20.10.2016 Views

CCS brochure

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

Spokane Community College và Spokane Falls Community College<br />

Spokane, Washington là một thành phố phát triển mạnh, được xây dựng dọc theo<br />

một con sông chảy siết và được bao quanh bởi vẻ đẹp tự nhiên tươi tốt. ĐĚược xếp<br />

hạng là một trong những thành phố an toàn nhất tại Hoa KỳǶ, nơi đây có nhiều điều để<br />

khám phá và cách không xa khuôn viên trường. Bạn có thể đi bè, trượt tuyết, đi xe đạp<br />

đến thăĕm địa điểm lịch sử Centennial Trail, đi bộ đường dài qua năĕm khu bảo tồn thiên<br />

nhiên hoặc cắm trại tại một trong 76 hồ nước trong vùng. ĐĚây chỉ là một vài lựa chọn,<br />

không phải là tất cả các hoạt động ngoài trời. Bạn cũǜng có cơ hội khám phá những khu<br />

mua sắm tuyệt vời, cuộc sống về đêm đầy sôi động với âm nhạc trong các nhà hàng,<br />

rạp chiếu phim và các hoạt động nghệ thuật.<br />

Nơi chúng tôi<br />

đến hoàn toàn<br />

vượt xa những gì<br />

chúng tôi đã<br />

tưởng tượng<br />

trước kia<br />

Sinh viên<br />

Gonzaga University, Whitworth University, University of Washington,<br />

Brigham Young University, University of California, Berkeley<br />

Phương tiện đến<br />

Sân bay Quốc tế Spokane (GEG): cách trường 12 km; 15 phút đi xe; Phục<br />

vụ 9 hãng hàng không lớn bao gồm American Airlines,Delta và United<br />

Airlines. Cách sân bay Seattle (SEA) 1 giờ bay.<br />

Nhiệt độ trung bình<br />

0 0<br />

Cao nhất trong tháng 7-tháng 8: Ngày 27 C; ĐĚêm 12 C<br />

0 0<br />

Thấp nhất trong tháng 12-tháng 1: Ngày 0 C; ĐĚêm -6 C<br />

19


Các chương trình hiện có & điều kiện đầu vào<br />

Chương trình<br />

ĐĚiều kiện đầu vào<br />

ĐĚiểm trung<br />

bình<br />

Trình độ tiếng<br />

Anh<br />

Lộ trình học<br />

Sau khi hoàn thành<br />

chương trình<br />

American Honors<br />

American Honors<br />

ĐĚTB tương<br />

đương 3.25+<br />

TOEFL iBT: 71+<br />

IELTS: 6.0+<br />

iTEP: 4.5+<br />

PTE: 54+<br />

2 NĂM<br />

CHUYỂN TIẾP LÊN CÁC<br />

TRƯỜNG ĐĚẠI HỌC HÀNG<br />

ĐĚẦU TẠI HOA KỲǵ<br />

2 NĂM<br />

Chương trình cầu nối<br />

American Honors<br />

ĐĚTB tương<br />

đương 3.25+<br />

TOEFL iBT: 61+<br />

IELTS: 5.5+<br />

iTEP: 3.5+<br />

PTE: 44+<br />

KHÓA HỌC NỀN<br />

TẢNG<br />

1 KỲ<br />

2 NĂM<br />

CHUYỂN TIẾP LÊN CÁC<br />

TRƯỜNG ĐĚẠI HỌC HÀNG<br />

ĐĚẦU TẠI HOA KỲǵ<br />

2 NĂM<br />

Chương trình cầu nối<br />

American Honors<br />

- Có điều kiện<br />

ĐĚTB tương<br />

đương 3.25+<br />

TOEFL iBT: 32+<br />

IELTS: 4.0+<br />

iTEP: 2.5+<br />

PTE: 30+<br />

CHƯƠNG TRÌNH ANH<br />

NGỮ CHUYÊN SÂU (ESL)<br />

1 - 3 KỲ<br />

KHÓA HỌC NỀN<br />

TẢNG<br />

1 KỲ<br />

2 NĂM<br />

CHUYỂN TIẾP LÊN CÁC<br />

TRƯỜNG ĐĚẠI HỌC HÀNG<br />

ĐĚẦU TẠI HOA KỲǵ<br />

2 NĂM<br />

* American Honors khuyên sinh viên nộp đơn vào chương trình phải có chứng chỉ anh vĕn với mức điểm tối thiểu như trên. Sinh viên nên nộp đơn càng sớm càng tốt<br />

để giữ chỗ cho chương trình American Honors và có thời gian chuẩn bị cho phỏng vấn visa.<br />

Thời gian đĕng ký & hạn nộp hồ sơ<br />

Học phí, chi phí khác* & ước tính chi phí sinh hoạt<br />

Thời<br />

gian<br />

Mùa Thu<br />

(Tháng 9)<br />

Mùa ĐĚông<br />

(Tháng 1)<br />

Mùa Xuân<br />

(Tháng 4)<br />

Chương trình<br />

American Honors<br />

Cầu nối American Honors<br />

Cầu nối American Honors-điều kiện<br />

American Honors<br />

Cầu nối American Honors<br />

Cầu nối American Honors-điều kiện<br />

American Honors<br />

Cầu nối American Honors<br />

Cầu nối American Honors-điều kiện<br />

Hạn nộp<br />

hồ sơ<br />

ĐĚầu<br />

tháng 8<br />

Giữa<br />

tháng 11<br />

Giữa<br />

tháng 2<br />

Ngày định<br />

hướng<br />

ĐĚầu<br />

tháng 9<br />

ĐĚầu<br />

tháng 1<br />

Cuối<br />

tháng 3<br />

Khai<br />

giảng<br />

Giữa<br />

tháng 9<br />

ĐĚầu<br />

tháng 1<br />

Cuối<br />

tháng 3<br />

American<br />

Honors<br />

Chi phí cho từng lộ trình<br />

Khóa học<br />

nền tảng<br />

Anh ngữ chuyên sâu<br />

Thời gian 1 Nĕm học 1 học kǶ ( 3 tháng) 1 học kǶ ( 3 tháng)<br />

Học phí<br />

Bảo hiểm<br />

Sách vở<br />

Phí ĕn ở<br />

$12,150<br />

$777<br />

$465<br />

$6,000<br />

$4,050<br />

$259<br />

$155<br />

$2,000<br />

$3,150<br />

$242<br />

$50<br />

$2,550<br />

Mùa Hè<br />

(Tháng 7)<br />

Cầu nối American Honors<br />

Cầu nối American Honors-điều kiện<br />

Giữa<br />

tháng 5<br />

Cuối<br />

tháng 6<br />

Cuối<br />

tháng 6<br />

Chi phí khác<br />

Tổng cộng<br />

$921<br />

$20,313<br />

$307<br />

$6,771<br />

$508<br />

$6,500<br />

Sinh viên có thể đăĕng ký 12-15 tín chỉ trong 1 học kǶ.<br />

Sinh viên phải đủ 17 tuổi tính từ ngày nhập học và có bằng Tốt nghiệp trung học phổ thông<br />

20<br />

* Phí có thể thay đổi mà không báo trước


Lựa chọn nơi lưu trú<br />

•<br />

•<br />

•<br />

•<br />

21

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!