28.03.2018 Views

Preview Thuật ngữ y khoa Việt-Anh by Nguyễn Văn Hùng (2013)

https://drive.google.com/file/d/1wBbfdiHiNKgmHVYgcTiKvsmxG9XqzkgB/view?usp=sharing

https://drive.google.com/file/d/1wBbfdiHiNKgmHVYgcTiKvsmxG9XqzkgB/view?usp=sharing

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

1<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lời nói đầu<br />

Trong thực hành lâm sàng hiện nay, việc sử dụng thuật <strong>ngữ</strong> y <strong>khoa</strong> khi giao tiếp với các đồng nghiệp nước<br />

ngoài sự dụng tiếng <strong>Anh</strong> đã trở nên khá phổ biến. việc thuần thục trong sử dụng thuật <strong>ngữ</strong> Y <strong>khoa</strong> không những cần<br />

thiết trong giao tiếp mà còn giúp các đồng nghiệp chúng ta dùng trong các bài viết, báo cáo bằng <strong>Anh</strong> <strong>ngữ</strong> chuyên<br />

ngành. Với mục đích giúp cho các bạn đồng nghiệp, cũng như các sinh viên Y <strong>khoa</strong> có nhu cầu sử dụng tiếng <strong>Anh</strong><br />

chuyên ngành Ycó một số vốn thuật <strong>ngữ</strong> hữu dụng trong thực hành hàng ngày, chúng tôi đã biên soạn quuyển<br />

“<strong>Thuật</strong> <strong>ngữ</strong> Y <strong>khoa</strong> <strong>Việt</strong>-<strong>Anh</strong>”<br />

Trong thực tế, Chúng tôi nhận thấy các bạn đồng nghiệp đều đã có một kiến thức về <strong>Anh</strong> <strong>ngữ</strong> khá thành<br />

thạo, các bạn có thể đọc hiểu các bài viết hay các y văn viết bằng tiếng <strong>Anh</strong>; điều này có thể mất thời gian ít nhiều<br />

tùy theo mỗi người…. nhưng khi phải giao tiếp , thì đa số các bạn lộ ra một số nhược điểm nhất định, thường hết<br />

sức lúng túng khi phải suy nghĩ bằng tiếng Mẹ đẻ (tiếng <strong>Việt</strong>) rồi mới dịch sang tiếng <strong>Anh</strong>. Quá trình này hoàn toàn<br />

không đơn giản vì có những thuật <strong>ngữ</strong> các bạn có thể dịch nhưng phần lớn đó là những cụm từ tương đương đòi hỏi<br />

chúng ta phải biết trước để sử dụng, nếu không khi diễn tả sẽ hết sức “buồn cười” vì người nước ngoài sẽ không thể<br />

hiểu nổi<br />

Thí dụ : dấu hiệu “rắn bò” để chỉ tình trạng tăng nhu động ruột khi có tình trạng tắc ruột cơ học; trong tình<br />

huống này đã có bạn dịch là “Snake moves”. Khi nghe “cụm từ này” gần như các đồng nghiệp nước ngoài không thể<br />

hiểu bởi vì họ chỉ dùng từ “peristalsis” hoặc “comes in waves”<br />

Ngoài ra, các bạn có thể tra tử điển khi muốn tìm một từ y học nào đó , nhưng chắc rằng các bạn chỉ tìm<br />

thấy những từ “đơn” mà trong thực tế lại phải dùng những “cụm từ “ để diễn tả, những hiện tượng bệnh lý nghe rất<br />

quen thuộc trong tiếng <strong>Việt</strong> nhưng hết sức lúng túng khi phải chuyển <strong>ngữ</strong> sang tiếng <strong>Anh</strong>; thí dụ, chúng ta có thể tra<br />

tìm từ bệnh nhân sang tiếng <strong>Anh</strong> là “patient”, nhưng thực tế chúng ta phải diển tả cụm từ “bệnh nhân bị nhồi máu cơ<br />

tim” thì chắc chắn sẽ không tìm thấy trong bất kỳ quyển tử điển <strong>Việt</strong>-<strong>Anh</strong> nào , hay một thí dụ khác khi muốn nói<br />

đến “hiện tượng ma đè” nếu không biết đến cụm từ tương đương trong tiếng <strong>Anh</strong> chắc chắn chúng ta sẽ dịch sang<br />

tiếng <strong>Anh</strong> nghe rất “buồn cười”<br />

Với mục đích nêu trên quyển thuật <strong>ngữ</strong> y <strong>khoa</strong> <strong>Việt</strong>-<strong>Anh</strong> sẽ ra đời với hy vọng đem đến cho các bạn đồng<br />

nghiệp và nhất là các bạn sinh viên y đang cần trao dồi thêm môn <strong>Anh</strong> Ngữ chuyên Ngành, rất mong được sự góp ý<br />

của quý đồng nghiệp . địa chỉ liên lạc khi cần góp ý : mdhungnguyen55@gmail.com<br />

Xin chân thành cám ơn<br />

Cách sử dụng<br />

Quyển thuật <strong>ngữ</strong> y <strong>khoa</strong> <strong>Việt</strong>-<strong>Anh</strong> gồm hơn 20.000 từ được biên soạn dưới dạng thứ tự ABC,<br />

tuy nhiên để tìm ra chính xác thuật <strong>ngữ</strong> muốn tìm đôi khi người sử dụng cũng phải hiểu một số nguyên tắc<br />

cơ bản :<br />

1/cảm giác đau, có thể tìm trong mục đau như đau bụng, đau đầu.v..vv<br />

2/chứng là các biều hiện mang tính thường xuyên hơn thí dụ như chứng nhức nửa đầu, chứng đau bụng<br />

kinh.v..vv<br />

3/bệnh là những biểu hiện đã được xác định rõ nguyên nhân và cách điều trị<br />

4/tình trạng là những tình huống biểu hiện khi bệnh khởi phát hay chưa tìm ra được nguyên nhân…hay đơn<br />

giản là biểu hiện một tình huống lâm sàng nhất thời khi chưa được điều trị<br />

5/phẫu thuật để chỉ các cuộc mổ lớn (từ trung đến đại phẫu), còn thủ thuật thường là những hương pháp trị<br />

liệu đơn giản có thể gây tê tại chổ để thực hiện trong công tác chẩn đoán hay điều trị v..vv<br />

6/các cụm từ thông dụng cũng được sắp xếp theo thứ tự ABC<br />

Ngôn <strong>ngữ</strong> các dân tộc đều vay mượn của nhau để diễn tả một tình huống quen thuộc, đôi khi không thể<br />

dịch ra tiếng <strong>Việt</strong> hay kiểu phiên âm sangtiếng <strong>Việt</strong> một từ Tiếng Pháp, chẳng hạn như áp-xe, trong trường hợp này<br />

chúng tôi dùng thẳng từ “Abcès”<br />

7/cùng một từ y <strong>khoa</strong> tiếng <strong>Việt</strong> có thể tìm thấy ở mục này hay mục kia là do thói quen sử dụng trong thực<br />

tế, thí dụ : tắc ruột hay tình trạng tắc ruột khi tra sang tiếng <strong>Anh</strong> cũng đều như nhau nhưng do sự sắp xếp theo <strong>ngữ</strong><br />

pháp tương đương giữa hai ngôn <strong>ngữ</strong> <strong>Việt</strong> và <strong>Anh</strong><br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

2<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

8/ các bệnh mang tên riêng có rất nhiều và cách cấu trúc từ tương tự, cho nên qua mục này chúng ta cũng<br />

có thể áp dụng khi chuyển <strong>ngữ</strong> nhưng tên bệnh mang tên riêng nhưng không có trong quyển sách này. Nói chung tuy<br />

quyển sách không nhằm giải quyết vấn đề <strong>ngữ</strong> pháp nhưng đọc giả cũng sẽ tự tìm thấy những cấu trúc tương đương<br />

khi không tìm thấy trong quyển sách này, đặc biệt trong phần các cụm từ (cụm danh từ hay tĩnh từ v.v..v)<br />

9/thuật <strong>ngữ</strong> tiếng <strong>Việt</strong> sẽ được sử dụng theo tiếng <strong>Việt</strong> chuẩn, chứ không dùng theo các đặc <strong>ngữ</strong> địa<br />

phương, thí dụ như bệnh “rò” hậu môn thay vì là “dò” hậu môn tuy nhiên bệnh này trong dân gian lại được gọi là<br />

“mạch lươn” như vậy chúng ta có thể tìm thấy từ rò hậu môn hay mạch lươn chứ không có từ dò hậu môn<br />

10/những từ Hán-<strong>Việt</strong> quen thuộc đã từng được sử dụng, chẳng hạn như “hủy cốt bào” nghĩa là “tế bào hủy<br />

xương” , hai kiểu dùng từ này cũng tìm thấy với một từ tương đương bằng <strong>Anh</strong> <strong>ngữ</strong> “osteoclast”<br />

Trong quá trình biên soạn, chắc chắn không khỏi nhiều điều thiếu sót rất mong nhận được sự<br />

góp ý xây dựng để quyển sách này sẽ trở nên một món quà hữu ích cho các bạn quan tâm đến thuật <strong>ngữ</strong> Y <strong>khoa</strong><br />

August 20 th , <strong>2013</strong><br />

<strong>Thuật</strong> <strong>ngữ</strong> y <strong>khoa</strong> <strong>Việt</strong>-<strong>Anh</strong><br />

A<br />

Abcès bắp chân<br />

Abcès bìu<br />

Abcès Brodie<br />

Abcès buồng trứng và tai vòi<br />

Abcès chân răng<br />

Abcès chưa được dẫn lưu<br />

Abces do amib<br />

Abcès có thể sờ thấy được<br />

Abcès còn nằm trong thành ruột<br />

Abcès do tình trạng thủng<br />

Abcès do vi trùng<br />

Abcès dưới gan<br />

Abcès dưới hoành<br />

Abcès gan có hay không có viêm túi mật cấp<br />

Abcès gan do amib<br />

Abcès gan do amib vỡ<br />

Abcès gan do vi trùng<br />

Abcès hậu môn trực tràng<br />

Abcès hố ụ ngồi trực tràng<br />

Abcès khu trú<br />

Abcès lách<br />

Abcès lách trông giống như dạ dày<br />

Abcès lạnh<br />

Abcès lạnh do lao<br />

Abcès lạnh, không phải do lao<br />

Abcès lạnh nằm nông<br />

calf abscess<br />

scrotal abscess<br />

Brodie’s abscess; abscess of bone<br />

tubo-ovarian abscess<br />

apical abscess<br />

undrained abscess<br />

amebic abscess<br />

palpable abscess<br />

intramural abscess<br />

abscess resulting from perforation<br />

pyogenic abscess<br />

subhepatic abscess<br />

subphrenic abscess/sʌb’frεnik ‘absɛs/<br />

hepatic abscess with or without acute cholecystitis<br />

amoebic liver abscess/ə’mi:bik ‘livə: ‘absɛs/<br />

liver abscess due to amoebiasis/əmi’bΛiəsis/<br />

ruptured amebic abscess<br />

pyogenic abscess<br />

Anorectal abscesses<br />

ischiorectal abscesses<br />

localized abscess; focal abscess<br />

Splenic abscess<br />

stomach mimicking splenic abscess<br />

cold abscess<br />

tuberculous cold abscesses<br />

non tuberculous cold abscess<br />

superficial cold abscess<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

3<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Abcès mal de Pott<br />

Abcès nằm giữa gan và cơ hoành<br />

Abcès nằm trong sâu<br />

Abcès nóng<br />

Abcès nóng nằm sâu trong mô tế bào dưới da<br />

Abcès nướu răng<br />

Abcès ổ bụng<br />

Abcès quanh đại tràng<br />

Abcès quanh hạch hạnh nhân<br />

Abcès quanh hậu môn<br />

Abcès quanh thận<br />

Abcès quanh trực tràng tái phát<br />

Abcès quanh trực tràng<br />

Abcès răng<br />

Abcès ruột thừa<br />

Abcès sau phúc mạc<br />

Abcès sau trực tràng<br />

Abcès tai vòi-buồng trứng<br />

Abcès tại chỗ<br />

Abcès tinh hoàn<br />

Abcès trong gan<br />

Abcès trong ổ bụng<br />

Abcès tụy<br />

Abcès tuïy phía sau daï daøy<br />

Abcès vết mổ (ở chân mũi chỉ khâu)<br />

Abcès vùng chậu<br />

Abcès xương<br />

Ác tính<br />

Acid acetic 1 đến 2 phần trăm<br />

Acid amin<br />

Acid amin cần thiết<br />

Acid amin cần thiết Tryptophan<br />

Acid amin hình thành nên muối mật<br />

Acid amin hình thành nên thyroxin<br />

Acid béo<br />

Acid béo bão hòa<br />

Acid béo cơ bản<br />

Acid béo omega-3 từ dầu cá<br />

Acid deoxyribonucleic<br />

Acid folic<br />

Acid mật<br />

Acid mật có độc tính<br />

Acid nhân<br />

Acid stearic (một loại acid béo)<br />

Acid sulfuric<br />

Acid tranexamic<br />

Acid undecenoic/undecylenic<br />

Acid uric<br />

Acid vô cơ<br />

Acetylcholine<br />

Ái lực<br />

abscess of Pott’s disease<br />

interhepato-diaphragmatic abscess<br />

deep-seated abscess<br />

hot abscess<br />

hot abscess in the subcutaneous cellular tissue<br />

gumboil/’gʌmbɔil/; parulis/pə’ru:lis/<br />

abdominal abscesses<br />

peri-colic abscess<br />

peritonsillar abscess<br />

perianal abscess<br />

perinephric abscess<br />

recurrent perirectal abscess<br />

perirectal abscess<br />

dental abscess<br />

appendiceal abscess<br />

retroperitoneal abscess<br />

retrorectal abscess<br />

tubo-ovarian abscess<br />

local abscess<br />

testicular abscess<br />

intragepatic abscess<br />

intra-abdominal abscess<br />

pancreatic abscess<br />

retrogastric pancreatic abscess<br />

stich abscess<br />

pelvic abscess<br />

an abscess of bone; Brodie’s abscess<br />

malignant (adj)<br />

acetic acid 1 to 2 per cent<br />

amino acid<br />

essential amino acid<br />

Tryptophan/’triptəfᴂn/<br />

taurine/’tɔ:rin/<br />

tyrosin/’tairəsin/<br />

fatty acid//’fᴂti/<br />

saturated fatty acid<br />

essential fatty acid<br />

Omega-3 fatty acid from fish oil<br />

deoxyribonucleic acid (DNA)<br />

folic acid; pteroylglutamic acid<br />

biliary acid; bile acid; ursodeoxycholic acid (UDCA)<br />

toxic bile acid<br />

nucleic acid; ribonucleic aicd/raibəu’nju:kli:ik/<br />

stearic acid/sti’ᴂrik ‘ᴂsid/<br />

sulfuric acid/sʌl’fjuərik ‘ᴂsid/<br />

tranexamic acid<br />

undecenoic acid; undecylenic acid<br />

uric acid/’jurik ‘asid/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

inorganic acid<br />

acetycholine<br />

affinity<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

4<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Ái lực mạnh<br />

Albumin niệu<br />

AÙm chæ<br />

Ám thị<br />

Ám thị bằng thôi miên<br />

Âm bất thường<br />

high affinity<br />

albuminuria<br />

to refer to /ri’f∂/<br />

to hint at; to insulate; to suggest<br />

to insulate <strong>by</strong> hypnotic suggestion<br />

adventitious sounds/advεn’tiζəs/<br />

Bruit/bru:t/<br />

Âm dương<br />

yin and yang/jin ənd jᴂή/<br />

Âm đạo<br />

vagina/və’dzʌinə/ ; vaginal (adj)/və’dzʌinə/ ; Front passage<br />

Âm hộ<br />

vulva/’vʌlvə/<br />

Âm hộ khô và teo nhỏ lại<br />

kraurosis vulvae/krɔ:’rəusis ‘vʌlvə/<br />

Âm ỉ<br />

dull (adj); insidious/in’sidiəs/<br />

Âm phế bào<br />

breath sounds<br />

Âm phế bào bất thường<br />

abnormal breath sounds<br />

Âm phế bào giảm<br />

decreased breath sounds<br />

Âm phế bào hai bên<br />

bilateral breath sounds<br />

Âm phế bào kêu lách tách khi hít vào (ran nổ)<br />

inspiratory crackles<br />

Âm phế bào nghe được khi bệnh nhân nói<br />

vocal resonance/’vəukəl ‘rezənəns/<br />

Âm phế quản bất thường khi phế quản bị tắc hay viêm tạo ra rhonchus/’rɒήkəs/<br />

To be smouldering<br />

Âm rì rào phế nang<br />

vesicular breath sound; vesicular breathing<br />

Âm thầm<br />

insidious/in’sidiəs/(adj) ; silent<br />

Âm thầm hay âm ỉ<br />

insidious (adj)/in’sidiəs/<br />

Âm thanh lạo xạo<br />

a crunching sound; crunch<br />

Âm thổi<br />

souffle/’su:fl/<br />

(a soft breathing sound, heard through a stethoscope)<br />

Âm thổi bên phải<br />

right-sided murmurs<br />

Âm thổi cường độ thấp nghe được rõ nhất ở đỉnh tim low-pitched murmur heard best at the apes<br />

Âm thổi do hẹp van hai lá nghe được khi khám<br />

MR murmur on exam<br />

Âm thổi do dòng máu được bơm ra thì tâm thu<br />

systolic outflow murmur<br />

Âm thổi điển hình nghe thấy được trong dị tật còn ống a classic murmur heard with PDA<br />

động mạch<br />

Âm thổi giảm dần<br />

decrescendo murmur<br />

Âm thổi liên tục như máy đang chạy<br />

a continuous machinelike murmur<br />

Âm thổi nghe rầm rầm ở giữa kỳ tâm thu<br />

Mid-diastolic rumble<br />

Âm thổi ở tim<br />

cardiac murmur; heart murmur; heart sounds<br />

Âm thổi ống<br />

souffles<br />

Âm thổi phế quản<br />

bronchial breath sounds<br />

Âm thổi rung miu<br />

murmur<br />

Âm thổi rung miu do thiểu năng động mạch phổi<br />

pulmonary insufficency murmurs<br />

Âm thổi rung miu kiểu Austin Flint<br />

Austin Flint murmur<br />

Âm thổi rung miu từ dòng máu ở kỳ tâm thu<br />

systolic flow murmur<br />

Âm thổi rung miu với cường độ giàm dần ở kỳ tâm thu a harsh systolic crescendo-decrescendo ejection<br />

Khi máu bơm ra khỏi tim<br />

murmur<br />

Âm thổi rung miu nhẹ ngắn ở kỳ tâm trương<br />

brief soft diastolic murmur<br />

Âm thổi rung miu toàn tâm thu nghe được ở đỉnh tim apical holosystolic murmur<br />

Âm thổi sắc kỳ tâm thu giảm dần âm lượng<br />

Harsh systolic crescendo-decrescendo murmur<br />

Âm thổi tăng dần<br />

crescendo murmur/kri’ʃendəu ‘mə:mə/<br />

Âm thổi tâm thu<br />

systole murmur/’sistəli ‘mə:mə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

5<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Âm thổi tâm trương<br />

Âm thổi toàn tâm thu<br />

Âm thổi toàn tâm thu mới có (xảy ra)<br />

Âm thổi toàn tâm thu do tình trạng trào ngược máu ở van<br />

ba/ hai lá<br />

Âm thổi trên xương đòn<br />

Âm tính giả<br />

Âm vật<br />

Âm vật bất thường<br />

Ấm (không quá nóng)<br />

Ẩm, ướt<br />

Amib sống ở lợi<br />

Amino acid không tan trong nước<br />

Aminoglycoside<br />

Amphotericine<br />

Ampicillin<br />

Ampicillin dành phòng ngừa bệnh viêm nội tâm mạc<br />

Amyl nitrite<br />

Amylase máu<br />

Amylase niệu<br />

An toàn và hiệu quả<br />

An toàn và khả thi<br />

An ủi<br />

An toàn , hiệu quả và lâu dài<br />

“Ăn để sống, chứ không phải sống để ăn”<br />

Ăn kém và thất thường<br />

Ăn không ngon<br />

Ăn không ngon miệng, khồng thèm ăn<br />

Ăn không thấy ngon<br />

Ăn khớp<br />

Ăn khớp với nhau<br />

Ăn kiêng và luyện tập<br />

Ăn lan<br />

Ăn lan đến<br />

Ăn lan sang các mô chung quanh<br />

Ăn lan xuyên thành băng ngang qua..<br />

Ăn mòn thành dạ dày<br />

Ăn nhậu<br />

Ăn theo lối thực bào<br />

Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng<br />

Ăn uống điều độ<br />

Ăn uống hợp lý<br />

Ăn uống kém và thất thường<br />

Ăn uống lành mạnh<br />

Ấn phẩm <strong>Anh</strong> quốc<br />

Ấn phẩm gốc<br />

diastole murmur/dΛi’astəli/<br />

holosystolic murmur<br />

/holəusis’tolik ‘mə:mə/<br />

a new holosystolic murmur<br />

holosystolic murmurs of tricuspid or mitral<br />

regurgitation<br />

subclavian murmur<br />

false-negative (adj)& (n)<br />

clitoris/’klitəris/<br />

atyical clitoris<br />

warm/’wɔ:m/<br />

damp (adj); humid (adj); moist//’mɔist/<br />

entamoeba gingivalis<br />

hydrophobic amino acids<br />

Aminoglycoside/aminəu’glΛikəusΛid/<br />

Amphotericin/ᴂmfəu’tɛrisin/<br />

ampicillin/ampi’silin/<br />

ampicillin for endocarditis prevention<br />

amyl nitrite<br />

serum amylase<br />

urine amylase<br />

safe and effective<br />

safe and feasible<br />

to comfort; to reassure/ri:ə’ʃuə/<br />

to be safe and effective and durable<br />

“eat to live, not live to eat”<br />

to eat badly and irregularly<br />

to have no appetite/’apitΛit/<br />

to have a poor appetite<br />

to be off one’s food<br />

to articulate<br />

to articulate with each other/a:’tikjuleit/<br />

Diet and exercise<br />

to diffuse; to spread over<br />

to extend into…<br />

to spread into surrounding tissues<br />

to extend transmurally across<br />

to erode through the gastric wall<br />

heavy alcohol and food intake<br />

to phagocitise<br />

to consume “adequate” nutrients<br />

to eat and drink in moderation<br />

to eat sensibly/’sensəbli/<br />

to eat badly and irregularly<br />

to eat healthfully<br />

British publication<br />

original publication<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

6<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Ấn phẩm gốc có kết quả nghiên cứu<br />

Ấn tượng chủ quan<br />

Ấn tượng rất mơ hồ<br />

Ấn tượng sai lầm<br />

<strong>Anh</strong> ách<br />

<strong>Anh</strong> chị em ruột<br />

Ánh đèn điện<br />

Ánh sáng chói<br />

Ánh sáng tự nhiên<br />

Ảnh hưởng bất lợi lan rộng khắp cơ thể<br />

Ảnh hưởng chống tiểu cầu<br />

Ảnh hưởng chủ yếu đến phổi<br />

Ảnh hưởng còn lại sau đợt điều trị<br />

Ảnh hưởng của bệnh Phong<br />

Ảnh hưởng của bệnh tiểu đường lên võng mạc<br />

Ảnh hưởng của hoá trị liệu toàn thân đến chất lượng<br />

Cuộc sống của bệnh nhân<br />

Ảnh hưởng của hóa và xạ trị<br />

Ảnh hưởng của rượu và ma túy<br />

Ảnh hưởng của thuốc trên phụ nữ có thai<br />

Ảnh hưởng của tình trạng ngưng thở thoáng qua<br />

trong giấc ngủ<br />

Ảnh hưởng đến giờ ăn giấc ngủ<br />

Ảnh hưởng lâu dài của đường huyết<br />

Ảnh hưởng lâu dài đối với bệnh nhân<br />

Ảnh hưởng lớn<br />

Ảnh hưởng tâm lý về căn bệnh ung thư<br />

Ảnh hưởng trên tế bào mầm<br />

Ảnh hưởng trước mắt và lâu dài<br />

Ảnh hưởng về khối lượng<br />

Ảnh hưởng về liều lượng<br />

Ảnh hưởng về tâm lý của bệnh ung thư<br />

Ảnh hưởng xấu<br />

Ảnh hưởng xấu đến kết quả lâm sàng<br />

Ảnh hưởng xấu về sinh lý<br />

Áo bầu<br />

Áo choàng ở bệnh viện<br />

Áo choàng làm bằng vật liệu không thấm<br />

Áo khoác của y bác sĩ<br />

Áo mổ<br />

Áo mổ và găng<br />

Ảo ảnh của ánh sáng<br />

Ảo giác<br />

the original publication of study results<br />

subjective impression<br />

very hazy impression<br />

false impression<br />

having a bloated stomach;<br />

feeling bloated;<br />

Having a disagreable feeling<br />

sib; sibling<br />

electric light<br />

bright light<br />

natural light<br />

widespread detrimental effects<br />

/’wΛidsprεd dεtri’mεntəl I’fεkts/<br />

antiplatelet effect<br />

to affect mainly the lungs<br />

residual effects of drug treatment<br />

effects of Hansen‘s disease<br />

the effects of diabetes on the retina<br />

the effect of systemic chemotherapy<br />

on the quality of life of patients<br />

the effects of chemothrapy and radiotherapy<br />

the influence of alcohol and drugs<br />

the effects of the drugs on pregnant women<br />

the effect of sleep apnea<br />

to affect sleep pattern and meal time<br />

long-term effects of blood sugar<br />

long-term effect on patients/I’f∑k/<br />

significant effect<br />

psychological effects of cancer<br />

Germinal cell effects/’dz∂:min∂l/<br />

short-and-long-term effects<br />

mass effect<br />

dose effect<br />

psychological effects of cancer<br />

negative impact<br />

negative impact with respect to clinical outcome<br />

adverse physiological effect<br />

maternity dress<br />

hospital gown/gaun/<br />

gown of impermeable material<br />

/gaun//im’pə:miəbəl mə’tiəriəl/<br />

blouse/’blauz/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

gown/gaun/; Theatre/surgical gown/’Өiətə/<br />

gowns and gloves<br />

a trick of the light<br />

hallucination/halu:si’neiζən/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

7<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Ảo thị<br />

visual hallucination<br />

Ảo tưởng<br />

illusion/I’lu:zən/; delusion/di’lu:zn/(a false belief)<br />

Áp huyết<br />

blood pressure<br />

Áp huyết động mạch trung bình dưới 80 mm thuỷ ngân mean arterial blood pressure < 80 mmHg (MAP)<br />

Áp huyết kỳ tâm thu dưới 90 mm thuỷ ngân<br />

Systolic blood pressure < 90 mm HG (SBP)<br />

Áp huyết tâm thu<br />

systolic pressure<br />

Áp huyết tâm trương<br />

diastolic pressure<br />

Áp huyết tĩnh mạch cửa<br />

portal blood pressure<br />

Áp lực bạch huyết gia tăng<br />

Increased lymphatic pressure<br />

Áp lực chèn ép bất thường trên cơ thể<br />

tamponade/tᴂmpə’neid/<br />

Áp lực của việc tự chăm sóc sức khỏe thường xuyên the pressure of constant self-care<br />

Áp lực mạch<br />

pulse pressure<br />

Áp lực máu kỳ tâm thu<br />

systolic blood pressure<br />

Áp lực nội nhãn<br />

intraocular pressure<br />

Áp lực nội sọ<br />

intracranial pressure (ICP)<br />

Áp lực nội sọ gia tăng<br />

increased carnial pressure<br />

Áp lực ở mạch rộng<br />

wide pulse pressure<br />

Áp lưc ở mạch rộng ra<br />

widened pulse pressure<br />

Áp lực tâm trương<br />

diastolic pressure<br />

Áp lực tĩnh mạch<br />

venous pressure<br />

Áp lực tình mạch cảnh tăng<br />

JVP increasing<br />

Áp lực tĩnh mạch trung tâm<br />

Central Venous Pressure (CVP)<br />

Áp lực tĩnh mạch trung tâm phải đạt được từ a targeted central pressuve pressure of 9 to 12<br />

9-12 cm nước cmH 2 O<br />

Áp lực tĩnh mạch trung ương<br />

central venous pressure<br />

Áp lực trong lòng thực quản<br />

intraesophageal pressure<br />

Áp lực trong ống tuỵ gia tăng do tình trạng tăng tiết increased ductal pressure with hypersecretion<br />

Áp lực xuyên thành<br />

transmural pressure<br />

Áp suất bên ngoài tim<br />

juxtacardiac pressure<br />

Áp suất bên trong phế nang vào cuối kỳ thở ra<br />

intra-alveolar pressure at end expiration<br />

Áp suất bên trong tim bị tăng lên<br />

elevated intracardiac pressure<br />

Áp suất cao<br />

high pressure<br />

Áp suất của bóng trên ống đặt nội khí quản<br />

tracheal tube cuff pressure<br />

Áp suất cuối kỳ tâm trương ở tâm thất trái<br />

LV end-diastolic pressure<br />

Áp suất cuối thì thở ra dương tính<br />

positive end-expiratory pressure(PPEP)<br />

Áp suất dội của máu<br />

back pressure of blood<br />

Áp suất dội lên thận<br />

back pressure on the kidney<br />

Áp suất dưỡng khí (oxy) PO 2<br />

Áp suất dưỡng khí bị pha trộn trong tĩnh mạch mixed venous oxygen tension (PvO 2 )<br />

Áp suất dưỡng khí > 60 mHg<br />

PaO 2 of > 60 mmHg<br />

Áp suất dưỡng khí trong máu động mạch arterial oxygen tension; [PaO 2 ]<br />

Áp suất dưỡng khí trong máu động mạch > 60 mmHg PaO 2 of > 60 mmHg<br />

Áp suất dưỡng khí trong máu động mạch phổi lúc bị bít lại PAOP (Pulmonary Artery Occlusion Pressure)<br />

Áp suất dưỡng khí từng phần trong máu động mạch arterial partial pressure of oxygen (PaO 2 )<br />

Áp suất đầu chi trên chỗ rò<br />

digital pressure over the fistula<br />

Áp suất đẩy lên ngực<br />

upward pressure on the chest<br />

Áp suất động mạch phổi kỳ tâm thu<br />

Pulmonary Arterial Systolic Pressure (PASP)<br />

Áp suất đủ trong giai đoạn dổ máu vê tim<br />

adequate filling pressure<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

8<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Áp suất đường hô hấp dương liên tục<br />

Áp suất đường thở dương hai cấp độ<br />

Áp suất đường thờ dương liên tục<br />

Áp suất khi máu đổ đầy vào tâm thất<br />

Áp suất khi máu đổ về tâm nhĩ trái<br />

Áp suất khi máu đổ về tim<br />

Áp suất không khí (khí quyển)<br />

Áp suất lúc hít vào<br />

Áp suất lúc thở ra<br />

Áp suất màng ngoài tim<br />

Áp suất màng phổi<br />

Áp suất màng phổi âm<br />

Áp suất mao mạch ở đỉnh phổi<br />

Áp suất mao mạch phổi<br />

Áp suất máu dội về<br />

Áp suất máu đổ về tim chưa đủ<br />

Áp suất nội bào<br />

continuous positive airway pressure<br />

bilevel positive airway pressure<br />

continuous positive airway pressure (CPAP)<br />

ventricular filling pressure<br />

Left Atrial filling pressure<br />

cardiac filling pressure<br />

atmospheric pressure<br />

inspiratory pressure<br />

expiratory pressure<br />

pericardial pressure<br />

pleural pressure<br />

negative pleural pressurea<br />

pulmonary capillary wedge pressure<br />

pulmonary capillary pressure/kə’piləri/<br />

the back pressure of blood<br />

inadequate cardiac filling pressure<br />

intracellular osmolarity/ozmə’raliti/<br />

Áp suất nội <strong>khoa</strong>ng của bàn chân<br />

intracompartment pressure of the foot<br />

Áp suất sau mao mạch<br />

postcapillary pressure<br />

Áp suất tâm nhĩ phải<br />

right atrial pressure<br />

Áp suất tâm thất trái cuối kỳ tâm trương<br />

left ventricular end-diastolic pressure (LVEDP)<br />

Áp suất tâm thu<br />

systolic pressure<br />

Áp suất tâm thu ở động mạch phổi<br />

PA systolic pressure<br />

Áp suất tâm trương<br />

diastolic pressure<br />

Áp suất thẩm thấu<br />

osmotic pressure/ɔz’mɒtik ‘preʃə/<br />

Áp suất thán khí PCO 2<br />

Áp suất thán khí trong máu động mạch bình thường normal PaCO 2<br />

Áp suất thán khí trong máu động mạch đã có từ trước patient’s baseline PaCO 2<br />

của bệnh nhân<br />

Áp suất thể tích huyết thanh<br />

serum oncotic pressure<br />

Áp suất thủy tĩnh trong lớp mô gian bào<br />

interstitial hydrostatic pressure<br />

Áp suất tĩnh mạch<br />

venous pressure<br />

Áp suất tĩnh mạch cổ tăng<br />

elevated jugular venous pressure<br />

Áp suất tĩnh mạch nội sọ<br />

intracranial venous pressure<br />

Áp suất tĩnh mạch phổi<br />

pulmonary venous pressure<br />

Áp suất tối đa ở khí quản<br />

peak airway pressure<br />

Áp suất trong buồng tim<br />

intracardiac pressure<br />

Áp suất trong dạ dày<br />

intragastric pressure<br />

Áp suất trong giai đoạn nhận máu vào buồng tim bị tăng lên elevated filling pressure<br />

Áp suất trong lòng mạch máu<br />

intravascular pressure<br />

Áp suất trong lòng ngực<br />

intrathoracic pressure<br />

Áp suất trong lúc máu đổ về tim<br />

filling pressure<br />

Aspirin dùng phối hợp với clopidogrel để phòng ngừa aspirin in combination with clopidogrel for<br />

Tình trạng thuyên tắc mạch do huyết khối prevention of thromboembolus<br />

Aspirin uống hàng ngày<br />

a daily aspirin<br />

Ấu trùng<br />

ovum /’əuvəm/; ova/’əuvə/(pl);Larva/’la:və/;<br />

Ấu trùng giun lươn<br />

larvae of roundworm<br />

Ấu trùng sán heo<br />

tapeworm larvae from pork<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

9<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Ấu trùng sán lá gan<br />

Ấutrùng sán xơ-mít<br />

Ấu trùng trong phân và nước tiểu<br />

B<br />

Ba chiều<br />

Ba giai đoạn của mức độ nặng : nhiễm khuẩn,<br />

nhiễm khuẩn nặng và choáng nhiễm khuẩn<br />

Ba lần một ngày<br />

Ba loại ung thư chính, tùy thuộc vào nguồn gốc phát sinh<br />

Ba mấu hay lá<br />

Ba ngày sau<br />

Ba nòng<br />

Ba tháng cuối trước khi sinh<br />

Ba tháng đầu của thai kỳ bình thường/bất thường<br />

Ba tháng tuổi<br />

Ba tháng của một thai kỳ<br />

Ba tháng đầu của thai kỳ<br />

Bà mẹ bị bệnh tiểu đường<br />

Bà mẹ đang chờ sanh<br />

Bà mẹ đang mang thai và cho con bú<br />

Bà mụ<br />

Bả vai<br />

Bã thức ăn<br />

the larvae of the fluke (pl)/’la:vi/<br />

bladder worm<br />

ova from stools and urine<br />

three-dimensional (adj)/di’menʃənəl/<br />

three stages of severity : sepsis; severe sepsis<br />

and septic shock<br />

three times a day; t.d.s; TDS (ter in diem sumendus)<br />

t.i.d, TID (full form ter in die)<br />

three main types of cancer, depending on their origin<br />

tricuspid/trai’kʌspid/<br />

three days later<br />

triple-lumen (adj)<br />

the last three months prior to delivery<br />

the first trimester normal/abnormal pregnancy<br />

three month-old (adj-ph)<br />

trimester<br />

first trimester/trΛi’mεstə/<br />

maternal diabetes/mə’tə:nəl dΛiə’bi:tiz/<br />

expectant mother<br />

mothers during pregnancy and breastfeeding<br />

birth attendant/bə:θ ə’tεndənt/<br />

Domicillary midwife//dɒmi’siliəri/<br />

Accoucheuse de village; sage-femme<br />

the base of the scapula<br />

food bolus/fu:d ‘bəuləs/<br />

‏/:כBezoar/’bi:z<br />

Bác sĩ<br />

doctor; medic<br />

(*Ở <strong>Anh</strong>, doctor không dùng cho bác sỹ phẫu thuật (surgeon), mà gọi là Mr hay Mrs;<br />

Doctor là một danh hiệu “tiến sỹ” một bằng cấp sau đại học không có liên quan đến ngành Y)<br />

Physician<br />

(* UK chỉ bác sĩ nội <strong>khoa</strong> không phải bác sĩ phẫu thuật; nhưng US Eng, thì bao gồm tất cả các loại bác sỹ đã tốt nghiệp chính thức)<br />

Bác sĩ A giới thiệu đến<br />

to be a referral from doctor A<br />

Bác sĩ cấp cứu<br />

emergency physician (EP);<br />

Emergency medicine practitioner<br />

Bác sĩ chăm sóc sức khoẻ ban đầu<br />

primary care physicians/giver<br />

Bác sĩ chuyên điều trị bệnh nghề nghiệp<br />

occupational therapist (OT)<br />

Bác sĩ chuyên điều trị các bệnh lý bàn chân<br />

chiropodist<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong><br />

specialist/’speʃəlist/<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> béo phì<br />

Bariatric physician<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> da liễu<br />

dermatologist/də:mə’tolədzist/<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> dị ứng<br />

allergist/’ᴂlədzist/<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> chấn thương<br />

trauma specialist<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> chỉnh hình<br />

orthopedist<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> có liên quan<br />

specialist involved<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> dịch tễ<br />

epidemiologist/epidi:mi’ɒlədzist/<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> điều trị những rối loạn về thính giác audiologist<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> hậu môn-trực tràng<br />

proctologist/prɒk’tɒlədzist/<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> hoa liễu<br />

venereologist/və,niə’ɒlədzist/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

10<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> huyết học<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> ký sinh trùng<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> lao<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> mắt<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> miễn dịch<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> ngoại<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> nhũ nhi<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> nội<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> nội tiết<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> phổi<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> phụ tá<br />

Bác sỹ chuyên <strong>khoa</strong> sâu<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> sinh học phóng xạ<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> sức khỏe cộng đồng<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tai<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tai họng<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tai mũi họng<br />

Bác sĩ chuyên khao tâm thần<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tâm thần kinh<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> thần kinh<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> thận<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> thanh quản<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> thấp khớp<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tiêu hóa<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tim<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> ung thư<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> ung thư chuyên về xạ trị<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tâm thần<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> thấp khớp<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tiêu hóa<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> tim<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> trị bệnh ở bàn chân<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> ung thư<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> về phương pháp điều trị bổ sung<br />

và thay thế khác<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> vi trùng học<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> x quang<br />

Bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong> xạ trị<br />

Bác sĩ chuyên trị bệnh nướu răng<br />

Bác sĩ chuyên trị bệnh ở bàn chân<br />

Bác sĩ chuyên trị bệnh tiểu dường<br />

Bác sĩ chuyên trị chứng lé mắt<br />

Bác sĩ chuyên về miễn dịch<br />

Bác sĩ chuyên về thời gian chu sản<br />

Bác sĩ da liễu<br />

Bác sĩ dỏm<br />

Bác sĩ đa <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ đã tốt nghiệp chuyên <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ đang còn đi học (học viên bác sĩ)<br />

hematologist/hemə’tɒlədzəst/<br />

parasitologist<br />

phthisiologist<br />

eye specialist; opthalmologist; oculist<br />

immunologist<br />

surgical professional<br />

neonatalogist/ni:ənə’tɒlədzist/<br />

medical professionals<br />

endocrinologist<br />

lung specialist; pulmonologist<br />

associate specialist<br />

a medical subspecialist<br />

radiobiologist<br />

public health physician<br />

otologist<br />

otolaryngologist<br />

otorhinolaryngologist<br />

psychiatrist<br />

neuropsychiatrist<br />

neurologist<br />

nephrologist/ne’frɒlədzist/<br />

laryngologist<br />

rheumatologist/ru:mə’tɒlədzist/<br />

gastroenterologists; physician gastroenterologist<br />

cardiologist<br />

oncologist<br />

radio-oncologist<br />

psychiatrist<br />

rheumatologist<br />

(physician) gastroenterologist<br />

cardiologist<br />

chiropodist; Podiatrist<br />

specialist oncologist; oncologist; cancer specialist<br />

a CAM specialist (Complementary and alternative<br />

Medicine)<br />

bacteriologist<br />

radiologist<br />

radiotherapist<br />

periodontist<br />

podiatrist<br />

diabetologist/daiəbe’tɒlədzist/<br />

orthopist<br />

immunologist<br />

perinatologist<br />

dermatologist<br />

phony doctor<br />

general practitioner/’dzenərəl prᴂk’tiʃ(ə)nə/<br />

Board-certified doctor<br />

trainee doctor<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

11<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bác sĩ đang được đào tạo về chuyên <strong>khoa</strong> tiêu hoá<br />

Bác sĩ đang theo dõi điều trị<br />

Bác sĩ điều trị<br />

Bác sĩ điều trị bệnh nghề nghiệp<br />

Bác sĩ điều trị bệnh tâm lý<br />

Bác sĩ được mời hội chẩn<br />

Bác sĩ gây mê<br />

Bác sĩ gây mê theo dõi chính (phụ trách ca mổ)<br />

Bác sĩ gia đình<br />

Bác sĩ giải phẫu bệnh<br />

Bác sĩ gởi bệnh đến<br />

Bác sĩ hành nghề đa <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ huyết học<br />

Bác sĩ <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

Bác sĩ <strong>khoa</strong> phổi<br />

Bác sĩ không biên giới<br />

Bác sĩ lâu năm dã có nhiều kinh nghiệm trong ngành<br />

Bác sĩ mổ chính<br />

Bác sĩ nhi <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ làm việc không hưởng lương<br />

Bác sĩ làm việc tại bệnh viện<br />

Bác sĩ lâm sàng<br />

Bác sĩ lão <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ nội trú<br />

Bác sĩ mới ra trường<br />

Bác sĩ ngoại <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ ngoại <strong>khoa</strong> về ung thư<br />

Bác sĩ nha <strong>khoa</strong> tổng quát<br />

Bác sĩ nhãn <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ nhi <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ niệu <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ nội <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ nội <strong>khoa</strong> về ung thư<br />

Bác sĩ nội <strong>khoa</strong> ung thư về xạ trị<br />

Bác sĩ nội soi cao cấp<br />

Bác sĩ nội soi có kinh nghiệm trong việc chẩn đoán ung<br />

Dạ dày<br />

Bác sĩ nội soi đại tràng<br />

Bác sĩ nội tiết<br />

Bác sĩ nội trú<br />

Bác sĩ nội trú đang thực tập<br />

Bác sĩ nội trú kỳ cựu<br />

Bác sĩ pháp y<br />

Bác sĩ phẫu thuật (mổ)<br />

Bác sĩ phẫu thuật bậc thầy<br />

physician with special training in gastroenterology<br />

attending physician<br />

therapist<br />

occupational therapist<br />

psychotherapist<br />

consulting doctor<br />

anesthesiologist/ᴂnəsӨi:zi’ɒlədzist/<br />

attending anesthesiologist<br />

family doctor/physician<br />

pathologist//pə’Өɒlədzist/<br />

referring physician<br />

a doctor working in general practice<br />

haematologist<br />

emergency physician<br />

respiratory physcian<br />

doctors without borders<br />

senior doctor<br />

operating surgeon<br />

pediatrician/<br />

unpaid doctor<br />

hospital doctor<br />

clinician<br />

geriatrician/dzeriə’triʃən/; Gerontologist/dzerən’tɔlədzist/<br />

internist/in’tз:nist/<br />

novice doctor/’nכvis/<br />

surgeon<br />

surgical oncologist<br />

dental practitioner; dentist;<br />

doctor of dental medecin (DMD)<br />

ophthalmologist<br />

paediatrician; /pi:dia’trikζən/<br />

paediatrist /pi:’dΛiətrist//pi:di’atrist/<br />

urologist<br />

medical doctor; internal medical physician<br />

medical oncologist/Λŋ’kכlədzist/<br />

radiation oncologist<br />

senior endoscopist<br />

endoscopist experienced in diagnosis of gastric<br />

gastric cancer<br />

colonoscopist<br />

endocrinologist/endəukri’nɒlədzist/<br />

House Officer (NHS-theo hệ thống của <strong>Anh</strong>); intern<br />

resident, intern(e) ; house physician<br />

pre-registration House Officer<br />

senior House Officer<br />

forensic scientist/expert<br />

operating surgeon<br />

a master surgeon<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

12<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bác sĩ phẫu thuật biết dùng siêu âm<br />

Bác sĩ phẫu thuật bụng<br />

Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình<br />

Bác sĩ phẫu thuật chuyên mổ về tật khúc xạ<br />

Bác sĩ phẫu thuật chuyên mổ thực quản<br />

Bác sĩ phẫu thuật chuyên về ung thư<br />

Bác sĩ phẫu thuật có khả năng siêu âm<br />

Bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm làm việc tại các trung<br />

tâm chuyên điều trị ung thư lớn<br />

Bác sĩ phẫu thuật đã có nhiều kinh nghiệm lâu năm<br />

Bác sĩ phẫu thuật đã được đào tạo chuyên <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ phẫu thuật đang thực hiện ca mổ<br />

Bác sĩ phẫu thuật lành nghề, có kỹ năng hay kinh nghiệm<br />

Bác sĩ phẫu thuật lồng ngực<br />

Bác sĩ phẫu thuật mắt<br />

Bác sĩ phẫu thuật ngoại thần kinh<br />

Bác sĩ phẫu thuật ngoại tiêu hoá<br />

Bác sĩ phẫu thuật nha <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ phẫu thuật nội soi và nội soi ổ bụng<br />

Bác sĩ phẫu thuật nội trú<br />

Bác sĩ phẫu thuật ở phần bụng<br />

Bác sĩ phẫu thuật ở phần tầng sinh môn<br />

Bác sĩ phẫu thuật phụ trách mổ<br />

Bác sĩ phẫu thuật phục hồi chức năng<br />

Bác sĩ phẫu thuật tạo hình<br />

Bác sĩ phẫu thuật thần kinh<br />

Bác sĩ phẫu thuật thực quản<br />

Bác sĩ phẫu thuật tim<br />

Bác sĩ phẫu thuật tim lồng ngực<br />

Bác sĩ phẫu thuật trưởng kíp mổ<br />

Bác sĩ phòng khám<br />

Bác sĩ phụ <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ phụ mổ<br />

Bác sĩ phụ trách điều trị cho bệnh nhân<br />

Bác sĩ phô tr¸chphẫu thuật<br />

Bác sĩ sản <strong>khoa</strong><br />

Bác sĩ sản <strong>khoa</strong> hàng đầu (kỳ cựu)<br />

Bác sĩ siêu âm<br />

Bác sĩ Tai Mũi Họng<br />

Bác sĩ tâm lý phụ trách điều trị tại bệnh viện<br />

Bác sỹ tâm lý trị liệu<br />

Bác sĩ tâm thần đang phụ trách điều rị<br />

Bác sĩ tham vấn<br />

Bác sĩ tham vấn bệnh viện<br />

Bác sĩ tham vần ngoại<br />

Bác sĩ tham vấn nội<br />

surgeon using ultrasound<br />

abdominal surgeon<br />

orthopaedic surgeon; orthopaedist<br />

refractive surgeon/ri’frᴂktiv/<br />

esophageal surgeon<br />

surgical oncologist<br />

surgeon with ultrasound skills<br />

an experienced surgeon in high volume cancer center<br />

senior surgeon<br />

specially trained surgeon<br />

operating surgeon<br />

skilled surgeon/’skild/<br />

Thoracic (chest) surgeon<br />

eye surgeon; ophthalmic surgeon/ɒf’Өᴂlmik/<br />

neurosurgeon<br />

gastroenterologist surgeon<br />

dental surgeon<br />

endoscopic and lapasroscopic surgeons<br />

house surgeon<br />

abdominal operator<br />

perineal operator<br />

operating surgeon<br />

reconstructive surgeon<br />

plastic surgeon<br />

neurosurgeon<br />

esophageal surgeon<br />

heart surgeon; cardiac surgeon<br />

cardiothoracic surgeon<br />

chief operating surgeon<br />

clinic doctor<br />

gynecologist/gainə’kɒlədzist<br />

surgical assistant; assistant surgeon<br />

physician responsible for the patient<br />

responsible surgeon<br />

obstetrician/ɒbstə’triζən/<br />

leading obstetrician<br />

sonographer<br />

otolaryngologist/əutəulᴂriή’gɒlədzist/<br />

ENT doctor<br />

clinical psychologist<br />

psychotherapist<br />

attending psychiatrist<br />

consulting physician<br />

consultant (NHS)/kən’sʌltənt/<br />

Attending physician (US)<br />

hospital consultant<br />

surgical consulant<br />

medical consultant<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

13<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bác sĩ tham vấn tim mạch<br />

cardiological consultant<br />

Bác sĩ thần kinh<br />

neurologist<br />

Bác sĩ thận học<br />

Neprologist<br />

Bác sĩ thay thế cho bác sĩ khác một thời gian<br />

locum/’ləukəm/; locum tenens<br />

Bác sĩ thực hiện phẫu thuật<br />

operator<br />

Bác sĩ thực tập<br />

trainee doctor<br />

Bác sĩ thực tập chuyên <strong>khoa</strong><br />

registrar/redzis’tra:/; Resident physician<br />

Bác sĩ thường trú<br />

Resident/’rεzidənt/<br />

Resident doctor<br />

Bác sĩ thường trú năm thứ ba<br />

a third-year medical resident<br />

Bác sĩ thường trú (trưởng) kỳ cựu<br />

Senior Resident<br />

Bác sĩ tim mạch can thiệp<br />

interventional cardiologist<br />

Bác sĩ tổng quát<br />

general practitioner/prak’tiζnə/;<br />

medical practitioner<br />

Bác sĩ trẻ (mới ra trường)<br />

junior doctor/’dzu:niə/<br />

Bác sĩ trẻ đang học chuyên <strong>khoa</strong><br />

specialist registrar/’speʃəlist ‘redzistra:/<br />

Bác sĩ trực<br />

duty doctor<br />

Bác sĩ trực đêm<br />

night doctor<br />

Bác sĩ trưởng <strong>khoa</strong><br />

staff grade; head/chief of department<br />

Bác sỹ tư<br />

private practioner<br />

Bác sĩ vật lý trị liệu<br />

physiatrist<br />

Bác sĩ x quang<br />

radiologist/reidi’ɒlədzist/<br />

Bác sĩ x quang can thiệp<br />

interventional radiologist<br />

Bác sĩ x quang có quan tâm đến nội soi<br />

radiologist with an interest in endoscopy<br />

Bác sĩ xạ trị về ung thư<br />

radiation oncologists<br />

Bác sĩ y <strong>khoa</strong><br />

doctor in Medicine<br />

Docteur en médecin<br />

Bậc cha mẹ<br />

parenthood<br />

Bạch cầu ái kiềm<br />

basophils/’beisəfilz/<br />

(bào tương có chứa histamine và heparin)<br />

Basophilic leucocyte<br />

Bạch cầu ái toan<br />

eosinophils/iəu’sinəufil/; eosinophilic granules<br />

Bạch cầu ái toan đã được kích hoạt<br />

activated eosinophils<br />

Bạch cầu chống nhiễm trùng<br />

infection-fighting white blood cells<br />

Bạch cầu đa nhân<br />

polymorphs; polymorphonuclear leucocyte<br />

/’pɒlimɔ:f/<br />

Bạch cầu đơn nhân<br />

monocyte/’mɒnəusait/<br />

Bạch cầu được hình thành trong tuyến yên<br />

thymocyte<br />

Bạch cầu hạt<br />

granulocyte<br />

Granular leukocytes<br />

Bạch cầu không hạt<br />

non-granular leucocyte<br />

Bạch cầu lympho<br />

lymphocyte<br />

Bạch cầu lympho T<br />

T lymphocytes<br />

Bạch cầu lympho T đã được kích hoạt<br />

activated T lymphocyte<br />

Bạch cầu tăng đến 100,000 Leucocytosis to 100,000<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Bạch cầu trong phân<br />

Bạch cầu trung tính<br />

Bạch cầu trung tính chiếm ưu thế<br />

fecal leukocytes<br />

neutrophils/’nju:trəfil/; polymorph<br />

predominance of neutrophils<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

14<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bạch huyết<br />

lymphatics; lymph; lymph fluid<br />

Bạch huyết cầu<br />

white blood cells<br />

Bạch khí<br />

cold-weapon (adj-ph)<br />

Bài báo<br />

journal article<br />

Bài báo cáo<br />

account; report<br />

Bài báo <strong>khoa</strong> học<br />

scientific report/paper<br />

Bài báo <strong>khoa</strong> học về nghiên cứu ung thư<br />

scientific papers on cancer research<br />

Bài chuyên khảo<br />

mongraph<br />

Bài đọc y học<br />

medical reading<br />

Bài giảng lâm sàng<br />

clinical lecture<br />

Bài tập aerobic<br />

aerobic exercise/workouts<br />

Bài tập bụng<br />

abdominal exercise<br />

Bài tập cơ chậu mu<br />

PC (pubococcygeus) muscle exercise<br />

Bài tập cơ truyền thống<br />

traditional muscle exercise<br />

Bài tập giữ gìn sức khỏe<br />

keep-fit exercise<br />

Bài tập ho<br />

coughing exercise<br />

Bài tập hô hấp (thở)<br />

breathing exercise<br />

Bài tập Kegel<br />

Kegel exercises/’keigəl/<br />

(tập sàn chậu để phòng ngừa chứng tiểu són ở phụ nữ)<br />

Bài tập luyện giọng<br />

voice exercises<br />

Bài tập luyện nặng nhọc (vất vả)<br />

strenuous exercise<br />

Bài tập nặng hơn<br />

more vigorous exercise<br />

Bài tập tăng cường sức cơ<br />

callisthenics/kᴂlis’Өeniks/<br />

Bài tập tăng sức trở kháng<br />

resistance exercise<br />

Bài tập thể dục<br />

physical exercise; workouts<br />

Bài tập thể dục cho tim mạch<br />

cardiovascular exercise<br />

Bài tập thể dục 30 phút từ mức độ vừa phải đến cao 30-minute moderate-to-high intensity exercise<br />

Ít nhất Năm ngày một tuần<br />

at least five days a week<br />

Bài tập thể dục nặng<br />

vigorous exercise; intense exercise<br />

Bài tập thở<br />

breathing exercise<br />

Bài tập thở và ho<br />

breathing and coughing exercises<br />

Bài tập toán mang về nhà<br />

mathematics exercise for homework<br />

Bài tập toàn thân<br />

full-body exercise<br />

Bài tập tốt cho tim<br />

heart-friendly exercises<br />

Bài thực tập<br />

trainning exercise<br />

Bài thuyết trình về kết quả điều trị<br />

a lecture on the outcome of treatment<br />

Bài tiết<br />

to excrete; to egest; to discharge<br />

Bài tóm tắc<br />

abstract<br />

Bài toàn văn có trên trang mạng tại địa chỉ…<br />

full text available online at …<br />

Bài tổng quan công trình nghiên cứu nằm <strong>2013</strong> được công bố A <strong>2013</strong> research review published in the Diabetes<br />

Trên tạp chí Tiểu Đường và Biến Dưỡng<br />

and Metabolism Journal<br />

Bài tường trình súc tích<br />

condensed account<br />

Bám (dính) vào<br />

Bám chặt vào lòng tử cung gần đáy<br />

Bám vào thành ruột<br />

Bám vào vết mổ ở ống hậu môn sau cắt trĩ<br />

Bấm huyệt<br />

Bầm tím và đau nhức<br />

to embed/im’bed/<br />

implanted in uterine cavity near fundus<br />

to lodge the wall of the intestine<br />

to implant on anal vounds after hemorrhoidectomy<br />

Point accupuncture<br />

bruised and sore (adj ph)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

15<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bẩm sinh<br />

Ban biên tập của tạp chí nghiên cứu về thuốc mới<br />

Ban cán bộ<br />

Ban cố vấn<br />

Ban đêm<br />

Ban đỏ “như má bị tát”<br />

Ban giám khảo<br />

Ban lao động<br />

Ban ngày<br />

Ban ngứa<br />

Ban ở long bàn chân bàn tay<br />

Ban quản trị bệnh viện<br />

Ban sắp xếp chương trình hội nghị<br />

Ban tìm nguồn tài trợ<br />

Ban tổ chức<br />

Ban uỷ viên<br />

congenital (adj); inborn/in’bɔ:n/<br />

editorial board of invetigational new drugs<br />

staff party<br />

advisory committee/əd’vΛizəri/<br />

nocte; nocturnal (adj); night time<br />

“splapped cheek” rash<br />

eaxmining body<br />

work committee<br />

daytime; mane/’meini/<br />

puritic rash<br />

a rash on the palms and soles<br />

/raζ//pa:mz//səulz/<br />

medical /hospital administration<br />

scientific program committee<br />

fund rising committee<br />

organizing committee<br />

Board of Governors list<br />

Ban tiền triệu<br />

prodromal rash/prəu’drəuməl rᴂʃ/<br />

Ban xuất huyết do dị ứng<br />

allergic purpura/ə’lədzik ‘pə:pjurə/<br />

Ban xuất huyết do tình trạng giảm tiểu cầu<br />

thrombotic thrombocytopenia purpura(TTP)<br />

Ban xuất huyết Henoch-Schӧnlein<br />

Henoch-Schӧlein purpura; Henoch’s purpura<br />

/’henək-ʃз:lain ‘pз:pjurə/<br />

(xảy ra ở trẻ em, có ban xuất huyết ở mông, và chân, khớo bị sưng và đau đớn kèm các triệu chứng đường tiêu hóa)<br />

Bán cấp tính<br />

subacute (adj)<br />

Bán cầu<br />

hemisphere (n); hemispherical/hεmi’fεrikəl/ (adj)<br />

Bán cầu não trái/phải<br />

left/right cebrebral hemisphere<br />

Bán chuyên nghiệp<br />

paraprofessional (adj)/pᴂrəprə’feʃənəl/<br />

Bán hôn mê (lơ mơ)<br />

subconscious (adj)<br />

Bán nguyệt<br />

demilune/’demilun/<br />

Bán tắc ruột<br />

partial small bowel obstruction<br />

Bán tắc ruột do chít hẹp<br />

partial small bowel obstruction secondary to stricture<br />

Bán thân bất toại<br />

hemiplegia/hemi’pli:dzə/<br />

Bán thuốc theo toa<br />

to fill a prescription<br />

Bán tổng hợp<br />

Bàn ăn để trên giường<br />

Bàn chải sạch<br />

Bàn chân<br />

Bàn chân bẹt (không có gan bàn chân)<br />

Bàn chân biến dạng<br />

Bàn chân đau<br />

Bàn dụng cụ<br />

Bàn để rửa<br />

Bàn điều khiển trên máy siêu âm<br />

Bàn khám bệnh<br />

Bàn mổ<br />

semisynthetic (adj)<br />

bedtable<br />

clean scrubs<br />

foot<br />

rocker-bottom feet<br />

Charcoat foot; a foot deformity<br />

hurting foot<br />

instrument table<br />

couch for washing<br />

overall gain control<br />

examination couch/kautʃ/<br />

operating table<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

16<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bàn nội soi<br />

Bàn sinh<br />

Bàn tay<br />

Bàn tay có mang găng vô trùng<br />

Bàn tay có xương nhỏ<br />

Bàn tay/chân “vuốt trụ”<br />

Bàn tay không thuận của bác sỹ phẫu thuật<br />

Bản báo cáo<br />

Bản báo cáo có đủ dẫn chứng về tài liệu<br />

Bản báo cáo không có đủ dẫn chứng về tài liệu<br />

Bản báo cáo theo dõi<br />

Bản báo cáo tình trạng toàn cầu về bệnh không lây<br />

Bản báo cáo về cách làm điều gì<br />

Bản chất bộc phát của căn bệnh<br />

Bản chất bộc phát của căn bệnh<br />

Bản chất có tính xâm lấn cao<br />

Bản chất con người<br />

Bản chất của bệnh Crohn<br />

Bản chất của tình trạng ghiền (hay lệ thuộc)<br />

Bản chất (thành phần cấu tạo) của dịch màng ngoài tim<br />

Bản chất do cơ học/chức năng<br />

Bản chất hay bám của ruột non<br />

Bản chất không có nhu động của ruột non<br />

Bản chất không do thiếu máu cục bộ gây ra<br />

Bản chất không đau<br />

Bản chất không đối xứng<br />

Bản chất không xâm lấn<br />

Bản chất lành/ác tính<br />

Bản chất lúc khởi phát và kết thúc<br />

Bản chất mô học<br />

Bản chất tự nhiên của bệnh Crohn<br />

Bản chất viêm kinh niên của bệnh suyễn<br />

Bản dự thảo đề nghị của chương trình Medicare<br />

Bản kết quả giải phẫu bệnh<br />

Bản kính dùng dưới kính hiển vi<br />

Bản năng<br />

Bản năng giới tính bầm sinh<br />

Bản năng làm mẹ<br />

Bản năng sinh tồn<br />

Bản năng sống thành bày đàn<br />

Bản năng tính dục<br />

Bản sao lưu (dự phòng)<br />

Bản thân mắt<br />

endoscopy couch<br />

birthing chair<br />

hand<br />

a sterile-gloved hand<br />

thin bony hands<br />

claw hand/foot<br />

surgeon’s nondominant hand<br />

report<br />

well documented report<br />

bad documented report<br />

a follow-up report<br />

global status report on non-communicable disease<br />

a report about ways to do sth<br />

fulminant nature of the disease<br />

/’fΛlminənt ‘neitζə/<br />

fulminant nature of the disease<br />

/’fΛlminənt ‘neitζə/<br />

a highly invasive nature<br />

human nature<br />

natural history of Crohn’s disease<br />

the nature of the dependence<br />

the content of the pericardial fluid<br />

mechanical/functional in origin<br />

dependent nature of the small bowel<br />

aperitalstic nature of the intestine<br />

nonischemic origin<br />

painless nature<br />

asymmetric nature<br />

noninvasive nature<br />

benign/malignant nature<br />

the nature of the onset and termination<br />

histological nature<br />

natural hisory of Crhon’s disease<br />

chornic and inflammatory nature of asthma<br />

Medicare’s draft proposal<br />

pathology report<br />

slide/’slaid/<br />

instinct<br />

innate sexuality<br />

maternal instinct/mə’tз:nəl ‘instiήkt/<br />

instinct for survival<br />

herd instinct/hə:d ins’tiηkt/<br />

sexuality<br />

backup copy<br />

the eye itself<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

17<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bản thông cáo chung<br />

Bản tóm tắt bệnh án<br />

Bản tường trình phẫu thuật/thủ thuật<br />

Bạn nhậu<br />

Bạn tình<br />

Báng bụng<br />

Bàng quang<br />

Bàng quang bằng ruột<br />

Bàng quang bị tắc nghẽn<br />

Bàng quang căng đầy nước tiểu<br />

Bàng quang đầy nước tiểu<br />

Bàng quang căng đầy nước tiểu không tạo sóng phản âm<br />

Bàng quang ở người lớn<br />

Bàng quang quá căng nước tiểu<br />

Bàng quang tăng động (tăng co bóp)<br />

Bàng quang trông giống như tuyến tiền liệt bị to ra<br />

a joint statement<br />

a brief outline of history<br />

operative/procedure note<br />

drinking buddy<br />

fuck buddy<br />

ascites<br />

urinary bladder/’juərinri ‘blᴂdə/<br />

ileal bladder/’iliəl ‘blᴂdə/<br />

Ileal conduit/’kɒndjuit/<br />

obstructed urinary bladder<br />

distended bladder/dis’tendid blᴂdə/;<br />

A filled urinary bladder; full bladder<br />

full bladder<br />

la vessie plein<br />

anechoic distended urinary bladder<br />

adult urinary bladder<br />

overdistended urinary bladder<br />

overactive bladder<br />

enlarged prostate mimicking bladder<br />

Bảng biểu đồ gồm chữ và số để kiểm tra thị lực<br />

eye chart<br />

Bảng biểu đồ kiểm tra mắt đặt ở khoảng cách đúng qui định eye chart at set distance<br />

Bảng báo cáo<br />

report<br />

Bảng câu hỏi<br />

questionaires<br />

Bảng câu hỏi đánh giá về việc kiểm soát suyễn<br />

Asthma Control Questionaires<br />

Bảng câu hỏi (trong các công trình nghiên cứu)<br />

questionaires<br />

Bảng câu hỏi đánh giá chuyên biệt<br />

specific questionaire<br />

Bảng chữ cái để đánh giá thị lực<br />

Snellen chart/’snelən tʃa:t/<br />

Bảng đánh giá về những sự cố nghi ngờ có thể xảy ra the workup of suspected malfunction<br />

Bảng giá<br />

pricing information<br />

Bảng kiểm tra về chứng sốt không rõ nguyên nhân<br />

a FUO checklist<br />

Bảng liệt kê các phụ tùng<br />

spare parts schedule<br />

Bảng liệt kê sang thương mô tả được<br />

dscriptive lesion scheme<br />

Bảng lương cơ bản<br />

base salary scale<br />

Bảng phân công nhiệm vụ cho điều dưỡng<br />

tast allocation/ta:sk ᴂlə’keiʃən/<br />

Bảng phân loại<br />

classification<br />

Bảng phân loại bệnh<br />

nosology/nɒ’sɒlədzi/<br />

Bảng phân loại Child<br />

Child’s Classification<br />

Bảng phân loại đường hô hấp theo Mallampati<br />

Mallampati airway classification<br />

Bảng phân loại hữu dụng nhất<br />

the most useful classification<br />

Bảng phân loại mức độ nặng của tình trạng suyễn<br />

classification of Asthma Exacerbation Severity<br />

trở nặng<br />

Bảng phân loại nguy cơ gây bệnh mạch vành<br />

Coronary heart disease risk category<br />

Bảng phân loại theo chức năng<br />

functional classification<br />

Bảng phân loại theo chức năng của WHO<br />

WHO functional classification<br />

Bàng phân loại theo T,N,M<br />

TNM classification<br />

Bảng phân loại T,N,M theo phát hiện thực tế<br />

the resulting T,N,M classification<br />

Bảng phân loại theo Người Nhật<br />

the Japanese classification<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

18<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bảng phân loại theo bệnh học<br />

Bảng phân loại có thể chấp nhận được<br />

Bảng phân loại lâm sàng dựa theo lần khám ban đầu<br />

Bảng phân loại theo bệnh lý học<br />

Bảng phân loại theo Lauren<br />

Bảng phân loại theo mô học<br />

Bảng phân loại theo R (mô bướu còn sót lại)<br />

Bảng phân loại theo thể trạng<br />

Bảng phân loại ung thư dạ dày<br />

Bảng so sánh kết quả trên CT với mổ thám sát<br />

Bảng theo dõi tình hình bệnh nhân trong bệnh viện<br />

Bảng theo dõi tự đánh giá (triệu chứng)<br />

Bảng thang điểm theo Karnofsky<br />

Bảng thông báo<br />

Bảng thông báo về việc lên lịch mổ<br />

Bảng thống kê tình hình dân số (sinh đẻ, chết…)<br />

Bảng tính diện tích phỏng của cơ thể<br />

Bảng tính liều lượng<br />

Bảng tính liều lượng tương ứng<br />

Bảng tóm tắt<br />

Bảng tóm tắt các triệu chứng thực thể<br />

Bảng trắc nghiệm đánh giá việc kiểm soát suyễn<br />

Bảng tuần hoàn hóa học<br />

Bảng tường trình của bác sỹ<br />

Bảng xét nghiệm<br />

Bảng xét nghiệm cơ bản về biến dưỡng<br />

Bảng xét nghiệm sinh hóa<br />

Băng<br />

Băng bằng giấy mỏng giúp hai mép vết thương liền lại<br />

không cần khâu<br />

Băng bao lấy đầu ngón tay (bị nhiễm trùng)<br />

Băng bó tạm<br />

Băng bó vết thương<br />

Băng bột kiểu số 8 ở phía sau<br />

Băng cấp cứu<br />

Băng-ca<br />

Băng ca bằng vải<br />

Băng ca chuyển bệnh<br />

Băng ca có bánh xe (để chuyển bệnh)<br />

Băng ca dành cho bệnh nhân bị cách ly<br />

Băng cánh tay<br />

Băng chặt hỗ trợ ( dành cho người bị thoát vị)<br />

Băng có chất gel không thấm nước<br />

pathological classification<br />

working classification<br />

clinical stratification ob initial presentation<br />

pathological classification<br />

Lauren classification<br />

Histological classification<br />

the R classification (residual tumour status)<br />

physical status classification<br />

classification of gastric cancer<br />

comparisons of the findings on CT scans<br />

with the findings at laparotomy<br />

a hospital patient’s chart<br />

self-administerd questionnaire<br />

Karnofsky performance score<br />

noticeboard<br />

tip sheet to schedule for surgery<br />

viatl statistics<br />

Lund and Browder chart<br />

Dose Calculation table<br />

subsequent dosing schedule<br />

summary<br />

a review of constitutional symptoms<br />

Asthma Control Test<br />

periodic table<br />

physician’s report<br />

workup; laboratory work-up<br />

basic metabolic panel<br />

chemistry panel/’panəl/<br />

to make a bandage ; bandage;<br />

To bandage /’bᴂndidz/<br />

thin paper strips (Steri-Strips)<br />

finger-stall<br />

a temporary bandage<br />

to dress the wound<br />

posterior figure-of-eight dressing<br />

of plaster<br />

urgent dressing<br />

Le Pansement d’urgence<br />

stretcher/’strεtζə/<br />

Furley stretcher; pole and canvas stretcher<br />

hospital gurney/’gə:ni/<br />

gurney; hospital gurney; trolley/’trɒli/<br />

isolator stretcher<br />

Bandage of the arm<br />

Le pansement du bras<br />

supportive truss<br />

waterproof gel dressing; hydrocolloid strip<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

19<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Băng có hình chữ T<br />

T bandage<br />

Băng có tẩm thuốc<br />

stupe/stju:p/<br />

Băng cuộn<br />

rolled bandage/rəuld ‘bᴂndidz/<br />

Băng dạng ống<br />

tubular bandage<br />

Băng dính<br />

adhesive tape; adhesive dressing; stick plaster;<br />

sticking-plaster<br />

Le pansement adhésif<br />

Băng dùng cho người bị thoát vị bẹn<br />

truss/trʌs/<br />

(cố định không cho thoát vị sa xuống)<br />

Băng đeo hình tam giác quấn quanh cổ để đỡ phần tay bị gãy sling; triangular bandage<br />

Băng ép<br />

pressure bandage; Compression bandage<br />

Băng ép ngón tay<br />

buddy tap the finger<br />

Băng Esmarch<br />

Esmarch’s bandage/’esma:ks/<br />

(giống như garo để giảm cháy máu trong khi mổ ở chi)<br />

Băng gạc (làm bằng các sợi )<br />

cotton wool/’kɒtn wul/<br />

Băng gạc mỏng<br />

gauze dressing<br />

Băng hút ẩm<br />

occlusive dressings/ə’klu:siv/<br />

Băng huyết<br />

metrorrhagia/metrəu’ra:dzə/<br />

Băng keo dính<br />

adhesive tape/∂d’hisiv teip/<br />

Băng phẫu thuật<br />

surgical dressings<br />

Băng phủ mõm cụt<br />

capeline bandage/’kᴂpəlain ‘bᴂndidz/<br />

Băng quấn chân để hỗ trợ<br />

binder/’baində/<br />

Băng quấn quanh đầu<br />

galea/’geiliə/<br />

Băng thun<br />

elastic bandage/I’lᴂstik/<br />

Băng treo<br />

suspensory bandage/sə’spεnri/; a sling<br />

Băng treo cánh tay<br />

sling and swathe dressing; elevation sling<br />

sliŋ//s’weiδ/<br />

Băng tư liệu<br />

library tape<br />

Băng ướt (do thấm dịch)<br />

wet dressing<br />

Băng vệ sinh<br />

menstrual tampons/’tᴂmpɒn/<br />

sanitary towel/napkin/pad<br />

Băng vệ sinh có độ thấm cao<br />

a highly absorbent tampons<br />

/əb’zכ:bənt ‘tampons/<br />

Băng vết thương bằng băng dính<br />

to strap/strᴂp/<br />

Băng vô trùng<br />

sterile dressing<br />

Băng vô trùng không có chứa thuốc<br />

unmedicated dressing/ʌn’medikeitid/<br />

Bằng bác sĩ dược<br />

pharm. D degree; doctor of pharmacy<br />

Bằng bác sỹ y <strong>khoa</strong><br />

Doctor in medecine (MD)<br />

Bằng cách loại trử những nguyên nhân đã biết<br />

<strong>by</strong> exclusion of known causes<br />

Bằng cấp<br />

degree; qualification<br />

Bằng cấp đại học<br />

academic qualification/ᴂkə’demik/<br />

Bằng chứng bất thường về dẫn truyền<br />

evidence of conduction abnormalities<br />

Bằng chứng các quai ruột non bị giãn, và mực nước hơi evidence of dilated loops of bowel, air-fluid levels…<br />

Bằng chứng cận lâm sàng<br />

laboratory evidence/l∂’bor∂tri ‘∑vid∂ns/<br />

Bằng chứng cho việc thực hành đúng đắn nhất<br />

evidence for best practices<br />

Bằng chứng có abcès tai vòi-buồng trứng<br />

evidence for tubo-ovarian abscess<br />

Bằng chứng có cơ sở<br />

presumptive evidence/pri’zΛmptiv ‘εvidəns/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Bằng chứng có dấu hiệu xâm lấn<br />

evidence of invasive findings<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

20<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bằng chứng có giá trị nhất<br />

Bằng chứng có huyết khối ở tâm thất trái<br />

Bằng chứng có tế bào ung thư<br />

Bằng chứng có thai trên siêu âm<br />

Bằng chứng có thai trong tử cung<br />

Bằng chứng có tình trạng cao huyết áp động mạch phổi<br />

the best available evidence<br />

evidence of an LV thrombus<br />

evidence of tumor cells<br />

sonographic evidence of pregnancy<br />

evidence of an intrauterine pregnancy<br />

evidence of pulmonary hypertension<br />

Bằng chứng có tình trạng choáng do tim<br />

evidence of cardiogenic shock<br />

Bằng chứng có tổn thương gan<br />

evidence of liver damage<br />

Bằng chứng còn mâu thuẫn<br />

conflicting evidence<br />

Bằng chứng của chứng huyết khối tĩnh mạch<br />

evidence of venous thrombosis<br />

Bằng chứng của chứng tăng áp tĩnh mạch cửa<br />

evidence of portal hypertension<br />

Bằng chứng của tình trạng di căn<br />

evidence of metastasis<br />

Bằng chứng của tình trạng hạn chế kèm theo evidence of restriction and/or impaired gas<br />

/ hoặc tình trạng trao đổi khí bất thường exchange<br />

Bằng chứng của tình trang nhiễm trùng phổi do<br />

evidence of pulmonary infection <strong>by</strong> endotrachial<br />

hít sặc từ ống nội khí quản<br />

aspirate<br />

Bằng chứng của tình trạng thuyến tắc tĩnh mạch<br />

evidence of venous thrombosis<br />

Bằng chứng do suy diễn<br />

circumstantial evidence<br />

/səkəm’stanζəl ‘εvidəns/<br />

Bằng chứng duy nhất cho một biến chứng nặng<br />

the only clue to a major complication<br />

Bằng chứng đã có biểu hiện xâm lấn<br />

evidence of invasion findings<br />

Bằng chứng đáng thuyết phục<br />

convincing evidence<br />

Bằng chứng ghi nhận sự hiện diện của tình trạng này documentation of its presence<br />

Bằng chứng gián tiếp<br />

indirect evidence<br />

Bằng chứng hiển nhiên<br />

evidential proof/εvi’dεnςəl/<br />

Bằng chứng hiện nay<br />

current evidence<br />

Bằng chứng hỗ trợ để chẩn đoán một số bệnh lý ở supportive evidence for certain ILDs<br />

mô kẽ phổi nào đó<br />

Bằng chứng khách quan có sự cải thiện trên lâm sàng objective evidence of clinical improvement<br />

Bằng chứng khách quan của tình trạng suy tim<br />

objective evidence of heart failure<br />

Bằng chứng khẳng định có giá trị<br />

valuable confirming evidence<br />

pharm. D degree; doctor of pharmacy<br />

B»ng chøng <strong>khoa</strong> häc<br />

scientific evidence<br />

Bằng chứng lâm sàng<br />

Bằng chứng lâm sàng về tính hiệu quả<br />

Bằng chứng nhận của bác sỹ<br />

Bằng chứng nhận do hội đồng chuyên <strong>khoa</strong> quốc gia<br />

nội tổng quát<br />

Bằng chứng nhiễm trùng<br />

Bằng chứng rõ ràng<br />

Bằng chứng rõ ràng về vị trí chảy máu<br />

Bằng chứng ruột kh«ng cßn sèng (®· chÕt)<br />

Bằng chứng suy tim<br />

Bằng chứng thực nghiệm<br />

clinical evidence<br />

clinical evidence of the efficacy<br />

doctor’s qualification<br />

Diploma certified <strong>by</strong> National Board of Medical về<br />

Examiners<br />

evidence of infection<br />

clear evidence<br />

definitive evidence for the site of bleeding<br />

the evidence of nonviable bowel<br />

evidence of heart failure<br />

experimental proof<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Bằng chứng thủng<br />

evidence of perforation<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

21<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bằng chứng thuyết phục<br />

Bắng chứng tổn thương cơ tim<br />

Bằng chứng tốt nhất đang có<br />

Bằng chứng trực tiếp<br />

Bằng chứng từ các nghiên cứu thực nghiệm<br />

Bằng chứng từ những công trình nghiên cứu về bệnh học<br />

Và dịch tể học<br />

Bằng chứng tự nó đã có giá trị<br />

Bằng chứng ủng hộ<br />

Bằng chứng về áp lực đồ<br />

Bằng chứng về dịch tể học<br />

Bằng chứng về hiệu quả lâm sàng tốt<br />

Bằng chứng về mô học<br />

Bằng chứng về mối liên quan giữa tình trạng<br />

nhiễm HP với bệnh ung thư dạ dày<br />

Bằng chứng về nguyên sinh bệnh chính<br />

Bằng chứng về tình trạng nhồi máu trước đó<br />

Bằng chứng về xét nghiệm huyết thanh<br />

Bằng chứng về y học<br />

Bằng chứng vi thể của tình trạng xơ gan<br />

Bằng chứng xác định viêm tụy cấp<br />

Bằng chứng xác thực (xác đáng)<br />

Bằng chứng xq về tình trạng nhiễm bẩn đang tiếp diễn<br />

Bằng chuyên <strong>khoa</strong> về ngoại tổng quát<br />

Bằng cử nhân y <strong>khoa</strong><br />

Bằng hai tay<br />

Bằng mắt<br />

Bằng nội <strong>khoa</strong><br />

Bằng phẫu thuật<br />

Bằng sáng chế<br />

Bằng sau đại học<br />

Bằng tay<br />

Bằng tiến sỹ dược<br />

Bằng tiến sỹ Y <strong>khoa</strong><br />

Banh ra<br />

Bánh bao<br />

Bánh lái (xe hơi)<br />

Bánh mì không men<br />

Bánh mì làm bằng hạt nguyên chất<br />

Bánh nướng xốp<br />

Bánh quy<br />

Bánh rán vòng (giống bánh cam của <strong>Việt</strong> Nam)<br />

convincing evidence<br />

evidence of myocardial injury<br />

the best available evidence<br />

direct evidence<br />

evidence from experimental studies<br />

evidence from pathology and epidemiology<br />

studies<br />

/pə’θɒlədzi/ /εpidimi’ɒldziə/<br />

independent proofs<br />

supporting evidence<br />

manometric evidence<br />

epidemiological evidence<br />

/εpidimiə’lɒdzikl ‘εvidəns/<br />

good clinical evidence of efficacy<br />

/’εvidəns//’εfikəsi/<br />

histological evidence; histologic evidence<br />

evidence for a relationship between H.pylori<br />

infection and gastric cancer<br />

evidence for underlying etiologies<br />

evidence of previous infarct<br />

serological evidence<br />

Medical evidence<br />

microscopic evidence of cirrhosis<br />

confirmatory evidence of acute pancreatitis<br />

meterial evidence<br />

radiologic evidence of ongoing contamination<br />

professional degree in general surgery<br />

Bachelor of medicine (MB)<br />

bimanual (adj); bimanually (adv)<br />

visual; visually<br />

medically (adv)<br />

operatively (adv); surgically (adv)<br />

patent (n)/’peitnt/<br />

postgraduate education allowance (PGEA)<br />

manually (adv)<br />

pharm. D degree; doctor of pharmacy<br />

Doctorate in Medicine<br />

/’dɒtərət in ‘mεdsən/<br />

to spread apart<br />

pastry<br />

sreering wheel<br />

unfermented bread<br />

whole grain breads<br />

muffins<br />

cookies<br />

Doughnuts<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Bao Bowman<br />

Bowman’s capsule/’bəumənz ‘kᴂpsju:l/<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

