31.07.2015 Views

Số báo danh và DS phòng thi LỚP 10 - trường thpt chuyên lê quý đôn

Số báo danh và DS phòng thi LỚP 10 - trường thpt chuyên lê quý đôn

Số báo danh và DS phòng thi LỚP 10 - trường thpt chuyên lê quý đôn

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

THPT Chuyên Lê Quý ĐônTH HOC KỲ 2 KHỐI <strong>10</strong>Ngày <strong>thi</strong>:03/05/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 1STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 1 Đoàn Thị Diệu ái25/04/1997 <strong>10</strong> Sinh2 2 Đỗ Thị Hoàng Anh 01/01/1997 <strong>10</strong> Anh3 3 Lê Dương Quốc Anh 23/07/1997 <strong>10</strong> Tin4 4 Nguyễn Lê Thục Anh 20/11/1997 <strong>10</strong> Văn5 5 Nguyễn Ngọc Anh 09/07/1997 <strong>10</strong> Anh6 6 Nguyễn Quỳnh Anh 09/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Hóa7 7 Nguyễn Trương Xuân Anh 06/04/1997 <strong>10</strong> Hóa8 8 Phạm Thị Trâm Anh 26/03/1997 <strong>10</strong> Hóa9 9 Phan Thị TúAnh 14/02/1997 <strong>10</strong> Lý<strong>10</strong> <strong>10</strong> Nguyễn Thị Ngọc ánh11/08/1997 <strong>10</strong> Toán11 11 Trương Thị Ngọc ánh22/06/1997 <strong>10</strong> Anh12 12 Phạm QuốcBảo22/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Lý13 13 Cao Thị Cẩm Bình <strong>10</strong>/12/1997 <strong>10</strong> Sinh14 14 Nguyễn QuếBình 15/12/1997 <strong>10</strong> Hóa15 15 Nguyễn Quang Bường 30/07/1997 <strong>10</strong> Lý16 16 Hoàng Quỳnh Châu 08/05/1997 <strong>10</strong> Lý17 17 Phan Lê Minh Châu 29/08/1997 <strong>10</strong> Anh18 18 Ngô Minh Thảo Chi22/04/1997 <strong>10</strong> Anh19 19 Hoàng AnhChiến 13/07/1996 <strong>10</strong> Lý20 20 Hồ Thị LinhĐan 20/04/1997 <strong>10</strong> Hóa21 21 Hoàng Trọng Đạt20/08/1997 <strong>10</strong> Sinh22 22 Lê Quang Minh Đạt14/01/1997 <strong>10</strong> Hóa23 23 Trương VănĐạt08/09/1997 <strong>10</strong> Hóa24 24 Bùi ThúyĐình 08/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Toán25 25 Bùi PhướcĐoàn 16/08/1997 <strong>10</strong> Sinh26 26 Khổng MinhĐức 24/02/1997 <strong>10</strong> Toán27 27 Nguyễn Trần Trung Đức 22/12/1997 <strong>10</strong> Lý28 28 Nguyễn Xuân Đức 14/02/1997 <strong>10</strong> Toán29 29 Phan ThanhĐức 03/02/1997 <strong>10</strong> Anh30 30 Văn TiếnĐức 05/02/1997 <strong>10</strong> Toán31 31 Nguyễn Trần Thuỳ Dung 14/01/1997 <strong>10</strong> AnhDanh sách này có : 31 thí sinh HIỆU TRƯỞNG1


