24.04.2018 Views

Chuyên đề Lượng giác (Lý thuyết + Bài tập vận dụng có giải) - Thầy Bảo Vương - FULLTEXT (188 trang)

https://app.box.com/s/c7xi0q2j3npj6qesutpr6gnsq7hmq4tb

https://app.box.com/s/c7xi0q2j3npj6qesutpr6gnsq7hmq4tb

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

1<br />

DETHITHPT.COM<br />

TOÁN 11<br />

350 BÀI TẬP TRẮC<br />

NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH<br />

LƯỢNG GIÁC<br />

BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

2<br />

HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />

1<br />

sin 2x<br />

<strong>Bài</strong> 1 Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />

cos3x<br />

1<br />

2<br />

<br />

A. D \ k , k <br />

B.<br />

3 <br />

<br />

C. D \ k , k <br />

D.<br />

3 <br />

1<br />

cos 3x<br />

<strong>Bài</strong> 2. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />

1<br />

sin 4x<br />

<br />

A. D \ k , k <br />

B.<br />

4 2 <br />

<br />

C. D \ k , k <br />

D.<br />

8 2 <br />

<br />

<strong>Bài</strong> 3. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y tan(2 x )<br />

4<br />

3<br />

k<br />

<br />

A. D \ , k <br />

B.<br />

7 2 <br />

3<br />

k<br />

<br />

C. D \ , k <br />

D.<br />

5 2 <br />

2<br />

1<br />

cot x<br />

<strong>Bài</strong> 4. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

1<br />

sin 3x<br />

n2<br />

<br />

A. D \ k , ; k,<br />

n <br />

B.<br />

3 6 3 <br />

n2<br />

<br />

C. D \ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

D.<br />

6 5 <br />

tan 2x<br />

<strong>Bài</strong> 5. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

3 sin 2x<br />

cos 2x<br />

<br />

A. D \ k , k ; k <br />

B.<br />

4 2 12 2 <br />

<br />

C. D \ k , k ; k <br />

D.<br />

4 2 3 2 <br />

<br />

<strong>Bài</strong> 6. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan( x ).cot( x )<br />

4 3<br />

<br />

<br />

<br />

A. D \ k, k;<br />

k <br />

B.<br />

4 3 <br />

3<br />

<br />

<br />

C. D \ k, k;<br />

k <br />

D.<br />

4 3 <br />

<br />

D \ k , k <br />

6<br />

<br />

D \ k , k <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

D \ k , k <br />

8 2<br />

<br />

D \ k , k <br />

6 2<br />

3<br />

k<br />

D \ , k <br />

8 2<br />

3<br />

k<br />

D \ , k <br />

4 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

n2<br />

D \ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

6 3<br />

n2<br />

D \ k<br />

, ; k,<br />

n <br />

5 3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

D \ k , k ; k <br />

3 2 5 2<br />

<br />

D \ k , k ; k <br />

3 2 12 2<br />

3<br />

<br />

D \ k, k;<br />

k <br />

4 5<br />

3<br />

<br />

D \ k, k;<br />

k <br />

5 6<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 7. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan(2 x )<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. D \ k , k <br />

B. D \ k , k <br />

3 2 <br />

4 2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

3<br />

C.<br />

<br />

<br />

D \ k , k <br />

D.<br />

12 2 <br />

<strong>Bài</strong> 8. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan3 x.cot 5x<br />

<br />

<br />

D \ k , k <br />

8 2<br />

<br />

<br />

<br />

n<br />

<br />

A. D \ k , ; k,<br />

n <br />

B.<br />

4 3 5 <br />

C.<br />

n<br />

<br />

D \ k , ; k,<br />

n <br />

D.<br />

6 4 5 <br />

<strong>Bài</strong> 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />

n<br />

D \ k , ; k,<br />

n <br />

5 3 5<br />

n<br />

D \ k , ; k,<br />

n <br />

6 3 5<br />

f( x) sin x<br />

<br />

A. T 2<br />

B. T <br />

C. T <br />

D. T<br />

0 0<br />

0<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />

f( x) tan2 x ,<br />

<br />

A. T 2<br />

B. T <br />

C. T <br />

D. T<br />

0 0<br />

0<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin2x sin<br />

x<br />

A. T 2<br />

B.<br />

<strong>Bài</strong> 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau<br />

<br />

T <br />

C. T <br />

D. T<br />

0<br />

0<br />

2<br />

y tan x.tan3x<br />

<br />

<br />

A. T <br />

B. T 2<br />

C. T <br />

D. T <br />

0<br />

0<br />

2<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin3x 2cos2x<br />

A. T 2<br />

B.<br />

<strong>Bài</strong> 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau<br />

<br />

T <br />

C. T <br />

D. T<br />

0<br />

0<br />

2<br />

y sin<br />

A. Hàm số không tuần hoàn B. T<br />

C. T <br />

D. T<br />

0<br />

x<br />

0<br />

0<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 15 Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x 3<br />

A. max y 5 , min y 1<br />

B. max y 5 , min y 2 5<br />

C. max y 5 , min y 2<br />

D. max y 5 , min y 3<br />

<strong>Bài</strong> 16. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2cos 2 x 1<br />

A. max y 1, min y 1<br />

3<br />

B. max y 3 , min y 1<br />

3<br />

C. max y 2 , min y 1<br />

3<br />

D. max y 0 , min y 1<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 17. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

<br />

y 1 3sin2x<br />

<br />

4 <br />

A. min y 2<br />

, max y 4<br />

B. min y 2 , max y 4<br />

C. min y 2<br />

, max y 3<br />

D. min y 1<br />

, max y 4<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 18. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2cos 3x<br />

A. min y 1 , max y 2<br />

B. min y 1 , max y 3<br />

C. min y 2 , max y 3<br />

D. min y 1<br />

, max y 3<br />

<br />

<br />

<br />

0<br />

0<br />

0<br />

0<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

4<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 19. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y <br />

<br />

2<br />

1 2sin x<br />

A. min y 4 , max y 4<br />

B. min y 4 , max y 3<br />

3<br />

3<br />

C. min y 4 , max y 2<br />

D. min y 1 , max y 4<br />

3<br />

2<br />

2 2<br />

<strong>Bài</strong> 20. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x cos 2x<br />

A. max y 4 , min y 3<br />

B. max y 3 , min y 2<br />

4<br />

C. max y 4 , min y 2<br />

D. max y 3 , min y 3<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 21. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1<br />

A. max y 6 , min y 2<br />

B. max y 4 , min y 4<br />

C. max y 6 , min y 4<br />

D. max y 6 , min y 1<br />

<strong>Bài</strong> 22. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1<br />

A. min y 6; max y 4<br />

B. min y 6; max y 5<br />

C. min y 3; max y 4<br />

D. min y 6; max y 6<br />

2 2<br />

<strong>Bài</strong> 23. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2sin x 3sin 2x 4cos x<br />

A. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />

B. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />

C. min y 3 2; max y 3 2 1<br />

D. min y 3 2 2; max y 3 2 1<br />

2 2<br />

<strong>Bài</strong> 24. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y sin x 3sin 2x 3cos x<br />

A. max y 2 10; min y 2 10<br />

B. max y 2 5; min y 2 5<br />

C. max y 2 2; min y 2 2<br />

D. max y 2 7; min y 2 7<br />

<strong>Bài</strong> 25. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y2sin3x<br />

1<br />

A. min y 2,max y 3<br />

B. min y 1,max y 2<br />

C. min y 1,max y 3<br />

D. min y 3,max y 3<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 26. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 4cos 2x<br />

A. min y 1,max y 4<br />

B. min y 1,max y 7<br />

C. min y 1,max y 3<br />

D. min y 2,max y 7<br />

<strong>Bài</strong> 27. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos3x<br />

A. min y 1 2 3,max y 1<br />

2 5<br />

B. min y2 3,max y 2 5<br />

C. min y 1 2 3,max y 1<br />

2 5<br />

D. min y 1 2 3,max y 1<br />

2 5<br />

<strong>Bài</strong> 28. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4sin6x 3cos6x<br />

A. min y 5,max y 5<br />

B. min y 4,max y 4<br />

C. min y 3,max y 5<br />

D. min y 6,max y 6<br />

<strong>Bài</strong> 29. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

3<br />

y <br />

2<br />

1<br />

2 sin<br />

x<br />

3 3<br />

3 4<br />

A. min y ,max y <br />

B. min y ,max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

1<br />

3 1<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

5<br />

2 3<br />

3 3<br />

C. min y ,max y <br />

D. min y ,max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 30. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

<br />

y 2cos(3 x ) 3<br />

3<br />

A. min y 2 , max y 5<br />

B. min y 1 , max y 4<br />

C. min y 1 , max y 5<br />

D. min y 1 , max y 3<br />

<strong>Bài</strong> 31. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2sin 2 2x<br />

4<br />

A. min y 6 , max y 4 3<br />

B. min y 5 , max y 4 2 3<br />

C. min y 5 , max y 4 3 3<br />

D. min y 5 , max y 4 3<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 32. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y sin x 2 sin x<br />

A. min y 0 , max y 3<br />

B. min y 0 , max y 4<br />

C. min y 0 , max y 6<br />

D. min y 0 , max y 2<br />

<strong>Bài</strong> 33. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan 2 x 4 tan x 1<br />

A. min y 2<br />

B. min y 3<br />

C. min y 4<br />

D. min y 1<br />

<strong>Bài</strong> 34. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan 2 x cot 2 x 3(tan x cot x ) 1<br />

A. min y 5<br />

B. min y 3<br />

C. min y 2<br />

D. min y 4<br />

<strong>Bài</strong> 35. Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos4x 2m 1<br />

xác định với mọi x .<br />

A. m 1<br />

B.<br />

<br />

61 1<br />

<br />

m C. m 61 1<br />

D.<br />

2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 36. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y2 3sin3x<br />

A. min y 2; max y 5<br />

B. min y 1; max y 4<br />

C. min y 1; max y 5<br />

D. min y 5; max y 5<br />

<br />

m 61 1<br />

2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 37. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 14sin 2x<br />

A. min y 2; max y 1<br />

B. min y 3; max y 5<br />

C. min y 5; max y 1<br />

D. min y 3; max y 1<br />

<strong>Bài</strong> 38 . Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x<br />

A. min y 2; max y 1<br />

5<br />

B. min y2; max y 5<br />

C. min y 2; max y 1<br />

5<br />

D. min y2; max y 4<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 39. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 2 2 sin 4x<br />

A. min y 3 2 2; max y 3 2 3<br />

B. min y 2 2 2; max y 3 2 3<br />

C. min y 3 2 2; max y 3 2 3<br />

D. min y 3 2 2; max y 3 3 3<br />

<strong>Bài</strong> 40. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4sin3x 3cos3x<br />

1<br />

A. min y 3; max y 6<br />

B. min y 4; max y 6<br />

C. min y 4; max y 4<br />

D. min y 2; max y 6<br />

<strong>Bài</strong> 41. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4<br />

A. min y2; max y 4<br />

B. min y2; max y 6<br />

C. min y4; max y 6<br />

D. min y2; max y 8


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

6<br />

<strong>Bài</strong> 42. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

sin 2x2cos2x3<br />

y <br />

2sin 2xcos2x4<br />

2<br />

A. min y ; max y 2<br />

B. min y 2 ; max y 3<br />

11<br />

11<br />

2<br />

C. min y ; max y 4<br />

D. min y 2 ; max y 2<br />

11<br />

11<br />

<strong>Bài</strong> 43. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

2<br />

2 sin 3x 4 sin 3xcos 3x<br />

1<br />

y <br />

sin 6x4 cos6x10<br />

<br />

<br />

A. min <br />

11 9 7 ; max <br />

11 9 7<br />

<br />

<br />

y y B. min y <br />

22 9 7 ; max y <br />

22 9 7<br />

83 83<br />

11 11<br />

<br />

<br />

C. min <br />

33 9 7 ; max <br />

33 9 7<br />

<br />

<br />

y y D. min y <br />

22 9 7 ; max y <br />

22 9 7<br />

83 83<br />

83 83<br />

<strong>Bài</strong> 44. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2<br />

A. min y 2 5; max y 2 5<br />

B. min y 2 7; max y 2 7<br />

C. min y 2 3; max y 2 3<br />

D. min y 2 10; max y 2 10<br />

<strong>Bài</strong> 45. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

2<br />

sin 2x<br />

3sin 4x<br />

y <br />

2<br />

2 cos 2xsin 4x2<br />

<br />

<br />

A. min <br />

5 2 22 , max <br />

5 2 22<br />

<br />

<br />

y y B. min y <br />

5 2 22 , max y <br />

5 2 22<br />

4 4<br />

14 14<br />

<br />

<br />

C. min <br />

5 2 22 , max <br />

5 2 22<br />

<br />

<br />

y y D. min y <br />

7 2 22 , max y <br />

7 2 22<br />

8 8<br />

7 7<br />

<strong>Bài</strong> 46. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3(3sin x 4cos x) 2 4(3sin x 4cos x ) 1<br />

1<br />

A. min y ; max y 96<br />

B. min y 1 ; max y 6<br />

3<br />

3<br />

1<br />

C. min y ; max y 96<br />

D. min y2;max y 6<br />

3<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 47. Tìm m để các bất phương trình (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos x 2m 1<br />

đúng với mọi x <br />

A. m 0<br />

B. m 0<br />

C. m 0<br />

D. m 1<br />

<strong>Bài</strong> 48. Tìm m để các bất phương trình<br />

A. m 65<br />

B.<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 49. Tìm m để các bất phương trình<br />

A.<br />

C.<br />

<strong>Bài</strong> 50. Cho<br />

A.<br />

3sin 2x<br />

cos2x<br />

m<br />

1<br />

đúng với mọi<br />

2<br />

sin 2x4cos x1<br />

x <br />

<br />

65 9<br />

<br />

m C. 65 9<br />

<br />

m D. m 65 9<br />

4<br />

2<br />

4<br />

15 29<br />

10 3 m B.<br />

2<br />

4sin 2xcos2x17<br />

2 đúng với mọi<br />

3cos2x sin 2x m 1<br />

15 29<br />

10 1 m <br />

2<br />

15 29<br />

10 1 m D. 10 1 m 10 1<br />

2<br />

4<br />

4<br />

<br />

sin x cos y<br />

xy , 0; thỏa cos2x cos2y 2sin( x y ) 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P .<br />

2 <br />

y x<br />

min P 3 B.<br />

<br />

min P 2<br />

C.<br />

<br />

x <br />

min P 2<br />

D.<br />

3<br />

min P 5


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

7<br />

<strong>Bài</strong> 51.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />

ksin x1<br />

y <br />

cos x 2<br />

lớn hơn 1 .<br />

A. k 2<br />

B. k 2 3<br />

C. k 3<br />

D. k 2 2<br />

C.BÀI TẬP TỔNG HỢP<br />

Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />

B. hàm số y tan x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />

C. hàm số y cot x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />

D. hàm số y sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />

Câu 2. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 <br />

.<br />

B. hàm số y cos x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 <br />

.<br />

C. hàm số y tan x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 <br />

.<br />

D. hàm số y cot x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 <br />

.<br />

Câu 3. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />

A. hàm số y sin xlà hàm số chẵn.<br />

B. hàm số y cos x là hàm số chẵn.<br />

C. hàm số y tan x là hàm số chẵn.<br />

D. hàm số y cot x là hàm số chẵn.<br />

Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?<br />

A. hàm số y cos xlà hàm số lẻ.<br />

B. hàm số y sin x là hàm số lẻ.<br />

C. hàm số y tan x là hàm số lẻ.<br />

D. hàm số y cot x là hàm số lẻ.<br />

Câu 5. Cho hàm số lượng <strong>giác</strong> nào sau đây <strong>có</strong> đồ thị đối xứng nhau qua Oy ?<br />

A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />

Câu 6. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> tuần hoàn với chu kì 2 .<br />

B. hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />

C. hàm số y cos x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />

D. hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì .<br />

Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng<br />

y m (với 1 m 1) luôn cắt đồ thị<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> tại duy nhất một điểm.<br />

B. hàm số y sin x tại duy nhất một điểm.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

8<br />

C. hàm số y cos x tại duy nhất một điểm.<br />

D. hàm số y cot x tại duy nhất một điểm.<br />

Câu 8. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />

B. hàm số y sin x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />

C. hàm số y tan x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />

D. hàm số y cot x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />

Câu 9. Trên khoảng ( 4 ; 3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?<br />

A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />

7<br />

5<br />

<br />

Câu 10 .Trên khoảng <br />

; , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?<br />

2 2 <br />

A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />

Câu 11. Các hàm số y sin x, y cos x, y tan x, y cot x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây?<br />

3<br />

<br />

3 <br />

<br />

A. 2 ; . B. <br />

; <br />

. C. <br />

; <br />

2 <br />

2 <br />

2 <br />

. D. <br />

<br />

;0<br />

.<br />

2 <br />

Câu 12. Hàm số y5 3sin<br />

x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />

A. 1;1 <br />

. B. 3; 3 . C. 5;8 . D. 2;8 .<br />

Câu 13. Hàm số y 5 4cos x 3sin x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />

A. 1;1 <br />

. B. 5; 5 . C. 0;10 . D. 2;9 .<br />

Câu 14. Trên <strong>tập</strong> xác định, hàm số y tan<br />

x cot<br />

x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />

A. ; <br />

. B. ; 2 . C. <br />

; 2 2; .<br />

Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

2; . D. <br />

A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x 2 D.<br />

Câu 16. Hàm số y = sinx:<br />

<br />

<br />

A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

<br />

2<br />

<br />

kZ<br />

3 5<br />

B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

2 2<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

2 2 <br />

<br />

3<br />

C. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

2 2<br />

<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

2 2 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

x 1<br />

y <br />

x 2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng k2<br />

; k2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

với


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

9<br />

<br />

D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

2 2 <br />

<br />

3<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

2 2 <br />

Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D.<br />

Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D.<br />

Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y = sin x<br />

x<br />

Câu 20. Hàm số y = cosx:<br />

y <br />

1<br />

y <br />

x<br />

B. y = tanx + x C. y = x 2 +1 D. y = cotx<br />

<br />

<br />

A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

<br />

2<br />

<br />

kZ<br />

2<br />

x 1<br />

x<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng k2<br />

; k2<br />

<br />

B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

<br />

C. Đồng biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

2 2 <br />

<br />

3<br />

<br />

k2 ; k2<br />

<br />

2 2 <br />

với<br />

với kZ<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ;3 k2<br />

<br />

với kZ<br />

Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là:<br />

A. k2 kZ<br />

B.<br />

2<br />

<br />

C. D. 2<br />

Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

2<br />

Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là:<br />

A. k2 kZ B. 2 <br />

3<br />

Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

2<br />

Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là:<br />

A. 2 B.<br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

8 2<br />

C. D. 2<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

x k<br />

D. x<br />

k<br />

8 2<br />

C. k , kZ D.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

10<br />

Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là:<br />

A. 2 B.<br />

2<br />

<br />

C. D. k kZ<br />

Câu 27. Tập xác định của hàm số y sinx 1 là:<br />

<br />

A. D B. D C. D k2 , k <br />

2<br />

1<br />

Câu 28. Tập xác định của hàm số y <br />

là:<br />

sinx<br />

cosx<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

D. D <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

A. D \ <br />

4 <br />

<br />

<br />

B. D x | x k , k <br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. D *<br />

D. D x | x k , k <br />

4 <br />

2<br />

Câu 29. Tập xác định của hàm số y 1 cos x<br />

là:<br />

A. D B. D x | x k2 ,<br />

k <br />

C. D \ <br />

<br />

D. D x | x <br />

k,<br />

k <br />

Câu 30. Tập xác định của hàm số<br />

y tan<br />

<br />

x<br />

<br />

<br />

4 là:<br />

<br />

A. D \ <br />

<br />

4 <br />

<br />

<br />

B. D x | x k<br />

, k <br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. D \ <br />

4 <br />

<br />

D. D x | x k<br />

, k <br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 31. Tập xác định của hàm số<br />

ycos <br />

cot<br />

<br />

x<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

6 <br />

là:<br />

A.<br />

2<br />

D x | x k<br />

, k <br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

B.<br />

2<br />

D x | x k2 , k <br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. D x | x k2 , k <br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

D. D x | x k<br />

, k <br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 32. Tập xác định của hàm số<br />

y <br />

sin<br />

1<br />

x<br />

cos x<br />

4 4<br />

là:<br />

<br />

A. D x | x k2 , k <br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

B.<br />

<br />

1<br />

D x | x k , k <br />

4 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. D x | x k<br />

, k <br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

D.<br />

<br />

1<br />

D x | x k , k <br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 33. Tập xác định của hàm số<br />

y 3 sin 2x tanx là:<br />

<br />

A. D x | x k<br />

, k <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

B. D x | x k , k <br />

<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

11<br />

<br />

C. D x | x k2 , k <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

D. D x | x k<br />

, k <br />

Câu 34. Tập xác định của hàm số<br />

y <br />

1<br />

1<br />

cos 4x<br />

là:<br />

A.<br />

<br />

1<br />

D x | x k , k <br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

B. D x | x k , k <br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. D x | x k , k <br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

D. D x | x k , k <br />

4 2<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 35. Tập xác định của hàm số y tanx 3 là:<br />

<br />

A. D x | k<br />

x k ,<br />

k <br />

3 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

B. D x | k<br />

x, k <br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. D x |k<br />

x k ,<br />

k <br />

<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn?<br />

A.<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

y sin tanx B. sinx tanx<br />

<strong>Bài</strong> 37. y 3cos <br />

2x<br />

<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

6 <br />

<br />

D. D x | k<br />

x k ,<br />

k <br />

3 2<br />

y C. y cos x xsinx<br />

D.<br />

A. T 2<br />

B. T<br />

<br />

3<br />

C. T D. T <br />

2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 38. y tan 5x<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A. T <br />

B.<br />

<br />

<br />

<br />

tanx<br />

y <br />

2 cos x<br />

2<br />

T C. T <br />

D. T 2<br />

5<br />

5<br />

<strong>Bài</strong> 39.<br />

y<br />

2<br />

tan x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

<strong>Bài</strong> 40.<br />

2<br />

A. T <br />

B. T <br />

C. T <br />

D. T <br />

<br />

2<br />

2<br />

y sin 2x<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

4 <br />

A. T<br />

<br />

2<br />

B. T 2<br />

C. T <br />

D. T <br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 41. y cos3x sin3x<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A. T 2<br />

B. T <br />

C. T 3<br />

D. T <br />

3<br />

2<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 42.<br />

y<br />

3<br />

cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A. T <br />

B.<br />

T<br />

3<br />

<br />

C. T 2<br />

<br />

D. T <br />

2<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 43.<br />

3 3<br />

y sin x cos x<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A. T<br />

<br />

3<br />

B. T <br />

C. T 3<br />

D. T 2<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

12<br />

<strong>Bài</strong> 44.<br />

4 4<br />

y cos x sin x<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A. T<br />

<br />

4<br />

B. T <br />

C. T <br />

D. T 2<br />

4<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 45. y cos2x cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

<strong>Bài</strong> 46.<br />

A. T <br />

B. T 2<br />

C. T <br />

D. T 2<br />

sinx<br />

y 1 cos x<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A. T <br />

B.<br />

<strong>Bài</strong> 47. GTLN và GTNN của hàm số<br />

1<br />

T C. T 2<br />

D. T <br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

y cos x trên <br />

;<br />

4 3<br />

<br />

là:<br />

A. 1 và 1 2<br />

B.<br />

3<br />

2 và 1 2<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 48. GTLN và GTNN của hàm số y sin 2x<br />

trên <br />

;<br />

6 3<br />

<br />

là:<br />

C.<br />

2<br />

2 và 1 2<br />

D. 0 và 1 2<br />

A. 1 2 và 3<br />

2<br />

B.<br />

<strong>Bài</strong> 49. GTLN và GTNN của hàm số<br />

3<br />

2 và 3<br />

C.<br />

2<br />

<br />

y 3 tanx trên <br />

;<br />

3 4<br />

<br />

là:<br />

3<br />

2 và 1<br />

D. 1 2<br />

2 và 1<br />

<br />

2<br />

A. 3 và<br />

3<br />

B. 3 và<br />

3<br />

3<br />

3<br />

C. 3 và 3<br />

D. 3 và 1<br />

<strong>Bài</strong> 50. GTLN và GTNN của hàm số<br />

y sinx cos2x trên là:<br />

A. 0 và 2 2 B. 4<br />

2 và 2 C. 2 và 0 D. 4 và 2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 51. GTLN và GTNN của hàm số y cos x sin x 1<br />

trên là:<br />

A. 3 và 1 B. 1 và 1<br />

C. 9 4 và 0 D. 9 4 và 2<br />

<strong>Bài</strong> 52. GTLN và GTNN của hàm số<br />

4 4<br />

y cos x sin x<br />

trên là:<br />

A. 2 và 0 B. 1 và 1 2<br />

C. 2 và 0 D. 2 và 1<br />

<strong>Bài</strong> 53. GTLN và GTNN của hàm số<br />

A.<br />

13 và 1<br />

3<br />

1<br />

y <br />

B. 3 và<br />

<strong>Bài</strong> 54. GTLN và GTNN của hàm số<br />

A.<br />

1<br />

2 1<br />

và<br />

1<br />

2 1<br />

B.<br />

y <br />

1<br />

trên<br />

2<br />

3 sin x<br />

1<br />

3<br />

1<br />

12 và 1<br />

C.<br />

là:<br />

13 và 1<br />

1<br />

3 <br />

2<br />

1 <br />

2<br />

<br />

trên ;<br />

2 cos x 4 3<br />

<br />

là:<br />

2 <br />

2<br />

2<br />

C.<br />

12 và 1<br />

2 <br />

3<br />

2<br />

D.<br />

13 và 1<br />

3<br />

3 <br />

4<br />

D. 2 và<br />

2<br />

2 2 1


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

13<br />

1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B<br />

11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19D 20B<br />

21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D<br />

31D 32B 33A 34D 35D 36C 37d 38c 39c 40a<br />

41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48B 49C 50C<br />

51D 52B 53A 54D<br />

PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC<br />

<strong>Bài</strong> 1. Giải phương trình<br />

1<br />

sin <br />

2x<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

2<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

<br />

4<br />

, k B.<br />

5<br />

x<br />

k<br />

12<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4<br />

, k C.<br />

5<br />

x k<br />

12<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4<br />

, k D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

12<br />

<br />

x k<br />

<br />

4 2<br />

, k <br />

<br />

x<br />

k<br />

12 2<br />

<strong>Bài</strong> 2. Giải phương trình cos3 15 <br />

x <br />

0 3<br />

2<br />

A.<br />

C.<br />

0 0<br />

x25 k.120<br />

<br />

x 15 k.120<br />

0 0<br />

, k B.<br />

0 0<br />

x25 k.120<br />

<br />

. k D.<br />

0 0<br />

x15 k.120<br />

0 0<br />

x5 k.120<br />

<br />

x15 k.120<br />

0 0<br />

0 0<br />

x5 k.120<br />

<br />

x 15 k.120<br />

0 0<br />

, k <br />

, k <br />

<strong>Bài</strong> 3. Giải phương trình<br />

1 1<br />

sin(4 x ) <br />

2 3<br />

A.<br />

C.<br />

1 <br />

x<br />

k<br />

<br />

8 2<br />

, k B.<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

<br />

8 4 3 2<br />

, k D.<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 8 4 3 2<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

<br />

8 4 3 2<br />

, k <br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 8 4 3 2<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

<br />

8 4 3 2<br />

, k <br />

1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 4 3 2<br />

<strong>Bài</strong> 4. Giải phương trình sin(2x 1) cos(2 x)<br />

A.<br />

<br />

x<br />

2<br />

k2<br />

<br />

2<br />

, k B.<br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

<br />

x<br />

3<br />

k2<br />

<br />

2<br />

, k <br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

14<br />

C.<br />

<br />

x<br />

3<br />

k2<br />

<br />

2<br />

, k D.<br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

, k <br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

<strong>Bài</strong> 5. Giải phương trình 2cos x 2 0<br />

<br />

<br />

A. x k2 , ( k ) B. x k2 , ( k )<br />

6<br />

5<br />

<br />

<br />

C. x k2 , ( k ) D. x k2 , ( k )<br />

3<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 6. Giải phương trình<br />

2x 2 cot 3<br />

3<br />

A.<br />

C.<br />

5 3 3<br />

x arc cot k<br />

( k <br />

2 2 2<br />

)<br />

B.<br />

3 3 3<br />

x arc cot k<br />

( k <br />

2 7 2<br />

)<br />

D.<br />

3 5 3<br />

x arc cot k<br />

( k )<br />

2 2 2<br />

3 3 3<br />

x arc cot k<br />

( k )<br />

2 2 2<br />

<strong>Bài</strong> 7. Giải phương trình<br />

<br />

tan(4 x ) 3<br />

3<br />

<br />

A. x k<br />

, k B.<br />

2<br />

<br />

x k , k <br />

3 3<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

, k <br />

D.<br />

3<br />

<br />

x k , k <br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 8. Giải phương trình<br />

cot(4x 20 ) <br />

0 1<br />

3<br />

A.<br />

C.<br />

0 0<br />

x 30 k.45 , k<br />

B.<br />

0 0<br />

x 35 k.90 , k<br />

D.<br />

0 0<br />

x 20 k.90 , k<br />

<br />

0 0<br />

x 20 k.45 , k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 9. Giải phương trình sin 2x2cos 2x<br />

0<br />

A.<br />

C.<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k 3 2<br />

B.<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k 2 3<br />

D.<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k<br />

3 3<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k<br />

2 2<br />

<strong>Bài</strong> 10. Giải phương trình tan 2x<br />

tan x<br />

A.<br />

1<br />

<br />

<br />

x k<br />

, k B. x k , k C. x k<br />

, k D. x k<br />

, k <br />

2<br />

2<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 11. Giải phương trình 3 tan 2x 3 0<br />

A.<br />

<br />

x k ( k )<br />

B.<br />

6 2<br />

<br />

x k<br />

( k )<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

15<br />

<br />

C. x k<br />

( k )<br />

D.<br />

6<br />

<br />

x k ( k )<br />

2 2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 12. Giải phương trình cos xsin2 x 0<br />

<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

2<br />

k<br />

<br />

1<br />

xarctan k<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

C. <br />

2<br />

k<br />

<br />

1<br />

xarctan k<br />

5<br />

<br />

x<br />

k<br />

B. <br />

2<br />

k<br />

<br />

1<br />

xarctan k<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

D. <br />

2<br />

k<br />

<br />

1<br />

xarctan k<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 13. Giải phương trình sin(2x 1) cos(3x 1) 0<br />

<br />

x 2<br />

k2<br />

A. <br />

2<br />

k<br />

<br />

2<br />

x<br />

k<br />

10 5<br />

<br />

x 3<br />

k2<br />

C. <br />

2<br />

k<br />

<br />

2<br />

x k<br />

10 5<br />

<br />

x 2<br />

k2<br />

B. <br />

2<br />

k<br />

<br />

2<br />

x k<br />

10 5<br />

<br />

x 6<br />

k2<br />

D. <br />

2<br />

k<br />

<br />

2<br />

x<br />

k<br />

10 5<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 14. Giải phương trình sin(4 x ) sin(2 x ) 0<br />

4 3<br />

7<br />

k<br />

x<br />

<br />

A. <br />

72 3<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

24<br />

7<br />

k<br />

x<br />

<br />

C. <br />

72 3<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

<br />

11<br />

4<br />

<br />

k<br />

7<br />

k<br />

x<br />

<br />

B. <br />

72 3<br />

k<br />

<br />

11<br />

x 2k<br />

24<br />

7<br />

k<br />

x<br />

<br />

D. <br />

72 3<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

<br />

11<br />

24<br />

k<br />

<strong>Bài</strong> 15. Giải phương trình cos7x sin(2 x ) 0<br />

5<br />

k2<br />

x<br />

<br />

A. <br />

50 5<br />

k<br />

B. <br />

50 5<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

30 7<br />

k2<br />

x<br />

<br />

3<br />

k2<br />

x<br />

<br />

k2<br />

x <br />

30 7<br />

C. <br />

50 5<br />

k<br />

D. <br />

50 5<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

30 7<br />

3<br />

k2<br />

x<br />

<br />

k2<br />

x <br />

30 7<br />

<strong>Bài</strong> 16. Giải phương trình<br />

2 2<br />

sin 2 cos ( )<br />

x x <br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

16<br />

<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

4<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

2 3<br />

<br />

x<br />

2k<br />

B. <br />

4<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3<br />

<br />

x k<br />

C. <br />

4<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3<br />

<br />

x<br />

k<br />

D. <br />

4<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3<br />

<strong>Bài</strong> 17. Giải phương trình<br />

2 2<br />

sin xcos 4x<br />

1<br />

k<br />

x<br />

<br />

A. <br />

13<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

5<br />

k<br />

x<br />

<br />

B. <br />

23<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

25<br />

k<br />

x<br />

<br />

C. <br />

3<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

5<br />

k<br />

x<br />

<br />

D. <br />

3<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

35<br />

<strong>Bài</strong> 18. Giải phương trình sin 2x3sin 4x<br />

0<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

1 1<br />

<br />

x arccos <br />

k<br />

3 6<br />

A. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

7 1<br />

<br />

x arccos <br />

k<br />

2 6<br />

C. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

5 1<br />

<br />

x arccos <br />

k<br />

2 6<br />

B. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

1 1<br />

<br />

x arccos <br />

k<br />

2 6<br />

D. <br />

k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 19. Giải phương trình 6sin 4x5sin 8x<br />

0<br />

k<br />

x<br />

<br />

4<br />

1 3<br />

k<br />

<br />

x arccos <br />

4 5 2<br />

A. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

1<br />

4<br />

1 3<br />

k<br />

<br />

x arccos <br />

4 5 2<br />

C. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

4<br />

1 3<br />

k<br />

<br />

x arccos <br />

3 5 2<br />

B. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

4<br />

1 3<br />

k<br />

<br />

x arccos <br />

4 5 2<br />

D. <br />

k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 20. Giải phương trình<br />

cos 2x<br />

0<br />

1<br />

sin 2x <br />

<br />

4<br />

3 <br />

14<br />

A. x k<br />

, k<br />

B. x k<br />

, k<br />

C. x 2 k<br />

, k<br />

D. x k<br />

, k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 21. Giải phương trình cot 2 x.sin 3x 0<br />

3 <br />

4<br />

3 <br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

4 2<br />

k<br />

<br />

2k<br />

x <br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

B. <br />

3 2<br />

k<br />

<br />

2k<br />

x <br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

C. <br />

4<br />

k<br />

3 m,<br />

k <br />

k<br />

x <br />

3<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

k<br />

x <br />

3<br />

<br />

k 3 m,<br />

k


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

17<br />

<strong>Bài</strong> 22. Giải phương trình tan 3x<br />

tan 4x<br />

<br />

2<br />

A. x m<br />

m B. x 2 m<br />

m C. x 2m<br />

m D. x m<br />

m<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 23. Giải phương trình cot 5 x.cot 8x<br />

1<br />

m<br />

26 13<br />

m<br />

26 15<br />

A. x , m 13n 5, m,<br />

n <br />

B. x , m 13n 6, m,<br />

n<br />

<br />

m<br />

26 13<br />

m<br />

26 13<br />

C. x , m 13n 7, m,<br />

n <br />

D. x , m 13n 6, m,<br />

n<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 24. Số nghiệm của phương trình<br />

2<br />

4 x<br />

sin 2x<br />

0<br />

A. 4 B. 3 C. 2 D. 5<br />

<strong>Bài</strong> 25. Cho phương trình <br />

<br />

1 x 1 x cos x 0 kết luận nào sau đây về phương trình là đúng?<br />

A. Có 1 nghiệm B. Có 2 nghiệm C. Có vô số nghiệm D. Vô nghiệm<br />

<strong>Bài</strong> 26. Giải phương trình<br />

2 2 2<br />

tan cot 1 cos (3 )<br />

x x x <br />

4<br />

<br />

A. x 2k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

4 2<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

4 3<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 27. Giải phương trình<br />

2<br />

2<br />

cos( sin x ) 1<br />

3 3<br />

<br />

2<br />

2 , 2 3<br />

A. x k<br />

, k<br />

B. x k k<br />

C. x k2 , k<br />

D. x k2 , k<br />

<br />

<br />

<br />

cot cos 1 1<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 28. Giải phương trình x <br />

<br />

2<br />

<br />

2 2<br />

A. x 2 k<br />

, k<br />

B. x k , k<br />

C. x k , k<br />

D. x k<br />

, k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 29. Giải phương trình 3 sin 2x cos 2x 1 0<br />

<br />

2<br />

<br />

2 3<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

3<br />

x<br />

k<br />

B. <br />

k<br />

<br />

2<br />

x 2k<br />

3<br />

x<br />

2k<br />

C. <br />

k<br />

<br />

2<br />

x 2k<br />

3<br />

x<br />

k<br />

D. <br />

k<br />

<br />

2<br />

x k<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 30. Giải phương trình sin 3x 3 cos 3x 2cos 5x<br />

5<br />

k<br />

x<br />

<br />

A. <br />

48 5<br />

k<br />

<br />

<br />

x <br />

<br />

5<br />

12<br />

k<br />

5<br />

k<br />

x<br />

<br />

B. <br />

48 4<br />

k<br />

<br />

5<br />

x 2k<br />

12


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

18<br />

5<br />

k<br />

x<br />

<br />

C. <br />

48 4<br />

k<br />

<br />

5<br />

<br />

x k<br />

12 2<br />

5<br />

k<br />

x<br />

<br />

D. <br />

48 4<br />

k<br />

<br />

<br />

x <br />

<br />

5<br />

12<br />

k<br />

<strong>Bài</strong> 31. Cho phương trình sin x(sin x 2cos x) 2<br />

khẳng định nào sao đây là đúng?<br />

A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. Có 4 nghiệm D. Có 2 họ nghiệm<br />

<strong>Bài</strong> 32. Giải phương trình 3(sin 2x cos7 x) sin7x cos2x<br />

2<br />

x k<br />

A. <br />

10 5<br />

k<br />

<br />

7<br />

2<br />

x<br />

k<br />

54 9<br />

3<br />

x<br />

k<br />

B. <br />

10 5<br />

k<br />

<br />

7<br />

<br />

x<br />

k<br />

54 3<br />

<br />

x<br />

k<br />

C. <br />

10 5<br />

k<br />

<br />

7<br />

<br />

x<br />

k<br />

54 9<br />

4 sin x cos x 3 sin 4x<br />

2<br />

4 4<br />

<strong>Bài</strong> 33. Giải phương trình <br />

k<br />

x<br />

<br />

A. <br />

4 7<br />

k<br />

B. <br />

4 5<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 7<br />

k<br />

x<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 5<br />

C. <br />

4 3<br />

k<br />

D. <br />

4 2<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3<br />

k<br />

x<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

2<br />

x<br />

k<br />

D. <br />

10 5<br />

k<br />

<br />

7<br />

2<br />

x<br />

k<br />

54 9<br />

<strong>Bài</strong> 34. Giải phương trình<br />

1 cos x cos2x cos3x<br />

2<br />

(3 3 sin x )<br />

3<br />

2<br />

2cos xcos x1<br />

<br />

3<br />

A. x k, x k2 ,<br />

k <br />

B. x k2 , x k2 ,<br />

k<br />

<br />

<br />

3<br />

C. x k3 , x k3 ,<br />

k <br />

D. x k, x k3 ,<br />

k<br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 35. Giải phương trình<br />

cos x 2sin x.cos<br />

x<br />

<br />

2<br />

2cos xsin x1<br />

3<br />

A.<br />

C.<br />

5<br />

k<br />

x , k <br />

18 3<br />

B.<br />

k4 <br />

x , k <br />

9 3<br />

D.<br />

k2 <br />

x , k <br />

18 3<br />

5<br />

k5 <br />

x , k <br />

18 3<br />

2 2 sin x cos x cos x 3 cos 2x<br />

<strong>Bài</strong> 36. Khẳng định nào đúng về phương trình <br />

A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Có 1 nghiệm duy nhất


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

19<br />

<strong>Bài</strong> 37. Giải phương trình<br />

2<br />

3cos4x sin 2x cos2x<br />

2 0<br />

<br />

A. x k2 ( k )<br />

2<br />

6 .<br />

7<br />

hoặc x arccos k2<br />

k<br />

<br />

<br />

B. x k ( k )<br />

2 2<br />

6 .<br />

7<br />

hoặc x arccos k2<br />

k<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

( k )<br />

2<br />

arccos 6 .<br />

7<br />

hoặc x k<br />

k<br />

<br />

<br />

D. x k<br />

( k )<br />

2<br />

6 .<br />

7<br />

hoặc x arccos k2<br />

k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 38. Giải phương trình<br />

1<br />

3cot x 1 0<br />

2<br />

sin x <br />

<br />

4 2<br />

A. x k k<br />

hoặc x arc cot( 2)<br />

k k<br />

<br />

<br />

4 3<br />

B. x k k<br />

hoặc x arc cot( 2)<br />

k k<br />

<br />

<br />

4<br />

C. x k<br />

k<br />

hoặc x arc cot( 2)<br />

k<br />

k<br />

<br />

<br />

4<br />

D. x k<br />

k<br />

hoặc x arc cot(2) k<br />

k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 39. Giải phương trình 3 tan x cot x 3 1 0<br />

<br />

2<br />

<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

6 2<br />

<br />

x<br />

k2<br />

B. <br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k3<br />

C. <br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

k3<br />

6<br />

<br />

x<br />

k<br />

D. <br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

<strong>Bài</strong> 40. Giải phương trình<br />

2 x<br />

cos2x3cos x<br />

4cos 2<br />

2 <br />

3<br />

2 2<br />

3 3<br />

A. x k<br />

k<br />

<br />

B. x k k<br />

<br />

2 <br />

D.<br />

3<br />

C. x k4<br />

k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 41. Giải phương trình x x<br />

1 sin 1 cos 2<br />

A.<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

2 , k B. x<br />

k<br />

<br />

4 , k <br />

<br />

x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2 , k D.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k2<br />

3 , k <br />

<br />

x<br />

k2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

20<br />

<strong>Bài</strong> 42. Giải phương trình x x x<br />

sin2 4 sin cos 4<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k<br />

A. <br />

2 k<br />

<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

B. <br />

2 3<br />

k<br />

<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

3<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

C. <br />

2 2<br />

k<br />

<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k2<br />

D. <br />

2 k<br />

<br />

2 sin x cos x tan x cot x<br />

<strong>Bài</strong> 43. Giải phương trình <br />

<br />

4<br />

1 , 4 2<br />

2 , 4 3<br />

A. x k<br />

, k<br />

B. x k k<br />

C. x k k<br />

D. x k2 , k<br />

<br />

<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 44. Giải phương trình<br />

