17.01.2015 Views

DANH SÁCH HỌC SINH KHÓA 08 VÀ CÁC KHÓA TRƯỚC XÉT ...

DANH SÁCH HỌC SINH KHÓA 08 VÀ CÁC KHÓA TRƯỚC XÉT ...

DANH SÁCH HỌC SINH KHÓA 08 VÀ CÁC KHÓA TRƯỚC XÉT ...

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

Trường Đại học Tôn Đức Thắng<br />

Phòng TCCN & DN<br />

<strong>DANH</strong> SÁCH HỌC <strong>SINH</strong> KHÓA <strong>08</strong> VÀ CÁC KHÓA TRƯỚC<br />

XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT THÁNG 04/2012 (Dự kiến)<br />

STT LỚP MHS HỌ TÊN PHÁI NGÀY <strong>SINH</strong><br />

Điểm thi Tốt nghiệp<br />

LTTH THCN Chính trị ĐTB<br />

Page 1<br />

Điểm TB<br />

Học tập<br />

Xếp loại TN<br />

1 053KN1 53178KN Nguyễn Thị Kim Tuyền Nữ / /84 4 5 8 5.6 Chưa đạt TN<br />

2 063K2 630143K Phan Ngọc Dung Nữ 23/03/89 4 3 5 5.8 Chưa đạt TN<br />

3 063KQ2 63059KQ Lê Thị Thanh Lạc Nữ 12/07/88 4 5 7.5 5.9 Chưa đạt TN<br />

4 073K1 730<strong>08</strong>2K Nguyễn Thiên Giao Nữ 19/<strong>08</strong>/90 4.5 5 6.5 5.3 5.8 5.6 Trung bình<br />

5 073K1 730967K Vũ Thị Huyền Nữ 14/05/90 2 2 3.5 6.1 Chưa đạt TN<br />

6 073K3 730339K Đỗ Thị Bảo Anh Nữ 30/06/85 3 2.5 8 5.6 Chưa đạt TN<br />

7 073K3 730350K Trần Thị Kim ánh Nữ 09/04/89 6 6 7.5 6.5 6.4 6.5 Trung bình<br />

8 073K3 730489K Võ Minh Khoa Nam 27/09/89 4.5 5 7 5.5 5.7 5.6 Trung bình<br />

9 073K3 730586K Hồ Bảo Ngọc Nữ 17/09/90 3.5 3.5 6.5 6.1 Chưa đạt TN<br />

10 073K4 730667K Đinh Thị Mai Phương Nữ <strong>08</strong>/11/89 4 6 6.5 6.4 Chưa đạt TN<br />

11 073K4 730737K Đặng Công Thi Nam 17/11/89 3.5 6.5 6.5 5.8 Chưa đạt TN<br />

12 073K4 730788K Lê Ngọc Bích Trâm Nữ 14/04/89 3.5 6 7.5 5.9 Chưa đạt TN<br />

13 073K4 73<strong>08</strong>40K Nguyễn Thị Tuyết Nữ 14/<strong>08</strong>/90 3 5.5 6.5 5.9 Chưa đạt TN<br />

14 073K5 73047KF Nguyễn Thị Yến Oanh Nữ 20/02/90 2.5 2 5.5 5.9 Chưa đạt TN<br />

15 073KB1 73015KB Nguyễn Thị Hằng Nữ 16/10/87 2 3.5 5.5 5.9 Chưa đạt TN<br />

16 073KC1 73104KC Ngô Thị Thùy Dung Nữ 29/04/89 4 6.5 5 6.5 Chưa đạt TN<br />

17 073KC1 73146KC Châu Thị Xong Nữ 14/03/89 3 4.5 7.5 6.3 Chưa đạt TN<br />

18 073KC1 73151KC Lê Thị Xuân Bảo Nữ 12/11/85 5 5 8.5 6.2 6.1 6.1 Trung bình<br />

