khoa xây dá»±ng cầu ÄÆ°á»ng ngà nh váºt liá»u và cấu ... - Phòng Äà o tạo
khoa xây dá»±ng cầu ÄÆ°á»ng ngà nh váºt liá»u và cấu ... - Phòng Äà o tạo
khoa xây dá»±ng cầu ÄÆ°á»ng ngà nh váºt liá»u và cấu ... - Phòng Äà o tạo
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
KHOA XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG<br />
NGÀNH VẬT LIỆU VÀ CẤU KIỆN XÂY DỰNG<br />
* MỤC TIÊU ĐÀO TẠO:<br />
Đào tạo đội ngũ kỹ sư xây dựng - chuyên ngành vật liệu vàcấu kiện xây dựng đủ năng lực nghiên cứu, sáng chế, thiết kế công nghệ và điều<br />
hành dây chuyền sảnxuất vật liệu vàcấukiện xây dựng. Nghiên cứu, thiết kế, kiểm định các công trình thuộc lĩnh vực xây dựng: Dân dụng & Công<br />
nghiệp, Cầu, Đường, Công trình thuỷ... , cũng như chuyên sâu trong lĩnh vực Vật liệu xây dựng.<br />
HỌC KỲ 1 (15 TUẦN)<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT<br />
Mã học<br />
phần<br />
HỌC KỲ 2 (15 TUẦN)<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT Mã học phần<br />
1 Giải tích 1 4 3190111 1 Những nglý cb của CN Mác-Lê 2 3 2090141<br />
2 Hoá đại cương 3 3060031 2 Giải tích 2 4 3190121<br />
3 Tin học đại cương 2 1020691 3 Vật lý 1 3 3050011<br />
4 TH Tin học đại cương 1 1020701 4 Ngoại ngữ 2 2 4130251<br />
5 Hình hoạ 2 1080011 5 Vẽ kỹ thuật 2 1080401<br />
6 Ngoai ngữ 1 3 4130241 6 Kỹ thuật điện 2 1050921<br />
7 GD thể chất 1 0130011 7 TN Kỹ thuật điện 0.5 1050931<br />
8 GD quốc phòng 8 Môi trường 2 1170011<br />
Những nlcb của CN Mác-Lê 1 2 2090131 9 GD thể chất 2 0130021<br />
TỔNG CỘNG: 16 1 0 0 17 TỔNG CỘNG: 18 0.5 0 0 18.5<br />
152
KHOA XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG<br />
NGÀNH VẬT LIỆU VÀ CẤU KIỆN XÂY DỰNG<br />
HỌC KỲ 3 (15 TUẦN)<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT<br />
Mã học<br />
phần<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT Mã học phần<br />
1 Tư tưởng HCM 2 2090051 1 Đường lối CM của ĐCSVN 3 2090121<br />
2 Đại số 3 3190131 2 Thuỷ lực cơ sở B 2 1110793<br />
3 Vật lý 2 2 3050021 3 TN Thuỷ lực cơ sở 0.5 1110023<br />
4 Thí nghiệm vật lý 1 3050651 4 Xác suất thống kê 2 3190141<br />
5 Ngoại ngữ 3 2 4130261 5 Cơ học lý thuyết 2 2 1080422<br />
6 Kỹ thuật nhiệt 2 1040451 6 Sức bền vật liệu 1 3 1080431<br />
7 Cơ học lý thuyết 1 3 1080411 7 TN Sức bền VL 1 0.5 1080451<br />
8 Vẽ Kỹ thuật xây dựng 1 1080472 8 Trắc địa 3 1090013<br />
9 GD thể chất 3 0130031 9 Thực tập trắc địa 0.5 1090023<br />
AutoCad 1 1080481 10 Địa chất công trình 2 1090033<br />
11 TT Địa chất công trình 0.5 1090043<br />
TỔNG CỘNG: 15 2 0 0 17 TỔNG CỘNG: 17 1 0 1 19<br />