3 3<br />

cos x sin x 1<br />

.<br />

<br />

x k<br />

<br />

x <br />

k<br />

A. <br />

2 k<br />

<br />

<br />

x<br />

k7<br />

<br />

x <br />

k7<br />

C. <br />

2 k<br />

<br />

<br />

x<br />

k3<br />

<br />

x <br />

k3<br />

B. <br />

2 k<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

x <br />

k2<br />

D. <br />

2 k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 45. Giải phương trình<br />

2<br />

2sin x 5sin x 3 0<br />

<br />

2<br />

1<br />

2 2<br />

A. x k<br />

k<br />

<br />

B. x k k<br />

<br />

<br />

2<br />

C. x k3<br />

k<br />

<br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> làm. Phương trình sin x 1 x k2<br />

2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 46. Giải phương trình x <br />

2cos 2 2 3 1 cos2x 3 0<br />

<br />

2<br />

1 3 1 <br />

2 2 2<br />

1 3 1<br />

2 2<br />

A. x arccos k k<br />

<br />

B. x arccos 3k<br />

k<br />

<br />

1 3 1<br />

2 2<br />

1 3 1<br />

2 2<br />

C. x arccos k<br />

k<br />

<br />

D. x arccos 2k<br />

k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 47. Giải phương trình<br />

2 tan x<br />

5<br />

2<br />

1<br />

tan x .<br />

1 26<br />

5<br />

1 26 1<br />

5 2<br />

A. x arctan 2 k<br />

, k<br />

<br />

B. x arctan k<br />

, k<br />

<br />

1 26<br />

5<br />

1 26<br />

5<br />

C. x arctan 3 k<br />

, k<br />

<br />

D. x arctan k<br />

, k<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 48. Giải phương trình cos 2x 5sin x 3 0 .<br />

7 <br />

6 6<br />

7 <br />

6 6<br />

A. x k,<br />

x kk<br />

<br />

B. x k3 , x k3 k


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

21<br />

7 <br />

6 6<br />

7 <br />

6 6<br />

C. x k4 , x k4 k <br />

D. x k2 , x k2 k <br />

<strong>Bài</strong> 49. Giải phương trình <br />

4 4<br />

2 <br />

3<br />

5 1 cos x 2 sin x cos x .<br />

2 1 , 3 2<br />

A. x k<br />

, k<br />

B. x k k<br />

<br />

2 <br />

3<br />

C. x k2 , k<br />

<br />

D. x k2 , k<br />

<br />

<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 50. Giải phương trình<br />

5<br />

7<br />

<br />

sin 2x 3cos x 1<br />

2sin x<br />

2 2 <br />

.<br />

A.<br />

C.<br />

5<br />

x k , x <br />

k , x k<br />

6 6<br />

B.<br />

5<br />

x k2 , x <br />

k , x k<br />

6 6<br />

D.<br />

5<br />

x k2 , x k2 , x k2<br />

6 6<br />

5<br />

x k , x k2 , x k2<br />

6 6<br />

<strong>Bài</strong> 51. Giải phương trình<br />

3<br />

7cos 4cos 4sin2<br />

x x x<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

5<br />

x k2 , x k2<br />

6 6<br />

B.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

5<br />

x k,<br />

x k<br />

6 6<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

5<br />

x k,<br />

x k<br />

6 6<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

5<br />

x k2 , x k2<br />

6 6<br />

<strong>Bài</strong> 52. Giải phương trình<br />

2<br />

cos4x<br />

cos 3<br />

x<br />

A.<br />

x<br />

k2<br />

<br />

k3<br />

x <br />

12 2<br />

x<br />

k<br />

B. <br />

k3<br />

x <br />

12 2<br />

C.<br />

x<br />

k2<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

D.<br />

x<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

<strong>Bài</strong> 53. Giải phương trình<br />

2 2<br />

2cos x 6sin xcos x 6sin x 1<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

4<br />

1 <br />

<br />

x arctan <br />

k2<br />

5 <br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

4<br />

1 <br />

<br />

x arctan <br />

k<br />

5 <br />

C.<br />

<br />

x k<br />

<br />

4<br />

1<br />

1<br />

<br />

x arctan <br />

k <br />

5<br />

2<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

<br />

4<br />

1 <br />

<br />

x arctan <br />

k<br />

5 <br />

<strong>Bài</strong> 54. Giải phương trình<br />

2 2<br />

cos x 3 sin 2x 1<br />

sin x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

22<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

<br />

3<br />

x<br />

k<br />

B.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

3<br />

x<br />

k2<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

3<br />

1<br />

x<br />

k <br />

2<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

3<br />

x<br />

k<br />

<strong>Bài</strong> 55. Giải phương trình<br />

2 2<br />

cos x sin xcos x 2sin x 1 0<br />

là:<br />

A.<br />

1 <br />

x k2 , x arctan <br />

k2<br />

3 <br />

B.<br />

1 1 1<br />

x k , x arctan <br />

k <br />

3 3 3<br />

C.<br />

1 1 1<br />

x k , x arctan <br />

k <br />

2 3 2<br />

D.<br />

1 <br />

x k, x arctan <br />

k<br />

3 <br />

<strong>Bài</strong> 57. Giải phương trình<br />

2<br />

cos x 3 sin xcos x 1 0<br />

là:<br />

<br />

A. x k2 , x k2<br />

B.<br />

3<br />

1 1<br />

x k ,<br />

x k <br />

2 3 2<br />

C.<br />

1 1<br />

<br />

x k ,<br />

x k <br />

D. x k,<br />

x k<br />

3 3 3<br />

3<br />

2 2 sin x cos x cos x 3 2cos x , Khẳng định nào sau đây đúng?<br />

<strong>Bài</strong> 58. Cho phương trình <br />

2<br />

A. Có 1 nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm<br />

<strong>Bài</strong> 59. Giải phương trình tan x cot x 2sin2x cos2x<br />

là:<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

B.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

4<br />

<br />

x<br />

k2<br />

8<br />

C.<br />

3<br />

x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

3<br />

x k<br />

8 2<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

<br />

x k<br />

8 2<br />

<strong>Bài</strong> 60. Giải phương trình<br />

3<br />

2cos<br />

x<br />

sin3x<br />

A.<br />

x arctan( 2) k2<br />

<br />

<br />

B.<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

1<br />

x arctan( 2)<br />

k <br />

<br />

2<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

C.<br />

<br />

1<br />

x arctan( 2)<br />

k <br />

<br />

3<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

4 3<br />

D.<br />

x arctan( 2)<br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 61. Giải phương trình<br />

3 3 2<br />

4sin x 3cos x 3sin x sin xcos x 0<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

B.<br />

1<br />

x<br />

k <br />

<br />

3 2<br />

1<br />

x k<br />

<br />

4 2<br />

C.<br />

1<br />

x<br />

k <br />

<br />

3 3<br />

1<br />

x k<br />

<br />

4 3<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 62 . Giải phương trình 3 sin 2xcos 2x 2 là:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

23<br />

A.<br />

7<br />

x<br />

k<br />

<br />

24<br />

<br />

x<br />

k<br />

24<br />

B.<br />

7<br />

x<br />

k2<br />

<br />

24<br />

<br />

x<br />

k2<br />

24<br />

C.<br />

7<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

24 2<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

24 2<br />

D.<br />

7<br />

x<br />

k<br />

<br />

24<br />

<br />

x<br />

k<br />

24<br />

<strong>Bài</strong> 63. Giải phương trình<br />

6<br />

4sin x 3cos x 6<br />

4sin x3cos x1<br />

là:<br />

A.<br />

3 <br />

x arctan <br />

k<br />

4 <br />

<br />

x <br />

k2<br />

2<br />

B.<br />

3 <br />

x arctan <br />

k2<br />

4 <br />

<br />

x k2<br />

<br />

2<br />

C.<br />

3<br />

1<br />

x arctan <br />

k <br />

4<br />

2<br />

1<br />

x k <br />

2 2<br />

D.<br />

3 <br />

x arctan <br />

k2<br />

4 <br />

<br />

x k <br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 64. Giải phương trình<br />

cos x 2sin x.cos<br />

x<br />

<br />

2<br />

2cos xsin x1<br />

3<br />

<br />

4<br />

5<br />

A. x k B. x k<br />

C. x k<br />

D.<br />

18 3<br />

18 3<br />

18 3<br />

4 4<br />

<strong>Bài</strong> 65. Giải phương trình <br />

4 sin x cos x 3 sin 4x<br />

2<br />

2<br />

x k<br />

18 3<br />

A.<br />

k3<br />

x<br />

<br />

<br />

4 2<br />

k3<br />

x <br />

12 2<br />

B.<br />

k5<br />

x<br />

<br />

<br />

4 2<br />

k5<br />

x <br />

12 2<br />

C.<br />

k7<br />

x<br />

<br />

<br />

4 2<br />

k7<br />

x <br />

12 2<br />

D.<br />

k<br />

x<br />

<br />

<br />

4 2<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

<strong>Bài</strong> 66. Giải phương trình x x x<br />

2sin2 sin cos 1 0<br />

<br />

A. x k,<br />

x k<br />

hoặc<br />

2<br />

1 <br />

x arccos <br />

k<br />

4 2 2 <br />

B.<br />

C.<br />

1 1<br />

x k ,<br />

x k hoặc<br />

3 2 3<br />

2 2<br />

x k ,<br />

x k hoặc<br />

3 2 3<br />

1 1<br />

x arccos <br />

k <br />

4 2 2 3<br />

1 2<br />

x arccos <br />

k <br />

4 2 2 3<br />

<br />

D. x k2 , x k2<br />

hoặc<br />

2<br />

1 <br />

x arccos <br />

k2<br />

4 2 2 <br />

<strong>Bài</strong> 67. Giải phương trình x x x<br />

sin2 12 sin cos 12 0<br />

<br />

A. x k , x k2<br />

B.<br />

2<br />

2<br />

x k2 , x k <br />

2 3<br />

C.<br />

1 2<br />

x k , x k <br />

D. x k2 , x k2<br />

2 3 3<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

24<br />

<strong>Bài</strong> 68. Giải phương trình sin 2x 2 sin <br />

x <br />

<br />

1<br />

4 <br />

<br />

A. x k , x k , x k2<br />

B.<br />

4 2<br />

1 1 1<br />

x k , x k , x k <br />

4 2 2 2 2<br />

C.<br />

2 2<br />

<br />

x k , x k , x k2<br />

D. x k , x k2 , x k2<br />

4 3 2 3<br />

4 2<br />

<strong>Bài</strong> 69. Giải phương trình 1tan x 2 2 sin x<br />

A.<br />

C.<br />

11 5<br />

x k , x k , x k<br />

4 12 12<br />

B.<br />

11 1 5<br />

x k2 , x k , x k2<br />

4 12 4 12<br />

D.<br />

2 11 2 5 2<br />

x k , x k , x k <br />

4 3 12 3 12 3<br />

11 5<br />

x k2 , x k2 x , x k2<br />

4 12 12<br />

<strong>Bài</strong> 70. Giải phương trình cos x sin x 2sin2x<br />

1<br />

A.<br />

k3<br />

x B.<br />

2<br />

k5<br />

x C.<br />

2<br />

k7<br />

x D.<br />

2<br />

k<br />

x <br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 71. Giải phương trình<br />

3 3<br />

cos sin cos2<br />

x x x<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x k , x k<br />

B.<br />

4 2<br />

2 <br />

x k , x k , x k<br />

4 3 2<br />

C.<br />

1 2<br />

<br />

x k , x k , x k2<br />

D. x k , x k2 , x k2<br />

4 3 2 3<br />

4 2<br />

<strong>Bài</strong> 72. Giải phương trình<br />

3 3<br />

cos sin 2sin2 sin cos<br />

x x x x x<br />

A.<br />

k3<br />

x B.<br />

2<br />

k5<br />

x C. x k<br />

D.<br />

2<br />

k<br />

x <br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 73. Giải phương trình<br />

1 1 10<br />

cosx sinx<br />

cos x<br />

sin x<br />

3<br />

A.<br />

C.<br />

2 19<br />

x arccos k2<br />

4 3 2<br />

B.<br />

2 19<br />

x arccos k<br />

4 2<br />

D.<br />

2 19<br />

x arccos k2<br />

4 2<br />

2 19<br />

x arccos k2<br />

4 3 2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 74. Giải phương trình x x x x x<br />

sin tan 1 3sin cos sin 3<br />

<br />

1<br />

2<br />

x k2<br />

A. <br />

4<br />

x<br />

k <br />

B.<br />

4 2<br />

x<br />

k <br />

<br />

C. <br />

4 3<br />

<br />

1<br />

x k2<br />

<br />

2<br />

x k <br />

<br />

x k <br />

3<br />

3 2<br />

3 3<br />

<strong>Bài</strong> 75. Giải phương trình cos 3 x sin 3 x 2cos 5 x sin<br />

5 x<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

<br />

4<br />

<br />

x k<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

25<br />

<br />

1<br />

1<br />

A. x k2<br />

B. x k C. x k D.<br />

4<br />

4 2<br />

4 3<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 76. Giải phương trình sin x 3tan x cos x4sin x cos x<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x arctan 1 2 k2<br />

B. , arctan 1 2 <br />

4<br />

x k 1 x k<br />

1 <br />

4 2 2<br />

<br />

C. x k 2 , x arctan 1 2 k<br />

2<br />

<br />

D. , arctan 1 2 <br />

4 3 3<br />

x k x k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 77 . Giải phương trình<br />

<br />

4<br />

3<br />

2 2 cos ( x ) 3cos x sin x 0<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

B.<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

2 2<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

C.<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

2 3<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

4 3<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 78. Giải phương trình<br />

2<br />

2sin x 3sin x1 0<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k<br />

x k<br />

; <br />

6<br />

2 5<br />

x k<br />

6<br />

1<br />

5 x<br />

k<br />

<br />

x k ; <br />

6 2<br />

2 2 5<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

6 2<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

; <br />

6 3<br />

2 5<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

6 3<br />

<br />

x<br />

k2<br />

D. x k2<br />

; <br />

6<br />

2 5<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<strong>Bài</strong> 79. Giải phương trình 2cos 2x 3sin x1 0<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

1<br />

x arcsin( ) k<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

1<br />

x arcsin( ) k<br />

<br />

4<br />

B.<br />

1<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

2 2<br />

<br />

1 1<br />

x arcsin( ) k <br />

<br />

4 2<br />

<br />

<br />

1 1<br />

x arcsin( ) k <br />

<br />

4 2<br />

C.<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

2 3<br />

<br />

1 2<br />

x arcsin( ) k <br />

<br />

4 3<br />

<br />

<br />

1 2<br />

x arcsin( ) k <br />

<br />

4 3<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

<br />

1<br />

x arcsin( ) k2<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

1<br />

x arcsin( ) k2<br />

<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 80. Giải phương trình<br />

2<br />

3cos4x sin 2x cos2x<br />

2 0<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

6<br />

x arccos k<br />

<br />

7<br />

B.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

<br />

6<br />

x arccos k2<br />

<br />

7<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

3<br />

<br />

6<br />

x arccos k2<br />

<br />

7<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

6<br />

x arccos k2<br />

<br />

7<br />

<strong>Bài</strong> 81. Giải phương trình 4cos x.cos 2x1 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

26<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

1 3<br />

x arccos k2<br />

<br />

4<br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

1 5<br />

x arccos k2<br />

<br />

4<br />

C.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

1 7<br />

x arccos k2<br />

<br />

4<br />

D.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

1 6<br />

x arccos k2<br />

<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 82. Giải phương trình<br />

8 8 2<br />

16(sin cos ) 17 cos 2<br />

x x x<br />

A.<br />

5<br />

x k<br />

B.<br />

8 4<br />

7<br />

x k<br />

C.<br />

8 4<br />

9<br />

x k<br />

D.<br />

8 4<br />

<br />

x k<br />

8 4<br />

<strong>Bài</strong> 83. Giải phương trình<br />

4 6<br />

cos x cos2x 2sin x 0<br />

A. x k2<br />

B.<br />

1<br />

x k <br />

C.<br />

2<br />

2<br />

x k <br />

D. x<br />

k<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 84. Giải phương trình cos2x cos x 1 0<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

2<br />

x k2 ,<br />

x k<br />

2 3<br />

B.<br />

<br />

2<br />

7<br />

x k3 ,<br />

x k <br />

2 3 2<br />

D.<br />

2<br />

x k, x k2<br />

2 3<br />

2<br />

x k, x k2<br />

2 3<br />

<strong>Bài</strong> 85. Giải phương trình<br />

2 x<br />

cos2x3cos x<br />

4cos 2<br />

A.<br />

2<br />

x k<br />

B.<br />

3<br />

2<br />

2<br />

<br />

x k C. x k2<br />

D.<br />

3 3<br />

3<br />

2<br />

x k2<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 86. Giải phương trình<br />

2 2<br />

6sin x 2sin 2x 5<br />

A.<br />

2<br />

x k B.<br />

4 3<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

4 3<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

4 4<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<strong>Bài</strong> 87. Giải phương trình<br />

4 4<br />

2sin x 2cos x 2sin2x<br />

1<br />

<br />

2<br />

1<br />

A. x k2<br />

B. x k C. x k D.<br />

4<br />

4 3<br />

4 2<br />

2cos 2x 2 3 1 cos2x<br />

3 0<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 88. Giải phương trình <br />

<br />

x k<br />

4<br />

A.<br />

C.<br />

1 3 1<br />

x arccos k<br />

2 2<br />

B.<br />

1 3 2<br />

x arccos k<br />

2 2<br />

D.<br />

1 3 1<br />

x arccos k2<br />

2 2<br />

1 3 1<br />

x arccos k<br />

2 2<br />

<strong>Bài</strong> 89. Giải phương trình<br />

2 tan x 3<br />

<br />

cos x<br />

2 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

27<br />

A. x k2<br />

B. x k<br />

C.<br />

2<br />

x k <br />

D.<br />

3<br />

1<br />

x<br />

k <br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 90. Giải phương trình<br />

4<br />

9 13cos x 0<br />

2<br />

1<br />

tan x<br />

A. x k2<br />

B. x k<br />

C.<br />

5 1 cos x 2 sin x cos x<br />

<strong>Bài</strong> 91. Giải phương trình <br />

4 4<br />

1<br />

x k <br />

D.<br />

2<br />

2<br />

x<br />

k <br />

3<br />

A.<br />

2<br />

x k B.<br />

3<br />

2<br />

2<br />

x k C.<br />

3 3<br />

2<br />

3<br />

x k D.<br />

3 4<br />

2<br />

x k 2<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 92. Giải phương trình<br />

5<br />

7<br />

<br />

sin 2x 3cos x 1<br />

2sinx<br />

2 2 <br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

6<br />

5<br />

x k<br />

6<br />

A. x k2 ; k<br />

<br />

1<br />

x<br />

k <br />

<br />

2<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

B.<br />

<br />

x k<br />

; k<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

C. x k2 ; k<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

D. x k2 ; k<br />

<br />

TỔNG HỢP LẦN 2<br />

Câu 1. Phương trình<br />

1<br />

sin x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

2<br />

A.<br />

<br />

x k 2 và<br />

4<br />

5<br />

<br />

x k2<br />

( k ). B. x k2<br />

và<br />

4<br />

4<br />

5<br />

x k2<br />

( k ).<br />

4<br />

<br />

C. x k2<br />

và<br />

4<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

( k ). D. x k2<br />

và<br />

4<br />

4<br />

5<br />

x k2<br />

( k ).<br />

4<br />

Câu 2.Phương trình<br />

6<br />

cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

2 2<br />

<br />

A. x k2<br />

và<br />

3<br />

2<br />

<br />

x k2<br />

( k ). B. x k2<br />

và<br />

3<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

( k ).<br />

6<br />

C.<br />

5<br />

x k2<br />

và<br />

6<br />

5<br />

<br />

<br />

x k2<br />

( k ). D. x k2<br />

và x k2<br />

( k ).<br />

6<br />

3<br />

3<br />

Câu 3. Phương trình<br />

6<br />

tan x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

3 2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

28<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

( k <br />

6<br />

). B.<br />

<br />

x k<br />

( k <br />

3<br />

). D.<br />

<br />

x k<br />

( k ).<br />

6<br />

<br />

x k<br />

( k ).<br />

3<br />

Câu 4. Phương trình<br />

12<br />

cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

2<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

( k <br />

6<br />

). B.<br />

<br />

x k<br />

( k <br />

3<br />

). D.<br />

<br />

x k<br />

( k ).<br />

6<br />

<br />

x k<br />

( k ).<br />

3<br />

Câu 5. Phương trình sin x cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

( k ). B. x k2<br />

( k ).<br />

4<br />

4<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

và<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

( k ). D. x k2<br />

và x k2<br />

( k ).<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Câu 6. Phương trình tan x cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

A. x k2<br />

( k ). B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

( k ).<br />

4<br />

C.<br />

<br />

x k ( k ). D.<br />

4 2<br />

<br />

x k ( k ).<br />

4 4<br />

Câu 7. Phương trình<br />

2<br />

4sin x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

và x k2<br />

( k ). B.<br />

3<br />

3<br />

<br />

x k<br />

và<br />

3<br />

<br />

x k<br />

( k ).<br />

3<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

và<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

( k ). D. x k2<br />

và x k2<br />

( k ).<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Câu 8. Phương trình<br />

2<br />

tan x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

và x k2<br />

( k ). B.<br />

3<br />

3<br />

<br />

x k<br />

và<br />

3<br />

<br />

x k<br />

( k ).<br />

3<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

và<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

( k ). D. x k2<br />

và x k2<br />

( k ).<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Câu 9. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình sin x 0 ?<br />

A. cos x 1 . B. cos x 1 . C. tan x 0 . D. cot x 1 .


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

29<br />

Câu 10. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

2<br />

2cos x 1?<br />

A. 2sin x 2 0 . B.<br />

2<br />

sin x . C. tan x 1 . D.<br />

2<br />

2<br />

tan x 1 .<br />

Câu 11 Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

2<br />

tan x 3 ?<br />

A.<br />

1<br />

cos x . B.<br />

2<br />

2<br />

4cos x 1. C.<br />

1<br />

cot x . D.<br />

3<br />

1<br />

cot x .<br />

3<br />

Câu 12. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

3sin<br />

x cos x?<br />

2 2<br />

A.<br />

1<br />

sin x . B.<br />

2<br />

3<br />

cos x . C.<br />

2<br />

sin<br />

x . D.<br />

4<br />

2 3<br />

2<br />

cot x 3 .<br />

Câu 13. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình tan x 1 ?<br />

A.<br />

2<br />

sin x . B.<br />

2<br />

2<br />

cos x . C. cot x 1 . D.<br />

2<br />

2<br />

cot x 1 .<br />

Câu 14 Phương trình sin x cos 5x<br />

chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

và x k2<br />

( k ). B.<br />

4<br />

4<br />

<br />

x k<br />

và<br />

4<br />

<br />

x k<br />

( k ).<br />

4<br />

C.<br />

<br />

x k và<br />

12 3<br />

<br />

x k ( k ). D. .<br />

8 2<br />

<br />

x k và<br />

12 3<br />

<br />

x k ( k ).<br />

8 2<br />

Câu 15. Trên khoảng 0; , phương trình tan x.tan 3x 1<br />

5 3 A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ; . B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ; .<br />

6 2 6<br />

6 4 4<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

x k ( k ). D. <strong>có</strong> các nghiệm khác với các nghiệm ở trên.<br />

6 3<br />

Câu 16. Phương trình<br />

2<br />

2sin x7sin x 3 0<br />

A. vô nghiệm.<br />

<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

( k ).<br />

6<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

5<br />

x k2<br />

( k ).<br />

6<br />

<br />

D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

và<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

( k ).<br />

6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

30<br />

2<br />

Câu 17. Phương trình 2cos x 3 3 cos x 3 0<br />

A. vô nghiệm.<br />

<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

( k ).<br />

3<br />

<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

( k ).<br />

6<br />

<br />

<br />

D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

và x k2<br />

( k ).<br />

6<br />

6<br />

Câu 18. Phương trình<br />

2<br />

2sin x7cos x 5 0<br />

A. vô nghiệm.<br />

<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

( k ).<br />

3<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

5<br />

x k2<br />

( k ).<br />

3<br />

<br />

<br />

D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

và x k2<br />

( k ).<br />

3<br />

3<br />

Câu 19. Phương trình<br />

2 2<br />

sin x 4sin xcos x 3cos x 0<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

nào sau đây?<br />

A. cos x 0 . B. cot x 1 . C. tan x 3 . D.<br />

tan x 1<br />

<br />

1 .<br />

cot<br />

x <br />

3<br />

Câu 20. Phương trình<br />

2 2<br />

sin x 4sin xcos x 4cos x 5<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

nào sau đây?<br />

A. cos x 0 . B.<br />

1<br />

tan x . C. cot x 2 . D.<br />

2<br />

1<br />

tan<br />

x <br />

2 .<br />

<br />

cos x 0<br />

Câu 21. Phương trình tan x5cot x6<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />

A. cot x 1 . B. tan x 5 . C.<br />

tan x 1<br />

. D.<br />

tan x 5<br />

tan x 2<br />

.<br />

tan x 3<br />

Câu 22. Phương trình cos 2x3cos x 4<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />

A. cos x 1 . B.<br />

5<br />

cos x . C.<br />

2<br />

cos x 1<br />

<br />

5 . D.<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

cos x 1<br />

<br />

5 .<br />

cos<br />

x <br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

31<br />

Câu 23. Phương trình cos 2x 5sin x 6 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />

đây?<br />

A.<br />

5<br />

sin x . B. sin x 1 . C.<br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

7 . D.<br />

sin<br />

x <br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

7 .<br />

sin<br />

x <br />

2<br />

Câu 24. Phương trình sin xcos x1<br />

chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

4<br />

( k ). B.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4<br />

( k ). C.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

x<br />

k2<br />

<br />

( k ). D.<br />

x<br />

k2<br />

2<br />

x<br />

k2<br />

<br />

( k ).<br />

x k2<br />

4<br />

Câu 25. Phương trình sin x<br />

cos x 1<br />

chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

4<br />

( k ). B.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4<br />

( k ). C.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

x<br />

k2<br />

<br />

( k ). D.<br />

x<br />

k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

2k1<br />

<br />

<br />

( k ).<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

Câu 26. Phương trình sin x 3 cos x 1chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

( k ). B.<br />

7<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

<br />

2<br />

( k ).C.<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

<br />

2<br />

( k ). D.<br />

7<br />

x<br />

k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

2<br />

( k ).<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

Câu 27. Phương trình 3sin x ( m1)cos x m 2 (với m là tham số) <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi<br />

A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .<br />

Câu 28. Phương trình tan x mcot x 8 (với m là tham số) <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi<br />

A. m 16 . B. m 16 . C. m 16 . D. m 16 .<br />

Câu 29. Phương trình 16cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8x 1 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

nào sau đây?<br />

A. sin x 0 . B. sin x sin 8x. C. sin x sin16x. D. sin x sin 32x.<br />

Câu 30. Phương trình<br />

n1<br />

n<br />

2 cos x.cos2 x.cos4 x.cos8 x...cos2 x 1<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />

phương trình nào sau đây?<br />

A. sin x 0 . B. sin x sin2 n x. C.<br />

sin x<br />

1<br />

sin2 n <br />

x. D.<br />

sin x<br />

2<br />

sin2 n <br />

x.<br />

Câu 31. Phương trình sin 3x sin 2x sin<br />

x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />

đây?


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

32<br />

A. sin x 0 . B. cos x 1 . C.<br />

1<br />

cos x . D.<br />

2<br />

sin x 0<br />

<br />

1 .<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

Câu 32. Phương trình cos 5 x.cos 3x cos 4 x.cos 2x<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào<br />

sau đây?<br />

A. sin x cos x. B. cos x 0 . C. cos8x cos6x. D. sin8x cos6x.<br />

Câu 33. Phương trình<br />

4 4<br />

sin x cos x 1<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />

A. sin x 1 . B. sin x 1 . C. cos x 1 . D.<br />

sin x 0<br />

.<br />

cos x 0<br />

Câu 34. Phương trình<br />

2m<br />

2m<br />

sin x cos x 1<br />

( m1,<br />

m ) <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />

trình nào sau đây?<br />

A. sin x 1 . B. sin x 1 . C. cos x 1 . D.<br />

sin x 0<br />

.<br />

cos x 0<br />

Câu 35. Phương trình sin x sin 2x sin 3x cos x cos 2x cos 3x<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />

phương trình nào sau đây?<br />

A.<br />

3<br />

sin x . B. cos 2x sin 2x. C.<br />

2<br />

1<br />

cos x . D.<br />

2<br />

1<br />

cos<br />

x <br />

2 .<br />

<br />

cos 2x<br />

sin 2x<br />

Câu 36. Phương trình<br />

4 4<br />

sin3x cos x sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />

đây?<br />

A. cos 2x sin 3x. B. cos 2x sin 3x. C. cos 2x sin 2x. D. cos 2x sin 2x.<br />

Câu 37. Phương trình<br />

2 2 2 2<br />

sin x sin 2x sin 3x sin 4x<br />

2<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />

trình nào sau đây?<br />

A. sin 5x 1 . B. cos 3x cos x. C. cos 3x cos x. D. cos 3x cos x.<br />

Câu 38. Phương trình tan x tan 2x sin 3 x.cos<br />

x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào<br />

sau đây?<br />

A. sin 3x 0 . B. cos 2x 0 . C. cos 2x 2 . D.<br />

sin 3x<br />

0<br />

.<br />

cos 2x<br />

0<br />

Câu 39. Phương trình<br />

2<br />

2sin x 5cos x 5<br />

<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như<br />

sau<br />

A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x . D. t cot x .


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

33<br />

Câu 40. Phương trình<br />

2<br />

3cos x 4sin x 10<br />

<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như<br />

sau<br />

A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x . D. t cot x .<br />

Câu 41 Phương trình 4 x<br />

4 x<br />

2 cos sin 1<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

<br />

<br />

6<br />

.<br />

<br />

x <br />

6<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

6<br />

( k )<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

6<br />

( k )<br />

<br />

x k<br />

6<br />

cos x sin x 3sin 2x<br />

Câu 42. Phương trình 2<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

<br />

<br />

12<br />

.<br />

5<br />

x <br />

12<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

12<br />

( k ). D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

5<br />

x<br />

k<br />

12<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

12<br />

( k ).<br />

5<br />

x<br />

k2<br />

12<br />

cos x sin x 1<br />

cos 3x<br />

Câu 43. Phương trình 2<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

<br />

<br />

10<br />

.<br />

<br />

x <br />

2<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

10<br />

( k ). D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x k<br />

2<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

10 5 ( k ) .<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

Câu 44. Phương trình<br />

sin<br />

xcos<br />

x<br />

4<br />

4 4 3<br />

<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .<br />

8 4<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

8<br />

( k ). D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x k2<br />

8<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

8<br />

( k ).<br />

<br />

x k<br />

8


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

34<br />

Câu 45. Phương trình<br />

sin<br />

xcos<br />

x<br />

16<br />

6 6 7<br />

<br />

<br />

A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .<br />

6 2<br />

6 2<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

6 2 ( k ) . D. vô nghiệm.<br />

<br />

x k<br />

6 2<br />

Câu 46. Phương trình<br />

2 2<br />

tan 3x<br />

tan x<br />

1<br />

2 2<br />

1<br />

tan 3 x.tan<br />

x<br />

A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

12 6<br />

<br />

x k<br />

, k <br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

6 3<br />

<br />

. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k2 , k .<br />

3<br />

<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k . D. vô nghiệm.<br />

6 3<br />

4 4 3 cos x<br />

Câu 47. Phương trình sin xcos<br />

x<br />

4<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

2 <br />

x k , k .<br />

3<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

2 <br />

x k , k . D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

5<br />

2<br />

x k và<br />

5<br />

2 <br />

x k ( k ) .<br />

5<br />

<br />

Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng <br />

; <br />

2 2 của phương trình 2<br />

4sin 2x 1 0 bằng:<br />

A. 0 B.<br />

<br />

6<br />

B.<br />

<br />

3<br />

D. <br />

Câu 49. Số nghiệm thuộc 0;<br />

của phương trình 2 2<br />

sin xcos 3x 0 là:<br />

A. 2 B. 4 C. 6 D. 8<br />

Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0;2<br />

của phương trình<br />

<br />

cos 2x cos x 0<br />

3 6 <br />

là:<br />

A. 0 B.<br />

2<br />

3<br />

C.<br />

4<br />

9<br />

D. 2<br />

<br />

Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x sin x<br />

0 là:<br />

4 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

35<br />

A.<br />

13<br />

x<br />

k2<br />

<br />

36<br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

B.<br />

13<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

36 3<br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

C.<br />

13<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

36 3<br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

D.<br />

13<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

36 3<br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0;<br />

của phương trình 3<br />

<br />

sin2x cos x<br />

0<br />

4 <br />

bằng:<br />

A.<br />

2<br />

<br />

48<br />

B.<br />

2<br />

<br />

16<br />

C.<br />

2<br />

3<br />

16<br />

D.<br />

2<br />

<br />

64<br />

Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cos x 2 là:<br />

A.<br />

17<br />

12<br />

B.<br />

13<br />

C.<br />

12<br />

11<br />

D.<br />

12<br />

19<br />

<br />

12<br />

Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3 cos 2xsin 2x<br />

2<br />

bằng<br />

A. 0 B.<br />

<br />

2<br />

C. D.<br />

3<br />

2<br />

Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />

2 2 4 3<br />

sin x tanx cos xcot x 2sinxcosx bằng:<br />

3<br />

A.<br />

<br />

B.<br />

2<br />

<br />

6<br />

C.<br />

<br />

3<br />

D. <br />

Câu 56. Số nghiệm của phương trình sinx cos 2 x thuộc 0;2<br />

là:<br />

A. 2 B. 1 C. 4 D. 3<br />

<br />

Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x sin 2x<br />

2<br />

6 3 <br />

thuộc 0; là:<br />

A.<br />

<br />

2<br />

B.<br />

5<br />

12<br />

C.<br />

<br />

24<br />

D.<br />

<br />

4<br />

Câu 58. Số nghiệm của phương trình<br />

2<br />

sin x<br />

1<br />

cos x <br />

1<br />

<br />

thuộc <br />

;0<br />

2 là:<br />

A. 2 B. 0 C. 1 D. 3<br />

Câu 59. Tổng các nghiệm thuộc 0; 2 của phương trình sinxcos 3x sinx 2cos 3x 2 0 là:<br />

A.<br />

2<br />

3<br />

B. 2 C. 4 D. 0<br />

Câu 60. Số nghiệm thuộc 0;<br />

của phương trình sin <br />

2x<br />

<br />

<br />

0<br />

4 <br />

là:<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Câu 61. Phương trình msinx3cosx 2 m <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi:<br />

A. m 3<br />

B. m 3<br />

C. m 3<br />

D. m 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

36<br />

Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5sin 2x sinx cosx 6 0 trong khoảng 0; là:<br />

A. 3 B. 2 C. 1 D. 0<br />

<br />

Câu 63. Cho phương trình cos x sin 2x 0<br />

3 2<br />

. Có hai bạn <strong>giải</strong> được hai đáp án sau:<br />

<br />

x<br />

l2<br />

I.<br />

<br />

9<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

2<br />

x<br />

l<br />

II.<br />

<br />

9 3<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

A. I, II cùng sai B. Chỉ I đúng C. Chỉ II đúng D. I, II cùng đúng<br />

Câu 64. Cho phương trình<br />

2<br />

2cos 2x<br />

cos4x<br />

0<br />

. Trong các số sau, số nào là họ nghiệm của phương trình<br />

trên:<br />

I.<br />

<br />

x k<br />

II.<br />

6 4<br />

<br />

x k<br />

III.<br />

6 2<br />

<br />

x k<br />

IV.<br />

6 2<br />

<br />

x k<br />

6 4<br />

Chọn câu trả lời đúng nhất.<br />

A. Chỉ I, IV đúng B. Chỉ I đúng C. Chỉ IV đúng D. I, II, III, IV cùng đúng<br />

Câu 65. Cho phương trình<br />

6 6<br />

sin x cos x 1<br />

. Có ba bạn <strong>giải</strong> được 3 kết quả sau:<br />

I.<br />

x k <br />

x<br />

k<br />

II.<br />

<br />

<br />

2<br />

x k<br />

2<br />

x<br />

k2<br />

x k2<br />

III.<br />

hay <br />

<br />

<br />

x k2 x k2<br />

2<br />

A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng C. Chỉ III đúng D. Cả ba <strong>đề</strong>u đúng<br />

Câu 66. Phương trình cos<br />

1<br />

2<br />

x <strong>có</strong> mấy nghiệm thuộc khoảng ;4<br />

?<br />

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5<br />

Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan <br />

x<br />

<br />

<br />

1<br />

3 <br />

là:<br />

A.<br />

7<br />

B.<br />

12<br />

5<br />

C.<br />

12<br />

11<br />

D. Một đáp án khác<br />

12<br />

Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình<br />

2<br />

2<br />

sinx<br />

<br />

3 2<br />

là:<br />

A.<br />

<br />

B.<br />

15<br />

7<br />

C.<br />

12<br />

<br />

D. Đáp án khac<br />

12<br />

Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình<br />

1<br />

cos<br />

<br />

x<br />

<br />

<br />

<br />

4 2<br />

trong khoảng ; là:<br />

A.<br />

<br />

2<br />

B.<br />

<br />

C.<br />

2<br />

3<br />

D. Đáp án khác<br />

2<br />

Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình<br />

1<br />

sinxcos sin cos x trên <br />

; <br />

8 8 2<br />

là:<br />

A.<br />

<br />

2<br />

B.<br />

<br />

C.<br />

2<br />

3<br />

2<br />

D.<br />

3<br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

37<br />

Câu 71. Phương trình sin x<br />

m <strong>có</strong> đúng 1 nghiệm<br />

3<br />

<br />

x 0;<br />

2 <br />

<br />

khi và chỉ khi:<br />

A. 1 m 1<br />

B. 1 m 1<br />

C. 1 m 0<br />

D. Đáp số khác<br />

Câu 72. Phương trình 1cos x m <strong>có</strong> đúng 2 nghiệm<br />

<br />

3<br />

<br />

x ; <br />

2 2 <br />

khi và chỉ khi:<br />

A. 0 m 1<br />

B. 0 m 1<br />

C. 1 m 1<br />

D. 1 m 0<br />

Câu 73. Số nghiệm của phương trình<br />

1<br />

<br />

sin xcos xcos2xcos4x cos8x sin12x<br />

trên ;<br />

16<br />

<br />

2 2<br />

<br />

là:<br />

A. 15 B. 16 C. 17 D. 18<br />

Câu 1 Câu 2 Câu 3<br />

C C B<br />

ĐÁP ÁN<br />

Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13<br />

B A C B B C D B D C<br />

Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23<br />

C D D D D D B C A B<br />

Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33<br />

C D A D D C D D C D<br />

Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Câu 43<br />

D D A D A B A D C D<br />

Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47<br />

B C A D<br />

TỔNG HỢP LẦN 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

38<br />

Câu 1. Nghiệm của phương trình<br />

<br />

B.<br />

2<br />

A. x k2<br />

Câu 2. Nghiệm của phương trình<br />

sinx = 1 là:<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k<br />

D. x k2<br />

2<br />

2<br />

sinx = –1 là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

B. x k2<br />

C. x k<br />

2<br />

2<br />

D.<br />

3<br />

x k<br />

2<br />

Câu 3. Nghiệm của phương trình<br />

sinx = 1 2 là:<br />

<br />

<br />

B.<br />

3<br />

A. x k2<br />

Câu 4. Nghiệm của phương trình<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k<br />

D. x k2<br />

6<br />

6<br />

cosx = 1 là:<br />

<br />

A. x k<br />

B. x k2<br />

C. x k2<br />

2<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

2<br />

Câu 5. Nghiệm của phương trình<br />

cosx = –1 là:<br />

<br />

A. x<br />

k<br />

B. x k2<br />

C. x<br />

k2<br />

D.<br />

2<br />

3<br />

x k<br />

2<br />

Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx = 1 2 là:<br />

<br />

<br />

<br />

B. x k2<br />

3<br />

6<br />

A. x k2<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k<br />

D. x k2<br />

4<br />

2<br />

Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = – 1 2 là:<br />

<br />

<br />

B. x k2<br />

C.<br />

3<br />

6<br />

A. x k2<br />

2<br />

x k2<br />

D.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

6<br />

Câu 8. Nghiệm của phương trình cos 2 x = 1 2 là:<br />

<br />

<br />

B.<br />

2<br />

A. x k2<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

<br />

<br />

D. x k2<br />

3<br />

4<br />

C. x k2<br />

Câu 9. Nghiệm của phương trình<br />

3 + 3tanx = 0 là:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

39<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

B. x k2<br />

C.<br />

3<br />

2<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

2<br />

Câu 10. Nghiệm của phương trình<br />

sin3x = sinx là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

B. x k;<br />

x k<br />

2<br />

4 2<br />

C. x k2<br />

D. x k; x k2<br />

2<br />

<br />

<br />

Câu 11. Nghiệm của phương trình<br />

<br />

<br />

B.<br />

2<br />

A. x k2<br />

Câu 12. Nghiệm của phương trình<br />

sinx.cosx = 0 là:<br />

x k <br />

<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

2<br />

6<br />

cos3x = cosx là:<br />

k <br />

B. x k2 ; x k2<br />

2<br />

A. x 2<br />

C. x k2<br />

D. x k; x k2<br />

2<br />

<br />

<br />

Câu 13. Nghiệm của phương trình<br />

sin3x = cosx là:<br />

<br />

x k x k<br />

B. x k2 ; x k2<br />

8 2 4<br />

2<br />

A. ;<br />

<br />

x k x k<br />

`D. x k;<br />

x k <br />

4<br />

2<br />

C. ;<br />

Câu 14. Nghiệm của phương trình sin 2 x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < <br />

A.<br />

<br />

x B. x <br />

2<br />

C. x = 0 D.<br />

<br />

x <br />

2<br />

Câu 15. Nghiệm của phương trình sin 2 x + sinx = 0 thỏa điều kiện:<br />

<br />

A. x 0<br />

B. x <br />

C. x =<br />

3<br />

<br />

< x <<br />

2 2<br />

Câu 16. Nghiệm của phương trình cos 2 x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < <br />