19 073KC1 73169KC Bùi Thị Lan Hương Nữ 02/03/90 3.5 4.5 6 6.2 Chưa đạt TN<br />

20 073KC1 73182KC Trương Thị Mộng Nữ 26/02/89 4.5 5 9.5 6.3 6.5 6.4 Trung bình<br />

21 073KC1 73190KC Vũ Thị Ngân Nữ 06/06/89 3.5 7 9.5 6.7 Chưa đạt TN<br />

22 073KC1 73195KC Nguyễn Tấn Phát Nam 24/02/89 1.5 3 5.5 6.1 Chưa đạt TN<br />

23 073KC1 73207KC Trần Thị Thu Thùy Nữ 10/02/90 4 5 6.5 6.4 Chưa đạt TN<br />

24 073KC1 73222KC Ng~ Diệp Thị Thanh Xuân Nữ 30/03/90 4.5 4.5 7.5 6.2 Chưa đạt TN<br />

25 073KC2 73280KC Lương Thị Ngọc Thúy Nữ 06/10/90 3.5 5.5 6.5 6.2 Chưa đạt TN<br />

26 073KN1 73039KN Nguyễn Thị Kiều Tiên Nữ 03/<strong>08</strong>/84 3.5 5.5 8 5.9 Chưa đạt TN<br />

27 073KN1 73100KN Lê Thị Thanh Thư Nữ 02/09/90 3.5 5 7 5.9 Chưa đạt TN<br />

ĐTB<br />

TN<br />

Ghi chú


28 073KN1 73103KN Bùi Thị Phương Thúy Nữ 03/02/89 3 7 5 5.9 Chưa đạt TN<br />

29 073KN1 73110KN Hoàng Thị Tú Trinh Nữ 18/06/87 3.5 5 6 6.2 Chưa đạt TN<br />

30 073L1 730057L Lý Đình Viên Nam 17/<strong>08</strong>/90 6 6 3.5 5.3 Chưa đạt TN<br />

31 073TA1 73173TA Trần Văn Khui Nam 01/06/89 2 7 2 5.9 Chưa đạt TN<br />

32 073V1 730129V Tống Kim Thành Nam 15/<strong>08</strong>/88 4.5 5 2.5 5.6 Chưa đạt TN<br />

33 073V1 730140V Phạm Thanh Tuấn Nam 23/02/90 6 5.5 5.5 5.7 6.2 5.9 Trung bình<br />

34 073V1 730252V Nguyễn Tuấn Vũ Nam 18/<strong>08</strong>/90 6.5 4.5 5.5 5.5 6 5.8 Trung bình<br />

35 073X1 730110X Phùng Tiến Dũng Nam 10/01/89 5.5 3 6 5.5 Chưa đạt TN<br />

36 073X1 730152X Lê Huy Sáu Nam 10/<strong>08</strong>/90 4.5 5.5 6 5.3 6.1 5.7 Trung bình<br />

37 09CB1 09C0001B Nguyễn Hoàng Diệp Nam 21/03/88 5.5 6.5 5 5.7 5.9 5.8 Trung bình<br />

38 09CB1 09C0009B Nguyễn Đức Hưng Nam 06/06/91 7 8 3.5 7.9 Chưa đạt TN<br />

39 09CB1 09C0012B Nguyễn Phước Huy Nam 15/01/90 5.5 7.5 3 5.9 Chưa đạt TN<br />

40 09CB1 09C0013T Nguyễn Thành Luân Nam 27/<strong>08</strong>/90 4.5 5 5 4.8 5.7 5.3 Trung bình<br />

41 09CB1 09C0056B Lý Long Phước Nam 09/02/90 5 7 5 5.7 5.9 5.8 Trung bình<br />

42 09CB1 09C0057B Nguyễn Trần Thiên Phước Nam 24/03/91 4 5 4 5.6 Chưa đạt TN<br />

43 09CB1 09C0<strong>08</strong>8B Nguyễn Phạm Hoàng Quân Nam 18/03/90 3.5 6.5 6 6.5 Chưa đạt TN<br />