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTH HOC KỲ 2 KHỐI <strong>10</strong>Ngày <strong>thi</strong>:03/05/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 2STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 32 Lê KhánhDũng 04/06/1997 <strong>10</strong> Tin2 33 Trần HữuDũng 23/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Toán3 34 Lê ánhDương 13/05/1997 <strong>10</strong> Sinh4 35 Lê XuânDương 01/07/1997 <strong>10</strong> Toán5 36 Nguyễn Lê Bình Dương 07/05/1997 <strong>10</strong> Anh6 37 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 30/11/1997 <strong>10</strong> Lý7 38 Phan MinhDương 22/12/1997 <strong>10</strong> Tin8 39 Trần HảiDương 07/02/1997 <strong>10</strong> Tin9 40 Dương Thị Mỹ Duyên 16/03/1997 <strong>10</strong> Sinh<strong>10</strong> 41 Nguyễn ThịDuyên 01/08/1997 <strong>10</strong> Sinh11 42 Đỗ TrườngGiang 14/01/1997 <strong>10</strong> Tin12 43 Lê Thị KiềuGiang 30/09/1997 <strong>10</strong> Sinh13 44 Nguyễn Thị An Giang 04/05/1997 <strong>10</strong> Lý14 45 Nguyễn Thị Cẩm Giang 31/05/1997 <strong>10</strong> Sinh15 46 Nguyễn Từ Nhật Giang 19/07/1997 <strong>10</strong> Văn16 47 Phan Thị Hương Giang <strong>10</strong>/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Toán17 48 Tôn ChâuGiang 03/07/1997 <strong>10</strong> Hóa18 49 Trần Thị Hương Giang 17/09/1997 <strong>10</strong> Lý19 50 Lê NgọcHà18/09/1997 <strong>10</strong> Văn20 51 Lê Nguyên ánh Hà08/07/1997 <strong>10</strong> Hóa21 52 Trần KhánhHà20/11/1997 <strong>10</strong> Hóa22 53 Nguyễn Hoàng Hải27/01/1997 <strong>10</strong> Tin23 54 Nguyễn VănHải20/06/1997 <strong>10</strong> Tin24 55 Lê Thị Khánh Hằng 28/08/1997 <strong>10</strong> Toán25 56 Lê Thị ThuHằng 31/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Sinh26 57 Nguyễn Trần Thanh Hằng 23/04/1997 <strong>10</strong> Toán27 58 Phan ThanhHằng 16/11/1997 <strong>10</strong> Văn28 59 Lê VănHạnh 27/05/1997 <strong>10</strong> Tin29 60 Đặng ThảoHiền 08/01/1997 <strong>10</strong> Sinh30 61 Phan Thị Ngọc Hiền 20/02/1997 <strong>10</strong> Anh31 62 Trần ThuHiền 07/04/1997 <strong>10</strong> AnhDanh sách này có : 31 thí sinh HIỆU TRƯỞNG2


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTH HOC KỲ 2 KHỐI <strong>10</strong>Ngày <strong>thi</strong>:03/05/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 3STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 63 Hồ TrungHiếu 18/09/1997 <strong>10</strong> Tin2 64 Lê TrọngHiếu 16/11/1997 <strong>10</strong> Sinh3 65 Lê TrungHiếu 12/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Anh4 66 Nguyễn Xuân Hiếu 20/08/1997 <strong>10</strong> Lý5 67 Trần TháiHiếu 28/08/1997 <strong>10</strong> Lý6 68 Nguyễn Thị Như Hoa 29/08/1997 <strong>10</strong> Sinh7 69 Hạ NgọcHoài 19/12/1997 <strong>10</strong> Sinh8 70 Nguyễn Thị Phương Hoài 18/09/1997 <strong>10</strong> Toán9 71 Lê Văn TrầnHoàn 02/12/1997 <strong>10</strong> Lý<strong>10</strong> 72 Hà ĐứcHoàng 07/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Hóa11 73 Mai HuyHoàng 08/03/1997 <strong>10</strong> Toán12 74 Trần NhậtHoàng 12/11/1997 <strong>10</strong> Hóa13 75 Trần XuânHuấn <strong>10</strong>/12/1996 <strong>10</strong> Toán14 76 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 15/08/1997 <strong>10</strong> Văn15 77 Đoàn QuangHùng 21/08/1997 <strong>10</strong> Toán16 78 Dương ĐứcHùng 11/03/1997 <strong>10</strong> Lý17 79 Hoàng MinhHùng 01/06/1997 <strong>10</strong> Toán18 80 Phan MạnhHùng 21/12/1997 <strong>10</strong> Anh19 81 Trần MạnhHùng 31/05/1997 <strong>10</strong> Toán20 82 Nguyễn BậtHưng 18/02/1997 <strong>10</strong> Tin21 83 Trần LanHương 05/02/1997 <strong>10</strong> Anh22 84 Lê Trần Quang Huy 24/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Hóa23 85 Nguyễn Quốc Huy 19/12/1997 <strong>10</strong> Hóa24 86 Đặng Thị Khánh Huyền 08/08/1997 <strong>10</strong> Tin25 87 Lê Thị Nhung Huyền 23/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Văn26 88 Nguyễn Thanh Huyền 22/03/1997 <strong>10</strong> Văn27 89 Nguyễn Thị Khánh Huyền 09/11/1997 <strong>10</strong> Sinh28 90 Trần AnhKhoa 14/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Lý29 91 Nguyễn Thị Hồng Khuyên 25/12/1997 <strong>10</strong> Hóa30 92 Nguyễn AnhKiệt 06/04/1997 <strong>10</strong> Tin31 93 Lê ThịKiều 04/02/1997 <strong>10</strong> VănDanh sách này có : 31 thí sinh HIỆU TRƯỞNG3


