Chuyên đề Lượng giác (Lý thuyết + Bài tập vận dụng có giải) - Thầy Bảo Vương - FULLTEXT (188 trang)
https://app.box.com/s/c7xi0q2j3npj6qesutpr6gnsq7hmq4tb
https://app.box.com/s/c7xi0q2j3npj6qesutpr6gnsq7hmq4tb
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
1<br />
DETHITHPT.COM<br />
TOÁN 11<br />
350 BÀI TẬP TRẮC<br />
NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH<br />
LƯỢNG GIÁC<br />
BIÊN SOẠN VÀ SƯU TẦM
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
2<br />
HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />
1<br />
sin 2x<br />
<strong>Bài</strong> 1 Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />
cos3x<br />
1<br />
2<br />
<br />
A. D \ k , k <br />
B.<br />
3 <br />
<br />
C. D \ k , k <br />
D.<br />
3 <br />
1<br />
cos 3x<br />
<strong>Bài</strong> 2. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />
1<br />
sin 4x<br />
<br />
A. D \ k , k <br />
B.<br />
4 2 <br />
<br />
C. D \ k , k <br />
D.<br />
8 2 <br />
<br />
<strong>Bài</strong> 3. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y tan(2 x )<br />
4<br />
3<br />
k<br />
<br />
A. D \ , k <br />
B.<br />
7 2 <br />
3<br />
k<br />
<br />
C. D \ , k <br />
D.<br />
5 2 <br />
2<br />
1<br />
cot x<br />
<strong>Bài</strong> 4. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />
1<br />
sin 3x<br />
n2<br />
<br />
A. D \ k , ; k,<br />
n <br />
B.<br />
3 6 3 <br />
n2<br />
<br />
C. D \ k<br />
, ; k,<br />
n <br />
D.<br />
6 5 <br />
tan 2x<br />
<strong>Bài</strong> 5. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />
3 sin 2x<br />
cos 2x<br />
<br />
A. D \ k , k ; k <br />
B.<br />
4 2 12 2 <br />
<br />
C. D \ k , k ; k <br />
D.<br />
4 2 3 2 <br />
<br />
<strong>Bài</strong> 6. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan( x ).cot( x )<br />
4 3<br />
<br />
<br />
<br />
A. D \ k, k;<br />
k <br />
B.<br />
4 3 <br />
3<br />
<br />
<br />
C. D \ k, k;<br />
k <br />
D.<br />
4 3 <br />
<br />
D \ k , k <br />
6<br />
<br />
D \ k , k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
D \ k , k <br />
8 2<br />
<br />
D \ k , k <br />
6 2<br />
3<br />
k<br />
D \ , k <br />
8 2<br />
3<br />
k<br />
D \ , k <br />
4 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
n2<br />
D \ k<br />
, ; k,<br />
n <br />
6 3<br />
n2<br />
D \ k<br />
, ; k,<br />
n <br />
5 3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D \ k , k ; k <br />
3 2 5 2<br />
<br />
D \ k , k ; k <br />
3 2 12 2<br />
3<br />
<br />
D \ k, k;<br />
k <br />
4 5<br />
3<br />
<br />
D \ k, k;<br />
k <br />
5 6<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 7. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan(2 x )<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. D \ k , k <br />
B. D \ k , k <br />
3 2 <br />
4 2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
3<br />
C.<br />
<br />
<br />
D \ k , k <br />
D.<br />
12 2 <br />
<strong>Bài</strong> 8. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan3 x.cot 5x<br />
<br />
<br />
D \ k , k <br />
8 2<br />
<br />
<br />
<br />
n<br />
<br />
A. D \ k , ; k,<br />
n <br />
B.<br />
4 3 5 <br />
C.<br />
n<br />
<br />
D \ k , ; k,<br />
n <br />
D.<br />
6 4 5 <br />
<strong>Bài</strong> 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />
n<br />
D \ k , ; k,<br />
n <br />
5 3 5<br />
n<br />
D \ k , ; k,<br />
n <br />
6 3 5<br />
f( x) sin x<br />
<br />
A. T 2<br />
B. T <br />
C. T <br />
D. T<br />
0 0<br />
0<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />
f( x) tan2 x ,<br />
<br />
A. T 2<br />
B. T <br />
C. T <br />
D. T<br />
0 0<br />
0<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin2x sin<br />
x<br />
A. T 2<br />
B.<br />
<strong>Bài</strong> 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau<br />
<br />
T <br />
C. T <br />
D. T<br />
0<br />
0<br />
2<br />
y tan x.tan3x<br />
<br />
<br />
A. T <br />
B. T 2<br />
C. T <br />
D. T <br />
0<br />
0<br />
2<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin3x 2cos2x<br />
A. T 2<br />
B.<br />
<strong>Bài</strong> 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau<br />
<br />
T <br />
C. T <br />
D. T<br />
0<br />
0<br />
2<br />
y sin<br />
A. Hàm số không tuần hoàn B. T<br />
C. T <br />
D. T<br />
0<br />
x<br />
0<br />
0<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 15 Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x 3<br />
A. max y 5 , min y 1<br />
B. max y 5 , min y 2 5<br />
C. max y 5 , min y 2<br />
D. max y 5 , min y 3<br />
<strong>Bài</strong> 16. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2cos 2 x 1<br />
A. max y 1, min y 1<br />
3<br />
B. max y 3 , min y 1<br />
3<br />
C. max y 2 , min y 1<br />
3<br />
D. max y 0 , min y 1<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 17. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
<br />
y 1 3sin2x<br />
<br />
4 <br />
A. min y 2<br />
, max y 4<br />
B. min y 2 , max y 4<br />
C. min y 2<br />
, max y 3<br />
D. min y 1<br />
, max y 4<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 18. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2cos 3x<br />
A. min y 1 , max y 2<br />
B. min y 1 , max y 3<br />
C. min y 2 , max y 3<br />
D. min y 1<br />
, max y 3<br />
<br />
<br />
<br />
0<br />
0<br />
0<br />
0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
4<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 19. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y <br />
<br />
2<br />
1 2sin x<br />
A. min y 4 , max y 4<br />
B. min y 4 , max y 3<br />
3<br />
3<br />
C. min y 4 , max y 2<br />
D. min y 1 , max y 4<br />
3<br />
2<br />
2 2<br />
<strong>Bài</strong> 20. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x cos 2x<br />
A. max y 4 , min y 3<br />
B. max y 3 , min y 2<br />
4<br />
C. max y 4 , min y 2<br />
D. max y 3 , min y 3<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 21. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1<br />
A. max y 6 , min y 2<br />
B. max y 4 , min y 4<br />
C. max y 6 , min y 4<br />
D. max y 6 , min y 1<br />
<strong>Bài</strong> 22. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x 1<br />
A. min y 6; max y 4<br />
B. min y 6; max y 5<br />
C. min y 3; max y 4<br />
D. min y 6; max y 6<br />
2 2<br />
<strong>Bài</strong> 23. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2sin x 3sin 2x 4cos x<br />
A. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />
B. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />
C. min y 3 2; max y 3 2 1<br />
D. min y 3 2 2; max y 3 2 1<br />
2 2<br />
<strong>Bài</strong> 24. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y sin x 3sin 2x 3cos x<br />
A. max y 2 10; min y 2 10<br />
B. max y 2 5; min y 2 5<br />
C. max y 2 2; min y 2 2<br />
D. max y 2 7; min y 2 7<br />
<strong>Bài</strong> 25. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y2sin3x<br />
1<br />
A. min y 2,max y 3<br />
B. min y 1,max y 2<br />
C. min y 1,max y 3<br />
D. min y 3,max y 3<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 26. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 4cos 2x<br />
A. min y 1,max y 4<br />
B. min y 1,max y 7<br />
C. min y 1,max y 3<br />
D. min y 2,max y 7<br />
<strong>Bài</strong> 27. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos3x<br />
A. min y 1 2 3,max y 1<br />
2 5<br />
B. min y2 3,max y 2 5<br />
C. min y 1 2 3,max y 1<br />
2 5<br />
D. min y 1 2 3,max y 1<br />
2 5<br />
<strong>Bài</strong> 28. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4sin6x 3cos6x<br />
A. min y 5,max y 5<br />
B. min y 4,max y 4<br />
C. min y 3,max y 5<br />
D. min y 6,max y 6<br />
<strong>Bài</strong> 29. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
3<br />
y <br />
2<br />
1<br />
2 sin<br />
x<br />
3 3<br />
3 4<br />
A. min y ,max y <br />
B. min y ,max y <br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
1<br />
3 1<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
5<br />
2 3<br />
3 3<br />
C. min y ,max y <br />
D. min y ,max y <br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 30. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
<br />
y 2cos(3 x ) 3<br />
3<br />
A. min y 2 , max y 5<br />
B. min y 1 , max y 4<br />
C. min y 1 , max y 5<br />
D. min y 1 , max y 3<br />
<strong>Bài</strong> 31. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2sin 2 2x<br />
4<br />
A. min y 6 , max y 4 3<br />
B. min y 5 , max y 4 2 3<br />
C. min y 5 , max y 4 3 3<br />
D. min y 5 , max y 4 3<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 32. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y sin x 2 sin x<br />
A. min y 0 , max y 3<br />
B. min y 0 , max y 4<br />
C. min y 0 , max y 6<br />
D. min y 0 , max y 2<br />
<strong>Bài</strong> 33. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan 2 x 4 tan x 1<br />
A. min y 2<br />
B. min y 3<br />
C. min y 4<br />
D. min y 1<br />
<strong>Bài</strong> 34. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan 2 x cot 2 x 3(tan x cot x ) 1<br />
A. min y 5<br />
B. min y 3<br />
C. min y 2<br />
D. min y 4<br />
<strong>Bài</strong> 35. Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos4x 2m 1<br />
xác định với mọi x .<br />
A. m 1<br />
B.<br />
<br />
61 1<br />
<br />
m C. m 61 1<br />
D.<br />
2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 36. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y2 3sin3x<br />
A. min y 2; max y 5<br />
B. min y 1; max y 4<br />
C. min y 1; max y 5<br />
D. min y 5; max y 5<br />
<br />
m 61 1<br />
2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 37. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 14sin 2x<br />
A. min y 2; max y 1<br />
B. min y 3; max y 5<br />
C. min y 5; max y 1<br />
D. min y 3; max y 1<br />
<strong>Bài</strong> 38 . Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x<br />
A. min y 2; max y 1<br />
5<br />
B. min y2; max y 5<br />
C. min y 2; max y 1<br />
5<br />
D. min y2; max y 4<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 39. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 2 2 sin 4x<br />
A. min y 3 2 2; max y 3 2 3<br />
B. min y 2 2 2; max y 3 2 3<br />
C. min y 3 2 2; max y 3 2 3<br />
D. min y 3 2 2; max y 3 3 3<br />
<strong>Bài</strong> 40. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4sin3x 3cos3x<br />
1<br />
A. min y 3; max y 6<br />
B. min y 4; max y 6<br />
C. min y 4; max y 4<br />
D. min y 2; max y 6<br />
<strong>Bài</strong> 41. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4<br />
A. min y2; max y 4<br />
B. min y2; max y 6<br />
C. min y4; max y 6<br />
D. min y2; max y 8
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
6<br />
<strong>Bài</strong> 42. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
sin 2x2cos2x3<br />
y <br />
2sin 2xcos2x4<br />
2<br />
A. min y ; max y 2<br />
B. min y 2 ; max y 3<br />
11<br />
11<br />
2<br />
C. min y ; max y 4<br />
D. min y 2 ; max y 2<br />
11<br />
11<br />
<strong>Bài</strong> 43. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
2<br />
2 sin 3x 4 sin 3xcos 3x<br />
1<br />
y <br />
sin 6x4 cos6x10<br />
<br />
<br />
A. min <br />
11 9 7 ; max <br />
11 9 7<br />
<br />
<br />
y y B. min y <br />
22 9 7 ; max y <br />
22 9 7<br />
83 83<br />
11 11<br />
<br />
<br />
C. min <br />
33 9 7 ; max <br />
33 9 7<br />
<br />
<br />
y y D. min y <br />
22 9 7 ; max y <br />
22 9 7<br />
83 83<br />
83 83<br />
<strong>Bài</strong> 44. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2<br />
A. min y 2 5; max y 2 5<br />
B. min y 2 7; max y 2 7<br />
C. min y 2 3; max y 2 3<br />
D. min y 2 10; max y 2 10<br />
<strong>Bài</strong> 45. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
2<br />
sin 2x<br />
3sin 4x<br />
y <br />
2<br />
2 cos 2xsin 4x2<br />
<br />
<br />
A. min <br />
5 2 22 , max <br />
5 2 22<br />
<br />
<br />
y y B. min y <br />
5 2 22 , max y <br />
5 2 22<br />
4 4<br />
14 14<br />
<br />
<br />
C. min <br />
5 2 22 , max <br />
5 2 22<br />
<br />
<br />
y y D. min y <br />
7 2 22 , max y <br />
7 2 22<br />
8 8<br />
7 7<br />
<strong>Bài</strong> 46. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3(3sin x 4cos x) 2 4(3sin x 4cos x ) 1<br />
1<br />
A. min y ; max y 96<br />
B. min y 1 ; max y 6<br />
3<br />
3<br />
1<br />
C. min y ; max y 96<br />
D. min y2;max y 6<br />
3<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 47. Tìm m để các bất phương trình (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos x 2m 1<br />
đúng với mọi x <br />
A. m 0<br />
B. m 0<br />
C. m 0<br />
D. m 1<br />
<strong>Bài</strong> 48. Tìm m để các bất phương trình<br />
A. m 65<br />
B.<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 49. Tìm m để các bất phương trình<br />
A.<br />
C.<br />
<strong>Bài</strong> 50. Cho<br />
A.<br />
3sin 2x<br />
cos2x<br />
m<br />
1<br />
đúng với mọi<br />
2<br />
sin 2x4cos x1<br />
x <br />
<br />
65 9<br />
<br />
m C. 65 9<br />
<br />
m D. m 65 9<br />
4<br />
2<br />
4<br />
15 29<br />
10 3 m B.<br />
2<br />
4sin 2xcos2x17<br />
2 đúng với mọi<br />
3cos2x sin 2x m 1<br />
15 29<br />
10 1 m <br />
2<br />
15 29<br />
10 1 m D. 10 1 m 10 1<br />
2<br />
4<br />
4<br />
<br />
sin x cos y<br />
xy , 0; thỏa cos2x cos2y 2sin( x y ) 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất của P .<br />
2 <br />
y x<br />
min P 3 B.<br />
<br />
min P 2<br />
C.<br />
<br />
x <br />
min P 2<br />
D.<br />
3<br />
min P 5
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
7<br />
<strong>Bài</strong> 51.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
ksin x1<br />
y <br />
cos x 2<br />
lớn hơn 1 .<br />
A. k 2<br />
B. k 2 3<br />
C. k 3<br />
D. k 2 2<br />
C.BÀI TẬP TỔNG HỢP<br />
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />
B. hàm số y tan x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />
C. hàm số y cot x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />
D. hàm số y sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />
Câu 2. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 <br />
.<br />
B. hàm số y cos x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 <br />
.<br />
C. hàm số y tan x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 <br />
.<br />
D. hàm số y cot x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 <br />
.<br />
Câu 3. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />
A. hàm số y sin xlà hàm số chẵn.<br />
B. hàm số y cos x là hàm số chẵn.<br />
C. hàm số y tan x là hàm số chẵn.<br />
D. hàm số y cot x là hàm số chẵn.<br />
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?<br />
A. hàm số y cos xlà hàm số lẻ.<br />
B. hàm số y sin x là hàm số lẻ.<br />
C. hàm số y tan x là hàm số lẻ.<br />
D. hàm số y cot x là hàm số lẻ.<br />
Câu 5. Cho hàm số lượng <strong>giác</strong> nào sau đây <strong>có</strong> đồ thị đối xứng nhau qua Oy ?<br />
A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />
Câu 6. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> tuần hoàn với chu kì 2 .<br />
B. hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />
C. hàm số y cos x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />
D. hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì .<br />
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng<br />
y m (với 1 m 1) luôn cắt đồ thị<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> tại duy nhất một điểm.<br />
B. hàm số y sin x tại duy nhất một điểm.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
8<br />
C. hàm số y cos x tại duy nhất một điểm.<br />
D. hàm số y cot x tại duy nhất một điểm.<br />
Câu 8. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />
B. hàm số y sin x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />
C. hàm số y tan x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />
D. hàm số y cot x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />
Câu 9. Trên khoảng ( 4 ; 3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?<br />
A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />
7<br />
5<br />
<br />
Câu 10 .Trên khoảng <br />
; , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?<br />
2 2 <br />
A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />
Câu 11. Các hàm số y sin x, y cos x, y tan x, y cot x nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây?<br />
3<br />
<br />
3 <br />
<br />
A. 2 ; . B. <br />
; <br />
. C. <br />
; <br />
2 <br />
2 <br />
2 <br />
. D. <br />
<br />
;0<br />
.<br />
2 <br />
Câu 12. Hàm số y5 3sin<br />
x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />
A. 1;1 <br />
. B. 3; 3 . C. 5;8 . D. 2;8 .<br />
Câu 13. Hàm số y 5 4cos x 3sin x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />
A. 1;1 <br />
. B. 5; 5 . C. 0;10 . D. 2;9 .<br />
Câu 14. Trên <strong>tập</strong> xác định, hàm số y tan<br />
x cot<br />
x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />
A. ; <br />
. B. ; 2 . C. <br />
; 2 2; .<br />
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />
2; . D. <br />
A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x 2 D.<br />
Câu 16. Hàm số y = sinx:<br />
<br />
<br />
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
<br />
2<br />
<br />
kZ<br />
3 5<br />
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
2 2<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
2 2 <br />
<br />
3<br />
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
2 2<br />
<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
2 2 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
x 1<br />
y <br />
x 2<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng k2<br />
; k2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
với
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
9<br />
<br />
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
2 2 <br />
<br />
3<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
2 2 <br />
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />
A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D.<br />
Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />
A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D.<br />
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />
A. y = sin x<br />
x<br />
Câu 20. Hàm số y = cosx:<br />
y <br />
1<br />
y <br />
x<br />
B. y = tanx + x C. y = x 2 +1 D. y = cotx<br />
<br />
<br />
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
<br />
2<br />
<br />
kZ<br />
2<br />
x 1<br />
x<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng k2<br />
; k2<br />
<br />
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
<br />
C. Đồng biến trên mỗi khoảng<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
2 2 <br />
<br />
3<br />
<br />
k2 ; k2<br />
<br />
2 2 <br />
với<br />
với kZ<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng k2 ;3 k2<br />
<br />
với kZ<br />
Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là:<br />
A. k2 kZ<br />
B.<br />
2<br />
<br />
C. D. 2<br />
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
2<br />
Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là:<br />
A. k2 kZ B. 2 <br />
3<br />
Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
2<br />
Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là:<br />
A. 2 B.<br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
8 2<br />
C. D. 2<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
<br />
x k<br />
D. x<br />
k<br />
8 2<br />
C. k , kZ D.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
10<br />
Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là:<br />
A. 2 B.<br />
2<br />
<br />
C. D. k kZ<br />
Câu 27. Tập xác định của hàm số y sinx 1 là:<br />
<br />
A. D B. D C. D k2 , k <br />
2<br />
1<br />
Câu 28. Tập xác định của hàm số y <br />
là:<br />
sinx<br />
cosx<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. D <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
A. D \ <br />
4 <br />
<br />
<br />
B. D x | x k , k <br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D *<br />
D. D x | x k , k <br />
4 <br />
2<br />
Câu 29. Tập xác định của hàm số y 1 cos x<br />
là:<br />
A. D B. D x | x k2 ,<br />
k <br />
C. D \ <br />
<br />
D. D x | x <br />
k,<br />
k <br />
Câu 30. Tập xác định của hàm số<br />
y tan<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
4 là:<br />
<br />
A. D \ <br />
<br />
4 <br />
<br />
<br />
B. D x | x k<br />
, k <br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D \ <br />
4 <br />
<br />
D. D x | x k<br />
, k <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 31. Tập xác định của hàm số<br />
ycos <br />
cot<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
6 <br />
là:<br />
A.<br />
2<br />
D x | x k<br />
, k <br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
B.<br />
2<br />
D x | x k2 , k <br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D x | x k2 , k <br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. D x | x k<br />
, k <br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 32. Tập xác định của hàm số<br />
y <br />
sin<br />
1<br />
x<br />
cos x<br />
4 4<br />
là:<br />
<br />
A. D x | x k2 , k <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
B.<br />
<br />
1<br />
D x | x k , k <br />
4 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D x | x k<br />
, k <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
D.<br />
<br />
1<br />
D x | x k , k <br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 33. Tập xác định của hàm số<br />
y 3 sin 2x tanx là:<br />
<br />
A. D x | x k<br />
, k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. D x | x k , k <br />
<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
11<br />
<br />
C. D x | x k2 , k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
D. D x | x k<br />
, k <br />
Câu 34. Tập xác định của hàm số<br />
y <br />
1<br />
1<br />
cos 4x<br />
là:<br />
A.<br />
<br />
1<br />
D x | x k , k <br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. D x | x k , k <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D x | x k , k <br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. D x | x k , k <br />
4 2<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 35. Tập xác định của hàm số y tanx 3 là:<br />
<br />
A. D x | k<br />
x k ,<br />
k <br />
3 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. D x | k<br />
x, k <br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D x |k<br />
x k ,<br />
k <br />
<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn?<br />
A.<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
y sin tanx B. sinx tanx<br />
<strong>Bài</strong> 37. y 3cos <br />
2x<br />
<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
6 <br />
<br />
D. D x | k<br />
x k ,<br />
k <br />
3 2<br />
y C. y cos x xsinx<br />
D.<br />
A. T 2<br />
B. T<br />
<br />
3<br />
C. T D. T <br />
2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 38. y tan 5x<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A. T <br />
B.<br />
<br />
<br />
<br />
tanx<br />
y <br />
2 cos x<br />
2<br />
T C. T <br />
D. T 2<br />
5<br />
5<br />
<strong>Bài</strong> 39.<br />
y<br />
2<br />
tan x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
<strong>Bài</strong> 40.<br />
2<br />
A. T <br />
B. T <br />
C. T <br />
D. T <br />
<br />
2<br />
2<br />
y sin 2x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
4 <br />
A. T<br />
<br />
2<br />
B. T 2<br />
C. T <br />
D. T <br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 41. y cos3x sin3x<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A. T 2<br />
B. T <br />
C. T 3<br />
D. T <br />
3<br />
2<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 42.<br />
y<br />
3<br />
cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A. T <br />
B.<br />
T<br />
3<br />
<br />
C. T 2<br />
<br />
D. T <br />
2<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 43.<br />
3 3<br />
y sin x cos x<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A. T<br />
<br />
3<br />
B. T <br />
C. T 3<br />
D. T 2<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
12<br />
<strong>Bài</strong> 44.<br />
4 4<br />
y cos x sin x<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A. T<br />
<br />
4<br />
B. T <br />
C. T <br />
D. T 2<br />
4<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 45. y cos2x cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
<strong>Bài</strong> 46.<br />
A. T <br />
B. T 2<br />
C. T <br />
D. T 2<br />
sinx<br />
y 1 cos x<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A. T <br />
B.<br />
<strong>Bài</strong> 47. GTLN và GTNN của hàm số<br />
1<br />
T C. T 2<br />
D. T <br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
y cos x trên <br />
;<br />
4 3<br />
<br />
là:<br />
A. 1 và 1 2<br />
B.<br />
3<br />
2 và 1 2<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 48. GTLN và GTNN của hàm số y sin 2x<br />
trên <br />
;<br />
6 3<br />
<br />
là:<br />
C.<br />
2<br />
2 và 1 2<br />
D. 0 và 1 2<br />
A. 1 2 và 3<br />
2<br />
B.<br />
<strong>Bài</strong> 49. GTLN và GTNN của hàm số<br />
3<br />
2 và 3<br />
C.<br />
2<br />
<br />
y 3 tanx trên <br />
;<br />
3 4<br />
<br />
là:<br />
3<br />
2 và 1<br />
D. 1 2<br />
2 và 1<br />
<br />
2<br />
A. 3 và<br />
3<br />
B. 3 và<br />
3<br />
3<br />
3<br />
C. 3 và 3<br />
D. 3 và 1<br />
<strong>Bài</strong> 50. GTLN và GTNN của hàm số<br />
y sinx cos2x trên là:<br />
A. 0 và 2 2 B. 4<br />
2 và 2 C. 2 và 0 D. 4 và 2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 51. GTLN và GTNN của hàm số y cos x sin x 1<br />
trên là:<br />
A. 3 và 1 B. 1 và 1<br />
C. 9 4 và 0 D. 9 4 và 2<br />
<strong>Bài</strong> 52. GTLN và GTNN của hàm số<br />
4 4<br />
y cos x sin x<br />
trên là:<br />
A. 2 và 0 B. 1 và 1 2<br />
C. 2 và 0 D. 2 và 1<br />
<strong>Bài</strong> 53. GTLN và GTNN của hàm số<br />
A.<br />
13 và 1<br />
3<br />
1<br />
y <br />
B. 3 và<br />
<strong>Bài</strong> 54. GTLN và GTNN của hàm số<br />
A.<br />
1<br />
2 1<br />
và<br />
1<br />
2 1<br />
B.<br />
y <br />
1<br />
trên<br />
2<br />
3 sin x<br />
1<br />
3<br />
1<br />
12 và 1<br />
C.<br />
là:<br />
13 và 1<br />
1<br />
3 <br />
2<br />
1 <br />
2<br />
<br />
trên ;<br />
2 cos x 4 3<br />
<br />
là:<br />
2 <br />
2<br />
2<br />
C.<br />
12 và 1<br />
2 <br />
3<br />
2<br />
D.<br />
13 và 1<br />
3<br />
3 <br />
4<br />
D. 2 và<br />
2<br />
2 2 1
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
13<br />
1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B<br />
11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19D 20B<br />
21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D<br />
31D 32B 33A 34D 35D 36C 37d 38c 39c 40a<br />
41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48B 49C 50C<br />
51D 52B 53A 54D<br />
PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC<br />
<strong>Bài</strong> 1. Giải phương trình<br />
1<br />
sin <br />
2x<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
2<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
<br />
4<br />
, k B.<br />
5<br />
x<br />
k<br />
12<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
4<br />
, k C.<br />
5<br />
x k<br />
12<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
4<br />
, k D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
12<br />
<br />
x k<br />
<br />
4 2<br />
, k <br />
<br />
x<br />
k<br />
12 2<br />
<strong>Bài</strong> 2. Giải phương trình cos3 15 <br />
x <br />
0 3<br />
2<br />
A.<br />
C.<br />
0 0<br />
x25 k.120<br />
<br />
x 15 k.120<br />
0 0<br />
, k B.<br />
0 0<br />
x25 k.120<br />
<br />
. k D.<br />
0 0<br />
x15 k.120<br />
0 0<br />
x5 k.120<br />
<br />
x15 k.120<br />
0 0<br />
0 0<br />
x5 k.120<br />
<br />
x 15 k.120<br />
0 0<br />
, k <br />
, k <br />
<strong>Bài</strong> 3. Giải phương trình<br />
1 1<br />
sin(4 x ) <br />
2 3<br />
A.<br />
C.<br />
1 <br />
x<br />
k<br />
<br />
8 2<br />
, k B.<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
<br />
8 4 3 2<br />
, k D.<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 8 4 3 2<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
<br />
8 4 3 2<br />
, k <br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 8 4 3 2<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
<br />
8 4 3 2<br />
, k <br />
1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 4 3 2<br />
<strong>Bài</strong> 4. Giải phương trình sin(2x 1) cos(2 x)<br />
A.<br />
<br />
x<br />
2<br />
k2<br />
<br />
2<br />
, k B.<br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
<br />
x<br />
3<br />
k2<br />
<br />
2<br />
, k <br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
14<br />
C.<br />
<br />
x<br />
3<br />
k2<br />
<br />
2<br />
, k D.<br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2<br />
, k <br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
<strong>Bài</strong> 5. Giải phương trình 2cos x 2 0<br />
<br />
<br />
A. x k2 , ( k ) B. x k2 , ( k )<br />
6<br />
5<br />
<br />
<br />
C. x k2 , ( k ) D. x k2 , ( k )<br />
3<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 6. Giải phương trình<br />
2x 2 cot 3<br />
3<br />
A.<br />
C.<br />
5 3 3<br />
x arc cot k<br />
( k <br />
2 2 2<br />
)<br />
B.<br />
3 3 3<br />
x arc cot k<br />
( k <br />
2 7 2<br />
)<br />
D.<br />
3 5 3<br />
x arc cot k<br />
( k )<br />
2 2 2<br />
3 3 3<br />
x arc cot k<br />
( k )<br />
2 2 2<br />
<strong>Bài</strong> 7. Giải phương trình<br />
<br />
tan(4 x ) 3<br />
3<br />
<br />
A. x k<br />
, k B.<br />
2<br />
<br />
x k , k <br />
3 3<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
, k <br />
D.<br />
3<br />
<br />
x k , k <br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 8. Giải phương trình<br />
cot(4x 20 ) <br />
0 1<br />
3<br />
A.<br />
C.<br />
0 0<br />
x 30 k.45 , k<br />
B.<br />
0 0<br />
x 35 k.90 , k<br />
D.<br />
0 0<br />
x 20 k.90 , k<br />
<br />
0 0<br />
x 20 k.45 , k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 9. Giải phương trình sin 2x2cos 2x<br />
0<br />
A.<br />
C.<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k 3 2<br />
B.<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k 2 3<br />
D.<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k<br />
3 3<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k<br />
2 2<br />
<strong>Bài</strong> 10. Giải phương trình tan 2x<br />
tan x<br />
A.<br />
1<br />
<br />
<br />
x k<br />
, k B. x k , k C. x k<br />
, k D. x k<br />
, k <br />
2<br />
2<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 11. Giải phương trình 3 tan 2x 3 0<br />
A.<br />
<br />
x k ( k )<br />
B.<br />
6 2<br />
<br />
x k<br />
( k )<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
15<br />
<br />
C. x k<br />
( k )<br />
D.<br />
6<br />
<br />
x k ( k )<br />
2 2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 12. Giải phương trình cos xsin2 x 0<br />
<br />
x<br />
k<br />
A. <br />
2<br />
k<br />
<br />
1<br />
xarctan k<br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
C. <br />
2<br />
k<br />
<br />
1<br />
xarctan k<br />
5<br />
<br />
x<br />
k<br />
B. <br />
2<br />
k<br />
<br />
1<br />
xarctan k<br />
4<br />
<br />
x<br />
k<br />
D. <br />
2<br />
k<br />
<br />
1<br />
xarctan k<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 13. Giải phương trình sin(2x 1) cos(3x 1) 0<br />
<br />
x 2<br />
k2<br />
A. <br />
2<br />
k<br />
<br />
2<br />
x<br />
k<br />
10 5<br />
<br />
x 3<br />
k2<br />
C. <br />
2<br />
k<br />
<br />
2<br />
x k<br />
10 5<br />
<br />
x 2<br />
k2<br />
B. <br />
2<br />
k<br />
<br />
2<br />
x k<br />
10 5<br />
<br />
x 6<br />
k2<br />
D. <br />
2<br />
k<br />
<br />
2<br />
x<br />
k<br />
10 5<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 14. Giải phương trình sin(4 x ) sin(2 x ) 0<br />
4 3<br />
7<br />
k<br />
x<br />
<br />
A. <br />
72 3<br />
k<br />
<br />
<br />
x<br />
k<br />
24<br />
7<br />
k<br />
x<br />
<br />
C. <br />
72 3<br />
k<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
11<br />
4<br />
<br />
k<br />
7<br />
k<br />
x<br />
<br />
B. <br />
72 3<br />
k<br />
<br />
11<br />
x 2k<br />
24<br />
7<br />
k<br />
x<br />
<br />
D. <br />
72 3<br />
k<br />
<br />
<br />
x<br />
<br />
11<br />
24<br />
k<br />
<strong>Bài</strong> 15. Giải phương trình cos7x sin(2 x ) 0<br />
5<br />
k2<br />
x<br />
<br />
A. <br />
50 5<br />
k<br />
B. <br />
50 5<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
30 7<br />
k2<br />
x<br />
<br />
3<br />
k2<br />
x<br />
<br />
k2<br />
x <br />
30 7<br />
C. <br />
50 5<br />
k<br />
D. <br />
50 5<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
30 7<br />
3<br />
k2<br />
x<br />
<br />
k2<br />
x <br />
30 7<br />
<strong>Bài</strong> 16. Giải phương trình<br />
2 2<br />
sin 2 cos ( )<br />
x x <br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
16<br />
<br />
x<br />
k<br />
A. <br />
4<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
2 3<br />
<br />
x<br />
2k<br />
B. <br />
4<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3<br />
<br />
x k<br />
C. <br />
4<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3<br />
<br />
x<br />
k<br />
D. <br />
4<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3<br />
<strong>Bài</strong> 17. Giải phương trình<br />
2 2<br />
sin xcos 4x<br />
1<br />
k<br />
x<br />
<br />
A. <br />
13<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
5<br />
k<br />
x<br />
<br />
B. <br />
23<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
25<br />
k<br />
x<br />
<br />
C. <br />
3<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
5<br />
k<br />
x<br />
<br />
D. <br />
3<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
35<br />
<strong>Bài</strong> 18. Giải phương trình sin 2x3sin 4x<br />
0<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
1 1<br />
<br />
x arccos <br />
k<br />
3 6<br />
A. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
7 1<br />
<br />
x arccos <br />
k<br />
2 6<br />
C. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
5 1<br />
<br />
x arccos <br />
k<br />
2 6<br />
B. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
1 1<br />
<br />
x arccos <br />
k<br />
2 6<br />
D. <br />
k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 19. Giải phương trình 6sin 4x5sin 8x<br />
0<br />
k<br />
x<br />
<br />
4<br />
1 3<br />
k<br />
<br />
x arccos <br />
4 5 2<br />
A. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
1<br />
4<br />
1 3<br />
k<br />
<br />
x arccos <br />
4 5 2<br />
C. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
4<br />
1 3<br />
k<br />
<br />
x arccos <br />
3 5 2<br />
B. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
4<br />
1 3<br />
k<br />
<br />
x arccos <br />
4 5 2<br />
D. <br />
k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 20. Giải phương trình<br />
cos 2x<br />
0<br />
1<br />
sin 2x <br />
<br />
4<br />
3 <br />
14<br />
A. x k<br />
, k<br />
B. x k<br />
, k<br />
C. x 2 k<br />
, k<br />
D. x k<br />
, k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 21. Giải phương trình cot 2 x.sin 3x 0<br />
3 <br />
4<br />
3 <br />
4<br />
<br />
x<br />
k<br />
A. <br />
4 2<br />
k<br />
<br />
2k<br />
x <br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
B. <br />
3 2<br />
k<br />
<br />
2k<br />
x <br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
C. <br />
4<br />
k<br />
3 m,<br />
k <br />
k<br />
x <br />
3<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
4 2<br />
k<br />
x <br />
3<br />
<br />
k 3 m,<br />
k
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
17<br />
<strong>Bài</strong> 22. Giải phương trình tan 3x<br />
tan 4x<br />