D.<br />

<br />

x <br />

2<br />

A.<br />

x<br />

<br />

2<br />

B.<br />

<br />

<br />

x C. x =<br />

4<br />

6<br />

D.<br />

<br />

x <br />

2<br />

3<br />

Câu 17. Nghiệm của phương trình cos 2 x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x <<br />

2 2<br />

A. x <br />

B.<br />

<br />

x C. x = 3 <br />

3<br />

2<br />

D.<br />

3<br />

x <br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

40<br />

Câu 18. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

C. x k<br />

6<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x –<br />

3<br />

) – 1 = 0 là:<br />

A.<br />

7<br />

x k ; x k<br />

<br />

B. x k2 ; x k2<br />

8 2 24 2<br />

2<br />

C. x k; x k2<br />

D. x k2 ;<br />

x k <br />

2<br />

<br />

Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0 x <<br />

2<br />

A.<br />

x<br />

<br />

6<br />

B.<br />

<br />

<br />

x C. x =<br />

4<br />

2<br />

D.<br />

<br />

x <br />

2<br />

Câu 21. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 5sinx – 3 = 0 là:<br />

A.<br />

7<br />

x k2 ; x k2<br />

B.<br />

6 6<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

3 6<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

D.<br />

2<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

Câu 22. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

B. x k; x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

D. x k;<br />

x k<br />

6<br />

4<br />

Câu 23. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = –1 là:<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

B. x k2 ; x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k2 ; x k2<br />

D. x k;<br />

x k<br />

3<br />

6<br />

Câu 24. Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là:<br />

A.<br />

C.<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

12 12<br />

B.<br />

2<br />

x k2 ; x k2<br />

3 3<br />

D.<br />

3<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

41<br />

Câu 25. Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:<br />

A. x k<br />

B. x k. <br />

C. x k. <br />

D. x<br />

k. <br />

2<br />

8<br />

4<br />

Câu 26. Nghiêm của pt 3.cos 2 x = – 8.cosx – 5 là:<br />

A. x k<br />

B. x<br />

k2<br />

<br />

k <br />

D. x k2<br />

2<br />

C. x 2<br />

Câu 27. Nghiêm của pt cotgx +<br />

3 = 0 là:<br />

<br />

<br />

B.<br />

3<br />

A. x k2<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

3<br />

Câu 28. Nghiêm của pt sinx +<br />

3 .cosx = 0 la:<br />

<br />

B.<br />

3<br />

A. x k2<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

6<br />

Câu 29. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:<br />

k <br />

B. x k<br />

C. x k. <br />

2<br />

A. x 2<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Câu 30. Nghiêm của pt sin 2 x = 1 là<br />

A. x 2<br />

k <br />

B. x<br />

k2<br />

C.<br />

Câu 31. Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

2<br />

A. x 2<br />

k <br />

B. x<br />

k2<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k<br />

D. x k2<br />

2<br />

2<br />

Câu 32. Nghiệm của pt sinx +<br />

3<br />

0<br />

2 là:<br />

<br />

<br />

<br />

B. x k2<br />

6<br />

3<br />

A. x k2<br />

C.<br />

5<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

2<br />

x k2<br />

3<br />

Câu 33. Nghiệm của pt cos2x – cosx = 0 là :<br />

k <br />

B. x k4<br />

C. x k<br />

D. x<br />

k. <br />

2<br />

A. x 2<br />

Câu 34. Nghiêm của pt sin 2 x = – sinx + 2 là:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

42<br />

<br />

<br />

B.<br />

2<br />

A. x k2<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k2<br />

D. x<br />

k<br />

2<br />

2<br />

Câu 35. Nghiêm của pt sin 4 x – cos 4 x = 0 là:<br />

<br />

B.<br />

4<br />

A. x k2<br />

3<br />

x k2<br />

C.<br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

D. x k.<br />

4<br />

4 2<br />

Câu 36. Xét các phương trình lượng <strong>giác</strong>:<br />

(I ) sinx + cosx = 3 , (II ) 2.sinx + 3.cosx = 12 , (III ) cos 2 x + cos 2 2x = 2<br />

Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm?<br />

A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I ) và (III ) D. Chỉ (II )<br />

Câu 37. Nghiệm của pt sinx = – 1 2 là:<br />

<br />

<br />

<br />

B. x k2<br />

C.<br />

3<br />

6<br />

A. x k2<br />

Câu 38. Nghiêm của pt tg2x – 1 = 0 là:<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

3<br />

x k2<br />

C.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

8 2<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Câu 39. Nghiêm của pt cos 2 x = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

B. x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

D. x k2<br />

4 2<br />

2<br />

C. x k.<br />

Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1)<br />

A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0<br />

Câu 41. Nghiệm của pt cosx – sinx = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

D. x k2<br />

4<br />

4<br />

C. x k2<br />

Câu 42. Nghiệm của pt 2cos2x + 2cosx – 2 = 0<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k2<br />

D.<br />

4<br />

3<br />

<br />

x k<br />

3<br />

Câu 43. Nghiệm của pt sinx –<br />

3 cosx = 0 là:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

43<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

3<br />

3<br />

6<br />

Câu 44. Nghiệm của pt<br />

3 sinx + cosx = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

6<br />

Câu 45. Điều kiện <strong>có</strong> nghiệm của pt A. sin5x + B. cos5x = c là:<br />

A. a 2 + b 2 c 2 B. a 2 + b 2 c 2 C. a 2 + b 2 > c 2 D. a 2 + b 2 < c 2<br />

Câu 46. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Câu 47. Nghiệm của pt tanx + cotx = 2 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

4<br />

5<br />

x k2<br />

D.<br />

4<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

Câu 48. Nghiệm của pt cos 2 x + sinx + 1 = 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

C. x k2<br />

D.<br />

2<br />

2<br />

2<br />

<br />

x k<br />

2<br />

Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos 2 x = 2<br />

m<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

A. 1 5 m 1 5 B. 1 3 m 1 3 C. 1 2 m 1 2 D. 0 m 2<br />

Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin 2 x là:<br />

A.<br />

<br />

x B.<br />

6<br />

5<br />

<br />

x C. x <br />

D.<br />

6<br />

12<br />

Câu 51. Nghiệm của pt cos 2 x – sinx cosx = 0 là:<br />

<br />

A. x k;<br />

x k<br />

B.<br />

4 2<br />

<br />

x k<br />

2<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

2<br />

5<br />

7<br />

x k;<br />

x k<br />

6 6<br />

Câu 52. Tìm m để pt 2sin 2 x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:<br />

A. 0 < m < 4 3<br />

B.<br />

4<br />

0 m<br />

C.<br />

3<br />

4<br />

m0;<br />

m D. m < 0 ;<br />

3<br />

4<br />

m <br />

3<br />

Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx +<br />

2 sin2x = 0 là:<br />

A.<br />

3<br />

x B.<br />

4<br />

<br />

x C.<br />

4<br />

<br />

x D. x <br />

3<br />

Câu 54. Nghiệm âm nhỏ nhất của pt tan5x.tanx = 1 là:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

44<br />

A.<br />

<br />

x B.<br />

12<br />

<br />

x C.<br />

3<br />

<br />

x D.<br />

6<br />

<br />

x <br />

4<br />

Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:<br />

<br />

A. x ; x B.<br />

18 6<br />

2<br />

x ; x<br />

18 9<br />

<br />

<br />

C. x ; x D. x ; x<br />

18 2<br />

18 3<br />

Câu 56. Nghiệm của pt 2.cos 2 x – 3.cosx + 1 = 0<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

B.<br />

6<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

6 6<br />

<br />

C. x k2 ; x k2<br />

D.<br />

2 6<br />

2<br />

x k2 ; x k2<br />

3<br />

Câu 57. Nghiệm của pt cos 2 x + sinx + 1 = 0 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

2<br />

2<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k<br />

D. x k2<br />

2<br />

2<br />

Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin 2 x + 3. 3 sin2x – 2.cos 2 x = 4 là:<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

x <br />

6<br />

B.<br />

<br />

x <br />

3<br />

D.<br />

<br />

x <br />

4<br />

<br />

x <br />

2<br />

Câu 59. Nghiệm của pt cos 4 x – sin 4 x = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4 2<br />

<br />

x k<br />

2<br />

C. x<br />

k2<br />

D. x<br />

k<br />

Câu 60. Nghiệm của pt sinx + cosx =<br />

2 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

6<br />

6<br />

Câu 61. Nghiệm của pt sin 2 x +<br />

3 sinx.cosx = 1 là:<br />

<br />

<br />

A. x k;<br />

x k<br />

B. x k2 ; x k2<br />

2 6<br />

2 6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

45<br />

C.<br />

<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

D.<br />

6 6<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

6 6<br />

Câu 62. Nghiệm của pt sinx –<br />

3 cosx = 1 là<br />

A.<br />

5<br />

13<br />

<br />

x k2 ; x k2<br />

B. x k2 ; x k2<br />

12 12<br />

2 6<br />

C.<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

D.<br />

6 6<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:<br />

(I) cosx = 5 3<br />

(II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2<br />

A. (I) B. (II)<br />

C. (III) D. (I) và (II)<br />

TỔNG HỢP LẦN 4.<br />

<strong>Bài</strong> 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2cos( x ) 1 trên ( ; )<br />

3<br />

A.<br />

2<br />

3<br />

B.<br />

<br />

3<br />

C.<br />

4<br />

3<br />

D. 7 <br />

3<br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 x ) cos(2 x ) trên [0; ]<br />

3 3<br />

A. 7 <br />

18<br />

B.<br />

4<br />

18<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau x x <br />

2 x<br />

C.<br />

47<br />

8<br />

D.<br />

47<br />

18<br />

<br />

sin 3 9 16 80 0<br />

4<br />

.<br />

<br />

<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

<strong>Bài</strong> 4. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình:<br />

2<br />

cos (3 3 2 x x ) 1<br />

.<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

<strong>Bài</strong> 5. Tìm số nghiệm x0;14<br />

nghiệm đúng phương trình : cos 3 x 4cos 2 x 3cos x 4 0<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

<strong>Bài</strong> 6. Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình :<br />

2<br />

2( 1)( 2 3 1) 4 .<br />

sinx sin x sinx sin x cosx<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

<strong>Bài</strong> 7 Tìm số nghiệm x 0;2<br />

<br />

của phương trình : sin 3 x<br />

sin x<br />

sin 2xcos 2x<br />

1<br />

cos 2x<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

<strong>Bài</strong> 8: Giải phương trình : sin x cos2x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

46<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

6<br />

1<br />

x k C.<br />

6 2<br />

1<br />

x k D.<br />

6 3<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<strong>Bài</strong> 9: Giải phương trình : cos 3x tan 4x sin 5x<br />

A.<br />

k3<br />

x k2 , x B.<br />

16 8<br />

1 k3<br />

x k , x <br />

2 16 8<br />

C.<br />

2 k<br />

k<br />

x k , x D. x k<br />

, x <br />

3 16 8<br />

16 8<br />

<strong>Bài</strong> 10: Giải phương trình <br />

2 sin 3x cos 3x 1 2 sin 6x 2 sin 2x<br />

A.<br />

<br />

x n<br />

và<br />

12<br />

17<br />

<br />

x 2n<br />

B. x 2n<br />

và<br />

12<br />

12<br />

17<br />

x n<br />

12<br />

C.<br />

2<br />

x n<br />

và<br />

12 3<br />

17<br />

<br />

x 2n<br />

D. x 2n<br />

và<br />

12<br />

12<br />

17<br />

x 2n<br />

12<br />

<strong>Bài</strong> 11: Giải phương trình : tan 2x tan 3x tan7x tan 2x tan 3x tan7x<br />

.<br />

A.<br />

k<br />

x với<br />

2<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

<br />

k 3(2t 1) , t <br />

k<br />

6(2t<br />

1)<br />

B.<br />

k<br />

x với<br />

12<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

<br />

k 5(2t 1) , t <br />

k<br />

6(2t<br />

1)<br />

C.<br />

k<br />

x với<br />

3<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

<br />

k 5(2t 1) , t <br />

k<br />

6(2t<br />

1)<br />

D.<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

k<br />

<br />

x với k 3(2t 1) , t <br />

12 k<br />

6(2t<br />

1)


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

47<br />

A. TÓM TẮT LÍ THUYẾT<br />

I. Các công thức lƣợng <strong>giác</strong><br />

1. Các hằng đẳng thức:<br />

2 2<br />

* sin cos 1 với mọi <br />

* tan .cot 1 với mọi<br />

* 1<br />

tan<br />

* 1<br />

cot<br />

2<br />

2<br />

1<br />

<br />

2<br />

cos <br />

1<br />

<br />

2<br />

sin <br />

HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />

k<br />

<br />

2<br />

với mọi k2<br />

với mọi<br />

2. Hệ thức các cung đặc biệt<br />

A.Hai cung đối nhau: và <br />

k<br />

cos( ) cos sin( ) sin<br />

<br />

tan( ) tan cot( ) cot<br />

<br />

B. Hai cung phụ nhau: và 2<br />

<br />

<br />

cos( ) sin sin( ) cos <br />

2<br />

2<br />

<br />

tan( ) cot cot( ) tan <br />

2<br />

2<br />

C. Hai cung bù nhau: và <br />

sin( ) sin <br />

cos( ) cos<br />

<br />

tan( ) tan <br />

cot( ) cot<br />

<br />

d) Hai cung hơn kém nhau : và <br />

sin( ) sin cos( ) cos <br />

tan( ) tan cot( ) cot <br />

3. Các công thức lượng <strong>giác</strong><br />

A. Công thức cộng<br />

cos( a b) cos a.cos b sin a.sin<br />

b<br />

sin( a b) sin a.cos b cos a.sin<br />

b<br />

tan a<br />

tan b<br />

tan( ab)<br />

<br />

1 tan a.tan<br />

b<br />

b) Công thức nhân<br />

sin2a 2sin acos<br />

a<br />

2 2 2 2<br />

cos 2a cos a sin a 1 2sin a 2cos a 1<br />

sin 3 3sin 4sin<br />

3<br />

a a a<br />

3<br />

cos3a 4cos a 3cos a


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

48<br />

C. Công thức hạ bậc<br />

2 1<br />

cos2a<br />

sin a <br />

2<br />

2 1<br />

cos 2a<br />

tan a <br />

1 cos 2a<br />

D. Công thức biến đổi tích thành tổng<br />

1<br />

cos a.cos b [cos( a b) cos( a b)]<br />

2<br />

1<br />

sin a.sin b [cos( a b) cos( a b)]<br />

2<br />

1<br />

sin a.cos b [sin( a b) sin( a b)]<br />

.<br />

2<br />

e. Công thức biến đổi tổng thành tích<br />

2 1<br />

cos 2a<br />

cos a <br />

2<br />

a b a b<br />

a b a b<br />

cos acos b 2 cos .cos<br />

cos a cos b 2 sin .sin<br />

2 2<br />

2 2<br />

a b a b<br />

a b a b<br />

sin asin b 2 sin .cos<br />

s in a - sin b 2 cos .sin<br />

2 2<br />

2 2<br />

sin( a<br />

b)<br />

tan atan<br />

b<br />

cos acos<br />

b<br />

sin( a<br />

b)<br />

tan atan<br />

b .<br />

cos acos<br />

b<br />

II. Tính tuần hoàn của hàm số<br />

Định nghĩa: Hàm số y f ( x)<br />

xác định trên <strong>tập</strong> D được gọi là hàm số tuần hoàn nếu <strong>có</strong> số<br />

T 0 sao cho với mọi x D ta <strong>có</strong><br />

x T D và f ( x T) f ( x)<br />

.<br />

Nếu <strong>có</strong> số T dương nhỏ nhất thỏa mãn các điều kiện trên thì hàm số đó được gọi là hàm số<br />

tuần hoàn với chu kì T .<br />

III. Các hàm số lƣợng <strong>giác</strong><br />

1. Hàm số y<br />

sin x<br />

Tập xác định: D<br />

R<br />

Tập <strong>giác</strong> trị: [ 1;1] , tức là 1 sin x 1 x R<br />

<br />

Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( k2 ; k2 ) , nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

2 2<br />

3<br />

( k2 ; k2 ) .<br />

2 2<br />

Hàm số<br />

Hàm số<br />

Đồ thị hàm số<br />

y sin x là hàm số lẻ nên đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.<br />

y sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì T 2.<br />

y sin x.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

49<br />

y<br />

-3<br />

-5<br />

2<br />

-<br />

3<br />

-2 -<br />

2<br />

2 2<br />

3<br />

1<br />

x<br />

-3<br />

<br />

5<br />

O<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2. Hàm số y<br />

cos x<br />

Tập xác định: D<br />

R<br />

Tập <strong>giác</strong> trị: [ 1;1] , tức là 1 cos x 1 x R<br />

Hàm số y cos x nghịch biến trên mỗi khoảng ( k2 ; k2 ) , đồng biến trên mỗi<br />

khoảng ( k2 ; k2 ) .<br />

Hàm số y cos x là hàm số chẵn nên đồ thị hàm số nhận trục Oy làm trục đối xứng.<br />

Hàm số y cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì T 2.<br />

Đồ thị hàm số y cos x.<br />

Đồ thị hàm số y cos x bằng cách tịnh tiến đồ thị hàm số y<br />

sin x<br />

<br />

theo véc tơ v ( ;0).<br />

2<br />

y<br />

-3<br />

-5<br />

2<br />

- 1<br />

3<br />

-2 -<br />

2<br />

2 2<br />

3<br />

x<br />

-3<br />

<br />

5<br />

O<br />

2<br />

2<br />

2<br />

3. Hàm số y<br />

tan x<br />

<br />

Tập xác định : D \ k,<br />

k <br />

2<br />

<br />

Tập giá trị:<br />

Là hàm số lẻ<br />

Là hàm số tuần hoàn với chu kì T <br />

Hàm đồng biến trên mỗi khoảng k;<br />

k<br />

<br />

2 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Đồ thị nhận mỗi đường thẳng x k,<br />

k làm một đường tiệm cận.<br />

2<br />

Đồ thị


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

50<br />

y<br />

-5<br />

2<br />

-2 -<br />

-<br />

2<br />

<br />

2 <br />

3<br />

2 2<br />

-3<br />

O<br />

2<br />

5<br />

2<br />

x<br />

4. Hàm số y cot x<br />

Tập xác định : D \ k,<br />

k <br />

Tập giá trị:<br />

Là hàm số lẻ<br />

Là hàm số tuần hoàn với chu kì T <br />

Hàm nghịch biến trên mỗi khoảng k;<br />

k<br />

Đồ thị nhận mỗi đường thẳng x k,<br />

k làm một đường tiệm cận.<br />

Đồ thị<br />

y<br />

<br />

-5<br />

2<br />

-2 -<br />

-<br />

2<br />

<br />

2 <br />

3<br />

2 2<br />

-3<br />

O<br />

2<br />

5<br />

2<br />

x<br />

B.PHƢƠNG PHÁP GIẢI TOÁN.<br />

Vấn <strong>đề</strong> 1. Tập xác định và <strong>tập</strong> giá trị của hàm số<br />

Phƣơng pháp .<br />

Hàm số y f ( x)<br />

<strong>có</strong> nghĩa f( x) 0 và f( x ) tồn tại<br />

Hàm số<br />

1<br />

y f( x)<br />

<strong>có</strong> nghĩa f ( x ) 0 và f( x ) tồn tại.<br />

sin u( x) 0 u( x) k,<br />

k <br />

<br />

cos u( x) 0 u( x) k,<br />

k .<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

51<br />

1 sin x, cos x 1.<br />

Các ví dụ<br />

Ví dụ 1. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau:<br />

1. y tan( x <br />

2 2<br />

)<br />

2. ycot ( 3 x)<br />

6<br />

3<br />

Lời <strong>giải</strong>.<br />

2<br />

1. Điều kiện: cos( x ) 0 x k x k<br />

6 6 2 3<br />

2<br />

TXĐ: D \ <br />

k,<br />

k <br />

3<br />

.<br />

2 2 2 <br />

2. Điều kiện: sin( 3 x) 0 3x k x k<br />

3 3 9 3<br />

2<br />

TXĐ: D \ <br />

k , k <br />

<br />

<br />

9 3 .<br />

Ví dụ 2. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau:<br />

tan 2x<br />

<br />

tan 5x<br />

1. y cot(3 x<br />

)<br />

2. y <br />

sin x 1 6<br />

sin 4x<br />

cos3x<br />

Lời <strong>giải</strong>.<br />

<br />

sin x 1 x k2<br />

<br />

<br />

1. Điều kiện:<br />

2<br />

<br />

sin(3 x ) 0<br />

k<br />

6<br />

<br />

<br />

x <br />

18 3<br />

n <br />

Vậy TXĐ: D \ k2 , ; k,<br />

n<br />

<br />

2 18 3 <br />

2. Ta <strong>có</strong>: sin 4x cos 3x sin 4x sin <br />

3x<br />

2<br />

<br />

<br />

x 7x<br />

<br />

2cos sin<br />

2 4<br />

<br />

2 4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

cos 5x<br />

0 x k<br />

<br />

<br />

10 5<br />

x <br />

Điều kiện: cos<br />

0 x k2<br />

2 4<br />

<br />

2<br />

7x<br />

k2<br />

sin 0 x <br />

<br />

2 4<br />

<br />

14 7<br />

<br />

k 2m<br />

Vậy TXĐ: D \ , n2 ,<br />

<br />

10 5 2 14 7 .<br />

CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

52<br />

1<br />

sin 2x<br />

<strong>Bài</strong> 1 Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />

cos 3x<br />

1<br />

2<br />

A. D \ k , k<br />

<br />

<br />

<br />

B. D \ k , k <br />

3 <br />

6 <br />

<br />

<br />

C. D \ k , k <br />

D. D \ k , k <br />

3 <br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

Điều kiện: cos3x 1 0 cos3x 1 x k , k <br />

3<br />

2<br />

TXĐ: D \ k , k <br />

<br />

<br />

3 .<br />

1<br />

cos 3x<br />

<strong>Bài</strong> 2. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />

1<br />

sin 4x<br />

<br />

A. D \ k , k <br />

B.<br />

8 2 <br />

3<br />

D \ k , k <br />

<br />

<br />

8 2 <br />

<br />

<br />

C. D \ k , k <br />

D. D \ k , k <br />

4 2 <br />

6 2 <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Do 1cos3x 0 x nên hàm số <strong>có</strong> nghĩa 1 sin4x<br />

0<br />

<br />

sin 4x 1 x k , k .<br />

8 2<br />

<br />

TXĐ: D \ k , k <br />

8 2 .<br />

<br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 3. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số ytan(2 x<br />

)<br />

4<br />

3 k <br />

3 k <br />

A. D \ , k<br />

<br />

B. D \ , k<br />

<br />

8 2 <br />

7 2 <br />

3 k <br />

3 k <br />

C. D \ , k<br />

<br />

D. D \ , k<br />

<br />

5 2 <br />

4 2 <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3 <br />

Điều kiện: 2 x k x k , k <br />

4 2 8 2<br />

3 k <br />

Vậy TXĐ: D \ , k<br />

<br />

8 2 <br />

2<br />

1<br />

cot x<br />

<strong>Bài</strong> 4. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

1<br />

sin 3x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

53<br />

n2 <br />

n2 <br />

A. D \ k, ; k,<br />

n<br />

B. D \ k , ; k,<br />

n<br />

<br />

6 3 <br />

3 6 3 <br />

n2 <br />

n2 <br />

C. D \ k, ; k,<br />

n<br />

D. D \ k, ; k,<br />

n<br />

<br />

6 5 <br />

5 3 <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

x k<br />

x k <br />

Điều kiện: 2<br />

sin 3x 1 x k<br />

6 3<br />

n2 <br />

Vật TXĐ: D \ k, ; k,<br />

n<br />

<br />

6 3 <br />

1<br />

<strong>Bài</strong> 5. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

sin 2x<br />

cos3x<br />

2<br />

A. D \ k , k2 ; k<br />

<br />

4<br />

B. D \ k , k2 ;<br />

k <br />

<br />

<br />

3 5<br />

<br />

5 7<br />

<br />

2<br />

C. D \ k , k2 ; k<br />

<br />

4<br />

D. D \ k , k2 ;<br />

k <br />

<br />

<br />

5 5<br />

<br />

7 5<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

5x<br />

x<br />

: Điều kiện: sin 2x cos 3x 0 cos .sin 0<br />

2 2<br />

5x<br />

5x<br />

<br />

cos 0 k<br />

2<br />

2 2 2 x k<br />

5 5 .<br />

x x<br />

sin 0 k x k2<br />

<br />

<br />

2 2<br />

2<br />

TXĐ: D \ k , k2 ;<br />

k <br />

<br />

<br />

5 5<br />

.<br />

tan 2x<br />

<strong>Bài</strong> 6. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

3 sin 2x<br />

cos 2x<br />

<br />

<br />

A. D \ k , k ; k B. D \ k , k ; k <br />

4 2 12 2 <br />

3 2 5 2 <br />

<br />

<br />

C. D \ k , k ; k D. D \ k , k ; k <br />

4 2 3 2 <br />

3 2 12 2 <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

<br />

2x<br />

k<br />

x k<br />

<br />

<br />

Điều kiện: 2<br />

4 2<br />

<br />

<br />

3 sin 2x<br />

cos 2x<br />

0 <br />

2sin(2 x ) 0<br />

6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

54<br />

<br />

x k x k<br />

4 2 <br />

<br />

4 2<br />

<br />

.<br />

<br />

2x k x k<br />

<br />

6 <br />

12 2<br />

<br />

TXĐ: D \ k , k ; k <br />

4 2 12 2 .<br />

cot x<br />

<strong>Bài</strong> 7. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />

2sin x 1<br />

5<br />

A. D \ k , k2 , k2 ; k<br />

<br />

5<br />

B. D \ k , k2 , k2 ;<br />

k <br />

<br />

<br />

6 6<br />

<br />

2 4 6<br />

<br />

5<br />

C. D \ k , k2 , k2 ; k<br />

<br />

5<br />

D. D \ k, k2 , k2 ;<br />

k <br />

<br />

<br />

4 6<br />

<br />

3 4<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

x k<br />

x k<br />

<br />

<br />

Điều kiện: 1 <br />

sin x 0<br />

sin x sin 0<br />

2<br />

<br />

6<br />

<br />

x k <br />

x k <br />

<br />

x x x k2<br />

.<br />

2cos( )sin( ) 0 6<br />

2 12 2 12<br />

<br />

5<br />

x k2<br />

<br />

6<br />

5<br />

TXĐ: D \ k, k2 , k2 ;<br />

k <br />

<br />

<br />

6 6<br />

.<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 8. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan( x ).cot( x )<br />

4 3<br />

3<br />

A. D \ <br />

k, k;<br />

k <br />

<br />

B.<br />

4 3 <br />

<br />

C. D \ k, k;<br />

k D.<br />

4 3 <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3<br />

x k x k<br />

<br />

Điều kiện:<br />

4 2 4<br />

<br />

.<br />

<br />

<br />

x k x k<br />

<br />

3 <br />

3<br />

3<br />

TXĐ: D \ <br />

k, k;<br />

k <br />

<br />

<br />

4 3 .<br />

<strong>Bài</strong> 9. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau ytan(2 x<br />

)<br />

3<br />

3<br />

D \ <br />

k, k;<br />

k <br />

<br />

<br />

4 5 <br />

3<br />

D \ <br />

k, k;<br />

k <br />

<br />

<br />

5 6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

55<br />

<br />

A. D \ k , k <br />

3 2 <br />

<br />

C. D \ k , k <br />

12 2 <br />

<br />

Điều kiện: 2x k x k<br />

3 2 12 2<br />

<br />

TXĐ: D \ k , k <br />

12 2 .<br />

<br />

B. D \ k , k <br />

4 2 <br />

<br />

D. D \ k , k <br />

8 2 <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 10. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan 3 x.cot 5x<br />

n <br />

A. D \ k , ; k,<br />

n<br />

<br />

6 3 5 <br />

n <br />

C. D \ k , ; k,<br />

n<br />

<br />

6 4 5 <br />

Điều kiện:<br />

<br />

cos 3x<br />

0 x<br />

k<br />

6 3<br />

<br />

sin 5x0<br />

n<br />

x <br />

5<br />

n <br />

TXĐ: D \ k , ; k,<br />

n<br />

<br />

6 3 5 <br />

n <br />

B. D \ k , ; k,<br />

n<br />

<br />

5 3 5 <br />

n <br />

D. D \ k , ; k,<br />

n<br />

<br />

4 3 5 <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phƣơng pháp .<br />

Vấn <strong>đề</strong> 2. Tính chất của hàm số và đồ thị hàm số<br />

Cho hàm số y f ( x)<br />

tuần hoàn với chu kì T<br />

* Để khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số, ta chỉ cần khảo sát và vẽ đồ thị hàm số<br />

trên một đoạn <strong>có</strong> độ dài bằng T sau đó ta tịnh tiến theo các véc tơ kv . (với<br />

v ( T;0),<br />

k ) ta được toàn bộ đồ thị của hàm số.<br />

* Số nghiệm của phương trình f ( x)<br />

đồ thị y f ( x)<br />

và y k.<br />

k , (với k là hằng số) chính bằng số giao điểm của hai<br />

* Nghiệm của bất phương trình f( x) 0 là miền x mà đồ thị hàm số y f ( x)<br />

nằm trên<br />

trục Ox .<br />

Chú ý:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

56<br />

Hàm số f ( x) asinux bcos<br />

vx c ( với uv ,<br />

2<br />

T ( ( uv , ) là ước chung lớn nhất).<br />

( uv , )<br />

Hàm số f ( x) a.tan ux b.cot<br />

vx c (với uv ,<br />

T <br />

( uv , )<br />

.<br />

Các ví dụ<br />

Ví dụ 1.<br />

) là hàm số tuần hoàn với chu kì<br />

) là hàm tuần hoàn với chu kì<br />

3x<br />

x<br />

Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì cơ sở của các hàm số : f( x) cos .cos<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong> f ( x) cos x cos2x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1 hàm số tuần hoàn với chu kì cơ sở T 2.<br />

0<br />

2<br />

Ví dụ 2. Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau.<br />

1. f ( x) cos x cos 3. x<br />

2.<br />

f ( x) sin x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1. Giả sử hàm số đã cho tuần hoàn <strong>có</strong> số thực dương T thỏa<br />

f ( x T) f ( x) cos( x T) cos 3( x T) cos x cos 3x<br />

2<br />

Cho<br />

<br />

cosT<br />

1<br />

x 0 cosT cos 3T<br />

2 <br />

cos 3T<br />

1<br />

<br />

T 2n<br />

m<br />

m<br />

3 vô lí, do mn , là số hữu tỉ.<br />

3T<br />

2m<br />

n<br />

n<br />

Vậy hàm số đã cho không tuần hoàn.<br />

2. Giả sử hàm số đã cho là hàm số tuần hoàn<br />

2 2<br />

T 0 : f ( x T) f ( x) sin( x T) sin x x<br />

<br />

Cho<br />

2 2<br />

x 0 sinT 0 T k T k<br />

<br />

f ( x k) f ( x)<br />

x<br />

.<br />

Cho x 2k<br />

f ( 2 k) sin k2 sin( k2 ) 0 .<br />

ta <strong>có</strong>: 2<br />

2<br />

<br />

f ( x k) sin k2 k sin 3k 2k 2 sin(2k<br />

2)<br />

f ( x k) 0 .<br />

Vậy hàm số đã cho không phải là hàm số tuần hoàn.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

57<br />

Ví dụ 3. Cho a, b, c,<br />

d là các số thực khác 0. Chứng minh rằng hàm số<br />

f ( x) asin cx bcosdx<br />

là hàm số tuần hoàn khi và chỉ khi c d<br />

là số hữu tỉ.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

* Giả sử f( x ) là hàm số tuần hoàn T 0 : f ( x T) f ( x)<br />

x<br />

Cho<br />

asin cT bcosdT b cosdT<br />

1<br />

x 0, x T<br />

<br />

<br />

asin cT bcosdT b sin cT 0<br />

dT 2n<br />

c m<br />

<br />

cT m<br />

d 2n<br />

c c k 2k<br />

2l<br />

* Giả sử kl<br />

, : . Đặt T <br />

d d l c d<br />

.<br />

Ta <strong>có</strong>: f ( x T) f ( x)<br />

x<br />

f( x)<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì<br />

2k<br />

2l<br />

T .<br />

c d<br />

Ví dụ 4. Cho hàm số y f ( x)<br />

và y g( x)<br />

là hai hàm số tuần hoàn với chu kỳ lần lượt là<br />

T1<br />

T , T . Chứng minh rằng nếu<br />

1 2<br />

T<br />

hàm số tuần hoàn.<br />

T1<br />

Vì<br />

T<br />

2<br />

2<br />

là số hữu tỉ thì các hàm số f ( x ) g ( x ); f ( x ). g ( x ) là những<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

là số hữu tỉ nên tồn tại hai số nguyên mnn , ; 0 sao cho<br />

T1<br />

m<br />

nT <br />

1 mT <br />

2 T<br />

T n<br />

2<br />

Khi đó f ( x T) f ( x nT ) f ( x)<br />

và g( x T) g( x mT ) g( x)<br />

1<br />

2<br />

Suy ra f ( x T) g( x T) f ( x) g( x)<br />

và f ( x T). g( x T) f ( x). g( x)<br />

,<br />

đó ta <strong>có</strong> điều phải chứng minh.<br />

Nhận xét:<br />

1. Hàm số f ( x) asinux bcos<br />

vx c ( với uv ,<br />

2<br />

T ( ( uv , ) là ước chung lớn nhất).<br />

( uv , )<br />

2. Hàm số f ( x) a.tan ux b.cot<br />

vx c (với uv ,<br />

CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />

<strong>Bài</strong> 1. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f ( x)<br />

sin x<br />

A. T 2 B. T C. T<br />

0 0<br />

0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

f ( x T) f ( x)<br />

. Từ<br />

g( x T) g( x)<br />

) là hàm số tuần hoàn với chu kì<br />

) là hàm tuần hoàn với chu kì T <br />

( uv , )<br />

.<br />

<br />

<br />

D. T <br />

0<br />

2<br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

58<br />

Ta <strong>có</strong> f ( x 2 ) sin( x 2 ) sin x f ( x)<br />

x<br />

<br />

Giả sử <strong>có</strong> số thực dương T 2 thỏa f ( x T) f ( x)<br />

sin( x T) sin x x<br />

(1).<br />

<br />

Cho x VT(1) sin T cosT<br />

1<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

VP(1) sin 1 (1) không xảy ra với mọi x .<br />

2<br />

Vậy hàm số đã cho tuần hoàn với chu kì cơ sở T 2.<br />

0<br />

<strong>Bài</strong> 2. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f ( x) tan 2 x,<br />

<br />

<br />

A. T B. T 2 C. T D. T <br />

0<br />

0 0<br />

0<br />

2<br />

4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> f ( x ) tan 2 x tan(2 x ) tan 2 x f ( x)<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

Giả sử <strong>có</strong> số thực dương T thỏa mãn f ( x T) f ( x)<br />

2<br />

tan(2x 2 T) tan 2 x x<br />

(2)<br />

Cho x 0 VT(2) tan 2T<br />

0 , còn VP(2) 0<br />

(2) không xảy ra với mọi x .<br />

<br />

Vậy hàm số đã cho tuần hoàn với chu kì cơ sở T .<br />

0<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 3. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin 2x sin x<br />

<br />

<br />

A. T 2 B. T C. T D. T <br />

0<br />

0<br />

0<br />

2<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 4.. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y tan x.tan 3x<br />

<br />

<br />

A. T B. T 2 C. T D. T <br />

0<br />

0<br />

4<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 5. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin 3x 2cos 2x<br />

<br />

<br />

A. T 2 B. T C. T D. T <br />

0<br />

0<br />

0<br />

2<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 6. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin 2x sin x<br />

<br />

<br />

A. T 2 B. T C. T D. T <br />

0<br />

0<br />

0<br />

2<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 7. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y tan x.tan 3x<br />

<br />

<br />

A. T B. T 2 C. T D. T <br />

0<br />

0<br />

4<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 8. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin 3x 2cos 2x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

59<br />

<br />

A. T 2 B. T C. T D. T<br />

0<br />

0<br />

0<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin x<br />

A. Hàm số không tuần hoàn<br />

<br />

B. T <br />

0<br />

2<br />

C. T <br />

0<br />

<br />

D. T <br />

0<br />

4<br />

ĐÁP ÁN<br />

<br />

<br />

4<br />

1A 2A 3A 4A 5A 6A 7A 8A 9A<br />

Vấn <strong>đề</strong> 3. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số<br />

Các ví dụ<br />

Ví dụ 1 Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số sau y<br />

2sin x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Hàm số y<br />

2sin x<br />

TXĐ: D <br />

Hàm số y 2sin x là hàm số lẻ<br />

Hàm số y 2sin x là hàm tuần hoàn với chu kì T 2.<br />

Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

<br />

2<br />

. Nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

k2 ; k2<br />

2<br />

<br />

.<br />

<br />

Đồ thị hàm số đi quan các điểm ( k;0), k2 ; 2<br />

2<br />

<br />

<br />

. x<br />

-5<br />

2<br />

-3<br />

-<br />

2<br />

y<br />

O<br />

<br />

3<br />

2<br />

5<br />

2<br />

2<br />

2<br />

Ví dụ 2 Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số sau y<br />

tan 2x<br />

Hàm số y<br />

tan 2x<br />

<br />

TXĐ: D \ k , k <br />

4 2 <br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

60<br />

Hàm số y tan 2x<br />

là hàm số lẻ<br />

Hàm số y tan 2x<br />

là hàm tuần hoàn với chu kì T .<br />

2<br />

Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng k; k<br />

<br />

4<br />

<br />

.<br />

Các đường tiệm cận:<br />

<br />

x k .<br />

4 2<br />

k<br />

Đồ thị hàm số đi quan các điểm ( ;0) .<br />

2<br />

y<br />

-7<br />

4<br />

-5<br />

4<br />

-3<br />

4<br />

-<br />

4<br />

O<br />

<br />

4<br />

3<br />

4<br />

5<br />

4<br />

7<br />

4<br />

x<br />

Ví dụ 2 Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số sau<br />

y 1<br />

2 cos<br />

2<br />

x<br />

Hàm số y 1<br />

2 cos<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

x<br />

Ta <strong>có</strong>: y2 cos 2x<br />

TXĐ: D <br />

Hàm số y2 cos 2x<br />

là hàm số chẵn<br />

Hàm số y2 cos 2x<br />

là hàm tuần hoàn với chu kì T .<br />

<br />

Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng k;<br />

k<br />

2<br />

, nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

<br />

k; k<br />

<br />

2<br />

<br />

.<br />

k<br />

2<br />

Đồ thị hàm số đi quan các điểm ( ;1), k ; 3<br />

.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

61<br />

y<br />

3<br />

1<br />

-2<br />

-3<br />

- -<br />

O<br />

<br />

<br />

3<br />

2<br />

x<br />

2<br />

2<br />

2<br />

2<br />

CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />

<strong>Bài</strong> 1: Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị các hàm số y<br />

sin 2x<br />

Đồ thị hàm số: y<br />

sin 2x<br />

y<br />

-5π<br />

4<br />

-π<br />

4<br />

1<br />

3π<br />

4<br />

7π<br />

4<br />

x<br />

-3π<br />

4<br />

O π<br />

4<br />

-1<br />

5π<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 2: Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị các hàm số<br />

y<br />

2 cos x<br />

Đồ thị hàm số:<br />

y<br />

2 cos x<br />

2<br />

y<br />

-3π<br />

2<br />

π<br />

-π<br />

2<br />

O<br />

π<br />

2<br />

π<br />

3π<br />

2<br />

x<br />

Các ví dụ<br />

Vấn <strong>đề</strong> 4. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số<br />

Ví dụ 1. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau.<br />

1. y 4sin xcos x 1<br />

2.<br />

1 Ta <strong>có</strong> y2sin 2x 1.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Do 1 sin2x 1 2 2sin2x 2 1 2sin2x<br />

1 3<br />

1 y 3.<br />

y <br />

2<br />

4 3sin 2<br />

x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

62<br />

<br />

<br />

* y 1 sin 2x 1 2x k2 x k .<br />

2 4<br />

<br />

* y 3 sin 2x 1 x k .<br />

4<br />

Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng 3 , giá trị nhỏ nhất bằng 1 .<br />

2. Ta <strong>có</strong>:<br />

*<br />

*<br />

2 2<br />

0 sin x 1 1 4 3sin x<br />

4<br />

<br />

.<br />

2<br />

2<br />

y 1 sin x 1 cos x 0 x k<br />

2<br />

y 4 sin x 0 x k<br />

.<br />

Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng 4 , giá trị nhỏ nhất bằng 1 .<br />

Ví dụ 2. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau.<br />

2 2<br />

1. y 6 cos x cos 2x<br />

2. y x x x x <br />

2<br />

(4sin 3cos ) 4(4sin 3cos ) 1<br />

1. Ta <strong>có</strong>:<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

y x x x x <br />

2 2 2 4 2<br />

6cos (2cos 1) 4cos 2cos 1<br />

Đặt<br />

t x t<br />

2<br />

cos 0;1<br />

. Khi đó 2<br />

y 4t 2t 1 f ( t)<br />

t 0<br />

1<br />

ft () 7<br />

<br />

Vậy min y 1 đạt được khi cos x 0 x k<br />

2<br />

max y 1 đạt được khi<br />

1<br />

2<br />

cos 1<br />

x x k<br />

2. Đặt t 4sin x 3cos x 5 t 5 x<br />

<br />

Khi đó:<br />

2 2<br />

y t 4t 1 ( t 2) 3<br />

2<br />

Vì t 5; 5<br />

7 t 2 3 0 ( t 2) 49<br />

Do đó 3 y 46<br />

Vậy min y 3; max y 46 .<br />

Ví dụ 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số sau chỉ nhận giá trị dương :<br />

y x x x x m <br />

2<br />

(3sin 4cos ) 6sin 8cos 2 1<br />

Đặt t 3sin x 4cos x 5 t 5<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2 2<br />

y t t m t m<br />

2 2 1 ( 1) 2 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

63<br />

Do<br />

<br />

2<br />

5 t 5 0 ( t 1) 36 y 2m 2 min y 2m<br />

2<br />

Hàm số chỉ nhận giá trị dương y 0 x min y 0<br />

2m 2 0 m 1.<br />

Vậy m 1 là giá trị cần tìm.<br />

Ví dụ 4. Tìm m để hàm số<br />

y x x x m x<br />

2 2<br />

2sin 4sin cos (3 2 )cos 2 xác định với mọi x<br />

Hàm số xác định với mọi x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

2sin x 4sin xcos x (3 2 m)cos x 2 0 x<br />

(1)<br />

cos x 0 (1) đúng<br />

cos x 0 khi đó ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

4 tan x 4 tan x 1 2 m x<br />

<br />

2 2<br />

(1) 2tan x 4tan x (3 2 m) 2(1 tan x) 0<br />

<br />

2<br />

(2tan x 1) 2 2 m x 2 2m 0 m 1<br />

Ví dụ 5. Cho các góc nhọn xy , thỏa mãn<br />

<br />

xy<br />

2<br />

2 2<br />

sin x sin y sin( x y)<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> hàm số y sin x, y cos x đồng biến trên khoảng 0; 2<br />

