DỊCH SONG NGỮ NGHE HIỂU ETS TOEIC 2016 - PART 1234
https://app.box.com/s/lp5662452bc2rlb6qqs874oar6x3oj39
https://app.box.com/s/lp5662452bc2rlb6qqs874oar6x3oj39
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
Ms. Thanh Toeic – FB: Thanh Kim Huynh / Ms. Huong Toeic – FB: Huong Nguyen<br />
* C) I haven’t heard anything about it * C) Tôi đã không nghe gì về nó<br />
TEST 8<br />
<strong>PART</strong> 1 PHẦN 1<br />
1.*A) They’re looking into a store<br />
1.*A) Họ đang nhìn vào một cửa hàng<br />
B) They’re walking out of a shop<br />
B) Họ đang đi bộ ra khỏi cửa hàng<br />
C) They’re trying on some shoes<br />
C) Họ đang thử vài đôi giày<br />
D) They’re washing a window<br />
D) Họ đang rửa cửa sổ<br />
2. A) He’s holding a hat<br />
2. A) Anh ấy đang cầm một cái nón<br />
B) He’s greeting someone<br />
B) Anh ấy đang chào 1 người nào đó<br />
* C) He’s talking a bite of food<br />
* C) Anh ấy đang cắn thức ăn<br />
D) He’s selling sandwiches<br />
D) Anh ấy đang bán bánh mì<br />
3. A) The man is writing in a notebook<br />
3. A) Người đàn ông đang viết vào sổ tay<br />
B) The women are handing out papers<br />
B) Những người phụ nữ đang trao giấy tờ<br />
* C) The people are facing a board<br />
* C) Mọi người đang quay mặt về phía cái bảng<br />
D) A group is entering an office<br />
D) Một nhóm người đang bước vào văn phòng<br />
4. A) They’re displaying watches on a table 4. A) Họ đang bày đồng hồ trên bàn<br />
B) They’re spreading a cloth on a table<br />
B) Họ đang nới rộng một miếng vải trên bàn<br />
* C) A game’s being played on a table<br />
* C) Một trò chơi đang được chơi trên bàn<br />
D) A table’s been pushed against a door<br />
D) Một cái bàn đang đẩy sát vào cửa<br />
5. A) Cheese is being wrapped for a customer 5. A) Phô mai đang được gói lại cho khách hàng<br />
B) Cheese has been packed into cartons<br />
B) Phô mai đã được đóng gói vào thùng carton<br />
C) Labels are being attached to pieces of cheese C) Nhãn dán được gắn trên miếng pho mai<br />
* D) Cheese has been cut into different sizes * D) Phô mai được cắt thành các kích cỡ khác<br />
nhau<br />
6. A) Pedestrians are crossing the street<br />
6. A) Khách bộ hành đang băng qua đường<br />
*B) Some vehicles are stopped in traffic<br />
*B) Một vài chiếc xe đang dừng ở đèn giao<br />
C) Goods are being unloaded from a truck thông<br />
D) Some people are getting off their motorbikes C) Hàng hóa đang được chất ra khỏi xe tải<br />
D) Một số người đang nhận xe máy của họ<br />
48