<br />
2<br />
A. x m<br />
m B. x 2 m<br />
m C. x 2m<br />
m D. x m<br />
m<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 23. Giải phương trình cot 5 x.cot 8x<br />
1<br />
m<br />
26 13<br />
m<br />
26 15<br />
A. x , m 13n 5, m,<br />
n <br />
B. x , m 13n 6, m,<br />
n<br />
<br />
m<br />
26 13<br />
m<br />
26 13<br />
C. x , m 13n 7, m,<br />
n <br />
D. x , m 13n 6, m,<br />
n<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 24. Số nghiệm của phương trình<br />
2<br />
4 x<br />
sin 2x<br />
0<br />
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5<br />
<strong>Bài</strong> 25. Cho phương trình <br />
<br />
1 x 1 x cos x 0 kết luận nào sau đây về phương trình là đúng?<br />
A. Có 1 nghiệm B. Có 2 nghiệm C. Có vô số nghiệm D. Vô nghiệm<br />
<strong>Bài</strong> 26. Giải phương trình<br />
2 2 2<br />
tan cot 1 cos (3 )<br />
x x x <br />
4<br />
<br />
A. x 2k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
4 2<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
4 3<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 27. Giải phương trình<br />
2<br />
2<br />
cos( sin x ) 1<br />
3 3<br />
<br />
2<br />
2 , 2 3<br />
A. x k<br />
, k<br />
B. x k k<br />
C. x k2 , k<br />
D. x k2 , k<br />
<br />
<br />
<br />
cot cos 1 1<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 28. Giải phương trình x <br />
<br />
2<br />
<br />
2 2<br />
A. x 2 k<br />
, k<br />
B. x k , k<br />
C. x k , k<br />
D. x k<br />
, k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 29. Giải phương trình 3 sin 2x cos 2x 1 0<br />
<br />
2<br />
<br />
2 3<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
x<br />
k<br />
A. <br />
k<br />
<br />
<br />
x k<br />
3<br />
x<br />
k<br />
B. <br />
k<br />
<br />
2<br />
x 2k<br />
3<br />
x<br />
2k<br />
C. <br />
k<br />
<br />
2<br />
x 2k<br />
3<br />
x<br />
k<br />
D. <br />
k<br />
<br />
2<br />
x k<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 30. Giải phương trình sin 3x 3 cos 3x 2cos 5x<br />
5<br />
k<br />
x<br />
<br />
A. <br />
48 5<br />
k<br />
<br />
<br />
x <br />
<br />
5<br />
12<br />
k<br />
5<br />
k<br />
x<br />
<br />
B. <br />
48 4<br />
k<br />
<br />
5<br />
x 2k<br />
12
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
18<br />
5<br />
k<br />
x<br />
<br />
C. <br />
48 4<br />
k<br />
<br />
5<br />
<br />
x k<br />
12 2<br />
5<br />
k<br />
x<br />
<br />
D. <br />
48 4<br />
k<br />
<br />
<br />
x <br />
<br />
5<br />
12<br />
k<br />
<strong>Bài</strong> 31. Cho phương trình sin x(sin x 2cos x) 2<br />
khẳng định nào sao đây là đúng?<br />
A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. Có 4 nghiệm D. Có 2 họ nghiệm<br />
<strong>Bài</strong> 32. Giải phương trình 3(sin 2x cos7 x) sin7x cos2x<br />
2<br />
x k<br />
A. <br />
10 5<br />
k<br />
<br />
7<br />
2<br />
x<br />
k<br />
54 9<br />
3<br />
x<br />
k<br />
B. <br />
10 5<br />
k<br />
<br />
7<br />
<br />
x<br />
k<br />
54 3<br />
<br />
x<br />
k<br />
C. <br />
10 5<br />
k<br />
<br />
7<br />
<br />
x<br />
k<br />
54 9<br />
4 sin x cos x 3 sin 4x<br />
2<br />
4 4<br />
<strong>Bài</strong> 33. Giải phương trình <br />
k<br />
x<br />
<br />
A. <br />
4 7<br />
k<br />
B. <br />
4 5<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 7<br />
k<br />
x<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 5<br />
C. <br />
4 3<br />
k<br />
D. <br />
4 2<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3<br />
k<br />
x<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
2<br />
x<br />
k<br />
D. <br />
10 5<br />
k<br />
<br />
7<br />
2<br />
x<br />
k<br />
54 9<br />
<strong>Bài</strong> 34. Giải phương trình<br />
1 cos x cos2x cos3x<br />
2<br />
(3 3 sin x )<br />
3<br />
2<br />
2cos xcos x1<br />
<br />
3<br />
A. x k, x k2 ,<br />
k <br />
B. x k2 , x k2 ,<br />
k<br />
<br />
<br />
3<br />
C. x k3 , x k3 ,<br />
k <br />
D. x k, x k3 ,<br />
k<br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 35. Giải phương trình<br />
cos x 2sin x.cos<br />
x<br />
<br />
2<br />
2cos xsin x1<br />
3<br />
A.<br />
C.<br />
5<br />
k<br />
x , k <br />
18 3<br />
B.<br />
k4 <br />
x , k <br />
9 3<br />
D.<br />
k2 <br />
x , k <br />
18 3<br />
5<br />
k5 <br />
x , k <br />
18 3<br />
2 2 sin x cos x cos x 3 cos 2x<br />
<strong>Bài</strong> 36. Khẳng định nào đúng về phương trình <br />
A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Có 1 nghiệm duy nhất
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
19<br />
<strong>Bài</strong> 37. Giải phương trình<br />
2<br />
3cos4x sin 2x cos2x<br />
2 0<br />
<br />
A. x k2 ( k )<br />
2<br />
6 .<br />
7<br />
hoặc x arccos k2<br />
k<br />
<br />
<br />
B. x k ( k )<br />
2 2<br />
6 .<br />
7<br />
hoặc x arccos k2<br />
k<br />
<br />
<br />
C. x k<br />
( k )<br />
2<br />
arccos 6 .<br />
7<br />
hoặc x k<br />
k<br />
<br />
<br />
D. x k<br />
( k )<br />
2<br />
6 .<br />
7<br />
hoặc x arccos k2<br />
k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 38. Giải phương trình<br />
1<br />
3cot x 1 0<br />
2<br />
sin x <br />
<br />
4 2<br />
A. x k k<br />
hoặc x arc cot( 2)<br />
k k<br />
<br />
<br />
4 3<br />
B. x k k<br />
hoặc x arc cot( 2)<br />
k k<br />
<br />
<br />
4<br />
C. x k<br />
k<br />
hoặc x arc cot( 2)<br />
k<br />
k<br />
<br />
<br />
4<br />
D. x k<br />
k<br />
hoặc x arc cot(2) k<br />
k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 39. Giải phương trình 3 tan x cot x 3 1 0<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
A. <br />
4<br />
k<br />
<br />
<br />
x k<br />
6 2<br />
<br />
x<br />
k2<br />
B. <br />
4<br />
k<br />
<br />
<br />
x<br />
k2<br />
6<br />
<br />
x<br />
k3<br />
C. <br />
4<br />
k<br />
<br />
<br />
x<br />
k3<br />
6<br />
<br />
x<br />
k<br />
D. <br />
4<br />
k<br />
<br />
<br />
x<br />
k<br />
6<br />
<strong>Bài</strong> 40. Giải phương trình<br />
2 x<br />
cos2x3cos x<br />
4cos 2<br />
2 <br />
3<br />
2 2<br />
3 3<br />
A. x k<br />
k<br />
<br />
B. x k k<br />
<br />
2 <br />
D.<br />
3<br />
C. x k4<br />
k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 41. Giải phương trình x x<br />
1 sin 1 cos 2<br />
A.<br />
<br />
<br />
x<br />
k2<br />
2 , k B. x<br />
k<br />
<br />
4 , k <br />
<br />
x<br />
k<br />
x<br />
k<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2 , k D.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
x<br />
k2<br />
3 , k <br />
<br />
x<br />
k2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
20<br />
<strong>Bài</strong> 42. Giải phương trình x x x<br />
sin2 4 sin cos 4<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
x<br />
k<br />
A. <br />
2 k<br />
<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
B. <br />
2 3<br />
k<br />
<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
3<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
C. <br />
2 2<br />
k<br />
<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
x<br />
k2<br />
D. <br />
2 k<br />
<br />
2 sin x cos x tan x cot x<br />
<strong>Bài</strong> 43. Giải phương trình <br />
<br />
4<br />
1 , 4 2<br />
2 , 4 3<br />
A. x k<br />
, k<br />
B. x k k<br />
C. x k k<br />
D. x k2 , k<br />
<br />
<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 44. Giải phương trình<br />
3 3<br />
cos x sin x 1<br />
.<br />
<br />
x k<br />
<br />
x <br />
k<br />
A. <br />
2 k<br />
<br />
<br />
x<br />
k7<br />
<br />
x <br />
k7<br />
C. <br />
2 k<br />
<br />
<br />
x<br />
k3<br />
<br />
x <br />
k3<br />
B. <br />
2 k<br />
<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
x <br />
k2<br />
D. <br />
2 k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 45. Giải phương trình<br />
2<br />
2sin x 5sin x 3 0<br />
<br />
2<br />
1<br />
2 2<br />
A. x k<br />
k<br />
<br />
B. x k k<br />
<br />
<br />
2<br />
C. x k3<br />
k<br />
<br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> làm. Phương trình sin x 1 x k2<br />
2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 46. Giải phương trình x <br />
2cos 2 2 3 1 cos2x 3 0<br />
<br />
2<br />
1 3 1 <br />
2 2 2<br />
1 3 1<br />
2 2<br />
A. x arccos k k<br />
<br />
B. x arccos 3k<br />
k<br />
<br />
1 3 1<br />
2 2<br />
1 3 1<br />
2 2<br />
C. x arccos k<br />
k<br />
<br />
D. x arccos 2k<br />
k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 47. Giải phương trình<br />
2 tan x<br />
5<br />
2<br />
1<br />
tan x .<br />
1 26<br />
5<br />
1 26 1<br />
5 2<br />
A. x arctan 2 k<br />
, k<br />
<br />
B. x arctan k<br />
, k<br />
<br />
1 26<br />
5<br />
1 26<br />
5<br />
C. x arctan 3 k<br />
, k<br />
<br />
D. x arctan k<br />
, k<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 48. Giải phương trình cos 2x 5sin x 3 0 .<br />
7 <br />
6 6<br />
7 <br />
6 6<br />
A. x k,<br />
x kk<br />
<br />
B. x k3 , x k3 k
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
21<br />
7 <br />
6 6<br />
7 <br />
6 6<br />
C. x k4 , x k4 k <br />
D. x k2 , x k2 k <br />
<strong>Bài</strong> 49. Giải phương trình <br />
4 4<br />
2 <br />
3<br />
5 1 cos x 2 sin x cos x .<br />
2 1 , 3 2<br />
A. x k<br />
, k<br />
B. x k k<br />
<br />
2 <br />
3<br />
C. x k2 , k<br />
<br />
D. x k2 , k<br />
<br />
<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 50. Giải phương trình<br />
5<br />
7<br />
<br />
sin 2x 3cos x 1<br />
2sin x<br />
2 2 <br />
.<br />
A.<br />
C.<br />
5<br />
x k , x <br />
k , x k<br />
6 6<br />
B.<br />
5<br />
x k2 , x <br />
k , x k<br />
6 6<br />
D.<br />
5<br />
x k2 , x k2 , x k2<br />
6 6<br />
5<br />
x k , x k2 , x k2<br />
6 6<br />
<strong>Bài</strong> 51. Giải phương trình<br />
3<br />
7cos 4cos 4sin2<br />
x x x<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2<br />
5<br />
x k2 , x k2<br />
6 6<br />
B.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2<br />
5<br />
x k,<br />
x k<br />
6 6<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
5<br />
x k,<br />
x k<br />
6 6<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
5<br />
x k2 , x k2<br />
6 6<br />
<strong>Bài</strong> 52. Giải phương trình<br />
2<br />
cos4x<br />
cos 3<br />
x<br />
A.<br />
x<br />
k2<br />
<br />
k3<br />
x <br />
12 2<br />
x<br />
k<br />
B. <br />
k3<br />
x <br />
12 2<br />
C.<br />
x<br />
k2<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
D.<br />
x<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
<strong>Bài</strong> 53. Giải phương trình<br />
2 2<br />
2cos x 6sin xcos x 6sin x 1<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
4<br />
1 <br />
<br />
x arctan <br />
k2<br />
5 <br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
4<br />
1 <br />
<br />
x arctan <br />
k<br />
5 <br />
C.<br />
<br />
x k<br />
<br />
4<br />
1<br />
1<br />
<br />
x arctan <br />
k <br />
5<br />
2<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
<br />
4<br />
1 <br />
<br />
x arctan <br />
k<br />
5 <br />
<strong>Bài</strong> 54. Giải phương trình<br />
2 2<br />
cos x 3 sin 2x 1<br />
sin x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
22<br />
<br />
x k<br />
A. <br />
<br />
3<br />
x<br />
k<br />
B.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
3<br />
x<br />
k2<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
3<br />
1<br />
x<br />
k <br />
2<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
3<br />
x<br />
k<br />
<strong>Bài</strong> 55. Giải phương trình<br />
2 2<br />
cos x sin xcos x 2sin x 1 0<br />
là:<br />
A.<br />
1 <br />
x k2 , x arctan <br />
k2<br />
3 <br />
B.<br />
1 1 1<br />
x k , x arctan <br />
k <br />
3 3 3<br />
C.<br />
1 1 1<br />
x k , x arctan <br />
k <br />
2 3 2<br />
D.<br />
1 <br />
x k, x arctan <br />
k<br />
3 <br />
<strong>Bài</strong> 57. Giải phương trình<br />
2<br />
cos x 3 sin xcos x 1 0<br />
là:<br />
<br />
A. x k2 , x k2<br />
B.<br />
3<br />
1 1<br />
x k ,<br />
x k <br />
2 3 2<br />
C.<br />
1 1<br />
<br />
x k ,<br />
x k <br />
D. x k,<br />
x k<br />
3 3 3<br />
3<br />
2 2 sin x cos x cos x 3 2cos x , Khẳng định nào sau đây đúng?<br />
<strong>Bài</strong> 58. Cho phương trình <br />
2<br />
A. Có 1 nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm<br />
<strong>Bài</strong> 59. Giải phương trình tan x cot x 2sin2x cos2x<br />
là:<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
4<br />
<br />
x<br />
k<br />
8<br />
B.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
4<br />
<br />
x<br />
k2<br />
8<br />
C.<br />
3<br />
x<br />
k<br />
<br />
4 2<br />
3<br />
x k<br />
8 2<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
4 2<br />
<br />
x k<br />
8 2<br />
<strong>Bài</strong> 60. Giải phương trình<br />
3<br />
2cos<br />
x<br />
sin3x<br />
A.<br />
x arctan( 2) k2<br />
<br />
<br />
B.<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
1<br />
x arctan( 2)<br />
k <br />
<br />
2<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
4 2<br />
C.<br />
<br />
1<br />
x arctan( 2)<br />
k <br />
<br />
3<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
4 3<br />
D.<br />
x arctan( 2)<br />
k<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 61. Giải phương trình<br />
3 3 2<br />
4sin x 3cos x 3sin x sin xcos x 0<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
3<br />
<br />
x<br />
k2<br />
4<br />
B.<br />
1<br />
x<br />
k <br />
<br />
3 2<br />
1<br />
x k<br />
<br />
4 2<br />
C.<br />
1<br />
x<br />
k <br />
<br />
3 3<br />
1<br />
x k<br />
<br />
4 3<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
<br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 62 . Giải phương trình 3 sin 2xcos 2x 2 là:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
23<br />
A.<br />
7<br />
x<br />
k<br />
<br />
24<br />
<br />
x<br />
k<br />
24<br />
B.<br />
7<br />
x<br />
k2<br />
<br />
24<br />
<br />
x<br />
k2<br />
24<br />
C.<br />
7<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
24 2<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
24 2<br />
D.<br />
7<br />
x<br />
k<br />
<br />
24<br />
<br />
x<br />
k<br />
24<br />
<strong>Bài</strong> 63. Giải phương trình<br />
6<br />
4sin x 3cos x 6<br />
4sin x3cos x1<br />
là:<br />
A.<br />
3 <br />
x arctan <br />
k<br />
4 <br />
<br />
x <br />
k2<br />
2<br />
B.<br />
3 <br />
x arctan <br />
k2<br />
4 <br />
<br />
x k2<br />
<br />
2<br />
C.<br />
3<br />
1<br />
x arctan <br />
k <br />
4<br />
2<br />
1<br />
x k <br />
2 2<br />
D.<br />
3 <br />
x arctan <br />
k2<br />
4 <br />
<br />
x k <br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 64. Giải phương trình<br />
cos x 2sin x.cos<br />
x<br />
<br />
2<br />
2cos xsin x1<br />
3<br />
<br />
4<br />
5<br />
A. x k B. x k<br />
C. x k<br />
D.<br />
18 3<br />
18 3<br />
18 3<br />
4 4<br />
<strong>Bài</strong> 65. Giải phương trình <br />
4 sin x cos x 3 sin 4x<br />
2<br />
2<br />
x k<br />
18 3<br />
A.<br />
k3<br />
x<br />
<br />
<br />
4 2<br />
k3<br />
x <br />
12 2<br />
B.<br />
k5<br />
x<br />
<br />
<br />
4 2<br />
k5<br />
x <br />
12 2<br />
C.<br />
k7<br />
x<br />
<br />
<br />
4 2<br />
k7<br />
x <br />
12 2<br />
D.<br />
k<br />
x<br />
<br />
<br />
4 2<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
<strong>Bài</strong> 66. Giải phương trình x x x<br />
2sin2 sin cos 1 0<br />
<br />
A. x k,<br />
x k<br />
hoặc<br />
2<br />
1 <br />
x arccos <br />
k<br />
4 2 2 <br />
B.<br />
C.<br />
1 1<br />
x k ,<br />
x k hoặc<br />
3 2 3<br />
2 2<br />
x k ,<br />
x k hoặc<br />
3 2 3<br />
1 1<br />
x arccos <br />
k <br />
4 2 2 3<br />
1 2<br />
x arccos <br />
k <br />
4 2 2 3<br />
<br />
D. x k2 , x k2<br />
hoặc<br />
2<br />
1 <br />
x arccos <br />
k2<br />
4 2 2 <br />
<strong>Bài</strong> 67. Giải phương trình x x x<br />
sin2 12 sin cos 12 0<br />
<br />
A. x k , x k2<br />
B.<br />
2<br />
2<br />
x k2 , x k <br />
2 3<br />
C.<br />
1 2<br />
x k , x k <br />
D. x k2 , x k2<br />
2 3 3<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
24<br />
<strong>Bài</strong> 68. Giải phương trình sin 2x 2 sin <br />
x <br />
<br />
1<br />
4 <br />
<br />
A. x k , x k , x k2<br />
B.<br />
4 2<br />
1 1 1<br />
x k , x k , x k <br />
4 2 2 2 2<br />
C.<br />
2 2<br />
<br />
x k , x k , x k2<br />
D. x k , x k2 , x k2<br />
4 3 2 3<br />
4 2<br />
<strong>Bài</strong> 69. Giải phương trình 1tan x 2 2 sin x<br />
A.<br />
C.<br />
11 5<br />
x k , x k , x k<br />
4 12 12<br />
B.<br />
11 1 5<br />
x k2 , x k , x k2<br />
4 12 4 12<br />
D.<br />
2 11 2 5 2<br />
x k , x k , x k <br />
4 3 12 3 12 3<br />
11 5<br />
x k2 , x k2 x , x k2<br />
4 12 12<br />
<strong>Bài</strong> 70. Giải phương trình cos x sin x 2sin2x<br />
1<br />
A.<br />
k3<br />
x B.<br />
2<br />
k5<br />
x C.<br />
2<br />
k7<br />
x D.<br />
2<br />
k<br />
x <br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 71. Giải phương trình<br />
3 3<br />
cos sin cos2<br />
x x x<br />
<br />
<br />
A. x k2 , x k , x k<br />
B.<br />
4 2<br />
2 <br />
x k , x k , x k<br />
4 3 2<br />
C.<br />
1 2<br />
<br />
x k , x k , x k2<br />
D. x k , x k2 , x k2<br />
4 3 2 3<br />
4 2<br />
<strong>Bài</strong> 72. Giải phương trình<br />
3 3<br />
cos sin 2sin2 sin cos<br />
x x x x x<br />
A.<br />
k3<br />
x B.<br />
2<br />
k5<br />
x C. x k<br />
D.<br />
2<br />
k<br />
x <br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 73. Giải phương trình<br />
1 1 10<br />
cosx sinx<br />
cos x<br />
sin x<br />
3<br />
A.<br />
C.<br />
2 19<br />
x arccos k2<br />
4 3 2<br />
B.<br />
2 19<br />
x arccos k<br />
4 2<br />
D.<br />
2 19<br />
x arccos k2<br />
4 2<br />
2 19<br />
x arccos k2<br />
4 3 2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 74. Giải phương trình x x x x x<br />
sin tan 1 3sin cos sin 3<br />
<br />
1<br />
2<br />
x k2<br />
A. <br />
4<br />
x<br />
k <br />
B.<br />
4 2<br />
x<br />
k <br />
<br />
C. <br />
4 3<br />
<br />
1<br />
x k2<br />
<br />
2<br />
x k <br />
<br />
x k <br />
3<br />
3 2<br />
3 3<br />
<strong>Bài</strong> 75. Giải phương trình cos 3 x sin 3 x 2cos 5 x sin<br />
5 x<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
<br />
4<br />
<br />
x k<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
25<br />
<br />
1<br />
1<br />
A. x k2<br />
B. x k C. x k D.<br />
4<br />
4 2<br />
4 3<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 76. Giải phương trình sin x 3tan x cos x4sin x cos x<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
<br />
A. x k2 , x arctan 1 2 k2<br />
B. , arctan 1 2 <br />
4<br />
x k 1 x k<br />
1 <br />
4 2 2<br />
<br />
C. x k 2 , x arctan 1 2 k<br />
2<br />
<br />
D. , arctan 1 2 <br />
4 3 3<br />
x k x k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 77 . Giải phương trình<br />
<br />
4<br />
3<br />
2 2 cos ( x ) 3cos x sin x 0<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
k2<br />
4<br />
B.<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
2 2<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
4 2<br />
C.<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
2 3<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
4 3<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 78. Giải phương trình<br />
2<br />
2sin x 3sin x1 0<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k<br />
x k<br />
; <br />
6<br />
2 5<br />
x k<br />
6<br />
1<br />
5 x<br />
k<br />
<br />
x k ; <br />
6 2<br />
2 2 5<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
6 2<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
; <br />
6 3<br />
2 5<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
6 3<br />
<br />
x<br />
k2<br />
D. x k2<br />
; <br />
6<br />
2 5<br />
x<br />
k2<br />
6<br />
<strong>Bài</strong> 79. Giải phương trình 2cos 2x 3sin x1 0<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
1<br />
x arcsin( ) k<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
1<br />
x arcsin( ) k<br />
<br />
4<br />
B.<br />
1<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
2 2<br />
<br />
1 1<br />
x arcsin( ) k <br />
<br />
4 2<br />
<br />
<br />
1 1<br />
x arcsin( ) k <br />
<br />
4 2<br />
C.<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
2 3<br />
<br />
1 2<br />
x arcsin( ) k <br />
<br />
4 3<br />
<br />
<br />
1 2<br />
x arcsin( ) k <br />
<br />
4 3<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2<br />
<br />
1<br />
x arcsin( ) k2<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
1<br />
x arcsin( ) k2<br />
<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 80. Giải phương trình<br />
2<br />
3cos4x sin 2x cos2x<br />
2 0<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
6<br />
x arccos k<br />
<br />
7<br />
B.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2<br />
<br />
6<br />
x arccos k2<br />
<br />
7<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
3<br />
<br />
6<br />
x arccos k2<br />
<br />
7<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
6<br />
x arccos k2<br />
<br />
7<br />
<strong>Bài</strong> 81. Giải phương trình 4cos x.cos 2x1 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
26<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
3<br />
<br />
1 3<br />
x arccos k2<br />
<br />
4<br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
3<br />
<br />
1 5<br />
x arccos k2<br />
<br />
4<br />
C.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
3<br />
<br />
1 7<br />
x arccos k2<br />
<br />
4<br />
D.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
3<br />
<br />
1 6<br />
x arccos k2<br />
<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 82. Giải phương trình<br />
8 8 2<br />
16(sin cos ) 17 cos 2<br />
x x x<br />
A.<br />
5<br />
x k<br />
B.<br />
8 4<br />
7<br />
x k<br />
C.<br />
8 4<br />
9<br />
x k<br />
D.<br />
8 4<br />
<br />
x k<br />
8 4<br />
<strong>Bài</strong> 83. Giải phương trình<br />
4 6<br />
cos x cos2x 2sin x 0<br />
A. x k2<br />
B.<br />
1<br />
x k <br />
C.<br />
2<br />
2<br />
x k <br />
D. x<br />
k<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 84. Giải phương trình cos2x cos x 1 0<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
2<br />
x k2 ,<br />
x k<br />
2 3<br />
B.<br />
<br />
2<br />
7<br />
x k3 ,<br />
x k <br />
2 3 2<br />
D.<br />
2<br />
x k, x k2<br />
2 3<br />
2<br />
x k, x k2<br />
2 3<br />
<strong>Bài</strong> 85. Giải phương trình<br />
2 x<br />
cos2x3cos x<br />
4cos 2<br />
A.<br />
2<br />
x k<br />
B.<br />
3<br />
2<br />
2<br />
<br />
x k C. x k2<br />
D.<br />
3 3<br />
3<br />
2<br />
x k2<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 86. Giải phương trình<br />
2 2<br />
6sin x 2sin 2x 5<br />
A.<br />
2<br />
x k B.<br />
4 3<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
4 3<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
4 4<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
<strong>Bài</strong> 87. Giải phương trình<br />
4 4<br />
2sin x 2cos x 2sin2x<br />
1<br />
<br />
2<br />
1<br />
A. x k2<br />
B. x k C. x k D.<br />
4<br />
4 3<br />
4 2<br />
2cos 2x 2 3 1 cos2x<br />
3 0<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 88. Giải phương trình <br />
<br />
x k<br />
4<br />
A.<br />
C.<br />
1 3 1<br />
x arccos k<br />
2 2<br />
B.<br />
1 3 2<br />
x arccos k<br />
2 2<br />
D.<br />
1 3 1<br />
x arccos k2<br />
2 2<br />
1 3 1<br />
x arccos k<br />
2 2<br />
<strong>Bài</strong> 89. Giải phương trình<br />
2 tan x 3<br />
<br />
cos x<br />
2 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
27<br />
A. x k2<br />
B. x k<br />
C.<br />
2<br />
x k <br />
D.<br />
3<br />
1<br />
x<br />
k <br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 90. Giải phương trình<br />
4<br />
9 13cos x 0<br />
2<br />
1<br />
tan x<br />
A. x k2<br />
B. x k<br />
C.<br />
5 1 cos x 2 sin x cos x<br />
<strong>Bài</strong> 91. Giải phương trình <br />
4 4<br />
1<br />
x k <br />
D.<br />
2<br />
2<br />
x<br />
k <br />
3<br />
A.<br />
2<br />
x k B.<br />
3<br />
2<br />
2<br />
x k C.<br />
3 3<br />
2<br />
3<br />
x k D.<br />
3 4<br />
2<br />
x k 2<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 92. Giải phương trình<br />
5<br />
7<br />
<br />
sin 2x 3cos x 1<br />
2sinx<br />
2 2 <br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
<br />
6<br />
5<br />
x k<br />
6<br />
A. x k2 ; k<br />
<br />
1<br />
x<br />
k <br />
<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
B.<br />
<br />
x k<br />
; k<br />
<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
C. x k2 ; k<br />
<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
D. x k2 ; k<br />
<br />
TỔNG HỢP LẦN 2<br />
Câu 1. Phương trình<br />
1<br />
sin x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
2<br />
A.<br />
<br />
x k 2 và<br />
4<br />
5<br />
<br />
x k2<br />
( k ). B. x k2<br />
và<br />
4<br />
4<br />
5<br />
x k2<br />
( k ).<br />
4<br />
<br />
C. x k2<br />
và<br />
4<br />
3<br />
<br />
x k2<br />
( k ). D. x k2<br />
và<br />
4<br />
4<br />
5<br />
x k2<br />
( k ).<br />
4<br />
Câu 2.Phương trình<br />
6<br />
cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
2 2<br />
<br />
A. x k2<br />
và<br />
3<br />
2<br />
<br />
x k2<br />
( k ). B. x k2<br />
và<br />
3<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
( k ).<br />
6<br />
C.<br />
5<br />
x k2<br />
và<br />
6<br />
5<br />
<br />
<br />
x k2<br />
( k ). D. x k2<br />
và x k2<br />
( k ).<br />
6<br />
3<br />
3<br />
Câu 3. Phương trình<br />
6<br />
tan x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
3 2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
28<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
( k <br />
6<br />
). B.<br />
<br />
x k<br />
( k <br />
3<br />
). D.<br />
<br />
x k<br />
( k ).<br />
6<br />
<br />
x k<br />
( k ).<br />
3<br />
Câu 4. Phương trình<br />
12<br />
cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
2<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
( k <br />
6<br />
). B.<br />
<br />
x k<br />
( k <br />
3<br />
). D.<br />
<br />
x k<br />
( k ).<br />
6<br />
<br />
x k<br />
( k ).<br />
3<br />
Câu 5. Phương trình sin x cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
( k ). B. x k2<br />
( k ).<br />
4<br />
4<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
và<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
( k ). D. x k2<br />
và x k2<br />
( k ).<br />
4<br />
4<br />
4<br />
Câu 6. Phương trình tan x cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
A. x k2<br />
( k ). B.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
( k ).<br />
4<br />
C.<br />
<br />
x k ( k ). D.<br />
4 2<br />
<br />
x k ( k ).<br />
4 4<br />
Câu 7. Phương trình<br />
2<br />
4sin x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
và x k2<br />
( k ). B.<br />
3<br />
3<br />
<br />
x k<br />
và<br />
3<br />
<br />
x k<br />
( k ).<br />
3<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
và<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
( k ). D. x k2<br />
và x k2<br />
( k ).<br />
6<br />
6<br />
6<br />
Câu 8. Phương trình<br />
2<br />
tan x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
và x k2<br />
( k ). B.<br />
3<br />
3<br />
<br />
x k<br />
và<br />
3<br />
<br />
x k<br />
( k ).<br />
3<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
và<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
( k ). D. x k2<br />
và x k2<br />
( k ).<br />
6<br />
6<br />
6<br />
Câu 9. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình sin x 0 ?<br />
A. cos x 1 . B. cos x 1 . C. tan x 0 . D. cot x 1 .
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
29<br />
Câu 10. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
2<br />
2cos x 1?<br />
A. 2sin x 2 0 . B.<br />
2<br />
sin x . C. tan x 1 . D.<br />
2<br />
2<br />
tan x 1 .<br />
Câu 11 Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
2<br />
tan x 3 ?<br />
A.<br />
1<br />
cos x . B.<br />
2<br />
2<br />
4cos x 1. C.<br />
1<br />
cot x . D.<br />
3<br />
1<br />
cot x .<br />
3<br />
Câu 12. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
3sin<br />
x cos x?<br />
2 2<br />
A.<br />
1<br />
sin x . B.<br />
2<br />
3<br />
cos x . C.<br />
2<br />
sin<br />
x . D.<br />
4<br />
2 3<br />
2<br />
cot x 3 .<br />
Câu 13. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình tan x 1 ?<br />
A.<br />
2<br />
sin x . B.<br />
2<br />
2<br />
cos x . C. cot x 1 . D.<br />
2<br />
2<br />
cot x 1 .<br />
Câu 14 Phương trình sin x cos 5x<br />
chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
và x k2<br />
( k ). B.<br />
4<br />
4<br />
<br />
x k<br />
và<br />
4<br />
<br />
x k<br />
( k ).<br />
4<br />
C.<br />
<br />
x k và<br />
12 3<br />
<br />
x k ( k ). D. .<br />
8 2<br />
<br />
x k và<br />
12 3<br />
<br />
x k ( k ).<br />
8 2<br />
Câu 15. Trên khoảng 0; , phương trình tan x.tan 3x 1<br />
5 3 A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ; . B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ; .<br />
6 2 6<br />
6 4 4<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
x k ( k ). D. <strong>có</strong> các nghiệm khác với các nghiệm ở trên.<br />
6 3<br />
Câu 16. Phương trình<br />
2<br />
2sin x7sin x 3 0<br />
A. vô nghiệm.<br />
<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
( k ).<br />
6<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
5<br />
x k2<br />
( k ).<br />
6<br />
<br />
D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
và<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
( k ).<br />
6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
30<br />
2<br />
Câu 17. Phương trình 2cos x 3 3 cos x 3 0<br />
A. vô nghiệm.<br />
<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
( k ).<br />
3<br />
<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
( k ).<br />
6<br />
<br />
<br />
D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
và x k2<br />
( k ).<br />
6<br />
6<br />
Câu 18. Phương trình<br />
2<br />
2sin x7cos x 5 0<br />
A. vô nghiệm.<br />
<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
( k ).<br />
3<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
5<br />
x k2<br />
( k ).<br />
3<br />
<br />
<br />
D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
và x k2<br />
( k ).<br />
3<br />
3<br />
Câu 19. Phương trình<br />
2 2<br />
sin x 4sin xcos x 3cos x 0<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
nào sau đây?<br />
A. cos x 0 . B. cot x 1 . C. tan x 3 . D.<br />
tan x 1<br />
<br />
1 .<br />
cot<br />
x <br />
3<br />
Câu 20. Phương trình<br />
2 2<br />
sin x 4sin xcos x 4cos x 5<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
nào sau đây?<br />
A. cos x 0 . B.<br />
1<br />
tan x . C. cot x 2 . D.<br />
2<br />
1<br />
tan<br />
x <br />
2 .<br />
<br />
cos x 0<br />
Câu 21. Phương trình tan x5cot x6<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
A. cot x 1 . B. tan x 5 . C.<br />
tan x 1<br />
. D.<br />
tan x 5<br />
tan x 2<br />
.<br />
tan x 3<br />
Câu 22. Phương trình cos 2x3cos x 4<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
A. cos x 1 . B.<br />
5<br />
cos x . C.<br />
2<br />
cos x 1<br />
<br />
5 . D.<br />
cos<br />
x <br />
2<br />
cos x 1<br />
<br />
5 .<br />
cos<br />
x <br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
31<br />
Câu 23. Phương trình cos 2x 5sin x 6 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />
đây?<br />
A.<br />
5<br />
sin x . B. sin x 1 . C.<br />
2<br />
sin x 1<br />
<br />
7 . D.<br />
sin<br />
x <br />
2<br />
sin x 1<br />
<br />
7 .<br />
sin<br />
x <br />
2<br />
Câu 24. Phương trình sin xcos x1<br />
chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
4<br />
( k ). B.<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
4<br />
( k ). C.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
x<br />
k2<br />
<br />
( k ). D.<br />
x<br />
k2<br />
2<br />
x<br />
k2<br />
<br />
( k ).<br />
x k2<br />
4<br />
Câu 25. Phương trình sin x<br />
cos x 1<br />
chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
4<br />
( k ). B.<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
4<br />
( k ). C.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
x<br />
k2<br />
<br />
( k ). D.<br />
x<br />
k2<br />
4<br />
<br />
x<br />
2k1<br />
<br />
<br />
( k ).<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
Câu 26. Phương trình sin x 3 cos x 1chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2<br />
( k ). B.<br />
7<br />
x<br />
k2<br />
6<br />
<br />
x k2<br />
<br />
2<br />
( k ).C.<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
x k2<br />
<br />
2<br />
( k ). D.<br />
7<br />
x<br />
k2<br />
6<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
2<br />
( k ).<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
Câu 27. Phương trình 3sin x ( m1)cos x m 2 (với m là tham số) <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi<br />
A. m 1 . B. m 1 . C. m 1 . D. m 1 .<br />
Câu 28. Phương trình tan x mcot x 8 (với m là tham số) <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi<br />
A. m 16 . B. m 16 . C. m 16 . D. m 16 .<br />
Câu 29. Phương trình 16cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8x 1 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
nào sau đây?<br />
A. sin x 0 . B. sin x sin 8x. C. sin x sin16x. D. sin x sin 32x.<br />
Câu 30. Phương trình<br />
n1<br />
n<br />
2 cos x.cos2 x.cos4 x.cos8 x...cos2 x 1<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />
phương trình nào sau đây?<br />
A. sin x 0 . B. sin x sin2 n x. C.<br />
sin x<br />
1<br />
sin2 n <br />
x. D.<br />
sin x<br />
2<br />
sin2 n <br />
x.<br />
Câu 31. Phương trình sin 3x sin 2x sin<br />
x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />
đây?
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
32<br />
A. sin x 0 . B. cos x 1 . C.<br />
1<br />
cos x . D.<br />
2<br />
sin x 0<br />
<br />
1 .<br />
cos<br />
x <br />
2<br />
Câu 32. Phương trình cos 5 x.cos 3x cos 4 x.cos 2x<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào<br />
sau đây?<br />
A. sin x cos x. B. cos x 0 . C. cos8x cos6x. D. sin8x cos6x.<br />
Câu 33. Phương trình<br />
4 4<br />
sin x cos x 1<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
A. sin x 1 . B. sin x 1 . C. cos x 1 . D.<br />
sin x 0<br />
.<br />
cos x 0<br />
Câu 34. Phương trình<br />
2m<br />
2m<br />
sin x cos x 1<br />
( m1,<br />
m ) <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />
trình nào sau đây?<br />
A. sin x 1 . B. sin x 1 . C. cos x 1 . D.<br />
sin x 0<br />
.<br />
cos x 0<br />
Câu 35. Phương trình sin x sin 2x sin 3x cos x cos 2x cos 3x<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />
phương trình nào sau đây?<br />
A.<br />
3<br />
sin x . B. cos 2x sin 2x. C.<br />
2<br />
1<br />
cos x . D.<br />
2<br />
1<br />
cos<br />
x <br />
2 .<br />
<br />
cos 2x<br />
sin 2x<br />
Câu 36. Phương trình<br />
4 4<br />
sin3x cos x sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />
đây?<br />
A. cos 2x sin 3x. B. cos 2x sin 3x. C. cos 2x sin 2x. D. cos 2x sin 2x.<br />
Câu 37. Phương trình<br />
2 2 2 2<br />
sin x sin 2x sin 3x sin 4x<br />
2<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />
trình nào sau đây?<br />
A. sin 5x 1 . B. cos 3x cos x. C. cos 3x cos x. D. cos 3x cos x.<br />
Câu 38. Phương trình tan x tan 2x sin 3 x.cos<br />
x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào<br />
sau đây?<br />
A. sin 3x 0 . B. cos 2x 0 . C. cos 2x 2 . D.<br />
sin 3x<br />
0<br />
.<br />
cos 2x<br />
0<br />
Câu 39. Phương trình<br />
2<br />
2sin x 5cos x 5<br />
<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như<br />
sau<br />
A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x . D. t cot x .