44 09CB1 09C0136B Nguyễn Anh Vũ Nam 22/07/90 3.5 5.5 5.5 6.1 Chưa đạt TN<br />

45 09CB1 09C0197X Nguyễn Hoàng Long Nam 04/05/88 7.5 5.5 7.5 6.8 6.8 6.8 Trung bình<br />

46 09CD1 09C0055D Doãn Đình Nam Nam <strong>08</strong>/04/89 6 8.5 6 6.8 5.5 6.2 Trung bình<br />

47 09CD1 09C0057D Nguyễn Phú Quý Nam 31/01/89 6 9 5 6.7 6.6 6.6 Trung bình<br />

48 09CD1 09C0064D Lê Ngô Quốc Nhựt Nam 07/04/87 7 4.5 5.5 5.7 6.4 6.0 Trung bình<br />

49 09CK1 09C0017K Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ 10/<strong>08</strong>/88 4.5 4.5 6 7.4 Chưa đạt TN<br />

50 09CK1 09C0066K Lâm Thị Mỹ Linh Nữ 28/<strong>08</strong>/91 3.5 6 6.5 7.3 Chưa đạt TN<br />

51 09CK1 09C0068K Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 15/07/91 2.5 2 5 6.9 Chưa đạt TN<br />

52 09CK1 09C0110K Ngô Thị Kim Phượng Nữ 18/11/86 5 6 8.5 6.5 7.1 6.8 Trung bình<br />

53 09CK1 09C0121K Nguyễn Thị Tâm Nữ 15/01/91 3 2.5 7 6.7 Chưa đạt TN<br />

54 09CK1 09C0161K Nguyễn Thị Tuyết Trâm Nữ 21/09/91 3 5 5.5 7.4 Chưa đạt TN<br />

55 09CK1 09C0162K Đỗ Thị Hồng Trâm Nữ 17/06/89 2.5 5 6.5 6.2 Chưa đạt TN<br />

56 09CK1 09C0163K Nguyễn Thùy Trân Nữ 01/05/90 7 5.5 5 5.8 7.9 6.9 Trung bình<br />

57 09CK1 09C0179K Ka Thị Thanh Tuyền Nữ 12/12/91 3 5 6.5 7 Chưa đạt TN<br />

58 09CK1 730109K Đỗ Huy Hoàng Nam 10/05/90 5 1 6 5.5 Chưa đạt TN<br />

59 09CK2 09C0229K Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 16/04/91 5.5 5 7 5.8 7.3 6.6 Trung bình<br />

60 09CK2 09C0246K Lê Thị Lan Nữ 05/03/91 2 5 7 6.8 Chưa đạt TN<br />

61 09CK2 09C0248K Thi Thị Hồng Lan Nữ 24/03/91 3 5 8 7.4 Chưa đạt TN<br />

62 09CK2 09C0273K Nguyễn Hoàng Ngọc Phát Nam 02/12/91 4.5 5 5.5 5.0 7.4 6.2 Trung bình<br />

Page 2


63 09CK2 09C0299K Ung Thị Phương Thúy Nữ 16/03/90 6 5 6 5.7 6.7 6.2 Trung bình<br />

64 09CK2 09C0312K Trần Thị Trang Nữ 14/<strong>08</strong>/91 7 6 8.5 7.2 7.5 7.3 Trung bình<br />

65 09CK2 09C0321K Phạm Thị Thanh Tuyền Nữ 02/01/90 5 5 9 6.3 7 6.7 Trung bình<br />

66 09CK2 09C0322K Võ Thị Kim Tuyền Nữ 14/10/91 4.5 4.5 6.5 7.1 Chưa đạt TN<br />

67 09CK2 09C0354K Bùi Thị Hoài Nữ 18/09/91 3.5 5 6.5 7.3 Chưa đạt TN<br />

68 09CK2 731104K Nguyễn Nhật Vỹ Nam 19/03/89 5 6.5 5 5.5 5.7 5.6 Trung bình<br />