HỌC KỲ 5 (15 TUẦN)<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT<br />
Mã học<br />
phần<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT Mã học phần<br />
1 Sức bền vật liệu 2 2 1080552 1 Cơ học kết cấu 2 3 1100042<br />
2 Cơ học kết cấu 1 3 1100022 2 Lý thuyết đàn hồi 2 1100053<br />
3 Vật liệu xây dựng 3 1090053 3 Kết cấu bêtông cốt thép 1 3 1100062<br />
4 TN Vật liệu xây dựng 0.5 1090453 4 Đồ án KCBTCT 1 1 1100313<br />
5 Cơ học đất 3 1090062 5 Toán chuyên đề (QHTN) 2 1090523<br />
6 TN Cơ học đất 0.5 1090462 6 Kiến trúc công nghiệp 3 1100093<br />
7 Kiến trúc DD 3 1100033 7 ĐA Kiến trúc công trình 1 1100323<br />
8 Ngoại ngữ chuyên ngành 3 4130043 8 TTCN (6 tuần) 3 1090533<br />
TỔNG CỘNG: 17 1 0 0 18 TỔNG CỘNG: 13 0 2 3 18<br />
9<br />
HỌC KỲ 4 (15 TUẦN)<br />
HỌC KỲ 6 (15 TUẦN)<br />
153
KHOA XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG<br />
NGÀNH VẬT LIỆU VÀ CẤU KIỆN XÂY DỰNG<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT<br />
Mã học<br />
phần<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT Mã học phần<br />
1 Nền móng 3 1090082 1 Kỹ thuật thi công 1 3 1100183<br />
2 ĐA Nền móng 1 1090093 2 Máy & TBị SX VLXD 3 1090573<br />
3 Kết cấu thép 1 2 1100103 3 ĐA Máy & TB SX VLXD 1 1090583<br />
4 Máy Xây dựng 3 1100123 4 Công nghệ bê tông 1 3 1090593<br />
5 Kết cấu BTCT2+gạch đá 3 1100072 5 TN Công nghệ BT 1 1090603<br />
6 Hoá lý kỹ thuật 3 1090113 6 Kỹ thuật sản xuất CKD 3 1090613<br />
7 Thiết bị nhiệt trong CN VLXD 3 1090543 7 ĐA Kỹ thuật SX CKD 1 1090623<br />
8 ĐA T bị nhiệt trong CNVLXD 1 1090553 8 Công nghệ bê tông nhựa 1 1090633<br />
9 Công trình giao thông 2 1090563 9 TTnhận thức (1 tuần) 1 1090223<br />
10 TN Công nghệ bê tông nhựa 1 1090643<br />
TỔNG CỘNG: 19 0 2 0 21 TỔNG CỘNG: 13 2 2 1 18<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT<br />
Mã học<br />
phần<br />
STT Tên học phần LT TH, TN Đồ án TT Mã học phần<br />
1 Công nghệ bê tông 2 3 1090653 1 Thực tập tốt nghiệp (8 tuần) 3 1090353<br />
2 ĐA Công nghệ bê tông 2 2 1090663 2 ĐA tốt nghiệp (15 tuần) 10 1090363<br />
3 Kinh tế ngành VLXD 2 1180023<br />
4 An toàn LĐ 2 1090343<br />
5 Công nghệ gốm xây dựng 3 1090673<br />
6 ĐA Công nghệ gốm XD 1 1090683<br />
7 TN gốm XD 0.5 1090693<br />
8 Vật liệu mới trong XD 2 1090703<br />
9 Kiểm định và TN CT 2 1090713<br />
10 ( Học phần tự chọn ) 2<br />
HỌC KỲ 7 (15 TUẦN)<br />
HỌC KỲ 9 (15 TUẦN)<br />
HỌC KỲ 8 (15 TUẦN)<br />
HỌC KỲ 10 (15 TUẦN)<br />
TỔNG CỘNG: 14 2.5 3 0 19.5 TỔNG CỘNG: 0 0 10 3 13<br />
TỔNG SỐ TÍN CHỈ: 179<br />
154