31.07.2015 Views

Số báo danh và DS phòng thi LỚP 11 - trường thpt chuyên lê quý đôn

Số báo danh và DS phòng thi LỚP 11 - trường thpt chuyên lê quý đôn

Số báo danh và DS phòng thi LỚP 11 - trường thpt chuyên lê quý đôn

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

THPT Chuyên Lê Quý ĐônTHI HỌC KỲ II - KHỐI <strong>11</strong>Ngày <strong>thi</strong>:26/04/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 9STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 243 Hoàng ThếA08/02/1996 <strong>11</strong> Lý2 244 Đinh ThiênAn25/10/1996 <strong>11</strong> Toán3 245 Lê Văn Bình An02/09/1996 <strong>11</strong> Toán4 246 Nguyễn Dương An05/06/1996 <strong>11</strong> Anh5 247 Nguyễn Như Phong An15/05/1996 <strong>11</strong> Văn6 248 Bùi HàAnh 25/03/1996 <strong>11</strong> Toán7 249 Lê HoàngAnh 29/08/1996 <strong>11</strong> Toán8 250 Lê Thị Quỳnh Anh 28/09/1996 <strong>11</strong> Hóa9 251 Lê Thị TrâmAnh <strong>11</strong>/03/1996 <strong>11</strong> Sinh10 252 Nguyễn Đức Thảo Anh 25/08/1996 <strong>11</strong> Hóa<strong>11</strong> 253 Nguyễn Phan Nhật Anh 13/06/1996 <strong>11</strong> Toán12 254 Phạm Hoàng Anh 21/01/1996 <strong>11</strong> Văn13 255 Trần ĐứcAnh 24/03/1996 <strong>11</strong> Toán14 256 Trần Thị HàAnh 30/10/1996 <strong>11</strong> Anh15 257 Trương Hoàng Anh 30/10/1996 <strong>11</strong> Văn16 258 Ngô QuốcBảo24/10/1996 <strong>11</strong> Hóa17 259 Nguyễn ĐứcBảo15/02/1996 <strong>11</strong> Hóa18 260 Lê Thị Thanh Bình 15/06/1996 <strong>11</strong> Sinh19 261 Phạm Ngọc Bảo Châu 09/06/1996 <strong>11</strong> Tin20 262 Cao Thị Yến Chi30/07/1995 <strong>11</strong> Sinh21 263 Nguyễn ĐứcChiến 09/12/1996 <strong>11</strong> Lý22 264 Nguyễn ViệtCường 18/07/1996 <strong>11</strong> Sinh23 265 Phan Nguyễn Mạnh Cường 07/09/1996 <strong>11</strong> Toán24 266 Trần MinhCường 20/09/1996 <strong>11</strong> Toán25 267 Lê ThuậnĐạt18/05/1996 <strong>11</strong> Lý26 268 Nguyễn Thành Đạt04/06/1996 <strong>11</strong> Hóa27 269 Võ ChíĐạt20/07/1996 <strong>11</strong> LýDanh sách này có : 27 thí sinh HIỆU TRƯỞNG1