69 09CK3 09C0440K Nguyễn Thị Hằng Nữ 05/11/91 3.5 4 6 6.2 Chưa đạt TN<br />

70 09CK3 09C0444K Trần Thị Hường Nữ 21/05/91 2 3 6 6.9 Chưa đạt TN<br />

71 09CK3 09C0473K Võ Thị Huyền Vân Nữ 01/<strong>08</strong>/90 5 6.5 5.5 5.7 6.4 6.0 Trung bình<br />

72 09CK3 09C0484K Bùi Thị Huyền Nữ 11/06/91 5 4.5 6 5.2 6.8 6.0 Trung bình<br />

73 09CK3 09C0499K Trần Thị Tươi Nữ 20/10/89 4 5 6.5 6.8 Chưa đạt TN<br />

74 09CK3 09C0532K Nguyễn Thị Trúc Huệ Nữ 21/03/91 3 4 6 7 Chưa đạt TN<br />

75 09CK3 09C0540K Lê Nguyễn Thái Ngân Nữ 15/02/90 3 4.5 6 6.6 Chưa đạt TN<br />

76 09CK3 09C0544K Đinh Duy Nhân Nam 24/10/90 1 2.5 5 6.5 Chưa đạt TN<br />

77 09CK3 09C0550K Đặng Thị Bích Nhung Nữ 22/05/91 6 6 6 6.0 6.8 6.4 Trung bình<br />

78 09CK3 09C0556K Trịnh Thanh Sang Nam 12/12/91 5 6 5 5.3 6.1 5.7 Trung bình<br />

79 09CK3 09C0569K Lê Thị Bích Thủy Nữ 16/04/91 5 6 5.5 5.5 7.3 6.4 Trung bình<br />

80 09CK3 09C0570K Đào Mai Diệu Thủy Nữ 30/06/91 4.5 4 6.5 6.9 Chưa đạt TN<br />

81 09CK3 09C0579K Lê Thị Kim Vân Nữ 19/05/89 5.5 4.5 8 6.0 6.8 6.4 Trung bình<br />

82 09CK4 09C0433K Huỳnh Thị Ngọc Yến Nữ 12/<strong>08</strong>/90 5.5 4.5 7 5.7 6.6 6.1 Trung bình<br />

83 09CK4 09C0606K Nguyễn Thị Hồng Thanh Nữ 14/04/91 5 4.5 5.5 5.0 6.8 5.9 Trung bình<br />

84 09CK4 09C0630K Trương Thị Kim Ngân Nữ 01/04/91 5.5 4.5 6.5 5.5 6.2 5.9 Trung bình<br />

85 09CK4 09C0641K Trương Thị Thanh Hương Nữ 09/05/91 5 4.5 5 4.8 7.2 6.0 Trung bình<br />

86 09CKA1 09C064KA Tống Hoàng Phụng Vi Nữ 30/03/89 3.5 4.5 5 7.1 Chưa đạt TN<br />

87 09CKC1 09C024KC Đinh Nguyễn Mai Phương Nữ 21/07/90 3 3.5 5 6.5 Chưa đạt TN<br />

88 09CKC2 09C218KC Nguyễn Thị An Nữ 11/12/85 4 5.5 5 7 Chưa đạt TN<br />

89 09CKC2 09C220KC Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ 26/02/90 3.5 5 6 6.7 Chưa đạt TN<br />

90 09CKG1 09C031KG Nguyễn Thị Thu Kiều Nữ 19/<strong>08</strong>/91 4.5 4.5 8.5 6.3 Chưa đạt TN<br />

91 09CKK2 09C097KK Vũ Thị Hồng Ngọc Nữ 11/12/91 4.5 5.5 6 5.3 6 5.7 Trung bình<br />