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTH HOC KỲ 2 KHỐI <strong>10</strong>Ngày <strong>thi</strong>:03/05/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 4STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 94 Nguyễn Thị Thanh Lam 28/02/1997 <strong>10</strong> Văn2 95 Nguyễn Tùng Lâm 21/03/1997 <strong>10</strong> Anh3 96 Võ TùngLâm 28/11/1997 <strong>10</strong> Toán4 97 Nguyễn Hoàng Lan20/12/1997 <strong>10</strong> Sinh5 98 Nguyễn Thị Mỹ Lệ18/04/1997 <strong>10</strong> Văn6 99 Nguyễn Trần Nhật Lệ16/09/1997 <strong>10</strong> Anh7 <strong>10</strong>0 Đinh Như Tiểu Linh 07/06/1997 <strong>10</strong> Văn8 <strong>10</strong>1 Hồ Thị MỹLinh 12/02/1997 <strong>10</strong> Tin9 <strong>10</strong>2 Hoàng Khánh Linh 13/07/1997 <strong>10</strong> Anh<strong>10</strong> <strong>10</strong>3 Lê NhậtLinh 31/01/1997 <strong>10</strong> Anh11 <strong>10</strong>4 Ngô Đình Quang Linh 17/05/1997 <strong>10</strong> Hóa12 <strong>10</strong>5 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Hóa13 <strong>10</strong>6 Nguyễn Tuấn Linh 12/01/1997 <strong>10</strong> Sinh14 <strong>10</strong>7 Phan NhậtLinh 09/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Toán15 <strong>10</strong>8 Trần Thị Tường Linh 30/05/1997 <strong>10</strong> Văn16 <strong>10</strong>9 Trương Thái Diệu Linh 21/08/1997 <strong>10</strong> Văn17 1<strong>10</strong> Trương Thị Thuỳ Linh 19/02/1997 <strong>10</strong> Hóa18 111 Trương Thị Kiều Loan 01/04/1997 <strong>10</strong> Văn19 112 Nguyễn Thành Luân 06/03/1997 <strong>10</strong> Hóa20 113 Hồ ThịLương 15/03/1997 <strong>10</strong> Sinh21 114 Ngô HiềnLương 24/09/1997 <strong>10</strong> Hóa22 115 Lê PhướcLượng 18/06/1997 <strong>10</strong> Tin23 116 Nguyễn Thị Mai Ly<strong>10</strong>/01/1997 <strong>10</strong> Tin24 117 Phan KhánhLy25/08/1997 <strong>10</strong> Anh25 118 Nhan Thị Bạch Mai<strong>10</strong>/02/1997 <strong>10</strong> Tin26 119 Lương VănMinh 11/01/1997 <strong>10</strong> Hóa27 120 Ngô HạnhMinh 11/12/1997 <strong>10</strong> Anh28 121 Võ Thị Ngọc Minh 02/02/1997 <strong>10</strong> Anh29 122 Lưu Thị TràMy12/01/1997 <strong>10</strong> Lý30 123 Phan HàMy19/08/1997 <strong>10</strong> Sinh31 124 Trương Thị Diệu My04/12/1997 <strong>10</strong> VănDanh sách này có : 31 thí sinh HIỆU TRƯỞNG4