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
33<br />
Câu 40. Phương trình<br />
2<br />
3cos x 4sin x 10<br />
<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như<br />
sau<br />
A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x . D. t cot x .<br />
Câu 41 Phương trình 4 x<br />
4 x<br />
2 cos sin 1<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
6<br />
.<br />
<br />
x <br />
6<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
6<br />
( k )<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
6<br />
( k )<br />
<br />
x k<br />
6<br />
cos x sin x 3sin 2x<br />
Câu 42. Phương trình 2<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
12<br />
.<br />
5<br />
x <br />
12<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
12<br />
( k ). D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
5<br />
x<br />
k<br />
12<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
12<br />
( k ).<br />
5<br />
x<br />
k2<br />
12<br />
cos x sin x 1<br />
cos 3x<br />
Câu 43. Phương trình 2<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
10<br />
.<br />
<br />
x <br />
2<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
10<br />
( k ). D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x k<br />
2<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
10 5 ( k ) .<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
Câu 44. Phương trình<br />
sin<br />
xcos<br />
x<br />
4<br />
4 4 3<br />
<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .<br />
8 4<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
8<br />
( k ). D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x k2<br />
8<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
8<br />
( k ).<br />
<br />
x k<br />
8
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
34<br />
Câu 45. Phương trình<br />
sin<br />
xcos<br />
x<br />
16<br />
6 6 7<br />
<br />
<br />
A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .<br />
6 2<br />
6 2<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
6 2 ( k ) . D. vô nghiệm.<br />
<br />
x k<br />
6 2<br />
Câu 46. Phương trình<br />
2 2<br />
tan 3x<br />
tan x<br />
1<br />
2 2<br />
1<br />
tan 3 x.tan<br />
x<br />
A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
12 6<br />
<br />
x k<br />
, k <br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
6 3<br />
<br />
. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k2 , k .<br />
3<br />
<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k . D. vô nghiệm.<br />
6 3<br />
4 4 3 cos x<br />
Câu 47. Phương trình sin xcos<br />
x<br />
4<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
2 <br />
x k , k .<br />
3<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
2 <br />
x k , k . D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
5<br />
2<br />
x k và<br />
5<br />
2 <br />
x k ( k ) .<br />
5<br />
<br />
Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng <br />
; <br />
2 2 của phương trình 2<br />
4sin 2x 1 0 bằng:<br />
A. 0 B.<br />
<br />
6<br />
B.<br />
<br />
3<br />
D. <br />
Câu 49. Số nghiệm thuộc 0;<br />
của phương trình 2 2<br />
sin xcos 3x 0 là:<br />
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8<br />
Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0;2<br />
của phương trình<br />
<br />
cos 2x cos x 0<br />
3 6 <br />
là:<br />
A. 0 B.<br />
2<br />
3<br />
C.<br />
4<br />
9<br />
D. 2<br />
<br />
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x sin x<br />
0 là:<br />
4 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
35<br />
A.<br />
13<br />
x<br />
k2<br />
<br />
36<br />
7<br />
x k2<br />
12<br />
B.<br />
13<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
36 3<br />
7<br />
x k2<br />
12<br />
C.<br />
13<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
36 3<br />
7<br />
x k2<br />
12<br />
D.<br />
13<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
36 3<br />
7<br />
x k2<br />
12<br />
Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0;<br />
của phương trình 3<br />
<br />
sin2x cos x<br />
0<br />
4 <br />
bằng:<br />
A.<br />
2<br />
<br />
48<br />
B.<br />
2<br />
<br />
16<br />
C.<br />
2<br />
3<br />
16<br />
D.<br />
2<br />
<br />
64<br />
Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cos x 2 là:<br />
A.<br />
17<br />
12<br />
B.<br />
13<br />
C.<br />
12<br />
11<br />
D.<br />
12<br />
19<br />
<br />
12<br />
Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình 3 cos 2xsin 2x<br />
2<br />
bằng<br />
A. 0 B.<br />
<br />
2<br />
C. D.<br />
3<br />
2<br />
Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />
2 2 4 3<br />
sin x tanx cos xcot x 2sinxcosx bằng:<br />
3<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
2<br />
<br />
6<br />
C.<br />
<br />
3<br />
D. <br />
Câu 56. Số nghiệm của phương trình sinx cos 2 x thuộc 0;2<br />
là:<br />
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3<br />
<br />
Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x sin 2x<br />
2<br />
6 3 <br />
thuộc 0; là:<br />
A.<br />
<br />
2<br />
B.<br />
5<br />
12<br />
C.<br />
<br />
24<br />
D.<br />
<br />
4<br />
Câu 58. Số nghiệm của phương trình<br />
2<br />
sin x<br />
1<br />
cos x <br />
1<br />
<br />
thuộc <br />
;0<br />
2 là:<br />
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3<br />
Câu 59. Tổng các nghiệm thuộc 0; 2 của phương trình sinxcos 3x sinx 2cos 3x 2 0 là:<br />
A.<br />
2<br />
3<br />
B. 2 C. 4 D. 0<br />
Câu 60. Số nghiệm thuộc 0;<br />
của phương trình sin <br />
2x<br />
<br />
<br />
0<br />
4 <br />
là:<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
Câu 61. Phương trình msinx3cosx 2 m <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi:<br />
A. m 3<br />
B. m 3<br />
C. m 3<br />
D. m 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
36<br />
Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5sin 2x sinx cosx 6 0 trong khoảng 0; là:<br />
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0<br />
<br />
Câu 63. Cho phương trình cos x sin 2x 0<br />
3 2<br />
. Có hai bạn <strong>giải</strong> được hai đáp án sau:<br />
<br />
x<br />
l2<br />
I.<br />
<br />
9<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
2<br />
x<br />
l<br />
II.<br />
<br />
9 3<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
A. I, II cùng sai B. Chỉ I đúng C. Chỉ II đúng D. I, II cùng đúng<br />
Câu 64. Cho phương trình<br />
2<br />
2cos 2x<br />
cos4x<br />
0<br />
. Trong các số sau, số nào là họ nghiệm của phương trình<br />
trên:<br />
I.<br />
<br />
x k<br />
II.<br />
6 4<br />
<br />
x k<br />
III.<br />
6 2<br />
<br />
x k<br />
IV.<br />
6 2<br />
<br />
x k<br />
6 4<br />
Chọn câu trả lời đúng nhất.<br />
A. Chỉ I, IV đúng B. Chỉ I đúng C. Chỉ IV đúng D. I, II, III, IV cùng đúng<br />
Câu 65. Cho phương trình<br />
6 6<br />
sin x cos x 1<br />
. Có ba bạn <strong>giải</strong> được 3 kết quả sau:<br />
I.<br />
x k <br />
x<br />
k<br />
II.<br />
<br />
<br />
2<br />
x k<br />
2<br />
x<br />
k2<br />
x k2<br />
III.<br />
hay <br />
<br />
<br />
x k2 x k2<br />
2<br />
A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng C. Chỉ III đúng D. Cả ba <strong>đề</strong>u đúng<br />
Câu 66. Phương trình cos<br />
1<br />
2<br />
x <strong>có</strong> mấy nghiệm thuộc khoảng ;4<br />
?<br />
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5<br />
Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan <br />
x<br />
<br />
<br />
1<br />
3 <br />
là:<br />
A.<br />
7<br />
B.<br />
12<br />
5<br />
C.<br />
12<br />
11<br />
D. Một đáp án khác<br />
12<br />
Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình<br />
2<br />
2<br />
sinx<br />
<br />
3 2<br />
là:<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
15<br />
7<br />
C.<br />
12<br />
<br />
D. Đáp án khac<br />
12<br />
Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình<br />
1<br />
cos<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
<br />
4 2<br />
trong khoảng ; là:<br />
A.<br />
<br />
2<br />
B.<br />
<br />
C.<br />
2<br />
3<br />
D. Đáp án khác<br />
2<br />
Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình<br />
1<br />
sinxcos sin cos x trên <br />
; <br />
8 8 2<br />
là:<br />
A.<br />
<br />
2<br />
B.<br />
<br />
C.<br />
2<br />
3<br />
2<br />
D.<br />
3<br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
37<br />
Câu 71. Phương trình sin x<br />
m <strong>có</strong> đúng 1 nghiệm<br />
3<br />
<br />
x 0;<br />
2 <br />
<br />
khi và chỉ khi:<br />
A. 1 m 1<br />
B. 1 m 1<br />
C. 1 m 0<br />
D. Đáp số khác<br />
Câu 72. Phương trình 1cos x m <strong>có</strong> đúng 2 nghiệm<br />
<br />
3<br />
<br />
x ; <br />
2 2 <br />
khi và chỉ khi:<br />
A. 0 m 1<br />
B. 0 m 1<br />
C. 1 m 1<br />
D. 1 m 0<br />
Câu 73. Số nghiệm của phương trình<br />
1<br />
<br />
sin xcos xcos2xcos4x cos8x sin12x<br />
trên ;<br />
16<br />
<br />
2 2<br />
<br />
là:<br />
A. 15 B. 16 C. 17 D. 18<br />
Câu 1 Câu 2 Câu 3<br />
C C B<br />
ĐÁP ÁN<br />
Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13<br />
B A C B B C D B D C<br />
Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23<br />
C D D D D D B C A B<br />
Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33<br />
C D A D D C D D C D<br />
Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Câu 43<br />
D D A D A B A D C D<br />
Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47<br />
B C A D<br />
TỔNG HỢP LẦN 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
38<br />
Câu 1. Nghiệm của phương trình<br />
<br />
B.<br />
2<br />
A. x k2<br />
Câu 2. Nghiệm của phương trình<br />
sinx = 1 là:<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k<br />
D. x k2<br />
2<br />
2<br />
sinx = –1 là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
B. x k2<br />
C. x k<br />
2<br />
2<br />
D.<br />
3<br />
x k<br />
2<br />
Câu 3. Nghiệm của phương trình<br />
sinx = 1 2 là:<br />
<br />
<br />
B.<br />
3<br />
A. x k2<br />
Câu 4. Nghiệm của phương trình<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k<br />
D. x k2<br />
6<br />
6<br />
cosx = 1 là:<br />
<br />
A. x k<br />
B. x k2<br />
C. x k2<br />
2<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
2<br />
Câu 5. Nghiệm của phương trình<br />
cosx = –1 là:<br />
<br />
A. x<br />
k<br />
B. x k2<br />
C. x<br />
k2<br />
D.<br />
2<br />
3<br />
x k<br />
2<br />
Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx = 1 2 là:<br />
<br />
<br />
<br />
B. x k2<br />
3<br />
6<br />
A. x k2<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k<br />
D. x k2<br />
4<br />
2<br />
Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = – 1 2 là:<br />
<br />
<br />
B. x k2<br />
C.<br />
3<br />
6<br />
A. x k2<br />
2<br />
x k2<br />
D.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
6<br />
Câu 8. Nghiệm của phương trình cos 2 x = 1 2 là:<br />
<br />
<br />
B.<br />
2<br />
A. x k2<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
<br />
<br />
<br />
D. x k2<br />
3<br />
4<br />
C. x k2<br />
Câu 9. Nghiệm của phương trình<br />
3 + 3tanx = 0 là:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
39<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
B. x k2<br />
C.<br />
3<br />
2<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
<br />
x k<br />
2<br />
Câu 10. Nghiệm của phương trình<br />
sin3x = sinx là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
B. x k;<br />
x k<br />
2<br />
4 2<br />
C. x k2<br />
D. x k; x k2<br />
2<br />
<br />
<br />
Câu 11. Nghiệm của phương trình<br />
<br />
<br />
B.<br />
2<br />
A. x k2<br />
Câu 12. Nghiệm của phương trình<br />
sinx.cosx = 0 là:<br />
x k <br />
<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
2<br />
6<br />
cos3x = cosx là:<br />
k <br />
B. x k2 ; x k2<br />
2<br />
A. x 2<br />
C. x k2<br />
D. x k; x k2<br />
2<br />
<br />
<br />
Câu 13. Nghiệm của phương trình<br />
sin3x = cosx là:<br />
<br />
x k x k<br />
B. x k2 ; x k2<br />
8 2 4<br />
2<br />
A. ;<br />
<br />
x k x k<br />
`D. x k;<br />
x k <br />
4<br />
2<br />
C. ;<br />
Câu 14. Nghiệm của phương trình sin 2 x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < <br />
A.<br />
<br />
x B. x <br />
2<br />
C. x = 0 D.<br />
<br />
x <br />
2<br />
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin 2 x + sinx = 0 thỏa điều kiện:<br />
<br />
A. x 0<br />
B. x <br />
C. x =<br />
3<br />
<br />
< x <<br />
2 2<br />
Câu 16. Nghiệm của phương trình cos 2 x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < <br />
D.<br />
<br />
x <br />
2<br />
A.<br />
x<br />
<br />
2<br />
B.<br />
<br />
<br />
x C. x =<br />
4<br />
6<br />
D.<br />
<br />
x <br />
2<br />
3<br />
Câu 17. Nghiệm của phương trình cos 2 x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x <<br />
2 2<br />
A. x <br />
B.<br />
<br />
x C. x = 3 <br />
3<br />
2<br />
D.<br />
3<br />
x <br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
40<br />
Câu 18. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
C. x k<br />
6<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x –<br />
3<br />
) – 1 = 0 là:<br />
A.<br />
7<br />
x k ; x k<br />
<br />
B. x k2 ; x k2<br />
8 2 24 2<br />
2<br />
C. x k; x k2<br />
D. x k2 ;<br />
x k <br />
2<br />
<br />
Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0 x <<br />
2<br />
A.<br />
x<br />
<br />
6<br />
B.<br />
<br />
<br />
x C. x =<br />
4<br />
2<br />
D.<br />
<br />
x <br />
2<br />
Câu 21. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 5sinx – 3 = 0 là:<br />
A.<br />
7<br />
x k2 ; x k2<br />
B.<br />
6 6<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
3 6<br />
<br />
C. x k; x k2<br />
D.<br />
2<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
Câu 22. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:<br />
<br />
A. x k2 ; x k2<br />
B. x k; x k2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
C. x k; x k2<br />
D. x k;<br />
x k<br />
6<br />
4<br />
Câu 23. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = –1 là:<br />
<br />
A. x k2 ; x k2<br />
B. x k2 ; x k2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
C. x k2 ; x k2<br />
D. x k;<br />
x k<br />
3<br />
6<br />
Câu 24. Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là:<br />
A.<br />
C.<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
12 12<br />
B.<br />
2<br />
x k2 ; x k2<br />
3 3<br />
D.<br />
3<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
41<br />
Câu 25. Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:<br />
A. x k<br />
B. x k. <br />
C. x k. <br />
D. x<br />
k. <br />
2<br />
8<br />
4<br />
Câu 26. Nghiêm của pt 3.cos 2 x = – 8.cosx – 5 là:<br />
A. x k<br />
B. x<br />
k2<br />
<br />
k <br />
D. x k2<br />
2<br />
C. x 2<br />
Câu 27. Nghiêm của pt cotgx +<br />
3 = 0 là:<br />
<br />
<br />
B.<br />
3<br />
A. x k2<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
6<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
<br />
x k<br />
3<br />
Câu 28. Nghiêm của pt sinx +<br />
3 .cosx = 0 la:<br />
<br />
B.<br />
3<br />
A. x k2<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
6<br />
Câu 29. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:<br />
k <br />
B. x k<br />
C. x k. <br />
2<br />
A. x 2<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Câu 30. Nghiêm của pt sin 2 x = 1 là<br />
A. x 2<br />
k <br />
B. x<br />
k2<br />
C.<br />
Câu 31. Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
2<br />
<br />
x k<br />
2<br />
A. x 2<br />
k <br />
B. x<br />
k2<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k<br />
D. x k2<br />
2<br />
2<br />
Câu 32. Nghiệm của pt sinx +<br />
3<br />
0<br />
2 là:<br />
<br />
<br />
<br />
B. x k2<br />
6<br />
3<br />
A. x k2<br />
C.<br />
5<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
2<br />
x k2<br />
3<br />
Câu 33. Nghiệm của pt cos2x – cosx = 0 là :<br />
k <br />
B. x k4<br />
C. x k<br />
D. x<br />
k. <br />
2<br />
A. x 2<br />
Câu 34. Nghiêm của pt sin 2 x = – sinx + 2 là:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
42<br />
<br />
<br />
B.<br />
2<br />
A. x k2<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k2<br />
D. x<br />
k<br />
2<br />
2<br />
Câu 35. Nghiêm của pt sin 4 x – cos 4 x = 0 là:<br />
<br />
B.<br />
4<br />
A. x k2<br />
3<br />
x k2<br />
C.<br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
D. x k.<br />
4<br />
4 2<br />
Câu 36. Xét các phương trình lượng <strong>giác</strong>:<br />
(I ) sinx + cosx = 3 , (II ) 2.sinx + 3.cosx = 12 , (III ) cos 2 x + cos 2 2x = 2<br />
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm?<br />
A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I ) và (III ) D. Chỉ (II )<br />
Câu 37. Nghiệm của pt sinx = – 1 2 là:<br />
<br />
<br />
<br />
B. x k2<br />
C.<br />
3<br />
6<br />
A. x k2<br />
Câu 38. Nghiêm của pt tg2x – 1 = 0 là:<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
3<br />
x k2<br />
C.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
8 2<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Câu 39. Nghiêm của pt cos 2 x = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
B. x k2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
D. x k2<br />
4 2<br />
2<br />
C. x k.<br />
Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1)<br />
A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0<br />
Câu 41. Nghiệm của pt cosx – sinx = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
D. x k2<br />
4<br />
4<br />
C. x k2<br />
Câu 42. Nghiệm của pt 2cos2x + 2cosx – 2 = 0<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k2<br />
D.<br />
4<br />
3<br />
<br />
x k<br />
3<br />
Câu 43. Nghiệm của pt sinx –<br />
3 cosx = 0 là:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
43<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
3<br />
3<br />
6<br />
Câu 44. Nghiệm của pt<br />
3 sinx + cosx = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
6<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
6<br />
Câu 45. Điều kiện <strong>có</strong> nghiệm của pt A. sin5x + B. cos5x = c là:<br />
A. a 2 + b 2 c 2 B. a 2 + b 2 c 2 C. a 2 + b 2 > c 2 D. a 2 + b 2 < c 2<br />
Câu 46. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
4<br />
4<br />
4<br />
Câu 47. Nghiệm của pt tanx + cotx = 2 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
4<br />
5<br />
x k2<br />
D.<br />
4<br />
3<br />
x k2<br />
4<br />
Câu 48. Nghiệm của pt cos 2 x + sinx + 1 = 0 là:<br />
<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
C. x k2<br />
D.<br />
2<br />
2<br />
2<br />
<br />
x k<br />
2<br />
Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos 2 x = 2<br />
m<br />
<strong>có</strong> nghiệm là:<br />
A. 1 5 m 1 5 B. 1 3 m 1 3 C. 1 2 m 1 2 D. 0 m 2<br />
Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin 2 x là:<br />
A.<br />
<br />
x B.<br />
6<br />
5<br />
<br />
x C. x <br />
D.<br />
6<br />
12<br />
Câu 51. Nghiệm của pt cos 2 x – sinx cosx = 0 là:<br />
<br />
A. x k;<br />
x k<br />
B.<br />
4 2<br />
<br />
x k<br />
2<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
2<br />
5<br />
7<br />
x k;<br />
x k<br />
6 6<br />
Câu 52. Tìm m để pt 2sin 2 x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:<br />
A. 0 < m < 4 3<br />
B.<br />
4<br />
0 m<br />
C.<br />
3<br />
4<br />
m0;<br />
m D. m < 0 ;<br />
3<br />
4<br />
m <br />
3<br />
Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx +<br />
2 sin2x = 0 là:<br />
A.<br />
3<br />
x B.<br />
4<br />
<br />
x C.<br />
4<br />
<br />
x D. x <br />
3<br />
Câu 54. Nghiệm âm nhỏ nhất của pt tan5x.tanx = 1 là:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
44<br />
A.<br />
<br />
x B.<br />
12<br />
<br />
x C.<br />
3<br />
<br />
x D.<br />
6<br />
<br />
x <br />
4<br />
Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:<br />
<br />
A. x ; x B.<br />
18 6<br />
2<br />
x ; x<br />
18 9<br />
<br />
<br />
C. x ; x D. x ; x<br />
18 2<br />
18 3<br />
Câu 56. Nghiệm của pt 2.cos 2 x – 3.cosx + 1 = 0<br />
<br />
A. x k2 ; x k2<br />
B.<br />
6<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
6 6<br />
<br />
C. x k2 ; x k2<br />
D.<br />
2 6<br />
2<br />
x k2 ; x k2<br />
3<br />
Câu 57. Nghiệm của pt cos 2 x + sinx + 1 = 0 là:<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
2<br />
2<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k<br />
D. x k2<br />
2<br />
2<br />
Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin 2 x + 3. 3 sin2x – 2.cos 2 x = 4 là:<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
x <br />
6<br />
B.<br />
<br />
x <br />
3<br />
D.<br />
<br />
x <br />
4<br />
<br />
x <br />
2<br />
Câu 59. Nghiệm của pt cos 4 x – sin 4 x = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4 2<br />
<br />
x k<br />
2<br />
C. x<br />
k2<br />
D. x<br />
k<br />
Câu 60. Nghiệm của pt sinx + cosx =<br />
2 là:<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
4<br />
4<br />
<br />
<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
6<br />
6<br />
Câu 61. Nghiệm của pt sin 2 x +<br />
3 sinx.cosx = 1 là:<br />
<br />
<br />
A. x k;<br />
x k<br />
B. x k2 ; x k2<br />
2 6<br />
2 6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
45<br />
C.<br />
<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
D.<br />
6 6<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
6 6<br />
Câu 62. Nghiệm của pt sinx –<br />
3 cosx = 1 là<br />
A.<br />
5<br />
13<br />
<br />
x k2 ; x k2<br />
B. x k2 ; x k2<br />
12 12<br />
2 6<br />
C.<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
D.<br />
6 6<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:<br />
(I) cosx = 5 3<br />
(II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2<br />
A. (I) B. (II)<br />
C. (III) D. (I) và (II)<br />
TỔNG HỢP LẦN 4.<br />
<strong>Bài</strong> 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2cos( x ) 1 trên ( ; )<br />
3<br />
A.<br />
2<br />
3<br />
B.<br />
<br />
3<br />
C.<br />
4<br />
3<br />
D. 7 <br />
3<br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 x ) cos(2 x ) trên [0; ]<br />
3 3<br />
A. 7 <br />
18<br />
B.<br />
4<br />
18<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau x x <br />
2 x<br />
C.<br />
47<br />
8<br />
D.<br />
47<br />
18<br />
<br />
sin 3 9 16 80 0<br />
4<br />
.<br />
<br />
<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
<strong>Bài</strong> 4. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình:<br />
2<br />
cos (3 3 2 x x ) 1<br />
.<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
<strong>Bài</strong> 5. Tìm số nghiệm x0;14<br />
nghiệm đúng phương trình : cos 3 x 4cos 2 x 3cos x 4 0<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
<strong>Bài</strong> 6. Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình :<br />
2<br />
2( 1)( 2 3 1) 4 .<br />
sinx sin x sinx sin x cosx<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
<strong>Bài</strong> 7 Tìm số nghiệm x 0;2<br />
<br />
của phương trình : sin 3 x<br />
sin x<br />
sin 2xcos 2x<br />
1<br />
cos 2x<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
<strong>Bài</strong> 8: Giải phương trình : sin x cos2x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
46<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
6<br />
1<br />
x k C.<br />
6 2<br />
1<br />
x k D.<br />
6 3<br />
<br />
x k<br />
6<br />
<strong>Bài</strong> 9: Giải phương trình : cos 3x tan 4x sin 5x<br />
A.<br />
k3<br />
x k2 , x B.<br />
16 8<br />
1 k3<br />
x k , x <br />
2 16 8<br />
C.<br />
2 k<br />
k<br />
x k , x D. x k<br />
, x <br />
3 16 8<br />
16 8<br />
<strong>Bài</strong> 10: Giải phương trình <br />
2 sin 3x cos 3x 1 2 sin 6x 2 sin 2x<br />
A.<br />
<br />
x n<br />
và<br />
12<br />
17<br />
<br />
x 2n<br />
B. x 2n<br />
và<br />
12<br />
12<br />
17<br />
x n<br />
12<br />
C.<br />
2<br />
x n<br />
và<br />
12 3<br />
17<br />
<br />
x 2n<br />
D. x 2n<br />
và<br />
12<br />
12<br />
17<br />
x 2n<br />
12<br />
<strong>Bài</strong> 11: Giải phương trình : tan 2x tan 3x tan7x tan 2x tan 3x tan7x<br />
.<br />
A.<br />
k<br />
x với<br />
2<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
<br />
k 3(2t 1) , t <br />
k<br />
6(2t<br />
1)<br />
B.<br />
k<br />
x với<br />
12<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
<br />
k 5(2t 1) , t <br />
k<br />
6(2t<br />
1)<br />
C.<br />
k<br />
x với<br />
3<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
<br />
k 5(2t 1) , t <br />
k<br />
6(2t<br />
1)<br />
D.<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
k<br />
<br />
x với k 3(2t 1) , t <br />
12 k<br />
6(2t<br />
1)
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
47<br />
A. TÓM TẮT LÍ THUYẾT<br />
I. Các công thức lƣợng <strong>giác</strong><br />
1. Các hằng đẳng thức:<br />
2 2<br />
* sin cos 1 với mọi <br />
* tan .cot 1 với mọi<br />
* 1<br />
tan<br />
* 1<br />
cot<br />
2<br />
2<br />
1<br />
<br />
2<br />
cos <br />
1<br />
<br />
2<br />
sin <br />
HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC<br />
k<br />
<br />
2<br />
với mọi k2<br />
với mọi<br />
2. Hệ thức các cung đặc biệt<br />
A.Hai cung đối nhau: và <br />
k<br />
cos( ) cos sin( ) sin<br />
<br />
tan( ) tan cot( ) cot<br />
<br />
B. Hai cung phụ nhau: và 2<br />
<br />
<br />
cos( ) sin sin( ) cos <br />
2<br />
2<br />
<br />
tan( ) cot cot( ) tan <br />
2<br />
2<br />
C. Hai cung bù nhau: và <br />
sin( ) sin <br />
cos( ) cos<br />
<br />
tan( ) tan <br />
cot( ) cot<br />
<br />
d) Hai cung hơn kém nhau : và <br />
sin( ) sin cos( ) cos <br />
tan( ) tan cot( ) cot <br />
3. Các công thức lượng <strong>giác</strong><br />
A. Công thức cộng<br />
cos( a b) cos a.cos b sin a.sin<br />
b<br />
sin( a b) sin a.cos b cos a.sin<br />
b<br />
tan a<br />
tan b<br />
tan( ab)<br />
<br />
1 tan a.tan<br />
b<br />
b) Công thức nhân<br />
sin2a 2sin acos<br />
a<br />
2 2 2 2<br />
cos 2a cos a sin a 1 2sin a 2cos a 1<br />
sin 3 3sin 4sin<br />
3<br />
a a a<br />
3<br />
cos3a 4cos a 3cos a
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
48<br />
C. Công thức hạ bậc<br />
2 1<br />
cos2a<br />
sin a <br />
2<br />
2 1<br />
cos 2a<br />
tan a <br />
1 cos 2a<br />
D. Công thức biến đổi tích thành tổng<br />
1<br />
cos a.cos b [cos( a b) cos( a b)]<br />
2<br />
1<br />
sin a.sin b [cos( a b) cos( a b)]<br />
2<br />
1<br />
sin a.cos b [sin( a b) sin( a b)]<br />
.<br />
2<br />
e. Công thức biến đổi tổng thành tích<br />
2 1<br />
cos 2a<br />
cos a <br />
2<br />
a b a b<br />
a b a b<br />
cos acos b 2 cos .cos<br />
cos a cos b 2 sin .sin<br />
2 2<br />
2 2<br />
a b a b<br />
a b a b<br />
sin asin b 2 sin .cos<br />
s in a - sin b 2 cos .sin<br />
2 2<br />
2 2<br />
sin( a<br />
b)<br />
tan atan<br />
b<br />
cos acos<br />
b<br />
sin( a<br />
b)<br />
tan atan<br />
b .<br />
cos acos<br />
b<br />
II. Tính tuần hoàn của hàm số<br />
Định nghĩa: Hàm số y f ( x)<br />
xác định trên <strong>tập</strong> D được gọi là hàm số tuần hoàn nếu <strong>có</strong> số<br />
T 0 sao cho với mọi x D ta <strong>có</strong><br />
x T D và f ( x T) f ( x)<br />
.<br />
Nếu <strong>có</strong> số T dương nhỏ nhất thỏa mãn các điều kiện trên thì hàm số đó được gọi là hàm số<br />
tuần hoàn với chu kì T .<br />
III. Các hàm số lƣợng <strong>giác</strong><br />
1. Hàm số y<br />
sin x<br />
Tập xác định: D<br />
R<br />
Tập <strong>giác</strong> trị: [ 1;1] , tức là 1 sin x 1 x R<br />
<br />
Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng ( k2 ; k2 ) , nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
2 2<br />
3<br />
( k2 ; k2 ) .<br />
2 2<br />
Hàm số<br />
Hàm số<br />
Đồ thị hàm số<br />
y sin x là hàm số lẻ nên đồ thị hàm số nhận gốc tọa độ O làm tâm đối xứng.<br />
y sin x là hàm số tuần hoàn với chu kì T 2.<br />
y sin x.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
49<br />
y<br />
-3<br />
-5<br />
2<br />
-<br />
3<br />
-2 -<br />
2<br />
2 2<br />
3<br />
1<br />
x<br />
-3<br />
<br />
5<br />
O<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2. Hàm số y<br />
cos x<br />
Tập xác định: D<br />
R<br />
Tập <strong>giác</strong> trị: [ 1;1] , tức là 1 cos x 1 x R<br />
Hàm số y cos x nghịch biến trên mỗi khoảng ( k2 ; k2 ) , đồng biến trên mỗi<br />
khoảng ( k2 ; k2 ) .<br />
Hàm số y cos x là hàm số chẵn nên đồ thị hàm số nhận trục Oy làm trục đối xứng.<br />
Hàm số y cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì T 2.<br />
Đồ thị hàm số y cos x.<br />
Đồ thị hàm số y cos x bằng cách tịnh tiến đồ thị hàm số y<br />
sin x<br />
<br />
theo véc tơ v ( ;0).<br />
2<br />
y<br />
-3<br />
-5<br />
2<br />
- 1<br />
3<br />
-2 -<br />
2<br />
2 2<br />
3<br />
x<br />
-3<br />
<br />
5<br />
O<br />
2<br />
2<br />
2<br />
3. Hàm số y<br />
tan x<br />
<br />
Tập xác định : D \ k,<br />
k <br />
2<br />
<br />
Tập giá trị:<br />
Là hàm số lẻ<br />
Là hàm số tuần hoàn với chu kì T <br />
Hàm đồng biến trên mỗi khoảng k;<br />
k<br />
<br />
2 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Đồ thị nhận mỗi đường thẳng x k,<br />
k làm một đường tiệm cận.<br />
2<br />
Đồ thị
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
50<br />
y<br />
-5<br />
2<br />
-2 -<br />
-<br />
2<br />
<br />
2 <br />
3<br />
2 2<br />
-3<br />
O<br />
2<br />
5<br />
2<br />
x<br />
4. Hàm số y cot x<br />
Tập xác định : D \ k,<br />
k <br />
Tập giá trị:<br />
Là hàm số lẻ<br />
Là hàm số tuần hoàn với chu kì T <br />
Hàm nghịch biến trên mỗi khoảng k;<br />
k<br />
Đồ thị nhận mỗi đường thẳng x k,<br />
k làm một đường tiệm cận.<br />
Đồ thị<br />
y<br />
<br />
-5<br />
2<br />
-2 -<br />
-<br />
2<br />
<br />
2 <br />
3<br />
2 2<br />
-3<br />
O<br />
2<br />
5<br />
2<br />
x<br />
B.PHƢƠNG PHÁP GIẢI TOÁN.<br />
Vấn <strong>đề</strong> 1. Tập xác định và <strong>tập</strong> giá trị của hàm số<br />
Phƣơng pháp .<br />
Hàm số y f ( x)<br />
<strong>có</strong> nghĩa f( x) 0 và f( x ) tồn tại<br />
Hàm số<br />
1<br />
y f( x)<br />
<strong>có</strong> nghĩa f ( x ) 0 và f( x ) tồn tại.<br />
sin u( x) 0 u( x) k,<br />
k <br />
<br />
cos u( x) 0 u( x) k,<br />
k .<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
51<br />
1 sin x, cos x 1.<br />
Các ví dụ<br />
Ví dụ 1. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau:<br />
1. y tan( x <br />
2 2<br />
)<br />
2. ycot ( 3 x)<br />
6<br />
3<br />
Lời <strong>giải</strong>.<br />
2<br />
1. Điều kiện: cos( x ) 0 x k x k<br />
6 6 2 3<br />
2<br />
TXĐ: D \ <br />
k,<br />
k <br />
3<br />
.<br />
2 2 2 <br />
2. Điều kiện: sin( 3 x) 0 3x k x k<br />
3 3 9 3<br />
2<br />
TXĐ: D \ <br />
k , k <br />
<br />
<br />
9 3 .<br />
Ví dụ 2. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau:<br />
tan 2x<br />
<br />
tan 5x<br />
1. y cot(3 x<br />
)<br />
2. y <br />
sin x 1 6<br />
sin 4x<br />
cos3x<br />
Lời <strong>giải</strong>.<br />
<br />
sin x 1 x k2<br />
<br />
<br />
1. Điều kiện:<br />
2<br />
<br />
sin(3 x ) 0<br />
k<br />
6<br />
<br />
<br />
x <br />
18 3<br />
n <br />
Vậy TXĐ: D \ k2 , ; k,<br />
n<br />
<br />
2 18 3 <br />
2. Ta <strong>có</strong>: sin 4x cos 3x sin 4x sin <br />
3x<br />
2<br />
<br />
<br />
x 7x<br />
<br />
2cos sin<br />
2 4<br />
<br />
2 4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
cos 5x<br />
0 x k<br />
<br />
<br />
10 5<br />
x <br />
Điều kiện: cos<br />
0 x k2<br />
2 4<br />
<br />
2<br />
7x<br />
k2<br />
sin 0 x <br />
<br />
2 4<br />
<br />
14 7<br />
<br />
k 2m<br />
Vậy TXĐ: D \ , n2 ,<br />
<br />
10 5 2 14 7 .<br />
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
52<br />
1<br />
sin 2x<br />
<strong>Bài</strong> 1 Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />
cos 3x<br />
1<br />
2<br />
A. D \ k , k<br />
<br />
<br />
<br />
B. D \ k , k <br />
3 <br />
6 <br />
<br />
<br />
C. D \ k , k <br />
D. D \ k , k <br />
3 <br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
Điều kiện: cos3x 1 0 cos3x 1 x k , k <br />
3<br />
2<br />
TXĐ: D \ k , k <br />
<br />
<br />
3 .<br />
1<br />
cos 3x<br />
<strong>Bài</strong> 2. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />
1<br />
sin 4x<br />
<br />
A. D \ k , k <br />
B.<br />
8 2 <br />
3<br />
D \ k , k <br />
<br />
<br />
8 2 <br />
<br />
<br />
C. D \ k , k <br />
D. D \ k , k <br />
4 2 <br />
6 2 <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Do 1cos3x 0 x nên hàm số <strong>có</strong> nghĩa 1 sin4x<br />
0<br />
<br />
sin 4x 1 x k , k .<br />
8 2<br />
<br />
TXĐ: D \ k , k <br />
8 2 .<br />
<br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 3. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số ytan(2 x<br />
)<br />
4<br />
3 k <br />
3 k <br />
A. D \ , k<br />
<br />
B. D \ , k<br />
<br />
8 2 <br />
7 2 <br />
3 k <br />
3 k <br />
C. D \ , k<br />
<br />
D. D \ , k<br />
<br />
5 2 <br />
4 2 <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3 <br />
Điều kiện: 2 x k x k , k <br />
4 2 8 2<br />
3 k <br />
Vậy TXĐ: D \ , k<br />
<br />
8 2 <br />
2<br />
1<br />
cot x<br />
<strong>Bài</strong> 4. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />
1<br />
sin 3x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
53<br />
n2 <br />
n2 <br />
A. D \ k, ; k,<br />
n<br />
B. D \ k , ; k,<br />
n<br />
<br />
6 3 <br />
3 6 3 <br />
n2 <br />
n2 <br />
C. D \ k, ; k,<br />
n<br />
D. D \ k, ; k,<br />
n<br />
<br />
6 5 <br />
5 3 <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
x k<br />
x k <br />
Điều kiện: 2<br />
sin 3x 1 x k<br />
6 3<br />
n2 <br />
Vật TXĐ: D \ k, ; k,<br />
n<br />
<br />
6 3 <br />
1<br />
<strong>Bài</strong> 5. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />
sin 2x<br />
cos3x<br />
2<br />
A. D \ k , k2 ; k<br />
<br />
4<br />
B. D \ k , k2 ;<br />
k <br />
<br />
<br />
3 5<br />
<br />
5 7<br />
<br />
2<br />
C. D \ k , k2 ; k<br />
<br />
4<br />
D. D \ k , k2 ;<br />
k <br />
<br />
<br />
5 5<br />
<br />
7 5<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
5x<br />
x<br />
: Điều kiện: sin 2x cos 3x 0 cos .sin 0<br />
2 2<br />
5x<br />
5x<br />
<br />
cos 0 k<br />
2<br />
2 2 2 x k<br />
5 5 .<br />
x x<br />
sin 0 k x k2<br />
<br />
<br />
2 2<br />
2<br />
TXĐ: D \ k , k2 ;<br />
k <br />
<br />
<br />
5 5<br />
.<br />
tan 2x<br />
<strong>Bài</strong> 6. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />
3 sin 2x<br />
cos 2x<br />
<br />
<br />
A. D \ k , k ; k B. D \ k , k ; k <br />
4 2 12 2 <br />
3 2 5 2 <br />
<br />
<br />
C. D \ k , k ; k D. D \ k , k ; k <br />
4 2 3 2 <br />
3 2 12 2 <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
<br />
2x<br />
k<br />
x k<br />
<br />
<br />
Điều kiện: 2<br />
4 2<br />
<br />
<br />
3 sin 2x<br />
cos 2x<br />
0 <br />
2sin(2 x ) 0<br />
6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
54<br />
<br />
x k x k<br />
4 2 <br />
<br />
4 2<br />
<br />
.<br />
<br />
2x k x k<br />
<br />
6 <br />
12 2<br />
<br />
TXĐ: D \ k , k ; k <br />
4 2 12 2 .<br />
cot x<br />
<strong>Bài</strong> 7. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y <br />
2sin x 1<br />
5<br />
A. D \ k , k2 , k2 ; k<br />
<br />
5<br />
B. D \ k , k2 , k2 ;<br />
k <br />
<br />
<br />
6 6<br />
<br />
2 4 6<br />
<br />
5<br />
C. D \ k , k2 , k2 ; k<br />
<br />
5<br />
D. D \ k, k2 , k2 ;<br />
k <br />
<br />
<br />
4 6<br />
<br />
3 4<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
x k<br />
x k<br />
<br />
<br />
Điều kiện: 1 <br />
sin x 0<br />
sin x sin 0<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
x k <br />
x k <br />
<br />
x x x k2<br />
.<br />
2cos( )sin( ) 0 6<br />
2 12 2 12<br />
<br />
5<br />
x k2<br />
<br />
6<br />
5<br />
TXĐ: D \ k, k2 , k2 ;<br />
k <br />
<br />
<br />
6 6<br />
.<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 8. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan( x ).cot( x )<br />
4 3<br />
3<br />
A. D \ <br />
k, k;<br />
k <br />
<br />
B.<br />
4 3 <br />
<br />
C. D \ k, k;<br />
k D.<br />
4 3 <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3<br />
x k x k<br />
<br />
Điều kiện:<br />
4 2 4<br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
x k x k<br />
<br />
3 <br />
3<br />
3<br />
TXĐ: D \ <br />
k, k;<br />
k <br />
<br />
<br />
4 3 .<br />
<strong>Bài</strong> 9. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau ytan(2 x<br />
)<br />
3<br />
3<br />
D \ <br />
k, k;<br />
k <br />
<br />
<br />
4 5 <br />
3<br />
D \ <br />
k, k;<br />
k <br />
<br />
<br />
5 6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
55<br />
<br />
A. D \ k , k <br />
3 2 <br />
<br />
C. D \ k , k <br />
12 2 <br />
<br />
Điều kiện: 2x k x k<br />
3 2 12 2<br />
<br />
TXĐ: D \ k , k <br />
12 2 .<br />
<br />
B. D \ k , k <br />
4 2 <br />
<br />
D. D \ k , k <br />
8 2 <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 10. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan 3 x.cot 5x<br />
n <br />
A. D \ k , ; k,<br />
n<br />
<br />
6 3 5 <br />
n <br />
C. D \ k , ; k,<br />
n<br />
<br />
6 4 5 <br />
Điều kiện:<br />
<br />
cos 3x<br />
0 x<br />
k<br />
6 3<br />
<br />
sin 5x0<br />
n<br />
x <br />
5<br />
n <br />
TXĐ: D \ k , ; k,<br />
n<br />
<br />
6 3 5 <br />
n <br />
B. D \ k , ; k,<br />
n<br />
<br />
5 3 5 <br />
n <br />
D. D \ k , ; k,<br />
n<br />
<br />
4 3 5 <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phƣơng pháp .<br />
Vấn <strong>đề</strong> 2. Tính chất của hàm số và đồ thị hàm số<br />
Cho hàm số y f ( x)<br />
tuần hoàn với chu kì T<br />
* Để khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số, ta chỉ cần khảo sát và vẽ đồ thị hàm số<br />
trên một đoạn <strong>có</strong> độ dài bằng T sau đó ta tịnh tiến theo các véc tơ kv . (với<br />
v ( T;0),<br />
k ) ta được toàn bộ đồ thị của hàm số.<br />
* Số nghiệm của phương trình f ( x)<br />
đồ thị y f ( x)<br />
và y k.<br />
k , (với k là hằng số) chính bằng số giao điểm của hai<br />
* Nghiệm của bất phương trình f( x) 0 là miền x mà đồ thị hàm số y f ( x)<br />
nằm trên<br />
trục Ox .<br />
Chú ý:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
56<br />
Hàm số f ( x) asinux bcos<br />
vx c ( với uv ,<br />
2<br />
T ( ( uv , ) là ước chung lớn nhất).<br />
( uv , )<br />
Hàm số f ( x) a.tan ux b.cot<br />
vx c (với uv ,<br />
T <br />
( uv , )<br />
.<br />
Các ví dụ<br />
Ví dụ 1.<br />
) là hàm số tuần hoàn với chu kì<br />
) là hàm tuần hoàn với chu kì<br />
3x<br />
x<br />
Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì cơ sở của các hàm số : f( x) cos .cos<br />
2 2<br />
Ta <strong>có</strong> f ( x) cos x cos2x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1 hàm số tuần hoàn với chu kì cơ sở T 2.<br />
0<br />
2<br />
Ví dụ 2. Xét tính tuần hoàn và tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau.<br />
1. f ( x) cos x cos 3. x<br />
2.<br />
f ( x) sin x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1. Giả sử hàm số đã cho tuần hoàn <strong>có</strong> số thực dương T thỏa<br />
f ( x T) f ( x) cos( x T) cos 3( x T) cos x cos 3x<br />
2<br />
Cho<br />
<br />
cosT<br />
1<br />
x 0 cosT cos 3T<br />
2 <br />
cos 3T<br />
1<br />
<br />
T 2n<br />
m<br />
m<br />
3 vô lí, do mn , là số hữu tỉ.<br />
3T<br />
2m<br />
n<br />
n<br />
Vậy hàm số đã cho không tuần hoàn.<br />
2. Giả sử hàm số đã cho là hàm số tuần hoàn<br />
2 2<br />
T 0 : f ( x T) f ( x) sin( x T) sin x x<br />
<br />
Cho<br />
2 2<br />
x 0 sinT 0 T k T k<br />
<br />
f ( x k) f ( x)<br />
x<br />
.<br />
Cho x 2k<br />
f ( 2 k) sin k2 sin( k2 ) 0 .<br />
ta <strong>có</strong>: 2<br />
2<br />
<br />
f ( x k) sin k2 k sin 3k 2k 2 sin(2k<br />
2)<br />
f ( x k) 0 .<br />
Vậy hàm số đã cho không phải là hàm số tuần hoàn.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
57<br />
Ví dụ 3. Cho a, b, c,<br />
d là các số thực khác 0. Chứng minh rằng hàm số<br />
f ( x) asin cx bcosdx<br />
là hàm số tuần hoàn khi và chỉ khi c d<br />
là số hữu tỉ.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
* Giả sử f( x ) là hàm số tuần hoàn T 0 : f ( x T) f ( x)<br />
x<br />
Cho<br />
asin cT bcosdT b cosdT<br />
1<br />
x 0, x T<br />
<br />
<br />
asin cT bcosdT b sin cT 0<br />
dT 2n<br />
c m<br />
<br />
cT m<br />
d 2n<br />
c c k 2k<br />
2l<br />
* Giả sử kl<br />
, : . Đặt T <br />
d d l c d<br />
.<br />
Ta <strong>có</strong>: f ( x T) f ( x)<br />
x<br />
f( x)<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì<br />
2k<br />
2l<br />
T .<br />
c d<br />
Ví dụ 4. Cho hàm số y f ( x)<br />
và y g( x)<br />
là hai hàm số tuần hoàn với chu kỳ lần lượt là<br />
T1<br />
T , T . Chứng minh rằng nếu<br />
1 2<br />
T<br />
hàm số tuần hoàn.<br />
T1<br />
Vì<br />
T<br />
2<br />
2<br />
là số hữu tỉ thì các hàm số f ( x ) g ( x ); f ( x ). g ( x ) là những<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
là số hữu tỉ nên tồn tại hai số nguyên mnn , ; 0 sao cho<br />
T1<br />
m<br />
nT <br />
1 mT <br />
2 T<br />
T n<br />
2<br />
Khi đó f ( x T) f ( x nT ) f ( x)<br />
và g( x T) g( x mT ) g( x)<br />
1<br />
2<br />
Suy ra f ( x T) g( x T) f ( x) g( x)<br />
và f ( x T). g( x T) f ( x). g( x)<br />
,<br />
đó ta <strong>có</strong> điều phải chứng minh.<br />
Nhận xét:<br />
1. Hàm số f ( x) asinux bcos<br />
vx c ( với uv ,<br />
2<br />
T ( ( uv , ) là ước chung lớn nhất).<br />
( uv , )<br />
2. Hàm số f ( x) a.tan ux b.cot<br />
vx c (với uv ,<br />
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />
<strong>Bài</strong> 1. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f ( x)<br />
sin x<br />
A. T 2 B. T C. T<br />
0 0<br />
0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
f ( x T) f ( x)<br />
. Từ<br />
g( x T) g( x)<br />
) là hàm số tuần hoàn với chu kì<br />
) là hàm tuần hoàn với chu kì T <br />
( uv , )<br />
.<br />
<br />
<br />
D. T <br />
0<br />
2<br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
58<br />
Ta <strong>có</strong> f ( x 2 ) sin( x 2 ) sin x f ( x)<br />
x<br />
<br />
Giả sử <strong>có</strong> số thực dương T 2 thỏa f ( x T) f ( x)<br />
sin( x T) sin x x<br />
(1).<br />
<br />
Cho x VT(1) sin T cosT<br />
1<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
VP(1) sin 1 (1) không xảy ra với mọi x .<br />
2<br />
Vậy hàm số đã cho tuần hoàn với chu kì cơ sở T 2.<br />
0<br />
<strong>Bài</strong> 2. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f ( x) tan 2 x,<br />
<br />
<br />
A. T B. T 2 C. T D. T <br />
0<br />
0 0<br />
0<br />
2<br />
4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> f ( x ) tan 2 x tan(2 x ) tan 2 x f ( x)<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