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTHI HỌC KỲ II - KHỐI <strong>11</strong>Ngày <strong>thi</strong>:26/04/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 10STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 270 Hoàng Thị Kiều Diễm 24/03/1996 <strong>11</strong> Sinh2 271 Trần Thị Thanh Diễm 09/01/1996 <strong>11</strong> Sinh3 272 Trần ThịĐông 22/10/1996 <strong>11</strong> Văn4 273 Lê MinhĐức 25/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Sinh5 274 Nguyễn Lê Anh Đức 08/03/1996 <strong>11</strong> Toán6 275 Nguyễn Xuân Đức 19/02/1996 <strong>11</strong> Lý7 276 Lê Thị Thanh Dung 06/07/1996 <strong>11</strong> Anh8 277 Nguyễn Ngọc Phương Dung 09/02/1996 <strong>11</strong> Hóa9 278 Trần LêDung 21/10/1996 <strong>11</strong> Hóa10 279 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 01/05/1996 <strong>11</strong> Hóa<strong>11</strong> 280 Phan ThuỳDương 17/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Anh12 281 Ngô TrọngDuy 18/01/1996 <strong>11</strong> Tin13 282 Nguyễn Thị Nam Giang 08/07/1996 <strong>11</strong> Anh14 283 Trương Thị Thuỳ Giang 27/01/1996 <strong>11</strong> Sinh15 284 Đoàn ThịHà25/05/1996 <strong>11</strong> Lý16 285 Lê Đoàn Hải Hà27/12/1996 <strong>11</strong> Hóa17 286 Trần HoàngHà03/09/1996 <strong>11</strong> Tin18 287 Trần Thị Thanh Hà29/06/1996 <strong>11</strong> Sinh19 288 Trần Thị Thu Hà15/03/1996 <strong>11</strong> Văn20 289 Trương TấnHải02/09/1996 <strong>11</strong> Hóa21 290 Mai NgọcHân 12/01/1996 <strong>11</strong> Lý22 291 Nguyễn Hữu Hân 10/02/1996 <strong>11</strong> Tin23 292 Trương BảoHân 18/01/1996 <strong>11</strong> Văn24 293 Phan Thị Mỹ Hằng 20/12/1996 <strong>11</strong> Anh25 294 Nguyễn TàiHậu 13/09/1996 <strong>11</strong> Lý26 295 Hoàng ThuHiền 05/09/1996 <strong>11</strong> Anh27 296 Hoàng Nguyên Phước Hiệp 01/01/1996 <strong>11</strong> LýDanh sách này có : 27 thí sinh HIỆU TRƯỞNG2


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTHI HỌC KỲ II - KHỐI <strong>11</strong>Ngày <strong>thi</strong>:26/04/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số <strong>11</strong>STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 297 Lê Thị Trọng Hiếu 25/02/1996 <strong>11</strong> Sinh2 298 Võ ThịHoà 08/01/1996 <strong>11</strong> Hóa3 299 Phùng VănHòa 13/07/1996 <strong>11</strong> Anh4 300 Lê VănHoài 06/04/1996 <strong>11</strong> Tin5 301 Trần Thị Thúy Hoài 23/09/1996 <strong>11</strong> Anh6 302 NguyễnHoàng 10/01/1996 <strong>11</strong> Toán7 303 Nguyễn PhiHoàng 16/05/1996 <strong>11</strong> Hóa8 304 Trần NgọcHoàng 09/12/1996 <strong>11</strong> Tin9 305 Bùi ĐứcHuấn 26/03/1996 <strong>11</strong> Lý10 306 Hoàng Mạnh Hùng <strong>11</strong>/04/1996 <strong>11</strong> Hóa<strong>11</strong> 307 Nguyễn Quốc Hưng 02/10/1996 <strong>11</strong> Tin12 308 Trần MinhHưng 21/08/1996 <strong>11</strong> Anh13 309 Lê GiángHương 17/04/1996 <strong>11</strong> Anh14 310 Nguyễn Quang Hưỡng 25/05/1996 <strong>11</strong> Hóa15 3<strong>11</strong> Hoàng VănHữu 18/06/1996 <strong>11</strong> Toán16 312 Đào Thị Khánh Huyền 20/08/1996 <strong>11</strong> Văn17 313 Nguyễn ThịHuyền 03/06/1996 <strong>11</strong> Hóa18 314 Nguyễn ThịHuyền 09/06/1996 <strong>11</strong> Lý19 315 Trần KhánhHuyền 18/10/1996 <strong>11</strong> Anh20 316 Nguyễn BáKhánh 12/12/1996 <strong>11</strong> Tin21 317 Phạm HàKhánh 02/09/1996 <strong>11</strong> Lý22 318 Trần Quang Bảo Khánh 10/05/1996 <strong>11</strong> Văn23 319 Lê Thị HảiLâm 27/10/1996 <strong>11</strong> Anh24 320 Nguyễn Thị ái Lâm 01/12/1996 <strong>11</strong> Văn25 321 Nguyễn Thị Nhật Lệ26/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Văn26 322 Hoàng TàiLinh 14/04/1996 <strong>11</strong> Toán27 323 Hoàng Thị Mỹ Linh 14/04/1996 <strong>11</strong> ToánDanh sách này có : 27 thí sinh HIỆU TRƯỞNG3


