11.07.2015 Views

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG - Phòng Đào tạo

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG - Phòng Đào tạo

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG - Phòng Đào tạo

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOACỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc2Đà Nẵng, ngày 19 tháng 11 năm 2010DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ BUỘC NGƯNG ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN MỚI– NĂM HỌC 2009-2010(Kèm theo Quyết định số: 802 /ĐHBK-ĐT/2010)TT Mã SV Lớp SH Họ và TênSố TC kỳ Điểm Điểm 2 học2 HK2 kỳ1 101102061113 06C1B Nguyễn Hồng Hải 23 1.43 1.032 101102061150 06C1B Lê Văn Thuyết 24 0.96 0.893 101103061157 06C1C Nguyễn Đức Toàn 22 0.91 0.914 101104061105 06C1D Hoàng Huy Cảnh 24 1.17 0.885 101104061106 06C1D Lý Văn Chình 27.5 1.04 1.046 101111071115 07C1A Mai Văn Hùng 22.5 1.22 0.977 101111071137 07C1A Nguyễn Tiến Sỹ 17 0.89 1.098 101112071108 07C1B Nguyễn Viết Chung 28.5 1.14 1.039 101112071118 07C1B Lê Văn Hoàn 26 0.54 0.810 101114071145 07C1D Vylayphon Thongvan 35.5 1.03 1.0711 101121081117 08C1A Tống Văn Hưng 16.5 1.42 0.8512 101122081121 08C1B Đặng Quang Khánh 27.5 1.38 1.0113 101122081122 08C1B Phan Vinh Khoa 24 1.08 0.9614 101122081135 08C1B Huỳnh Đức Quang 18.5 1.22 0.8915 101124081105 08C1D Lương Tấn Đạt 18 0.33 0.9116 101124081156 08C1D Trương Công Tuấn 18 0.78 0.9717 101141091157 09C1A Phan Đăng Quảng 25 0.88 0.9718 101141091165 09C1A Trần Minh Thắng 20 0.7 0.8819 101142091181 09C1B Lê Xuân Trọng 16 1 1.0320 101143091135 09C1C Lê Văn Huỳnh 18 1.17 1.0921 101143091152 09C1C Trần Doãn Phúc 18 1.33 122 101143091167 09C1C Nguyễn Như Thành 12 0.5 0.9223 101143091177 09C1C Nguyễn Đức Tính 19 0.16 1.0624 101201061124 06CDT1 Phan Ngọc Linh 13 0.31 1.0225 101212071132 07CDT2 Đinh Phúc Linh 18 0.56 0.826 101212071168 07CDT2 Phạm Bảo Trung 27 1.11 1.0227 101221081117 08CDT1 Trần Văn Khôi 27.5 0.64 1.0628 101221081120 08CDT1 Huỳnh Bá Linh 20.5 1.07 0.9129 101221081139 08CDT1 Nguyễn Văn Tỉnh 21 0.62 0.8430 101222081150 08CDT2 Nguyễn Lê Minh 17 0.94 0.9531 102101061104 06T1 Trần Hữu Duy 20 0.7 0.8832 102101061147 06T1 Hoàng Việt Triều 18 0.83 0.8333 102101061161 06T1 Huỳnh Tấn Quốc 26 1 1.0834 102103061138 06T3 Trần Hoàng Thảo 27 1.22 1.05

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!