<br />

<br />

<br />

Và x, y, x, y 0;<br />

2 2 <br />

2 <br />

.<br />

Giả sử<br />

Suy ra:<br />

<br />

x y<br />

sin x sin y cos y<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

x y <br />

2 <br />

y x sin y sin x cos x<br />

2 <br />

2<br />

<br />

<br />

2 2<br />

sin sin sin .sin sin .sin<br />

Mâu thuẫn với ( )<br />

Giả sử<br />

Suy ra:<br />

x y x x y y<br />

sin xcos y sin y cos x sin( x y)<br />

<br />

x y<br />

sin x sin y cos y<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

x y <br />

2 <br />

y x sin y sin x cos x<br />

2 <br />

2<br />

<br />

<br />

2 2<br />

sin sin sin .sin sin .sin<br />

Mâu thuẫn với ( )<br />

x y x x y y<br />

sin xcos y sin y cos x sin( x y)<br />

( ). Chứng minh rằng:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

64<br />

Nếu<br />

<br />

x y () đúng.<br />

2<br />

<br />

Vậy ( )<br />

x y .<br />

2<br />

Ví dụ 6. Tìm gtln và gtnn của các hàm sau :<br />

1. y 3sin x 4cos x 5<br />

2.<br />

1. Xét phương trình : y 3sin x 4cos x 5<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3sin x 4cos x 5 y 0 phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

<br />

2 2 2 2<br />

3 4 (5 y) y 10y 0 0 y 10<br />

Vậy min y0 ; max y 10 .<br />

2. Do sin x cos x 2 0 x<br />

hàm số xác định với x<br />

<br />

sin x2 cos x1<br />

Xét phương trình : y <br />

sin xcos x2<br />

(1 y)sin x (2 y)cos x 1 2y<br />

0<br />

sin x2 cos x1<br />

y <br />

sin xcos x2<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

(1 y) (2 y) (1<br />

2 y)<br />

2 2 2<br />

2<br />

y y y <br />

2 0 2 1<br />

Vậy min y 2; max y 1.<br />

CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />

<strong>Bài</strong> 1 Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x<br />

3<br />

A. max y 5 , min y 1<br />

B. max y 5 , min y 2 5<br />

C. max y 5 , min y 2<br />

D. max y 5 , min y 3<br />

Ta <strong>có</strong> 1 2sin x 3 5 1 y 5 .<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng max y 5 , đạt được khi sin x 1 x k2 .<br />

2<br />

<br />

Giá trị nhỏ nhất bằng min y 1, đạt được khi x k2 .<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 2. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y <br />

A. max y 1, min y 1 3<br />

B. max y 3 , min y 1<br />

3<br />

C. max y 2 , min y 1 3<br />

D. max y 0 , min y 1<br />

3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

1 2cos x 1


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

65<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> 1 2cos x 1 3 1 3 y<br />

0<br />

Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng max y 0 , đạt được khi<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng min y 1 3 , đạt được khi xk.<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 3. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 3sin2x<br />

4<br />

<br />

<br />

A. min y 2 , max y 4<br />

B. min y 2 , max y 4<br />

C. min y 2 , max y 3<br />

D. min y 1 , max y 4<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 sin2x 1 2 y<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

y 2 sin2x 1<br />

x k<br />

4<br />

<br />

min y 2<br />

<br />

8<br />

<br />

3<br />

y 4 sin 2x 1 x k<br />

4<br />

<br />

max y 4<br />

8<br />

<strong>Bài</strong> 4. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

<br />

<br />

y <br />

A. min y 1, max y 2<br />

B. min y 1, max y 3<br />

C. min y 2 , max y 3<br />

D. min y 1 , max y 3<br />

2<br />

0 cos 3x 1 1 y<br />

3<br />

k<br />

min y 1<br />

3<br />

2<br />

y 1 cos 3x 1 x<br />

2<br />

y 3 cos 3x 0 x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

k<br />

max y 3<br />

6 3<br />

2<br />

3 2cos 3<br />

<strong>Bài</strong> 5. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 sin 2x<br />

A. min y 2 , max y 1 3<br />

B. min y 2 , max y 2 3<br />

C. min y 1, max y 1 3<br />

D. min y 1, max y 2<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 sin 2x 1 2 y 1<br />

3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

y 2 sin 2x 1<br />

x k min y 2<br />

4<br />

<br />

y 1 3 sin 2x 1 x k min y 2<br />

4<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 6. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2<br />

1 2sin x<br />

x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

66<br />

A.<br />

C.<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

<br />

<br />

4<br />

min y , max y 4<br />

B.<br />

3<br />

4<br />

min y , max y 2<br />

D.<br />

3<br />

0 sin x 1 y<br />

4<br />

3<br />

2 4<br />

2<br />

y sin x 1 x k<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

4<br />

<br />

4<br />

min<br />

y <br />

3 2<br />

3<br />

2<br />

y 4 sin x 0 x k<br />

max y 4<br />

<strong>Bài</strong> 7. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

Đặt<br />

4<br />

min y , max y 3<br />

3<br />

1<br />

min y , max y 4<br />

2<br />

2 2<br />

y 2sin x cos 2x<br />

3<br />

A. max y 4 , min y B. max y 3 , min y 2<br />

4<br />

3<br />

C. max y 4 , min y 2<br />

D. max y 3 , min y <br />

4<br />

2<br />

t sin x, 0 t 1 cos2x 1<br />

2t<br />

1 3<br />

2 4<br />

2 2 2<br />

y 2 t (1 2 t) 4t 2t 1 (2 t ) .<br />

Do<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1 1 3 1 2 9 3<br />

0 t 1 2t 0 (2 t ) y 3.<br />

2 2 2 2 4 4<br />

Vậy max y 3 đạt được khi<br />

3<br />

min y đạt được khi sin<br />

4<br />

<br />

x k .<br />

2<br />

x .<br />

4<br />

2 1<br />

<strong>Bài</strong> 8. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x<br />

1<br />

A. max y 6 , min y 2<br />

B. max y 4 , min y 4<br />

C. max y 6 , min y 4<br />

D. max y 6 , min y 1<br />

2 2 2 2 2<br />

Áp <strong>dụng</strong> BĐT ( ac bd) ( c d )( a b ) .<br />

Đẳng thức xảy ra khi a b .<br />

c d<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2 2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong>: (3sin x 4cos x) (3 4 )(sin x cos x) 25<br />

5 3sin x 4cos x 5 4 y 6 .<br />

Vậy max y 6 , đạt được khi<br />

min y 4 , đạt được khi<br />

3<br />

tan x .<br />

4<br />

3<br />

tan x .<br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

67<br />

Chú ý: Với cách làm tương tự ta <strong>có</strong> được kết quả tổng quát sau<br />

max( asin x bcos x)<br />

a b<br />

2 2<br />

,<br />

min( asin x bcos x)<br />

a b<br />

2 2<br />

Tức là:<br />

2 2 2 2<br />

a b asin<br />

x bcos<br />

x a b .<br />

<strong>Bài</strong> 9. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x<br />

1<br />

A. min y 6; max y 4<br />

B. min y 6; max y<br />

5<br />

C. min y 3; max y 4<br />

D. min y 6; max y<br />

6<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

4<br />

Ta <strong>có</strong> : y 5sin( x ) 1 trong đó <br />

sin <br />

<br />

0; 2 <br />

thỏa 5<br />

<br />

3<br />

cos<br />

5<br />

Suy ra min y 6; max y 4 .<br />

<strong>Bài</strong> 10. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2 2<br />

y 2sin x 3sin 2x 4cos x<br />

A. min y 3 2 1; max y 3 2 1 B. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />

C. min y 3 2; max y 3 2 1 D. min y 3 2 2; max y 3 2 1<br />

Ta <strong>có</strong>: y 1 cos 2x 3sin 2x 2(1 cos 2 x)<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

3sin 2x 3cos 2x 1 3 2 sin2x<br />

1<br />

4<br />

<br />

<br />

Suy ra min y 3 2 1; max y 3 2 1.<br />

<strong>Bài</strong> 11. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2 2<br />

y sin x 3sin 2x 3cos x<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

A. max y 2 10; min y 2 10 B. max y 2 5; min y 2 5<br />

C. max y 2 2; min y 2 2 D. max y 2 7; min y 2 7<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1cos 2x<br />

3(1 cos 2 x)<br />

y 3sin 2x 3sin2x cos2x 2 .<br />

2 2<br />

Mà 10 3sin 2x cos 2x 10 2 10 y 2 10<br />

Từ đó ta <strong>có</strong> được: max y 2 10; min y 2 10 .<br />

<strong>Bài</strong> 12. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y2sin 3x<br />

1<br />

A. min y 2,max y 3<br />

B. min y 1,max y<br />

2<br />

C. min y 1,max y 3<br />

D.<br />

min y 3,max y<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

68<br />

:C<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 13. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y <br />

A. min y 1,max y 4<br />

B. min y 1,max y<br />

7<br />

C. min y 1,max y 3<br />

D.<br />

min y 2,max y<br />

7<br />

Đáp án C<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

3 4cos 2<br />

<strong>Bài</strong> 14. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos 3x<br />

A. min y 1 2 3,max y 1 2 5 B. min y2 3,max y<br />

2 5<br />

C. min y 1 2 3,max y 1 2 5 D. min y 1 2 3,max y 1 2 5<br />

Đáp án A.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 15. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin6x 3cos6x<br />

A. min y 5,max y 5<br />

B. min y 4,max y<br />

4<br />

C. min y 3,max y 5<br />

D. min y 6,max y<br />

6<br />

Đáp án A.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 16. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

A.<br />

C.<br />

Đáp án D<br />

3 3<br />

min y<br />

,max y<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

2 3<br />

min y<br />

,max y<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

B.<br />

D.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

x<br />

3<br />

y <br />

1<br />

2 sin<br />

3 4<br />

min y<br />

,max y<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

3 3<br />

min y<br />

,max y<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

3sin 2x<br />

cos2x<br />

<strong>Bài</strong> 17. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />

2<br />

sin 2x4cos x1<br />

A.<br />

C.<br />

Đáp án D<br />

6 3 5 6 3 5<br />

min y ,max y B.<br />

4 4<br />

7 3 5 7 3 5<br />

min y ,max y D.<br />

4 4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

4 3 5 4 3 5<br />

min y ,max y<br />

4 4<br />

5 3 5 5 3 5<br />

min y ,max y<br />

4 4<br />

<strong>Bài</strong> 18. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2cos(3 x ) 3<br />

3<br />

2<br />

x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

69<br />

A. min y 2 , max y 5<br />

B. min y 1, max y 4<br />

C. min y 1, max y 5<br />

D. min y 1, max y 3<br />

Ta <strong>có</strong>: min y 1 đạt được khi<br />

max y 5 đạt được khi<br />

4<br />

2<br />

x k<br />

9 3<br />

2<br />

x k<br />

9 3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 19. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y <br />

A. min y 6 , max y 4 3<br />

B. min y 5 , max y 4 2 3<br />

C. min y 5 , max y 4 3 3<br />

D. min y 5 , max y 4 3<br />

Ta <strong>có</strong>: min y 5 đạt được khi<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

max y 4 3 đạt được khi<br />

x<br />

k <br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 20. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2<br />

3 2sin 2x<br />

4<br />

2<br />

y sin x 2 sin x<br />

A. min y 0 , max y 3<br />

B. min y 0 , max y 4<br />

C. min y 0 , max y 6<br />

D. min y 0 , max y 2<br />

Ta <strong>có</strong> y0<br />

x và<br />

2 2<br />

y 2 2sin x 2 sin x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Mà<br />

2 2 2<br />

2 sin x 2 sin x sin x 2 sin x 2<br />

Suy ra<br />

2<br />

0 y 4 0 y<br />

2<br />

<br />

min y 0 đạt được khi x k2<br />

2<br />

<br />

max y 2 đạt được khi x k2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 21. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

y x x <br />

2<br />

tan 4 tan 1<br />

A. min y 2 B. min y 3 C. min y 4 D. min y 1<br />

t <br />

2<br />

(tan x 2) 3<br />

min y 3 đạt được khi tan x 2<br />

Không tông tại max .<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 22. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y x x x x <br />

2 2<br />

tan cot 3(tan cot ) 1<br />

A. min y 5 B. min y 3 C. min y 2 D. min y 4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

70<br />

Ta <strong>có</strong>: x x 2<br />

x x<br />

Đặt<br />

Suy ra<br />

tan cot 3 tan cot 3<br />

2<br />

t tan x cot x t 2<br />

sin 2x<br />

2<br />

y t t f t<br />

Bảng biến thiên<br />

3 3 ( )<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

t 2 2 <br />

ft ()<br />

Vậy min y 5 đạt được khi<br />

Không tồn tại max y .<br />

<br />

x k .<br />

4<br />

5<br />

7<br />

<strong>Bài</strong> 23. Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos 4x 2m<br />

1 xác định với mọi x .<br />

A. m 1<br />

B.<br />

61 1<br />

m C.<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Hàm số xác định với mọi x 5sin4x 6cos4 x 1 2<br />

m x<br />

Do min(5sin 4x 6cos 4 x) 61 61 1<br />

2m<br />

61 1<br />

m D. m <br />

2<br />

61 1<br />

m<br />

.<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 24. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y2 3sin 3x<br />

A. min y 2; max y 5<br />

B. min y 1; max y<br />

4<br />

C. min y 1; max y 5<br />

D. min y 5; max y<br />

5<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 sin 3x 1 1 y 5. Suy ra: min y 1; max y<br />

5<br />

<strong>Bài</strong> 25. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

. Ta <strong>có</strong>:<br />

y <br />

A. min y 2; max y 1<br />

B. min y 3; max y<br />

5<br />

C. min y 5; max y 1<br />

D. min y 3; max y<br />

1<br />

2<br />

0 sin 2x<br />

1 3 y 1<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

. Suy ra: min y 3; max y<br />

1<br />

2<br />

1 4 sin 2<br />

61 1<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 26. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x<br />

A. min y 2; max y 1 5<br />

B. min y2; max y<br />

5<br />

C. min y 2; max y 1 5<br />

D. min y2; max y<br />

4<br />

x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

71<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 3 2sin x 5 2 y 1 5 . Suy ra: min y 2; max y 1<br />

5<br />

<strong>Bài</strong> 27. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y <br />

2<br />

3 2 2 sin 4<br />

x<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

A. min y 3 2 2; max y 3 2 3 B. min y 2 2 2; max y 3 2 3<br />

C. min y 3 2 2; max y 3 2 3 D. min y 3 2 2; max y 3 3 3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

2 2 sin 4x 3 3 2 2 y 3 2 3<br />

Suy ra: min y 3 2 2; max y 3 2 3<br />

<strong>Bài</strong> 28. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 3x 3cos 3x<br />

1<br />

A. min y 3; max y 6<br />

B. min y 4; max y<br />

6<br />

C. min y 4; max y 4<br />

D. min y 2; max y<br />

6<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Ta <strong>có</strong>: 5 4sin 3x 3cos 3x 5 4 y 6 . Suy ra: min y 4; max y<br />

6<br />

<strong>Bài</strong> 29. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4<br />

A. min y2; max y 4<br />

B. min y2; max y<br />

6<br />

C. min y4; max y 6<br />

D.<br />

min y2; max y<br />

8<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: y 2sinx 4<br />

3<br />

. Suy ra: min y2; max y<br />

6<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 30. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

A.<br />

C.<br />

2<br />

min y ; max y 2<br />

B.<br />

11<br />

2<br />

min y ; max y 4<br />

D.<br />

11<br />

Ta <strong>có</strong>: 2sin2x cos2x 4 4 5 0 x<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

min y ; max y<br />

3<br />

11<br />

2<br />

min y ; max y<br />

2<br />

11<br />

sin 2x2cos 2x3<br />

y (2y 1)sin 2 x ( y 2)cos 2x 3 4y<br />

2sin 2xcos 2x4<br />

(2y 1) ( y 2) (3 4 y) 11y 24y 4 0 y 2<br />

11<br />

Suy ra:<br />

2 2 2 2 2<br />

2<br />

min y ; max y 2 .<br />

11<br />

sin 2x2cos 2x3<br />

y <br />

2sin 2xcos 2x4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

72<br />

<strong>Bài</strong> 31. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

2<br />

2sin 3x 4sin 3xcos3x<br />

1<br />

y <br />

sin6x4cos6x10<br />

A.<br />

C.<br />

119 7 119 7<br />

min y ; max y B.<br />

83 83<br />

33 9 7 33 9 7<br />

min y ; max y D.<br />

83 83<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Ta <strong>có</strong>: sin6x 4cos6x 10 10 17 0 x<br />

<br />

2sin6xcos6x2<br />

y ( y 2)sin6 x (4y 1)cos6x 2 10y<br />

sin6x4cos6x10<br />

<br />

2 2 2 2<br />

( y 2) (4y 1) (2 10 y) 83y 44y<br />

1 0<br />

22 9 7 22 9 7<br />

y <br />

83 83<br />

Suy ra:<br />

22 9 7 22 9 7<br />

min y ; max y .<br />

83 83<br />

22 9 7 22 9 7<br />

min y ; max y<br />

11 11<br />

22 9 7 22 9 7<br />

min y ; max y<br />

83 83<br />

<strong>Bài</strong> 31. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2<br />

A. min y 2 5; max y 2 5 B. min y 2 7; max y 2 7<br />

C. min y 2 3; max y 2 3 D. min y 2 10; max y 2 10<br />

Xét phương trình: 3cos x sin x y 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

2 2 2<br />

3 1 ( y 2) 2 10 y 2 10<br />

Vậy min y 2 10; maxy 2 10 .<br />

<strong>Bài</strong> 31. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

A.<br />

C.<br />

Ta <strong>có</strong><br />

5 97 5 97<br />

min y , max y B.<br />

4 4<br />

5 97 5 97<br />

min y , max y D.<br />

8 8<br />

6sin 4xcos4x1<br />

y <br />

2cos4x2sin 4x6<br />

( do cos4x sin4x 3 0 x<br />

)<br />

(6 2 y)sin 4 x (1 2 y)cos 4x 6y<br />

1<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2 2 2 2<br />

(6 2 y) (1 2 y) (6y 1) 8y 10y<br />

9 0<br />

y <br />

2<br />

sin 2x<br />

3sin 4<br />

x<br />

2<br />

2cos 2xsin 4x2<br />

5 97 5 97<br />

min y , max y<br />

18 18<br />

7 97 7 97<br />

min y , max y<br />

8 8<br />

5 97 5 97<br />

y <br />

8 8


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

73<br />

Vậy<br />

5 97 5 97<br />

min y , max y .<br />

8 8<br />

<strong>Bài</strong> 32. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y x x x x <br />

2<br />

3(3sin 4cos ) 4(3sin 4cos ) 1<br />

A.<br />

C.<br />

1<br />

min y ; max y 96<br />

B.<br />

3<br />

1<br />

min y ; max y<br />

6<br />

3<br />

1<br />

min y ; max y 96<br />

D. min y2; max y<br />

6<br />

3<br />

Đặt t 3sin x 4cosx t 5; 5<br />

<br />

Khi đó:<br />

Do<br />

y t t f t<br />

2<br />

3 4 1 ( ) với t 5; 5<br />

2 1<br />

min y f ( ) ; max y f (5) 96 .<br />

3 3<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 33. Tìm m để các bất phương trình (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos x 2m 1 đúng với<br />

mọi x<br />

A. m 0<br />

B. m 0<br />

C. m 0<br />

D. m 1<br />

Đặt t 3sin x 4cos x 5 t 5<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

Do<br />

2<br />

y (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos x<br />

2 2<br />

t t t <br />

2 ( 1) 1<br />

<br />

2<br />

5 t 5 0 ( t 1) 36 min y 1<br />

Suy ra yêu cầu bài toán 1 2m1 m 0 .<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3sin 2x<br />

cos2x<br />

<strong>Bài</strong> 34. Tìm m để các bất phương trình m<br />

1<br />

đúng với mọi x<br />

2<br />

sin 2x4cos x1<br />

Đặt<br />

A.<br />

3 5<br />

m B.<br />

4<br />

3sin 2x<br />

cos 2x<br />

y <br />

sin 2x2 cos 2x3<br />

3 5 9<br />

m C.<br />

4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

(Do sin2x 2cos2x 3 0 x<br />

hàm số xác định trên )<br />

(3 y)sin 2 x (1 2 y)cos 2x 3y<br />

3 5 9<br />

m D.<br />

2<br />

3 5 9<br />

m <br />

4<br />

Suy ra<br />

2 2 2 2<br />

(3 y) (1 2 y) 9y 2y 5y<br />

5 0<br />

5 3 5 5 3 5 5 3 5<br />

y max y<br />

<br />

4 4 4<br />

5 3 5 3 5 9<br />

Yêu cầu bài toán m 1 m .<br />

4 4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

74<br />

4sin 2xcos 2x17<br />

<strong>Bài</strong> 35. Tìm m để các bất phương trình<br />

2 đúng với mọi x<br />

3cos 2x sin 2x m 1<br />

A.<br />

C.<br />

15 29<br />

10 3 m B.<br />

2<br />

15 29<br />

10 1<br />

m <br />

2<br />

15 29<br />

10 1<br />

m D. 10 1 m 10 1<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Trước hết ta <strong>có</strong>: 3cos2x sin2x m1 0 x<br />

<br />

<br />

2 2 2 2<br />

m 1<br />

10<br />

3 1 ( m 1) m 2m<br />

9 0 <br />

m<br />

1 10<br />

m 1 10 3cos2x sin2x m1 0, x<br />

<br />

Nên<br />

4sin 2xcos2x17<br />

2 2sin 2x 5cos2x 2m<br />

15<br />

3cos2x sin 2x m 1<br />

15 29<br />

29 2m15<br />

m<br />

2<br />

Suy ra:<br />

15 29<br />

10 1<br />

m <br />

2<br />

m 1 10 3cos2x sin2x m1 0, x<br />

<br />

Nên<br />

4sin 2xcos2x17<br />

2 2sin 2x 5cos2x 2m<br />

15<br />

3cos2x sin 2x m 1<br />

15 29<br />

29 2m15<br />

m (loại)<br />

2<br />

Vậy<br />

15 29<br />

10 1<br />

m là những giá trị cần tìm.<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 36. Cho xy , 0; <br />

2 thỏa cos 2 cos 2 2sin( ) 2<br />

x y x y . Tìm giá trị nhỏ nhất của<br />

4<br />

4<br />

sin x cos y<br />

P y<br />

x<br />

.<br />

A.<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

Suy ra:<br />

3<br />

min P <br />

B.<br />

(*)<br />

2<br />

min P <br />

C.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

min P D.<br />

3 <br />

2 2<br />

cos 2x cos 2y 2sin( x y) 2 sin x sin y sin( x y)<br />

<br />

xy<br />

2<br />

Áp <strong>dụng</strong> bđt:<br />

a b ( a b)<br />

<br />

m n m n<br />

2 2 2<br />

5<br />

min P


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

75<br />

Suy ra:<br />

Do đó:<br />

P <br />

2 x<br />

2 y 2<br />

sin sin 2<br />

<br />

xy<br />

. Đẳng thức xảy ra <br />

x y .<br />

4<br />

2<br />

min P <br />

.<br />

<strong>Bài</strong> 37.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />

ksin x1<br />

y <br />

cos x 2<br />

lớn hơn 1 .<br />

Ta <strong>có</strong><br />

A. k 2 B. k 2 3 C. k 3<br />

D. k 2 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

ksin x1<br />

y y cos x k sin x 2y<br />

1 0<br />

cos x 2<br />

2 2<br />

2 3k<br />

1 2 3k<br />

1<br />

(2 1) 3 4 1 0 y <br />

3 3<br />

2 2 2 2 2<br />

y k y y y k <br />

Yêu cầu bài toán<br />

C.BÀI TẬP TỔNG HỢP<br />

2<br />

2 3k<br />

1<br />

2<br />

1 5 3k<br />

1 k 2 2<br />

Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />

B. hàm số y tan x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />

C. hàm số y cot x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />

D. hàm số y sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />

Câu 2. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />

3<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 .<br />

B. hàm số y cos x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 .<br />

C. hàm số y tan x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 .<br />

D. hàm số y cot x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 .<br />

Câu 3. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />

A. hàm số y<br />

sin xlà hàm số chẵn.<br />

B. hàm số y cos x là hàm số chẵn.<br />

C. hàm số y tan x là hàm số chẵn.<br />

D. hàm số y cot x là hàm số chẵn.<br />

Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?<br />

.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

76<br />

A. hàm số y<br />

cos xlà hàm số lẻ.<br />

B. hàm số y sin x là hàm số lẻ.<br />

C. hàm số y tan x là hàm số lẻ.<br />

D. hàm số y cot x là hàm số lẻ.<br />

Câu 5. Cho hàm số lượng <strong>giác</strong> nào sau đây <strong>có</strong> đồ thị đối xứng nhau qua Oy ?<br />

A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />

Câu 6. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> tuần hoàn với chu kì 2 .<br />

B. hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />

C. hàm số y cos x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />

D. hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />

Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng y m (với 1 m 1) luôn cắt đồ thị<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> tại duy nhất một điểm.<br />

B. hàm số y sin x tại duy nhất một điểm.<br />

C. hàm số y cos x tại duy nhất một điểm.<br />

D. hàm số y cot x tại duy nhất một điểm.<br />

Câu 8. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />

A. hàm số lượng <strong>giác</strong> luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />

B. hàm số y sin x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />

C. hàm số y tan x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />

D. hàm số y cot x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />

Câu 9. Trên khoảng ( 4 ; 3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?<br />

A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />

7 5<br />

Câu 10 .Trên khoảng<br />

<br />

; <br />

<br />

2 2<br />

, hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?<br />

<br />

A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />

Câu 11. Các hàm số<br />

khoảng nào sau đây?<br />

y sin x, y cos x, y tan x, y cot x nhận giá trị cùng dấu trên<br />

3 <br />

A. 2 ;<br />

<br />

2<br />

<br />

. B. 3<br />

<br />

; <br />

2<br />

<br />

. C. <br />

; <br />

<br />

<br />

2<br />

. D. <br />

;0<br />

2<br />

<br />

.<br />

Câu 12. Hàm số y5 3sin x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

77<br />

A. 1;1 . B. 3; 3 . C. 5;8<br />

. D. 2;8<br />

.<br />

Câu 13. Hàm số y 5 4cos x 3sin x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />

A. 1;1 . B. 5; 5 . C. 0;10<br />

. D. 2;9<br />

.<br />

Câu 14. Trên <strong>tập</strong> xác định, hàm số y tan x cot x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />

A. ;<br />

. B. ; 2 . C. 2; <br />

. D. ; 2 2;<br />

<br />

.<br />

Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x 2 D.<br />

Câu 16. Hàm số y = sinx:<br />

x 1<br />

y <br />

x 2<br />

<br />

<br />

A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

2<br />

<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

<br />

B. Đồng biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

2 2 <br />

3<br />

5<br />

<br />

k2 ; k2<br />

<br />

2 2 <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

C. Đồng biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

2 2 <br />

<br />

3<br />

<br />

k2 ; k2<br />

<br />

2 2 <br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

2 2 <br />

<br />

3<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

2 2 <br />

Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D.<br />

Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D.<br />

Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />

A. y = sin x<br />

x<br />

Câu 20. Hàm số y = cosx:<br />

2<br />

x 1<br />

y <br />

x<br />

1<br />

y <br />

x<br />

B. y = tanx + x C. y = x 2 +1 D. y = cotx


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

78<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

<br />

B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

<br />

3<br />

<br />

C. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

2 2 <br />

<br />

k2 ; k2<br />

với kZ<br />

2 2 <br />

D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />

<br />

k2 ;3 k2<br />

với kZ<br />

<br />

và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />

Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là:<br />

A. k2 kZ<br />

B. 2<br />

<br />

C. D. 2<br />

Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

4<br />

Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là:<br />

A. k2 kZ B. 2 <br />

3<br />

Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

4<br />

Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là:<br />

A. 2 B. 4<br />

<br />

<br />

x k D.<br />

8 2<br />

C. D. 2<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

x k D. x<br />

k<br />

8 2<br />

C. k , kZ D. <br />

Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là:<br />

A. 2 B. 2<br />

<br />

C. D. k kZ<br />

Câu 27. Tập xác định của hàm số y sinx 1 là:<br />

<br />

A. D B. D C. D k2 ,<br />

k <br />

2<br />

Câu 28. Tập xác định của hàm số<br />

1<br />

y <br />

là:<br />

sinx<br />

cosx<br />

<br />

<br />

<br />

D. D <br />

<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

79<br />

<br />

A. D \ <br />

4 <br />

<br />

B. D x | x k , k <br />

<br />

2 <br />

<br />

C. D *<br />

D. D x | x k ,<br />

k <br />

4 <br />

Câu 29. Tập xác định của hàm số<br />

2<br />

y 1 cos x<br />

là:<br />

A. D B. D x | x k2 ,<br />

k <br />

C. D \ <br />

D. D x | x k,<br />

k <br />

Câu 30. Tập xác định của hàm số<br />

<br />

A. D \ <br />

<br />

4 <br />

<br />

C. D \ <br />

4 <br />

<br />

ytanx<br />

4<br />

<br />

là:<br />

<br />

Câu 31. Tập xác định của hàm số ycoscot<br />

x<br />

<br />

6<br />

là:<br />

<br />

A.<br />

2<br />

D x | x k,<br />

k <br />

<br />

<br />

3 <br />

<br />

C. D x | x k2 ,<br />

k <br />

6<br />

<br />

<br />

B. D x | x k,<br />

k <br />

<br />

4 <br />

<br />

D. D x | x k,<br />

k <br />

4 <br />

B.<br />

2<br />

D x | x k2 ,<br />

k <br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

D. D x | x k,<br />

k <br />

6 <br />

1<br />

Câu 32. Tập xác định của hàm số y <br />

là:<br />

4 4<br />

sin x<br />

cos x<br />

<br />

A. D x | x k2 ,<br />

k B.<br />

4<br />

<br />

<br />

C. D x | x k,<br />

k D.<br />

4 <br />

1<br />

D x | x k ,<br />

k <br />

<br />

<br />

4 2 <br />

<br />

1<br />

D x | x k ,<br />

k <br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 33. Tập xác định của hàm số<br />

y 3 sin 2x tanx là:<br />

<br />

A. D x | x k,<br />

k <br />

2 <br />

<br />

C. D x | x k2 ,<br />

k <br />

2<br />

<br />

<br />

B. D x | x k , k <br />

<br />

2 <br />

D. D x | x k,<br />

k


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

80<br />

Câu 34. Tập xác định của hàm số y <br />

<br />

1 <br />

A. D x | x k ,<br />

k <br />

<br />

4 <br />

<br />

C. D x | x k , k <br />

<br />

2 <br />

1<br />

là:<br />

1<br />

cos 4x<br />

<br />

B. D x | x k ,<br />

k <br />

4 <br />

<br />

D. D x | x k , k <br />

4 2 <br />

Câu 35. Tập xác định của hàm số y tanx 3 là:<br />

<br />

A. D x | k x k ,<br />

k <br />

3 2 <br />

<br />

C. D x |k x k ,<br />

k <br />

<br />

3 <br />

<strong>Bài</strong> 36. Xét tính chẵn lẻ của các hàm số<br />

A.<br />

3<br />

y sin tanx B. sinx tanx<br />

<br />

B. D x | k x, k <br />

3<br />

<br />

<br />

D. D x | k x k ,<br />

k <br />

3 2 <br />

<br />

y f x sau đây:<br />

y C. y cos x xsinx<br />

D.<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 37. y3cos2x<br />

6<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

<br />

A. T 2 B.<br />

<strong>Bài</strong> 38. y tan 5x<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

T<br />

<br />

3<br />

C. T D. T <br />

2<br />

2<br />

tanx<br />

y <br />

2 cos x<br />

2<br />

A. T B. T C. T <br />

D. T 2<br />

5<br />

5<br />

<strong>Bài</strong> 39.<br />

A.<br />

<strong>Bài</strong> 40.<br />

y<br />

2<br />

tan x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

2<br />

T B. T C. T D.<br />

y<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

sin 2<br />

<br />

x<br />

4<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

<br />

A. T <br />

B. T 2 C. T D.<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 41. y cos 3x sin 3x<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

T <br />

<br />

2<br />

2<br />

T <br />

<strong>Bài</strong> 42.<br />

A. T 2 B.<br />

y<br />

T <br />

C. T 3 D.<br />

3<br />

3<br />

cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

T <br />

2<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

81<br />

<strong>Bài</strong> 43.<br />

A. T B.<br />

3 3<br />

y sin x cos x<br />

3<br />

T C. T 2 D.<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A. T <br />

B.<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 44.<br />

4 4<br />

y cos x sin x<br />

T <br />

2<br />

3<br />

3<br />

T C. T 3 D. T 2<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A.<br />

T <br />

B.<br />

4<br />

4<br />

T C.<br />

T <br />

D. T 2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 45. y cos 2x cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

<strong>Bài</strong> 46.<br />

A. T B. T 2 C. T D. T 2<br />

sinx<br />

y 1 cos x<br />

là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />

A. T B.<br />

<strong>Bài</strong> 47. GTLN và GTNN của hàm số<br />

1<br />

T C. T 2 D.<br />

<br />

<br />

y cos x trên <br />

;<br />

4 3<br />

<br />

là:<br />

T <br />

<br />

2<br />

A. 1 và 1 2<br />

B.<br />

3<br />

2 và 1 2<br />

C.<br />

2<br />

2 và 1 2<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 48. GTLN và GTNN của hàm số y sin 2x<br />

trên <br />

;<br />

6 3<br />

<br />

là:<br />

D. 0 và 1 2<br />

A. 1 2 và 3<br />

2<br />

B.<br />

<strong>Bài</strong> 49. GTLN và GTNN của hàm số<br />

A. 3 và<br />

3<br />

B. 3 và<br />

3<br />

3<br />

2 và 3<br />

C.<br />

2<br />

3<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 50. GTLN và GTNN của hàm số<br />

3<br />

2 và 1<br />

D. 1 2<br />

2 và 1<br />

<br />

2<br />

<br />

y 3 tanx trên <br />

;<br />

3 4<br />

<br />

là:<br />

C. 3 và 3 D. 3 và 1<br />

y sinx cos 2 x trên là:<br />

A. 0 và 2 2 B. 2 và 2 2 C. 2 2 và 0 D. 4 và 2<br />

<strong>Bài</strong> 51. GTLN và GTNN của hàm số<br />

y x x<br />

2 2<br />

cos sin 1 trên là:<br />

A. 3 và 1 B. 1 và 1<br />

C. 9 4 và 0 D. 9 4 và 2<br />

<strong>Bài</strong> 52. GTLN và GTNN của hàm số<br />

A. 2 và 0 B. 1 và 1 2<br />

4 4<br />

y cos x sin x<br />

trên là:<br />

C. 2 và 0 D. 2 và 1


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

82<br />

<strong>Bài</strong> 53. GTLN và GTNN của hàm số<br />

y <br />

1<br />

3 sin<br />

2<br />

x<br />

trên<br />

là:<br />

A.<br />

13 và 1<br />

3<br />

1<br />

B. 3 và<br />

1<br />

3<br />

1<br />

C.<br />

13 và 1<br />

1<br />

3 <br />

2<br />

D.<br />

13 và 1<br />

3<br />

3 <br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 54. GTLN và GTNN của hàm số<br />

y <br />

1<br />

2 cos x<br />

trên<br />

2<br />

;<br />

4 3<br />

<br />

là:<br />

A.<br />

2 và<br />

1<br />

2 1<br />

2<br />

2 2 1<br />

và<br />

1<br />

2 1<br />

B.<br />

12 và 1<br />

2 <br />

2<br />

2<br />

C.<br />

12 và 1<br />

2 <br />

3<br />

2<br />

D.<br />

1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B<br />

11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19C 20B<br />

21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D<br />

31D 32B 33A 34D 35D 36<br />

37d 38c 39c 40a<br />

Le-le-<br />

Chanle<br />

41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48C 49B 50C<br />

51D 52C 53B 54A 55D


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

83<br />

PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC<br />

A. TÓM TẮT LÍ THUYẾt<br />

Dạng toán 1: Phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> cơ bản<br />

1. Phƣơng trình: sin x<br />

m (1)<br />

* Nếu: m 1<br />

Phương trình vô nghiệm<br />

<br />

* Nếu: m 1 ; sin<br />

m<br />

2 2<br />

(1) sin x sin <br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k2<br />

( k ).<br />

<br />

<br />

Chú ý : * Nếu thỏa mãn 2 2<br />

<br />

sin<br />

m<br />

thì ta viết<br />

arcsin m.<br />

*Các trường hợp đặc biệt:<br />

<br />

1. sin x 1 x k2<br />

2<br />

<br />

2 sin x 1 x k2<br />

2<br />

3. sin x 0 x k<br />

2. Phƣơng trình: cos x<br />

m (2)<br />

* Nếu: m 1<br />

phương trình vô nghiệm<br />

* Nếu: m 1 [0; ] : cos m<br />

(2) cos x cos <br />

x<br />

k2<br />

<br />

x<br />

k2<br />

( k Z).<br />

Chú ý : * Nếu thỏa mãn<br />

* Các trường hợp đặc biệt:<br />

1. cos x 1 x k2<br />

0<br />

<br />

<br />

cosm<br />

thì ta viết<br />

arccosm .