22<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bao cao su<br />

condom/’kɒndɒm/<br />

Contraceptive shealth; French letter (informal)<br />

Bao cao su dành cho phụ nữ (bao lấy cổ tử cung khi giao hợp) female condom<br />

Bao cầu thận (Bowman)<br />

glomerular capsule/glɒ’merulə ‘kᴂpsju:l/<br />

Bao colostomy<br />

colostomy bag<br />

Bao colostomy tạm thời<br />

temporary colostomy bag<br />

Bao gan<br />

capsule of the liver<br />

Bao gân<br />

tendo sheath<br />

Bao gân bị viêm<br />

inflamed tendon-sheath<br />

Bao Glisson<br />

Glisson’s capsule<br />

/’glisnz ’kapsju:l/<br />

Bao giầy (dùng trong phòng mổ)<br />

shoe cover<br />

Bao hàm<br />

to denote<br />

Bao hậu môn nhân tạo đại tràng<br />

colostomy bag<br />

Bao hậu môn nhân tạo hồi tràng<br />

ileostomy bag<br />

Bao hoạt dịch<br />

synovial capsule /sʌi’nəuviəl ‘ka:sju:l/<br />

Bao khớp<br />

articular capsule; capsule of the joint; joint capsule<br />

Bao lách<br />

splenic capsule<br />

Bao lách tạo sóng phản âm theo dường cong<br />

the curved echogenic splenic capsule<br />

Bao màng ngoài tim<br />

pericardial sac; pericardium<br />

Bao myelin<br />

sheath of myeline; myelin sheath/’maiəlin ʃi:Ө/<br />

Bao Morison<br />

Morison’s pouch/’mϽ:risən’z pautζ/<br />

Bao quát toàn bộ phạm vi năng lực<br />

to cover the whole spectrum of ability<br />

Bao rõ ràng<br />

definitive capsule<br />

Bao sợi (bao thận)<br />

fibrous capsule;renal capsule<br />

Bao sợi trục thần kinh<br />

axion covering<br />

Bao tenon<br />

Tenon’s capsule<br />

(bao quanh hốc mắt)<br />

Bao thần kinh trụ<br />

sheath of ulnar nerve<br />

Bao thận (bao sợi)<br />

renal capsule; fibrous capsule<br />

Bao xơ bọc chung quanh tim (màng ngoài tim)<br />

fibrous sac around the heart; pericadrium<br />

Báo bị bệnh không thể đi làm được<br />

Báo cáo của nhà thuốc<br />

Báo cáo gần đây nhất của UNICEF<br />

Báo cáo hàng năm<br />

Báo cáo không đủ/đủ tài liệu dẫn chứng<br />

Báo cáo ở Trung Quốc<br />

Báo cáo phân tích hoạt động của bệnh viện<br />

Báo cáo về tình trạng tái phát<br />

Báo cáo về xuất độ<br />

Báo “<strong>khoa</strong> học”<br />

Báo trước một sự khởi phát một quá trình nhiễm trùng<br />

Bào thai<br />

Bào thai có khối tạo sóng phản âm nằm ở đáy dây rốn<br />

Bào thai còn sống có hoạt động của tim<br />

Bào thai học<br />

to report/call in sick<br />

pharmacy claim<br />

UNICEF’s most recent report<br />

annual report<br />

badly/well documented report<br />

reports from China<br />

Hospital Activity Analysis<br />

report of recurrence<br />

/ri’pϽ:t//ri’kʌrəns/<br />

an incident report<br />

publication “science”<br />

to herald an onset of an infectious process<br />

embryo/’embriəu/(under two month age)<br />

embryo with echogenic mass at base of umbilical<br />

cord<br />

live embryo with cardiac activity<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

embryology/embri’ɒlədzi/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

23<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bào thai người<br />

human fetus<br />

Bào tử<br />

‏;/:כspore/sp Cyst<br />

Bào tử ăn phẩm ưa acid<br />

acid-fast staining cysts<br />

Bào tử nấm<br />

fungal spore; spores of the fungus<br />

Bào tử vi khuẩn<br />

bacterial spores<br />

Bào tương<br />

cytoplasm<br />

Bào tương đồng chất<br />

homogenous cytoplasm<br />

Bảo hiểm nhà nước<br />

National Insurance<br />

Bảo hiểm y tế<br />

health insurance<br />

Bảo quản bệnh phẩm<br />

to preserve medical specimen<br />

Bảo quản cơ quan hiến tặng<br />

to preserve a donor organ<br />

Bảo sanh viện<br />

maternity clinic; antenatal clinic<br />

Bảo tồn bằng phương pháp đông khô<br />

to lyoplilise<br />

Bảo tồn được cơ vòng<br />

to preserve the sphincter muscle<br />

Bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn<br />

to protect the eyes from dust and dirty<br />

Bắp chân<br />

calf of leg/ka:f/<br />

Bartholin (nhà giải phẫu học người Đan Mạch)<br />

Caspar Bartholin/’ba:Өəlin/ (Danish Anatomist)<br />

Basedow<br />

Carl Adolph Basedow/’bᴂzidəu/<br />

(bác sĩ tổng quát người Đức-mô tả bệnh này đầu tiên vào năm 1840)<br />

Bazin<br />

Pierre Antoine Ernest Bazin/’beizin/<br />

(bác sĩ da liễu người Pháp –mô tả căn bệnh Bazin vào năm 1861)<br />

Bắt đầu<br />

to start; to begin; to institute<br />

Bắt đầu đi nhà trẻ sớm<br />

to start day care early<br />

Bắt đầu ở hông lưng rồi lan xuống bẹn<br />

to begin in the flank and radiate to the groin<br />

Bắt đầu ở thượng vị rồi lan ra khắp bụng ngay sau đó to begin in the epigastrium but become generalized<br />

shortly thereafter<br />

Bắt đầu từ sụn<br />

to begin in cartilage<br />

Bắt đầu uống toàn nước hai ngày trước mổ<br />

to begin clear liquids two days prior to surgery<br />

Bắt mạch cho bệnh nhân<br />

to feel/take the patient’s pulse<br />

Bắt màu xanh toluidine<br />

to pick up the toluidine blue<br />

Bắt nắng<br />

to absorb sunlight; suntained (adj)<br />

Bắt nguồn tư..<br />

to originate in/from/ə’ridzineit/<br />

Bất biến (không thay đổi)<br />

constant (adj)/’kɔnstənt/<br />

Bất cứ chỗ nào trong cơ thể<br />

any part of the humna body<br />

Bất cứ có chuyện vi phạm nào về kỹ thuật vô trùng any question of sterile technique being violated<br />

Bất động (không cử động)<br />

akinetic/eiki’nɛtik/<br />

To immobilize; immovable/I’mu:vəbəl/(adj)<br />

Motionless (adj)/’məuʃənləs/<br />

Bất hoạt<br />

inactive (adj)<br />

Bất kể bệnh ở giai đoạn nào<br />

regardless of disease stage<br />

Bất kể tuổi tác hay giới tính<br />

regardless of age or sex<br />

Bất kỳ ai quan tâm đến việc can thiệp vào hệ gan mật anyone considering intervention on the hepatobiliary<br />

system<br />

Bất lực<br />

impotent(adj) /’impətənt/<br />

Bất thường<br />

abnormal (adj) ; anormal; anomalous/ə’nɒmələs/<br />

Atypical (adj)<br />

Bất thường bẩm sinh<br />

congenital anomalie; congenitally unusual (adj ph)<br />

Bất thường bẩm sinh có khả năng xảy ra<br />

possible congenital disorder<br />

Bất tiện<br />

inconvenient (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

24<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

Bất tiện, thiếu tiện nghi<br />

discomfortable (adj)<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bất tỉnh<br />

Bất tỉnh bên vệ đường<br />

Bất tử<br />

Bầu tá tràng<br />

Bầu trực tràng<br />

Bề dày của vách túi mật bình thường chưa đến 3 mm<br />

Bề mặt có rãnh (như cỏ sò)<br />

Bề mặt cơ thể<br />

Bề mặt của toàn cơ thể<br />

Bề mặt cứng không xê dịch<br />

Bề mặt da<br />

Bề mặt hấp thu<br />

Bề mặt không đều<br />

Bề mặt niêm mạc<br />

Bề mặt tiếp xúc giữa phế nang và mao mạch<br />

Bề ngoài<br />

Bề rộng và bề sâu của tình trạng xâm lấn vào<br />

Vách dạ dày<br />

Bể thận<br />

Bẹn<br />

Bên (phía bên ngoài đường giữ)<br />

Bên cạnh túi mật<br />

Bên chịu sức nặng cơ thể<br />

Bên dưới bụng<br />

Bên đối diện với vùng bệnh lý<br />

Bên không chịu sức nặng cơ thể<br />

Bên kia (bên đối xứng)<br />

Bên ngoài dạ dày<br />

Bên ngoài gan<br />

Bên phải<br />

Bên phần có bướu<br />

Bên trái<br />

Bên trái/phải (định vị )<br />

Bên trái/phải (hướng)<br />

Bên trái lưng<br />

Bên trong/ngoài các bờ giới hạn của cơ quan<br />

Bên trong dạ dày<br />

Bên trong lòng ống<br />

Bên vỉa hè<br />

Bền<br />

to lose consciousness/lu:z ‘kɒnζ∂snəs/<br />

to lose one’s senses ; fainting/’feintiη/;<br />

to be unconscious ; to overcome<br />

unconscious <strong>by</strong> the side of the road<br />

immortal (adj)<br />

imortel<br />

duodenal bulb/dju:ə’dinəl bΛlb/<br />

rectal vault/vϽ:lt/;<br />

the ampulla of the rectum/am’pulə/<br />

normal gallbladder wall thickness less than 3 mm<br />

scalloped surface<br />

body surface<br />

the surface of the entire body<br />

nonmobile rigid surface<br />

surface of the skin<br />

absorptive surface<br />

irregular surface<br />

mucosal surface<br />

the alveolar-capillary interface<br />

outwardly (adv)<br />

width and depth of the invasion of gastric<br />

wall<br />

renal pelvis/’ri:nəl ’pεlvis/<br />

Pelvic of the kidney<br />

groin<br />

lateral (away from the midline) (adj)<br />

adjacent to gallbladder<br />

weight-bearing side<br />

subabdominal (adj)<br />

the site opposite to the pathologic process;<br />

contralateral<br />

non-weight-bearing side<br />

contralateral (adj); opposite site<br />

extragastric (adj)<br />

the outside of the liver<br />

right-sided (adj)<br />

specimen side<br />

left-sided (adj)<br />

left-/right-sided (adj ph)<br />

left/right<br />

left side of one’s back<br />

within/outside borders of oragn<br />

intragastric (adj)<br />

inner lumen<br />

<strong>by</strong> the side of the road<br />

long-lasting (adj ph)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

25<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh<br />

Bệnh abces gan<br />

Bệnh án<br />

Bệnh AIDS<br />

Bệnh ác tính<br />

Bệnh ác tính đang mắc phải<br />

Bệnh ác tính được nghiên cứu kỹ nhất<br />

Bệnh ác tính ở đại tràng<br />

Bệnh ác tính ở hậu môn trực tràng giai đoạn sớm<br />

Bệnh ác tính ở túi mật<br />

Bệnh ác tính thuộc hệ bạch huyết<br />

Bệnh ác tính tiềm ẩn<br />

Bệnh ác tính về máu<br />

Bệnh ác tính xuất hiện nhiều nhất<br />

Bệnh Alzheimer<br />

(mất trí nhớ dần dần do tổn thương tế bào thần kinh trong não)<br />

Bệnh âm ỉ<br />

Bệnh âm thầm<br />

Bệnh amib đường ruột<br />

Bệnh án<br />

Bệnh bạch biến<br />

(có những mảng trắng ngoài da, do thiếu sắc tố)<br />

Bệnh bạch cầu cấp<br />

Bệnh bạch cầu lympho cấp<br />

Bệnh bạch cầu mạn không phải dòng lympho bào<br />

Bệnh bạch cầu mạn dòng tuỷ<br />

Bệnh bạch hầu<br />

Bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván<br />

Bệnh bạch hầu thanh quản<br />

Bệnh bạch huyết<br />

Bệnh bạch tạng (không có sắc tố ở da, lông..)<br />

Bệnh bạch tạng từng phần<br />

Bệnh bại liệt<br />

Bệnh ban đào (sởi Đức)<br />

Bệnh ban cua<br />

Bệnh ban đào<br />

Bệnh ban lao<br />

Bệnh ban xuất huyết<br />

disease; morbus/’mɔ:bəs/<br />

hepatic abscess<br />

history; case history; medical record<br />

AIDS<br />

malignant disease; malignancy<br />

underlying malignancy<br />

the best-researched malignancies<br />

colonic malignant disease;<br />

large bowel malignancies<br />

early anorectal malignancies<br />

gallbladder malignancy<br />

lymphoid malignan<br />

occult malignant disease<br />

hematologic malignancy<br />

the most frequent malignant disease<br />

Alzheimer’s disease/’ᴂltshɅimə/<br />

latent disease/’leitnt/<br />

insidious disease/in’sidiəs/<br />

intestinal infection amoebiasis<br />

clinical record<br />

Feuille d’observation<br />

vitiligo/viti’laigəu/;leucoderma ; Vitiligo<br />

acute leukemia<br />

Leucémie<br />

acute lymphatic leukemia<br />

chronic non;ymphotic leykaemia<br />

chronic myelogenous leukaemie<br />

Diphtheria/dif’Өiəriə/<br />

Diphtherie<br />

diphtheria, whooping cough, tetanous (DPT)<br />

croup/kru:p/<br />

lymphoma<br />

albino/al’binou/<br />

Albinisme<br />

partial albinism/<br />

poliomyelitis/pəuliəumʌiə’lʌitis/<br />

Poliomyélite;<br />

Paralysé; paralytique; paraplégique<br />

Rubella (German Measles)<br />

typhoid fever<br />

fièvre typhoide<br />

Roseola/rou’zi:ələ/<br />

Roséole<br />

tuberculitis<br />

tuberculide<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

purpura/’pə:pjurə/<br />

purpura<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

26<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh băng huyết<br />

Metrorrhagia/mєtrə’reidzə/<br />

Métrorhagie<br />

Bệnh Banti Banti disease//’bᴂntiz/ ;<br />

Splenic anaemia<br />

Bệnh Barlow<br />

Barlow’s disease/’ba:ləuz/<br />

(bệnh thiếu vitamin C ở trẻ em)<br />

Bệnh Barrett thực quản<br />

Barrett’s esophagus<br />

Bệnh Basedow<br />

Basedow’s disease/’bᴂzidəuz/<br />

Bệnh Bazin<br />

Bazin’s disease/’beizinz/<br />

(căn bệnh đỏ cứng da “erythema induratum” do nhiễm ký sinh trùng)<br />

Bệnh Batten<br />

Batten’s disease/’bᴂt(ə)nz/<br />

(bệnh di truyền tác động đến men ở não làm cho các tế bào ở não và mắt chết đi)<br />

Bệnh binh<br />

sick soldier<br />

Militaire malade<br />

Bệnh Bright<br />

Bright’s disease; glomerulonephritis<br />

Bệnh bò điên<br />

mad cow disease<br />

Bệnh Bowen<br />

Bowen’s disease/’Bəuin/<br />

(thể carcinoma, có các mảng đỏ ngoài da)<br />

(red plaques on the skin)<br />

Bệnh Buerger<br />

Buerger’s disease/’bз:gəz<br />

Thromboangititis obliterants<br />

Bệnh bùng phát<br />

overwhelming diseases<br />

Bệnh buồn ngủ<br />

sleeping sickness; chagas’s disease;<br />

African trypanosomiasis<br />

(do ruồi tsetse truyền ký sinh trùng trypanosomes vào máu)<br />

Bệnh buồng trứng đa nang<br />

polycystic ovarian/ovary disease<br />

Bệnh bướu cổ, bướu giáp<br />

goitre; goiter; struma/’stru:mə/<br />

Bệnh bướu cổ đa nhân<br />

multinodular goiter<br />

Bệnh bướu cổ đơn nhân<br />

nodular goiter<br />

Bệnh bướu cổ lộ nhỡn<br />

exophthalmic goitre/’eksɒӨᴂlmik ‘gɔitə/<br />

Graves’ disease<br />

Bệnh cảm<br />

cold<br />

Bệnh cảm tự khỏi<br />

self-limiting cold<br />

Bệnh cần phải báo cáo<br />

reportable disease<br />

Bệnh cảnh<br />

spectrum of the disease; scenario<br />

Bệnh cảnh bán tắc ruột cơ học<br />

a picture of partial mechanical obstruction<br />

Bệnh cảnh đặc biệt<br />

specific setting<br />

Bệnh cảnh được mô tả ở trên<br />

scenario described above/si’nεriəu/<br />

Bệnh cảnh lâm sàng<br />

clinical vignette/vi’njet/; clinical picture;<br />

clinical scenario/si’na:riəu/;<br />

Clinical ground/feature<br />

Bệnh cảnh nhiễm trùng đường sinh dục trên ở phụ nữ spectrum of infections of the female upper<br />

reproductive tract<br />

Bệnh cảnh lâm sàng<br />

clinical scenario/si’na:riəu/<br />

clinical picture;<br />

clinical feature<br />

Bệnh cảnh lâm sàng ở bệnh nhân<br />

patient’s clinical picture<br />

Bệnh cảnh lâm sàng phù hợp với tình trạng xơ hóa dạng nang compatible clinical features of cystic fibrosis<br />

Bệnh cảnh luôn thay đổi và kết hợp<br />

a compound and changing picture<br />

Bệnh cảnh phối hợp<br />

composite picture/’kompəzit/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

27<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh cao huyết áp toàn thân không kiểm soát được uncontrolled systemic hypertension<br />

Bệnh cấp tính<br />

acute illness/disease<br />

Bệnh cấp tính liên quan đến mỡ trong bụng ở người lớn acute disease related to intra-abdominal fat in Adults<br />

Bệnh cấp tính ở thành bụng<br />

acute disease of the Abdominal wall<br />

Bệnh cha truyền con nối<br />

heritable disease<br />

Bệnh chagas<br />

Chagas‘s disease/’ζa:gəs di’zi/<br />

(bệnh gây buồn ngủ thấy ở Nam phi, do côn trùng truyền ký sinh trùng trypanosomes)<br />

Bệnh chàm<br />

eczema/εk’simə/<br />

Bệnh chàm do dị ứng có tính di truyền<br />

atopic eczema<br />

Bệnh chàm do tình trạng ứ dịch (tuần hoàn kém)<br />

hypostatic eczema; varicose eczema<br />

Bệnh chàm gây ra các mụn nước nhỏ ở bàn tay và bàn chân pompholyx/’pɒmfɒliks/<br />

Bệnh chàm nội sinh<br />

endogenous eczema<br />

Bệnh chết người (hiểm nghèo)<br />

a fatal disease/’feitl/<br />

Bệnh chính do cấu trúc tim<br />

the underlying structural heart disease<br />

Bệnh chính ở phổi<br />

underlying lung disese<br />

Bệnh chính toàn thân<br />

underlying systemic disease<br />

Bệnh chlamydia ở nam giới<br />

chlamydia in men<br />

Bệnh chốc lở<br />

impetigo/impi’tΛigəu/<br />

Bệnh chủ mô thận<br />

renal parenchymal disease<br />

Bệnh chưa có biểu hiện triệu chứng trên lâm sàng<br />

preclinical disease<br />

Bệnh chửa chứng<br />

molar pregnancy; hydatid mole<br />

Bệnh Christmas<br />

Christmas disease/’krisməs/; haemophilia B<br />

Bệnh co thắt màng ngoài tim<br />

contrictive pericardial disease<br />

Bệnh co thắt tâm vị<br />

cardiac achalasia; achalasia/akə’leiziə/<br />

Bệnh co thắt tâm vị kéo dài<br />

long-standing achalasia<br />

Bệnh co thắt tâm vị nặng<br />

vigorous achalasia/’vigərəs/<br />

Bệnh có biểu hiện triệu chứng kéo dài mặc dù đã<br />

disease with persistent symptoms despite<br />

tuân thủ tránh dị ứng nguyên<br />

adherence to allergen avoidance<br />

Bệnh có di căn vi thể<br />

micrometastatic disease<br />

Bệnh có diễn biến nặng dần lên<br />

a progressive disease<br />

Bệnh có gây ra sốt<br />

febrile disease/’fi:brail/<br />

Bệnh có liên quan đến gen nằm ở nhiễm sắc thể X<br />

X-linked disease/’eks ‘liήkt/<br />

(Chỉ thấy ở đàn ông , thí dụ một thể của bệnh ưa chảy máu)<br />

Bệnh có nhiều biến chứng<br />

morbid disease<br />

Bệnh có thể lây lan<br />

Bệnh có tính di truyền theo gia đình<br />

Bệnh có tình trạng di căn vi thể<br />

Bệnh có trên khắp thế giới<br />

Bệnh cơ tim<br />

Bệnh cơ tim có đặc điểm phì đại cơ tâm thất<br />

Bệnh còi xương<br />

Bệnh còi xương do thận<br />

Bệnh còn khả năng phẫu thuật<br />

Bệnh còn khu trú<br />

Bệnh còn khu trú và có khả năng phẫu thuật<br />

Bệnh còn ở giai đoạn sớm<br />

Bệnh còn ống động mạch phổi<br />

communicable disease<br />

familial hereditary disease<br />

micrometastatic disease<br />

a disease with worldwide distribution<br />

a disease of heart muscle; myocardial disorder<br />

myocardial disorder characterized <strong>by</strong> ventricular<br />

hypertrophy<br />

Rickets/’rikits/; rachitis/rə’kaitis/<br />

renal rickets<br />

potentially resectable disease<br />

localized disease<br />

localized, potentially resectable disease<br />

early stage disease<br />

PDA<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

28<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh công nghiệp<br />

Bệnh cộng đồng<br />

Bệnh Crohn<br />

Bệnh Crohn gây tắc ruột tái phát<br />

Bệnh Crohn mắt phải ở đoạn cuối hồi tràng<br />

Bệnh Creutzfeldt-Jakop<br />

Bệnh Crohn ở quanh hậu môn<br />

Bệnh Crohn ở tá tràng<br />

Bệnh cryptosporidiosis<br />

Bệnh của giới trẻ (thanh niên)<br />

Bệnh của người già<br />

Bệnh của phụ nữ tuổi mang thai<br />

Bệnh cùi<br />

Bệnh cúm<br />

Bệnh cúm châu Á<br />

Bệnh cúm gia cầm<br />

Bệnh cúm Hồng Kong<br />

Bệnh cúm Tứ Xuyên<br />

Bệnh cứng khớp<br />

Bệnh cườm<br />

Bệnh cườm bẩm sinh<br />

Bệnh cườm do tiểu dường<br />

Bệnh cườm do tuổi già<br />

Bệnh cườm nước<br />

Bệnh Cushing<br />

Bệnh da<br />

Bệnh dại<br />

Bệnh dễ chảy máu<br />

Bệnh di căn<br />

Bệnh di căn đến gan<br />

Bệnh di căn theo đường máu<br />

Bệnh di truyền<br />

Bệnh di truyền tác động đến tình trạng biến dưỡng sắc tố<br />

prophyrin<br />

Bệnh dịch<br />

Bệnh dịch do côn trùng<br />

Bệnh dịch hạch<br />

Bệnh dịch hạch thể nhiễm trùng máu<br />

Bệnh dịch hạch thể phổi (chủ yếu gây viêm phổi)<br />

Bệnh dịch lây truyền qua nước<br />

Bệnh dịch tả<br />

Bệnh diễn biến lan rộng<br />

Bệnh diễn biến nặng<br />

Bệnh do AIDS gây ra<br />

Bệnh do ba mạch máu (mạch vành)<br />

Bệnh do bọt khí nitơ có trong máu và mô<br />

(bệnh ở người thợ lặn)<br />

industrial disease<br />

communicable disease<br />

Crohn’s disease<br />

recurrent obstructing Crohn’s disease<br />

Crohn’s disease involving the terminal ileum<br />

Creutzfeldt-Jakop Disease (CJD)<br />

perianal Crohn’s disease<br />

Crohn’s disease of the duodenum<br />

Cryptosporidiosis/kriptəusporidi’osis/<br />

a disease of youth<br />

a disease of the elderly<br />

a disease of women of child-bearing age<br />

leprosy/’lεprəsi/; Hansen’s disease/’hansən/<br />

influenza/influ’enzə/; flu<br />

Asian flu<br />

avian flu/’eiviən flu:/ ; bird flu/bə:d flu:/<br />

Hongkong flu<br />

Sichuan flu/’sitʃwa:n ‘flu:/<br />

synarthrosis/sina:’θrəusis/<br />

cataract<br />

congenital cataract<br />

diabetic cataract/daiə’betik ‘kᴂtərᴂk/<br />

senile cataract/’si:nail/<br />

glaucoma<br />

Cushing’s disease/’kuʃiή/<br />

dermatosis/dз:mə’təusis/<br />

rabies/’reibi:z/; hydrophobia<br />

hemophilia/himəu’filiə/<br />

metastatic disease<br />

metastatic disease to the liver<br />

hematogenous metastatic disease<br />

/’himətəu’dzinəs mitə’statik/<br />

hereditary disease<br />

porphyria/pɔ’firiə/<br />

epidemic<br />

insect plague/pleig/<br />

(bubonic) plague/bju:’bɒnik pleig/; pest<br />

septicaemic plague/septi’simik pleig/<br />

pneumonic plague/nju:’mɒnik pleig/<br />

water-borne epidemics/<br />

cholera<br />

extensive disease<br />

a progressive relentless disease<br />

AIDS-defining illness<br />

three-vessel disease<br />

decompression sickness/illness<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

29<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh do căng thẳng gây ra<br />

stress-related illness<br />

Bệnh do cầu trùng viêm màng não gây ra<br />

meningococcal disease<br />

Bệnh do chất phóng xạ gây ra<br />

radiation sickness<br />

Bệnh do chủ mô thận<br />

renal parenchymal disease<br />

Bệnh do dẫn truyền thần kinh ở giai đoạn nặng<br />

high-grade conduction disease<br />

Bệnh do di căn<br />

metastatic disease<br />

Bệnh do dinh dưỡng gây ra<br />

nutrition-driven disease<br />

Bệnh do dự trữ glycogen<br />

glycogen storage disease<br />

Bệnh do gen có thể gây tử vong (xơ hóa dạng nang) lethal genetic disease (CF)<br />

Bệnh do giảm áp lực đột ngột (ở thợ lặn)<br />

decompression sickness/illness; caisson disease<br />

Bệnh do hai mạch máu (mạch vành)<br />

two-vessel disease<br />

Bệnh do hệ thống dẫn truyền thần kinh tim<br />

conduction system disease<br />

Bệnh do ký sinh trùng<br />

parasitic disease//pᴂrə’sitik/ ; Parasitism; parasitosis<br />

Bệnh do mạch máu thận<br />

renovascular disease<br />

Bệnh do men gây ra<br />

an enzyme disease<br />

Bệnh do nấm<br />

fungus disease<br />

Bệnh do nghề nghiệp<br />

prescribed disease/illness<br />

Bệnh do nguyên bào ký sinh trùng gây ra<br />

protozoan parasitic disease<br />

Bệnh do nhiễm Brucella<br />

Brucellosis<br />

Bệnh do rối loạn chất đạm ở gan và thận<br />

amyloid disease/’ᴂmilכּid/; amyloidosis<br />

Bệnh do siêu vi<br />

viral illnesses; virus-induced malady<br />

Bệnh do sự ứ đọng hay tích tụ bất thường trong cơ thể gây ra storage disease/’stɔ:ridz/<br />

Bệnh do tắc tĩnh mạch phổi<br />

pulmonary veno-occlusive disease<br />

Bệnh do tế bào gan<br />

hepatocellular disease<br />

Bệnh do thâm nhiễm<br />

infiltrative disease<br />

Bệnh do thần kinh<br />

neurological disease<br />

Bệnh do thiếu vitamin<br />

hypovitaminosis<br />

Bệnh do thiếu vitamin C<br />

scorbutus/skɔ:’bju:təs/; scurvy/’skə:vi/<br />

Bệnh do thiếu vitamin hay dinh dưỡng<br />

vitamine deficiency disease/di’fiʃənsi/<br />

Bệnh do thuyên tắc<br />

embolic disease<br />

Bệnh do tình trạng không khí bị nén (ở thợ lặn)<br />

caisson disease/’keisn di’zi:z/<br />

Compressed air sickness/kəm’prest eə ‘siknəs/<br />

Bệnh do tình trạng thâm nhiễm<br />

infiltrative disease (amyloidosis, sarcoidosis,<br />

hemochromatosis)<br />

Bệnh do tình trạng thoái hóa gây nên<br />

degenerative disease<br />

Bệnh do tình trạng tích trữ mỡ bất thường trong tế bào lipoidosi<br />

Bệnh do trục thượng thận-thận<br />

disease of the adrenal-renal axis<br />

Bệnh do vi khuẩn Mycobacterium<br />

Mycobacterial disease<br />

Bệnh do vi khuẩn Mycobacterium leprae gây ra<br />

disease caused <strong>by</strong> the bacteria Mycobaterium leprae<br />

Bệnh do vi trùng gây ra<br />

bacterial disease; disease caused <strong>by</strong> the bacteria<br />

Bệnh do xúc vật lây truyền<br />

zoonoses<br />

Bệnh do yếu tố rhesus<br />

Rh disease ; rhesus factor disease<br />

Bệnh đa hồng cầu<br />

polycythaemia vera/pɔlisai’Өi:miə/<br />

Vaquez-Osler disease/vᴂ’keiz ‘ɒslə di’zi:z/<br />

Bệnh đa polyp<br />

multiple polyposis/pɒlipəusis/<br />

Bệnh đa polyp có tính gia đình<br />

familial polyposis<br />

Bệnh đa polyp u tuyến có tính gia đình<br />

familial adenomatous polyposis<br />

Bệnh đa xơ cứng<br />

multiple sclerosis/’mʌltipəl kliə’rəusis/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

30<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh đã ăn lan khắp bụng<br />

Bệnh đã có di căn<br />

Bệnh đã có di căn xa (reo giắc)<br />

Bệnh đã có di căn xa<br />

Bệnh đã có phương pháp điều trị thực tế và<br />

có hiệu quả<br />

Bệnh đã được biết đến<br />

Bệnh đã được xác định ở giai đoạn AIDS<br />

Bệnh đã khỏi<br />

generalized disease<br />

metastatic disease<br />

disseminated disease<br />

/di’sεmineitid/<br />

distant metastatic disease<br />

an illness with an actual, effective treatment<br />

a given disease<br />

AIDS-defining illnesses<br />

the disease is gone<br />

Bệnh đã khu trú lại<br />

localized disease<br />

Bệnh đã khu trú trong một thời gian ngưng hoạt động localized disease for an interval<br />

Bệnh đã nguy kịch<br />

to be likely to prove mortal<br />

/bi ‘laikli pru:v ‘mrt∂l/<br />

Bệnh đã tiến triển<br />

advanced disease<br />

Bệnh đái tháo nhạt (do tuyến yên)<br />

diabetes insipidus/daiə’biti:z in’sipidəs/<br />

Bệnh đái tháo nhạt do thận<br />

nephrogenic diabetes insipidus<br />

Bệnh đại tràng đoạn thấp<br />

distal colonic disease<br />

Bệnh đại tràng ở người trưởng thành<br />

adult celiac disease/’ᴂdɅlt ‘sili:ᴂk di’zi:/<br />

Bệnh đang cùng tồn tại (đang cùng xảy ra)<br />

concurrent diseases<br />

Bệnh đang diễn biến<br />

active disease/’aktiv/<br />

Bệnh đang mắc phải (hiện hữu)<br />

existing illness<br />

Bệnh đáng sợ<br />

maladie redoutable<br />

Bệnh đau họng do nói nhiều<br />

clergyman’s sore throat<br />

Bệnh đau mắt đỏ<br />

pink eye; red eye<br />

Bệnh đau mắt hột<br />

trachoma/trə’kəumə/; Egyptian ophthalmia<br />

(tình trạng viêm mí mắt do siêu vi, có thể gây mù mắt)<br />

Bệnh đau nhức cơ khớp toàn thân ở người già<br />

polymyalgia rheumatica/polimai’ᴂldziə ru:’mᴂtikə/<br />

Bệnh đau thần kinh toạ<br />

sciatica/sɅi’ᴂtikə/<br />

Bệnh đậu mùa<br />

smallpox; variola/və’raiələ/<br />

Bệnh đậu mùa ở động vật<br />

cowpox<br />

Bệnh đậu mùa thể nhẹ<br />

varioloid/’veəriəlɔid/<br />

(xảy ra ở người đã bị đậu mùa hay chủng ngừa đậu mùa)<br />

Bệnh đến giai đoạn AIDS<br />

AIDS defining illness<br />

Bệnh địa phương<br />

endemic/εn’dεmik/<br />

Bệnh địa y (tổ đỉa)<br />

lichen/’laikən/<br />

Bệnh điên<br />

mania/’meiniə/<br />

Bệnh đỏ mũi do tình trạng viêm các mao mạch<br />

Bệnh động mạch<br />

Bệnh động mạch ngoại biên<br />

Bệnh động mạch vành<br />

Bệnh đường hô hấp<br />

Bệnh đường hô hấp cấp do cúm gây ra<br />

Bệnh đường hô hấp có đặc điểm viêm kinh niên<br />

Insanity/in’sᴂniti/<br />

rhinophyma/rainəu’faimə/; Rosacae/rəu’zeiʃə/;<br />

Acne rosacea<br />

arteriopathy<br />

peripheral arterial disease<br />

coronary artery disease (CAD)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

airway disease, respiratory illness<br />

influenza-related acute respiratory illness<br />

airway disease characterized <strong>by</strong> chronic inflammation<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

31<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh đường hô hấp dưới<br />

Bệnh đường hô hấp dưới mạn tính<br />

Bệnh đường hô hấp<br />

Bệnh đường mật<br />

Bệnh đường ruột do chất gluten gây ra<br />

Bệnh đường tiêu hoá<br />

Bệnh Freiberg<br />

Bệnh gan<br />

Bệnh gan Child C<br />

Bệnh gan do miễn dịch<br />

Bệnh gan do rượu<br />

Bệnh gan đa nang<br />

Bệnh gan đa nang giai đoạn trễ<br />

Bệnh gan giai đoạn cuối<br />

Bệnh gan mạn tính diễn biến ngày càng nặng<br />

Bệnh gan mật<br />

Bệnh gan nhiễm mỡ<br />

Bệnh gan tiến triển, mạn tính<br />

lower airway disease<br />

chronic lower respiratory disease<br />

respiratory ailment/illness<br />

common duct disease; biliary disease<br />

coeliac disease; gluten-induced enteropathy<br />

digestive diseases; gastrointestinal disease/illness<br />

Freiberg’s disease/’fraibз:gz/<br />

hepatic disease; liver disease<br />

Child’s class C liver disease<br />

immune disease of the liver<br />

alcohol-induced liver disease<br />

polycystic liver disease<br />

late-stage polycystic liver disease<br />

end stage liver disease<br />

progressively worsening chronic liver disease<br />

hepatobiliary disease<br />

fatty liver disease<br />

chronic, progressive disease of the liver<br />

Bệnh Gaucher<br />

Gaucher’s disease/’gəuʃeiz/; Gaucher disease<br />

Bệnh gây buồn ngủ<br />

sleeping sickness; African trypanosomiasis<br />

Bệnh gây chết người<br />

a killer disease; deadly diseases<br />

Bệnh gây dị ứng<br />

allergic disease<br />

Bệnh gan diễn biến , mạn tính<br />

chronic, progressive disease of the liver<br />

Bệnh gây hao mòn cơ thể<br />

a wasting disease<br />

Bệnh gây hao mòn cơ thể mạn tính<br />

a chronic wasting disease/’westiή/<br />

Tabes /’teibi:z/<br />

Bệnh gây ra các mụn nước<br />

pox/’pɒks/<br />

Bệnh gây ra độc tố<br />

toxin-induced disease<br />

cholera is a toxin-induced disease and has no inflammatory component.<br />

Bệnh dịch tả là một căn bệnh gây ra độc tố chứ không có yếu tố gây viêm<br />

Bệnh gây ra mô hạt kinh niên<br />

chronic granulomatous disease<br />

(bệnh lao hay sarcoidosis)<br />

Bệnh gây sốt<br />

fibrile disease/’fibrΛil/<br />

Bệnh gây suy kiệt<br />

debilitating disease<br />

Bệnh gây tàn phế<br />

disabling disease/dis’eibliή/<br />

Bệnh gây tử vong từ 1-3 triệu người hàng năm<br />

disease responsible for 1-3 million deaths per year<br />

Bệnh Gehrig<br />

Gehrig’s disease/’geiridz/<br />

(Bệnh xơ cứng thoái hoá trương lực cơ<br />

(amyotrophic lateral sclerosis)<br />

Bệnh ghẻ<br />

scabies/’skeibi:z/<br />

Bệnh ghẻ cóc<br />

framboesia/frᴂm’bi:ziə/; jaws/jɔ:z/<br />

(do xoắn trùng Treponema Pertenue gây ra triệu chứng ngoài da, lâu ngày gây ra sự cấu tạo bất thường ở xương)<br />

Bệnh giả đa polyps<br />

pseudopolyposis/sju:dəupɒli’pəusis/<br />

Bệnh giả tắc ruột<br />

pseudo-obstruction<br />

Bệnh giai đoạn cuối<br />

terminal illness/’tз:minəl ‘ilnəs/<br />

End-stage disease<br />

Bệnh giãn phế quản<br />

bronchiectasis/brɒήki’ektəsis/<br />

Bệnh giang mai<br />

syphyllis;pox//’pɒks/; lues/’lu:iz/<br />

Bệnh giang mai ăn vào tủy sống<br />

Tabes dorsalis/’teibi:z dɔ:’seilis/<br />

(làm mất cảm giác, điều khiển bàng quang và khả năng phối hợp vận động chi dưới)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

32<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Locomotor ataxis<br />

Bệnh giang mai bẩm sinh<br />

congenital syphyllis<br />

Bệnh giang mai giai đoạn cuối<br />

taboparesis/teibəupə’risis/<br />

(giai đoạn cuối, rối loạn vận động, liệt toàn thân, suy giảm trí nhớ nặng)<br />

The final stage of syphillis<br />

Bệnh giang mai thần kinh<br />

neurosyphillis<br />

Bệnh giang mai thời kỳ thứ ba<br />

tertiary syphilis/’tə:ζəri ‘sifilis/<br />

Tertiary stage of syphilis<br />

Bệnh giời ăn (leo)<br />

herpes zoster/’hз:pi:z ‘zɒstə/<br />

Shingles/’ʃiήgəlz/; zona/’zəunə/<br />

Bệnh giống kiểu bệnh huyết thanh<br />

serum sickness-like illness<br />

Bệnh giun chỉ<br />

filariasis /filə’raiəsis/<br />

Bệnh giun kim<br />

enterobiasis/entərəu’baiəsis/; oxyuriasis/ɒksi’juərisis/<br />

Bệnh giun móc<br />

ancylostomiasis/ᴂnsiləutə’mɅiəsis/<br />

Bệnh Giardia/dzi’a:diə/<br />

Giardiasis/dzia:’dΛiəsis/<br />

Bệnh giun móc<br />

hookworm disease; ancylostomiasis<br />

Bệnh giun sán<br />

helminthiasis/helmin’Өaiəsis/<br />

Bệnh giun sán ký sinh ở chó mèo<br />

toxocariasis<br />

Bệnh gọi là còi xương<br />

disease known as Rickets<br />

Bệnh gút<br />

Gout/gaut/; Podagra/pɒ’dᴂgrə/<br />

Bệnh Hand-Schṻller Chirstian<br />

Hand-Schṻller Christian Disease<br />

Bệnh Hartnup<br />

hartnup disease/’ha:tnəp/<br />

Bệnh Hashimoto<br />

Hashimoto’s disease/hᴂʃi’məutəz/<br />

Bệnh hậu môn trực tràng lành tính<br />

benign anorectal diseases<br />

/’einərεktəl/<br />

Bệnh hậu môn trực tràng lây qua đường tình dục<br />

sexually transmitted diseases of the Anorectum<br />

Bệnh hẹp động mạch chủ bụng<br />

aortic stenosis<br />

Bệnh hẹp thực quản<br />

esophageal stricture<br />

Bệnh hẹp trực tràng<br />

rectal strictures<br />

Bệnh hẹp van ba lá<br />

tricuspid atresia/trΛi’kΛspid ə’trεziə/<br />

Bệnh hẹp van hai lá<br />

mitral stenosis<br />

Bệnh Hers<br />

Hers’ disease<br />

(bệnh do dự trữ glycogen)<br />

(glycogen-storage disease)<br />

Bệnh hết thuốc chữa (bó tay)<br />

incurable/untreatable disease<br />

Bệnh hiếm gặp (thấy)<br />

a rare disease<br />

Bệnh hiểm nghèo<br />

fatal disease/’feitl/; a nasty illness<br />

Bệnh Hirschprung<br />

Hirschprung’s disease/’hiəζpruηz di:’ziz/<br />

Bệnh HIV giai đoạn cuối<br />

end stage HIV disease<br />

Bệnh ho gà<br />

whooping cough; pertussis/pə’tʌsis/<br />

Bệnh hô hấp<br />

respiratory disease/illness<br />

/’rispətri/<br />

Bệnh hoa liễu<br />

venereal disease/vi’niəriəl/<br />

Bệnh hoa liễu liên quan đến vùng hậu môn trực tràng venereal diseases involving the anorectal region<br />

Bệnh hoạn, không lành mạnh<br />

Morbid(adj)/’mɔ:bid/<br />

Bệnh học phân tử của ung thư dạ dày<br />

molecular pathology of gastric cancer<br />

/mə’lεkjulə pə’θϽlədzi/<br />

Bệnh Hodgkin<br />

Hodgkin’s disease<br />

Bệnh hồng cầu hình liềm<br />

sickle cell disease<br />

Bệnh hồng cầu tròn bất thường do di truyền<br />

hereditary spherocytosis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

33<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh huyết khối gây thuyên tắc mạn tính<br />

Bệnh Kawasaki<br />

Bệnh kết hợp<br />

Bệnh kết hợp<br />

Bệnh kết hợp cùng thời điểm<br />

Bệnh kết hợp đe dọa đến tính mạng<br />

Bệnh khá nặng<br />

Bệnh khí phế thủng<br />

Bệnh khó chữa<br />

Bệnh khó nói<br />

Bệnh không ác tính<br />

Bệnh không có khả năng điều trị được nữa<br />

Bệnh không còn chỉ định phẫu thuật<br />

Bệnh không còn khả năng chữa khỏi<br />

Bệnh không còn khả năng phẫu thuật<br />

Bệnh không còn kiểm soát được<br />

Bệnh không lây<br />

Bệnh không liên quan đến polyp dạ dày<br />

Bệnh không thể chữa được<br />

Bệnh khớp<br />

Bệnh khớp vùng thái dương hàm<br />

Bệnh kiết lỵ<br />

Bệnh kiết lỵ do amib<br />

Bệnh kiết lỵ nhẹ ở <strong>Anh</strong> (do vi khuẩn shigella somnei gây ra)<br />

Bệnh kinh niên có trừng đợt trở nặng cấp tính<br />

Bệnh ký sinh trùng<br />

Bệnh lác đồng tiền<br />

Bệnh lạc nội mạc tử cung<br />

Bệnh lách cấp tính<br />

Bệnh lách to<br />

Bệnh làm hao mòn sức khoẻ<br />

Bệnh lành tính<br />

Bệnh lao<br />

Bệnh lao bị nhiễm lần đầu tiên<br />

Bệnh lao cột sống<br />

Bệnh lao hạch<br />

Bệnh lao da<br />

Bệnh lao hồi manh tràng<br />

Bệnh lao kê<br />

Bệnh lao kháng thuốc<br />

Bệnh lao phổi<br />

Bệnh lao phổi tiến triển<br />

Bệnh lao thận<br />

Bệnh lao tiềm ẩn<br />

Bệnh lao tiến triển<br />

chronic thromboembolic disease<br />

Kawasaki disease/ka:wə’sa:kiz/<br />

comorbid diseases; comorbidities<br />

Mixed disease<br />

comorbid diseases<br />

concurrent illness; comorbidity<br />

life-threatening comorbidities<br />

rather serious disease<br />

emphysema/εmfi’simə/<br />

an obstinate disease/’כbstənət/<br />

deep-seated disease/di:p-‘si:tid/<br />

non-malignant disease<br />

untreatable disease<br />

inoperable disease<br />

incurable disease<br />

unresectable disease<br />

poorly controlled disease<br />

non-communicable disease<br />

disease unrelated to gastric polyps<br />

untreatable/incurable disease<br />

arthropathy<br />

temporomandibular joint disease<br />

dysentery/’dis(ə)ntri/<br />

amoebic dysentery<br />

Sonne dysentery/’sɒnə/<br />

chronic disease with episodic acute exacerbation<br />

parasitosis<br />

ringworm/’riήwз:m/<br />

endometriosis<br />

acute splenic disease<br />

splenomegaly<br />

a wasting disease/’weistiή/<br />

benign disease<br />

tuberculosis; tubercular disease/tju:’bəkjulə/<br />

Phthisis/’Өaisis/(old term)<br />

primary tuberculosis<br />

tuberculous disease of the spine<br />

Tuberculosis of the spine; Pott’s disease/’pɒts/<br />

Tuberculosis of the backbone<br />

lymph node tuberculosis; scrofula/’skrɒfjulə/<br />

scrofuloderma/skrɒfjulə’dз:mə/<br />

ileo-caecal tuberculosis<br />

miliary tuberculosis//’miljəri/<br />

tuberculosis resistant to drugs<br />

pulmonary tuberculosis<br />

active TB<br />

renal tuberculosis<br />

latent tuberculosis/leitənt/<br />

active tuberculosis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

34<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh lâu ngày đã lờn với điều trị bảo tồn<br />

Bệnh lậu<br />

Bệnh lây nhiễm<br />

Bệnh lây qua đường tình dục<br />

Bệnh lây truyền qua chuột<br />

Bệnh lây truyền từ thú vật sang người<br />

Bệnh lệ thuộc steroid<br />

Bệnh Legionnaires<br />

(giống bệnh viêm phổi)<br />

Bệnh Legg-Calvé-Perthes<br />

Bệnh Letterer-Siwe<br />

Bệnh lộ tuyến cổ tử cung<br />

Bệnh loét dạ dày<br />

Bệnh loét dạ dày ác tính<br />

Bệnh loét dạ dày dai dẳng<br />

Bệnh loét dạ dày dạng cushing<br />

Bệnh loét dạ dày dạng xoắn<br />

Bệnh loét dạ dày do lỗi điều trị với NSAID<br />

Bệnh loét dạ dày do stress<br />

Bệnh loét dạ dày không lành<br />

Bệnh loét dạ dày lành tính<br />

Bệnh loét dạ dày loại I<br />

Bệnh loét dạ dày loại II<br />

Bệnh loét dạ dày loại III<br />

Bệnh loét dạ dày loại IV<br />

Bệnh loét dạ dày loại V<br />

Bệnh loét dạ dày tá tràng<br />

Bệnh loét dạ dày tái phát lần thứ 3 cần phải nhập viện<br />

Bệnh loét hỗng tràng<br />

Bệnh loét Marjolin<br />

Bệnh loét lành tính<br />

Bệnh loét môn vị<br />

Bệnh loét sâu ngoài da (Sâu quảng)<br />

Bệnh loét tá tràng<br />

Bệnh loét thực quản<br />

Bệnh loét tiền môn vị<br />

Bệnh loét xơ chai<br />

Bệnh lòi dom (trĩ)<br />

Bệnh lỏng khớp<br />

Bệnh lồng ruột<br />

Bệnh lupus ban đỏ<br />

Bệnh lupus ban đỏ rải rác<br />

Bệnh lupus ban đỏ toàn thân<br />

Bệnh lý bế tắc ở hệ niệu<br />

Bệnh lý bị bỏ sót<br />

Bệnh lý buồng trứng<br />

persistent disease refractory to conservative therapy<br />

gonorrhoea<br />

infectious disease; bug;contagious disease<br />

sexually transmitted disease<br />

rats carry diseases<br />

zoonosis/zəuɒ’nəusis/ ; Zoonoses (pl)<br />

steroid-dependent disease<br />

Legionnaires’ disease/li:dzəneəz/<br />

Legg-Calvé-Perthes disease<br />

Letterer-Siwe disease<br />

cervical erosion<br />

gastric ulcer disease; gastric ulcers<br />

malignant ulcer<br />

refractory peptic ulcer disease<br />

cushing ulcers<br />

curling ulcers<br />

iatrogenic ulcers related to NSAID<br />

stress ulcers<br />

nonhealing gastric ulcers<br />

benign gastric ulcer<br />

type I ulcers<br />

type II ulcers<br />

type III ulcers<br />

type IV ulcers<br />

type V ulcers<br />

Peptic ulcer disease (PUD)<br />

the third recurrence of peptic ulcer disease requiring<br />

hospitalization<br />

stomal ulcer<br />

Marjolin’s ulcer<br />

benign ulcer disease<br />

pyloric ulcer; channel ulcer<br />

pyoderma gangrenosum<br />

duodenal ulcer (disease)<br />

esophageal ulcer; ulcer of esophagus<br />

prepyloric channel ulcer<br />

callous ulcer<br />

piles; hemorrhoids<br />

diarthrosis/dʌia’θrəusis/<br />

intussusception;<br />

lupus erythematosus<br />

/lu:pəs εri’θimə’tɒsəs/<br />

disseminated lupus erythematosus<br />

systemic lupus erythematosus (SLE)<br />

obstructive uropathy/əb’strʌktiv ju:rəupəθi/<br />

missed pathology<br />

ovarian pathology<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

35<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh lý chức năng<br />

Bệnh lý cơ<br />

Bệnh lý cơ cục bộ<br />

Bệnh lý cơ tim có khả năng do phì đại<br />

Bệnh lý cơ tim do bị giãn<br />

Bệnh lý cơ tim do bị hạn chế chức năng<br />

Bệnh lý cơ tim do phì đại (cơ tim)<br />

Bệnh lý cơ tim do phì đại đã xác định<br />

Bệnh lý cơ tim do rượu<br />

Bệnh lý cơ tim do tình trạng bị giãn nở ra<br />

Bệnh lý cơ tim do tình trang bị giãn nở ra có<br />

thiếu máu cục bộ<br />

Bệnh lý cơ tim do tình trạng chít hẹp<br />

Bệnh lý cơ tim do tình trạng phì đại cơ tim<br />

Bệnh lý cơ tim do tình trạng phì đại cơ tim giai đoạn<br />

cuối đã có triệu chứng suy tim<br />

Bệnh lý cơ tim do tẩm nhuận<br />

Bệnh lý cơ tim do tình trạng thiếu máu<br />

Bệnh lý cơ tim do van<br />

Bệnh lý cơ tim Gaucher và Hurler<br />

Bệnh lý cơ tim gây chít hẹp<br />

Bệnh lý cơ tim gây ra do chứng nhanh nhịp tim<br />

Bệnh lý cơ tim gây ra do tình trạng nhanh nhịp tim<br />

Bệnh lý cơ tim gây tắc nghẽn do phì đại<br />

Bệnh lý cơ tim không đo thiếu máu cục bộ<br />

Bệnh lý cơ tim không do tình trạng thiếu máu<br />

Bệnh lý cơ tim không rõ nguyên nhân<br />

Bệnh lý cơ tim phì đại do tắc nghẽn<br />

Bệnh lý cơ tim xảy ra trong thời gian sinh nở<br />

Bệnh lý da quanh hậu môn<br />

Bệnh lý dạ dày do tăng sinh<br />

Bệnh lý dạng mô hạt không rõ nguyên nhân sinh bệnh<br />

Bệnh lý di căn ở phổi<br />

Bệnh lý do cơ tim bị giãn<br />

Bệnh lý do dự trữ glycogen<br />

Bệnh lý do mạch máu của phổi<br />

Bệnh lý do tắc tĩnh mạch<br />

Bệnh lý do haemoglobin gây ra (bệnh hồng cầu liềm)<br />

Bệnh lý do màng ngoài tim<br />

Bệnh lý do van tim<br />

Bệnh lý đặc biệt ở phụ nữ<br />

Bệnh lý đại tràng<br />

Bệnh lý độc giáp trạng<br />

Bệnh lý đông máu<br />

functional pathology<br />

/’fʌηkζənəl pə’θɒlədzi/<br />

myopathy<br />

focal myopathy<br />

probable HCM<br />

dilated cardiomyopathy<br />

restrictive cardiomyopathy<br />

hypertrophic cardiomyopathy (HCM)<br />

definitive HCM<br />

alcoholic cardiomyopathy<br />

dilated cardiomyopathy (DCM)<br />

ischemic DCM<br />

restrictive cardiomyopathy (RCM)<br />

hypertrophic cardiomopathy (HCM)<br />

end-stage HCM with symptomatic HF<br />

infiltrative cardiomyopathies<br />

ischemic cardiomyopathy<br />

valvular cardiomyopathy<br />

Gaucher’s and Hurtler’s cardiomyopathies<br />

Restrictive cardiomyopathy<br />

tachycardia-induced cardiomyopathy<br />

tachycardia-induced cardiomyopathy<br />

hypertrophic obstructive cardiomyopathy (HOCM)<br />

nonischemic cardiomyopathy<br />

nonischemic cardiomyopathy<br />

idiopathic cardiomyopathy<br />

hypertrophic obstructive cardiomyopathy<br />

peripartum cardiomyopathy<br />

perianal dermatology<br />

hypertrophic gastropathy<br />

granulomatous disease of unknown etiology<br />

metastatic disease of the lung<br />

dilated cardiomyopathy (DCM);<br />

a disease of heart muscle characterized <strong>by</strong> dilation of<br />

the cardiac chambers and reduction un ventricular<br />

contractile function<br />

glycogen storage disease<br />

pulmonary vascular disease<br />

veno-occlusive disease<br />

haemoglobinopathy (sickle-cell aneamia)<br />

pericardial disease<br />

valvular disorders<br />

conditions peculiar to women<br />

colonic pathology<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

thyrotoxicosis/θʌirəutɒxi’kəusis/<br />

coagulopathy<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

36<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh lý đông máu thứ phát<br />

secondary coagulopathy<br />

Bệnh lý động mạch<br />

arteriopathy<br />

Bệnh lý đường mật<br />

pathology of biliary tract<br />

Bệnh lý đường ruột<br />

enteropathy<br />

Bệnh lý đường ruột do gluten<br />

gluten enteropathy; gluten-induced enteropathy;<br />

Coeliac disease<br />

Bệnh lý đường ruột do thiếu đạm<br />

protein-losing enteropathy<br />

Bệnh lý đường tiêu hoá<br />

gastrointestinal pathology<br />

Bệnh lý gan<br />

hepatology<br />

Bệnh lý gan lách to<br />

hepatosplenomegaly<br />

Bệnh lý gây ra tình trạng đột biến trong gen điều hòa disease causing mutation in CFTR<br />

dẫn truyền xuyên màng trong bệnh xơ hóa dạng nang<br />

Bệnh lý gây ra tình trạng viêm<br />

inflammatory illness<br />

Bệnh lý giác mạc<br />

keratopathy<br />

Bệnh lý giãn cơ tim<br />

dilated cardiomyopathy<br />

Bệnh lý giãn cơ tim không do tình trạng thiếu máu cơ tim CDM of nonischemic origin<br />

Bệnh lý gốc<br />

underlying disorder<br />

Bệnh lý hạch<br />

adenopathy<br />

Bệnh lý hạch bạch huyết<br />

lymphadenopathy<br />

Bệnh lý hạch bẹn<br />

inguinal adenopathy<br />

Bệnh lý hạch bẹn hai bên<br />

bilateral inguinal adenopathy<br />

Bệnh lý hạch cổ<br />

cervical adenopathy;<br />

cervical lymph node pathology<br />

Bệnh lý hạch do ung thư<br />

cancerous adenopathy<br />

Bệnh lý hạch hình thành nên môt lớp vỏ<br />

lymphadenopathy forming mantle<br />

Bệnh lý hạch khu vực<br />

regional adenopathy<br />

Bệnh lý hạch nách<br />

axillary adeonpathy<br />

Bệnh lý hạch ngoại vi<br />

peripheral lymphadenopathy<br />

Bệnh lý hạch nông<br />

superficial lymphadenopathy<br />

Bệnh lý hạch quanh rốn<br />

periumbilical adenopathy<br />

Bệnh lý hạch sâu<br />

deep lymphadenopathy<br />

Bệnh lý hạch thứ phát<br />

secondary adenopathy<br />

Bệnh lý hạch trên đòn<br />

subclavicle adenopathy<br />

Bệnh lý học<br />

pathology<br />

Bệnh lý học của van động mạch chủ<br />

pathology of the aortic valve<br />

Bệnh lý khối u lành và ác tính của thực quản<br />

pathology of benign, malignant and premalignant<br />

eosophageal tumors<br />

Bệnh lý không rõ nguyên nhân (vô căn)<br />

idiopathy/idi’ɒpəӨi/<br />

Bệnh lý khớp<br />

arthropathy/a:’ӨrɒpəӨi/<br />

Bệnh lý lâm sàng<br />

clinical pathology<br />

Bệnh lý mạch máu do tia xạ<br />

radiation vasculopathy<br />

Bệnh lý mạch vành xảy ra ở nhiều mạch máu<br />

multivessed coronary disease<br />

Bệnh lý mô liên kết do tự miễn<br />

autoimmune connective tissue disorder<br />

Bệnh lý não bộ<br />

encephalopathy/εn’sεfələupəθi/<br />

Bệnh lý não do gan<br />

hepatic encephalopathy<br />

Bệnh lý não do tăng áp lực tĩnh mạch cửa<br />

porto-systemic encephalopathy<br />

Bệnh lý não tủy<br />

encephalomyelopathy<br />

Bệnh lý não Wernicke<br />

Wernicke’s encephalopathy/’vз:nikə enkefə’lɒpəӨi/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

37<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

(tình trạng tổn thương não do thiếu vitamin B1 ở người nghiện rượu nặng, gây ra tình trạng lơ mơ. Cử động mắt nhanh, thường xuyên<br />

ói mửa)<br />

Bệnh lý ngay tại đại tràng<br />

intrinsic disease of the colon<br />

Bệnh lý ngoại <strong>khoa</strong><br />

surgical pathology<br />

Bệnh lý niệu tắc nghẽn<br />

onstructive uropathy<br />

Bệnh lý nội tiết tố<br />

endocrinopathy<br />

Bệnh lý ở cơ trơn và mạch bạch huyết toàn cơ thể<br />

lymphangioleiomyomatosis<br />

Bệnh lý ở mô kẽ phổi<br />

interstitial lung disease<br />

Bệnh lý ở mô kẽ phổi dạng hạt<br />

granulomatous Interstitial lung disease<br />

Bệnh lý ở mô kẽ phổi do thuốc<br />

drug-induced ILD<br />

Bệnh lý ở mô kẽ phổi đã có từ lâu trước đó<br />

long-standing Interstitial Lung Disease<br />

Bệnh lý ở mô kẽ phổi kèm viêm phế quản<br />

Respiratory bronchitis-interstitial lung disease<br />

Bệnh lý ở van<br />

valvular disease<br />

Bệnh lý phì đại cơ tim<br />

hypertrophic cardiomyopathy<br />

Bệnh lý phổi do đại thực bào Langerhans<br />

pulmonary Langerhans cell histiocytosis<br />

Bệnh lý phụ <strong>khoa</strong> (vùng chậu)<br />

pelvic pathology; gynecologic pathology<br />

Bệnh lý phức tạp<br />

multiple pathology<br />

Bệnh lý tâm thần<br />

psychopathy<br />

Bệnh lý tăng mạch bạch huyết trong mô cơ trơn<br />

lymphangioleiomyomatosis<br />

Bệnh lý tăng sinh xơ hóa sợi thần kinh<br />

neurofibromatosis<br />

Bệnh lý tăng tế bào Langerhans ở phổi (đại thực bào) pulmonary langerhans cell histiocytosis<br />

Bệnh lý tạo ra những hạt nhỏ không rõ nguyên nhân granulomatous disease of unknown etiology<br />

Có thể có trên bất kỳ cơ quan nào<br />

which can involve any organ system (Sarcoidosis)<br />

Bệnh lý thần kinh do bệnh tiều đường<br />

diabetic neuropathy<br />

Bệnh lý thần kinh học<br />

neuropathology<br />

Bệnh lý thần kinh ngoại biên<br />

peripheral neuropathy<br />

Bệnh lý thần kinh tự động<br />

automatic neuropathy<br />

Bệnh lý thận<br />

renal pathology<br />

Bệnh lý thận màng<br />

membranous nephropathy<br />

Bệnh lý thực quản<br />

pathology of the esophagus<br />

Bệnh lý thức quản phức tạp<br />

complex esophageal problems<br />

Bệnh lý tim<br />

cardiopathy<br />

Bệnh lý tim giống ung thư dạng tuyến<br />

carcinoid heart disease<br />

Bệnh lý tinh hoàn<br />

testicular pathology<br />

Bệnh lý trong ổ bụng<br />

intra-abdominal pathology<br />

Bệnh lý túi mật<br />

gallbladder pathology<br />

Bệnh lý túi thừa Meckel<br />

pathology of diverticule “Meckel”<br />

Bệnh lý tuyến thượng thận<br />

adrenopathy/ᴂdrə’nɒpəӨi/<br />

Bệnh lý tuyến thượng thận lành tính<br />

benign adrenal pathology<br />

Bệnh lý tủy thiếu máu cục bộ gây ra do sơ sót trong ischemic myelopathy due to inadvertent embolization<br />

thủ thuật gây thuyên tắc động mạch cột sống of a spinal artery<br />

Bệnh lý tuỵ tạng<br />

pancreatic pathology<br />

Bệnh lý van tim<br />

valcular heart disease<br />

Bệnh lý về bạch huyết<br />

lymphopathy/lim’fɒpəӨi/<br />

Bệnh lý về buồng trứng<br />

ovariopathy/əuvᴂri’ɒpəӨi/<br />

Bệnh lý về cơ<br />

myopathy<br />

Bệnh lý về đa thần kinh<br />

polyneuropathy<br />

Bệnh lý về đường mật<br />

biliary pathology<br />

Bệnh lý về hạch<br />

adenopathy<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

38<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh lý về lách<br />

Bệnh ý về mạch máu<br />

Bệnh lý về mạch máu từ phương pháp ghép tim từ hai<br />

người khác nhau<br />

Bệnh lý về mạch máu và bạch huyết<br />

Bệnh lý về miệng<br />

Bệnh lý về não<br />

Bệnh lý về thận<br />

Bệnh lý về tinh hoàn<br />

Bệnh lý về tủy sống hay tủy xương<br />

Bệnh lý về tụy<br />

Bệnh lý về võng mạc<br />

Bệnh lý về xương<br />

Bệnh lý về xương do biến dưỡng<br />

Bệnh lý về xương khớp<br />

Bệnh lý vi thể tại mặt cắt<br />

Bệnh lý võng mạc<br />

Bệnh lý võng mạc do cao huyết áp<br />

Bệnh lý võng mạc do tiểu đường<br />

Bệnh lý võng mạc do tiểu đường chưa phát sinh<br />

Bệnh lý võng mạc do tiều đườnd đang phát sinh<br />

Bệnh lý võng mạc do tia nắng mặt trời<br />

Bệnh lý vùng bẹn<br />

Bệnh lý vùng bìu<br />

Bệnh lý vùng bụng<br />

Bệnh lý vùng hố chậu trái<br />

Bệnh lý xảy ra ở hai/ba mạch máu<br />

Bệnh lý xảy ra ở nhiều mạch máu<br />

Bệnh lý xuất hiện nhiều nốt ác tính rải rác<br />

trên nhiều phần của cơ thể<br />

Bệnh lỵ amib<br />

Bệnh lỵ amib đường ruột<br />

Bệnh lỵ trực khuẩn<br />

Bệnh lyme<br />

Bệnh mạch máu do collagen<br />

Bệnh mạch máu não<br />

Bệnh mạch máu phổi<br />

Bệnh màng ngoài tim<br />

Bệnh mạch máu ngoại biên<br />

Bệnh mạch máu mạc treo chưa tắc<br />

Bệnh mạch máu não<br />

Bệnh mạch máu ngoại biên<br />

Bệnh mạch vành<br />

Bệnh mạch vành do nhiều mạch máu<br />

Bệnh mạch vành nặng đã có từ trước<br />

Bệnh mạn tính<br />

Bệnh mang tính địa phương<br />

splenic pathology<br />

vasculopathy<br />

cardiac allograft vasculopathy<br />

angiopathy<br />

oral pathology<br />

encephalopathy/εn’sεfələupəθi/<br />

nephropathy<br />

testicular pathologies<br />

myelopathy<br />

pancreatopathy; pancreatic pathology<br />

retinopathy<br />

osteopathy<br />

metabolic bone disease/mεtə’bolik/<br />

osteoarthropathy<br />

microscopic disease at the resection margin<br />

retinopathy<br />

hypertensive retinopathy<br />

diabetic retinopathy/dai’betik reti’nɒpəӨi/<br />

non-proliferative diabetic retinopathy<br />

proliferative diabeteic retinopathy<br />

solar retinopathy/’səulə reti’nɒpəӨi/<br />

groin pathology/grכּin pə’өolөdzi/<br />

scrotal pathology<br />

abdominal pathology<br />

left quadrant pathology<br />

two-/three-vessel disease<br />

multivessed disease<br />

sarcoidosis<br />

amoebic dysentery<br />

intestinal infection amoebiasis/əmi:’bʌiəsis/<br />

bacillary dysentery/bə’siləri di’səntri/<br />

lyme disease/’laim/<br />

collagen vascular disease<br />

cerebrovascular disease<br />

pulmonary vascular disease<br />

pericardial disease<br />

peripheral vascular disease<br />

nonocclusive mesenteric vascular disease<br />

cerebrovascular disease<br />

peripheral vascular disease<br />

coronary artery disease (CAD);<br />

coronary heart disease<br />

/’korənri ‘a:təri di’zi:z/<br />

multivessel coronary disease<br />

severe underlying coronary disease<br />

chronic disease<br />

endemic<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

39<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh mang tính toàn cầu<br />

Bệnh màng hyalin (trong)<br />

(do phổi thiếu chất surfactant ở trẻ nhũ nhi)<br />

Bệnh mạng thực quản trên<br />

Bệnh Marburg (bệnh khỉ mặt xanh)<br />

Bệnh mất ngủ<br />

Bệnh mất trí nhớ Alzheimer<br />

Bệnh Ménétrier<br />

(bệnh lý tăng sinh ở dạ dày)<br />

Bệnh Ménière<br />

Bệnh mèo cào<br />

Bệnh mô kẽ ở phổi<br />

Bệnh mô kẽ ở phổi bán cấp/kinh niên<br />

Bệnh mô kẽ ở phổi có kèm theo bệnh mô liên kết<br />

Bệnh mô kẽ ở phổi có nguyên nhân sinh bệnh<br />

đã biết rõ<br />

Bệnh mô kẽ ở phổi do thuốc gây ra<br />

Bệnh mô liên kết<br />

Bệnh một bên phổi nặng<br />

Bệnh Mondor<br />

Bệnh nấm<br />

Bệnh nấm candida<br />

Bệnh nấm candida lan toả<br />

Bệnh nấm candida ở lách<br />

Bệnh nấm candida ở miệng<br />

Bệnh nấm candida ở niêm mạc và da<br />

Bệnh nấm candida toàn thân<br />

Bệnh nấm da<br />

Bệnh nầm da bàn chân lực sỹ<br />

Bệnh nấm dương vật<br />

Bệnh nấm gây ra ở phổi, hệ thần kinh trung ương và một<br />

số cơ quan khác<br />

Bệnh nấm miệng<br />

Bệnh nấm móng<br />

Bệnh nấm mũi<br />

Bệnh nấm ngoài da<br />

Bệnh nấm phế quản<br />

Bệnh nấm phổi do nấm actinomycosis<br />

Bệnh nấm phổi do nấm coccidiodes immunitis<br />

Bệnh nấm phổi lây qua đường máu<br />

Bệnh nấm ruột do nấm actinomycosis<br />

Bệnh nấm tai<br />

Bệnh nấm thực quản<br />

Bệnh nấm toàn thân<br />

Bệnh nấm tóc<br />

global disease<br />

hyalin membrane disease; respiratory distress<br />

syndrome<br />

upper esophageal webs<br />

Marburg disease (green monkey disease)<br />

Marburg virus disease/’ma:bз:g/<br />

insomnia<br />

Alzheimer’disease/’ᴂltshaimə/<br />

Ménétrier’s disease<br />

(hypertrophic gastropathy)<br />

Ménière’s disease<br />

cat-scratch disease/fever<br />

interstitial lung disease/intə’tiζəl/<br />

subacute/chronic interstitial lung disease<br />

connective tissue disease-associated ILD<br />

interstitial lung disease of known etiology<br />

medication-induced ILD<br />

connective tissue disease<br />

severe unilateral lung disease<br />

Mondor’s disease<br />

thrush; mycosis<br />

Candidiasis<br />

disseminated Candidiasis/kandi’dΛiəsis/<br />

splenic candidiasis<br />

oral candidiasis<br />

mucocutaneous candidiasis<br />

systemic candidiasis<br />

dermatomycosis/dз:mətəumai’kəusis/<br />

epidermophytosis<br />

penile thrush<br />

phycomycosis/faikəumai’kəusis/<br />

oral thrush/ӨrɅʃ/<br />

onychomycosis/ɒnikəumai’kəusis/<br />

rhinomycosis/rainəumai’kəusis/<br />

dermomycosis<br />

bronchomycosis/brɒήkəumai’kəusis/<br />

lung actinomycosis<br />

coccidioidmycosis<br />

zygomycosis/zaigəmai’kəusis/<br />

intestinal actinomycosis<br />

otomycosis<br />

esophagomycosis; esophageal thrush/θrΛζ/<br />

/I’səufa:gəumΛikasis/<br />

systemic mycoses<br />

/sis’tεmik mʌi’kousi:z/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

trichomycosis/trikəumai’kəusis/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

40<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nan y nhất đang còn tồn tại<br />

the most stubborn remaining disease<br />

Bệnh nang gan<br />

hydatid disease of the liver/’hΛidətid sist //’livə/<br />

Bệnh nang hơi<br />

cystic penumotosis/’sistik ɲuməu’tɒsis/<br />

Bệnh nang phổi<br />

hydatid disease of the lung<br />

/’stΛbən/<br />

Bệnh nặng<br />

serious disease/illness<br />

Bệnh nặng ở một lá phổi<br />

severe unilateral lung disease<br />

Bệnh não đa ổ do bạch cầu<br />

multifocal leucoencephalopathy<br />

Bệnh não úng thuỷ<br />

Hydrocephalus/haidrəu’sefələs/; Water on the brain<br />

Bệnh nền của bệnh nhân<br />

patient’s underlying disease<br />

Bệnh nghề nghiệp<br />

occupational disease; industrial disease<br />

/ɒkju’peiζənəl/<br />

Bệnh nghiêm trọng<br />

critical illness<br />

Bệnh ngoài da<br />

skin disease<br />

Bệnh ngoài da có biểu hiện giống như bệnh vẩy nến parapsoriasis/pᴂrəsə’raiəsis/<br />

Bệnh ngoài da do bụi<br />

dermatoconiosis/dз:mᴂtəuni’əusis/<br />

Bệnh ngoài da do chấy rận gây ra<br />

pediculosis/pidikju’ləusis/<br />

Bệnh ngoài da do ký sinh trùng (ở các nước nhiệt đới) oriental sore/’ɔ:rientəl sɔ:/<br />

Bệnh ngoài da do nấm Blastomyces<br />

Blastomycosis<br />

Bệnh ngoài da do siêu vi herpes (bệnh ec-bét)<br />

serpigo; serpiginous (adj)<br />

Bệnh ngoài da ở vùng nhiệt đới nơi châu Mỹ<br />

pinta<br />

(da tay chân sưng tấy và tái nhợt do xoắn khuẩn Spirocharte Treponema)<br />

Bệnh ngoài da toàn thân<br />

dermatosis<br />

Bệnh ngoài da với những đốm đỏ tía ngứa<br />

lichen planus<br />

(xuất hiện ở cánh tay haay đùi)<br />

Bệnh ngoai <strong>khoa</strong><br />

surgical condition/disease<br />

Bệnh ngứa sần<br />

Bệnh nguy tử<br />

Bệnh nhân béo phì<br />

Bệnh nhân béo phì cao huyết áp<br />

Bệnh nhân bị báng bụng<br />

Bệnh nhân bị báng bụng<br />

Bệnh nhân bị bệnh ác tính<br />

Bệnh nhân bị bệnh cao huyết áp từ trước<br />

Bệnh nhân bị bệnh còn khả năng phẫu thuật<br />

Bệnh nhân bị bệnh di căn đến gan<br />

Bệnh nhân bị bệnh đường hô hấp<br />

Bệnh nhân bị bệnh lệ thuộc vào steroid<br />

Bệnh nhân bị bệnh mô kẽ phổi giai đoạn cuối được<br />

cân nhắc kỹ chỉ định trước khi phẫu thuật<br />

Bệnh nhân bị bệnh nặng<br />

Bệnh nhân bị bệnh phổi mạn tính là chính yếu<br />

Bệnh nhân bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính<br />

Bệnh nhân bị bệnh phổi tác nghẽn mạn tính đang phải<br />

thở máy<br />

Bệnh nhân bị bệnh thận<br />

Bệnh nhân bị bệnh thần kinh<br />

Bệnh nhân bị bệnh tim và có thai<br />

Bệnh nhân bị bệnh ung thư<br />

prurigo/pruə’raigəu/<br />

life-threatening disease<br />

obese patients<br />

the obese hypertensive patient<br />

patient with ascites<br />

patient with ascites<br />

patient with malignancy<br />

patient with preexisting hypertension<br />

patients with potentially resectable disease<br />

paient with metastatic disease to the liver<br />

patient with airway disease<br />

patients with steroid-dependent disease<br />

select patients with end-stage ILD<br />

critically ill patients<br />

patient with chronic underlying lung disease<br />

patient with COPD<br />

a ventilated patient with COPD<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

patient with renal disease<br />

neurologically compromised patients<br />

cardiac patient and pregnancy<br />

patients with oncologic disease<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

41<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhân bị bệnh viêm đại tràng do Crohn<br />

Bệnh nhân bị bỏng từ 30 đến 50 diện tích cơ thể<br />

Bệnh nhân bị cao huyết áp<br />

Bệnh nhân bị cao huyết áp động mạch phổi<br />

Bệnh nhân bị carcinomatose còn khu trú ở phúc mạc<br />

Bệnh nhân bị choáng do tim<br />

Bệnh nhân bị chứng hẹp động mạch chủ nặng đã có<br />

triệu chứng<br />

Bệnh nhân bị COPD có tình trạng giảm oxy máu<br />

Bệnh nhân bị chấn thương<br />

Bệnh nhân bị chấn thương nặng thể hiện hơn hai<br />

thương tổn do chấn thương<br />

Bệnh nhân bị chít hẹp hoặc tắc bóng Vater<br />

Beänh nhaân bò choáng maát maùu<br />

Bệnh nhân bị chứng ngưng thở trong lúc ngủ<br />

Bệnh nhân bị di căn<br />

Bệnh nhân bị di căn ở gan<br />

Bệnh nhân bị dị ứng<br />

Bệnh nhân bị dị ứng với penicillin<br />

Bệnh nhân bị đa chấn thương<br />

Bệnh nhân bị đảo ngược phủ tạng<br />

Bệnh nhân bị đau ngực trong bối cảnh có dùng cocain<br />

Bệnh nhân bị đột quỵ<br />

Bệnh nhân bị giảm bạch cầu<br />

Bệnh nhân bị hạ huyết áp<br />

Bệnh nhân bị ho triền miên<br />

Bệnh nhân bị hội chứng IBS-C được chăm sóc ban đầu<br />

Ngoại trú<br />

Bệnh nhân bị hội chứng ngưng thở trong lúc ngủ<br />

Bệnh nhân bị kích động mạnh<br />

Bệnh nhân bị loét dạ dày tái phát<br />

Bệnh nhân bị lú lẫn nặng<br />

Bệnh nhân bị mắc bệnh truyền nhiễm<br />

Bệnh nhân bị mẫn cảm với aspirin<br />

Bệnh nhân bị mất dịch ngoại và nội bào<br />

Bệnh nhân bị mất máu cấp<br />

Bệnh nhân bị mất nước<br />

Bệnh nhân bị nang giả tụy<br />

Bệnh nhân bị ngất xỉu<br />

Bệnh nhân bị nhiễm bệnh<br />

Bệnh nhân bị nhiễm ký sinh trùng<br />

Bệnh nhân bị nhiễm trùng<br />

Bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng<br />

Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim thành trước diện rộng<br />

Bệnh nhân bị phình động mạch chủ bóc tách<br />

Bệnh nhân bị phù<br />

patient with Crohn’s colitis<br />

patients with 30% to 50% body surface burns<br />

hypertensive patient<br />

patient with PAH<br />

patient with limited peritoneal carcinomatosis<br />

patient wth cardiogenic shock<br />

symptomatic patient with severe AS<br />

hypoxemic patient with COPD<br />

injuried patients<br />

severely injuried patient presenting with two or more<br />

traumatic lesions<br />

patient with stricture or obstruction of the ampulla of<br />

Vater<br />

patients in hemorrhage shock<br />

sleep apnea patient<br />

patients with metastatic disease<br />

patients with metastatic disease of the liver<br />

allergic patient<br />

penicillin-allergic patient<br />

polytraumatized patients<br />

patient with transposition<br />

patient with chest pain in the setting of coccain use<br />

stroke patient<br />

neutropenic patient<br />

hypotensive patient<br />

patient with chronic cough<br />

ambulatory primary care IBS-C patients<br />

OSAHS patient<br />

highly agitated patient<br />

patient with recurrence of gastric ulcers<br />

severely confused patient<br />

patients affected <strong>by</strong> contagious diseases<br />

patient with aspirin sensitivity<br />

patients with loss of extracellular and intracellular<br />

fluid<br />

patients with acute blood loss<br />

dehydrated patient/di:’hʌidreitid/<br />

patient with pancreatic pseudocyst<br />

syncopal patient<br />

affected patient<br />

infested patient<br />

infected patient<br />

patient with severe sepsis<br />

patient with large anterior infarcts<br />

patient with aortic dissesction<br />

patient with edema<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

42<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhân bị rối loạn đông máu<br />

Bệnh nhân bị rối loạn ý thức sau mổ<br />

Bệnh nhân bị rung nhĩ không do van<br />

Bệnh nhân bị sốt<br />

Bệnh nhân bị stress<br />

Bệnh nhân bị suy chức năng thận nặng<br />

Bệnh nhân bị suy dinh dưỡng<br />

Bệnh nhân bị suy dinh dưỡng trầm trọng<br />

(do nuôi dưỡng kém)<br />

Bệnh nhân bị suy hô hấp mạn tính<br />

Bệnh nhân bị<br />

Bệnh nhân bị suyễn do dùng aspirin<br />

Bệnh nhân bị suyễn nặng đã lờn với điều trị<br />

Bệnh nhân bị suyễn từ mức độ vừa đến nặng<br />

Bệnh nhân bị suy tim mạn tính có biểu hiện triệu chứng<br />

Bệnh nhân bị suy tim nhưng đã ổn định<br />

Bệnh nhân bị tái phát tại chỗ<br />

Bệnh nhân bị tắc nghẽn đường thở nặng<br />

Bệnh nhân bị tắc nghẽn đường thoát của dạ dày<br />

Bệnh nhân bị tắc ruột<br />

Bệnh nhân bị tàn phế<br />

Bệnh nhân bị tấn công tình dục<br />

Bệnh nhân bị thiếu máu ác tính<br />

Bệnh nhân bị thiểu năng vành<br />

Bệnh nhân bị thú dại cắn<br />

Bệnh nhân bị thủng ruột<br />

Bệnh nhân bị thuyên tắc động mạch<br />

Bệnh nhân bị thuyên tắc phổi<br />

Bệnh nhân bị tiểu đường<br />

Bệnh nhân bị tình trạng suy thận từ nhẹ đến vừa<br />

Bệnh nhân bị tổn thương hệ miễn dịch<br />

Bệnh nhân bị tổn thương ở mũi<br />

Bệnh nhân bị ung thư dạ dày đã có di căn<br />

Bệnh nhân bị ung thư dạ dày không còn mổ được nữa<br />

Bệnh nhân bị ung thư dạ dày tiến triển<br />

Bệnh nhân bị ung thư tiến triển không còn mổ được<br />

Phẫu thuật<br />

Bệnh nhân bị vàng da<br />

Bệnh nhân bị viêm phần phụ<br />

Bệnh nhân bị vỡ phình động mạch chủ bụng<br />

Bệnh nhân bị xơ gan báng bụng<br />

Bệnh nhân bị xơ gan do ứ mật nguyên phát không<br />

được điều trị<br />

patient with coagulation disorders<br />

/kəuagju’leiζən di’sϽ:də/<br />

patient with postoperative congnitive dysfunction<br />

nonvalvular AF patient<br />

patient with fever<br />

stressed patient/strεst/<br />

patient with significant renal dysfunction<br />

patient with malnutrition<br />

severely malnourished patient<br />

a seriously malnourished patient<br />

patient with a chronic respiratory insufficiency<br />

patients with aspirin-induced asthma<br />

patient with severe asthma refractory to treatment<br />

patients with moderate to severe asthma<br />

patient with symptomatic chronic HF<br />

stable HF patient<br />

patients with locally recurrent disease<br />

patient with severe airflow obstruction<br />

patient with gastric outlet obstruction<br />

/’autlit/<br />

patient with obstruction<br />

incapacitated patients/inkə’pasiteitid/<br />

sexual assault patient<br />

patients with pernicious anemia<br />

/pə’niζəs ə’ni:miə/<br />

patients with coronary ischemia<br />

/’korənri is’kimiə/<br />

patients bitten <strong>by</strong> a rabid animal<br />

patient with gut perforation<br />

patient with arterial thrombosis<br />

patients with pulmonary embolus<br />

diabetic patient; patient with diabetes<br />

/dΛi∂’b∑tik ‘peiζ∂n/<br />

patients with mild to moderate renal insufficiency<br />

immunocompromised patient<br />

patients with a compromised immune system;<br />

patient with nasal injury<br />

patients with metastatic gastric cancer<br />

patients with unresectable gastric cancer<br />

patients with advanced gastric cancer<br />

patients with advanced unresectable disease<br />

jaundiced patient<br />

patient with PID<br />

patient with a ruptured abdominal aortic aneurysm<br />

patient with cirrhosis and ascites<br />

untreated patient with PBC<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

43<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhân bị xơ gan mất bù<br />

patient with decompensated cirrhosis<br />

Bệnh nhân bị xơ hóa phổi không rõ nguyên nhân<br />

select patients with IPF<br />

được chọn lựa kỹ trước khi điều trị<br />

Bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hoá do loét tá tràng<br />

patient with a bleeding duodenal ulcer<br />

Bệnh nhân bị xuất huyết trong giai đoạn đầu của thai kỳ patient with bleeding in early pregnancy<br />