Giả sử <strong>có</strong> số thực dương T thỏa mãn f ( x T) f ( x)<br />
2<br />
tan(2x 2 T) tan 2 x x<br />
(2)<br />
Cho x 0 VT(2) tan 2T<br />
0 , còn VP(2) 0<br />
(2) không xảy ra với mọi x .<br />
<br />
Vậy hàm số đã cho tuần hoàn với chu kì cơ sở T .<br />
0<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 3. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin 2x sin x<br />
<br />
<br />
A. T 2 B. T C. T D. T <br />
0<br />
0<br />
0<br />
2<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 4.. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y tan x.tan 3x<br />
<br />
<br />
A. T B. T 2 C. T D. T <br />
0<br />
0<br />
4<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 5. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin 3x 2cos 2x<br />
<br />
<br />
A. T 2 B. T C. T D. T <br />
0<br />
0<br />
0<br />
2<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 6. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin 2x sin x<br />
<br />
<br />
A. T 2 B. T C. T D. T <br />
0<br />
0<br />
0<br />
2<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 7. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y tan x.tan 3x<br />
<br />
<br />
A. T B. T 2 C. T D. T <br />
0<br />
0<br />
4<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 8. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin 3x 2cos 2x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
59<br />
<br />
A. T 2 B. T C. T D. T<br />
0<br />
0<br />
0<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của hàm số sau y sin x<br />
A. Hàm số không tuần hoàn<br />
<br />
B. T <br />
0<br />
2<br />
C. T <br />
0<br />
<br />
D. T <br />
0<br />
4<br />
ĐÁP ÁN<br />
<br />
<br />
4<br />
1A 2A 3A 4A 5A 6A 7A 8A 9A<br />
Vấn <strong>đề</strong> 3. Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số<br />
Các ví dụ<br />
Ví dụ 1 Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số sau y<br />
2sin x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Hàm số y<br />
2sin x<br />
TXĐ: D <br />
Hàm số y 2sin x là hàm số lẻ<br />
Hàm số y 2sin x là hàm tuần hoàn với chu kì T 2.<br />
Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
<br />
2<br />
. Nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
k2 ; k2<br />
2<br />
<br />
.<br />
<br />
Đồ thị hàm số đi quan các điểm ( k;0), k2 ; 2<br />
2<br />
<br />
<br />
. x<br />
-5<br />
2<br />
-3<br />
-<br />
2<br />
y<br />
O<br />
<br />
3<br />
2<br />
5<br />
2<br />
2<br />
2<br />
Ví dụ 2 Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số sau y<br />
tan 2x<br />
Hàm số y<br />
tan 2x<br />
<br />
TXĐ: D \ k , k <br />
4 2 <br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
60<br />
Hàm số y tan 2x<br />
là hàm số lẻ<br />
Hàm số y tan 2x<br />
là hàm tuần hoàn với chu kì T .<br />
2<br />
Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng k; k<br />
<br />
4<br />
<br />
.<br />
Các đường tiệm cận:<br />
<br />
x k .<br />
4 2<br />
k<br />
Đồ thị hàm số đi quan các điểm ( ;0) .<br />
2<br />
y<br />
-7<br />
4<br />
-5<br />
4<br />
-3<br />
4<br />
-<br />
4<br />
O<br />
<br />
4<br />
3<br />
4<br />
5<br />
4<br />
7<br />
4<br />
x<br />
Ví dụ 2 Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số sau<br />
y 1<br />
2 cos<br />
2<br />
x<br />
Hàm số y 1<br />
2 cos<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
x<br />
Ta <strong>có</strong>: y2 cos 2x<br />
TXĐ: D <br />
Hàm số y2 cos 2x<br />
là hàm số chẵn<br />
Hàm số y2 cos 2x<br />
là hàm tuần hoàn với chu kì T .<br />
<br />
Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng k;<br />
k<br />
2<br />
, nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
<br />
<br />
k; k<br />
<br />
2<br />
<br />
.<br />
k<br />
2<br />
Đồ thị hàm số đi quan các điểm ( ;1), k ; 3<br />
.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
61<br />
y<br />
3<br />
1<br />
-2<br />
-3<br />
- -<br />
O<br />
<br />
<br />
3<br />
2<br />
x<br />
2<br />
2<br />
2<br />
2<br />
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />
<strong>Bài</strong> 1: Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị các hàm số y<br />
sin 2x<br />
Đồ thị hàm số: y<br />
sin 2x<br />
y<br />
-5π<br />
4<br />
-π<br />
4<br />
1<br />
3π<br />
4<br />
7π<br />
4<br />
x<br />
-3π<br />
4<br />
O π<br />
4<br />
-1<br />
5π<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 2: Xét sự biến thiên và vẽ đồ thị các hàm số<br />
y<br />
2 cos x<br />
Đồ thị hàm số:<br />
y<br />
2 cos x<br />
2<br />
y<br />
-3π<br />
2<br />
π<br />
-π<br />
2<br />
O<br />
π<br />
2<br />
π<br />
3π<br />
2<br />
x<br />
Các ví dụ<br />
Vấn <strong>đề</strong> 4. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số<br />
Ví dụ 1. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau.<br />
1. y 4sin xcos x 1<br />
2.<br />
1 Ta <strong>có</strong> y2sin 2x 1.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Do 1 sin2x 1 2 2sin2x 2 1 2sin2x<br />
1 3<br />
1 y 3.<br />
y <br />
2<br />
4 3sin 2<br />
x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
62<br />
<br />
<br />
* y 1 sin 2x 1 2x k2 x k .<br />
2 4<br />
<br />
* y 3 sin 2x 1 x k .<br />
4<br />
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng 3 , giá trị nhỏ nhất bằng 1 .<br />
2. Ta <strong>có</strong>:<br />
*<br />
*<br />
2 2<br />
0 sin x 1 1 4 3sin x<br />
4<br />
<br />
.<br />
2<br />
2<br />
y 1 sin x 1 cos x 0 x k<br />
2<br />
y 4 sin x 0 x k<br />
.<br />
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng 4 , giá trị nhỏ nhất bằng 1 .<br />
Ví dụ 2. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau.<br />
2 2<br />
1. y 6 cos x cos 2x<br />
2. y x x x x <br />
2<br />
(4sin 3cos ) 4(4sin 3cos ) 1<br />
1. Ta <strong>có</strong>:<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
y x x x x <br />
2 2 2 4 2<br />
6cos (2cos 1) 4cos 2cos 1<br />
Đặt<br />
t x t<br />
2<br />
cos 0;1<br />
. Khi đó 2<br />
y 4t 2t 1 f ( t)<br />
t 0<br />
1<br />
ft () 7<br />
<br />
Vậy min y 1 đạt được khi cos x 0 x k<br />
2<br />
max y 1 đạt được khi<br />
1<br />
2<br />
cos 1<br />
x x k<br />
2. Đặt t 4sin x 3cos x 5 t 5 x<br />
<br />
Khi đó:<br />
2 2<br />
y t 4t 1 ( t 2) 3<br />
2<br />
Vì t 5; 5<br />
7 t 2 3 0 ( t 2) 49<br />
Do đó 3 y 46<br />
Vậy min y 3; max y 46 .<br />
Ví dụ 3. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số sau chỉ nhận giá trị dương :<br />
y x x x x m <br />
2<br />
(3sin 4cos ) 6sin 8cos 2 1<br />
Đặt t 3sin x 4cos x 5 t 5<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2 2<br />
y t t m t m<br />
2 2 1 ( 1) 2 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
63<br />
Do<br />
<br />
2<br />
5 t 5 0 ( t 1) 36 y 2m 2 min y 2m<br />
2<br />
Hàm số chỉ nhận giá trị dương y 0 x min y 0<br />
2m 2 0 m 1.<br />
Vậy m 1 là giá trị cần tìm.<br />
Ví dụ 4. Tìm m để hàm số<br />
y x x x m x<br />
2 2<br />
2sin 4sin cos (3 2 )cos 2 xác định với mọi x<br />
Hàm số xác định với mọi x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2<br />
2sin x 4sin xcos x (3 2 m)cos x 2 0 x<br />
(1)<br />
cos x 0 (1) đúng<br />
cos x 0 khi đó ta <strong>có</strong>:<br />
2<br />
4 tan x 4 tan x 1 2 m x<br />
<br />
2 2<br />
(1) 2tan x 4tan x (3 2 m) 2(1 tan x) 0<br />
<br />
2<br />
(2tan x 1) 2 2 m x 2 2m 0 m 1<br />
Ví dụ 5. Cho các góc nhọn xy , thỏa mãn<br />
<br />
xy<br />
2<br />
2 2<br />
sin x sin y sin( x y)<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> hàm số y sin x, y cos x đồng biến trên khoảng 0; 2<br />
<br />
<br />
<br />
Và x, y, x, y 0;<br />
2 2 <br />
2 <br />
.<br />
Giả sử<br />
Suy ra:<br />
<br />
x y<br />
sin x sin y cos y<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
x y <br />
2 <br />
y x sin y sin x cos x<br />
2 <br />
2<br />
<br />
<br />
2 2<br />
sin sin sin .sin sin .sin<br />
Mâu thuẫn với ( )<br />
Giả sử<br />
Suy ra:<br />
x y x x y y<br />
sin xcos y sin y cos x sin( x y)<br />
<br />
x y<br />
sin x sin y cos y<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
x y <br />
2 <br />
y x sin y sin x cos x<br />
2 <br />
2<br />
<br />
<br />
2 2<br />
sin sin sin .sin sin .sin<br />
Mâu thuẫn với ( )<br />
x y x x y y<br />
sin xcos y sin y cos x sin( x y)<br />
( ). Chứng minh rằng:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
64<br />
Nếu<br />
<br />
x y () đúng.<br />
2<br />
<br />
Vậy ( )<br />
x y .<br />
2<br />
Ví dụ 6. Tìm gtln và gtnn của các hàm sau :<br />
1. y 3sin x 4cos x 5<br />
2.<br />
1. Xét phương trình : y 3sin x 4cos x 5<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3sin x 4cos x 5 y 0 phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
<br />
2 2 2 2<br />
3 4 (5 y) y 10y 0 0 y 10<br />
Vậy min y0 ; max y 10 .<br />
2. Do sin x cos x 2 0 x<br />
hàm số xác định với x<br />
<br />
sin x2 cos x1<br />
Xét phương trình : y <br />
sin xcos x2<br />
(1 y)sin x (2 y)cos x 1 2y<br />
0<br />
sin x2 cos x1<br />
y <br />
sin xcos x2<br />
Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
(1 y) (2 y) (1<br />
2 y)<br />
2 2 2<br />
2<br />
y y y <br />
2 0 2 1<br />
Vậy min y 2; max y 1.<br />
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />
<strong>Bài</strong> 1 Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x<br />
3<br />
A. max y 5 , min y 1<br />
B. max y 5 , min y 2 5<br />
C. max y 5 , min y 2<br />
D. max y 5 , min y 3<br />
Ta <strong>có</strong> 1 2sin x 3 5 1 y 5 .<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Vậy giá trị lớn nhất của hàm số bằng max y 5 , đạt được khi sin x 1 x k2 .<br />
2<br />
<br />
Giá trị nhỏ nhất bằng min y 1, đạt được khi x k2 .<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 2. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
y <br />
A. max y 1, min y 1 3<br />
B. max y 3 , min y 1<br />
3<br />
C. max y 2 , min y 1 3<br />
D. max y 0 , min y 1<br />
3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
1 2cos x 1
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
65<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong> 1 2cos x 1 3 1 3 y<br />
0<br />
Vậy giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng max y 0 , đạt được khi<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng min y 1 3 , đạt được khi xk.<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 3. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 3sin2x<br />
4<br />
<br />
<br />
A. min y 2 , max y 4<br />
B. min y 2 , max y 4<br />
C. min y 2 , max y 3<br />
D. min y 1 , max y 4<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: 1 sin2x 1 2 y<br />
4<br />
4<br />
<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
y 2 sin2x 1<br />
x k<br />
4<br />
<br />
min y 2<br />
<br />
8<br />
<br />
3<br />
y 4 sin 2x 1 x k<br />
4<br />
<br />
max y 4<br />
8<br />
<strong>Bài</strong> 4. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
<br />
<br />
y <br />
A. min y 1, max y 2<br />
B. min y 1, max y 3<br />
C. min y 2 , max y 3<br />
D. min y 1 , max y 3<br />
2<br />
0 cos 3x 1 1 y<br />
3<br />
k<br />
min y 1<br />
3<br />
2<br />
y 1 cos 3x 1 x<br />
2<br />
y 3 cos 3x 0 x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
k<br />
max y 3<br />
6 3<br />
2<br />
3 2cos 3<br />
<strong>Bài</strong> 5. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 sin 2x<br />
A. min y 2 , max y 1 3<br />
B. min y 2 , max y 2 3<br />
C. min y 1, max y 1 3<br />
D. min y 1, max y 2<br />
Ta <strong>có</strong>: 1 sin 2x 1 2 y 1<br />
3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
y 2 sin 2x 1<br />
x k min y 2<br />
4<br />
<br />
y 1 3 sin 2x 1 x k min y 2<br />
4<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 6. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />
2<br />
1 2sin x<br />
x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
66<br />
A.<br />
C.<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
<br />
<br />
4<br />
min y , max y 4<br />
B.<br />
3<br />
4<br />
min y , max y 2<br />
D.<br />
3<br />
0 sin x 1 y<br />
4<br />
3<br />
2 4<br />
2<br />
y sin x 1 x k<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
4<br />
<br />
4<br />
min<br />
y <br />
3 2<br />
3<br />
2<br />
y 4 sin x 0 x k<br />
max y 4<br />
<strong>Bài</strong> 7. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
Đặt<br />
4<br />
min y , max y 3<br />
3<br />
1<br />
min y , max y 4<br />
2<br />
2 2<br />
y 2sin x cos 2x<br />
3<br />
A. max y 4 , min y B. max y 3 , min y 2<br />
4<br />
3<br />
C. max y 4 , min y 2<br />
D. max y 3 , min y <br />
4<br />
2<br />
t sin x, 0 t 1 cos2x 1<br />
2t<br />
1 3<br />
2 4<br />
2 2 2<br />
y 2 t (1 2 t) 4t 2t 1 (2 t ) .<br />
Do<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1 1 3 1 2 9 3<br />
0 t 1 2t 0 (2 t ) y 3.<br />
2 2 2 2 4 4<br />
Vậy max y 3 đạt được khi<br />
3<br />
min y đạt được khi sin<br />
4<br />
<br />
x k .<br />
2<br />
x .<br />
4<br />
2 1<br />
<strong>Bài</strong> 8. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x<br />
1<br />
A. max y 6 , min y 2<br />
B. max y 4 , min y 4<br />
C. max y 6 , min y 4<br />
D. max y 6 , min y 1<br />
2 2 2 2 2<br />
Áp <strong>dụng</strong> BĐT ( ac bd) ( c d )( a b ) .<br />
Đẳng thức xảy ra khi a b .<br />
c d<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2 2 2 2<br />
Ta <strong>có</strong>: (3sin x 4cos x) (3 4 )(sin x cos x) 25<br />
5 3sin x 4cos x 5 4 y 6 .<br />
Vậy max y 6 , đạt được khi<br />
min y 4 , đạt được khi<br />
3<br />
tan x .<br />
4<br />
3<br />
tan x .<br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
67<br />
Chú ý: Với cách làm tương tự ta <strong>có</strong> được kết quả tổng quát sau<br />
max( asin x bcos x)<br />
a b<br />
2 2<br />
,<br />
min( asin x bcos x)<br />
a b<br />
2 2<br />
Tức là:<br />
2 2 2 2<br />
a b asin<br />
x bcos<br />
x a b .<br />
<strong>Bài</strong> 9. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4cos x<br />
1<br />
A. min y 6; max y 4<br />
B. min y 6; max y<br />
5<br />
C. min y 3; max y 4<br />
D. min y 6; max y<br />
6<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
4<br />
Ta <strong>có</strong> : y 5sin( x ) 1 trong đó <br />
sin <br />
<br />
0; 2 <br />
thỏa 5<br />
<br />
3<br />
cos<br />
5<br />
Suy ra min y 6; max y 4 .<br />
<strong>Bài</strong> 10. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
2 2<br />
y 2sin x 3sin 2x 4cos x<br />
A. min y 3 2 1; max y 3 2 1 B. min y 3 2 1; max y 3 2 1<br />
C. min y 3 2; max y 3 2 1 D. min y 3 2 2; max y 3 2 1<br />
Ta <strong>có</strong>: y 1 cos 2x 3sin 2x 2(1 cos 2 x)<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
3sin 2x 3cos 2x 1 3 2 sin2x<br />
1<br />
4<br />
<br />
<br />
Suy ra min y 3 2 1; max y 3 2 1.<br />
<strong>Bài</strong> 11. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
2 2<br />
y sin x 3sin 2x 3cos x<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
A. max y 2 10; min y 2 10 B. max y 2 5; min y 2 5<br />
C. max y 2 2; min y 2 2 D. max y 2 7; min y 2 7<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1cos 2x<br />
3(1 cos 2 x)<br />
y 3sin 2x 3sin2x cos2x 2 .<br />
2 2<br />
Mà 10 3sin 2x cos 2x 10 2 10 y 2 10<br />
Từ đó ta <strong>có</strong> được: max y 2 10; min y 2 10 .<br />
<strong>Bài</strong> 12. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y2sin 3x<br />
1<br />
A. min y 2,max y 3<br />
B. min y 1,max y<br />
2<br />
C. min y 1,max y 3<br />
D.<br />
min y 3,max y<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
68<br />
:C<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 13. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
y <br />
A. min y 1,max y 4<br />
B. min y 1,max y<br />
7<br />
C. min y 1,max y 3<br />
D.<br />
min y 2,max y<br />
7<br />
Đáp án C<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
3 4cos 2<br />
<strong>Bài</strong> 14. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos 3x<br />
A. min y 1 2 3,max y 1 2 5 B. min y2 3,max y<br />
2 5<br />
C. min y 1 2 3,max y 1 2 5 D. min y 1 2 3,max y 1 2 5<br />
Đáp án A.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 15. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin6x 3cos6x<br />
A. min y 5,max y 5<br />
B. min y 4,max y<br />
4<br />
C. min y 3,max y 5<br />
D. min y 6,max y<br />
6<br />
Đáp án A.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 16. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
A.<br />
C.<br />
Đáp án D<br />
3 3<br />
min y<br />
,max y<br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
2 3<br />
min y<br />
,max y<br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
B.<br />
D.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
x<br />
3<br />
y <br />
1<br />
2 sin<br />
3 4<br />
min y<br />
,max y<br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
3 3<br />
min y<br />
,max y<br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
3sin 2x<br />
cos2x<br />
<strong>Bài</strong> 17. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y <br />
2<br />
sin 2x4cos x1<br />
A.<br />
C.<br />
Đáp án D<br />
6 3 5 6 3 5<br />
min y ,max y B.<br />
4 4<br />
7 3 5 7 3 5<br />
min y ,max y D.<br />
4 4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
4 3 5 4 3 5<br />
min y ,max y<br />
4 4<br />
5 3 5 5 3 5<br />
min y ,max y<br />
4 4<br />
<strong>Bài</strong> 18. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2cos(3 x ) 3<br />
3<br />
2<br />
x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
69<br />
A. min y 2 , max y 5<br />
B. min y 1, max y 4<br />
C. min y 1, max y 5<br />
D. min y 1, max y 3<br />
Ta <strong>có</strong>: min y 1 đạt được khi<br />
max y 5 đạt được khi<br />
4<br />
2<br />
x k<br />
9 3<br />
2<br />
x k<br />
9 3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 19. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
y <br />
A. min y 6 , max y 4 3<br />
B. min y 5 , max y 4 2 3<br />
C. min y 5 , max y 4 3 3<br />
D. min y 5 , max y 4 3<br />
Ta <strong>có</strong>: min y 5 đạt được khi<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
max y 4 3 đạt được khi<br />
x<br />
k <br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 20. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
2<br />
3 2sin 2x<br />
4<br />
2<br />
y sin x 2 sin x<br />
A. min y 0 , max y 3<br />
B. min y 0 , max y 4<br />
C. min y 0 , max y 6<br />
D. min y 0 , max y 2<br />
Ta <strong>có</strong> y0<br />
x và<br />
2 2<br />
y 2 2sin x 2 sin x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Mà<br />
2 2 2<br />
2 sin x 2 sin x sin x 2 sin x 2<br />
Suy ra<br />
2<br />
0 y 4 0 y<br />
2<br />
<br />
min y 0 đạt được khi x k2<br />
2<br />
<br />
max y 2 đạt được khi x k2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 21. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
y x x <br />
2<br />
tan 4 tan 1<br />
A. min y 2 B. min y 3 C. min y 4 D. min y 1<br />
t <br />
2<br />
(tan x 2) 3<br />
min y 3 đạt được khi tan x 2<br />
Không tông tại max .<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 22. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
y x x x x <br />
2 2<br />
tan cot 3(tan cot ) 1<br />
A. min y 5 B. min y 3 C. min y 2 D. min y 4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
70<br />
Ta <strong>có</strong>: x x 2<br />
x x<br />
Đặt<br />
Suy ra<br />
tan cot 3 tan cot 3<br />
2<br />
t tan x cot x t 2<br />
sin 2x<br />
2<br />
y t t f t<br />
Bảng biến thiên<br />
3 3 ( )<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
t 2 2 <br />
ft ()<br />
Vậy min y 5 đạt được khi<br />
Không tồn tại max y .<br />
<br />
x k .<br />
4<br />
5<br />
7<br />
<strong>Bài</strong> 23. Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos 4x 2m<br />
1 xác định với mọi x .<br />
A. m 1<br />
B.<br />
61 1<br />
m C.<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Hàm số xác định với mọi x 5sin4x 6cos4 x 1 2<br />
m x<br />
Do min(5sin 4x 6cos 4 x) 61 61 1<br />
2m<br />
61 1<br />
m D. m <br />
2<br />
61 1<br />
m<br />
.<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 24. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y2 3sin 3x<br />
A. min y 2; max y 5<br />
B. min y 1; max y<br />
4<br />
C. min y 1; max y 5<br />
D. min y 5; max y<br />
5<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Ta <strong>có</strong>: 1 sin 3x 1 1 y 5. Suy ra: min y 1; max y<br />
5<br />
<strong>Bài</strong> 25. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
. Ta <strong>có</strong>:<br />
y <br />
A. min y 2; max y 1<br />
B. min y 3; max y<br />
5<br />
C. min y 5; max y 1<br />
D. min y 3; max y<br />
1<br />
2<br />
0 sin 2x<br />
1 3 y 1<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
. Suy ra: min y 3; max y<br />
1<br />
2<br />
1 4 sin 2<br />
61 1<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 26. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x<br />
A. min y 2; max y 1 5<br />
B. min y2; max y<br />
5<br />
C. min y 2; max y 1 5<br />
D. min y2; max y<br />
4<br />
x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
71<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Ta <strong>có</strong>: 1 3 2sin x 5 2 y 1 5 . Suy ra: min y 2; max y 1<br />
5<br />
<strong>Bài</strong> 27. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
y <br />
2<br />
3 2 2 sin 4<br />
x<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
A. min y 3 2 2; max y 3 2 3 B. min y 2 2 2; max y 3 2 3<br />
C. min y 3 2 2; max y 3 2 3 D. min y 3 2 2; max y 3 3 3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
2 2 sin 4x 3 3 2 2 y 3 2 3<br />
Suy ra: min y 3 2 2; max y 3 2 3<br />
<strong>Bài</strong> 28. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 4sin 3x 3cos 3x<br />
1<br />
A. min y 3; max y 6<br />
B. min y 4; max y<br />
6<br />
C. min y 4; max y 4<br />
D. min y 2; max y<br />
6<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Ta <strong>có</strong>: 5 4sin 3x 3cos 3x 5 4 y 6 . Suy ra: min y 4; max y<br />
6<br />
<strong>Bài</strong> 29. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4<br />
A. min y2; max y 4<br />
B. min y2; max y<br />
6<br />
C. min y4; max y 6<br />
D.<br />
min y2; max y<br />
8<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: y 2sinx 4<br />
3<br />
. Suy ra: min y2; max y<br />
6<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 30. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
A.<br />
C.<br />
2<br />
min y ; max y 2<br />
B.<br />
11<br />
2<br />
min y ; max y 4<br />
D.<br />
11<br />
Ta <strong>có</strong>: 2sin2x cos2x 4 4 5 0 x<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
min y ; max y<br />
3<br />
11<br />
2<br />
min y ; max y<br />
2<br />
11<br />
sin 2x2cos 2x3<br />
y (2y 1)sin 2 x ( y 2)cos 2x 3 4y<br />
2sin 2xcos 2x4<br />
(2y 1) ( y 2) (3 4 y) 11y 24y 4 0 y 2<br />
11<br />
Suy ra:<br />
2 2 2 2 2<br />
2<br />
min y ; max y 2 .<br />
11<br />
sin 2x2cos 2x3<br />
y <br />
2sin 2xcos 2x4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
72<br />
<strong>Bài</strong> 31. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
2<br />
2sin 3x 4sin 3xcos3x<br />
1<br />
y <br />
sin6x4cos6x10<br />
A.<br />
C.<br />
119 7 119 7<br />
min y ; max y B.<br />
83 83<br />
33 9 7 33 9 7<br />
min y ; max y D.<br />
83 83<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Ta <strong>có</strong>: sin6x 4cos6x 10 10 17 0 x<br />
<br />
2sin6xcos6x2<br />
y ( y 2)sin6 x (4y 1)cos6x 2 10y<br />
sin6x4cos6x10<br />
<br />
2 2 2 2<br />
( y 2) (4y 1) (2 10 y) 83y 44y<br />
1 0<br />
22 9 7 22 9 7<br />
y <br />
83 83<br />
Suy ra:<br />
22 9 7 22 9 7<br />
min y ; max y .<br />
83 83<br />
22 9 7 22 9 7<br />
min y ; max y<br />
11 11<br />
22 9 7 22 9 7<br />
min y ; max y<br />
83 83<br />
<strong>Bài</strong> 31. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2<br />
A. min y 2 5; max y 2 5 B. min y 2 7; max y 2 7<br />
C. min y 2 3; max y 2 3 D. min y 2 10; max y 2 10<br />
Xét phương trình: 3cos x sin x y 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
2 2 2<br />
3 1 ( y 2) 2 10 y 2 10<br />
Vậy min y 2 10; maxy 2 10 .<br />
<strong>Bài</strong> 31. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
A.<br />
C.<br />
Ta <strong>có</strong><br />
5 97 5 97<br />
min y , max y B.<br />
4 4<br />
5 97 5 97<br />
min y , max y D.<br />
8 8<br />
6sin 4xcos4x1<br />
y <br />
2cos4x2sin 4x6<br />
( do cos4x sin4x 3 0 x<br />
)<br />
(6 2 y)sin 4 x (1 2 y)cos 4x 6y<br />
1<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2 2 2 2<br />
(6 2 y) (1 2 y) (6y 1) 8y 10y<br />
9 0<br />
y <br />
2<br />
sin 2x<br />
3sin 4<br />
x<br />
2<br />
2cos 2xsin 4x2<br />
5 97 5 97<br />
min y , max y<br />
18 18<br />
7 97 7 97<br />
min y , max y<br />
8 8<br />
5 97 5 97<br />
y <br />
8 8
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
73<br />
Vậy<br />
5 97 5 97<br />
min y , max y .<br />
8 8<br />
<strong>Bài</strong> 32. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
y x x x x <br />
2<br />
3(3sin 4cos ) 4(3sin 4cos ) 1<br />
A.<br />
C.<br />
1<br />
min y ; max y 96<br />
B.<br />
3<br />
1<br />
min y ; max y<br />
6<br />
3<br />
1<br />
min y ; max y 96<br />
D. min y2; max y<br />
6<br />
3<br />
Đặt t 3sin x 4cosx t 5; 5<br />
<br />
Khi đó:<br />
Do<br />
y t t f t<br />
2<br />
3 4 1 ( ) với t 5; 5<br />
2 1<br />
min y f ( ) ; max y f (5) 96 .<br />
3 3<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 33. Tìm m để các bất phương trình (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos x 2m 1 đúng với<br />
mọi x<br />
A. m 0<br />
B. m 0<br />
C. m 0<br />
D. m 1<br />
Đặt t 3sin x 4cos x 5 t 5<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
Do<br />
2<br />
y (3sin x 4cos x) 6sin x 8cos x<br />
2 2<br />
t t t <br />
2 ( 1) 1<br />
<br />
2<br />
5 t 5 0 ( t 1) 36 min y 1<br />
Suy ra yêu cầu bài toán 1 2m1 m 0 .<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3sin 2x<br />
cos2x<br />
<strong>Bài</strong> 34. Tìm m để các bất phương trình m<br />
1<br />
đúng với mọi x<br />
2<br />
sin 2x4cos x1<br />
Đặt<br />
A.<br />
3 5<br />
m B.<br />
4<br />
3sin 2x<br />
cos 2x<br />
y <br />
sin 2x2 cos 2x3<br />
3 5 9<br />
m C.<br />
4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
(Do sin2x 2cos2x 3 0 x<br />
hàm số xác định trên )<br />
(3 y)sin 2 x (1 2 y)cos 2x 3y<br />
3 5 9<br />
m D.<br />
2<br />
3 5 9<br />
m <br />
4<br />
Suy ra<br />
2 2 2 2<br />
(3 y) (1 2 y) 9y 2y 5y<br />
5 0<br />
5 3 5 5 3 5 5 3 5<br />
y max y<br />
<br />
4 4 4<br />
5 3 5 3 5 9<br />
Yêu cầu bài toán m 1 m .<br />
4 4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
74<br />
4sin 2xcos 2x17<br />
<strong>Bài</strong> 35. Tìm m để các bất phương trình<br />
2 đúng với mọi x<br />
3cos 2x sin 2x m 1<br />
A.<br />
C.<br />
15 29<br />
10 3 m B.<br />
2<br />
15 29<br />
10 1<br />
m <br />
2<br />
15 29<br />
10 1<br />
m D. 10 1 m 10 1<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Trước hết ta <strong>có</strong>: 3cos2x sin2x m1 0 x<br />
<br />
<br />
2 2 2 2<br />
m 1<br />
10<br />
3 1 ( m 1) m 2m<br />
9 0 <br />
m<br />
1 10<br />
m 1 10 3cos2x sin2x m1 0, x<br />
<br />
Nên<br />
4sin 2xcos2x17<br />
2 2sin 2x 5cos2x 2m<br />
15<br />
3cos2x sin 2x m 1<br />
15 29<br />
29 2m15<br />
m<br />
2<br />
Suy ra:<br />
15 29<br />
10 1<br />
m <br />
2<br />
m 1 10 3cos2x sin2x m1 0, x<br />
<br />
Nên<br />
4sin 2xcos2x17<br />
2 2sin 2x 5cos2x 2m<br />
15<br />
3cos2x sin 2x m 1<br />
15 29<br />
29 2m15<br />
m (loại)<br />
2<br />
Vậy<br />
15 29<br />
10 1<br />
m là những giá trị cần tìm.<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 36. Cho xy , 0; <br />
2 thỏa cos 2 cos 2 2sin( ) 2<br />
x y x y . Tìm giá trị nhỏ nhất của<br />
4<br />
4<br />
sin x cos y<br />
P y<br />
x<br />
.<br />
A.<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
Suy ra:<br />
3<br />
min P <br />
B.<br />
(*)<br />
2<br />
min P <br />
C.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
min P D.<br />
3 <br />
2 2<br />
cos 2x cos 2y 2sin( x y) 2 sin x sin y sin( x y)<br />
<br />
xy<br />
2<br />
Áp <strong>dụng</strong> bđt:<br />
a b ( a b)<br />
<br />
m n m n<br />
2 2 2<br />
5<br />
min P
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
75<br />
Suy ra:<br />
Do đó:<br />
P <br />
2 x<br />
2 y 2<br />
sin sin 2<br />
<br />
xy<br />
. Đẳng thức xảy ra <br />
x y .<br />
4<br />
2<br />
min P <br />
.<br />
<strong>Bài</strong> 37.. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
ksin x1<br />
y <br />
cos x 2<br />
lớn hơn 1 .<br />
Ta <strong>có</strong><br />
A. k 2 B. k 2 3 C. k 3<br />
D. k 2 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
ksin x1<br />
y y cos x k sin x 2y<br />
1 0<br />
cos x 2<br />
2 2<br />
2 3k<br />
1 2 3k<br />
1<br />
(2 1) 3 4 1 0 y <br />
3 3<br />
2 2 2 2 2<br />
y k y y y k <br />
Yêu cầu bài toán<br />
C.BÀI TẬP TỔNG HỢP<br />
2<br />
2 3k<br />
1<br />
2<br />
1 5 3k<br />
1 k 2 2<br />
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />
B. hàm số y tan x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />
C. hàm số y cot x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />
D. hàm số y sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> xác định là .<br />
Câu 2. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />
3<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 .<br />
B. hàm số y cos x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 .<br />
C. hàm số y tan x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 .<br />
D. hàm số y cot x<strong>có</strong> <strong>tập</strong> giá trị là 1;1 .<br />
Câu 3. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />
A. hàm số y<br />
sin xlà hàm số chẵn.<br />
B. hàm số y cos x là hàm số chẵn.<br />
C. hàm số y tan x là hàm số chẵn.<br />
D. hàm số y cot x là hàm số chẵn.<br />
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?<br />
.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
76<br />
A. hàm số y<br />
cos xlà hàm số lẻ.<br />
B. hàm số y sin x là hàm số lẻ.<br />
C. hàm số y tan x là hàm số lẻ.<br />
D. hàm số y cot x là hàm số lẻ.<br />
Câu 5. Cho hàm số lượng <strong>giác</strong> nào sau đây <strong>có</strong> đồ thị đối xứng nhau qua Oy ?<br />
A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />
Câu 6. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> tuần hoàn với chu kì 2 .<br />
B. hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />
C. hàm số y cos x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />
D. hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì 2 .<br />
Câu 7. Xét trên một chu kì thì đường thẳng y m (với 1 m 1) luôn cắt đồ thị<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> tại duy nhất một điểm.<br />
B. hàm số y sin x tại duy nhất một điểm.<br />
C. hàm số y cos x tại duy nhất một điểm.<br />
D. hàm số y cot x tại duy nhất một điểm.<br />
Câu 8. Xét trên <strong>tập</strong> xác định thì<br />
A. hàm số lượng <strong>giác</strong> luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />
B. hàm số y sin x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />
C. hàm số y tan x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />
D. hàm số y cot x luôn <strong>có</strong> giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.<br />
Câu 9. Trên khoảng ( 4 ; 3 ) , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?<br />
A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />
7 5<br />
Câu 10 .Trên khoảng<br />
<br />
; <br />
<br />
2 2<br />
, hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?<br />
<br />
A. y sin x. B. y cos x. C. y tan x. D. y cot x.<br />
Câu 11. Các hàm số<br />
khoảng nào sau đây?<br />
y sin x, y cos x, y tan x, y cot x nhận giá trị cùng dấu trên<br />
3 <br />
A. 2 ;<br />
<br />
2<br />
<br />
. B. 3<br />
<br />
; <br />
2<br />
<br />
. C. <br />
; <br />
<br />
<br />
2<br />
. D. <br />
;0<br />
2<br />
<br />
.<br />
Câu 12. Hàm số y5 3sin x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
77<br />
A. 1;1 . B. 3; 3 . C. 5;8<br />
. D. 2;8<br />
.<br />
Câu 13. Hàm số y 5 4cos x 3sin x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />
A. 1;1 . B. 5; 5 . C. 0;10<br />
. D. 2;9<br />
.<br />
Câu 14. Trên <strong>tập</strong> xác định, hàm số y tan x cot x luôn nhận giá trị trên <strong>tập</strong> nào sau đây?<br />
A. ;<br />
. B. ; 2 . C. 2; <br />
. D. ; 2 2;<br />
<br />
.<br />
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />
A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x 2 D.<br />
Câu 16. Hàm số y = sinx:<br />
x 1<br />
y <br />
x 2<br />
<br />
<br />
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
2<br />
<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
<br />
B. Đồng biến trên mỗi khoảng<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
2 2 <br />
3<br />
5<br />
<br />
k2 ; k2<br />
<br />
2 2 <br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
C. Đồng biến trên mỗi khoảng<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
2 2 <br />
<br />
3<br />
<br />
k2 ; k2<br />
<br />
2 2 <br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
<br />
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
2 2 <br />
<br />
3<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
2 2 <br />
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />
A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D.<br />
Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />
A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D.<br />
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?<br />
A. y = sin x<br />
x<br />
Câu 20. Hàm số y = cosx:<br />
2<br />
x 1<br />
y <br />
x<br />
1<br />
y <br />
x<br />
B. y = tanx + x C. y = x 2 +1 D. y = cotx
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
78<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
<br />
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
<br />
3<br />
<br />
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
2 2 <br />
<br />
k2 ; k2<br />
với kZ<br />
2 2 <br />
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k2 ; k2<br />
<br />
k2 ;3 k2<br />
với kZ<br />
<br />
và nghịch biến trên mỗi khoảng<br />
Câu 21. Chu kỳ của hàm số y = sinx là:<br />
A. k2 kZ<br />
B. 2<br />
<br />
C. D. 2<br />
Câu 22. Tập xác định của hàm số y = tan2x là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
2<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
4<br />
Câu 23. Chu kỳ của hàm số y = cosx là:<br />
A. k2 kZ B. 2 <br />
3<br />
Câu 24. Tập xác định của hàm số y = cotx là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
2<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
4<br />
Câu 25. Chu kỳ của hàm số y = tanx là:<br />
A. 2 B. 4<br />
<br />
<br />
x k D.<br />
8 2<br />
C. D. 2<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
<br />
x k D. x<br />
k<br />
8 2<br />
C. k , kZ D. <br />
Câu 26. Chu kỳ của hàm số y = cotx là:<br />
A. 2 B. 2<br />
<br />
C. D. k kZ<br />
Câu 27. Tập xác định của hàm số y sinx 1 là:<br />
<br />
A. D B. D C. D k2 ,<br />
k <br />
2<br />
Câu 28. Tập xác định của hàm số<br />
1<br />
y <br />
là:<br />
sinx<br />
cosx<br />
<br />
<br />
<br />
D. D <br />
<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
79<br />
<br />
A. D \ <br />
4 <br />
<br />
B. D x | x k , k <br />
<br />
2 <br />
<br />
C. D *<br />
D. D x | x k ,<br />
k <br />
4 <br />
Câu 29. Tập xác định của hàm số<br />
2<br />
y 1 cos x<br />
là:<br />
A. D B. D x | x k2 ,<br />
k <br />
C. D \ <br />
D. D x | x k,<br />
k <br />
Câu 30. Tập xác định của hàm số<br />
<br />
A. D \ <br />
<br />
4 <br />
<br />
C. D \ <br />
4 <br />
<br />
ytanx<br />
4<br />
<br />
là:<br />
<br />
Câu 31. Tập xác định của hàm số ycoscot<br />
x<br />
<br />
6<br />
là:<br />
<br />
A.<br />
2<br />
D x | x k,<br />
k <br />
<br />
<br />
3 <br />
<br />
C. D x | x k2 ,<br />
k <br />
6<br />
<br />
<br />
B. D x | x k,<br />
k <br />
<br />
4 <br />
<br />
D. D x | x k,<br />
k <br />
4 <br />
B.<br />
2<br />
D x | x k2 ,<br />
k <br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
D. D x | x k,<br />
k <br />
6 <br />
1<br />
Câu 32. Tập xác định của hàm số y <br />
là:<br />
4 4<br />
sin x<br />
cos x<br />
<br />
A. D x | x k2 ,<br />
k B.<br />
4<br />
<br />
<br />
C. D x | x k,<br />
k D.<br />
4 <br />
1<br />
D x | x k ,<br />
k <br />
<br />
<br />
4 2 <br />
<br />
1<br />
D x | x k ,<br />
k <br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 33. Tập xác định của hàm số<br />
y 3 sin 2x tanx là:<br />
<br />
A. D x | x k,<br />
k <br />
2 <br />
<br />
C. D x | x k2 ,<br />
k <br />
2<br />
<br />
<br />
B. D x | x k , k <br />
<br />
2 <br />
D. D x | x k,<br />
k
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
80<br />
Câu 34. Tập xác định của hàm số y <br />
<br />
1 <br />
A. D x | x k ,<br />
k <br />
<br />
4 <br />
<br />
C. D x | x k , k <br />
<br />
2 <br />
1<br />
là:<br />
1<br />
cos 4x<br />
<br />
B. D x | x k ,<br />
k <br />
4 <br />
<br />
D. D x | x k , k <br />
4 2 <br />
Câu 35. Tập xác định của hàm số y tanx 3 là:<br />
<br />
A. D x | k x k ,<br />
k <br />
3 2 <br />
<br />
C. D x |k x k ,<br />
k <br />
<br />
3 <br />
<strong>Bài</strong> 36. Xét tính chẵn lẻ của các hàm số<br />
A.<br />
3<br />
y sin tanx B. sinx tanx<br />
<br />
B. D x | k x, k <br />
3<br />
<br />
<br />
D. D x | k x k ,<br />
k <br />
3 2 <br />
<br />
y f x sau đây:<br />
y C. y cos x xsinx<br />
D.<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 37. y3cos2x<br />
6<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
<br />
A. T 2 B.<br />
<strong>Bài</strong> 38. y tan 5x<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
T<br />
<br />
3<br />
C. T D. T <br />
2<br />
2<br />
tanx<br />
y <br />
2 cos x<br />
2<br />
A. T B. T C. T <br />
D. T 2<br />
5<br />
5<br />
<strong>Bài</strong> 39.<br />
A.<br />
<strong>Bài</strong> 40.<br />
y<br />
2<br />
tan x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
2<br />
T B. T C. T D.<br />
y<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
sin 2<br />
<br />
x<br />
4<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
<br />
A. T <br />
B. T 2 C. T D.<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 41. y cos 3x sin 3x<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
T <br />
<br />
2<br />
2<br />
T <br />
<strong>Bài</strong> 42.<br />
A. T 2 B.<br />
y<br />
T <br />
C. T 3 D.<br />
3<br />
3<br />
cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
T <br />
2<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
81<br />
<strong>Bài</strong> 43.<br />
A. T B.<br />
3 3<br />
y sin x cos x<br />
3<br />
T C. T 2 D.<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A. T <br />
B.<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 44.<br />
4 4<br />
y cos x sin x<br />
T <br />
2<br />
3<br />
3<br />
T C. T 3 D. T 2<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A.<br />
T <br />
B.<br />
4<br />
4<br />
T C.<br />
T <br />
D. T 2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 45. y cos 2x cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
<strong>Bài</strong> 46.<br />
A. T B. T 2 C. T D. T 2<br />
sinx<br />
y 1 cos x<br />
là hàm số tuần hoàn với chu kì:<br />
A. T B.<br />
<strong>Bài</strong> 47. GTLN và GTNN của hàm số<br />
1<br />
T C. T 2 D.<br />
<br />
<br />
y cos x trên <br />
;<br />
4 3<br />
<br />
là:<br />
T <br />
<br />
2<br />
A. 1 và 1 2<br />
B.<br />
3<br />
2 và 1 2<br />
C.<br />
2<br />
2 và 1 2<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 48. GTLN và GTNN của hàm số y sin 2x<br />
trên <br />
;<br />
6 3<br />
<br />
là:<br />
D. 0 và 1 2<br />
A. 1 2 và 3<br />
2<br />
B.<br />
<strong>Bài</strong> 49. GTLN và GTNN của hàm số<br />
A. 3 và<br />
3<br />
B. 3 và<br />
3<br />
3<br />
2 và 3<br />
C.<br />
2<br />
3<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 50. GTLN và GTNN của hàm số<br />
3<br />
2 và 1<br />
D. 1 2<br />
2 và 1<br />
<br />
2<br />
<br />
y 3 tanx trên <br />
;<br />
3 4<br />
<br />
là:<br />
C. 3 và 3 D. 3 và 1<br />
y sinx cos 2 x trên là:<br />
A. 0 và 2 2 B. 2 và 2 2 C. 2 2 và 0 D. 4 và 2<br />
<strong>Bài</strong> 51. GTLN và GTNN của hàm số<br />
y x x<br />
2 2<br />
cos sin 1 trên là:<br />
A. 3 và 1 B. 1 và 1<br />
C. 9 4 và 0 D. 9 4 và 2<br />
<strong>Bài</strong> 52. GTLN và GTNN của hàm số<br />
A. 2 và 0 B. 1 và 1 2<br />
4 4<br />
y cos x sin x<br />
trên là:<br />
C. 2 và 0 D. 2 và 1
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
82<br />
<strong>Bài</strong> 53. GTLN và GTNN của hàm số<br />
y <br />
1<br />
3 sin<br />
2<br />
x<br />
trên<br />
là:<br />
A.<br />
13 và 1<br />
3<br />
1<br />
B. 3 và<br />
1<br />
3<br />
1<br />
C.<br />
13 và 1<br />
1<br />
3 <br />
2<br />
D.<br />
13 và 1<br />
3<br />
3 <br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 54. GTLN và GTNN của hàm số<br />
y <br />
1<br />
2 cos x<br />
trên<br />
2<br />
;<br />
4 3<br />
<br />
là:<br />
A.<br />
2 và<br />
1<br />
2 1<br />
2<br />
2 2 1<br />
và<br />
1<br />
2 1<br />
B.<br />
12 và 1<br />
2 <br />
2<br />
2<br />
C.<br />
12 và 1<br />
2 <br />
3<br />
2<br />
D.<br />
1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B<br />
11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19C 20B<br />
21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D<br />
31D 32B 33A 34D 35D 36<br />
37d 38c 39c 40a<br />
Le-le-<br />
Chanle<br />
41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48C 49B 50C<br />
51D 52C 53B 54A 55D
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
83<br />
PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC<br />
A. TÓM TẮT LÍ THUYẾt<br />
Dạng toán 1: Phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> cơ bản<br />
1. Phƣơng trình: sin x<br />
m (1)<br />
* Nếu: m 1<br />
Phương trình vô nghiệm<br />
<br />
* Nếu: m 1 ; sin<br />
m<br />
2 2<br />
(1) sin x sin <br />
x<br />
k2<br />
<br />
x<br />
k2<br />
( k ).<br />
<br />
<br />
Chú ý : * Nếu thỏa mãn 2 2<br />
<br />
sin<br />
m<br />
thì ta viết<br />
arcsin m.<br />
*Các trường hợp đặc biệt:<br />
<br />
1. sin x 1 x k2<br />
2<br />
<br />
2 sin x 1 x k2<br />
2<br />
3. sin x 0 x k<br />
2. Phƣơng trình: cos x<br />
m (2)<br />
* Nếu: m 1<br />
phương trình vô nghiệm<br />
* Nếu: m 1 [0; ] : cos m<br />
(2) cos x cos <br />
x<br />
k2<br />
<br />
x<br />
k2<br />
( k Z).<br />
Chú ý : * Nếu thỏa mãn<br />
* Các trường hợp đặc biệt:<br />
1. cos x 1 x k2<br />
0<br />
<br />
<br />
cosm<br />
thì ta viết<br />
arccosm .