92 09CKN1 09C026KN Lê Thị Kim Ngân Nữ 30/04/91 6 5 5 5.3 6.8 6.1 Trung bình<br />

93 09CKN1 09C044KN Bùi Thị Kim Xuân Nữ 31/01/91 5 8 7 6.7 6.6 6.6 Trung bình<br />

94 09CKP1 09C006KP Phan Thị Ngọc Diệu Nữ 09/09/91 3 4.5 5 7.1 Chưa đạt TN<br />

95 09CKP1 09C010KP Nguyễn Thị út Em Nữ 10/05/90 2.5 4.5 5 7.2 Chưa đạt TN<br />

96 09CKP1 09C014KP Nguyễn Thị Bé Hiền Nữ 01/10/86 3 4.5 5 6.6 Chưa đạt TN<br />

97 09CKP1 09C018KP Nguyễn Thị Trúc Mai Nữ 15/07/90 5.5 4.5 3.5 6.7 Chưa đạt TN<br />

Page 3


98 09CKP1 09C025KP Phạm Thị Oanh Nữ 30/05/90 3.5 3.5 5 6.8 Chưa đạt TN<br />

99 09CKP1 09C026KP Trương Ngọc Phát Nữ 10/05/89 4 4.5 8.5 7.2 Chưa đạt TN<br />

100 09CKP1 09C040KP Trần Nguyễn Bích Thuận Nữ 05/07/91 3 4 6 7 Chưa đạt TN<br />

101 09CKP1 09C043KP Phạm Thị Kim Tiến Nữ 22/04/87 4.5 4.5 6 7.3 Chưa đạt TN<br />

102 09CKP1 09C047KP Đỗ Thị Hồng Vân Nữ 21/10/91 3 4.5 6 7.6 Chưa đạt TN<br />

103 09CKP1 09C056KP Lại Cao Gấm Nữ 04/06/89 4.5 5 8.5 6.0 7 6.5 Trung bình<br />

104 09CKT 09C0<strong>08</strong>3K Vũ Thị Thiên Nga Nữ 09/01/73 3.5 4.5 6 6.7 Chưa đạt TN<br />

105 09CKT 09C0390K Vũ Tiến Phóng Nam 15/12/91 3.5 4.5 2.5 6.6 Chưa đạt TN<br />

106 09CKT 09C0503K Trần Truyền Nam 10/03/90 5 6 5.5 5.5 7.6 6.6 Trung bình<br />

107 09CKT 09C0566K Nguyễn Thị Thùy Nữ 27/09/91 4 5 5 7.3 Chưa đạt TN<br />

1<strong>08</strong> 09CKT 09C0622K Châu Thị Mai Vân Nữ 10/06/84 3 5 5 7.3 Chưa đạt TN<br />

109 09CKT 09C0906K Thiều Thị Quỳnh Nữ 29/06/90 4 5 5 7.5 Chưa đạt TN<br />

110 09CKT 09C0934K Trần Anh Thư Nữ 11/03/89 5 5.5 5 5.2 6.2 5.7 Trung bình<br />

111 09CKT 09C0937K Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 20/11/86 4.5 5 6.5 5.3 7.1 6.2 Trung bình<br />

112 09CKT 09C0938K Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 14/02/77 3.5 5 1.5 6.7 Chưa đạt TN<br />

113 09CKT 09C0972K Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 06/12/70 5.5 7 9 7.2 7.1 7.1 Trung bình<br />

114 09CKT 09C0975K Vũ Thị Huế Nữ 10/01/77 3 5 7 6.1 Chưa đạt TN<br />

115 09CKT 09C0976K Hoàng Thị Hòa Nữ 28/10/91 3 5 6 7.2 Chưa đạt TN<br />

116 09CKVN 09C052KV Nguyễn Thị Thư Nữ 28/09/91 3.5 5 5 6.5 Chưa đạt TN<br />

117 09CL1 09C0012L Đỗ Duy Diệu Nam 02/05/88 4.5 7 3 6.6 Chưa đạt TN<br />

118 09CL1 09C0015L Châu Lộc Nghĩa Nam 12/02/91 6 7 5 6.0 6.6 6.3 Trung bình<br />