Bệnh nhân bị xuất huyết tá tràng ồ ạt<br />

patient with rapid duodenal bleeding<br />

Bệnh nhân bỏng<br />

burn patient<br />

Bệnh nhân cần phải thở máy<br />

patient with a need for mechanical ventilation<br />

Bệnh nhân cao huyết áp patients with hypertension ;<br />

hypertensive patient<br />

Bệnh nhân cao huyết áp bị bệnh mạch vành<br />

hypertensive patient with CAD<br />

Bệnh nhân cao huyết áp bị suy thận mạn<br />

hypertensive patient with chronic renal insufficiency<br />

Bệnh nhân cao huyết áp bị suy tim<br />

hypertensive patient with HF<br />

Bệnh nhân cao huyết áp đã được điều trị bằng doxazosin hypertensive patients treated with doxazosin<br />

Bệnh nhân cao huyết áp người da đen/trắng<br />

black/white hypertensive patient<br />

Bệnh nhân chấn thương có tụt huyết áp<br />

hypotensive trauma patient<br />

Bệnh nhân chạy thận nhân tạo<br />

dialysis patient<br />

Bệnh nhân chờ phẫu thuật ở ruột, và đại trực tràng<br />

patients undergoing small intestine, colon and rectal<br />

surgery<br />

Bệnh nhân chờ phẫu thuật ở thực quản<br />

patient undergoing esophageal surgery for<br />

chữa bệnh co thắt tâm vị<br />

achalesia<br />

Bệnh nhân chưa có bằng chứng nhồi máu ruột không patient without the evidence of irreversible bowel<br />

Hồi phục<br />

ischemia<br />

Bệnh nhân chưa ổn định<br />

less stable patients<br />

Bệnh nhân chưa từng điều trị<br />

treatment-naïve patients;<br />

patients naïve to the treatment<br />

Bệnh nhân có bằng chứng suy tim sung huyết<br />

patient with evidence of CHF<br />

Bệnh nhân có bệnh chính là phổi<br />

patient with underlying lung disease<br />

Bệnh nhân có bệnh đã được khu trú lại<br />

patients with localized disease<br />

Bệnh nhân có bệnh nặng kết hợp<br />

patients with significant co-morbidities<br />

Bệnh nhân có bệnh nội <strong>khoa</strong> kết hợp<br />

patient with medical co-morbidities<br />

Bệnh nhân có bệnh kết hợp<br />

patients with comorbidities<br />

Bệnh nhân có bệnh sử tiếp xúc với các yếu tố<br />

patient with a history of exposure to COPD risk<br />

nguy cơ gây COPD<br />

factors<br />

Bệnh nhân có biểu hiện hội chứng mạch vành cấp<br />

patients presenting with ACS<br />

Bệnh nhân có biểu hiện nhiễm trùng<br />

septic appearing patient<br />

Bệnh nhân có biểu hiện triệu chứng<br />

symptomatic patient<br />

Bệnh nhân có biểu hiện triệu chứng không phù hợp patients with the presentation of severe<br />

với lúc khám lâm sàng<br />

abdominal pain out of proportion to their physical<br />

examination<br />

Bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ bị hội chứng<br />

patient with risk factor of OSAHS<br />

ngưng thở trong lúc ngủ<br />

Bệnh nhân có cấu trúc tim bình thường<br />

patient with structural normal heart<br />

Bệnh nhân có CEA dương tính<br />

CEA-positive patient<br />

Bệnh nhân có chẩn đoán trước đây là ung thư<br />

patients with a previous diagnosis of malignant<br />

disease<br />

Bệnh nhân có chỉ định<br />

selected patient<br />

Bệnh nhân có chức năng thận bình thường<br />

patient with normal renal function<br />

Bệnh nhân có chức năng thận giảm rõ rệt<br />

patient with markedly decreased renal function<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

44<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhân có chức năng thận không ổn định<br />

patient with unstable renal function<br />

Bệnh nhân có chức năng tim tốt<br />

patient with good functional capacity<br />

Bệnh nhân có cơn đau thắt ngực đã giảm xuống trước khi patient whose chest discomfort subsided prior to<br />

đánh giá<br />

evaluation<br />

Bệnh nhân có creatinine máu tăng vừa<br />

patients with mildly elevated creatinine<br />

Bệnh nhân có dấu hiệu viêm phúc mạc khu trú<br />

patient with signs of localized peritonitis<br />

Bệnh nhân có di căn hạch xa<br />

patients with positive distant nodes<br />

Bệnh nhân có di chứng của hội chứng ngưng<br />

patient with sequela of OSAHS<br />

thở trong lúc ngủ<br />

Bệnh nhân có dị dạng lớn ở mũi<br />

patient with gross nasal deformity<br />

Bệnh nhân có dùng thuốc Salmeterol<br />

patient receiving Salmeterol<br />

Bệnh nhân có đặt ống dẫn lưu màng phổi<br />

patient with a chest tube<br />

Bệnh nhân có đường truyền dễ tuột<br />

patient with tenous IV access<br />

Bệnh nhân có gia đình bị bệnh đa polyp<br />

patient with a family of multiple polyposis<br />

Bệnh nhân có hơn ba yếu tố nguy cơ trên lâm sàng patient with three or more clinical risk factors<br />

Bệnh nhân có ít nguy cơ<br />

good risk patients<br />

Bệnh nhân có kèm theo nhiều bệnh nặng quan trọng patient with significant co-mobidities<br />

Bệnh nhân có mảnh ghép kim loại<br />

patient with metal implants<br />

Bệnh nhân có mặt cắt không còn sót mô bệnh<br />

patient with no residual disease at surgical margin<br />

Bệnh nhân có một trong các triệu chứng này<br />

patient with one of these symptoms<br />

Bệnh nhân có mua bả hiểm y tế tư nhân<br />

commercially insured patient<br />

Bệnh nhân có nguy cơ<br />

at-risk patient<br />

Bệnh nhân có nguy cơ bị viêm nội tâm mạc<br />

patients at risk for endocarditis<br />

Bệnh nhân có nguy cơ bị tổn thương hệ miễn dịch do AIDS at-risk patients with compromised imune system due to<br />

AIDS<br />

Bệnh nhân có nguy cơ cao<br />

patient at high risk; the high-risk patient<br />

Bệnh nhân có nguy cơ cao nhất bị phình động mạch chủ bụng patient at highest risk for AAA<br />

Bệnh nhân có nguy cơ cao nhưng không có triệu chứng asymtomatic high-risk patient<br />

Bệnh nhân có nguy cơ cao tử vong do suyễn<br />

patient at high risk of asthma-related death<br />

Bệnh nhân có nguy cơ chống chỉ định phòng ngừa bằng at-risk patient with contraindication to<br />

thuốc kháng đông<br />

anticoagulation prophylaxis<br />

Bệnh nhân có nguy cơ di căn phúc mạc về sau<br />

patient at risk of future peritoneal spread<br />

Bệnh nhân có nguy cơ lệ thuộc thuốc<br />

patients for benzodiazepine dependence<br />

Benzodiazepine<br />

Bệnh nhân có nguy cơ mắc COPD không triệu chứng asymptomatic patients with risk factors for COPD<br />

Bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao<br />

patient at high risk for the recurrence of disease<br />

Bệnh nhân có nguy cơ tái phát ở phúc mạc<br />

patient at high risk for peritoneal relapses<br />

Bệnh nhân có nguy cơ thấp<br />

low-risk patient<br />

Bệnh nhân có nguy cơ vừa phải<br />

intermediate-risk patient<br />

Bệnh nhân có nhịn ăn (khi làm xét nghiệm)<br />

fasting patient<br />

Bệnh nhân có những dấu hiệu không điển hình<br />

patient with atypical signs<br />

Bệnh nhân có những sang thương đã tiến triển xấu<br />

patients with unfavourable lesions<br />

Bệnh nhân có phản ứng dương tính với xét nghiệm patients with a positive PPD<br />

Tuberculin<br />

(purified protein derivative (of tuberculin))<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Bệnh nhân có phản ứng huyết thanh dương tính<br />

Bệnh nhân có rối loạn chức năng thận trầm trọng<br />

Bệnh nhân có rối loạn về huyết học<br />

seropositive patient<br />

patient with severe kidney dysfunction<br />

/’peiζ∂n wi:θ si’vi∂ ‘kidni:‘fΛηkζ∂n/<br />

patient with hematologic disorders<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

45<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

/’hi:matə’lɒdzik di’sϽ:də/<br />

Bệnh nhân có sạn ống mật chủ còn sót đã biết trước patients with known retained common duct stones<br />

Bệnh nhân có sức khoẻ<br />

healthy patients<br />

Bệnh nhân có thai<br />

patient with pregnancy;<br />

Pregnant patient<br />

Bệnh nhân có thai ngoài tử cung<br />

patient with an ectopic pregnancy<br />

Bệnh nhân có tiền sử xảy thai tự nhiên<br />

patient with a history of spontaneous abortion<br />

Bệnh nhân có tình trạng đe dọa đến huyết động học patient with hemodynamic compormise<br />

Bệnh nhân có tình trạng hạ huyết áp rõ rệt<br />

markedly hypotensive patient<br />

Bệnh nhân có tình trạng phổi chấp nhận máy thở<br />

patient with normal lung compliance<br />

bình thường<br />

Bệnh nhân có tổn thương chức năng gan thận<br />

patients with impaired renal or hepatic function<br />

Bệnh nhân có tổn thương gan<br />

patient with hepatic damage<br />

Bệnh nhân có tổn thương thực thể<br />

vulnerable patients/’vΛlnərəbəl/<br />

Bệnh nhân có triệu chứng<br />

symptomatic patients/simtə’matik/<br />

Bệnh nhân có triệu chứng của hội chứng<br />

patient with symptoms of OSAHS<br />

ngưng thở trong lúc ngủ<br />

Bệnh nhân có triệu chứng lúc đến khám bệnh<br />

symptomatic patients at presentation<br />

Bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ thủng thực quản patient with symptoms suggestive of esophageal<br />

perforation<br />

Bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ viêm ruột thừa patients with the symptoms suggestive of<br />

appendicitis<br />

Bệnh nhân có triệu chứng tim không ổn định<br />

patients with unstable cardiac symptoms<br />

/’peiζ∂n wi:θ hi’patik ‘damidz/<br />

Bệnh nhân có vẻ mặt nhiễm trùng<br />

septic appearing patient<br />

Bệnh nhân có xét nghiệm HbA1c hai lần liên tiếp dứoi 7 patinet with two consecutive HbA1c levels below 7<br />

Trong vòng 24 tháng<br />

within a 24 month period<br />

Bệnh nhân có xét nghiệm huyết thanh dương tính (với HIV) seropositive patient<br />

Bệnh nhân có xét nghiệm tế bào học<br />

patient with positive cytology of<br />

dịch phúc mạc dương tính<br />

peritoneal fluid<br />

Bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao<br />

Bệnh nhân còn đi lại được<br />

Bệnh nhân còn hạn chế trong việc ăn uống<br />

Bệnh nhân còn thức hay tỉnh táo<br />

Bệnh nhân cũ<br />

Bệnh nhân cụ thể<br />

Bệnh nhân dễ nhạy cảm với lông thú cưng<br />

Bệnh nhân dị ứng với aspirin<br />

Bệnh nhân dịch tả<br />

Bệnh nhân dưới 65 tuổi không bị bệnh tim do cấu trúc<br />

Bệnh nhân đã bị bệnh lan xa<br />

Bệnh nhân đã bị cắt quá nhiều đường tiêu hóa<br />

Bệnh nhân đã biết có bệnh mạch vành<br />

Bệnh nhân đã cắt túi mật<br />

Bệnh nhân đã có tuổi thọ quá cao<br />

Bệnh nhân đã bị bệnh rất nặng từ trước<br />

Bệnh nhân đã bị siêu vi khống chế<br />

patient with high-risk factors<br />

able patient; ambulatory patient/’ᴂmbju:lətri/<br />

patient with limited oral intake<br />

alert or awake patient<br />

former patient<br />

a given patient<br />

pet dander in-susceptible patient<br />

patient with allergic reaction to aspirin<br />

cholera patient<br />

patients younger than 65 years without structural<br />

heart disease<br />

patients with widespread disease<br />

patient with excessive gastrointestinal tract losses<br />

patient with known CAD<br />

postcholecystectomy patient<br />

patient with limited life expectancy<br />

an already critically ill patient<br />

a virollogically supressed patient<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

46<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhân đã biết mắc bệnh tim mạch/thận<br />

patient with known cardiovascular disease/renal<br />

disease<br />

Bệnh nhân đã cắt lách<br />

asplenic patient<br />

Bệnh nhân đã được cắt túi mật trước đó<br />

patient with previous cholecystectomy<br />

Bệnh nhân đã được chuyển đến vì cao huyết áp<br />

referred hypertensive patient<br />

Bệnh nhân đang dùng insulin<br />

patient on insulin<br />

Bệnh nhân đang dùng steroid/lợi tiểu<br />

patient on steroid/diuretics<br />

Bệnh nhân đau đớn<br />

algesic patient<br />

Bệnh nhân đến khám muộn<br />

patients with a late presentation<br />

Bệnh nhân đã được chạy thận nhân tạo<br />

haemodialysed patient<br />

Bệnh nhân đã được điều trị<br />

treated patient<br />

Bệnh nhân đã được hồi sức do tình trạng rối loạn<br />

patient resuscitated from ventricular arrythmia<br />

nhịp thất<br />

Bệnh nhân đã được mổ do bướu trực tràng<br />

patient with rectal tumor operation<br />

Bệnh nhân đã được mổ do ung thư đại tràng<br />

patient operated on for colon cancer<br />

Bệnh nhân đã lờn với điều trị nội <strong>khoa</strong><br />

patient refractory to medical treatment<br />

Bênh nhân đã lờn với thuốc chống loạn nhịp tim<br />

patients with antiarrhythmic drug-refractory<br />

Bệnh nhân đã sử dụng hết mọi phương pháp điều trị nội <strong>khoa</strong> patients who have exhausted all non-operative<br />

options<br />

Bệnh nhân đã từng điều trị<br />

treatment-known patients<br />

Bệnh nhân đã từng lên cơn COPD trở nặng<br />

patient experiencing an exacerbation of COPD<br />

Bệnh nhân đang bị choáng<br />

Bệnh nhân đang bị choáng do mất thể dịch<br />

Bệnh nhân đang bị choáng mất nước hay nhiễm trùng<br />

Bệnh nhân đang bị cơn đau thắt ngực<br />

Bệnh nhân đang bị thôi miên<br />

Bệnh nhân đang chờ chụp x quang<br />

Bệnh nhân đang chờ ghép tim<br />

Bệnh nhân đang có nguy cơ cao diễn biến đến tình trạng<br />

nhồi máu cơ tim<br />

Bệnh nhân đang dùng thuốc kháng đông<br />

Bệnh nhân đang được dùng thuốc an thần<br />

Bệnh nhân đang được đánh giá về tình trạng suyễn<br />

Bệnh nhân đang được thở máy<br />

Bệnh nhân đang mang thai<br />

Bệnh nhân đang mang thai tuần thứ 32<br />

Bệnh nhân đang nằm ở ICU<br />

Bệnh nhân đang phải thở máy<br />

Bệnh nhân đang thở bình thường<br />

Bệnh nhân đang thở tự nhiên<br />

Bệnh nhân đang trong tình trạng suy hô hấp nặng<br />

Bệnh nhân đến khám một bác sỹ chuyên <strong>khoa</strong> nội tiết<br />

Bệnh nhân điển hình<br />

Bệnh nhân được chẩn đoán bị bệnh GERD<br />

Bệnh nhân được chạy thận nhân tạo<br />

Bệnh nhân được cho nhập viện<br />

Bệnh nhân được cho xuất viện tại <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

patient in shock<br />

patient in hypovolemic shock<br />

patients in hypovolemic or septic shock<br />

patient with ongoing chest discomfort<br />

catatonic patient/kᴂtə’tɔnik/<br />

patient waiting to be x-rayed<br />

patients awaiting heart/cardiac transplantation<br />

patient at highest risk for progression to MI<br />

patient receiving anticoagulants<br />

sedated patient<br />

patient being evaluated for asthma<br />

mechanically ventilated patient<br />

pregnant patient; patient who is still pregnant<br />

patient attending her 32-week appointment<br />

ICU patients<br />

ventilated patient<br />

normally ventilating/breathing patient<br />

spontaneously ventilating patient<br />

patient in severe distress<br />

patient seeing an endocrinologist<br />

typical patient<br />

patient diagnosed with GERD<br />

haemodialysed patient<br />

patients admitted to the hospital<br />

patients discharged from the ED<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

47<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhân được chọn lọc kỹ<br />

highly selected patient<br />

(trước khi được chỉ định điều trị, thường là phẫu thuật hay đặc trị nào đó)<br />

Bệnh nhân được điều trị bằng Metrothexate chích bắp patient received Methotrexate <strong>by</strong> intramuscular<br />

injection<br />

Bệnh nhân được điều trị bằng thuốc corticosteroid<br />

patients receiving chronic systemic<br />

toàn thân lâu dài<br />

corticosteroid therapy<br />

Bệnh nhân được điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch patients receiving immunosuppressive therapy<br />

Bệnh nhân được điều trị kháng sinh phổ rộng<br />

patient treated with broad-spectrum anibiotics<br />

Bệnh nhân được đưa đi tắm và cọ rửa nơi mổ<br />

patient to shower and scrub the operative site<br />

Bệnh nhân được hỗ trợ hô hấp thêm<br />

patient with marginal respiratory function<br />

Bệnh nhân được hồi sức đầy đủ<br />

adequately resuscitated patients<br />

Bệnh nhân được cho xuất viện tại <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

patients discharged from ED<br />

Bệnh nhân được xem xét đến phương pháp<br />

patient being considered for anti-IgE therapy<br />

điều trị kháng IgE<br />

Bệnh nhân được chuyển viện đến<br />

referred patient<br />

Bệnh nhân được đưa đi tắm và cọ rửa<br />

patient to shower and scrub<br />

Bệnh nhân được hưởng chế độ chăm sóc y tế miễn phí Medicare patient<br />

Bệnh nhân được nuôi dưỡng bằng ống thông<br />

tube-fed patient<br />

Bệnh nhân được nuôi dưỡng tốt<br />

well-nourished patient<br />

Bệnh nhân già<br />

the elderly patient<br />

Bệnh nhân già phải nằm viện<br />

the elderly hospitalized patient<br />

Bệnh nhân già không sốt<br />

afebrile elderly patient<br />

Bệnh nhân giai đoạn cuối<br />

terminally ill patient<br />

Bệnh nhân hậu phẫu<br />

postoperative patients<br />

Bệnh nhân hậu sản<br />

postpartum patient<br />

Bệnh nhân hiểu rõ về phương pháp điều trị tại nhà<br />

patient understanding of home therapy<br />

Bệnh nhân huyết áp thấp<br />

hypotensive patient<br />

Bệnh nhân khám trong ngày<br />

day case; day patient<br />

Bệnh nhân không chịu đựng được các mức độ rất cao patient with intolerance of very high levels of<br />

của phương pháp tạo áp suất thở dương liên tục CPAP<br />

Bệnh nhân không có bệnh kết hợp nào khác<br />

patient with no other coexisiting disease<br />

Bệnh nhân không có tổn thương gan<br />

Bệnh nhân không có triệu chứng<br />

Bệnh nhân không còn thấy tĩnh mạch ở chi trên<br />

Bệnh nhân không còn thích hợp với điều trị nội<br />

Bệnh nhân không còn thích hợp với phẫu thuật<br />

Bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với phương pháp<br />

điều trị bằng thuốc giãn phế quản dạng hít<br />

Bệnh nhân không đáp ứng với điều trị<br />

Bệnh nhân không nhịn ăn (khi làm xét nghiệm)<br />

Bệnh nhân không dùng thuốc hạ đường huyết nào<br />

Bệnh nhân không được điều trị<br />

Bệnh nhân không ổn định<br />

Bệnh nhân không ổn định về huyết động học<br />

Bệnh nhân kiểm soát được đường huyết ổn định<br />

Bệnh nhân lệ thuộc vào thiết bị điều hoà nhịp tim<br />

Bệnh nhân lệ thuộc vào thuốc giảm đau có ma tuý<br />

Bệnh nhân lớn tuổi hơn<br />

patient without liver compromise<br />

asymptomatic patient<br />

patient without adequate upper extremity veins<br />

medically unfit patient<br />

patient unsuitable for an operation<br />

patient non responding to inhaled<br />

bronchodilator therapy<br />

patients who are not responsive to therapy<br />

nonfasting patient<br />

patient not on glucose-lowering drugs<br />

untreated patient<br />

unstable patient<br />

hemodynamically unstable patient<br />

patient with stable glycemic control<br />

pacemaker-dependent patient<br />

opioid-dependent patient<br />

the older patients<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

48<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhân lớn tuổi cao huyết áp<br />

the elderly hypertensive patient<br />

Bệnh nhân lờn với cisplatin đã dùng trước đó<br />

primarily cisplatin-refractory patient<br />

Bệnh nhân mắc bệnh nhưng chưa có biểu hiện triệu chứng patient with preclinical disease<br />

trên lâm sàng<br />

Bệnh nhân mê sản<br />

delirious patient<br />

Bệnh nhân mới được chẩn đoán ung thư trực tràng<br />

patient newly diagnosed with rectal cancer<br />

Bệnh nhân mới được nhập viện<br />

patient with recent hospitalization<br />

Bệnh nhân nam/nữ<br />

male/female patient<br />

Bệnh nhân nam 20 tuổi<br />

a 20-year-old male patient<br />

Bệnh nhân mập<br />

obese patient<br />

Bệnh nhân mới xuất viện<br />

patient recently discharged<br />

Bệnh nhân nam tuổi thiếu niên khỏe mạnh<br />

healthy teenage males<br />

Bệnh nhân nằm liệt giường<br />

bedbound patient<br />

Bệnh nhân nằm viện lâu ngày<br />

long-stay patient<br />

Bệnh nhân nghi ngờ bị bệnh mạch vành<br />

patient with suspected CAD<br />

Bệnh nhân nghi ngờ bị nhồi máu cơ tim cấp<br />

patient with suspected acute MI<br />

Bệnh nhân nghi ngờ bị xuất huyết tiêu hoá nặng<br />

patient suspected of severe GI bleeding<br />

Bệnh nhân nghi ngờ bị xuất huyết tiêu hóa trên<br />

patient with suspected upper GI bleeding<br />

Bệnh nhân nghi ngờ bị xuất huyết tiêu hóa trên<br />

patients with suspected upper GI bleeding<br />

Bệnh nhân nghi ngờ phát sinh tình trạng liệt dạ dày hậu phẫu patinet suspected of developing poetoperative<br />

gastroparesis<br />

Bệnh nhân ngoại <strong>khoa</strong><br />

surgical patient<br />

Bệnh nhân ngoại <strong>khoa</strong> có nguy cơ cao<br />

high-risk surgical patient<br />

Bệnh nhân ngoại <strong>khoa</strong> có nguy cơ cao bị cao huyết áp high-risk hypertensive surgical patients<br />

Bệnh nhân ngoại trú<br />

outpatient<br />

Bệnh nhân người da đen/trắng<br />

black/white patient<br />

Bệnh nhân nhạy cảm với gốc sulfa<br />

sulfa-sensitve patient<br />

Bệnh nhân nội trú<br />

in-patients; hospitalized patient; medical patient<br />

Bệnh nhân nữ 45 tuổi<br />

a 45-year-old female patient<br />

Bệnh nhân ở giai đoạn tiền cao huyết áp<br />

prehypertensive patient<br />

Bệnh nhân ở phòng săn sóc đặc biệt ngoại <strong>khoa</strong> đang phải ventilated SICU patient<br />

thở máy<br />

Bệnh nhân ốm nặng<br />

a critically ill patient<br />

Bệnh nhân ổn định<br />

stable patient<br />

Bệnh nhân ổn định nghi ngờ có bệnh lý ở mô kẽ phổi stable patient with suspected ILD<br />

Bệnh nhân ổn định về huyết động học<br />

hemodynamically stable patient<br />

Bệnh nhân phải mổ vì ung thư<br />

patient undergoing surgery for cancer<br />

Bệnh nhân phải ngồi xe lăn<br />

wheelchair-bound patient<br />

Bệnh nhân phải nhập viện vì suy tim<br />

patients admitted with HF<br />

Bệnh nhân phải phụ thuộc vào máy tạo nhịp tim<br />

pacemaker-dependent patient<br />

Bệnh nhân phẫu thuật về chỉnh hình<br />

orthopedic surgery patient<br />

Bệnh nhân rối loạn thần kinh<br />

schizotypal patient<br />

Bệnh nhân sản <strong>khoa</strong><br />

obstetric(al) patient<br />

Bệnh nhân sau cơn nhồi máu cơ tim<br />

postinfarct patient<br />

Bệnh nhân sau cắt tử cung<br />

posthysterectomy patient<br />

Bệnh nhân sau cắt túi mật có dùng kẹp phẫu thuật<br />

postcholecystectomy patient with surgical clips<br />

Bệnh nhân sau cơn thiếu máu cơ tim<br />

the post-MI patient<br />

Bệnh nhân sau khi xuất viện<br />

patient after discharge<br />

Bệnh nhân sống chung với tình trạng suy tim<br />

patient living with HF<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

49<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhân suy tim<br />

heart failure patient<br />

Bệnh nhân suy tim giai đoạn cuối<br />

end-stage HF patient<br />

Bệnh nhân tâm thần<br />

mental patient<br />

Bệnh nhân thấp khớp<br />

rheumatoid patient<br />

Bệnh nhân thật<br />

real patient<br />

Bệnh nhân thích hợp với điều trị nội<br />

medically fit patient<br />

Bệnh nhân thở tự nhiên`<br />

the spontaneously breathing patient<br />

Bệnh nhân thở xấu<br />

patient with inadequate respiration<br />

Bệnh nhân tiếp tục bị đau ngực trong bối cảnh đã được patient continuing to have chest pain in the setting<br />

điều trị nitrate và beta-blocker đầy đủ<br />

of adequate beta-blocker and nitrate therapy<br />

Bệnh nhân tim<br />

cardiac patient<br />

Bệnh nhân trên 65 tuổi patient over the age of 65;<br />

Patient older than 65 years<br />

Bệnh nhân trong tư thế đứng thẳng<br />

patient in erection position<br />

Bệnh nhân trông khoẻ mạnh<br />

well-appearing patient<br />

Bệnh nhân tư (phải chịu thanh toán tiền khám chữa bệnh) private patient<br />

Bệnh nhân tự biết cách chăm sóc bệnh tật của mình expert patient<br />

Bệnh nhân tự nhập viện<br />

informal patient/in’fɔ:məl/<br />

Bệnh nhân từng trải cơn trở nặng cấp của tình trạng COPD patient experiencing an acute exacerbation of COPD<br />

Bệnh nhân ung thư<br />

cancer patient<br />

Bệnh nhân xơ gan<br />

cirrhotic patient<br />

Bệnh nhân xơ gan bị nhiễm trùng<br />

infected patient with cirrhosis<br />

Bệnh nhân xuất huyết sau thời kỳ mãn kinh<br />

postmenopausal bleeding patients<br />

Bệnh nhân xuất viện từ <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

patients discharged from the ED<br />

Bệnh nhẹ<br />

ailment; illness; turn; slight illness; upset/ʌpset/<br />

Bệnh nhi<br />

child patient<br />

Bệnh nhiễm giun đũa<br />

ascariasis<br />

Bệnh nhiễm giun lươn<br />

trichinosis/triki’nəusis/; trichiniasis<br />

Bệnh nhiễm giun móc Necator<br />

Necatoriasis/nekeitə’raiəsis/<br />

Bệnh nhiễm giun tóc<br />

trichocephalus/trikə’sefələs/; trichuris<br />

Bệnh nhiễm khuẩn<br />

infectious disease<br />

Bệnh nhiễm ký sinh trùng Giardia<br />

Giardiasis<br />

Bệnh nhiễm ký sinh trùng nguyên bào do sán mèo<br />

protozoan infection Toxoplasmosis<br />

Bệnh nhiễm ký sinh trùng Leishmania ngoài da<br />

cutaneous leishmaniasis/kju’teiniəs li:ʃmə’naiəsis/<br />

Bệnh nhiễm ký sinh trùng schistosoma<br />

schistosomiases<br />

Bệnh nhiễm ký sinh trùng Strongyloides<br />

Strongyloidiasis<br />

(xâm nhập qua da, đi vào phổi và đường ruột)<br />

Bệnh nhiễm ký sinh trùng trichomonas ở ruột hay âm đạo trichomoniasis/trikəumə’naiəsis/<br />

Bệnh nhiễm ký sinh trùng Toxoplasma<br />

Toxoplasmosis/tɒksəuplᴂz’məusis/<br />

(gây viêm não và não úng thủy có thể đẫn đến tử vong)<br />

Bệnh nhiễm ký sinh trùng Trypanosoma<br />

Trypanosomiasis/tripənəusəu’maiəsis/<br />

Bệnh nhiễm nấm Aspergillus<br />

Aspergillosis<br />

Bệnh nhiễm nấm candida ở miệng<br />

oral candidiasis<br />

Bệnh nhiễm nấm Candida ở miệng hay âm đạo<br />

thrush/Өrʌʃ/<br />

Bệnh nhiễm nấm Criptococcus ở màng nào<br />

cryptococcosis<br />

Bệnh nhiễm nấm đồng tiền ngoài da<br />

ringworm<br />

Bệnh nhiễm nấm ngoài da, tóc hay móng tay<br />

tinea; ringworm<br />

Bệnh nhiễm nấm ở bàn chân<br />

tinea pedis/’tiniə ‘pedis/; Athlete’s foot<br />

Bệnh nhiễm nấm ở bẹn<br />

tinea cruris/’tiniə ‘kru:ris/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

50<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh nhiễm nấm ở mũi, mắt, hầu họng và bộ phận sinh dục<br />

Bệnh nhiễm nấm ở râu<br />

Bệnh nhiễm nấm ở tai và họng<br />

Bệnh nhiễm nấm ở tóc<br />

Bệnh nhiễm sán echinococciasis<br />

Bệnh nhiễm trùng hồng cầu do rệp đốt<br />

Bệnh nhiễm xoắn khuẩn<br />

Bệnh nhồi máu đại tràng trái cấp<br />

Bệnh nhồi máu mạc treo không do tắc nghẽn<br />

Bệnh nhược cơ nặng<br />

Bệnh niệu sinh dục<br />

Bệnh nổi các mụn nước lớn ở trong da<br />

Bệnh nổi nhiều nhọt ngoài da cùng một thời điểm<br />

Bệnh nổi nhiều nốt u mềm ngoài da do siêu vi<br />

Bệnh nổi u mềm ngoài da<br />

Bệnh nổi u mềm ngoài da chứa chất bã<br />

Bệnh nổi u xơ thần kinh ngoài da<br />

Bệnh nội khí quản<br />

Bệnh nội <strong>khoa</strong><br />

Bệnh nội <strong>khoa</strong> kết hợp<br />

Bệnh nội tiết<br />

Bệnh nước tiểu như siro<br />

Bệnh nướu răng<br />

Bệnh nứt hậu môn<br />

Bệnh ở chim có thể lây sang người dưới dạng viêm phổi<br />

Bệnh ở động mạch chủ<br />

Bệnh ở giai đoạn III/IV<br />

Bệnh ở giai đoạn cuối<br />

Bệnh ở giai đoạn sớm<br />

Bệnh ở giai đoạn tiến triển<br />

Bệnh ở hạch<br />

Bệnh ở nhu mô phổi<br />

Bệnh ở phụ nữ tuổi mang thai<br />

Bệnh ở tim trái<br />

Bệnh ở tim trái nặng<br />

Bệnh Paget quanh hậu môn<br />

Bệnh Parkinson<br />

Bệnh Parrot<br />

Bệnh Pellegrini-Stieda<br />

Bệnh Peyronie<br />

(xơ hóa ở dương vật, gây đau khi cương)<br />

Bệnh phải điều trị suốt đời<br />

Bệnh phải khai báo<br />

Bệnh phẩm<br />

Bệnh phẩm đã được khoét lấy ra<br />

Bệnh phẩm phẫu thuật<br />

Bệnh phẩm sau cắt đại tràng<br />

Bệnh phẩm sau phẫu thuật<br />

rhinosporidiosis<br />

tinea barbae/’tiniə ‘ba:bi/<br />

mucormycosis<br />

tinea capitis/’tiniə kə’paitis/<br />

echinococcosis<br />

babesiosis/bəbi:’zi’əusis/<br />

leptospirosis/leptəuspai’rəusis/; Well’s disease<br />

acute ischemic disease of the left colon<br />

nonocclusive mesenteric ischemia<br />

myasthenia gravis<br />

genitourinary disease; urogenital disease<br />

pemphigus/’pempigəs/<br />

furunculosis/fjuərʌήkju’ləusis/<br />

molluscum contagiosum<br />

molluscum/mə’lʌskəm/<br />

molluscum sebaceum/si’beiʃəm/<br />

molluscum fibrosum; neurofibromatosis<br />

endotracheal disease<br />

medical condition/disease<br />

medical comorbidities<br />

endocrine disease<br />

maple syrup urine disease (MSUD)<br />

gum disease/gΛm/<br />

fissure-in-ano; anal fissure; rectal fissure<br />

ornithosis<br />

aortic disease<br />

stage III/VI disease<br />

end-stage disease<br />

early-stage disease<br />

advanced disease<br />

adenosis<br />

parenchymal lung disease<br />

disease of women of child-bearing age<br />

left heart disease<br />

severe left main disease<br />

perianal Paget’s disease/pεri’einəl ‘padzit/<br />

Parkinson’s disease/’pa:kinsən di’zi:z/<br />

Parrot disease/’pᴂrət/; psittacosis<br />

Pellegrini-Stieda’s disease<br />

Peyronie’s disease/’perəni:z/<br />

disease requiring life-long treatment<br />

notifiable disease/’nəutifaiəbəl/<br />

mdeical specimen<br />

excised specimen/ik’sʌizd ‘spεsimin/<br />

surgical specimen; operative specimen<br />

coloectomy specimen<br />

final resection specimen<br />

/’fʌinəl ri’sεkζən ‘spεsimin/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

51<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh phẩm sinh thiết<br />

Bệnh phế quản<br />

Bệnh phế quản phế viêm<br />

Bệnh phình động mạch bẩm sinh<br />

Bệnh phình to đại tràng<br />

Bệnh phình to đại tràng bẩm sinh<br />

Bệnh phình to đại tràng nhiễm độc<br />

Bệnh phình to thực quản<br />

Bệnh phổi<br />

Bệnh phổi có kèm hẹp và tắc nghẽn phối hợp<br />

Bệnh phổi có tạo hang<br />

Bệnh phổi do di truyền<br />

Bệnh phổi do mô kẽ<br />

Bệnh phổi do nấm Histoplasma<br />

Bệnh phổi do nhiễm amiang<br />

Bệnh phổi do yếu tố nội tại<br />

Bệnh phổi do tắc nghẽn mạn tính<br />

Bệnh phổi lan tỏa<br />

Bệnh phổi mạn tính<br />

Bệnh phổi mạn tính là chính yếu<br />

Bệnh phổi nhiễm bụi<br />

Bệnh phổi nhiễm bụi cát<br />

Bệnh phổi nhiễm bụi than<br />

Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính<br />

Bệnh phong (cùi)<br />

Bệnh phong đòn gánh<br />

Bệnh phù chân voi<br />

Bệnh phù do thiếu vitamin B kèm mất cảm giác và liệt<br />

Bệnh phụ <strong>khoa</strong><br />

biopsy specimen<br />

bronchial troubles/disease<br />

bronchopneumonitis/brɒήkəunjumə’naitis/<br />

congenital aneurysm<br />

megacolon<br />

Congenital megacolon<br />

toxic megacolon/mεgə’kəulən/<br />

megaesophagus<br />

pulmonary disease; lung complaint<br />

pulmonary disease with mixed obstructive and<br />

restrictive pattern<br />

cavitary lung disease<br />

inherited disorder of the lungs<br />

interstitial lung disease<br />

Histoplasmosis<br />

asbestosis<br />

intrinsic lung disease<br />

chronic obstructive pulmonary disease (COPD)<br />

diffuse lung disease<br />

chronic lung disease<br />

chronic underlying lung disease<br />

pneumoconiosis/nju:məukəuni’əusis/<br />

silicosis/sili’kəusis/<br />

anthracosis<br />

chronic obstructive pulmonary disease<br />

(C.O.P.D)/’krɒnik əb’strʌktiv ‘pʌlmənri/<br />

Hansen’s disease/’hᴂnsənz /; Leprosy<br />

tetanus/’tetənəs/<br />

elephantiasis<br />

dry beriberi/drai beri’beri/<br />

pelvic disease; gynecologic disease;<br />

gynopathy/dzi’nɒpəӨi/<br />

Bệnh Pick<br />

Pick’s disease/piks/<br />

Bệnh pink<br />

pink disease; acrodynia<br />

(nổi ban đỏ ở các đầu chi, ngực, mũi, rối loạn dạ dày do nhiễm độc thủy ngân)<br />

Bệnh polyp dạ dày<br />

gastric polyposis<br />

/pɒli’pəusis/<br />

Bệnh polyp đại tràng<br />

colonic polyposis<br />

Bệnh polyp mũi<br />

nasal poplyposis<br />

Bệnh Potts<br />

Pott’s disease/’pɒts/<br />

(bệnh lao cuột sống)<br />

Bệnh quai bị<br />

mumps/mɅmps/; Infectious parotitis<br />

Bệnh quan trọng ở vùng hố chậu phải<br />

significant diseases in the right lower quadrant<br />

Bệnh quáng gà<br />

night blindness<br />

Bệnh quanh hậu môn nặng<br />

severe perianal disease<br />

Bệnh Raynaud<br />

Maladie de Raynaud; Raynaud’s disease/’reinəuz/<br />

Raynaud’s phenomenon; dead man’s fingers;<br />

vasospasm<br />

Bệnh Reckling-hausen<br />

Reckling-hausen’s disease; osteitis fibrosis cyctics<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

52<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh Reiter<br />

Reiter’s disease/’raitəz/<br />

(bệnh truyền qua đường tình dục chủ yếu ở nam gây ra tình trạng viêm khớp, viêm niệu đạo và kết mạc mắt cùng lúc)<br />

Bệnh Rickets<br />

Ricket’s disease<br />

Bệnh riêng biệt ở từng người<br />

sporadic disease<br />

(Bệnh trời kêu ai nấy dạ)<br />

/spə’rᴂdik/<br />

Bệnh rò<br />

Bệnh rò bàng quang âm đạo<br />

Bệnh rò hậu môn<br />

Bệnh rò hậu môn trực tràng<br />

Bệnh rò hậu môn trực tràng dưới niêm mạc<br />

Bệnh rò hậu môn trực tràng ngoài cơ vòng<br />

Bệnh rò hậu môn trực tràng trên cơ vòng<br />

Bệnh rò hậu môn trực tràng trong cơ vòng<br />

Bệnh rò hậu môn trực tràng xuyên cơ vòng<br />

Bệnh rò ruột<br />

Bệnh rỗng não tủy<br />

Bệnh Rubella(bệnh Sởi Đức)<br />

fistulous disease<br />

vesicovaginal fistula/vesikəuvə’dzainəl ‘fistjulə/<br />

anal fistula; fistula-in-ano<br />

anorectal fistula<br />

submucosal anorectal fistula<br />

extra-sphicnteric anorectal fistula<br />

supra-sphincteric anorectal fistula<br />

intersphincteric anorectal fistula<br />

trans-sphincteric anorectal fistula<br />

intestinal fistulae<br />

syringomyelia<br />

Rubella/ru’bεlə/<br />

Bệnh ruột gây kém hấp thu<br />

psillosis/sai’ləusis/; Sprue<br />

Bệnh sa trực tràng<br />

rectal procidentia<br />

rectal prolapse<br />

Bệnh sán heo<br />

cysticercosis/sistisз’kəusis/<br />

Bệnh sán lá gan<br />

bilhartziasis; fascioliasis<br />

Bệnh sán máng<br />

schistosomiasis/ʃistəsəu’mʌiəsis/<br />

Bệnh sán máng ở đường niệu sinh dục<br />

genitourinary schistosomiasis<br />

Bệnh sán máng ở đường ruột<br />

intestinal schistisomiasis<br />

Bệnh sạn calcium<br />

calcium stone disease<br />

Bệnh sạn đường mật<br />

choledocholithiasis<br />

Bệnh sạn mật<br />

cholelithiasis<br />

Bệnh sạn niệu<br />

urolithiasis/jurəuli’θΛiəsis/<br />

Bệnh sạn thận<br />

nephrolithiasis/nefrəuli’Өaiəsis/;<br />

kidney stone disease;<br />

renal stone disease; renal calculi; gravel<br />

Bệnh sạn đường mật<br />

choledocholithiasis/kəledəkəli’Өaiəsis/<br />

Biliary lithiasis<br />

Bệnh sạn mật<br />

cholelithiasis<br />

Bệnh sạn trong ruột non<br />

enterolithiasis/entərəulai’Өaiəsis/<br />

Bệnh sạn túi mật<br />

gallstone<br />

Bệnh sạn (sỏi) tụy<br />

pancreatolith/pᴂήkri’ᴂtəliӨ/<br />

Bệnh sarcoma Kaposi<br />

Kaposi’s sarcoma/kə’pəusi sa:’kəumə/<br />

Bệnh sâu răng<br />

dental caries/’kεəri:z/<br />

Bệnh Scheuermann<br />

Scheuermann’s disease/’ʃɔiəmənz/<br />

(viêm xương và khớp cột sống)<br />

Bệnh Simmond<br />

Simmonds’ disease/’siməndz/<br />

(bệnh xảy ra ở phụ nữ bị băng huyết hậu sản, thiếu hoạt động của tuyến yên dẫn đến tình trạng, mất mô, xương giòn, lão hóa sớm)<br />

Bệnh sinh các u hạt (lao..)<br />

granulomatous disease (Tuberculosis)<br />

Bệnh sinh do cơ<br />

myogenic etiology/mʌiəu’dzεnik i:ti’ɒlədzi/<br />

Bệnh sinh do cơ học<br />

mechanical etiology/mi’kanikəl/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

53<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh sinh do điều trị gây ra<br />

Bệnh sinh do nguyên nhân thần kinh<br />

Bệnh sinh do nguyên nhân về cấu trúc<br />

Bệnh Schlatter<br />

(viêm xương và sụn ở đầu xương chày)<br />

Bệnh sởi<br />

Bệnh sởi 3 ngày<br />

Bệnh sởi Đức<br />

Bệnh Rubella<br />

Bệnh sốt bại liệt<br />

Bệnh sốt bại liệt không gây liệt<br />

Bệnh sốt chấy rận<br />

Bệnh sốt gây viêm hạch do siêu vi Epstein-Barr<br />

Bệnh sốt hồi quy<br />

Bệnh sốt phát ban (viêm màng não do não cầu trùng)<br />

Bệnh sốt Q (Rickettsial) (do cừu và bò)<br />

Bệnh sốt rét<br />

Bệnh sốt rét thể não<br />

Bệnh sốt thấp khớp<br />

Bệnh sốt thương hàn<br />

Bệnh sốt tinh hồng nhiệt<br />

Bệnh sốt vàng da<br />

Bệnh sốt xuất huyết<br />

Bệnh Sprue<br />

(do kém hấp thụ ở ruột gây tiêu chảy ,sụt cân, hốc hác)<br />

Bệnh Still<br />

(bệnh viêm khớp ở trẻ con)<br />

Bệnh sử<br />

Bệnh sử cao huyết áp<br />

Bệnh sử cao huyết áp từ rất lâu<br />

Bệnh sử chi tiết<br />

Bệnh sử chi tiết về dị ứng thuốc<br />

Bệnh sử chi tiết về việc tiếp xúc trong nghề nghiệp<br />

Bệnh sử chính xác<br />

Bệnh sử có đặt thiết bị vào cơ thể<br />

Bệnh sử có khả năng do lao phổi<br />

Bệnh sừ có loét ở bàn chân<br />

Bệnh sử có nhồi máu<br />

Bệnh sử có thai nhiều lần<br />

Bệnh sử có thực hiện phương phá thông tim trước đó<br />

Bệnh sử có tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ gây COPD<br />

Bệnh sử có uống rượu<br />

Bệnh sử có vàng da, tiểu sậm và phân nhạt màu<br />

iatrogenic etiology/ʌi:atrə’dzεnik/<br />

neurogenic etiology/ɲurəu’dzεnik/<br />

structural etiology /’strʌktζərəl/<br />

Schallater’s disease/’ʃlᴂtəz/<br />

measles<br />

three-day measles<br />

German measles; Rubella; 3-day measles<br />

Rubella/ru’bεlə/<br />

Polio/’pəuliəu/; poliomyelitis/pəuliəmaiə’laitis/<br />

non-paralytic poliomyelitis<br />

louse-born typhus/laus-bכ:n ‘tΛifəs/<br />

Glandular fever<br />

brucellosis/bru:sə’ləusis/<br />

spotted fever (meningococcal menigitis)<br />

Q fever;<br />

an infectious Rickettsial disease of sheep and cows<br />

malaria<br />

cerebral malaria<br />

rheumatic fever/ru’matik ‘fivə/<br />

typhoid; typhoid fever/’taifɔid/<br />

scarlet fever/’ska:lət/; scarlatina<br />

yellow fever<br />

dengue fever/’deήgi/; breakbone fever;<br />

haemorrhagic fever<br />

Sprue; pallosis<br />

Still’s disease/’stilz/<br />

medical history<br />

history of hypertension<br />

a long history of hypertension<br />

exhaustive history<br />

an exhaustive history of drug allergies<br />

/ig’zϽ:stiv/<br />

a detailed history of occupational exposure<br />

an accurate history<br />

history of device implantation<br />

history of possible pulmonary tuberculosis<br />

a history of foot ulcers<br />

history of infarct<br />

a history of multiple pregnancies<br />

a history of previous cardiac cathetherization<br />

a history of exposure to COPD risk factors<br />

a history of alcohol intake<br />

a history of jaundice with dark urine and lightcolored<br />

stools<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

54<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh sử đã có bệnh ác tính trước đó<br />

Bệnh sử đau khi gắng sức và giảm khi nghỉ ngơi<br />

Bệnh sử được ghi nhận cẩn thận<br />

Bệnh sử được khai thác tốt<br />

Bệnh sử gần đây<br />

Bệnh sử gia đình<br />

Bệnh sử gia đình có mắc bệnh<br />

Bệnh sử gia đình có mắc bệnh phổi<br />

Bệnh sử giống như viêm ruột thừa<br />

Bệnh sử ho, khạc nhiều đờm<br />

Bệnh sử hút thuốc<br />

Bệnh sử hút thuốc ít<br />

Bệnh sử hút thuốc ghi nhận suốt cả cuộc đời<br />

Bệnh sử hút thuốc liên tục<br />

Bệnh sử hút thuốc 50 gói một năm<br />

Bệnh sử kéo dài nhiều tháng<br />

Bệnh sử khai thác tốt và khám toàn diện<br />

Bệnh sử không có gì đặc biệt<br />

Bệnh sử kiểm soát được bệnh tiều đường<br />

Bệnh sử lần khai hiện tại<br />

Bệnh sử lâu ngày (từ lâu)<br />

Bệnh sử mạn tính kéo dài nhiều tháng<br />

Bệnh sử mổ bụng trắng nhiều lần<br />

Bệnh sử nghiện rượu<br />

Bệnh sử nhiễm trùng trước đó<br />

Bệnh sử phù hợp với viêm ruột thừa<br />

Bệnh sử suốt đời của quá trình biến polyp<br />

thành ung thư<br />

Bệnh sử tăng lipid máu khi nhịn đói<br />

Bệnh sử táo bón kéo dài<br />

Bệnh sử tiểu đường không kiểm soát tốt<br />

Bệnh sử toàn diện<br />

Bệnh sử (án) tóm tắt<br />

Bệnh sử từ lâu<br />

Bệnh sử vàng da<br />

Bệnh sử vàng da nước tiểu sậm phân bạc màu<br />

Bệnh sử về dị ứng thuốc<br />

Bệnh sử về lần chẩn đoán hiện tại<br />

Bệnh sử về nghề nghiệp<br />

Bệnh sử về việc ăn uống<br />

Bệnh sử về việc đi lại hay du lịch<br />

Bệnh sử xã hội<br />

Bệnh sưng lá lách do sốt rét<br />

a history of previous malignancies<br />

a history of precipitation <strong>by</strong> effort, or relief <strong>by</strong> rest<br />

careful history<br />

well-conducted history/kən’dʌktid/<br />

recent history<br />

family history<br />

positive family history<br />

a family history of lung disease<br />

a history mimicking appendicitis<br />

a history of cough, sputum production<br />

history of cigarette smoking<br />

a minimal smoking history<br />

a lifelong smoking history/prisifi’teiζən//’εfət/<br />

a full smoking history<br />

a 50-pack-year of history of<br />

cigarette smoking;<br />

a 50-pack-year smoking history<br />

a history of several months’ duration<br />

a good history and thorough physical exam<br />

no significant medical history<br />

history of diabetes comtrol<br />

history of the Current Complaint<br />

a remote history; a long history<br />

a chronic history of several months’duration<br />

a history of multiple negative laparotomies<br />

history of alcoholism; history of alcohol abuse<br />

history of antecedent infection<br />

/anti’sidənt/<br />

history consistent with appendicitis<br />

life history of polyp-cancer sequence<br />

a fasting lipid profile<br />

long-term history of constipation;<br />

a long-standing history of constipation<br />

a history of poorly controlled diabetes mellitus<br />

thorough history<br />

brief history<br />

remote history<br />

a history of jaundice<br />

a history of jaundice with dark-urine and lightcolored<br />

stool<br />

history of drug allergies<br />

a history of the current diagonosis<br />

an occupational history<br />

dietary history<br />

travel history<br />

social history<br />

aigue-cake or aiguecake /’eigju:keik/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

55<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh suy thoái thần kinh<br />

Bệnh suy nhược thần kinh<br />

Bệnh suy tim sung huyết còn hồi phục<br />

Bệnh suy tim sung huyết không hồi phục<br />

Bệnh suyễn<br />

Bệnh suyễn dạng phế quản<br />

Bệnh suyễn do dị ứng với cỏ mục<br />

Bệnh suyễn do nghề nghiệp<br />

Bệnh suyễn không còn khống chế được<br />

Bệnh suyễn phế quản lâu năm<br />

Bệnh tắc mạch mạc treo<br />

Bệnh tắc nghẽn 4 mạch máu não<br />

neuro degenarative disease<br />

pshychastenia/saikəs’Өiniə/<br />

Brain-fag<br />

compensated congestive heart failure<br />

decompensated congestive heart failure<br />

asthma<br />

bronchial asthma<br />

farmer’s lung<br />

occupational asthma<br />

uncomtrolles asthma<br />

perennial bronchial asthma<br />

occlusive mesenteric vascular disease<br />

obstructive four-vessel cerebrovascular disease<br />

Bệnh tắc nghẽn đường thở kinh niên<br />

chronic obstructive airway disease (COAD)<br />

Bệnh tắc nghẽn phế quản mạn tính khởi phát sớm<br />

early onset COPD<br />

Bệnh tắc nghẽn tĩnh mạch phổi<br />

pulmonary veno-occlusive disease<br />

Bệnh tắc quai ruột mù<br />

closed loop obstruction<br />

Bệnh tắc ruột chức năng (liệt ruột)<br />

functional bowel obstruction (ileus)<br />

Bệnh tắc ruột non<br />

small bowel obstruction<br />

Bệnh tắc ruột non do cơ học<br />

mechanical small bowel obstruction<br />

Bệnh tái đi tái lại<br />

intercurrent disease/’intəkʌrənt/<br />

Bệnh tái phát<br />

recurrent disease<br />

Bệnh tái phát không có triệu chứng<br />

asymptomatic recurrent disease<br />

Bệnh tái phát tại chỗ<br />

locally recurrent disease<br />

Bệnh tại chỗ<br />

local disease<br />

Bệnh tâm thần<br />

mental illness; nervous complaint; nervous disorder<br />

Mental disorder<br />

Bệnh tâm thần thể lưỡng cực<br />

manic-depressive illness;<br />

manic-depressive psychosis; bipolar disorder<br />

Bệnh tăng nhãn áp cấp<br />

acute glaucoma<br />

Bệnh tăng nhãn áp góc đóng cấp tính<br />

acute angle-closure glaucoma<br />

/glכ:’kəumə/<br />

Bệnh tăng nhãn áp góc mở<br />

open-angle glaucoma; chronic glaucoma<br />

Bệnh tăng nhãn áp góc mở nguyên phát<br />

primary open-angle glaucoma<br />

Bệnh tật<br />

sickness; illness; mal/’mᴂl/<br />

Bệnh tật lâu ngày, kéo dài<br />

a long illness<br />

Bệnh tật lúc tuổi già<br />

the infirmity/in’f∂miti/ of age<br />

Bệnh tăng nhãn áp mạn tính<br />

chronic glaucoma<br />

Bệnh tay chân miệng<br />

hand-foot-mouth disease;<br />

hand, foot and mouth disease<br />

Bệnh Tay-Sachs<br />

Tay-Sachs disease/’tei ‘sᴂks/<br />

(bệnh có yếu tô đi truyền, tác động đến tình trạng biến dưỡng, gây liệt dần dần hạ chi, mù và mất khả năng học tập)<br />

Bệnh teo hẹp thực quản<br />

esophageal stricture<br />

Bệnh teo hẹp thực quản bẩm sinh<br />

congenital atresia of the esophagus<br />

Bệnh teo hẹp thực quản do loét<br />

peptic esophageal stricture<br />

Bệnh thai ngoài tử cung<br />

ectopic pregnancy<br />

Bệnh thalassaemia<br />

thalasseamia/Өᴂlᴂ’simiə/<br />

Bệnh thầm kìn<br />

deep-seated disease (ailment)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

56<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh than<br />

Bệnh thần kinh cơ<br />

Bệnh thần kinh do tâm lý<br />

Bệnh thần kinh do thiếu vitamin B1<br />

Bệnh thần kinh ngoại biên<br />

Bệnh thần kinh vận động<br />

Bệnh thận<br />

Bệnh thận do miễn dịch gây ra<br />

Bệnh thận đa nang<br />

Bệnh thận đa nang ở người lớn giai đoạn sớm<br />

Bệnh thận do miễn dịch gây ra<br />

Bệnh thận đa nang<br />

Bệnh thận đa nang ở người lớn giai đoạn sớm<br />

Bệnh thân giai đạn cuối<br />

Bệnh thận giai đoạn cuối cần phải chạy thận nhân tạo<br />

Bệnh thận mạn<br />

Bệnh thận nội cấp/mạn tính<br />

Bệnh thận phổ biến ở các nước vùng Địa Trung Hải<br />

Bệnh thận sốp tủy<br />

Bệnh thận ứ (chướng) nước<br />

Bệnh thận ứ mủ<br />

Bệnh thấp khớp<br />

Bệnh thiếu acid nicotin, riboflavin và pyridoxin<br />

Bệnh thiếu máu ác tính<br />

Bệnh thiếu máu cơ tim<br />

Bệnh thiếu máu nặng do di truyền gây ra tình trạng<br />

bất thường trên hemoglobin<br />

Bệnh thiếu máu tán huyết<br />

Bệnh thiếu máu tán huyết ở trẻ nhũ nhi<br />

Bệnh thiếu trương lực cơ bẩm sinh<br />

(hội chứng trẻ mềm)<br />

Bệnh thiếu vitamin A<br />

Bệnh thiếu vitamin C<br />

Bệnh thoái hoá<br />

Bệnh thoái hoá khớp<br />

Bệnh thoái hoá thần kinh<br />

Bệnh thoát vị bẩm sinh<br />

Bệnh thoát vị bẹn<br />

Bệnh thoát vị cạnh thực quản không triệu chứng<br />

Bệnh thoát vị dạ dày<br />

Bệnh thoát vị do chấn thương<br />

Bệnh thoát vị đùi<br />

Bệnh thoát vị hoành<br />

Bệnh thoát vị hoành trượt<br />

Bệnh thoát vị mạc nối<br />

/di:p-‘si:tid/<br />

anthrax/’ᴂnӨrᴂks/<br />

neuromuscular diseases<br />

/njuərəu’mΛskjulə/<br />

psychoneurosis/saikəunju’rəusis/<br />

Beriberi/beri’beri/<br />

peripheral nerve disease<br />

motor neurone disease (MND)<br />

renal disease<br />

immunologically mediated kidney disease<br />

polycystic kidney disease /pɒli’sistik ‘kidni di’zi:z/<br />

early stage adult polycystic kidney disease<br />

immunologically mediated kidney disease<br />

polycystic kidney disease /pɒli’sistik ‘kidni di’zi:z/<br />

early stage adult polycystic kidney disease<br />

end stage renal disease (ESRD);<br />

end-stage kidney disease<br />

end-stage renal disease requiring hemodialysis<br />

chronic renal disease<br />

acute/ chronic medical renal disease<br />

periodic fever<br />

medullary sponge kidney<br />

hydronephrosis<br />

pyeonephrosis<br />

rheumatism/’ru:mətizəm/; rheumatologic diseases<br />

pellagra/pə’lᴂgrə/<br />

pernicious anemia<br />

ischemic heart disease<br />

thalassaemia/Өᴂlᴂ’simiə/<br />

hemolytic anemia<br />

haemolytic anaemia of the newborn<br />

amyotonia congenital/eimɅiə’təuniə kən’dzɛnitə/<br />

(floppy ba<strong>by</strong> syndrome)<br />

Vitamine A deficiency disease<br />

scurvy/’skə:vi/<br />

degenerative disease<br />

degenerative joint disease; osteoarthritis<br />

/di’dzεnərətiv dzכּint/<br />

neurodegenerative disease<br />

congenital hernia<br />

inguinal hernia<br />

asymptomatic paraesophageal hernia<br />

stomach hernia<br />

traumatic hernia<br />

femoral hernia<br />

hiatal hernia; diaphragmatic hernia<br />

sliding hiatal hernia<br />

epiplocele<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

57<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh thoát vị mạc nối vào ống đùi<br />

Bệnh thoát vị mạc nối vào rốn<br />

Bệnh thoát vị nghẹt<br />

Bệnh thời còn bé (thơ ấu)<br />

Bệnh thực quản<br />

Bệnh thực quản ngắn và teo hẹp thực quản do loét<br />

Bệnh thực quản ở giai đoạn tiến triển<br />

Bệnh thực thể<br />

Bệnh thực thể duy nhất ở những bệnh nhân có tiền sữ phẫu<br />

thuật tái tạo mạch vành trước đó<br />

Bệnh thuộc tế bào gan<br />

Bệnh thương hàn<br />

Bệnh thủy đậu<br />

Bệnh thuyên tắc động mạch do tắc nghẽn<br />

Bệnh thuyên tắc phổi<br />

Bệnh tiềm ẩn<br />

Bệnh tiến triển<br />

Bệnh tiến triển tại chỗ<br />

Bệnh tiến triển theo thời gian<br />

Bệnh tiền ung thư của trực tràng<br />

Bệnh tiêu chảy<br />

Bệnh tiêu chảy cấp do nguyên nhân nhiễm khuẩn<br />

Bệnh tiêu chảy ở du khách<br />

Bệnh tiêu ra chất nhầy nhớt<br />

Bệnh tiểu cầu<br />

Bệnh tiểu đường<br />

(do tụy không tiết đủ insulin)<br />

Bệnh tiểu đường da màu đồng<br />

Bệnh tiểu đường do biến dưỡng<br />

Bệnh tiểu đường do rối loạn chức năng tuyến yên<br />

(bệnh đái tháo nhạt)<br />

Bệnh tiểu đường đã không được chẩn đoán<br />

Bệnh tiểu đường đang chuyển biến nặng<br />

Bệnh tiểu đường được kiềm soát tốt<br />

Bệnh tiểu đường khi mang thai<br />

Bệnh tiểu đường không còn kiểm soát được<br />

Bệnh tiều đường không kiểm soát được<br />

Bệnh tiểu đường không phụ thuộc Insulin<br />

Bệnh tiểu đường không thể kiểm soát được<br />

Bệnh tiểu đường lệ thuộc insulin<br />

Bệnh tiểu đường loại I<br />

Bệnh tiểu đường loại II<br />

Bệnh tiểu đường khởi phát ở tuổi trưởng thành<br />

Bệnh tiều đường không lệ thuộc insulin<br />

Bệnh tiểu đường lệ thuộc insulin<br />

epiplomerocele<br />

epiplomphalocele<br />

incarcerated hernia<br />

childhood ilness/ disease/tζʌihu:d di’zi:z/<br />

esophageal disease<br />

short esophagus and peptic esophageal stricture<br />

advanced esophageal disease<br />

organic disease; organic disorder<br />

disease entities unique to patients who have<br />

previously undergone coronary angioplasty<br />

hepatocellular disease<br />

salmonellosis<br />

chickenpox/’tʃikinpɒks/; varicella<br />

thromboangititis obliterants; Buerger’s disease<br />

pulmonary emboli<br />

latent diseases/’leitnt/<br />

a progressive disease<br />

locally advanced disease<br />

progressive disease<br />

premalignant diseases of the rectum<br />

diarrheal disease<br />

acute diarrhea presumed to be of infectious origin<br />

traveller’s diarrhea<br />

mucoviscidosis/mjukəuvisi’dəusis/<br />

thrombopathy/Өrɒm’bɒpəӨi/<br />

diabetes mellitus/daiə’biti:z ‘melitəs/<br />

Bronze diabetes; hemochromatosis<br />

diabetes mellitus/daiə’bi:ti:z ‘melitəs/<br />

diabetes insipidus/in’sipidəs/<br />

undiagnosed diabetes<br />

full-blown diabetes<br />

Well-controlled diabetes<br />

gestational diabetes/dzε’teiζənəl dΛiə’bi:ti:z/<br />

unmanageable diabetes<br />

uncontrolled diabetes<br />

non-insulin-dependent diabetes (type II diabetes<br />

mellitus)<br />

unmanageable diabetes<br />

/Λn’manidzəbəl/<br />

Insulin-dependent diabetes<br />

Type One diabetes<br />

Type two diabetes; type 2 diabetes<br />

maturity-onset diabetes;type II;+<br />

Diabetes Mellitus/’m∑lit∂s/<br />

Adult-onset diabetes<br />

non-insulin-dependent diabetes<br />

insulin-dependent diabetes; type I diabetes mellitus<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

58<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh tiểu đường mới chớm<br />

bordeline diabetes<br />

Bệnh tiểu đường ở người lớn tuổi<br />

mature-onset diabetes<br />

Bệnh tiểu đường ở người có thai<br />

maternal diabetes; gestational diabetes<br />

Bệnh tiểu đường thứ phát<br />

secondary diabetes<br />

Bệnh tiểu đường tuổi thiếu niên<br />

Juvenile diabetes/’dzu:v∂nΛil/;type I<br />

Bệnh tiều đường type2 đã được kiểm soát tốt<br />

well-controlled type 2 diabetes<br />

Bệnh tiểu đường type 2 đã kiểm soát được bằng chế độ ăn Diet-controlled type 2 diabetes<br />

Bệnh tiều đường type 2 đã được điều trị bằng thuốc uống Type 2 diabetes managed with oral therapy<br />

Bệnh tiểu đường và sức khỏe tim mạch<br />

Diabetes and cardiovascular health<br />

Bệnh tiểu ra như nước đường<br />

Maple syrup urine disease<br />

Bệnh tim cardiac disease ; heart complaint; cardiopathy<br />

Bệnh tim bẩm sinh<br />

congenital heart disease<br />

/kən’dzεnitəl ha:t di’zi:z/<br />

Bệnh tim do cấu trúc<br />

structural heart disease<br />

Bệnh tim do cấu trúc đã được biết trước<br />

known structural heart disease<br />

Bệnh tim do nhiễm trùng<br />

infectious heart disease/in’f∑ζ∂ ha:t di’zi:z/<br />

Bệnh tim do nhiều mạch vành gây ra<br />

multivessel coronary disease<br />

Bệnh tim do thấp khớp<br />

Rheumatic heart disease<br />

Bệnh tim do thiếu máu cục bộ<br />

ischemic heart disease<br />

Bệnh tim do van<br />

valvular heart disease<br />

Bệnh tim mắc phải<br />

acquired heart disease/ə’kwΛiəd/<br />

Bệnh tim mạch do cao huyết áp<br />

hypertensive cardiovascular diseases<br />

Bệnh tim mạch do giang mai<br />

Syphilitic cardiovascular disease;<br />

Cardiovascular syphilis<br />

Bệnh tim mạch dã rõ<br />

overt cardiovascular disease<br />

Bệnh tim phổi<br />

cardiac and pulmonary diseases<br />

Bệnh tim phổi do bệnh tim bẩm sinh<br />

cor pulmonale secodnary to congenital heart<br />

disease/kɒ: pulməu’nali:/<br />

Bệnh tim thực thể<br />

organic heart disease<br />

Bệnh tím tái<br />

blue disease; blueness<br />

(do suy tim bẩm sinh)<br />

Bệnh to cực đại (bàn tay, bàn chân và xương hàm)<br />

acromegaly<br />

Bệnh toàn thân<br />

systemic illnesses/diseases<br />

Bệnh trầm cảm<br />

Bệnh trầm cảm nặng<br />

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản<br />

Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản có biểu<br />

hiện triệu chứng<br />

Bệnh trào ngược dạ dày thực quản đã lờn với điều trị nội<br />

Bệnh trên từng đoạn ngắn<br />

Bệnh trĩ<br />

Bệnh trĩ xuất hiện trong những tình huống đặc biệt<br />

Bệnh trong ổ bụng<br />

Bệnh trứng cá cụm trầm trọng<br />

Bệnh trứng cá dạng sùi<br />

depression<br />

major depression<br />

gastroesophageal Reflux Disease (GERD)<br />

symptomatic gastroesophgeal reflux disease;<br />

symptomatic GERD<br />

medically refractory GERD<br />

short-segment disease<br />

hemorrhoids; piles<br />

hemorrhoids occurring in special situations<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

intra-abdominal disease<br />

severe acne vulgaris<br />

disfiguring acne/dis’figəriη ‘akni/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

59<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh truyền nhiễm<br />

contagious disease<br />

Bệnh truyền qua đường tình dục<br />

sexually transmitted disease/infection<br />

Bệnh tsutsugamushi<br />

tsutsugamushi disease/tsu:tsəgə’muʃi/<br />

(Ở Nhật do rận đốt, sinh ra tình trạng sốt, sưng hạch và phat ban) Scrub typhus<br />

Bệnh trĩ xuất hiện trong những tình huống đặc biệt<br />

Bệnh tự hết<br />

Bệnh tự kỷ<br />

Bệnh tự kỷ tăng chức năng<br />

Bệnh tự miễn<br />

Bệnh tự miễn nhiễm sắc thể tiềm ẩn<br />

Bệnh tự miễn nhiễm sắc thể tiềm ẩn kèm nhiều di chứng<br />

Bệnh túi mật<br />

Bệnh túi thừa<br />

Bệnh túi thừa giữa thực quản hay cạnh phế quản<br />

Bệnh túi thừa kiểu co kéo<br />

Bệnh túi thừa kiều đẩy<br />

Bệnh túi thừa có triệu chứng<br />

Bệnh túi thừa đại tràng<br />

Bệnh túi thừa hầu thực quản<br />

(hay bệnh túi thừa Zenker)<br />

Bệnh túi thừa thực quản<br />

Bệnh túi thừa thực quản kiểu đẩy<br />

Bệnh túi thừa thực quản kiểu hút (kéo)<br />

Bệnh túi thừa Zenker hay hầu thực quản<br />

Bệnh túi thừa trên cơ hoành<br />

Bệnh tương đối mới và hiếm gặp<br />

Bệnh tưởng tượng<br />

Bệnh tuỵ lành tính<br />

Bệnh tuyến giáp<br />

Bệnh tuyến giáp tự miễn<br />

Bệnh u hạt vùng bẹn<br />

Bệnh u hạt không do nhiễm trùng kèm theo viêm mạch máu<br />

Bệnh u hạt không do nhiễm trùng không kèm theo viêm<br />

Mạch máu<br />

Bệnh u hạt toàn thân có biểu hiện giống sarcoma<br />

Bệnh u hạt toàn thân Wegner<br />

Bệnh u nhú tuyến sữa<br />

Bệnh u tuyến cơ của thành túi mật<br />

Bệnh ứ mủ tai vòi<br />

Bệnh ưa (dễ) chảy máu<br />

Bệnh ưa chảy máu A<br />

(không tổng hợp được yếu tố VIII)<br />

hemorrhoids occurring in special situations<br />

self-limiting disease<br />

autism/’כ:tizm/<br />

high-functioning autism<br />

auto-immune /autoimmune disease/Ͻ:təu-I’mju:n/<br />

autosomal recessive disease<br />

autosomal recessive disease with multiple sequelae<br />

gallbladder disease<br />

diverticulosis<br />

diverticular disease/daivə’tikjulə/<br />

midesophageal or parabrochial diverticula<br />

traction-type diverticula<br />

pulsion-type diverticula/’pʌlζən/<br />

symptomatic diverticular disease<br />

Diverticule of colon<br />

the pharyngo-oesophageal diverticulum<br />

Zenker’s diverticulum/’zεηkə/<br />

diverticula of the esophagus<br />

/’dΛivətikjulə/<br />

Esophageal diverticulum; esophageal diverticula<br />

pulsion-type diverticulum<br />

traction-type diverticulum<br />

pharyngoesophageal or Zenker diverticulum<br />

epiphrenic or supradiaphragmatic diverticula<br />

a rare and relatively new disease<br />

an imaginary disease/I’mᴂdzinəri/<br />

Malade imaginaire<br />

benign pancreatic disease<br />

thyroid disease<br />

autoimmune thyroid disease<br />

granuloma inguinale/grᴂnju’ləumə iήgwi’neili/<br />

noninfectious granuloma associated with vasculitis<br />

noninfectious granuloma not associated with<br />

vasculitis<br />

sarcoid granulomatosis<br />

wegner’s granulomatosis<br />

duct papilloma<br />

adenomyomatosis of the gallbladder<br />

pyosalpinx<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

hemophilia/hi:mə’filiə/<br />

haemophilia A<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

60<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh ưa chảy máu B<br />

haemophilia B<br />

(không tổng hợp được yếu tố IX)<br />

Bệnh ung thư<br />

cancer<br />

Bệnh ung thư buồng trứng<br />

ovarian cancer<br />

Bệnh ung thư da ở vùng mặt<br />

rodent ulcer/’rəudənt ‘ʌlsə/<br />

Bệnh ung thư dạ dày<br />

gastric cancer; stomach cancer<br />

Bệnh ung thư dạ dày do vi khuẩn Hp<br />

a H.pylori gastric cancer<br />

Bệnh ung thư dạ dày đã có di căn<br />

metastatic gastric cancer<br />

Bệnh ung thư dạ dày gây ra do vi khuẩn HP<br />

H.pylori-induced gastric cancer<br />

Bệnh ung thư dạ dày không còn khả năng cắt bướu unresectable gastric cancer<br />

Bệnh ung thư dạ dày lan tỏa mang tính di truyền<br />

hereditary diffuse gastric cancer<br />

/hi’rεditri di’fju:s ‘gastrik ‘kansə/<br />

Bệnh ung thư dạ dày thể lan toả<br />

diffuse type gastric cancer<br />

Bệnh ung thư dạ dày tiến triển<br />

advanced gastric cancer<br />

Bệnh ung thư dạ dày tiến triển không còn khả năng cắt bướu advanced unresectable gastric cancer<br />

Bệnh ung thư đại trực tràng<br />

colorectal cancer<br />

Bệnh ung thư do virus<br />

virus-associated cancer<br />

Bệnh ung thư máu<br />

leukaemia/lu’kimiə/<br />

Bệnh ung thư máu tế bào giống tóc<br />

hairy cell leukaemia<br />

Bệnh ung máu thể tủy cấp<br />

myeloid leukaemia<br />

Bệnh ung thư thực quản cùng diễn biến đồng thời<br />

coexisting esophageal carcinoma<br />

Bệnh ung thư vú đã có di căn<br />

metastatic breast cancer<br />

Bệnh van đông mạch chủ<br />

aortic valve disease/ei’Ͻ:tik valv/<br />

Bệnh van hai lá do thoái hoá<br />

degenerative mitral valve disease<br />

Bệnh van tim<br />

heart valve disease; valvular heart disease<br />

Valvular disease of the heart (VDH) /’vᴂvjulə/<br />

Bệnh van tim nặng<br />

severe valvular disease<br />

Bệnh vẫn tiến triển trong khi hóa trị<br />

progressive disease during chemotherapy<br />

Bệnh vàng da không do mật<br />

acholuric jaundice<br />

Bệnh Vaquez Osler<br />

Vaquez-Osler disease/vᴂ’keiz ‘ɒslə di’zi:z/<br />

(bệnh đa hồng cầu)<br />

polycythaemia vera/pɔlisai’Өi:miə/<br />

Bệnh vẩy cá<br />

pityriasis/piti’raiəsis/<br />

Bệnh vẩy nến<br />

psoriasis/sɒ’rʌiəsis/<br />

Bệnh vẩy nến đa màu<br />

pityriasis versicolor<br />

Bệnh vẩy nến kèm viêm khớp<br />

psoriatic arthritis<br />

Bệnh về hạch<br />

nodal disease<br />

Bệnh về khí quản<br />

tracheopathy<br />

Bệnh về móng<br />

onychosis<br />

Bệnh về thận<br />

nephropathy/nə’frɒpəӨi/<br />

Renal diseases<br />

Bệnh về tóc<br />

trichopathy<br />

Bệnh về tử cung<br />

metropathy/mə’trɒpəӨi/<br />

Bệnh viêm âm hộ âm đạo<br />

Bệnh viêm amygdal (hạch hạnh nhân)<br />

Bệnh viêm amygdal do liên cầu tán huyết β<br />

Bệnh viêm bàng quang<br />

vulvovaginitis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

tonsillitis /tɒnsi’laitis/<br />

tonsillitis due to β-hemolytic streptococcus<br />

/tɒnsi’lʌitis//himə’litik strεptə’kɒkəs/<br />

cystitis<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

61<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viêm bao hoạt dịch khớp<br />

arthrosynovitis<br />

Bệnh viêm bể thận cấp từ đường nhiễm trùng máu<br />

acute pyelonephritis from hematogenous<br />

infections<br />

Bệnh viêm bờm mỡ đai tràng<br />

epiloic appendagitis<br />

Bệnh viêm bỏng thực quản<br />

corrosive esopahgitis<br />

/kə’rəusiv/<br />

Bệnh viêm buồng trứng<br />

oophoritis; ovaritis<br />

Bệnh viêm cân cơ hoại tử<br />

necrotizing fasciitis<br />

/’nεkrətʌiziη faζi’ʌitis/<br />

Bệnh viêm cầu thận cấp<br />

glomerulonephritis<br />

Bệnh viêm co thắt màng ngoài tim<br />

constrictive pericarditis<br />

Bệnh viêm cổ tử cung<br />

cervicitis/sə:və’sΛitis/<br />

Inflamed cervix<br />

Bệnh viêm cổ tử cung do lậu cầu trùng<br />

gonorrhea cervitis/gonəriə/<br />

Bệnh viêm cơ hoại tử do Clostridium<br />

Clostridial myonecrosis<br />

Bệnh viêm cơ tim do tự miễn<br />

autoimmune myocarditis<br />

Bệnh viêm củng mạc<br />

scleritis<br />

Bệnh viêm cứng đốt sống<br />

ankylosing spondylitis/’aŋki’ləuziŋ spondi’lΛitis/<br />

Bệnh viêm da<br />

dermatitis<br />

Bệnh viêm da cơ<br />

dermatomyositis/dз:mətəumaiə’saitis/<br />

Bệnh viêm da do nghề nghiệp<br />

occupational dermatitis<br />

Bệnh viêm da do tiếp xúc<br />

contact dermatitis; irritant dermatitis<br />

Bệnh viêm da do tiếp xúc ới chất phóng xạ<br />

radiodermatitis<br />

Bệnh viêm da do tiếp xúc với thực vật và ánh nắng phyto-photo dermatitis<br />

Bệnh viêm da do tiết quá nhiều chất bã nhờn<br />

seborroeic dermatitis/eczema; seborroeic rash<br />

Bệnh viêm da thể chàm<br />

eczematous dermatitis<br />

Bệnh viêm da toàn thân popular acrodermatitis<br />

Bệnh viêm dạ dày chủ yếu ở phần hang vị antral-predominant gastritis<br />

Bệnh viêm dạ dày chủ yếu ở phần thân<br />

corpus predominant gastritis<br />

Bệnh viêm dạ dày-ruột<br />

gastroenteritis<br />

Bệnh viêm dạ dày do vi khuẩn Hp<br />

Hp-induced gastritis<br />

Bệnh viêm dạ dày do stress<br />

stress gastritis<br />

Bệnh viêm dạ dày-ruột do siêu vi<br />

viral gastroenteritis<br />

Bệnh viêm dạ dày do trào ngược chất kiềm<br />

alkaline reflux gastritis/’alkəlʌin/<br />

Bệnh viêm dạ dày do trào ngược mật<br />

bile reflux gastritis/bʌil ‘ri:flʌks/<br />

Bệnh viêm dạ dày do vi khuẩn HP gây ra<br />

H.pylori-induced gastritis<br />

Bệnh viêm dạ dày ruột cấp<br />

acute gastroenteritis<br />

Bệnh viêm dạ dày ruột ở trẻ em<br />

infantile gastroenteritis<br />

/’infəntΛil gastrəuεntə’rΛitis/<br />

Bệnh viêm dạ dày xuất huyết<br />

hemorragic gastritis<br />

Bệnh viêm dây thần kinh<br />

neuritis<br />

Bệnh viêm dính đốt sống<br />

ankylosing spondilitis<br />

Bệnh viêm đa cơ<br />

Bệnh viêm đa khớp dạng nốt<br />

Bệnh viêm đa màng<br />

Bệnh viêm đa rễ thần kinh<br />

Bệnh viêm đa thần kinh<br />

polymyositis<br />

polyarthritis nodosa<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

polyserositis/pɒlisiərəu’saitis/<br />

polyradiculitis/pɒlirᴂdikju’laitis/<br />

polyneuritis<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

62<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viêm đài bể thận<br />

pyelonephritis/paiələunə’fraitis/<br />

Bệnh viêm đại tràng co thắt<br />

mucous colitis<br />

Bệnh viêm đại tràng do Cytomegalovirus<br />

Cytomegalovirus colitis<br />

Bệnh viêm đại tràng do Crohn<br />

Crohn’s colitis<br />

Bệnh viêm đại tràng do nhiễm trùng<br />

infective colitis<br />

Bệnh viêm đại tràng do nhồi máu<br />

ischemic colitis/is’kεmik kə’lΛitis/<br />

Bệnh viêm đại tràng không có tình trạng thiếu máu cục bộ nonsichemic colitis<br />