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
84<br />
2. cos x 1 x k2<br />
<br />
3. cos x 0 x k<br />
2<br />
3. Phƣơng trình : tan x<br />
m (3)<br />
<br />
Với m<br />
<br />
; :<br />
2 2 tan m<br />
(3) tan x tan x k .<br />
<br />
<br />
Chú ý : * Nếu thỏa mãn 2 2<br />
<br />
tan<br />
m<br />
thì ta viết<br />
arctanm .<br />
* Các trường hợp đặc biệt:<br />
<br />
1. tan x 1 x k<br />
4<br />
<br />
2. tan x 1<br />
x k<br />
4<br />
3. tan x 0 x k<br />
4. Phƣơng trình: cot x<br />
m (4)<br />
<br />
Với m<br />
( ; ) : cot m<br />
2 2<br />
(4) cot x cot x k.<br />
<br />
<br />
Chú ý : * Nếu thỏa mãn 2 2<br />
<br />
cot<br />
m<br />
thì ta viết arc co t m .<br />
* Các trường hợp đặc biệt:<br />
<br />
1. cot x 1 x k<br />
4<br />
<br />
2. co tx 1 x k<br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
85<br />
<br />
3. cot x 0 x k<br />
2<br />
Ghi chú:<br />
*<br />
u v k2<br />
sinusin<br />
v <br />
u v k2<br />
( k ) * cosu cos v u v k2 ( k )<br />
u v k<br />
<br />
* tanutan<br />
v <br />
u,<br />
v n<br />
2<br />
( kn , )<br />
u v k<br />
* cot ucot<br />
v <br />
u,<br />
v n<br />
( kn , )<br />
Dạng 2. Phƣơng trình bậc nhất đối với sinx và cosx<br />
Là phương trình <strong>có</strong> dạng: asin x bcos x c (1) ; với a, b,<br />
c và<br />
a<br />
b<br />
0 .<br />
2 2<br />
Cách <strong>giải</strong>: Chia hai vế cho<br />
a<br />
b và đặt<br />
2 2<br />
cos <br />
a<br />
b<br />
;sin <br />
a b a b<br />
2 2 2 2<br />
.<br />
(1) sin x.cos cos x.sin<br />
<br />
a<br />
c<br />
b<br />
2 2<br />
sin( x )<br />
<br />
a<br />
c<br />
b<br />
2 2<br />
(2).<br />
Chú ý:<br />
(1) <strong>có</strong> nghiệm (2)<br />
2 2 2<br />
<strong>có</strong> nghiệm a b c .<br />
<br />
<br />
<br />
1 3 <br />
sin x 3 cos x 2 sin x cos x<br />
2sin( x )<br />
<br />
2 2 <br />
3<br />
3 1 <br />
3 sin x cos x 2 sin x cos x<br />
2sin( x )<br />
<br />
2 2 <br />
6<br />
1 1 <br />
sin x cos x 2 sin x cos x<br />
2 sin( x ) .<br />
2 2 <br />
4<br />
Dạng 3. Phƣơng trình bậc hai chứa một hàm số lƣợng <strong>giác</strong>
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
86<br />
Là phương trình <strong>có</strong> dạng :<br />
2<br />
sin u( x) sin u( x)<br />
<br />
<br />
cos u( x) cos u( x)<br />
a b c 0<br />
tan u( x) tan u( x)<br />
<br />
cot u( x) cot u( x)<br />
<br />
Cách <strong>giải</strong>: Đặt<br />
sin ux ( ) <br />
<br />
cos ux ( )<br />
t <br />
tan ux ( ) <br />
cot ux ( ) <br />
ta <strong>có</strong> phương trình :<br />
2<br />
at bt c<br />
0<br />
Giải phương trình này ta tìm được t , từ đó tìm được x<br />
Khi đặt<br />
sin ux ( ) <br />
t , ta co điều kiện: t 1;1<br />
cos ux ( )<br />
<br />
<br />
Dạng 4. Phƣơng trình đẳng cấp<br />
Là phương trình <strong>có</strong> dạng f (sin x,cos x) 0 trong đó luỹ thừa của sinx và cosx cùng chẵn<br />
hoặc cùng lẻ.<br />
Cách <strong>giải</strong>: Chia hai vế phương trình cho cos k x 0 (k là số mũ cao nhất) ta được phương<br />
trình ẩn là tan x .<br />
Dạng 5. Phƣơng trình đối xứng (phản đối xứng) đối với sinx và cosx<br />
Là phương trình <strong>có</strong> dạng: a(sin x cos x) bsin xcos x c 0 (3)<br />
Để <strong>giải</strong> phương trình trên ta sử <strong>dụng</strong> phép đặt ẩn phụ<br />
2<br />
t<br />
1<br />
<br />
sin xcos<br />
x<br />
t sin x cos x 2 sin x<br />
2<br />
4<br />
<br />
t<br />
<br />
2; 2 <br />
<br />
Thay và (5) ta được phương trình bậc hai theo t.<br />
Ngoài ra chúng ta còn gặp phương trình phản đối xứng <strong>có</strong> dạng<br />
a(sin x cos x) bsin xcos x c 0 (3’)<br />
t<br />
<br />
2; 2 <br />
<br />
Để <strong>giải</strong> phương trình này ta cũng đặt t sin x cos x 2 sinx<br />
2<br />
4<br />
<br />
1<br />
t<br />
sin<br />
xcos<br />
x<br />
<br />
2<br />
Thay vào (3’) ta <strong>có</strong> được phương trình bậc hai theo t.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
87<br />
B. PHƢƠNG PHÁP GIẢI TOÁN.<br />
Vấn <strong>đề</strong> 1. Giải các phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> cơ bản<br />
Các ví dụ<br />
Ví dụ 1. Giải các phương trình sau:<br />
1. sin xcos2 x 0<br />
2.<br />
2<br />
cos xsin 2 x 0<br />
3.<br />
0<br />
2 sin(2x 35 ) 3<br />
4. sin(2x 1) cos(3x1) 0<br />
<br />
1. Phương trình cos 2x sin x cos( x)<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2<br />
2x x k2 x k<br />
2<br />
<br />
<br />
6 3<br />
<br />
<br />
, k .<br />
<br />
<br />
2x x k2 x k2<br />
2 <br />
2<br />
2. Phương trình<br />
2<br />
cos x 2sin xcos x 0<br />
cos x 0<br />
cos x 0<br />
cos x(cos x 2sin x) 0 <br />
1<br />
2sin x<br />
cos x tan<br />
x <br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
, k <br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
2<br />
.<br />
3. Phương trình<br />
3<br />
sin(2x<br />
35 ) sin 60<br />
2<br />
0 0<br />
0 0 0<br />
2x35 60 k360<br />
<br />
2x 35 180 60 k360<br />
0 0 0 0<br />
95<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
0<br />
155<br />
x <br />
<br />
0<br />
2<br />
k.180<br />
0<br />
k.180<br />
0<br />
.<br />
<br />
4. Phương trình cos(3x 1) sin( 2x 1) cos<br />
2x<br />
1<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
88<br />
<br />
<br />
3x 1 2x 1 k2 x 2 k2<br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
2<br />
3x 1 2x 1 k2<br />
x k<br />
2<br />
<br />
10 5<br />
Ví dụ 2. Giải các phương trình sau:<br />
1. cos x2sin2x 0<br />
2.<br />
sin xsin 3x cos xcos 3x<br />
<br />
2<br />
3 3 5<br />
3.<br />
2 2<br />
sin 2 cos 2 cos 3<br />
x x x 4. sin2 x.cos3x sin5 x.cos6x<br />
5. sin x sin2x sin3x cos x cos2x cos3x<br />
6.<br />
2 2 2 2<br />
sin 3 cos 4 sin 5 cos 6<br />
x x x x 7.<br />
2 2<br />
cos 3xcos 2x cos x 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1. Phương trình cos x 4sin xcos x 0 cos x(1 4sin x) 0<br />
<br />
cos x 0<br />
x k<br />
<br />
2<br />
1 <br />
sin<br />
x 1 1<br />
4 x arcsin k2 , x arcsin k2<br />
4 4<br />
2. Ta <strong>có</strong><br />
sin<br />
3sin x sin 3 x cos 3 3cos<br />
;cos<br />
x <br />
x x<br />
x<br />
4 4<br />
3 3<br />
Nên phương trình đã cho tương đương với<br />
5<br />
sin 3x3sin x sin 3x cos 3xcos 3x 3cos x<br />
<br />
2<br />
5<br />
3sin 3xsin x cos 3xcos x<br />
1<br />
<br />
2<br />
3 1 <br />
3cos4x cos4 x x k , k .<br />
2 2 12 2<br />
2 2<br />
3. Phương trình sin 2x cos 2x cos 3x<br />
cos 4x cos 3x cos 3x<br />
2<br />
4x 3x k2 x k<br />
<br />
7 7<br />
4x 3x k2<br />
<br />
x k2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
89<br />
4. Phương trình<br />
1 1<br />
sin 5x sin x sin11x sin x<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
sin 5x sin11x x k hoặc<br />
6<br />
<br />
x k<br />
16 8<br />
5. Phương trình (sin x sin 3 x) sin 2 x (cos x cos 3 x) cos 2x<br />
2sin2xcos x sin2x 2cos2x cos x cos2x<br />
(2cos x 1)(sin 2x cos 2 x) 0<br />
6. Áp <strong>dụng</strong> công thức hạ bậc, ta <strong>có</strong>:<br />
2<br />
1 x k2<br />
cos x <br />
<br />
3<br />
2 <br />
.<br />
<br />
sin 2x cos 2x <br />
x k<br />
8 2<br />
Phương trình<br />
1 cos6x 1 cos8x 1 cos10x 1<br />
cos12x<br />
<br />
2 2 2 2<br />
cos6x cos8x cos10x cos12x<br />
cos x 0<br />
2 cos7xcos x 2 cos11xcos<br />
x <br />
cos11x<br />
cos7x<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
.<br />
<br />
x k ; x k<br />
2 9<br />
7. Phương trình (1 cos6 x)cos 2x 1 cos 2x<br />
0<br />
cos6 x.cos2x 1 0 cos8x cos4x 2 0<br />
2<br />
2cos 4 cos4 3 0 cos4 1 .<br />
Nhận xét:<br />
x x x x k <br />
2<br />
* Ở cos6 x.cos2x1 0 ta <strong>có</strong> thể sử <strong>dụng</strong> công thức nhân ba, thay<br />
3<br />
cos6 4cos 2 3cos 2<br />
x x x và chuyển về phương trình trùng phương đối với hàm số<br />
lượng <strong>giác</strong> cos2x .<br />
* Ta cũng <strong>có</strong> thể sử <strong>dụng</strong> các công thức nhân ngay từ đầu, chuyển phương trình đã cho về<br />
phương trình chỉ chứa cosx và đặt<br />
t <br />
2<br />
cos<br />
x<br />
Tuy nhiên cách được trình bày ở trên là đẹp hơn cả vì chúng ta chỉ sử <strong>dụng</strong> công thức hạ<br />
bậc và công thức biến đổi tích thành tổng .
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
90<br />
Ví dụ 3 Giải các phương trình sau:<br />
1. 3sin x4 cos x 0<br />
2. sin 2x 3 cos 2x<br />
1<br />
3. 2sin 3x 5 cos 3x 5<br />
4. 3cos x 3 sin x<br />
1<br />
5. sin 7x cos 2x 3(sin 2x cos 7 x)<br />
6. sin 3x 3 cos 3x 2sin 2x<br />
7.<br />
3<br />
sin x cos xsin 2x 3 cos 3x 2(cos 4x sin x)<br />
1. Phương trình<br />
2. Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
4<br />
3sin x 4cos x tan x <br />
3<br />
1 <br />
2sin(2 x ) 1 sin(2 x ) sin<br />
3 3 2 6<br />
4 <br />
x arctan k<br />
3<br />
.<br />
<br />
<br />
2x k2 x k<br />
3 6<br />
<br />
<br />
<br />
12<br />
<br />
, k <br />
5 <br />
2x k2 x k<br />
<br />
3 6 4<br />
.<br />
2 2<br />
2 5 9 5 phương trình vô nghiệm.<br />
3. Ta <strong>có</strong> 2<br />
4. Phương trình<br />
1 1<br />
3 cos x sin x cos( )<br />
3 x <br />
6 2 3<br />
1<br />
x arccos k2, k .<br />
6 2 3<br />
5. Phương trình sin7x 3 cos7x 3 sin2x cos2x<br />
<br />
7x x k2<br />
<br />
cos(7 x ) cos( x )<br />
6 3<br />
x k<br />
<br />
<br />
36 3<br />
<br />
,<br />
6 3 <br />
7x x k2<br />
<br />
x k<br />
6 3 16 4<br />
k <br />
.<br />
6. Phương trình<br />
<br />
3x 2x k2<br />
<br />
<br />
sin(3 x ) sin 2x 3<br />
<br />
3<br />
<br />
3x 2x k2<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
91<br />
<br />
x k2<br />
<br />
3<br />
<br />
, k .<br />
4<br />
2<br />
x k<br />
15 5<br />
7. Phương trình<br />
3 1<br />
3 1<br />
sin x sin 3x 3 cos 3x<br />
2cos4x sin x sin 3x<br />
2 2<br />
2 2<br />
sin3x 3 cos3x 2cos4x<br />
<br />
x k2<br />
<br />
<br />
cos(3 x ) cos 4x 6<br />
<br />
.<br />
3 2<br />
x k<br />
42 7<br />
Ví dụ 4. Giải các phương trình sau:<br />
1. cos( sin x) cos(3 sin x)<br />
<br />
tan sin 1 1<br />
4<br />
<br />
<br />
2. x <br />
1. Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
sin<br />
x<br />
k<br />
3sin x sin x k2<br />
<br />
n<br />
3 sin x sin x n2<br />
sin x <br />
2<br />
Xét phương trình sin x k. Do k và 1 sin x 1 nên ta <strong>có</strong> các giá trị của k : 1,0,1<br />
<br />
Từ đó ta <strong>có</strong> các nghiệm: x m, x m,<br />
m<br />
2<br />
n<br />
Xét phương trình sin x . Ta <strong>có</strong> các giá trị của n là: n 2, n 1, n 0<br />
2<br />
<br />
<br />
Từ đó ta tìm được các nghiệm là: x l, x l, x l,<br />
l<br />
2 6<br />
<br />
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: x m, x m,<br />
x m m .<br />
2 6<br />
<br />
<br />
k<br />
4 4<br />
2. Phương trình sin x 1<br />
sin x 1 1 4k sin x 4k<br />
sin x 0 x m, m .<br />
Ví dụ 5. Giải các phương trình sau:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
92<br />
3 1 sin x 3 1 cos x 2 2 sin 2x<br />
1. <br />
2.<br />
2 2<br />
3sin 5cos 2cos 2 4sin 2<br />
x x x x<br />
3. <br />
2<br />
5sin x 2 3 1 sin x tan x 4.<br />
x <br />
x<br />
<br />
2 4<br />
<br />
<br />
2<br />
2 2 2<br />
sin tan x cos 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1. Phương trình 3 sin x cos x 3 cos x sin x 2 2 sin2x<br />
7<br />
sin( x ) cos( x ) 2 sin 2x sin( x ) sin 2x<br />
6 6 12<br />
7<br />
2x x k2<br />
<br />
12<br />
<br />
7<br />
2x x k2<br />
12<br />
7<br />
x k2<br />
<br />
12<br />
<br />
.<br />
5<br />
2<br />
x k<br />
36 3<br />
2. Phương trình đã cho tương đương với<br />
2 2 2 2<br />
3sin 5cos 2(cos sin ) 8sin cos<br />
x x x x x x<br />
<br />
2 2<br />
5sin x 8sin xcos x 3cos x 0<br />
2<br />
5tan x 8 tan x 3 0 tan x 1 hoặc<br />
3<br />
tan x <br />
5<br />
<br />
x k hoặc<br />
4<br />
3<br />
x<br />
arctan k<br />
5<br />
<br />
3. Điều kiện : cos x 0 x k<br />
2<br />
Phương trình<br />
2<br />
sin x<br />
5sin x 2 3(1 sin x) cos<br />
2<br />
<br />
x<br />
2<br />
sin x<br />
5sin x 2 3(1 sin x) 1 sin<br />
2<br />
<br />
<br />
sin x<br />
5sin 2 3 (5sin 2)(1 sin ) 3sin<br />
1<br />
sin x<br />
2<br />
2<br />
x x x x<br />
<br />
2<br />
2sin x 3sin x 2 0<br />
x<br />
<br />
x k2<br />
1 <br />
sin x sin <br />
6<br />
<br />
.<br />
2 6 5<br />
x k2<br />
6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
93<br />
<br />
4. Điều kiện : cos x 0 x k .<br />
2<br />
Phương trình<br />
2<br />
sin x<br />
1 cos( x ) (1 cos x) 0<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
cos<br />
x<br />
2<br />
sin x<br />
(1 sin x) (1 cos x) 0<br />
2<br />
1<br />
sin x<br />
2<br />
sin x<br />
(1 cos x) 0<br />
1<br />
sin x<br />
<br />
2<br />
(1 cos x) (1 cos x)(1 sin x) 0<br />
x k2<br />
cos x 1<br />
(1 cos x)(cos x sin x) 0 <br />
.<br />
tan x 1 x k<br />
4<br />
Ví dụ 6. Giải các phương trình sau:<br />
3 3<br />
1. sin x cos x sin x cos x<br />
2.<br />
2<br />
3. sin x 3tan x cos x4sin x cos x<br />
3<br />
2cos x<br />
sin 3<br />
x<br />
1. Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
3 3 2 2<br />
sin x cos x (sin x cos x)(sin x cos x)<br />
<br />
3 2 2<br />
2cos x sin xcos x cos x.sin x 0<br />
<br />
<br />
2 2<br />
cos x sin x sin xcos x 2cos x 0<br />
<br />
<br />
cos x 0 x k (Do<br />
2<br />
2 2<br />
sin sin cos 2cos 0<br />
x x x x x<br />
)<br />
2. Phương trình<br />
3 3<br />
2cos x 3sin x 4sin x<br />
<br />
3 3 2 2<br />
4sin x 2cos x 3sin x(sin x cos x) 0<br />
<br />
3 2 3<br />
sin x 3sin xcos x 2cos x 0<br />
3<br />
tan x 3tan x 2 0 (do cos 0<br />
<br />
2<br />
(tan x 1)(tan x tan x 2) 0<br />
x không là nghiệm của hệ)
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
94<br />
<br />
tan x 1<br />
x k<br />
4<br />
tan x 2<br />
<br />
x arctan( 2)<br />
k<br />
3. Điều kiện: cos x 0<br />
Phương trình<br />
<br />
2 2<br />
tan x 3tan x(1 tan x) 4tan x 1<br />
<br />
3 2<br />
3tan x tan x tan x 1 0<br />
<br />
2<br />
(tan x 1)(3tan x 2tan x 1) 0<br />
<br />
tan x 1<br />
x k .<br />
4<br />
Ví dụ 7. Giải các phương trình sau:<br />
2 2<br />
1. sin x 5sin xcos x 6cos x 0 2.<br />
2<br />
sin x 3sin x.cos x 1<br />
2 2<br />
3. 3sin x 5cos x 2cos 2x 4sin 2x<br />
4.<br />
3 3<br />
sin cos sin cos<br />
x x x x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1. Nhận thấy cos x 0 không là nghiệm của phương trình nên chia hai vế của phương<br />
trình cho<br />
2<br />
cos x ta được:<br />
<br />
ttan<br />
x<br />
2<br />
tan x 1<br />
x k<br />
tan x 5tan x 6 0 4 .<br />
tan x 6 <br />
x arctan 6 k<br />
2. Phương trình<br />
<br />
2 2 2<br />
sin x 3sin x.cos x (sin x cos x)<br />
<br />
2 2<br />
2sin x 3cos xsin x cos x 0<br />
Do cos x 0 không là nghiệm của phương trình nên chia hai vế phương trình cho<br />
được:<br />
<br />
tan 1<br />
<br />
.<br />
tan<br />
x 1<br />
2 x arctan k<br />
2<br />
x<br />
ttan<br />
x x k<br />
2<br />
2 tan x 3tan x 1 0 <br />
4<br />
1 <br />
3. Phương trình đã cho tương đương với<br />
2 2 2 2<br />
3sin 5cos 2(cos sin ) 8sin cos<br />
x x x x x x<br />
2<br />
cos x ta<br />
<br />
2 2<br />
5sin x 8sin xcos x 3cos x 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
95<br />
tan x 1<br />
ttan<br />
x<br />
2<br />
5tan x 8 tan x 3 0 <br />
3<br />
tan x <br />
5<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
4<br />
.<br />
3<br />
x arctan k<br />
5<br />
4. Phương trình<br />
<br />
3 3 2 2<br />
sin x cos x (sin x cos x)(sin x cos x)<br />
<br />
3 2 2<br />
2cos x sin xcos x cos x.sin x 0<br />
<br />
<br />
2 2<br />
cos x sin x sin xcos x 2cos x 0<br />
<br />
cos x 0 x k<br />
2<br />
<br />
(Do<br />
2<br />
2 2 1 7 2<br />
sin x sin xcos x 2cos x sin x cos x cos x 0<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
4<br />
).<br />
Ví dụ 8. Giải các phương trình sau:<br />
1. cos3x cos2x cos x 1 0<br />
2.<br />
6 2<br />
3cos 4x 8cos x 2cos x 3 0<br />
1 1 7<br />
3. 4sin( x)<br />
sin x 3<br />
4<br />
sin( x )<br />
2<br />
4. 2sin x(1 cos 2 x) sin 2x 1<br />
2cos x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1. Ta thấy trong phương trình chứa ba cung x,2 x,3x nên ta tìm cách đưa về cùng một<br />
cung x .<br />
Phương trình<br />
<br />
3 2<br />
4cos x 3cos x (2cos x 1) cos x 1 0<br />
3 2<br />
2cos x cos x 2cos x 1 0 .<br />
Đặt t cos x, t 1.<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2t t 2t 1 0 ( t 1)(2t 1) 0 t 1,<br />
t .<br />
2<br />
3 2 2 1<br />
* t 1 cos x 1 sin x 0 x k<br />
*<br />
1 1 2<br />
2<br />
t cos x cos x k2 .<br />
2 2 3 3<br />
Chú ý: Ta <strong>có</strong> thể <strong>giải</strong> bài toán trên theo cách sau<br />
phương trình cos 3x cos x (1 cos 2 x) 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
96<br />
<br />
2 2<br />
2sin2xsin x 2sin x 0 sin x(2cos x 1) 0<br />
sin x 0<br />
x k<br />
<br />
1 <br />
2<br />
.<br />
cos<br />
x x k2<br />
<br />
2 <br />
3<br />
2. Vì trong phương trình chứa các cung x,4x hơn nữa còn chứa hàm số côsin lũy thừa<br />
chẵn nên ta nghĩ tới cách chuyển về cung 2x .<br />
Phương trình<br />
<br />
2 3<br />
3(2cos 2x 1) (1 cos2 x) 1 cos2x<br />
3<br />
<br />
2<br />
cos2 x(cos 2x 3cos2x<br />
2) 0<br />
<br />
cos 2x 0<br />
x k<br />
4 2 .<br />
cos 2x<br />
1 <br />
xk<br />
3. Trong phương trình <strong>có</strong> ba cung<br />
3<br />
7<br />
x; x ; x nên ta tìm cách chuyển ba cung này về<br />
2 4<br />
cùng một cung x<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
3 <br />
sin( x ) sin ( x ) 2 sin( x ) cos x<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
7 1<br />
sin( x) sin 2 ( x ) sin( x ) sin x cos x<br />
4<br />
<br />
4<br />
<br />
4 2<br />
<br />
Phương trình<br />
1 1<br />
2 2(sin x cos x)<br />
sin x<br />
cos x<br />
<br />
(sin x cos x)( 2 sin 2x<br />
1) 0 .<br />
sin x cos x 0<br />
<br />
x k<br />
<br />
<br />
4<br />
1 <br />
.<br />
sin 2x<br />
5<br />
2 x k;<br />
x k<br />
8 8<br />
4. Ta chuyển cung 2x về cung x.<br />
Phương trình<br />
2<br />
4sin xcos x 2sin xcos x 1<br />
2cos x<br />
2sin xcos x(2cos x 1) 2cos x 1<br />
<br />
x<br />
k<br />
(2cos x 1)(sin 2x1) 0 <br />
4<br />
<br />
.<br />
2<br />
x k2<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
97<br />
Ví dụ 8. Giải các phương trình sau:<br />
1. 4cos3x cos 3 x sin3xsin 3 x 3 sin6x 1 3cos 4 x sin<br />
4 x<br />
2. <br />
4 x 4 x x x x<br />
4 sin cos sin 4 3 1 tan 2 tan 3<br />
3 3<br />
1. Ta <strong>có</strong>: <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
4 cos3x cos x sin3xsin x 3cos2x cos6x<br />
và<br />
4 4<br />
cos sin cos 2<br />
x x x nên<br />
Phương trình 3cos2x cos6x 3 sin6x 1<br />
3cos2x<br />
2<br />
3 sin6x 1cos6x 2 3 sin3xcos3x 2sin 3x<br />
<br />
2sin 3 x 3 cos 3 x sin 3 x 0 .<br />
<br />
Suy ra nghiệm cần tìm là x k ; x k .<br />
3 9 3<br />
<br />
2. Điều kiện<br />
<br />
cos 2x<br />
0 x<br />
k<br />
4 2<br />
.<br />
cos x 0<br />
<br />
x k <br />
2<br />
4 4 2<br />
4 sin cos 4 2 sin 2 3 cos4<br />
Ta <strong>có</strong> : <br />
x x x x<br />
sin 2x sin x cos2xcos x sin 2xsin<br />
x<br />
1 tan 2xtan x 1 . <br />
cos2x cos x cos2xcos<br />
x<br />
<br />
cos 2x<br />
x 1<br />
.<br />
cos 2xcos x cos 2x<br />
<br />
Phương trình đã cho<br />
sin 4x<br />
3 cos4x 3 sin 4x 3<br />
cos2x<br />
<br />
cos4x 3 sin 4x 2sin 2x sin(4 x ) sin 2x<br />
.<br />
6<br />
Từ đó ta tìm được nghiệm thỏa mãn phương trình là:<br />
5 k<br />
x k;<br />
x .<br />
12 36 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
98<br />
Ví dụ 10. Chứng minh rằng hàm số sau chỉ nhận giá trị dương :<br />
y x x x x <br />
2 2 3<br />
sin 14sin .cos 5cos 3. 33<br />
Nếu<br />
3<br />
cos x 0 y 1 3. 33 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Với cos x 0 ta <strong>có</strong>:<br />
Vì<br />
y <br />
2 3 3<br />
7 (1 3. 33)(3. 33 5) 0<br />
3 2<br />
(1 3 33)tan x14 tan x 3 3 33 5<br />
cos<br />
2<br />
x<br />
Suy ra<br />
3 2<br />
3<br />
(1 3 33)tan 14 tan 3 33 5 0<br />
x x x<br />
.<br />
Suy ra điều phải chứng minh.<br />
Ví dụ 11.<br />
1. Cho tan ,tan là hai nghiệm của phương trình<br />
thức sau<br />
2 2<br />
P sin ( ) 5sin(2 2 ) 2.cos ( )<br />
2. Cho tan ,tan là hai nghiệm của phương trình<br />
x<br />
2<br />
6x 2 0 . Tính giá trị của biểu<br />
0 ( c 1). Tính giá trị của<br />
2<br />
x bx c<br />
biểu thức<br />
P a b c<br />
a b c<br />
2 2<br />
.sin ( ) sin(2 2 ) .cos ( ) theo , ,<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1. Theo định lí Viét ta <strong>có</strong>: tan tan 6, tan .tan 2<br />
Suy ra<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
tan tan<br />
tan( ) <br />
2 .<br />
1 tan .tan<br />
2<br />
P(1 tan ( ))<br />
<br />
P<br />
2<br />
cos ( )<br />
2<br />
tan ( ) 10tan( ) 2<br />
2<br />
tan ( ) 10 tan( ) 2 4 20 2 18<br />
P <br />
1<br />
4 5<br />
2<br />
1<br />
tan ( )<br />
2. Theo định lí Viét ta <strong>có</strong>: tan tan b,tan .tan c<br />
Suy ra<br />
tan tan b<br />
tan( )<br />
<br />
<br />
1 tan .tan 1 c<br />
.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
99<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2<br />
P(1 tan ( ))<br />
<br />
P<br />
2<br />
cos ( )<br />
2<br />
a tan ( ) 2btan( )<br />
<br />
2 2<br />
b 2b<br />
a.<br />
c<br />
2 2<br />
a tan ( ) 2btan( ) c (1 c)<br />
1<br />
c<br />
P <br />
2 2<br />
1<br />
tan ( )<br />
b<br />
1 (1 )<br />
2<br />
c<br />
c<br />
ab 2 b (1 c) c(1 c)<br />
<br />
2 2<br />
(1 c)<br />
b<br />
2 2 2<br />
.<br />
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP (<strong>có</strong> đáp án chi tiết)<br />
<strong>Bài</strong> 1. Giải phương trình<br />
1<br />
sin2x<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
, k B.<br />
5<br />
x k<br />
12<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
, k C.<br />
5<br />
x k<br />
12<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
, k<br />
<br />
x k<br />
12<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
<br />
, k<br />
<br />
x k<br />
12 2<br />
<br />
Phương trình sin 2x<br />
sin <br />
3<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2x k2 x k<br />
3 6<br />
<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
, k<br />
5<br />
2x k2 x k<br />
<br />
3 6 12<br />
<strong>Bài</strong> 2. Giải phương trình cos3 15 <br />
x <br />
0 3<br />
2<br />
A.<br />
0 0<br />
x25 k.120<br />
<br />
x 15 k.120<br />
0 0<br />
, k B.<br />
0 0<br />
x5 k.120<br />
<br />
, k<br />
0 0<br />
x15 k.120
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
100<br />
C.<br />
x25 k.120<br />
<br />
x15 k.120<br />
0 0<br />
0 0<br />
. k D.<br />
0 0<br />
x5 k.120<br />
<br />
x 15 k.120<br />
0 0<br />
, k<br />
Phương trình<br />
cos(3x<br />
15 ) cos30<br />
0 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
0 0 0 0 0<br />
3x 15 30 k.360 x 5 k.120<br />
<br />
<br />
3 x 15 30 k.360 x 15 k.120<br />
0 0 0 0 0<br />
, k<br />
<strong>Bài</strong> 3. Giải phương trình<br />
1 1<br />
sin(4 x ) <br />
2 3<br />
A.<br />
1 <br />
x k<br />
8 2<br />
<br />
, k B.<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
8 4 3 2<br />
<br />
, k<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 8 4 3 2<br />
C.<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
8 4 3 2<br />
<br />
, k D.<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 8 4 3 2<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
8 4 3 2<br />
<br />
, k<br />
1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 4 3 2<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1 1<br />
4x arcsin k2<br />
<br />
2 3<br />
<br />
1 1<br />
4x arcsin k2<br />
2 3<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
<br />
8 4 3 2<br />
<br />
, k<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 8 4 3 2<br />
<strong>Bài</strong> 4. Giải phương trình sin(2x 1) cos(2 x)<br />
A.<br />
<br />
x 2 k2<br />
2<br />
<br />
, k B.<br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
<br />
x 3 k2<br />
2<br />
<br />
, k<br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
101<br />
C.<br />
<br />
x 3 k2<br />
2<br />
<br />
, k D.<br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
, k<br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
<br />
Phương trình sin(2x 1) sin( 2 x)<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
<br />
2x 1 2 x k2 x 3 k2<br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
, k .<br />
<br />
1 k2<br />
2x 1 2 x k2<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
6 3 3<br />
<strong>Bài</strong> 5. Giải phương trình 2 cos x 2 0<br />
<br />
<br />
A. x k2 , ( k )<br />
B. x k2 , ( k )<br />
6<br />
5<br />
<br />
<br />
C. x k2 , ( k )<br />
D. x k2 , ( k )<br />
3<br />
4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình<br />
2 <br />
cos x cos x k2 , ( k )<br />
2 4 4<br />
<strong>Bài</strong> 6. Giải phương trình<br />
2x 2 cot 3<br />
3<br />
A.<br />
C.<br />
5 3 3<br />
x arc cot k ( k <br />
2 2 2<br />
) B.<br />
3 3 3<br />
x arc cot k ( k <br />
2 7 2<br />
) D.<br />
3 5 3<br />
x arc cot k ( k )<br />
2 2 2<br />
3 3 3<br />
x arc cot k ( k )<br />
2 2 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình<br />
2x<br />
3 2x<br />
3<br />
cot arc cot k<br />
3 2 3 2<br />
3 3 3<br />
x arc cot k ( k ) .<br />
2 2 2<br />
<strong>Bài</strong> 7. Giải phương trình<br />
1<br />
sin(4 x ) <br />
3 2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
102<br />
<br />
<br />
A. x k,<br />
k B. x k,<br />
k <br />
2<br />
3<br />
<br />
C. x k,<br />
k D. x k,<br />
k<br />
5<br />
<br />
Phương trình tan 3x<br />
tan <br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
3 x k x k,<br />
k <br />
3 3<br />
<strong>Bài</strong> 8. Giải phương trình<br />
cot(4x 20 ) <br />
0 1<br />
3<br />
A.<br />
C.<br />
0 0<br />
x 30 k.45 , k<br />
B.<br />
0 0<br />
x 35 k.90 , k<br />
D.<br />
0 0<br />
x 20 k.90 , k<br />
<br />
0 0<br />
x 20 k.45 , k<br />
<br />
Phương trình<br />
cot(4x<br />
20 ) cot60<br />
0 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
0 0 0 0 0<br />
4x 20 60 k.180 x 20 k.45 , k <br />
<strong>Bài</strong> 9. Giải phương trình sin2x2cos2x<br />
0<br />
A.<br />
C.<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k 3 2<br />
B.<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k 2 3<br />
D.<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k<br />
3 3<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k<br />
2 2<br />
Phương trình sin2x 2cos2x tan2x<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1 k<br />
2x arctan 2 k x arctan 2 , k <br />
2 2<br />
<strong>Bài</strong> 10. Giải phương trình tan2x<br />
tan x<br />
A.<br />
1<br />
<br />
<br />
x k,<br />
k B. x k , k C. x k,<br />
k D. x k,<br />
k<br />
2<br />
2<br />
3<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
103<br />
Phương trình<br />
<br />
<br />
2x x k x k<br />
<br />
x k x k<br />
2 2<br />
<br />
<br />
x k x k<br />
4 2 <br />
4 2<br />
x k,<br />
k .<br />
<strong>Bài</strong> 11. Giải phương trình 3 tan 2x 3 0<br />
<br />
<br />
A. x 2 k ( k )<br />
B. x 2 k ( k )<br />
6<br />
3<br />
<br />
<br />
C. x k ( k )<br />
D. x k ( k )<br />
6<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
<br />
Phương trình tan 2x 3 tan 2x k2 x k ( k ) .<br />
3 3<br />
6<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 12. Giải phương trình cos xsin 2 x 0<br />
<br />
x<br />
k<br />
A.<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
C.<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
5<br />
<br />
x<br />
k<br />
B.<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
4<br />
<br />
x<br />
k<br />
D.<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
2<br />
Phương trình<br />
2<br />
cos x 2sin xcos x 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
cos x 0<br />
cos x 0<br />
cos x(cos x 2sin x) 0 <br />
1<br />
2sin x<br />
cos x tan<br />
x <br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
2<br />
.<br />
1<br />
x arctan k<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 13. Giải phương trình sin(2x 1) cos(3x1) 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
104<br />
<br />
x 2 k2<br />
A.<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
2<br />
x k<br />
10 5<br />
<br />
x 3 k2<br />
C.<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
2<br />
x k<br />
10 5<br />
<br />
x 2 k2<br />
B.<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
2<br />
x k<br />
10 5<br />
<br />
x 6 k2<br />
D.<br />
2<br />
<br />
k<br />
<br />
2<br />
x k<br />
10 5<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Phương trình cos(3x 1) sin( 2x 1) cos<br />
2x<br />
1<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3x 1 2x 1 k2 x 2 k2<br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
3x 1 2x 1 k2<br />
x k<br />
2<br />
<br />
10 5<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 14. Giải phương trình sin(4 x ) sin(2 x ) 0<br />
4 3<br />
7 k<br />
x<br />
<br />
A.<br />
72 3<br />
<br />
k<br />
<br />
<br />
x k<br />
24<br />
B.<br />
7 k<br />
x<br />
<br />
72 3<br />
<br />
k<br />
<br />
11<br />
x 2k<br />
24<br />
<br />
7 k<br />
x<br />
<br />
C.<br />
72 3<br />
<br />
k<br />
<br />
11<br />
x k<br />
4<br />
7 k<br />
x<br />
<br />
D.<br />
72 3<br />
<br />
k<br />
<br />
11<br />
x k<br />
24<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình sin 4x sin 2x<br />
<br />
4<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
7 k<br />
4x 2x k2 x<br />
4 3<br />
<br />
<br />
<br />
72 3<br />
<br />
2 11<br />
4x 2x k2 x k<br />
<br />
4 3 24
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
105<br />
<strong>Bài</strong> 15. Giải phương trình cos7x sin(2 x ) 0<br />
5<br />
k2<br />
x<br />
<br />
A.<br />
50 5<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
20 5<br />
k2<br />
x<br />
<br />
C.<br />
50 5<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
20 5<br />
3 k2<br />
x<br />
<br />
B.<br />
50 5<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
20 5<br />
3 k2<br />
x<br />
<br />
D.<br />
50 5<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
20 5<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3 <br />
cos7x sin 2x cos 2x<br />
5<br />
<br />
10<br />
<br />
<br />
3 3 k2<br />
7x 2x k2 x<br />
10<br />
<br />
<br />
50 5<br />
<br />
<br />
3 k<br />
7x 2x k2 x<br />
<br />
<br />
10 <br />
20 5<br />
<strong>Bài</strong> 16. Giải phương trình<br />
<br />
x<br />
k<br />
A.<br />
4<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
2 3<br />
2 2<br />
sin 2 cos ( )<br />
x x <br />
4<br />
<br />
x 2k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3<br />
<br />
k <br />
<br />
<br />
x<br />
k<br />
D.<br />
4<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
1cos 2x<br />
<br />
1 cos 4x<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
cos 4x sin( 2 x)<br />
2 2<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
cos 4x cos 2x<br />
4<br />
<br />
2<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
106<br />
<strong>Bài</strong> 17. Giải phương trình<br />
2 2<br />
sin xcos 4x<br />
1<br />
k<br />
x<br />
<br />
A.<br />
13<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
15<br />
k<br />
x<br />
<br />
B.<br />
23<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
25<br />
k<br />
x<br />
<br />
C.<br />
3<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
5<br />
k<br />
x<br />
<br />
D.<br />
33<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
35<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
k<br />
x<br />
<br />
cos8x cos 2x 3<br />
<br />
k<br />
x <br />
5<br />
<strong>Bài</strong> 18. Giải phương trình sin2x3sin4x<br />
0<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
1 1<br />
x arccos k<br />
3<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
A. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
7 1<br />
x arccos k<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
C. <br />
k<br />
<br />
Phương trình x x<br />
sin 2 1 6cos 2 0<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
5 1<br />
x arccos k<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
B. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
1 1<br />
x arccos k<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
D. <br />
k<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
k<br />
x<br />
<br />
2<br />
<br />
1 1<br />
x arccos k<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 19. Giải phương trình 6sin4x5sin8x<br />
0<br />
k<br />
x<br />
<br />
4<br />
1 3 k<br />
x arccos <br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
A. <br />
k<br />
<br />
k<br />
x<br />
<br />
4<br />
1 3 k<br />
x arccos <br />
3<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
B. <br />
k
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
107<br />
k<br />
x<br />
1<br />
4<br />
1 3 k<br />
x arccos <br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
C. <br />
k<br />
<br />
Phương trình x x<br />
sin 4 3 5cos 4 0<br />
k<br />
x<br />
<br />
4<br />
1 3 k<br />
x arccos <br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
D. <br />
k<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
k<br />
x<br />
<br />
4<br />
<br />
.<br />
1 3 k<br />
x arccos <br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 20. Giải phương trình<br />
cos 2x<br />
0<br />
1<br />
sin 2x <br />
<br />
4<br />
3 <br />
C.<br />
14<br />
A. x k,<br />
k<br />
<br />
B. x k , k<br />
<br />
3<br />
x k k<br />
4<br />
3 <br />
4<br />
2 ,<br />
D. x k,<br />
k<br />
<br />
<br />
Điều kiện: sin 2x 1 x k<br />
4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Phương trình cos 2x 0 x k<br />
4 2<br />
Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong>:<br />
x<br />
3<br />
4<br />
k là nghiệm của phương trình<br />
<strong>Bài</strong> 21. Giải phương trình cot 2 x.sin3x<br />
0<br />
<br />
x<br />
k<br />
A.<br />
4 2<br />
k<br />
<br />
2k<br />
x <br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
D.<br />
4 2<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
B.<br />
3 2<br />
k<br />
<br />
2k<br />
x <br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
C.<br />
4<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
3<br />
k<br />
Điều kiện: sin 2x 0 x<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
108<br />
Phương trình<br />
<br />
cot 2x<br />
0 x<br />
k<br />
<br />
4 2<br />
<br />
sin 3x<br />
0 k<br />
x <br />
3<br />
m<br />
Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình là x k , x với m<br />
3n<br />
4 2 3<br />
<strong>Bài</strong> 22. Giải phương trình tan3x<br />
tan4x<br />
<br />
2<br />
A. x m m <br />
B. x 2 m m C. x 2m m<br />
<br />
<br />
x m m<br />
<br />
D.<br />
Điều kiện:<br />
<br />
cos 3x<br />
0 x<br />
k<br />
6 3<br />
<br />
cos 4x<br />
0 <br />
x k<br />
8 4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình 4x 3x m x m<br />
Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình x<br />
<strong>Bài</strong> 23. Giải phương trình cot 5 x.cot8x<br />
1<br />
m<br />
26 13<br />
m.<br />
m<br />
26 15<br />
A. x , m 13n 5, m,<br />
n B. x , m 13n 6, m,<br />
n<br />
<br />
m<br />
26 13<br />
m<br />
26 13<br />
C. x , m 13n 7, m,<br />
n D. x , m 13n 6, m,<br />
n<br />
<br />
Điều kiện:<br />
k<br />
sin 5x<br />
0 x <br />
5<br />
<br />
sin 8x0<br />
k<br />
x <br />
8<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Phương trình cot 8x tan 5x cot 5x<br />
2<br />
x m<br />
26 13<br />
m<br />
Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình x , m 13n<br />
6 .<br />
26 13<br />
<strong>Bài</strong> 24. Số nghiệm của phương trình<br />
2<br />
4 x<br />
sin 2x<br />
0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
109<br />
A. 4 B. 3 C. 2 D. 5<br />
Điều kiện: 2 x 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình<br />
x<br />
2<br />
x<br />
2<br />
<br />
k<br />
sin 2x<br />
0 x<br />
<br />
2<br />
<br />
Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình: x 2, x , x 0 .<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 25. Cho phương trình <br />
là đúng?<br />
<br />
1 x 1 x cos x 0 kết luận nào sau đây về phương trình<br />
A. Có 1 nghiệm B. Có 2 nghiệm C. Có vô số nghiệm D. Vô nghiệm<br />
Điều kiện: 1 x 1<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Phương trình cos x 0 x k<br />
2<br />
Kết hợp điều kiện ta thấy phương trình vô nghiệm.<br />
<strong>Bài</strong> 26. Giải phương trình<br />
2 2 2<br />
tan cot 1 cos (3 )<br />
x x x <br />
4<br />
<br />
A. x 2k B.<br />
4<br />
<br />
x k C.<br />
4 2<br />
<br />
x k D.<br />
4 3<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
k<br />
Điều kiện: sin 2x 0 x<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
<br />
x x x <br />
4<br />
<br />
<br />
2 2 2<br />
tan cot 2 1 cos 3<br />
Nên phương trình<br />
2 2<br />
tan<br />
x cot x<br />
<br />
x k<br />
<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
sin3x<br />
0<br />
4<br />
<br />
<br />
x m<br />
12 3<br />
<br />
x k là nghiệm của phương trình đã cho.<br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
110<br />
<strong>Bài</strong> 27. Giải phương trình<br />
2<br />
2<br />
cos( sin x ) 1<br />
3 3<br />
<br />
2<br />
2 <br />
, C.<br />
2 3<br />
A. x k,<br />
k<br />
<br />
B. x k k<br />
<br />
<br />
x k k<br />
2<br />
<br />
3<br />
2 , D. x k2 ,<br />
k<br />
<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
2<br />
sin x k2 sin x 1<br />
3k<br />
3 3<br />
<br />
Do 1 sin x 1 k 0 x k2<br />
2<br />
<br />
cot cos 1 1<br />
4<br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 28. Giải phương trình x <br />
<br />
2<br />
<br />
2 2<br />
<br />
2 3<br />
A. x 2 k,<br />
k<br />
<br />
B. x k , k<br />
C. x k , k<br />
<br />
<br />
2<br />
D. x k,<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
k<br />
4 4<br />
Phương trình cos x 1<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
cos x 4k k 0 cos x 0 x k.<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 29. Giải phương trình 3 sin2x cos2x 1 0<br />
x k<br />
A. <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
3<br />
x k<br />
B. <br />
k<br />
<br />
<br />
2<br />
x 2k<br />
3<br />
C.<br />
x 2k<br />
<br />
2 k<br />
<br />
<br />
<br />
x 2k<br />
3<br />
<br />
x k<br />
D. <br />
k<br />
<br />
<br />
2<br />
x k<br />
3<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
x k<br />
1<br />
sin 2x<br />
<br />
2<br />
6<br />
<br />
2 x k<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
111<br />
<strong>Bài</strong> 30. Giải phương trình sin3x 3 cos3x 2cos5x<br />
5 k<br />
x<br />
<br />
A.<br />
48 5<br />
<br />
k<br />
<br />
5<br />
x k<br />
12<br />
5 k<br />
x<br />
<br />
C.<br />
48 4<br />
<br />
k<br />
<br />
5<br />
<br />
x k<br />
12 2<br />
5 k<br />
x<br />
<br />
B.<br />
48 4<br />
<br />
k<br />
<br />
5<br />
x 2k<br />
12<br />
5 k<br />
x<br />
<br />
D.<br />
48 4<br />
<br />
k<br />
<br />
5<br />
x k<br />
12<br />
Phương trình sin 3x sin 5x<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
5 k<br />
3x 5x k2 x<br />
3 2<br />
<br />
<br />
<br />
48 4<br />
<br />
5<br />
3x 5x k2 x k<br />
<br />
3 2 12<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 31. Cho phương trình sin x(sin x 2cos x) 2<br />
khẳng định nào sao đây là đúng?<br />
A. Có 1 nghiệm B. Vô nghiệm C. Có 4 nghiệm D. Có 2 họ nghiệm<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1<br />
cos 2x<br />
sin 2x 2 2sin 2x cos 2x<br />
3<br />
2<br />
Phương trình vô nghiệm.<br />
<strong>Bài</strong> 32. Giải phương trình 3(sin 2x cos7 x) sin7x cos 2x<br />
2<br />
x k<br />
A.<br />
10 5<br />
<br />
k<br />
<br />
7<br />
2<br />
x k<br />
54 9<br />
3<br />
x<br />
k<br />
B.<br />
10 5<br />
<br />
k<br />
<br />
7<br />
<br />
x k<br />
54 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
112<br />
<br />
x<br />
k<br />
C.<br />
10 5<br />
<br />
k<br />
<br />
7<br />
<br />
x k<br />
54 9<br />
D.<br />
2<br />
x<br />
k<br />
10 5<br />
<br />
7<br />
2<br />
x k<br />
54 9<br />
<br />
k <br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình 3 sin2x cos2x sin7x 3 cos7x<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
sin 2x<br />
sin 7x<br />
10 5<br />
<br />
6<br />
<br />
3<br />
<br />
7<br />
2<br />
x k<br />
54 9<br />
4 sin x cos x 3 sin4x<br />
2<br />
4 4<br />
<strong>Bài</strong> 33. Giải phương trình <br />
k<br />
x<br />
<br />
A.<br />
4 7<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 7<br />
k<br />
x<br />
<br />
C.<br />
4 3<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 3<br />
k<br />
x<br />
<br />
B.<br />
4 5<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 5<br />
k<br />
x<br />
<br />
D.<br />
4 2<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
Phương trình<br />
<br />
2<br />
4 2sin 2x<br />
3 sin4x<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1<br />
cos 4x 3 sin 4x 1 cos4x<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
k<br />
x<br />
<br />
<br />
4 2<br />
<br />
.<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
1 cos x cos 2x cos 3x<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 34. Giải phương trình <br />
2<br />
(3 3 sin x )<br />
2cos xcos x1<br />
3<br />
<br />
2 6<br />
<br />
<br />
2 6<br />
A. x k, x k,<br />
k<br />
B. x k2 , x k2 ,<br />
k
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
113<br />
<br />
<br />
2 6<br />
<br />
<br />
2 6<br />
C. x k3 , x k3 ,<br />
k<br />
D. x k2 , x k2 ,<br />
k<br />
<br />
Điều kiện:<br />
2<br />
2cos x cos x1 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
4cos 3 x 2cos 2 x 2cos x 2<br />
Phương trình <br />
2<br />
3 3 sin x<br />
2cos xcos x1<br />
3<br />
3<br />
3cos x 3 3 sin x cosx<br />
<br />
6<br />
<br />
2<br />
<br />
x k2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
<br />
Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình là: x k2 , x k2 .<br />
2 6<br />
cos x 2sin x.cos<br />
x<br />
<strong>Bài</strong> 35. Giải phương trình <br />
2<br />
2cos xsin x1<br />
3<br />
A.<br />
C.<br />
5<br />
k<br />
x , k B.<br />
18 3<br />
5<br />
k4 <br />
x , k D.<br />
18 3<br />
5<br />
k2 <br />
x , k<br />
18 3<br />
5<br />
k5 <br />
x , k<br />
18 3<br />
Điều kiện:<br />
2<br />
2cos x sin x1 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình cos x sin2x 3 cos2x 3 sin x<br />
<br />
x k2<br />
<br />
sin 2x<br />
sin( x )<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
6 5<br />
k2<br />
x <br />
18 3<br />
Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> nghiệm của phương trình.<br />
5<br />
k2 <br />
x , k<br />
18 3<br />
2 2 sin x cos x cos x 3 cos2x<br />
<strong>Bài</strong> 36. Khẳng định nào đúng về phương trình <br />
nhất<br />
A. Có 1 họ nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Có 1 nghiệm duy<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình 2 sin 2x 2(1 cos 2 x) 3 cos 2x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