119 09CL1 09C0016L Lê Văn Thắng Nam 10/01/89 7.5 8.5 4 6.2 Chưa đạt TN<br />

120 09CN2 09C0223N Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 15/12/91 5 5.5 6.5 5.7 6.6 6.1 Trung bình<br />

121 09CNA1 09C001NA Lưu Thị Phúc An Nữ 04/10/91 6 6 3.5 6.7 Chưa đạt TN<br />

122 09CNA1 09C007NA Nguyễn Thành Đạt Nam 05/10/91 5 6 7 6.0 5.9 6.0 Trung bình<br />

123 09CNA1 09C011NA Trần Nguyễn Đình Hồng Nữ 05/03/91 5.5 8 7 6.8 7.1 7.0 Trung bình<br />

124 09CNA1 09C012NA Cao Thị Bạch Lê Nữ 25/10/91 7.5 6 6.5 6.7 7.2 6.9 Trung bình<br />

125 09CNA1 09C015NA Trương Thị Ngọc Minh Nữ 10/09/91 7 7 6 6.7 6.9 6.8 Trung bình<br />

126 09CNA1 09C022NA Nguyễn Tấn Phú Nam <strong>08</strong>/03/86 6 8 5.5 6.5 6.3 6.4 Trung bình<br />

127 09CNA1 09C036NA Lê Minh Trung Nam / /90 5 6 3 6.1 Chưa đạt TN<br />

128 09CNA1 09C039NA Nguyễn Đình Quốc Việt Nam 04/12/91 4.5 5.5 4.5 6.4 Chưa đạt TN<br />

129 09CNA1 09C047NA Danh Thanh Vũ Nam <strong>08</strong>/04/91 5 5.5 6 5.5 6.9 6.2 Trung bình<br />

130 09CQ1 09C0005Q Nguyễn Hữu Chiến Nam 25/06/90 7.5 8 6 7.2 7 7.1 Trung bình<br />

131 09CQ1 09C0007Q Đặng Văn Hưng Nam 27/06/89 6 6.5 5.5 6.0 5.3 5.7 Trung bình<br />

132 09CQD 09C002QD Nguyễn Đỗ Tuấn Anh Nam 10/05/84 6.5 7 5 6.2 6.5 6.3 Trung bình<br />

Page 4


133 09CQD 09C016QD Nguyễn Sĩ Hoàng Nam 15/11/84 6.5 7.5 4 6.6 Chưa đạt TN<br />

134 09CQD 09C018QD Trần Đức Hoàng Nam 25/<strong>08</strong>/86 5.5 7.5 5 6.0 6.6 6.3 Trung bình<br />

135 09CQD 09C057QD Phan Văn Thành Nam 06/02/85 6.5 8 5 6.5 6.6 6.6 Trung bình<br />

136 09CQD 09C068QD Nguyễn Hữu Việt Nam 16/02/85 6 8 5 6.3 6.6 6.5 Trung bình<br />

137 09CQV 09C010QV Trang Văn Hoàng Nam 03/07/77 5.5 7 6 6.2 7.2 6.7 Trung bình<br />

138 09CQV 09C020QV Nguyễn Lê Xuân Nhật Nam 11/01/79 9 7.5 5 7.2 7.1 7.1 Trung bình<br />

139 09CQV 09C037QP Lợi Thạch Toàn Nam 10/12/82 7 6 5 6.0 6.4 6.2 Trung bình<br />

140 09CQV 09C037QV Nguyễn Anh Tuấn Nam 14/<strong>08</strong>/80 3 5 6 7.1 Chưa đạt TN<br />

141 09CT1 09C0125T Lê Hải Đăng Nam 26/12/88 6 7 3 6.5 Chưa đạt TN<br />

142 09CV1 09C0013V Nguyễn Hữu Lâm Nam 21/11/88 6 7.5 5.5 6.3 5.9 6.1 Trung bình<br />