Bệnh viêm đại tràng không đặc hiệu<br />

indeterminate colitis<br />

/indi’təminət kə’lʌitis/<br />

Bệnh viêm đại tràng mang nhầy<br />

mucomembranous colitis<br />

Bệnh viêm đại tràng nhiễm độc<br />

toxic colitis<br />

Bệnh viêm đại tràng sigma cấp<br />

acute sigmoiditis<br />

Bệnh viêm đại tràng sigma kinh niên<br />

chronique sigmoiditis<br />

Bệnh viêm đại tràng tiết chất nhầy<br />

mucous colitis<br />

Bệnh viêm đại trực tràng loét xuất huyết<br />

ulcero-hemorragic recto-colitis<br />

Bệnh viêm đầu xương<br />

Bệnh viêm đoạn cuối hồi tràng<br />

Bệnh viêm động mạch<br />

Bệnh viêm động mạch chủ<br />

Bệnh viêm động mạch do huyết khối<br />

Bệnh viêm động mạch mạc treo<br />

Bệnh viêm đốt sống cổ<br />

Bệnh viêm đường hô hấp trên<br />

Bệnh viêm đường hô hấp trên do siêu vi (bệnh cúm)<br />

Bệnh viêm đường mật<br />

Bệnh viêm đường mật do AIDS<br />

Bệnh viêm đường mật hậu phẩu<br />

Bệnh viêm đường mật kèm teo hẹp và tắc bán phần<br />

Bệnh viêm đường mật nguyên phát<br />

Bệnh viêm đường mật xơ cứng<br />

Bệnh viêm gan<br />

Bệnh viêm gan bộc phát<br />

Bệnh viêm gan do lây bởi máu bị nhiễm trùng<br />

Bệnh viêm gan do rươu<br />

Bệnh viêm gan do siêu vi<br />

Bệnh viêm gan do thuốc<br />

Bệnh viêm gan do tự miễn<br />

Bệnh viêm gan do ứ mật<br />

Bệnh viêm gan do vi trùng<br />

Bệnh viêm gan Delta<br />

Bệnh viêm gan đường mật ở vùng Châu Á<br />

Bệnh viêm gan sau tryền máu<br />

Bệnh viêm gan không do siêu vi A hay B<br />

Bệnh viêm gan không vàng da<br />

Bệnh viêm gan mạn bộc phát<br />

Bệnh viêm gan mạn tính do tự miễn<br />

apophysitis<br />

terminal ileitis/’tə:minəl ili’ʌitis/<br />

arteritis<br />

aortitis<br />

thromboarteritis<br />

mesenteric arteritis<br />

cervical spondylosis<br />

/’səvikəl ‘spɒndiləusis/<br />

upper respiratory tract infection<br />

influenza/influ’enzə/<br />

choledocholitis; cholangitis<br />

AIDS cholangitis<br />

postoperative cholangitis<br />

cholangitis with stricture and partial obstruction<br />

primary cholangitis<br />

sclerosing cholnagitis<br />

hepatitis<br />

fulminant hepatitis<br />

serum hepatitis<br />

alcoholic hepatitis<br />

Viral hepatitis/’vΛir∂l ‘h∑p∂tΛit is/<br />

drug hepatitis<br />

autoimmune hepatitis<br />

cholestatic hepatitis<br />

infective hepatitis; infectious hepatitis<br />

hepatitis delta<br />

Oriental Cholagiohepatitis<br />

post-transfusion viral hepatitis<br />

non-A or non-B hepatitis<br />

anicteric hepatitis<br />

chronic active hepatitis<br />

chronic, inflammatory autoimmune disease of the<br />

liver<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

63<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viêm gan siêu vi B<br />

Bệnh viêm gan siêu vi A/B/C cấp tính<br />

Bệnh viêm gan siêu vi D<br />

Bệnh viêm gan và đường mật<br />

Bệnh viêm gây rỗng não tủy<br />

Bệnh viêm hạch bạch huyết<br />

Bệnh viêm hạch và các nốt như mô hạt ở các mô cơ thể<br />

Bệnh viêm hai bên phổi<br />

Bệnh viêm hồi đại tràng<br />

Bệnh viêm hồi tràng<br />

Bệnh viêm hồi tràng giả mạc<br />

Bệnh viêm hồi tràng do Crohn<br />

Bệnh viêm hồi tràng khu trú (từng vùng)<br />

Bệnh viêm hồi đại tràng từng vùng<br />

Bệnh viêm hồi tràng từng vùng<br />

Bệnh viêm hồi tràng từng vùng mạn tính<br />

Bệnh viêm họng do streptococcis<br />

Bệnh viêm họng ở trẻ em do siêu vi Coxsackie gây ra<br />

Bệnh viêm khớp<br />

Bệnh viêm khớp dạng thấp<br />

Bệnh viêm khớp dạng thấp có thể không chẩn đoán ra<br />

Bệnh viêm khớp do lao<br />

Bệnh viêm khớp do lậu cầu trùng<br />

Bệnh viêm khớp do nhiễm khuẩn<br />

Bệnh viêm khớp do phản ứng<br />

Bệnh viêm khớp đối xứng<br />

Bệnh viêm khớp kèm cứng khớp<br />

Bệnh viêm khớp thoái hóa<br />

Bệnh viêm lách<br />

Bệnh viêm loét đại tràng<br />

Bệnh viêm loét đại tràng không đặc hiệu<br />

Bệnh viêm loét đại tràng mạn tính<br />

Bệnh viêm loét dạ dày<br />

Bệnh viêm loét đại tràng<br />

Bệnh viêm loét đại tràng mạn tính<br />

Bệnh viêm loét niêm mạc miệng<br />

Bệnh viêm loét nướu răng<br />

Bệnh viêm loét thực quản<br />

Bệnh viêm lợi<br />

Bệnh viêm lưỡi<br />

Bệnh viêm mạc nối<br />

Bệnh viêm mạch bạch huyết<br />

Bệnh viêm mạch bạch huyết ngược dòng<br />

HBV (hepatitis B virus)<br />

Acute hepatitis A/B/C<br />

delta hepatitis; hepatitis delta/’deltə hepə’taitis/<br />

hepatocholangitis/h∑p∂t∂υkol∂n’dzΛit is/<br />

Cholangiohepatitis.<br />

syringomyelitis<br />

lymphadenitis<br />

sarcoidosis/sa:kɔi’dəusis/;<br />

Boeck’s disease; Boeck’s sarcoid<br />

bilateral pneumonia<br />

ileocolitis/iliəukə’laitis/<br />

ileitis/ili’aitis/<br />

Pseudomembranous enterocolitis<br />

ileal Crohn’s disease<br />

regional ileitis; ulcerative colitis; Crohn’s disease<br />

Regional Enterocolitis<br />

regional ileitis<br />

Chronic Regional Ileitis<br />

/’krɒnik ‘ridzənə ili’ʌitis/<br />

strep throat<br />

herpangina/hз:pᴂn’dzainə/<br />

arthritis<br />

rheumatoid arthritis/’ru:mətϽid/; osteoarthritis<br />

possible undiagnosed rheumatoid arthritis<br />

tuberculous arthritis<br />

gonococcal arthritis<br />

septic arthritis<br />

reactive arthritis<br />

symmetric arthritis<br />

arthritis accompanied <strong>by</strong> stiffness in the joints<br />

degenerative arthritis/di’dzεnərətiv a:’θrΛitis/<br />

splenitis/splə’naitis/<br />

ulcerative colitis<br />

nonspecific ulcerative colitis<br />

chronic ulcerative colitis<br />

peptic ulcer disease<br />

ulcerative colitis<br />

/’ʌlsərətiv kə’laitis/<br />

chronic ulcerative colitis<br />

aphthous stomatitis<br />

ulceromembranous gingivitis<br />

peptic esophagitis<br />

gingivitis<br />

glossitis/glɒ’sʌitis/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

epiploitis; omentitis<br />

lymphangitis<br />

ascending lymphangitis<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

64<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viêm mạch máu<br />

Bệnh viêm mạn tính<br />

Bệnh viêm màng não<br />

Bệnh viêm màng não do cyptoccocus<br />

Bệnh viêm màng não do não cầu trùng<br />

Bệnh viêm màng não do phế cầu trùng<br />

Bệnh viêm màng não não tủy<br />

Bệnh viêm màng não ở trẻ nhũ nhi<br />

Bệnh viêm màng não tủy<br />

Bệnh viêm màng não tủy do siêu vi sốt bại liệt<br />

Bệnh viêm màng não vô trùng (do siêu vi Coksackie)<br />

Bệnh viêm màng ngoài tim<br />

Bệnh viêm màng ngoài tim cấp/mạn tính<br />

Bệnh viêm màng ngoài tim gây co thắt<br />

Bệnh viêm màng ngoài tim tơ huyết<br />

Bệnh viêm màng nhện (não)<br />

Bệnh viêm màng ối<br />

Bệnh viêm mạng bạch huyết<br />

Bệnh viêm manh tràng<br />

Bệnh viêm mào tinh hoàn<br />

Bệnh viêm mào tinh và tinh hoàn<br />

Bệnh viêm mí mắt<br />

Bệnh viêm miệng<br />

Bệnh viêm mô kẽ bàng quang<br />

Bệnh viêm mô kẽ phổi<br />

Bệnh viêm mô kẽ phổi cấp<br />

Bệnh viêm mô kẽ phổi diễn biến không ngừng<br />

Bệnh viêm mô kẽ phổi do bạch cầu lympho<br />

Bệnh viêm mô kẽ phổi gây bong tróc từng mảng<br />

Bệnh viêm mô kẽ phổi không đặc hiệu<br />

Bệnh viêm mô kẽ phổi thông thường<br />

Bệnh viêm mô kẽ thận<br />

Bệnh viêm mô tế bào<br />

Bệnh viêm mô tế bào nông lan rộng<br />

Bệnh viêm mống mắt<br />

Bệnh viêm mống mắt và mô chung quanh<br />

Bệnh viêm một bên phổi<br />

Bệnh viêm mủ phần phụ<br />

Bệnh viêm mủ tai vòi<br />

Bệnh viêm mủ túi mật<br />

Bệnh viêm mũi<br />

Bệnh viêm mũi dị ứng<br />

angiitis/ᴂndzi’Ʌitis/; vasulitis<br />

chronic inflammatory disease<br />

menigitis<br />

cryptococcal menigitis<br />

meningococcal meningitis; cerebrospinal fever;<br />

Cerebrospinal meningitis<br />

meningitis due to pneumococcus<br />

/mεniη’dzʌitis//ηuməu’kɒkəs/<br />

cerebrospinal meningitis<br />

neonatal meningitis<br />

spinal meningitis<br />

polioencephalomyelitis<br />

aseptic meningitis<br />

pericarditis<br />

acute/chronic pericarditis<br />

constrictive pericarditis<br />

fibrinous pericarditis<br />

arachnoiditis<br />

amnionitis<br />

reticular lymphangitis<br />

cecitis; typhlitis/ti’flaitis/<br />

epididymitis<br />

/εpididi’mʌtis/<br />

epididymo-orchitis<br />

blepharitis<br />

stomatitis/stəumə’tʌitis/<br />

interstitial cystitis<br />

interstitial pneumonia<br />

/intə’tiζəl ɲu:’məuniə/<br />

acute interstitial pneumonia<br />

a relentlessly progressive interstitial penumonia<br />

lymphocytic interstitial pneumonia<br />

Desquamative interstitial pneumonia (DIP)<br />

nonspecific interstitial pneumonia<br />

usual interstitial pneumonia<br />

interstitial nephritis<br />

cellulitis<br />

/sεlju’lʌitis/<br />

spreading superficial cellulitis/’sprεdiŋ/<br />

uveitis; iritis<br />

iridocyclitis<br />

unilateral pneumonia<br />

purulent salpingitis<br />

pyosalpingitis<br />

pyocholecystitis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

rhinitis/rai’naitis/<br />

allergic rhinitis/ə’lɛ:dzik rɅi’nɅitis/; hayfever<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

65<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bênh viêm mũi hầu<br />

Bệnh viêm nang long<br />

Bệnh viêm não<br />

Bệnh viêm não do herpes<br />

Bệnh viêm não do muỗi nhà đốt<br />

Bệnh viêm não do não cầu trùng<br />

Bệnh viêm não do siêu vi<br />

Bệnh viêm não do siêu vi dại<br />

Bệnh viêm nào do siêu vi sốt bại liệt<br />

Bệnh viêm não màng não<br />

Bệnh viêm não thể xốp (như miếng bọt biển)<br />

Bệnh viêm nảo thể sốp do bò<br />

(bệnh bò điên)<br />

Bệnh viêm não tủy<br />

Bệnh viêm não tủy gây đau nhức và suy nhược toàn thân<br />

Bệnh viêm não tuỷ rải rác cấp<br />

Bệnh viêm nhầy đại tràng<br />

Bệnh viêm niệu đạo<br />

Bệnh viêm niệu đạo do lậu cầu trùng<br />

Bệnh viêm niệu đại không do lậu cầu trùng<br />

Bệnh viêm niệu đạo do vi khuẩn C trochomatis<br />

Bệnh viêm niệu đạo không đặc hiệu<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc do nhiễm trùng<br />

Bệnh viêm nội mạc tử cung<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc bán cấp<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc bán cấp do vi khuẩn<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc bên phải<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc cấp<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc do chích xì ke<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc do liên cầu trùng viridans<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc do nhiễm trùng<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc do vi trùng<br />

Bệnh viêm nội tâm mạc ở người chích xì ke<br />

Bệnh viêm nướu răng (lợi)<br />

Bệnh viêm ổ răng<br />

Bệnh viêm phần phụ<br />

Bệnh viêm phần phụ có abces tai vòi<br />

Bệnh viêm phế nang<br />

Bệnh viêm phế quản cấp<br />

Bệnh viêm phế quản dạng hen<br />

Bệnh viêm phế quản dạng suyễn<br />

Bệnh viêm phế quản nhẹ<br />

Bệnh viêm phế quản-phổi<br />

rhinopharyngitis<br />

follicular hyperkeratosis<br />

/fo’likjulə hΛipəkεra’təusis/<br />

Encephalitis/εnsəfə’lʌitis/<br />

herpes encephalitis<br />

St Louis encephalitis /seint ‘lu:is en,kefə’laitis/<br />

meningococcal meningitis<br />

viral encephalitis<br />

rabid encephalitis/’rᴂbid/<br />

polioencephalitis/pəuləuen’kefəlaitis/<br />

meningoencephalitis<br />

spongiform encephalopathy<br />

bovine spongiform encephalopathy<br />

/’bəuvain spʌndzifɔ:m enkefə’lɒpəӨi/<br />

(mad cow disease)<br />

encephalomyelolitis<br />

myalgic encephalomyelitis<br />

acute disseminated encephalomyelitis<br />

/ə’kju:t di’sɛmineitid ɛnkɛfələumɅiə’lɅitis/<br />

mucous colitis; irritble colon<br />

urethritis/ju:ri’θrΛitis/<br />

gonococcal urethritis (GU); specific urethritis<br />

nongonococcal urethritis (NGU)<br />

C trochomatis urethritis<br />

non-specific urithritis (NSU)<br />

infective endocarditis<br />

endometritis/εndəumi’trΛitis/<br />

subacute endocarditis<br />

subacute bacterial endocarditis;<br />

Subacute infective endocarditis<br />

right-sided endocarditis<br />

acute endocarditis<br />

IVDU-related endocarditis<br />

endocarditis caused <strong>by</strong> strep. Viridans<br />

infective endocarditis/in’fεktiv εndəuka:’dΛitis/<br />

bacterial endocarditis<br />

endocarditis in IV drug users<br />

ullitis/ju’laitis/<br />

alveolitis<br />

Pelvic inflammatory disease (P.I.D)<br />

/’pεlvik in’flǽmətəri/<br />

salpingitis with tuboovarian abscess<br />

alveolitis<br />

acute bronchitis<br />

wheezy bronchitis<br />

asthmatic bronchitis<br />

slightly bronchitis<br />

bronchopneumonia; bronchial pneumonia<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

66<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viêm phổi<br />

pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi dạng chất béo<br />

lipoid pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi diễn biến không biết nguồn gốc<br />

cryptogenic organizing pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi do bạch cầu ái toan<br />

eosinophilic pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi do bệnh AIDS hay sau xạ trị một thời gian pneumocytis carinii pneumonia<br />

dài<br />

Bệnh viêm phổi do hít phải bụi bông<br />

<strong>by</strong>ssinosis<br />

Bệnh viêm phổi do hít phải thức ăn còn trong dạ dày pneumonia from aspiration of gastric contents<br />

Bệnh viêm phổi do hít sặc<br />

aspiration pneumonia/aspə’reiζən ŋu’məuniə/<br />

Bệnh viêm phổi do nấm<br />

pneumomycosis/nju:məmai’kəusis/<br />

Bệnh viêm phổi do pneumocystis carinii<br />

pneumocystis carinii pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi do tăng tính mẫn cảm<br />

hypersensitivity penumonitis<br />

Bệnh viêm phổi do ứ trệ tuần hoàn<br />

hypostatic pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi do vi trùng<br />

bacterial pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi hậu phẫu<br />

postoperative pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi lây từ vẹt<br />

psittacosis/sitə’kəusis/; parrot disease/’pᴂrət/<br />

Bệnh viêm phổi mắc phải ở bệnh viện<br />

nosocomial pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi mắc phải ở cộng đồng<br />

community-required pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi màng phổi<br />

pleuropneumonia<br />

Bệnh viêm phổi thùy cấp<br />

acute lobar pneumonia<br />

Bệnh viêm phổi thùy giữa phải<br />

right middle lobe pneumonia<br />

Bệnh viêm phúc mạc nguyên phát<br />

spontaneous bacterial peritonitis (SBP)<br />

Bệnh viêm phúc mạc mật<br />

biliary peritonitis<br />

Bệnh viêm phúc mạc thứ phát<br />

secondary peritonitis<br />

Bệnh viêm ruột<br />

enteritis; inflammatory bowel disease<br />

/in’flᴂmətri/(adj)<br />

Bệnh viêm ruột cấp tính<br />

acute enteritis<br />

Bệnh viêm ruột do Shihella<br />

Shigellosis/ʃige’ləusis/<br />

(bệnh lỵ trực khuẩn)<br />

bacillary dysentary<br />

Bệnh viêm ruột do Yersinia hay Shigella<br />

Shigella or Yersinia enteritis<br />

Bệnh viêm ruột do tia xạ<br />

radiation enteritis<br />

Bệnh viêm ruột do vi trùng<br />

infective enteritis<br />

Bệnh viêm ruột do xạ trị<br />

post-irridiation enteritis;<br />

Bệnh viêm ruôt-đại tràng<br />

enterocolitis/entərəukə’laitis/<br />

Bệnh viêm ruột-đại tràng màng giả<br />

pseudomembranous enterocolitis<br />

/sju:dəu’mεmbrənəs εntərəukə’lΛitis/<br />

Bệnh viêm ruột non hoại tử<br />

necrotising enteritis<br />

Bệnh viêm ruột thừa bên trái<br />

left-sided appendicitis<br />

Bệnh viêm ruột thừa cấp<br />

acute appendicitis<br />

Bệnh viêm ruột thừa cấp chưa vỡ<br />

acute appendicitis without rupture<br />

Bệnh viêm ruột thừa đã có biến chứng<br />

complicated appendicitis<br />

Bệnh viêm ruột thừa cấp đã vỡ có<br />

ruptured appendicitis with local peritonitis<br />

viêm phúc mạc khu trú<br />

Bệnh viêm ruột thừa mạn tính<br />

chronic appendicitis<br />

Bệnh viêm ruột thừa sau manh tràng<br />

retrocaecal appendicitis<br />

(xem thêm mục vị trí của ruột thừa)<br />

Bệnh viêm ruột thừa thứ phát<br />

periappendicitis<br />

Bệnh viêm ruột thừa thủng<br />

perforated appendicitis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

67<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viêm ruột thừa vỡ abces hóa<br />

ruptured appendicitis with periappendiceal abscess<br />

formation<br />

Bệnh viêm ruột thừa vỡ gây viêm phúc mạc lan rộng ruptured appendicitis with spreading peritonitis<br />

Bệnh viêm ruột từng vùng<br />

regional enteritis ; Crohn’s disease<br />

Bệnh viêm sùi hạt Wegnerer<br />

Wegnerer’s granulomatosis/’vegənəz grᴂnjuləumə’təusis/<br />

(bệnh do mô liên kết xảy ra ở đường mũi, phổi và thận bị sưng và sùi lên thành hạt, rất nguy hiểm có thể gây tử vong)<br />

Bệnh viêm sụn sườn<br />

costochondritis<br />

Bệnh viêm tai<br />

otitis<br />

Bệnh viêm tai giữa<br />

middle ear infection; tympanitis/timpə’naitis/;<br />

otitis media/ə’taitis ‘mi:diə/<br />

Bệnh viêm tai giữa thứ phát<br />

secondary otitis media; glue ear<br />

Bệnh viêm tai ngoài<br />

external otitis; otitis externa<br />

Bệnh viêm tai trong<br />

otitis interna<br />

Bệnh viêm tai vòi<br />

salpingitis/’salpiŋ’dzΛitiz/<br />

Inflammation of the Fallobian tubes caused <strong>by</strong> bacterial infection<br />

Bệnh viêm teo dạ dày kinh niên<br />

chronic atrophic gastritis<br />

Bệnh viêm teo dạ dày ở nhiều chỗ<br />

multifocal atrophic gastritis<br />

Bệnh viêm teo âm đạo<br />

atrophic vaginitis<br />

Bệnh viêm thân mạch bạch huyết<br />

truncal lymphangitis<br />

Bệnh viêm thân vị dạ dày<br />

corpus gastritis<br />

Bệnh viêm thần kinh thị giác-tủy<br />

neuromyelitis optica<br />

Bệnh viêm thận<br />

nephritis/ne’fraitis/<br />

Bệnh viêm thận mạn<br />

Chronic nephritis/nə’fraitis/<br />

Bệnh viêm thận mủ<br />

pyonephritis/paiəune’fraitis/<br />

Bệnh viêm thanh quản<br />

laryngitis/lᴂrin’dzaitis/<br />

Bệnh viêm thanh quản co thắt<br />

spasmodic laryngitis<br />

Bệnh viêm thanh quản do streptococcus<br />

streptococcal pharyngitis<br />

Bệnh viêm thoái hoá khớp<br />

degenerative arthritis/di’dzεnərətiv ‘a:θrΛitis/<br />

Bệnh viêm thực quản<br />

esophagitis<br />

Bệnh viêm thực quản do dịch vị (trào ngược)<br />

peptic esophagitis<br />

Bệnh viêm thực quản do hậu quả của trào ngược<br />

subsequent reflux esophagitis<br />

/’sʌbsikwənt ‘ri:flʌks/<br />

Bệnh viêm thực quản do ứ đọng<br />

retention esophagitis<br />

Bệnh viêm thực quản đang diễn biến<br />

active esophagitis<br />

Bệnh viêm thực quản khó chữa<br />

intractable esophagitis/in’traktəbəl/<br />

Bệnh viêm thực quản nặng kéo dài<br />

long-standing severe esophagitis<br />

Bệnh viêm thực quản trào ngược<br />

reflux esophagitis<br />

Bệnh viêm thực quản trào ngược do lệ thuộc thuốc medication-dependent reflux esophagitis<br />

Bệnh viêm thủng túi mật<br />

perforated cholecystitis<br />

Bệnh viêm thùy dưới phổi phải<br />

a right lower lobe pneumonia<br />

Bệnh viêm thuỳ trán não<br />

temporal lobe encephalitis<br />

Bệnh viêm tiền liệt tuyến<br />

prostatitis<br />

Bệnh viêm tiểu phế quản<br />

bronchiolitis<br />

Bệnh viêm tình hoàn<br />

orchitis/ɔ:’kaitis/<br />

Bệnh viêm tĩnh mạch<br />

phlebitis<br />

Bệnh viêm toàn bộ da<br />

popular acrodermatitis<br />

Bệnh viêm trợt dạ dày<br />

erosive gastritis<br />

Bệnh viêm trực tràng do giang mai<br />

venereal proctitis/vi’niəriəl/<br />

Bệnh viêm trực tràng do tia xạ<br />

irradiation proctitis/Ireidi’eiζən prɒ’tʌitis/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

68<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viêm tử cung<br />

Bệnh viêm túi mật<br />

Bệnh viêm túi mật cần phải phẫu thuật<br />

Bệnh viêm túi mật cấp<br />

Bệnh viêm túi mật cấp do sỏi<br />

Bệnh viêm túi mật hoại tử<br />

Bệnh viêm túi mật không do sỏi<br />

Bệnh viêm túi mật không có triệu chứng<br />

Bệnh viêm túi mật mạn tính<br />

Bệnh viêm túi thừa<br />

Bệnh viêm túi thừa Meckel Meckel’s diverticulitis<br />

Bệnh viêm túi thừa ở hỗng tràng<br />

Bệnh viêm tuỵ cấp<br />

Bệnh viêm tụy cấp bộc phát<br />

Bệnh viêm tụy có hình thành nang giả tụy<br />

Bệnh viêm tụy do đường mật<br />

Bệnh viêm tụy do sỏi túi mật<br />

Bệnh viêm tụy hậu phẫu<br />

Bệnh viêm tụy hoại tử<br />

Bệnh viêm tụy không biến chứng<br />

Bệnh viêm tụy khu trú<br />

Bệnh viêm tụy lan tỏa<br />

Bệnh viêm tuỵ mạn tái phát<br />

Bệnh viêm tuỵ nhẹ<br />

Bệnh viêm tụy tái phát<br />

Bệnh viêm tuỵ tái phát mạn tính<br />

Bệnh viêm tụy xuất huyết<br />

Bệnh viêm tuỵ xuất huyết cấp<br />

Bệnh viêm tụy xuất huyết hoại tử<br />

Bệnh viêm tuyến bạch huyết<br />

Bệnh viêm tuyến Bartholin<br />

Bệnh viêm tuyến giáp Hashimoto<br />

Bệnh viêm tuyến mang tai<br />

Bệnh viêm tuyến mang tai có khả năng lây nhiễm<br />

Bệnh viêm tuyến vú mạn tính<br />

Bệnh viêm van tim<br />

Bệnh viêm vi cầu thận cấp<br />

Bệnh viêm võng mạc<br />

Bệnh viêm võng mạc do di truyền có thể dẫn đến ù<br />

Bệnh viêm vú<br />

Bệnh viêm vú cấp<br />

Bệnh viêm vùng chậu<br />

Bệnh viêm xoang kinh niên do nấm<br />

Bệnh viêm xoang mạn tính<br />

Bệnh viêm xoang mũi<br />

Bệnh viêm xoang sàng<br />

metritis/mə’traitis/<br />

cholecystitis<br />

cholecystitis requiring surgical treatment<br />

Acute cholecystitis<br />

cholecystitis secondary to gallstones<br />

Acute calculous cholecystitis<br />

grangrenous cholecystitis<br />

acalculous cholecystitis<br />

asymptomatic cholecystitis<br />

chronic cholecystitis<br />

diverticulitis<br />

jejunal diverticulitis<br />

acute pancreatitis<br />

acute fulminant pancreatitis<br />

/’fΛlminənt/<br />

pancreatitis with pseudocyst formation<br />

biliary pancreatitis<br />

gallstone pancreatitis<br />

postoperative pancreatitis<br />

acute necrotizing pancreatitis<br />

uncomplicated pancreatitis<br />

focal pancreatitis<br />

diffuse pancreatitis<br />

chronic relapsing pancreatitis<br />

mild pancreatitis<br />

recurrent pancreatitis<br />

chronic relapsing pnacreatitis<br />

hemorrhagic pancreatitis<br />

acute hemorrhagic pancreatitis<br />

necrotizing hemorrhagic pancreatitis<br />

/nεkrə’tΛiziŋ hεmə’rhadzik pankria’tΛitis/<br />

infectious mononucleosis; glandular fever<br />

Bartholinitis/ba:Өəli’nɅitis/<br />

Hashimoto thyroiditis<br />

parotitis/parə’tΛitis/<br />

infectious parotitis<br />

chronic mastitis<br />

valvulitis/vᴂlvju’laitis/<br />

glomerulonephritis<br />

retinitis/reti’naitis/<br />

retinitis pigmentosa<br />

mastosis/mᴂ’stəusis/<br />

acute mastitis<br />

pelvic inflammatory disease<br />

chronic fungal sinusitis<br />

chronic sinusitis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

rhinosinusitis/rainəusainə’saitis/<br />

ethmoiditis/eӨmɔi’daitis/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

69<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viêm xoang trán cấp tính<br />

Bệnh viêm xơ cứng đường mật<br />

Bệnh viêm xơ cứng đường mật nguyên phát<br />

Bệnh viêm xương<br />

Bệnh viêm xương do lao<br />

Bệnh viêm xương khớp<br />

Bệnh viêm xương khớp do lao<br />

Bệnh viêm xương khớp<br />

Bệnh viện<br />

Bệnh viện Hoàng gia Glasgow<br />

Bệnh viện (nhỏ)<br />

Bệnh viện bệnh nhiệt đới<br />

Bệnh viện chuyên <strong>khoa</strong> ung bướu<br />

Bệnh viện chăm sóc bệnh nhân giai đoạn cuối<br />

Bệnh viện chăm sóc sức khỏe bệnh nhi<br />

Bệnh viện chấn thương chỉnh hình<br />

Bệnh viện chuyên <strong>khoa</strong><br />

Bệnh viện chuyên về Chẩn Đoán Mayo<br />

Bệnh viện có chăm sóc cấp cứu<br />

Bệnh viện có trang bị tốt (về kỹ thuật cũng như trình độ)<br />

Bệnh viện có tỷ lệ tái nhập viện xấu nhất<br />

Bệnh viện da liễu<br />

Bệnh viện dành cho người bệnh giai đoạn cuối<br />

Bệnh viện dành cho người bị bệnh dịch<br />

Bệnh viện dành riêng cho người bệnh tâm thần có nguy<br />

cơ gây nguy hiểm cho chính mình hay xã hội<br />

Bệnh viện dân lập<br />

Bệnh viện đa <strong>khoa</strong><br />

Bệnh viện đa <strong>khoa</strong> khu vực<br />

Bệnh viện đại học<br />

Bệnh viện địa phương<br />

Bệnh viện điều dưỡng<br />

Bệnh viện điều trị cấp cứu<br />

Bệnh viện điều trị trong ngày<br />

Bệnh viện giảng dạy mà không có sinh viên Y<br />

Bệnh viện giảng dạy lớn<br />

Bệnh viện hoa liễu<br />

Bệnh viện hoạt động dưới sự tài trợ của một tổ chức tư nhân<br />

Bệnh viện hồi sức quốc gia<br />

Bệnh viện hướng dẫn chăm sóc các bà mẹ đang mang thai<br />

Bệnh viện khu vực<br />

Bệnh viện nhi<br />

Bệnh viện nội thành<br />

Bệnh viện rất căng thẳng<br />

Bệnh viện phụ sản<br />

Bệnh viện Saint Mark<br />

acute frontal sinusitis<br />

sclerosing cholangitis<br />

primary sclerosing cholangitis<br />

osteoitis<br />

tuberculous osteitis<br />

osteoarthritis<br />

tuberculous osteoarthitis<br />

osteoarthritis/ostiəa:’θrΛtis/<br />

hospital; infirmary/in’fз:məri/<br />

institution<br />

Glasgow Royal Infirmary<br />

clinic<br />

tropical disease hospital<br />

specialist oncological hospital<br />

hospice/’hɒspis/<br />

child health clinic<br />

orthopaedic hospital<br />

provider (hospital which provides secondary care)<br />

the Mayo Clinic<br />

acute-care hospital<br />

good clinic<br />

hospital with the worst readmission rates<br />

lock hospital<br />

hospice for terminally ill patients<br />

pest house<br />

special hospital<br />

voluntary hospital<br />

General hospital<br />

district general hospital/’distrik ‘dzenərəl ‘hɒspitəl/<br />

university hospital; academic hospital/ᴂkə’demik/<br />

community hospital<br />

sanatorium/sᴂnə’tɔ:riəm/<br />

Sanatoriums (pl); sanatoria (pl)<br />

acute-care hospital<br />

day hospital<br />

a Teaching Hospital without Medical Students<br />

a large teaching hospital<br />

VD clinic (veneral disease)<br />

Foundation hospital<br />

the National rehabilation hospital<br />

antenatal clinic; maternity clinic<br />

regional hospital<br />

ba<strong>by</strong> clinic; children’s hospital<br />

inner city hospital<br />

very stressed hospital<br />

women’s hospital/’wiminz/<br />

Maternity hospital/mə’tз:niti/<br />

Saint Mark’s hospital<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

70<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh viện tai mũi họng<br />

Bệnh viện tâm thần<br />

Bệnh viện tâm thần kinh<br />

Bệnh viện trên tàu<br />

Bệnh viện trung tâm ung bưới quốc gia<br />

Bệnh viện trưởng<br />

Bệnh viện tư nhân<br />

Bệnh viện tự điều hành (thu chi)<br />

Bệnh viện tuyến trên<br />

ENT hospital<br />

psychiatric clinic/sʌiki’atrik/<br />

Mental hospital<br />

retreat (n)<br />

sickbay/’sikbei/<br />

the National Cancer Center Hospital<br />

the head of the hospital<br />

private hospital; clinic<br />

self-governing hospital; hospital trust<br />

acute hospital<br />

Bệnh viện ung bướu<br />

specialist cancer hospital; tumor clinic<br />

Bệnh viện vệ tinh (bệnh viện nhỏ ở địa phương)<br />

cottage hospital/’kɒtidz/<br />

Bệnh vô sinh nam<br />

male infertility<br />

Bệnh vô sinh nữ<br />

female infertility<br />

Bệnh von Reckinghausen<br />

von Recklinghausen’s disease/vɒn ‘rekliήhauzənz/<br />

Neurofibromatosis;<br />

(bệnh u sợi thần kinh)<br />

osteitis fibrosis cystica<br />

Bệnh von Willebrand<br />

von Willebrand’s disease/vɒn ‘vihbrᴂdz/<br />

(xuất huyết niêm mạc do thiếu yếu tố đông máu)<br />

Bệnh vòng mạch máu<br />

vascular rings<br />

Bệnh vòng nhẫn Schatzki ở thực quản dưới<br />

lower esophageal Schatzki ring<br />

Bệnh vừa phải<br />

measurable disease<br />

Bệnh vùng chậu (bệnh phụ <strong>khoa</strong>)<br />

pelvic disease<br />

Bệnh vùng nhiệt đới<br />

Tropical disease/’trɒpikəl di’zi:z/<br />

Bệnh Weber-Christian<br />

Weber-Christian disease/’veibə ‘kritʃən di’zi:z/<br />

Bệnh Weil (bệnh nhiễm xoắn khuẩn)<br />

Weil’s disease/’vailz di’zi:z/; leptospirosis<br />

Bệnh Werdnig-Hoffmann<br />

Werdnig-Hoffmann disease/’vз:dnig ‘hɒfmən di’zi:z/<br />

Bệnh Whipple<br />

Whipple’s disease/’wipəlz di’zi:z/<br />

(khó hấp thu dịnh dưỡng, đi tiêu ra mỡ, các khớp và hạch bị sưng lên)<br />

Bệnh Wilson<br />

Wilson’s disease; hepatolenticular degeneration<br />

Bệnh Woolsorter<br />

Woolsorter’s disease/’wulsɔ:təz di’zi:z/<br />

(thể hậu bối tác động trên phổi)<br />

Bệnh xá<br />

nursing home; infirmary/in’fз:məri/<br />

infirmèrie<br />

Bệnh xã hội<br />

communicable disease;<br />

social disease (sexually transmitted disease)<br />

Bệnh xảy ra ở cao độ do thiếu oxy trong không khí attitude sickness; high-attitude sickness;<br />

mountain sickness<br />

Bệnh xảy ra trên từng đoạn ruột<br />

short-segment disease<br />

Bệnh xơ cứng bì<br />

scleroderma/skliərə’dəmə/<br />

Bệnh xơ cứng dạng nang<br />

cystic fibrosis<br />

Bệnh xơ cứng động mạch do thoái hoá<br />

degenerative arterioclerotic diseases<br />

Bệnh xơ cứng lan toả<br />

disseminated slerosis<br />

Bệnh xơ cứng mạch máu Mӧnckeberg<br />

Mӧnckeberg’s arteriosclerosis<br />

Bệnh xơ cứng mạch vành<br />

coronary atheroslcerotic disease<br />

Bệnh xơ cứng nang<br />

cystic fibrosis; fibrocystic diasease<br />

Bệnh xơ cứng thoái hoá trương lực cơ<br />

amyotrophic lateral sclerosis; Gehrig’s disease<br />

Bệnh xơ gan do teo gan<br />

atrophic cirrhosis; hobnail liver<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

71<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bệnh xơ gan do ứ mật<br />

Bệnh xơ gan ứ mật nguyên phát<br />

Bệnh xơ gan do hấp thụ và ứ đọng quá nhiếu chất sắt<br />

(làm cho da sậm màu)<br />

Bệnh xơ gan do tim<br />

Bệnh xơ gan do tuỵ<br />

Bệnh xơ gan ứ mật nguyên phát<br />

Bệnh xơ gan ứ mật thứ phát<br />

Bệnh xơ hoá nang<br />

Bệnh xơ hóa nang tụy<br />

biliary cirrhosis<br />

primary Biliary cirrhosis<br />

haematochromatosis; Bronze diabetes<br />

cardiac cirrhosis<br />

pancreatic cirrhosis<br />

primary biliary cirrhosis<br />

secondary biliary cirrhosis<br />

fibrocystic disease; cyst fribrosis<br />

firbocystic disease of the pancreas<br />

Bệnh xơ vữa động mạch<br />

arterosclerosis<br />

Bệnh xơ vữa mạch máu tim<br />

atherosclerotic cardiovascular disease<br />

Bệnh xoắn manh tràng<br />

cecal volvulus<br />

Bệnh xoắn tinh hoàn<br />

torsion of testicle<br />

Bệnh xuất hiện đồng thời điểm<br />

concurrent illness<br />

Bệnh xuất huyết ở trẻ sơ sinh<br />

haemorrhagic disease of the newborn<br />

Bệnh xương cẩm thạch<br />

marble bone disease; osteopetrosis<br />

Bệnh xương do biến dưỡng<br />

metabolic bone disease<br />

Bệnh xương giòn<br />

brittle bone disease/’britl bəun di’zi:z/<br />

Osteoporosis; osteogenesis imperfecta<br />

Beo béo<br />

fattish<br />

Béo có chứa mỡ<br />

adipose/’adip∂us/<br />

Béo chùn chụt<br />

very fat; fat as a pig<br />

Béo mỡ<br />

obese; corpulent<br />

Béo phì<br />

pot bellied; paunchy; Obese/əu’bi:s/(adj)<br />

Béo ra, mập ra, lên cân to put on flesh; to get fat<br />

Béo sưng<br />

swelling<br />

Béo tốt<br />

plump and healthy; to look prosperous<br />

Bếp nấu bằng củi<br />

wood-burning stove<br />

Betadine<br />

Bi đát<br />

Bi thảm<br />

Bí quyết<br />

Bí tiểu, bí đái<br />

Bí trung đại tiện<br />

Bị ám ảnh<br />

Bị bầm tím<br />

Bị bầm tím nặng<br />

Bị bất tỉnh rồi ngã xuống<br />

Bị bất tỉnh do khói đám cháy<br />

Bị bệnh (lâu ngày)<br />

Bị bệnh di tinh<br />

Bị bệnh đậu mùa<br />

Bị biến chứng do tình trạng nhồi máu cơ tim<br />

Bị biến dạng<br />

betadine/’bi:tədi:n/<br />

lamentable; tragic; grievous<br />

to be tragic<br />

know-how<br />

to have urine retention/ retention of the urine<br />

To fail to pass urine<br />

the absence of bowel movements or flatus<br />

/’absəns//’bauəl ‘mu:vmənt //’fleitəs/<br />

obssessed (adj)/əb’sest/<br />

to bruise<br />

badly bruised (adj ph)<br />

to become unconscious and fall down<br />

to be overcome <strong>by</strong> the smoke in the fire<br />

to suffer from…/’sʌfə/<br />

to have nocturnal emission/nɒk’tз:nəl I’miʃən/<br />

to have smallpox<br />

complicated <strong>by</strong> a myocardial infarction<br />

deformed (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

72<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bị bỏ qua hay coi như không đáng để ý<br />

Bị bỏ sót<br />

Bị bón<br />

Bị bong gân<br />

Bị cách ly trong vòng 6 tháng<br />

Bị cách ly vì bệnh dại<br />

Bị cảm<br />

Bị cận thị<br />

Bị chặn lại<br />

Bị chấn động<br />

Bị chấn thương kín<br />

Bị chẩn đoán lầm là lao<br />

Bị chẩn đoán sai<br />

Bị chặt chân hay tay<br />

Bị cháy nắng<br />

Bị chết não<br />

Bị chống chỉ định tương đối<br />

Bị chua hay đã lên men<br />

Bị chứng đau lưng đã nhiều năm<br />

Bị chứng nói lắp nặng<br />

Bị chướng lên<br />

Bị chướng nhẹ<br />

Bị chuột rút<br />

Bị co thắt lại<br />

Bị cô đặc lại<br />

Bị cứng (chai)lại<br />

Bị cương hay sưng lên<br />

Bị dầy lên<br />

Bị di lệch đi<br />

Bị dị tật, dị dạng<br />

Bị dị ứng với hải sản<br />

Bị dính (bám) chặt vào<br />

Bị dính vào mô chung quanh<br />

Bị đa chấn thương<br />

Bị đâm vào ngực<br />

Bị đẩy lệch sang phải/trái<br />

Bị để lại phần hang vị còn lại nơi mõm tá tràng<br />

Bị điếc do vụ nổ<br />

Bị đối kháng<br />

Bị ép buộc bằng sức (hành vi lạm dụng tình dục)<br />

Bị ghẻ<br />

Bị giảm đi khi không có acid dịch vị<br />

Bị hóa thành xanh<br />

Bị hoại tử do lạnh<br />

Bị hỗn loạn<br />

Bị kẹt<br />

Bị kẹt trong bùn<br />

Bị kẹt trong túi thoát vị<br />

to go unnoticed/ʌn’nəutist/<br />

to be overlooked<br />

constipated; costive/’kɒstiv/<br />

sprained (adj)<br />

to be kept in quarantine for 6 months<br />

to be quanrantined because of rabies<br />

to come down with flu<br />

shortsighted (adj); myopic<br />

to be blocked<br />

to have a concussion; to suffer a concussion<br />

to sustain blunt trauma<br />

wrongly diagnosed as tuberculosis<br />

misdiagnosed (adj-pp)<br />

dismembered (adj-pp)<br />

to get sunburn<br />

brain-dead (adj)<br />

to be relatively contraindicated<br />

fermented (adj pp)<br />

to suffer from lumbago for years<br />

to have a bad stammer/’stᴂmə/<br />

distended (adj)<br />

slightly distended<br />

to be taken with a cramp/krᴂmp/<br />

constricted (adj)<br />

inspissated (adj)<br />

indurated (adj)<br />

to be swollen up<br />

to be thickened<br />

displaced (adj)/di’sleisd/<br />

malformed (adj)<br />

allergic to sea food<br />

to be embedded /im’bedid/<br />

to become adherent to adjacent tissue<br />

polytraumatized (adj-pp)<br />

to be stabbed in the chest<br />

deviated to the right/left<br />

to be left with a retained antrum in the duodenal<br />

margin<br />

to be deafened <strong>by</strong> the explosion<br />

to be antagonized<br />

forced physical (adj) (sex abuse)<br />

scabietic (adj)/skeibi’etik/<br />

to be reduced without gastric acid<br />

to be turned blue<br />

frostbitten (adj-pp)/’frɒstbitən/<br />

to go haywire<br />

impacted (adj)/im’pᴂktid/<br />

to be stuck in the mud<br />

to be entrapped in the hernia sac<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

73<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bị kết tủa lại<br />

Bị khuyết tật<br />

Bị kích thích quá mức<br />

Bị kim đâm<br />

Bị lây chủ yếu qua đường máu, tình dục và từ mẹ sang<br />

thai nhi<br />

Bị lé (lác) mắt<br />

Bị loét ra<br />

Bị lõm vào<br />

Bị mất cân bằng<br />

Bị mất cử động bên phải<br />

Bị mất định hướng<br />

Bị mất nước<br />

Bị mệt mỏi do thay đổi múi giờ cả tuần<br />

Bị mù<br />

Bị nằm viện lâu ngày<br />

Bị ngạt (nghẹt) mũi<br />

Bị nghẹt (do tắc trong lòng)<br />

Bị nghẹt (không đẩy lên được)<br />

Bị ngộ độc rượu<br />

Bị nhão (cơ)<br />

Bị nhão cơ do ngồi làm việc suốt ngày<br />

Bị nhiễm bẩn<br />

Bị nhiễm bẩn bởi dịch cơ thể<br />

Bị nhiễm lao<br />

Bị nhiễm trùng<br />

Bị nứt da do trời lạnh<br />

Bị phát hiện mắc bệnh<br />

Bị rỗ<br />

Bị sốt nhẹ<br />

Bị sưng tấy lên<br />

Bị sút cân quá mức<br />

Bị suy dinh dưỡng (do hấp thu kém)<br />

Bị suy dinh dưỡng (do nuôi dưỡng kém)<br />

Bị suy kiệt do bệnh tật kéo dài<br />

Bị tàn nhang (da)<br />

Bị tàn tật, tàn phế<br />

Bị táo bón<br />

Bị tào tháo rượt (tiêu chảy)<br />

Bị thoát vị<br />

Bị thối hay hoải tử<br />

Bị thiến<br />

Bị thư<br />

Bị tím tái toàn bộ da<br />

Bị tổn thương hệ miễn dịch<br />

Bị tổn thương thị lực<br />

Bị tra tấn đến chết<br />

Bị tróc ra<br />

Bị tụt ra khỏi chỗ mở ra da<br />

to be precipitated//pri’sipiteitid/<br />

handicapped//’hᴂndikᴂpt/(Adj)<br />

to be over-stimulated<br />

needlestick injury<br />

to be transmitted primirily <strong>by</strong> parenteral, sexual and<br />

maternal-fetal routes<br />

squint-eyed (adj); cross-eyed (adj)<br />

ulcerated (adj)<br />

indented (ajd-pp)<br />

unbalanced (adj)/ʌn’bᴂlənst/<br />

to have absence right-sided movements<br />

disorientated/dis’ɔ:riənteitid/<br />

dehydrated (adj)<br />

to be jet-lagged for a week/dzet lᴂgd/<br />

blinded (adj-pp); to go blind<br />

long-stay (adj)<br />

to have a stuffy nose<br />

to become occluded<br />

incarcerated (adj)/in’ka:səreitid/<br />

drunk (adj)/drʌήk/<br />

flab<strong>by</strong> (adj)<br />

to get flab<strong>by</strong> from sitting at one’s desk all day<br />

contaminated (adj)<br />

to be soiled <strong>by</strong> a body fluid<br />

to tuberculize<br />

infected (adj)<br />

chapped (adj)/tʃᴂpt/<br />

to be exposed to the disease<br />

pock-marked (adj-ph)<br />

to have a slight fever<br />

to become inflamed/in’fleimd/<br />

to be extremely underweight<br />

malnutrition<br />

malnourished (adj-pp)/mᴂ’nʌriʃt/<br />

to be debilitated <strong>by</strong> a long illness<br />

freckled/’frekld/(adj)<br />

disabled (adj)/dis’eibld/<br />

constipated (adj)<br />

to get the runs<br />

herniated (adj-pp)<br />

to mortify<br />

castrated (adj)<br />

to possess magical properties<br />

to be cyanosed round the skin<br />

immunocopmpromised (adj-pp)<br />

visually impaired<br />

to be fatally tortured/’feitli/<br />

sloughed (adj)/slʌft/<br />

to be pulled out from the stoma<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

74<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bị ứ máu<br />

Bị vẹo cột sống<br />

Bị vi khuẩn phân huỷ<br />

Bị viêm, sưng lên<br />

Bị viêm nhẹ<br />

Bị viễn thị<br />

Bị vô sinh<br />

Bị vôi hóa<br />

Bị xanh tím<br />

Bị xảy thai<br />

Bilirubin sau gan<br />

(đã qua xử lý ở gan và đi vào huyết tương)<br />

Bilirubin trước gan<br />

Biên chế cần thiết<br />

Biên độ<br />

Biên độ tổng hợp<br />

Biên độ vận động<br />

Biến thể bình thường ít thấy (gặp)<br />

Biến chứng<br />

Biến chứng abces vùng chậu<br />

Biến chứng bất ngờ<br />

Biến chứng có khả năng gây tử vong<br />

Biến chứng có liên quan đến việc truyền các sản phẩm<br />

từ máu<br />

Biến chứng có nguy cơ đe doạ đến tính mạng<br />

Biến chứng có thể gây tử vong<br />

Biến chứng có thể xảy ra trong nội soi đại tràng<br />

Biến chứng cơ học<br />

Biến chứng cơ học của tình trạng nhồi máu cơ tim<br />

Biến chứng của bệnh tiểu đường type 2<br />

Biến chứng của cơn nhồi máu cơ tim ít thấy nhưng rất mặng<br />

Biến chứng của tình trạng viêm dạ dày mạn tính<br />

Biến chứng của tình trạng xơ gan toàn bộ<br />

Biến chứng cực kỳ hiếm<br />

Biến chứng do béo phì<br />

Biến chứng do biến dưỡng<br />

Biến chứng do các thủ thuật đường tiêu hoa<br />

Biến chứng do điều trị gây ra<br />

Biến chứng do kỹ thuật<br />

Biến chứng do nguyên nhân cơ học<br />

Biến chứng do phẫu thuật bụng<br />

Biến chứng do rối loạn kiềm-toan<br />

Biến chứng do thực hiện phương pháp cơ học<br />

Biến chứng đe doạ đến tính mạng<br />

Biến chứng đường niệu<br />

engorged (adj)/in’gɔ:dzd/<br />

to suffer from curvature of the spine<br />

broken down <strong>by</strong> bacteria<br />

inflamed (adj)/in’fleimd/<br />

slightly inflamed (adj)<br />

long-sighted (adj)<br />

unbable to father a child; to be sterile<br />

to become calcified (adj-pp)<br />

cyanosed (adj)/’saiənəust/<br />

aborted (adj)<br />

posthepatic bilirubin<br />

prehepatic bilirubin<br />

the number required<br />

amplitude<br />

resultant amplitude<br />

range of motor<br />

a far less common normal variant<br />

complication<br />

complication of pelvic abscess<br />

unexpected complications<br />

/Λnik’spεktik kompli’keiζən/<br />

lethal complication<br />

complication associated with transfusion of blood<br />

products<br />

a potentially life-threatening complication<br />

lethal complication/’li:Өəl/<br />

potential complications of colonoscopy<br />

mechanical complication<br />

mechanical complication of MI<br />

Diabtetes type 2 complications<br />

an infrequent but serious complication of MI<br />

a complication of chronic gastritis<br />

complications of complete cirrhosis<br />

exceedingly rare complication<br />

complication of obesity<br />

metabolic complication<br />

complication of GI procedures<br />

iatrogenic complication/Λi:atrə’dzεnik/;<br />

iatrogenic morbidity<br />

complication of the technique<br />

mechanical complication<br />

complications of abdominal surgery<br />

acid-base complication<br />

mechanical procedural complication<br />

life-threatening complication<br />

urinary tract complication<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

75<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Biến chứng gan mật<br />

Biến chứng hậu phẩu đáng kể<br />

Biến chứng hiếm gặp khi điều trị với nitroprusside<br />

Biến chứng hô hấp hậu phẫu<br />

Biến chứng ít nhất<br />

Biến chứng khi làm ERCP<br />

Biến chứng lành vết thương<br />

Biến chứng lâu dài của bệnh tiều đường type 2<br />

Biến chứng lâu dài về sau<br />

Biến chứng liên quan đến việc đặt nội khí quản<br />

Biến chứng muộn<br />

Biến chứng nằm viện cao hơn<br />

Biến chứng nặng<br />

hepatobiliary complication<br />

significant postoperative complication<br />

a rare complication of treatment with nitroprusside<br />

postoperative pulmonary complication<br />

/’pʌlmənri kɒmpli’keiζən/<br />

fewest complications/’fju:ist/<br />

complications of ERCP<br />

wound healing complications<br />

long-term complications of type 2 diabetes<br />

long-term morbidity<br />

complications associated with endotracheal<br />

intubation<br />

late complications<br />

a higher in-hospital morbidity<br />

a major complication; serious complication<br />

Significant morbidity<br />

Biến chứng nặng ở thực quản<br />

major esophageal complications<br />

Biến chứng ngay lúc đặt đường truyền<br />

complication at the time of line placement<br />

Biến chứng ngoại <strong>khoa</strong><br />

surgical complications<br />

Biến chứng nguy hiểm của bệnh tiều đường<br />

dangerous diabetes complication<br />

Biến chứng nhiễm trùng<br />

septic complication; infectious complication<br />

Biến chứng ở mắt<br />

eye complications<br />

Biến chứng phẫu thuật<br />

surgical complication<br />

Biến chứng phổ biến nhất của bệnh Crohn<br />

the common complication of Crohn’s disease<br />

Biến chứng phổi hậu phẫu<br />

postoperative pulmonary complications<br />

Biến chứng sớm/muộn<br />

early/late complication<br />

Biến chứng sau chấn thương bụng phát hiện được trên siêu âm complications of Blunt Abdominal Trauma<br />

seen on Sonography<br />

Biến chứng sau cơn thiếu máu cơ tim cục bộ cấp<br />

complication following acute MI<br />

Biến chứng sau phẫu thuật ghép tạng<br />

post-transplantation complication;<br />

Posttransplant complication<br />

Biến chứng sau phẫu thuật cắt dạ dày<br />

postgastrectomy complication<br />

Biến chứng thảm khốc của tình trạng nhòi máu cơ tim cấp catastrophic complication of acute MI/kᴂtə’trɔ:fik/<br />

Biến chứng thấp (ít) nhất<br />

minimal complication<br />

Biến chứng thường gây tử vong<br />

an often lethal complication<br />

/ofən ‘li:θəl kompli’keiζən/<br />

Biến chứng thường thấy nhất của quá trình sinh túi thừa the most common complication of diverticulosis<br />

Biến chứng thuyên tắc mạch do huyết khối<br />

thromboembolic complications<br />

Biến chứng tiềm ẩn (có khả năng xảy ra)<br />

potential complications<br />

Biến chứng tiềm tang<br />

potential complications<br />

Biến chứng tim trong thời gian trước, trong và sau mổ perioperative cardiac complications<br />

Biến chứng trong và sau thời kỳ thai nghén<br />

complications during and after pregnancy<br />

Biến chứng và tử vong morbidity and mortality<br />

Biến chứng xảy ra ngay lập tức (sau thủ thuật)<br />

immediate complication<br />

Biến chứng xuất huyết<br />

hemorrhagic complication<br />

Biến chuyển về sinh hoá<br />

biochemical event<br />

Biến chuyển về sinh lý<br />

physiologic event<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

76<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

BiÕn cè ngoµi ý muèn<br />

Biến cố trong đời<br />

Biến dạng hành tá tràng gây hẹp<br />

Biến đổi khối thức ăn thành dưỡng trấp<br />

Biến mất hay giảm dần đi<br />

Biến số ảo<br />

Biến số danh định<br />

Biến số nhị giá<br />

Biến số phụ thuộc<br />

Biến số thứ tự<br />

Biến số thực<br />

Biến số về tiên lượng<br />

Biến thái<br />

Biến thể<br />

Biến thể bình thường<br />

Biến thế của bệnh Creutzfeldt-Jakop<br />

Biến thể lâm sàng<br />

Biến thể thường thấy<br />

Biến thể về bệnh lý lâm sàng<br />

adverse events<br />

life event/laif I’vent/<br />

the narrowing bulbar deformity<br />

/’narəuiŋ ‘bΛlbə di’fכ:miti/<br />

to convert the food bolus into chyme<br />

to wear off/’weə ‘ɒf/<br />

complex variables<br />

nominal variables<br />

dichotomous variables<br />

dependent variables<br />

order variables<br />

real variables<br />

prognostic variables<br />

/prɒg’nɒtik ‘vεrieibəl/<br />

metamorphomosis; variant<br />

variants/’veəriənt/<br />

normal variants<br />

variant CJD (Creutzfeldt-Jakop Disease)<br />

clinical variants<br />

common variants<br />

clinicopathologic variants<br />

Biện minh cho các công trình nghiên cứu dựa trên dân số to justify population-based surveillances<br />

Biện pháp bảo tồn<br />

preservative measure/pri’zə:vətiv/<br />

Biện pháp can thiệp có lợi nhiều về chi phí<br />

a highly cost-effective intervention<br />

Biện pháp có phương pháp (cẩn thận)<br />

methodic approach<br />

Biện pháp chủ động<br />

active means<br />

Biện pháp cụ thể<br />

practical measure<br />

Biện pháp cưỡng bách<br />

compulsory measure/k∂m’pΛls∂ri ‘m∑z∂/<br />

Biện pháp cứu mạng<br />

life-saving maneuver<br />

/mə’nu:və/<br />

Biện pháp để cải thiện chức năng tâm thất trái<br />

a means of improving left ventricular function<br />

Biện pháp điều trị bảo tồn<br />

conservative measure<br />

Biện pháp điều trị hội chứng ngưng thở-giảm thở<br />

the therapeutic approach to OSAHS<br />

trong lúc ngủ do tắc nghẽn<br />

Biện pháp điều trị riêng<br />

individual therapeutic measures<br />

/indi’vidjuəl θεrə’pjutik ‘mεzə/<br />

Biện pháp điều trị từng bước<br />

stepwise treatment approach<br />

Biện pháp đơn giản<br />

simple measure<br />

Biện pháp giúp đỡ cụ thể<br />

practical measures to help<br />

Biện pháp hỗ trợ cho phẫu thuật<br />

an adjuvant to surgery<br />

Biện pháp khẩn cấp<br />

emergency measure/pri’ventiv ‘mezə/<br />

Biện pháp kỷ luật<br />

disciplinary / ‘disiplinəri/ measure<br />

Biện pháp nhằm làm giảm công việc hô hấp nhờ<br />

meaures aimed at reducing the work of<br />

máy thở<br />

breathing with mechanical ventilation<br />

Biện pháp nửa vời (không đem lại kết quả gì)<br />

a pill to cure an earthquake<br />

Biện pháp phẫu thuật<br />

surgical means<br />

Biện pháp phẫu thuật trực tiếp<br />

direct surgical means<br />

Biện pháp phòng ngừa<br />

preventive measures; prophylactic measures<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

77<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Biện pháp phòng ngừa COPD hiệu quả nhất<br />

Biện pháp phòng ngừa thích hợp<br />

Biện pháp tại chỗ<br />

Biện pháp tạm thời<br />

Biện pháp thả nổi (không can thiệp)<br />

Biện pháp thận trọng<br />

Biện pháp theo dõi thêm<br />

Biện pháp thích hợp<br />

Biện pháp thích hợp nhất<br />

Biện pháp thủ thuật xuyên qua da<br />

Biện pháp tích cực hơn<br />

Biện pháp trông cậy duy nhất<br />

Biện pháp tốt nhất<br />

Biếng ăn<br />

Biếng chơi<br />

Biệt dược<br />

Biệt hóa cao<br />

Biệt hóa kém<br />

Biệt hóa vừa<br />

the most effective preventative measure for COPD<br />

appropriate preventive measures<br />

local measures<br />

temporary measure<br />

hands-off approach<br />

a prudent step/’pru:d∂nt/<br />

additional follow-up measures<br />

/ə’diζənəl ‘fɒləuʌp ‘mεzə/<br />

appropriate measure/∂p’pr∂upri∂t ‘m∑z∂/<br />

the most appropriate regarding measurement<br />

percutaneous means<br />

more aggressive measure<br />

the only recourse/ri’kכ:s/<br />

the best approach<br />

to suffer from inappetance<br />

to be sightly ill; reluctant<br />

specific/spə’sifik/<br />

well differentiated (adj-ph)<br />

poorly differentiated (adj-ph)<br />

moderately differentiated (adj-ph)<br />

Biểu đồ<br />

graph<br />

Biểu đồ biểu diễn sự phát triển của trẻ<br />

Gessell’s development chart<br />

Biểu đồ diễn biến<br />

flowchart<br />

Biểu đồ ghi lại dòng điện quanh mắt khi cử động<br />

electroculogram<br />

Biểu đồ ghi nhận nhiều hoạt động xảy ra trong khi ngủ overnight polysommogram<br />

Suốt đêm<br />

(sóng trên điện não đồ, nhịp thở, nhịp tim, mức dưỡng khí trong máu động mạch v..vv)<br />

Biểu đồ nhiệt độ<br />

a temperature graph<br />

Biểu đồ ghi nhận mạch<br />

sphygmogram/’sfigməugrᴂm/<br />

Biểu đồ hình tròn (cái bánh)<br />

pie chart<br />

Biều đồ theo dõi nhiệt độ<br />

temperature graph<br />

Biểu đồ tim<br />

cardiogram<br />

Biểu đồ về biến dưỡng<br />

metabolic schema /mεtə’bolik ‘skimə/<br />

Biểu đồ về dòng chảy có tính chẩn đoán để đánh giá diagnostic flow-chart for the evaluation of<br />

Tình trạng cao huyết áp động mạch phổi<br />

unexplained pulmonary hypertension<br />

không rõ nguyên nhân<br />

Biểu đồ xử trí bệnh<br />

disease management chart<br />

Biểu hiện báo trước<br />

precursor conditions/pri’kəsə/<br />

Biểu hiện bất lợi (khó chịu)<br />

adverse event/’„dv∂:s I’vεnt/<br />

Biểu hiện bất ngờ và trầm trọng<br />

abrupt and severe presentation<br />

Biểu hiện bất thường đặc biệt có thể phát hiện được specific detectable abnormalities<br />

Biểu hiện bệnh lý ở phổi trước tiên<br />

the primary pulmonary manifestations of disease<br />

Biểu hiện bệnh lý<br />

pathologic findings<br />

Biểu hiện bệnh lý đặc thù<br />

pathognomonic<br />

Biểu hiện chẩn đoán hình ảnh<br />

imaging findings<br />

Biểu hiện chứng cứ về áplực đồ và trên lâm sàng<br />

to manifest clinical and manometric evidence<br />

Biểu hiện chứng tỏ tình trạng rối loạn vận động của thực quản an indication of esophageal motor dysfunction<br />

Biều hiện có giá trị về diễn biến bệnh<br />

a valuable marker of disease activity<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

78<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Biểu hiện cũ và mới của bệnh tim do thiếu máu cục bộ<br />

Biều hiện của bệnh mạch vành<br />

Biểu hiện của tình trạng xâm lấn<br />

Biểu hiện điển hình<br />

Biểu hiện không điển hình của bệnh viêm ruột thừa<br />

Biểu hiện không điển hình đặc biệt ở phụ nữ<br />

Biểu hiện kinh điển<br />

Biểu hiện lâm sàng<br />

Biểu hiện lâm sàng của tình trạng phù phổi do tim<br />

Biều hiện lâm sàng của dấu hiệu Homan<br />

Biểu hiện lâm sàng tình trạng đau bụng dựa theo tuổi<br />

Biểu hiện muộn (trễ)<br />

Biểu hiện muộn sau cắt dạ dày<br />

Biểu hiện nghi ngờ trên lâm sàng đến…<br />

Biểu hiện ngoải da của bệnh Sarcoidosis<br />

Biểu hiện ngoải da của bệnh Sarcoidosis<br />

Biểu hiện ngoài đường ruột<br />

Biểu hiện ngoài phổi<br />

Biểu hiện ngoài gan của HBV<br />

Biều hiện phân đen như hắc ín<br />

Biểu hiện phổ biến nhất hoặc đã rõ hoặc còn tiềm ẩn<br />

Biểu hiện rõ trên phim CT scan<br />

Biểu hiện sớm của bệnh HIV<br />

Biểu hiện sớm của tình trạng nhiễm trùng<br />

Biểu hiện tiên lượng kém<br />

Biểu hiện tình trạng bệnh<br />

Biểu hiện tình trạng nhiễm trùng qua phân tích<br />

(dữ liệu xét nghiệm)<br />

Biểu hiện tổn thương cơ tim trên điện tâm đồ<br />

Biểu hiện trên phim không sửa soạn<br />

Biểu hiện trên phim x quang phổi<br />

Biểu hiện triệu chứng<br />

Biểu hiện triệu chứng đau bụng dữ dội không<br />

tương xứng với khám lâm Sàng<br />

Biểu hiện triệu chứng thường thấy đối với bệnh mạch vành<br />

Biểu hiện về hình thái học đáng tin cậy<br />

Biểu hiện về huyết học<br />

Biểu mô lót, vảy<br />

Biểu mô sắc tố<br />

Bilirubin<br />

Bilirubin chưa kết hợp<br />

Bilirubin đã kết hợp<br />

bilirubin<br />

old and acute manifestations of ischemic heart<br />

disease<br />

CAD manifestations<br />

invasion findings<br />

the typical/classic presentation<br />

atypical presentation of appendicitis<br />

atypical presentation particularly in women<br />

classic presentation<br />

clinical presentation/feature/findings<br />

/prεzən’teiζən/<br />

Clinical manifestations of CPE<br />

the clinical findings of Homan’s sign<br />

clinical presentation of abdominal pain based on age<br />

delayed presentation<br />

a late manifestation following gastrectomy<br />

/manifεs’teiζən/<br />

clinical suspicion for…<br />

/’klinikəl səs’piζən/<br />

cutaneous manifestations of Sarcoidosis<br />

cutaneous manifestations of Sarcoidosis<br />

extraintestinal manifestations<br />

/εkxtrəintεstinəl manifεsteiζən/<br />

extrapulmonary manifestations<br />

extrahepatic manifestations of HBV<br />

to present with guaiac-positive stool<br />

the most common finding either overt or occult<br />

obvious CT scan findings<br />

early feature of HIV disease<br />

early markers of infection<br />

poor prognostic indicators<br />

morbid (adj)/’mɔ:bid/<br />

analytical markers of infection<br />

the ECG manifestation of myocardial infarction<br />

plain film appearance<br />

chest radiography findings<br />

symptomatic presentation<br />

the presentation of severe abdominal pain out of<br />

proportion of the physical examination<br />

the usual symptomatic presentation for CAD<br />

dependable morphological marker<br />

hematologic manifestations<br />

/hi:mətə’lodizik manifεk’teiζən/<br />

pavement epithelium; squamous epithelium<br />

pigmented epithelium<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

unconjugated bilirubin<br />

/n’kandzjugeitid bili’rubin/<br />

conjugated bilrubin<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

79<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bilirubin gián tiếp<br />

indirect bilirubin<br />

Bilirubin sau gan<br />

posthepatic bilirubin<br />

Bilirubin tăng rõ ràngmarkedly elevated bilirubin<br />

Bilirubin trực tiếp<br />

direct bilirubin<br />

Bình kín<br />

closed Container<br />

Bình oxy để hỗ trợ hô hấp mang theo bên người<br />

cuirass respirator<br />

Bình Sữa<br />

feeding bottle<br />

Bình thuốc xịt ruồi<br />

fly-spray<br />

Bình thường<br />

normal<br />

Bình xịt<br />

spray<br />

Bình xịt muỗi<br />

fly-spray<br />

Bình xịt thuốc có van<br />

a valved holding chamber/spacer<br />

Bìu<br />

scrotum ; scrota (pl)/’skrəutə/<br />

Scrotal (adj)<br />

Bó A-V<br />

A-V bundle<br />

Bó bột<br />

to plaster<br />

Bó bột chỗ xương gãy<br />

to set a fracture<br />

Bó bột bật động<br />

immobilization in plaster<br />

Bó cơ thẳng bụng<br />

rectus sheath<br />

Bó cột tuỷ sống bên<br />

lateral column<br />

Bó cột tuỷ sống lưng<br />

dorsal column<br />

Bó cột tuỷ sống trắng trước<br />

anterior whit column<br />

Bó dẫn truyền nhĩ thất<br />

atrioventricular bundle; AV bundle; bundle of His<br />

Bó Glisson<br />

Glisson’s sheath/ζi:θ/<br />

Bó His<br />

bundle of His; the His bundle<br />

Bó mạch cảnh<br />

carotic body<br />

Bó mạch cầu thận phụ trách lọc máu<br />

glomerular tuft<br />

Bó mạch cầu thận phụ trách lọc nước thải<br />

glomerulus/glɒ’meruləs/<br />

Bó mạch đùi<br />

femoral sheath<br />

Bó mạch mạc treo<br />

mesenteric vascular bundles<br />

Bó nẹp<br />

splint<br />

Bó nẹp các xương gãy và trật khớp<br />

splint fractures and dislocation<br />

/’fraktζ∂ -disl∂u’keiζ∂n/<br />

Bó nhĩ thất<br />

atrioventrcular bundle<br />

Bó tay<br />

togive up; to reckon oneself unable<br />

Bó thần kinh<br />

nerve tracts<br />

Bó thần kinh cảm giác<br />

sensory tract<br />

Bó thần kinh đi lên<br />

ascending tracts<br />

Bó thần kinh đi xuống<br />

descending tracts<br />

Bó trước trái (trên tim)<br />

the left anterior fasicle<br />

Bỏ ăn<br />

food left uneaten;<br />

to leave one’s meal untouched<br />

Bỏ băng, tháo băng<br />

to undress/Λn’dr∑s/<br />

Bỏ bữa<br />

missed meal<br />

Bỏ hút thuốc<br />

to give up smoking<br />

Bỏ sót<br />

to miss; to overlook<br />

Bọ chét<br />

flea<br />

Bô tiểu<br />

chamber-pot; bedpan<br />

Bổ dưỡng<br />

nutrious (adj); nourishing (adj-pre.p)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

80<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bổ sung<br />

to supplement/’sʌplimənt/<br />

Bổ sung, hỗ trợ<br />

complementary (adj)<br />

Bổ sung cho nhau<br />

to compliment each other/’kɔmplimənt/<br />

Bổ sung cho việc khảo sát<br />

to supplement an examination<br />

Bổ sung nước (cho cơ thể)<br />

to rehydrate/ri:’haidreit/<br />

Bổ thận<br />

to fortify the kidneys<br />

Bổ tim<br />

to strengthen the heart<br />

Bổ trợ<br />

to supplement; to help; to assist; to aid<br />

Bổ tỳ<br />

to fortify the spleen<br />

Bổ vị<br />

to fortify the stomach<br />

Bộ cảm ứng sinh học<br />

biosensor<br />

Bộ dụng cụ cố định xương chậu<br />

pelvis binding apparatus<br />

Bộ dụng cụ tiểu phẫu<br />

instrument for minor surgery<br />

Bộ đồ khâu<br />

suture<br />

Bộ đồ tiểu phẫu đã được chuẩn bị đóng gói từ trước prepackaged kits using the Seldinger technique<br />

Để thực hiện thủ thuật Seldinger<br />

Bộ gen<br />

genome<br />

Bộ gen của siêu vi<br />

viral genome<br />

Bộ gen đã bị tổn thương<br />

damaged genome<br />

Bộ gen RNA được sao chép lại thành DNA<br />

RNA genome transcribed into DNA<br />

Bộ gen người<br />

human genome/’dzi:nəum/<br />

Bộ Golgi<br />

Golgi apparatus<br />

Bộ khung xương bên ngoài<br />

exoskeleton<br />

Bộ khung xương bên trong<br />

endoskeleton<br />

Bộ kim luồn đặt dưới da để truyền dịch hay hóa chất portacath/’pɔ:təkᴂӨ/<br />

Bộ lọc lắp sẵn<br />

in-line filters<br />

Bộ mặt sư tử nổi tiếng<br />

Bộ máy của một cái đồng hồ<br />

well-known lionine facies (lepromatous leprosy)<br />

the works of a clock<br />

Bộ máy điện toán phức tạp nhất đã được biết<br />

the most complex computer known<br />

Bộ máy biến dưỡng về sinh hóa<br />

the biochemical engine of metabolism<br />

/bʌiə’kεmikəl ‘εndzin //mε’tabəlizəm/<br />

Bộ máy có nhược điểm<br />

defective machine<br />

Bộ môn bệnh lý học<br />

pathology<br />

Bộ môn miễn dịch học thuộc đại học Washington ở St. Louis Immunology at University of Wahsington in St Louis<br />

Bộ môn vi tsinh học<br />

microbiology<br />

Bộ nắn hàm<br />

appliance/ə’plaiəns/<br />

Bộ não người<br />

human brain<br />

Bộ nhiễm sắc thể<br />

a set of chromosomes<br />

Bộ nhiễm sắc thể có trong một tế bào<br />

a set of chromosomes within a cell<br />

Bộ nhiễm sắc thể về giới tính bất thường<br />

atypical set of sex chromosomes<br />

Bộ nội soi<br />

endoscopic suites<br />

Bộ óc bệnh hoạn của người điên<br />

diseased mind of a madman<br />

Bộ phận, dụng cụ<br />

apparatus/ᴂpə’reitəs/<br />

Bộ phận chi tiết cấu thành van<br />

subvalvular apparatus<br />

(chordae tendineae and papillary muscles)<br />

Bộ phận có liên quan đến chi<br />

parts pertaining to the limb<br />

/pa:t pə’teiniη//lim/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

81<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

Bộ phận cơ thể<br />

a body part<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bộ phận cơ thể có hình dạng như cái ròng rọc<br />

trochlea/’trɒkliə/<br />

Bộ phận dẫn truyền<br />

conducting zone<br />

Bộ phận dẫn truyền âm thanh từ các xương trong tai đến não otolith organ<br />

Bộ phận điều hòa co bóp dạ dày<br />

gastric pacemaker<br />

/’peismeikə/<br />

Bộ phận giả (dung để thay thế trong cơ thể)<br />

prosthesis/’prosθisis/<br />

Bộ phận giả Angelchik<br />

Angelchik prosthesis<br />

Bộ phận hô hấp<br />

respiratory zone<br />

Bộ phận khác trong cơ thể<br />

different parts of the body<br />

Bộ phận nhân tạo dùng để thay thế (cho một bộ prothesis<br />

phận trong cơ thể)<br />

Bộ phận nhân tạo thay thế van hai lá<br />

Mitral Valve prothesis<br />

Bộ phận nhân tạo dùng để thay thế làm bằng chất<br />

bioprosthetic (Adj)<br />

liệu sinh học<br />

Bộ phận nhận và phát lại tín hiệu<br />

transponder<br />

Bộ phận quản lý thư viện<br />

library control sector<br />

Bộ phận sinh dục<br />

genital part; privates<br />

Bộ phận sinh dục không rõ<br />

ambiguous genitalia/am’bigjuəs/<br />

Bộ phận sinh dục nam<br />

male genitalia<br />

Bộ phận sinh dục ngoài<br />

external genitalia/iks’tə:nəl dzεni’teiliə/<br />

Bộ phận sinh dục ngoài của nữ<br />

external female genitalia<br />

Bộ phận sinh dục ngoài lưỡng tính<br />

ambiguous genetalia/ᴂm’bigjuəs dzɛni’teiliəs/<br />

(không có giới tình nam hay nữ rõ ràng)<br />

Bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ<br />

pudendum/pju:’dendəm/; pudenda (pl); pudendal (adj)<br />

Bộ phận sinh dục trong của nữ<br />

internal female genitalia<br />

Bộ phận sinh sản<br />

birth canal (uterus,vagina and vulva)<br />

Bộ phận tiếp nhận<br />

admitting service<br />

Bộ răng<br />

a set of teeth; dentition/den’tiʃən/<br />

Bộ răng giả<br />

a set of false teeth; prosthesis; denture<br />

Bộ răng giả không hoàn toàn (không hết hàm)<br />

partial denture<br />

Bộ răng sữa<br />

deciduous dentition/di’sidjuəs den’tiʃən/;<br />

milk dentition//den’tiʃən/<br />

Bộ sơ cứu<br />

first-aid-kit<br />

Bộ sơ cứu cầm tay (mang theo được)<br />

portable first-aid kit<br />

Bộ thang điểm đã được chuẩn hóa để đo lường trị số a set of standardised scales for measuring someone’s<br />

thông minh của một người nào đó<br />

IQ; Wechsler scales/’vekslə skeilz/<br />

Bộ ứng xử (dành cho nhân viên y tế)<br />

code of conduct/kəud əv ‘kɒndʌkt/<br />

Bộ van<br />

valvular apparatur<br />

Bộ van dùng để thay thế<br />

valve prothesis<br />

Bộ van dùng để thay thế làm bằng chất sinh học<br />

bioprosthetic valve<br />

Bộ xét nghiệm trọn gói<br />

a test bundle<br />

Bộ xét nghiệm để chẩn đoán<br />

diagnostic workup<br />

Bộ xét nghiệm đẻ chẩn đoán tình trạng tràn dịch<br />

a work-up for pericardial effusion<br />

màng tim<br />

Bộ xét nghiệm toàn bộ về biến dưỡng<br />

comprehensive metabolic panel<br />

Bộ xét nghiệm thường quy để kiểm tra đau bụng<br />

a routine work-up for abdominal pain<br />

Bộ xét nghiệm về các yếu tố đông máu<br />

coagulation panel/’panəl/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

82<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bộ xét nghiệm về chức năng gan<br />

Bộ xét nghiệm về lipid máu khi đó<br />

Bộ xét nghiệm về men tim<br />

Bộ xét nghiệm viêm gan<br />

Bộ xương<br />

Bộ xương chính tạo nên cơ thể<br />

Bộ xương có dạng khung<br />

Bộ xương hoàn chỉnh<br />

Bộ xương tạo thành trục nâng đỡ cơ thể<br />

Bộ y lệnh<br />

Bộ y tế<br />

Bộ y tế Mỹ<br />

Bơ<br />

Bơ phờ<br />

Bờ cong lớn<br />

Bờ cong nhỏ (dạ dày)<br />

Bờ của sang thương có thể nhìn thấy được<br />

Bở dễ vỡ hay bể nát<br />

Bờ dưới<br />

Bờ đưới của khối u<br />

Bờ lan rộng<br />

Bờ hậu môn<br />

Bờ không đều<br />

Bờ không rõ<br />

Bờ lộn ra ngoài với tình trạng loét ở giữa<br />

Bờ nham nhở<br />

Bờ hậu môn<br />

Bờ không rõ<br />

Bờ không đều, như có gai<br />

Bờ lách<br />

Bờ mạc treo<br />

Bờ mỏng/dày<br />

Bờ ngoài của tim<br />

Bờ ngoằn nghoèo<br />

Bờ phải xương ức<br />

Bờ quanh co uốn khúc<br />

Bờ rõ<br />

Bờ sắc nét<br />

Bờ sắc cạnh<br />

Bờ sườn phải<br />

Bờ tim<br />

heart border<br />

Bờ tĩnh mạch cửa tăng sóng phản âm<br />

Bờ trên<br />

Bờ trên của bàng quang<br />

Bờ trơn láng<br />

Bờ trước sắc cạnh<br />

Bờ tự do<br />

Bờ tự do của đại tràng<br />

Bờ tụy không đều<br />

liver panel<br />

fasting lipid profile<br />

a set of cardiac enzymes<br />

a hepatitis panel/hεpə’tΛitis ‘panəl/<br />

skeleton/’skelitən/<br />

framework<br />

appendicular skeleton<br />

overall skeleton<br />

axial skeleton<br />

set of orders<br />

Department of Health<br />

the U.S Department of Health<br />

butter/’bʌtə/<br />

listless (adj); sluggish (adj)<br />

greater curvature<br />

lesser curvature<br />

visible borders of the lesions<br />

brittle (adj)/’britl/<br />

inferior margin<br />

lower margin of carcinoma<br />

an extending margin<br />

anal verge/margin<br />

irregular border<br />

poorly defined edges/border<br />

everted edges with central ulceration<br />

shaggy outline/’ζℵgi/<br />

anal verge/’einəl və:dz/<br />

indistinct margin/border<br />

a spiculated, irregular border<br />

splenic border/margins<br />

mesenteric margin/border<br />

thin/thick border<br />

margin of the heart<br />

zigzag edge; serrated egde<br />

right sternal border<br />

serpentine border/’səpəntΛin/<br />

sharp outline; distinct margin<br />

sharp border<br />

sharp side edges<br />

right costal margin<br />

hyperechoic borders of the portal vein<br />

upper border<br />

superior border of the bladder<br />

smooth border<br />

sharp anterior edge<br />

free edge<br />

antemesenteric border of the colon<br />

irregular pancreatic borders<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

83<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bờ ức trái<br />

Bọc chung quanh<br />

Bóc lấy trọn khối đi<br />

Bốc thuốc<br />

Bộc lộ tĩnh mạch<br />

Bộc phát<br />

Bôi iodine lên da<br />

Bôi kem<br />

Bôi lên bằng dung dịch xanh toludine<br />

Bôi lên chổ da bị nhiễm trùng<br />

Bôi mặt<br />

Bôi trơn<br />

Bối cảnh bệnh nhân nội trú<br />

Bối cảnh bệnh ở giai đoạn tiến triển<br />

Bối cảnh can thiệp mạch vành đã thất bại<br />

Bối cảnh chăm sóc cấp cứu<br />

Bối cảnh chăm sóc then chốt<br />

Bối cảnh chu phẫu<br />

Bối cảnh còn đi lại được (bệnh nhân)<br />

Bối cảnh đã có nhồi máu trước đó<br />

Bối cảnh đặc biệt<br />

Bối cảnh đang ở <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

Bối cảnh hỗ trợ<br />

Bối cảnh hỗ trợ theo nhóm<br />

Bối cảnh lâm sang<br />

Bối cảnh nghiên cứu đa trung tâm dựa trên<br />

Tiêu chuẩn chung<br />

Bối cảnh ngoại trú (không phải nằm viện)<br />

Bối cảnh nhiễm trùng lan rộng<br />

Bối cảnh nhóm (bệnh nhân)<br />

Bối cảnh theo dõi sát<br />

Bối cảnh theo nhóm phối hợp<br />

Bối cảnh tiết kiệm<br />

Bối cảnh trước, trong và sau phẫu thuật<br />

Bối cảnh viêm kinh niên<br />

Bối rối, lúng túng<br />

Bồi bổ<br />

Bồi dưỡng<br />

Bồi hoàn<br />

Bồi hoàn lượng máu mất<br />

Bội nhiễm<br />

Bội sinh<br />

Bơm căng quá<br />

left sternal border<br />

to enclose; to fence<br />

to enucleate<br />

to make up a prescription;<br />

to make up a medicine;<br />

to prescripe a medicine;<br />

to fill a prescription<br />

to expose the veins; veins cut down<br />

to break out ; fulminant /’fulminənt/; fulminanting (adj)<br />

to paint the skin with iodine<br />

to cream<br />

to paint with toludine blue<br />

to paint on skin infections<br />

to make up<br />

to lubricate<br />

the inpatient setting<br />

an advanced disease setting<br />

the setting of failed PCI<br />

acute care setting<br />

critical care setting<br />

perioperative setting<br />

ambulatory setting<br />

the setting of previous infraction<br />

specific setting<br />

the emergency department setting<br />

adjuvant setting<br />

cooperative group setting<br />

clinical setting<br />

community-based multicenter setting<br />

ambulatory/outpatient setting<br />

setting of extensive infection<br />

a group setting<br />

monitoring setting<br />

cooperative group setting<br />

salvage setting<br />

perioperative setting<br />

the setting of chronic inflammation<br />

disturbed//di’stз:bd/<br />

to strengthen; to foster; to fortify<br />

to bring up; to educate; to foster; to improve<br />

to restore; to replace<br />

to replenish /ri’pl∑niζ/<br />

to replace the volume of lost blood<br />

associated sepsis<br />

to propagate itself<br />

to overinflate<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

84<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bơm đi khắp cơ thể<br />

to pump through the body<br />

Bơm giúp cương dương vật<br />

erectile pumps<br />

Bơm lên<br />

to inflate/in’fleit/<br />

Bơm proton ở ty lạp thể<br />

mitochondrial proton pump<br />

Bơm rửa ống thông bằng nước ấm<br />

to flush war water through the tube<br />

Bơm vào (khí , thuốc…)<br />

to insufflate/’insəfleit/<br />

Bờm mỡ (ở đại tràng)<br />

appendices epiploicae/ə’pεndici:z ‘εpiplϽiki/<br />

epiploic appendage<br />

/∑pi’pl∂υik ∂’p∑ndidz/<br />

Bờm mỡ bị viêm /thuyên tắc<br />

inflammed/infarcted appendage<br />

Bốn lần một ngày<br />

q.d.s (quarter in die sumendus);<br />

q.i.d (quarter in die) (adv)<br />

Bốn mươi phân cuối của đại tràng<br />

the lower 40cn of the colon<br />

Bốn phương pháp cơ bản :nhìn, sờ, gõ , nghe<br />

four basic clinical exams: inspection,<br />

palpation, percussion and auscultation<br />

Bồn cầu<br />

toilet bowl<br />

Bồn chồn, lo lắng<br />

nervy/’nз:vi/; worried and nervous<br />

Bồn rửa rộng<br />

large sink<br />

Bồn rửa tay<br />

washbassin/’wɒʃbeisn/<br />

Bồn sinh<br />

birthing pool<br />

Bong gân<br />

sprain<br />

Bong gân khớp acromioclavicule<br />

acromioclavicular joint sprain<br />

Bong (tróc) ra<br />

to flake off; to peel off<br />

Bong tróc ra từng mảng<br />

to peel off in pieces<br />

Bóng “bẩn”<br />

“dirty” shadow<br />

Bóng cơ thăng<br />

psoas muscle shadow<br />

Bóng giúp thở<br />

an anesthesia bag<br />

Bóng vòng nhẫn<br />

rign formed shadow<br />

Bóng hơi dạ dày<br />

a large gastric bubble/’bΛb∂l/<br />

Bóng khí<br />

air bubble<br />

Bóng lưng lem luốc<br />

dirty shadowing<br />

Bóng lưng trên siêu âm<br />

a acoustic shadow<br />

Bóng lưng trên siêu âm ở phía sau<br />

posterior acoustic shadowing/ə’ku:stik/<br />

Bóng mờ bất thường<br />

abnormal shadow/’ζℵdou/<br />

Bóng niêm mạc còn nguyên vẹn có một góc nhọn<br />

intact mucosal shadow with abrupt angle<br />

Bong niêm mạc còn nguyên vẹn, sắc nét<br />

sharp, intact mucosal shadow<br />

Bong thực quản (ống thông Blakemore)<br />

the esophageal airway<br />

Bóng siêu âm ở phía sau posterior acoustic shadowing/pɒ’steriə ə’ku:stik ‘ʃᴂdəuiή /<br />