114<br />
<br />
<br />
2 sin 2 x 2 1 cos 2 x 3 2 phương trình vô nghiệm.<br />
<strong>Bài</strong> 37. Giải phương trình<br />
2<br />
3cos 4x sin 2x cos 2x<br />
2 0<br />
<br />
A. x k2 ( k )<br />
2<br />
6 .<br />
7<br />
hoặc x arccos k2<br />
k<br />
<br />
<br />
B. x k ( k )<br />
2 2<br />
6 .<br />
7<br />
hoặc x arccos k2<br />
k<br />
<br />
<br />
C. x k ( k )<br />
2<br />
arccos 6 .<br />
7<br />
hoặc x k k<br />
<br />
<br />
D. x k ( k )<br />
2<br />
6 .<br />
7<br />
hoặc x arccos k2<br />
k<br />
<br />
Phương trình đã cho tương đương với<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2<br />
3(2cos 2x 1) (1 cos 2 x) cos2x<br />
1 0<br />
2<br />
7 cos 2x cos 2x 6 0 cos 2x<br />
1 hoặc<br />
6<br />
cos 2x <br />
7<br />
<br />
x k hoặc<br />
2<br />
6<br />
x arccos k2 .<br />
7<br />
1<br />
<strong>Bài</strong> 38. Giải phương trình 3cot x 1 0<br />
2<br />
sin x <br />
<br />
4 2<br />
A. x k k<br />
hoặc x arc cot( 2)<br />
k k<br />
<br />
<br />
4 3<br />
B. x k k<br />
hoặc x arc cot( 2)<br />
k k<br />
<br />
<br />
4<br />
C. x k k<br />
hoặc x arc cot( 2)<br />
k k<br />
<br />
<br />
4<br />
D. x k k<br />
hoặc x arc cot(2) k k<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
Phương trình<br />
<br />
2<br />
1 cot x 3cot x 1 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
cot x 3cot x 2 0 cot x 1 hoặc cot x 2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
115<br />
<br />
x k hoặc x arc cot( 2)<br />
k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 39. Giải phương trình 3 tan x cot x 3 1 0<br />
<br />
x<br />
k<br />
A.<br />
4<br />
k<br />
<br />
<br />
x k<br />
6 2<br />
<br />
x k2<br />
B.<br />
4<br />
k<br />
C.<br />
4<br />
k<br />
<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
x k3<br />
<br />
x k3<br />
6<br />
<br />
x<br />
k<br />
D.<br />
4<br />
k<br />
<br />
<br />
x k<br />
6<br />
Phương trình<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
3 tan x ( 3 1)tan x 1 0<br />
tan x 1<br />
<br />
x k<br />
<br />
<br />
4<br />
1 <br />
<br />
<br />
tan x <br />
3 x k<br />
6<br />
<strong>Bài</strong> 40. Giải phương trình<br />
2 x<br />
cos 2x3cos x<br />
4cos 2<br />
2 <br />
B.<br />
3<br />
A. x k k<br />
<br />
2<br />
2<br />
x k k<br />
<br />
3 3<br />
<br />
2 <br />
3<br />
C. x k4 k<br />
<br />
D. x k2 k<br />
<br />
2 <br />
3<br />
Phương trình<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
2cos x 1 3cos x 2(1 cos x)<br />
2cos x 5cos x 3 0 cos x <br />
2<br />
2 1<br />
<strong>Bài</strong> 41. Giải phương trình x x<br />
2<br />
x k2<br />
3<br />
1 sin 1 cos 2<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k2<br />
2 , k B. x<br />
k<br />
4 , k<br />
<br />
<br />
xk<br />
x k
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
116<br />
C.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
2 , k D.<br />
<br />
x k2<br />
<br />
x k2<br />
3 , k<br />
<br />
xk2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình sin x cos x sin xcos x 1 0<br />
2<br />
<br />
Đặt t sin x cos x 2 cos( x ), t <br />
2; 2<br />
t 1<br />
sin<br />
xcos<br />
x .<br />
4 2<br />
Thay vào phương trình ta <strong>có</strong>:<br />
2<br />
t <br />
t t t t <br />
2<br />
1 1 0<br />
2 2 3 0 1<br />
<br />
x k2<br />
<br />
<br />
2 cos x 1<br />
4 4<br />
x k2<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
2 , k .<br />
<br />
x k2<br />
x k2<br />
4 4<br />
<strong>Bài</strong> 42. Giải phương trình x x x<br />
sin 2 4 sin cos 4<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
x k<br />
A. <br />
2 k<br />
<br />
2<br />
x k <br />
B.<br />
2 3<br />
<br />
k<br />
<br />
2<br />
x k<br />
<br />
3<br />
<br />
C.<br />
1<br />
x k <br />
2 2<br />
<br />
k<br />
<br />
1<br />
x k<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
x k2<br />
<br />
x k2<br />
D. <br />
2 k<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Đặt t sin x cos x 2 sin x , t 2; 2<br />
2<br />
<br />
4<br />
2sin x cosx 1 t .<br />
<br />
<br />
Thay vào phương trình ta được:<br />
2 2<br />
1t 4t 4 t 4t 3 0 t 1<br />
<br />
1 x k2<br />
sin x<br />
<br />
2<br />
4<br />
<br />
2 <br />
x k2<br />
2 sin x cos x tan x cot x<br />
<strong>Bài</strong> 43. Giải phương trình
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
117<br />
<br />
4<br />
<br />
1 , C.<br />
4 2<br />
A. x k,<br />
k<br />
<br />
B. x k k<br />
<br />
2 <br />
, D. x k2 ,<br />
k<br />
<br />
x k k<br />
4 3<br />
4<br />
k<br />
Điều kiện: sin 2x 0 x<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
sin 2 sin cos 2<br />
sin 2x<br />
Phương trình 2 sin x cos x<br />
x x x<br />
Đặt t sin x cos x, t <br />
2; 2 <br />
2<br />
sin 2x t 1<br />
<br />
Thay vào phương trình ta <strong>có</strong> được:<br />
2 3 2<br />
( t 1) t 2 t t 2 0 ( t 2)( t 2t<br />
1) 0<br />
<br />
t 2 sinx 1 x k2<br />
4<br />
<br />
.<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 44. Giải phương trình<br />
3 3<br />
cos x sin x 1<br />
.<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
x k<br />
A. <br />
2 k<br />
<br />
<br />
x k7<br />
<br />
x k7<br />
C. <br />
2 k<br />
<br />
<br />
x k3<br />
<br />
x k3<br />
B. <br />
2 k<br />
<br />
<br />
x k2<br />
<br />
x k2<br />
D. <br />
2 k<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình (cos x sin x)(1 sin xcos x) 1 0<br />
2<br />
<br />
Đặt t cos x sin x 2 cos x , t <br />
2; 2<br />
1t<br />
<br />
4<br />
sin<br />
xcos<br />
x .<br />
<br />
<br />
2<br />
Thay vào phương trình ta được:<br />
1<br />
t <br />
t t t t<br />
2 <br />
2<br />
3<br />
1 1 0 3 2 0 1<br />
<br />
1 x k2<br />
cos x<br />
<br />
2<br />
4<br />
<br />
.<br />
2 <br />
x k2<br />
<strong>Bài</strong> 45. Giải phương trình<br />
2<br />
2sin x 5sin x 3 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
118<br />
<br />
2<br />
1<br />
2 2<br />
A. x k k<br />
<br />
B. x k k<br />
<br />
<br />
2<br />
C. x k3 k<br />
<br />
D. x k2 k<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
Phương trình sin x 1 x k2<br />
2<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 46. Giải phương trình x <br />
1 3 1 <br />
2 2 2<br />
2cos 2 2 3 1 cos 2x 3 0<br />
1 3 1<br />
2 2<br />
A. x arccos k k<br />
B. x arccos 3k k<br />
<br />
1 3 1<br />
2 2<br />
1 3 1<br />
2 2<br />
C. x arccos k k<br />
D. x arccos 2k k<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2<br />
Phương trình<br />
3 1 1 3 1<br />
cos 2x x arccos k<br />
2 2 2<br />
2 tan x<br />
<strong>Bài</strong> 47. Giải phương trình 5<br />
2<br />
1<br />
tan x .<br />
1<br />
26<br />
5<br />
1<br />
26 1<br />
5 2<br />
A. x arctan 2 k,<br />
k<br />
B. x arctan k,<br />
k<br />
<br />
1<br />
26<br />
5<br />
1<br />
26<br />
5<br />
C. x arctan 3 k,<br />
k<br />
D. x arctan k,<br />
k<br />
<br />
Phương trình<br />
<br />
2<br />
5tan x 2 tan x 5 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1<br />
26 1<br />
26<br />
tan x x arctan k<br />
5 5<br />
<strong>Bài</strong> 48. Giải phương trình cos2x 5sin x 3 0 .<br />
7 <br />
6 6<br />
7 <br />
6 6<br />
A. x k,<br />
x kk<br />
B. x k3 , x k3k<br />
<br />
7 <br />
6 6<br />
7 <br />
6 6<br />
C. x k4 , x k4k<br />
D. x k2 , x k2k<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
119<br />
Phương trình<br />
<br />
2<br />
2sin x 5sin x 2 0<br />
1 7<br />
sin x x k2 , x k2 .<br />
2 6 6<br />
<strong>Bài</strong> 49. Giải phương trình <br />
4 4<br />
2 <br />
3<br />
5 1 cos x 2 sin x cos x .<br />
2 1 , 3 2<br />
A. x k,<br />
k<br />
<br />
B. x k k<br />
<br />
2 <br />
3<br />
C. x k2 ,<br />
k<br />
<br />
D. x k2 ,<br />
k<br />
<br />
<br />
3<br />
Phương trình<br />
5 5cos 2 sin cos<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2<br />
x x x<br />
2 1 2<br />
2cos x 5cos x 2 0 cos x x k2<br />
2 3<br />
<strong>Bài</strong> 50. Giải phương trình<br />
5 7 <br />
sin 2x 3cos x 1<br />
2sin x<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
.<br />
A.<br />
C.<br />
5<br />
x k , x <br />
k,<br />
x k 6 6<br />
B.<br />
5<br />
x k2 , x <br />
k,<br />
x k 6 6<br />
D.<br />
5<br />
x k2 , x k2 , x k2<br />
6 6<br />
5<br />
x k, x k2 , x k2<br />
6 6<br />
Phương trình cos2x 3sin x 1<br />
2sin x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 5<br />
2sin x sin x 0 x k, x k2 , x k2<br />
6 6<br />
<strong>Bài</strong> 51. Giải phương trình<br />
3<br />
7 cos 4cos 4sin 2<br />
x x x<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
5<br />
x k2 , x k2<br />
6 6<br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
5<br />
x k,<br />
x k<br />
6 6<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
5<br />
x k,<br />
x k<br />
6 6<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
5<br />
x k2 , x k2<br />
6 6<br />
Phương trình x 2 x x <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
cos 4cos 8sin 7 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
120<br />
<br />
cos x 0 x<br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
4sin 8sin x 3 0 5<br />
x k2 , x k2<br />
6 6<br />
<strong>Bài</strong> 52. Giải phương trình<br />
2<br />
cos 4x<br />
cos 3<br />
x<br />
A.<br />
x k2<br />
<br />
<br />
k3<br />
x <br />
12 2<br />
x k<br />
B. <br />
<br />
k3<br />
x <br />
12 2<br />
C.<br />
x k2<br />
<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
D.<br />
x k<br />
<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3 2<br />
Phương trình 2cos4x 1<br />
cos6x<br />
4cos 2x 4cos 2x 3cos x 3 0<br />
cos 2x<br />
1<br />
<br />
<br />
2 3<br />
cos 2x<br />
<br />
4<br />
x k x k<br />
<br />
1 <br />
<br />
k<br />
cos 4x x <br />
<br />
2 <br />
12 2<br />
<strong>Bài</strong> 53. Giải phương trình<br />
2 2<br />
2cos x 6sin xcos x 6sin x 1<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
1 <br />
x arctan k2<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
1 <br />
x arctan k<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
C.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
1<br />
1<br />
x arctan k <br />
<br />
6<br />
<br />
2<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
1 <br />
x arctan k<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2<br />
cos x 5sin xcos x 5sin x 0<br />
<br />
tan x 1<br />
x k<br />
2<br />
4<br />
5tan x 6 tan x 1 0 <br />
1 <br />
tan<br />
x 1 <br />
<br />
6 x arctan k<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 54. Giải phương trình<br />
2 2<br />
cos x 3 sin2x 1<br />
sin x<br />
<br />
x k<br />
A. <br />
3<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
xk2<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k<br />
3<br />
<br />
1<br />
x k<br />
<br />
2<br />
<br />
D.<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
xk
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
121<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1<br />
cos 2x 3 sin 2x 1 cos2x<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
2x k2<br />
<br />
3 3<br />
x k2<br />
<br />
3<br />
<br />
2x k2 xk<br />
3 3<br />
<strong>Bài</strong> 55. Giải phương trình<br />
2 2<br />
cos x sin xcos x 2sin x 1 0<br />
là:<br />
A.<br />
1 <br />
x k2 , x arctan k2<br />
3<br />
<br />
<br />
B.<br />
1 1 1<br />
x k , x arctan k<br />
3<br />
<br />
3<br />
<br />
3<br />
C.<br />
1 1 1<br />
x k , x arctan k<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
D.<br />
1 <br />
x k, x arctan k<br />
3<br />
<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình sin x(3sin x cos x) 0 sin x 0 hoặc<br />
1 <br />
x k, x arctan k<br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
tan x <br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 57. Giải phương trình<br />
2<br />
cos x 3 sin xcos x 1 0<br />
là:<br />
<br />
A. x k2 , x k2 B.<br />
3<br />
1 1<br />
x k ,<br />
x k <br />
2 3 2<br />
C.<br />
1 1<br />
<br />
x k ,<br />
x k D. x k,<br />
x k<br />
3 3 3<br />
3<br />
Phương trình <br />
<br />
x k,<br />
x k .<br />
3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
sin x 3 cos x sin x 0 sin x 0 hoặc tan x 3<br />
2 2 sin x cos x cos x 3 2cos x , Khẳng định nào sau đây<br />
<strong>Bài</strong> 58. Cho phương trình <br />
2<br />
đúng?<br />
A. Có 1 nghiệm B. Có 2 họ nghiệm C. Vô nghiệm D. Vô số nghiệm
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
122<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
Phương trình x x<br />
2 2 tan 1 3 1 tan 2<br />
2<br />
3tan x 2 2 tan x 5 2 2 0 vô nghiệm<br />
<strong>Bài</strong> 59. Giải phương trình tan x cot x 2sin 2x cos2x<br />
là:<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
8<br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
<br />
x k2<br />
8<br />
C.<br />
3<br />
x<br />
k<br />
4 2<br />
<br />
3<br />
x k<br />
8 2<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
4 2<br />
<br />
<br />
x k<br />
8 2<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1<br />
2<br />
sin 2x cos2x 1 cot 2x 1<br />
cot 2x<br />
sin 2x<br />
<br />
cot 2x<br />
0 x<br />
k<br />
<br />
4 2<br />
<br />
cot 2x<br />
1 <br />
x k<br />
8 2<br />
<strong>Bài</strong> 60. Giải phương trình<br />
3<br />
2cos x<br />
sin 3<br />
x<br />
A.<br />
x arctan( 2) k2<br />
<br />
<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
B.<br />
<br />
1<br />
x arctan( 2)<br />
k <br />
2<br />
<br />
1<br />
x k <br />
4 2<br />
C.<br />
<br />
1<br />
x arctan( 2)<br />
k <br />
3<br />
<br />
1<br />
x k <br />
4 3<br />
D.<br />
x arctan( 2)<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3 3 2 3<br />
2cos x 3sin x 4sin x 3sin xcos x sin x<br />
x arctan( 2)<br />
k<br />
tan x 2<br />
<br />
<br />
tan x 1 x k<br />
4<br />
3<br />
2 3tan x tan x <br />
<strong>Bài</strong> 61. Giải phương trình<br />
3 3 2<br />
4sin x 3cos x 3sin x sin xcos x 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
123<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
B.<br />
1<br />
x k <br />
3 2<br />
<br />
1<br />
x k <br />
4 2<br />
C.<br />
1<br />
x k <br />
3 3<br />
<br />
1<br />
x k <br />
4 3<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
3<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
3 2 2<br />
4tan x 3 3tan x(1 tan x) tan x 0<br />
<br />
tan x tan x 3tan x 3 0 <br />
tan x 1<br />
2<br />
3 2<br />
tan x 3<br />
<br />
x k<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 62 . Giải phương trình 3 sin2xcos2x 2 là:<br />
A.<br />
7<br />
x<br />
k<br />
24<br />
<br />
<br />
x k<br />
24<br />
B.<br />
7<br />
x k2<br />
24<br />
<br />
<br />
x k2<br />
24<br />
C.<br />
7<br />
1<br />
x k <br />
24 2<br />
<br />
1<br />
x k <br />
24 2<br />
D.<br />
7<br />
x<br />
k<br />
24<br />
<br />
<br />
x k<br />
24<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
7<br />
2x k2<br />
2 <br />
cos 2x<br />
3 4<br />
x<br />
k<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
24<br />
<br />
2 <br />
2x k2<br />
<br />
x k<br />
3 4 24<br />
<strong>Bài</strong> 63. Giải phương trình<br />
6<br />
4sin x 3cos x 6<br />
4sin x3cos x1<br />
là:<br />
A.<br />
3 <br />
x arcsin k<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
3 <br />
x arcsin k<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
hoặc<br />
2 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
B.<br />
3 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
3 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
hoặc<br />
2 <br />
x arcsin k<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
x arcsin k<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
C.<br />
3<br />
1<br />
x arcsin k<br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
3<br />
1<br />
x arcsin k <br />
5<br />
<br />
<br />
2<br />
2<br />
1<br />
x arcsin k<br />
5<br />
<br />
3<br />
hoặc <br />
<br />
2<br />
1<br />
x arcsin k <br />
5<br />
<br />
<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
124<br />
D.<br />
3 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
3 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
hoặc<br />
2 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2<br />
(4sin x 3cos x) 5(4sin x 3cos x) 6 0<br />
<br />
3<br />
4sin x 3cos x 3 sin( x )<br />
<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
4sin x 3cos x 2 <br />
2<br />
sin( x )<br />
<br />
<br />
5<br />
với<br />
3<br />
0; : sin <br />
2<br />
<br />
5<br />
3 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
3 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
hoặc<br />
2 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
x arcsin k2<br />
5<br />
<br />
<br />
<br />
cos x 2sin x.cos<br />
x<br />
<strong>Bài</strong> 64. Giải phương trình <br />
2<br />
2cos xsin x1<br />
3<br />
A.<br />
<br />
x k B.<br />
18 3<br />
4<br />
x k C.<br />
18 3<br />
5<br />
x k D.<br />
18 3<br />
2<br />
x k<br />
18 3<br />
Điều kiện:<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
2cos x sin x 1 0 cos 2x sin x 0<br />
Phương trình cos x sin2x 3 cos2x 3 sin x<br />
<br />
x k2<br />
<br />
cos 2x<br />
cos x<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
3<br />
<br />
k2<br />
x <br />
18 3<br />
2<br />
Kết hợp điều kiện ta <strong>có</strong> x k .<br />
18 3<br />
4 sin x cos x 3 sin4x<br />
2<br />
4 4<br />
<strong>Bài</strong> 65. Giải phương trình
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
125<br />
A.<br />
k3<br />
x<br />
<br />
4 2<br />
<br />
k3<br />
x <br />
12 2<br />
B.<br />
k5<br />
x<br />
<br />
4 2<br />
<br />
k5<br />
x <br />
12 2<br />
C.<br />
k7<br />
x<br />
<br />
4 2<br />
<br />
k7<br />
x <br />
12 2<br />
D.<br />
k<br />
x<br />
<br />
4 2<br />
<br />
k<br />
x <br />
12 2<br />
Phương trình<br />
1 <br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
4 1 sin 2x<br />
3 sin 4x<br />
2<br />
<br />
2<br />
1 2sin 2x 3 sin4x 1 cos4x 3 sin4x<br />
1<br />
k<br />
x <br />
1 <br />
cos 4x<br />
4 2<br />
<br />
3<br />
<br />
2 k<br />
x <br />
12 2<br />
<strong>Bài</strong> 66. Giải phương trình x x x<br />
2sin 2 sin cos 1 0<br />
<br />
A. x k,<br />
x k hoặc<br />
2<br />
1 <br />
x arccos k<br />
4 2 2 <br />
B.<br />
C.<br />
1 1<br />
x k ,<br />
x k hoặc<br />
3 2 3<br />
2 2<br />
x k ,<br />
x k hoặc<br />
3 2 3<br />
1 1<br />
x arccos k <br />
4 2 2 3<br />
1 2<br />
x arccos k <br />
4 2 2 3<br />
<br />
D. x k2 , x k2 hoặc<br />
2<br />
1 <br />
x arccos k2<br />
4 2 2 <br />
Đặt<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
t 2<br />
t sin x cos x 2 cosx<br />
<br />
<br />
4<br />
2<br />
sin 2x<br />
t 1<br />
Ta <strong>có</strong> :<br />
2( t 1) t 1 0 2t t 1 0 t 1, t <br />
2<br />
2 2 1<br />
<br />
t 1<br />
1 cos x <br />
2 , 2<br />
4 2<br />
x k x <br />
<br />
2<br />
k <br />
<br />
1 1 1<br />
t <br />
cos arccos 2<br />
2 x <br />
4 2 2 x <br />
4<br />
2 2<br />
k
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
126<br />
<strong>Bài</strong> 67. Giải phương trình x x x<br />
sin 2 12 sin cos 12 0<br />
<br />
A. x k, x k2 B.<br />
2<br />
<br />
2<br />
x k2 ,<br />
x k <br />
2 3<br />
C.<br />
1 2<br />
<br />
x k ,<br />
x k D. x k2 , x k2<br />
2 3 3<br />
2<br />
Đặt<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
t 2<br />
t cos x sin x 2 cosx<br />
<br />
4<br />
<br />
sin 2x1t<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2 1<br />
1 t 12t 12 0 t 1 cosx<br />
<br />
4<br />
<br />
2<br />
<br />
x k2 , x k2 .<br />
2<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 68. Giải phương trình sin 2x 2 sinx 1<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
A. x k, x k, x k2 B.<br />
4 2<br />
1 1 1<br />
x k , x k ,<br />
x k <br />
4 2 2 2 2<br />
C.<br />
2 2<br />
<br />
x k , x k , x k2 D. x k, x k2 , x k2<br />
4 3 2 3<br />
4 2<br />
Đặt<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
t 2<br />
t 2 sinx sin x cosx<br />
4<br />
<br />
sin 2x1t<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2<br />
1t t 1 t 0, t 1<br />
<br />
Từ đó ta tìm được: x k, x k2 , x k2<br />
4 2<br />
<strong>Bài</strong> 69. Giải phương trình 1tan x<br />
2 2 sin x<br />
A.<br />
11 5<br />
x k, x k,<br />
x k B.<br />
4 12 12<br />
2 11 2 5 2<br />
x k , x k ,<br />
x k <br />
4 3 12 3 12 3<br />
C.<br />
11 1 5<br />
x k2 , x k , x k2 D.<br />
4 12 4 12<br />
11 5<br />
x k2 , x k2 x , x k2<br />
4 12 12
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
127<br />
Điều kiên: cos x 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình sin x cos x 2 sin 2x<br />
Đặt<br />
<br />
t 2<br />
t sin x cos x 2 cosx<br />
<br />
<br />
4<br />
2<br />
sin 2x<br />
t 1<br />
Ta <strong>có</strong>: <br />
t 2 t 1 2t t 2 0 t 2, t <br />
2 2 1<br />
2<br />
Từ đó tìm được:<br />
11 5<br />
x k2 , x k2 x , x k2<br />
4 12 12<br />
<strong>Bài</strong> 70. Giải phương trình cos x sin x 2sin 2x<br />
1<br />
A.<br />
k3<br />
x B.<br />
2<br />
k5<br />
x C.<br />
2<br />
k7<br />
x D.<br />
2<br />
k<br />
x <br />
2<br />
Đặt<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
sin 2x1t<br />
t sin x cos x 2 cosx<br />
<br />
4<br />
<br />
0t<br />
2<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
k<br />
<br />
2<br />
2 2<br />
t 2(1 t ) 1 2t t 1 0 t 1 sin 2x 0 x<br />
<strong>Bài</strong> 71. Giải phương trình<br />
3 3<br />
cos sin cos 2<br />
x x x<br />
<br />
<br />
A. x k2 , x k,<br />
x k B.<br />
4 2<br />
2 <br />
x k , x k , x k<br />
4 3 2<br />
C.<br />
1 2<br />
<br />
x k , x k , x k2 D. x k, x k2 , x k2<br />
4 3 2 3<br />
4 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình (sin x cos x)(1 sin xcos x) (sin x cos x)(cos x sin x)<br />
x x x x x x<br />
sin cos 1 sin cos cos sin 0<br />
<br />
Từ đó ta tìm được: x k, x k2 , x k2<br />
4 2<br />
<strong>Bài</strong> 72. Giải phương trình<br />
3 3<br />
cos sin 2sin 2 sin cos<br />
x x x x x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
128<br />
A.<br />
k3<br />
x B.<br />
2<br />
k5<br />
x C. xk D.<br />
2<br />
k<br />
x <br />
2<br />
Phương trình <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
cos x sin x 1 sin xcos x 2sin 2x sin x cos x<br />
Đặt<br />
<br />
t 2<br />
t sin x cos x 2 cosx<br />
<br />
<br />
4<br />
2<br />
sin 2x<br />
t 1<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2<br />
t 1<br />
<br />
2 2<br />
k<br />
t 1 2( t 1) t t 1 sin 2x 0 x <br />
2 <br />
2<br />
Giải phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1 1 10<br />
cosx sinx<br />
cos x<br />
sin x<br />
3<br />
A.<br />
C.<br />
2 19<br />
x arccos k2 4 3 2<br />
B.<br />
2 19<br />
x arccos k 4 2<br />
D.<br />
2 19<br />
x arccos k2<br />
4 2<br />
2 19<br />
x arccos k2<br />
4 3 2<br />
<strong>Bài</strong> 73. Phương trình<br />
sin x<br />
cos x 10<br />
sin x cos x <br />
sin xcos x 3<br />
Đặt<br />
<br />
t 2<br />
t sin x cos x 2 cosx<br />
<br />
<br />
4<br />
2<br />
sin 2x<br />
t 1<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2t<br />
10<br />
t t t t t t <br />
2<br />
t 1<br />
3<br />
2 2<br />
3 ( 1) 6 10( 1) ( 1)<br />
3 2 2 2 19<br />
3t 10t 3t 10 0 ( t 2)(3t 4t 5) 0 t <br />
3<br />
2 19 2 19<br />
cosx x arccos k2<br />
4<br />
<br />
3 2 4 3 2<br />
<strong>Bài</strong> 74. Giải phương trình<br />
2 2<br />
2cos x 6sin xcos x 6sin x 1<br />
A.<br />
1 <br />
x k2 ; x arctan k2<br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
<br />
B.<br />
2 1 2<br />
x k ; x arctan<br />
k<br />
4 3<br />
<br />
5<br />
<br />
3<br />
C.<br />
1 1 1<br />
x k ; x arctan<br />
k<br />
4 4<br />
<br />
5<br />
<br />
4<br />
D.<br />
1<br />
x k; x arctan<br />
k<br />
4<br />
<br />
5
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
129<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2 2<br />
5sin x 6sin xcos x cos x 0<br />
Giải ra ta được<br />
1<br />
x k; x arctan<br />
k<br />
4<br />
<br />
5<br />
.<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 75. Giải phương trình<br />
2 2<br />
cos x 3 sin2x 1<br />
sin x<br />
A.<br />
x k2<br />
<br />
<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
B.<br />
1<br />
xk<br />
<br />
2<br />
<br />
1<br />
x k <br />
3 2<br />
C.<br />
2<br />
xk<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
x k <br />
3 3<br />
D.<br />
x k<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
3<br />
Phương trình<br />
<br />
2<br />
2sin x 2 3 sin xcos x 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<strong>Bài</strong> 77. Giải phương trình tan x cot x 2sin 2x cos2x<br />
sin x 0<br />
x k<br />
.<br />
tan x 3 x k<br />
3<br />
<br />
<br />
A. x k,<br />
x k B. x k , x k<br />
4 8<br />
4 4 8 4<br />
<br />
<br />
C. x k , x k<br />
D. x k , x k<br />
4 3 8 3<br />
4 2 8 2<br />
Điều kiện: sin2x 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình 2 1<br />
2(sin 2x cos2 x) 1 cot 2x<br />
2<br />
sin 2x<br />
sin 2x<br />
<br />
<br />
4 2 8 2<br />
2<br />
cot 2x cot 2 x x k , x k .<br />
<strong>Bài</strong> 78. Giải phương trình<br />
3<br />
2cos x<br />
sin 3<br />
x<br />
A.<br />
x arctan( 2) k2<br />
<br />
<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
B.<br />
<br />
1<br />
x arctan( 2)<br />
k <br />
2<br />
<br />
1<br />
x k <br />
4 2<br />
C.<br />
<br />
2<br />
x arctan( 2)<br />
k <br />
3<br />
<br />
2<br />
x k <br />
4 3<br />
D.<br />
x arctan( 2)<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
130<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3 3<br />
Phương trình 2cos x 3sin x 4sin x<br />
<br />
<br />
<br />
2 3 3<br />
2 3tan x 1 tan x 4tan x tan x 3tan x 2 0<br />
x arctan( 2)<br />
k<br />
tan x 2<br />
<br />
<br />
tan x 1 x k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 79. Giải phương trình<br />
3 3 2<br />
4sin x 3cos x 3sin x sin xcos x 0<br />
<br />
<br />
A. x k2 , x k2 B.<br />
4 3<br />
1 1<br />
x k ,<br />
x k <br />
4 2 3 2<br />
C.<br />
1 1<br />
<br />
x k ,<br />
x k D. x k,<br />
x k<br />
4 3 3 3<br />
4 3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Ta thấy cos x 0 không là nghiệm của phương trình<br />
Nên phương trình<br />
<br />
3 2 2<br />
4tan x 3 3tan x(1 tan x) tan x 0<br />
tan x 1<br />
3 2<br />
tan x tan x 3 tan x 3 0 <br />
tan x 3<br />
<br />
x k,<br />
x k .<br />
4 3<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 80. Giải phương trình x x x x x<br />
sin tan 1 3sin cos sin 3<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
B.<br />
1<br />
x k <br />
4 2<br />
<br />
1<br />
x k <br />
3 2<br />
C.<br />
2<br />
x k <br />
4 3<br />
<br />
2<br />
x k <br />
3 3<br />
D.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
3<br />
Phương trình đã cho tương đương với<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2<br />
tan x(tan x 1) 3tan x(1 tan x) 3(1 tan x)<br />
<br />
x k<br />
3 2<br />
tan x tan x 3tan x 3 0 <br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 81. Giải phương trình cos 3 x sin 3 x 2cos 5 x sin<br />
5 x
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
131<br />
<br />
A. x k2 B.<br />
4<br />
1<br />
x k C.<br />
4 2<br />
1<br />
x k D.<br />
4 3<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
vì cos x 0 không là nghiệm của phương trình nên ta <strong>có</strong><br />
2 3 2 5<br />
1 tan x tan x(1 tan x) 2 1<br />
tan x<br />
<br />
5 3 2 2 3<br />
tan x tan x tan x 1 0 (tan x 1)(tan x 1) 0<br />
<br />
tan x 1<br />
x k .<br />
4<br />
Cách khác:<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3 3 5 5 5 3 5 3<br />
cos x sin x 2 cos x sin x 2cos x cos x 2sin x sin x<br />
3 2 3 2 3 3<br />
cos x 2cos x 1 sin x 2sin x 1 cos 2x cos x sin x<br />
<br />
x k<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
4 2<br />
4 2 ; k<br />
<br />
<br />
tan x 1 <br />
x k<br />
4<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 82. Giải phương trình sin x 3tan x cos x4sin x cos x<br />
<br />
<br />
A. x k2 , x arctan 1 2 k2 B. , arctan 1 2 <br />
4<br />
<br />
x k 1 x k<br />
1 <br />
4 2 2<br />
<br />
C. x k 2 , x arctan 1 2 k<br />
2<br />
<br />
D. , arctan 1 2 <br />
4 3 3<br />
x k x k<br />
4<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2 2<br />
tan x tan x(1 tan x) 4tan x 1<br />
<br />
3 2<br />
tan x tan x 3tan x 1 0<br />
<br />
2<br />
(tan x 1)(tan x 2tan x 1) 0<br />
<br />
x k 4<br />
, x arctan 1 2 k .<br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 83. Giải phương trình<br />
<br />
4<br />
3<br />
2 2 cos ( x ) 3cos x sin x 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
132<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
B.<br />
1<br />
x k <br />
2 2<br />
<br />
1<br />
x k <br />
4 2<br />
C.<br />
2<br />
x k <br />
2 3<br />
<br />
2<br />
x k <br />
4 3<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Phương trình 3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
sin x cos x 3cos x sin x 0<br />
<br />
3 2 2<br />
(sin x cos x) (3cos x sin x)(sin x cos x) 0<br />
<br />
2 3<br />
cos x 0 x<br />
k<br />
sin xcos x cos x 0 <br />
2<br />
.<br />
tan x 1<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 84. Giải phương trình<br />
2<br />
2sin x 3sin x1 0<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k<br />
x k ;<br />
6<br />
<br />
2 5<br />
x k<br />
6<br />
1<br />
5 x k <br />
x k ;<br />
6 2<br />
<br />
2 2 5<br />
1<br />
x k<br />
<br />
6 2<br />
2<br />
x k <br />
B. x k2 ;<br />
6 3<br />
<br />
2 5<br />
2<br />
x k<br />
<br />
6 3<br />
<br />
x k2<br />
D. x k2 ;<br />
6<br />
<br />
2 5<br />
x k2<br />
6<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Đặt t sin x, t [ 1;1] , ta <strong>có</strong> phương trình : 2t 3t 1 0 t 1; t .<br />
2<br />
<br />
* t 1 sin x 1 x k2 .<br />
2<br />
2 1<br />
*<br />
<br />
x k2<br />
1 1 <br />
t sin x sin <br />
6<br />
<br />
.<br />
2 2 6 5<br />
x k2<br />
6<br />
<strong>Bài</strong> 85. Giải phương trình 2cos2x 3sin x1 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
133<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
1<br />
x arcsin( ) k<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
1<br />
x arcsin( ) k<br />
<br />
4<br />
B.<br />
1<br />
x k <br />
2 2<br />
<br />
1 1<br />
x arcsin( ) k<br />
<br />
4 2<br />
<br />
<br />
1 1<br />
x arcsin( ) k <br />
<br />
4 2<br />
C.<br />
2<br />
x k <br />
2 3<br />
<br />
1 2<br />
x arcsin( ) k<br />
<br />
4 3<br />
<br />
<br />
<br />
1 2<br />
x arcsin( ) k <br />
<br />
4 3<br />
D.<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
1<br />
x arcsin( ) k2<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
1<br />
x arcsin( ) k2<br />
<br />
4<br />
Phương trình<br />
<br />
2<br />
4sin x 3sin x 1 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
sin x 1<br />
<br />
1<br />
<br />
1 x arcsin( ) k2<br />
.<br />
sin<br />
x <br />
4<br />
<br />
4 <br />
1<br />
x arcsin( ) k2<br />
<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 86. Giải phương trình<br />
2<br />
3cos 4x sin 2x cos 2x<br />
2 0<br />
A.<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
6<br />
x arccos k<br />
<br />
7<br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
6<br />
x arccos k2<br />
<br />
7<br />
<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k<br />
3<br />
<br />
6<br />
x arccos k2<br />
<br />
7<br />
<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
6<br />
x arccos k2<br />
<br />
7<br />
<br />
Phương trình đã cho tương đương với<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2<br />
3(2cos 2x 1) (1 cos 2 x) cos2x<br />
1 0<br />
<br />
cos 2x<br />
1<br />
x<br />
k<br />
2<br />
7 cos 2x cos 2x 6 0 <br />
2<br />
<br />
6 <br />
cos 2x<br />
6<br />
7 x arccos k2<br />
<br />
7
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
134<br />
<strong>Bài</strong> 87. Giải phương trình 4cos x.cos2x1 0<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
3<br />
x arccos k2<br />
<br />
8<br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
5<br />
x arccos k2<br />
<br />
8<br />
C.<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
7<br />
x arccos k2<br />
<br />
8<br />
D.<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
<br />
1<br />
6<br />
x arccos k2<br />
<br />
8<br />
Phương trình<br />
<br />
2<br />
4cos x(2cos x 1) 1 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
<br />
3 2<br />
8cos x 4cos x 1 0 (2cos x 1)(4cos x 2cos x 1) 0<br />
<br />
1 cos x <br />
cos x <br />
<br />
2<br />
x<br />
k2<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
1<br />
5<br />
4cos x 2cos x1 0<br />
<br />
<br />
cos<br />
x <br />
x<br />
<br />
1<br />
8<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
1<br />
5<br />
arccos k2<br />
8<br />
<strong>Bài</strong> 88. Giải phương trình<br />
8 8 2<br />
16(sin cos ) 17 cos 2<br />
x x x<br />
A.<br />
5<br />
x k B.<br />
8 4<br />
7<br />
x k C.<br />
8 4<br />
9<br />
x k D.<br />
8 4<br />
<br />
x k<br />
8 4<br />
Ta <strong>có</strong><br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
8 8 4 4 2 4 4<br />
sin x cos x (sin x cos x) 2sin xcos<br />
x<br />
2<br />
1 2 1 4<br />
1 sin 2x<br />
sin 2<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
8<br />
x.<br />
Nên đặt<br />
2<br />
t sin 2 x, 0 t 1 ta được phương trình:<br />
2<br />
2 2<br />
16 1 2 17(1 ) 2 1 0<br />
<br />
<br />
1 1<br />
t t t t t t<br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
1<br />
<br />
2 8 4<br />
2 2<br />
sin 2x 1 2sin 2x 0 cos4x 0 x k .<br />
<strong>Bài</strong> 89. Giải phương trình<br />
4 6<br />
cos x cos 2x 2sin x 0<br />
A. xk2 B.<br />
1<br />
xk<br />
C.<br />
2<br />
2<br />
xk<br />
D. xk<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
135<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1 1<br />
Đặt t cos2x 1 t 1 cos x (1 t) ;sin x (1 t)<br />
4 8<br />
Nên phương trình đã cho trở thành:<br />
1 1<br />
4 4<br />
4 2 6 3<br />
2 3 3 2<br />
(1 t) t (1 t) 0 t 4t 5t 2 0 t 1; t 2<br />
t 1 cos2x 1 x k.<br />
<strong>Bài</strong> 90. Giải phương trình cos2x cos x 1 0<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
2<br />
x k2 ,<br />
x k 2 3<br />
B.<br />
<br />
2<br />
7<br />
x k3 ,<br />
x k <br />
2 3 2<br />
D.<br />
2<br />
x k, x k2<br />
2 3<br />
2<br />
x k, x k2<br />
2 3<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2<br />
2cos x cos x 0 x k, x k2<br />
2 3<br />
<strong>Bài</strong> 91. Giải phương trình<br />
2 x<br />
cos 2x3cos x<br />
4cos 2<br />
A.<br />
2<br />
x k B.<br />
3<br />
2<br />
2<br />
<br />
x k C. x k2 D.<br />
3 3<br />
3<br />
2<br />
x k2<br />
3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
. Phương trình 2cos x 1 3cos x 2(1 cos x)<br />
2 1 2<br />
2cos x 5cos x 3 0 cos x x k2<br />
2 3<br />
<strong>Bài</strong> 92. Giải phương trình<br />
2 2<br />
6sin x 2sin 2x 5<br />
A.<br />
2<br />
x k B.<br />
4 3<br />
<br />
x k C.<br />
4 3<br />
<br />
x k D.<br />
4 4<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
Phương trình<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
3(1 cos2 x) 2(1 cos 2 x) 5<br />
<br />
x x x k<br />
4 2<br />
2<br />
2cos 2 3cos 2 0 <br />
<strong>Bài</strong> 93. Giải phương trình<br />
4 4<br />
2sin x 2cos x 2sin 2x<br />
1
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
136<br />
<br />
A. x k2 B.<br />
4<br />
2<br />
x k C.<br />
4 3<br />
1<br />
x k D.<br />
4 2<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
Phương trình<br />
1 1<br />
2 2<br />
2<br />
1 sin 2x sin 2x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
sin 2x 2sin 2x 3 0 sin 2x 1 x k<br />
2<br />
<strong>Bài</strong> 94. Giải phương trình <br />
<br />
4<br />
2cos 2x 2 3 1 cos2x<br />
3 0<br />
A.<br />
C.<br />
1 3 1<br />
x arccos k 2 2<br />
B.<br />
1 3 2<br />
x arccos k 2 2<br />
D.<br />
1 3 1<br />
x arccos k2<br />
2 2<br />
1 3 1<br />
x arccos k<br />
2 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình<br />
3 1 1 3 1<br />
cos 2x x arccos k<br />
2 2 2<br />
<strong>Bài</strong> 95. Giải phương trình<br />
2 tan x 3<br />
<br />
cos x<br />
2 3<br />
A. xk2 B. xk C.<br />
2<br />
xk<br />
D.<br />
3<br />
1<br />
xk<br />
<br />
3<br />
1 3<br />
Phương trình 2<br />
1 3<br />
2 <br />
cos<br />
x cos x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1 1<br />
2 3 1 0 cos x 1 x k2<br />
2<br />
cos x<br />
cos x<br />
<br />
4<br />
<strong>Bài</strong> 96. Giải phương trình 9 13cos x 0<br />
2<br />
1<br />
tan x<br />
A. xk2 B. xk C.<br />
1<br />
xk<br />
D.<br />
2<br />
xk<br />
2<br />
3<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
cos x 0<br />
Phương trình <br />
cos x 1 x k2<br />
2<br />
4cos x13cos x 9 0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
137<br />
<strong>Bài</strong> 97. Giải phương trình <br />
4 4<br />
5 1 cos x 2 sin x cos x<br />
A.<br />
<br />
x k B.<br />
3<br />
2<br />
x k C.<br />
3 3<br />
3<br />
<br />
x k D. x k2<br />
3 4<br />
3<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2 2 2 2<br />
3 5cos x (sin x cos x)(sin x cos x)<br />
2 1 <br />
2cos x 5cos x 2 0 cos x x k2<br />
2 3<br />
<strong>Bài</strong> 98. Giải phương trình<br />
<br />
xk2<br />
<br />
<br />
6<br />
5<br />
x<br />
k<br />
6<br />
A. x k2 ;<br />
k<br />
<br />
5 7<br />
sin 2x 3cos x 1<br />
2sinx<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
1<br />
x<br />
k <br />
2<br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
B. x k ; k<br />
<br />
<br />
x k<br />
<br />
<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
C. x k2 ; k<br />
<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
D. x k2 ; k<br />
<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
2<br />
cos 2x 3sin x 1 2sin x 1 2sin x 3sin x 1 2sin x 0<br />
<br />
xk<br />
sin x 0<br />
<br />
<br />
1<br />
<br />
<br />
sin<br />
x 6<br />
2 5<br />
x k2<br />
6<br />
2<br />
2sin x sin x 0 x k2 ; k <br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 99. Giải phương trình<br />
3<br />
7 cos 4cos 4sin 2<br />
x x x<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
5<br />
x k,<br />
x k<br />
6 6<br />
B.<br />
1<br />
x k <br />
2 4<br />
<br />
5<br />
x k2 , x k2<br />
6 6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
138<br />
C.<br />
1<br />
x k <br />
2 2<br />
<br />
5<br />
x k, x k2<br />
6 6<br />
D.<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
5<br />
x k2 , x k2<br />
6 6<br />
Phương trình x 2 x x <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
cos 4cos 8sin 7 0<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
cos x<br />
2<br />
4sin x 8sin x 3<br />
0 <br />
5<br />
x k2 , x k2<br />
6 6<br />
<strong>Bài</strong> 100. Giải phương trình<br />
2<br />
cos4x cos 3x<br />
A.<br />
x k2<br />
<br />
<br />
5<br />
x k,<br />
x k<br />
12 12<br />
x k<br />
B. <br />
<br />
1 5<br />
1<br />
x k ,<br />
x k <br />
12 2 12 2<br />
x k<br />
C. <br />
<br />
<br />
5<br />
x k3 , x k3<br />
12 12<br />
Phương trình 2cos4x 1<br />
cos6x<br />
<br />
<br />
2 3<br />
2 2cos 2x 1 1 4cos 2x 3cos2x<br />
x k<br />
D. <br />
<br />
5<br />
x k,<br />
x k<br />
12 12<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
3 2<br />
4cos 2x 4cos 2x 3cos 2x<br />
3 0<br />
cos 2x 1<br />
x k<br />
<br />
<br />
3 <br />
5<br />
cos 2x<br />
x k,<br />
x k<br />
<br />
2 <br />
12 12<br />
BÀI TẬP TỰ LUYỆN ( ĐÁP ÁN KHÔNG CHI TIẾT)<br />
Câu 1. Phương trình<br />
<br />
A. x k2 và<br />
4<br />
1<br />
sin x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
2<br />
5<br />
<br />
x k2 ( k ). B. x k2 và<br />
4<br />
4<br />
5<br />
x k2 ( k ).<br />
4<br />
<br />
C. x k2 và<br />
4<br />
3<br />
<br />
x k2 ( k ). D. x k2 và<br />
4<br />
4<br />
5<br />
x k2 ( k ).<br />
4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
139<br />
Câu 2.Phương trình<br />
<br />
A. x k2 và<br />
3<br />
6<br />
cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
2 2<br />
2<br />
<br />
x k2 ( k ). B. x k2 và<br />
3<br />
6<br />
5<br />
x k2 ( k ).<br />
6<br />
C.<br />
5<br />
x k2 và<br />
6<br />
5<br />
<br />
<br />
x k2 ( k ). D. x k2 và x k2 ( k ).<br />
6<br />
3<br />
3<br />
Câu 3. Phương trình<br />
6<br />
tan x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
3 2<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
x k ( k<br />
6<br />
). B.<br />
<br />
x k ( k<br />
3<br />
). D.<br />
<br />
x k ( k ).<br />
6<br />
<br />
x k ( k ).<br />
3<br />
Câu 4. Phương trình<br />
12<br />
cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
2<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
x k ( k<br />
6<br />
). B.<br />
<br />
x k ( k<br />
3<br />
). D.<br />
<br />
x k ( k ).<br />
6<br />
<br />
x k ( k ).<br />
3<br />
Câu 5. Phương trình sin x cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k ( k ). B. x k2 ( k ).<br />
4<br />
4<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k và<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
x k ( k ). D. x k2 và x k2 ( k ).<br />
4<br />
4<br />
4<br />
Câu 6. Phương trình tan x cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
A. x k2 ( k ). B.<br />
4<br />
<br />
x k ( k ).<br />
4<br />
C.<br />
<br />
x k ( k ). D.<br />
4 2<br />
<br />
x k ( k ).<br />
4 4<br />
Câu 7. Phương trình<br />
2<br />
4sin x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
140<br />
<br />
<br />
A. x k2 và x k2 ( k ). B.<br />
3<br />
3<br />
<br />
x<br />
k và<br />
3<br />
<br />
x k ( k ).<br />
3<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k và<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
x k ( k ). D. x k2 và x k2 ( k ).<br />
6<br />
6<br />
6<br />
Câu 8. Phương trình<br />
2<br />
tan x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
<br />
A. x k2 và x k2 ( k ). B.<br />
3<br />
3<br />
<br />
x<br />
k và<br />
3<br />
<br />
x k ( k ).<br />
3<br />
C.<br />
<br />
x<br />
k và<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
x k ( k ). D. x k2 và x k2 ( k ).<br />
6<br />
6<br />
6<br />
Câu 9. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
sin x 0?<br />
A. cos x 1. B. cos x 1. C. tan x 0 . D. cot x 1 .<br />
Câu 10. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
2<br />
2cos x 1?<br />
A. 2sin x 2 0 . B.<br />
2<br />
sin x . C. tan x 1. D.<br />
2<br />
2<br />
tan x 1.<br />
Câu 11 Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
2<br />
tan x 3 ?<br />
A.<br />
1<br />
cos x . B.<br />
2<br />
2<br />
4cos x 1. C.<br />
1<br />
cot x . D.<br />
3<br />
1<br />
cot x .<br />
3<br />
Câu 12. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
3sin<br />
x cos x?<br />
2 2<br />
A.<br />
1<br />
sin x . B.<br />
2<br />
3<br />
cos x . C.<br />
2<br />
sin<br />
x . D.<br />
4<br />
2 3<br />
2<br />
cot x 3 .<br />
Câu 13. Phương trình nào dưới đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
tan x 1?