143 09CV1 09C0061V Nguyễn Lê Anh Vũ Nam 14/09/90 7.5 5 5.5 6.0 6.1 6.1 Trung bình<br />

144 09CX1 09C0060X Trương Anh Tuấn Nam 13/03/89 6 4 5.5 5.8 Chưa đạt TN<br />

145 09CX1 09C0090X Nguyễn Xuân Bình Nam 10/06/89 7 4 7 6 Chưa đạt TN<br />

146 09CX1 09C0102X Phạm Duy Hiệp Nam 20/04/86 5.5 2.5 6.5 5.7 Chưa đạt TN<br />

147 09CX1 09C0111X Trịnh Nguyễn Minh Kha Nam 01/04/90 5.5 4 5.5 5.8 Chưa đạt TN<br />

148 09CX1 09C0124X Bùi Tấn Phát Nam 20/01/91 3.5 3 5.5 5.7 Chưa đạt TN<br />

149 09CX2 09C02<strong>08</strong>X Bùi Thanh Thuận Nam 10/10/90 8.5 4 8 6 Chưa đạt TN<br />

150 09CX2 09C0211X Trần Văn Truyền Nam 15/07/87 6.5 4 6 6.3 Chưa đạt TN<br />

151 09CX2 09C0232X Trần Duy Khang Nam 04/09/88 5 6 3.5 5.4 Chưa đạt TN<br />

152 09CXP1 09C001XP Nguyễn Mai Quốc Bảo Nam 21/01/91 5 5 4 6.7 Chưa đạt TN<br />

153 09CXP1 09C016XP Võ Duy Hùng Nam 04/10/91 5.5 4.5 5 5.0 6.2 5.6 Trung bình<br />

154 09CXP1 09C019XP Nguyễn Ngọc Huy Nam 30/04/91 4.5 3.5 5 6.6 Chưa đạt TN<br />

155 09CXP1 09C021XP Phạm Đình Huy Nam 13/11/91 4.5 2 5 6.3 Chưa đạt TN<br />

156 09CXP1 09C027XP Quảng Đại Nghiệm Nam 29/09/89 4.5 4.5 8.5 6 Chưa đạt TN<br />

157 09CXP1 09C032XP Võ Công Tây Nam 05/11/90 5 3.5 8 5.7 Chưa đạt TN<br />

158 09CXP1 09C034XP Trần Thanh Nam 10/10/90 3.5 2.5 8.5 6.5 Chưa đạt TN<br />

159 09CXP1 09C036XP Nguyễn Thanh Thuận Nam <strong>08</strong>/<strong>08</strong>/88 5 5 6.5 5.5 6.3 5.9 Trung bình<br />

160 09CXP1 09C039XP Nguyễn Văn Tín Nam 06/03/92 4.5 5 5.5 5.0 6.2 5.6 Trung bình<br />

161 09CXP1 09C042XP Lê Đình Trường Nam 13/10/90 5 2.5 9 6.3 Chưa đạt TN<br />

162 09CXP1 09C057XP Phạm Quan Trường Nam 18/02/90 4.5 5.5 9 6.3 6.1 6.2 Trung bình<br />

163 09DK1 09D0004K Trần Thị Mỹ Dung Nữ 19/07/82 2 0 0 6.91 Chưa đạt TN<br />

164 09DK1 09D0021K Đinh Xuân Hươg Nữ 16/<strong>08</strong>/60 2 5 0 6.78 Chưa đạt TN<br />

165 09DK1 09D0072K Nguyễn Thị Phương Vi Nữ 22/07/87 0 0 0 6.83 Chưa đạt TN<br />

166 09DK2 09D0224K Trần Thị Hồng Liên Nữ 01/01/73 3.5 0 0 7.11 Chưa đạt TN<br />

167 09DV1 09D0005V Lê Trung Kiên Nam 14/09/84 0 0 5 5.81 Chưa đạt TN<br />

Page 5


168 09DV1 09D0006V Trần Huỳnh Thiện Kim Nam 04/05/78 0 0 5.5 6.03 Chưa đạt TN<br />

