- Page 1 and 2:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 3 and 4:
sống(khả năng tđc,st,s 2 , c
- Page 5 and 6:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 7 and 8:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 9 and 10:
lớn (96,3%) -Gv: vì sao C là ng
- Page 11 and 12:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 13 and 14:
cơ khác nhau về tỉ lệ và c
- Page 15 and 16:
khoa) -Gv: Có các yếu tố nào
- Page 17 and 18:
thực? -Hs:… -Gv: Qsát tranh v
- Page 19 and 20:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 21 and 22:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 23 and 24:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 25 and 26:
hủy TBVK. -Gv: qs Tranh hình 10.
- Page 27 and 28:
hoa; nhỏ vài giọt mực vào c
- Page 29 and 30:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 31 and 32:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 33 and 34:
ĐỀ KIỂM TRA I- TRẮC NGHIỆM
- Page 35 and 36:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 37 and 38:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 39 and 40:
lạnh ko mất hẳn hoạt tính
- Page 41 and 42:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 43 and 44:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 45 and 46:
glucozo tế bào thu dc bao nhiêu
- Page 47 and 48:
ước sóng nhất định, nên h
- Page 49 and 50:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 51 and 52:
(Lưu ý: Các thành phần lông
- Page 53 and 54:
Câu 14. Quang hợp là gì? A. Qu
- Page 55 and 56:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 57 and 58:
4. Hướng dẫn học sinh tự h
- Page 59 and 60:
Giảm phân I Kì TG - Kì trung g
- Page 61 and 62:
Trung gian Kỳ đầu BẢNG SO S
- Page 63 and 64:
Câu 2 - NST dãn xoắn dần. - M
- Page 65 and 66:
Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 67 and 68:
- Số trứng thụ tinh không n
- Page 69 and 70:
+ VK thuộc giới khởi sinh: VK
- Page 71 and 72: Hoạt động của thầy & trò
- Page 73 and 74: Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 75 and 76: đa thì nên dừng ở pha cân b
- Page 77 and 78: -hs:... -Gv: nêu kn nhân tố st.
- Page 79 and 80: Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 81 and 82: Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 83 and 84: Tỉ lệ : 30% 30% 20% 20% 100% B.
- Page 85 and 86: Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 87 and 88: y/c Hs qs H29.3 và trả lời câ
- Page 89 and 90: nhất định. Vd: VR pôlio chỉ
- Page 91 and 92: dày và không có thụ thể nê
- Page 93 and 94: các loại bệnh được lây qu
- Page 95 and 96: Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 97 and 98: *Hoạt động 2: Sinh trưởng c
- Page 99 and 100: Lên men H2S Vi sinh vật khử l
- Page 101 and 102: Ngày soạn:...../...../201.. Ngà
- Page 103 and 104: liệt C. Phagơ D. Virus cúm Câu
- Page 105 and 106: nhiễm môi trường? A. Amilaza.
- Page 107 and 108: Ngày Soạn: Tiết 1 Chương 1:
- Page 109 and 110: Bài 1: SỰ HẤP THỤ NƯỚC V
- Page 111 and 112: A. Đỉnh sinh trưởng B. Miền
- Page 113 and 114: - Thấy rõ tính thống nhất g
- Page 115 and 116: -Nghiên cứu Sgk phần 2 để t
- Page 117 and 118: dưỡng khoáng thiết yếu đ
- Page 119 and 120: - Xem trước bài 5. PHỤ LỤC
- Page 121: Hoạt động của giáo viên ?6
- Page 125 and 126: 4. Năng lực a, Năng lực chung
- Page 127 and 128: PHỤ LỤC PHỤC VỤ BÀI HỌC
- Page 129 and 130: GV cho Hs biết pha này khác nha
- Page 131 and 132: Vì sao thực vật lại cố đ
- Page 133 and 134: 2. HS: - Đọc trước bài mới
- Page 135 and 136: Nhiệt độ Nguyên khoáng tố
- Page 137 and 138: 4- Củng cố Câu 1: 90→95% nă
- Page 139 and 140: (?) Hãy viết phương trình hô
- Page 141 and 142: • Hoc xong bài này học sinh p
- Page 143 and 144: Đọc và trả lời câu hỏi
- Page 145 and 146: Đ Ô N G V Â T Đ Ơ N B A O D I
- Page 147 and 148: thực sự? lời. HS trả lời:
- Page 149 and 150: - Chuẩn bị các tranh vẽ ho
- Page 151 and 152: II/ Phương tiệndạy học; Tra
- Page 153 and 154: Nêu được chu kì hoạt độn
- Page 155 and 156: HĐ CỦA GV HĐ CỦA HS Nội Dun
- Page 157 and 158: - Năng lực tự giải quyết v
- Page 159 and 160: Bộ phận tiếp nhận kích th
- Page 161 and 162: I. Mục tiêu bài học: 1. Kiế
- Page 163 and 164: 4. Củng cố và hoàn thiện ki
- Page 165 and 166: HS làm việc độc lập với S
- Page 167 and 168: 3. Cho HS trả lời các câu l
- Page 169 and 170: -Tìm hiểu hình 27.1, 27.2; mố
- Page 171 and 172: Ngày Soạn: Tiết 30 Bài 28: Đ
- Page 173 and 174:
+ Vai trò của bơm Na- K ? GVnh
- Page 175 and 176:
này không ảnh hưởng đáng k
- Page 177 and 178:
- Năng lực tự học - Năng l
- Page 179 and 180:
nào ? Có đặc điểm gì ? GV:
- Page 181 and 182:
- Năng lực tính toán. - Năng
- Page 183 and 184:
®ång thêi §/k hµnh ®éng ho¸
- Page 185 and 186:
IV. Chuẩn bị của giáo viên
- Page 187 and 188:
A. Mô phân sinh đỉnh thân C.
- Page 189 and 190:
các mục: a. Nơi sản sinh b. S
- Page 191 and 192:
Đáp án phiếu học tập: Lo
- Page 193 and 194:
SGK để trả lời câu hỏi: -
- Page 195 and 196:
- Năng lực tự giải quyết v
- Page 197 and 198:
- GV nhận xét , bổ sung ,kết
- Page 199 and 200:
III. Phương pháp Thảo luận n
- Page 201 and 202:
Juven nin ĐÁP ÁN PHIẾU HỌC T
- Page 203 and 204:
* GV đưa thêm biểu đồ về
- Page 205 and 206:
- Năng lực tính toán. - Năng
- Page 207 and 208:
GV: - V× sao phi c¾t bá hÕt l¸
- Page 209 and 210:
Ngày Soạn: Tiết 45 Bài 42 SIN
- Page 211 and 212:
a. Sinh sản hữu tính luôn có
- Page 213 and 214:
- Đinh nghĩa được sinh sản
- Page 215 and 216:
động vật lưỡng tính có hi
- Page 217 and 218:
Ngày Soạn: Tiết 49 BÀI 46: C
- Page 219 and 220:
tương ứng với tiêu đề 1,2
- Page 221 and 222:
- Năng lực giải quyết vấn
- Page 223 and 224:
Đáp án phiếu học tập Tên
- Page 225 and 226:
GV : Đưa ra câu hỏi tình hu
- Page 227 and 228:
20p phiên mã xảy ra ở đâu ?
- Page 229 and 230:
Tiết 3 - Bài 3. ĐIỀU HÒA HO
- Page 231 and 232:
Tiết 4 - Bài 4. ĐỘT BIẾN GE
- Page 233 and 234:
10p + Nêu ví dụ về hậu qu
- Page 235 and 236:
20p biết: + NST là gì? NST có
- Page 237 and 238:
Tiết 6 - Bài 6. ĐỘT BIẾN S
- Page 239 and 240:
nhiều đặc điểm tốt, đặ
- Page 241 and 242:
15 p HS: nêu các bước tiến h
- Page 243 and 244:
. Đột biến NST: Đột biến
- Page 245 and 246:
Chương II. TÍNH QUI LUẬT CỦA
- Page 247 and 248:
5p * Hoạt động 3: Cơ sở t
- Page 249 and 250:
10p đen cho thấy điều gì? Ha
- Page 251 and 252:
10p GV: Điều kiện nghiệm đ
- Page 253 and 254:
GV: Hãy trình bày thí nghiệm
- Page 255 and 256:
Tiết 13 - Bài 11. LIÊN KẾT GE
- Page 257 and 258:
Tiết 14 - Bài 11. LIÊN KẾT GE
- Page 259 and 260:
Tiết 16 - Bài 12. DI TRUYỀN LI
- Page 261 and 262:
GV: Hãy nhận xét đặc điểm
- Page 263 and 264:
10p GV: Tại sao ở thỏ tại v
- Page 265 and 266:
Tiết 18- Bài 14. THỰC HÀNH LA
- Page 267 and 268:
Tiết 18 - BÀI TẬP CHƯƠNG II
- Page 269 and 270:
- GV: Chữa một số bài tập
- Page 271 and 272:
Chủ đề Nhận biết Thông hi
- Page 273 and 274:
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO LẠ
- Page 275 and 276:
C. Mã di truyền mang tính phổ
- Page 277 and 278:
Câu 13: Bệnh thiếu máu hồng
- Page 279 and 280:
PHIẾU TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM
- Page 281 and 282:
d. Ribôxôm dịch chuyển đi m
- Page 283 and 284:
. phát hiện các yếu tố củ
- Page 285 and 286:
15 p GV: yêu cầu HS tìm hiểu
- Page 287 and 288:
Tiết 20 - Bài 17. CẤU TRÚC DI
- Page 289 and 290:
20 p gen khác nhau thì số KG c
- Page 291 and 292:
Chương IV. ỨNG DỤNG DI TRUY
- Page 293 and 294:
Tiết 22 - Bài 19. TẠO GIỐNG
- Page 295 and 296:
Tiết 23 - Bài 20. TẠO GIỐNG