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTHI HỌC KỲ II - KHỐI <strong>11</strong>Ngày <strong>thi</strong>:26/04/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 12STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 324 Hoàng Thị Mỹ Linh 22/05/1996 <strong>11</strong> Văn2 325 Lê Thị ThuỳLinh 14/12/1996 <strong>11</strong> Văn3 326 Nguyễn Tường Linh 10/01/1996 <strong>11</strong> Lý4 327 Phan Bùi ÁiLinh 04/01/1996 <strong>11</strong> Anh5 328 Phan Thị Nhật Linh 02/02/1996 <strong>11</strong> Văn6 329 Trương Thị Diệu Linh 03/06/1996 <strong>11</strong> Hóa7 330 Lê ThịLoan 20/05/1996 <strong>11</strong> Văn8 331 Nguyễn Thị Kiều Loan 30/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Anh9 332 Trần ThanhLoan 03/12/1996 <strong>11</strong> Sinh10 333 Dương Như Bảo Lộc10/01/1996 <strong>11</strong> Hóa<strong>11</strong> 334 Lê Văn Quốc Long 23/01/1996 <strong>11</strong> Toán12 335 Nguyễn Thị Hương Ly20/07/1996 <strong>11</strong> Hóa13 336 Hoàng Lê Quốc Mẫn 23/07/1996 <strong>11</strong> Sinh14 337 Đào DuyMạnh 01/10/1996 <strong>11</strong> Sinh15 338 Lê ĐìnhMinh 13/04/1996 <strong>11</strong> Tin16 339 Nguyễn Ngọc Nhật Minh 21/05/1996 <strong>11</strong> Sinh17 340 Nguyễn VănMinh 28/08/1996 <strong>11</strong> Lý18 341 Văn Vũ Nhật Minh 02/09/1996 <strong>11</strong> Toán19 342 Võ Ngọc Công Minh 17/01/1996 <strong>11</strong> Toán20 343 LêMừng 26/07/1994 <strong>11</strong> Sinh21 344 Hồ Thị KiềuMy24/06/1996 <strong>11</strong> Sinh22 345 Phạm Gia Tú Mỹ05/07/1996 <strong>11</strong> Hóa23 346 Phạm Thị Hoàn Mỹ10/07/1996 <strong>11</strong> Toán24 347 Lê Thị HoàiMỵ08/10/1996 <strong>11</strong> Sinh25 348 Trần Thị LyNa<strong>11</strong>/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Văn26 349 Nguyễn Thị Quỳnh Nga23/04/1996 <strong>11</strong> Hóa27 350 Nguyễn Thị Thanh Nga28/07/1996 <strong>11</strong> VănDanh sách này có : 27 thí sinh HIỆU TRƯỞNG4


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTHI HỌC KỲ II - KHỐI <strong>11</strong>Ngày <strong>thi</strong>:26/04/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 13STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 351 Nguyễn ThịNgân 01/07/1996 <strong>11</strong> Toán2 352 Trần Thị Hoàng Ngân 18/12/1996 <strong>11</strong> Lý3 353 Văn Thị Kim Ngân 25/07/1996 <strong>11</strong> Toán4 354 Trần ĐạiNghĩa 14/07/1996 <strong>11</strong> Lý5 355 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 03/02/1996 <strong>11</strong> Anh6 356 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Lý7 357 Thái HoàngNgọc 12/07/1996 <strong>11</strong> Toán8 358 Trương Thị Thảo Ngọc 21/12/1996 <strong>11</strong> Hóa9 359 Lê ĐứcNgưu 10/01/1996 <strong>11</strong> Hóa10 360 Nguyễn ĐứcNguyên 17/01/1996 <strong>11</strong> Lý<strong>11</strong> 361 Lê Thị ánhNguyệt 29/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Văn12 362 Trần Thị Phương Nhã 23/02/1996 <strong>11</strong> Văn13 363 Bùi ĐìnhNhân 05/05/1996 <strong>11</strong> Hóa14 364 Bùi TiếnNhân 18/02/1996 <strong>11</strong> Hóa15 365 Đỗ Khắc Thành Nhân 23/01/1996 <strong>11</strong> Anh16 366 Trương Quang Nhân 06/08/1996 <strong>11</strong> Sinh17 367 Trương ViệtNhân 24/08/1996 <strong>11</strong> Toán18 368 Bùi Thị Thảo Nhi29/01/1996 <strong>11</strong> Anh19 369 Lê Trần Thảo Nhi23/09/1996 <strong>11</strong> Hóa20 370 Nguyễn Thị Hải Nhi07/06/1996 <strong>11</strong> Văn21 371 Nguyễn Thị Linh Nhi04/02/1996 <strong>11</strong> Văn22 372 Nguyễn Thị ý Nhi27/01/1996 <strong>11</strong> Anh23 373 Nguyễn Trần Khánh Nhi22/09/1996 <strong>11</strong> Hóa24 374 Nguyễn VănNhơn 10/12/1996 <strong>11</strong> Sinh25 375 Hoàng Thị Anh Như 20/09/1996 <strong>11</strong> Văn26 376 Phạm Thị Quỳnh Như 12/07/1996 <strong>11</strong> Sinh27 377 Nguyễn Thị Thanh Nhung 15/01/1996 <strong>11</strong> AnhDanh sách này có : 27 thí sinh HIỆU TRƯỞNG5