169 10CQV 10C001QV Trần Hồ Điệp Nam 12/06/76 6 6.5 6.5 6.3 6.3 6.3 TB Khá Thi L1<br />

170 10CQV 10C002QV Nguyễn Tuấn Dũng Nam 30/06/80 6 6 5.5 5.8 6.7 6.3 TB Khá Thi L1<br />

171 10CQV 10C005QV Đỗ Quốc Nam Nam 27/12/77 6.5 6.5 5 6.0 6.9 6.5 TB Khá Thi L1<br />

172 10CQV 10C006QV Hà Đức Nhân Nam 05/05/82 5.5 6 5 5.5 6.2 5.9 Trung bình Thi L1<br />

173 10CQV 10C007QV Phạm Viết Nhiên Nam 10/<strong>08</strong>/92 7 6 5.5 6.2 6.3 6.2 TB Khá Thi L1<br />

174 10CQV 10C0<strong>08</strong>QV Nguyễn Văn Nhựt Nam 11/09/88 7 6 5.5 6.2 6.8 6.5 TB Khá Thi L1<br />

175 10CQV 10C009QV Lê Thanh Quang Nam 16/10/91 6.5 5 5 5.5 5.9 5.7 Trung bình Thi L1<br />

176 10CQV 10C010QV Trương Thanh Quang Nam 10/03/83 5.5 5.5 5 5.3 6.7 6.0 TB Khá Thi L1<br />

177 10CQV 10C011QV Lương Đoàn Thanh Thảo Nữ 27/07/92 5.5 5 5 5.2 6.3 5.7 Trung bình Thi L1<br />

178 10CQV 10C012QV Trương Toàn Thắng Nam 01/01/89 5.5 5.5 5 5.3 6.4 5.9 Trung bình Thi L1<br />

179 10CQV 10C013QV Bùi Phong Thuận Nam 17/06/83 6 5.5 5.5 5.7 6.3 6.0 TB Khá Thi L1<br />

180 10CQV 10C014QV Lương Đoàn Quốc Thuận Nam 18/09/90 5 5.5 5.5 5.3 6 5.7 Trung bình Thi L1<br />

181 10CQV 10C015QV Trần Huỳnh Thuận Nam 21/07/92 5 5.5 5.5 5.3 6.5 5.9 Trung bình Thi L1<br />

182 10DK1 10D0024K Phạm Thị Ngọc Thùy Nữ 20/09/84 3 7 5.5 5.9 Chưa đạt TN<br />

183 10DX1 10D0001X Võ Công Bình Nam 18/02/86 5 4.5 7.5 5.7 6.5 6.1 Trung bình<br />

184 10DX1 10D0007X Phan Hòa Hiệp Nam 15/04/84 5.5 4.5 7 5.7 7.2 6.4 Trung bình<br />

185 10DX1 10D0030X Châu Hoàn Vũ Nam 06/<strong>08</strong>/88 4.5 4.5 5.5 6.3 Chưa đạt TN<br />

186 10DX1 10D0040X Phạm Thanh Long Nam 02/07/85 7 5.5 6 6.2 6.6 6.4 Trung bình<br />

187 10DK1 10D0018K Phùng Ngọc Phương Nam 14/04/88 5.5 8 6 6.5 6.2 6.4 Trung bình<br />

188 10DK1 10D0022K Đinh Lê Kim Thanh Nữ 11/07/90 6.5 7.5 6.5 6.8 6.8 6.8 Trung bình<br />

189 10DK1 10D0039K Trần Nhật Phương Nam 17/05/87 5.5 7.5 5.5 6.2 6 6.1 Trung bình<br />

Page 6

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!