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

84<br />

2. cos x 1 x k2<br />

<br />

3. cos x 0 x k<br />

2<br />

3. Phƣơng trình : tan x<br />

m (3)<br />

<br />

Với m<br />

<br />

; :<br />

2 2 tan m<br />

(3) tan x tan x k .<br />

<br />

<br />

Chú ý : * Nếu thỏa mãn 2 2<br />

<br />

tan<br />

m<br />

thì ta viết<br />

arctanm .<br />

* Các trường hợp đặc biệt:<br />

<br />

1. tan x 1 x k<br />

4<br />

<br />

2. tan x 1<br />

x k<br />

4<br />

3. tan x 0 x k<br />

4. Phƣơng trình: cot x<br />

m (4)<br />

<br />

Với m<br />

( ; ) : cot m<br />

2 2<br />

(4) cot x cot x k.<br />

<br />

<br />

Chú ý : * Nếu thỏa mãn 2 2<br />

<br />

cot<br />

m<br />

thì ta viết arc co t m .<br />

* Các trường hợp đặc biệt:<br />

<br />

1. cot x 1 x k<br />

4<br />

<br />

2. co tx 1 x k<br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

85<br />

<br />

3. cot x 0 x k<br />

2<br />

Ghi chú:<br />

*<br />

u v k2<br />

sinusin<br />

v <br />

u v k2<br />

( k ) * cosu cos v u v k2 ( k )<br />

u v k<br />

<br />

* tanutan<br />

v <br />

u,<br />

v n<br />

2<br />

( kn , )<br />

u v k<br />

* cot ucot<br />

v <br />

u,<br />

v n<br />

( kn , )<br />

Dạng 2. Phƣơng trình bậc nhất đối với sinx và cosx<br />

Là phương trình <strong>có</strong> dạng: asin x bcos x c (1) ; với a, b,<br />

c và<br />

a<br />

b<br />

0 .<br />

2 2<br />

Cách <strong>giải</strong>: Chia hai vế cho<br />

a<br />

b và đặt<br />

2 2<br />

cos <br />

a<br />

b<br />

;sin <br />

a b a b<br />

2 2 2 2<br />

.<br />

(1) sin x.cos cos x.sin<br />

<br />

a<br />

c<br />

b<br />

2 2<br />

sin( x )<br />

<br />

a<br />

c<br />

b<br />

2 2<br />

(2).<br />

Chú ý:<br />

(1) <strong>có</strong> nghiệm (2)<br />

2 2 2<br />

<strong>có</strong> nghiệm a b c .<br />

<br />

<br />

<br />

1 3 <br />

sin x 3 cos x 2 sin x cos x<br />

2sin( x )<br />

<br />

2 2 <br />

3<br />

3 1 <br />

3 sin x cos x 2 sin x cos x<br />

2sin( x )<br />

<br />

2 2 <br />

6<br />

1 1 <br />

sin x cos x 2 sin x cos x<br />

2 sin( x ) .<br />

2 2 <br />

4<br />

Dạng 3. Phƣơng trình bậc hai chứa một hàm số lƣợng <strong>giác</strong>


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

86<br />

Là phương trình <strong>có</strong> dạng :<br />

2<br />

sin u( x) sin u( x)<br />

<br />

<br />

cos u( x) cos u( x)<br />

a b c 0<br />

tan u( x) tan u( x)<br />

<br />

cot u( x) cot u( x)<br />

<br />

Cách <strong>giải</strong>: Đặt<br />

sin ux ( ) <br />

<br />

cos ux ( )<br />

t <br />

tan ux ( ) <br />

cot ux ( ) <br />

ta <strong>có</strong> phương trình :<br />

2<br />

at bt c<br />

0<br />

Giải phương trình này ta tìm được t , từ đó tìm được x<br />

Khi đặt<br />

sin ux ( ) <br />

t , ta co điều kiện: t 1;1<br />

cos ux ( )<br />

<br />

<br />

Dạng 4. Phƣơng trình đẳng cấp<br />

Là phương trình <strong>có</strong> dạng f (sin x,cos x) 0 trong đó luỹ thừa của sinx và cosx cùng chẵn<br />

hoặc cùng lẻ.<br />

Cách <strong>giải</strong>: Chia hai vế phương trình cho cos k x 0 (k là số mũ cao nhất) ta được phương<br />

trình ẩn là tan x .<br />

Dạng 5. Phƣơng trình đối xứng (phản đối xứng) đối với sinx và cosx<br />

Là phương trình <strong>có</strong> dạng: a(sin x cos x) bsin xcos x c 0 (3)<br />

Để <strong>giải</strong> phương trình trên ta sử <strong>dụng</strong> phép đặt ẩn phụ<br />

2<br />

t<br />

1<br />

<br />

sin xcos<br />

x<br />

t sin x cos x 2 sin x<br />

2<br />

4<br />

<br />

t<br />

<br />

2; 2 <br />

<br />

Thay và (5) ta được phương trình bậc hai theo t.<br />

Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xứng <strong>có</strong> dạng<br />

a(sin x cos x) bsin xcos x c 0 (3’)<br />

t<br />

<br />

2; 2 <br />

<br />

Để <strong>giải</strong> phương trình này ta cũng đặt t sin x cos x 2 sinx<br />

2<br />

4<br />

<br />

1<br />

t<br />

sin<br />

xcos<br />

x<br />

<br />

2<br />

Thay vào (3’) ta <strong>có</strong> được phương trình bậc hai theo t.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

87<br />

B. PHƢƠNG PHÁP GIẢI TOÁN.<br />

Vấn <strong>đề</strong> 1. Giải các phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> cơ bản<br />

Các ví dụ<br />

Ví dụ 1. Giải các phương trình sau:<br />

1. sin xcos2 x 0<br />

2.<br />

2<br />

cos xsin 2 x 0<br />

3.<br />

0<br />

2 sin(2x 35 ) 3<br />

4. sin(2x 1) cos(3x1) 0<br />

<br />

1. Phương trình cos 2x sin x cos( x)<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2<br />

2x x k2 x k<br />

2<br />

<br />

<br />

6 3<br />

<br />

<br />

, k .<br />

<br />

<br />

2x x k2 x k2<br />

2 <br />

2<br />

2. Phương trình<br />

2<br />

cos x 2sin xcos x 0<br />

cos x 0<br />

cos x 0<br />

cos x(cos x 2sin x) 0 <br />

1<br />

2sin x<br />

cos x tan<br />

x <br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

, k <br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

2<br />

.<br />

3. Phương trình<br />

3<br />

sin(2x<br />

35 ) sin 60<br />

2<br />

0 0<br />

0 0 0<br />

2x35 60 k360<br />

<br />

2x 35 180 60 k360<br />

0 0 0 0<br />

95<br />

x<br />

<br />

2<br />

<br />

0<br />

155<br />

x <br />

<br />

0<br />

2<br />

k.180<br />

0<br />

k.180<br />

0<br />

.<br />

<br />

4. Phương trình cos(3x 1) sin( 2x 1) cos<br />

2x<br />

1<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

88<br />

<br />

<br />

3x 1 2x 1 k2 x 2 k2<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

.<br />

<br />

2<br />

3x 1 2x 1 k2<br />

x k<br />

2<br />

<br />

10 5<br />

Ví dụ 2. Giải các phương trình sau:<br />

1. cos x2sin2x 0<br />

2.<br />

sin xsin 3x cos xcos 3x<br />

<br />

2<br />

3 3 5<br />

3.<br />

2 2<br />

sin 2 cos 2 cos 3<br />

x x x 4. sin2 x.cos3x sin5 x.cos6x<br />

5. sin x sin2x sin3x cos x cos2x cos3x<br />

6.<br />

2 2 2 2<br />

sin 3 cos 4 sin 5 cos 6<br />

x x x x 7.<br />

2 2<br />

cos 3xcos 2x cos x 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1. Phương trình cos x 4sin xcos x 0 cos x(1 4sin x) 0<br />

<br />

cos x 0<br />

x k<br />

<br />

2<br />

1 <br />

sin<br />

x 1 1<br />

4 x arcsin k2 , x arcsin k2<br />

4 4<br />

2. Ta <strong>có</strong><br />

sin<br />

3sin x sin 3 x cos 3 3cos<br />

;cos<br />

x <br />

x x<br />

x<br />

4 4<br />

3 3<br />

Nên phương trình đã cho tương đương với<br />

5<br />

sin 3x3sin x sin 3x cos 3xcos 3x 3cos x<br />

<br />

2<br />

5<br />

3sin 3xsin x cos 3xcos x<br />

1<br />

<br />

2<br />

3 1 <br />

3cos4x cos4 x x k , k .<br />

2 2 12 2<br />

2 2<br />

3. Phương trình sin 2x cos 2x cos 3x<br />

cos 4x cos 3x cos 3x<br />

2<br />

4x 3x k2 x k<br />

<br />

7 7<br />

4x 3x k2<br />

<br />

x k2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

89<br />

4. Phương trình<br />

1 1<br />

sin 5x sin x sin11x sin x<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

sin 5x sin11x x k hoặc<br />

6<br />

<br />

x k<br />

16 8<br />

5. Phương trình (sin x sin 3 x) sin 2 x (cos x cos 3 x) cos 2x<br />

2sin2xcos x sin2x 2cos2x cos x cos2x<br />

(2cos x 1)(sin 2x cos 2 x) 0<br />

6. Áp <strong>dụng</strong> công thức hạ bậc, ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

1 x k2<br />

cos x <br />

<br />

3<br />

2 <br />

.<br />

<br />

sin 2x cos 2x <br />

x k<br />

8 2<br />

Phương trình<br />

1 cos6x 1 cos8x 1 cos10x 1<br />

cos12x<br />

<br />

2 2 2 2<br />

cos6x cos8x cos10x cos12x<br />

cos x 0<br />

2 cos7xcos x 2 cos11xcos<br />

x <br />

cos11x<br />

cos7x<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

.<br />

<br />

x k ; x k<br />

2 9<br />

7. Phương trình (1 cos6 x)cos 2x 1 cos 2x<br />

0<br />

cos6 x.cos2x 1 0 cos8x cos4x 2 0<br />

2<br />

2cos 4 cos4 3 0 cos4 1 .<br />

Nhận xét:<br />

x x x x k <br />

2<br />

* Ở cos6 x.cos2x1 0 ta <strong>có</strong> thể sử <strong>dụng</strong> công thức nhân ba, thay<br />

3<br />

cos6 4cos 2 3cos 2<br />

x x x và chuyển về phương trình trùng phương đối với hàm số<br />

lượng <strong>giác</strong> cos2x .<br />

* Ta cũng <strong>có</strong> thể sử <strong>dụng</strong> các công thức nhân ngay từ đầu, chuyển phương trình đã cho về<br />

phương trình chỉ chứa cosx và đặt<br />

t <br />

2<br />

cos<br />

x<br />

Tuy nhiên cách được trình bày ở trên là đẹp hơn cả vì chúng ta chỉ sử <strong>dụng</strong> công thức hạ<br />

bậc và công thức biến đổi tích thành tổng .


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

90<br />

Ví dụ 3 Giải các phương trình sau:<br />

1. 3sin x4 cos x 0<br />

2. sin 2x 3 cos 2x<br />

1<br />

3. 2sin 3x 5 cos 3x 5<br />

4. 3cos x 3 sin x<br />

1<br />

5. sin 7x cos 2x 3(sin 2x cos 7 x)<br />

6. sin 3x 3 cos 3x 2sin 2x<br />

7.<br />

3<br />

sin x cos xsin 2x 3 cos 3x 2(cos 4x sin x)<br />

1. Phương trình<br />

2. Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

4<br />

3sin x 4cos x tan x <br />

3<br />

1 <br />

2sin(2 x ) 1 sin(2 x ) sin<br />

3 3 2 6<br />

4 <br />

x arctan k<br />

3<br />

.<br />

<br />

<br />

2x k2 x k<br />

3 6<br />

<br />

<br />

<br />

12<br />

<br />

, k <br />

5 <br />

2x k2 x k<br />

<br />

3 6 4<br />

.<br />

2 2<br />

2 5 9 5 phương trình vô nghiệm.<br />

3. Ta <strong>có</strong> 2<br />

4. Phương trình<br />

1 1<br />

3 cos x sin x cos( )<br />

3 x <br />

6 2 3<br />

1<br />

x arccos k2, k .<br />

6 2 3<br />

5. Phương trình sin7x 3 cos7x 3 sin2x cos2x<br />

<br />

7x x k2<br />

<br />

cos(7 x ) cos( x )<br />

6 3<br />

x k<br />

<br />

<br />

36 3<br />

<br />

,<br />

6 3 <br />

7x x k2<br />

<br />

x k<br />

6 3 16 4<br />

k <br />

.<br />

6. Phương trình<br />

<br />

3x 2x k2<br />

<br />

<br />

sin(3 x ) sin 2x 3<br />

<br />

3<br />

<br />

3x 2x k2<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

91<br />

<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

, k .<br />

4<br />

2<br />

x k<br />

15 5<br />

7. Phương trình<br />

3 1<br />

3 1<br />

sin x sin 3x 3 cos 3x<br />

2cos4x sin x sin 3x<br />

2 2<br />

2 2<br />

sin3x 3 cos3x 2cos4x<br />

<br />

x k2<br />

<br />

<br />

cos(3 x ) cos 4x 6<br />

<br />

.<br />

3 2<br />

x k<br />

42 7<br />

Ví dụ 4. Giải các phương trình sau:<br />

1. cos( sin x) cos(3 sin x)<br />

<br />

tan sin 1 1<br />

4<br />

<br />

<br />

2. x <br />

1. Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

sin<br />

x<br />

k<br />

3sin x sin x k2<br />

<br />

n<br />

3 sin x sin x n2<br />

sin x <br />

2<br />

Xét phương trình sin x k. Do k và 1 sin x 1 nên ta <strong>có</strong> các giá trị của k : 1,0,1<br />

<br />

Từ đó ta <strong>có</strong> các nghiệm: x m, x m,<br />

m<br />

2<br />

n<br />

Xét phương trình sin x . Ta <strong>có</strong> các giá trị của n là: n 2, n 1, n 0<br />

2<br />

<br />

<br />

Từ đó ta tìm được các nghiệm là: x l, x l, x l,<br />

l<br />

2 6<br />

<br />

Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: x m, x m,<br />

x m m .<br />

2 6<br />

<br />

<br />

k<br />

4 4<br />

2. Phương trình sin x 1<br />

sin x 1 1 4k sin x 4k<br />

sin x 0 x m, m .<br />

Ví dụ 5. Giải các phương trình sau:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

92<br />

3 1 sin x 3 1 cos x 2 2 sin 2x<br />

1. <br />

2.<br />

2 2<br />

3sin 5cos 2cos 2 4sin 2<br />

x x x x<br />

3. <br />

2<br />

5sin x 2 3 1 sin x tan x 4.<br />

x <br />

x<br />

<br />

2 4<br />

<br />

<br />

2<br />

2 2 2<br />

sin tan x cos 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1. Phương trình 3 sin x cos x 3 cos x sin x 2 2 sin2x<br />

7<br />

sin( x ) cos( x ) 2 sin 2x sin( x ) sin 2x<br />

6 6 12<br />

7<br />

2x x k2<br />

<br />

12<br />

<br />

7<br />

2x x k2<br />

12<br />

7<br />

x k2<br />

<br />

12<br />

<br />

.<br />

5<br />

2<br />

x k<br />

36 3<br />

2. Phương trình đã cho tương đương với<br />

2 2 2 2<br />

3sin 5cos 2(cos sin ) 8sin cos<br />

x x x x x x<br />

<br />

2 2<br />

5sin x 8sin xcos x 3cos x 0<br />

2<br />

5tan x 8 tan x 3 0 tan x 1 hoặc<br />

3<br />

tan x <br />

5<br />

<br />

x k hoặc<br />

4<br />

3<br />

x<br />

arctan k<br />

5<br />

<br />

3. Điều kiện : cos x 0 x k<br />

2<br />

Phương trình<br />

2<br />

sin x<br />

5sin x 2 3(1 sin x) cos<br />

2<br />

<br />

x<br />

2<br />

sin x<br />

5sin x 2 3(1 sin x) 1 sin<br />

2<br />

<br />

<br />

sin x<br />

5sin 2 3 (5sin 2)(1 sin ) 3sin<br />

1<br />

sin x<br />

2<br />

2<br />

x x x x<br />

<br />

2<br />

2sin x 3sin x 2 0<br />

x<br />

<br />

x k2<br />

1 <br />

sin x sin <br />

6<br />

<br />

.<br />

2 6 5<br />

x k2<br />

6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

93<br />

<br />

4. Điều kiện : cos x 0 x k .<br />

2<br />

Phương trình<br />

2<br />

sin x<br />

1 cos( x ) (1 cos x) 0<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

cos<br />

x<br />

2<br />

sin x<br />

(1 sin x) (1 cos x) 0<br />

2<br />

1<br />

sin x<br />

2<br />

sin x<br />

(1 cos x) 0<br />

1<br />

sin x<br />

<br />

2<br />

(1 cos x) (1 cos x)(1 sin x) 0<br />

x k2<br />

cos x 1<br />

(1 cos x)(cos x sin x) 0 <br />

.<br />

tan x 1 x k<br />

4<br />

Ví dụ 6. Giải các phương trình sau:<br />

3 3<br />

1. sin x cos x sin x cos x<br />

2.<br />

2<br />

3. sin x 3tan x cos x4sin x cos x<br />

3<br />

2cos x<br />

sin 3<br />

x<br />

1. Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

3 3 2 2<br />

sin x cos x (sin x cos x)(sin x cos x)<br />

<br />

3 2 2<br />

2cos x sin xcos x cos x.sin x 0<br />

<br />

<br />

2 2<br />

cos x sin x sin xcos x 2cos x 0<br />

<br />

<br />

cos x 0 x k (Do<br />

2<br />

2 2<br />

sin sin cos 2cos 0<br />

x x x x x<br />

)<br />

2. Phương trình<br />

3 3<br />

2cos x 3sin x 4sin x<br />

<br />

3 3 2 2<br />

4sin x 2cos x 3sin x(sin x cos x) 0<br />

<br />

3 2 3<br />

sin x 3sin xcos x 2cos x 0<br />

3<br />

tan x 3tan x 2 0 (do cos 0<br />

<br />

2<br />

(tan x 1)(tan x tan x 2) 0<br />

x không là nghiệm của hệ)


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

94<br />

<br />

tan x 1<br />

x k<br />

4<br />

tan x 2<br />

<br />

x arctan( 2)<br />

k<br />

3. Điều kiện: cos x 0<br />

Phương trình<br />

<br />

2 2<br />

tan x 3tan x(1 tan x) 4tan x 1<br />

<br />

3 2<br />

3tan x tan x tan x 1 0<br />

<br />

2<br />

(tan x 1)(3tan x 2tan x 1) 0<br />

<br />

tan x 1<br />

x k .<br />

4<br />

Ví dụ 7. Giải các phương trình sau:<br />

2 2<br />

1. sin x 5sin xcos x 6cos x 0 2.<br />

2<br />

sin x 3sin x.cos x 1<br />

2 2<br />

3. 3sin x 5cos x 2cos 2x 4sin 2x<br />

4.<br />

3 3<br />

sin cos sin cos<br />

x x x x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1. Nhận thấy cos x 0 không là nghiệm của phương trình nên chia hai vế của phương<br />

trình cho<br />

2<br />

cos x ta được:<br />

<br />

ttan<br />

x<br />

2<br />

tan x 1<br />

x k<br />

tan x 5tan x 6 0 4 .<br />

tan x 6 <br />

x arctan 6 k<br />

2. Phương trình<br />

<br />

2 2 2<br />

sin x 3sin x.cos x (sin x cos x)<br />

<br />

2 2<br />

2sin x 3cos xsin x cos x 0<br />

Do cos x 0 không là nghiệm của phương trình nên chia hai vế phương trình cho<br />

được:<br />

<br />

tan 1<br />

<br />

.<br />

tan<br />

x 1<br />

2 x arctan k<br />

2<br />

x<br />

ttan<br />

x x k<br />

2<br />

2 tan x 3tan x 1 0 <br />

4<br />

1 <br />

3. Phương trình đã cho tương đương với<br />

2 2 2 2<br />

3sin 5cos 2(cos sin ) 8sin cos<br />

x x x x x x<br />

2<br />

cos x ta<br />

<br />

2 2<br />

5sin x 8sin xcos x 3cos x 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

95<br />

tan x 1<br />

ttan<br />

x<br />

2<br />

5tan x 8 tan x 3 0 <br />

3<br />

tan x <br />

5<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

4<br />

.<br />

3<br />

x arctan k<br />

5<br />

4. Phương trình<br />

<br />

3 3 2 2<br />

sin x cos x (sin x cos x)(sin x cos x)<br />

<br />

3 2 2<br />

2cos x sin xcos x cos x.sin x 0<br />

<br />

<br />

2 2<br />

cos x sin x sin xcos x 2cos x 0<br />

<br />

cos x 0 x k<br />

2<br />

<br />

(Do<br />

2<br />

2 2 1 7 2<br />

sin x sin xcos x 2cos x sin x cos x cos x 0<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

4<br />

).<br />

Ví dụ 8. Giải các phương trình sau:<br />

1. cos3x cos2x cos x 1 0<br />

2.<br />

6 2<br />

3cos 4x 8cos x 2cos x 3 0<br />

1 1 7<br />

3. 4sin( x)<br />

sin x 3<br />

4<br />

sin( x )<br />

2<br />

4. 2sin x(1 cos 2 x) sin 2x 1<br />

2cos x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1. Ta thấy trong phương trình chứa ba cung x,2 x,3x nên ta tìm cách đưa về cùng một<br />

cung x .<br />

Phương trình<br />

<br />

3 2<br />

4cos x 3cos x (2cos x 1) cos x 1 0<br />

3 2<br />

2cos x cos x 2cos x 1 0 .<br />

Đặt t cos x, t 1.<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2t t 2t 1 0 ( t 1)(2t 1) 0 t 1,<br />

t .<br />

2<br />

3 2 2 1<br />

* t 1 cos x 1 sin x 0 x k<br />

*<br />

1 1 2<br />

2<br />

t cos x cos x k2 .<br />

2 2 3 3<br />

Chú ý: Ta <strong>có</strong> thể <strong>giải</strong> bài toán trên theo cách sau<br />

phương trình cos 3x cos x (1 cos 2 x) 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

96<br />

<br />

2 2<br />

2sin2xsin x 2sin x 0 sin x(2cos x 1) 0<br />

sin x 0<br />

x k<br />

<br />

1 <br />

2<br />

.<br />

cos<br />

x x k2<br />

<br />

2 <br />

3<br />

2. Vì trong phương trình chứa các cung x,4x hơn nữa còn chứa hàm số côsin lũy thừa<br />

chẵn nên ta nghĩ tới cách chuyển về cung 2x .<br />

Phương trình<br />

<br />

2 3<br />

3(2cos 2x 1) (1 cos2 x) 1 cos2x<br />

3<br />

<br />

2<br />

cos2 x(cos 2x 3cos2x<br />

2) 0<br />

<br />

cos 2x 0<br />

x k<br />

4 2 .<br />

cos 2x<br />

1 <br />

xk<br />

3. Trong phương trình <strong>có</strong> ba cung<br />

3<br />

7<br />

x; x ; x nên ta tìm cách chuyển ba cung này về<br />

2 4<br />

cùng một cung x<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

3 <br />

sin( x ) sin ( x ) 2 sin( x ) cos x<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

2<br />

7 1<br />

sin( x) sin 2 ( x ) sin( x ) sin x cos x<br />

4<br />

<br />

4<br />

<br />

4 2<br />

<br />

Phương trình<br />

1 1<br />

2 2(sin x cos x)<br />

sin x<br />

cos x<br />

<br />

(sin x cos x)( 2 sin 2x<br />

1) 0 .<br />

sin x cos x 0<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

4<br />

1 <br />

.<br />

sin 2x<br />

5<br />

2 x k;<br />

x k<br />

8 8<br />

4. Ta chuyển cung 2x về cung x.<br />

Phương trình<br />

2<br />

4sin xcos x 2sin xcos x 1<br />

2cos x<br />

2sin xcos x(2cos x 1) 2cos x 1<br />

<br />

x<br />

k<br />

(2cos x 1)(sin 2x1) 0 <br />

4<br />

<br />

.<br />

2<br />

x k2<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

97<br />

Ví dụ 8. Giải các phương trình sau:<br />

1. 4cos3x cos 3 x sin3xsin 3 x 3 sin6x 1 3cos 4 x sin<br />

4 x<br />

2. <br />

4 x 4 x x x x<br />

4 sin cos sin 4 3 1 tan 2 tan 3<br />

3 3<br />

1. Ta <strong>có</strong>: <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

4 cos3x cos x sin3xsin x 3cos2x cos6x<br />

và<br />

4 4<br />

cos sin cos 2<br />

x x x nên<br />

Phương trình 3cos2x cos6x 3 sin6x 1<br />

3cos2x<br />

2<br />

3 sin6x 1cos6x 2 3 sin3xcos3x 2sin 3x<br />

<br />

2sin 3 x 3 cos 3 x sin 3 x 0 .<br />

<br />

Suy ra nghiệm cần tìm là x k ; x k .<br />

3 9 3<br />

<br />

2. Điều kiện<br />

<br />

cos 2x<br />

0 x<br />

k<br />

4 2<br />

.<br />

cos x 0<br />

<br />

x k <br />

2<br />

4 4 2<br />

4 sin cos 4 2 sin 2 3 cos4<br />

Ta <strong>có</strong> : <br />

x x x x<br />

sin 2x sin x cos2xcos x sin 2xsin<br />

x<br />

1 tan 2xtan x 1 . <br />

cos2x cos x cos2xcos<br />

x<br />

<br />

cos 2x<br />

x 1<br />

.<br />

cos 2xcos x cos 2x<br />

<br />

Phương trình đã cho<br />

sin 4x<br />

3 cos4x 3 sin 4x 3<br />

cos2x<br />

<br />

cos4x 3 sin 4x 2sin 2x sin(4 x ) sin 2x<br />

.<br />

6<br />

Từ đó ta tìm được nghiệm thỏa mãn phương trình là:<br />

5 k<br />

x k;<br />

x .<br />

12 36 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

98<br />

Ví dụ 10. Chứng minh rằng hàm số sau chỉ nhận giá trị dương :<br />

y x x x x <br />

2 2 3<br />

sin 14sin .cos 5cos 3. 33<br />

Nếu<br />

3<br />

cos x 0 y 1 3. 33 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Với cos x 0 ta <strong>có</strong>:<br />

Vì<br />

y <br />

2 3 3<br />

7 (1 3. 33)(3. 33 5) 0<br />

3 2<br />

(1 3 33)tan x14 tan x 3 3 33 5<br />

cos<br />

2<br />

x<br />

Suy ra<br />

3 2<br />

3<br />

(1 3 33)tan 14 tan 3 33 5 0<br />

x x x<br />

.<br />

Suy ra điều phải chứng minh.<br />

Ví dụ 11.<br />

1. Cho tan ,tan là hai nghiệm của phương trình<br />

thức sau<br />

2 2<br />

P sin ( ) 5sin(2 2 ) 2.cos ( )<br />

2. Cho tan ,tan là hai nghiệm của phương trình<br />

x<br />

2<br />

6x 2 0 . Tính giá trị của biểu<br />

0 ( c 1). Tính giá trị của<br />

2<br />

x bx c<br />

biểu thức<br />

P a b c<br />

a b c<br />

2 2<br />

.sin ( ) sin(2 2 ) .cos ( ) theo , ,<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1. Theo định lí Viét ta <strong>có</strong>: tan tan 6, tan .tan 2<br />

Suy ra<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

tan tan<br />

tan( ) <br />

2 .<br />

1 tan .tan<br />

2<br />

P(1 tan ( ))<br />

<br />

P<br />

2<br />

cos ( )<br />

2<br />

tan ( ) 10tan( ) 2<br />

2<br />

tan ( ) 10 tan( ) 2 4 20 2 18<br />

P <br />

1<br />

4 5<br />

2<br />

1<br />

tan ( )<br />

2. Theo định lí Viét ta <strong>có</strong>: tan tan b,tan .tan c<br />

Suy ra<br />

tan tan b<br />

tan( )<br />

<br />

<br />

1 tan .tan 1 c<br />

.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

99<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

P(1 tan ( ))<br />

<br />

P<br />

2<br />

cos ( )<br />

2<br />

a tan ( ) 2btan( )<br />

<br />

2 2<br />

b 2b<br />

a.<br />

c<br />

2 2<br />

a tan ( ) 2btan( ) c (1 c)<br />

1<br />

c<br />

P <br />

2 2<br />

1<br />

tan ( )<br />

b<br />

1 (1 )<br />

2<br />

c<br />

c<br />

ab 2 b (1 c) c(1 c)<br />

<br />

2 2<br />

(1 c)<br />

b<br />

2 2 2<br />

.<br />

CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP (<strong>có</strong> đáp án chi tiết)<br />

<strong>Bài</strong> 1. Giải phương trình<br />

1<br />

sin2x<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

, k B.<br />

5<br />

x k<br />

12<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

, k C.<br />

5<br />

x k<br />

12<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

, k<br />

<br />

x k<br />

12<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

, k<br />

<br />

x k<br />

12 2<br />

<br />

Phương trình sin 2x<br />

sin <br />

3<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2x k2 x k<br />

3 6<br />

<br />

<br />

<br />

4<br />

<br />

, k<br />

5<br />

2x k2 x k<br />

<br />

3 6 12<br />

<strong>Bài</strong> 2. Giải phương trình cos3 15 <br />

x <br />

0 3<br />

2<br />

A.<br />

0 0<br />

x25 k.120<br />

<br />

x 15 k.120<br />

0 0<br />

, k B.<br />

0 0<br />

x5 k.120<br />

<br />

, k<br />

0 0<br />

x15 k.120


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

100<br />

C.<br />

x25 k.120<br />

<br />

x15 k.120<br />

0 0<br />

0 0<br />

. k D.<br />

0 0<br />

x5 k.120<br />

<br />

x 15 k.120<br />

0 0<br />

, k<br />

Phương trình<br />

cos(3x<br />

15 ) cos30<br />

0 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

0 0 0 0 0<br />

3x 15 30 k.360 x 5 k.120<br />

<br />

<br />

3 x 15 30 k.360 x 15 k.120<br />

0 0 0 0 0<br />

, k<br />

<strong>Bài</strong> 3. Giải phương trình<br />

1 1<br />

sin(4 x ) <br />

2 3<br />

A.<br />

1 <br />

x k<br />

8 2<br />

<br />

, k B.<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

8 4 3 2<br />

<br />

, k<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 8 4 3 2<br />

C.<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

8 4 3 2<br />

<br />

, k D.<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 8 4 3 2<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

8 4 3 2<br />

<br />

, k<br />

1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 4 3 2<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1 1<br />

4x arcsin k2<br />

<br />

2 3<br />

<br />

1 1<br />

4x arcsin k2<br />

2 3<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

<br />

8 4 3 2<br />

<br />

, k<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 8 4 3 2<br />

<strong>Bài</strong> 4. Giải phương trình sin(2x 1) cos(2 x)<br />

A.<br />

<br />

x 2 k2<br />

2<br />

<br />

, k B.<br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

<br />

x 3 k2<br />

2<br />

<br />

, k<br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

101<br />

C.<br />

<br />

x 3 k2<br />

2<br />

<br />

, k D.<br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

, k<br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

<br />

Phương trình sin(2x 1) sin( 2 x)<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

<br />

2x 1 2 x k2 x 3 k2<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

, k .<br />

<br />

1 k2<br />

2x 1 2 x k2<br />

x<br />

<br />

2<br />

<br />

6 3 3<br />

<strong>Bài</strong> 5. Giải phương trình 2 cos x 2 0<br />

<br />

<br />

A. x k2 , ( k )<br />

B. x k2 , ( k )<br />

6<br />

5<br />

<br />

<br />

C. x k2 , ( k )<br />

D. x k2 , ( k )<br />

3<br />

4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình<br />

2 <br />

cos x cos x k2 , ( k )<br />

2 4 4<br />

<strong>Bài</strong> 6. Giải phương trình<br />

2x 2 cot 3<br />

3<br />

A.<br />

C.<br />

5 3 3<br />

x arc cot k ( k <br />

2 2 2<br />

) B.<br />

3 3 3<br />

x arc cot k ( k <br />

2 7 2<br />

) D.<br />

3 5 3<br />

x arc cot k ( k )<br />

2 2 2<br />

3 3 3<br />

x arc cot k ( k )<br />

2 2 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình<br />

2x<br />

3 2x<br />

3<br />

cot arc cot k<br />

3 2 3 2<br />

3 3 3<br />

x arc cot k ( k ) .<br />

2 2 2<br />

<strong>Bài</strong> 7. Giải phương trình<br />

1<br />

sin(4 x ) <br />

3 2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

102<br />

<br />

<br />

A. x k,<br />

k B. x k,<br />

k <br />

2<br />

3<br />

<br />

C. x k,<br />

k D. x k,<br />

k<br />

5<br />

<br />

Phương trình tan 3x<br />

tan <br />

3<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

3 x k x k,<br />

k <br />

3 3<br />

<strong>Bài</strong> 8. Giải phương trình<br />

cot(4x 20 ) <br />

0 1<br />

3<br />

A.<br />

C.<br />

0 0<br />

x 30 k.45 , k<br />

B.<br />

0 0<br />

x 35 k.90 , k<br />

D.<br />

0 0<br />

x 20 k.90 , k<br />

<br />

0 0<br />

x 20 k.45 , k<br />

<br />

Phương trình<br />

cot(4x<br />

20 ) cot60<br />

0 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

0 0 0 0 0<br />

4x 20 60 k.180 x 20 k.45 , k <br />

<strong>Bài</strong> 9. Giải phương trình sin2x2cos2x<br />

0<br />

A.<br />

C.<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k 3 2<br />

B.<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k 2 3<br />

D.<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k<br />

3 3<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k<br />

2 2<br />

Phương trình sin2x 2cos2x tan2x<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1 k<br />

2x arctan 2 k x arctan 2 , k <br />

2 2<br />

<strong>Bài</strong> 10. Giải phương trình tan2x<br />

tan x<br />

A.<br />

1<br />

<br />

<br />

x k,<br />

k B. x k , k C. x k,<br />

k D. x k,<br />

k<br />

2<br />

2<br />

3<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

103<br />

Phương trình<br />

<br />

<br />

2x x k x k<br />

<br />

x k x k<br />

2 2<br />

<br />

<br />

x k x k<br />

4 2 <br />

4 2<br />

x k,<br />

k .<br />

<strong>Bài</strong> 11. Giải phương trình 3 tan 2x 3 0<br />

<br />

<br />

A. x 2 k ( k )<br />

B. x 2 k ( k )<br />

6<br />

3<br />

<br />

<br />

C. x k ( k )<br />

D. x k ( k )<br />

6<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

<br />

Phương trình tan 2x 3 tan 2x k2 x k ( k ) .<br />

3 3<br />

6<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 12. Giải phương trình cos xsin 2 x 0<br />

<br />

x<br />

k<br />

A.<br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

C.<br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

5<br />

<br />

x<br />

k<br />

B.<br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

D.<br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

2<br />

Phương trình<br />

2<br />

cos x 2sin xcos x 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

cos x 0<br />

cos x 0<br />

cos x(cos x 2sin x) 0 <br />

1<br />

2sin x<br />

cos x tan<br />

x <br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

2<br />

.<br />

1<br />

x arctan k<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 13. Giải phương trình sin(2x 1) cos(3x1) 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

104<br />

<br />

x 2 k2<br />

A.<br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

2<br />

x k<br />

10 5<br />

<br />

x 3 k2<br />

C.<br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

2<br />

x k<br />

10 5<br />

<br />

x 2 k2<br />

B.<br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

2<br />

x k<br />

10 5<br />

<br />

x 6 k2<br />

D.<br />

2<br />

<br />

k<br />

<br />

2<br />

x k<br />

10 5<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Phương trình cos(3x 1) sin( 2x 1) cos<br />

2x<br />

1<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

3x 1 2x 1 k2 x 2 k2<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

3x 1 2x 1 k2<br />

x k<br />

2<br />

<br />

10 5<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 14. Giải phương trình sin(4 x ) sin(2 x ) 0<br />

4 3<br />

7 k<br />

x<br />

<br />

A.<br />

72 3<br />

<br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

24<br />

B.<br />

7 k<br />

x<br />

<br />

72 3<br />

<br />

k<br />

<br />

11<br />

x 2k<br />

24<br />

<br />

7 k<br />

x<br />

<br />

C.<br />

72 3<br />

<br />

k<br />

<br />

11<br />

x k<br />

4<br />

7 k<br />

x<br />

<br />

D.<br />

72 3<br />

<br />

k<br />

<br />

11<br />

x k<br />

24<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình sin 4x sin 2x<br />

<br />

4<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

7 k<br />

4x 2x k2 x<br />

4 3<br />

<br />

<br />

<br />

72 3<br />

<br />

2 11<br />

4x 2x k2 x k<br />

<br />

4 3 24


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

105<br />

<strong>Bài</strong> 15. Giải phương trình cos7x sin(2 x ) 0<br />

5<br />

k2<br />

x<br />

<br />

A.<br />

50 5<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

20 5<br />

k2<br />

x<br />

<br />

C.<br />

50 5<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

20 5<br />

3 k2<br />

x<br />

<br />

B.<br />

50 5<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

20 5<br />

3 k2<br />

x<br />

<br />

D.<br />

50 5<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

20 5<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3 <br />

cos7x sin 2x cos 2x<br />

5<br />

<br />

10<br />

<br />

<br />

3 3 k2<br />

7x 2x k2 x<br />

10<br />

<br />

<br />

50 5<br />

<br />

<br />

3 k<br />

7x 2x k2 x<br />

<br />

<br />

10 <br />

20 5<br />

<strong>Bài</strong> 16. Giải phương trình<br />

<br />

x<br />

k<br />

A.<br />

4<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

2 3<br />

2 2<br />

sin 2 cos ( )<br />

x x <br />

4<br />

<br />

x 2k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3<br />

<br />

k <br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

D.<br />

4<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

1cos 2x<br />

<br />

1 cos 4x<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

cos 4x sin( 2 x)<br />

2 2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

cos 4x cos 2x<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

106<br />

<strong>Bài</strong> 17. Giải phương trình<br />

2 2<br />

sin xcos 4x<br />

1<br />

k<br />

x<br />

<br />

A.<br />

13<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

15<br />

k<br />

x<br />

<br />

B.<br />

23<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

25<br />

k<br />

x<br />

<br />

C.<br />

3<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

5<br />

k<br />

x<br />

<br />

D.<br />

33<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

35<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

k<br />

x<br />

<br />

cos8x cos 2x 3<br />

<br />

k<br />

x <br />

5<br />

<strong>Bài</strong> 18. Giải phương trình sin2x3sin4x<br />

0<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

1 1<br />

x arccos k<br />

3<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

A. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

7 1<br />

x arccos k<br />

2<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

C. <br />

k<br />

<br />

Phương trình x x<br />

sin 2 1 6cos 2 0<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

5 1<br />

x arccos k<br />

2<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

B. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

1 1<br />

x arccos k<br />

2<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

D. <br />

k<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

k<br />

x<br />

<br />

2<br />

<br />

1 1<br />

x arccos k<br />

2<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 19. Giải phương trình 6sin4x5sin8x<br />

0<br />

k<br />

x<br />

<br />

4<br />

1 3 k<br />

x arccos <br />

4<br />

<br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

A. <br />

k<br />

<br />

k<br />

x<br />

<br />

4<br />

1 3 k<br />

x arccos <br />

3<br />

<br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

B. <br />

k


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

107<br />

k<br />

x<br />

1<br />

4<br />

1 3 k<br />

x arccos <br />

4<br />

<br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

C. <br />

k<br />

<br />

Phương trình x x<br />

sin 4 3 5cos 4 0<br />

k<br />

x<br />

<br />

4<br />

1 3 k<br />

x arccos <br />

4<br />

<br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

D. <br />

k<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

k<br />

x<br />

<br />

4<br />

<br />

.<br />

1 3 k<br />

x arccos <br />

4<br />

<br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 20. Giải phương trình<br />

cos 2x<br />

0<br />

1<br />

sin 2x <br />

<br />

4<br />

3 <br />

C.<br />

14<br />

A. x k,<br />

k<br />

<br />

B. x k , k<br />

<br />

3<br />

x k k<br />

4<br />

3 <br />

4<br />

2 ,<br />

D. x k,<br />

k<br />

<br />

<br />

Điều kiện: sin 2x 1 x k<br />

4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Phương trình cos 2x 0 x k<br />

4 2<br />

Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong>:<br />

x<br />

3<br />

4<br />

k là nghiệm của phương trình<br />

<strong>Bài</strong> 21. Giải phương trình cot 2 x.sin3x<br />

0<br />

<br />

x<br />

k<br />

A.<br />

4 2<br />

k<br />

<br />

2k<br />

x <br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

D.<br />

4 2<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

B.<br />

3 2<br />

k<br />

<br />

2k<br />

x <br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

C.<br />

4<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

3<br />

k<br />

Điều kiện: sin 2x 0 x<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

108<br />

Phương trình<br />

<br />

cot 2x<br />

0 x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

<br />

sin 3x<br />

0 k<br />

x <br />

3<br />

m<br />

Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình là x k , x với m<br />

3n<br />

4 2 3<br />

<strong>Bài</strong> 22. Giải phương trình tan3x<br />

tan4x<br />

<br />

2<br />

A. x m m <br />

B. x 2 m m C. x 2m m<br />

<br />

<br />

x m m<br />

<br />

D.<br />

Điều kiện:<br />

<br />

cos 3x<br />

0 x<br />

k<br />

6 3<br />

<br />

cos 4x<br />

0 <br />

x k<br />

8 4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình 4x 3x m x m<br />

Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình x<br />

<strong>Bài</strong> 23. Giải phương trình cot 5 x.cot8x<br />

1<br />

m<br />

26 13<br />

m.<br />

m<br />

26 15<br />

A. x , m 13n 5, m,<br />

n B. x , m 13n 6, m,<br />

n<br />

<br />

m<br />

26 13<br />

m<br />

26 13<br />

C. x , m 13n 7, m,<br />

n D. x , m 13n 6, m,<br />

n<br />

<br />

Điều kiện:<br />

k<br />

sin 5x<br />

0 x <br />

5<br />

<br />

sin 8x0<br />

k<br />

x <br />

8<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Phương trình cot 8x tan 5x cot 5x<br />

2<br />

x m<br />

26 13<br />

m<br />

Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình x , m 13n<br />

6 .<br />

26 13<br />

<strong>Bài</strong> 24. Số nghiệm của phương trình<br />

2<br />

4 x<br />

sin 2x<br />

0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

109<br />

A. 4 B. 3 C. 2 D. 5<br />

Điều kiện: 2 x 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình<br />

x<br />

2<br />

x<br />

2<br />

<br />

k<br />

sin 2x<br />

0 x<br />

<br />

2<br />

<br />

Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình: x 2, x , x 0 .<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 25. Cho phương trình <br />

là đúng?<br />

<br />

1 x 1 x cos x 0 kết luận nào sau đây về phương trình<br />

A. Có 1 nghiệm B. Có 2 nghiệm C. Có vô số nghiệm D. Vô nghiệm<br />

Điều kiện: 1 x 1<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Phương trình cos x 0 x k<br />

2<br />

Kết hợp điều kiện ta thấy phương trình vô nghiệm.<br />

<strong>Bài</strong> 26. Giải phương trình<br />

2 2 2<br />

tan cot 1 cos (3 )<br />

x x x <br />

4<br />

<br />

A. x 2k B.<br />

4<br />

<br />

x k C.<br />

4 2<br />

<br />

x k D.<br />

4 3<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

k<br />

Điều kiện: sin 2x 0 x<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

<br />

x x x <br />

4<br />

<br />

<br />

2 2 2<br />

tan cot 2 1 cos 3<br />

Nên phương trình<br />

2 2<br />

tan<br />

x cot x<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

4<br />

<br />

sin3x<br />

0<br />

4<br />

<br />

<br />

x m<br />

12 3<br />

<br />

x k là nghiệm của phương trình đã cho.<br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

110<br />

<strong>Bài</strong> 27. Giải phương trình<br />

2<br />

2<br />

cos( sin x ) 1<br />

3 3<br />

<br />

2<br />

2 <br />

, C.<br />

2 3<br />

A. x k,<br />

k<br />

<br />

B. x k k<br />

<br />

<br />

x k k<br />

2<br />

<br />

3<br />

2 , D. x k2 ,<br />

k<br />

<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

2<br />

sin x k2 sin x 1<br />

3k<br />

3 3<br />

<br />

Do 1 sin x 1 k 0 x k2<br />

2<br />

<br />

cot cos 1 1<br />

4<br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 28. Giải phương trình x <br />

<br />

2<br />

<br />

2 2<br />

<br />

2 3<br />

A. x 2 k,<br />

k<br />

<br />

B. x k , k<br />

C. x k , k<br />

<br />

<br />

2<br />

D. x k,<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

k<br />

4 4<br />

Phương trình cos x 1<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

cos x 4k k 0 cos x 0 x k.<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 29. Giải phương trình 3 sin2x cos2x 1 0<br />

x k<br />

A. <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

3<br />

x k<br />

B. <br />

k<br />

<br />

<br />

2<br />

x 2k<br />

3<br />

C.<br />

x 2k<br />

<br />

2 k<br />

<br />

<br />

<br />

x 2k<br />

3<br />

<br />

x k<br />

D. <br />

k<br />

<br />

<br />

2<br />

x k<br />

3<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

x k<br />

1<br />

sin 2x<br />

<br />

2<br />

6<br />

<br />

2 x k<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

111<br />

<strong>Bài</strong> 30. Giải phương trình sin3x 3 cos3x 2cos5x<br />

5 k<br />

x<br />

<br />

A.<br />

48 5<br />

<br />

k<br />

<br />

5<br />

x k<br />

12<br />

5 k<br />

x<br />

<br />

C.<br />

48 4<br />

<br />

k<br />

<br />

5<br />

<br />

x k<br />

12 2<br />

5 k<br />

x<br />

<br />

B.<br />

48 4<br />

<br />

k<br />

<br />

5<br />

x 2k<br />

12<br />

5 k<br />

x<br />

<br />

D.<br />

48 4<br />

<br />

k<br />

<br />

5<br />

x k<br />

12<br />

Phương trình sin 3x sin 5x<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

5 k<br />

3x 5x k2 x<br />

3 2<br />

<br />

<br />

<br />

48 4<br />

<br />

5<br />

3x 5x k2 x k<br />

<br />

3 2 12<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 31. Cho phương trình sin x(sin x 2cos x) 2<br />

khẳng định nào sao đây là đúng?<br />

A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. Có 4 nghiệm D. Có 2 họ nghiệm<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1<br />

cos 2x<br />

sin 2x 2 2sin 2x cos 2x<br />

3<br />

2<br />

Phương trình vô nghiệm.<br />

<strong>Bài</strong> 32. Giải phương trình 3(sin 2x cos7 x) sin7x cos 2x<br />

2<br />

x k<br />

A.<br />

10 5<br />

<br />

k<br />

<br />

7<br />

2<br />

x k<br />

54 9<br />

3<br />

x<br />

k<br />

B.<br />

10 5<br />

<br />

k<br />

<br />

7<br />

<br />

x k<br />

54 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

112<br />

<br />

x<br />

k<br />

C.<br />

10 5<br />

<br />

k<br />

<br />

7<br />

<br />

x k<br />

54 9<br />

D.<br />

2<br />

x<br />

k<br />

10 5<br />

<br />

7<br />

2<br />

x k<br />

54 9<br />

<br />

k <br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình 3 sin2x cos2x sin7x 3 cos7x<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

sin 2x<br />

sin 7x<br />

10 5<br />

<br />

6<br />

<br />

3<br />

<br />

7<br />

2<br />

x k<br />

54 9<br />

4 sin x cos x 3 sin4x<br />

2<br />

4 4<br />

<strong>Bài</strong> 33. Giải phương trình <br />

k<br />

x<br />

<br />

A.<br />

4 7<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 7<br />

k<br />

x<br />

<br />

C.<br />

4 3<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 3<br />

k<br />

x<br />

<br />

B.<br />

4 5<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 5<br />

k<br />

x<br />

<br />

D.<br />

4 2<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

Phương trình<br />

<br />

2<br />

4 2sin 2x<br />

3 sin4x<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1<br />

cos 4x 3 sin 4x 1 cos4x<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

k<br />

x<br />

<br />

<br />

4 2<br />

<br />

.<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

1 cos x cos 2x cos 3x<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 34. Giải phương trình <br />