Bóng tim<br />

cardiac silhouette<br />

/silu’εt/<br />

Bóng tim vơi kích thước bình thường<br />

a normal sized cardiac silhouette<br />

Bóng tròn đậm<br />

dense rounded shadow<br />

Bóng trên siêu âm<br />

shadowing<br />

Bóng trực tràng giả làm bằng hồi tràng<br />

ileal pouch<br />

Bóng Vater<br />

ampulla of Vater/am’pulə//’fatə/<br />

Bỏng cấp ba<br />

tertiary burn/’tз:ʃəri/<br />

Bỏng do hóa chất<br />

chemical burn<br />

Bỏng do hóa chất ở da<br />

chemical burn to the skin<br />

Bỏng do nước sôi hay hơi nước<br />

scald/skɔ:ld/; wet burn<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

85<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bỏng độ hai<br />

second-degree burn<br />

Bỏng 50% diện tích cơ thể<br />

50% body surface burn<br />

Bọng đái<br />

urinary bladder<br />

Bọng đái bằng hổi tràng<br />

ileal bladder<br />

Bọng đái căng đầy nước tiểu<br />

urine filled bladder<br />

Bọng đái căng quá mức<br />

overdistended urinary bladder<br />

Bọng đái co bóp quá mức<br />

over active bladder<br />

Bọng đái còn căng nước tiểu (nhịn tiểu)<br />

filled urinary bladder<br />

Bọng đái không còn nước tiểu (sau khi tiều hết)<br />

empty urinary bladder<br />

Bọng đái thần kinh<br />

neurogenic bladder; neuropathic bladder<br />

(sự rối loạn ở bang quang do các sang thương của hệ thống thần kinh trung ương hoặc sự cung cấp thần kinh cho bang quang)<br />

Nervous bladder<br />

(biểu hiện sự muốn đi tiểu nhiều lần, nhưng không thể đái ra hết.)<br />

Bỏng một phần lớp bì<br />

partial thickness burn; superficial thickness burn<br />

Bóp chặt<br />

to squeeze<br />

Bóp nghẹt<br />

to strangulate/’strᴂήgjuleit/<br />

Bọt hơi nằm riêng rẽ trong thành ruột<br />

isolated bubbles of air in the bowel wall<br />

Bọt hồng<br />

bloody froth/’blΛdi fr⊃θ/<br />

Bọt khí<br />

gas bubble<br />

Bọt khí bên trong khối abcès<br />

gas bubbles within abscess<br />

Bột kháng sinh<br />

antibiotic powder/antibʌi’ɒtik ‘paudə/<br />

Bột ngọt<br />

monosodium glutamate/mɒnəu’səudiəm ‘glu:təmeit/<br />

Bột ngũ cốc chế biến từ hạt nguyên chất<br />

whole grain cereal<br />

Bột talc<br />

talc power<br />

Bột trắng mịn dùng để thoa lên chỗ da bị kích ứng<br />

talc/tᴂlk/<br />

Bớt dần sau hai tháng<br />

to subside after two months<br />

Bớt đỏ ngoài da ở trẻ sơ sinh<br />

strawberry mark/’strɔ:bri ma:k/<br />

(Bớt son )<br />

Bớt son có màu tím<br />

port wine stain; purple birthmark<br />

Bù đáp quá đáng<br />

to overcompensate<br />

Bù lại<br />

to compensate/’kɒmpənseit/<br />

Bụ bẫm<br />

chub<strong>by</strong> (adj)<br />

Bữa ăn<br />

meal<br />

Bữa ăn chay<br />

vegetarian meal<br />

Bữa ăn có lợi cho người bị tiều đường<br />

diabetes-friendly meals<br />

Bữa ăn dọn trên bàn lưu động<br />

meals on wheel<br />

Bữa ăn nghèo nàn<br />

miserable meal<br />

Bữa ăn nhiều chất béo<br />

fatty meal/’fati mi:l/<br />

Bữa ăn no<br />

large meal<br />

Bữa ăn sơ sài (thanh đạm)<br />

spare meal<br />

Bữa ăn thịnh soạn<br />

sumptuous meal; heavy meal<br />

Bữa ăn thử nghiệm<br />

test meal<br />

(để kiểm tra sự tiết dịch vị)<br />

Bữa ăn trưa gói trong bao giấy (nâu)<br />

Borwn Bag Lunch<br />

Bựa (cao) răng<br />

scale(s)/’skeil/; tartar<br />

Bức rức, trằn trọc<br />

restless (adj)/’restlis/<br />

Bức xạ cực tím<br />

ultraviolet radiation<br />

Bức xạ điện từ<br />

electromagnetic radiation<br />

Búi đệm ở hậu môn<br />

anal cushion<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

86<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Búi mạch máu<br />

tuft; a group of blood vessels<br />

Búi mạch máu nhỏ nằm trên thành mạch máu lớn<br />

vasa vasorum/’veisə vei’sɔ:riəm/<br />

Búi ống dẫn tinh nhỏ đi từ tinh hoàn xuống mào tinh vasa efferentia/’veisə efə’rentiə/ /<br />

Búi tiểu cầu thận<br />

glomerular tuft<br />

Búi tóc<br />

hairball<br />

Búi trĩ sa ra ở hậu môn<br />

prolapsing anal cushion<br />

Bụi ami-ăng<br />

asbestos dust<br />

Bụi bẩn<br />

dust and dirty<br />

Bụi cát<br />

silica dust//’silikə/<br />

Bụi nghể nghiệp<br />

occupational dusts<br />

Bụi phóng xạ<br />

radioactive fall-out<br />

Bụi than<br />

coal dust/dʌst/<br />

Bụi trong không khí<br />

airborn dust<br />

Bụi vàng<br />

gold dust<br />

Bụi vũ trụ<br />

cosmic dust<br />

BUN và creatinin máu<br />

blood BUN and Creatinine<br />

Bùn mật<br />

sludge; thickened bile<br />

Bùn túi mật<br />

gallbladder sludge/slʌdz/<br />

Bung vết mổ<br />

wound rupture<br />

Bung vết mổ bụng<br />

Abdominal wound disruption;<br />

/∂b’domin∂l wu:nd dis’rΛpζ∂n/<br />

wound rupture/’rΛptζ∂/<br />

Wound dehiscence/di’his∂ns/<br />

Bung vết mổ lớn<br />

major disruption<br />

Bung vết mổ nhỏ<br />

minor disruption<br />

Bủng beo<br />

sallow and thin;<br />

yellow and emaciated (adj)<br />

Bụng bị chấn thương<br />

traumatic abdomen<br />

Bụng chửa<br />

to be pregnant<br />

Bụng cóc<br />

frog-bellied (adj); pot-bellied (adj)<br />

/pot-‘bεlid tζΛid/<br />

Bụng cứng như gỗ<br />

Bụng đói cồn cào<br />

Bụng không (trống rỗng, lép kẹp)<br />

Bụng mang dạ chửa<br />

Bụng ngoại <strong>khoa</strong> cấp<br />

Bụng nước (báng)<br />

Bụng ỏng<br />

Bụng ỏng đít teo<br />

Bụng ỏng rốn lồi<br />

Bụng phệ<br />

Bụng phệ quá mức<br />

Bụng thai nhi<br />

Bụng thương hàn<br />

Bụng trên<br />

Buộc cai rượu<br />

board like rigidity of the abdomen;<br />

Hardboardlike rigidity<br />

stomach sounds because of hunger<br />

empty stomach<br />

to be pregnant<br />

acute surgical abdomen;<br />

acute surgical abdominal pain<br />

ascitic (adj)<br />

pot-bellied<br />

bugling belly and small behind<br />

pot-bellied and protruding umbilicus<br />

pot-bellied; paunchy; spare-tyre<br />

extreme “potbelly” /ik’stri:m ‘potb∑li/<br />

fetal abdomen<br />

Typhoid Abdomen<br />

upper abdomen<br />

to undergo treatment for alcoholism<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

87<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Buộc phải ăn uống<br />

Bước cần thiết cho việc truyền dịch<br />

Bước đầu tiên trong việc xử lý một nốt phổi đơn thuần<br />

Bước đi nhanh<br />

Bước điều trị đầu tiên<br />

Bước điều trị đơn giản nhất<br />

Bước điều trị kế tiếp<br />

Bước để phòng ngừa trước<br />

Bước đột phá quan trọng<br />

Bước đột phá quan trọng trong cuộc chiến chống ung thư<br />

Bước đột phá trong y học<br />

Bước kế tiếp thích hợp trong xử trí<br />

Bước kế tiếp trong hệ thống xét nghiệm x quang<br />

Bước kế tiếp trong việc chăm sóc bệnh nhân<br />

Bước kế tiếp trong việc xử lý bệnh tiều đường<br />

Bước nhảy vọt trong cuộc chiến chống bệnh tiểu đường<br />

Bước tạm thời trước khi đi đến phương pháp<br />

điều trị dứt điểm<br />

Bước thực hiện chẩn đoán<br />

Bước thực hiện đầu tiên<br />

Bước tiến hành đầu tiên thường làm<br />

Bước vào phòng không cần mang khẩu trang<br />

Bước xét nghiệm đầu tiên<br />

Bước xét nghiệm đề nghị trong chẩn đoán<br />

Bước xử lý tiếp theo<br />

Buổi báo cáo trình đề cương dự án hay nghiên cứu<br />

Buổi đi khám bệnh thường xuyên<br />

Buổi đi thăm khám bệnh nhân<br />

Buổi giải trí có góp tiền cho công tác từ thiện<br />

Buổi giao ban<br />

Buổi hội thảo<br />

Buổi hội thảo chuyên đề liên ngành<br />

Buổi họp kiểm điểm hàng tháng<br />

Buổi họp nhân viên<br />

Buổi họp nhân viên trong <strong>khoa</strong><br />

Buổi họp thông qua chi tiết dự án<br />

Buổi họp thông qua đề cương dự án<br />

Buổi họp toàn nhân viên lần thứ nhất/lần cuối<br />

Buổi khám bệnh (để được điều trị)<br />

Buổi khám để diều trị vật lý trị liệu<br />

Buổi kiểm điểm rút kinh nghiệm về chăm sóc bệnh nhân<br />

Buổi kiểm thảo rút kinh nghiệm (về điều trị)<br />

Buổi thăm hỏi trao đổi với thầy thuốc<br />

Buổi thi cấp bằng hành nghề y tá<br />

Buổi trực đêm<br />

Buổi trực ngày<br />

Buồn đái<br />

Buồn đi ngoài (di ỉa)<br />

to force-feed<br />

necessary step for intravenous infusion<br />

the first step in managing an SPN<br />

a brisk pace<br />

the first line of treatment<br />

the lowest step of therapy<br />

the next level of treatment<br />

precautionary step<br />

key breakthrough<br />

quantum leap forward in the fight against cancer<br />

medical breakthrough<br />

the appropriate next step in management<br />

next in the arsenal of radiologic tests<br />

the next step in the care of patient<br />

the next step in diabetes management<br />

the quantum leap in the fight against the diabetes<br />

an interim step to more definitive therapy<br />

diagnostic work-up<br />

initial work-up<br />

the usual first step<br />

to enter the room without a mask<br />

initial work-up<br />

suggested work-up in the diagnosis<br />

the next step in management<br />

first reading<br />

regular office visits<br />

visits of patients<br />

a friendly lead<br />

a meeting to hand over to the next shift<br />

workshop/’wə:kζɒp/<br />

interdisciplinary seminar/intədisi’plinəri/<br />

monthly multidisciplinary forum<br />

/mΛnθli mΛltidisiplinəri ‘fכ:rəm/<br />

staff meeting<br />

faculty meeting<br />

third meeting<br />

second meeting<br />

the first/the final full staff meeting<br />

session<br />

session of physiotherapy<br />

nursing audit<br />

medical audit/’medikl ‘ɔ:dit/<br />

an interview with the physician<br />

nurse license examination<br />

night duty/shift<br />

day duty/shift<br />

to want to pass water<br />

to want to go to stool;<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

88<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Buồn đi tiểu giả tạo<br />

Buồn mửa<br />

Buồn ngủ<br />

Buồn nôn<br />

Buồn nôn và ói mửa kèm đau khắp bụng<br />

Buồn và thất vọng<br />

Buồng tim (tâm thất & tâm nhĩ)<br />

Buồng trứng<br />

Buồng trứng bị to ra<br />

Buồng trứng bị to ra có nhiều nang ở lớp vỏ<br />

Buồng trứng bị xoắn<br />

Buồng trứng còn non<br />

Buồng trứng đa nang<br />

Buång trøng mét bªn to ra, gim t−íi m¸u<br />

Buồng trứng nằm ở phía trước mạch máu vùng chậu<br />

Buồng trứng xoắn<br />

Buồng trứng xoắn ngay tại cuống<br />

Bướu ác tiềm ẩn<br />

Bướu bàng quang<br />

Bướu Burkitt<br />

Bướu càng to càng phát triển chậm<br />

Bướu có dạng mềm như thịt<br />

Bướu có khả năng ít di căn<br />

Bướu cơ trơn<br />

Bướu cơ trơn ở hậu môn trực tràng<br />

Bướu dạng đặc<br />

Bướu dữ ít thấy<br />

Bướu độc giáp trạng<br />

Bướu giáp<br />

Bướu giáp đa nhân<br />

Bướu giáp dộc<br />

Bướu gốc thần kinh<br />

Bướu không nằm ở vùng thân vị<br />

Bướu Krukenberg<br />

Bướu Ewing<br />

Bướu lành<br />

Bướu lành ở bề mặt sụn hay xương<br />

Bướu lành ở tâm nhĩ<br />

Bướu lành thực quản<br />

Bướu ma<br />

(bướu lúc có lúc không_khối lồng ruột<br />

Bướu mạch máu<br />

Bướu máu<br />

to want to move one’s bowel<br />

to have false inclination to urinate<br />

to feel sick<br />

to feel sleepy; to fall asleep; to drop off; to nod off;<br />

Somnolent (adj) /’sɒmnələnt/<br />

nausea/’n⊃:si∂/; to want to throw up;<br />

to nauseate/’n⊃sieit/; to feel nauseated<br />

nausea and vomiting with difuse abdominal pain<br />

heart-sick<br />

pumping chamber/’pʌmpiή ‘ʃembə/; Cardiac chambers<br />

ovary; oophoron<br />

enlarged ovary<br />

enlarged pvary with multiple cortical follicles<br />

torsed ovary/’tɔ:st/<br />

rudimentary ovary/ru:di’mεntri ‘əuvəri/<br />

polycystic ovary<br />

unilateral enlarged ovary with decreased flow<br />

ovary situated anterior to the iliac vessels<br />

ovarian torsion<br />

ovary twisting on its stalk<br />

occult malignant tumor<br />

tumour of the bladder<br />

Burkitt’s tumour/’bз:kits/<br />

Burkitt’s Lymphoma<br />

the bigger tumor the slower it grows<br />

tumour with fleshy appearance<br />

tumors with low potential for metastasis<br />

leimyoma; smooth muscle neoplasm<br />

anorectal leiomyoma<br />

/einərεktəl lʌiəumʌi’əumə/<br />

solid lumps<br />

uncommon aggressive tumor<br />

toxic goitre/’tɒsik ‘gɔitə/<br />

thyrocele; a tumour of the thyroid gland; goiter<br />

multinodular goiter<br />

thyrotoxic goitre<br />

neurogenic tumour<br />

non-proximal tumour<br />

krukenberg tumour<br />

/’krukənbə:g ‘tju:mə/<br />

Ewing’s tumour/’ju:iή ‘tju:mə/<br />

binign tumour/bi’nain/<br />

ecchondroma<br />

atrial myxoma<br />

benign esophageal tumors<br />

phantom tumour/’fᴂntəm/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

angioma<br />

hemangioma/hi:mᴂndzi’əumə/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

89<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Bướu máu dạng hang lan rộng<br />

Bướu máu dạng mao mạch<br />

Bướu máu trực tràng<br />

Bướu máu xảy ra ở trực tràng và đoạn sigma trực tràng<br />

Bướu máu xơ hóa<br />

Bướu mô đệm (trung mô)<br />

Bướu mô sụn<br />

Bướu mỡ<br />

Bướu mỡ ở lớp cơ thành mạch máu<br />

Bướu mỡ ở trực tràng<br />

Bướu mỡ tủy thượng thận<br />

Bướu não<br />

Bướu nguyên phát<br />

Bướu nhạy với tia xạ<br />

Bướu quái<br />

Bướu quái ác tính<br />

(thường ở tinh hoàn)<br />

Bướu quái dạng nang lành tính<br />

Bướu phát sinh do di truyền<br />

Bướu quái<br />

Bướu thể chuyển sản ruột<br />

Bướu tinh hoàn<br />

Bướu tuyến ống<br />

Bướu tuyến thượng thận<br />

Bướu vùng bó mạch cảnh<br />

Bướu vùng đầu cổ<br />

Bướu vùng thân vị<br />

Bướu wilm<br />

Bướu xương hàm<br />

Bướu xương kết hợp ung thư máu cấp<br />

Bướu xương nguyên phát<br />

Búp ngón tay<br />

Bút để đánh dấu trên da<br />

C<br />

Ca đầu (sang)<br />

Ca đêm<br />

Ca ngày<br />

Ca phẫu thuật tim thành công<br />

Ca sau<br />

Ca trực ban đêm<br />

Ca trực ban ngày (sáng)<br />

Ca trực bảo trì<br />

Ca trực chiều<br />

Ca trực lúc nửa đêm<br />

Ca trực lúc xế chiều<br />

Ca trực từ 15 giờ đến 12 giờ khuya<br />

diffuse cavernous hemagioma<br />

capillary haemangioma<br />

/kə’piləri/<br />

rectal hemangioma/’rεktəl hi:mandzi’əumə/<br />

hamangioma involving the rectum and rectosigmoid<br />

sclerosing hemangioma<br />

stromal tumor<br />

’stroumə/<br />

chondroma/kɒn’drəumə/<br />

lipoma<br />

angiomyolipoma<br />

rectal lipoma; lipomas of the rectum/li’pəumə/<br />

adrenal myelolipoma<br />

brain tumour<br />

primary tumour/’prΛimri ‘tju:m∂/<br />

radiosensitive tumours<br />

teratoma/terə’təumə/<br />

malignant teratoma; teratocarcinoma<br />

benign cystic teratoma<br />

heterotopic tumor<br />

teratoma<br />

intestinal-type tumour<br />

testicular tumo(u)r<br />

cylindroma<br />

phaeochromacytoma/fi:əukrəuməsai’təumə/<br />

Carotid body tumour<br />

tumors of the head and neck<br />

proximal tumour<br />

wilms’ tumor ; nephroblastoma<br />

ameloblastoma<br />

chloroma/klɔ:’rəumə/<br />

pimary bone tumour<br />

tapered fingers<br />

skin marking pen<br />

an early shift<br />

the night shift<br />

the day shift<br />

successful heart operation<br />

a late shift<br />

night shift; graveyard shift; lobster shift<br />

day shift, morning shift; dawn shift, fore shift<br />

maitenance shift<br />

outgoing shift<br />

midnight shift<br />

twilight shift<br />

swing shift<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

90<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cá biển<br />

Cá có chứa acid béo omega-3<br />

Cá nhân hóa<br />

Cà lăm<br />

Cà nhắc<br />

Cà nhom (gầy gò)<br />

Cà tong cà teo<br />

Cả cuộc đời<br />

Cả gia đình (nhà)<br />

Cả gia dình bị ung thư vú<br />

Cả hai bên<br />

Cả hai giới tính<br />

Các bước chẩn đoán cơ bản<br />

Các chẩn đoán luôn phải nhớ trong đầu<br />

Các công trình nghiên cứu cho đến nay<br />

Các điểm hạn chế của phương pháp EUS<br />

Các loại mỡ(khác nhau)<br />

Cách băng chéo (ở vùng khớp)<br />

Cách bố trí khu phẫu thuật<br />

Cách chăm sóc sức khỏe<br />

Cách chống đỡ yếu ớt đối với tình trạng máu thoát ra ngoài<br />

Từ phình động mạch chủ bụng xì ra<br />

Cách cột đầu ra giường để cho nó được thẳng<br />

Cách cư xử<br />

Cách cư xử bên giường bệnh<br />

Cách cư xử bên giường bệnh tốt<br />

Cách cư xử riêng của từng người<br />

Cách di chuyển nạn nhân bằng cách vác lên vai<br />

Cách đặt câu hỏi<br />

Cách đè trực tiếp<br />

Cách điều trị triệu chứng (tạm bợ)<br />

Cách đo lường việc đổ máu vào tâm thất trái<br />

Cách đọc khác nhau<br />

Cách đối phó<br />

Cách giải thích theo <strong>khoa</strong> học tự nhiên<br />

Cách gọi (hay đặt tên) trên siêu âm<br />

Cách kích thích miễn dịch thụ động<br />

Cách kiểm soát đường huyết không dùng thuốc<br />

Cách làm phổ biến trong việc thiết kế mẫu<br />

thử nghiệm hỗ trợ<br />

Cách lây lan<br />

Cách ly<br />

Cách mạng hóa ngành y<br />

sea fish<br />

fish with omega-3 fatty acids<br />

to individualize<br />

to stammer; stutter; stuttering (adj); stammering (adj)<br />

to limp<br />

lean; spare; skinny<br />

tall and slender<br />

a lifetime<br />

whole family<br />

a familial clustering of breast cancer<br />

bilateral (adj)<br />

both sex<br />

basic diagnostic steps<br />

/’beisik dΛi∂g’nostik st∑p/<br />

diagnoses to keep in mind<br />

studies to date<br />

several limitations of EUS<br />

fats (pl)<br />

spica/’spaikə/<br />

Physical layout of the operating suite<br />

health care delivery<br />

the path of least resistance for extravasated blood<br />

from a leaking abdominal aneurysm<br />

hospital corner<br />

behavior<br />

bedside manner/’bɛdsɅid ‘mᴂnə/<br />

good bedside manner<br />

idiosyncrasy<br />

fireman’s lift/’faiəmənz ‘lift/; Shoulder lift<br />

the ways of questioning<br />

direct pressure<br />

palliative remedy<br />

/’pali∂tiv ‘r∑midi/<br />

a measure of left ventricular filling<br />

variant reading/’veəriənt/<br />

ways of coping<br />

physical explanation<br />

ultrasound Nomenclature/nə’menklətʃə/<br />

a way of boosting passive immunity<br />

a drug-free way of managing glucose<br />

the common practice in the design of<br />

adjuvant trials<br />

mode of spread<br />

to quarantine/’kwar∂nti:n/; to isolate;<br />

to separate<br />

to revolutionize medicine<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

91<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cách một ngày một lần<br />

Cách nhận biết và xử trí cơn trở nặng bất ngờ<br />

Cách nhanh nhất để có sức khỏe<br />

every other day<br />

how to recognize and deal with acute exacerbations<br />

the quickest road to health<br />

Cách nhau 2 phút<br />

Cách nhau khoảng 12 giờ<br />

Cách nói<br />

Cách suy nghĩ tiêu cực/tích cực<br />

Cách theo dõi quản lý thuốc dùng hàng ngày<br />

Cách thức hoạt động thông khí<br />

Cách thức sự dụng ống hít liều thuốc đã được tính<br />

trước (trị COPD)<br />

Cách thích hợp nhất<br />

Cách thông thường<br />

Cách tính đặc biệt<br />

Cách tốt nhất để cứu sống<br />

Cách tốt nhất để phát hiện bệnh lý di căn<br />

Cách tốt nhất để phòng tránh bệnh tật<br />

Cách tốt nhất để phòng tránh tổn thương thần kinh<br />

Cách ứng dụng xạ trị<br />

Cách xử lý đúng tiêu chuẩn<br />

Cách xử lý đường glucose không cần thuốc<br />

Cách xử lý một vấn đề<br />

Cách xử trí các phản ứng phụ<br />

Các xử trí đúng đối với tình trạng viêm mào tinh hoàn<br />

Cai máy thở<br />

Cai rượu<br />

Cai sữa<br />

Cai sữa mẹ bằng bú bình<br />

Cai thuốc phiện<br />

Cái âm thoa<br />

Cái bẫy trong chẩn đoán<br />

Cái bồn (chậu) lớn<br />

Cái cáng<br />

Cái chai riêng<br />

Cái chết bi thảm<br />

Cái chết của người thân yêu<br />

Cái còn lại…<br />

Cái đè lưỡi<br />

Cách nhật every other day; in two days; alternateday;tertian/’tз:ʃən/<br />

separated <strong>by</strong> 2 minutes<br />

approximately 12 hours apart<br />

way of speaking<br />

negative/positive ways of thinking<br />

how to manage one’s daily medications<br />

mode of ventilation<br />

MDI technique (metered-dose inhaler)<br />

the most appropriate course<br />

/məust ə’prəuriət kכ:s/<br />

routine manner<br />

usual manner<br />

specific calculations<br />

the best figures for survival<br />

the best way of picking-up metastatic disease<br />

the best bet for avoiding sickness<br />

the best way to prevent nerve damage<br />

Modes of application of Radiation therapy<br />

standard practice<br />

drug-free way of managing glucose<br />

approach<br />

ways of managing side effects<br />

the correct management for epidemitis<br />

to wean from mechanical ventilation<br />

to be through with drinking;<br />

to give up alcohol consumption ; to dry out;<br />

to treat someone for alcoholism<br />

to wean/wi:n/<br />

To make a ba<strong>by</strong> stop breast-feeding and take other<br />

liquid or soilid food<br />

to wean onto the bottle<br />

to be through with opium<br />

tuning fork<br />

Diagnostic pitfall/’pitf⊃l/<br />

basin/’beisn/<br />

stretcher/’strεtζə/<br />

seperate bottle<br />

tragic death<br />

loved one’s death<br />

the remaining…<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

spatula/’spℵtζul∂/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

92<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cái đệm vùng thắt lưng<br />

Cái đinh ghim<br />

Cái giá đỡ chân Lloyd-Davies(trong phòng mổ)<br />

Cái giá phải trả cho một trị liệu “hết bệnh”<br />

Cái gối<br />

Cái gối đệm (để kê trong phòng mổ)<br />

Cái kéo<br />

Cái kẹp van tim hai lá<br />

Cái lỗ chứa đày mủ<br />

Cái máng nước<br />

Cái mặt nạ gây mê<br />

Cái muỗm nhỏ (để uống thuốc)<br />

Cái nạng<br />

Cái nạng tay (có chỗ chống ở cùi chỏ)<br />

Cái ngáp<br />

Cái nhìn chính xác hơn về việc kiểm soát đường huyết<br />

Cái nĩa<br />

Cái nôi<br />

Cái nôi của ngành phẫu thuật việt nam<br />

Cái nong Hégar<br />

Cái nong niệu đạo<br />

Cái nóng vùng nhiệt đới<br />

Cái siêu ngã<br />

Cái ròng rọc<br />

Cái tã<br />

Cái thai (gồm thai và các mô liên quan)<br />

Cái tôi, bản thân<br />

Cái tôi có ý thức<br />

Cái tôi tiềm thức<br />

Cái tôi tốt đẹp hơn của ta<br />

Cải thiện<br />

Cải thiện chức năng thận<br />

Cải thiện được thời gian sống trong trường hợp suy tim<br />

Cải tiến<br />

Calcium nội bào<br />

Calcium trong hằng định nội mô<br />

Cam thảo<br />

Cảm giác<br />

Cảm giác an toàn giả tạo<br />

Cảm giác anh ách, khó chịu<br />

Cảm giác bị đè nặng<br />

Cảm giác bị ngược đãi<br />

Cảm giác bức rứt<br />

Cảm giác buồn nôn<br />

cushion under one’s waist/’kuζn//weist/<br />

thumb-tack<br />

Lloy-Davies leg support<br />

the price of a “CURE”<br />

a pillow<br />

pad<br />

scissor<br />

a mitral clip<br />

a pus-filled hole<br />

watershed<br />

a mask for anesthesia<br />

spoon/spu:n/; Spoonful (n); spoonful of the medicine<br />

crutches /krΛtζiz/<br />

elbow crutch<br />

yawn/jɔ:n/<br />

a more accurate view of blood sugar control<br />

fourchet/fuə’ʃet/<br />

cradle/’kreidl/<br />

the cradle of surgery in Vietnam<br />

Hegar’s dilator/’dɅileitə/<br />

bougie for urethral<br />

/’bu:zi//ju∂’riθ∂l/<br />

tropical heat<br />

superego/su:pə’i:gəu/<br />

pulley/’puli/<br />

napkin<br />

conceptus/kən’septəs/<br />

self; ego<br />

conscious self<br />

subconscious self/sʌb’kɔnʃəs/<br />

one’s better self<br />

to improve<br />

to improve renal function<br />

to improve survival in HF<br />

to improve; to make better<br />

intracellular calcium<br />

calcium homeostasis<br />

licorice (liquorice)/’likəris/<br />

sense; image; sensation/sen’seiʃən/<br />

false feeling of security<br />

a bloated stomach;<br />

feeling bloated;<br />

Having a disagreable feeling<br />

a feeling of pressure<br />

a feeling of being persecuted<br />

restlessness<br />

feeling nauseated/’nכ:sieitid/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Nausea(n)/’nɔ:ziə/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

93<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cảm giác buồn nôn ghê gớm a strong feeling of nausea / ‘n⊃:si∂ /<br />

Cảm giác buồn nôn quen thuộc của tình trạng say xe the familiar queasy feeling of motion sickness<br />

/f∂’mili∂ ‘kwi:zi ‘fi:liη∂v ‘m∂υζ∂n ‘siknis/<br />

Cảm giác buốt (đau buốt)<br />

feeling a sharp pain; feeling a biting cold<br />

Cảm giác buốt cóng<br />

frozen stiff<br />

Cảm giác buốt nhói<br />

razor sharp<br />

Cảm giác căng cứng vùng gáy<br />

“tightness” back of head<br />

Cảm giác căng thẳng<br />

tension<br />

Cảm giác châm chích như kiến bò hay ngứa ran<br />

tingling/’tingliή/<br />

Cảm giác chán ăn<br />

loss of appetite<br />

Cảm giác choáng váng<br />

a feeling of light-headedness; “choking” sensation<br />

/lΛit-hεdidnis/<br />

Cảm giác chóng mặt<br />

sensation of giddiness /gidin∂s/<br />

Cảm giác chống đối (thù địch)<br />

Cảm giác chủ quan<br />

Cảm giác chướng hơi<br />

Cảm giác co kéo<br />

Cảm giác có lúc buồn ngủ nhẹ<br />

Cảm giác có lúc buồn ngủ vừa<br />

Cảm giác có lúc quá buồn ngủ<br />

Cảm giác có vật lạ trong họng<br />

Cảm giác cọ sát (trong bệnh viêm màng ngoài tim)<br />

Cảm giác có quyền được làm<br />

Cảm giác cực khoái tột độ<br />

Cảm giác cứng như đá<br />

Cảm giác dường như chưa bao giờ đi tiểu hết<br />

Cảm giác đau<br />

Cảm giác đau buốt<br />

Cảm giác đau buốt khi đi tiểu<br />

Cảm giác đau châm chích<br />

Cảm giác đau dai dẳng âm ỉ<br />

Cảm giác đau khi đi tiểu<br />

Cảm giác đau khi sờ chạm vào<br />

Cảm giác đau nhẹ<br />

Cảm giác đau nhói<br />

Cảm giác đau nhói như kim châm<br />

Cảm giác đau ở hậu môn<br />

Cảm giác đau và nóng<br />

Cảm giác đau về thể chất và tình cảm<br />

Cảm giác đầy bụng mơ hồ sau khi ăn<br />

Càm giác đầy đầy<br />

Cảm giác đầy hơi<br />

Cảm giác đè nặng dưới xương ức<br />

Cảm giác đè nặng hay bóp chặt trong ngực<br />

Dizziness/’dizinəs/<br />

feelings of hostility<br />

subjective sensation/səb’dzektiv/(adj)<br />

flatus; flatulence<br />

a dragging sensation<br />

slight chance of dozing<br />

moderate chance of dozing<br />

high chance of dozing<br />

foreign body sensation<br />

friction fremitus<br />

a sense of entitlenent<br />

overwhelming passion of orgasm<br />

/ouvə’wεlmiŋ ‘pǽςən ‏/‏gǽzəm‏:כ‘‏<br />

stony-hard impression<br />

/’stouni ha:d im’pr∑ζ∂n/<br />

feeling as though the bladder is never emptied<br />

pain sensation<br />

feeling of rawness/’r⊃nis/<br />

pain on passing urine<br />

the sensations of pain “pins and needles”<br />

aching (a dull persistent pain)<br />

pain on urination<br />

tenderness<br />

discomfort/dis’kʌmfət/<br />

throbbing (n & adj); (throbbing pain)<br />

prickle (n) & (v)<br />

proctodynia/prɒktə’diniə/<br />

pain and temperature sensation<br />

hurt (adj) (feeling physical/emotional pain)<br />

a vague sense of postprandial fullness<br />

/veig//pəus’prandiəl ‘fulnis/<br />

the feeling of fullness<br />

sensation of bloating; bloated (adj)<br />

crushing substernal chest pressure<br />

sense of oppression or tightness in the chest<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

94<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

/ə’prεζən//’tʌitnis/<br />

Cảm giác đi không hết phân<br />

a feeling with incomplete evacuation<br />

/inkəmplit ivakju’eiζən/<br />

Sensation of incomplete evacuation<br />

Cảm giác đi không hết phân sau khi đi cầu<br />

a feeling of incomplete evacuation after bowel<br />

movement<br />

Cảm giác đói<br />

hungry (adj)<br />

Cảm giác được quyền được làm<br />

a sense of entitlement<br />

Cảm giác được thổi phồng lên<br />

exaggerated feeling<br />

Cảm giác gai gai (hơi) sốt<br />

feverish (adj)<br />

Cảm giác ghê tởm<br />

feelings of repugnance/ri’pΛgnəns/<br />

Cảm giác ham muốn tình dục<br />

feeling of sexual desire<br />

Càm giác hết giá trị<br />

feelings of worthlessness<br />

Cảm giác hơi buốt khi đi tiểu<br />

a slight burning sensation when urinating<br />

Cảm giác hơi nhó một tí ở lợi<br />

a little prick in the gum<br />

Cảm giác khó chịu<br />

peculiar; discomfort/dis’kʌmfət/<br />

Cảm giác khó chịu mơ hồ<br />

a vague sense of uncomfortable<br />

Cảm giác khó chịu ở vùng thượng vị không lý giải được unexplained upper abdominal complaints<br />

Cảm giác khó chịu vùng ngực sau khi đi bộ<br />

chest discomfort after walking<br />

Cảm giác khô rát trong miệng<br />

the feeling of dryness burning in the mouth<br />

Cảm giác khoái lạc<br />

pleasurable effect/’pl∑zr∂b∂l I’f∑kt/<br />

Cảm giác khoẻ mạnh<br />

sense of well-being<br />

Cảm giác không có thực về sự không tương xứng<br />

unrealistic feeling of general inadequacy<br />

Cảm giác không còn quan tâm đến sự việc chung quanh hebetude/’hebitju:d/<br />

do cơn sốt cao<br />

Cảm giác không thể nuốt nổi (do quá lo buồn)<br />

globus hystericus/’gləubəs his’terikəs/<br />

Cảm giác không tiêu và buồn nôn<br />

biliousness<br />

Cảm giác không xứng đáng<br />

feelings of worthlessness<br />

Cảm giác kiệt sức, mệt mỏi do căng thẳng hay làm burnout/’bз:naut/<br />

việc quá sức<br />

Cảm giác kim châm, châm chích<br />

pricking (n); pins and needles;<br />

unpleasant tingling sensation ; paresthesia<br />

Cảm giác kiến bò (lăng tăng)<br />

tingling sensation; ants crawling/’krכ:liŋ/<br />

Càm giác sắp muốn ói<br />

Cảm giác lo âu sợ hãi<br />

Cảm giác lo lắng, ám ảnh<br />

Cảm giác lo lắng vu vơ<br />

Cảm giác mềm như cao su<br />

Cảm giác mệt, khó chịu<br />

Cảm giác mệt mỏi (về tinh thần)<br />

Cảm giác mệt mỏi (về thể chất)<br />

Cảm giác mệt mỏi khi mùa nóng đến<br />

Cảm giác mệt mỏi nhiều<br />

Cảm giác mệt mỏi toàn thân đáng kể<br />

Cảm giác muốn buồn nôn<br />

Cảm giác muốn uống nước ; khát<br />

Formication/fɔ:mi’keiʃən/<br />

queasiness<br />

apprenhension/ᴂpri’hɛnʃən/<br />

sensation of alarm<br />

a vague feeling of apprehension<br />

/veig ‘fi:liή apri’hεnζən/<br />

rubbery feel/’rɅbəri/<br />

malaise/’mᴂ;eiz/<br />

fatigue/fə’ti:g/(n&adj);<br />

very great tiredness; tired (adj)<br />

spring-fever<br />

significant fatigue<br />

significant feeling of general illness<br />

to feel nauseated<br />

thrist; feeling of wanting to drink<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

95<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cảm giác nặng nề hay vô dụng ở hai cánh tay<br />

a feeling of heaviness or uselessness in the arms<br />

Cảm giác nặng nề (lình phình) trong bụng<br />

a dragging sensation in one’s abdomen<br />

Cảm giác nghẹn ở cổ<br />

foreign body sensation<br />

Cảm giác nhói buốt ở chân tay<br />

tingling in one’s limbs<br />

Cảm giác như chằng xuống<br />

dragging-like feeling<br />

Cảm giác như có tiếng chuông bên tai<br />

tinnitus/’tinitəs/<br />

Cảm giác như đã từng gặp hay trải qua<br />

vu; déja vu<br />

Cảm giác như kiến bò<br />

a tingling feeling<br />

Cảm giác như kim đâm<br />

paresthesia<br />

Càm giác nín ỉa<br />

anal continence<br />

Cảm giác nôn nao (khó chịu) trong bao tử<br />

a sick feeling in the stomach; stomach upset<br />

Cảm giác nội tạng<br />

viscera sensory<br />

Cảm giác nôn nao<br />

nauseated (adj); like vomiting<br />

Cảm giác nóng rát<br />

burning sensation<br />

Cảm giác nóng rát dữ dội<br />

an intense burning<br />

Cảm giác nóng rát sau xương ức<br />

retrosternal burning<br />

/’r∑tr∂υst∂n∂l ‘b∂niη/<br />

Cảm giác nóng rát sau xương ức sau bữa ăn<br />

postprandial retrosternal burning<br />

/pəus’prandiəl/<br />

Cảm giác nông<br />

light touch<br />

Cảm giác ở da đầu<br />

feeling in scalf<br />

Cảm giác phấn chấn<br />

a feeling/sense/mood of elation<br />

Cảm giác phấn khích cực độ<br />

euphoria/ju:’fɔ:riə/; euphory/’ju:fəri/;<br />

feeling of extreme happiness<br />

Cảm giác phập phều<br />

fluctuation/flʌktʃu’eiʃn/<br />

Cảm giác ở bàn chân bị giảm đi<br />

limited sensation of one’s feet<br />

Cảm giác ốm yếu mệt mỏi<br />

feeling off-colour and tired<br />

Cảm giác rờn rợn :/ כ/‏awe a sense of<br />

Cảm giác run rẩy, khó chịu<br />

Cảm giác rụt rè không tương xứng<br />

Cảm giác sâu<br />

Cảm giác sợ bị nhốt kín<br />

Cảm giác sợ hãi<br />

Cảm giác thăng bằng<br />

Cảm giác thật kinh khủng “đất trời quay cuồng”<br />

Cảm giác thèm ăn<br />

Cảm giác thèm ăn tốt<br />

Cảm giác thiếu tự tin<br />

Cảm giác thô sơ<br />

Cảm giác thờ ơ<br />

Cảm giác thoải mái<br />

Cảm giác thực thể<br />

Cảm giác từng trải qua<br />

Cảm giác tuyệt vọng<br />

Cảm giác về hình ảnh (hình tượng)<br />

Cảm giác về mùi vị<br />

Cảm giác về xúc giác<br />

a feeling of shivering and andisposition<br />

timid with overwhelming feelings of inadequacy<br />

touch-pressure ; deep pressure<br />

a feeling of claustrophobia<br />

sensation of fear<br />

sense of balance<br />

terrible feeling that “the world is spinning”<br />

appetite<br />

good appetite<br />

feelings of insecurity/insi’kjuriti/<br />

crude sensations<br />

feeling of detachment/di’tatζəmənt/<br />

feelings of pleasure<br />

somatic sensation<br />

sense-datum/sεns-‘deitəm/<br />

hopeless feeling;<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

imagery/’imidzəri/<br />

sense of smell<br />

sensation of touch<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

96<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cảm giác vướng ở cổ<br />

Cảm giác tê cóng<br />

Cảm giác tê tê, như kim chích<br />

Cảm giác thân thể<br />

Càm giác tình dục<br />

Cảm giác tội lỗi<br />

Càm giác tội lỗi quá mức<br />

Cảm giác từ ngoại biên<br />

Cảm giác vô tận<br />

Càm giác xoay tròn<br />

Cảm giác xúc giác<br />

Cảm ho<br />

Cảm hứng về tình dục<br />

Cảm nắng<br />

Cảm nhận<br />

Cảm nhận về thể xác cơ bản<br />

Cảm thấy<br />

Cảm thấy an tâm<br />

Cảm thấy bị bắt buộc<br />

Cảm thấy bờ phở, mệt mỏi<br />

Cảm thấy bồn chồn<br />

Cảm thấy bực bội, khó chịu<br />

Cảm thấy buồn ngủ<br />

Cảm thấy choáng váng<br />

Cảm thấy chóng mặt<br />

Cm thÊy cã lçi sau khi…<br />

Cảm thấy (quá) cô đơn<br />

Cảm thấy cương khó<br />

Cảm thấy đau<br />

Cảm thấy đau ê ẩm<br />

Cảm thấy đau nhói, buốt<br />

Cảm thấy đau nhói như kim châm<br />

Cảm thấy đau rát<br />

Cảm thấy đói<br />

Cảm thấy đồng cảm<br />

Cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh<br />

Cảm thấy hơi buồn ngủ<br />

Cảm thấy hơi ốm yếu<br />

Cảm thấy hơi sốt<br />

Cảm thấy hy vọng trở lại<br />

Cảm thấy khó chịu<br />

Cảm thấy khó chịu trong bụng<br />

Cảm thấy khỏe<br />

Cảm thấy lo âu hay căng thẳng<br />

sticking sensation in the throat<br />

nump<br />

numbness, pins and needles<br />

somatic sensation<br />

sexual feeling<br />

feelings of guilt<br />

extreme guilt<br />

sensation from the periphery<br />

a sense of timelessness/’tΛimlisnis/<br />

the feeling of spinning/’fi:liη∂v ‘spiniη/<br />

tactile sensation<br />

chest cold<br />

sexual exciting<br />

sunstroke<br />

to feel; to experience<br />

basic bodily sensation<br />

to sense; to feel<br />

to feel safe<br />

to feel obligated<br />

to feel lethargic/li’θadzik/<br />

to feel nervy/’nз:vi/<br />

to feel cheap<br />

to feel sleepy<br />

to feel dizzy/ ‘dizi/;<br />

To feel light-headed/lΛit-‘hεdid/<br />

to have a sensation of giddiness/’gidin∂s/<br />

To feel dizzy/’dizi/; to feel giddy/’gidi/<br />

to feel guilty after…<br />

to feel (so) alone<br />

to find erection difficult<br />

to feel a pain; to feel painful; to suffer/’sʌfə/<br />

to feel a dull and lasting pain<br />

to sting; to feel the prick<br />

to feel a sharp pain as if pricked <strong>by</strong> needles<br />

‏/:כraw/r to feel<br />

to feel hunger<br />

to feel empathy/’empəӨi/<br />

to feel completely healthy/’hεlθi/<br />

to feel a bit dozy/’dəuzi/<br />

to feel a bit peaky<br />

to feel feverish<br />

to feel one’s hopes reviving<br />

to develop malaise/m∂’leiz/;<br />

to feel bad<br />

to feel sick to one’s stomach<br />

to feel fit<br />

to feel worried or nervous<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

97<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cảm thấy muốn bệnh/cúm<br />

Cảm thấy nôn nao, khó chịu<br />

Cảm thấy nóng ran và ngứa ngáy<br />

Cảm thấy phấn chấn<br />

Cảm thấy tuyệt vọng<br />

Cảm thụ<br />

“Cảm” thường xuyên<br />

Cảm xúc mạnh<br />

Cảm xúc tiêu cực về tình dục<br />

Cảm xúc về tình dục<br />

Câm<br />

Câm điếc<br />

Cấm khẩu<br />

Cấm thí nghiệm trên người/thú<br />

Cấm uống rượu<br />

Cầm (cằm)<br />

Cầm lẹm<br />

Cầm máu<br />

Cầm máu không tốt<br />

Cầm máu một vết thương/vết cắt (đứt)<br />

Cẩm nang điều trị nội <strong>khoa</strong><br />

Cẩm nang giữ gìn sức khoẻ<br />

Cẩm nang y học<br />

Can thiệp cấp cứu<br />

Can thiệp chỉnh sửa bằng phẫu thuật<br />

Can thiệp dứt điểm sớm bằng phẫu thuật<br />

Cán bộ đào tạo (phụ trách ghi danh nhập học và thi cử)<br />

Cán bộ trưởng phụ trách các mảng về y tế công cộng<br />

(viện trưởng viện y tế công cộng)<br />

Cán bộ tham vấn vấn đề điều dưỡng và hộ sinh toán quốc<br />

Cán bộ y tế<br />

Cán bộ y tế địa phương<br />

Cán bộ y tế phụ trách mọi khía cạnh về sức khỏe cộng đồng<br />

Cán đèn nọi soi khí quản (để đặt nội khí quản)<br />

Cán sự y tế<br />

Cán sự y tế đã được đào tạo chuyên sâu<br />

Căn bệnh của nền văn minh<br />

Căn bệnh của người già<br />

Căn bệnh được viết đến và nghiên cứu nhiều nhất<br />

Căn bệnh hầu như không còn biết đến ở Mỹ<br />

Căn bệnh mang tính địa phương<br />

Căn nguyên của tình trạng cao huyết áp động<br />

mạch phổi<br />

Căn nguyên sinh bệnh học<br />

to sicken for an illness/the flu<br />

to feel sick; to feel like vomiting;<br />

to feel nauseated<br />

to feel hot and itchy<br />

to feel an elation<br />

to feel hopeless<br />

to be sensitive<br />

multiple “cold”<br />

strong emotion<br />

negative feeling about sex<br />

sexual feeling<br />

dumb/dʌm/(adj)<br />

deaf and dumb/dεf//dʌm/<br />

to lose one’s power of speech<br />

to ban human/animal experiment<br />

to ban alcoholic drink<br />

chin<br />

retreating chin; small jaw<br />

to stop bleeding; haemostatic (adj)<br />

To stem the bleeding<br />

To control bleeding<br />

imperfect hemostasis<br />

to stanch a wound/cut/sta:ntʃ/<br />

Manual of Medical Therapeutics<br />

the gospel of health /’gospl/<br />

Medical handbook/’m∑dik∂l ‘handbuk/<br />

emergent intervention<br />

/I’m∂dz∂nt int∂’v∑nζ∂n/<br />

corrective surgical intervention<br />

early surgical intervention with definitive<br />

surgical treatment<br />

registrar/redzis’tra:/<br />

Chief Medical officer<br />

Chief Nurisng Officer<br />

health officer; medical officer<br />

Medical Officer of Health (MOH)<br />

surgeon general<br />

laryngoscope handle<br />

medical technician<br />

specially trained medical technician<br />

disease of civilization<br />

a disease of the elderly<br />

the most written about and most researched disease<br />

an illness virtually unknown in the United States<br />

endemic<br />

etiologies of pulmonary hypertension<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

aetiology/i:ti’ɒlədzi/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

98<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Căn nguyên sinh bệnh do nhiễm trùng<br />

infectious etiology<br />

Căn nguyên sinh bệnh học của ung thư đại trực tràng etiology of the colorectal cancer<br />

Căn nguyên sinh bệnh học phức tạp<br />

multiple etiologies<br />

Căn nhà tối tàn<br />

a miserable house<br />

Cắn<br />

to bite<br />

Cắn đứt<br />

to bite off<br />

Cắn răng<br />

to clinch one’s teeth<br />

Cặn (lắng)<br />

sediment/’sedimənt/<br />

Cặn bùn túi mật<br />

gallbladder sludge/slʌdz/<br />

Cân<br />

fasciae (pl)/’faζi:/ ; fascia (sing)/’faζiə/<br />

Cân (để đo trọng lượng)<br />

to weigh/wei/<br />

Cân cơ<br />

aponeurose<br />

Cân cơ bụng<br />

aponeuroses of abdominal muscle<br />

Cân cơ chéo ngoài<br />

external oblique aponeurosis<br />

/ik’stə:nəl ə’bli:k apənju’rəusis/<br />

Cân cơ dương vật<br />

fascia of the penis<br />

Cân cơ đùi<br />

fascia of the thigh<br />

Cân cơ ngực lớn<br />

pectoral fascia<br />

Cân cơ sâu<br />

deep fascia<br />

Cân cơ trước/sau<br />

anterior/posterior fascia<br />

Cân Denonvillier<br />

Denonvillier’s fascia<br />

Cân nặng<br />

weight (n); to weigh<br />

Cân nặng cơ thể<br />

body weight<br />

Cân nặng đúng chuẩn (lành mạnh)<br />

a healthy weight<br />

Cân nhắc việc truyền màu khi hemoglobin dưới 9gm/dl to consider transfusion at hemoglobine


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

99<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cảnh báo về an toàn thuốc<br />

Cảnh báo chung trên thế giới<br />

Cảnh báo về sức khỏe dưới dạng đồ thị<br />

Cảnh báo về sức khỏe trên các bao thuốc lá<br />

Cảnh cấp cứu thực tế<br />

Cảnh trong bệnh viện<br />

Canh vụ tai nạn<br />

Cạnh cột sống<br />

Cạnh đại tràng<br />

Cao gan<br />

Cao hổ cốt<br />

Cao huyết áp<br />

Cao huyết áp mạn tính<br />

Cao huyết áp thoáng qua<br />

Cao kều<br />

Cao lớn<br />

Cao răng<br />

Cao su tổng hợp<br />

Cáo bệnh<br />

Cáo ốm<br />

Cạo<br />

Cạo bằng dao cạo điện<br />

Cạo cao răng<br />

Cạo gió<br />

Cạo ngay trước khi mổ<br />

Cặp của người thầy thuốc<br />

Cặp song sinh dính liền nhau<br />

Cặp song sinh đồng trứng<br />

Cặp song sinh khác trứng<br />

(thụ tinh khác thời điểm và khác trứng)<br />

Cặp vợ chồng vô sinh<br />

Cấp ba<br />

Cấp cao/thấp<br />

Cấp cứu bệnh lý ổ bụng<br />

Cấp cứu ngoại <strong>khoa</strong><br />

Cấp cứu niệu cần giải quyết<br />

Cấp cứu nội <strong>khoa</strong><br />

Cấp cứu tim mạch<br />

Cấp cứu về bệnh phụ <strong>khoa</strong><br />

Cấp dưới<br />

Cấp phép<br />

Cấp trên<br />

Cấp theo yêu cầu của chuyên viên pháp y<br />

Cấp tính<br />

safety alert<br />

universal precaution<br />

graphic health warnings<br />

health warnings on cigarette packages<br />

living in emergency<br />

the scene in the hospital<br />

the scene of the accident<br />

paravetebral (adj)<br />

paracolic (adj)<br />

liver extract<br />

tiger bone glue<br />

high blood pressure; hypertension<br />

chronic hypertension<br />

transient hypertension<br />

tall and thin<br />

tall of statue<br />

tartar/’ta:tə/; scale(s)/’skeil/<br />

synthetic rubber<br />

to feign to be sick<br />

to pretend illness as an excuse<br />

shave<br />

to clip with electric clipper<br />

to shape the teeth; to polish the teeth;<br />

To have the removal of tartar;<br />

To scale;<br />

to remove the calcium deposits from the teeth<br />

(to scratch the wind) coin rubbing<br />

(an old folk remedy); graze/greiz/<br />

To rub out a cold<br />

to shave just prior to operation<br />

physician’s bad of medicaments<br />

conjoined twins; Siamese twins/’saiəmi:z/<br />

identical twins; monozygotic twins<br />

dizygotic twins/’daizaigɒtik ‘twinz/<br />

fraternal twins/frə’tз:nəl/<br />

infertile couples<br />

tertiary(adj) /’tз:ʃəri/<br />

high/low-grade<br />

abdominal emergency<br />

surgical emergency<br />

impending urologic emergency<br />

Emergency Medicine; medical emergency<br />

cardiovascular emergency<br />

gynaecologic emergency<br />

inferior<br />

to license<br />

superior<br />

to give on the request of legal expert<br />

acute (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

100<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Carcinoma<br />

carcinoma<br />

(originates in the epithelium of the skin, mucosal membrane; or glands)<br />

Carcinoma còn tại chỗ<br />

carcinoma-in-situ<br />

Carcinoma dạng biều bì nhầy<br />

mucoepidrmoid carcinoma<br />

Carcinoma dạng keo<br />

colloid carcinoma<br />

Carcinoma dạng lan toả<br />

diffuse carcinoma<br />

Carcinoma dạng mụn cóc<br />

verrucous carcinoma/vε’rukəs/<br />

Carcinoma dạng nang tuyến<br />

adenoid cystic carcinoma<br />

Carcinoma dạng polyp<br />

polypoid carcinoma<br />

Carcinoma do tăng sinh tuyến<br />

adenoplastic carcinoma<br />

Carcinoma đại tràng phải thủng<br />

perforated right colon carcinoma<br />

Carcinoma giống tế bào đáy<br />

basaloid carcinoma<br />

Carcinoma lan toả<br />

diffuse carcinoma<br />

Carcinoma rõ<br />

definite carcinoma<br />

/dεfinit kasi’nəumə/<br />

Carcinoma tế bào chuyển tiếp<br />

ransitional cell carcinoma<br />

Carcinoma tế bào đáy<br />

basaloid carcinoma<br />

Carcinoma tế bào gan<br />

hepatocellular carcinoma (HCC)<br />

Carcinoma tế bào nhẫn<br />

signet-ring cell carcinoma<br />

/’signit/<br />

Carcinoma tế bào nhỏ<br />

small-cell caricinoma<br />

Carcinoma tế bào vẩy<br />

squamous cell carcinoma<br />

/’skweiməs//ka:si’nəumə/<br />

Carcinoma tế bào vẩy ở bang quang<br />

squamous cell carcinoma of the bladder<br />

Carcinoma tế bào vẩy sùi dạng nấm<br />

fungating squamous cell carcinoma<br />

Carcinoma tuyến<br />

adenocarcinoma<br />

Carcinoma tuyến biệt hoá cao<br />

well-differentiated adenocarcinoma<br />

Carcinoma tuyến biệt hoá kém<br />

poorly-differentiated adenocarcinoma<br />

Carcinoma tuyến biệt hoá vừa<br />

moderately-differentiated adenocarcinoma<br />

Carcinoma tuyến của thực quản đọan dưới<br />

adenocarcinoma of the distal oesophagus<br />

Carcinoma tuyến dạng nhú<br />

papillary adenocarcinoma<br />

Carcinoma tuyến giáp thể nhú<br />

papillary thyroid carcinoma<br />

Carcinoma tuyến ống biệt hoá vừa<br />

moderately-differentiated tubular adenocarcinoma<br />

Carcinoma tuyến thể ruột<br />

intestinal adenocarcinoma<br />

Carcinomatose khắp ổ bụng<br />

frank peritoneal carcinomatosis<br />

/fraηk pεritə’niəl ka:sinəumə’tɒsis/<br />

Cắt bao qui đầu<br />

to circumcise/’sз:kəmsaiz/<br />

Cắt bỏ mô thối rữa ở vết thương<br />

to remove decayed matter from the wound<br />

Cắt bỏ đi<br />

to resect/ri’sekt/; To cut away<br />

Cắt bỏ đi bằng phẫu thuật<br />

to remove surgically; to remove <strong>by</strong> surgery<br />

Cắt chỉ<br />

to take the stiches out<br />

Cắt cổ tay dể tự tử<br />

to slash one’s wrists to try to kill oneself//slᴂʃ/<br />

Cắt cơn<br />

to abort episodes<br />

Cắt cụt<br />

to amputate; to shorten; to cut off<br />

Cắt đứt ra làm đôi<br />

to devide<br />

Cắt đứt rời một phần cơ thể ra<br />

to transfix/trᴂn’fiks/<br />

Cắt giảm (về số lượng)<br />

to cut<br />

Cắt làm đôi<br />

to cut in two<br />

Cắt lọc mô chết<br />

removal of necrotic debris<br />

Cắt lọc nhẹ nhàng<br />

to debride gently/di’bri:d/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

101<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cắt mạc treo và gốc ruột thừa<br />

to divide the mesoappendix and appendiceal base<br />

Cắt móng tay<br />

to cut one’s nail; to manicure<br />

Cắt ra từng mảnh để khảo sát<br />

to dissect<br />

Cắt thuốc<br />

to prepare medicine<br />

Cắt tỉa<br />

to trim<br />

Cất mẫu thử vào tủ lạnh trước khi đem đến bác sĩ<br />

to store the sample in the fridge before taking it to the<br />

doctor<br />

Câu châm ngôn về ngoại <strong>khoa</strong> thường được nhắc đến an often-quoted surgical adage<br />

Câu chuyện kể từ những bệnh nhân/nhân vật nổi tiếng stories from patients/celebrities<br />

Câu hỏi gài bẫy<br />

a trick question<br />

Câu hỏi rất đúng<br />

a very pertinent question/’pətinənt ‘kwεstζən/<br />

Câu hỏi tầm soát điển hình để truy tìm bệnh lý ác tính typically screening questions for malignancy<br />

Câu ngạn <strong>ngữ</strong> cổ về ngoại <strong>khoa</strong><br />

an old surgical adage<br />

“never let the sun set or rise on a bowel obstruction”<br />

“ kh«ng bao giê ®Ó cho mÆt trêi lÆn hay mäc ®èi víi mét tr−êng hîp t¾c ruét”<br />

Câu trích dẫn trong tạp chí<br />

journal citation<br />

Cấu hình<br />

configuration<br />

Cấu tạo chủ yếu bởi…<br />

to compose primarily of…<br />

Cấu trúc<br />

structure<br />

Cấu trúc ba phần hợp lại<br />

trigeminal/trai’dzeminəl/<br />

Cấu trúc bên trong của xương<br />

endoskeleton<br />

Cấu trúc bị xâm lấn<br />

involved structures<br />

Cấu trúc bình thường của ruột<br />

normal architecture of the intestine<br />

Cấu trúc chính xác<br />

fine structure<br />

Cấu trúc chính trong quá trình biến dưỡng<br />

a key structure in fat and protein metabolism<br />

đạm và mỡ<br />

Cấu trúc chứa đầy nước<br />

a fluid-filled structure<br />

Cấu trúc chứa đầy nước không tạo sóng phản âm nằm sát anechoic fluid-filled structure adjacent to bladder<br />

bàng quang<br />

Cấu trúc có dạng hình tam giác tạo sóng phản âm kém hypoechoic structures with triangle shape<br />

Cấu trúc có thể nhìn thấy khi miệng há to hết mức và visible structures with Mouth Maximally open<br />

lưỡi được thè ra<br />

and Tongue protruded<br />

Cấu trúc có vách trơn láng<br />

smooth-walled structure<br />

Cấu trúc cố định của cơ quan<br />

the fixing structure of organ<br />

Cấu trúc cơ bản của da<br />

basic structure of the skin<br />

Cấu trúc cơ quan sinh dục ngoài<br />

external genital structure<br />

Cấu trúc cơ thể con người<br />

structure of the human body<br />

Cấu trúc cơ thể học<br />

anatomic structure; antomical structure<br />

/ℵn∂’t⊃mik ‘strΛktζ∂/<br />

Cấu trúc còn sót lại ở người<br />

a vestigial structure in man<br />

/vεs’tigiəl s’trʌkζə/<br />

Cấu trúc của cơ thể<br />

the structure of the body<br />

Cấu trúc của thai nhi<br />

fetal structure<br />

Cấu trúc của thành ruột<br />

the structure of the bowel wall<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Cấu trúc dạng nước<br />

Cấu trúc dạng ống không đồng nhất<br />

Cấu trúc dạng ống trong lòng giảm sóng phản âm và<br />

fluid structure<br />

heterogenous tubular structure<br />

tubular structure with hypoechoic center and<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

102<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

có thành tạo sóng phản âm<br />

Cấu trúc đã biệt hoá<br />

Cấu trúc để bài tiết và thải bỏ chất thải khỏi cơ thể<br />

Cấu trúc đặc biệt gọi là thụ cảm CD4<br />

Cấu trúc đôi (từng cặp)<br />

Cấu trúc gen của người<br />

Cấu trúc giống như ba nhánh cây<br />

Cấu trúc giống như cái cây<br />

(ở tiểu não hay tử cung)<br />

Cấu trúc giống như cái túi<br />

Cấu trúc giống như các túi trong tử cung<br />

(Túi thai giả)<br />

Cấu trúc giống như một khối tròn có tạo sóng phản âm<br />

Cấu trúc giống như nang<br />

Cấu trúc giống như sợi chỉ<br />

Cấu trúc giống sợi tóc<br />

CÊu tróc h×nh cÇu chøa ®Çy dÞch, cã v¸ch dÇy<br />

Cấu trúc hình dĩa không đều<br />

Cấu trúc hình nhẫn<br />

Cấu trúc hình ống<br />

Cấu trúc hình ống không tạo sóng phản âm<br />

Cấu trúc không tạo ra sóng phản âm<br />

Cấu trúc không tạo sóng phản âm trong cổ tử cung<br />

Cấu trúc mạch máu ở phổi<br />

Cấu trúc mạch máu ở phổi rất to rải rác khắp các<br />

phế trường<br />

Cấu trúc mô mềm<br />

Cấu trúc mỏng dài<br />

Cấu trúc nằm gần hơn với gốc chi<br />

Cấu trúc nằm ở phía xa hơn<br />

Cấu trúc não nối liền với cuống não, hình thành nên phần<br />

đồi thị hay hạ thể lam<br />

Cấu trúc nhỏ tạo sóng phản âm bình thường nằm cạnh lách<br />

Cấu trúc như chùm tia<br />

Cấu trúc nông<br />

Cấu trúc ở chung quanh<br />

Cấu trúc ống giống như tuyến<br />

Cấu trúc phản xạ mạnh<br />

CÊu tróc phn nh qua sãng siªu ©m<br />

Cấu trúc phân nhánh ở gan<br />

Cấu trúc phụ lien quan đến một cơ quan<br />

Cấu trúc phức hợp có nhiều chỗ phản âm bên trong<br />

Cấu trúc siêu âm<br />

CÊu tróc siªu ©m kÐm<br />

Cấu trúc siêu âm rõ<br />

echogenic walls<br />

specialized sructure<br />

structures for excreting and removing fluid wastes<br />

from the body<br />

special structure called the CD4 receptor<br />

paired structures<br />

person’s genetic make-up<br />

the branching tree-like structure<br />

arbor vitae/’a:bə ‘vɅiti:/<br />

saclike structure; bursa<br />

intraunterine sac-like structure<br />

(pseudogestational sac)<br />

round echogenic mass-like structure<br />

hydatid/’haidətid/<br />

filum/’failəm/<br />

hair-like structure<br />

a thick-walled, fluid-filled spherical structure<br />

irregular disk-shaped structures<br />

annulus/’ᴂnjuləs/<br />

tubular structure<br />

tubular, anechoic structure<br />

anechoic structure<br />

pulmonary vasculature<br />

very large pulmonary vasculature throughout<br />

lung fields<br />

soft-tissue structure<br />

spindle<br />

structures closer to the root of the limb<br />

structures further away<br />

thalamoencephalon<br />

small isoechoic structure adjacent to spleen<br />

a beam-like structure; trabeculate (adj)<br />

superficial structure<br />

surrounding structures<br />

glandlike tubular structures<br />

strongly reflecting structure<br />

echogenic structures<br />

branching structure of the liver<br />

adnexa/ᴂd’nɛksə/<br />

complex with internal echoes<br />

ultrasound texture/’tektʃə/<br />

hypoechogenic structures<br />

ehcogenic structure<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

103<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cấu trúc suy giảm phản âm mạnh<br />

Cấu trúc tăng sóng phản âm hình vòng cung<br />

Cấu trúc tế bào<br />

Cấu trúc tế bào đã bị biến đổi (tế bào không còn điển hình)<br />

Cấu trúc theo thứ bậc của chất đạm<br />

Cấu trúc thuộc trung thất<br />

Cấu trúc tổng thể của bệnh viện<br />

Cấu trúc trên siêu âm<br />

Cấu trúc tròn, không phản âm, có vách trơn láng<br />

Cấu trúc tròn, nhỏ không phản âm<br />

Cấu trúc trong nhân tế bào<br />

Cấu trúc vùng chậu<br />

Cấu trúc xương<br />

Cầu não<br />

Cầu răng (khi làm răng giả)<br />

Cầu trùng<br />

Cầu trùng đường ruột<br />

Cầu trùng gram dương<br />

Cầu trùng gram dương có men catalase<br />

Cầu trùng staphylococcus aureus gram dương<br />

Cầu trùng viêm màng não<br />

Cẩu thả<br />

Cây cà độc dược<br />

Cây son môi bôi để chống nứt môi khi trời lạnh<br />

Cây đè lưỡi<br />

Cây khuynh diệp<br />

Cây thầu dầu<br />

Cấy<br />

Cấy đờm<br />

Cấy máu<br />

Cấy nấm<br />

Cấy nước tiểu<br />

Cấy phết họng<br />

Cấy tế bào<br />

Cấy và kháng sinh đồ<br />

Cấy và nhuộm Gram<br />

Cấy vết thương<br />

Cấy vi khuẩn hiếu khí<br />

Cấy vi khuẩn kỵ khí<br />

Centi-mét nước<br />

Cephalosporin thế hệ thứ ba phổ kháng rộn<br />

Cha mẹ nuôi<br />

Cha mẹ ruột<br />

Cha /mẹ ruột<br />

Chai đựng dich truyền<br />

highly attenuating structure<br />

curvilinear hyperechoic structure<br />

cell structure<br />

altered cell structure (cell atypia)<br />

hierarchical structure of proteins<br />

mediastinal structures<br />

general construction of the hospital<br />

echogenic structure<br />

round, anechoic , smooth-walled structure<br />

small, rounded, anechoic structure<br />

nucleolus (n)<br />

pelvic structure<br />

bone structure<br />

pons/pɒnz/; pontes (pl)/’pɒntiz/<br />

bridge<br />

coccus/’kɒkəs/<br />

enterococcus<br />

gram-positive cocci<br />

gram-positive, catalase-positive coccus<br />

gram-positive Staphylococcus Aureus<br />

meningococcus<br />

negligent (adj)<br />

deadly nightshade; belladona<br />

lip salve/’lip sᴂlv/<br />

spatula/’spᴂtjulə/; Tongue depressor<br />

eucalyptus/ju:kə’liptəs/<br />

castor oil plant/’ka:stə ɔil pla:nt/<br />

to culture<br />

sputum culture<br />

blood culture<br />

fungal culture/’fʌηgəl/<br />

urine culture<br />

throat swap culture<br />

cell culture<br />

culture and antibiotic sensitivities;<br />

Culture and specific sensitivity data<br />

culture and Gram stain<br />

wound culture<br />

aerobic culture/ε:’rəubik ‘kʌltζə/<br />

anaerobic culture/anε’rəubik/<br />

cm H 2 O<br />

broad-spectrum third-generation cephalosporin<br />

adoptive parents/ə’doptiv ‘pεrənt/<br />

Foster parent<br />

biological parents/bΛiə’lodzikəl ‘pεrənt/<br />

birth parent; natural parent<br />

natural father/mother<br />

flask for intravenous infusion<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

104<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chai máu<br />

blood bottle<br />

Chăm sóc<br />

to take after<br />

Chăm sóc ban đầu (đa <strong>khoa</strong>-tổng quát)<br />

primary care<br />

Chăm sóc ban đầu ngoại trú<br />

ambulatory primary care<br />

Chăm sóc bệnh nặng<br />

critical care<br />

Chăm sóc bệnh nhân ngoại <strong>khoa</strong><br />

surgical care<br />

Chăm sóc bệnh nhân nội <strong>khoa</strong><br />

patient care in internal medicine<br />

Chăm sóc cấp ba<br />

tertiary care; tertiary health care<br />

(dùng các kỹ thuật rất tiến bộ để theo dõi và điều trị)<br />

Chăm sóc chuyên <strong>khoa</strong><br />

secondary care<br />

Chăm sóc da<br />

skin care<br />

Chăm sóc đặc biệt<br />

to take special care<br />

Chăm sóc điều dưỡng<br />

to nurse<br />

Chăm sóc điều dưỡng riêng cho từng bệnh nhân<br />

individualized nursing care<br />

Chăm sóc giai đoạn cuối<br />

end-of-life care<br />

Chăm sóc hỗ trợ bệnh tim tiến triển<br />

advanced cardiac life support<br />

Chăm sóc hồi sức bằng cách điều chỉnh rối loạn<br />

supportive care <strong>by</strong> correcting any fluid and<br />

nước điện giải<br />

electrolyte imbalance<br />

/kə’rεtiŋ//flu:id//I’lεktrəlΛit im’bǽləns/<br />

Chăm sóc kỹ chỗ rò<br />

meticulous care of fistual site<br />

Chăm sóc ngoài giờ miễn phí<br />

out-of-hours care without making any profit<br />

Chăm sóc phổi tích cực<br />

aggressive pulmonary care<br />

Chăm sóc qua trung gian<br />

intermediate care<br />

(chăm sóc sau phẫu thuật tại một <strong>khoa</strong> đặc biệt có liên kết với bệnh viện hoặc tại nhà bởi một nhóm điều trị liên chuyên <strong>khoa</strong>)<br />

Chăm sóc sau khi xuất viện<br />

aftercare<br />

Chăm sóc sức khoẻ<br />

healthcare<br />

Chăm sóc sức khỏe thể chất và tình thân của bệnh nhân to care for the patient’s physical and psychological<br />

health<br />

Chăm sóc sau mổ<br />

postoperative care<br />

Chăm sóc sức khoẻ cộng đồng<br />

community-based health care<br />

Chăm sóc theo dõi<br />

follow-up care<br />

Chăm sóc tích cực<br />

intensive care<br />

Chăm sóc toàn diện<br />

holistic care/həu’listik/<br />

Chăm sóc trước khi sinh<br />

prenatal care/pri’neit∂l k∑:/<br />

Chăm sóc trước, trong và sau mổ<br />

perioperative care<br />

Chăm sóc răng đúng cách<br />

to look after one’s teeth properly<br />

Chăm sóc sức khoẻ quần chúng<br />

the people’s health care<br />

Chăm sóc trong và sau sinh<br />

Care during and after operation<br />

Châm cứu<br />

acupuncture<br />

Châm cứu liệu pháp<br />

acupuncture treatment<br />

Châm chích, làm cho đau nhói<br />

to sting/stiη/<br />

Châm cho thủng<br />

to puncture/’pʌήtʃə/<br />

Chấm (chạm) nhẹ<br />

to dab<br />

Chấm sáng trong bầu trời tối<br />

points of lights in the dark sky<br />

Chậm phát triển tâm thần<br />

to be mentally reatarded/’m∑nt∂li ri’ta:did/<br />

Chậm phát triển trí tuệ<br />

to be mentally retarded (handicapped)<br />

Chán ăn<br />

anorexia/an∂’r∑ksi∂/;<br />

to lose one’s appetite/’ℵpitΛit/<br />

Chán nản, thất vọng<br />

depressed (adj)/di’prest/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

105<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chân bị bầm tím nặng<br />

Chân bị gãy<br />

Chân chịu sức nặng<br />

Chân đang đau nhức<br />

Chân giả<br />

Chân không<br />

Chân móng<br />

Chân phù trắng<br />

dolens<br />

(do tắc mạch bạch huyết)<br />

Chân răng<br />

Chân sau<br />

Chân trước<br />

Chân tóc<br />

Chân trụ (chân chịu sức nặng)<br />

Chân voi<br />

Chân vòng kiềng<br />

Chấn thương<br />

Chấn thương bụng<br />

Chấn thương bụng kín<br />

Hay giập bụng<br />

Chấn thương cổ<br />

Chấn thương cột sống cổ<br />

(khi đầu bị giật ngược ra sau trong tai nạn xe hơi)<br />

Chấn thương cột sống và tủy sống<br />

Chấn thương do chơi thể thao<br />

Chấn thương do phân đi qua<br />

Chấn thương do phẫu thuật<br />

Chấn thương do sự dịch chuyển<br />

Chấn thương do sức ép<br />

Chấn thương do sức ép của áp suất<br />

Chấn thương do sức ép của nước<br />

Chấn thương do tăng áp lực<br />

Chấn thương do vụ nổ gây ra<br />

Chấn thương đầu do tai nạn đua xe đạp<br />

Chấn thương đè nén vào vùng xương gót<br />

Chấn thương gan đơn thuần<br />

Chấn thương khi sanh<br />

Chấn thương không do tai nạn<br />

Chấn thương kín<br />

Chấn thương lách<br />

Chấn thương ngực nặng<br />

Chấn thương nội<br />

badly bruised leg<br />

fractured leg<br />

La jambe cassé<br />

supporting limb<br />

aching legs<br />

artificial leg<br />

vacuum/’vᴂkjuəm/<br />

nail root<br />

edematous white leg; milk leg; phlegmasia alba<br />

tooth root; anatomical root; radix dentis;<br />

teething ridge/’ti:δiή ri:dz/<br />

hind limb<br />

fore limb<br />

hair root; root of hair<br />

supporting limb<br />

Barbardos leg/ba:’beidɒs/<br />

elephantiasis<br />

bow legs<br />

trauma<br />

abdominal trauma; traumatic abdomen<br />

blunt abdominal trauma; blunt injury<br />

or abdominal contusion<br />

neck injury<br />

cervical spine injury; Whiplash injury/’wiplᴂʃ ‘indzəri/<br />

spine and spinal cord injury<br />

/spʌin// ‘spinəl kϽ:d ‘indzəri/<br />

sports injury<br />

trauma related to the passage of feces<br />

surgical trauma<br />

shear injuries<br />

/ζiə ‘indzəri/<br />

compression injuries<br />

barotrauma/bᴂrəu’trɒmə/<br />

volutrauma<br />

barotraumas/bᴂrəu’trכּ:mə/<br />

blast injury<br />

a head (injury) on cycling accident<br />

crushing injury of the os calcis<br />

isolated liver trauma<br />

birth injury<br />

non-accidental injury (NAI)<br />

blunt injury<br />

splenic injury/trauma<br />

significant chest injury<br />

internal injury<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

106<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chấn thương phần mềm<br />

Chấn thương phối hợp<br />

Chấn thương sọ não<br />

Chấn thương tâm lý lâu dài và nặng nề<br />

Chấn thương tinh hoàn<br />

Chấn thương tinh hoàn kín<br />

Chấn thương tủy sống<br />

Chấn thương tuỵ<br />

Chấn thương và sự phục hồi<br />

Chấn thương xảy ra ở vùng nằm giữa ở trên là cơ<br />

hoành đến phần dưới là vùng hạ vị<br />

Chấn thương xuyên thấu hay vết thương bụng<br />

Chấn thương xương<br />

Chẩn đoán<br />

Chẩn đoán ban đầu<br />

Chẩn đoán bệnh học về GIST<br />

Chẩn đoán bệnh lỵ amib<br />

Chẩn đoán qua nội soi sớm<br />

Chẩn đoán carcinoma rõ<br />

Chẩn đoán chính xác<br />

Chẩn đoán chính xác<br />

Chẩn đoán có sơ sở<br />

Chẩn đoán có thể đúng<br />

Chẩn đoán có vẻ thích hợp<br />

Chẩn đoán CT trong chấn thương bụng<br />

Chẩn đoán CT trong tình trạng bụng không do chấn thương<br />

Chẩn đoán cùng lúc với tình trạng xơ hóa phổi không<br />

rõ nguyên nhân<br />

Chẩn đoán đặc biệt khẩn cấp<br />

Chẩn đoán đúng<br />

Chẩn đoán GIST trên cơ sở bệnh học<br />

Chẩn đoán hơi tự do trong ổ bụng<br />

Chẩn đoán huyết thanh học<br />

Chẩn đoán ít (nhẹ) hơn so với thực tế<br />

Chẩn đoán khác<br />

Chẩn đoán loại suy<br />

Chẩn đoán lâm sàng<br />

Chẩn đoán lâm sàng tình trạng suyễn<br />

Chẩn đoán lầm với bệnh rò hậu môn<br />

Chẩn đoán loại suy<br />

Chẩn đoán lúc nhập viện<br />

Chẩn đoán lúc ra viện<br />

Chẩn đoán mô học<br />

Chẩn đoán mô học biệt hoá cao/vừa<br />

Chẩn đoán muộn<br />

soft-tissue injury<br />

associated injuries<br />

head injury<br />

serious and long-term psychological trauma<br />

testicular trauma<br />

blunt testicular trauma<br />

injury of the spinal cord<br />

pancreatic injury/trauma<br />

injury and repair<br />

traumas involving the area between the diaphragm<br />

above and the pelvis below (abdominal trauma)<br />

penetrating trauma or abdominal wounds<br />

skeletal injury<br />

to diagnose; diagnosis<br />

initial diagnosis<br />

pathologic diagnosis of GIST<br />

diagnosi of amoebiasis<br />

early endoscopic diagnosis<br />

to diagnose definite carcinoma<br />

/’dεfinit/<br />

exact diagnosis; correct diagnosis<br />

definite diagnosis<br />

presumptive diagnosis/pri’zΛmptiv/<br />

probable diagnosis<br />

likely diagnosis<br />

CT diagnosis in Traumatic Abdomen<br />

CT diagnosis in non traumatic abdomen<br />

concurrent diagnosis of IPF<br />

particularly urgent diagonsis<br />

proper diagnosis<br />

pathologic diagnosis of GIST<br />

diagnosis of free air<br />

serological diagnosis/siərəu’lɒdzikəl/<br />

to underdiagnose<br />

alternative diagnosis<br />

diagnosis of exclusion<br />

clinical diagnosis<br />

clinical diagnosis of asthma<br />

the mistaken diagnosis of fistula-in-ano<br />

the diagnosis of exclusion/ik’skluzən/<br />

the diagnosis of disease on entering;<br />

Admitting diagnosis<br />

the diagnosis of disease on dischargeing;<br />

Discharge diagnosis<br />

histological diagnosis; tissue diagnosis<br />

well/moderately-differentiated histology<br />

late diagnosis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

107<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chẩn đoán nguyên nhân sinh bệnh<br />

etiologic diagnosis<br />

Chẩn đoán nhầm (lầm)<br />

to misdiagnose; misdiagnosis<br />

Chẩn đoán nhầm vấn đề gây ra do trĩ<br />

mistaken diagnosis of hemorrhoidal problem<br />

/mis’teikən hε:mə’rϽidəl/<br />

Chẩn đoán phân biệt<br />

differential diagnosis<br />

Chẩn đoán phân biệt chính xác và đúng lúc<br />

the timely and accurate diferential diagnosis<br />

Chẩn đoán phân biệt của bệnh viêm đường mật xơ<br />

differential diagnosis of PSC<br />

chai nguyên phát<br />

Chẩn đoán phân biệt đã được khu trú lại<br />

a focused differential diagnosis<br />

Chẩn đoán phân biệt rõ ràng<br />

astute differential diagnosis<br />

Chẩn đoán phân biệt rộng (nhiều bệnh cần phân biệt) broad differential diagnosis<br />