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTHI HỌC KỲ II - KHỐI <strong>11</strong>Ngày <strong>thi</strong>:26/04/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 14STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 378 Trần Thị Kim Oanh 07/05/1996 <strong>11</strong> Anh2 379 Lê HàPhan 02/07/1996 <strong>11</strong> Toán3 380 Hoàng KimPhát 01/01/1996 <strong>11</strong> Lý4 381 Nguyễn Hữu Phong 28/09/1996 <strong>11</strong> Lý5 382 Trương Quang Phúc 20/02/1996 <strong>11</strong> Toán6 383 Cáp ThịPhương 02/03/1996 <strong>11</strong> Sinh7 384 Hồ NguyênPhương 24/04/1996 <strong>11</strong> Lý8 385 Lê ThịPhương 30/05/1996 <strong>11</strong> Hóa9 386 Phan Thị Thảo Phương 25/01/1996 <strong>11</strong> Văn10 387 Hồ Trần Khánh Quốc 07/12/1996 <strong>11</strong> Lý<strong>11</strong> 388 Trương Khắc Quốc 18/05/1996 <strong>11</strong> Toán12 389 Phạm PhúQuý <strong>11</strong>/09/1996 <strong>11</strong> Toán13 390 Lê Thị NgọcQuỳnh 30/03/1996 <strong>11</strong> Văn14 391 Phan Thị Như Quỳnh 03/02/1996 <strong>11</strong> Sinh15 392 Trần Đình Sơn Sở15/04/1996 <strong>11</strong> Lý16 393 Lê AnhSơn24/05/1996 <strong>11</strong> Lý17 394 Nguyễn Thị Ngọc Chí Tâm 18/04/1996 <strong>11</strong> Văn18 395 Nguyễn Nhật Tân05/01/1996 <strong>11</strong> Lý19 396 Hồ QuangThắng <strong>11</strong>/05/1996 <strong>11</strong> Tin20 397 Trần XuânThắng 30/10/1996 <strong>11</strong> Lý21 398 Võ QuangThắng 13/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Tin22 399 Nguyễn Hữu Thành 04/02/1996 <strong>11</strong> Toán23 400 Nguyễn Quang Thành 23/06/1996 <strong>11</strong> Toán24 401 Lê PhươngThảo 13/08/1996 <strong>11</strong> Hóa25 402 Lê Thị Phương Thảo 21/02/1996 <strong>11</strong> Văn26 403 Nguyễn Phương Thảo 18/01/1996 <strong>11</strong> Anh27 404 Nguyễn ThịThảo 12/03/1996 <strong>11</strong> SinhDanh sách này có : 27 thí sinh HIỆU TRƯỞNG6