2<br />

(3 3 sin x )<br />

2cos xcos x1<br />

3<br />

<br />

2 6<br />

<br />

<br />

2 6<br />

A. x k, x k,<br />

k<br />

B. x k2 , x k2 ,<br />

k


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

113<br />

<br />

<br />

2 6<br />

<br />

<br />

2 6<br />

C. x k3 , x k3 ,<br />

k<br />

D. x k2 , x k2 ,<br />

k<br />

<br />

Điều kiện:<br />

2<br />

2cos x cos x1 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

4cos 3 x 2cos 2 x 2cos x 2<br />

Phương trình <br />

2<br />

3 3 sin x<br />

2cos xcos x1<br />

3<br />

3<br />

3cos x 3 3 sin x cosx<br />

<br />

6<br />

<br />

2<br />

<br />

x k2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

<br />

Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình là: x k2 , x k2 .<br />

2 6<br />

cos x 2sin x.cos<br />

x<br />

<strong>Bài</strong> 35. Giải phương trình <br />

2<br />

2cos xsin x1<br />

3<br />

A.<br />

C.<br />

5<br />

k<br />

x , k B.<br />

18 3<br />

5<br />

k4 <br />

x , k D.<br />

18 3<br />

5<br />

k2 <br />

x , k<br />

18 3<br />

5<br />

k5 <br />

x , k<br />

18 3<br />

Điều kiện:<br />

2<br />

2cos x sin x1 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình cos x sin2x 3 cos2x 3 sin x<br />

<br />

x k2<br />

<br />

sin 2x<br />

sin( x )<br />

2<br />

<br />

3<br />

<br />

6 5<br />

k2<br />

x <br />

18 3<br />

Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình.<br />

5<br />

k2 <br />

x , k<br />

18 3<br />

2 2 sin x cos x cos x 3 cos2x<br />

<strong>Bài</strong> 36. Khẳng định nào đúng về phương trình <br />

nhất<br />

A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Có 1 nghiệm duy<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình 2 sin 2x 2(1 cos 2 x) 3 cos 2x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

114<br />

<br />

<br />

2 sin 2 x 2 1 cos 2 x 3 2 phương trình vô nghiệm.<br />

<strong>Bài</strong> 37. Giải phương trình<br />

2<br />

3cos 4x sin 2x cos 2x<br />

2 0<br />

<br />

A. x k2 ( k )<br />

2<br />

6 .<br />

7<br />

hoặc x arccos k2<br />

k<br />

<br />

<br />

B. x k ( k )<br />

2 2<br />

6 .<br />

7<br />

hoặc x arccos k2<br />

k<br />

<br />

<br />

C. x k ( k )<br />

2<br />

arccos 6 .<br />

7<br />

hoặc x k k<br />

<br />

<br />

D. x k ( k )<br />

2<br />

6 .<br />

7<br />

hoặc x arccos k2<br />

k<br />

<br />

Phương trình đã cho tương đương với<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

3(2cos 2x 1) (1 cos 2 x) cos2x<br />

1 0<br />

2<br />

7 cos 2x cos 2x 6 0 cos 2x<br />

1 hoặc<br />

6<br />

cos 2x <br />

7<br />

<br />

x k hoặc<br />

2<br />

6<br />

x arccos k2 .<br />

7<br />

1<br />

<strong>Bài</strong> 38. Giải phương trình 3cot x 1 0<br />

2<br />

sin x <br />

<br />

4 2<br />

A. x k k<br />

hoặc x arc cot( 2)<br />

k k<br />

<br />

<br />

4 3<br />

B. x k k<br />

hoặc x arc cot( 2)<br />

k k<br />

<br />

<br />

4<br />

C. x k k<br />

hoặc x arc cot( 2)<br />

k k<br />

<br />

<br />

4<br />

D. x k k<br />

hoặc x arc cot(2) k k<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

3<br />

Phương trình<br />

<br />

2<br />

1 cot x 3cot x 1 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

cot x 3cot x 2 0 cot x 1 hoặc cot x 2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

115<br />

<br />

x k hoặc x arc cot( 2)<br />

k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 39. Giải phương trình 3 tan x cot x 3 1 0<br />

<br />

x<br />

k<br />

A.<br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

6 2<br />

<br />

x k2<br />

B.<br />

4<br />

k<br />

C.<br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k3<br />

<br />

x k3<br />

6<br />

<br />

x<br />

k<br />

D.<br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

6<br />

Phương trình<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

3 tan x ( 3 1)tan x 1 0<br />

tan x 1<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

4<br />

1 <br />

<br />

<br />

tan x <br />

3 x k<br />

6<br />

<strong>Bài</strong> 40. Giải phương trình<br />

2 x<br />

cos 2x3cos x<br />

4cos 2<br />

2 <br />

B.<br />

3<br />

A. x k k<br />

<br />

2<br />

2<br />

x k k<br />

<br />

3 3<br />

<br />

2 <br />

3<br />

C. x k4 k<br />

<br />

D. x k2 k<br />

<br />

2 <br />

3<br />

Phương trình<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

2cos x 1 3cos x 2(1 cos x)<br />

2cos x 5cos x 3 0 cos x <br />

2<br />

2 1<br />

<strong>Bài</strong> 41. Giải phương trình x x<br />

2<br />

x k2<br />

3<br />

1 sin 1 cos 2<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2 , k B. x<br />

k<br />

4 , k<br />

<br />

<br />

xk<br />

x k


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

116<br />

C.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

2 , k D.<br />

<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

3 , k<br />

<br />

xk2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình sin x cos x sin xcos x 1 0<br />

2<br />

<br />

Đặt t sin x cos x 2 cos( x ), t <br />

2; 2<br />

t 1<br />

sin<br />

xcos<br />

x .<br />

4 2<br />

Thay vào phương trình ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

t <br />

t t t t <br />

2<br />

1 1 0<br />

2 2 3 0 1<br />

<br />

x k2<br />

<br />

<br />

2 cos x 1<br />

4 4<br />

x k2<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

2 , k .<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

4 4<br />

<strong>Bài</strong> 42. Giải phương trình x x x<br />

sin 2 4 sin cos 4<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

2 k<br />

<br />

2<br />

x k <br />

B.<br />

2 3<br />

<br />

k<br />

<br />

2<br />

x k<br />

<br />

3<br />

<br />

C.<br />

1<br />

x k <br />

2 2<br />

<br />

k<br />

<br />

1<br />

x k<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

D. <br />

2 k<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Đặt t sin x cos x 2 sin x , t 2; 2<br />

2<br />

<br />

4<br />

2sin x cosx 1 t .<br />

<br />

<br />

Thay vào phương trình ta được:<br />

2 2<br />

1t 4t 4 t 4t 3 0 t 1<br />

<br />

1 x k2<br />

sin x<br />

<br />

2<br />

4<br />

<br />

2 <br />

x k2<br />

2 sin x cos x tan x cot x<br />

<strong>Bài</strong> 43. Giải phương trình


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

117<br />

<br />

4<br />

<br />

1 , C.<br />

4 2<br />

A. x k,<br />

k<br />

<br />

B. x k k<br />

<br />

2 <br />

, D. x k2 ,<br />

k<br />

<br />

x k k<br />

4 3<br />

4<br />

k<br />

Điều kiện: sin 2x 0 x<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

sin 2 sin cos 2<br />

sin 2x<br />

Phương trình 2 sin x cos x<br />

x x x<br />

Đặt t sin x cos x, t <br />

2; 2 <br />

2<br />

sin 2x t 1<br />

<br />

Thay vào phương trình ta <strong>có</strong> được:<br />

2 3 2<br />

( t 1) t 2 t t 2 0 ( t 2)( t 2t<br />

1) 0<br />

<br />

t 2 sinx 1 x k2<br />

4<br />

<br />

.<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 44. Giải phương trình<br />

3 3<br />

cos x sin x 1<br />

.<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

2 k<br />

<br />

<br />

x k7<br />

<br />

x k7<br />

C. <br />

2 k<br />

<br />

<br />

x k3<br />

<br />

x k3<br />

B. <br />

2 k<br />

<br />

<br />

x k2<br />

<br />

x k2<br />

D. <br />

2 k<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình (cos x sin x)(1 sin xcos x) 1 0<br />

2<br />

<br />

Đặt t cos x sin x 2 cos x , t <br />

2; 2<br />

1t<br />

<br />

4<br />

sin<br />

xcos<br />

x .<br />

<br />

<br />

2<br />

Thay vào phương trình ta được:<br />

1<br />

t <br />

t t t t<br />

2 <br />

2<br />

3<br />

1 1 0 3 2 0 1<br />

<br />

1 x k2<br />

cos x<br />

<br />

2<br />

4<br />

<br />

.<br />

2 <br />

x k2<br />

<strong>Bài</strong> 45. Giải phương trình<br />

2<br />

2sin x 5sin x 3 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

118<br />

<br />

2<br />

1<br />

2 2<br />

A. x k k<br />

<br />

B. x k k<br />

<br />

<br />

2<br />

C. x k3 k<br />

<br />

D. x k2 k<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

Phương trình sin x 1 x k2<br />

2<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 46. Giải phương trình x <br />

1 3 1 <br />

2 2 2<br />

2cos 2 2 3 1 cos 2x 3 0<br />

1 3 1<br />

2 2<br />

A. x arccos k k<br />

B. x arccos 3k k<br />

<br />

1 3 1<br />

2 2<br />

1 3 1<br />

2 2<br />

C. x arccos k k<br />

D. x arccos 2k k<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2<br />

Phương trình<br />

3 1 1 3 1<br />

cos 2x x arccos k<br />

2 2 2<br />

2 tan x<br />

<strong>Bài</strong> 47. Giải phương trình 5<br />

2<br />

1<br />

tan x .<br />

1<br />

26<br />

5<br />

1<br />

26 1<br />

5 2<br />

A. x arctan 2 k,<br />

k<br />

B. x arctan k,<br />

k<br />

<br />

1<br />

26<br />

5<br />

1<br />

26<br />

5<br />

C. x arctan 3 k,<br />

k<br />

D. x arctan k,<br />

k<br />

<br />

Phương trình<br />

<br />

2<br />

5tan x 2 tan x 5 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1<br />

26 1<br />

26<br />

tan x x arctan k<br />

5 5<br />

<strong>Bài</strong> 48. Giải phương trình cos2x 5sin x 3 0 .<br />

7 <br />

6 6<br />

7 <br />

6 6<br />

A. x k,<br />

x kk<br />

B. x k3 , x k3k<br />

<br />

7 <br />

6 6<br />

7 <br />

6 6<br />

C. x k4 , x k4k<br />

D. x k2 , x k2k<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

119<br />

Phương trình<br />

<br />

2<br />

2sin x 5sin x 2 0<br />

1 7<br />

sin x x k2 , x k2 .<br />

2 6 6<br />

<strong>Bài</strong> 49. Giải phương trình <br />

4 4<br />

2 <br />

3<br />

5 1 cos x 2 sin x cos x .<br />

2 1 , 3 2<br />

A. x k,<br />

k<br />

<br />

B. x k k<br />

<br />

2 <br />

3<br />

C. x k2 ,<br />

k<br />

<br />

D. x k2 ,<br />

k<br />

<br />

<br />

3<br />

Phương trình<br />

5 5cos 2 sin cos<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

x x x<br />

2 1 2<br />

2cos x 5cos x 2 0 cos x x k2<br />

2 3<br />

<strong>Bài</strong> 50. Giải phương trình<br />

5 7 <br />

sin 2x 3cos x 1<br />

2sin x<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

.<br />

A.<br />

C.<br />

5<br />

x k , x <br />

k,<br />

x k 6 6<br />

B.<br />

5<br />

x k2 , x <br />

k,<br />

x k 6 6<br />

D.<br />

5<br />

x k2 , x k2 , x k2<br />

6 6<br />

5<br />

x k, x k2 , x k2<br />

6 6<br />

Phương trình cos2x 3sin x 1<br />

2sin x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 5<br />

2sin x sin x 0 x k, x k2 , x k2<br />

6 6<br />

<strong>Bài</strong> 51. Giải phương trình<br />

3<br />

7 cos 4cos 4sin 2<br />

x x x<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

5<br />

x k2 , x k2<br />

6 6<br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

5<br />

x k,<br />

x k<br />

6 6<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

5<br />

x k,<br />

x k<br />

6 6<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

5<br />

x k2 , x k2<br />

6 6<br />

Phương trình x 2 x x <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

cos 4cos 8sin 7 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

120<br />

<br />

cos x 0 x<br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

4sin 8sin x 3 0 5<br />

x k2 , x k2<br />

6 6<br />

<strong>Bài</strong> 52. Giải phương trình<br />

2<br />

cos 4x<br />

cos 3<br />

x<br />

A.<br />

x k2<br />

<br />

<br />

k3<br />

x <br />

12 2<br />

x k<br />

B. <br />

<br />

k3<br />

x <br />

12 2<br />

C.<br />

x k2<br />

<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

D.<br />

x k<br />

<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3 2<br />

Phương trình 2cos4x 1<br />

cos6x<br />

4cos 2x 4cos 2x 3cos x 3 0<br />

cos 2x<br />

1<br />

<br />

<br />

2 3<br />

cos 2x<br />

<br />

4<br />

x k x k<br />

<br />

1 <br />

<br />

k<br />

cos 4x x <br />

<br />

2 <br />

12 2<br />

<strong>Bài</strong> 53. Giải phương trình<br />

2 2<br />

2cos x 6sin xcos x 6sin x 1<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

1 <br />

x arctan k2<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

1 <br />

x arctan k<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

C.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

1<br />

1<br />

x arctan k <br />

<br />

6<br />

<br />

2<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

1 <br />

x arctan k<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

cos x 5sin xcos x 5sin x 0<br />

<br />

tan x 1<br />

x k<br />

2<br />

4<br />

5tan x 6 tan x 1 0 <br />

1 <br />

tan<br />

x 1 <br />

<br />

6 x arctan k<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 54. Giải phương trình<br />

2 2<br />

cos x 3 sin2x 1<br />

sin x<br />

<br />

x k<br />

A. <br />

3<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

xk2<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

<br />

1<br />

x k<br />

<br />

2<br />

<br />

D.<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

xk


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

121<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1<br />

cos 2x 3 sin 2x 1 cos2x<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

<br />

2x k2<br />

<br />

3 3<br />

x k2<br />

<br />

3<br />

<br />

2x k2 xk<br />

3 3<br />

<strong>Bài</strong> 55. Giải phương trình<br />

2 2<br />

cos x sin xcos x 2sin x 1 0<br />

là:<br />

A.<br />

1 <br />

x k2 , x arctan k2<br />

3<br />

<br />

<br />

B.<br />

1 1 1<br />

x k , x arctan k<br />

3<br />

<br />

3<br />

<br />

3<br />

C.<br />

1 1 1<br />

x k , x arctan k<br />

2<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

D.<br />

1 <br />

x k, x arctan k<br />

3<br />

<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình sin x(3sin x cos x) 0 sin x 0 hoặc<br />

1 <br />

x k, x arctan k<br />

3<br />

<br />

<br />

1<br />

tan x <br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 57. Giải phương trình<br />

2<br />

cos x 3 sin xcos x 1 0<br />

là:<br />

<br />

A. x k2 , x k2 B.<br />

3<br />

1 1<br />

x k ,<br />

x k <br />

2 3 2<br />

C.<br />

1 1<br />

<br />

x k ,<br />

x k D. x k,<br />

x k<br />

3 3 3<br />

3<br />

Phương trình <br />

<br />

x k,<br />

x k .<br />

3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

sin x 3 cos x sin x 0 sin x 0 hoặc tan x 3<br />

2 2 sin x cos x cos x 3 2cos x , Khẳng định nào sau đây<br />

<strong>Bài</strong> 58. Cho phương trình <br />

2<br />

đúng?<br />

A. Có 1 nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

122<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

Phương trình x x<br />

2 2 tan 1 3 1 tan 2<br />

2<br />

3tan x 2 2 tan x 5 2 2 0 vô nghiệm<br />

<strong>Bài</strong> 59. Giải phương trình tan x cot x 2sin 2x cos2x<br />

là:<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

8<br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

<br />

x k2<br />

8<br />

C.<br />

3<br />

x<br />

k<br />

4 2<br />

<br />

3<br />

x k<br />

8 2<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

4 2<br />

<br />

<br />

x k<br />

8 2<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1<br />

2<br />

sin 2x cos2x 1 cot 2x 1<br />

cot 2x<br />

sin 2x<br />

<br />

cot 2x<br />

0 x<br />

k<br />

<br />

4 2<br />

<br />

cot 2x<br />

1 <br />

x k<br />

8 2<br />

<strong>Bài</strong> 60. Giải phương trình<br />

3<br />

2cos x<br />

sin 3<br />

x<br />

A.<br />

x arctan( 2) k2<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

B.<br />

<br />

1<br />

x arctan( 2)<br />

k <br />

2<br />

<br />

1<br />

x k <br />

4 2<br />

C.<br />

<br />

1<br />

x arctan( 2)<br />

k <br />

3<br />

<br />

1<br />

x k <br />

4 3<br />

D.<br />

x arctan( 2)<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3 3 2 3<br />

2cos x 3sin x 4sin x 3sin xcos x sin x<br />

x arctan( 2)<br />

k<br />

tan x 2<br />

<br />

<br />

tan x 1 x k<br />

4<br />

3<br />

2 3tan x tan x <br />

<strong>Bài</strong> 61. Giải phương trình<br />

3 3 2<br />

4sin x 3cos x 3sin x sin xcos x 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

123<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

B.<br />

1<br />

x k <br />

3 2<br />

<br />

1<br />

x k <br />

4 2<br />

C.<br />

1<br />

x k <br />

3 3<br />

<br />

1<br />

x k <br />

4 3<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

3<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

3 2 2<br />

4tan x 3 3tan x(1 tan x) tan x 0<br />

<br />

tan x tan x 3tan x 3 0 <br />

tan x 1<br />

2<br />

3 2<br />

tan x 3<br />

<br />

x k<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 62 . Giải phương trình 3 sin2xcos2x 2 là:<br />

A.<br />

7<br />

x<br />

k<br />

24<br />

<br />

<br />

x k<br />

24<br />

B.<br />

7<br />

x k2<br />

24<br />

<br />

<br />

x k2<br />

24<br />

C.<br />

7<br />

1<br />

x k <br />

24 2<br />

<br />

1<br />

x k <br />

24 2<br />

D.<br />

7<br />

x<br />

k<br />

24<br />

<br />

<br />

x k<br />

24<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

7<br />

2x k2<br />

2 <br />

cos 2x<br />

3 4<br />

x<br />

k<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

24<br />

<br />

2 <br />

2x k2<br />

<br />

x k<br />

3 4 24<br />

<strong>Bài</strong> 63. Giải phương trình<br />

6<br />

4sin x 3cos x 6<br />

4sin x3cos x1<br />

là:<br />

A.<br />

3 <br />

x arcsin k<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

3 <br />

x arcsin k<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

hoặc<br />

2 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

2 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

B.<br />

3 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

3 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

hoặc<br />

2 <br />

x arcsin k<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

2 <br />

x arcsin k<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

C.<br />

3<br />

1<br />

x arcsin k<br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

3<br />

1<br />

x arcsin k <br />

5<br />

<br />

<br />

2<br />

2<br />

1<br />

x arcsin k<br />

5<br />

<br />

3<br />

hoặc <br />

<br />

2<br />

1<br />

x arcsin k <br />

5<br />

<br />

<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

124<br />

D.<br />

3 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

3 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

hoặc<br />

2 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

2 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2<br />

(4sin x 3cos x) 5(4sin x 3cos x) 6 0<br />

<br />

3<br />

4sin x 3cos x 3 sin( x )<br />

<br />

<br />

5<br />

<br />

<br />

4sin x 3cos x 2 <br />

2<br />

sin( x )<br />

<br />

<br />

5<br />

với<br />

3<br />

0; : sin <br />

2<br />

<br />

5<br />

3 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

3 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

hoặc<br />

2 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

2 <br />

x arcsin k2<br />

5<br />

<br />

<br />

<br />

cos x 2sin x.cos<br />

x<br />

<strong>Bài</strong> 64. Giải phương trình <br />

2<br />

2cos xsin x1<br />

3<br />

A.<br />

<br />

x k B.<br />

18 3<br />

4<br />

x k C.<br />

18 3<br />

5<br />

x k D.<br />

18 3<br />

2<br />

x k<br />

18 3<br />

Điều kiện:<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

2cos x sin x 1 0 cos 2x sin x 0<br />

Phương trình cos x sin2x 3 cos2x 3 sin x<br />

<br />

x k2<br />

<br />

cos 2x<br />

cos x<br />

2<br />

<br />

6<br />

<br />

3<br />

<br />

k2<br />

x <br />

18 3<br />

2<br />

Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> x k .<br />

18 3<br />

4 sin x cos x 3 sin4x<br />

2<br />

4 4<br />

<strong>Bài</strong> 65. Giải phương trình


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

125<br />

A.<br />

k3<br />

x<br />

<br />

4 2<br />

<br />

k3<br />

x <br />

12 2<br />

B.<br />

k5<br />

x<br />

<br />

4 2<br />

<br />

k5<br />

x <br />

12 2<br />

C.<br />

k7<br />

x<br />

<br />

4 2<br />

<br />

k7<br />

x <br />

12 2<br />

D.<br />

k<br />

x<br />

<br />

4 2<br />

<br />

k<br />

x <br />

12 2<br />

Phương trình<br />

1 <br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

4 1 sin 2x<br />

3 sin 4x<br />

2<br />

<br />

2<br />

1 2sin 2x 3 sin4x 1 cos4x 3 sin4x<br />

1<br />

k<br />

x <br />

1 <br />

cos 4x<br />

4 2<br />

<br />

3<br />

<br />

2 k<br />

x <br />

12 2<br />

<strong>Bài</strong> 66. Giải phương trình x x x<br />

2sin 2 sin cos 1 0<br />

<br />

A. x k,<br />

x k hoặc<br />

2<br />

1 <br />

x arccos k<br />

4 2 2 <br />

B.<br />

C.<br />

1 1<br />

x k ,<br />

x k hoặc<br />

3 2 3<br />

2 2<br />

x k ,<br />

x k hoặc<br />

3 2 3<br />

1 1<br />

x arccos k <br />

4 2 2 3<br />

1 2<br />

x arccos k <br />

4 2 2 3<br />

<br />

D. x k2 , x k2 hoặc<br />

2<br />

1 <br />

x arccos k2<br />

4 2 2 <br />

Đặt<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

t 2<br />

t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2x<br />

t 1<br />

Ta <strong>có</strong> :<br />

2( t 1) t 1 0 2t t 1 0 t 1, t <br />

2<br />

2 2 1<br />

<br />

t 1<br />

1 cos x <br />

2 , 2<br />

4 2<br />

x k x <br />

<br />

2<br />

k <br />

<br />

1 1 1<br />

t <br />

cos arccos 2<br />

2 x <br />

4 2 2 x <br />

4<br />

2 2<br />

k


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

126<br />

<strong>Bài</strong> 67. Giải phương trình x x x<br />

sin 2 12 sin cos 12 0<br />

<br />

A. x k, x k2 B.<br />

2<br />

<br />

2<br />

x k2 ,<br />

x k <br />

2 3<br />

C.<br />

1 2<br />

<br />

x k ,<br />

x k D. x k2 , x k2<br />

2 3 3<br />

2<br />

Đặt<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

t 2<br />

t cos x sin x 2 cosx<br />

<br />

4<br />

<br />

sin 2x1t<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2 1<br />

1 t 12t 12 0 t 1 cosx<br />

<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

x k2 , x k2 .<br />

2<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 68. Giải phương trình sin 2x 2 sinx 1<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k, x k, x k2 B.<br />

4 2<br />

1 1 1<br />

x k , x k ,<br />

x k <br />

4 2 2 2 2<br />

C.<br />

2 2<br />

<br />

x k , x k , x k2 D. x k, x k2 , x k2<br />

4 3 2 3<br />

4 2<br />

Đặt<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

t 2<br />

t 2 sinx sin x cosx<br />

4<br />

<br />

sin 2x1t<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

1t t 1 t 0, t 1<br />

<br />

Từ đó ta tìm được: x k, x k2 , x k2<br />

4 2<br />

<strong>Bài</strong> 69. Giải phương trình 1tan x<br />

2 2 sin x<br />

A.<br />

11 5<br />

x k, x k,<br />

x k B.<br />

4 12 12<br />

2 11 2 5 2<br />

x k , x k ,<br />

x k <br />

4 3 12 3 12 3<br />

C.<br />

11 1 5<br />

x k2 , x k , x k2 D.<br />

4 12 4 12<br />

11 5<br />

x k2 , x k2 x , x k2<br />

4 12 12


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

127<br />

Điều kiên: cos x 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình sin x cos x 2 sin 2x<br />

Đặt<br />

<br />

t 2<br />

t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2x<br />

t 1<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

t 2 t 1 2t t 2 0 t 2, t <br />

2 2 1<br />

2<br />

Từ đó tìm được:<br />

11 5<br />

x k2 , x k2 x , x k2<br />

4 12 12<br />

<strong>Bài</strong> 70. Giải phương trình cos x sin x 2sin 2x<br />

1<br />

A.<br />

k3<br />

x B.<br />

2<br />

k5<br />

x C.<br />

2<br />

k7<br />

x D.<br />

2<br />

k<br />

x <br />

2<br />

Đặt<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

sin 2x1t<br />

t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

4<br />

<br />

0t<br />

2<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

k<br />

<br />

2<br />

2 2<br />

t 2(1 t ) 1 2t t 1 0 t 1 sin 2x 0 x<br />

<strong>Bài</strong> 71. Giải phương trình<br />

3 3<br />

cos sin cos 2<br />

x x x<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x k,<br />

x k B.<br />

4 2<br />

2 <br />

x k , x k , x k<br />

4 3 2<br />

C.<br />

1 2<br />

<br />

x k , x k , x k2 D. x k, x k2 , x k2<br />

4 3 2 3<br />

4 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình (sin x cos x)(1 sin xcos x) (sin x cos x)(cos x sin x)<br />

x x x x x x<br />

sin cos 1 sin cos cos sin 0<br />

<br />

Từ đó ta tìm được: x k, x k2 , x k2<br />

4 2<br />

<strong>Bài</strong> 72. Giải phương trình<br />

3 3<br />

cos sin 2sin 2 sin cos<br />

x x x x x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

128<br />

A.<br />

k3<br />

x B.<br />

2<br />

k5<br />

x C. xk D.<br />

2<br />

k<br />

x <br />

2<br />

Phương trình <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

cos x sin x 1 sin xcos x 2sin 2x sin x cos x<br />

Đặt<br />

<br />

t 2<br />

t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2x<br />

t 1<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

t 1<br />

<br />

2 2<br />

k<br />

t 1 2( t 1) t t 1 sin 2x 0 x <br />

2 <br />

2<br />

Giải phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1 1 10<br />

cosx sinx<br />

cos x<br />

sin x<br />

3<br />

A.<br />

C.<br />

2 19<br />

x arccos k2 4 3 2<br />

B.<br />

2 19<br />

x arccos k 4 2<br />

D.<br />

2 19<br />

x arccos k2<br />

4 2<br />

2 19<br />

x arccos k2<br />

4 3 2<br />

<strong>Bài</strong> 73. Phương trình<br />

sin x<br />

cos x 10<br />

sin x cos x <br />

sin xcos x 3<br />

Đặt<br />

<br />

t 2<br />

t sin x cos x 2 cosx<br />

<br />

<br />

4<br />

2<br />

sin 2x<br />

t 1<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2t<br />

10<br />

t t t t t t <br />

2<br />

t 1<br />

3<br />

2 2<br />

3 ( 1) 6 10( 1) ( 1)<br />

3 2 2 2 19<br />

3t 10t 3t 10 0 ( t 2)(3t 4t 5) 0 t <br />

3<br />

2 19 2 19<br />

cosx x arccos k2<br />

4<br />

<br />

3 2 4 3 2<br />

<strong>Bài</strong> 74. Giải phương trình<br />

2 2<br />

2cos x 6sin xcos x 6sin x 1<br />

A.<br />

1 <br />

x k2 ; x arctan k2<br />

4<br />

<br />

5<br />

<br />

<br />

B.<br />

2 1 2<br />

x k ; x arctan<br />

k<br />

4 3<br />

<br />

5<br />

<br />

3<br />

C.<br />

1 1 1<br />

x k ; x arctan<br />

k<br />

4 4<br />

<br />

5<br />

<br />

4<br />

D.<br />

1<br />

x k; x arctan<br />

k<br />

4<br />

<br />

5


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

129<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2 2<br />

5sin x 6sin xcos x cos x 0<br />

Giải ra ta được<br />

1<br />

x k; x arctan<br />

k<br />

4<br />

<br />

5<br />

.<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 75. Giải phương trình<br />

2 2<br />

cos x 3 sin2x 1<br />

sin x<br />

A.<br />

x k2<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

B.<br />

1<br />

xk<br />

<br />

2<br />

<br />

1<br />

x k <br />

3 2<br />

C.<br />

2<br />

xk<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

x k <br />

3 3<br />

D.<br />

x k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

3<br />

Phương trình<br />

<br />

2<br />

2sin x 2 3 sin xcos x 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<strong>Bài</strong> 77. Giải phương trình tan x cot x 2sin 2x cos2x<br />

sin x 0<br />

x k<br />

.<br />

tan x 3 x k<br />

3<br />

<br />

<br />

A. x k,<br />

x k B. x k , x k<br />

4 8<br />

4 4 8 4<br />

<br />

<br />

C. x k , x k<br />

D. x k , x k<br />

4 3 8 3<br />

4 2 8 2<br />

Điều kiện: sin2x 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình 2 1<br />

2(sin 2x cos2 x) 1 cot 2x<br />

2<br />

sin 2x<br />

sin 2x<br />

<br />

<br />

4 2 8 2<br />

2<br />

cot 2x cot 2 x x k , x k .<br />

<strong>Bài</strong> 78. Giải phương trình<br />

3<br />

2cos x<br />

sin 3<br />

x<br />

A.<br />

x arctan( 2) k2<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

B.<br />

<br />

1<br />

x arctan( 2)<br />

k <br />

2<br />

<br />

1<br />

x k <br />

4 2<br />

C.<br />

<br />

2<br />

x arctan( 2)<br />

k <br />

3<br />

<br />

2<br />

x k <br />

4 3<br />

D.<br />

x arctan( 2)<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

130<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3 3<br />

Phương trình 2cos x 3sin x 4sin x<br />

<br />

<br />

<br />

2 3 3<br />

2 3tan x 1 tan x 4tan x tan x 3tan x 2 0<br />

x arctan( 2)<br />

k<br />

tan x 2<br />

<br />

<br />

tan x 1 x k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 79. Giải phương trình<br />

3 3 2<br />

4sin x 3cos x 3sin x sin xcos x 0<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x k2 B.<br />

4 3<br />

1 1<br />

x k ,<br />

x k <br />

4 2 3 2<br />

C.<br />

1 1<br />

<br />

x k ,<br />

x k D. x k,<br />

x k<br />

4 3 3 3<br />

4 3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Ta thấy cos x 0 không là nghiệm của phương trình<br />

Nên phương trình<br />

<br />

3 2 2<br />

4tan x 3 3tan x(1 tan x) tan x 0<br />

tan x 1<br />

3 2<br />

tan x tan x 3 tan x 3 0 <br />

tan x 3<br />

<br />

x k,<br />

x k .<br />

4 3<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 80. Giải phương trình x x x x x<br />

sin tan 1 3sin cos sin 3<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

B.<br />

1<br />

x k <br />

4 2<br />

<br />

1<br />

x k <br />

3 2<br />

C.<br />

2<br />

x k <br />

4 3<br />

<br />

2<br />

x k <br />

3 3<br />

D.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

3<br />

Phương trình đã cho tương đương với<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

tan x(tan x 1) 3tan x(1 tan x) 3(1 tan x)<br />

<br />

x k<br />

3 2<br />

tan x tan x 3tan x 3 0 <br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 81. Giải phương trình cos 3 x sin 3 x 2cos 5 x sin<br />

5 x


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

131<br />

<br />

A. x k2 B.<br />

4<br />

1<br />

x k C.<br />

4 2<br />

1<br />

x k D.<br />

4 3<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

vì cos x 0 không là nghiệm của phương trình nên ta <strong>có</strong><br />

2 3 2 5<br />

1 tan x tan x(1 tan x) 2 1<br />

tan x<br />

<br />

5 3 2 2 3<br />

tan x tan x tan x 1 0 (tan x 1)(tan x 1) 0<br />

<br />

tan x 1<br />

x k .<br />

4<br />

Cách khác:<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

3 3 5 5 5 3 5 3<br />

cos x sin x 2 cos x sin x 2cos x cos x 2sin x sin x<br />

3 2 3 2 3 3<br />

cos x 2cos x 1 sin x 2sin x 1 cos 2x cos x sin x<br />

<br />

x k<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

4 2<br />

4 2 ; k<br />

<br />

<br />

tan x 1 <br />

x k<br />

4<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 82. Giải phương trình sin x 3tan x cos x4sin x cos x<br />

<br />

<br />

A. x k2 , x arctan 1 2 k2 B. , arctan 1 2 <br />

4<br />

<br />

x k 1 x k<br />

1 <br />

4 2 2<br />

<br />

C. x k 2 , x arctan 1 2 k<br />

2<br />

<br />

D. , arctan 1 2 <br />

4 3 3<br />

x k x k<br />

4<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2 2<br />

tan x tan x(1 tan x) 4tan x 1<br />

<br />

3 2<br />

tan x tan x 3tan x 1 0<br />

<br />

2<br />

(tan x 1)(tan x 2tan x 1) 0<br />

<br />

x k 4<br />

, x arctan 1 2 k .<br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 83. Giải phương trình<br />

<br />

4<br />

3<br />

2 2 cos ( x ) 3cos x sin x 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

132<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

B.<br />

1<br />

x k <br />

2 2<br />

<br />

1<br />

x k <br />

4 2<br />

C.<br />

2<br />

x k <br />

2 3<br />

<br />

2<br />

x k <br />

4 3<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Phương trình 3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

sin x cos x 3cos x sin x 0<br />

<br />

3 2 2<br />

(sin x cos x) (3cos x sin x)(sin x cos x) 0<br />

<br />

2 3<br />

cos x 0 x<br />

k<br />

sin xcos x cos x 0 <br />

2<br />

.<br />

tan x 1<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 84. Giải phương trình<br />

2<br />

2sin x 3sin x1 0<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k<br />

x k ;<br />

6<br />

<br />

2 5<br />

x k<br />

6<br />

1<br />

5 x k <br />

x k ;<br />

6 2<br />

<br />

2 2 5<br />

1<br />

x k<br />

<br />

6 2<br />

2<br />

x k <br />

B. x k2 ;<br />

6 3<br />

<br />

2 5<br />

2<br />

x k<br />

<br />

6 3<br />

<br />

x k2<br />

D. x k2 ;<br />

6<br />

<br />

2 5<br />

x k2<br />

6<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Đặt t sin x, t [ 1;1] , ta <strong>có</strong> phương trình : 2t 3t 1 0 t 1; t .<br />

2<br />

<br />

* t 1 sin x 1 x k2 .<br />

2<br />

2 1<br />

*<br />

<br />

x k2<br />

1 1 <br />

t sin x sin <br />

6<br />

<br />

.<br />

2 2 6 5<br />

x k2<br />

6<br />

<strong>Bài</strong> 85. Giải phương trình 2cos2x 3sin x1 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

133<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

1<br />

x arcsin( ) k<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

1<br />

x arcsin( ) k<br />

<br />

4<br />

B.<br />

1<br />

x k <br />

2 2<br />

<br />

1 1<br />

x arcsin( ) k<br />

<br />

4 2<br />

<br />

<br />

1 1<br />

x arcsin( ) k <br />

<br />

4 2<br />

C.<br />

2<br />

x k <br />

2 3<br />

<br />

1 2<br />

x arcsin( ) k<br />

<br />

4 3<br />

<br />

<br />

<br />

1 2<br />

x arcsin( ) k <br />

<br />

4 3<br />

D.<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

1<br />

x arcsin( ) k2<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

1<br />

x arcsin( ) k2<br />

<br />

4<br />

Phương trình<br />

<br />

2<br />

4sin x 3sin x 1 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

1<br />

<br />

1 x arcsin( ) k2<br />

.<br />

sin<br />

x <br />

4<br />

<br />

4 <br />

1<br />

x arcsin( ) k2<br />

<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 86. Giải phương trình<br />

2<br />

3cos 4x sin 2x cos 2x<br />

2 0<br />

A.<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

6<br />

x arccos k<br />

<br />

7<br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

6<br />

x arccos k2<br />

<br />

7<br />

<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k<br />

3<br />

<br />

6<br />

x arccos k2<br />

<br />

7<br />

<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

6<br />

x arccos k2<br />

<br />

7<br />

<br />

Phương trình đã cho tương đương với<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

3(2cos 2x 1) (1 cos 2 x) cos2x<br />

1 0<br />

<br />

cos 2x<br />

1<br />

x<br />

k<br />

2<br />

7 cos 2x cos 2x 6 0 <br />

2<br />

<br />

6 <br />

cos 2x<br />

6<br />

7 x arccos k2<br />

<br />

7


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

134<br />

<strong>Bài</strong> 87. Giải phương trình 4cos x.cos2x1 0<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

1<br />

3<br />

x arccos k2<br />

<br />

8<br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

1<br />

5<br />

x arccos k2<br />

<br />

8<br />

C.<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

1<br />

7<br />

x arccos k2<br />

<br />

8<br />

D.<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

1<br />

6<br />

x arccos k2<br />

<br />

8<br />

Phương trình<br />

<br />

2<br />

4cos x(2cos x 1) 1 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

<br />

3 2<br />

8cos x 4cos x 1 0 (2cos x 1)(4cos x 2cos x 1) 0<br />

<br />

1 cos x <br />

cos x <br />

<br />

2<br />

x<br />

k2<br />

<br />

3<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

1<br />

5<br />

4cos x 2cos x1 0<br />

<br />

<br />

cos<br />

x <br />

x<br />

<br />

1<br />

8<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

.<br />

1<br />

5<br />

arccos k2<br />

8<br />

<strong>Bài</strong> 88. Giải phương trình<br />

8 8 2<br />

16(sin cos ) 17 cos 2<br />

x x x<br />

A.<br />

5<br />

x k B.<br />

8 4<br />

7<br />

x k C.<br />

8 4<br />

9<br />

x k D.<br />

8 4<br />

<br />

x k<br />

8 4<br />

Ta <strong>có</strong><br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

8 8 4 4 2 4 4<br />

sin x cos x (sin x cos x) 2sin xcos<br />

x<br />

2<br />

1 2 1 4<br />

1 sin 2x<br />

sin 2<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

8<br />

x.<br />

Nên đặt<br />

2<br />

t sin 2 x, 0 t 1 ta được phương trình:<br />

2<br />

2 2<br />

16 1 2 17(1 ) 2 1 0<br />

<br />

<br />

1 1<br />

t t t t t t<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

1<br />

<br />

2 8 4<br />

2 2<br />

sin 2x 1 2sin 2x 0 cos4x 0 x k .<br />

<strong>Bài</strong> 89. Giải phương trình<br />

4 6<br />

cos x cos 2x 2sin x 0<br />

A. xk2 B.<br />

1<br />

xk<br />

C.<br />

2<br />

2<br />

xk<br />

D. xk<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

135<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1 1<br />

Đặt t cos2x 1 t 1 cos x (1 t) ;sin x (1 t)<br />

4 8<br />

Nên phương trình đã cho trở thành:<br />

1 1<br />

4 4<br />

4 2 6 3<br />

2 3 3 2<br />

(1 t) t (1 t) 0 t 4t 5t 2 0 t 1; t 2<br />

t 1 cos2x 1 x k.<br />

<strong>Bài</strong> 90. Giải phương trình cos2x cos x 1 0<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

