khoa xây dá»±ng cầu ÄÆ°á»ng ngà nh váºt liá»u và cấu ... - Phòng Äà o tạo
khoa xây dá»±ng cầu ÄÆ°á»ng ngà nh váºt liá»u và cấu ... - Phòng Äà o tạo
khoa xây dá»±ng cầu ÄÆ°á»ng ngà nh váºt liá»u và cấu ... - Phòng Äà o tạo
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
KHOA XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG<br />
NGÀNH VẬT LIỆU VÀ CẤU KIỆN XÂY DỰNG<br />
HỌC KỲ 3 (15 TUẦN)<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT<br />
Mã học<br />
phần<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT Mã học phần<br />
1 Tư tưởng HCM 2 2090051 1 Đường lối CM của ĐCSVN 3 2090121<br />
2 Đại số 3 3190131 2 Thuỷ lực cơ sở B 2 1110793<br />
3 Vật lý 2 2 3050021 3 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1110023<br />
4 Thí nghiệm vật lý 1 3050651 4 Xác suất thống kê 2 3190141<br />
5 Ngoại ngữ 3 2 4130261 5 Cơ học lý thuyết 2 2 1080422<br />
6 Kỹ thuật nhiệt 2 1040451 6 Sức bền vật liệu 1 3 1080431<br />
7 Cơ học lý thuyết 1 3 1080411 7 TN Sức bền VL 1 0.5 1080451<br />
8 Vẽ Kỹ thuật xây dựng 1 1080472 8 Trắc địa 3 1090013<br />
9 GD thể chất 3 0130031 9 Thực tập trắc địa 0.5 1090023<br />
AutoCad 1 1080481 10 Địa chất công trình 2 1090033<br />
11 TT Địa chất công trình 0.5 1090043<br />
TỔNG CỘNG: 15 2 0 0 17 TỔNG CỘNG: 17 1 0 1 19<br />
HỌC KỲ 5 (15 TUẦN)<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT<br />
Mã học<br />
phần<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT Mã học phần<br />
1 Sức bền vật liệu 2 2 1080552 1 Cơ học kết cấu 2 3 1100042<br />
2 Cơ học kết cấu 1 3 1100022 2 Lý thuyết đàn hồi 2 1100053<br />
3 Vật liệu xây dựng 3 1090053 3 Kết cấu bêtông cốt thép 1 3 1100062<br />
4 TN Vật liệu xây dựng 0.5 1090453 4 Đồ án KCBTCT 1 1 1100313<br />
5 Cơ học đất 3 1090062 5 Toán chuyên đề (QHTN) 2 1090523<br />
6 TN Cơ học đất 0.5 1090462 6 Kiến trúc công nghiệp 3 1100093<br />
7 Kiến trúc DD 3 1100033 7 ĐA Kiến trúc công trình 1 1100323<br />
8 Ngoại ngữ chuyên ngành 3 4130043 8 TTCN (6 tuần) 3 1090533<br />
TỔNG CỘNG: 17 1 0 0 18 TỔNG CỘNG: 13 0 2 3 18<br />
9<br />
HỌC KỲ 4 (15 TUẦN)<br />
HỌC KỲ 6 (15 TUẦN)<br />
153