11.07.2015 Views

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG - Phòng Đào tạo

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG - Phòng Đào tạo

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG - Phòng Đào tạo

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

TT Mã SV Lớp SH Họ và TênSố TC kỳ Điểm Điểm 2 học2 HK2 kỳ77 105104061102 06D4 Bùi Nguyên Hoàng Anh 32 1.27 1.0278 105104061158 06D4 Nguyễn Hữu Thiện 24 0.79 1.0579 105105061104 06D5 Đặng Quang Chiến 30 1.02 1.0180 105111071115 07D1 Hồ Văn Học 23 0.8 0.881 105114071126 07D4 Nguyễn Hoàng Minh 20 0.45 0.8682 105114071132 07D4 Nguyễn Đại Phục 24.5 0.92 0.9683 105115071137 07D5 Nguyễn Nhật Thi 23.5 0.28 184 105116071130 07D6 Nguyễn Đức Quyết 25 0.98 0.9585 105123081122 08D3 Đặng Minh Luận 21 0.79 1.0186 105126081103 08D6 Hồ Hoàng Châu 21 1.29 187 105131091211 09D1LT Trần Đại Dũng 29 1.45 1.0488 105142091154 09D2 Đỗ Đình Bảo Quốc 20 0.6 189 105143091138 09D3 Pơloong Minh 21 0.9 190 106101061133 06DT1 Trương Thanh Tiên 19 1.21 0.8491 106101061147 06DT1 Trương Bình Nguyên 26 1.27 1.0292 106104061105 06DT4 Lê Đăng Duẩn 24 0.79 0.9693 106104061134 06DT4 Tô Văn Tùng 23 1.09 0.9594 106112071108 07DT2 Bríu Bênh 23 0.91 1.0595 106112071119 07DT2 Nguyễn Thị Hoài 29 1.03 1.0296 106114071106 07DT4 Hoàng Ngọc Nhất Anh 23 0.7 0.9197 106114071110 07DT4 Phạm Văn Công 24 1 0.9398 106114071123 07DT4 Lê Đăng Khoa 22 1.05 1.0299 106121081103 08DT1 Nguyễn Văn Anh 16 0.61 0.91100 106121081123 08DT1 Nguyễn Tiến Lượng 22 1.09 0.89101 106123081127 08DT3 Hồ Thiện Tâm 25 0.88 0.83102 106124081130 08DT4 Võ Tá Nhân Quân 24 0.75 0.98103 107121081146 08H2A Lê Ngọc Tuấn 23 1.04 1104 107142091114 09H2B Thân Đức Hoàng 18 0.61 1.09105 107241091101 09SH Đặng Ngọc Anh 20 0.55 0.97106 107241091149 09SH Trần Hữu Nghị 19.5 0.1 0.82107 107401061117 06CNVL Trương An Khánh 21.5 1.09 1.02108 107401061153 06CNVL Đỗ Phong 25.5 0.51 1.08109 107431091150 09CNVL Võ Văn Tuấn 27 1.15 1110 107701061132 06H5 Hoàng Minh Tâm 27 1.15 0.91111 107722081129 08H5B Thi Văn Phúc 21 0.29 1112 108201071101 07SK Phan Tuấn Đạt 24.5 1 1.01113 108201071129 07SK Võ Nguyễn Trung Kiên 26.5 0.77 1.01114 108201071140 07SK Trần Quang Ngọc 20.5 0.88 0.81115 108201071147 07SK Võ Tá Sơn 28 0.68 0.98116 108201071150 07SK Lê Văn Tấn 30.5 0.93 1.02117 108211081111 08SK Trần Anh Dũng 21.5 1.35 0.91118 108221091158 09SK Trần Việt Vương 20 0.9 14

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!