Chẩn đoán phân biệt trên siêu âm<br />

differential diagnosis in ultrasound imaging<br />

Chẩn đoán qua xét nghiệm<br />

lab diagnosis<br />

Chẩn đoán ra viện<br />

discharged diagnosis<br />

Chẩn đoán sai<br />

incorrect diagnosis; mistaken diagnosis; misdiagnosis<br />

erroneous diagnosis/I’rəuniəs/<br />

to misdiagnose<br />

ChÈn ®o¸n sai phæ biÕn nhÊt ®èi víi xo¾n tinh hoµn the most common misdiagnosis for testicular torsion<br />

Chẩn đoán sơ bộ<br />

provisional diagnosis/prə’visənəl/;<br />

presumptive diagnosis; preliminary diagnosis<br />

Chẩn đoán sớm<br />

early diagnosis<br />

Chẩn đoán tạm (sơ bộ)<br />

temporary diagnosis; provisional diagnosis;<br />

tentative diagnosis<br />

Chẩn đoán tế bào học<br />

cytodiagnosis<br />

Chẩn đoán thay thế khác<br />

an alternative diagnosis<br />

Chẩn đoán thủng ổ loét<br />

the diagnosis of perforated ulcer<br />

Chẩn đoán tiền sản<br />

antenatal diagnosis<br />

Chẩn đoán tình trạng hít sặc<br />

the diagnosis of aspiration<br />

Chẩn đoán tình trạng nhiễm P falciparum<br />

diagnosis of p falciparum infection<br />

Chẩn đoán trễ<br />

late diagnosis; delayed diagnosis;<br />

To have long delays of diagnosis<br />

Chẩn đoán trong lúc mổ<br />

intraoperative diagnosis<br />

Chẩn đoán trước đây là bệnh ác tính<br />

a previous diagnosis of malignant disease<br />

Chẩn đoán trước đó<br />

previous diagnosis<br />

Chẩn đoán trước khi sinh<br />

prenatal diagnosis; antenatal diagnosis<br />

Chẩn đoán ung thư<br />

cancer diagnosis<br />

Chẩn đoán ung thư đường mật<br />

the diagnosis of carcinoma of the biliary system<br />

Chẩn đoán và điểu trị bệnh lý võng mạch do bệnh tiều đường diagnosis and treating diabetic retinopathy<br />

Chẩn đoán xác định<br />

conclusive diagnosis<br />

Chẩn đoán xem như viêm dạ dày<br />

a presumed diagnosis of gastritis<br />

/pri’zjumd/<br />

Chẩn trị<br />

diagnose and treat<br />

Chẳng có gì đáng kể<br />

none at all<br />

Chặt đứt chân hay tay<br />

to dismember/dis’membə/<br />

Chất acetylcholine<br />

acetylcholine<br />

Chất acid amin<br />

amino acid<br />

Chất acid amin do gan tạo ra<br />

ornithine/’ɔ:niӨain/<br />

Chất acid ascorbic<br />

ascorbic acid/ə’skϽ:bik ‘asid/<br />

Chất acid béo<br />

fatty acid<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

108<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất acid chuyển hóa chất béo<br />

Chất acid hydrochloride<br />

Chất acid clavulanic<br />

Chất albumin<br />

Chất albumin có độc tính cao từ hạt cây thầu dầu<br />

Chất alkyl hóa<br />

Chất amangam<br />

(dùng để trám răng)<br />

Chất amiang<br />

Chất ăn uống vào cơ thể<br />

Chất aimon acid histidine<br />

Chất bã<br />

Chất bã đậu<br />

Chất bài tiết (nước tiểu, phân..)<br />

Chất bài tiết (phân, nước tiểu) của động vật<br />

Chất bài tiết chính của tủy thuợng thận<br />

Chất bài tiết dạng nước<br />

Chất bẩn, ô uế<br />

Chất bảo quản<br />

Chất bắt giữ chất sắt deferoxamine<br />

Chất bất hợp pháp<br />

Chất bệnh lý từ bên trong<br />

Chất béo bão hòa (no)<br />

Chất béo chưa (không) bão hòa<br />

Chất béo chứa ba loại acid béo<br />

Chất béo chuyển hóa<br />

Chất béo do gan sản xuất , cần thiết cho mọi tế bào<br />

Chất béo đã được cải biến (cho dễ hấp thụ)<br />

Chất béo động vật<br />

Chất béo không sinh cholesterol<br />

Chất béo thực vật<br />

Chất béo trong khẩu phần ăn<br />

Chất biến dưỡng của serotonin<br />

Chất biến dưỡng độc hại<br />

Chất biến dưỡng nhanh của thuốc ức chế men<br />

chuyển angiotensin<br />

Chất biến dưỡng phản ứng với oxygen<br />

Chất biến fibrinogen thành fibrin và làm cho đông máu<br />

Chất bilirubin trong huyết thanh<br />

Chất bilirubin trong tuần hoàn cơ thể<br />

Chất bổ sung<br />

Chất bổ sung khoáng chât<br />

Chất bổ sung chất xơ<br />

Chất bôi trơn<br />

Chất bôi trơn cho khớp<br />

Chất bôi trơn tuyệt hảo dành cho các mặt khớp<br />

trans-fatty acid<br />

hydrochloride acid<br />

Clavulanic acid/kla:və’lanik ‘asid/<br />

albumin<br />

ricin/’raisin/ (a higly toxic albumin found in the seeds of the<br />

castor-oil plant)<br />

alkylating agent<br />

amalgam/ə’mᴂlgəm/<br />

asbestos<br />

ingesta/in’dzestə/<br />

histidine/’histədin/<br />

residue; sebum/’si:bəm/<br />

caseous content<br />

excretion<br />

excreta of animals/eks’kritə/<br />

the main secretion of adrenal medulla<br />

watery secretion<br />

/’wϽ:tri si’kriζən/<br />

impurity/im’pjuəriti/<br />

preservative/pri’zə:vətiv/<br />

a chelating agent specific for iron (deferoxamine)<br />

illegal substance<br />

products of the disease in the interior<br />

saturated fat/’sᴂtʃrəreitid ‘fᴂt/<br />

unsaturated fat<br />

triglyceride/trai’glisəraid/<br />

transfat<br />

cholesterol<br />

modified fat (Ceres margarin)<br />

animal fat<br />

polyunsaturated fat<br />

vegetable fat<br />

fat content of the diet<br />

metabolite of serotonin<br />

toxic metabolite<br />

an active metabolite of the ACE inhibitor<br />

reactive oxygen metabolites<br />

thrombin/’Өrɒmbin/<br />

serum bilirubin/siərəm bili’ru:bin/<br />

the systemic circulation bilirubin<br />

supplements<br />

minaral supplement<br />

fiber supplements<br />

lubricant<br />

joint lubricant/dzכint ‘lubrikənt/<br />

an excellent lubricant for the articular surfaces<br />

/’εksələnt ‘lu:brikənt a:’tikju:lə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

109<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất bột thạch cao dùng để bó xương gãy<br />

Chất bựa đóng ở đầu dương vật<br />

Chất bụi phóng xạ<br />

Chất calci nội bào<br />

Chất cầm máu dùng trong phẫu thuật<br />

Chất cản quang<br />

Chất cản quang Barium<br />

Chất cản quang chích tĩnh mạch có chứa iod<br />

Chất cản quang còn sót lại<br />

Chất cản quang dạng sủi bọt<br />

Chất cản quang ít được ưa chuộng<br />

Chất cản quang tan trong nước (gastrografin)<br />

Chất cặn<br />

Chất cặn bã đã bị hoá lỏng<br />

Chất cặn bám cứng vào răng<br />

Chất cặn bám quanh môi khi người ta bị sốt<br />

Chất cân bằng tình trạng toan-kiềm<br />

Chất cao gan<br />

Chất carbohydrate<br />

Chất carbohydrate có trong các loại hạt<br />

Chất carbohydrate có trong trái cây và rau củ<br />

Chất carbohydrate dạng tinh bột<br />

Chất carotene<br />

Chất chì<br />

Chất chỉ thị<br />

Chất chỉ thị cản quang<br />

Chất chỉ thị nồng độ acid<br />

Chất chiết xuất từ vỏ cây (có vị chát)<br />

Chất chống oxid hoá<br />

Chất chống oxid hóa có trong mỗi loại thực vật<br />

Chất chủ đạo trong ung thư biểu mô<br />

Chất chủ yếu đối với tình trạng miễn dịch dịch thể<br />

Chất chống chuyển hoá<br />

Chất chống kích thích<br />

Chất chống oxid hoá<br />

Chất chống oxid hóa mạnh, có trong thiên nhiên<br />

(Oleocanthal)<br />

Chất chống viêm mạnh<br />

Chất chuyên chở có trong nhân<br />

Chất chuyên chở protein<br />

Chất chuyên chở sắt trong máu<br />

Chất chuyển hóa từ acid amin trong gan rồi được thải qua<br />

thận<br />

Chất chlor có trong mồ hôi<br />

Chất có khả năng gây ung thư<br />

Chất có liên quan đến CEA<br />

Chất có màu kem<br />

plaster/’pla:stə/; Plaster of Paris<br />

smegma//’smegmə/<br />

radioactive fall-out<br />

intracellular calcium<br />

fibrin foam/’fibrin fəum/<br />

radio-opaque materials/substance; contrast medium<br />

Radiological contrast medium<br />

Barium/’bɛəriəm/<br />

intravenous iodinated contrast material<br />

residual contrast materials<br />

effervescent contrast agent<br />

less referred contrast agent<br />

water-soluble contrast (gastrografin)<br />

cast<br />

liquefied debris<br />

a hard deposit on teeth<br />

sordes/’sɔ:di:z/<br />

buffer/’bʌfə/<br />

liver extract<br />

carbs; carbohydrates<br />

carbs from grains<br />

carbs from fruits and vegetables<br />

amylose/’ᴂmiləuz/<br />

carotene/’kᴂrəti:n/<br />

lead/led/<br />

indicator<br />

radiopaque marker<br />

acid base indicator<br />

tannin/’tᴂnin/<br />

antioxidant /’anti’ɒksidənt/<br />

antioxidants found in every plants<br />

the key players in the epithelial cancers<br />

a key substance for secretory immunity<br />

antimetabolite<br />

counterirritant<br />

antioxidants<br />

a natural and powerful anti-oxidants<br />

anti-infammaion busters<br />

nucleus tarnsporter<br />

protein carrier<br />

transferrin/trᴂns’ferin/; siderophilin<br />

urea/ju’riə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

sweat chloride<br />

possible carcinogen<br />

CEA-related substances<br />

cream-colored material<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

110<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất có nhiều muối<br />

high-salt content<br />

Chất có tác dụng giống progesterone<br />

progestogen<br />

Chất (thuốc) có thể mua không cần toa bác sĩ<br />

over-the-counter substance<br />

Chất có tính kiềm ly trích từ chất curare (làm giãn cơ) tubercurarine<br />

Chất có trong dịch vị dưới hình thức bất hoạt hóa của pepsin pepsinogen<br />

Chất có trong kháng thể giúp tiêu diệt vi khuẩn<br />

opsonin/’ɒpsənin/<br />

Chất có trong phân<br />

scatole/’skᴂtəul/<br />

Chất có tính hút ẩm cao<br />

a highly absorbent substance<br />

Chất CO 2 liquid CO 2<br />

Chất cơ bản cấu tạo DNA Guanine<br />

Guanine/’gwa:ni:n/<br />

Chất cơ bản có trong muối<br />

sodium/’səudiəm/<br />

Chất collagen<br />

collagen/’kɒlədzən/<br />

Chất còn lại trong dạ dày<br />

gastric residuals<br />

Chất cortisol ngoại sinh do dùng ACTH<br />

exogenous cortisol of ACTH administration<br />

Chất cyanure<br />

cyanide/’saiənaid/<br />

Chất cystine<br />

cystine/’sisti:n/<br />

Chất cytokin gây viêm<br />

inflammatory cytokine<br />

Chất cytokine tiền viêm<br />

proinflammatory cytokine<br />

Chất dẫn truyền<br />

transmitter; conductor<br />

Chất dẫn truyền thân kinh<br />

neurotransmitter<br />

Chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến đường dẫn substance P (neurotransmitter involved in<br />

cảm giác đau<br />

pain pathways<br />

Chất dầu dễ bay hơi (dùng trong thẩm mỹ)<br />

volatile oils<br />

Chất dễ bay hơi<br />

volatile substance/’vɔlətail/<br />

Chất dịch bao khớp<br />

synovial fluid<br />

Chất dịch cơ thể<br />

moist body substance<br />

Chất dịch dẫn lưu được định lượng và lấy mẫu thử<br />

drainage measured and sampled<br />

Chất dịch do máu hoá đen<br />

a discharge of dark-altered blood<br />

Chất dịch ở lỗ tai trong<br />

perilymph<br />

Chất dịch tiết<br />

secretion<br />

Chất dịch tiết màu xanh đậm<br />

A thick green discharge<br />

Chất dịch tiết có lẫn máu<br />

A discharge of slight blood-stained fluid<br />

Chất dịch tiết có máu dã biến thành màu đen<br />

A discharge of dark altered blood<br />

Chất dịch tiết ra có máu đỏ tươi<br />

a discharge of bright red blood<br />

Chất dịch tiết ra màu vàng trong sánh<br />

A discharge of clear Yellow Serous fluid<br />

Chất dịch tiết ra như sữa<br />

a milky discharge<br />

Chất dịch trong lòng đại tràng<br />

the contents of the large intestine<br />

Chất dịch trong suốt<br />

hyalin/’haiəlin/<br />

Chất diệt bào tử của vi khuẩn<br />

sporicide/’spɔ:risaid/<br />

Chất diệt côn trùng<br />

insecticide<br />

Chất điệt khuẩn<br />

bactericide<br />

Chất diệt khuẩn có trong tế bào<br />

endolysin/en’dɒlisin/<br />

Chất diệt ký sinh trùng<br />

parasiticide/pᴂrə’sitisai/<br />

Chất diệt ký sinh trùng amib<br />

amoebicide//ə’mi:bisɅid/<br />

Chất diệt tinh trùng<br />

spermicide/’spз:misaid/<br />

Chất diệt ve, rận<br />

cromiton<br />

Chất dinh dưỡng<br />

nutrient; nourishment<br />

Chất dinh dưỡng đã hoà tan<br />

dissolved nutrient/di’zΛlvd ‘ηutri∂nt/<br />

Chất dinh dưỡng “đầy đủ”<br />

“adequate” nutrients<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

111<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất dinh dưỡng không có mỡ và chất xơ<br />

bulk and fat-free nutrients<br />

Chất dinh dưỡng như đạm, đường và mỡ…<br />

nutrients such as proteins, sugars and fats<br />

Chất dinh dưỡng phân tử nhỏ (vi lượng)<br />

micronutrients<br />

Chất dinh dưỡng phân tử to<br />

macronutrient/mᴂkrəu’njutriənt/<br />

Chất dinh dưỡng thiết yếu<br />

essential nutrients<br />

Chất dinh dưỡng vi lượng chống oxid hoá<br />

antioxidant micronutrient<br />

Chất do bạch cầu lympho tạo ra kích thích hệ miễn dịch lymphokine/’limfəukain/; cytokine<br />

Chất do haemoglobin tạo ra khi có tình trạng chảy máu haematin<br />

Chất dự trữ năng lượng có nồng độ cao<br />

highly concentrated energy reserve<br />

Chất dung môi<br />

solvent/’sɒlvənt/<br />

Chất dung môi béo<br />

fat solvent<br />

Chất dung môi cho chất dinh dưỡng được hoà tan<br />

solvent for dissolved nutrients<br />

Chất dùng để điều trị bệnh<br />

medication/medi’keiʃn/; a medicinal substance;<br />

a substance used in treating disease or relieveing<br />

pain<br />

Chất dùng để pha loãng<br />

diluent/’diljuənt/<br />

Chất dùng để thay thế cho các bộ phận cơ thể<br />

prothesis; prothetic device<br />

Chất dùng để thử nghiệm xem có bị nhiễm lao hay không tuberculin/tju:’bз:kjulin/<br />

Chất dùng như thuốc<br />

drug<br />

(thường không hợp pháp hay có hại)<br />

Chất đã bị xử lý theo kiểu thực bào<br />

phagocytised material<br />

Chất đã được lọc ra<br />

filtrate/’filtreit/<br />

Chất đàm có mủ<br />

purulent bronchial secretions<br />

Chất đàm nhớt ở phổi<br />

pulmonary secretions<br />

Chất đạm<br />

protein<br />

Chất đạm Bence Jones<br />

Bence Jones protein<br />

(thấy trong nước tiểu người bị hệnh u bạch huyết và ung thư máu..)<br />

Chất đạm cấu trúc<br />

structural protein<br />

(có chức năng hình thành nên cấu trúc cơ thể)<br />

Chất đạm có chủ yếu trong huyết thanh<br />

serum albumin/siərəm ‘ᴂlbjumin/<br />

Chất đạm có tiền chất chống viêm<br />

a pro-infammatory protein<br />

Chất đạm có trong huyết thanh có vai trò như một kháng thể serum globulin/’glɒbjulin/<br />

Chất đạm có trong sữa<br />

casein/’keisi:n/<br />

Chất đạm có trong thị nạc<br />

lean protein<br />

Chất đạm ở bệnh nhân (ký chủ)<br />

a host protein<br />

Chất đạm do hệ miễn dịch cơ thể sinh ra<br />

interleukin/intə’lu:kin/<br />

Chất đạm do tế bào sinh ra để đáp ứng với siêu vi<br />

interferon/intə’fiərɒn/<br />

Chất đạm đã bị biến chất do nhiệt<br />

heat shock proteins<br />

Chất đạm được chứa trong tuyến giáp<br />

thyroglobulin<br />

( rồi bị phâ hủy thành thyroxin)<br />

Chất đạm gắn với chất sắt để đua vào tủy xương để tạo transferrin; siderophillin<br />

hồng cầu<br />

Chất đạm gây phá hủy bạch cầu<br />

leucolysin/lu:kəu’laisin/; leukolysin<br />

Chất đạm gây ra tình trạng sốt cao<br />

interleukin-1<br />

Chất đạm kích thích sự sản sinh tế bào T<br />

interleukin-2<br />

Chất đạm p53<br />

p53 protein<br />

Chất đạm phản ứng lại với yếu tố C<br />

C-reactive protein (CRP)<br />

Chất đạm sinh ra trong mô gan của bào thai người<br />

alpha-fetoprotein/ᴂlfə-fi:təu’prəuti:n/<br />

Chất đạm sinh ung thư<br />

oncoproteins<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

112<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất đạm trong huyết tương<br />

plasma protein<br />

Chất để thụt tháo<br />

enema/’enimə/<br />

Chất đệm<br />

the stroma; the packing materials; mattrix;<br />

ground substance<br />

Chất điện giải<br />

electrolytes<br />

Chất điện giải trong máu<br />

plasma electrolytes<br />

Chất điện giải trong nước tiểu<br />

urinary electrolytes<br />

Chất điều hóa chính của hệ miễn dịch bẩm sinh<br />

the main regulators of innate immune system<br />

Chất điều hòa dẫn truyển xuyên màng trong bệnh xơ cystic fibrosis transmembrane conductance regulator<br />

hóa dạng nang<br />

Chất điều hòa miễn dịch<br />

immunodulator<br />

Chất điều hoà ruột<br />

intestinal pacemaker<br />

Chất định hình<br />

fixative/’fiksətiv/<br />

Chất độc<br />

toxin; poison<br />

Chất độc có trong nấm<br />

muscarine/’mʌskəri:n/<br />

Chất độc do mốc trong đậu phộng gây ra<br />

aflatoxin<br />

Chất độc hoá học<br />

noxious chemicals/’nɒksəs/<br />

Chất độc mạnh<br />

powerful poison<br />

Chất độc màu da cam<br />

agent orange dioxin<br />

Chất đối kháng thụ cảm leukotriene dạng uống<br />

oral leukotriene-receptor antagonists (LTRAs)<br />

Chất đối kháng với thụ cảm alpha adrenalin<br />

alpha-adrenoceptor antagonist<br />

Chất đờm (đàm)<br />

sputum<br />

Chất đờm có lẫn mủ<br />

purulent sputum<br />

Chất đồng vận chọn lọc β 1<br />

a selective β 1 agonist<br />

Chất đồng vận β-adrenergic<br />

β-adrenergic agonist<br />

Chất đồng<br />

copper/’kɔpə/<br />

Chất đồng vận cảm thụ serotonin<br />

agonists of serotonine receptors<br />

Chất đồng vị phóng xạ<br />

radioactive isotope; radioisotope<br />

Chất được biết rõ nhất<br />

the best known agent<br />

Chất đã được kiểm soát<br />

controlled substance<br />

Chất để thẩm phân phúc mạc<br />

dialysate/dai’ᴂlisət/<br />

Chất độc đã được ăn uống vào cơ thể (rượu, thuốc..) ingested toxins (alcohols, medication…)<br />

Chất được chọn<br />

the medium of choice<br />

Chất dường<br />

sugar<br />

Chất flavanols<br />

flavanols<br />

(Flavonols help eliminate toxins and are known to reduce the production and effect of pro-inflammatory substances. Dark-chocolate is<br />

a great source.)<br />

Chất Folate<br />

Chất formol<br />

Chất fructose-I-phosohate<br />

Chất gắn kết với phosphate<br />

Chất gây alkyl hoá tác dụng lâu dài<br />

Chất gây ảo giác<br />

Chất gây bướu cổ<br />

Chất gây co mạch và tăng thể tích dịch ngoại bào<br />

Chất gây dị tật bẩm sinh<br />

Chất gây dị ứng<br />

folates/’fəuleit/<br />

formalin/’fɔ:məlin/; formaldehyde/fɔ:’mᴂldihaid/<br />

fructose-I-phosphate<br />

phosphate binder<br />

long-acting alkylating agent<br />

hallucinogen/hᴂlu:’sinədzən/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

goitrogen/’gɔitrədzən/<br />

angiotensin/’ᴂndziuətɛnsin/<br />

teratogen/tə’rᴂtəgen/<br />

allergen/’ᴂlədzən/; Allergenic agent; allergic substance<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

113<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất gây dính (dùng trong nha <strong>khoa</strong>)<br />

Chất gây độc<br />

Chất gây đột biến<br />

Chất gây hoại tử khối u α<br />

Chất gây hủy hồng cầu (nọc rắn)<br />

Chất gây bướu giáp<br />

Chất gây ngủ<br />

Chất gây nổi mụn nước ngoài da<br />

Chất gây kích thích<br />

Chất gây liệt cơ curare<br />

Chất gây nhiễm<br />

Chất gây ô nhiễm<br />

Chất gây ói mửa<br />

Chất gây ra chứng ngủ rũ<br />

Chất gây ra do vi khuẩn<br />

Chất gây ra quá trình viêm kinh niên trong cơ thể<br />

Chất gây sốt<br />

Chất gây tác động chính<br />

Chất gây trầm cảm<br />

Chất gây ung thư<br />

Chất gây ung thư hạng nhất<br />

Chất gây xơ hóa (dùng điều trị trong chích xơ)<br />

Chất gây xung huyết da<br />

Chất gel dẫn điện<br />

Chất gel dùng để bôi trơn<br />

Chất gel giệt tinh trùng (để ngừa thai)<br />

Chất globin<br />

Chất gia vị<br />

Chất giảm sốc<br />

Chất giống như keo<br />

Chất giống như thạch màu đỏ bầm<br />

Chất giữ cho da ẩm<br />

Chất glucose có gắn chất phóng xạ<br />

Chất glucocorticoid tổng hợp có tác dụng kéo dài<br />

Chất gluten<br />

Chất glycogen<br />

Chất gốc xanthine có đặc tính làm giãn phế quản<br />

Chất haemoglobin<br />

Chất heroin<br />

Chất hình thành sau tác động của pepsin lên chất đạm có<br />

trong thực phẩm<br />

Chất hít sặc từ ống nội khí quản<br />

Chất hỗ trợ cho thuốc statin<br />

Chất hoá học có khả năng sinh ung thư<br />

Chất hỗn hợp dưỡng khí và helium<br />

cement/si’ment/<br />

intoxicant<br />

mutagen/<br />

tumour necrosis-α<br />

haemolytic (n) (snake venom)<br />

goitrogen/’gɔitrədzən/<br />

narcotic substance/na:’kכdik/<br />

Soporific/sɒpə’rifik/<br />

vesicant/’vesikənt/<br />

irritant/’iritənt/<br />

curare/kju’ra:ri/<br />

contaminant/kən’tᴂminənt/<br />

pollutant/pə’lutən/<br />

emetic/I’metik/<br />

narcoleptic<br />

bacterial substances<br />

leukotriene<br />

pyrogen/’pairədzen/<br />

Pyrogenic (adj)/pairə’dzenik/<br />

prime mover; agonist<br />

depressants<br />

carcinogen/ka:’sinədzən/<br />

class I carcinogen<br />

sclerosant agents/sklə’rəusənt ‘eidzənt/<br />

Sclerosing agent; sclerosing solution<br />

rubefacient/ru:bi’feiʃənt/<br />

conductive gel<br />

lubricating jelly/’lu:brikeitiή dzeli/<br />

spermicidal jelly<br />

globin/’gləubin/<br />

spices<br />

shock absorbers<br />

gel/dzel/<br />

dark red jelly like material<br />

humectant/hju:’mektənt/<br />

radioactive glucose<br />

long-lasting synthetic glucocorticoid<br />

/sin’θεtik glu:kəukϽ:tikϽid/<br />

gluten/’glu:tn/<br />

glycogen/’glaikədzən/<br />

a xanthine derivative with bronchodilator properties<br />

haemoglobin<br />

heroin/’herəuin/<br />

peptone<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

endotrachial aspirate<br />

an adjuvant to statin<br />

carcinogenic chemicals<br />

helium-oxygen mixture<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

114<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

The use of helium-oxygen mixture may result in improved lung mechanics compared to the use of oxygen alone.<br />

Việc sử dụng hỗn hợp khí helium và dưỡng khí có thể dẫn đến hoạt động của phổi được cải thiện hơn khi so sánh với việc cho thở oxy<br />

đơn thuần<br />

Chất hữu cơ đang phân hủy (thối rữa)<br />

decomposing organic material/di:kəm’pəuziή ɔ:’gᴂnik/<br />

Chất hyalin<br />

hyalin/’haiəlin/<br />

Chất Kali<br />

Kalium/’keiliəm/; potassium<br />

Chất kẽm<br />

zinc/ziήk/<br />

Chất kết tủa<br />

precipitate/pri’sipitət/<br />

Chất kết tủa<br />

precipitant<br />

Chất kết tủa đã biết từ trước<br />

known precipitant<br />

Chất kết tủa màu đen/xanh<br />

black/green precipitant<br />

Chất kháng đông heparin<br />

anticoagulant substance : heparin<br />

Chất kháng đông hirudin<br />

hirudin/hi’ru:din/<br />

(do đỉa tiết ra)<br />

Chất kháng huyết thanh<br />

antiserum<br />

Chất kháng nguyên có trong thực phẩm<br />

food antigen<br />

Chất kháng thể globulin<br />

globulin/’glɒbju:lin/<br />

Chất khí CO 2 dạng đặc<br />

carbon dioxide snow<br />

(dùng để chữa mụn cóc)<br />

Chất khí độc CO<br />

carbon monoxide<br />

Chất khoáng<br />

minerals<br />

Chất khử mùi<br />

detergents<br />

Chất khử mùi<br />

deodorant/di’əud(ə)rənt/<br />

Chất khử oxid hóa mạnh<br />

powerful antioxidant<br />

Chất kích thích<br />

trigger; stimulant/’stimjulənt/; irritating substances<br />

Chất kích thích có hại hay khó chịu<br />

harmful or unpleasant stimulus/’stimjuləs/<br />

Chất kích thích hoá học<br />

chemical irritants<br />

Chất kích thích sinh (tạo) sữa<br />

galactogogue/gə’lᴂktəgɒg/<br />

Chất kiềm<br />

alkali/’ᴂlkəlɅi/<br />

Chất kim loại nặng<br />

heavy metal<br />

Chất làm ẩm ướt<br />

moisturizer<br />

Chất làm biến đổi chất gây ra quá trinh viêm<br />

leukotriene modifiers<br />

kinh niên trong cơ thể (dùng để điều trị suyễn)<br />

Chất làm chảy nước mắt<br />

lacrimator<br />

Chất làm giãn cơ<br />

a muscle relaxant<br />

Chất làm hắt hơi<br />

sternutatory/stз:’nju:tətəri/<br />

Chất làm tăng bài tiết nước bọt<br />

sialagogue/sai’ᴂləgɒg/<br />

Chất liệu không thấm<br />

impermeable material<br />

/im’pə:miəbəl mə’tiəriəl/<br />

Chất lân tinh (quang)<br />

phosphorescence/fɒsfə’resəns/<br />

Chất lắng đọng, cặn (bám cứng)<br />

deposit/di’pɒzit/<br />

Chất lau nhà<br />

a household cleaner<br />

Chất lecithin<br />

lecithin<br />

Chất liệu<br />

material<br />

Chất liệu chỉ<br />

suture materials<br />

Chất liệu di truyền<br />

genetic material<br />

Chất lipid đơn giản nhất<br />

simplest lipid<br />

Chất lioprotein đậm độ cao<br />

high density lipoprotein (HDL)<br />

Chất lipoprotein đậm độ thấp<br />

low density lipoprotein (LDL)<br />

Chất long não<br />

camphor/’kᴂmfə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

115<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất lỏng làm se (mặt vết thương) lại<br />

astringent liquid/əs’trindzənt/<br />

Chất lượng cuộc sống<br />

quality of life<br />

Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân<br />

the quality of life of patient<br />

Chất lượng cuộc sống đã được cải thiện<br />

an improved quality of life<br />

Chất lượng cuộc sống liên quan đến vấn đề sức khỏe health-related QOL<br />

Chất lượng cuộc sống như ý hoàn toàn<br />

an excellent quality of life<br />

Chất lượng cuộc sống nói chung<br />

overall quality of life<br />

Chất lượng giấc ngủ<br />

sleep quality<br />

Chất lượng hình ảnh<br />

image quality<br />

Chất lượng hình ảnh thu nhận được<br />

the quality of acquisition<br />

Chất lượng kỹ thuật<br />

technical quality<br />

Chất lượng phân tốt<br />

good stool quality<br />

Chất lượng sống của bệnh nhân<br />

patient quality of life<br />

Chất lượng việc thăm khám<br />

the quality of the examination<br />

Chất ly trích từ môi trường cấy vi trùng lao<br />

tuberculin<br />

(dùng để xét nghiệm tìm phản ứng lao)<br />

Chất ma-nhê<br />

magnesium/mᴂg’ni:ziəm/<br />

Chất ma-nhê sulfate<br />

magnesium sulfate<br />

Chất ma túy làm từ nhựa cây gai dầu<br />

cannabis resin<br />

Chất ma túy lấy từ là cây gai dầu<br />

cannabis/’kᴂnəbis/<br />

Chất man-gan<br />

manganese/’mᴂngəni:z/<br />

Chất máu kinh<br />

menstrual contents<br />

Chất máu mủ<br />

pus and bloody materials<br />

Chất màu vàng được thêm vào thực phẩm<br />

yellow substance added to the food<br />

Chất melanin<br />

melanin<br />

Chất mềm nhão<br />

pultaceous materials<br />

Chất miễn dịch có tác dụng diệt khuẩn<br />

bacteriolysin<br />

Chất mỡ<br />

fat; fatty substance<br />

Chất mỡ mật độ rất thấp<br />

very low density lipoprotein<br />

Chất mỡ không tan có gốc sterol<br />

cholesterol/kə’lestərɒl/<br />

Chất mỡ lipid<br />

lipid/’lipid/<br />

Chất muối amoniac dùng để làm người ngấc tỉnh lại smelling-salts; smelling bottle<br />

Chất muối bạc<br />

silver nitrate/’silvə ‘naitreit/<br />

Chất myoglobin<br />

myoglobin<br />

Chất nền<br />

matrix; ground substance; substrate<br />

Chất nền bằng mô liên kết<br />

connective matrix<br />

Chất nền có khả năng gây loạn nhịp<br />

arrhythmogenic substrate<br />

Chất nền liên bào<br />

intercellular matrix<br />

Chất nền ngoại bào<br />

extracellular matrix<br />

Chất nguyên tử ion<br />

ion/’aiən/<br />

Chất nguyên tử ion mang điện tích âm<br />

cation/’kᴂtaiən/<br />

Chất nguyên tử ion mang điện tích dương<br />

anion/’ᴂnaiən/<br />

Chất nhầy nhớt trong đường hô hấp<br />

airway mucus<br />

Chất nhớt có trên da trẻ sơ sinh<br />

vernix caseosa/’vз:niks keisi’əusə/<br />

Chất nhầy ở dạ dày<br />

gastric mucus<br />

Chất nhầy ở mũi<br />

snot; mucus in the nose<br />

Chất nhầy thấy rõ trong phân<br />

considerable mucus in the stool<br />

Chất nhôm<br />

aluminium/ᴂlə’miniəm/<br />

Chất như dầu màu trắng (mỡ) a white oily substance (fat)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

116<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất như thạch dùng để giết tinh trùng (ngừa thai)<br />

Chất nhựa dẻo<br />

Chất nhựa thơm<br />

(dùng để thoa bóp chỗ khớp đau hay bỏ vào nước để xông)<br />

Chất nhuộm<br />

Chất nhuộm có cản quang<br />

Chất nhuộm do ba màu hợp thành (dùng trong mô học)<br />

Chất nhuộm để làm nổi bật phần muốc khảo sát<br />

Chất nhuộm màu cơ quan<br />

Chất nhuộm tím Gentian<br />

Chất nhuộm xanh dùng để sát khuẩn<br />

Chất nitrogen phế thải<br />

Chất nội dịch<br />

Chất ói mửa có chứa phân thật sự<br />

Chất ói ra<br />

Chất ói ra như bã cà phê<br />

Chất Oleocanthal<br />

(a natural and powerful anti-oxidants)<br />

Chất oxid kẽm<br />

Chất P (a pro-inflammatory protein)<br />

Chất paraffin lỏng<br />

Chất pepsin<br />

Chất phân<br />

Chất phân hủy bilirubin thành stercobilin<br />

Chất phân trong ruột già<br />

Chất phát ra phóng xạ<br />

Chất phenol pha trong dầu hạnh nhân<br />

(dùng để chích xơ dưới niêm mạc)<br />

Chất phóng xạ<br />

Chất phóng xạ dạng dịch<br />

Chất phóng xạ dùng để đánh dấu trong các xét nghiệm<br />

chẩn đoán<br />

Chất phóng xạ ion hoá<br />

Chất phóng xạ không có hiện tương ion hoá<br />

Chất phosphate calci<br />

(thanh phần cấu tạo chính của xương)<br />

Chất phospho<br />

Chất phụ gia<br />

Chất polyphenols<br />

spermicidal jelly/spз:mi’saidəl ‘dzeli/<br />

soft plastic<br />

balsam/’bכּ:lsəm/<br />

stain/stein/<br />

opaque dye<br />

trichrome stain/’traikrəum stein/<br />

counterstain<br />

colouring matter<br />

Gentian Violet/’dzenʃən ‘vaiələt/<br />

Bonny’s blue/’bɒniz blu:/<br />

waste nitrogen<br />

endolymph<br />

vomit containing formed faeces<br />

vomit (n); emesis; vomitus<br />

coffe ground vomit<br />

Oleocanthal<br />

zinc oxide<br />

substance P (chất đạm có tiền chất chống viêm)<br />

liquid paraffin/’likwid ‘pᴂrəfin/<br />

pepsin<br />

fecal matter/material<br />

stercobilinogen/stз:kəubai’linədzen/<br />

large bowel content<br />

radionuclide/reidiəu’nju:klaid/<br />

phenol in almond oil<br />

radiation/reidi’eiʃən/; Radioactive material/substance<br />

atomic cocktail;<br />

radioactive substance in liquid form<br />

tracer/’treisə/<br />

ionizing radiation<br />

non-ionizing radiation<br />

calcium phosphate/’kᴂsiəm ‘fɒsfeit/<br />

phosphorus/’fɒsfrəs/<br />

additive/’ᴂditiv/<br />

polyphenols<br />

(chemicals found in foods and spices that fight off inflammation and reduce oxidative stress.<br />

Hóa chất có trong thực phẩn và gia vị có tình chống viêm và giàm quá trìng mất cân bằng oxid hòa và chống oxid hóa)<br />

Chất polyphenols có trong trà Xanh<br />

polyphenols in green tea<br />

Chất prophyrin sinh ra từ haemaglobulin<br />

haematoporphyrin<br />

Chất protein phá hủy hồng cầu<br />

haemolysin/hi:məu’laisin/<br />

Chất protein trong bào tương<br />

cytoplastic protein<br />

Chất Resverarol<br />

Resveratrol<br />

( a natural inflammatory substance in red wine)<br />

Chất ribosome còn sót lại<br />

residual ribosomal material<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

117<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất sắc tố màu nâu có trong phân<br />

Chất sát khuẩn (trùng)<br />

Chất sát khuẩn Borax<br />

Chất sát trùng mạnh<br />

Chất sắt<br />

Chất selenium<br />

Chất sinh bướu quái<br />

Chất sinh đột biến<br />

Chất sinh học<br />

Chất sinh fibrin<br />

Chất sinh tiền ung thư đa dạng<br />

Chất sinh ung thư có nguồn gốc hoá học<br />

Chất sinh ung thư có nguồn gốc vật lý<br />

Chất sinh ung thư tiềm ẩn<br />

Chất sống<br />

Chất sulfate sắt<br />

Chất sulfite có trong thức ăn để tránh làm mất màu<br />

thực phẩm<br />

Chất tan được<br />

Chất tan trong nước<br />

Chất tạo sóng phản âm<br />

Chất tạo xơ hoá<br />

Chất tẩy rửa<br />

Chất thải<br />

Chất thải dạng lỏng<br />

Chất thải rắn, không tiêu<br />

Chất thải độc hại từ cơ<br />

Chất thải phóng xạ<br />

Chất thải ra trong khí quyển<br />

Chất thải y tế<br />

Chất than<br />

Chất thán khí<br />

Chất thay máu nhân tạo hoàn toàn<br />

Chất thay thế có hiệu quả<br />

Chất thay thế muối kali<br />

Chất thấy có trong da<br />

Chất thịt (cơ)<br />

Chất thử nghiệm<br />

Chất thuần nhất<br />

Chất thuốc<br />

Chất tiền diếu tố<br />

Chất tiền insulin<br />

Chất tiền vitamin A<br />

Chất tiết ra từ đầu mút thần kinh<br />

Chất tiết từ hai túi tinh<br />

Chất tím gentian<br />

stercobilin/stз:kəu’bailin/<br />

disinfectant/disin’fektənt/<br />

Borax/’bɔ:rᴂks/<br />

strong disinfectant<br />

iron<br />

selenium<br />

teratogen<br />

mutagen<br />

biomaterials<br />

fibrinogen/fi’brinədzən/<br />

various procarcinogens<br />

chemical carcinogen<br />

physical carcinogen<br />

potential carcinogen<br />

matrix<br />

ferrous sulfate/’ferəs ‘sʌlfeit/<br />

dietary sulfites used to prevent discoloration in<br />

foods<br />

solute/’sɒlju:t/<br />

water-soluble substance<br />

echogenic material<br />

sclerosing agent<br />

detergent/di’tз:dzənt/<br />

waste product/materials<br />

/weist/<br />

liquid waste ; fluid wastes<br />

solid, undigested wastes<br />

/’sɒlid ʌndi’dzεstid/<br />

toxic muscle wastes<br />

radioactive waste<br />

atmospheric emission<br />

medical waste<br />

carbon/’ka:bən/<br />

carbon dioxide<br />

a fully artificial blood substitute<br />

/’sΛbstitu:t/<br />

effective substitute/I’fεktiv/<br />

potassium alt substitute<br />

substance found in the skin<br />

myoplasm; sarcoplasm<br />

experimental<br />

a single pure agent<br />

medicinal substances<br />

proenzyme/prəu’enzaim/; zymogen/’zaimədzən/<br />

proinsulin<br />

carotenoids /’karəti:nϽids/ ; vitamin A precursor<br />

acetylcholine<br />

secretion of paired seminal vesicles<br />

Gentian Violet/’dzenʃən ‘vaiələt/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

118<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chất tinh bột<br />

Chất tinh bột<br />

Chất tinh bột lành mạnh<br />

Chất tính bột lành mạnh dành cho bệnh tiểu đường<br />

Chất tocopherols<br />

Chất tổng hợp<br />

Chất trắng<br />

Chất trong dạ dày<br />

Chất trong phế nang giúp bảo vệ bề mặt phổi và<br />

chống xẹp phổi<br />

Chất trong ruột<br />

Chất trong thực phẩm<br />

Chất trong thực phẩm có chứa Nitrate và Nitrite<br />

Chất trung gian của hiện tượng tự điều chỉnh<br />

Chất truyền dẫn thần kinh<br />

Chất tương đương như morphin<br />

Chất tương tự pyrimidine<br />

Chất ứ đọng trong dạ dày<br />

Chất ức chế cạnh tranh<br />

Chất ức chế portein<br />

Chất ức chế hệ thần kinh trung ương (oxycodone)<br />

Chất urate (muối acid uric)<br />

Chất urea<br />

Chất vitamin A<br />

Chất vitamin C<br />

Chất vitamin E<br />

Chất vô cơ/hữu cơ<br />

Chất xám<br />

Chất xanh methylene<br />

Chất xúc tác<br />

Chất xúc tác có tiềm năng của quá trình gây chết tế bào<br />

Chất xơ<br />

Chất xơ trong bữa ăn<br />

Chất xơ trong rau quả<br />

Chất xúc tác<br />

Chầu trời (giời)<br />

Chậu rửa tay<br />

Chậu rửa âm hộ<br />

Chậu rửa chân<br />

Cháy đen<br />

Chảy dịch ra<br />

Chảy máu<br />

Chảy máu đỏ tươi từ trực tràng<br />

Chảy máu gần ở đại tràng<br />

Chảy máu ít do trĩ<br />

carbohydrate; starch<br />

carbohydrate; carb; starch<br />

healthy carbohydrate<br />

Healthy carbs for diabetes<br />

tocopherols/tɒ’kɒfərɒl/<br />

synthetic (n) /sin’Өetik/<br />

white matter/’mᴂtə/<br />

gastric contents<br />

surfactant/sз:’fᴂktənt/<br />

bowel contents<br />

content of foods<br />

/kɒn’tεnt/<br />

Nitrate and Nitrite content of foods<br />

a mediator of autoregulation<br />

neurotransmitter<br />

morphine congeners/’mכfi:n ’kכndzinə/<br />

Pyrimidine analogues/’ℵn∂l⊃g/<br />

gastric contents/’gastrik kon’t∑nt/<br />

competitive inhibitor<br />

protein blocker<br />

central nervous system depressant (oxycodone)<br />

urate/juəreit/<br />

urea/ju’ri:ə/<br />

retinoid<br />

ascorbic acid<br />

α-tocopherol<br />

inorganic/organic material/inϽ:’ganik mə’tiəriəl/<br />

grey matter<br />

methylene blue/’mεθili:n blu:/<br />

reagent/ri’eidzənt/<br />

potent catalyst of apoptosis<br />

fiber; fibre<br />

dietary fiber/’dΛiətri ‘fΛibə/<br />

roughage/’rʌfidz/ ; Dietary fibre<br />

catalyst<br />

to die<br />

bidet; wash-hand basin<br />

bidet/’bidei:/<br />

(the swallow oval basin used for washing e.g the genital and anal<br />

region)<br />

foot-bath<br />

charred (adj-pp)<br />

/tζa:d/<br />

to discharge/dis’tʃa:dz/<br />

to bleed’ to shed one’s blood<br />

bright red blood per rectum<br />

bleeding proximal to the colon<br />

minor bleeding from hemorrhoids<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

119<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chảy máu mũi (cam)<br />

Chảy máu ồ ạt<br />

Chảy mủ<br />

Chảy nhỏ giọt<br />

Chảy nước bọt<br />

Chảy nước mắt<br />

Chảy nước miếng<br />

Chảy nước mũi<br />

Chảy nước mũi xanh , hôi<br />

Chảy qua tĩnh mạch<br />

Chảy ra từ vết thương<br />

Chạy ngoằn nghoèo<br />

Chạy thận nhân tạo<br />

Chạy theo dòng máu rối tích tụ lại ở những nơi…<br />

Chấy, rận<br />

Che lấp<br />

Che miệng khi ho hay hắt hơi, thậm chí khi ở một mình<br />

Chế dục<br />

Chế độ ăn<br />

Chế độ ăn “bánh nướng và uống trà”<br />

Chế độ ăn bổ dưỡng cân bằng<br />

Chế độ ăn bổ tim<br />

Chế độ ăn cân bằng tốt<br />

Chế độ ăn chay<br />

Chế độ ăn chay trường<br />

Chế độ ăn chết đói (thiếu chất dinh dưỡng cực kỳ)<br />

Chế độ ăn cho người tiều dường<br />

Chế độ ăn chống viêm<br />

Chế độ ăn chung<br />

Chế độ ăn có lợi cho sức khỏe<br />

Chế độ ăn có lợi cho tim<br />

Chế độ ăn có quá nhiều mỡ động vật và ít chất xơ<br />

Chế độ ăn cơ bản<br />

Chế độ ăn của người tiền sử<br />

Chế độ ăn của tổ tiên thời ăn lông ở lỗ<br />

Chế độ ăn dành cho người tiểu đường<br />

Chế độ ăn đã được cân bằng để bổ sung chất dinh dưỡng<br />

Chế độ ăn đã được loại bỏ chất gây bất lợi cho bệnh tật<br />

Chế độ ăn được tính theo công thức chi li<br />

to bleed at the nose<br />

to bleed profusely<br />

discharge of pus/distζa:dz pΛs/;<br />

to discharge pus<br />

to dribble/’dribbl/<br />

sialorrhea<br />

to shed tears<br />

watering of the eyes; watery eyes<br />

nasal discharge/’neiz∂l ‘ditζa:dz/;<br />

running nose<br />

running nose; runny nose<br />

to drool<br />

green, foul-semlling nasal discharge<br />

to course through the vein/’kכ:s/<br />

to issue from the wound<br />

to zigzag; to run zigzag/’zigzᴂg/<br />

to dialyse/’daiəlaiz/; haemodialyse<br />

to travel through the bloodstream and collects in<br />

areas<br />

louse/laus/; lice (pl)<br />

to obscure/∂b’skju∂/<br />

to cover one’s mouth when coughing or sneezing,<br />

even if alone<br />

to restrain one’s passions and desires;<br />

to practise continence;<br />

to keep down one’s desires<br />

diet<br />

“tea and toast” diet<br />

a balanced healthy diet;<br />

a balanced, nutritious diet<br />

heart healthy diet<br />

wll-balanced diet<br />

vegetarian diet/v∑dzi’t∑ri∂n ‘dΛi∂t/<br />

pure Vegan diet<br />

starvation diet<br />

diabetic diet<br />

anti-inflammatory diet<br />

general diet<br />

a healthy diet<br />

a heart-smart diet<br />

a diet containing excessive animal fat and low in<br />

fiber<br />

elimental diets<br />

paleo diet<br />

diet of caveman ancestors<br />

a diabetes diet<br />

balanced diet<br />

elimination diet<br />

defined-formula diets<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

120<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chế độ ăn giảm bớt 1/2 muối<br />

Chế độ ăn giảm cân thông thường<br />

Chế độ ăn giảm phenylalanine, nhưng giàu chất tyrosin<br />

Chế độ ăn hạn chế các chất có muối<br />

Chế độ ăn hạn chế chất phenylalamine<br />

Chế độ ăn hoàn toàn không có chất xơ<br />

Chế độ ăn hoàn toàn không có đường<br />

Chế độ ăn ít calci<br />

Chế độ ăn ít chất bã<br />

Chế độ ăn ít chất cholesterol<br />

Chế độ ăn ít chất gluten<br />

Chế độ ăn ít chất oxalate<br />

Chế độ ăn ít chất xơ<br />

Chế độ ăn ít chất xơ và giàu chất béo<br />

Chế độ ăn dành cho bệnh tiều đường<br />

Chế độ ăn ít đạm<br />

Chế độ ăn ít lá rau vàng và có lá xanh đậm<br />

Chế độ ăn ít muối<br />

Chế độ ăn ít phosphate<br />

Chế độ ăn ít tăng đường huyết<br />

Chế độ ăn ít tinh bột nhưng nhiều đạm và chất xơ hơn<br />

Chế độ ăn ít trái cây, rau và kali<br />

Chế độ ăn không béo<br />

Chế độ ăn không có các amino acid chuỗi phân nhánh<br />

Chế độ ăn không có chất cay hay chất kích thích<br />

(dành cho người bị loét dạ dày)<br />

Chế độ ăn không có gluten<br />

Chế độ ăn không có muối<br />

Chế độ ăn không thích nghi nổi<br />

Chế độ ăn kiêng bằng cách chích hCG<br />

Chế độ ăn kiêng có lợi cho sức khỏe<br />

Chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt<br />

Chế độ ăn kiêng quá mức<br />

Chế độ ăn kiêng tăng cường<br />

Chế độ ăn kiểu phương tây có cân bằng và đều đặn<br />

Chế độ ăn lành mạnh<br />

Chế độ ăn loại trừ đặc thù<br />

Chế độ ăn lỏng<br />

Chế độ ăn lỏng hoàn toàn<br />

Chế độ ăn mỡ ít<br />

Chế độ ăn nhiều béo ít chất xơ<br />

Chế độ ăn nhiều chất bã<br />

Chế độ ăn nhiều glucose<br />

Chế độ ăn nhiều chất mitrosamines gây ung thư<br />

Chế độ ăn nhiều chất kali<br />

/di’fʌind-‘fϽ:mjulə ‘dʌiət/<br />

a semi-salt diet<br />

popular weight loss diet<br />

a low phenylalanine, high tyrosin diet<br />

diets restricted in sodium content;<br />

Sodium-restricted diets<br />

phenylalanine-restricted diet<br />

fiber-depleted diets<br />

sugar busters diet<br />

low calcium diet<br />

low residue diet/’rεzidju/<br />

cholesterol lowering diet<br />

low gluten diets<br />

low oxalate diet<br />

low fiber diet<br />

high-fat and low fiber diet<br />

diabetes diet<br />

low protein diet<br />

a diet poor in dark green leafy and yellow vegetables<br />

a low salt diet<br />

low-phosphate diet<br />

low glycemic diet<br />

a diet with less starch and more enriched protein and<br />

fiber<br />

lower dietary intake of fruits, vegetables and<br />

potassium<br />

fatless diet<br />

a diet free of branhed-chain amino-acids<br />

bland diet<br />

gluten-free diet/’glu:tn/<br />

salt free diet<br />

non-adapted diet<br />

hCG diet<br />

a healthy diet<br />

a strict diet<br />

excessive dieting/ik’s∑siv dΛi∂tiη/<br />

crash diet/kraζ/<br />

regular, balanced Western diet<br />

a healthy diet<br />

special elimination diets<br />

liquid diet<br />

clear liquid diet/kli∂ ‘likwid ‘dΛi∂t/<br />

low-fat diet<br />

high-fat low fiber diet<br />

high residue diet<br />

glucose-rich diets<br />

a diet high in carcinogenic mitrosamines<br />

high potassium diet<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

121<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chế độ ăn nhiều chất xơ<br />

high-fibre diet<br />

Chế độ ăn nhiều đạm<br />

high-protein diet<br />

Chế độ ăn nhiều mỡ động vật<br />

diet rich in animal fats<br />

Chế độ ăn nhiều năng lượng<br />

high-calorie diet<br />

Chế độ ăn nhiều rau quả và thức ăn chế biến từ đậu nành diet rich in fruits, vegetables and soy<br />

based foods.<br />

Chế độ ăn nhiều thịt, mỡ và ít chất xơ<br />

a diet high in meat and fat and low in fiber<br />

Chế độ ăn nhiều “thịt-muối và tinh bột”<br />

“Meat-dim-sum” diet<br />

(a diet high in meat, sodium and refined starch)<br />

Chế độ ăn nhiều vitamin<br />

high vitamin diet<br />

Chế độ ăn ở bệnh viện<br />

hospital diet<br />

Chế độ ăn quá nhiều muối<br />

increased dietary sodium intake<br />

Chế độ ăn sinh thể cetone<br />

ketogenic diet<br />

Chế độ ăn thanh đạm<br />

spare diet<br />

Chế độ ăn thiếu rau quả<br />

diets lacking fruits and vegetable<br />

Chế độ ăn thiếu thốn<br />

inadequate diet/I’nadikw∂t ‘dΛi∂t/<br />

Chế độ ăn thiếu trái cây và rau tươi<br />

diets lacking fresh fruits and vegetables<br />

Chế độ ăn tiền phẫu<br />

preprocedure diet<br />

Chế độ ăn toàn các chất polyphenols<br />

a diet filled with polyphenols<br />

Chế độ ăn tốt nhất cho bệnh tiểu đường<br />

the best diet for diabetes<br />

Chế dộ ăn trung bình của một người Mỹ<br />

The average American diet<br />

Chế độ ăn truyền thống do Hội Tiểu Đường Mỹ khuyến cáo the traditional diet recommended <strong>by</strong> the American<br />

Diabetes Association<br />

Chế độ ăn tự đặt ra cho mình<br />

self-imposed diet<br />

Chế độ ăn uống kém<br />

poor diet<br />

Chế độ ăn uống thanh đạm<br />

spare diet<br />

Chế độ bỏ sung calcium<br />

calcium supplements<br />

Chế độ chăm sóc sức khoẻ<br />

Health care policy/h∑lθ k∑: ‘polisi/<br />

Chế độ dinh dưỡng đặc biệt<br />

special nutritional regimen<br />

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ<br />

adequate nutrition regimen<br />

Chế độ điều chỉnh động tác thở máy theo luồng khí flow-<strong>by</strong><br />

của máy thở<br />

flow <strong>by</strong> can be used as an adjunct to conventional modes of mechanical ventilation. Flow-<strong>by</strong> refers to triggering of the ventilation <strong>by</strong><br />

changes in airflow as opposed to changes in airway pressures.<br />

Chế độ điều chỉnh động tác thở máy theo luồng khí có thể được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ cho phương thức hoạt động theo<br />

quy ước của phương pháp thở máy. Chế độ điều chỉnh theo luồng khí muốn ám chỉ đến việc kích hoạt phương pháp thở theo những<br />

thay đổi trong đường thở đối nghịch lại với những thay đổi về áp lực trong đường thở.<br />

Chế độ điều trị<br />

therapeutic regimens; treatment regimen<br />

/θ∑r∂’pjutik ‘r∑dzim∂n/<br />

Chế độ điều trị đặc hiệu<br />

Specific treatment regimen<br />

Chế độ điều trị có hiệu quả trước đây<br />

previously effective regime<br />

Chế độ điều trị hiện đang áp dụng<br />

current (treatment) regime<br />

Chế độ điều trị phổ biến nhất<br />

the most common treatment regime<br />

Chế độ định liều lượng<br />

dosing regime<br />

Chế độ hCG<br />

hCG diet<br />

Chế độ hoạt động của máy thở<br />

the mode of mechanical ventilation<br />

Chế độ ăn kiêng đang trở thành mốt<br />

diet fad<br />

Chế độ kiêng mỡ<br />

a fatless diet<br />

Chế độ kiêng muối<br />

salt-free diet<br />

Chế độ kiêng sữa<br />

a milk-free diet<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

122<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chế độ làm việc một ca<br />

Chế độ làm việc nhiều ca<br />

Chế độ thay (đổi) ca<br />

Chế độ thăm bệnh<br />

Chế độ ưu đãi đặc biệt<br />

Chế độ ưu đãi hai trong một<br />

Chế độ vệ sinh răng miệng không đúng cách<br />

Chế độ y tế miển phí<br />

Chế phẩm chứa vi khuẩn sống<br />

(để tăng cường lợi khuẩn cho cơ thể)<br />

Chế phẩm cortison (như prednisolone hay prednisone)<br />

Chế phẩm dạng uống<br />

Chế phẩm dạng vi hạt<br />

Chế phẩm 5-ASA uống đa dạng<br />

Chế phẩm ngậm dưới lưỡi<br />

Chế phẩm từ cortisone<br />

Chế phẩm từ máu<br />

Chế phẩm từ sữa<br />

Chế phẩm từ sữa bị nhiễm khuẩn<br />

Chế ra<br />

Chế thuốc<br />

Chế tiết<br />

Chệch hướng<br />

Chêm (chèn) vào giữa các chỗ xương nhô ra<br />

Chén để rửa mắt<br />

Chèn ép, đè vào<br />

Chèn ép thần kinh<br />

Chết dần chết mòn<br />

Chết<br />

Chết dần do hoại tử đi<br />

Chết đói<br />

Chết già<br />

Chết mô tim<br />

Chết sinh học<br />

“Chết trong nôi”<br />

Chết vỉ bệnh lao<br />

Chết yểu<br />

Chết yểu do bệnh lao<br />

Chi bị cắt cụt<br />

Chi bị thương hay bị bệnh<br />

Chi bình thường tương ứng<br />

Chi (tay hay chân)<br />

Chi chít mụn trứng cá<br />

Chi dưới<br />

Chi ma<br />

Chi phí chăm sóc bệnh nhân<br />

Chi phí chăm sóc tại bệnh viện<br />

single shift system<br />

multiple shift system<br />

shift system<br />

policy on visiting<br />

special deal<br />

two-for-one deal<br />

improper oral hygien<br />

free medicine; Medicare<br />

probiotic (n)/prəubai’ɒtik/<br />

cortisone preparation<br />

(e.g, prednisolone or prednisone)<br />

an oral preparation<br />

microgranular preparations<br />

Various oral 5_ASA preparations<br />

sublingual preparations<br />

cortisone preparation<br />

blood products<br />

dairy products<br />

contaminated milk products<br />

to invent<br />

to compound medicine; to design drugs<br />

to temperate<br />

to deviate from the direction/’di:viet/<br />

to wedge between bony prominences<br />

eyecup; eyebath<br />

to press<br />

to press against a nerve<br />

to rot away/rɔt əwei/<br />

to die; to stop living<br />

to rot away<br />

to die of starvation; to starve to death/sta:v/<br />

natural death; death from natural causes<br />

cardiac death<br />

biological death<br />

“crib death”/krib d∑θ/<br />

TB death<br />

premature death<br />

premature death from tuberculosis<br />

amputed limb<br />

an injured or diseased member<br />

the corresponding normal member<br />

/k⊃ris’p⊃ndiη/<br />

limb (one of the legs or arms)<br />

to be pitted <strong>by</strong> acne<br />

lower extremities<br />

phantom limb<br />

patient care cost<br />

clinical care cost<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

123<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chi phí chăm sóc trước mắt do chấn thương<br />

Chi phí chữa bệnh<br />

Chi phí dự kiến<br />

Chi phí dùng kháng sinh<br />

Chi phí điều trị<br />

Chi phí điều trị bằng PPI<br />

Chi phí điều trị xuất huyết não<br />

Chi phí kinh tế dành cho bệnh SARS<br />

Chi phí mua đơn thuốc<br />

Chi phí nằm viện<br />

Chi phí nằm viện đã được điều chỉnh<br />

Chi phì ngăn chặn bùng phát dịch Ebola<br />

Chi phí rẻ và đơn giản<br />

Chi phí than toán cho việc chăm sóc theo dõi<br />

Chi phí thanh toàn của chương trình Meicare<br />

Chi phí thay thế<br />

Chi phí tiêu dùng cá nhân<br />

Chi phí tiêu dùng cá nhân<br />

Chi phí xã hội và chính trị dự kiến<br />

Chi phí y tế<br />

Chi thể<br />

Chi tiết lien quan đến từ đồng nghĩa của từng loại thuốc<br />

Chi tiết ở niêm mạc<br />

Chi trên<br />

Chi trên/dưới<br />

Chỉ bạc<br />

Chỉ cảm thấy dễ chịu khi nằm nghỉ<br />

Chỉ cần nhìn trên phim x quang<br />

Chỉ catgut<br />

(chỉ làm bằng ruột cừu)<br />

Chỉ catgut được bọc chrom<br />

Chỉ đa sợi<br />

Chỉ định can thiệp cấp cứu<br />

Chỉ định can thiệp ngoại <strong>khoa</strong><br />

Chỉ định can thiệp phẫu thuật sớm<br />

Chỉ định cắt bỏ bằng phẫu thuật<br />

Chỉ định cắt bỏ tuyến thượng thận đang dần thay đổi<br />

Chỉ định cắt niêm mạc dạ dày qua nội soi<br />

Chỉ định có cơ sở về phẫu thuật đối với<br />

vấn đề táo bón<br />

Chỉ định còn đang nghiên cứu<br />

Chỉ định đã biết rõ về thuốc làm giãn mạch<br />

Chỉ định đã được FDA chấp thuận<br />

Chỉ định đặt nội khí quản<br />

Chỉ định điển hình để thực hiện phương pháp<br />

quan sát giấc ngủ<br />

Chỉ định ghép tạng<br />

Chỉ định hợp lý khác dùng EMR<br />

acute health care costs due to trauma<br />

clinical care costs<br />

anticipated expenditure<br />

antibiotic cost<br />

medical cost; cost of care<br />

PPI costs<br />

costs from Brain Bleeds<br />

the economic cost of SARS<br />

prescription charges<br />

hospital cost; hospitalization cost<br />

adjusted hospital cost<br />

cost of Ebola outbreak containment<br />

simple and cost-effective (adj)<br />

costs stemming from follow-up care<br />

medicare payments<br />

replacement cost<br />

personal consumption expenditure<br />

personal comsumption expenditure<br />

the expected political and social cost<br />

medical fee<br />

body extremities/’bodi ik’str∑mitis/<br />

details regarding each agent’s synonyms<br />

mucosal details<br />

upper extremities<br />

upper/lower limbs<br />

sivlver wire<br />

comfortable only at rest<br />

a single look at the radiologic images<br />

catgut/’kᴂtgʌt/<br />

chromicised catgut<br />

multifilament suture<br />

indications for emergency intervention<br />

indication for surgical intervention<br />

indication for early operative intervention<br />

indication for surgical resection<br />

surgical indication; indication for surgery<br />

the changing indication for adrenaalectomy<br />

indications for gastric EMR<br />

a sound indication for a surgical approach<br />

to the problem of constipation<br />

investigational indication<br />

known indication for vasodilating drugs<br />

FDA-approved indication<br />

indications for endotracheal intubation<br />

typical indications for a sleep study<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

indication for transplantation<br />

another possible indication for EMR<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

124<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chỉ định làm EMR<br />

indications for EMR<br />

Chỉ định làm EMR đối với sang thương ác tính giai đoạn sớm indications for EMR of early malignant<br />

Lesions<br />

Chỉ định lâm sàng<br />

clinical indication<br />

Chỉ định loại I dành cho phẫu thuật thay van<br />

Class I indications for AVR<br />

động mạch chủ<br />

(Aortic valve replacement)<br />

Chỉ định ngưng dùng thuốc<br />

an indication for discontinuation of the drug<br />

Chỉ định mổ<br />

indication for surgery<br />

Chỉ định mổ cấp cứu<br />

emergent indication for surgery<br />

Chỉ định mổ chương trình<br />

elective indication for surgery<br />

Chỉ định mổ khẩn<br />

urgent indication for surgery<br />

Chỉ định mổ lại<br />

indication for reoperation<br />

Chỉ định mổ làm nhỏ dạ dày lại<br />

indications for gastric restriction<br />

Chỉ định mổ máy móc<br />

an automatic indication for surgery<br />

Chỉ định mổ trong bệnh viêm tụy hoải tự<br />

an indication for operative intervention in necrotizing<br />

pancreatitis<br />

Chỉ định mở khí quản ra da<br />

indication for tracheostomy<br />

-Nhu cầu cần phải hỗ trợ hô hấp lâu dài<br />

-the need for prolonged respiratory support<br />

-Tình trạng tắc nghẽn đường hô hấp trên<br />

-potentially life-threatening upper<br />

Có nguy cơ Đe doạ đến tính mạng<br />

airway<br />

-Tình trạng khó thở gây nghẹt khi ngủ<br />

-Obstructive sleep apnea<br />

Chỉ định ngưng dùng thuốc<br />

indication for discotinuation of the drugs<br />

Chỉ định phẫu thuật<br />

surgical indication; indication for surgery<br />

Chỉ định phẫu thuật nội soi ổ bụng<br />

indications for laparoscopic surgery<br />

Chỉ định rất rộng rãi<br />

a wide variety of indications<br />

Chỉ định rõ ràng phải ngưng điều trị trong bối cảnh bệnh a clear indication to stop treatment in the advanced<br />

đã tiến triển<br />

disease setting<br />

Chỉ định thở máy<br />

indications for mechanical ventilation<br />

/mi’kanikl vεnti’leiζən/<br />

Indications for ventilatory assistance<br />

/’vεntilətri ə’sistns/<br />

Chỉ định thực hiện EMR triệt để<br />

indication for “curative” EMR<br />

Chỉ định tương đối<br />

possible indications; relative indications<br />

Chỉ đơn sợi<br />

monifilament suture<br />

Chỉ khâu<br />

suture<br />

Chỉ không tan<br />

non-absorbable sutures<br />

Chỉ nha <strong>khoa</strong> (để vệ sinh răng sau khi ăn)<br />

dental floss/’dentl ‘flɒs/<br />

Chỉ qua lâm sàng và x quang<br />

clinical and radiologic alone<br />

Chỉ rõ có bất cứ tình trạng di căn nào còn trong cơ thể to specify any metastases remaining in the body<br />

Chỉ số (trên thiết bị cho biết tình trạng như huyết áp) reading<br />

(The sphymomanometer gave a diastolic reading of 70)<br />

Chỉ số áp suất (lực)<br />

pressure index<br />

Chỉ số áp suất cuôi kỳ thở ra thể hiện trên đồng hồ của end-expiratory pressure reading on the ventilator’s<br />

máy thở<br />

manometer<br />

Chỉ số BODE<br />

BODE index<br />

The BODE index is a composite of Body mass index, airflow obstruction, dyspnea and Exercise tolerance that has been validated as a<br />

more accurate predictor of COPD mortality than FEV 1 alone<br />

Chỉ số BODE là một chữ ghép lại của từ chỉ số khối lượng cơ thể, tình trạng tắcnghẽn đường hô hấp, tình trạng khó thở và tình trạng<br />

chịu đựng được vận động thể lực được đánh giá như một yếu tố tiên lượng chính xác về tỷ lệ tử vong chính xác hơn FEV1 đơn thuần.<br />

Chỉ số BUN tăng<br />

elevated BUN levels<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

125<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chỉ số chất lượng cuộc sống<br />

quality-of-life index (singl) indices (pl)<br />

Chỉ số dự báo<br />

a predictive index<br />

Chỉ số đánh giá<br />

evaluative index<br />

Chỉ số đề kháng với vi khuẩn của một người<br />

opsonic index/ɒp’sɒnik ‘indeks/<br />

Chỉ số điều trị<br />

therapeutic index<br />

(tỷ lệ giữa liều lượng thuốc gây tổn hại đến tế bào và cần thiết để đạt được mục đích chữa khỏi bệnh)<br />

Chỉ số đo các dữ liệu về sọ<br />

cephalic index<br />

Chỉ số đường huyết<br />

glycemic index<br />

Chỉ số gần đúng<br />

a rough index<br />

Chỉ số HbA1c cao hơn<br />

a higher index HbA1c<br />

Chỉ số Karnofsky<br />

Karnofsky index<br />

Chỉ số khối lượng cơ thể<br />

body mass index (BMI)<br />

Chỉ số khúc xạ<br />

refractive index/ri’frᴂktiv ‘indeks/<br />

Chỉ số ngưng thở-giảm thở<br />

apnea-hypopnea index (AHI)<br />

The AHI is the sum of apneic and hypopneic episodes per hour of sleep.<br />

Chỉ số ngưng thở-giảm thở là số chu kỳ ngưng thở và giảm thở xảy ra trong một giờ ngủ<br />

Chỉ số tách biệt rõ ràng<br />

discriminative index<br />

Chỉ số tâm thu/tâm trương (ghi trên máy đo huyết áp) systolic/diastolic reading<br />

Chỉ số thông minh<br />

intelligence quotient/in’telidzəns ‘kwəuʃənt/<br />

Chỉ số tim<br />

cardiac Index (CI)<br />

Chỉ số tim bị giảm xuống<br />

decreased cardiac index<br />

Chỉ số về hoạt động đổ máu trở về tâm thất trái<br />

an index of left ventricular filling<br />

Chỉ số về huyết động học<br />

hemodynamic readings<br />

Chỉ số về xu hướng pháy sinh phù phổi của bệnh nhân an index of the patient’s propensity for development<br />

of pulmonary edema<br />

Chỉ sợi đơn<br />

monofilament suture<br />

Chi tan<br />

absorbable suture<br />

Chỉ tiêu A 1 c chặt chẽ hơn đối với bệnh nhân mạnh khỏe Tighter A 1 C targets for younger , healthier patients<br />

và còn trẻ<br />

(6.0 % to 6.5%)<br />

Chỉ tiêu A 1 C cụ thể hơn cho từng đối tượng<br />

more individualized A 1 C targets<br />

Chỉ tiêu A 1 C đối với phụ nữ không mang thai<br />

A 1 C goal for non-pregnant adults<br />

(


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

126<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chiến dịch cứu trợ nhân đạo<br />

Chiến dịch nhằm ngăn chặn sự gia tăng các trường hợp<br />

Nhiễm HIV<br />

Chiến dịch phòng chống bệnh ung thư vú<br />

Chiến dịch quảng cáo về vô sinh<br />

Chiến lược bảo tồn sớm<br />

Chiến lược bảo vệ phổi<br />

Chiến lược can thiệp sớm<br />

Chiến lược can thiệp về mặt tâm lý<br />

Chiến lược chẩn đoán<br />

Chiến lược có thật và đã được chứng minh<br />

Chiến lược “cố tình điều trị”<br />

Chiến lược cụ thể giúp kiểm soát được đường huyết<br />

Chiến lược dành cho phương pháp tái tưới máu mạch vành<br />

Chiến lược dùng thuốc<br />

Chiến lược đánh giá giai đoạn đối với ung thư thực quản<br />

Chiến lược đề nghị để giải quyết vấn đề kháng clopidogrel<br />

Chiến lược để ổn định đường huyết<br />

Chiến lược điều trị<br />

Chiến lược điều trị liên tiếp từng thuốc với nhau<br />

Chiến lược điều trị mới<br />

Chiến lược điều trị tái tưới máu thích hợp<br />

Chiến lược điều trị thay thế<br />

Chiến lược đơn giản<br />

Chiến lược được đề nghị cho việc điều trị gốc trước khi<br />

can thiệp mạch vành qua da<br />

Chiến lược hỗ trợ cơ quan<br />

Chiến lược hoạch định việc phòng ngừa cấp một<br />

Chiến lược kháng siêu vi trong viêm gan siêu vi C<br />

Chiến lược không dùng thuốc<br />

Chiến lược mới tấn công lại căn bệnh này<br />

Chiến lược nhằm đặt được mục tiêu đề ra<br />

Chiến lược nhằm ổn định đường huyết<br />

Chiến lược phẫu thuật tích cực<br />

Chiến lược tái lập mạch máu sớm<br />

Chiến lược tái lập mạch máu thích hợp<br />

Chiến lược thay đổi môi trường (chất nền)<br />

Chiến lược theo dõi được công nhận rộng rãi<br />

Chiến lược toàn cầu trong việc chẩn đoán, xử trí và<br />

phòng chống bệnh COPD<br />

Chiến lược toàn cầu về xử trí và phòng ngừa suyễn<br />

Chiến lược xử trí<br />

Chiến lược xử trí bảo tồn bằng dịch truyền<br />

Humanitarian relief operation<br />

/hju:mani’tεriən ri’li:f ɒpə’reiζən/<br />

campaign to halt a rise in HIV infections<br />

Breast Cancer Campaign (BBC)<br />

Infertility Ad campaign<br />

early conservative strategy<br />

lung-protective strategy<br />

early invasive strategy<br />

strategies of psychological interventions<br />

/sʌikə’lɒdzikəl intə’vεnζən/<br />

diagnostic strategy/’strᴂtədzi/<br />

tried-and-true strategies<br />

“intention-to-treat” strategy<br />

specific strategies to help control blood sugar<br />

strategy for coronary reperfusion<br />

pharmacologic strategy<br />

staging strategies for carcinoma of the esophagus<br />

proposed strategies to combat resistance<br />

/’nכvəl ‘strǽtədzi/<br />

strategies to stabilize blood sugar<br />

treatment strategy; therapeutic strategy<br />

sequential strategy<br />

novel treatment strategy<br />

preferred reperfusion strategy<br />

alternative treatment strategy<br />

simple strategy<br />

recommended strategy for upstream therapy prior to<br />

PCI<br />

organ support strategies<br />

strategies outlined for primary prevention<br />

antiviral strategies in hepatitis Cvirus infection<br />

nonpharmacologic strategy<br />

a new line of attack against this disease<br />

a game plan<br />

strategies to stabilize bodd sugar<br />

aggressive surgical tatics<br />

early revascularization strategy<br />

appropriate revascularization strategy<br />

substrate modification strategies<br />

consensus follow-up strategy<br />

Global strategy for the diagnosis, management<br />

and prevention of COPD<br />

Global strategy for asthma management and<br />

prevention<br />

management strategy<br />

conservative fluid management strategy<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Chiến thuật ngoại <strong>khoa</strong> tích cực<br />

aggressive surgical tactics<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

127<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chiều cao<br />

Chiều cao của giường<br />

Chiều dài của ống túi mật còn lại<br />

Chiều dài của ruột<br />

Chiều dài của sang thương<br />

Chiều dài đo từ đầu đến mông (thai)<br />

Chiều hướng tệ đi/tốt hơn<br />

Chiều từ trước ra sau<br />

Chín mé<br />

Chính giá trị xét nghiệm<br />

Chính mình như xưa<br />

Chính mô gan<br />

Chính sách chăm sóc sức khỏe<br />

Chính sách hoàn trả tiền bảo hiểm<br />

Chính sách hoàn trả của các công ty bảo hiểm<br />

Chính sách kết thúc các bệnh mang tính toàn cầu<br />

Chính sách ngăn chặn bệnh<br />

Chính sách ngăn chặn siêu vi bệnh SARS của chính phủ<br />

Chính sách y tế<br />

Chính xác gần như 100% trong việc xác định có phình<br />

động mạch chủ bụng<br />

Chỉnh sửa lại<br />

Chít hẹp đại tràng từng đoạn<br />

Chịu được thuốc chích tĩnh mạch<br />

Chịu đựng được<br />

Chịu đựng mệt mỏi tốt (giỏi)<br />

Chịu hoàn toàn trách nhiệm<br />

Chịu nổi cuộc mổ<br />

Chịu thuốc<br />

Chịu tình trạng rung không kiểm soát được<br />

Chịu trách nhiệm chính<br />

Chịu trách nhiệm chủ yếu gây ra…<br />

Chịu trách nhiệm về mặt tài chính đối với đứa trẻ<br />

Cho bệnh nhân mặc quần áo bó sát<br />

Cho bệnh nhân thở máy<br />

Cho biết thêm chi tiết<br />

Cho chảy nhỏ giọt<br />

Cho chụp lại phim phổi<br />

Cho dịch truyền<br />

Cho dịch và nước miếng đi qua được<br />

Cho dù từ bất cứ nguồn nào<br />

Cho dùng lại sau 48 giờ<br />

Cho đỉa hút máu<br />

Cho ít thông tin khi nó đi đến hồi tràng<br />

Cho nhập viện<br />

Cho phá thai<br />

/∂’gr∑ssiv ‘s∂:dzik∂l ‘taktik/<br />

height<br />

bed height<br />

length of the cystic duct remnant<br />

bowel length<br />

length of the lesion<br />

crown-rump length (CRL)<br />

a turn for the worse/better<br />

anterior to posterior dimension/di’menʃən/<br />

felon/’fɛlən/; paronychia/pᴂrə’nikiə/<br />

Whitlow/’witləu/<br />

laboratory value <strong>by</strong> themselves<br />

old self<br />

liver tissue itself<br />

health care policy<br />

insurance reimbursement policies<br />

reimbursement policies of insurance companies<br />

the eradication of a global disease<br />

containment/kən’teinmənt/<br />

government policy of containment of the SARS virus<br />

health policy<br />

to be essentially 100% accurate in determining the<br />

presence of anAAA<br />

to revise<br />

isolated stricture of large bowel<br />

to tolerate intravenous agents<br />

to tolerate<br />

to support fatigue well<br />

to take full responsibility<br />

to withstand the operation<br />

effective (adj)<br />

to fibrillate/’faibrileit/<br />

to serve as leader<br />

to be chiefly responsible for bringing out…<br />

to be financially resposible for the child<br />

to allow the patient to wear a tight-fitting garments<br />

to put patient on a breathing machine<br />

to provide additional details<br />

to dribble<br />

to repeat the chest x ray<br />

to hydrate<br />

to permitt passage of fluids and saliva<br />

whatever the source<br />

to resume after 48 hours<br />

to leech/li:tζ/<br />

to yield little information <strong>by</strong> the time it reaches the<br />

ileum<br />

to hospitalise<br />

to abort/∂’b⊃:t/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

128<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cho phép chụp đường tiêu hóa hàng loạt đầy đủ<br />

to permit adequate GI series<br />

Cho phép cử động thoải mái<br />

to allow substantial freedome of movement<br />

Cho phép dẫn lưu ra ngoài sớm các chất máu mủ<br />

to permit early drainage of any pus and bloody<br />

materials<br />

Cho phép rút gạc mà không làm dính vào các mô chung quanh to permit removal without the gauze becoming<br />

adherent to adjacent tissue<br />

Cho sinh sớm để cứu con<br />

delivery of fetus as soon as viable<br />

/di’livri//’fi:təs//’vΛiəbəl/<br />

Cho thấy liềm hơi dưới hoành<br />

to demonstrate air under the diaphragm<br />

Cho thở oxygen<br />

to administer oxygen<br />

Cho thuốc dưới dạng truyền tình mạch liên tục<br />

continuous IV administration<br />

Cho thuốc theo đường uống<br />

to administer orally<br />

Cho tới khi được loại trừ<br />

until excluded<br />

Cho uống thuốc xổ (để tẩy ruột)<br />

to purge/’pз:dz/<br />

Cho vào viện<br />

to institutionalise<br />

Chó dại<br />

a rabid dog<br />

Chơ vơ<br />

out of a limb<br />

Chỗ bám vào của mạc treo đại tràng<br />

mesocolic attachement<br />

Chỗ bị bệnh trên thành ruột<br />

diseased foci of bowel<br />

Chỗ bị di căn<br />

Metastic deposits<br />

Chỗ bị chai lên ở xương<br />

callus/’kᴂləs/<br />

Chỗ bị hẹp<br />

narrowd area<br />

Chỗ chai (gây) đau<br />

painful callosity/kℵ’l⊃siti/<br />

Chỗ chảy máu<br />

bleeding site<br />

Chỗ chia đôi của động mạch chủ<br />

bifurcation of the aorta<br />

Chỗ chia đôi của động mạch cảnh<br />

bifurcation of carotic artery<br />

Chỗ chia đôi của động mạch chậu chung<br />

the bifurcation of the common iliac artery<br />

Chỗ chia đôi của động mạch chủ<br />

the bifurcation of the aorta<br />

Chỗ chia đôi của ống gan phải và trái<br />

the confluence of the right and the left hepatic duct<br />

Chỗ chia tách của động mạch đại tràng trái<br />

the take-off of the left colic artery<br />

Chỗ chích<br />

injection site<br />

Chỗ chứa nước tiểu<br />

reservoir for urine<br />

Chỗ cong vào<br />

curvature<br />

Chỗ cong của cột sống<br />

a curve of spine/k∂:v//spΛin/<br />

Chỗ cong vẹo cột sống<br />

curvature of the spine<br />

Chỗ cột quá lớn<br />

too large ligature<br />

Chỗ da sùi lên<br />

puffiness of the skin/’pΛfinis/<br />

Chỗ đã khoét ở sàn chậu<br />

the defect in the pelvic floor<br />

Chỗ đã khoét ở trực tràng<br />

rectal defect<br />

Chỗ gãy<br />

break<br />

Chỗ gãy xương sườn<br />

rib fracture<br />

Chỗ gây tắc nghẽn<br />

blockage<br />

Chỗ giãn mạch máu<br />

vascular estasia site<br />

Chỗ hẹp nhất của đường tiêu hóa<br />

the narrowest of the digestive tract<br />

Chỗ hợp lưu của tĩnh mạch lách-cửa<br />

portal splenic confluence/’kɔnfluəns/<br />

Chỗ khí quản chia đôi<br />

tracheal bifurcation; carina<br />

Chỗ khoét ở hậu môn<br />

rectal defect<br />

Chỗ khoét ở lớp cân cơ (để làm HMNT)<br />

fascia defect/’fasi∂ di’f∑kt/<br />

Chỗ khuyết ở phần tiếp giáp<br />

junctional defect<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

129<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chỗ khuyết sau phẫu thuật cắt bỏ (ở mô)<br />

surgical defect<br />

Chỗ khuyết lõm xuống mềm mại<br />

smooth concave filling defect<br />

Chổ khoét hình tròn<br />

a circular defect/’s∂:kjul∂ di’f∑kt/;<br />

stoma<br />

Chỗ khoét trên thành bụng<br />

a stab wound on the abdominal wall<br />

Chỗ lồi ra<br />

projection; prominence<br />

Chỗ mạch máu đi vào một cơ quan<br />

porta/’pɔ:tə/; portae (pl)<br />

Chỗ mở HMNT ra da colostomy aperture<br />

Chỗ mở ra da (hậu môn, ống nuôi ăn.v..vv)<br />

stoma<br />

Chỗ mở ra da ở thành bụng và những vấn đề về da<br />

abdominal stomas and their skin disorders<br />

Chỗ nhô lên hay phồng ra<br />

protuberance/prə’tju:bərəns/<br />

Chỗ nối<br />

commissure/’kɒmisjuə/<br />

Chỗ nối giữa thực quản và dạ dày<br />

esophagogastric junction<br />

Chỗ nước cạn ở hồ bơi<br />

the shallow end of the pool<br />

Chỗ rách<br />

break<br />

Chỗ rách ở cơ hoành<br />

diaphragmatic tear<br />

Chỗ ruột phình và ruột xẹp (trong tắc ruột)<br />

transitional point between dilated proximal and<br />

decompressed distal bowel;<br />

The transitional zone of a mechanical small bowel<br />

obstruction<br />

Chổ sưng ngoài da do bị đánh bằng roi hay con trùng đốt wheal; weal/wi:l/<br />

Chỗ sưng nhẹ ngoài da<br />

bump<br />

Chỗ tắc nghẽn<br />

blockage; sticking-place; sticking-point<br />

Chỗ tách của động mạch mạc đại tràng trái<br />

the take-off of the left colic artery<br />

Chỗ thoáng gió<br />

a well-ventilated place<br />

Chỗ thâm nhiễm<br />

an infiltrate<br />

Chỗ thoát ra ở đáy chậu<br />

pelvic outlet<br />

Chỗ tiếp giáp giữa đoạn ruột bị giãn và đoạn ruột xẹp a transition point between dilated proximal and<br />

