ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI PHÂN DẠNG CÓ LỜI GIẢI
LINK DOCS.GOOGLE: https://drive.google.com/file/d/0B-aanuOGvhweeTZrNmtVSGk1dzQ/view?usp=sharing
LINK DOCS.GOOGLE:
https://drive.google.com/file/d/0B-aanuOGvhweeTZrNmtVSGk1dzQ/view?usp=sharing
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
Sưu tầm bởi GV. Nguyễn Thanh Tú # google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />
4<br />
<br />
<br />
SO2<br />
0<br />
KL + H 2SO 4 (đặc, nóng) muối (KL có hóa trị cao)+ S<br />
2<br />
H2<br />
S<br />
<br />
2 Fe 0<br />
t<br />
+ 6H 2SO 4 (đặc) <br />
3<br />
Fe (SO )<br />
2 4 3<br />
+ 3SO 2↑+6H 2O<br />
+H 2O<br />
HNO 3 đặc nguội, H 2SO 4 đặc nguội: Fe, Al, Cr …thụ động ( không phản ứng)<br />
3. Dãy điện hóa:<br />
Zn<br />
2<br />
Tính OXH của ion tăng <br />
Ag<br />
2 <br />
2 3<br />
<br />
Fe 2H Cu Fe<br />
2<br />
Zn Fe H2<br />
Cu Fe Ag<br />
Tính Khử của kim loại giảm <br />
Quy tắc :<br />
2 2<br />
Fe Cu <br />
<br />
Fe Cu<br />
2Fe Cu 2Fe Cu<br />
3 2 2<br />
2Fe Fe 3Fe<br />
3<br />
2<br />
2 3<br />
Ag Fe Fe Ag<br />
<br />
1<br />
Zn 2Fe Zn 2Fe<br />
3 2 2<br />
2<br />
2<br />
Zn Fe Zn Fe<br />
T|c dụng với H2<br />
O : Kim loại kiềm, Ca, Ba, Sr (t 0 thường)<br />
Na + H 2O NaOH + H 2↑<br />
Ba + 2H 2O Ba(OH) 2 + H 2↑<br />
4. Điều chế kim loại:<br />
K,Na,Ca,Mg , Al , Zn,Fe,Ni,Sn,Pb,H,Cu,Hg, Ag,Pt, Au<br />
(2)<br />
(1) (3)<br />
đpnc n<br />
(1):Điện ph}n nóng chảy: MCl M Cl<br />
2<br />
Google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />
n 2<br />
đpnc<br />
(2):Điện phân nóng chảy: 2Al O 4Al 3O<br />
2 3 Na 2<br />
3AlF6<br />
(3): Điện ph}n dung dịch, thủy luyện, nhiệt luyện<br />
M O<br />
x<br />
C<br />
CO<br />
t<br />
y<br />
M <br />
H2<br />
<br />
<br />
Al<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
CO<br />
CO<br />
2<br />
2<br />
HO<br />
Al O<br />
2 3