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
141<br />
A.<br />
2<br />
sin x . B.<br />
2<br />
2<br />
cos x . C. cot x 1. D.<br />
2<br />
2<br />
cot x 1.<br />
Câu 14 Phương trình sin x cos5x<br />
chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
<br />
A. x k2 và x k2 ( k ). B.<br />
4<br />
4<br />
<br />
x<br />
k và<br />
4<br />
<br />
x k ( k ).<br />
4<br />
C.<br />
<br />
x k và<br />
12 3<br />
<br />
x k ( k ). D. .<br />
8 2<br />
<br />
x k và<br />
12 3<br />
<br />
x k ( k ).<br />
8 2<br />
Câu 15. Trên khoảng 0; , phương trình tan x.tan3x<br />
1<br />
5 3 A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ; . B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ; .<br />
6 2 6<br />
6 4 4<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
x k ( k ). D. <strong>có</strong> các nghiệm khác<br />
6 3<br />
với các nghiệm ở trên.<br />
Câu 16. Phương trình<br />
2<br />
2sin x 7 sin x 3 0<br />
A. vô nghiệm.<br />
<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 ( k ).<br />
6<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
5<br />
x k2 ( k ).<br />
6<br />
<br />
D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 và<br />
6<br />
5<br />
x k2 ( k ).<br />
6<br />
Câu 17. Phương trình<br />
2<br />
2cos x 4 3 cos x 3 0<br />
A. vô nghiệm.<br />
<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 ( k<br />
3<br />
).<br />
<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 ( k<br />
6<br />
).
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
142<br />
<br />
<br />
D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 và x k2 ( k ).<br />
6<br />
6<br />
Câu 18. Phương trình<br />
2<br />
2sin x 7 cos x 5 0<br />
A. vô nghiệm.<br />
<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 ( k ).<br />
3<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
5<br />
x k2 ( k ).<br />
3<br />
<br />
<br />
D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2 và x k2 ( k ).<br />
3<br />
3<br />
Câu 19. Phương trình<br />
2 2<br />
sin x 4sin xcos x 3cos x 0<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm<br />
của phương trình nào sau đây?<br />
A. cos x 0 . B. cot x 1. C. tan x 3 . D.<br />
tan x 1<br />
<br />
1 .<br />
cot<br />
x <br />
3<br />
Câu 20. Phương trình<br />
2 2<br />
sin x 4sin xcos x 4cos x 5<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm<br />
của phương trình nào sau đây?<br />
A. cos x 0 . B.<br />
1<br />
tan x . C. cot x 2 . D.<br />
2<br />
1<br />
tan<br />
x <br />
2 .<br />
<br />
cos x 0<br />
Câu 21. Phương trình tan x5cot x6<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />
trình nào sau đây?<br />
A. cot x 1. B. tan x 5 . C.<br />
tan x 1<br />
. D.<br />
tan x 5<br />
tan x 2<br />
.<br />
tan x 3<br />
Câu 22. Phương trình cos2x3cos x4<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />
trình nào sau đây?<br />
A. cos x 1. B.<br />
5<br />
cos x . C.<br />
2<br />
cos x 1<br />
<br />
5 . D.<br />
cos<br />
x <br />
2<br />
cos x 1<br />
<br />
5 .<br />
cos<br />
x <br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
143<br />
Câu 23. Phương trình cos2x 5sin x 6 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />
phương trình nào sau đây?<br />
A.<br />
5<br />
sin x . B. sin x 1. C.<br />
2<br />
sin x 1<br />
<br />
7 . D.<br />
sin<br />
x <br />
2<br />
sin x 1<br />
<br />
7 .<br />
sin<br />
x <br />
2<br />
Câu 24. Phương trình sin xcos x1chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
( k ). B.<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
( k ). C.<br />
<br />
x k<br />
4<br />
x k2<br />
<br />
( k ). D.<br />
x k2<br />
2<br />
x k2<br />
<br />
( k ).<br />
x k2<br />
4<br />
Câu 25. Phương trình sin x<br />
cos x 1<br />
chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
<br />
x k2<br />
A.<br />
4<br />
x<br />
k<br />
<br />
( k ). B.<br />
4<br />
( k <br />
<br />
x k2<br />
<br />
x k<br />
4<br />
4<br />
). C.<br />
x k2<br />
<br />
( k ). D.<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
x 2k 1 <br />
<br />
( k ).<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
Câu 26. Phương trình sin x<br />
3 cos x1chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
<br />
A.<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
( k ). B.<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
( k ).C.<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
( k ). D.<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
( k ).<br />
7<br />
x k2<br />
6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
144<br />
Câu 27. Phương trình 3sin x ( m 1)cos x m 2 (với m là tham số) <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ<br />
khi<br />
A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 1.<br />
Câu 28. Phương trình tan x mcot x 8 (với m là tham số) <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi<br />
A. m 16 . B. m 16 . C. m 16 . D. m 16 .<br />
Câu 29. Phương trình 16cos x.cos2 x.cos4 x.cos8x 1 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm<br />
của phương trình nào sau đây?<br />
A. sin x 0. B. sin x sin8x. C. sin x sin16x. D. sin x sin32x.<br />
Câu 30. Phương trình<br />
n1<br />
n<br />
2 cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos8 x...cos 2 x 1<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với<br />
<strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
A. sin x 0. B. sin x sin 2 n x. C.<br />
sin x<br />
1<br />
sin 2 n <br />
x. D.<br />
sin x<br />
2<br />
sin 2 n <br />
x.<br />
Câu 31. Phương trình sin3x sin2x sin<br />
x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />
phương trình nào sau đây?<br />
A. sin x 0. B. cos x 1. C.<br />
1<br />
cos x . D.<br />
2<br />
sin x 0<br />
<br />
1 .<br />
cos<br />
x <br />
2<br />
Câu 32. Phương trình cos5 x.cos3x cos4 x.cos2x<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />
phương trình nào sau đây?<br />
A. sin x cos x. B. cos x 0 . C. cos8x cos6x. D. sin8x cos6x.<br />
Câu 33. Phương trình<br />
4 4<br />
sin xcos x 1<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />
trình nào sau đây?<br />
A. sin x 1. B. sin x 1. C. cos x 1. D.<br />
sin x 0<br />
.<br />
cos x 0<br />
Câu 34. Phương trình<br />
( m1,<br />
m ) <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong><br />
2m<br />
2m<br />
sin x cos x 1<br />
nghiệm của phương trình nào sau đây?
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
145<br />
A. sin x 1. B. sin x 1. C. cos x 1. D.<br />
sin x 0<br />
.<br />
cos x 0<br />
Câu 35. Phương trình sin x sin2x sin3x cos x cos2x cos3x<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với<br />
<strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
A.<br />
3<br />
sin x . B. cos2x sin2x. C.<br />
2<br />
1<br />
cos x . D.<br />
2<br />
1<br />
cos<br />
x <br />
2 .<br />
<br />
cos 2x<br />
sin 2x<br />
Câu 36. Phương trình<br />
4 4<br />
sin 3x cos x sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />
phương trình nào sau đây?<br />
A. cos2x sin3x. B. cos2x sin3x. C. cos2x sin2x. D. cos2x sin2x.<br />
Câu 37. Phương trình<br />
2 2 2 2<br />
sin x sin 2x sin 3x sin 4x<br />
2<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong><br />
nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
A. sin 5x 1. B. cos3x cos x. C. cos3x cos x. D. cos3x cos x.<br />
Câu 38. Phương trình tan x tan2x sin3 x.cos<br />
x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của<br />
phương trình nào sau đây?<br />
A. sin3x 0 . B. cos2x 0 . C. cos2x 2 . D.<br />
sin 3x<br />
0<br />
.<br />
cos 2x<br />
0<br />
Câu 39. Phương trình<br />
2<br />
2sin x 5cos x 5<br />
<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn<br />
phụ được đặt như sau<br />
A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x. D. t cot x.<br />
Câu 40. Phương trình<br />
2<br />
3cos x 4sin x 10<br />
<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn<br />
phụ được đặt như sau<br />
A. t sin x. B. t cos x. C. t tan x. D. t cot x.<br />
Câu 41 Phương trình 4 x<br />
4 x<br />
2 cos sin 1
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
146<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
<br />
6<br />
<br />
x<br />
.<br />
6<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
( k )<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
6<br />
( k )<br />
<br />
x k<br />
6<br />
Câu 42. Phương trình 2<br />
cos x sin x 3sin 2x<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
<br />
12<br />
.<br />
5<br />
x <br />
12<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
12<br />
( k ). D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
5<br />
x k<br />
12<br />
<br />
x k2<br />
12<br />
<br />
( k ).<br />
5<br />
x k2<br />
12<br />
Câu 43. Phương trình 2<br />
cos x sin x 1<br />
cos3x<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
<br />
10<br />
<br />
x<br />
.<br />
2<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
10<br />
( k ). D. . chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x k<br />
2<br />
2<br />
x<br />
k<br />
10 5<br />
<br />
( k ) .<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
Câu 44. Phương trình<br />
sin<br />
xcos<br />
x<br />
4<br />
4 4 3<br />
<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .<br />
8 4<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x k2<br />
8<br />
<br />
( k ). D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x k2<br />
8<br />
<br />
x<br />
k<br />
8<br />
( k ).<br />
<br />
x k<br />
8
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
147<br />
Câu 45. Phương trình<br />
sin<br />
xcos<br />
x<br />
16<br />
6 6 7<br />
<br />
<br />
A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k .<br />
6 2<br />
6 2<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
6 2<br />
<br />
( k ) . D. vô nghiệm.<br />
<br />
x k<br />
6 2<br />
Câu 46. Phương trình<br />
2 2<br />
tan 3x<br />
tan x<br />
1<br />
2 2<br />
1<br />
tan 3 x.tan<br />
x<br />
A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
x<br />
k<br />
12 6<br />
<br />
x k , k <br />
2<br />
<br />
<br />
x k<br />
6 3<br />
<br />
. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k2 ,<br />
k .<br />
3<br />
<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k . D. vô nghiệm.<br />
6 3<br />
Câu 47. Phương trình<br />
4 4 3 cos x<br />
sin xcos<br />
x<br />
4<br />
A. vô nghiệm. B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
2 <br />
x k , k .<br />
3<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
2 <br />
x k ( k ) .<br />
5<br />
2 <br />
x k , k . D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
5<br />
2<br />
x k và<br />
5<br />
Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng của phương trình<br />
2<br />
4sin 2x 1 0 bằng:<br />
A. 0 B.<br />
<br />
(1 m)tan x 1 3m<br />
0 B.<br />
cos x<br />
3<br />
2 2<br />
D. <br />
Câu 49. Số nghiệm thuộc t 1<br />
, t 2<br />
1 của phương trình<br />
2 2<br />
sin x cos 3x<br />
0<br />
là:<br />
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8<br />
Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0; 2 của phương trình<br />
3 m 3<br />
1 0 m 1 là:<br />
4 4
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
148<br />
A. 0 B. 2 <br />
3<br />
C. 4 <br />
9<br />
D. 2<br />
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2x sin x<br />
0<br />
4<br />
<br />
3<br />
là:<br />
<br />
A.<br />
13<br />
x k2<br />
36<br />
<br />
7<br />
x k2<br />
12<br />
B.<br />
13<br />
2<br />
x k <br />
36 3<br />
<br />
7<br />
x k2<br />
12<br />
C.<br />
13<br />
2<br />
x k <br />
36 3<br />
<br />
7<br />
x k2<br />
12<br />
D.<br />
13<br />
2<br />
x k <br />
36 3<br />
<br />
7<br />
x k2<br />
12<br />
Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0;<br />
của phương trình 3 <br />
sin2x cos x<br />
0<br />
4<br />
<br />
<br />
bằng:<br />
A.<br />
2<br />
<br />
48<br />
B.<br />
2<br />
<br />
16<br />
C.<br />
2<br />
3<br />
16<br />
D.<br />
2<br />
<br />
64<br />
Câu 53. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sinx 3 cos x 2 là:<br />
A.<br />
17<br />
12<br />
B.<br />
13<br />
C.<br />
12<br />
11<br />
D.<br />
12<br />
19<br />
<br />
12<br />
Câu 54. Hiệu giữa nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình<br />
3 cos2xsin2x 2 bằng<br />
A. 0 B. 2<br />
<br />
C. D. 3 <br />
2<br />
Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />
2 2 4 3<br />
sin x tanx cos xcot x 2sinxcosx bằng:<br />
3<br />
A.<br />
<br />
<br />
B.<br />
2<br />
6<br />
C. 3<br />
<br />
D. <br />
Câu 56. Số nghiệm của phương trình sinx cos2x thuộc 0; 2 là:<br />
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3<br />
Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2x sin 2x<br />
2<br />
6<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
thuộc 0; là:<br />
A. 2<br />
<br />
B. 5 <br />
12<br />
C. 24<br />
<br />
D. 4<br />
<br />
Câu 58. Số nghiệm của phương trình<br />
2<br />
sin x<br />
1<br />
cos x <br />
1<br />
<br />
thuộc <br />
;0<br />
2<br />
<br />
là:<br />
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
149<br />
Câu 59. Tổng các nghiệm thuộc 0; 2 của phương trình sinxcos3x sinx 2cos3x 2 0<br />
là:<br />
A. 2 <br />
3<br />
B. 2 C. 4 D. 0<br />
Câu 60. Số nghiệm thuộc 0;<br />
<br />
<br />
của phương trình sin2x<br />
0<br />
4<br />
<br />
<br />
là:<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
Câu 61. Phương trình msinx3cosx 2m <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi:<br />
A. m 3<br />
B. m 3 C. m 3 D. m 3<br />
Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5sin2x sinx cosx 6 0 trong khoảng 0; là:<br />
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0<br />
Câu 63. Cho phương trình cos x sin 2x 0<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
. Có hai bạn <strong>giải</strong> được hai đáp án<br />
sau:<br />
<br />
x l2<br />
I.<br />
9<br />
<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
2<br />
x<br />
l<br />
II.<br />
9 3<br />
<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
A. I, II cùng sai B. Chỉ I đúng C. Chỉ II đúng D. I, II cùng đúng<br />
Câu 64. Cho phương trình<br />
2<br />
2cos 2x<br />
cos 4x<br />
0<br />
. Trong các số sau, số nào là họ nghiệm của<br />
phương trình trên:<br />
I.<br />
<br />
x k II.<br />
6 4<br />
<br />
x k III.<br />
6 2<br />
<br />
x k IV.<br />
6 2<br />
<br />
x k<br />
6 4<br />
đúng<br />
Chọn câu trả lời đúng nhất.<br />
A. Chỉ I, IV đúng B. Chỉ I đúng C. Chỉ IV đúng D. I, II, III, IV cùng<br />
Câu 65. Cho phương trình<br />
6 6<br />
sin x cos x 1<br />
. Có ba bạn <strong>giải</strong> được 3 kết quả sau:<br />
I.<br />
x k <br />
x k<br />
II.<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
x k<br />
2<br />
x k2<br />
x k2<br />
III.<br />
hay <br />
<br />
<br />
x k2 x k2<br />
2<br />
A. Chỉ I đúng B. Chỉ II đúng C. Chỉ III đúng D. Cả ba <strong>đề</strong>u đúng
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
150<br />
Câu 66. Phương trình<br />
cos<br />
1<br />
2<br />
x <strong>có</strong> mấy nghiệm thuộc khoảng ;4 <br />
?<br />
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5<br />
<br />
Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tanx<br />
1<br />
3<br />
là:<br />
<br />
A.<br />
7<br />
B.<br />
12<br />
5<br />
C.<br />
12<br />
11<br />
D. Một đáp án khác<br />
12<br />
Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình<br />
2 2<br />
sinx<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
là:<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
15<br />
7<br />
C.<br />
12<br />
<br />
D. Đáp án khac<br />
12<br />
Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình<br />
1<br />
cosx<br />
<br />
4<br />
<br />
2<br />
trong khoảng ;<br />
là:<br />
A. 2<br />
<br />
B.<br />
<br />
C.<br />
2<br />
3<br />
D. Đáp án khác<br />
2<br />
Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình<br />
1<br />
sinxcos sin cos x trên ;<br />
<br />
8 8 2<br />
là:<br />
A. 2<br />
<br />
B.<br />
<br />
C. 3 <br />
2<br />
2<br />
D. 3 <br />
4<br />
Câu 71. Phương trình sin x<br />
m <strong>có</strong> đúng 1 nghiệm<br />
x 3<br />
0; <br />
2 <br />
<br />
khi và chỉ khi:<br />
A. 1 m 1 B. 1 m 1 C. 1 m 0 D. Đáp số khác<br />
Câu 72. Phương trình 1cos x m <strong>có</strong> đúng 2 nghiệm<br />
x 3<br />
;<br />
<br />
<br />
2 2 <br />
<br />
khi và chỉ khi:<br />
A. 0m<br />
1 B. 0m<br />
1 C. 1 m 1 D. 1 m 0<br />
Câu 73. Số nghiệm của phương trình<br />
1<br />
sin xcos xcos2xcos4x cos8x sin12x<br />
trên<br />
16<br />
<br />
<br />
;<br />
2 2<br />
<br />
là:<br />
A. 15 B. 16 C. 17 D. 18<br />
ĐÁP ÁN
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
151<br />
Câu 1 Câu 2 Câu 3<br />
C C B<br />
Câu 4<br />
Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
10<br />
11<br />
12<br />
13<br />
B A C B B C D B D C<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
14<br />
15<br />
16<br />
17<br />
18<br />
19<br />
20<br />
21<br />
22<br />
23<br />
C D D D D D B C A B<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
24<br />
25<br />
26<br />
27<br />
28<br />
29<br />
30<br />
31<br />
32<br />
33<br />
C D A D D C D D C D<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
Câu<br />
34<br />
35<br />
36<br />
37<br />
38<br />
39<br />
40<br />
41<br />
42<br />
43<br />
D D A D A B A D C D<br />
Câu 44 Câu<br />
45<br />
Câu<br />
46<br />
Câu<br />
47<br />
B C A D<br />
BÀI TẬP TỰ LUYỆN KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN<br />
Câu 1. Nghiệm của phương trình sinx = 1 là:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
152<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
2<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k<br />
D. x k2<br />
2<br />
2<br />
Câu 2. Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
B. x k2<br />
C. x k<br />
D.<br />
2<br />
2<br />
3<br />
x k<br />
2<br />
Câu 3. Nghiệm của phương trình sinx = 1 2<br />
là:<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
3<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k<br />
D. x k2<br />
6<br />
6<br />
Câu 4. Nghiệm của phương trình cosx = 1 là:<br />
<br />
A. x k<br />
B. x k2<br />
C. x k2<br />
D.<br />
2<br />
<br />
x k<br />
2<br />
Câu 5. Nghiệm của phương trình cosx = –1 là:<br />
<br />
A. x<br />
k<br />
B. x k2<br />
C. x<br />
k2<br />
D.<br />
2<br />
3<br />
x k<br />
2<br />
Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx = 1 2<br />
là:<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
3<br />
6<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k<br />
D. x k2<br />
4<br />
2<br />
Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = – 1 2<br />
là:<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
C.<br />
3<br />
6<br />
2<br />
x k2<br />
D.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
6<br />
Câu 8. Nghiệm của phương trình cos 2 x = 1 2 là:<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
2<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
<br />
<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
3<br />
4<br />
Câu 9. Nghiệm của phương trình<br />
3 + 3tanx = 0 là:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
153<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
B. x k2<br />
C.<br />
3<br />
2<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
<br />
x k<br />
2<br />
Câu 10. Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
B. x k;<br />
x k<br />
2<br />
4 2<br />
C. x k2<br />
D. x k; x k2<br />
2<br />
Câu 11. Nghiệm của phương trình sinx.cosx = 0 là:<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
2<br />
x k <br />
<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
2<br />
6<br />
Câu 12. Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:<br />
A. x k2<br />
B. x k2 ; x k2<br />
2<br />
C. x k2<br />
D. x k; x k2<br />
2<br />
Câu 13. Nghiệm của phương trình sin3x = cosx là:<br />
<br />
A. x k ; x k<br />
B. x k2 ; x k2<br />
8 2 4<br />
2<br />
<br />
C. x k;<br />
x k<br />
`D. x k;<br />
x k <br />
4<br />
2<br />
Câu 14. Nghiệm của phương trình sin 2 x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < <br />
A.<br />
<br />
x B. x <br />
C. x = 0 D.<br />
2<br />
<br />
x <br />
2<br />
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin 2 x + sinx = 0 thỏa điều kiện:<br />
<br />
< x <<br />
2 2<br />
<br />
A. x 0<br />
B. x <br />
C. x = 3<br />
D.<br />
<br />
x <br />
2<br />
Câu 16. Nghiệm của phương trình cos 2 x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x < <br />
A.<br />
<br />
x B.<br />
2<br />
<br />
<br />
x C. x =<br />
4<br />
6<br />
D.<br />
<br />
x <br />
2<br />
3<br />
Câu 17. Nghiệm của phương trình cos 2 x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x < 2 2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
154<br />
A. x <br />
B.<br />
<br />
x C. x = 3 <br />
3<br />
2<br />
D.<br />
x <br />
3<br />
2<br />
Câu 18. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
C. x k<br />
D.<br />
6<br />
<br />
x<br />
k<br />
4<br />
Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x – 3<br />
) – 1 = 0 là:<br />
A.<br />
7<br />
x k ; x k<br />
<br />
B. x k2 ; x k2<br />
8 2 24 2<br />
2<br />
C. x k; x k2<br />
D. x k2 ;<br />
x k <br />
2<br />
<br />
Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0 x < 2<br />
A.<br />
<br />
x B.<br />
6<br />
<br />
<br />
x C. x =<br />
4<br />
2<br />
D.<br />
<br />
x <br />
2<br />
Câu 21. Nghiệm của phương trình 2sin 2 x – 5sinx – 3 = 0 là:<br />
A.<br />
7<br />
x k2 ; x k2<br />
B.<br />
6 6<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
3 6<br />
<br />
C. x k; x k2<br />
D.<br />
2<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
Câu 22. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:<br />
<br />
A. x k2 ; x k2<br />
B. x k; x k2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
C. x k; x k2<br />
D. x k;<br />
x k<br />
6<br />
4<br />
Câu 23. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = –1 là:<br />
<br />
A. x k2 ; x k2<br />
B. x k2 ; x k2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
C. x k2 ; x k2<br />
D. x k;<br />
x k<br />
3<br />
6<br />
Câu 24. Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
155<br />
A.<br />
C.<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
12 12<br />
B.<br />
2<br />
x k2 ; x k2<br />
3 3<br />
D.<br />
3<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
Câu 25. Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:<br />
A. x k<br />
B. x k. <br />
C. x k. <br />
D. x<br />
k. <br />
2<br />
8<br />
4<br />
Câu 26. Nghiêm của pt 3.cos 2 x = – 8.cosx – 5 là:<br />
A. x k<br />
B. x<br />
k2<br />
C. x k2<br />
<br />
D. x k2<br />
2<br />
Câu 27. Nghiêm của pt cotgx +<br />
3 = 0 là:<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
6<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
<br />
x k<br />
3<br />
Câu 28. Nghiêm của pt sinx +<br />
3 .cosx = 0 la:<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
6<br />
Câu 29. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:<br />
A. x k2<br />
B. x k<br />
C. x k. <br />
D.<br />
2<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Câu 30. Nghiêm của pt sin 2 x = 1 là<br />
A. x k2<br />
B. x<br />
k2<br />
C.<br />
Câu 31. Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
2<br />
<br />
x k<br />
2<br />
A. x k2<br />
B. x<br />
k2<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k<br />
D. x k2<br />
2<br />
2<br />
Câu 32. Nghiệm của pt sinx +<br />
3<br />
0<br />
2 là:<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
6<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
156<br />
C.<br />
5<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
2<br />
x k2<br />
3<br />
Câu 33. Nghiệm của pt cos2x – cosx = 0 là :<br />
A. x k2<br />
B. x k4<br />
C. x k<br />
D. x<br />
k. <br />
2<br />
Câu 34. Nghiêm của pt sin 2 x = – sinx + 2 là:<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
2<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k2<br />
D. x<br />
k<br />
2<br />
2<br />
Câu 35. Nghiêm của pt sin 4 x – cos 4 x = 0 là:<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
4<br />
3<br />
x k2<br />
C.<br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
D. x k.<br />
4<br />
4 2<br />
Câu 36. Xét các phương trình lượng <strong>giác</strong>:<br />
(I ) sinx + cosx = 3 , (II ) 2.sinx + 3.cosx = 12 , (III ) cos 2 x + cos 2 2x = 2<br />
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm?<br />
A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I ) và (III ) D. Chỉ (II )<br />
Câu 37. Nghiệm của pt sinx = – 1 2<br />
là:<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
C.<br />
3<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
Câu 38. Nghiêm của pt tg2x – 1 = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
3<br />
x k2<br />
C.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
8 2<br />
<br />
x k<br />
4<br />
Câu 39. Nghiêm của pt cos 2 x = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
B. x k2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
C. x k.<br />
D. x k2<br />
4 2<br />
2<br />
Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1)
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
157<br />
A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0<br />
Câu 41. Nghiệm của pt cosx – sinx = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
4<br />
4<br />
Câu 42. Nghiệm của pt 2cos2x + 2cosx – 2 = 0<br />
<br />
A. x k2 B.<br />
4<br />
Câu 43. Nghiệm của pt sinx –<br />
<br />
<br />
x k C. x k2 D.<br />
4<br />
3<br />
3 cosx = 0 là:<br />
<br />
x k<br />
3<br />
A.<br />
<br />
x k B.<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
x k C. x k2 D. x k2<br />
3<br />
3<br />
6<br />
Câu 44. Nghiệm của pt<br />
3 sinx + cosx = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k B.<br />
6<br />
<br />
x k C.<br />
3<br />
<br />
x k D.<br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
6<br />
Câu 45. Điều kiện <strong>có</strong> nghiệm của pt A. sin5x + B. cos5x = c là:<br />
A. a 2 + b 2 c 2 B. a 2 + b 2 c 2 C. a 2 + b 2 > c 2 D. a 2 + b 2 < c 2<br />
Câu 46. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:<br />
A.<br />
<br />
x k B.<br />
4<br />
<br />
<br />
x k C. x k2 D.<br />
4<br />
4<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
Câu 47. Nghiệm của pt tanx + cotx = 2 là:<br />
A.<br />
<br />
x k B.<br />
4<br />
<br />
x k C.<br />
4<br />
5<br />
x k2 D.<br />
4<br />
3<br />
x k2<br />
4<br />
Câu 48. Nghiệm của pt cos 2 x + sinx + 1 = 0 là:<br />
<br />
<br />
<br />
A. x k2 B. x k2 C. x k2 D.<br />
2<br />
2<br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
158<br />
Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos 2 x = 2<br />
m<br />
<strong>có</strong> nghiệm là:<br />
A. 1 5 m 1 5 B. 1 3 m 1 3 C. 1 2 m 1 2 D. 0m<br />
2<br />
Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin 2 x là:<br />
A.<br />
<br />
x B.<br />
6<br />
5<br />
<br />
x C. x D.<br />
6<br />
12<br />
Câu 51. Nghiệm của pt cos 2 x – sinx cosx = 0 là:<br />
<br />
A. x k;<br />
x k B.<br />
4 2<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
C.<br />
<br />
x k D.<br />
2<br />
5<br />
7<br />
x k;<br />
x k<br />
6 6<br />
Câu 52. Tìm m để pt 2sin 2 x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:<br />
A. 0 < m < 4 3<br />
B.<br />
4<br />
0 m<br />
C.<br />
3<br />
4<br />
m0;<br />
m D. m < 0 ;<br />
3<br />
4<br />
m <br />
3<br />
Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx +<br />
2 sin2x = 0 là:<br />
A.<br />
3<br />
x B.<br />
4<br />
<br />
x C.<br />
4<br />
<br />
x D. x <br />
3<br />
Câu 54. Nghiệm âm nhỏ nhất của pt tan5x.tanx = 1 là:<br />
A.<br />
<br />
x B.<br />
12<br />
<br />
x C.<br />
3<br />
<br />
x D.<br />
6<br />
<br />
x <br />
4<br />
Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:<br />
<br />
A. x ; x B.<br />
18 6<br />
2<br />
x ; x<br />
18 9<br />
<br />
<br />
C. x ; x D. x ; x<br />
18 2<br />
18 3<br />
Câu 56. Nghiệm của pt 2.cos 2 x – 3.cosx + 1 = 0<br />
<br />
A. x k2 ; x k2 B.<br />
6<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
6 6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
159<br />
<br />
C. x k2 ; x k2 D.<br />
2 6<br />
2<br />
x k2 ; x k2<br />
3<br />
Câu 57. Nghiệm của pt cos 2 x + sinx + 1 = 0 là:<br />
<br />
<br />
A. x k2 B. x k2<br />
2<br />
2<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k D. x k2<br />
2<br />
2<br />
Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin 2 x + 3. 3 sin2x – 2.cos 2 x = 4 là:<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
x <br />
6<br />
B.<br />
<br />
x <br />
3<br />
D.<br />
<br />
x <br />
4<br />
<br />
x <br />
2<br />
Câu 59. Nghiệm của pt cos 4 x – sin 4 x = 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4 2<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
C. x k2 D. xk<br />
Câu 60. Nghiệm của pt sinx + cosx =<br />
2 là:<br />
<br />
<br />
A. x k2 B. x k2<br />
4<br />
4<br />
<br />
<br />
C. x k2 D. x k2<br />
6<br />
6<br />
Câu 61. Nghiệm của pt sin 2 x +<br />
3 sinx.cosx = 1 là:<br />
<br />
<br />
A. x k;<br />
x k B. x k2 ; x k2<br />
2 6<br />
2 6<br />
C.<br />
<br />
5<br />
x k2 ; x k2 D.<br />
6 6<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
6 6<br />
Câu 62. Nghiệm của pt sinx –<br />
3 cosx = 1 là<br />
A.<br />
5<br />
13<br />
<br />
x k2 ; x k2 B. x k2 ; x k2<br />
12 12<br />
2 6
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
160<br />
C.<br />
5<br />
x k2 ; x k2 D.<br />
6 6<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:<br />
(I) cosx = 5 3 (II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2<br />
A. (I) B. (II)<br />
C. (III) D. (I) và (II)<br />
Các ví dụ<br />
Một số vấn <strong>đề</strong> nâng cao.<br />
Vấn <strong>đề</strong> 2. Tìm nghiệm phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> cơ bản<br />
Ví dụ 1. Tìm tổng các nghiệm trong khoảng ( ; ) của phương trình:<br />
<br />
<br />
1. sin(3 x ) cos(2 x )<br />
2.<br />
3 4<br />
2 2<br />
sin 2 cos (3 )<br />
x x <br />
8<br />
Lời <strong>giải</strong>.<br />
1. Phương trình<br />
3<br />
sin 3x sin 2x<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
3 k2<br />
3x 2x k2 x<br />
3 4<br />
<br />
<br />
<br />
12 5<br />
<br />
<br />
3x 2x k2 x k2<br />
<br />
3 4 12<br />
Do x;<br />
nên ta <strong>có</strong>:<br />
43 19 29 53<br />
x , x , x , x , x , x <br />
<br />
60 60 12 60 60 12<br />
<br />
Vậy tổng các nghiệm trong ;<br />
bằng . 3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
2. Phương trình cos 6x cos 4x cos 4x<br />
<br />
5<br />
6x 4x k2 x k<br />
4<br />
<br />
<br />
8<br />
<br />
<br />
3 k<br />
6x 4x k2 x<br />
<br />
4 <br />
40 5
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
161<br />
Các nghiệm nằm trong ( ; ) của phương trình là:<br />
5 7 27 19 11 3 <br />
x , x , x , x , x , x , x ,<br />
8 8 40 40 40 40 8<br />
13 21 29 37<br />
x , x , x , x <br />
<br />
40 40 40 40<br />
Vậy tổng các nghiệm thuộc ( ; ) là: 7 .<br />
8<br />
Ví dụ 2. Tìm nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của các phương trình sau:<br />
1.<br />
2 2<br />
sin 2x<br />
cos 5x<br />
1<br />
2.<br />
2 2<br />
(sin cos ) 2cos 3<br />
x x x<br />
1. Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1cos4x<br />
1cos10x<br />
1<br />
2 2<br />
k<br />
10x 4x k2<br />
x<br />
<br />
cos10x cos 4x 3<br />
<br />
<br />
10x 4x k2 k<br />
x <br />
7<br />
<br />
Vậy nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình là: x , x .<br />
7 7<br />
2. Phương trình 1 sin2x 1<br />
cos6x<br />
<br />
k<br />
6x 2x k2<br />
<br />
cos6x sin 2x cos 2x<br />
2<br />
x<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
16 4<br />
<br />
<br />
k<br />
6x 2x k2<br />
<br />
x <br />
2<br />
8 2<br />
Vậy nghiệm dương nhỏ nhất và nghiệm âm lớn nhất của phương trình đã cho là:<br />
<br />
x , x .<br />
16 8<br />
Ví dụ 3 Tìm số dương nhỏ nhất của phương trình :<br />
<br />
<br />
1. 1 <br />
cos x 2 2x <br />
sin x<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
sin x<br />
sin <br />
<br />
x1<br />
<br />
2<br />
2. 2<br />
<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
162<br />
1. Phương trình sin ( x 2 2 x) sin x<br />
2<br />
<br />
2 2<br />
( x 2 x) x k2<br />
xk<br />
<br />
<br />
2 2<br />
<br />
<br />
( x 2 x) x k2<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
2x 2x 2k<br />
1 0 (1)<br />
Từ đó ta tìm được<br />
1<br />
3<br />
x .<br />
2<br />
2. Phương trình<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 2<br />
x ( x 1) k2 x <br />
2k<br />
1<br />
2<br />
0<br />
2 2<br />
x ( x 1) k2<br />
2<br />
x x k <br />
Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />
2k<br />
1 x , k là<br />
2<br />
1<br />
x <br />
2<br />
Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />
Vậy<br />
1<br />
x là nghiệm cần tìm.<br />
2<br />
2<br />
x x k<br />
0 là:<br />
1<br />
5 1<br />
x <br />
2 2<br />
Ví dụ 4<br />
<br />
Tìm nghiệm nguyên của phương trình : x x <br />
2 x<br />
<br />
cos 3 9 160 800 1<br />
8<br />
<br />
<br />
<br />
Phương trình<br />
2<br />
3 9 160 800 16<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
16k<br />
16k<br />
x <br />
x <br />
<br />
x x x k<br />
3 <br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
2 <br />
8k<br />
25<br />
25<br />
x <br />
9x 24k 40 <br />
<br />
3 k 5 <br />
3 k 5<br />
25<br />
3k<br />
5<br />
Theo bài toán suy ra: k 0, 2, 10<br />
Thử lại ta <strong>có</strong> các nghiệm nguyên của phương trình :<br />
x 7( k 2), x 31 ( k 10) .<br />
Ví dụ 5 Tính tổng các nghiệm nằm trong khoảng (0; 2 ) của phương trình sau:<br />
<br />
3 1 sin x 3 1 cos x 2 2 sin 2x<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
163<br />
Ta <strong>có</strong><br />
7 6 2 7 6 2<br />
sin<br />
; cos<br />
<br />
<br />
12 4 12 4<br />
Nên phương trình đã cho tương đương với:<br />
3 1 3 1<br />
sin x cos x sin 2x<br />
2 2 2 2<br />
7<br />
7<br />
sin x.cos cos x.sin sin 2x<br />
12 12<br />
7<br />
7<br />
2x x k2<br />
7<br />
<br />
sin( x ) sin 2x<br />
12<br />
x k2<br />
<br />
<br />
12<br />
<br />
.<br />
12<br />
7<br />
5 2<br />
2x x k2<br />
<br />
x k<br />
12 36 3<br />
Do x0; 2 <br />
nên phương trình <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
Vậy tổng các nghiệm cần tính là: 3.<br />
Chú ý: Ta <strong>có</strong> thể <strong>giải</strong> theo cách khác như sau<br />
7 5 29 53 ; ; ; .<br />
12 36 36 36<br />
Phương trình 3 sin x cos x 3 cos x sin x 2 2 sin2x<br />
7<br />
sin( x ) cos( x ) 2 sin 2x sin( x ) sin 2x<br />
6 6 12<br />
Tiếp tục <strong>giải</strong> ta được kết quả như trên.<br />
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />
<strong>Bài</strong> 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2cos( x ) 1 trên ( ; )<br />
3<br />
A. 2 <br />
3<br />
B.<br />
<br />
3<br />
C. 4 <br />
3<br />
D. 7 <br />
3<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
x k2<br />
1 <br />
cos( x ) cos <br />
2<br />
3 2 3 <br />
<br />
x k2<br />
3
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
164<br />
Vì x;<br />
nên:<br />
* Với xk2 ta chỉ chọn được k 0 x 0.<br />
* Với<br />
2<br />
x k2 ta chỉ chọn được<br />
3<br />
2<br />
k 0 x .<br />
3<br />
Vậy tổng các nghiệm bằng 2 3 .<br />
<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 x ) cos(2 x ) trên [0; ]<br />
3 3<br />
A. 7 <br />
18<br />
B. 4 <br />
18<br />
C. 47 <br />
8<br />
D. 47 <br />
18<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
5<br />
sin(5 x ) sin( 2 x)<br />
3 6<br />
5 2<br />
5x 2x k2 x k<br />
3 6<br />
<br />
<br />
<br />
14 7<br />
<br />
.<br />
<br />
2<br />
5x 2x k2<br />
x k<br />
<br />
3 6<br />
18 3<br />
Với<br />
2 2<br />
x k 0 k<br />
<br />
14 7 14 7<br />
2 13<br />
1 13<br />
k<br />
k<br />
14 7 14 4 4<br />
. Do k k<br />
0,1,2,3<br />
Suy ra các nghiệm:<br />
5 9 13<br />
x , x , x , x <br />
<br />
14 14 14 14<br />
Với<br />
2 2<br />
x k 0 k<br />
<br />
18 3 18 3<br />
2 19<br />
1 19<br />
k k . Do k k<br />
1<br />
18 3 18 12 12<br />
Suy ra các nghiêm:<br />
11<br />
x .<br />
18<br />
Vậy tổng các nghiệm là: 47 18 .