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTH HOC KỲ 2 KHỐI <strong>10</strong>Ngày <strong>thi</strong>:03/05/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 5STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 125 Võ TràMy25/02/1997 <strong>10</strong> Hóa2 126 Lâm QuangNam 06/01/1997 <strong>10</strong> Văn3 127 Nguyễn Hoàng Nam 19/05/1997 <strong>10</strong> Tin4 128 Nguyễn Nguyễn PhươngNam 24/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Toán5 129 Trần ThànhNam 17/05/1997 <strong>10</strong> Lý6 130 Trần ThịNgân 25/02/1997 <strong>10</strong> Anh7 131 Hoàng NhânNghĩa 21/07/1997 <strong>10</strong> Lý8 132 Dương MaiNgọc 02/12/1997 <strong>10</strong> Văn9 133 Hoàng Lê Bảo Ngọc 24/07/1997 <strong>10</strong> Sinh<strong>10</strong> 134 Hà PhươngNguyên 30/12/1997 <strong>10</strong> Văn11 135 Lê NhậtNguyên 16/09/1997 <strong>10</strong> Lý12 136 Trần Thị Thảo Nguyên 12/06/1997 <strong>10</strong> Sinh13 137 Võ Thị Minh Nguyệt 09/08/1997 <strong>10</strong> Văn14 138 Phạm Thị Hoàng Nha 21/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Tin15 139 Nguyễn Tiến Phước Nhân 26/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Anh16 140 Nguyễn Văn Bảo Nhân 03/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Lý17 141 Đặng Thị ýNhi11/01/1997 <strong>10</strong> Lý18 142 Hồ Vũ HàNhi11/09/1997 <strong>10</strong> Anh19 143 Hoàng Phương Nhi01/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Văn20 144 Lê Thị XuânNhi<strong>10</strong>/04/1997 <strong>10</strong> Văn21 145 Nguyễn Thị Lan Nhi24/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Văn22 146 Hoàng Thị Hồng Nhung 29/12/1997 <strong>10</strong> Sinh23 147 Nguyễn Thị Kim Nhung 23/02/1997 <strong>10</strong> Sinh24 148 Trần Thị Quỳnh Nhung 26/09/1997 <strong>10</strong> Văn25 149 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 25/07/1997 <strong>10</strong> Sinh26 150 Văn TrọngPhú27/<strong>10</strong>/1996 <strong>10</strong> Hóa27 151 Nguyễn Hữu Minh Phụng 08/02/1997 <strong>10</strong> Lý28 152 Lê TùngPhương <strong>10</strong>/09/1997 <strong>10</strong> Tin29 153 Ngô Thị Nam Phương 18/05/1997 <strong>10</strong> Lý30 154 Nguyễn MaiPhương 08/09/1997 <strong>10</strong> Hóa31 155 Nguyễn Thị Thuỳ Phương 01/01/1997 <strong>10</strong> AnhDanh sách này có : 31 thí sinh HIỆU TRƯỞNG5


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTH HOC KỲ 2 KHỐI <strong>10</strong>Ngày <strong>thi</strong>:03/05/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 6STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 156 Trần MinhPhương 25/07/1997 <strong>10</strong> Toán2 157 Lê HồngQuân 21/05/1997 <strong>10</strong> Lý3 158 Phạm HồngQuân 06/12/1997 <strong>10</strong> Sinh4 159 Trương Minh Quân 12/08/1997 <strong>10</strong> Toán5 160 Nguyễn Xuân Quang 12/05/1997 <strong>10</strong> Hóa6 161 Võ Thị Hồng Quyên 24/02/1997 <strong>10</strong> Lý7 162 Đỗ DiệuQuỳnh 16/12/1997 <strong>10</strong> Văn8 163 Hoàng Anh Như Quỳnh 08/03/1997 <strong>10</strong> Anh9 164 Lê Thị NgọcQuỳnh 11/02/1997 <strong>10</strong> Văn<strong>10</strong> 165 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/07/1997 <strong>10</strong> Sinh11 166 Phan NgọcQuỳnh 19/12/1997 <strong>10</strong> Lý12 167 Trần Thị LêQuỳnh 21/11/1997 <strong>10</strong> Anh13 168 Phan CaoSang 02/03/1997 <strong>10</strong> Toán14 169 Bùi HồngSơn16/02/1997 <strong>10</strong> Văn15 170 Nguyễn Ngọc Sơn14/11/1997 <strong>10</strong> Tin16 171 Nguyễn Thanh Tài30/11/1997 <strong>10</strong> Lý17 172 Nguyễn Minh Thái 03/11/1997 <strong>10</strong> Tin18 173 Nguyễn Thị Hồng Thắm 18/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Văn19 174 Nguyễn Chiến Thắng 23/05/1997 <strong>10</strong> Lý20 175 Hồ Thị Thiên Thanh 06/07/1997 <strong>10</strong> Anh21 176 Hoàng VũThanh 15/01/1997 <strong>10</strong> Tin22 177 Lê Thị Thanh Thanh 14/11/1997 <strong>10</strong> Văn23 178 Nguyễn ThịThanh 15/02/1997 <strong>10</strong> Toán24 179 Trần Thị Phương Thanh 13/03/1997 <strong>10</strong> Văn25 180 Nguyễn VănThành 23/04/1997 <strong>10</strong> Toán26 181 Hoàng Thị Thanh Thao 11/01/1997 <strong>10</strong> Sinh27 182 Bùi Thị Phương Thảo 12/06/1997 <strong>10</strong> Sinh28 183 Hoàng Thị Phương Thảo 19/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Sinh29 184 Hoàng Thị Xuân Thảo 08/01/1997 <strong>10</strong> Văn30 185 Hoàng Trần Minh Thảo 25/12/1997 <strong>10</strong> Văn31 186 Lê PhươngThảo 22/05/1997 <strong>10</strong> LýDanh sách này có : 31 thí sinh HIỆU TRƯỞNG6