- Page 297 and 298:
GV :Sinh cật biến đổi gen l
- Page 299 and 300:
20p GV yêu cầu học sinh đọc
- Page 301 and 302:
Tiết 25 - Bài 22. BẢO VỆ V
- Page 303 and 304:
Tiết 26 - Bài 23. ÔN TẬP PH
- Page 305 and 306:
Tiết 27 - ÔN TẬP HỌC KÌ I +
- Page 307 and 308:
V. Rút kinh nghiệm: TRỌNG TÂM
- Page 309 and 310:
Câu 21: Ở thực vật, để c
- Page 311 and 312:
GV: hỏi (?) Cơ quan tương đ
- Page 313 and 314:
10p biÕn dÞ g×? HS: biÕn dÞ t
- Page 315 and 316:
20p Loài mới. GV: Tiến hóa l
- Page 317 and 318:
Tiết 32 - Bài 28. LOÀI Ngày so
- Page 319 and 320:
Tiết 33. Bài 29. QUÁ TRÌNH HÌ
- Page 321 and 322:
Tiết 34 - Bài 30. QUÁ TRÌNH H
- Page 323 and 324:
TIẾT 34: ÔN TẬP Ngày soạn:
- Page 325 and 326:
c. Tế bào tiền phôi. c. Tế
- Page 327 and 328:
GV: Thí nghiệm của Fox và c
- Page 329 and 330:
20p SGK trang 140 để trả lời
- Page 331 and 332:
10p - Giải thích sơ đồ cây
- Page 333 and 334:
Tiết 38 - ÔN TẬP PHẦN 6 TI
- Page 335 and 336:
3. Vai trò các nhân tố tiến
- Page 337 and 338:
C. Tiến hóa sinh học D. Tiến
- Page 339 and 340:
A. kỉ phấn trắng. B. kỉ Jur
- Page 343 and 344:
Tiết 39 - KIỂM TRA 1 TIẾT Ng
- Page 345 and 346:
C. Sự tích lũy biến dị có
- Page 347 and 348:
TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐĂNG ĐỀ
- Page 349 and 350:
C.có nguồn gốc khác nhau, n
- Page 351 and 352:
I. Mục tiêu: Sau khi học xong
- Page 353 and 354:
I. Mục tiêu: Sau khi học xong
- Page 355 and 356:
tranh giành nhau ánh sáng, nư
- Page 357 and 358:
18p - Tỉ lệ giới tính chịu
- Page 359 and 360:
TG Hoạt động của GV - HS N
- Page 361 and 362:
TG Hoạt động GV - HS Nội dun
- Page 363 and 364:
kiến thức. 3. Thực hành / Lu
- Page 365 and 366:
thể. GV: Hãy nêu những nguyê
- Page 367 and 368:
2. Kết nối: TG Hoạt động c
- Page 369 and 370:
Tiết 47- Bài 41. DIỄN THẾ SI
- Page 371 and 372:
GV: Yêu cầu học sinh trả l
- Page 373 and 374:
3. Thực hành / Luyện tập: (5
- Page 375 and 376:
- Có mấy loại tháp sinh thái
- Page 377 and 378:
GV: Quan sát hình 44.5 và nêu n
- Page 379 and 380:
- Cây xanh sử dụng năng lư
- Page 381 and 382:
quyÓn diÔn ra t¬ng tù nh hiÖn
- Page 383 and 384:
Hình thức sử dụng tài nguy
- Page 385 and 386:
a. Tổng nhiệt hữu hiệu ở
- Page 387 and 388:
Phiếu bài tập Sinh thái học
- Page 389 and 390:
Tiết 54 - ÔN TẬP PHẦN TIẾN
- Page 391 and 392:
1. Các bằng chứng tiến hóa.
- Page 393 and 394:
Hệ sinh thái Sinh quyển loài
- Page 395 and 396:
A. Chọc lọc chống lại thể
- Page 397 and 398:
A.duy trì sự cân bằng vật c
- Page 399 and 400:
- KN quần xã - Các đặc trưn
- Page 401 and 402:
- Kĩ năng tìm kiếm và xử l
- Page 403 and 404:
Loài người - Tiến hóa tiền
- Page 405 and 406:
- Kĩ năng tìm kiếm và xử l
- Page 407 and 408:
BÀI TẬP VẬN DỤNG Bài 1: Tr