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
165<br />
<strong>Bài</strong> 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
2<br />
sin 3x 9x 16x<br />
80 0<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Điều kiện:<br />
2<br />
9x 16x 80 0 x 4<br />
.<br />
<br />
2<br />
Phương trình <br />
3x 9x 16x 80 k,<br />
k <br />
4<br />
2<br />
3x 9x 16x 80 4k<br />
2<br />
9x 16x 80 3x 4k<br />
4k<br />
x<br />
<br />
3<br />
<br />
9x 16x 80 (3x 4 k)<br />
2 2<br />
4k<br />
x <br />
<br />
<br />
3<br />
<br />
x<br />
<br />
<br />
3k<br />
2<br />
2<br />
2k<br />
10<br />
.<br />
Yêu cầu bài toán<br />
2<br />
2k<br />
10 4k<br />
<br />
<br />
3k<br />
2 3<br />
2<br />
2k<br />
10<br />
x<br />
4 .<br />
3k<br />
2<br />
2<br />
2k<br />
10<br />
<br />
3k<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2 2<br />
2k 10 4k 6k 8k<br />
30<br />
<br />
0<br />
<br />
3k2 3 3k2<br />
2<br />
<br />
k 3<br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
2k 10 2k 12k<br />
18 3<br />
x 4 <br />
0<br />
<br />
3k2 <br />
3k2<br />
Vì k k 1,2,3 .<br />
*<br />
*<br />
*<br />
2<br />
2k<br />
10<br />
k 1 12<br />
3k<br />
2<br />
2<br />
2k<br />
10 9<br />
k 2 <br />
3k<br />
2 2<br />
2<br />
2k<br />
10<br />
k 3 4<br />
3k<br />
2<br />
Kết hợp điều kiện, ta <strong>có</strong> x4, x 12 là những giá trị cần tìm.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
166<br />
<strong>Bài</strong> 4. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình:<br />
2<br />
cos (3 3 2 x x ) 1<br />
.<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
2<br />
Phương trình <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3 3 2x x k2 ,<br />
k<br />
2 2k 3 2x x<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
và 2 2k là số chẵn nên ta <strong>có</strong> các nghiệm là: x 1, x 3, x 1.<br />
2<br />
0 4 (1 x) 2<br />
<strong>Bài</strong> 5. Tìm số nghiệm x 0;14<br />
nghiệm đúng phương trình :<br />
cos3x 4cos2x 3cos x 4 0<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
3 2<br />
4cos x 3cos x 4(2cos x 1) 3cos x 4 0<br />
3 2<br />
4cos x 8cos x 0 cos x 0 x k<br />
<br />
2<br />
Vì<br />
3 5 7<br />
x 0;14 x , x , x , x <br />
.<br />
2 2 2 2<br />
<strong>Bài</strong> 6. Tìm số nghiệm trên khoảng ( ; ) của phương trình :<br />
2<br />
2( 1)( 2 3 1) 4 .<br />
sinx sin x sinx sin x cosx<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
Ta <strong>có</strong> phương trình đã cho tương đương với<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
1 <br />
2 sin 1 cos 4 x <br />
x 3sin x 1 sin 4 x.cos<br />
x<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
sin x 1 3 6sin x cos 4x sin 4 x.cos<br />
x<br />
sinx 13 6sinx<br />
sinx.cos4x cos4x sin4x.cosx<br />
2<br />
3(1 2 sin x) 3sinx sin5x cos4x<br />
<br />
3cos 2x 3cos x cos 5x cos 4x<br />
2<br />
<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
167<br />
3x x 9x x <br />
3.2. cos( ). cos( ) 2. cos( ). cos( )<br />
2 4 2 4 2 4 2 4<br />
x 3x 9x<br />
3 <br />
cos 3cos( ) cos( ) 0<br />
2 4<br />
<br />
2 4 2 4<br />
<br />
<br />
x <br />
cos( ) 0<br />
x 3x<br />
<br />
2 4<br />
2 4 2 4 3x<br />
<br />
cos( ) 0<br />
2 4<br />
3<br />
cos( ).cos ( ) 0 <br />
3<br />
x k2<br />
<br />
2<br />
<br />
.<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
Vì x ( ; ) nên suy ra<br />
<strong>Bài</strong> 7 Tìm số nghiệm 0; 2 <br />
3<br />
x , x , x .<br />
2 6 2<br />
x của phương trình : sin 3 x<br />
sin x<br />
sin 2xcos 2x<br />
1<br />
cos 2x<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
Điều kiện: cos2x 1 2x k2 x k<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình<br />
2cos 2xsin<br />
x <br />
2 cos2x<br />
<br />
2 sin x<br />
4<br />
<br />
<br />
Ta thấy x không là nghiệm của phương trình .<br />
Nếu x0;<br />
<br />
thì phương trình<br />
2cos 2xsin<br />
x <br />
2 cos2x<br />
<br />
2 sin x<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
cos 2x cos2 x x k , k<br />
4<br />
<br />
16 2<br />
1 15<br />
x 0; 0 <br />
k , k k , k <br />
16 2 8 8<br />
Do <br />
<br />
k<br />
0 x<br />
<br />
<br />
16<br />
.<br />
k<br />
1 9<br />
x <br />
16<br />
Nếu x;2<br />
<br />
thì phương trình<br />
2cos 2xsin<br />
x <br />
2 cos2x<br />
<br />
2 sin x<br />
4<br />
<br />
<br />
5 <br />
cos 2x cos2 x x k , k<br />
4<br />
<br />
16 2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
168<br />
5 11 27<br />
x ; 2 <br />
k 2 , k k , k <br />
16 2 8 8<br />
Do <br />
21<br />
k<br />
2 x<br />
<br />
<br />
16<br />
.<br />
k<br />
3 29<br />
x <br />
16<br />
Nghiệm phương trình thỏa mãn bài toán là :<br />
9 21 29<br />
x ; x ; x ; x .<br />
16 16 16 16<br />
Vấn <strong>đề</strong> 3 . Phƣơng pháp loại nghiệm khi <strong>giải</strong> phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> <strong>có</strong> điều kiện<br />
Phƣơng pháp 1: Biểu diễn các nghiệm và điều kiện lên đưòng tròn lượng giáC. Ta loại đi<br />
những điểm biểu diễn của nghiệm mà trùng với điểm biểu diễn của điều kiện.<br />
Với cách này chúng ta cần ghi nhớ<br />
Điểm biểu diễn cung và k2, k trùng nhau<br />
Để biểu diễn cung<br />
2k<br />
lên đường tròn lượng <strong>giác</strong> ta cho k nhận n giá trị (thường<br />
n<br />
chọn k0,1,2,..., n 1) nên ta <strong>có</strong> được n điểm phân biệt cách <strong>đề</strong>u nhau trên đường tròn<br />
tạo thành một đa <strong>giác</strong> <strong>đề</strong>u n cạnh nội tiếp đường tròn.<br />
Phƣơng pháp 2: Sử <strong>dụng</strong> phương trình nghiệm nguyên<br />
Giả sử ta cần đối chiếu hai họ nghiệm<br />
kl , là các chỉ số chạy.<br />
k<br />
và<br />
n<br />
l<br />
, trong đó mn , đã biết, còn<br />
m<br />
Ta xét phương trình :<br />
k<br />
l<br />
ak bl c (*)<br />
n m<br />
Với a, b,<br />
c là các số nguyên.<br />
Trong trường hợp này ta quy về <strong>giải</strong> phương trình nghiệm nguyên<br />
ax by c (1).
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
169<br />
Để <strong>giải</strong> phương trình (1) ta cần chú ý kết quả sau:<br />
Phương trình (1) <strong>có</strong> nghiệm d<br />
( a, b)<br />
là ước của c<br />
Nếu phương trình (1) <strong>có</strong> nghiệm ( x ; y ) thì (1) <strong>có</strong> vô số nghiệm<br />
0 0<br />
b<br />
x x t<br />
0 <br />
d<br />
, t <br />
a<br />
y y 0<br />
t<br />
.<br />
Phƣơng pháp 3: Thử trực tiếp<br />
Phương pháp này là ta đi <strong>giải</strong> phương trình tìm nghiệm rồi thay nghiệm vào điều kiện để<br />
kiểm trA.<br />
Phƣơng pháp 4: Biểu diễn điều kiện và nghiệm thông qua một hàm số lượng <strong>giác</strong>:<br />
Giả sử ta <strong>có</strong> điều kiện là ux ( ) 0 ( u( x) 0, u( x) 0 ), ta biến đổi phương trình đã cho về<br />
phương trình chứa ux ( ) và <strong>giải</strong> phương trình để tìm ux. ( )<br />
Các ví dụ<br />
Ví dụ 1. Giải các phương trình sau:<br />
1. cot 3x cot x<br />
2. cot 4 x.cot7 x 1<br />
1. Điều kiện:<br />
x<br />
k <br />
3<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
n<br />
Phương trình 3 x x n x , n<br />
2<br />
Loại nghiệm: Để loại nghiệm của phương trình ta <strong>có</strong> các cách sau<br />
Cách 1: Biểu diễn các điểm cuối của cung<br />
k ta <strong>có</strong> các điểm A , A , A , A , A , A .<br />
1 2 3 4 5 6<br />
3<br />
Biểu diễn các điểm cuối của cung<br />
n ta <strong>có</strong> các điểm B , B , B , B .<br />
1 2 3 4<br />
2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
170<br />
y<br />
B 2<br />
A 2<br />
A 3<br />
A 6<br />
B 3<br />
B 1<br />
O<br />
A 1<br />
x<br />
A 4<br />
A 5<br />
B 4<br />
Ta thấy A B , A B .<br />
1 1 4 3<br />
<br />
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: x m,<br />
m .<br />
2<br />
Cách 2: Ta <strong>có</strong><br />
n<br />
k<br />
2k<br />
k<br />
3t<br />
n <br />
2 3 3 n<br />
2t<br />
Do đó ta cần loại những giá trị n chẵn.<br />
<br />
Vậy nghiệm của phương trình là: x m,<br />
m .<br />
2<br />
2. Điều kiện:<br />
k<br />
x <br />
4<br />
.<br />
n<br />
x <br />
7<br />
<br />
Phương trình cot7x tan 4x cot( 4 x)<br />
2<br />
<br />
7x 4x m x m .<br />
2 22 11<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
k k<br />
2<br />
m 2 4m 11k m 3k<br />
<br />
22 11 4 4<br />
Vì<br />
k 2<br />
m, k t k 4t 2 m 11t<br />
6<br />
4<br />
m n<br />
Ta <strong>có</strong>: 7 14m 22n 22n 14m<br />
7<br />
22 11 7
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
171<br />
Vì 22n 14m<br />
là số chẵn còn 7 là số lẻ nên phương trình này vô nghiệm.<br />
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là:<br />
m<br />
x với m11t 6 , t .<br />
22 11<br />
Ví dụ 2. Giải phương trình sau: sin x cot 5 x<br />
1<br />
cos9x<br />
Điều kiện:<br />
m<br />
sin 5x<br />
0 x <br />
5<br />
<br />
cos9x 0 m<br />
x <br />
18 9<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình sin xcos5x cos9x sin5x<br />
sin6x sin4x sin14x sin4x sin14x sin6x<br />
k<br />
14x 6x k2<br />
x<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
14x 6x k2 k<br />
x <br />
20 10<br />
Nghiệm<br />
mk ,<br />
k<br />
x bị loại khi và chỉ khi một trong hai phương trình sau <strong>có</strong> nghiệm nguyên<br />
4<br />
k<br />
m<br />
m5t<br />
<br />
<br />
4 5 5k<br />
4m<br />
k<br />
4t<br />
k<br />
k m 9k 4m 2 <br />
<br />
k 2<br />
4t<br />
<br />
<br />
4 18 9 <br />
m49t<br />
(chẵn)<br />
Nghiệm<br />
k<br />
x bị loại khi và chỉ khi một trong hai phương trình sau <strong>có</strong> nghiệm<br />
20 10<br />
nguyên mk ,<br />
k m<br />
<br />
20 10 5 4m 2k<br />
1<br />
<br />
<br />
k m 18k 10m<br />
1<br />
<br />
20 10 18 9<br />
ta thấy cả hai phương trình này vô nghiệm.<br />
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là:<br />
k<br />
x ,<br />
20 10<br />
k<br />
x .<br />
4 2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
172<br />
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />
<strong>Bài</strong> 1: Giải phương trình : sin x cos 2x<br />
<br />
A. x k2 B.<br />
6<br />
1<br />
x k C.<br />
6 2<br />
1<br />
x k D.<br />
6 3<br />
<br />
x k<br />
6<br />
Cách 1:<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Với sin x 0 (*) thì phương trình đã cho tương đương với<br />
<br />
2x x k2<br />
<br />
cos 2x sin x cos x<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
2x x k2<br />
2<br />
2k<br />
x<br />
(1)<br />
<br />
6 3<br />
<br />
<br />
x k2 (2)<br />
2<br />
Dễ thấy nghiệm (2) không thỏa (*)<br />
Biểu diễn nghiệm (1) lên đường tròn lượng <strong>giác</strong> ta được các điểm A , A , A . Trong đó chỉ<br />
1 2 3<br />
<strong>có</strong> hai điểm A , A nằm phía trên Ox<br />
1 2<br />
y<br />
A 2<br />
O 1<br />
A 3<br />
A 1<br />
x<br />
<br />
Hai điểm này ứng với các cung x k2 và<br />
6<br />
5<br />
x k2 .<br />
6<br />
Với sin x 0 (**) thì phương trình đã cho tương đương với
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
173<br />
<br />
2x x k2<br />
<br />
cos 2x sin x cos x<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
2x x k2<br />
2<br />
<br />
x k2 (3)<br />
<br />
2<br />
<br />
k2<br />
x (4)<br />
6 3<br />
Dễ thấy (3) không thỏa (**)<br />
Biểu diễn (4) trên đường tròn lượng <strong>giác</strong> ta được các điểm B , B , B<br />
1 2 3<br />
Trong đó chỉ <strong>có</strong> hai điểm B , B nằm dưới Ox ( sin x 0 )<br />
2 3<br />
y<br />
B 1<br />
O 1 x<br />
B 2<br />
B 3<br />
<br />
Hai điểm đó ứng với cung: x k2 và<br />
6<br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là:<br />
<br />
x k .<br />
6<br />
<strong>Bài</strong> 2: Giải phương trình : cos3x tan4x sin5x<br />
A.<br />
k3<br />
x k2 ,<br />
x B.<br />
16 8<br />
1 k3<br />
x k ,<br />
x <br />
2 16 8<br />
C.<br />
2 k<br />
k<br />
x k , x D. x k,<br />
x <br />
3 16 8<br />
16 8<br />
Điều kiện: cos4x 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
174<br />
Phương trình sin4xcos3x sin5xcos4x<br />
sin7x sin x sin9x sin x sin9x sin7x<br />
k<br />
x k,<br />
x <br />
16 8<br />
Với xk thì cos4x cos4k 1 0<br />
Với<br />
k<br />
k <br />
x thì cos 4x<br />
cos<br />
0<br />
16 8<br />
4 2<br />
<br />
<br />
đúng với mọi k<br />
k<br />
Vậy nghiệm của phương trình là: x k,<br />
x , k .<br />
16 8<br />
<strong>Bài</strong> 3: Giải phương trình <br />
2 sin 3x cos3x 1 2sin6x 2sin 2x<br />
A.<br />
<br />
x<br />
n và<br />
12<br />
17<br />
<br />
x 2n B. x 2n và<br />
12<br />
12<br />
x<br />
17<br />
12<br />
n<br />
C.<br />
2<br />
x n và<br />
12 3<br />
17<br />
<br />
x 2n D. x 2n và<br />
12<br />
12<br />
17<br />
x 2n<br />
12<br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
sin 3x cos 3x<br />
0<br />
<br />
<br />
2sin 3x cos 3x 2<br />
1 2sin 6x 2sin 2x<br />
sin 3x cos 3x 0 sin 3x cos 3x<br />
0 (*)<br />
<br />
<br />
1 5<br />
sin 2 x x k (1), x k<br />
(2)<br />
2<br />
<br />
12 12<br />
Với nghiệm<br />
<br />
x<br />
k thì<br />
12<br />
<br />
sin 3x cos 3x sin 3k cos 3k 0 k 2n<br />
4<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
Với nghiệm<br />
5<br />
x<br />
k thì<br />
12<br />
5 5 <br />
sin 3x cos 3x sin 3k cos 3k 0<br />
4<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
k 2n 1.<br />
<br />
Vậy nghiệm của phương trình đã cho là: x 2n và<br />
12<br />
17<br />
x 2n<br />
12
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
175<br />
<strong>Bài</strong> 4: Giải phương trình : tan2x tan3x tan7x tan2x tan3x tan7x<br />
.<br />
A.<br />
k<br />
x với<br />
2<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
<br />
k 3(2t 1) , t <br />
k<br />
6(2t<br />
1)<br />
B.<br />
k<br />
x với<br />
12<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
<br />
k 5(2t 1) , t <br />
k<br />
6(2t<br />
1)<br />
C.<br />
k<br />
x với<br />
3<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
<br />
k 5(2t 1) , t <br />
k<br />
6(2t<br />
1)<br />
D.<br />
k<br />
x với<br />
12<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
<br />
k 3(2t 1) , t <br />
k<br />
6(2t<br />
1)<br />
Điều kiện:<br />
<br />
x<br />
k<br />
cos 2x<br />
0<br />
4 2<br />
<br />
<br />
cos 3x 0 x k .<br />
<br />
6 3<br />
cos7x<br />
0 <br />
<br />
k<br />
<br />
x <br />
14 7<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Phương trình tan 2 x(1 tan 3x tan7 x) tan 3x tan7x<br />
Nếu tan3x tan7x 1 tan3x tan7 x 0 vô lí<br />
Nên ta <strong>có</strong> phương trình :<br />
tan 3x<br />
tan7x<br />
tan 2x tan10x<br />
1<br />
tan 3xtan7x<br />
m<br />
10x 2x m x .<br />
12<br />
Loại nghiệm: Với bài toán này nếu chúng ta sử <strong>dụng</strong> phương pháp loại nghiệm bằng cách<br />
biểu diễn lên đường tròn lượng <strong>giác</strong> hay phương pháp thử trực tiếp sẽ phải xét nghiều<br />
trường hợp. Do đó ta lựa chọn phương pháp đại số.<br />
m<br />
k 3 6k m<br />
4 2 12<br />
m<br />
k 2 4k m<br />
6 3 12<br />
<br />
m<br />
m 12t<br />
6<br />
k 6 12k 7 m , t <br />
14 7 12<br />
k<br />
7t<br />
3<br />
KL: Nghiệm của phương trình là:<br />
k<br />
2(2t<br />
1)<br />
k<br />
<br />
x với k 3(2t 1) , t <br />
12 k<br />
6(2t<br />
1)
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
176<br />
Vấn <strong>đề</strong> 4 . Phƣơng trình lƣợng <strong>giác</strong> chứa tham số.<br />
Đây là chuyên <strong>đề</strong> giới thiệu, nên giáo viên <strong>có</strong> thể minh họa bằng toán tự luận cho học sinh,<br />
chứ nếu chuyển về bài toán trắc nghiệm thật sự không tốt.<br />
Các ví dụ<br />
<br />
Ví dụ 1. Tìm giá trị m để phương trình: 2sin( x ) 2m1vô nghiệm.<br />
10<br />
Phương trình<br />
2m<br />
1<br />
sinx<br />
<br />
10<br />
<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Nếu<br />
2m<br />
1 3 1<br />
1 1 m thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
2 2 2<br />
2m<br />
1<br />
x arcsin k2<br />
10 2<br />
<br />
9<br />
2m<br />
1<br />
x arcsin k2<br />
10 2<br />
Nếu<br />
<br />
m<br />
<br />
m<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
phương trình vô nghiệm.<br />
Ví dụ 2. Giải và biện luận phương trình: mcos2x m<br />
1<br />
Nếu<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1 m 1<br />
m 1 phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
2 m<br />
1 m 1<br />
x arccos k2<br />
2 m<br />
Nếu<br />
1<br />
m thì phương trình vô nghiệm.<br />
2<br />
Ví dụ 3. Cho phương trình : ( m 1)cos x 2sin x m 3<br />
1. Giải phương trình khi m 2<br />
2. Tìm m để phương trình <strong>có</strong> nghiệm
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
177<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
1. Với m 2 ta <strong>có</strong> phương trình : 3cos x<br />
2sin x 1<br />
3 2 1 1<br />
cos x sin x cos( x )<br />
<br />
13 13 13 13<br />
Với<br />
2 3 <br />
sin ,cos ; 0;<br />
13 13 2 <br />
.<br />
1 1<br />
x arccos k2 x arccos k2 .<br />
13 13<br />
2. Phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />
( m1) 4 ( m<br />
3)<br />
2 2<br />
1<br />
m .<br />
2<br />
Ví dụ 4. Tìm m để phương trình: m 1cosx m 1sinx 2m 3<br />
<br />
mãn: x x<br />
<br />
1 2<br />
3<br />
Ta <strong>có</strong> phương trình đã cho tương đương với<br />
m 1 m 1 2m 3<br />
cosx sinx <br />
2 2 2<br />
2m 2 2m 2 2m<br />
2<br />
<strong>có</strong> 2 nghiệm x , x thoả<br />
1 2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
<br />
cos x cos (với đk<br />
2m+3<br />
1<br />
1<br />
2<br />
2m<br />
2<br />
(*) )<br />
(Trong đó<br />
cos <br />
m 1 2m+3<br />
; cos <br />
2 2<br />
2m<br />
2 2m<br />
2<br />
) x k2<br />
Do đó x , x <strong>có</strong> dạng x k 2 ; x k 2<br />
1 2<br />
1 1 2 2<br />
(Vì nếu x1,x2 cùng thuộc một họ nghiệm thì x x l2 ,<br />
l Z )<br />
1 2<br />
<br />
<br />
Do đ ó: x1 x2 2 ( k1k2)2 <br />
3<br />
3<br />
<br />
1<br />
cos 2( k1k2)<br />
2<br />
cos cos2 .<br />
3 2<br />
Mặt khác<br />
c<br />
2<br />
os2 2cos 1<br />
nên ta <strong>có</strong>:<br />
m<br />
1 2<br />
2<br />
2<br />
1 m 1 3<br />
2 <br />
1 <br />
2m<br />
2 <br />
m <br />
2 2<br />
4 2 2
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
178<br />
2<br />
m 4m1 0 m 2 3 (ko thoả mãn (*))<br />
Vậy không tồn tại m thoả mãn yêu cầu bài toán .<br />
CÁC BÀI TOÁN LUYỆN TẬP<br />
<strong>Bài</strong> 1. Giải và biện luận các phương trình sau:<br />
1. 4sin2x2m<br />
1<br />
<br />
3. tan(2 x ) m<br />
1<br />
6<br />
2 <br />
2 ( m 1)cos (4 x ) 2m<br />
3<br />
4.<br />
<br />
m x m<br />
8<br />
2<br />
cot (2 ) 2 1<br />
. Phương trình<br />
2m<br />
1<br />
sin 2x<br />
(1)<br />
4<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Nếu 2 m 1 5 3<br />
1 2m<br />
1 4 m thì phương trình (1) <strong>có</strong><br />
4 2 2<br />
1 2m<br />
1<br />
x<br />
arcsin k<br />
nghiệm<br />
2 4<br />
<br />
,<br />
1 2m<br />
1<br />
x arcsin k<br />
2 2 4<br />
k <br />
Nếu<br />
2.<br />
m 5 3<br />
; ; <br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
thì phương trình (1) vô nghiệm<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Nếu m 1phương trình (1) vô nghiệm<br />
Nếu m 1phương trình đa cho<br />
2 2m<br />
cos 4x<br />
<br />
3<br />
<br />
m 1<br />
(2)<br />
+) Nếu<br />
2m<br />
0<br />
m<br />
1<br />
m( ;0] (1; )<br />
1 m 0<br />
2m<br />
1 m 1<br />
1 <br />
<br />
m 1<br />
thì<br />
Phương trình (2)<br />
2m<br />
cos2x<br />
<br />
3<br />
<br />
m 1
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
179<br />
2m<br />
<br />
1 2m<br />
<br />
2x arccos k2<br />
x arccos k , k<br />
3 m 1<br />
<br />
<br />
6 2 <br />
m 1<br />
<br />
<br />
+) Nếu<br />
m<br />
1<br />
thì phương trình (2) vô nghiệm.<br />
m<br />
0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
3. Với mọi giá trị của m ta <strong>có</strong> phương trình đã cho tương đương với<br />
1<br />
k<br />
2x arctan( m 1) k x arctan( m 1)<br />
<br />
6 12 2 2<br />
4.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Nếu m 0<br />
phương trình vô nghiệm<br />
2 2 1<br />
Nếu m 0 thì phương trình đã ch tương đương với cot m<br />
2x<br />
<br />
<br />
<br />
8<br />
<br />
m<br />
(4)<br />
+) Nếu 2 m 1 0 1 m 0 thì phương trình (4) vô nghiệm<br />
m 2<br />
+) Nếu<br />
<br />
m<br />
<br />
m<br />
1<br />
<br />
2<br />
0<br />
thì phương trình (4) <strong>có</strong> nghiệm là<br />
2m<br />
1<br />
1 2m 1 k<br />
2x arc cot<br />
k<br />
x arc cot , k<br />
8 m <br />
<br />
<br />
16 2 <br />
m <br />
<br />
2<br />
.<br />
<strong>Bài</strong> 2 Giải và biện luận các phương trình sau:<br />
1.<br />
1.<br />
2<br />
msin 2x m 1 0<br />
2.<br />
2<br />
(2m1)tan 3x m<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Nếu m 0<br />
phương trình vô nghiệm<br />
Nếu m 0<br />
phương trình<br />
sin 2x<br />
<br />
2 1<br />
m<br />
m<br />
+)<br />
1<br />
m<br />
m<br />
1<br />
m<br />
<br />
1 1 m m 2 phương trình vô nghiệm<br />
<br />
m<br />
0
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
180<br />
+)<br />
1<br />
m phương trình <strong>có</strong> nghiệm :<br />
2<br />
1 1<br />
m <br />
x arcsin<br />
k<br />
2 m <br />
<br />
<br />
1 1m<br />
<br />
<br />
x arcsin<br />
k<br />
2 2 m <br />
<br />
<br />
2.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Nếu<br />
Nếu<br />
1<br />
m phương trình vô nghiệm<br />
2<br />
1<br />
m thì phương trình<br />
2<br />
2 m 2<br />
tan 3x<br />
<br />
2m<br />
1<br />
+) Nếu<br />
1<br />
2<br />
m phương trình vô nghiệm<br />
2<br />
+) Nếu<br />
m<br />
2<br />
<br />
1 phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
m<br />
<br />
2<br />
1 m2<br />
k<br />
x arc t an<br />
.<br />
3 2m<br />
1 <br />
<br />
3<br />
<strong>Bài</strong> 3 Cho phương trình ( m 1)sinx mcos x 2m<br />
1 (1)<br />
1. Tìm m để phương trình (1) <strong>có</strong> một nghiệm<br />
<br />
x , <strong>giải</strong> phương trình với giá trị m vừa<br />
3<br />
tìm đượC.<br />
2. Tìm m để phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm.<br />
1. Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
x khi và chỉ khi<br />
3<br />
3<br />
3<br />
( m 1)sin mcos 2m 1<br />
m <br />
3 3 6<br />
Bạn đọc tự <strong>giải</strong> phương trình.<br />
2. Phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
( m1) m (2m<br />
1)<br />
2 2 2<br />
2<br />
m m 0 0 m 1 .<br />
<strong>Bài</strong> 4 Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
181<br />
1.<br />
2<br />
cos 2x cos x 3sin x 2m<br />
0<br />
<strong>có</strong> nghiệm<br />
. Phương trình<br />
<br />
2<br />
3sin x 3sin x 2m<br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Đặt t sin, t 1;1 . Ta <strong>có</strong> phương trình : 2<br />
3t 3t 2m<br />
2<br />
Xét hàm số<br />
2<br />
f ( t) 3t 3 t, t 1;1<br />
Bảng biến thiên<br />
t 1<br />
ft ()<br />
1<br />
6<br />
0<br />
Dựa vào bảng biến thiên ta <strong>có</strong> phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />
0 2m 2 6 1 m 2 .<br />
<br />
2. cos 2 x (2m 1)cos x m 1 0 <strong>có</strong> nghiệm trên ; <br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
. Phương trình <br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2cos x 2m 1 cosx m 0<br />
2cos x 1 0<br />
2cos x 1cos x m<br />
0 <br />
cos xm0<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> : x<br />
; 1 cos x<br />
0<br />
2<br />
<br />
<br />
Suy ra phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm x<br />
<br />
; <br />
<br />
2<br />
1 m 0.<br />
<br />
<strong>Bài</strong> 5: Giải và biện luận phƣơng trình :<br />
2 3 2 3<br />
8m 1 sin x 4m 1 sin x 2mcos x 0<br />
1.
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
182<br />
.<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Nếu m 0 , phương trình<br />
k<br />
x x x x <br />
2<br />
2<br />
sin cos 0 sin 2 0<br />
<br />
3<br />
sin x sin x 0<br />
Nếu m 0 , chia hai vế phương trình cho<br />
2 3 2 2<br />
(8m 1)tan x (4m 1)tan x 1 tan x 2m<br />
0<br />
<br />
2 3 2<br />
4m tan x (4m 1)tan x 2m<br />
0<br />
<br />
<br />
3<br />
cos x 0 ta được<br />
<br />
2<br />
(2mtan x 1)(2m tan x tan x 2 m) 0<br />
1<br />
1 1<br />
tan x <br />
tan x x<br />
arctan k<br />
<br />
2m<br />
<br />
2m<br />
2 m<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
1 k<br />
<br />
2mtan x tan x 2m<br />
0 <br />
tan 2x<br />
4m<br />
<br />
x arctan(4 m ) <br />
2 2<br />
KL: Nếu m 0 thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
Nếu m 0 thì phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
k<br />
1 1<br />
k<br />
x , x arctan k, x arctan(4 m)<br />
.<br />
2 2m<br />
2 2<br />
2. m x x x x<br />
2 sin cos sin cos 1 0 .<br />
k<br />
x <br />
2<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
<br />
. Đặt t sin x cos x 2 cos x , t 2; 2<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
t 1<br />
sin<br />
xcos<br />
x .<br />
2<br />
Thay vào phương trình ta <strong>có</strong>:<br />
2<br />
t<br />
1<br />
m( t 1) t 1 0 ( t 1)( mt m 1) 0 <br />
mt<br />
1m<br />
<br />
<br />
1 x k2<br />
t 1 cos x<br />
<br />
2<br />
4<br />
<br />
2 <br />
xk2<br />
Xét phương trình : mt 1 m (*)
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
183<br />
+) Nếu m 0 (*) vô nghiệm<br />
1<br />
m <br />
m 0 m<br />
1<br />
2<br />
+) Nếu 2 <br />
<br />
2<br />
m <br />
m 2m1 0 <br />
m 1<br />
2<br />
1 m 1<br />
m 1m<br />
<br />
(*) t cos x <br />
m<br />
<br />
4<br />
x arccos<br />
k2<br />
m 2 4 m<br />
2 <br />
+)<br />
<br />
m 0 1<br />
m<br />
(*) t <br />
1 2 m 1 2<br />
m<br />
vô nghiệm.<br />
<br />
KL: Nếu 1 2 m 1 2 phương trình <strong>có</strong> nghiệm x k2 , x k2 .<br />
2<br />
Nếu<br />
m<br />
1<br />
2<br />
<br />
phương trình <strong>có</strong> nghiệm<br />
<br />
m 1<br />
2<br />
1<br />
m <br />
x k2 , x k2 , x arccos k2<br />
.<br />
2 4 m<br />
2 <br />
3.<br />
cos<br />
mcot 2x<br />
cos<br />
x<br />
sin<br />
2 2<br />
x<br />
sin<br />
6 6<br />
x<br />
x<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
cos 2x<br />
cos 2x<br />
. Phương trình m<br />
<br />
2 2<br />
sin 2x 1 3sin xcos<br />
x<br />
Phương trình luôn <strong>có</strong> nghiệm:<br />
<br />
x k .<br />
4 2<br />
m 4<br />
Phương trình: hay<br />
2<br />
sin 2x<br />
4 3sin 2x<br />
<br />
Với t sin 2x 1;1 \ 0 .<br />
2<br />
3mt 4t 4m<br />
0<br />
(*)<br />
+) m 0 phương trình vô nghiệm<br />
4<br />
+) m 0<br />
phương trình (*) luôn <strong>có</strong> hai nghiệm phân biệt tt 1 2<br />
nên trong đó nếu <strong>có</strong><br />
3<br />
thì chỉ <strong>có</strong> nhiều nhất một nghiệm thuộc 1;1<br />
Nghiệm<br />
2 2 1<br />
3m<br />
3m<br />
2<br />
2<br />
t 1;1 2 1 3m 2 3 m
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
184<br />
<br />
2 2 4 2<br />
3m 8 8 1 3m 9m 144m 0 m 2<br />
Nghiệm<br />
2 2 1<br />
3m<br />
3m<br />
2<br />
2<br />
t 1;1 2 1 3m 2 3 m<br />
vô nghiệm<br />
Vậy : * Nếu<br />
m<br />
0<br />
<br />
<br />
m 2<br />
thì phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
* Nếu<br />
<br />
m 0<br />
<br />
<br />
m 2<br />
thì phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
2 2<br />
1 2 2 1 3m<br />
1 2 2 1<br />
3m<br />
x arcsin k, x arcsin<br />
k .<br />
2 3m<br />
2 2 3m<br />
<strong>Bài</strong> 6: Tìm m để phương trình mcos2x sin x cos xcot<br />
x <strong>có</strong> đúng 4 nghiệm thuộc 0; 2 <br />
Phương trình<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
sin x 0 (1)<br />
<br />
cos 2 x( msin x 1) 0 (2)<br />
Nếu m 0<br />
phương trình cos2x<br />
0<br />
3 5 7<br />
x , x , x , x m<br />
0 thỏa yêu cầu bài toán<br />
4 4 4 4<br />
m 0 . Vì phương trình luôn <strong>có</strong> 4 nghiệm trên 0; 2 nêu yêu cầu bài toán phương<br />
trình msin x1 0 vô nghiệm hoặc <strong>có</strong> các nghiệm trên<br />
Điều đó xảy ra khi<br />
m<br />
0<br />
<br />
1 m<br />
0<br />
<br />
1 <br />
m m 1<br />
<br />
.<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
1 2 m 2<br />
<br />
m 2<br />
Vậy<br />
m 1<br />
<br />
<br />
m <br />
2<br />
là những giá trị cần tìm.<br />
2.<br />
2 2<br />
<br />
(1 m)tan x 1 3m<br />
0 <strong>có</strong> nhiều hơn một nghiệm thuộc khoảng 0; cos x<br />
2<br />
<br />
.<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
185<br />
1<br />
m 2<br />
Phương trình 4m<br />
0<br />
2<br />
cos x cos x<br />
1<br />
cos x<br />
Đặt t t 1 x<br />
1;<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> phương trình :<br />
2<br />
(1 m) t 2t 4m<br />
0<br />
(*)<br />
Yêu cầu bài toán (*) <strong>có</strong> nhiều hơn một nghiệm t 1<br />
(*) <strong>có</strong> hai nghiệm phân biệt t 1<br />
, t 2<br />
1<br />
1 m 0 1<br />
m1,<br />
m<br />
<br />
' 1 4 ( 1) 0<br />
2<br />
mm <br />
<br />
t<br />
t 2<br />
0<br />
1 2<br />
( t 1) ( t 1) 0<br />
1 2<br />
t t ( t t ) 1 0<br />
<br />
1 2 1 2<br />
( t 1)( t 1) 0 <br />
1 2<br />
<br />
1 1<br />
m 1, m 1,<br />
2<br />
m m <br />
2<br />
2 2m<br />
2 0 0<br />
1m<br />
1m<br />
4m<br />
2 3m1<br />
<br />
1 0 0<br />
1 m 1 m <br />
<br />
1<br />
m<br />
1<br />
m1, m 1<br />
2 m <br />
<br />
<br />
0 m 1<br />
2<br />
.<br />
1<br />
1<br />
m 1<br />
m<br />
1 <br />
3<br />
3<br />
3.<br />
2<br />
1<br />
mtan x 2 tan x 1 <strong>có</strong> nghiệm.<br />
cos<br />
2<br />
x<br />
Phương trình<br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2 2<br />
mtan x 2 tan x 1 1 tan x<br />
2<br />
( m1)tan x 2tan x 2 0 (1)<br />
m 1 (*) tan x<br />
1<br />
m 1. Ta <strong>có</strong> (*) <strong>có</strong> nghiệm<br />
Vậy<br />
1<br />
m là những giá trị cần tìm.<br />
2<br />
1<br />
' 2m1 0 m<br />
2<br />
4.<br />
2 2<br />
cos 4x cos 3x msin<br />
x <strong>có</strong> nghiệm x 0; <br />
12 <br />
<br />
Lời <strong>giải</strong>:
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
186<br />
Phương trình<br />
2 1cos6 x m(1 cos 2 x)<br />
2cos 2x<br />
1<br />
<br />
2 2<br />
<br />
3 2<br />
4cos 2x 4cos 2x 3cos2x 3 m(1 cos2 x) 0<br />
cos 2x<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
cos 2x<br />
<br />
4<br />
2<br />
(cos 2x 1)(4cos 2x 3 m) 0<br />
2 m 3<br />
Vì<br />
3<br />
x 0; 2x 0; cos 2 x ;1<br />
<br />
<br />
12<br />
6<br />
<br />
<br />
2 <br />
<br />
Do đó phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm<br />
3 m 3<br />
1 0 m 1<br />
4 4<br />
<strong>Bài</strong> 8: Tìm m để phương trình sau <strong>có</strong> nghiệm<br />
4 4 2<br />
sin x cos x – cos2x sin 2x m<br />
0<br />
1<br />
4<br />
Phương trình<br />
1<br />
<br />
4<br />
2<br />
1 sin 2x cos2x m 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
2<br />
cos 2x 4cos 2x 3 4m<br />
Đặt t cos 2x t 1;1<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> phương trình<br />
f t t t m<br />
2<br />
( ) 4 4 3<br />
Bảng biến thiên<br />
t 1<br />
ft ()<br />
1<br />
5<br />
3<br />
Dựa vào bảng biến thiến ta thấy phương trình <strong>có</strong> nghiệm
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
187<br />
3 4m 3 5 2 m 0 .<br />
<strong>Bài</strong> 9: Chứng minh phương trình cosx mcos2x 0<br />
luôn <strong>có</strong> nghiệm với mọi m.<br />
Phương trình<br />
<br />
2<br />
2mcos x cos x m 0<br />
Lời <strong>giải</strong>:<br />
Đặt t cos x, t 1;1 ta <strong>có</strong> phương trình 2<br />
2mt t m 0.<br />
m 0 t 0 là nghiệm phương trình<br />
1<br />
m 0 ta thấy phương trình luôn <strong>có</strong> hai nghiệm t 1<br />
, t 2<br />
và tt trong hai nghiệm<br />
1 2<br />
2<br />
luôn <strong>có</strong> một nghiệm thuộc 1;1
http://dethithpt.com – Website chuyên <strong>đề</strong> thi, tài liệu file word mới nhất<br />
<strong>188</strong>