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTH HOC KỲ 2 KHỐI <strong>10</strong>Ngày <strong>thi</strong>:03/05/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 7STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 187 Ngô Thị Phương Thảo 05/06/1997 <strong>10</strong> Văn2 188 Nguyễn Thị Phương Thảo 05/02/1997 <strong>10</strong> Anh3 189 Nguyễn Thị Phương Thảo 22/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Anh4 190 Nguyễn Thị Thanh Thảo 09/11/1997 <strong>10</strong> Anh5 191 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/07/1997 <strong>10</strong> Toán6 192 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/03/1997 <strong>10</strong> Anh7 193 Trần Thị Thanh Thảo 02/01/1997 <strong>10</strong> Sinh8 194 Nguyễn Đức Khánh Thi25/06/1997 <strong>10</strong> Hóa9 195 Trần BảoThi03/01/1997 <strong>10</strong> Anh<strong>10</strong> 196 Nguyễn Đăng Thiện 01/09/1997 <strong>10</strong> Hóa11 197 Hoàng ĐìnhThiết 12/05/1997 <strong>10</strong> Hóa12 198 Lê TâmThu 08/06/1997 <strong>10</strong> Toán13 199 Lê Thị AnhThư <strong>10</strong>/01/1997 <strong>10</strong> Lý14 200 Hồ Thị HoàiThương 26/02/1997 <strong>10</strong> Hóa15 201 Phan Thị Hoài Thương 27/01/1997 <strong>10</strong> Anh16 202 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 18/06/1997 <strong>10</strong> Hóa17 203 Nguyễn Xuân Thuỷ 09/12/1997 <strong>10</strong> Tin18 204 Nguyễn Thị Bích Thuỵ 02/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Sinh19 205 Lê Thị ThuỷTiên 03/04/1997 <strong>10</strong> Tin20 206 Nguyễn Trần Thuỷ Tiên 22/06/1997 <strong>10</strong> Hóa21 207 Phạm Thị Thuỷ Tiên 12/11/1997 <strong>10</strong> Toán22 208 Hoàng Thanh Tiến 28/05/1997 <strong>10</strong> Toán23 209 Trần TrọngTiến 09/01/1997 <strong>10</strong> Toán24 2<strong>10</strong> Nguyễn Thị Thanh Trà25/09/1997 <strong>10</strong> Anh25 211 Lê PhươngTrâm 22/05/1997 <strong>10</strong> Hóa26 212 Lê Thị AnhTrâm <strong>10</strong>/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> Hóa27 213 Nguyễn Thị Bích Trâm 13/01/1997 <strong>10</strong> Sinh28 214 Trương Thị Bích Trâm 05/05/1997 <strong>10</strong> Tin29 215 Hồ Thị Huyền Trang 25/08/1997 <strong>10</strong> Anh30 216 Lê Nguyễn Huyền Trang 29/12/1997 <strong>10</strong> Văn31 217 Nguyễn Thị Hạnh Trang 02/<strong>10</strong>/1997 <strong>10</strong> TinDanh sách này có : 31 thí sinh HIỆU TRƯỞNG7

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!