(chỗ xình chỗ xẹp trong tắc ruột)<br />

decompressed distal bowel<br />

Chỗ tiếp giáp giữa tâm nhĩ và tâm thất<br />

AV junction<br />

Chỗ tiếp giáp giữa thần kinh và cơ<br />

myoneural junction; neuromuscular junction<br />

Chỗ tiếp giáp giữa thực quản-dạ dày<br />

gastroesophageal junction<br />

Chỗ tiếp giáp giữa tiểu phế quản với phế nang<br />

respiratory bronchiole<br />

Chỗ tiếp nối giữa thần kinh-cơ<br />

neuromuscular junction<br />

/ηυ∂r∂υ’mΛskju:l∂’dzΛnkζ∂n/<br />

Chỗ tiếpnối giữa thần kinh và tuyến<br />

neuroglandular junction<br />

Chỗ tiếp nối trong cơ tim<br />

myocardial bridge<br />

Chỗ uốn cong của một cơ quan<br />

flexure/’flekʃə/<br />

Chỗ xẹp đốt sống do lao cột sống gây ra<br />

gibbosity/gi’bɒsiti/<br />

Chỗ xì miệng nối<br />

anastomotic rent/∂nast∂’motik r∑nt/<br />

anastomotic leak<br />

Chỗ xì trong hệ thống máy thở<br />

leaks in the ventilator system<br />

Chỗ xuất huyết<br />

bleeding site<br />

Chỗ xước Monro (ở ngón tay, ngón chân)<br />

a hangnail<br />

Chỗ xương nhô ra<br />

bony prominence<br />

Chỗ yếu bị thoát vị<br />

hernial defect/’hə:njəl di’fεkt/<br />

Chỗ yếu kích thước lớn<br />

large defect<br />

Chỗ yếu kích thước nhỏ<br />

small defect<br />

Choáng, sốc<br />

shock<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

130<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Choáng do mất nước<br />

shock from fluid sequestration<br />

Choáng do mất quà nhiều máu trong một tai nạn xe gắn máy shock after massive blood loss in a motor<br />

vehicle accident<br />

Choáng do nội độc tố<br />

endotoxin shock.<br />

Choáng đã rõ<br />

established shock/I’stabliζt ζok/<br />

Choáng điện liệu pháp<br />

shock therapy/treatment<br />

(điều trị bệnh tâm thần)<br />

Choáng mắt<br />

to be dazzled<br />

Choáng nhiễm trùng<br />

septic shock<br />

Choáng phản vệ<br />

anaphylactic shock; anaphylaxis<br />

Choáng tai<br />

ear-splitting<br />

Choáng thần kinh<br />

neurogenic shock<br />

Choáng váng<br />

lightheaded; dizzy; giddy; dazed<br />

Choáng vừa phải<br />

Mild shock/mΛid ζok/<br />

Chọc dịch não tuỷ có máu hay màu vàng<br />

bloody or yellow spinal tap<br />

Chọc kim vào khối u<br />

Chơi vơi (không biết bám víu vào đâu)<br />

Chồi chi ở bào thai<br />

Chồi hàm<br />

Chồi mũi trong<br />

Chồi não nguyên thủy (ở bào thai)<br />

Chơi chắc ăn (cẩn thận)<br />

Chơi được nhạc chỉ sau khi nghe<br />

Cholesterol đậm độ cao<br />

Choelsterol đậm độ cao “tốt”<br />

Cholesterol đậm độ thấp<br />

Cholesterol đậm độ thấp trong máu cao<br />

Cholesterol đậm độ thấp “xấu”<br />

Cholesterol máu<br />

Cholesterol toàn phần<br />

Cholesterol tốt<br />

Cholesterol xấu<br />

Chỏm răng<br />

Chỏm (mào) thần kinh (trong phôi thai)<br />

Chỏm xương cụt<br />

Chọn mẫu<br />

Chong mắt<br />

Chóng mặt<br />

Chống chỉ định<br />

Chống chỉ định chính cho việc sử dụng này<br />

Chống chỉ định chính thức về mặt lý thuyết<br />

Chống chỉ định dùng thuốc ức chế Beta<br />

Chống chỉ định điều trị bằng thuốc ức chế Beta<br />

Chống chỉ định khi có thai<br />

Chống chỉ định phẫu thuật<br />

Chống chỉ định phòng ngừa bằng thuốc kháng đông<br />

Chống chỉ định thử nghiệm gắng sức<br />

to put a needle into the tumour<br />

out of a limb<br />

embryo’s limb buds; fetal limb buds<br />

maxillary prominence<br />

medial nasal prominence<br />

primary brain vesicle<br />

to play for safety<br />

to play music <strong>by</strong> ear<br />

high-density lipoprotein cholesterol (HDL<br />

cholesterol)<br />

“good” HDL cholesterol<br />

low-density lipoprotein cholesterol (LDL cholesterol)<br />

a high LDL cholesterol<br />

“bad” LDL cholesterol<br />

blood cholesterol/kə’lestərɒl/<br />

total cholesterol<br />

healthy cholesterol; good cholesterol<br />

unhealthy cholesterol; bad cholesterol<br />

cusp/kʌsp/<br />

neural crest<br />

the tip of coccyx<br />

to sample<br />

to lay awake<br />

dizzy/’dizi/(adj); giddy/’gidi/<br />

contraindication; contraindicated (adj)<br />

the main contraindication to the use<br />

theoretical formal contraindication<br />

contraindications to the use of beta-blockers<br />

contraindication to beta-blocker therapy<br />

to be contraindicated in pregnancy<br />

contraindications to surgery<br />

contraindication to anticoagulation prophylaxis<br />

contraindications to stress testing<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

131<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chống chỉ định thực hiện siêu âm qua ngã âm đạo<br />

Chống chỉ định tương đối<br />

Chống chỉ định tuyệt đối<br />

Chống chỉ định tuyệt đối phương pháp làm tan huyết khối<br />

Chống lại bệnh tật<br />

Chống nhiễm khuẩn<br />

Chống tiêu chảy<br />

Chồng chéo lên nhau<br />

Chột mắt<br />

Chợt da<br />

Chu kỳ đặc thù (riêng)<br />

Chu kỳ hô hấp (thở)<br />

Chu kỳ hoạt động (co bóp) của tim<br />

Chu kỳ kinh nguyệt<br />

Chu kỳ rà soát lại các chủ đề y học<br />

Chu kỳ rụng trứng<br />

Chu kỳ tăng giảm từng vài phút một lần<br />

Chu phẫu (trước, trong và sau phẫu thuật)<br />

Chu trình co cơ<br />

Chu trình Cori<br />

Chu trình điều trị<br />

Chu trình gây ngứa<br />

Chu trình hoá trị<br />

Chu trình krebs<br />

Chu trình sống ký sinh<br />

Chu trình thức ngủ<br />

Chu trình tế bào<br />

Chu trình tế bào chuyên biệt<br />

Chu trình tim<br />

Chu trình vận hành của máy thở<br />

Chu trình vận hành của máy thở có trở kháng cao<br />

toxic shock<br />

Chủ đề riêng<br />

Chủ đề y học<br />

Chủ động (cố ý)<br />

Chủ nhiệm <strong>khoa</strong> bệnh lý mô<br />

Chủ nghĩa khoái lạc<br />

Chủ yếu, chính<br />

Chủ yếu chứa đầy dịch<br />

Chủ yếu ở thuỳ dưới/trên<br />

Chủ yếu vẫn do suy diễn<br />

Chữ ghép lại (của một từ <strong>ngữ</strong> dài)<br />

Chữ ký đóng dấu<br />

Chữ ký rõ ràng của thầy thuốc<br />

Chữ thập đỏ (hồng thập tự)<br />

Chữ viết dễ đọc<br />

contraindications for using transvaginal scanning<br />

relative contraindication<br />

an absolute contraindication<br />

an absolute contraindication to thrombolytic therapy<br />

to combat disease<br />

Infection Control<br />

antidiarrheal (adj)<br />

to overlap<br />

blind in one eye<br />

to abrade the skin<br />

specific cycle<br />

respiratory cycle<br />

cardiac cycle<br />

menstrual cycle<br />

audit cycle<br />

ovarian cycle<br />

cycles waxing and wanning every several minutes<br />

perioperative (adj)<br />

cycle of the muscle contraction<br />

Cori cycle<br />

treatment cycle; cycle of treatment<br />

itch cycle<br />

cycle of chemotherapy<br />

krebs cycle/’krebz ‘saikl/<br />

parasitic life cycle<br />

sleep-wake cycles<br />

cell cycle<br />

cell cycle specific<br />

/sel ‘sʌikəl spə’sifik/<br />

cardiac cycle<br />

ventilator circuit<br />

high resistance ventilator circuitChoáng nhiễm độc<br />

separate topic<br />

medical topics<br />

intentional (adj)<br />

director of Tissue Pathology<br />

hedonism/’hidənizm/<br />

mainly; predominantly (adv)<br />

predominantly fluid filled<br />

lower/upper lobe-predominant (adj ph)<br />

to be predominatly cirucmstantial/sə:kəm’stᴂnʃəl/<br />

a composite; acronyme<br />

the printed signature<br />

the legible signature of the physician<br />

/’lεdzibəl ‘signətζə/<br />

Red Cross/red krɒs/<br />

legible handwriting/’ledzəbəl/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

132<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chữ viết khó đọc<br />

Chữ viết tắt để cho dễ nhớ<br />

Chua<br />

Chưa ăn lan trực tiếp ra ngoài lớp dưới niêm<br />

Chưa bị vỡ<br />

Chưa có biến chứng<br />

Chưa được đánh giá đúng mức<br />

Chưa được tiêm chủng<br />

Chưa phát hiện bệnh lý<br />

Chưa thể kết luận được<br />

Chưa từng điều trị<br />

Chưa từng dùng đến cần sa<br />

Chứa đầy hơi hay phân<br />

Chứa đầy máu<br />

Chứa đầy nước<br />

Chứa đầy sỏi<br />

Chứa thức ăn<br />

Chữa bách bệnh<br />

Chữa khỏi<br />

Chữa khỏi về mặt lâm sàng<br />

Chứa nhiều muối<br />

Chửa con so<br />

Chửa ngoài dạ con<br />

blind hand<br />

mnemonic (adj); mnemonics (n)/ni:’mɒniks/<br />

sour/’sauə/<br />

not spread in direct continuity beyond the submucous<br />

layer<br />

unruptured (adj)<br />

uncomplicated (adj)<br />

unappreciated (adj)<br />

unimmunized (adj)<br />

nothing abnormal detected (NAD)<br />

inconclusive (adj)<br />

treatment-naïve (adj ph)<br />

naïve to marijuahna<br />

filled with gas or fecal material<br />

blood-filled (adj)<br />

fluid-filled 9adj)<br />

filled with stones (adj-ph)<br />

to store a meal<br />

to cure everything<br />

to cure<br />

to be clinically curative<br />

high-salt content<br />

to be pregnant for the first time<br />

ectopic pregnancy; pregnancy in the tubes<br />

Extra uterine pregnancy<br />

to be in trouble<br />

to prepare for surgery<br />

titration<br />

titration of nitroprusside therapy<br />

Chửa hoang<br />

Chuẩn bị mổ<br />

Chuẩn độ thuốc có trong máu<br />

Chuẩn độ thuốc có trong máu qua phương pháp điều trị<br />

bằng nitroprusside<br />

Chuẩn mực<br />

standard<br />

Chức danh<br />

functional title<br />

Chức giảng viên<br />

lectureship<br />

Chức năng bình thường của cơ thể<br />

a normal bodily function<br />

Chức năng bình thường của mô<br />

normal function of the tissue<br />

Chức năng chính<br />

major function; the main function<br />

Chức năng chính của dạ dày<br />

the main function of the stomach<br />

Chức năng chính của gan<br />

the major functions of the liver<br />

Chức năng chịu và chuyển tải sức nặng<br />

function of weight bearing and transmission<br />

Chức năng chủ yếu của đại tràng<br />

the major functions of the large intestine<br />

Chức năng chủ yếu của gan<br />

the core function of the liver<br />

Chứcnăng chứa đựng của trực tràng<br />

reservoir function of the rectum<br />

Chức năng chứa (dựng) đã mất của trực tràng<br />

the lost resevoir function of the rectum<br />

Chức năng chuyên biệt<br />

specific function<br />

Chức năng chuyên biệt độc nhất<br />

unique function<br />

Chức năng chuyển đổi phương thức hoạt động<br />

capability of mode-switching<br />

Modern-day pacemakers also have the capability of mode-switching. This is useful in patients with DDD pacer who have paroxysmal<br />

tachyarrhythmias.<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

133<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

Các thiết bị điều hoà nhịp tim thời nay cũng có chức năng chuyển đổi phương thức hoạt động. điều này có lợi ở những bệnh nhân có<br />

gắn thiết bị DDD đang bị tình trạng rối loạn nhịp tim nhanh kịch phát<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chức năng co bóp bị tăng thêm<br />

Chức năng co bóp bình thường<br />

Chức năng co bóp của tâm thất<br />

Chức năng có thể ức chế khối u<br />

Chức năng cơ học của tâm nhĩ<br />

Chức năng cơ học của tim<br />

Chức năng cơ quan bị rối loạn<br />

Chức năng cơ vòng<br />

Chức năng của cơ thể<br />

Chức năng của hệ tiêu hóa<br />

1/breaking up food into smaller pieces<br />

2/transporting food through the alimentary or digestive tract<br />

3/secreting digestive enzymes<br />

4/promoting absorption or nutrients into the bloodstream<br />

5/excreting the solid wastes of digestion<br />

Chức năng củ tâm thất<br />

Chức năng của tế bào<br />

Chức năng của túi mật<br />

Chức năng cơ vòng còn tốt trước mổ<br />

Chức năng của từng cơ quan<br />

Chức năng dự trữ phổi kém<br />

Chức năng đại tràng<br />

Chức năng điều chỉnh được nhịp tim<br />

Chức năng điều dưỡng độc lập<br />

(điều dưỡng chịu hoàn toàn trách nhiệm)<br />

Chức năng động lực học tim mạch<br />

Chức năng gan<br />

Chức năng hậu môn trực tràng<br />

Chức năng hô hấp<br />

Chức năng hô hấp hỗ trợ thêm<br />

Chức năng hoạt động bất thường của cơ hoành<br />

Chức năng hoạt động bất thường ở phổi<br />

Chức năng hoạt động bình thường của ruột trở lại sớm<br />

Chức năng hoạt động của cơ hoành<br />

Chức năng hoạt động của cơ quan<br />

Chức năng hoạt động của nhu mô gan<br />

Chức năng hoạt động của tâm thất trái<br />

Chức năng hoạt động của tim<br />

Chức năng hoạt động muộn (trễ)<br />

Chức năng hoạt động trong kỳ tâm trương/tâm thu<br />

Chức năng khối u<br />

Chức năng kỳ tâm thu/tâm trương<br />

Chức năng miễn dịch<br />

Chức năng não bị giảm sút<br />

Chức năng phổi<br />

Chức năng phổi bất thường<br />

Chức năng phổi đã được cải thiện<br />

enhanced contacrtile function<br />

normal contractile function<br />

ventricular contractile function<br />

possible tumour suppression function<br />

atrial mechanical function<br />

the mechanical function of the heart<br />

disturbed organ function<br />

sphincter muscle function<br />

bodily functions<br />

functions of digestive system<br />

ventricular function<br />

cellular function<br />

the function of the gallbladder<br />

good preoperative sphincter function<br />

function of individual organs<br />

poor pulmonary reserve<br />

colon function<br />

rate-moduling capabilities<br />

independent nursing function<br />

cardiovascular dynamics<br />

liver function; hepatic function<br />

anorectal function<br />

breathing capacity/’bri:δiη kə’pasiti/<br />

marginal respiratory function<br />

abnormal diaphragmatic function<br />

abnormal lung function<br />

early return to normal bowel function<br />

diaphragmatic function<br />

organ function<br />

the capacity for hepatic parenchyma<br />

left ventricular function<br />

cardiac function<br />

hysteresis function<br />

diastolic/systolic function<br />

tumour function<br />

systolic/diastolic function<br />

immune function<br />

reduced brain function<br />

pulmonary function<br />

abnormal lung function<br />

improved lung function<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

134<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chức năng phổi gần như bình thường<br />

Chức năng riêng (khác nhau)<br />

Chức năng sinh dục và mang thai<br />

Chức năng sinh học<br />

Chức năng sinh học của chuỗi DNA<br />

Chức năng sinh sản<br />

Chức năng tâm thất<br />

Chức năng tâm thất kỳ tâm thu<br />

Chức năng tâm thất trái<br />

Chức năng tâm thất trái hoạt động kém<br />

Chức năng tâm thất không đạt<br />

Chức năng tâm thất trái giảm sau cơn nhồi máu cơ tim<br />

Chức năng tâm thất trái kỳ tâm thu bất thường<br />

Chức năng thận<br />

Chức năng thận bình thường<br />

Chức năng thận giảm rõ rệt<br />

Chức năng thận không ổn định<br />

Chức năng tiêu hóa<br />

Chức năng tim<br />

Chức năng tim của bệnh nhân<br />

Chức năng tim mạch<br />

Chức năng tim phổi<br />

Chức năng tổng hợp của gan<br />

Chức năng tuyến giáp<br />

Chức năng ức chế<br />

Chức năng ức chế khối u<br />

Chức năng vận động<br />

Chức năng vận động cảm giác<br />

Chức năng vận động của thực quản<br />

Chức tham vấn<br />

Chức vụ chính thức<br />

Chùm thần kinh xương cùng<br />

Chùm tia siêu âm<br />

Chung chung (không đặc hiệu)<br />

Chủng ngừa<br />

Chủng vi khuẩn riêng biệt<br />

Chưng cất<br />

Chứng ám ảnh bị khủng bố , ngược đãi<br />

Chứng ăn cắp vặt<br />

Chứng ăn không ngon<br />

Chứng ăn không tiêu<br />

Chứng ăn nhiều<br />

Chứng ăn uống vô độ<br />

near-normal lung function<br />

different function<br />

sexual or childbearing functions<br />

biological function<br />

biological function of DNA<br />

reproductive function<br />

ventricular function<br />

ventricular systolic function<br />

left ventricular function<br />

poor left ventricular function<br />

inadequate ventricular function<br />

reduced LV function following MI<br />

abnormal LV systolic function<br />

kidney/renal function<br />

normal renal function<br />

markedly decreased renal function<br />

unstable renal function<br />

digestive function<br />

cardiac function<br />

patient’s functional capacity<br />

cardiovascular function<br />

heart and lung function<br />

hepatic synthetic function<br />

thyroid function<br />

inhibitory function/in’hibitri/<br />

tumor suppressor function<br />

motor function<br />

sensorimotor function<br />

the motor function of the esophagus<br />

/’məutə ‘fʌηkζən/<br />

consultancy/kən’sʌltənsi/<br />

official designation<br />

cauda equina/’kɔ:də I’kwainə/<br />

ultrasound beam<br />

nonspecific (adj)<br />

to immunise; to vaccinate<br />

individual bacterial species<br />

to distil/di’stil/<br />

persecution mania<br />

kleptomania<br />

cleptomanie<br />

anorexia<br />

anorexie<br />

indigestion<br />

polyphagia; polydipsia/poli’dipsiə/<br />

bulimia/bu’limiə/; Compulsive eating<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

135<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng ảo giác<br />

Chứng ảo khứu<br />

Chứng ảo thị<br />

Chứng ảo thính<br />

Chứng ảo giác trong lúc ngủ<br />

Chứng ảo giác trong lúc sắp tỉnh<br />

Chứng ảo tưởng<br />

Chứng ảo vị<br />

Chứng bạc tóc do thiếu sắc tố<br />

Chứng bạch tạng<br />

Chứng ban cua<br />

Chứng ban đỏ<br />

Chứng ban xuất huyết<br />

Chứng bần huyết (thiếu máu)<br />

Chứng bại liệt ở trẻ nhỏ (bệnh sốt bại liệt)<br />

Chứng bại não<br />

Chứng bán đầu thống do dị ứng<br />

Chứng bán hẹp da qui đầu<br />

Chứng bàn chân sưng tấy do tiếp xúc với nhiệt độ lạnh<br />

quá mức (có thể dẫn đến hoại tử)<br />

Chứng bàn chân lực sĩ<br />

(viêm da giữa các ngón chân do nấm)<br />

Chứng bàn chân rũ<br />

Chứng bàn tay run<br />

Chứng bàn tay to (phì đại)<br />

Chứng bàng quang tăng động và tiểu són<br />

Chứng bất lực<br />

Chứng bất lực ở đàn ông<br />

Chứng bệnh<br />

Chứng bệnh chính (lý do vào viện của bệnh nhân)<br />

Chứng bệnh do dị ứng<br />

Chứng bệnh thường gặp<br />

Chứng bệnh tim<br />

Chứng béo bụng<br />

Chứng bí tiểu<br />

Chứng biếng ăn<br />

Chứng bốc hoả<br />

Chứng bong gân<br />

Chứng bong võng mạc<br />

Chứng bóng (ma) đè<br />

Chứng bọng đái thần kinh<br />

(do tổn thương ở hệ thống thần kinh trung ương)<br />

Chứng bọng đái thần kinh (tại bàng quang)<br />

(muốn đi tiểu nhưng tiêu không hết)<br />

hyperphagia<br />

tactile hallucination/’taktΛil//həlusi’neiζən/<br />

Illusion/I’lu:zn/<br />

olfactory hallucination/ol’faktri/<br />

visual hallucination/’vijzuəl/; Optical illusion<br />

Halluciations visuelles<br />

auditory hallucination/’כ:ditri/<br />

hypnogogic hallucination/hipnə’gogik/<br />

(just before sleep)<br />

hypnopompic hallucination<br />

(just before awakening)<br />

delusion<br />

gustatory hallucination<br />

canities/kə’niʃii:z/<br />

albinism/’ᴂlbinizəm/<br />

typhoid fever<br />

erythema/eri’Өimə/<br />

purpura<br />

anemia<br />

infantile paralysis<br />

cerebral palsy<br />

allergic mirgaine/ə’lədzi:k ‘mΛigrein/<br />

paraphimosis/pᴂrəfai’məusis/<br />

trench foot/’trenʃ/<br />

immersion foot<br />

athlete’s foot/ᴂӨli:ts fu:t/<br />

drop foot<br />

trembling hands/’trεmbəliŋ/<br />

cheiromegaly<br />

overactive bladder and incontinence<br />

impotence<br />

male impotence<br />

complaint /kəm’pleint/<br />

chief complaint<br />

atopic disorders<br />

a common disorder<br />

heart complaint<br />

abdominal obesity<br />

urinary retention;<br />

inappetance; loss of appetite<br />

blushing<br />

sprain<br />

a detached retina<br />

sleep paralysis<br />

neurogenic bladder<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

nervous bladder<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

136<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng bức rứt khó chịu toàn thân<br />

generalised malaise<br />

Chứng bủn rủn tay chân do quá sợ hãi<br />

cataplexy/’katəplεksi/<br />

Chứng buồn nôn<br />

nausea<br />

Chứng buồn nôn hay ói mửa ở phụ nữ có thai khi mới morning sickness<br />

ngủ dậy vào buổi sáng<br />

Chứng cảm cúm gây buồn nôn<br />

stomach flu<br />

Chứng cảm cúm thông thường<br />

common colds and flu<br />

Chứng cảm lạnh<br />

cold<br />

Chứng cảm nhẹ (sơ)<br />

the dreaded lurgy; sniffles<br />

Chứng câm<br />

mutism/’mju:tizəm/<br />

Chứng cận thị<br />

myopia/mai’əupiə/; shortsightedness<br />

Chứng căng cơ<br />

muscle tension<br />

Chứng căng giãn và phì đại bọng đái<br />

distention and hypertrophy of the bladder<br />

Chứng căng sữa<br />

galactocele/gə’lᴂktəsi:l/<br />

Chứng cao huyết áp<br />

high blood pressure<br />

Chứng cao huyết áp đã được kiểm soát tốt<br />

well-controlled hypertension<br />

Chứng cao huyết áp phản ứng<br />

rebound hypertension<br />

Chứng cao huyết áp thứ phát<br />

secondary hypertension<br />

Chứng cao huyết áp vô căn<br />

essential hypertension<br />

Chứng chai sần<br />

tylosis/tʌi’ləusis/<br />

Chứng chán ăn<br />

poor appetite; anorexia; loss of appetite<br />

Anorexia nervosa; nervosa/nз:’vəusə/<br />

Chứng chán ăn có liên quan đến bệnh lý ngoại <strong>khoa</strong> anorexia associated with underlying surgical<br />

pathology<br />

Chứng chán ăn gợi ý đến bệnh lý ác tính<br />

cachexia suggestive of malignancy<br />

Chứng chán ăn không giải thích được nguyên nhân unexplained anorexia<br />

Chứng chảy dịch ở niệu đạo (thường do viêm)<br />

urethrorrhoea/ju,ri:Өrə’ri:ə/<br />

Chứng chảy máu cam (mũi)<br />

nosebleed; rhinorrhagia/rainəu’ra:dzə/;<br />

Chứng chảy máu lợi<br />

Chứng chảy máu nướu răng (lợi)<br />

Chứng chảy máu tai<br />

Chứng chảy mủ tai<br />

Chứng chảy nước mắt (do bị kích thích)<br />

Chứng chảy nước (sổ) mũi<br />

Chứng chèn ép tim<br />

Chứng chốc đầu<br />

(do nhiễm nấm ở da đầu)<br />

Chứng chóng mặt có tính lây lan (như dịch)<br />

Chứng chóng mặt<br />

Chứng chóng mặt do rối loạn cảm giác thăng bằng hay<br />

do sợ độ cao<br />

Chứng chóng mặt khi đứng<br />

Chứng chướng bụng, đầy hơi<br />

Chứng chướng (đầy) hơi<br />

Chứng chướng hơi sau khi ăn<br />

Chứng chuột rút<br />

epistaxis/epi’stᴂksis/<br />

bleeding of the gums, bleeding gums<br />

bleeding gum; bleeding of the gums<br />

otorrhagia/əutəu’reidzə/; bleeding from the xternal ear<br />

otorrhoea/əutəu’ri:ə/<br />

watering eye<br />

rhinorrhea<br />

cardiac tamponade/’ka:diak tampə’neid/<br />

favus/’feivəs/<br />

epidemic vertigo<br />

dizzy<br />

vertigo/’vз:tigəu/<br />

orthostatic dizziness<br />

bloating<br />

gas bloat<br />

postprandial belching/burping<br />

string halt; cramp/krᴂmp/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

137<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng chuột rút ở chân hay đùi<br />

charleyhorse/’tʃa:lihɔ:s/<br />

Chứng chuột rút ở chân lúc có lúc không<br />

cramp in the leg muscles which comes and goes<br />

Chứng co cứng cơ<br />

muscle spasm; myoclonus<br />

Chứng co cứng hàm dưới (trong bệnh phong đòn gánh) trismus/’trizməs/<br />

Chứng co cứng xương bàn chân<br />

carpopedo spasm<br />

Chứng co giật<br />

seizure<br />

Chứng co giật do môi trường quá nóng<br />

heat cramp<br />

Chứng co giật nhẹ (ở cơ mặt hya bàn tay)<br />

twitch/twitʃ/ ; twitching<br />

Chứng co giật ở trẻ nhỏ<br />

infantile convulsion<br />

Chứng co rút bàn tay do thiếu calci<br />

carpopedal spasm<br />

Chứng co rút cơ do hạ calci huyết tiềm ẩn<br />

latent tetany<br />

Chứng co rút cơ mặt<br />

facila grimacing<br />

Chứng co rút cơ ở bàn tay bàn chân do hạ calci máu tetany/’tetəni/<br />

Chứng co rút gây đau ở bàn tay cánh tay do viết quá nhiều writer’s cramp<br />

Chứng co rút kiểu bánh xe răng cưa<br />

cog-wheel rigidity<br />

Chứng co rút Volkman<br />

Volkman’s contratcure/’fɒlkma:nz kən’trᴂktʃə/<br />

(Xơ hóa và gây cứng cơ cánh tay do cung cấp máu bị tổn thương gay co rút các ngón tay)<br />

Chứng co thắt âm đạo gây đau trong lúc giao hợp<br />

vaginismus/vᴂdzi’nizməs/<br />

Chứng co thắt cơ<br />

muscle spasm<br />

Chứng co thắt cơ bàn tay<br />

cheirospasm<br />

Chứng co thắt cơ vùng hầu họng<br />

pharyngismus/fərin’dzizməs/; pharyngism<br />

Chứng co thắt dạ dày<br />

stomach cramp<br />

Chứng co thắt đại tràng<br />

spastic colon/spᴂ’stik/<br />

Chứng co thắt môn vị<br />

pylorospasm<br />

Chứng co thắt mu bàn chân<br />

carpopedal spasm<br />

Chứng co thắt ruột<br />

intestinal cramps; enterospasm<br />

Chứng co thắt thanh quản<br />

pharyngeal spasm/fə’ringiəl/<br />

Chứng co thắt tâm vi<br />

achalasia/akə’leizie/; cardiospasm<br />

Chứng co thắt thực quản<br />

esophagism/I’səufa:dzism/;<br />

Esophageal spasm<br />

Chứng co thắt thực quản lan tỏa<br />

diffuse esophageal spasm (DES)<br />

Chứng co thắt thực quản từng đoạn và lan tỏa<br />

diffuse and segmental esophageal spasm<br />

Chứng co thắt tử cung<br />

hysterospasm; a uterine spasm<br />

Chứng có cảm giác thỏa mãn tình dục khi nhìn người khác voyeurism/’vwaiз:rizəm/<br />

giao hợp<br />

Chứng có một tình hoàn<br />

monoorchism/’mɒnɔ:kizəm/<br />

Chứng cớ có cơ sở<br />

presumptive evidence/pri’zΛmptiv ‘εvidəns/<br />

Chứng cớ tích luỹ được<br />

the cumulative evidence<br />

Chứng cứ lâm sàng<br />

Chứng cứ về áp lực đồ<br />

Chứng cúm nặng<br />

Chứng cứng cổ<br />

Chứng cứng hàm<br />

Chứng cứng khớp gối<br />

Chứng cuồng dâm<br />

Chứng cuồng dâm ở phụ nữ<br />

Chứng cuồng loạn<br />

clinical evidence<br />

manometric evidence<br />

a bad dose of flu<br />

a stiff neck<br />

‏/:כlockjaw/’lokdz<br />

locked knee<br />

a sex maniac; satyriasis/sᴂtə’raiəsis/<br />

hypersexuality<br />

nymphomania<br />

hysteria<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

138<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng cuồng nhĩ<br />

Chứng cương dương vật kéo dài<br />

Chứng cương dương vật vĩnh viễn<br />

Chứng cước (nứt nẻ) da<br />

Chứng dãn phế quản<br />

Chứng da dày<br />

Chứng da đỏ lên rồi bong ra từng mảng<br />

Chứng da khô, đóng thành vẩy (do di truyền)<br />

Chứng da khô, đóng thành vẩy khô<br />

Chứng da toàn thân trở thành sạm màu (do ung thư)<br />

Chứng dễ chảy máu<br />

Chứng di tinh<br />

Chứng dị cảm<br />

(un unexplained tingling sensation)<br />

Chứng dị cảm trường diễn ở bàn chân và bàn tay<br />

Chứng dị ứng<br />

Chứng dị ứng theo mùa<br />

Chứng đái dầm<br />

Chứng đái dầm do tâm lý<br />

Chứng đái dầm về đêm<br />

Chứng đái khó (buốt)<br />

Chứng đái ra mủ<br />

Chứng đái són kèm đau buốt<br />

Chứng đại tràng dài<br />

Chứng đại tràng kích thích<br />

Chứng đần độn<br />

Chứng đảo ngược phủ tạng<br />

Chứng đau âm đạo<br />

Chứng đau âm ỉ, gậm nhấm<br />

Chứng đau bàn tay và bàn chân<br />

Chứng đau bàn tay và cánh tay<br />

Chứng đau bàng quang<br />

Chứng dau bắp chân<br />

Chứng đau bao tử (dạ dày)<br />

Chứng đau bìu<br />

Chứng đau bụng<br />

Chứng đau bụng cấp dựa theo tuổi tác/giới tính/vị trí đau<br />

Kiểu đau<br />

Chứng đau bụng của du khách khi đến vùng lạ<br />

Chứng đau bụng giữa kỳ kinh (lúc rụng trứng)<br />

Chứng đau bụng khi đói (triệu chứng loét tá tràng)<br />

Chứng đau bụng kinh<br />

Chứng đau bụng kinh nguyên phát (không rõ nguyên nhân)<br />

Chứng đau bụng kinh thứ phát<br />

Chứng đau bụng và chướng hơi<br />

Chứng đau buồng trứng<br />

Chứng đau buốt chân do bệnh Tabes dorsalis<br />

Chứng đau cổ<br />

atrial flutter<br />

priapism/’prΛiəpizəm/<br />

unrelieved priapism; prolonged erection<br />

erythema pernio; chilblain<br />

bronchiectasis/broŋki’εtəsis/<br />

thick skin<br />

erythroderma<br />

itchthyosis<br />

xeroderma/ziərəu’dз:mə/<br />

melanism/’melənizəm/<br />

bleeding tendencies ; thrombophilia<br />

spermatorrhoae;/’spə:mətəuriə/<br />

paresthesia/pᴂris’θiziə/; pin and needles<br />

persistent paresthesia of hands and feet<br />

allergy<br />

seasonal allergies/’si:znəl ‘alədzi/<br />

enuresis<br />

functional enuresis<br />

bed-wetting; nocturnal enuresis/nɒk’tз:nəl enju’risis/<br />

dysuria/dis’juəriə/<br />

pyuria<br />

strangury(n)/’strᴂήgjuri/<br />

redundant colon<br />

irritable colon; mucous colitis<br />

cretinism/<br />

situs inversus/sΛitəs in’vəsəs/<br />

painful vulvar<br />

gnawing pain<br />

cheiropodalgia<br />

cheirobrachialgia<br />

cystalgia/si’stᴂldzə/; Bladder pain<br />

calf pain<br />

stomach trouble<br />

scrotal pain<br />

abdominal pain;<br />

stomachache/’stɅməkeik; bellyache/’belieik/<br />

acute abdominal pain based on Age/gender/ pain<br />

location/pain feature<br />

traveler’s tummy/’travələ’z ‘tʌmi/<br />

Mittelschmerz/’mitəl,ʃmeərz/<br />

hunger pains<br />

painful periods; dysmenorrhoea;menstrual cramp<br />

essential/primary dysmenorrhoea<br />

secondary dysmenorrhoea/’sekəndri dismenən’ri:ə/<br />

bloating and abdominal pain<br />

oophoralgia<br />

lighning pains<br />

aching neck<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

139<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng đau cơ<br />

Chứng đau cơ gian sường do bệnh viêm thấp khớp<br />

Chứng đau cơ khi vận động<br />

Chứng đau cơ ngực<br />

Chứng đau da (do sự bó chặt như quần áo…)<br />

Chứng đau dạ dày<br />

Chứng đau dây thần kinh<br />

Chứng đau dương vật<br />

Chứng đau dương vật khi cương (biến chứng của bệnh lậu)<br />

Chứng đau đầu khi chạm vào tóc<br />

Chứng đau gan<br />

Chứng đau giác mạc<br />

Chứng đau hay sốt ở trẻ đang lớn<br />

Chứng đau họng<br />

Chứng đau họng do nói nhiều<br />

Chứng đau hông do kích thích<br />

Chứng đau khi đang hành kinh<br />

Chứng đau khi đi cầu<br />

Chứng đau khi nuốt<br />

Chứng đau khớp<br />

Chứng đau khớp háng<br />

Chứng đau lở loét ở lợi<br />

Chứng đau khớp ở vận động viên<br />

Chứng đau lưng<br />

Chứng đau lưng và cổ do viêm xơ cứng cơ<br />

Chứng đau lưỡi<br />

Chứng đau mắt khi nhìn thấy ánh sáng chói<br />

Chứng đau mũi<br />

Chứng đau ngực<br />

Chứng đau ngực do màng phổi<br />

Chứng đau ngực do tình trạng nhồi máu cơ tim có sóng<br />

ST chênh cao<br />

Chứng đau ngực ở sau xương ức<br />

Chứng đau nhiều và thương xuyên<br />

Chứng đau nhức cơ (bắp thịt)<br />

Chứng đau nhức cơ quanh xương cẳng chân<br />

Chứng đau nhức khớp<br />

Chứng đau nửa đầu<br />

Chứng đau ở bắp chân<br />

Chứng đau ở buồng trứng<br />

Chứng đau ở cổ chân<br />

Chứng đau ở hậu môn hay phía dưới thấp của trực tràng<br />

Chứng đau ở hậu môn đột ngột vào ban đêm<br />

(thường giảm đi sau khi ăn hay uống)<br />

Chứng đau ở một nơi nhưng nguyên nhân lại từ chỗ khác<br />

muscle pain; myalgia; myodynia<br />

pleurodynia<br />

kinesalgia<br />

thoracomyodynia<br />

allodynia/ᴂlə’diniə/<br />

Dermalgia/dз:’mᴂldzə/<br />

gastralgia/gᴂs’trᴂldzə/; gastrodynia;<br />

stomach ache/’stʌmək eik/<br />

neuralgia/njuə’rᴂldzə/; Nerve pain<br />

painful penis; penile pain<br />

chordee/’kɔ:di/<br />

trichoclasis/tri’kɒləsis/<br />

hepatalgia<br />

keratalgia<br />

growing pains<br />

sore throat/sɔ: Өrəut/<br />

clergyman’s sore throat<br />

irritable hip<br />

dysmenorrhoes<br />

painful defecation<br />

pain on swallowing<br />

arthalgia; arthrodynia<br />

coxalgia/kɒk’sᴂldzə/<br />

soreness of the gums<br />

jumper’s knee/’dzʌmpəz ‘ni:/<br />

backache; lumbago/lʌm’beigəu/<br />

Back trouble<br />

muscular rheumatism<br />

glossodynia; glossalgia<br />

photagia/fəu’tᴂldzə/<br />

rhinodynia/rainəu’diniə/<br />

chest pain; thoracodynia/Өɔ:rəkəu’diniə/<br />

Chest complaint<br />

pleuralgia/pluə’rᴂldzə/<br />

chest pain from STEMI<br />

retrosternal chest pain/’ri:trəu’stə:nəl/<br />

a severe, steady pain<br />

myalgia<br />

shin splints<br />

arthragia<br />

hemicrania/hemi’kreiniə/<br />

calf tenderness<br />

ovaralgia; ovarialgia<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

tarsalgia/ta:’sᴂldzə/ (a pain in the ankle)<br />

proctalgia/prɒk’tᴂldzə/<br />

proctalgia fugax/’fju:gᴂks/<br />

synalgia/si’nᴂldzə/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

140<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

(đau ở bẹn có thể là triệu chứng của bệnh sạn thận; hay đau ở vai phải lại là triệu chứng của bệnh viêm túi mật)<br />

Chứng đau phía sau xương ngực<br />

pain behind the breast bone<br />

Chứng đau quặn bụng<br />

crampy abdominal pain; tormina/’tɔ:minə/; Colic<br />

Chứng đau răng<br />

odontalgia/əudɒn’tᴂldzə/<br />

Toothache<br />

Chứng đau răng kinh niên<br />

chronic toothache<br />

Chứng đau rát như phải bỏng(ở chi do tổn thương thần kinh) causalgia/kɔ:’zᴂldzə/<br />

Chứng đau ruột<br />

enteralgia/entə’rᴂldzə/<br />

Chứng đau sau xạ trị<br />

post-irridiation<br />

Chứng đau tai<br />

earache/’iəreik/; otalgia<br />

Chứng đau tai do tăn áp lực không khí<br />

Barotitis/bᴂrəu’tɅitis/<br />

(trong thời gian đi máy bay)<br />

Chứng đau thần kinh<br />

neuralgia<br />

Chứng đau thần kinh buồng trứng<br />

ovariodysneuria<br />

Chứng đau thần kinh mặt (tam thoa)<br />

tic douloureux; trigeminal neuralgia<br />

Chứng đau thần kinh sau khi nhiễm siêu vi herpes (Zona) post herpetic neuralgia/pəust hə’petik nju’rᴂldzə/<br />

Chứng đau thần kinh tam thoa<br />

trigeminal neuralgia/trai’dzeminəl nju’rᴂldzə/;<br />

Tic douloureux<br />

Chứng đau thần kinh tọa<br />

Sciatica/sai’ᴂtikə/<br />

Chứng đau thận<br />

nephralgia/ne’frᴂldzə/<br />

Chứng đau thắt ngực<br />

chest angina<br />

Chứng đau thắt ngực đang diễn biến<br />

progressive angina<br />

Chứng đau thắt ngực mới khởi phát<br />

new-onset angina<br />

Chứng đau thắt ngực xảy ra lúc nghỉ ngơi<br />

rest angina<br />

Chứng đau thắt ruột<br />

intestinal angina/in’tεstinəl an’dzʌinə/<br />

Chứng đau thực quản<br />

esophagodynia/I’səufa:gəudΛiniə/<br />

Odynophagia<br />

Chứng đau tinh hoàn (do thần kinh)<br />

orchidalgia<br />

Chứng đau tử cung<br />

hysteralgia/histə’rᴂkdzə/;<br />

Metralgia; metrodynia; hysterodynia<br />

Chứng đau tuyến<br />

adenodynia; pain in a gland<br />

Chứng đau và khó chịu mơ hồ<br />

vague discomfort and pain<br />

Chứng đau và tê nhức vai(do viêm bao khớp vai hay bất động) frozen shoulder<br />

Chứng đau vú<br />

mastodynia/mᴂstəu’diniə/(pain in a breast); mazodynia<br />

mastalgia<br />

Chứng đau xương sườn<br />

costalgia; rib pain<br />

Chứng đầy bụng<br />

abdominal floating/əb’dominəl ‘fləutiŋ/<br />

Chứng đầy bụng sau bữa ăn<br />

postprandial fullness and dyspnea<br />

/pəus’prandiəl ‘fulnis//disp’ni:ə/<br />

Chứng đầy hơi<br />

flatulence/’flatjuləns/<br />

Chứng đầy hơi nhiều<br />

excessive flatulence<br />

Chứng đẹn lưỡi<br />

thrush/θrΛζ/<br />

Chứng đi cầu phân đen<br />

melena/’mεlənə/<br />

(passage of dark tarry or maroon stool)<br />

/’tǽri//mə’rΛ:n/<br />

Chứng đi cầu ra máu tươi<br />

hematochezia (passage of bright red blood from<br />

rectum)<br />

Chứng đi khập khiễng cách hồi<br />

intermittent claudication<br />

/’intə’mitən klϽ:di’keiζən/<br />

Chứng đi tiêu ra mỡ<br />

steatorrhea/’stiətəuri:ə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

141<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng đi cầu phân đen<br />

Chứng đi cầu ra máu đỏ tươi<br />

Chứng đi khập khiễng cách hồi<br />

Chứng đi tiểu đêm<br />

Chứng đi tước ở trẻ đang tuổi chập chững biết đi<br />

Chứng điếc do tổn thương thần kinh cảm giác<br />

Chứng điếc không hoàn toàn<br />

(còn có thể nghe được một vài âm thanh)<br />

Chứng điếc ở người già (diễn biến từ từ)<br />

Chứng đỏ da (hiện tượng viêm)<br />

Chứng đỏ bừng mặt<br />

Chứng đỏ lòng bàn tay<br />

Chứng đỏ răng<br />

Chứng đổ mồ hôi quá nhiều<br />

Chứng đổ mồ hôi tay<br />

Chứng đổ mồ hôi trộm<br />

Chứng động kinh cục bộ<br />

Chứng động kinh do tâm thần vận động<br />

Chứng động kinh do tổn thương ở thùy thái dương<br />

Chứng động kinh kèm ảo giác về mùi và vị<br />

Chứng động kinh thể co giật cơ<br />

Chứng động kinh vô căn<br />

Chứng đột quỵ<br />

Chứng đột quỵ do xuất huyết<br />

Chứng galoactose máu<br />

Chứng gan nhiễm mỡ<br />

Chứng giảm bạch cầu trung tính có sốt<br />

Chứng giảm thị lực (không do tổn thương về cấu trúc)<br />

Chứng giảm bán phần thị trường ở mỗi mắt<br />

Chứng giãn bao tử cấp tính<br />

Chứng giãn cơ vòng dưới thực quản dưới<br />

(gây hiện tượng ợ ra (trớ) thức ăn)<br />

Chứng giãn tĩnh mạch<br />

Chứng giãn tĩnh mạch dạ dày và thực quản<br />

Chứng giãn tĩnh mạch thừng tinh<br />

Chứng giật nhãn cầu<br />

Chứng giật nhãn cầu theo chiều thẳng/ngang<br />

Chứng giộp môi<br />

Chứng hạ calci máu<br />

Chứng hạ cacli máu lâu dài<br />

Chứng hạ huyết áp khi đứng<br />

melena/mə’linə/<br />

hematochezia/hi:matəu’kiziə/<br />

intermittent claudication<br />

nocturia/nɒk’tjuəriə/<br />

todler’s diarrhoea/’tɒdləz daiə’ri:ə/<br />

perceptive deafness; sensorineursl deafness/’defnəs/<br />

partial deafness<br />

progressive deafness<br />

rubor/’ru:bə/ ; redness of the skin;<br />

Erythroderma /əriӨrəu’dз:mə/; erythrodermia<br />

reddening of the face; /’rεdəniŋ/<br />

flushing/’flΛζiŋ/<br />

facial flushing/’feiζəl ‘flΛζiŋ/<br />

palmar erythema/’pǽlmə εri’θimə/<br />

erythrodontia<br />

ephidrosis/efi’drəusis/<br />

hand sweating<br />

night sweats/nΛit swεt/; Prickly heat;<br />

miliaria/mili’eəriə/<br />

focal epilepsy<br />

psychomtor epilepsy<br />

temporal lobe epilepsy<br />

uncinate epilepsy/’ʌnsinət ‘epilepsi/;<br />

Temporal lobe epilepsy<br />

myoclonic epilepsy<br />

idopathic epilepsy/aidiə’pᴂӨik ‘epilepsi/<br />

stroke/strəuk/<br />

haemorrhagic stroke<br />

galactosemia<br />

fatty liver/’fᴂti/<br />

ferible neutropenia/’fibrʌil ηu:trəu’pi:niə/<br />

amblyopia/ᴂmbli’əupiə/<br />

hemianopia<br />

acute dilatation of the stomach<br />

chalasie/tʃə’leiziə/<br />

varicose vein/’varikəus vein/<br />

Venous distention; varix/veəriks/; Varices /vᴂrisi:z/ (pl)<br />

esophageal and gastric varices<br />

/’vεrisi:z/,<br />

varicocele/’vᴂrikəusi:l/<br />

nystagmus<br />

vertical/ horizontal nystagmus<br />

fever blister; cold sore<br />

hypocalcemia<br />

long-term hypocalcemia<br />

orthostatic hypotension<br />

hΛipou’tεnςən/ θə’stǽtik‏:כ/‏<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

142<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng hai mắt trông khác nhau<br />

heteropsia<br />

Chứng hăm da (nách và bẹn)<br />

intertrigo/intə’traigəu/<br />

Chứng hay quên<br />

dementia; amnesia<br />

Chứng hay quên những chuyện đã xảy ra<br />

retrograde amnesia<br />

Chứng hay quên những chuyện mới xảy ra<br />

enterograde amnesia/εntərəu’greid am’niziə/<br />

Chứng hay quên những sự kiện đặc biệt (tên)<br />

partial amnesia<br />

Chứng hay quên sau chấn thương (sọ não)<br />

post-traumatic amnesia<br />

Chứng hen suyễn<br />

asthma/’asmə/<br />

Chứng hẹp bao (da) quy đầu<br />

too tight a fioreskin; phimosis/fai’məusis/<br />

Chứng hẹp động mạch thận<br />

renal artery stenosis<br />

Chứng hẹp ống thoát dịch bẩm sinh<br />

congenital aquaductal stenosis<br />

Chứng hẹp niệu đạo<br />

urethral stricture/ju’ri:Өrəl ‘striktʃə/<br />

Chứng hẹp van hai lá<br />

mitral stenosis//mΛitrəu sti’nəusis/<br />

Chứng hiếu động thái quá ở trẻ con<br />

essential hyperkinesia<br />

Chứng ho<br />

cough; tussis/’tʌsis/<br />

Chứng ho có đờm (đàm)<br />

productive cough<br />

/prə’dʌktiv kɒf/<br />

Chứng ho có đờm như mủ<br />

cough with purulent sputum production<br />

Chứng ho do tác dụng của thuốc gây mê<br />

cough due to the effects of anesthesis<br />

Chứng ho gà<br />

whooping cough/’hu:piŋ kof/; pertussis<br />

Chứng ho hoặc nhảy mũi<br />

coughing or sneezing<br />

Chứng ho khan<br />

dry cough<br />

Chứng ho khan khàn tiếng<br />

barking cough<br />

Chứng ho khan một chuỗi liên tục<br />

hacking cough<br />

Chứng ho không ngớt kèm ói sau khi ho<br />

incessant coughing with posttussive emesis/in’sεsənt<br />

kofiŋ//pəust’tΛsiv ‘εmisis/<br />

Chứng ho ở người hút thuốc<br />

smoker’s cough<br />

Chứng ho ra máu<br />

hemoptysis<br />

Chứng ho từng cơn<br />

intermittent cough<br />

Chứng ho về đêm<br />

nocturnal respiratory compromise<br />

Chứng hở hàm ếch<br />

cleft palate/klε:ft ‘palət/<br />

Chứng hoa mắt<br />

double vision<br />

Chứng hoại thư sinh hơi<br />

gas gangrene/gaz ‘gaŋgrin/<br />

Chứng hoại tử hàm dưới do nhiễm độc phospho<br />

phossy jaw/’fɒsi dzɔ:/<br />

(bệnh nhề nghiệp ở công nhân làm ở xưởng diêm)<br />

Chứng hoang tưởng<br />

paranoia/pᴂrə’nɔiə/<br />

Chứng hoang tưởng tự đại<br />

megalomania/megələu’meiniə/<br />

Chứng hói đầu<br />

alopecia/alə’piζə/<br />

Chứng hói ở nam giới<br />

male-pattern baldness<br />

/meil-‘patən ‘bכ:ldnis/<br />

Chứng hôi miệng<br />

halitosis/hali’təusis/; bad breath<br />

Chứng hôi nách<br />

Bromhidrosis/brɒmhi’drəusis/<br />

Chứng hồi hộp (đánh trống ngực)<br />

palpitation/palpi’teiζən/<br />

Chứng hơi thở hôi<br />

halitosis<br />

Chứng hượt (di) tinh<br />

spermatorrhoea/spз:mətə’riə/<br />

(the discharge of a large anount of semen frequently and without an orgasm)<br />

Chứng hụt hơi<br />

out of breath, out of puff; breathlessness<br />

Chứng hụt hơi khi nằm<br />

shortness of breath when you lie down<br />

Chứng huyết khối do viêm tĩnh mạch<br />

thrombophlebitis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

143<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng huyết khối động mạch<br />

Chứng huyết khối đùi sâu<br />

Chứng huyết khối mạch vành<br />

Chứng huyết khối tĩnh mạch<br />

Chứng huyết khối tĩnh mạch sâu<br />

Chứng huyết trắng<br />

Chứng ít tóc (tóc thưa)<br />

Chứng kéo mây ở mắt<br />

Chứng khạc nhiều nước miếng<br />

Chứng khàn giọng từng hồi<br />

Chứng khàn tiếng (giọng)<br />

Chứng khát nước không thể đáp ứng nổi<br />

Chứng khát (thèm) rượu không cưỡng lại được<br />

Chứng khó chịu âm ỉ vùng thượng vị<br />

Chứng khó chịu khi đi máy bay<br />

(do lượng khí ozone có trong máy bay )<br />

Chứng khó chịu ở bụng<br />

Chứng khó chịu ở ngực<br />

Chứng khó chịu vùng thượng vị<br />

Chứng khó nuốt<br />

Chứng khó nuốt sau thanh quản kèm thiếu máu<br />

do thiếu sắt<br />

Chứng khó thở<br />

Chứng khó thở khi nằm<br />

Chứng khó tiêu<br />

Chứng khó tiêu trước đó (tiền sử khó tiêu)<br />

Chứng khó tiêu chức năng<br />

Chứng khô da<br />

Chứng khô giác mạc do thiếu vitamin A<br />

Chứng khổ dâm hay bạo dâm<br />

Chứng không có khả năng hiểu các tính toán<br />

Chứng không có khả năng viết<br />

Chứng không có tinh hoàn<br />

Chứng khó chịu<br />

Chứng khó chịu sau khi uống rượu nhiều vào<br />

sáng hôm sau<br />

Chứng khó chịu vùng thượng vị<br />

Chứng khó nuốt<br />

Chứng khó nuốt do thiếu sắt<br />

Chứng khó nuốt khởi phát âm thầm<br />

Chứng khó thở kịch phát<br />

Chứng khó tiêu<br />

Chứng khò khè sau khi tiếp xúc với chất kích thích<br />

Chứng khô mắt<br />

arterial thrombosis<br />

deep femoral thrombosis<br />

coronary thrombosis<br />

/’karənri θrɒm’bəusis/<br />

vein thrombosis<br />

deep vein thrombosis<br />

/’vi:nəs θrɒm’bəusis/<br />

vaginal discharge<br />

hypotrichosis/hɅipətri’kəusis/<br />

nebula/’nebjulə/<br />

expectoration of excessive saliva<br />

/εkspεktə’reiζən ik’sεsiv sə’lʌivə/<br />

intermittent hoarseness<br />

/intə’mitənt ‘hϽ:snis/<br />

hoarse voice<br />

unquenchable thirst/Λn’Kwεnζəbəl ‘θə:st/<br />

dipsomenia/dipsəu’meiniə/<br />

an insidious upper abdominal discomfort<br />

/in’sidiəs//dis’kʌmfət/<br />

ozone sickness/’əuzəun ‘siknəs/<br />

abdominal discomfort<br />

chest discomfort<br />

epigastric distress<br />

difficult swallowing; dysphagia<br />

post-cricoid dysphagia with hypochromatic<br />

(iron deficiency) anemia<br />

dyspnea/disp’niə/<br />

orthopnea/Ͻ:’θɒpniə/<br />

dyspepsia; indigestion<br />

antecedent dyspepsia<br />

functional dyspepsia<br />

skin dryness<br />

xarophthalmia/ziərɒf’Өᴂlmiə/<br />

masochism/’mᴂsəkizəm/<br />

lack of understanding the rules for calculation or<br />

arithmetic ; acalculia; dyscalculia<br />

writing disability ; agraphia; dysgraphia<br />

anarchism/ᴂn’כּ:kizəm/<br />

discomfort<br />

morning-after feeling; hangover<br />

epigastric distress<br />

dysphagia<br />

sideropenic dysphagia<br />

dysphagia of insidious onset<br />

paroxysmal dyspnoea/pᴂrəksizməl disp’ni:ə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

dyspepsia/dis’pepsiə/<br />

wheezing after exposure to a trigger<br />

dry eyes; dryness<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

144<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng khô miệng (do thiếu nước bọt)<br />

Chứng không chịu được lạnh<br />

Chứng không chịu được nóng<br />

Chứng không có âm đạo và tử cung<br />

Chứng không có lông ở bộ phận sinh dục<br />

Chứng không dung nạp lactose<br />

Chứng không tiêu<br />

Chứng kích thích<br />

Chứng lác hội tụ<br />

Chứng lãng tai<br />

Chứng lãng tai ở người già<br />

Chứng lạnh cảm<br />

Chứng lạnh người<br />

Chứng lé (lác) mắt<br />

Chứng lé mắt (hai mắt tập trung nhìn xuống mũi)<br />

Chứng lé một mắt<br />

Chứng lé một mắt nhìn xuống đất<br />

Chứng liệt cơ nhẹ do cảm xúc mạnh<br />

Chứng liệt cơ thể mi (khiến mắt không thể tập trung được)<br />

Chứng liệt dạ dày<br />

Chứng liệt dạ dày hậu phẫu<br />

Chứng liệt hạ chi<br />

Chứng liệt một nửa người (bán thân bất toại)<br />

Chứng liệt nhẹ toàn thân<br />

Chứng liệt ruột do sạn mật<br />

dryness in the mouth; xerostomia/ziərə’stəumiə/<br />

cold intolerance<br />

heat intolerance<br />

absent uterus and blind vaginal canal<br />

absent sexual hair<br />

lactose intolerance<br />

indigestion/indi’dzestʃən/; dyspepsia<br />

irritation<br />

cross-eye strabismus<br />

hard of hearing<br />

pres<strong>by</strong>acusis/prezbi’ku:sis/<br />

frigidity/fri’dziditi/<br />

cold<br />

squint/skwint/<br />

esotropia<br />

exotropia; heterophoria<br />

hypotropia<br />

cataplexy/’katəplεksi/<br />

cycloplesia/’saikləu’plizə/<br />

gastroparesis/gastrəu’parisis/<br />

Gastric atony<br />

postoperative gastroparesis<br />

paraplegia/pᴂrə’pli:dzə/<br />

hemiplegia<br />

general paresis/’dzεnərəl ‘parisis/<br />

gallstone ileus<br />

/ɒstiəupə’rəusis/<br />

Chứng liệt ruột do thần kinh<br />

neurogenic ileus<br />

Chứng liệt ruột hậu phẫu<br />

postoperative ileus<br />

Chứng liệt tạm thời do tổn thương thần kinh<br />

neurapraxia/njuərə’prᴂksiə/<br />

Chứng liệt Todd<br />

Todd’s paralysis/’tɒdz pə’rᴂləsis/<br />

(Tình trạng liệt tạm thời một phần cơ thể bắt đầu tại một điểm trong cơn động kinh cục bộ)<br />

Chứng liệt tứ chi<br />

quadriplegia<br />

Chứng lo buồn hậu sản<br />

postpartum blues/pəust’pa:təm blu:/<br />

Chứng lộ tuyến cổ tử cung<br />

cervical erosion/I’rəuzən/<br />

Chứng lơ mơ<br />

somnolence/’somnələns/<br />

Chứng lão thị<br />

pres<strong>by</strong>opia/prezbi’əupiə/<br />

Chứng lóa tuyết<br />

snow blindness/’snəu ‘blaindnəs/<br />

(do ánh nắng phản chiếu lên mắt làm đau nhức mắt và không nhìn thấy đường)<br />

Chứng loạn ảnh (thấy một vật với nhiều hình ảnh)<br />

polyopia; polyopy; polyopsia<br />

Chứng loạn cảm<br />

paresthsia/pari’θiziə/<br />

Chứng loạn dục<br />

erotomania/irɒtəu’meiniə/<br />

Chứng loạn dưỡng tích tụ mỡ ở bộ phận sinh dục<br />

dystrophia adiposogenitalis<br />

Chứng loạn dưỡng xương toàn bộ<br />

gneralized bone dystrophy<br />

Chứng loạn nhịp tim nhanh trên thất<br />

supraventricular tachyarrhythmias<br />

Chứng loạn nhịp tim trên thất<br />

supraventricular arrhythmias<br />

Chứng loạn nhịp tim xoang nhĩ thất<br />

atrioventricular nodal arrythmias<br />

Chứng loạn nhịp xoang<br />

nodal arrhythmias<br />

Chứng loạn sản lớp biểu mô<br />

epithelial dysplasia/ εpi’θi:liəl dis’pleiziə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

145<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng loạn thần kinh chức năng<br />

Chứng loạn thị<br />

Chứng loãng xương<br />

Chứng loét âm đạo<br />

Chứng loét bàn chân người tiểu đường không lành<br />

Chứng loét cổ tử cung<br />

Chứng loét miệng<br />

Chứng loét nặng ở miệng (có thể dẫn đến hoại thư)<br />

Chứng loét niêm mạc miệng<br />

Chứng lõm móng (ở giữa)<br />

Chứng lòng bàn chân phẳng<br />

Chứng lông quặm (lông mi mọc ngược vào bên trong mắt)<br />

Chứng lưỡi bị đóng bợn trắng<br />

Chứng lú lẫn<br />

Chứng lùn<br />

Chứng lưỡi mọc (có) lông<br />

Chứng màng nhện niêm mạc (ở thực quản)<br />

Chứng mắt lồi<br />

Chứng mắt sâu (mắt nằm sâu trong hốc mắt)<br />

Chứng mất cảm giác khứu giác<br />

Chứng mất cảm giác về nhiệt (nóng)<br />

Chứng mất chức năng van hai lá<br />

psychoneurosis; neurosis/njuə’rəusis/<br />

astigmatism/ə’stigmətizəm/<br />

osteoporosis<br />

vulvar ulcer/’vΛlvə/<br />

nonhealing diabetic foot ulcer<br />

cervical ulcers<br />

canker sore; mouth ulcer<br />

cancrum oris/’kᴂήkrəm ‘ɔ:ris/<br />

aphthous ulcer; mouth ulcer<br />

koilonychias<br />

flat foot (feet); pes planus<br />

trichiasis/tri’kaiəsis/<br />

furred tongue; coated tongue<br />

confusion<br />

dwarfism/’dwɔ:fizəm/<br />

glossotrichia/glɒsəu’trikiə/<br />

Hairy tongue<br />

mucosal webs<br />

exophthalmos; protruding eyeball<br />

endophthalmos<br />

anosmia/ᴂn’ɒzmiə/<br />

(the lack of the sense of smell)<br />

thermal anaesthesia<br />

mitral incompetence<br />

Chứng mất điều hòa vận động<br />

locomotor ataxia; tabes dorsalis<br />

Chứng mất ngủ<br />

insomnia/in’sɒmniə/<br />

Sleeplessness.<br />

Chứng mất trí nhớ<br />

dementia/di’mεnζə/<br />

Chứng mất điều hòa tâm thần<br />

psychataxia<br />

Chứng mất khả năng nói<br />

alalia/ei’leiliə/<br />

Chứng mất kinh sớm<br />

primary amenorrhoea/’prʌimri əmεnə’riə/<br />

Chứng mất khả năng phát biểu (nói)<br />

anarthria/ᴂn’a:Өriə/<br />

Chứng mất khả năng tập trung (ở trẻ)<br />

attention deficit hyperactivity disorder<br />

Chứng mất ngủ<br />

insomnia/in’sɒmniə/; sleeplessness<br />

Chứng mất trí nhớ<br />

dementia/di’menʃə/; memory loss; amnesia/ᴂm’niziə/<br />

Chứng mất trí nhớ do xuất hiện thể Lewy trong mô não Lewy body dementia<br />

Chứng mất trí giả tạo<br />

pseudodementia<br />

Chứng mất trí nhớ do thoái hóa mạch máu não<br />

vascular dementia/’vᴂskjulə di’menʃə/<br />

Chứng mất trí nhớ ở người già senile dementia/’si:nail di’menʃə/ (over 65)<br />

Chứng mất trí nhớ ở người trung niên presenile dementia/pri:’sinail/ (under 65)<br />

Chứng mất trí nhớ sau nhiều lần đột quỵ nhẹ<br />

multi-infarc dementia<br />

Chứng mất trí nhớ trong bệnh Alzheimer<br />

dementia of the Alzheimer’s type<br />

Chứng mất trí nhớ trong bệnh giang mai thời kỳ thức ba dementia paralytica/pᴂrə’litikə/<br />

Chứng mau mệt<br />

rapid tiredness<br />

Chứng máy mắt<br />

tic<br />

(do sự co cơ mặt không tự chủ gây nên)<br />

Chứng mày đay<br />

urticare; nettle rash/’netl ‘rᴂʃ/<br />

Chứng mê sản<br />

delirious (adj); delirium<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

146<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng mệt mỏi<br />

Chứng minh bản chất lành tính<br />

Chứng minh được bằng bằng chứng, hay tài liệu<br />

Chứng mờ mắt<br />

Chứng mọc ít tóc, lông<br />

Chứng mọc quá nhiều lông<br />

Chứng mỏi mắt<br />

Chứng môi dày (to)<br />

Chứng mộng du<br />

Chứng mộng tinh<br />

(production of semen from the penis when a man is asleep)<br />

Chứng Mongolism<br />

(hội chứng Down)<br />

Chứng mót rặn<br />

Chứng mót rặn và đau khi đi cầu<br />

Chứng mọc nhiều long<br />

Chứng mỏi cơ (bắp thịt) do vận động quá sức<br />

Chứng mỏi mắt<br />

Chứng móng chân đâm ngược vào da<br />

Chứng mộng du<br />

Chứng mộng tinh<br />

Chứng mù do tổn thương thần kinh thị giác<br />

Chứng mù màu<br />

(chỉ nhìn thấy màu đen, trắng và bóng xám)<br />

Chứng mù màu không nhận biết được màu xanh<br />

Chứng mù ngày<br />

Chứng mù tạm thời có đau (do tia tử ngoại)<br />

Chứng mù tạm thời một mắt (do vấn đề vê tuần hoàn )<br />

Chứng múa vờn<br />

(triệu chứng của bệnh thuộc hệ thống thần kinh)<br />

Chứng múa vờn Syndenham<br />

Chứng mụn sữa<br />

Chứng nấc<br />

Chứng nấm da<br />

Chứng nặng chân<br />

Chứng ngất xỉu<br />

Chứng ngáy<br />

Chứng ngáy to<br />

Chứng nghẹt mũi<br />

Chứng nghẹt mũi do cảm<br />

Chứng nghễnh ngãng<br />

Chứng nghiệm<br />

Chứng nghiến răng<br />

fatigue; tiredness<br />

to support its benign nature<br />

to document<br />

blurring of vision/’blə:riŋ əv ‘vizən/<br />

Blurred vision.<br />

hypotrichosis<br />

hirsutism<br />

eye-strain/aistrein/; asthenopia<br />

macrocheilia<br />

sleepwalking<br />

nocturnal emission; wet dream<br />

Mongolism/’mɒngəlizəm/<br />

(Down’s syndrome)<br />

tenesmus/tə’nezməs/<br />

tenesmus and painful defecation<br />

hirsutism<br />

muscle fatigue; muscular fatigue<br />

ophthalmocopia/ɒfӨᴂlməu’kəupiə/<br />

asthenopia<br />

ingrowing toenail/nail; ingrown toenail<br />

noctambulation/nɒktᴂmbju’leiʃən/;<br />

Somnambulism/sɒm’nᴂmbjulizəm/<br />

nocturnal emission/nɒk’tз:nəl I’miʃən/;<br />

Wet dream<br />

amaurosis/ᴂmכּ:’rəusis/<br />

achromatopsia; colour blindness<br />

tritanopia/traitə’nəupiə/<br />

hemerlopia; day blindness<br />

arc eye<br />

amaurosis fugax/ᴂmכּ:’rəusis ‘fju:gᴂk/<br />

chorea/kɔ:’ri:ə/<br />

Syndenham’s chorea;<br />

St Vitus’s dance/sənt ‘vaitəsiz da:ns/<br />

galactophylysis;<br />

a vesicular eruption containing a milky fluid<br />

hiccup/’hikʌp/; hiccough; singultus/sin’gʌltəs/<br />

dermatomycosis/dз:mətəumai’kəusis/<br />

heaviness on the leg<br />

fainting/’feintiŋ/; syncope/’siŋkəpi/<br />

snoring<br />

loud-snoring/laud ‘snכ:riŋ/<br />

stuffy nose/’stΛfi/<br />

stuffy from cold<br />

hard of hearing<br />

to verify; to check; to test<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

bruxism/’brʌksizəm/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

147<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng nghiến răng khi ngủ<br />

Chứng nghiện ma tuý<br />

Chứng nghiện rượu<br />

Chứng ngón chân to<br />

Chứng ngón tay cò súng<br />

Chứng ngón tay dùi trống<br />

Chứng ngón tay rung sau khi dùng cưa hay máy <strong>khoa</strong>n lâu<br />

Chứng ngón tay trắng nhợt do tình trạng tổn<br />

thương mạch máu<br />

Chứng ngủ gà ngủ gật<br />

Chứng ngủ lịm đi do tình trạng viêm não<br />

Chứng ngủ lơ mơ<br />

Chứng ngủ ngày quá nhiều<br />

Chứng ngủ rũ<br />

Chứng ngứa<br />

Chứng ngứa âm hộ<br />

Chứng ngứa da do ký sinh trùng<br />

Chứng ngứa da do xử lý nấm<br />

Chứng ngứa đến hao mòn sức khỏe<br />

Chứng ngứa hậu môn<br />

Chứng ngứa hậu môn khó trị<br />

Chứng ngứa mắt<br />

Chứng ngứa ở người tiếp xúc với bột và đường<br />

(thợ làm bánh)<br />

Chứng ngực trống (phễu)<br />

Chứng ngưng thở trong lúc ngủ<br />

Chứng ngưng thở trong lúc ngủ do tắc nghẽn<br />

Chứng nhận<br />

Chứng nhanh nhịp nhĩ<br />

Chứng nhanh nhịp tim<br />

Chứng nhanh nhịp tim do phản xạ<br />

Chứng nhanh nhịp tim kịch phát<br />

Chứng nhanh nhịp tim phức hợp QRS hẹp<br />

Chứng nhanh nhịp tim trên thất<br />

Chứng nhanh nhịp tim trên thất khó chữa<br />

Chứng nhanh nhịp xoang<br />

Chứng nháy (máy) mắt<br />

Chứng nhiễm độc<br />

Chứng nhìn đôi (thấy một vật thành hai)<br />

Chứng nhìn thấy mọi vật đều màu đỏ<br />

Chứng nhìn thấy mọi vật đều to hơn bình thường<br />

Chứng nhịp tim không đều<br />

Chứng nhồi máu cơ tim<br />

bruxism/’bruksizm/;<br />

Involuntory or habitual grinidng of the teeth,<br />

typically during sleep<br />

drug depedence<br />

alcohol dependence; alcoholism<br />

big toe; great toe<br />

trigger finger/’trigə ‘fiήgə/<br />

finger clubbing<br />

vibration white finger<br />

white finger<br />

lethargy<br />

sleepy sickness; lethargic encephalitis<br />

somnolence<br />

excessive daytime sleepiness<br />

narcolepsy/’na:kəlεpsi/<br />

pruritus/pruə’raitəs/; itching<br />

pruritus vulvae/pruə’raitəs ‘vʌlvi:/<br />

creeping eruption/’kri:piή I’rʌpʃən/<br />

Baker’s itch; Baker’s dermatitis<br />

the debilitating itching<br />

anal itching;pruritus ani/pruə’rΛitəs ‘ani/<br />

Itching around the anus<br />

intractable anal itching<br />

/in’traktəbəl ‘einəl ‘itζiη/<br />

itchy eyes<br />

grocer’s itch<br />

funnel chest; pectus excavatum<br />

sleep apnea<br />

obstructive sleep apnea<br />

to certify<br />

atrial tachycardia<br />

tachycardia/taki’ka:diə/<br />

reflex tachycardia<br />

paroxysmal tachycardia/pᴂrək’sizməl/;<br />

Nodal tachycardia<br />

narrow complex tachycardia<br />

supraventricular tachycardia<br />

intractable supraventricular tachycardia<br />

/in’traktəbəl suprəvεn’trikjulə taki’ka:diə/<br />

sinus tachycardia<br />

eye wink<br />

toxicosis/tɒxi’kəusis/<br />

diplopia/di’pləupiə/; double vision<br />

erythropsia<br />

macropsia<br />

irregular heartbeat<br />

myocardial infarction<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

148<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng nhồi máu lách<br />

splenic infarction<br />

Chứng nhồi máu mạc treo<br />

mesenteric vascular ischemia<br />

Chứng nhức đầu<br />

headache; cephalalgia/sefə’lᴂldzə/<br />

Chứng nhức đầu do cao huyết áp<br />

hypertensive headache<br />

Chứng nhức đầu do histamine<br />

histamine headache<br />

Chứng nhức đầu do lo âu và căng thẳng<br />

tension headache/’tenʃən ‘hedeik/<br />

Chứng nhức đầu dữ dội<br />

violent headache; wicked headache<br />

Chứng nhức đầu đằng sau một mắt<br />

cluster headache/’klʌstə ‘hedeik/<br />

Chứng nhức đầu nhẹ<br />

light-headedness<br />

Chứng nhức đầu sau gây mê<br />

postanesthetic headache<br />

Chứng nhức đầu theo nhịp đập của tim<br />

throbbing headache<br />

Chứng nhức đầu vào buổi sáng<br />

miorning headaches<br />

Chứng nhức nửa đầu (bán đầu thống)<br />

hemicrania; migrain<br />

Chứng nhuyễn móng<br />

onychomalacia/ɒnikəumə’leiʃə/<br />

Chứng nhuyễn xương<br />

osteomalacia/ɒstiəumə’leiζə/<br />

Chứng no hơi<br />

tympanites/timpə’naiti:z/; meteorism<br />

Chứng nói líu ríu (do ngộ độc ammoniac)<br />

slurring of speech/’slə:riŋ əv ‘spi:tζ/<br />

Chứng nói loạn<br />

paraphasia<br />

(phát âm không chuẩn và sắp xếp từ không đúng thứ tự trong câu hay cụm từ)<br />

Chứng nói rất nhanh (ở người bi bệnh tâm thần)<br />

tachyphrasis<br />

Chứng nổi đỏ trên mặt khi thời tiết quá nóng<br />

heat spots<br />

Chứng nổi mày (mề) đay<br />

a nettle-rash; urticaria/ə:ti’kεriə/<br />

Chứng nổi mụn nước nhỏ ở lòng bàn tay<br />

Chứng nổi rộp gây ngứa<br />

Chứng nôn nao khó chịu ở dạ dày<br />

Chứng nóng bừng mặt<br />

Chứng nóng rát do tình trạng trào ngược thực quản<br />

dạ dày<br />

Chứng nóng rát sau xương ức sau khi ăn<br />

Chứng nóng rát thượng vị<br />

Chứng nữ hoá tuyến vú<br />

Chứng nữ hóa tuyến vú giả (do mỡ đọng ở vú)<br />

Chứng nước ăn chân do ngâm nước lâu<br />

(da chân trắng bợt)<br />

Chứng nuốt đau<br />

Chứng nuốt hơi<br />

Chứng nuốt khó<br />

Chứng nuốt khó có cảm giác giữa sụn giáp và<br />

hõm trên xương ức<br />

Chứng nuốt kho do bệnh trong ổ bụng<br />

Chứng nuốt khó do thực quản<br />

Chứng nuốt khó do tình trạng thiếu sắt<br />

Chứng nuốt khó tăng dân<br />

Chứng nuốt khó từng cơn<br />

Chứng nuốt không khí<br />

Chứng nứt khóe miệng<br />

Chứng nứt môi<br />

Hives/’haivz/<br />

cheiropompholyx/keirəu’pɒmfəlik/<br />

prurigo<br />

stomach upset<br />

hot flashes/hot fla:ζiz/<br />

heartburn from GE reflux<br />

postprandial retrosternal burning<br />

/pəus’prandiəl ritrəu’stə:nəl ‘bə:niŋ/<br />

heartburn; burning<br />

gynaecomastia/gΛi’nikəumastiə/<br />

pseudogynaecomastia<br />

trench foot; immersion foot<br />

odynophagia/ɒdinə’feidzə/<br />

aerophagy<br />

dysphagia/dis’feidziə/<br />

dysphagia felt between the thyroid cartilage<br />

and suprasternal notch<br />

dysphagia of intra-abdominal disease<br />

dysphagia of esophageal origin<br />

sideropenic dysphagia<br />

progressive dysphagia/prə’grεsiv/<br />

intermittent dysphagia<br />

aerophagia<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

perleche/pз:’leʃ/<br />

cheilosis/kai’ləusis/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

149<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng nứt môi (do nhiệt quá lạnh hay quá nóng)<br />

Chứng ợ chua<br />

Chứng ợ hơi<br />

Chứng ợ ra thức ăn<br />

Chứng ợ ra thức ăn không tiêu<br />

Chứng ọc sữa ở trẻ em<br />

Chứng ói mửa không kiểm soát được trong thời gian có thai<br />

Chứng ói mửa nhiều<br />

Chứng ói ra có mùi phân<br />

Chứng ói ra máu<br />

Chứng ói ra máu<br />

Chứng ói ra phân<br />

Chứng ói vọt<br />

Chứng ốm nghén<br />

Chứng ớn lạnh<br />

Chứng phát ban<br />

Chứng phát ban gây ngứa<br />

Chứng phát ban ngoài da<br />

Chứng phát ban ngoài da rồi bong ra từng mảng<br />

Chứng phát ban từng cụm trên da<br />

Chứng phình to đại tràng nhiễm độc<br />

Chứng phình to thực quản<br />

Chứng phù do tắc mạch bạch huyết<br />

Chứng phù gai thị<br />

Chứng phù niêm<br />

Chứng phù nhẹ một hoặc hai bên mắt cá chân<br />

Chứng phù thủng Beriberi<br />

Chứng phù toàn thân<br />

Chứng quá lo âu về tình trạng sức khỏe<br />

Chứng quáng gà<br />

Chứng ra huyết âm đạo<br />

Chứng ra nhiều mồ hôi<br />

Chứng răng mọc sai vị trí<br />

Chứng rối loạn ăn uống<br />

Chứng rối loạn chức năng gan<br />

Chứng rối loạn cương dương<br />

Chứng rối loạn dạ dày<br />

Chứng rối loạn đường ruột<br />

Chứng rối loạn hành vi<br />

Chứng rối loạn hoảng sợ (loạn)<br />

Chứng rối loạn khả năng nói<br />

(các âm nói ra rời rạc và đều đều không có nhấn)<br />

Chứng rối loạn khứu giác<br />

Chứng rối loạn kinh nguyệt<br />

cracked lip<br />

acid regurgitation<br />

belching/’bεltζiŋ/<br />

Belching; eructation/i:rɅk’teiʃən/<br />

regurgitation of food<br />

regurgitation of undigested food<br />

milk shake<br />

hyperemesis gravidarum/haipəremisis grᴂvi’deəriəm/<br />

hyperemesis<br />

foul-smelling emesis<br />

/faul-‘smεliη ‘εmisis/<br />

hematemesis/himə’tεməsis/<br />

haematemesis<br />

feculent vomitting/’fεkjulənt/<br />

regurgitation<br />

morning sickness<br />

chills<br />

rash/ræζ/<br />

itchy eruption of papules; prurigo<br />

skin rashes’ exanthem/ig’zᴂnӨəm/<br />

lepidosis<br />

erythema multiforme<br />

toxic megacolon<br />

megaesophagus<br />

phlegmasia alba dolens; milk leg<br />

papilledema<br />

myxoedema/miksi’di:mə/<br />

mild edema of the ankle or ankles<br />

wet Beriberi/’wet ‘beriberi/<br />

anasarca/anə’sa:kə/<br />

hypochondria/haipəu’kɒndriə/<br />

impaired night vision; night blindness;<br />

Nyctalopia/niktə’ləupiə/<br />

vaginal bleeding<br />

excess sweating<br />

/ik’sεs ‘swεtiη/<br />

malocculsion/mᴂlə’klu:zən/<br />

eating disorder<br />

hepatic dysfunction<br />

erectile dysfunction/I’rεktʌil dis’fʌηζən/<br />

upside-down stomach<br />

bowel disorder<br />

behavioural disorder<br />

panic disorder<br />

scanning speech<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

parosmia/pə’rɒzmiə/<br />

dysmenorrhoea/dis’mεnəriə/;<br />

Changes in the menstrual cycle<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