2<br />

x k2 ,<br />

x k 2 3<br />

B.<br />

<br />

2<br />

7<br />

x k3 ,<br />

x k <br />

2 3 2<br />

D.<br />

2<br />

x k, x k2<br />

2 3<br />

2<br />

x k, x k2<br />

2 3<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

2cos x cos x 0 x k, x k2<br />

2 3<br />

<strong>Bài</strong> 91. Giải phương trình<br />

2 x<br />

cos 2x3cos x<br />

4cos 2<br />

A.<br />

2<br />

x k B.<br />

3<br />

2<br />

2<br />

<br />

x k C. x k2 D.<br />

3 3<br />

3<br />

2<br />

x k2<br />

3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

. Phương trình 2cos x 1 3cos x 2(1 cos x)<br />

2 1 2<br />

2cos x 5cos x 3 0 cos x x k2<br />

2 3<br />

<strong>Bài</strong> 92. Giải phương trình<br />

2 2<br />

6sin x 2sin 2x 5<br />

A.<br />

2<br />

x k B.<br />

4 3<br />

<br />

x k C.<br />

4 3<br />

<br />

x k D.<br />

4 4<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

Phương trình<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

3(1 cos2 x) 2(1 cos 2 x) 5<br />

<br />

x x x k<br />

4 2<br />

2<br />

2cos 2 3cos 2 0 <br />

<strong>Bài</strong> 93. Giải phương trình<br />

4 4<br />

2sin x 2cos x 2sin 2x<br />

1


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

136<br />

<br />

A. x k2 B.<br />

4<br />

2<br />

x k C.<br />

4 3<br />

1<br />

x k D.<br />

4 2<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

Phương trình<br />

1 1<br />

2 2<br />

2<br />

1 sin 2x sin 2x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

sin 2x 2sin 2x 3 0 sin 2x 1 x k<br />

2<br />

<strong>Bài</strong> 94. Giải phương trình <br />

<br />

4<br />

2cos 2x 2 3 1 cos2x<br />

3 0<br />

A.<br />

C.<br />

1 3 1<br />

x arccos k 2 2<br />

B.<br />

1 3 2<br />

x arccos k 2 2<br />

D.<br />

1 3 1<br />

x arccos k2<br />

2 2<br />

1 3 1<br />

x arccos k<br />

2 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình<br />

3 1 1 3 1<br />

cos 2x x arccos k<br />

2 2 2<br />

<strong>Bài</strong> 95. Giải phương trình<br />

2 tan x 3<br />

<br />

cos x<br />

2 3<br />

A. xk2 B. xk C.<br />

2<br />

xk<br />

D.<br />

3<br />

1<br />

xk<br />

<br />

3<br />

1 3<br />

Phương trình 2<br />

1 3<br />

2 <br />

cos<br />

x cos x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1 1<br />

2 3 1 0 cos x 1 x k2<br />

2<br />

cos x<br />

cos x<br />

<br />

4<br />

<strong>Bài</strong> 96. Giải phương trình 9 13cos x 0<br />

2<br />

1<br />

tan x<br />

A. xk2 B. xk C.<br />

1<br />

xk<br />

D.<br />

2<br />

xk<br />

2<br />

3<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

cos x 0<br />

Phương trình <br />

cos x 1 x k2<br />

2<br />

4cos x13cos x 9 0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

137<br />

<strong>Bài</strong> 97. Giải phương trình <br />

4 4<br />

5 1 cos x 2 sin x cos x<br />

A.<br />

<br />

x k B.<br />

3<br />

2<br />

x k C.<br />

3 3<br />

3<br />

<br />

x k D. x k2<br />

3 4<br />

3<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2 2 2 2<br />

3 5cos x (sin x cos x)(sin x cos x)<br />

2 1 <br />

2cos x 5cos x 2 0 cos x x k2<br />

2 3<br />

<strong>Bài</strong> 98. Giải phương trình<br />

<br />

xk2<br />

<br />

<br />

6<br />

5<br />

x<br />

k<br />

6<br />

A. x k2 ;<br />

k<br />

<br />

5 7<br />

sin 2x 3cos x 1<br />

2sinx<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

1<br />

x<br />

k <br />

2<br />

<br />

<br />

6<br />

<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

B. x k ; k<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

C. x k2 ; k<br />

<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

D. x k2 ; k<br />

<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

2<br />

cos 2x 3sin x 1 2sin x 1 2sin x 3sin x 1 2sin x 0<br />

<br />

xk<br />

sin x 0<br />

<br />

<br />

1<br />

<br />

<br />

sin<br />

x 6<br />

2 5<br />

x k2<br />

6<br />

2<br />

2sin x sin x 0 x k2 ; k <br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 99. Giải phương trình<br />

3<br />

7 cos 4cos 4sin 2<br />

x x x<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

5<br />

x k,<br />

x k<br />

6 6<br />

B.<br />

1<br />

x k <br />

2 4<br />

<br />

5<br />

x k2 , x k2<br />

6 6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

138<br />

C.<br />

1<br />

x k <br />

2 2<br />

<br />

5<br />

x k, x k2<br />

6 6<br />

D.<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

5<br />

x k2 , x k2<br />

6 6<br />

Phương trình x 2 x x <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

cos 4cos 8sin 7 0<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

cos x<br />

2<br />

4sin x 8sin x 3<br />

0 <br />

5<br />

x k2 , x k2<br />

6 6<br />

<strong>Bài</strong> 100. Giải phương trình<br />

2<br />

cos4x cos 3x<br />

A.<br />

x k2<br />

<br />

<br />

5<br />

x k,<br />

x k<br />

12 12<br />

x k<br />

B. <br />

<br />

1 5<br />

1<br />

x k ,<br />

x k <br />

12 2 12 2<br />

x k<br />

C. <br />

<br />

<br />

5<br />

x k3 , x k3<br />

12 12<br />

Phương trình 2cos4x 1<br />

cos6x<br />

<br />

<br />

2 3<br />

2 2cos 2x 1 1 4cos 2x 3cos2x<br />

x k<br />

D. <br />

<br />

5<br />

x k,<br />

x k<br />

12 12<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

3 2<br />

4cos 2x 4cos 2x 3cos 2x<br />

3 0<br />

cos 2x 1<br />

x k<br />

<br />

<br />

3 <br />

5<br />

cos 2x<br />

x k,<br />

x k<br />

<br />

2 <br />

12 12<br />

BÀI TẬP TỰ LUYỆN ( ĐÁP ÁN KHÔNG CHI TIẾT)<br />

Câu 1. Phương trình<br />

<br />

A. x k2 và<br />

4<br />

1<br />

sin x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

2<br />

5<br />

<br />

x k2 ( k ). B. x k2 và<br />

4<br />

4<br />

5<br />

x k2 ( k ).<br />

4<br />

<br />

C. x k2 và<br />

4<br />

3<br />

<br />

x k2 ( k ). D. x k2 và<br />

4<br />

4<br />

5<br />

x k2 ( k ).<br />

4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

139<br />

Câu 2.Phương trình<br />

<br />

A. x k2 và<br />

3<br />

6<br />

cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

2 2<br />

2<br />

<br />

x k2 ( k ). B. x k2 và<br />

3<br />

6<br />

5<br />

x k2 ( k ).<br />

6<br />

C.<br />

5<br />

x k2 và<br />

6<br />

5<br />

<br />

<br />

x k2 ( k ). D. x k2 và x k2 ( k ).<br />

6<br />

3<br />

3<br />

Câu 3. Phương trình<br />

6<br />

tan x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

3 2<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

x k ( k<br />

6<br />

). B.<br />

<br />

x k ( k<br />

3<br />

). D.<br />

<br />

x k ( k ).<br />

6<br />

<br />

x k ( k ).<br />

3<br />

Câu 4. Phương trình<br />

12<br />

cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

2<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

x k ( k<br />

6<br />

). B.<br />

<br />

x k ( k<br />

3<br />

). D.<br />

<br />

x k ( k ).<br />

6<br />

<br />

x k ( k ).<br />

3<br />

Câu 5. Phương trình sin x cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k ( k ). B. x k2 ( k ).<br />

4<br />

4<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k và<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x k ( k ). D. x k2 và x k2 ( k ).<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Câu 6. Phương trình tan x cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

A. x k2 ( k ). B.<br />

4<br />

<br />

x k ( k ).<br />

4<br />

C.<br />

<br />

x k ( k ). D.<br />

4 2<br />

<br />

x k ( k ).<br />

4 4<br />

Câu 7. Phương trình<br />

2<br />

4sin x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

140<br />

<br />

<br />

A. x k2 và x k2 ( k ). B.<br />

3<br />

3<br />

<br />

x<br />

k và<br />

3<br />

<br />

x k ( k ).<br />

3<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k và<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k ( k ). D. x k2 và x k2 ( k ).<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Câu 8. Phương trình<br />

2<br />

tan x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2 và x k2 ( k ). B.<br />

3<br />

3<br />

<br />

x<br />

k và<br />

3<br />

<br />

x k ( k ).<br />

3<br />

C.<br />

<br />

x<br />

k và<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k ( k ). D. x k2 và x k2 ( k ).<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Câu 9. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

sin x 0?<br />

A. cos x 1. B. cos x 1. C. tan x 0 . D. cot x 1 .<br />

Câu 10. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

2<br />

2cos x 1?<br />

A. 2sin x 2 0 . B.<br />

2<br />

sin x . C. tan x 1. D.<br />

2<br />

2<br />

tan x 1.<br />

Câu 11 Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

2<br />

tan x 3 ?<br />

A.<br />

1<br />

cos x . B.<br />

2<br />

2<br />

4cos x 1. C.<br />

1<br />

cot x . D.<br />

3<br />

1<br />

cot x .<br />

3<br />

Câu 12. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

3sin<br />

x cos x?<br />

2 2<br />

A.<br />

1<br />

sin x . B.<br />

2<br />

3<br />

cos x . C.<br />

2<br />

sin<br />

x . D.<br />

4<br />

2 3<br />

2<br />

cot x 3 .<br />

Câu 13. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

tan x 1?


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

141<br />

A.<br />

2<br />

sin x . B.<br />

2<br />

2<br />

cos x . C. cot x 1. D.<br />

2<br />

2<br />

cot x 1.<br />

Câu 14 Phương trình sin x cos5x<br />

chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

<br />

A. x k2 và x k2 ( k ). B.<br />

4<br />

4<br />

<br />

x<br />

k và<br />

4<br />

<br />

x k ( k ).<br />

4<br />

C.<br />

<br />

x k và<br />

12 3<br />

<br />

x k ( k ). D. .<br />

8 2<br />

<br />

x k và<br />

12 3<br />

<br />

x k ( k ).<br />

8 2<br />

Câu 15. Trên khoảng 0; , phương trình tan x.tan3x<br />

1<br />

5 3 A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ; . B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ; .<br />

6 2 6<br />

6 4 4<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

x k ( k ). D. <strong>có</strong> các nghiệm khác<br />

6 3<br />

với các nghiệm ở trên.<br />

Câu 16. Phương trình<br />

2<br />

2sin x 7 sin x 3 0<br />

A. vô nghiệm.<br />

<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 ( k ).<br />

6<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

5<br />

x k2 ( k ).<br />

6<br />

<br />

D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 và<br />

6<br />

5<br />

x k2 ( k ).<br />

6<br />

Câu 17. Phương trình<br />

2<br />

2cos x 4 3 cos x 3 0<br />

A. vô nghiệm.<br />

<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 ( k<br />

3<br />

).<br />

<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 ( k<br />

6<br />

).


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

142<br />

<br />

<br />

D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 và x k2 ( k ).<br />

6<br />

6<br />

Câu 18. Phương trình<br />

2<br />

2sin x 7 cos x 5 0<br />

A. vô nghiệm.<br />

<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 ( k ).<br />

3<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

5<br />

x k2 ( k ).<br />

3<br />

<br />

<br />

D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 và x k2 ( k ).<br />

3<br />

3<br />

Câu 19. Phương trình<br />

2 2<br />

sin x 4sin xcos x 3cos x 0<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm<br />

của phương trình nào sau đây?<br />

A. cos x 0 . B. cot x 1. C. tan x 3 . D.<br />

tan x 1<br />

<br />

1 .<br />

cot<br />

x <br />

3<br />

Câu 20. Phương trình<br />

2 2<br />

sin x 4sin xcos x 4cos x 5<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm<br />

của phương trình nào sau đây?<br />

A. cos x 0 . B.<br />

1<br />

tan x . C. cot x 2 . D.<br />

2<br />

1<br />

tan<br />

x <br />

2 .<br />

<br />

cos x 0<br />

Câu 21. Phương trình tan x5cot x6<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />

trình nào sau đây?<br />

A. cot x 1. B. tan x 5 . C.<br />

tan x 1<br />

. D.<br />

tan x 5<br />

tan x 2<br />

.<br />

tan x 3<br />

Câu 22. Phương trình cos2x3cos x4<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />

trình nào sau đây?<br />

A. cos x 1. B.<br />

5<br />

cos x . C.<br />

2<br />

cos x 1<br />

<br />

5 . D.<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

cos x 1<br />

<br />

5 .<br />

cos<br />

x <br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

143<br />

Câu 23. Phương trình cos2x 5sin x 6 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />

phương trình nào sau đây?<br />

A.<br />

5<br />

sin x . B. sin x 1. C.<br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

7 . D.<br />

sin<br />

x <br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

7 .<br />

sin<br />

x <br />

2<br />

Câu 24. Phương trình sin xcos x1chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

( k ). B.<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

( k ). C.<br />

<br />

x k<br />

4<br />

x k2<br />

<br />

( k ). D.<br />

x k2<br />

2<br />

x k2<br />

<br />

( k ).<br />

x k2<br />

4<br />

Câu 25. Phương trình sin x<br />

cos x 1<br />

chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

<br />

x k2<br />

A.<br />

4<br />

x<br />

k<br />

<br />

( k ). B.<br />

4<br />

( k <br />

<br />

x k2<br />

<br />

x k<br />

4<br />

4<br />

). C.<br />

x k2<br />

<br />

( k ). D.<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x 2k 1 <br />

<br />

( k ).<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

Câu 26. Phương trình sin x<br />

3 cos x1chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

<br />

A.<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

( k ). B.<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

( k ).C.<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

( k ). D.<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

( k ).<br />

7<br />

x k2<br />

6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

144<br />

Câu 27. Phương trình 3sin x ( m 1)cos x m 2 (với m là tham số) <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ<br />

khi<br />

A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1.<br />

Câu 28. Phương trình tan x mcot x 8 (với m là tham số) <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi<br />

A. m 16 . B. m 16 . C. m 16 . D. m 16 .<br />

Câu 29. Phương trình 16cos x.cos2 x.cos4 x.cos8x 1 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm<br />

của phương trình nào sau đây?<br />

A. sin x 0. B. sin x sin8x. C. sin x sin16x. D. sin x sin32x.<br />

Câu 30. Phương trình<br />

n1<br />

n<br />

2 cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x...cos 2 x 1<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với<br />

<strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />

A. sin x 0. B. sin x sin 2 n x. C.<br />

sin x<br />

1<br />

sin 2 n <br />

x. D.<br />

sin x<br />

2<br />

sin 2 n <br />

x.<br />

Câu 31. Phương trình sin3x sin2x sin<br />

x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />

phương trình nào sau đây?<br />

A. sin x 0. B. cos x 1. C.<br />

1<br />

cos x . D.<br />

2<br />

sin x 0<br />

<br />

1 .<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

Câu 32. Phương trình cos5 x.cos3x cos4 x.cos2x<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />

phương trình nào sau đây?<br />

A. sin x cos x. B. cos x 0 . C. cos8x cos6x. D. sin8x cos6x.<br />

Câu 33. Phương trình<br />

4 4<br />

sin xcos x 1<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />

trình nào sau đây?<br />

A. sin x 1. B. sin x 1. C. cos x 1. D.<br />

sin x 0<br />

.<br />

cos x 0<br />

Câu 34. Phương trình<br />

( m1,<br />

m ) <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong><br />

2m<br />

2m<br />

sin x cos x 1<br />

nghiệm của phương trình nào sau đây?


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

145<br />

A. sin x 1. B. sin x 1. C. cos x 1. D.<br />

sin x 0<br />

.<br />

cos x 0<br />

Câu 35. Phương trình sin x sin2x sin3x cos x cos2x cos3x<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với<br />

<strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />

A.<br />

3<br />

sin x . B. cos2x sin2x. C.<br />

2<br />

1<br />

cos x . D.<br />

2<br />

1<br />

cos<br />

x <br />

2 .<br />

<br />

cos 2x<br />

sin 2x<br />

Câu 36. Phương trình<br />

4 4<br />

sin 3x cos x sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />

phương trình nào sau đây?<br />

A. cos2x sin3x. B. cos2x sin3x. C. cos2x sin2x. D. cos2x sin2x.<br />

Câu 37. Phương trình<br />

2 2 2 2<br />

sin x sin 2x sin 3x sin 4x<br />

2<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong><br />

nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />

A. sin 5x 1. B. cos3x cos x. C. cos3x cos x. D. cos3x cos x.<br />

Câu 38. Phương trình tan x tan2x sin3 x.cos<br />

x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />

phương trình nào sau đây?<br />

A. sin3x 0 . B. cos2x 0 . C. cos2x 2 . D.<br />

sin 3x<br />

0<br />

.<br />

cos 2x<br />

0<br />

Câu 39. Phương trình<br />

2<br />

2sin x 5cos x 5<br />

<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn<br />

phụ được đặt như sau<br />

A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x. D. t cot x.<br />

Câu 40. Phương trình<br />

2<br />

3cos x 4sin x 10<br />

<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn<br />

phụ được đặt như sau<br />

A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x. D. t cot x.<br />

Câu 41 Phương trình 4 x<br />

4 x<br />

2 cos sin 1


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

146<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

<br />

6<br />

<br />

x<br />

.<br />

6<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

( k )<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

( k )<br />

<br />

x k<br />

6<br />

Câu 42. Phương trình 2<br />

cos x sin x 3sin 2x<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

<br />

12<br />

.<br />

5<br />

x <br />

12<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

12<br />

( k ). D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

5<br />

x k<br />

12<br />

<br />

x k2<br />

12<br />

<br />

( k ).<br />

5<br />

x k2<br />

12<br />

Câu 43. Phương trình 2<br />

cos x sin x 1<br />

cos3x<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

<br />

10<br />

<br />

x<br />

.<br />

2<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

10<br />

( k ). D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x k<br />

2<br />

2<br />

x<br />

k<br />

10 5<br />

<br />

( k ) .<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

Câu 44. Phương trình<br />

sin<br />

xcos<br />

x<br />

4<br />

4 4 3<br />

<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .<br />

8 4<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x k2<br />

8<br />

<br />

( k ). D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x k2<br />

8<br />

<br />

x<br />

k<br />

8<br />

( k ).<br />

<br />

x k<br />

8


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

147<br />

Câu 45. Phương trình<br />

sin<br />

xcos<br />

x<br />

16<br />

6 6 7<br />

<br />

<br />

A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .<br />

6 2<br />

6 2<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

6 2<br />

<br />

( k ) . D. vô nghiệm.<br />

<br />

x k<br />

6 2<br />

Câu 46. Phương trình<br />

2 2<br />

tan 3x<br />

tan x<br />

1<br />

2 2<br />

1<br />

tan 3 x.tan<br />

x<br />

A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

x<br />

k<br />

12 6<br />

<br />

x k , k <br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

6 3<br />

<br />

. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k2 ,<br />

k .<br />

3<br />

<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k . D. vô nghiệm.<br />

6 3<br />

Câu 47. Phương trình<br />

4 4 3 cos x<br />

sin xcos<br />

x<br />

4<br />

A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

2 <br />

x k , k .<br />

3<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

2 <br />

x k ( k ) .<br />

5<br />

2 <br />

x k , k . D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

5<br />

2<br />

x k và<br />

5<br />

Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng của phương trình<br />

2<br />

4sin 2x 1 0 bằng:<br />

A. 0 B.<br />

<br />

(1 m)tan x 1 3m<br />

0 B.<br />

cos x<br />

3<br />

2 2<br />

D. <br />

Câu 49. Số nghiệm thuộc t 1<br />

, t 2<br />

1 của phương trình<br />

2 2<br />

sin x cos 3x<br />

0<br />

là:<br />

A. 2 B. 4 C. 6 D. 8<br />

Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0; 2 của phương trình<br />

3 m 3<br />

1 0 m 1 là:<br />

4 4


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

148<br />

A. 0 B. 2 <br />

3<br />

C. 4 <br />

9<br />

D. 2<br />

Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x sin x<br />

0<br />

4<br />

<br />

3<br />

là:<br />

<br />

A.<br />

13<br />

x k2<br />

36<br />

<br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

B.<br />

13<br />

2<br />

x k <br />

36 3<br />

<br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

C.<br />

13<br />

2<br />

x k <br />

36 3<br />

<br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

D.<br />

13<br />

2<br />

x k <br />

36 3<br />

<br />

7<br />

x k2<br />

12<br />

Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0;<br />

của phương trình 3 <br />

sin2x cos x<br />

0<br />

4<br />

<br />

<br />

bằng:<br />

A.<br />

2<br />

<br />

48<br />

B.<br />

2<br />

<br />

16<br />

C.<br />

2<br />

3<br />

16<br />

D.<br />

2<br />

<br />

64<br />

Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cos x 2 là:<br />

A.<br />

17<br />

12<br />

B.<br />

13<br />

C.<br />

12<br />

11<br />

D.<br />

12<br />

19<br />

<br />

12<br />

Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình<br />

3 cos2xsin2x 2 bằng<br />

A. 0 B. 2<br />

<br />

C. D. 3 <br />

2<br />

Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />

2 2 4 3<br />

sin x tanx cos xcot x 2sinxcosx bằng:<br />

3<br />

A.<br />

<br />

<br />

B.<br />

2<br />

6<br />

C. 3<br />

<br />

D. <br />

Câu 56. Số nghiệm của phương trình sinx cos2x thuộc 0; 2 là:<br />

A. 2 B. 1 C. 4 D. 3<br />

Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x sin 2x<br />

2<br />

6<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

thuộc 0; là:<br />

A. 2<br />

<br />

B. 5 <br />

12<br />

C. 24<br />

<br />

D. 4<br />

<br />

Câu 58. Số nghiệm của phương trình<br />

2<br />

sin x<br />

1<br />

cos x <br />

1<br />

<br />

thuộc <br />

;0<br />

2<br />

<br />

là:<br />

A. 2 B. 0 C. 1 D. 3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

149<br />

Câu 59. Tổng các nghiệm thuộc 0; 2 của phương trình sinxcos3x sinx 2cos3x 2 0<br />

là:<br />

A. 2 <br />

3<br />

B. 2 C. 4 D. 0<br />

Câu 60. Số nghiệm thuộc 0;<br />

<br />

<br />

của phương trình sin2x<br />

0<br />

4<br />

<br />

<br />

là:<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Câu 61. Phương trình msinx3cosx 2m <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi:<br />

A. m 3<br />

B. m 3 C. m 3 D. m 3<br />

Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5sin2x sinx cosx 6 0 trong khoảng 0; là:<br />

A. 3 B. 2 C. 1 D. 0<br />

Câu 63. Cho phương trình cos x sin 2x 0<br />

3<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

. Có hai bạn <strong>giải</strong> được hai đáp án<br />

sau:<br />

<br />

x l2<br />

I.<br />

9<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

2<br />

x<br />

l<br />

II.<br />

9 3<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

A. I, II cùng sai B. Chỉ I đúng C. Chỉ II đúng D. I, II cùng đúng<br />

Câu 64. Cho phương trình<br />

2<br />

2cos 2x<br />

cos 4x<br />

0<br />

. Trong các số sau, số nào là họ nghiệm của<br />

phương trình trên:<br />

I.<br />

<br />

x k II.<br />

6 4<br />

<br />

x k III.<br />

6 2<br />

<br />

x k IV.<br />

6 2<br />

<br />

x k<br />

6 4<br />

đúng<br />

Chọn câu trả lời đúng nhất.<br />

A. Chỉ I, IV đúng B. Chỉ I đúng C. Chỉ IV đúng D. I, II, III, IV cùng<br />

Câu 65. Cho phương trình<br />

6 6<br />

sin x cos x 1<br />

. Có ba bạn <strong>giải</strong> được 3 kết quả sau:<br />

I.<br />

x k <br />

x k<br />

II.<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

2<br />

x k2<br />

x k2<br />

III.<br />

hay <br />

<br />

<br />

x k2 x k2<br />

2<br />

A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng C. Chỉ III đúng D. Cả ba <strong>đề</strong>u đúng


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

150<br />

Câu 66. Phương trình<br />

cos<br />

1<br />

2<br />

x <strong>có</strong> mấy nghiệm thuộc khoảng ;4 <br />

?<br />

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5<br />

<br />

Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tanx<br />

1<br />

3<br />

là:<br />

<br />

A.<br />

7<br />

B.<br />

12<br />

5<br />

C.<br />

12<br />

11<br />

D. Một đáp án khác<br />

12<br />

Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình<br />

2 2<br />

sinx<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

là:<br />

A.<br />

<br />

B.<br />

15<br />

7<br />

C.<br />

12<br />

<br />

D. Đáp án khac<br />

12<br />

Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình<br />

1<br />

cosx<br />

<br />

4<br />

<br />

2<br />

trong khoảng ;<br />

là:<br />

A. 2<br />

<br />

B.<br />

<br />

C.<br />

2<br />

3<br />

D. Đáp án khác<br />

2<br />

Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình<br />

1<br />

sinxcos sin cos x trên ;<br />

<br />

8 8 2<br />

là:<br />

A. 2<br />

<br />

B.<br />

<br />

C. 3 <br />

2<br />

2<br />

D. 3 <br />

4<br />

Câu 71. Phương trình sin x<br />

m <strong>có</strong> đúng 1 nghiệm<br />

x 3<br />

0; <br />

2 <br />

<br />

khi và chỉ khi:<br />

A. 1 m 1 B. 1 m 1 C. 1 m 0 D. Đáp số khác<br />

Câu 72. Phương trình 1cos x m <strong>có</strong> đúng 2 nghiệm<br />

x 3<br />

;<br />

<br />

<br />

2 2 <br />

<br />

khi và chỉ khi:<br />

A. 0m<br />

1 B. 0m<br />

1 C. 1 m 1 D. 1 m 0<br />

Câu 73. Số nghiệm của phương trình<br />

1<br />

sin xcos xcos2xcos4x cos8x sin12x<br />

trên<br />

16<br />

<br />

<br />

;<br />

2 2<br />

<br />

là:<br />

A. 15 B. 16 C. 17 D. 18<br />

ĐÁP ÁN


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

151<br />

Câu 1 Câu 2 Câu 3<br />

C C B<br />

Câu 4<br />

Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

10<br />

11<br />

12<br />

13<br />

B A C B B C D B D C<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

14<br />

15<br />

16<br />

17<br />

18<br />

19<br />

20<br />

21<br />

22<br />

23<br />

C D D D D D B C A B<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

24<br />

25<br />

26<br />

27<br />

28<br />

29<br />

30<br />

31<br />

32<br />

33<br />

C D A D D C D D C D<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

Câu<br />

34<br />

35<br />

36<br />

37<br />

38<br />

39<br />

40<br />

41<br />

42<br />

43<br />

D D A D A B A D C D<br />

Câu 44 Câu<br />

45<br />

Câu<br />

46<br />

Câu<br />

47<br />

B C A D<br />

BÀI TẬP TỰ LUYỆN KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN<br />

Câu 1. Nghiệm của phương trình sinx = 1 là:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

152<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k<br />

D. x k2<br />

2<br />

2<br />

Câu 2. Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

B. x k2<br />

C. x k<br />

D.<br />

2<br />

2<br />

3<br />

x k<br />

2<br />

Câu 3. Nghiệm của phương trình sinx = 1 2<br />

là:<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

3<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k<br />

D. x k2<br />

6<br />

6<br />

Câu 4. Nghiệm của phương trình cosx = 1 là:<br />

<br />

A. x k<br />

B. x k2<br />

C. x k2<br />

D.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

2<br />

Câu 5. Nghiệm của phương trình cosx = –1 là:<br />

<br />

A. x<br />

k<br />

B. x k2<br />

C. x<br />

k2<br />

D.<br />

2<br />

3<br />

x k<br />

2<br />

Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx = 1 2<br />

là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

3<br />

6<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k<br />

D. x k2<br />

4<br />

2<br />

Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = – 1 2<br />

là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

C.<br />

3<br />

6<br />

2<br />

x k2<br />

D.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

6<br />

Câu 8. Nghiệm của phương trình cos 2 x = 1 2 là:<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

3<br />

4<br />

Câu 9. Nghiệm của phương trình<br />

3 + 3tanx = 0 là:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

153<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

B. x k2<br />

C.<br />

3<br />

2<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

2<br />

Câu 10. Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

B. x k;<br />

x k<br />

2<br />

4 2<br />

C. x k2<br />

D. x k; x k2<br />

2<br />

Câu 11. Nghiệm của phương trình sinx.cosx = 0 là:<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

2<br />

x k <br />

<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

2<br />

6<br />

Câu 12. Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:<br />

A. x k2<br />

B. x k2 ; x k2<br />

2<br />

C. x k2<br />

D. x k; x k2<br />

2<br />

Câu 13. Nghiệm của phương trình sin3x = cosx là:<br />

<br />

A. x k ; x k<br />

B. x k2 ; x k2<br />

8 2 4<br />

2<br />

<br />

C. x k;<br />

x k<br />

`D. x k;<br />

x k <br />

4<br />

2<br />

Câu 14. Nghiệm của phương trình sin 2 x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < <br />

A.<br />

<br />

x B. x <br />

C. x = 0 D.<br />

2<br />

<br />

x <br />

2<br />

Câu 15. Nghiệm của phương trình sin 2 x + sinx = 0 thỏa điều kiện:<br />

<br />

< x <<br />

2 2<br />

<br />

A. x 0<br />

B. x <br />

C. x = 3<br />

D.<br />

<br />

x <br />

2<br />

Câu 16. Nghiệm của phương trình cos 2 x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < <br />

A.<br />

<br />

x B.<br />

2<br />

<br />

<br />

x C. x =<br />

4<br />

6<br />

D.<br />

<br />

x <br />

2<br />

3<br />

Câu 17. Nghiệm của phương trình cos 2 x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x < 2 2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

154<br />

A. x <br />

B.<br />

<br />

x C. x = 3 <br />

3<br />

2<br />

D.<br />

x <br />

3<br />

2<br />

Câu 18. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

C. x k<br />

D.<br />

6<br />

<br />

x<br />

k<br />

4<br />

Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x – 3<br />

) – 1 = 0 là:<br />

A.<br />

7<br />

x k ; x k<br />

<br />

B. x k2 ; x k2<br />

8 2 24 2<br />

2<br />

C. x k; x k2<br />

D. x k2 ;<br />

x k <br />

2<br />

<br />

Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0 x < 2<br />

A.<br />

<br />

x B.<br />

6<br />

<br />

<br />

x C. x =<br />

4<br />

2<br />

D.<br />

<br />

x <br />

2<br />

Câu 21. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 5sinx – 3 = 0 là:<br />

A.<br />

7<br />

x k2 ; x k2<br />

B.<br />

6 6<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

3 6<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

D.<br />

2<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

Câu 22. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

B. x k; x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

D. x k;<br />

x k<br />

6<br />

4<br />

Câu 23. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = –1 là:<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

B. x k2 ; x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k2 ; x k2<br />

D. x k;<br />

x k<br />

3<br />

6<br />

Câu 24. Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

155<br />

A.<br />

C.<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

12 12<br />

B.<br />

2<br />

x k2 ; x k2<br />

3 3<br />

D.<br />

3<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

Câu 25. Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:<br />

A. x k<br />

B. x k. <br />

C. x k. <br />

D. x<br />

k. <br />

2<br />

8<br />

4<br />

Câu 26. Nghiêm của pt 3.cos 2 x = – 8.cosx – 5 là:<br />

A. x k<br />

B. x<br />

k2<br />

C. x k2<br />

<br />

D. x k2<br />

2<br />

Câu 27. Nghiêm của pt cotgx +<br />

3 = 0 là:<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

3<br />

Câu 28. Nghiêm của pt sinx +<br />

3 .cosx = 0 la:<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

6<br />

Câu 29. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:<br />

A. x k2<br />

B. x k<br />

C. x k. <br />

D.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Câu 30. Nghiêm của pt sin 2 x = 1 là<br />

A. x k2<br />

B. x<br />

k2<br />

C.<br />

Câu 31. Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

2<br />

<br />

x k<br />

2<br />

A. x k2<br />

B. x<br />

k2<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k<br />

D. x k2<br />

2<br />

2<br />

Câu 32. Nghiệm của pt sinx +<br />

3<br />

0<br />

2 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

6<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

156<br />

C.<br />

5<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

2<br />

x k2<br />

3<br />

Câu 33. Nghiệm của pt cos2x – cosx = 0 là :<br />

A. x k2<br />

B. x k4<br />

C. x k<br />

D. x<br />

k. <br />

2<br />

Câu 34. Nghiêm của pt sin 2 x = – sinx + 2 là:<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k2<br />

D. x<br />

k<br />

2<br />

2<br />

Câu 35. Nghiêm của pt sin 4 x – cos 4 x = 0 là:<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

4<br />

3<br />

x k2<br />

C.<br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

D. x k.<br />

4<br />

4 2<br />

Câu 36. Xét các phương trình lượng <strong>giác</strong>:<br />

(I ) sinx + cosx = 3 , (II ) 2.sinx + 3.cosx = 12 , (III ) cos 2 x + cos 2 2x = 2<br />

Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm?<br />

A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I ) và (III ) D. Chỉ (II )<br />

Câu 37. Nghiệm của pt sinx = – 1 2<br />

là:<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

C.<br />

3<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

Câu 38. Nghiêm của pt tg2x – 1 = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

3<br />

x k2<br />

C.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

8 2<br />

<br />

x k<br />

4<br />

Câu 39. Nghiêm của pt cos 2 x = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

B. x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k.<br />

D. x k2<br />

4 2<br />

2<br />

Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1)


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

157<br />

A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0<br />

Câu 41. Nghiệm của pt cosx – sinx = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

4<br />

4<br />

Câu 42. Nghiệm của pt 2cos2x + 2cosx – 2 = 0<br />

<br />

A. x k2 B.<br />

4<br />

Câu 43. Nghiệm của pt sinx –<br />

<br />

<br />

x k C. x k2 D.<br />

4<br />

3<br />

3 cosx = 0 là:<br />

<br />

x k<br />

3<br />

A.<br />

<br />

x k B.<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k C. x k2 D. x k2<br />

3<br />

3<br />

6<br />

Câu 44. Nghiệm của pt<br />

3 sinx + cosx = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k B.<br />

6<br />

<br />

x k C.<br />

3<br />

<br />

x k D.<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

6<br />

Câu 45. Điều kiện <strong>có</strong> nghiệm của pt A. sin5x + B. cos5x = c là:<br />

A. a 2 + b 2 c 2 B. a 2 + b 2 c 2 C. a 2 + b 2 > c 2 D. a 2 + b 2 < c 2<br />

Câu 46. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:<br />

A.<br />

<br />

x k B.<br />

4<br />

<br />

<br />

x k C. x k2 D.<br />

4<br />

4<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

Câu 47. Nghiệm của pt tanx + cotx = 2 là:<br />

A.<br />

<br />

x k B.<br />

4<br />

<br />

x k C.<br />

4<br />

5<br />

x k2 D.<br />

4<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

Câu 48. Nghiệm của pt cos 2 x + sinx + 1 = 0 là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2 B. x k2 C. x k2 D.<br />

2<br />

2<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

158<br />

Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos 2 x = 2<br />

m<br />

<strong>có</strong> nghiệm là:<br />

A. 1 5 m 1 5 B. 1 3 m 1 3 C. 1 2 m 1 2 D. 0m<br />

2<br />

Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin 2 x là:<br />

A.<br />

<br />

x B.<br />

6<br />

5<br />

<br />

x C. x D.<br />

6<br />

12<br />

Câu 51. Nghiệm của pt cos 2 x – sinx cosx = 0 là:<br />

<br />

A. x k;<br />

x k B.<br />

4 2<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

C.<br />

<br />

x k D.<br />

2<br />

5<br />

7<br />

x k;<br />

x k<br />

6 6<br />

Câu 52. Tìm m để pt 2sin 2 x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:<br />

A. 0 < m < 4 3<br />

B.<br />

4<br />

0 m<br />

C.<br />

3<br />

4<br />

m0;<br />

m D. m < 0 ;<br />

3<br />

4<br />

m <br />

3<br />

Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx +<br />

2 sin2x = 0 là:<br />

A.<br />

3<br />

x B.<br />

4<br />

<br />

x C.<br />

4<br />

<br />

x D. x <br />

3<br />

Câu 54. Nghiệm âm nhỏ nhất của pt tan5x.tanx = 1 là:<br />

A.<br />

<br />

x B.<br />

12<br />

<br />

x C.<br />

3<br />

<br />

x D.<br />

6<br />

<br />

x <br />

4<br />

Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:<br />

<br />

A. x ; x B.<br />

18 6<br />

2<br />

x ; x<br />

18 9<br />

<br />

<br />

C. x ; x D. x ; x<br />

18 2<br />

18 3<br />

Câu 56. Nghiệm của pt 2.cos 2 x – 3.cosx + 1 = 0<br />

<br />

A. x k2 ; x k2 B.<br />

6<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

6 6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

159<br />

<br />

C. x k2 ; x k2 D.<br />

2 6<br />

2<br />

x k2 ; x k2<br />

3<br />

Câu 57. Nghiệm của pt cos 2 x + sinx + 1 = 0 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2 B. x k2<br />

2<br />

2<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k D. x k2<br />

2<br />

2<br />

Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin 2 x + 3. 3 sin2x – 2.cos 2 x = 4 là:<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

x <br />

6<br />

B.<br />

<br />

x <br />

3<br />

D.<br />

<br />

x <br />

4<br />

<br />

x <br />

2<br />

Câu 59. Nghiệm của pt cos 4 x – sin 4 x = 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4 2<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

C. x k2 D. xk<br />

Câu 60. Nghiệm của pt sinx + cosx =<br />

2 là:<br />

<br />

<br />

A. x k2 B. x k2<br />

4<br />

4<br />

<br />

<br />

C. x k2 D. x k2<br />

6<br />

6<br />

Câu 61. Nghiệm của pt sin 2 x +<br />

3 sinx.cosx = 1 là:<br />

<br />

<br />

A. x k;<br />

x k B. x k2 ; x k2<br />

2 6<br />

2 6<br />

C.<br />

<br />

5<br />

x k2 ; x k2 D.<br />

6 6<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

6 6<br />

Câu 62. Nghiệm của pt sinx –<br />

3 cosx = 1 là<br />

A.<br />

5<br />

13<br />

<br />

x k2 ; x k2 B. x k2 ; x k2<br />

12 12<br />

2 6


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

160<br />

C.<br />

5<br />

x k2 ; x k2 D.<br />

6 6<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:<br />

(I) cosx = 5 3 (II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2<br />

A. (I) B. (II)<br />

C. (III) D. (I) và (II)<br />

Các ví dụ<br />

Một số vấn <strong>đề</strong> nâng cao.<br />

Vấn <strong>đề</strong> 2. Tìm nghiệm phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> cơ bản<br />

Ví dụ 1. Tìm tổng các nghiệm trong khoảng ( ; ) của phương trình:<br />

<br />

<br />

1. sin(3 x ) cos(2 x )<br />

2.<br />

3 4<br />

2 2<br />

sin 2 cos (3 )<br />

x x <br />

8<br />

Lời <strong>giải</strong>.<br />

1. Phương trình<br />

3<br />

sin 3x sin 2x<br />

<br />

3<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

3 k2<br />

3x 2x k2 x<br />

3 4<br />

<br />

<br />

<br />

12 5<br />

<br />

<br />

3x 2x k2 x k2<br />

<br />

3 4 12<br />

Do x;<br />

nên ta <strong>có</strong>:<br />

43 19 29 53<br />

x , x , x , x , x , x <br />

<br />

60 60 12 60 60 12<br />

<br />

Vậy tổng các nghiệm trong ;<br />

bằng . 3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

2. Phương trình cos 6x cos 4x cos 4x<br />

<br />

5<br />

6x 4x k2 x k<br />

4<br />

<br />

<br />

8<br />

<br />

<br />

3 k<br />

6x 4x k2 x<br />

<br />

4 <br />

40 5


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

161<br />

Các nghiệm nằm trong ( ; ) của phương trình là:<br />

5 7 27 19 11 3 <br />

x , x , x , x , x , x , x ,<br />

8 8 40 40 40 40 8<br />

13 21 29 37<br />

x , x , x , x <br />

<br />

40 40 40 40<br />

Vậy tổng các nghiệm thuộc ( ; ) là: 7 .<br />

8<br />

Ví dụ 2. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của các phương trình sau:<br />

1.<br />

2 2<br />

sin 2x<br />

cos 5x<br />

1<br />

2.<br />

2 2<br />

(sin cos ) 2cos 3<br />

x x x<br />

1. Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1cos4x<br />

1cos10x<br />

1<br />

2 2<br />

k<br />

10x 4x k2<br />

x<br />

<br />

cos10x cos 4x 3<br />

<br />

<br />

10x 4x k2 k<br />

x <br />

7<br />

<br />

Vậy nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình là: x , x .<br />

7 7<br />

2. Phương trình 1 sin2x 1<br />

cos6x<br />

<br />

k<br />

6x 2x k2<br />

<br />

cos6x sin 2x cos 2x<br />

2<br />

x<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

16 4<br />

<br />

<br />

k<br />

6x 2x k2<br />

<br />

x <br />

2<br />

8 2<br />

Vậy nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình đã cho là:<br />

<br />

x , x .<br />

16 8<br />

Ví dụ 3 Tìm số dương nhỏ nhất của phương trình :<br />

<br />

<br />

1. 1 <br />

cos x 2 2x <br />

sin x<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2 <br />

sin x<br />

sin <br />

<br />

x1<br />

<br />

2<br />

2. 2<br />

<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

162<br />

1. Phương trình sin ( x 2 2 x) sin x<br />

2<br />

<br />

2 2<br />

( x 2 x) x k2<br />

xk<br />

<br />

<br />

2 2<br />

<br />

<br />

( x 2 x) x k2<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

2x 2x 2k<br />

1 0 (1)<br />

Từ đó ta tìm được<br />

1<br />

3<br />

x .<br />

2<br />

2. Phương trình<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2 2<br />

x ( x 1) k2 x <br />

2k<br />

1<br />

2<br />

0<br />

2 2<br />

x ( x 1) k2<br />

2<br />

x x k <br />

Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />

2k<br />

1 x , k là<br />

2<br />

1<br />

x <br />

2<br />

Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />

Vậy<br />

1<br />

x là nghiệm cần tìm.<br />

2<br />

2<br />

x x k<br />

0 là:<br />

1<br />

5 1<br />

x <br />

2 2<br />

Ví dụ 4<br />

<br />

Tìm nghiệm nguyên của phương trình : x x <br />

2 x<br />

<br />

cos 3 9 160 800 1<br />

8<br />

<br />

<br />

<br />

Phương trình<br />

2<br />

3 9 160 800 16<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

16k<br />

16k<br />

x <br />

x <br />

<br />

x x x k<br />

3 <br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

2 <br />

8k<br />

25<br />

25<br />

x <br />

9x 24k 40 <br />

<br />

3 k 5 <br />

3 k 5<br />

25<br />

3k<br />

5<br />

Theo bài toán suy ra: k 0, 2, 10<br />

Thử lại ta <strong>có</strong> các nghiệm nguyên của phương trình :<br />

x 7( k 2), x 31 ( k 10) .<br />

Ví dụ 5 Tính tổng các nghiệm nằm trong khoảng (0; 2 ) của phương trình sau:<br />

<br />

3 1 sin x 3 1 cos x 2 2 sin 2x<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

163<br />

Ta <strong>có</strong><br />

7 6 2 7 6 2<br />

sin<br />

; cos<br />

<br />

<br />

12 4 12 4<br />

Nên phương trình đã cho tương đương với:<br />

3 1 3 1<br />

sin x cos x sin 2x<br />

2 2 2 2<br />

7<br />

7<br />

sin x.cos cos x.sin sin 2x<br />

12 12<br />

7<br />

7<br />

2x x k2<br />

7<br />

<br />

sin( x ) sin 2x<br />

12<br />

x k2<br />

<br />

<br />

12<br />

<br />

.<br />

12<br />

7<br />

5 2<br />

2x x k2<br />

<br />

x k<br />

12 36 3<br />

Do x0; 2 <br />

nên phương trình <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

Vậy tổng các nghiệm cần tính là: 3.<br />

Chú ý: Ta <strong>có</strong> thể <strong>giải</strong> theo cách khác như sau<br />

7 5 29 53 ; ; ; .<br />

12 36 36 36<br />

Phương trình 3 sin x cos x 3 cos x sin x 2 2 sin2x<br />

7<br />

sin( x ) cos( x ) 2 sin 2x sin( x ) sin 2x<br />

6 6 12<br />

Tiếp tục <strong>giải</strong> ta được kết quả như trên.<br />

CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />

<strong>Bài</strong> 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2cos( x ) 1 trên ( ; )<br />

3<br />

A. 2 <br />

3<br />

B.<br />

<br />

3<br />

C. 4 <br />

3<br />

D. 7 <br />

3<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

x k2<br />

1 <br />

cos( x ) cos <br />

2<br />

3 2 3 <br />

<br />

x k2<br />

3


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

164<br />

Vì x;<br />

nên:<br />

* Với xk2 ta chỉ chọn được k 0 x 0.<br />

* Với<br />

2<br />

x k2 ta chỉ chọn được<br />

3<br />

2<br />

k 0 x .<br />

3<br />

Vậy tổng các nghiệm bằng 2 3 .<br />

<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 x ) cos(2 x ) trên [0; ]<br />

3 3<br />

A. 7 <br />

18<br />

B. 4 <br />

18<br />

C. 47 <br />

8<br />

D. 47 <br />

18<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

5<br />

sin(5 x ) sin( 2 x)<br />

3 6<br />

5 2<br />

5x 2x k2 x k<br />

3 6<br />

<br />

<br />

<br />

14 7<br />

<br />

.<br />

<br />

2<br />

5x 2x k2<br />

x k<br />

<br />

3 6<br />

18 3<br />

Với<br />

2 2<br />

x k 0 k<br />

<br />

14 7 14 7<br />

2 13<br />

1 13<br />

k<br />

k<br />

14 7 14 4 4<br />

. Do k k<br />

0,1,2,3<br />

Suy ra các nghiệm:<br />

5 9 13<br />

x , x , x , x <br />

<br />

14 14 14 14<br />

Với<br />

2 2<br />

x k 0 k<br />

<br />

18 3 18 3<br />

2 19<br />

1 19<br />

k k . Do k k<br />

1<br />

18 3 18 12 12<br />

Suy ra các nghiêm:<br />

11<br />

x .<br />

18<br />

Vậy tổng các nghiệm là: 47 18 .