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTHI HỌC KỲ II - KHỐI <strong>11</strong>Ngày <strong>thi</strong>:26/04/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 15STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 405 Phan VănThiên 06/12/1996 <strong>11</strong> Hóa2 406 Nguyễn VănThiệu 15/04/1996 <strong>11</strong> Toán3 407 Trần ThịThu 22/10/1996 <strong>11</strong> Văn4 408 Lê VănThuận 12/07/1996 <strong>11</strong> Toán5 409 Lê MinhTiến 08/10/1996 <strong>11</strong> Hóa6 410 Trần DươngTiến 15/06/1996 <strong>11</strong> Toán7 4<strong>11</strong> Trần HoàngTiến 17/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Hóa8 412 Nguyễn Cảnh Toàn 13/01/1996 <strong>11</strong> Hóa9 413 Lê Thị NgọcTrâm 10/10/1996 <strong>11</strong> Toán10 414 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 10/09/1996 <strong>11</strong> Anh<strong>11</strong> 415 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 23/08/1996 <strong>11</strong> Anh12 416 Phan Thị Kiều Trâm 02/01/1996 <strong>11</strong> Lý13 417 Phan Thanh Bảo Trân 02/08/1996 <strong>11</strong> Anh14 418 Lê Thị NhưTrang 13/12/1996 <strong>11</strong> Anh15 419 Lê Thị ThùyTrang 30/05/1996 <strong>11</strong> Anh16 420 Nguyễn HàTrang 16/04/1996 <strong>11</strong> Anh17 421 Phạm Thị Quỳnh Trang 20/03/1996 <strong>11</strong> Văn18 422 Phan Lê Thùy Trang 14/03/1996 <strong>11</strong> Lý19 423 Nguyễn Quang Trí23/06/1996 <strong>11</strong> Anh20 424 Võ ThiệnTrí26/10/1996 <strong>11</strong> Sinh21 425 Nguyễn HảiTriều 02/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Sinh22 426 Bùi NhậtTrình 13/09/1996 <strong>11</strong> Sinh23 427 Võ ĐạiTrình 01/06/1996 <strong>11</strong> Tin24 428 Nguyễn Thị Minh Tú22/02/1996 <strong>11</strong> Anh25 429 Hoàng AnhTuấn 24/07/1996 <strong>11</strong> Hóa26 430 Hoàng ĐìnhTuấn 23/01/1996 <strong>11</strong> Lý27 431 Trần AnhTuấn 04/02/1996 <strong>11</strong> ToánDanh sách này có : 27 thí sinh HIỆU TRƯỞNG7


THPT Chuyên Lê Quý ĐônTHI HỌC KỲ II - KHỐI <strong>11</strong>Ngày <strong>thi</strong>:26/04/2013DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THIMôn <strong>thi</strong>:.....................Phòng <strong>thi</strong>: số 16STT SBD Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Điểm Ghi Chú1 432 Trần MinhTuấn <strong>11</strong>/04/1996 <strong>11</strong> Tin2 433 Trần VănTuấn 15/05/1996 <strong>11</strong> Tin3 434 Trương Hữu Anh Tuấn 22/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> Tin4 435 Lê QuốcTùng 13/02/1996 <strong>11</strong> Toán5 436 Lê VănTùng 07/05/1996 <strong>11</strong> Toán6 437 Hoàng Phan Ngọc Tường 16/10/1996 <strong>11</strong> Tin7 438 Hoàng XuânTuyến 03/03/1996 <strong>11</strong> Lý8 439 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 16/01/1996 <strong>11</strong> Sinh9 440 Nguyễn Quảng Thảo Uyên 14/07/1996 <strong>11</strong> Anh10 441 Đỗ Thị Thanh Vân 22/07/1996 <strong>11</strong> Lý<strong>11</strong> 442 Trần Thị Khánh Vân 06/10/1996 <strong>11</strong> Văn12 443 Nguyễn Quốc Việt 15/07/1996 <strong>11</strong> Toán13 444 Phạm QuốcVũ16/02/1996 <strong>11</strong> Lý14 445 Hồ Thị LinhVy20/04/1996 <strong>11</strong> Lý15 446 Nguyễn Thị Như ý22/03/1996 <strong>11</strong> Hóa16 447 Lê Hồng Hoàng Yến12/04/1996 <strong>11</strong> Anh17 448 Trần HảiYến16/<strong>11</strong>/1996 <strong>11</strong> VănDanh sách này có : 17 thí sinh HIỆU TRƯỞNG8

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!