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

165<br />

<strong>Bài</strong> 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau<br />

<br />

<br />

4<br />

<br />

2<br />

sin 3x 9x 16x<br />

80 0<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

.<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Điều kiện:<br />

2<br />

9x 16x 80 0 x 4<br />

.<br />

<br />

2<br />

Phương trình <br />

3x 9x 16x 80 k,<br />

k <br />

4<br />

2<br />

3x 9x 16x 80 4k<br />

2<br />

9x 16x 80 3x 4k<br />

4k<br />

x<br />

<br />

3<br />

<br />

9x 16x 80 (3x 4 k)<br />

2 2<br />

4k<br />

x <br />

<br />

<br />

3<br />

<br />

x<br />

<br />

<br />

3k<br />

2<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

.<br />

Yêu cầu bài toán<br />

2<br />

2k<br />

10 4k<br />

<br />

<br />

3k<br />

2 3<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

x<br />

4 .<br />

3k<br />

2<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

<br />

3k<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2 2<br />

2k 10 4k 6k 8k<br />

30<br />

<br />

0<br />

<br />

3k2 3 3k2<br />

2<br />

<br />

k 3<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

2k 10 2k 12k<br />

18 3<br />

x 4 <br />

0<br />

<br />

3k2 <br />

3k2<br />

Vì k k 1,2,3 .<br />

*<br />

*<br />

*<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

k 1 12<br />

3k<br />

2<br />

2<br />

2k<br />

10 9<br />

k 2 <br />

3k<br />

2 2<br />

2<br />

2k<br />

10<br />

k 3 4<br />

3k<br />

2<br />

Kết hợp điều kiện, ta <strong>có</strong> x4, x 12 là những giá trị cần tìm.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

166<br />

<strong>Bài</strong> 4. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình:<br />

2<br />

cos (3 3 2 x x ) 1<br />

.<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

2<br />

Phương trình <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3 3 2x x k2 ,<br />

k<br />

2 2k 3 2x x<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

và 2 2k là số chẵn nên ta <strong>có</strong> các nghiệm là: x 1, x 3, x 1.<br />

2<br />

0 4 (1 x) 2<br />

<strong>Bài</strong> 5. Tìm số nghiệm x 0;14<br />

nghiệm đúng phương trình :<br />

cos3x 4cos2x 3cos x 4 0<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

3 2<br />

4cos x 3cos x 4(2cos x 1) 3cos x 4 0<br />

3 2<br />

4cos x 8cos x 0 cos x 0 x k<br />

<br />

2<br />

Vì<br />

3 5 7<br />

x 0;14 x , x , x , x <br />

.<br />

2 2 2 2<br />

<strong>Bài</strong> 6. Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình :<br />

2<br />

2( 1)( 2 3 1) 4 .<br />

sinx sin x sinx sin x cosx<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình đã cho tương đương với<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

1 <br />

2 sin 1 cos 4 x <br />

x 3sin x 1 sin 4 x.cos<br />

x<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

sin x 1 3 6sin x cos 4x sin 4 x.cos<br />

x<br />

sinx 13 6sinx<br />

sinx.cos4x cos4x sin4x.cosx<br />

2<br />

3(1 2 sin x) 3sinx sin5x cos4x<br />

<br />

3cos 2x 3cos x cos 5x cos 4x<br />

2<br />

<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

167<br />

3x x 9x x <br />

3.2. cos( ). cos( ) 2. cos( ). cos( )<br />

2 4 2 4 2 4 2 4<br />

x 3x 9x<br />

3 <br />

cos 3cos( ) cos( ) 0<br />

2 4<br />

<br />

2 4 2 4<br />

<br />

<br />

x <br />

cos( ) 0<br />

x 3x<br />

<br />

2 4<br />

2 4 2 4 3x<br />

<br />

cos( ) 0<br />

2 4<br />

3<br />

cos( ).cos ( ) 0 <br />

3<br />

x k2<br />

<br />

2<br />

<br />

.<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

Vì x ( ; ) nên suy ra<br />

<strong>Bài</strong> 7 Tìm số nghiệm 0; 2 <br />

3<br />

x , x , x .<br />

2 6 2<br />

x của phương trình : sin 3 x<br />

sin x<br />

sin 2xcos 2x<br />

1<br />

cos 2x<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Điều kiện: cos2x 1 2x k2 x k<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình<br />

2cos 2xsin<br />

x <br />

2 cos2x<br />

<br />

2 sin x<br />

4<br />

<br />

<br />

Ta thấy x không là nghiệm của phương trình .<br />

Nếu x0;<br />

<br />

thì phương trình<br />

2cos 2xsin<br />

x <br />

2 cos2x<br />

<br />

2 sin x<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

cos 2x cos2 x x k , k<br />

4<br />

<br />

16 2<br />

1 15<br />

x 0; 0 <br />

k , k k , k <br />

16 2 8 8<br />

Do <br />

<br />

k<br />

0 x<br />

<br />

<br />

16<br />

.<br />

k<br />

1 9<br />

x <br />

16<br />

Nếu x;2<br />

<br />

thì phương trình<br />

2cos 2xsin<br />

x <br />

2 cos2x<br />

<br />

2 sin x<br />

4<br />

<br />

<br />

5 <br />

cos 2x cos2 x x k , k<br />

4<br />

<br />

16 2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

168<br />

5 11 27<br />

x ; 2 <br />

k 2 , k k , k <br />

16 2 8 8<br />

Do <br />

21<br />

k<br />

2 x<br />

<br />

<br />

16<br />

.<br />

k<br />

3 29<br />

x <br />

16<br />

Nghiệm phương trình thỏa mãn bài toán là :<br />

9 21 29<br />

x ; x ; x ; x .<br />

16 16 16 16<br />

Vấn <strong>đề</strong> 3 . Phƣơng pháp loại nghiệm khi <strong>giải</strong> phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> điều kiện<br />

Phƣơng pháp 1: Biểu diễn các nghiệm và điều kiện lên đưòng tròn lượng giáC. Ta loại đi<br />

những điểm biểu diễn của nghiệm mà trùng với điểm biểu diễn của điều kiện.<br />

Với cách này chúng ta cần ghi nhớ<br />

Điểm biểu diễn cung và k2, k trùng nhau<br />

Để biểu diễn cung<br />

2k<br />

lên đường tròn lượng <strong>giác</strong> ta cho k nhận n giá trị (thường<br />

n<br />

chọn k0,1,2,..., n 1) nên ta <strong>có</strong> được n điểm phân biệt cách <strong>đề</strong>u nhau trên đường tròn<br />

tạo thành một đa <strong>giác</strong> <strong>đề</strong>u n cạnh nội tiếp đường tròn.<br />

Phƣơng pháp 2: Sử <strong>dụng</strong> phương trình nghiệm nguyên<br />

Giả sử ta cần đối chiếu hai họ nghiệm<br />

kl , là các chỉ số chạy.<br />

k<br />

và<br />

n<br />

l<br />

, trong đó mn , đã biết, còn<br />

m<br />

Ta xét phương trình :<br />

k<br />

l<br />

ak bl c (*)<br />

n m<br />

Với a, b,<br />

c là các số nguyên.<br />

Trong trường hợp này ta quy về <strong>giải</strong> phương trình nghiệm nguyên<br />

ax by c (1).


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

169<br />

Để <strong>giải</strong> phương trình (1) ta cần chú ý kết quả sau:<br />

Phương trình (1) <strong>có</strong> nghiệm d<br />

( a, b)<br />

là ước của c<br />

Nếu phương trình (1) <strong>có</strong> nghiệm ( x ; y ) thì (1) <strong>có</strong> vô số nghiệm<br />

0 0<br />

b<br />

x x t<br />

0 <br />

d<br />

, t <br />

a<br />

y y 0<br />

t<br />

.<br />

Phƣơng pháp 3: Thử trực tiếp<br />

Phương pháp này là ta đi <strong>giải</strong> phương trình tìm nghiệm rồi thay nghiệm vào điều kiện để<br />

kiểm trA.<br />

Phƣơng pháp 4: Biểu diễn điều kiện và nghiệm thông qua một hàm số lượng <strong>giác</strong>:<br />

Giả sử ta <strong>có</strong> điều kiện là ux ( ) 0 ( u( x) 0, u( x) 0 ), ta biến đổi phương trình đã cho về<br />

phương trình chứa ux ( ) và <strong>giải</strong> phương trình để tìm ux. ( )<br />

Các ví dụ<br />

Ví dụ 1. Giải các phương trình sau:<br />

1. cot 3x cot x<br />

2. cot 4 x.cot7 x 1<br />

1. Điều kiện:<br />

x<br />

k <br />

3<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

n<br />

Phương trình 3 x x n x , n<br />

2<br />

Loại nghiệm: Để loại nghiệm của phương trình ta <strong>có</strong> các cách sau<br />

Cách 1: Biểu diễn các điểm cuối của cung<br />

k ta <strong>có</strong> các điểm A , A , A , A , A , A .<br />

1 2 3 4 5 6<br />

3<br />

Biểu diễn các điểm cuối của cung<br />

n ta <strong>có</strong> các điểm B , B , B , B .<br />

1 2 3 4<br />

2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

170<br />

y<br />

B 2<br />

A 2<br />

A 3<br />

A 6<br />

B 3<br />

B 1<br />

O<br />

A 1<br />

x<br />

A 4<br />

A 5<br />

B 4<br />

Ta thấy A B , A B .<br />

1 1 4 3<br />

<br />

Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: x m,<br />

m .<br />

2<br />

Cách 2: Ta <strong>có</strong><br />

n<br />

k<br />

2k<br />

k<br />

3t<br />

n <br />

2 3 3 n<br />

2t<br />

Do đó ta cần loại những giá trị n chẵn.<br />

<br />

Vậy nghiệm của phương trình là: x m,<br />

m .<br />

2<br />

2. Điều kiện:<br />

k<br />

x <br />

4<br />

.<br />

n<br />

x <br />

7<br />

<br />

Phương trình cot7x tan 4x cot( 4 x)<br />

2<br />

<br />

7x 4x m x m .<br />

2 22 11<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

k k<br />

2<br />

m 2 4m 11k m 3k<br />

<br />

22 11 4 4<br />

Vì<br />

k 2<br />

m, k t k 4t 2 m 11t<br />

6<br />

4<br />

m n<br />

Ta <strong>có</strong>: 7 14m 22n 22n 14m<br />

7<br />

22 11 7


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

171<br />

Vì 22n 14m<br />

là số chẵn còn 7 là số lẻ nên phương trình này vô nghiệm.<br />

Vậy nghiệm của phương trình đã cho là:<br />

m<br />

x với m11t 6 , t .<br />

22 11<br />

Ví dụ 2. Giải phương trình sau: sin x cot 5 x<br />

1<br />

cos9x<br />

Điều kiện:<br />

m<br />

sin 5x<br />

0 x <br />

5<br />

<br />

cos9x 0 m<br />

x <br />

18 9<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình sin xcos5x cos9x sin5x<br />

sin6x sin4x sin14x sin4x sin14x sin6x<br />

k<br />

14x 6x k2<br />

x<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

14x 6x k2 k<br />

x <br />

20 10<br />

Nghiệm<br />

mk ,<br />

k<br />

x bị loại khi và chỉ khi một trong hai phương trình sau <strong>có</strong> nghiệm nguyên<br />

4<br />

k<br />

m<br />

m5t<br />

<br />

<br />

4 5 5k<br />

4m<br />

k<br />

4t<br />

k<br />

k m 9k 4m 2 <br />

<br />

k 2<br />

4t<br />

<br />

<br />

4 18 9 <br />

m49t<br />

(chẵn)<br />

Nghiệm<br />

k<br />

x bị loại khi và chỉ khi một trong hai phương trình sau <strong>có</strong> nghiệm<br />

20 10<br />

nguyên mk ,<br />

k m<br />

<br />

20 10 5 4m 2k<br />

1<br />

<br />

<br />

k m 18k 10m<br />

1<br />

<br />

20 10 18 9<br />

ta thấy cả hai phương trình này vô nghiệm.<br />

Vậy nghiệm của phương trình đã cho là:<br />

k<br />

x ,<br />

20 10<br />

k<br />

x .<br />

4 2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

172<br />

CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />

<strong>Bài</strong> 1: Giải phương trình : sin x cos 2x<br />

<br />

A. x k2 B.<br />

6<br />

1<br />

x k C.<br />

6 2<br />

1<br />

x k D.<br />

6 3<br />

<br />

x k<br />

6<br />

Cách 1:<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Với sin x 0 (*) thì phương trình đã cho tương đương với<br />

<br />

2x x k2<br />

<br />

cos 2x sin x cos x<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

2x x k2<br />

2<br />

2k<br />

x<br />

(1)<br />

<br />

6 3<br />

<br />

<br />

x k2 (2)<br />

2<br />

Dễ thấy nghiệm (2) không thỏa (*)<br />

Biểu diễn nghiệm (1) lên đường tròn lượng <strong>giác</strong> ta được các điểm A , A , A . Trong đó chỉ<br />

1 2 3<br />

<strong>có</strong> hai điểm A , A nằm phía trên Ox<br />

1 2<br />

y<br />

A 2<br />

O 1<br />

A 3<br />

A 1<br />

x<br />

<br />

Hai điểm này ứng với các cung x k2 và<br />

6<br />

5<br />

x k2 .<br />

6<br />

Với sin x 0 (**) thì phương trình đã cho tương đương với


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

173<br />

<br />

2x x k2<br />

<br />

cos 2x sin x cos x<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

2x x k2<br />

2<br />

<br />

x k2 (3)<br />

<br />

2<br />

<br />

k2<br />

x (4)<br />

6 3<br />

Dễ thấy (3) không thỏa (**)<br />

Biểu diễn (4) trên đường tròn lượng <strong>giác</strong> ta được các điểm B , B , B<br />

1 2 3<br />

Trong đó chỉ <strong>có</strong> hai điểm B , B nằm dưới Ox ( sin x 0 )<br />

2 3<br />

y<br />

B 1<br />

O 1 x<br />

B 2<br />

B 3<br />

<br />

Hai điểm đó ứng với cung: x k2 và<br />

6<br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

Vậy nghiệm của phương trình đã cho là:<br />

<br />

x k .<br />

6<br />

<strong>Bài</strong> 2: Giải phương trình : cos3x tan4x sin5x<br />

A.<br />

k3<br />

x k2 ,<br />

x B.<br />

16 8<br />

1 k3<br />

x k ,<br />

x <br />

2 16 8<br />

C.<br />

2 k<br />

k<br />

x k , x D. x k,<br />

x <br />

3 16 8<br />

16 8<br />

Điều kiện: cos4x 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

174<br />

Phương trình sin4xcos3x sin5xcos4x<br />

sin7x sin x sin9x sin x sin9x sin7x<br />

k<br />

x k,<br />

x <br />

16 8<br />

Với xk thì cos4x cos4k 1 0<br />

Với<br />

k<br />

k <br />

x thì cos 4x<br />

cos<br />

0<br />

16 8<br />

4 2<br />

<br />

<br />

đúng với mọi k<br />

k<br />

Vậy nghiệm của phương trình là: x k,<br />

x , k .<br />

16 8<br />

<strong>Bài</strong> 3: Giải phương trình <br />

2 sin 3x cos3x 1 2sin6x 2sin 2x<br />

A.<br />

<br />

x<br />

n và<br />

12<br />

17<br />

<br />

x 2n B. x 2n và<br />

12<br />

12<br />

x<br />

17<br />

12<br />

n<br />

C.<br />

2<br />

x n và<br />

12 3<br />

17<br />

<br />

x 2n D. x 2n và<br />

12<br />

12<br />

17<br />

x 2n<br />

12<br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

sin 3x cos 3x<br />

0<br />

<br />

<br />

2sin 3x cos 3x 2<br />

1 2sin 6x 2sin 2x<br />

sin 3x cos 3x 0 sin 3x cos 3x<br />

0 (*)<br />

<br />

<br />

1 5<br />

sin 2 x x k (1), x k<br />

(2)<br />

2<br />

<br />

12 12<br />

Với nghiệm<br />

<br />

x<br />

k thì<br />

12<br />

<br />

sin 3x cos 3x sin 3k cos 3k 0 k 2n<br />

4<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

Với nghiệm<br />

5<br />

x<br />

k thì<br />

12<br />

5 5 <br />

sin 3x cos 3x sin 3k cos 3k 0<br />

4<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

k 2n 1.<br />

<br />

Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: x 2n và<br />

12<br />

17<br />

x 2n<br />

12


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

175<br />

<strong>Bài</strong> 4: Giải phương trình : tan2x tan3x tan7x tan2x tan3x tan7x<br />

.<br />

A.<br />

k<br />

x với<br />

2<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

<br />

k 3(2t 1) , t <br />

k<br />

6(2t<br />

1)<br />

B.<br />

k<br />

x với<br />

12<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

<br />

k 5(2t 1) , t <br />

k<br />

6(2t<br />

1)<br />

C.<br />

k<br />

x với<br />

3<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

<br />

k 5(2t 1) , t <br />

k<br />

6(2t<br />

1)<br />

D.<br />

k<br />

x với<br />

12<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

<br />

k 3(2t 1) , t <br />

k<br />

6(2t<br />

1)<br />

Điều kiện:<br />

<br />

x<br />

k<br />

cos 2x<br />

0<br />

4 2<br />

<br />

<br />

cos 3x 0 x k .<br />

<br />

6 3<br />

cos7x<br />

0 <br />

<br />

k<br />

<br />

x <br />

14 7<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Phương trình tan 2 x(1 tan 3x tan7 x) tan 3x tan7x<br />

Nếu tan3x tan7x 1 tan3x tan7 x 0 vô lí<br />

Nên ta <strong>có</strong> phương trình :<br />

tan 3x<br />

tan7x<br />

tan 2x tan10x<br />

1<br />

tan 3xtan7x<br />

m<br />

10x 2x m x .<br />

12<br />

Loại nghiệm: Với bài toán này nếu chúng ta sử <strong>dụng</strong> phương pháp loại nghiệm bằng cách<br />

biểu diễn lên đường tròn lượng <strong>giác</strong> hay phương pháp thử trực tiếp sẽ phải xét nghiều<br />

trường hợp. Do đó ta lựa chọn phương pháp đại số.<br />

m<br />

k 3 6k m<br />

4 2 12<br />

m<br />

k 2 4k m<br />

6 3 12<br />

<br />

m<br />

m 12t<br />

6<br />

k 6 12k 7 m , t <br />

14 7 12<br />

k<br />

7t<br />

3<br />

KL: Nghiệm của phương trình là:<br />

k<br />

2(2t<br />

1)<br />

k<br />

<br />

x với k 3(2t 1) , t <br />

12 k<br />

6(2t<br />

1)


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

176<br />

Vấn <strong>đề</strong> 4 . Phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> chứa tham số.<br />

Đây là chuyên <strong>đề</strong> giới thiệu, nên giáo viên <strong>có</strong> thể minh họa bằng toán tự luận cho học sinh,<br />

chứ nếu chuyển về bài toán trắc nghiệm thật sự không tốt.<br />

Các ví dụ<br />

<br />

Ví dụ 1. Tìm giá trị m để phương trình: 2sin( x ) 2m1vô nghiệm.<br />

10<br />

Phương trình<br />

2m<br />

1<br />

sinx<br />

<br />

10<br />

<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Nếu<br />

2m<br />

1 3 1<br />

1 1 m thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

2 2 2<br />

2m<br />

1<br />

x arcsin k2<br />

10 2<br />

<br />

9<br />

2m<br />

1<br />

x arcsin k2<br />

10 2<br />

Nếu<br />

<br />

m<br />

<br />

m<br />

<br />

3<br />

<br />

2<br />

1<br />

<br />

2<br />

<br />

phương trình vô nghiệm.<br />

Ví dụ 2. Giải và biện luận phương trình: mcos2x m<br />

1<br />

Nếu<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1 m 1<br />

m 1 phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

2 m<br />

1 m 1<br />

x arccos k2<br />

2 m<br />

Nếu<br />

1<br />

m thì phương trình vô nghiệm.<br />

2<br />

Ví dụ 3. Cho phương trình : ( m 1)cos x 2sin x m 3<br />

1. Giải phương trình khi m 2<br />

2. Tìm m để phương trình <strong>có</strong> nghiệm


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

177<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

1. Với m 2 ta <strong>có</strong> phương trình : 3cos x<br />

2sin x 1<br />

3 2 1 1<br />

cos x sin x cos( x )<br />

<br />

13 13 13 13<br />

Với<br />

2 3 <br />

sin ,cos ; 0;<br />

13 13 2 <br />

.<br />

1 1<br />

x arccos k2 x arccos k2 .<br />

13 13<br />

2. Phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />

( m1) 4 ( m<br />

3)<br />

2 2<br />

1<br />

m .<br />

2<br />

Ví dụ 4. Tìm m để phương trình: m 1cosx m 1sinx 2m 3<br />

<br />

mãn: x x<br />

<br />

1 2<br />

3<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình đã cho tương đương với<br />

m 1 m 1 2m 3<br />

cosx sinx <br />

2 2 2<br />

2m 2 2m 2 2m<br />

2<br />

<strong>có</strong> 2 nghiệm x , x thoả<br />

1 2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

<br />

cos x cos (với đk<br />

2m+3<br />

1<br />

1<br />

2<br />

2m<br />

2<br />

(*) )<br />

(Trong đó<br />

cos <br />

m 1 2m+3<br />

; cos <br />

2 2<br />

2m<br />

2 2m<br />

2<br />

) x k2<br />

Do đó x , x <strong>có</strong> dạng x k 2 ; x k 2<br />

1 2<br />

1 1 2 2<br />

(Vì nếu x1,x2 cùng thuộc một họ nghiệm thì x x l2 ,<br />

l Z )<br />

1 2<br />

<br />

<br />

Do đ ó: x1 x2 2 ( k1k2)2 <br />

3<br />

3<br />

<br />

1<br />

cos 2( k1k2)<br />

2<br />

cos cos2 .<br />

3 2<br />

Mặt khác<br />

c<br />

2<br />

os2 2cos 1<br />

nên ta <strong>có</strong>:<br />

m<br />

1 2<br />

2<br />

2<br />

1 m 1 3<br />

2 <br />

1 <br />

2m<br />

2 <br />

m <br />

2 2<br />

4 2 2


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

178<br />

2<br />

m 4m1 0 m 2 3 (ko thoả mãn (*))<br />

Vậy không tồn tại m thoả mãn yêu cầu bài toán .<br />

CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />

<strong>Bài</strong> 1. Giải và biện luận các phương trình sau:<br />

1. 4sin2x2m<br />

1<br />

<br />

3. tan(2 x ) m<br />

1<br />

6<br />

2 <br />

2 ( m 1)cos (4 x ) 2m<br />

3<br />

4.<br />

<br />

m x m<br />

8<br />

2<br />

cot (2 ) 2 1<br />

. Phương trình<br />

2m<br />

1<br />

sin 2x<br />

(1)<br />

4<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Nếu 2 m 1 5 3<br />

1 2m<br />

1 4 m thì phương trình (1) <strong>có</strong><br />

4 2 2<br />

1 2m<br />

1<br />

x<br />

arcsin k<br />

nghiệm<br />

2 4<br />

<br />

,<br />

1 2m<br />

1<br />

x arcsin k<br />

2 2 4<br />

k <br />

Nếu<br />

2.<br />

m 5 3<br />

; ; <br />

<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

thì phương trình (1) vô nghiệm<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Nếu m 1phương trình (1) vô nghiệm<br />

Nếu m 1phương trình đa cho<br />

2 2m<br />

cos 4x<br />

<br />

3<br />

<br />

m 1<br />

(2)<br />

+) Nếu<br />

2m<br />

0<br />

m<br />

1<br />

m( ;0] (1; )<br />

1 m 0<br />

2m<br />

1 m 1<br />

1 <br />

<br />

m 1<br />

thì<br />

Phương trình (2)<br />

2m<br />

cos2x<br />

<br />

3<br />

<br />

m 1


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

179<br />

2m<br />

<br />

1 2m<br />

<br />

2x arccos k2<br />

x arccos k , k<br />

3 m 1<br />

<br />

<br />

6 2 <br />

m 1<br />

<br />

<br />

+) Nếu<br />

m<br />

1<br />

thì phương trình (2) vô nghiệm.<br />

m<br />

0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

3. Với mọi giá trị của m ta <strong>có</strong> phương trình đã cho tương đương với<br />

1<br />

k<br />

2x arctan( m 1) k x arctan( m 1)<br />

<br />

6 12 2 2<br />

4.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Nếu m 0<br />

phương trình vô nghiệm<br />

2 2 1<br />

Nếu m 0 thì phương trình đã ch tương đương với cot m<br />

2x<br />

<br />

<br />

<br />

8<br />

<br />

m<br />

(4)<br />

+) Nếu 2 m 1 0 1 m 0 thì phương trình (4) vô nghiệm<br />

m 2<br />

+) Nếu<br />

<br />

m<br />

<br />

m<br />

1<br />

<br />

2<br />

0<br />

thì phương trình (4) <strong>có</strong> nghiệm là<br />

2m<br />

1<br />

1 2m 1 k<br />

2x arc cot<br />

k<br />

x arc cot , k<br />

8 m <br />

<br />

<br />

16 2 <br />

m <br />

<br />

2<br />

.<br />

<strong>Bài</strong> 2 Giải và biện luận các phương trình sau:<br />

1.<br />

1.<br />

2<br />

msin 2x m 1 0<br />

2.<br />

2<br />

(2m1)tan 3x m<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Nếu m 0<br />

phương trình vô nghiệm<br />

Nếu m 0<br />

phương trình<br />

sin 2x<br />

<br />

2 1<br />

m<br />

m<br />

+)<br />

1<br />

m<br />

m<br />

1<br />

m<br />

<br />

1 1 m m 2 phương trình vô nghiệm<br />

<br />

m<br />

0


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

180<br />

+)<br />

1<br />

m phương trình <strong>có</strong> nghiệm :<br />

2<br />

1 1<br />

m <br />

x arcsin<br />

k<br />

2 m <br />

<br />

<br />

1 1m<br />

<br />

<br />

x arcsin<br />

k<br />

2 2 m <br />

<br />

<br />

2.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Nếu<br />

Nếu<br />

1<br />

m phương trình vô nghiệm<br />

2<br />

1<br />

m thì phương trình<br />

2<br />

2 m 2<br />

tan 3x<br />

<br />

2m<br />

1<br />

+) Nếu<br />

1<br />

2<br />

m phương trình vô nghiệm<br />

2<br />

+) Nếu<br />

m<br />

2<br />

<br />

1 phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

m<br />

<br />

2<br />

1 m2<br />

k<br />

x arc t an<br />

.<br />

3 2m<br />

1 <br />

<br />

3<br />

<strong>Bài</strong> 3 Cho phương trình ( m 1)sinx mcos x 2m<br />

1 (1)<br />

1. Tìm m để phương trình (1) <strong>có</strong> một nghiệm<br />

<br />

x , <strong>giải</strong> phương trình với giá trị m vừa<br />

3<br />

tìm đượC.<br />

2. Tìm m để phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm.<br />

1. Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

x khi và chỉ khi<br />

3<br />

3<br />

3<br />

( m 1)sin mcos 2m 1<br />

m <br />

3 3 6<br />

Bạn đọc tự <strong>giải</strong> phương trình.<br />

2. Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

( m1) m (2m<br />

1)<br />

2 2 2<br />

2<br />

m m 0 0 m 1 .<br />

<strong>Bài</strong> 4 Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

181<br />

1.<br />

2<br />

cos 2x cos x 3sin x 2m<br />

0<br />

<strong>có</strong> nghiệm<br />

. Phương trình<br />

<br />

2<br />

3sin x 3sin x 2m<br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Đặt t sin, t 1;1 . Ta <strong>có</strong> phương trình : 2<br />

3t 3t 2m<br />

2<br />

Xét hàm số<br />

2<br />

f ( t) 3t 3 t, t 1;1<br />

Bảng biến thiên<br />

t 1<br />

ft ()<br />

1<br />

6<br />

0<br />

Dựa vào bảng biến thiên ta <strong>có</strong> phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />

0 2m 2 6 1 m 2 .<br />

<br />

2. cos 2 x (2m 1)cos x m 1 0 <strong>có</strong> nghiệm trên ; <br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

. Phương trình <br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2cos x 2m 1 cosx m 0<br />

2cos x 1 0<br />

2cos x 1cos x m<br />

0 <br />

cos xm0<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> : x<br />

; 1 cos x<br />

0<br />

2<br />

<br />

<br />

Suy ra phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm x<br />

<br />

; <br />

<br />

2<br />

1 m 0.<br />

<br />

<strong>Bài</strong> 5: Giải và biện luận phƣơng trình :<br />

2 3 2 3<br />

8m 1 sin x 4m 1 sin x 2mcos x 0<br />

1.


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

182<br />

.<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Nếu m 0 , phương trình<br />

k<br />

x x x x <br />

2<br />

2<br />

sin cos 0 sin 2 0<br />

<br />

3<br />

sin x sin x 0<br />

Nếu m 0 , chia hai vế phương trình cho<br />

2 3 2 2<br />

(8m 1)tan x (4m 1)tan x 1 tan x 2m<br />

0<br />

<br />

2 3 2<br />

4m tan x (4m 1)tan x 2m<br />

0<br />

<br />

<br />

3<br />

cos x 0 ta được<br />

<br />

2<br />

(2mtan x 1)(2m tan x tan x 2 m) 0<br />

1<br />

1 1<br />

tan x <br />

tan x x<br />

arctan k<br />

<br />

2m<br />

<br />

2m<br />

2 m<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

1 k<br />

<br />

2mtan x tan x 2m<br />

0 <br />

tan 2x<br />

4m<br />

<br />

x arctan(4 m ) <br />

2 2<br />

KL: Nếu m 0 thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

Nếu m 0 thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

k<br />

1 1<br />

k<br />

x , x arctan k, x arctan(4 m)<br />

.<br />

2 2m<br />

2 2<br />

2. m x x x x<br />

2 sin cos sin cos 1 0 .<br />

k<br />

x <br />

2<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

<br />

. Đặt t sin x cos x 2 cos x , t 2; 2<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

t 1<br />

sin<br />

xcos<br />

x .<br />

2<br />

Thay vào phương trình ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

t<br />

1<br />

m( t 1) t 1 0 ( t 1)( mt m 1) 0 <br />

mt<br />

1m<br />

<br />

<br />

1 x k2<br />

t 1 cos x<br />

<br />

2<br />

4<br />

<br />

2 <br />

xk2<br />

Xét phương trình : mt 1 m (*)


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

183<br />

+) Nếu m 0 (*) vô nghiệm<br />

1<br />

m <br />

m 0 m<br />

1<br />

2<br />

+) Nếu 2 <br />

<br />

2<br />

m <br />

m 2m1 0 <br />

m 1<br />

2<br />

1 m 1<br />

m 1m<br />

<br />

(*) t cos x <br />

m<br />

<br />

4<br />

x arccos<br />

k2<br />

m 2 4 m<br />

2 <br />

+)<br />

<br />

m 0 1<br />

m<br />

(*) t <br />

1 2 m 1 2<br />

m<br />

vô nghiệm.<br />

<br />

KL: Nếu 1 2 m 1 2 phương trình <strong>có</strong> nghiệm x k2 , x k2 .<br />

2<br />

Nếu<br />

m<br />

1<br />

2<br />

<br />

phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />

<br />

m 1<br />

2<br />

1<br />

m <br />

x k2 , x k2 , x arccos k2<br />

.<br />

2 4 m<br />

2 <br />

3.<br />

cos<br />

mcot 2x<br />

cos<br />

x<br />

sin<br />

2 2<br />

x<br />

sin<br />

6 6<br />

x<br />

x<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

cos 2x<br />

cos 2x<br />

. Phương trình m<br />

<br />

2 2<br />

sin 2x 1 3sin xcos<br />

x<br />

Phương trình luôn <strong>có</strong> nghiệm:<br />

<br />

x k .<br />

4 2<br />

m 4<br />

Phương trình: hay<br />

2<br />

sin 2x<br />

4 3sin 2x<br />

<br />

Với t sin 2x 1;1 \ 0 .<br />

2<br />

3mt 4t 4m<br />

0<br />

(*)<br />

+) m 0 phương trình vô nghiệm<br />

4<br />

+) m 0<br />

phương trình (*) luôn <strong>có</strong> hai nghiệm phân biệt tt 1 2<br />

nên trong đó nếu <strong>có</strong><br />

3<br />

thì chỉ <strong>có</strong> nhiều nhất một nghiệm thuộc 1;1<br />

Nghiệm<br />

2 2 1<br />

3m<br />

3m<br />

2<br />

2<br />

t 1;1 2 1 3m 2 3 m


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

184<br />

<br />

2 2 4 2<br />

3m 8 8 1 3m 9m 144m 0 m 2<br />

Nghiệm<br />

2 2 1<br />

3m<br />

3m<br />

2<br />

2<br />

t 1;1 2 1 3m 2 3 m<br />

vô nghiệm<br />

Vậy : * Nếu<br />

m<br />

0<br />

<br />

<br />

m 2<br />

thì phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

* Nếu<br />

<br />

m 0<br />

<br />

<br />

m 2<br />

thì phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

2 2<br />

1 2 2 1 3m<br />

1 2 2 1<br />

3m<br />

x arcsin k, x arcsin<br />

k .<br />

2 3m<br />

2 2 3m<br />

<strong>Bài</strong> 6: Tìm m để phương trình mcos2x sin x cos xcot<br />

x <strong>có</strong> đúng 4 nghiệm thuộc 0; 2 <br />

Phương trình<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

sin x 0 (1)<br />

<br />

cos 2 x( msin x 1) 0 (2)<br />

Nếu m 0<br />

phương trình cos2x<br />

0<br />

3 5 7<br />

x , x , x , x m<br />

0 thỏa yêu cầu bài toán<br />

4 4 4 4<br />

m 0 . Vì phương trình luôn <strong>có</strong> 4 nghiệm trên 0; 2 nêu yêu cầu bài toán phương<br />

trình msin x1 0 vô nghiệm hoặc <strong>có</strong> các nghiệm trên<br />

Điều đó xảy ra khi<br />

m<br />

0<br />

<br />

1 m<br />

0<br />

<br />

1 <br />

m m 1<br />

<br />

.<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

1 2 m 2<br />

<br />

m 2<br />

Vậy<br />

m 1<br />

<br />

<br />

m <br />

2<br />

là những giá trị cần tìm.<br />

2.<br />

2 2<br />

<br />

(1 m)tan x 1 3m<br />

0 <strong>có</strong> nhiều hơn một nghiệm thuộc khoảng 0; cos x<br />

2<br />

<br />

.<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

185<br />

1<br />

m 2<br />

Phương trình 4m<br />

0<br />

2<br />

cos x cos x<br />

1<br />

cos x<br />

Đặt t t 1 x<br />

1;<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình :<br />

2<br />

(1 m) t 2t 4m<br />

0<br />

(*)<br />

Yêu cầu bài toán (*) <strong>có</strong> nhiều hơn một nghiệm t 1<br />

(*) <strong>có</strong> hai nghiệm phân biệt t 1<br />

, t 2<br />

1<br />

1 m 0 1<br />

m1,<br />

m<br />

<br />

' 1 4 ( 1) 0<br />

2<br />

mm <br />

<br />

t<br />

t 2<br />

0<br />

1 2<br />

( t 1) ( t 1) 0<br />

1 2<br />

t t ( t t ) 1 0<br />

<br />

1 2 1 2<br />

( t 1)( t 1) 0 <br />

1 2<br />

<br />

1 1<br />

m 1, m 1,<br />

2<br />

m m <br />

2<br />

2 2m<br />

2 0 0<br />

1m<br />

1m<br />

4m<br />

2 3m1<br />

<br />

1 0 0<br />

1 m 1 m <br />

<br />

1<br />

m<br />

1<br />

m1, m 1<br />

2 m <br />

<br />

<br />

0 m 1<br />

2<br />

.<br />

1<br />

1<br />

m 1<br />

m<br />

1 <br />

3<br />

3<br />

3.<br />

2<br />

1<br />

mtan x 2 tan x 1 <strong>có</strong> nghiệm.<br />

cos<br />

2<br />

x<br />

Phương trình<br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2 2<br />

mtan x 2 tan x 1 1 tan x<br />

2<br />

( m1)tan x 2tan x 2 0 (1)<br />

m 1 (*) tan x<br />

1<br />

m 1. Ta <strong>có</strong> (*) <strong>có</strong> nghiệm<br />

Vậy<br />

1<br />

m là những giá trị cần tìm.<br />

2<br />

1<br />

' 2m1 0 m<br />

2<br />

4.<br />

2 2<br />

cos 4x cos 3x msin<br />

x <strong>có</strong> nghiệm x 0; <br />

12 <br />

<br />

Lời <strong>giải</strong>:


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

186<br />

Phương trình<br />

2 1cos6 x m(1 cos 2 x)<br />

2cos 2x<br />

1<br />

<br />

2 2<br />

<br />

3 2<br />

4cos 2x 4cos 2x 3cos2x 3 m(1 cos2 x) 0<br />

cos 2x<br />

1<br />

<br />

<br />

<br />

cos 2x<br />

<br />

4<br />

2<br />

(cos 2x 1)(4cos 2x 3 m) 0<br />

2 m 3<br />

Vì<br />

3<br />

x 0; 2x 0; cos 2 x ;1<br />

<br />

<br />

12<br />

6<br />

<br />

<br />

2 <br />

<br />

Do đó phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />

3 m 3<br />

1 0 m 1<br />

4 4<br />

<strong>Bài</strong> 8: Tìm m để phương trình sau <strong>có</strong> nghiệm<br />

4 4 2<br />

sin x cos x – cos2x sin 2x m<br />

0<br />

1<br />

4<br />

Phương trình<br />

1<br />

<br />

4<br />

2<br />

1 sin 2x cos2x m 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

2<br />

cos 2x 4cos 2x 3 4m<br />

Đặt t cos 2x t 1;1<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> phương trình<br />

f t t t m<br />

2<br />

( ) 4 4 3<br />

Bảng biến thiên<br />

t 1<br />

ft ()<br />

1<br />

5<br />

3<br />

Dựa vào bảng biến thiến ta thấy phương trình <strong>có</strong> nghiệm


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

187<br />

3 4m 3 5 2 m 0 .<br />

<strong>Bài</strong> 9: Chứng minh phương trình cosx mcos2x 0<br />

luôn <strong>có</strong> nghiệm với mọi m.<br />

Phương trình<br />

<br />

2<br />

2mcos x cos x m 0<br />

Lời <strong>giải</strong>:<br />

Đặt t cos x, t 1;1 ta <strong>có</strong> phương trình 2<br />

2mt t m 0.<br />

m 0 t 0 là nghiệm phương trình<br />

1<br />

m 0 ta thấy phương trình luôn <strong>có</strong> hai nghiệm t 1<br />

, t 2<br />

và tt trong hai nghiệm<br />

1 2<br />

2<br />

luôn <strong>có</strong> một nghiệm thuộc 1;1


http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />

<strong>188</strong>

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!