150<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng rối loạn kinh nguyệt nguyên thủy<br />

primary dysmenorrhoea; essential dysmenorrhoea<br />

Chứng rối loạn lo âu thái quá<br />

generalized anxiety disorder (GAD)<br />

Chứng rối loạn nhân cách<br />

personality disorder<br />

Chứng rối loạn nhân cách dạng ám ảnh-ép buộc<br />

obsessive-compulsive personality disorder<br />

Chứng rối loạn nhân cách dạng lạnh lùng<br />

schizoid/split personality disorder;<br />

Schizotypal personality disorder<br />

Chứng rối loạn nhân cách dạng né tránh<br />

avoidant personality disorder<br />

Chứng rối loạn nhân cách dạng nhút nhát<br />

schizoid personality disorder<br />

Chứng rối loạn nhân cách dạng quá yêu mình<br />

narcissitic personality disorder<br />

Chứng rối loạn nhân cách dạng chống xã hội<br />

antisocial personality disorder<br />

Chứng rối loạn nhân cách dạng quá yêu mình<br />

narcissistic personality disorder<br />

Chứng rối loạn nhịp tim<br />

cardiac arrhythmia/’ka:diᴂk ə’riӨmiə/<br />

Chứng rối loạn nhịp tim nặng<br />

significant arrhythmias<br />

Chứng rối loạn nhịp tim theo nhịp một nhịp đập bình trigeminy/trai’dzemini/<br />

thường theo sau hai nhịp loạn tâm thu<br />

Chứng rối loạn phát âm<br />

dysarthria<br />

Chứng rối loạn tâm lý<br />

psychological disorder<br />

Chứng rối loạn tâm lý ở hai người cùng sống chung với nhau folie à deux<br />

Chứng rối loạn tâm lý theo mùa<br />

seasonal affective disorder;<br />

seasonal affective disorder syndrome (SADS)<br />

(khi đến mùa đông trở nên trầm cảm, có thể do thiếu ánh sáng mặt trời tác động đến kích thích tố và ự dẫn truyền thần kinh)<br />

Chøng rèi lo¹n t©m thÇn<br />

mental disorder; psychosis/sΛi’kəusis/<br />

Chứng rối loạn tâm thần lo sợ bị ngược đãi<br />

persecution mania/complex<br />

Chứng rối loạn tâm thần xen kẽ giữa tình trạng bị ám ảnh lẩn obssessive-compulsive disorder<br />

và ép buộc phải làm điều gì<br />

Chứng rối loạn tâm thần chỉ nghĩ đến một điều duy nhất monomania<br />

Chứng rối loạn tâm thần có lien quan đến tự kỷ<br />

autistic spectrum disorder<br />

Chứng rối loạn tâm thần có tính gia đình<br />

familial disorder<br />

Chứng rối loạn tâm thần khi lên cơn tự mình bứt hết lông tóc trichotillomania<br />

Của mình ra<br />

Chứng rối loạn tâm thần khi nhận biết về giới tính của mình Gender identity disorder<br />

Chứng rối loạn tâm thần nhẹ (chưa đến mức mất nhân cách) paraphrenia/pᴂrə’fri:niə/<br />

Chứng rối loạn tâm thần thể hoanh tưởng<br />

paranoiac schizophrenia<br />

/’parənoiak skitsəu’friniə/<br />

Chứng rối loạn tâm thần thể lưỡng cực<br />

bipolar disorder; maniac depression<br />

Chứng rối loạn tâm thần thể phân ly<br />

dissociative disorder<br />

Chứng rối loạn tâm trạng<br />

mood disorder<br />

Chứng rối loạn tập trung<br />

attention deficit disorder (ADD)<br />

Chứng rối loạn thần kinh cơ<br />

neuromuscular disorders<br />

Chứng rối loạn thị lực chỉ có thể phân biệt được ba màu<br />

cơ bản<br />

Chứng rối loạn thị lực chỉ có thể phân biệt được hai màu<br />

cơ bản<br />

Chứng rối loạn thị lực chỉ có thể phân biệt được một màu<br />

Chứng rối loạn thị giác khiến nhìn mọi vật đều có màu vàng<br />

Chứng rối loạn tiêu hoá<br />

trichromatism<br />

dichromatism<br />

monochromatism<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

xanthopsia/zᴂn’Өɒpsiə/<br />

gastrointestinal disturbance<br />

disordered digestion; digestive disorder; digestive<br />

troubles<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

151<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng rối loạn tự kỷ<br />

Chứng rối loạn tâm lý khiến người ta chỉ cảm thấy khoái lạc<br />

tình dục khi chạm vào một vật gì đó<br />

Chứng rối loạn tâm lý khiến người ta tự yêu mình quá đáng<br />

Chứng rối loạn tâm thần<br />

Chứng rối loạn tâm thần có gây tác động<br />

Chứng rối loạn tâm thần thể hoang tưởng<br />

Chứng rối loạn vận động mật<br />

Chứng rối loạn vận động thực quản<br />

Chứng rối loạn vị giác<br />

Chứng rối loạn vận động<br />

Chứng rôm sẩy<br />

Chứng rong kinh<br />

Chứng rũ cổ tay (do liệt cơ cổ tay)<br />

Chứng run (cơ hay chi)<br />

Chứng rung mạnh<br />

Chứng rung nhĩ<br />

Chứng rung tay<br />

Chứng rung tay ở người già<br />

Chứng rụng tóc từng mảng<br />

Chứng ruột đôi<br />

Chứng rung nhĩ<br />

Chứng sa dạ dày<br />

Chứng sa thành (thoát vị) trực tràng vào âm đạo<br />

Chứng sa thực quản<br />

Chứng sạm màu từng mảng ngoài da<br />

Chứng sản giật<br />

Chứng sẩn ngứa ở mông (do mang tã quá lâu không thay)<br />

Chứng say độ cao (chóng mặt khi lên cao)<br />

Chứng say sóng<br />

Chứng say xe<br />

Chứng sình bụng (chướng hơi)<br />

Chứng sổ mũi<br />

Chứng sợ ánh sáng<br />

Chứng sợ bệnh ngoài da<br />

Chứng sợ bệnh ung thư<br />

Chứng sợ bị nhốt kín<br />

Chứng sợ bóng tối<br />

Chứng sợ chỗ vắng người<br />

Chứng sợ đau<br />

Chứng sợ độ cao<br />

autism disorders; autistic spectrum disorder<br />

fetishism/’fetizm/<br />

narcissism/’na:sisizəm/<br />

psyhcosis<br />

effective disorder<br />

paranoid disorder<br />

biliary dyskinesia<br />

esophageal motility disorders; motor disorder of the<br />

esophagus; Esophageal dysmotility<br />

parageusia; a disorder of the sense of taste<br />

motor disorder/’məutə dis’ɔ:də/<br />

heat rash; miliaria<br />

menorrhagia/mεnə’reidziə/; Flooding/’flʌdiή/<br />

Heavy period; polymenorrhoea/polimenə’ri:ə/<br />

wrist drop<br />

Vicarious menstruation/vi’keəriə menstru’eiʃən/<br />

trembling/’trembliή/; tremor<br />

coarse tremor/kɔ:s ‘tremə/<br />

atrial fibrillation<br />

tremor/’trεmə/<br />

essential tremor<br />

alopecia areata/ᴂləu’pi:ʃə ᴂri’eitə/<br />

duplication of intestine<br />

atrial fibrillation<br />

gastroptosis<br />

rectocele/’rektəusi:l/; proctocele<br />

esophagoptosis<br />

melanderma<br />

eclampsia/I’klᴂmsiə/<br />

nappy rash/’nᴂpi ‘rᴂʃ/<br />

Diaper rash<br />

altitude sickness<br />

seasickness/’si:siknəs/<br />

motion sickness; travel sickness<br />

abdominal bloating<br />

a running nose; a runny nose; sniffles (pl)/’sniflz/<br />

photophobia/fəutəu’fəubiə/<br />

dermatophobia<br />

cancerophobia; cancer phobia<br />

claustrophobia<br />

nyctaphobia/niktə’fəubiə/<br />

agoraphobia/ᴂg(ə)rə’fəubiə/<br />

algophobia/ᴂlgəu’fəubiə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

acrophobia/ᴂkrəu’fəubiə/<br />

Mountain sickness; high-attitude sickness;<br />

Attitude sickness<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Chứng sợ hãi vô cớ<br />

phobia/’fəubiə/;<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

152<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

An unusually strong and irrational fear<br />

Chứng sợ khi phải ở chỗ đóng kín<br />

claustrophobia<br />

Chứng sợ lửa<br />

pyrophobia<br />

Chứng sợ mèo<br />

ailurophobia<br />

Chứng sợ nước<br />

hydrophobia<br />

Chứng sợ phụ nữ<br />

gynephobia/dzinə’fɒbiə/<br />

Chứng sợ ở một mình (hay bị giam giữ)<br />

s trə’fəubiə/<br />

Chứng sôi ruột<br />

borborygmi<br />

Chứng són phân (không do tổn thương thực thể hay bệnh lý) encopresis/enkəu’prisis/<br />

Chứng song thị<br />

diplopia; double vision<br />

Chứng sốt<br />

fever<br />

Chứng sốt cách nhật do vi khuẩn Rickettsia<br />

Trench fevr/trenʃ/<br />

Chứng sốt cao ác tính<br />

malignant hyperthermia<br />

Chứng sốt do bệnh lý đường ruột<br />

enteric fever/en’terik ‘fivə/<br />

Chứng sốt do bị chuột cắn<br />

rat-bite fever<br />

Chứng sốt do bị muỗi sandfly đốt (ở Trung Đông)<br />

sandfly fever<br />

Chứng sốt do bị ve đốt<br />

tick fever/’tik ‘fi:və/<br />

Chứng sốt do nhiễm khuẩn Brucella<br />

undulent fever; Brucellosis<br />

Chứng sốt do rận đốt (ở Châu Á) (sốt, sưng hạch và phát ban) skrub typhus; tsutsugamushi disease<br />

‏:כּclaustrophobia/kl<br />

Chứng sốt do viêm lớp nằm dưới củng mạc mắt và tuyến uveoparatoid fever<br />

dưới hàm<br />

Chứng sốt không rõ nguyên nhân<br />

fever of unknown origin (FUO)<br />

Chứng sốt nhẹ (còn đi lại được)<br />

ambulatory fever; mild fever<br />

Chứng sốt nhiễm trùng do bị chuột cắn<br />

ratbite disease/fever/’rᴂtbait/<br />

Chứng sốt phát ban<br />

miliary fever/mili’eəri/<br />

Chứng sốt Tây sông Nil<br />

West Nil fever/west ‘nail ‘fi:və/<br />

(tình trạng nhiễm siêu vi gây ra sốt, đau nhức, sưng hạch và đôi khi viểm não)<br />

Chứng sốt và phát ban<br />

fever and rash; miliary fever/’miljəri/<br />

Chứng sưng đau các mạch máu ở chi<br />

erythromelalgia/iriӨrəmel’ᴂldzə/<br />

Chứng sưng đỏ và ngứa các đầu chi do tiếp xúc với lạnh chilblain/’tʃiblein/<br />

Chứng sưng khớp<br />

arthrophyma/’a:Өrəufaimə/<br />

Chứng sưng lưỡi<br />

glossoncus/glɒ’sɒήkəs/<br />

Chứng sụp mí<br />

drooping of the eyelids; blepharoptosis<br />

Chứng sứt môi<br />

cleft lips<br />

Chứng suy giảm miễn dịch<br />

immunodeficiency/imjunoudi’fiζənsi/<br />

Chứng suy nhược<br />

depression/di’prεζən/<br />

Chứng suy nhược thần kinh<br />

nervous breakdown; mental deficiency; neurasthenia<br />

Chứng suy tim<br />

cardiac failure/’ka:diak ‘feiljə/<br />

Chứng tắc nghẽn đường thở<br />

airflow obstruction<br />

Chứng tái nhợt<br />

pallor/’palə/<br />

Chứng tâm thần biểu hiện sự sợ hãi và sợ ánh sáng psychasthenia<br />

Chứng tâm thần muốn khoe của quý ra cho người khác exhibitionism/eksi’biʃənizəm/<br />

phái xem<br />

Chứng tâm thần phân liệt<br />

dementia praecox/di’mεnζə ‘prikokz/;<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Chứng tán huyết<br />

Chứng tán huyết trầm trọng ở thai nhi do kháng thể của<br />

Schizophrenia/skitsəu’friniə/<br />

Split personality; schizoid personality<br />

hemolysis<br />

erythroblasotis fetalis<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

153<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

người mẹ gây ta<br />

Chứng tăng calcium niệu<br />

Chứng tăng cảm giác đau<br />

Chứng tăng huyết áp phổi<br />

Chứng tăng nhãn áp bẩm sinh ở trẻ em<br />

Chứng tăng tiết nước bọt<br />

Chứng táo bón<br />

Chứng táo bón chức năng mạn tính<br />

Chứng táo bón dai dẳng<br />

Chứng táo bón do giảm nhu động kinh niên<br />

Chứng táo bón nặng<br />

Chứng táo bón nặng đến nỗi gây tắc ruột<br />

Chứng táo bón ngày càng nặng<br />

Chứng táo bón ở người lớn<br />

Chứng táo bón từng đợt kèm chướng hơi và nôn ói<br />

Chứng tê buồn như kim châm<br />

Chứng tê cứng<br />

Chứng tê cứng gây đau ở cổ<br />

Chứng tê vào buổi sang<br />

Chứng teo âm đạo<br />

Chứng teo cơ<br />

Chứng teo cơ Duchenne<br />

hypercalciuria<br />

hyperalgesia<br />

pulmonary hypertension<br />

buphthalmos<br />

hypersalivation/hΛipəsali’veiζən/<br />

constipation/kɒnti’peiζən/<br />

chronic functional constipation<br />

persistent constipation<br />

constipation from chronic dysmotility<br />

terrible constipation<br />

obstipation/ɒbsti’peiʃən/<br />

worsening constipation<br />

constipation in Adults<br />

intermittent constipation with bloating and vomitting<br />

pins and needles<br />

numb (adj); numbness/’nʌmnis/<br />

crick/krik/<br />

morning stiffness<br />

vaginal atrophy/və’dzΛinəl ‘atrəfi/<br />

amyotrophy<br />

Duchenne muscular dystrophy; Duchenne’s muscular<br />

dystrophy/du:ʃenz ‘mʌskjulə ‘distrəfi/<br />

Chứng teo hẹp thực quản<br />

esophageal stricture<br />

Chứng teo niêm mạc miệng<br />

atrophic oral mucosa<br />

Chứng teo thực quản<br />

esophageal stricture<br />

Chứng teo thực quản do loét<br />

peptic esophageal stricture<br />

Chứng thận di động (thận sa)<br />

floating kidney ; nephroptosis<br />

Chứng thích ăn cắp<br />

kleptomania/kleptəu’meiniə/<br />

Chứng thích gây (dốt) cháy<br />

pyromania<br />

Chứng thiên đầu thống hết sức đau đớn<br />

excruciating migrain<br />

Chứng thiếu máu ác tính<br />

pernicious anemia/<br />

Chứng thiếu máu cơ tim<br />

myocardial ischemia<br />

Chứng thiếu máu cơ tim thoáng qua<br />

transient myocardial ischemia<br />

/’tra:nziənt/<br />

Chứng thiếu máu do thiếu sắt<br />

iron deficiency anemia<br />

Chứng thiếu máu đại tràng trái<br />

Ischemia of the left colon/is’kimiə/<br />

Chứng thiếu máu do hồng cầu hình liềm<br />

sickle cell anemia/disease<br />

Chứng thiếu máu do hồng cầu không phát triển<br />

aplastic anemia<br />

Chứng thiếu máu do nguyên hồng cầu khổng lồ<br />

megaloblastic anemia<br />

/mεgələu’blastik ə’nimiə/<br />

Chứng thiếu máu do thiếu sắt<br />

iron-deficiency anemia<br />

Chứng thiếu máu Fanconi<br />

Fanconi’s anemia<br />

Chứng thiếu ngủ<br />

lack of sleep<br />

Chứng thiểu năng cơ vòng thực quản dưới incompetence of the lower esophageal<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Chứng thiều năng phó giáp trạng giả<br />

Chứng thiểu năng trí tuệ<br />

Chứng thiểu năng tuyến giáp<br />

sphincter/in’kompitəns/<br />

pseudohypothyroidism<br />

mental deficiency/ ‘mɛntəl di’fiʃənsi/<br />

hypothyroidism/hʌipəθʌirϽi’dizəm/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

154<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng thở khò khè<br />

wheezing/’wi:ziη/<br />

Chứng thoát vị dạ dày<br />

gastrocele<br />

Chứng thoát vị thành thực quản<br />

esophagocele/I’səufa:gəusi:l/<br />

Chứng thoát vị khe thực quản<br />

paraesophageal hernias<br />

Chứng thống kinh (đau khi có kinh)<br />

dysmenorrhea<br />

Chứng thực quản ngắn<br />

short esophagus<br />

Chứng thuyên tắc phổi<br />

pulmonary embolism/’εmbəlizəm/<br />

Chứng thuyên tắc động mạch thận<br />

renal artery thrombosis<br />

Chứng thuyên tắc tĩnh mạch<br />

venous thrombosis; thrombophelitis<br />

Chứng thiếu máu ác tính<br />

pernicious anemia<br />

Chứng thiểu niệu<br />

oliguria<br />

Chứng thở hụt hơi<br />

breathlessness<br />

Chứng thở nhanh<br />

tachypneic (adj)<br />

Chứng thông lien thất<br />

VSDs<br />

Chứng thực quản ngắn<br />

short esophagus<br />

Chứng thượng mã phong<br />

stroke during sexual intercourse; stoke after sex<br />

Chứng thuyên tắc phổi<br />

Pulmonary emboli (PE)<br />

Chứng tiền sản giật<br />

pre-eclamptic disorder; pre-eclampsia<br />

Chứng tiền sản giật khởi phát sớm<br />

early onset pre-eclampsia<br />

Chứng tiết dịch từ tiền liệt tuyến<br />

prostatorrhoea<br />

Chứng tiết mồ hôi nhiều không rõ nguyên nhân<br />

idiopathic hyperhidrosis<br />

Chứng tiết nhiều mồ hôi<br />

dermatorrhea<br />

Chứng tiết quá nhiều dịch vị<br />

gastrorrhoea<br />

Chứng tiết quá nhiều mô hôi không rõ nguyên nhân hyperhidrosis;<br />

excessive sweating due to unknown cause<br />

Chứng tiết quá nhiều nước bọt<br />

sialorrhoea/saiə’ləuri:ə/<br />

Chứng tiêu chảy<br />

diarrhoea; gippy tummy/’dzipi ‘tʌmi/<br />

Chứng tiêu chảy có máu<br />

hemorrhage diarrhea<br />

Chứng tiêu chảy có lẫn máu<br />

bloody diarrhea<br />

Chứng tiêu chảy giả<br />

spurious diarrhea<br />

Chứng tiêu chảy kéo dài (dai dẳng)<br />

unremitting diarrhea/ʌnri’mittiη/<br />

Chứng tiêu chảy khó chữa<br />

intractable diarrhea/in’traktəbəl dΛiə’riə/<br />

Chứng tiêu chảy mạn tính<br />

chronic diarrhea<br />

Chứng tiêu chảy mỡ<br />

steatorrhea<br />

Chứng tiêu chảy như nước<br />

watery diarrhea<br />

Chứng tiêu chảy ở người đi du lịch<br />

traveller’s diarrhea/’trᴂv(ə)ləz ‘daiəri:ə/<br />

(do thay đổi và không thích nghi được với môi trường mới)<br />

Chứng tiêu chảy ra thức ăn không tiêu<br />

lientery/’laiəntri/<br />

Chứng tiêu chảy sau cắt thần kinh X<br />

postvagotomy diarrhea<br />

Chứng tiêu chảy thoáng qua (ngắn)<br />

transient diarrhea/’trǽnziənt/<br />

Chứng tiêu chảy từng đợt<br />

episodic diarrhea/εpi’sodik/<br />

Chứng tiêu chảy ồ ạt<br />

explosive diarrhea/ik’spləusiv/<br />

Chứng tiêu chảy ở người lớn<br />

diarrhea in Adults<br />

Chứng tiêu chảy sau cắt thần kinh X<br />

postvagotomy diarrhea<br />

Chứng tiêu chảy ở người đi du lịch<br />

traveller’s diarrhea;<br />

Montezuma’s revenge/’mɒntizu:məz ri’vendz/<br />

Chứng tiểu buốt<br />

painful urination; dysuria/diʃ’ju:riə/<br />

Chứng tiểu đậm màu do di truyền<br />

alkaptonuria<br />

Chứng tiểu đêm<br />

nocturia/nɒk’tjuəriə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

155<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng tiểu khó<br />

Chứng tiểu không tự chủ<br />

Chứng tiểu không tự chủ vĩnh viễn<br />

Chứng tiểu nhiều<br />

Chứng tiều nhiều lần<br />

Chứng tiểu ra acetone<br />

Chứng tiểu ra acid amino<br />

Chứng tiểu ra chất alkaptone<br />

Chứng tiểu ra chất phenylketones<br />

Chứng tiểu ra chất cystine<br />

Chứng tiểu ra máu<br />

Chứng tiểu ra mỡ<br />

Chứng tiểu ra mủ<br />

Chứng tiểu són<br />

Chứng tim đập chậm<br />

Chứng tim đập nhanh<br />

Chứng tim to<br />

Chứng tím bầm ngoài da ở đùi do bệnh cước kích thích<br />

bởi nhiệt độ lạnh<br />

Chứng tím tái<br />

Chứng tím tái ngoại vi<br />

Chứng tinh hoàn ẩn<br />

Chứng tinh hoàn to<br />

Chứng tỏ<br />

Chứng tỏ giao đoạn co thắt tâm vị lâu ngày đã không<br />

được điều trị<br />

Chứng toát mồ hôi<br />

Chứng trầm cảm<br />

Chứng trầm cảm bệnh lý<br />

Chứng trầm cảm nội sinh<br />

Chứng trầm cảm sau sinh<br />

Chứng tràn dịch màng phổi<br />

Chứng tràn dịch tinh mạc<br />

Chứng tràn khí bìu<br />

Chứng tràn khí màng phổi<br />

Chứng trào ngực dạ dày thực quản<br />

Chứng trào ngược nước miếng chua ra miệng<br />

Chứng trẹo cột sống<br />

Chứng tự kỷ<br />

Chứng tưa miệng<br />

Chứng u nhầy (ứ chất nhầy)<br />

Chứng u sầu (ở người già)<br />

Chứng ù tai<br />

Chứng ù tai kéo dài<br />

Chứng ứ nước mắt<br />

(do tắc tuyến lệ hay do chảy quá nhiều nước mắt)<br />

Chứng ứ nước tai vòi<br />

dysuria<br />

enuresis/enju’ri:sis/<br />

permanent incontinence<br />

polyuria/pɒli’juəriə/<br />

frequent urination<br />

acetonuria<br />

aminoaciduria<br />

alkaptonuria<br />

phenylketones urine (PKU)<br />

cystinuria<br />

hematuria<br />

adiposuria<br />

pyuria<br />

urine incontinence<br />

bradycardia<br />

tachycardia<br />

cardiomegaly<br />

erythrocyanosis<br />

cyanosis/sʌiə’nəusis/<br />

peripheral cyanosis/pə’rifrəl sʌiə’nəusis/<br />

cryptorchidism/krip’tɔ:kidizəm/<br />

macro-orchidism<br />

to indicate; to reveal; to evidence<br />

to reveal an extreme untreated stage of achalasia<br />

diaphoresis/dʌiəfə’ri:sis/<br />

depression<br />

pathological depression/’pᴂӨəlɒdzikəl di’preʃən/<br />

endogenous depression<br />

postpartum depression/pəust’pa:təm di’prεζən/<br />

Postnatal depression; ba<strong>by</strong> blues<br />

pleural effusion<br />

/’pluərəl I’fju:zn/<br />

hydrocele/’haidrəusi:l/<br />

pneumoscrotum<br />

pneumothorax/njuməu’θoraks/<br />

gastroesophageal reflux<br />

waterbrash/’wɔ:təbrᴂʃ/<br />

back strain<br />

autism<br />

thrush<br />

mucocele/’mju:əusi:l/; mucocoele<br />

melancholia/melən’kəuliə/<br />

tinnitus/ti’nΛitəs/<br />

residual tinnitus//ri’zidju∂l ti’nΛit∂s/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

epiphora/e’pifərə/<br />

hydrosalpinx<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

156<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng uể oải lúc mới thức giấc<br />

Chứng vã mồ hôi<br />

Chứng váng đầu<br />

Chứng vàng da<br />

Chứng vàng da do ăn quá nhiều thực phẩm chứa caroten<br />

Chứng vẹo cột sống<br />

Chứng vẹo cột sống do bệnh lý của xương<br />

Chứng vẹo vách ngăn mũi<br />

Chứng viêm da có các nốt phổng rộp lớn<br />

Chứng vàng da do hoá chất<br />

Chứng vẹo cổ<br />

Chứng vẹo vách ngăn mũi<br />

Chứng viêm âm đạo<br />

Chứng viêm da bóng tróc ra từng mảng<br />

Chứng viêm da do yếu tố tâm lý<br />

Chứng viêm da quy đầu<br />

Chứng vàng da tắc mật không đau<br />

Chứng viêm đỉ da do tiếp xúc với gió rét buốt<br />

Chứng viêm đỏ da ở mặt trước cẳng chân<br />

Chứng vàng kết mạc mắt<br />

Chứng viêm gân cùi chỏ<br />

Chứng viêm họng<br />

Chứng viêm họng cấp có mủ quanh hạch amygdal<br />

Chứng viêm họng Ludwig<br />

Chứng viêm kết (củng) mạc mắt<br />

Chứng viêm khoé miệng<br />

Chứng viêm khớp<br />

(do thường xuyên bị tì đè vào)<br />

Chứng viêm khớp gối do tì dè<br />

Chứng viêm khớp khuỷu do tì đè<br />

Chứng viêm loét giác mạc<br />

Chứng viêm lợi (nướu răng)<br />

Chứng viêm lưỡi<br />

Chứng viêm mắt<br />

Chứng viêm mí mắt<br />

Chứng viêm mô tế bào nông<br />

Chứng viêm môi<br />

Chứng viêm một dây thần kinh<br />

Chứng viêm mũi dị ứng<br />

Chứng viêm mũi do cảm lạnh<br />

Chứng viêm mũi gây tăng sản niêm mạc mũi<br />

Chứng viêm nang lông<br />

Chứng viêm quầng trên mặt<br />

Chứng viêm tai giữa<br />

Chứng viêm thừng tinh<br />

awaking unrefreshed<br />

sweating<br />

slightly dizzy<br />

jaundice/’dzϽ:ndis/; icterus<br />

xanthosis/zᴂn’Өəusis/<br />

scoliosis/skəuli’əusis/<br />

osteopathic scoliosis<br />

septal deviation<br />

dermatitis herpestiformis<br />

chemical jaundice<br />

torticollis/tɔ:ti’kɒlis/; wryneck/’rainek/<br />

deviated nasal septum/’di:vieitid ‘neizəl ‘septəm/<br />

vaginitis/vᴂdzi’naitis/<br />

exfoliative dermatitis/eks’fəuliətiv/<br />

neurodermatitis<br />

posthitis/pɒs’Өaitis/<br />

Inflammation of the foreskin<br />

painless obstructive jaundice<br />

windburn<br />

erythema nodosum<br />

scleral icterus<br />

/kliərə ‘iktərəs/<br />

golfer’s elbow<br />

throat infection; sore ‏:כthroat/s ‘θrəut/<br />

quinsy/’kwinzi/; Peritonsilar abscess<br />

ludwig’s angina/’lu:dvigz ᴂn’dzainə/<br />

chemosis/ki:’məusis/<br />

angular stomatitis/’ᴂgjulə stəumə’tɅistis/<br />

beat joint<br />

beat knee<br />

beat elbow<br />

dendritic keratitis/den’dritik kerə’taitis/<br />

gingivitis; trench mouth<br />

glossitis<br />

inflamed eyes<br />

tylosis/tai’ləusis/<br />

superficial cellulitis/sju:pə’fiζəl sεlju’lΛitəs/<br />

cheilitis/kai’laitis/(inflammation of the lip)<br />

mononeuritis<br />

hayfever/’heifivə/; Allergic rhinitis<br />

head cold<br />

hypertrophic rhinitis/haipə’trɒfik rai’naitis/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

apocrinitis/ᴂpəkri’nɅitis/; Folliculitis/fəlikju’laitis/<br />

erysipelas/eri’sipələs/<br />

tympanitis/timpə’naitis/; otitis media/ə’taitis ‘mi:diə/<br />

funiculitis/fjunikju’laitis/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

157<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chứng viêm trợt dạ dày<br />

Chứng viễn thị<br />

Chứng vô cảm<br />

Chứng vô kinh nguyên phát<br />

Chứng vô sinh nam<br />

Chứng vú to đầu vú nhỏ<br />

Chứng vú to quá mức<br />

Chứng xep phổi<br />

gastric erosions/I’rəuzən/<br />

hypermetropia/haipəmi’trəupiə/; hyperopia;<br />

long-sightedness<br />

apathy/’ᴂpəӨi/<br />

primary amenorrhoea/’praiməri eimenə’ri:ə/<br />

male infertility/meil infə’tiliti/<br />

large breasts and small nipples<br />

/la:dz brεst//smϽ:l ‘nippəlz/<br />

macromastia/mᴂkrəu’mᴂstiə/<br />

atelectasis/æti’lεktəsis/<br />

Collapse of lung/kə’lΛps//lΛŋ/<br />

Chứng xơ cứng động mạch ở người già<br />

senile arteriosclerosis<br />

/’sinʌil a:tiəriəskliə’rəusis/<br />

Chứng xơ gan do rượu<br />

alcoholic cirrhosis<br />

Chứng xơ hoá<br />

fibrosis<br />

Chứng xơ hoá dạng nang<br />

cystic fibrosis/’sistik fΛI’br∂usis/<br />

Chứng xơ hóa phổi<br />

fibrosis of lung/fΛi’brəusis/<br />

Chứng xơ vữa động mạch<br />

atheroma;<br />

Chứng xơ vữa mạch vành<br />

coronary atheroma/’karənri aθrə’rəumə/<br />

Chứng xoắn dạ dày<br />

gastric volvulus<br />

/’prεmətjuə idzakju’leiζən//izakju’leiζəl ‘prikoks/<br />

Chứng xoắn tinh hoàn<br />

torsion of the testicle<br />

Chứng xuất tiết (chảy nước, dịch)<br />

discharge<br />

Chứng xuất tinh sớm<br />

premature ejaculation; ejaclulatio praecox<br />

Chứng xung động đốt nhà<br />

pyromania<br />

Chứng xước da ở cạnh móng tay<br />

hangnail<br />

Chứng yếu bụng (hay ỉa chảy)<br />

laxity/’laksiti/<br />

Chứng yếu liệt tái phát do lượng Kali giảm<br />

periodic paralysis<br />

Chuôi ức (mũi kiếm của xương ức)<br />

manibrium sterni<br />

Chuỗi acid amino<br />

amino acid sequence<br />

Chuỗi DNA hình xoắn ốc kép<br />

DNA strand of double helix<br />

Chuỗi DNA lấy từ tế bào khối u ở người<br />

DNA sequences from human tumour cells<br />

Chuỗi hạch bạch huyết phế quản trung thất<br />

bronchomediastinal trunk<br />

Chuỗi nucleotide<br />

sequences of nucleotides<br />

Chuỗi phản ứng hóa học chuyển hóa đường glucose trong hệ pentose phosphate pathway/’pentəuz ‘fɔsfeit ‘pa:Өwei/<br />

thực vật và vi sinh vật<br />

Chuỗi thần kinh giao cảm<br />

sympathetic chain<br />

Chuỗi Watson-Crick<br />

Watson-Crick helix/’wɒtsən ‘krik ‘hi:liks/<br />

(kiểu phân tử trong chuổi DNA)<br />

Chuông báo động đặt tại giường<br />

bed alarm<br />

Chườm lạnh<br />

the application of an ice pack/pak/<br />

Cold sponges/k∂υld ‘spΛηdziz/<br />

Chườm lạnh cổ tay<br />

to ice the wrist<br />

Chườm mát để hạ nhiệt<br />

cooling measure for hyperthermia<br />

Chườm nóng tại chỗ<br />

local application of heat<br />

Chườm nước lạnh<br />

to apply cold compress<br />

Chườm nước nóng<br />

to apply hot compress<br />

Chườm túi nước lạnh<br />

to apply an ice pack<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

158<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chương 5 Chapter 5<br />

Chương trình bảo hiểm y tế lien bang dành cho người nghèo<br />

Chương trình cai thuốc chính thức<br />

Chương trình chăm sóc người già và tàn tật<br />

(trên 65 tuổi ở Mỹ)<br />

Chương trình chạy thận nhân tạo<br />

Chương trình chống lao<br />

Chương trình chống lao của lien hiệp quốc<br />

Chương trình chống lao<br />

Chương trình dành cho người già và tàn tật<br />

Chương trình dùng chung<br />

Chương trình dùng nội soi để tầm soát bệnh ung thư dạ dày<br />

của người Nhật<br />

Chương trình dào tạo chuyên <strong>khoa</strong><br />

Chương trình đào tạo liên tục<br />

Chương trình đào tạo nâng cao tay nghề cho điều dưỡng<br />

Chương trình điều trị thử nghiệm<br />

Chương trình giảng dạy trong ngành Y<br />

Chương trình giáo dục phòng chống ung thư<br />

Chương trình hỗ trợ bệnh nhân<br />

Chương trình hội thảo <strong>khoa</strong> học<br />

Chương trình huấn luyện (dào tạo)<br />

Chương trình hướng dẫn và phòng tránh bệnh suyễn<br />

Quốc Gia<br />

Chương trình kế hoạch hoá gia đình<br />

Chương trình phục hồi (chức năng)<br />

Chương trình quản lý bệnh tiều đường<br />

Chương trình tầm soát<br />

Chương trình thế giới hành động bảo vệ trẻ em<br />

Chương trình thúc đẩy dựa trên giá trị của Medicare<br />

Chương trình tầm soát<br />

Chương trình tầm soát phát hiện sớm bệnh<br />

Chương trình theo dõi (bệnh)<br />

Chương trình theo dõi chăm sóc ban đầu<br />

Chương trình tiêm chủng<br />

Chương trình tiều đường dành cho người lớn<br />

Chương trình trị liệu<br />

Chương trình trị liệu bằng thuốc mới<br />

Chương trình vi tính chuyên biệt<br />

Chướng lên<br />

Chuột thí nghiệm<br />

the state-federal health insurance program<br />

for the poor (MEDICAID)<br />

formal smoking cessation programs<br />

Medicare<br />

kidney dialysis program<br />

the TB treatment program<br />

The WHO treatment program for TB<br />

The stop TB program<br />

The TB treatment program<br />

the program for the elderly and disabled<br />

reentrant program<br />

Japanese programme using endoscopy to screen<br />

for gastric cancer<br />

Residency Programme<br />

continuing education<br />

post-registration education and practice<br />

the experimental therapeutics programmes<br />

Medical education curriculum<br />

/’m∑dik∂l ∑dju’keiζ∂n k∂’rikjul∂m/<br />

Cancer Education program<br />

patient Assistance programme;<br />

patient support programme<br />

scientific program<br />

/sʌiən’tifik ‘prəugram/<br />

training programs<br />

/’treiniη/<br />

National Asthma Education and Prevention<br />

Program<br />

family planning program<br />

a rehabilitation program<br />

the diabetes management program<br />

screening programme<br />

global action to protect children<br />

Medicare’s “value-based purchasing program”<br />

screening programme<br />

the early recognition programs<br />

the monitoring program<br />

the initial work-up<br />

immunization programs<br />

the adult diabetes programs<br />

treatment programs<br />

new drug therapeutic program<br />

special computer program<br />

swollen (pp-adj)<br />

laboratory rat; lab mice<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

159<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chụp cản quang đường tiêu hoá trên hàng loạt<br />

Chụp cắt lớp<br />

Chụp cắt lớp cản quang kép<br />

Chụp cắt lớp cột sống cổ<br />

Chụp cắt lớp để dánh giá giai đoạn bệnh<br />

Chụp cộng hưởng từ<br />

Chụp đại tràng cản quang<br />

Chụp động mạch cản quang có chọn lọc kèm<br />

Lấp mạch<br />

Chụp động mạch cản quang để chẩn đoán<br />

Chụp động mạch cản quang trước mổ<br />

Chụp đường tiêu hoá trên hàng loạt<br />

Chụp hình bằng máy ảnh<br />

Chụp mật tuỵ ngược dòng<br />

Chụp nhũ ảnh<br />

Chụp x quang<br />

Chụp x quang để xác định vị trí<br />

Chút ít (không đáng kể)<br />

Chuyên biệt<br />

Chuyên chăm sóc bệnh ung thư<br />

Chuyên chở<br />

Chuyên chữa (trị)<br />

Chuyên gia chăm sóc y tế<br />

Chuyên gia chuyên khảo sát về tế bào và mô<br />

Chuyên gia di truyền học<br />

Chuyên gia dinh dưỡng<br />

Chuyên gia dinh dưỡng có giấy phép hành nghề<br />

Chuyên gia dinh dưỡng có bằng cấp<br />

Chuyên gia điều trị về hậu môn nhân tạo<br />

Chuyên gia điều trị về rối loạn giấc ngủ<br />

Chuyên gia giáo dục hôn nhân<br />

Chuyên gia hàng đầu về bệnh Alzeimer<br />

Chuyên gia hướng dẫn về bệnh tiểu đường<br />

Chuyên gia nghiên cứu về độc chất<br />

Chuyên gia nghiên cứu về hành vi, cư xử<br />

Chuyên gia nghiên cứu về gây mê<br />

Chuyên gia nghiên cứu về phản xạ của cơ thể<br />

Chuyên gia nghiên cứu về thuyết tâm lý ảnh hưởng đến<br />

hành vi<br />

Chuyên gia phân tích tâm lý<br />

Chuyên gia pháp y<br />

Chuyên gia phẫu thuật<br />

Chuyên gia tâm lý<br />

Chuyên gia thuộc tổ chức y tế thế giới<br />

upper gastrointestinal series<br />

to scan<br />

double-constrast CT scanning<br />

cervical spine CT scan<br />

a staging computed tomography scan<br />

megnatic resonance imaging (MRI)<br />

barium/ contrast enema<br />

selective angiography and embolization<br />

diagnostic angiography<br />

preoperative angiography<br />

an upper GI series<br />

to photograph/’fəutəgra:f/<br />

endoscopicretro-cholangiopancreatography (ERCP)<br />

a breast X ray<br />

to radiograph; to x-ray;<br />

to take an x-ray photograph of a patient<br />

pertinent radiographs<br />

modest (adj)/’mɔdist/<br />

specific (adj)/spə’sifik/<br />

to specialise in cancer care<br />

to transport/trᴂns’pɔ:t/<br />

to treat only; to specialize in treating of..<br />

healthcare professionals/hεlθkε prə’fεζənəl/<br />

specialist in examining cells and tissues<br />

/’spεζəlist/<br />

geneticist<br />

dietitian/daii’tiζn/<br />

nutritionist<br />

Registered Dietitian<br />

a registered dietitian<br />

enterostomal/stomal therapist<br />

a sleep specialist<br />

tutor in Marriage Guidance<br />

the leading expert on Alzeimer<br />

disease/’εkspə:t//’ᴂltshaimə/<br />

diabetes educator<br />

toxicologist/tɒxi’kɒlədzist/<br />

behavioral scientist<br />

anesthesiologist<br />

reflexologist<br />

behaviourist<br />

psychoanalyst/saikəu’ᴂnəlist/<br />

forensic scientist/expert<br />

expert surgeon<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

psychologist/sai’kɒlədzist/<br />

experts from WHO<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

160<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chuyên gia tổ chức y tế thế giới<br />

World Health expert<br />

Chuyên gia tư vấn<br />

counsellor/’kaunsələ/<br />

Chuyên gia tư vấn về bệnh tiểu đường<br />

Diabetes Educator<br />

Chuyên gia tư vấn về bệnh tiều đường có giấy phép hoạt động certified Diabetes Educator<br />

Chuyên gia vật lý trị liệu<br />

physiotherapist<br />

Chuyên gia về các thử nghiệm lâm sàng về ung thư experts on cancer clinical rials<br />

Chuyên gia về dịch tể học<br />

epidemiologist<br />

Chuyên gia về dinh dưỡng<br />

dietitian<br />

Chuyên gia về nội tiết<br />

endocrinologist<br />

Chuyªn gia vÒ søc kháe thÇy thuèc<br />

physician health expert<br />

Chuyên gia về thận học<br />

neprologist<br />

Chuyên gia về ung thư<br />

cancer specialist; cancer experts<br />

Chuyên gia về ung thư lâm sang<br />

specialists in clinical oncology<br />

Chuyên gia vi sinh<br />

microbiologist<br />

Chuyên gia y tế<br />

health authority (HA)<br />

Chuyên khảo tóm lược<br />

brief monograph/’mכnəgra:f/<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> béo phì<br />

Bariatrics<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> da liễu<br />

dermatology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> gây mê<br />

anesthesiology/ᴂnəsӨi:zi’ɒlədzi/<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> mắt<br />

ophthalmology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> hậu môn trực tràng<br />

proctology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> nhi<br />

p(a)ediatrics/pi:di’ᴂtriks/<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> niệu<br />

urology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> nội tiết lâm sàng<br />

division of clinical endocrinology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> phụ sản<br />

gynecology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> sản<br />

obstetrics<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> sâu về phẫu thuật<br />

surgical subspecilties<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> tai Mũi họng<br />

otolaryngology/əutəulᴂriή’gɒlədzi/<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> tâm thần<br />

psychiatry<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> thần kinh<br />

neurology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> về động mạch phế quản<br />

bronchial arteriology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> x quang<br />

radiology<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> y học dự phòng<br />

preventive medicine<br />

Chuyên <strong>khoa</strong> y học hạt nhân<br />

nuclear medicine<br />

Chuyên ngành<br />

specialism; specialty<br />

Chuyên ngành chăm sóc sức khỏe ban đầu<br />

primary care profession<br />

Chuyên ngành hót nhất trong nghề Y<br />

the most in-demand career specialties in Health Care<br />

Chuyên ngành ngoại <strong>khoa</strong><br />

surgical subspecialties<br />

Chuyên ngành phẫu thuật tổng quát<br />

a subspecialty in genneral surgery<br />

Chuyên ngành thu hút nhất trong ngành y tế<br />

the most in-demand career specialty in health care<br />

Chuyên ngành y<br />

medical specialty<br />

Chuyên nghiệp<br />

professional (adj)<br />

Chuyên trị<br />

to specialize in treating of..;<br />

to specialize in the treatement of…<br />

Chuyên tu<br />

to follow a crash course;<br />

to give or get special training<br />

Chuyên về lĩnh vực..<br />

to speicalize in the field of..<br />

Chuyên viên chỉnh hình bằng dụng cụ<br />

orthotist<br />

Chuyên viên dịch tể học<br />

epidemiologist<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

161<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Chuyên viên điều trị bệnh xương khớp bằng thủ thuật xoa bóp osteopath<br />

Chuyên viên đo thị lực<br />

optometrist<br />

Chuyên viên gây mê<br />

anesthetist/ə’ni:sӨətist/<br />

Chuyên viên phân tích<br />

analyst/’ᴂnəlist/<br />

Chuyên viên pháp y<br />

legal expert<br />

Chuyên viên vật lý trị liệu<br />

physiotherapist<br />

Chuyên viên y tế<br />

health professional;<br />

health care professional<br />

Chuyến đi giảng bài hay thuyết trình<br />

a lecture tour<br />

Chuyển bệnh nhân đến bác sĩ chuyên <strong>khoa</strong><br />

to refer patient to the specialist<br />

Chuyển bụng<br />

to begin labour; to start to have labour pain<br />

Chuyển đạo bên<br />

lateral leads<br />

Chuyển đạo đặt quanh bờ tim<br />

pericordial leads<br />

Chuyển đạo đặt ở trước tim<br />

precordial leads<br />

Chuyển đạo đơn cực<br />

unipolar lead/ju:ni’pəulə ‘li:d/<br />

Chuyển đạo II,III và aVF<br />

leads II,III and aVF<br />

Chuyển đạo QT<br />

QT interval<br />

Chuyển đạo QT trên điện tâm đồ<br />

the QT interval on ECG<br />

Chuyển đạo trước tim<br />

precordial leads<br />

Chuyển đến<br />

to transport to..; to refer to…<br />

Chuyển đi<br />

to transfer; to move<br />

Chuyển động của vách liên thất bình thường<br />

normal septal motion<br />

Chuyển động nghịch chiều nhu động<br />

antiperistaltic movement<br />

Chuyển động theo chu kỳ<br />

periodic motion<br />

Chuyển động theo trọng lực<br />

gravity-dependent motion<br />

Chuyển động tuần hoàn<br />

cyclic movements/’saiklik/<br />

Chuyển hóa huyết thanh<br />

to seroconvert/siərəukən’vз:t/<br />

Chuyển hóa thành..<br />

to metabolize to…<br />

Chuyển thành ác tính/khối u ác tính<br />

to transform into malignancy/malignant tumour<br />

Cimetidine<br />

cimetidine/si’metidi:n/<br />

(thuốc kháng H2)<br />

Cinnerizine<br />

cinnerizine /’sinərəzi:n/<br />

(thuốc kháng histamine điều trị bệnh Ménière)<br />

Ciprofloxacin<br />

ciphrofloxacin/saiprəu’flɒsəsin/<br />

Cisplatin<br />

cisplatin/sis’pleitin/<br />

Clindamycin<br />

clindamycin/klində’maisin/<br />

Co<br />

to contract; to shrink<br />

Co bóp<br />

to pulsate<br />

Co cơ chống lại sức trở kháng<br />

to contract the muscle against resitance<br />

Co cứng<br />

spastic (adj)/spᴂ’stik/<br />

Co cứng lại<br />

to strain; to rigid/<br />

Co giãn được<br />

elastic (adj)/I’lᴂstik/<br />

Co lại<br />

to shrink; to contract<br />

Co (kéo) lên<br />

to work up<br />

Co rúm người lại vì đau<br />

to wince/wins/<br />

Có ảnh hưởng đến tính co bóp của cơ tim<br />

inotropic (adj) /i:nə’trɔ:pik/<br />

Có ba cạnh (hình tam giác)<br />

triangular (adj)/trai’ᴂήgjulə/<br />

Có bao rõ<br />

definitive capsule<br />

Có bán trên thị trường<br />

commercially available (adj ph)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

162<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có bằng chứng (dựa trên bằng chứng)<br />

Có bệnh nhưng chưa thể hiện ra triệu chứng<br />

Có biểu hiện chứng tự kỷ<br />

Có biểu hiện nổi ban giống như sởi<br />

Có biểu hiện triệu chứng<br />

Có bốn chân (động vật)<br />

Có bọt, sủi bọt<br />

Có cảm giác châm chích<br />

Có cảm giác buồn nôn<br />

Có cảm giác đau nhói như kim châm<br />

Có cảm giác đau nhức toàn thân<br />

Có cảm giác hơi (khá) buồn ngủ sau khi ăn uống no nê<br />

Có cảm giác muốn chuyển đổi giới tính<br />

Có cảm giác ngứa<br />

Có cảm giác nóng rát khi đi tiểu<br />

Có cảm giác say sóng<br />

Có cảm giác thở hụt hơi<br />

Có cảm hứng tham gia tích cực và đầy đủ<br />

Có cảm nhận qua các giác quan khi tiếp xúc<br />

Có cặn, cáu bẩn<br />

Có cạnh (bờ) như răng cưa<br />

Có chân vòng kiềng<br />

Có chứa chất cà phê<br />

Có chứa chất diệt ký sinh trùng<br />

Có chứa kích thích tố sinh dục<br />

Có chứa máu hay có liên quan đến máu<br />

Có chứa nhiều tinh bột<br />

Có chứa phân<br />

Có chứa thuốc<br />

Có chửa, có mang, có bầu<br />

Có chứa sắt (hóa trị ba)<br />

Có chứa sắt (hóa trị hai)<br />

Có chứng chỉ hành nghề<br />

Có chứng cứ ghi nhận được qua các xét nghiệm<br />

Có cơ<br />

Có cơ may chữa khỏi rất cao<br />

Có con<br />

Có cuống (polyp)<br />

Có dáng lưỡng tính<br />

Có dạng chữ T<br />

Có dạng hình nón<br />

Có dạng không đều<br />

Có dạng mềm nhu thịt<br />

Có dạng mủ nhầy<br />

Có dạng nhầy<br />

evidence-based (adj-ph)<br />

subclinical (adj)/sʌb’klinikəl/<br />

autistic (adj)/כּ:’tistik/<br />

morbilliform(adj)/mɔ:’bilifɔ:m/<br />

symptomatic (adj)<br />

quadruped (adj)/’kwɒdruped/<br />

frothy (adj); foamy (adj)<br />

stingling (n); stingling sensation<br />

To tingle; to have a tingle/tingəl/<br />

nauseous (adj)/’nɔə:ziəs/<br />

to prickle; to feel prickly<br />

achy (adj)/’eiki/<br />

to feel rather somnolent after a large meal<br />

transsexual (adj) (n)/trᴂnz’sekʃuəl/<br />

itchy (adj)<br />

scalding (adj)/’skɔ:ldiή/<br />

seasick (adj)/’si:sik/<br />

breathless (adj)/’breӨləs/<br />

to be motivated to play a full and active role<br />

tactile (adj)/’tᴂktail/<br />

scaly (adj)/’skeili/<br />

serrated (adj)/sə’reitid/<br />

bow-legged (comp.adj)/bəu ‘legid/<br />

Knock-kneed (adj)<br />

caffeinated (adj)<br />

parasiticidal (adj) /pᴂrə’sitisaidəl/<br />

steroidal (adj)/’stiərɔidəl/<br />

sanguineous (adj)/sᴂή’gwiniəs/<br />

starchy (adj) /’sta:tʃi/<br />

stercoraceous (adj)/stз:kə’reiʃəs/<br />

medicated (adj)<br />

to bear a child;to conceive a child;to be<br />

with child;to be pregnant<br />

ferric /’ferik/(adj)<br />

ferrous (adj)/’ferəs/<br />

registerd (adj)<br />

documented (adj pp)<br />

muscular (adj)<br />

to have a very good chance of cure<br />

parous (adj)/’peərəs/<br />

pedunculate(adj)/pi’dʌήkjuleit/<br />

Stalked (adj)/ /stɔ:kt/<br />

gynandromorphous (adj)/dzənᴂndrəu’mɒfəs/<br />

to be T-shaped<br />

cone-shaped (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

amorphous/ə’mכּ:fəs/<br />

fleshy appearance<br />

mucopurulent (adj)<br />

mucous (adj)<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

163<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có dạng tuyến<br />

Có dinh (bổ) dưỡng<br />

Có dịch tự do<br />

Có dưới dạng tóm tắt<br />

Có đặc điểm bởi…<br />

Có đặc tính nam giới<br />

Có đặc tính sinh con (chứ không sinh trứng)<br />

Có đặc trưng phải điều trị bằng phẫu thuật<br />

Có đàm trong phổi<br />

Có đầu đủ tài liệu chứng minh<br />

Có độ nhạy cao (về xét nghiệm)<br />

Có độc tính<br />

Có độc tính cao<br />

Có độc tính cho thần kinh<br />

Có đốm, lốm đốm, có vết<br />

Có động cơ rõ rệt<br />

Có được chất lượng cuộc sống như ý<br />

Có đường viền<br />

Có gai (hình dạng)<br />

Có giảm về số tế bào<br />

Có giao hợp<br />

Có giấy phép hoạt động<br />

Có hai mặt lồi<br />

Có hai mặt lõm<br />

Có hai sừng<br />

Có hai thùy<br />

Có hai tròng (một để nhìn gần, một nhìn xa)<br />

Có hại, độc<br />

Có hạn<br />

Có hay không tình trạng tắc ruột non hay ruột già<br />

Có hiện tượng di căn vi thể<br />

Có hiệu quả<br />

Có hiệu quả đối với tình trạng kích động<br />

Có hiệu quả hơn nhưng lại ít phản ứng phụ hơn<br />

Có hiệu quả lâm sàng đầy đủ<br />

Có hiệu quả trong điều trị nhiễm chlamydia<br />

Có hình bầu dục/tròn<br />

Có hình ảnh bóng lưng<br />

Có hình dáng giống ngôi sao<br />

Có hình dáng giống như cái móc<br />

Có hình dáng giống sợi chỉ<br />

Có hình dáng lồi ra<br />

Có hình dáng lõm xuống (vào)<br />

Có hình hạt đậu<br />

Có hình lưỡi liềm<br />

Có hình nêm (chữ V)<br />

Có hình quả lê<br />

glandular (adj)<br />

nutritious (adj); nourishing<br />

presence of free fluid<br />

to be available in abstract form<br />

to be characterized <strong>by</strong>..<br />

androgenic/ᴂndrə’dzɛnik/(adj)<br />

viviparous (adj)/vi’vipərəs/<br />

to be pathonogmic with surgical therapy<br />

chesty (adj)/’tʃesti/<br />

well documeted (adj ph)<br />

high-sensitivity<br />

toxic (adj)/’tɒsik/<br />

highly toxic (adj)<br />

neurotoxic (adj)<br />

spotty (adj)/’spɒti/<br />

highly motivated (adj ph)<br />

to achieve an excellent quality of life<br />

circumscribed (adj-pp)<br />

spiculated (adj)<br />

cytoreductive (adj)<br />

to copulate<br />

certified<br />

biconvex/bai’kכּnveks/<br />

biconcave/bai’kכּnkeiv/(adj)<br />

bicornuate/bai’kכּ:njuət/(adj)<br />

bilobate (adj); bilobed (adj)<br />

bifocal (adj)/bai’fəukəl/<br />

damaging; harmful; deleterious (adj)/deli’tiəriəs/<br />

limited (adj); scanty<br />

the presence of absence of small or large bowel<br />

obstruction<br />

micormetastatic (adj)<br />

(to be) effective (adj)<br />

to be useful for agitation<br />

to be more effective, with fewer side effects<br />

tobe of efficient clinical efficacy<br />

effective in the treatment of chlamydial infection<br />

oval/round shaped (adj-ph)<br />

presence of shadowing<br />

stellate/’steleit/(adj)<br />

uncinate (adj)/’ʌnsinət/<br />

filiform/’filifɔ:m/; to be Shaped like a thread<br />

convex (adj)<br />

concave/’kɒnkeiv/(adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

bean-shaped/bi:n-‘ζeift/(adj)<br />

falciform/’fᴂlsifɔ:m/;<br />

sickle<br />

wedge-shaped (adj-ph)<br />

pear-shaped/pε: ζeipt/(adj)<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

164<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có hình quảtrám<br />

Có hình trụ<br />

Có hồng cầu và bạch cầu trong nước tiểu<br />

Có kèm theo tăng tiết acid dịch vị<br />

elliptical (adj)<br />

cylinder (adj)/’silində/<br />

the presence of WBCs and RBCs in the urine<br />

to be associated with hypersecretion<br />

Có khả năng gây độc<br />

toxiogenic/tɒxikəu’dzenik/; toxigenic (adj)<br />

Có khả năng hòa tan được<br />

solvent (adj)<br />

Có khả năng không chẩn đoán ra<br />

possible undiagnosed (adj phrase)<br />

Có khả năng sinh hay tạo miễn dịch<br />

immunocompetent (adj)/imjunəu’kɔmpitənt/<br />

Có khuynh hướng lan ra sau lưng<br />

to tend to radiate to the back<br />

Có khả năng bám dính được<br />

absorbent/ᴂd’sכּ:bənt/ (adj)<br />

Có khả năng bị kích thích<br />

irritable (adj)<br />

Có khả năng bị tổn thương hay mắc bệnh<br />

vulnerable (adj)<br />

Có khả năng cha truyền con nối<br />

heritable (adj)<br />

(do cha me truyền lại cho con)<br />

Có khả năng có con<br />

fertile(adj)/’fз:tail/<br />

Có khả năng dễ gây tình trạng loạn nhịp (tim)<br />

proarrhythmic (adj)<br />

Có khả năng gây độc cho tim<br />

cardiotoxic (adj)<br />

Có khả năng gây lọan nhịp<br />

arrhythmogenic (adj)<br />

Có khả năng gây nghiện khi dùng lâu dài<br />

addictive with prolonged use<br />

Có khả năng gây sâu răng<br />

cariogenic (adj)<br />

Có khả năng giãn rộng ra được<br />

expandable (adj)<br />

Có khả năng giết bào tử<br />

sporicidal (adj)/spɔ:ri’saidəl/<br />

Có khả năng lây bệnh<br />

contagious (adj)/kən’teidzəs/<br />

Có khả năng sinh miễn dịch<br />

immunogenic (adj)<br />

Có khả năng tạo sóng phản âm do hiện tượng vôi hóa to be echogenic because of calcification<br />

Có khả năng tồn tại trong không khí<br />

airborn (adj)/eə’bɔ:n/<br />

Có khả năng tự suy nghĩ và diễn tả<br />

capable of thinking and expressing oneself<br />

Có khả năng tương hợp, tương thích với nhau<br />

compatible (adj)/kəm’pᴂtibəl/<br />

Có khả năng hồi phục lại được<br />

reversible (adj)<br />

Có khuynh hướng gây ra tình trạng dị tật bẩm sinh ở bào thai teratogenic (adj)/terətə’dzenik/<br />

Có khuynh hướng sa ra<br />

the tendency to prolapse<br />

Có khuyết điểm về cá tính<br />

defective in character<br />

Có khuyết điểm về tay nghề<br />

defective in workmanship<br />

Có khuyết tật về thể chất<br />

physically handicapped (adj)<br />

Có kích thước nhỏ/vừa<br />

small-/medium-sized (adj)<br />

Có kích thước trung bình/nhỏ<br />

medium-/small-sized (adj)<br />

Có kiểm chứng bằng giả dược<br />

placebo-controlled (adj ph)<br />

Có kinh lần đầu<br />

to experience menarche<br />

Có lá hình răg cưa<br />

serrate-leaved (adj)<br />

Có lấm bùn, dính bùn<br />

muddy (adj)/’mʌdi/<br />

Có lẫn máu; nhuốm máu<br />

bloody (adj); blood-staiened (adj)/’blʌdsteind/<br />

Có liên quan đến…<br />

relating to…<br />

Có liên quan đến bệnh viện<br />

nosocomial (adj)<br />

Có lien quan đến cơn đau thắt ngực<br />

anginal (adj)<br />

Có liên quan đến dấu hiệu nhiễm trùng<br />

to be related to a sign of sepsis<br />

Có liên quan đến gen nằm ở nhiễm sắc thể X<br />

X-linked (adj)/’eks ‘liήkt/<br />

Có lien quan đến hậu môn xương cùng<br />

anococcygeal (adj)<br />

Có liên quan đến liều lượng<br />

dose-related (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

165<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có liên quan đến liệu pháp oxy cao áp<br />

Có liên quan đến phản ứng tự miễn dịch<br />

Có liên quan đến pháp y<br />

Có liên quan đến phương pháp nghe (tim, phổi)<br />

Có liên quan đến quá trình tích tụ mỡ<br />

Có liên quan đến quá trình xơ cứng mạch máu<br />

Có liên quan đến sốt<br />

Có liên quan đến tai<br />

Có liên quan dến tâm thất<br />

Có liên quan đến thính lực<br />

Có liên quan đến thôi miên<br />

Có liên quan đến thuốc<br />

Có liên quan đến tình trạng chấn động<br />

Có liên quan đến tình trạng loét<br />

Có liên quan đến tình trạng nhiễm lao<br />

Có liên quan đến tình trạng vàng da<br />

Có lien quan đến vi trùng học<br />

Có liên quan đến vị giác hay nếm<br />

Có liên quan đến việc bảo tồn<br />

Có liên quan đến việc giao hợp<br />

Có liên quan đến việc sinh đẻ, làm mềm cổ tử cung<br />

trong lúc sinh<br />

Có liên quan đến xương hoặc cấu tạo bằng xương<br />

Có lien quan hoặc do ky sinh trùng amib<br />

Có liên quan nhân quả với..<br />

Có liên quan về giải phẫu học<br />

Có lợi nhiêu về chi phí<br />

Có lợi trong trường hợp tắc ruột cao<br />

Có lợi trong việc phân biệt bệnh niệu sinh dục với..<br />

Có lông nhung<br />

Có lớp vẩy phủ lên<br />

Có mật hay giống như mật<br />

Có máu<br />

Có máu đại thể (nhìn thấy bằng mắt thường)<br />

Có màu hơi nâu<br />

Có màu hồng<br />

Có màu hồng nhạt<br />

Có màu như mật<br />

Có màu vàng đục<br />

Có màu vàng nhạt<br />

Có màu vàng rơm<br />

Có màu xanh rêu<br />

Có mỡ (chứa mỡ)<br />

Có một ngăn duy nhất<br />

Có mủ<br />

Có mủ lẫn nhầy nhớt<br />

Có mùi khó chịu (hôi)<br />

hyperbaric (adj)/haipə’bᴂrik/<br />

autoimmune (adj)<br />

forensic/fə’rensik/(adj)<br />

auscultory (adj)<br />

atheromatous (adj)<br />

atherosclerotic (adj)<br />

pyretic (adj)<br />

aural (adj)<br />

idioventricular (adj)<br />

auditory (adj)<br />

hypnotic (adj)/hip’nɒtik/<br />

drug-related (adj-ph)<br />

concussive (adj)/kən’kʌsiv/<br />

ulcerous (adj)/’ʌlsərəs/<br />

to be associated with tuberculosis infection<br />

icteric (adj)/ik’terik/<br />

bacteriological (adj)<br />

gustatory (adj)/’gʌstətri/<br />

conservative (adj)/kən’sз:vətiv/<br />

coital (adj)/’kəuitəl/<br />

to be involved in childbirth, softening the cervix at<br />

the time of delivery<br />

bony/’bəuni/<br />

amoebic/ə’mi:bik/ (adj)<br />

to be causually linked to..<br />

anatomical/ᴂnə’tɒmikəl/ (adj)<br />

a highly cost-effective (adj ph)<br />

to be helpful in proximal small bowel obstruction<br />

to be helpful in distinguishing genitourinary disease<br />

from..<br />

villous (adj)/’viləs/<br />

to be covered with slough<br />

bilious (adj)<br />

bloody (adj)<br />

grossly positive for blood<br />

oddly brown<br />

(to be) pink in color<br />

white-pink<br />

to be bile tingled<br />

yellow and turbid<br />

whitish-yellow (adj)<br />

straw-colored (adj)<br />

moss-green (adj)<br />

fatty (adj)/’fᴂti/<br />

unilocular (adj)<br />

purulent (adj); pustular (adj)/’pʌstjulə/<br />

Suppurating (adj)/’sʌpjureitiή/<br />

mucopurulent (adj)/mju:kəu’pjuərulənt/<br />

to smell unpleasant<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

166<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có mùi tỏi<br />

Có ngực như cái thùng<br />

Có nguồn gốc cơ học/chức năng<br />

Có nguồn gốc do chấn thương<br />

Có nguồn gốc từ tử cung<br />

Có nguy cơ<br />

Có nguy cơ cao<br />

Có nguy cơ đến tính mạng<br />

Có nguy cơ nhiều hơn<br />

Có nguy cơ thấp<br />

Có nguy cơ trung bình<br />

Có nguy cơ tử vong cao<br />

Có nguy hiểm<br />

Có nhận thức<br />

Có nhiều khả năng<br />

Có nhiều nang (đa nang)<br />

Có nhiều ngăn<br />

Có nhiều vết nhăn (trên mặt)<br />

Có nhu động<br />

Có nọc độc (côn trùng hay bò sát)<br />

Có nòng nhỏ<br />

Có nồng độ rượu và ma túy trong máu<br />

Có phán đoán chủ quantrong việc tiếp cận của mình<br />

Có phản xạ với ánh sang<br />

Có phân (như phân)<br />

Có phân trong bầu trực tràng<br />

Có phần lệ thuộc vào liều lượng<br />

Có rãnh (như vỏ sò)<br />

Có sắc cam (màu cam)<br />

Có sắc đỏ<br />

Có sắc hơi xanh<br />

Có sẵn dưới dạng miếng dán ngoài da<br />

Có sẵn để điều trị<br />

Có sẵn để kê toa<br />

Có sinh lý<br />

Có sóng phản âm tương tự (với mô chung quanh)<br />

Có sự chuẩn bị trước<br />

Có sụn không hoàn toàn<br />

Có /không có sạn<br />

Có sạn đường kính khoảng 2mm<br />

Có sóng phản âm (echo) bình thường<br />

Có sốt<br />

Có sự đồng cảm<br />

Có sức đề kháng cao (bị bệnh nặng nhưng vẫn sống)<br />

Có sức khẻo, khỏe mạnh<br />

Có tác dụng, hiệu quả<br />

Có tác dụng bảo vệ tuỷ<br />

Có tác dụng cầm máu<br />

Có tác dụng chống mệt mỏi<br />

to smell like “garlic”<br />

barrel chested (adj)/’barəl/<br />

(to be) mechanical/fucntional in origin<br />

to be traumatic in origin<br />

to be uterine in origin<br />

at-risk (adj)<br />

high-risk (adj)<br />

to risk life and limb; life-threatening (adj)<br />

to be at greater risk<br />

low-risk (adj)<br />

intermediate-risk (adj)<br />

potentially fatal (adj ph)<br />

risky (adj)<br />

cognitive/’kɒgnitiv/(adj)<br />

multipotent (adj)<br />

polycystic (adj)<br />

multilocular (adj)<br />

wrinkled (adj)/’riήkəld/<br />

peristaltic (adj)<br />

venomous (adj)/’venəməs/<br />

sub-calibre (adj)/sʌb’kᴂlibə/<br />

with known blood alcohol and drug levels<br />

to be subjective judgement in one’s approach<br />

to be reactive to the light<br />

feculent (adj)<br />

the presence of stool in the rectal vault<br />

partially dose dependent (adj ph)<br />

scalloped (adj)<br />

an orange tint<br />

erythromatous (adj)<br />

a bluish tint<br />

to be available in a transdermal patch<br />

available for the treatment<br />

available for prescription<br />

physiologic (adj)<br />

isoechoic<br />

elective (adj)<br />

sub-cartilagenous (adj)<br />

the presence/absence of gallstone<br />

the presence of gallstone as small as 2-mm<br />

isoechoic (adj)<br />

febrile (adj)<br />

to have empathy/’empəӨi/<br />

to have nine lives<br />

healthy (adj)<br />

effective (adj)<br />

myeloprotective (adj)<br />

styptic (adj)/’stiptik/<br />

fatigue proof<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

167<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có tác dụng của thần kinh phế vị lên mạch máu<br />

vasovagal (adj)<br />

(ảnh hưởng đến nhịp tim và tuần hoàn)<br />

Có tác dụng điều trị<br />

therapeutic (adj)<br />

Có tác dụng giảm đau<br />

effective for relief; demulcent/di’mʌlsənt/(adj)<br />

Có tác dụng kéo dài<br />

long-acting (adj)<br />

Có tác dụng làm buồn ngủ một cách dễ chịu<br />

to have a pleasantly somnolent effect<br />

Có tác dụng lên mạch máu (làm co mạch)<br />

vasoactive (adj)/veizəu’ᴂktiv/<br />

Có tác dụng ngắn<br />

short-acting (adj)<br />

Có tác dụng nhanh<br />

rapid-acting (adj-ph)<br />

Có tác dụng trên mô sống hay cơ quan sống<br />

bioactive (adj)<br />

Có tác dụng trên sự co bóp của cơ tim<br />

inotropic (adj) /i:nə’trɔ;pik/<br />

Có tác động xấu đến kết quả lâm sàng<br />

to have a negative impact with respect to clinical<br />

outcome<br />

Có tắc nghẽn lâu ngày<br />

long-standing obstructive (adj-ph)<br />

Có thai<br />

to be pregnant; pregnancy; to gestate/’dzesteit/;<br />

to conceive;<br />

To be conceived; to fall pregnant; to fall for a ba<strong>by</strong><br />

Có thai con so<br />

to be pregnant for the first time<br />

Có thai được 12 tuần<br />

to be 12-weeks pregnant<br />

Có thai được 16 tuần tính theo ngày kinh chót<br />

to be 16-weeks <strong>by</strong> dates<br />

Có thai được sáu tháng<br />

to be six month pregnant<br />

Có tthai ngoài dự kiến<br />

unplanned pregnancy<br />

Có thai ngoài tử cung<br />

extra uterine pregnancy; ectopic pregnancy;<br />

Pregnancy in the tubes<br />

Có thai ngoài ý muốn<br />

unwanted pregnancy<br />

Có thai nhiều lần<br />

multiple pregnancies<br />

Có thai nhưng không biết<br />

unregconized pregnancy<br />

Có tháng (kinh)<br />

menstruate; period<br />

Có thật và đã được thử nghiệm (chứng minh qua thử nghiệm) tried-and-true (adj ph)<br />

Có thể ăn được (không độc)<br />

edible (adj)/’edibl/<br />

Có thể ăn uống trở lại<br />

can eat and drink again<br />

Có thể bán (thuốc) không cần toa<br />

over-the-counter (adj)<br />

Có thể cảm nhận, hay hiểu được<br />

sensible (adj)<br />

Có thể chấp nhận được<br />

acceptable (adj)<br />

Có thể chữa khỏi<br />

curative (adj); curable/’kjuərəbəl/<br />

Có thể chữa khỏi dứt điểm<br />

curative and definitive (adj)<br />

Có thể chữa trị được<br />

treatable (adj)<br />

Có thể co lại được<br />

contractile (adj)<br />

Có thể cứu được mạng sống<br />

life-saving (adj)<br />

Có thể di động hay chuyển động được<br />

motile (adj)/’məutail/<br />

Có thể do nhiều yếu tố<br />

multifactorial (adj)<br />

Có thể đe doạ đến tính mạng<br />

life-threatening (adj)<br />

Có thể đến tận mili mét<br />

millimetric (adj)<br />

Có thể đi được<br />

ambulant/’ᴂmbjulənt/(adj)<br />

Ambulatory (adj)<br />

Có thể điều chỉnh được<br />

adjustable (adj)<br />

Có thể đọc được bằng máy<br />

machine-readable (adj)<br />

Có thể gây dị ứng<br />

allergenic (adj)<br />

Có thể gây đau đớn nhưng nói chung không đe dọa can be painful but generally not life-threatening<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

168<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

đến tính mạng<br />

Có thể gây hại<br />

detrimental (adj)/’detrimentl/<br />

Có thể giảm bớt nhờ thuốc<br />

can be helped <strong>by</strong> medication<br />

Có thể giảm đến mức thấp nhất bằng cách giảm liều can be minimized <strong>by</strong> tapering the medication<br />

thuốc từ từ<br />

slowly<br />

Có thể gieo rắc đi sinh ra tình trạng di căn xa<br />

may disseminate to produce distant metastases<br />

Có thể khó chịu nhưng không đau<br />

may be uncomfortable but is not painful<br />

Có thể khó thấy<br />

elusive (adj)<br />

Có thể khỏi (hết) bệnh<br />

curable (adj)<br />

Có thể mang hay đeo vào được<br />

wearable/’weərəbəl/(adj)<br />

Có thể mang đi theo<br />

portable (adj)/’pɔ:təbəl/<br />

Có thể nhìn thấy bằng mắt thường<br />

macroscopic (adj); able to be seen with the naked eye<br />

Có thể nhìn thấy được<br />

visible (adj)<br />

Có thể nhỏ hơn mili mét<br />

sub-millimetric (adj)<br />

Có thể phòng ngừa, hay tránh được<br />

preventable (adj)<br />

Có thể phục hồi được<br />

reversible (adj)<br />

Có thể qua lại được<br />

to be passable/’pa:səbl/<br />

Có thể quan sát và cảm nhận được<br />

can be seen and felt<br />

Có thể rơi vào tĩnh mạch hay mạch bạch huyết<br />

cann be shed into the veins or lymphatic vessels<br />

Có thể rút lên được<br />

reducible (adj)/ri’dju:sibl/<br />

Có thể sờ thấy được<br />

palpable (adj)/’pᴂlpəbəl/<br />

Có thể sử dụng được<br />

usable (adj)<br />

Có thể tách ra được<br />

fissile (adj)/’fisail/<br />

Có thể tan được<br />

soluble (adj)/’sɒlju:bəl/<br />

Có thể thanh trùng qua lò hấp<br />

autoclavable/’כּ:təukleivəbəl/(adj)<br />

Có thể thay đổi được<br />

modifiable (adj); variable/’veəribəl/<br />

Có thể thay đổi tiêu cự được<br />

varifocal (adj) /’veəri’fəukəl/<br />

Có thể thấy hay quan sát được<br />

observable (adj)/əb’zз:vəbəl/<br />

Có thể trắng đi khi đè xuống<br />

blanchable (adj)<br />

Có thị lực rất tốt<br />

to get very good eyesight<br />

Có thiếu sót, nhược điểm, yếu kém<br />

defective (adj)/di’fektiv/<br />

Có tiên lượng xấu về nguy cơ hít sặc<br />

to be poorly preditive of aspiration risk<br />

Có tiếng ngáy thật to<br />

stertorous (adj)/’stз:tərəs/<br />

Có tính ái nam ái nữ<br />

androgenous /ᴂn’drɒdzənəs/(adj); hermaphrodite<br />

Có tính ái nhiệt (vi khuẩn) thermophilic (adj)<br />

Có tính ăn mòn hay phá hủy dần<br />

corrosive (adj)/kə’rəusiv/<br />

Có tính bẩm sinh<br />

congenital (adj)<br />

Có tính bán thẩm<br />

semipermeable (adj)/semi’pз:miəbəl/<br />

Có tính bảo vệ tim<br />

cardioprotective(adj)<br />

Có tính bắt chước<br />

imitative (adj)<br />

Có tính bồi bổ cho thần kinh<br />

neurotrophic (adj)<br />

Có tính cản quang<br />

radiopaque; radio-opaque (adj)/reidiəu-əu’peik/<br />

Có tính chất cùng loại<br />

autologous/כּ:’tɒləgəs/(adj)<br />

Có tính chất khác loại<br />

heterogenous<br />

Có tính chống buồn nôn<br />

antinauseant (adj)<br />

Có tính chống động kinh<br />

anticonvusant (adj)<br />

Có tính chống huyết khối<br />

antithrombolytic (adj)<br />

Có tính chống lại cơn suyễn<br />

antiasthmatic (adj)<br />

Có tính chống viêm<br />

anti-inflammatory (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

169<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có tính co bóp cơ tim<br />

Có tính chống lại xã hội (tâm thần)<br />

Có tính chống lại sự bài tiết adrenaline<br />

Có tính chống loạn nhịp tim<br />

Có tính chống tắc mạch<br />

Có tính chống viêm<br />

Có tính chủ quan<br />

Có tính chuyên biệt<br />

Có tính co bóp<br />

Có tính cơ hội<br />

Có tính cường dương<br />

(sung sức, mạnh về vấn đề tình dục)<br />

Có tính dễ bị tác động bởi người khác<br />

Có tính di truyền<br />

Có tính diệt khuẩn<br />

Có tính diệt nấm<br />

Có tính diệt tế bào<br />

Có tính diệt tinh trùng<br />

Có tính đa tiếp hợp<br />

Có tính đặc trưng<br />

Có tính đàn hồi<br />

Có tính đáp ứng miễn dịch thứ cấp sau chích ngừa<br />

Có tính đề kháng chéo<br />

Có tính điều hoà miễn dịch<br />

Có tính điều trị<br />

Có tính đối kháng<br />

Có tính đối phó tình huống<br />

Có tính đối xứng<br />

Có tính đơn lẻ<br />

Có tính đơn tiếp hợp<br />

Có tính đồng nhất (về cấu trúc)<br />

Có tính đồng vận<br />

Có tính gây dị ứng<br />

Có tính gây dị ứng do di truyền<br />

Có tính gây dính<br />

Có tính gây đổ mồ hôi<br />

Có tínhgây độc cho gan<br />

Có tính gây độc cho tế bào<br />

Có tính tác động trên nhịp đập của tim<br />

Có tính gây độc cho tế bào ung thư<br />

Có tính gây hủy hồng cầu<br />

Có tính gây lệ thuộc hay nghiện<br />

Có tính gây loạn nhịp (tim)<br />

Có tính gây mê (làm mất cảm giác)<br />

Có tính gây ra hay làm tăng tình trạng huyết khối<br />

Có tính gây tác hại cho thần kinh<br />

Có tính gây tiều đường<br />

Có tính gia đình<br />

inotropic (adj)<br />

antisocial (adj); dyssocial (adj)<br />

adrenolytic (adj)<br />

antiarrhythmic (adj)<br />

antiembolic/ᴂntiɛm’bɒlik/ (adj)<br />

anti-inflammatory (adj)<br />

subjective/səb’dzektiv/(adj)<br />

to be specific<br />

systaltic (adj)/sis’tᴂltik/<br />

opportunist; opportunistic (adj)<br />

red-blooded; virile (adj)/’virail/<br />

suggestible (adj)/sə’dzestibəl/<br />

hereditary/hə’reditri/;<br />

genetic (adj); inherent/in’hiərənt/<br />

bactericidal (adj); sterilising (adj)<br />

antimycotic (adj)<br />

cytocidal (adj)<br />

spermicidal (adj)/spз:mi’saidəl/<br />

polysynaptic (adj)<br />

pathognomonic (adj)/paӨəgnəu’monik/<br />

elastic/I’lᴂstik/(adj)<br />

anamestic (adj)<br />

cross-resistant (adj)<br />

immunodulatory (adj)<br />

therapeutic (adj)/Өerə’pjutik/<br />

antagonistic/ᴂn’tᴂgənistik/(adj)<br />

palliative (adj) /’pᴂliətiv/<br />

symmetrical (adj)/si’m∑trik∂l/<br />

azygous/’ᴂzigəs/(adj)<br />

monosynaptic (adj)<br />

homogeneous (adj)/hɔmə’dziniəs/<br />

synergistic (adj)<br />

allergic (adj)<br />

atopic/ei’tɒpik/(adj)<br />

sticky (adj)<br />

sudoriferous (adj)/su:də’riferəs/<br />

hepatotoxic (adj)<br />

cytotoxic (adj)/saitəu’tɒksik/<br />

chronotropic (adj)<br />

toxic to tumour cells<br />

haemolytic (adj)<br />

dependent (adj)<br />

arrhythmogenic (adj)<br />

anesthetic (adj)/ᴂnə’Өɛtik/<br />

thromboplastic (adj)/Өrɒmbəu’plᴂstik/<br />

neurotropic (adj)<br />

diabetogenic (adj)/diəbetə’dzenik/<br />

familial (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

170<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có tính giả tạo; không tự nhiên<br />

Có tính giải độc<br />

Có tính giảm đau, tê đi<br />

Có tính giảm gây dị ứng<br />

Có tính giảm sự hoá sợi<br />

Có tính giảm trí nhớ<br />

Có tính hạ nhiệt<br />

Có tính hoại sinh<br />

Có tính hút/thấm nước<br />

Có tính huỷ xương<br />

Có tính ích kỷ<br />

Có tính kết dính<br />

Có tính khà thi<br />

Có tính kháng đông<br />

Có tính kháng khuẩn<br />

Có tính kháng siêu vi<br />

Có tính khiêu dâm, gợi tình<br />

Có tính khiêu dâm dữ đội<br />

Có tính khiêu dâm nhẹ nhàng<br />

Có tính không đề kháng chéo<br />

Có tinh không tạo ra sóng dội (trên siêu âm)<br />

Có tính kích động<br />

Có tính kích thích mọc tóc<br />

Có tính kích thích sự tiết mật<br />

Có tính kích thích tạo tinh trùng<br />

Có tính kiềm<br />

Có tình kiềm hãm sự phát triển tế bào<br />

Có tính kiểm soát vận động của tạng<br />

Có tính kỵ khí (không cần oxy)<br />

Có tính lạc quan<br />

Có tính làm tan huyết khối<br />

Có tính làm tăng huyết áp<br />

Có tính lặn liên quan đến nhiễm sắc thể X<br />

Có tính lập lại theo chu kỳ<br />

Có tính lên men<br />

Có tính lo sợ về tình trạng sức khỏe của mình<br />

Có tính lợi mật (tiết mật)<br />

Có tính lưỡng giới (ái nam ái nữ)<br />

Có tính ly tâm<br />

Có tính mất hoàn toàn đặc tính của tê bào ban đầu<br />

Có tính muộn hơn thai kỳ bình thường (chửa trâu)<br />

Có tính năng động về thể chât<br />

Có tính ngăn chặn sự phân bào<br />

Có tính ngăn chặn sự phát tán của vi khuẩn<br />

Có tính ngăn chặn thụ cảm acetylycholine<br />

Có tình ngăn chặn tình trạng nhân bội của vi khuẩn<br />

Có tính ngăn chặn tình trạng nhiễm trùng<br />

Có tính ngừa thai<br />

Có tính nhạy với tia xạ<br />

synthetic (adj)/sin’Өetik/<br />

antidotal (adj)<br />

opiate (adj)/’əupiət/<br />

hypoallergenic (adj)<br />

antifibrinolytic<br />

dementing (adj)<br />

antifebrile (adj)<br />

saprophytic (adj)/sᴂprəu’fitik/<br />

hydrophilic (adj)/haidrəu’filik/<br />

osteolytic (adj)<br />

selfish (adj)<br />

agglutinate/∂’glu:tineit/ (adj)<br />

feasible (adj)<br />

anticoagulant (adj)<br />

antibacterial (adj); antimicrobial (adj)<br />

antiviral (adj)<br />

erotic/I’rɒtik/(adj)<br />

powerfully erotic<br />

mildly erotic<br />

non-cross resistant (adj)<br />

anechoic (adj); no echoes and sonolucent<br />

agitated (adj)/’ᴂdziteitid/<br />

trichogenous/tri’kɒdzənəs/<br />

choleretic/kɒli’retik/(adj)<br />

spermatopoietic/spз:mᴂtəupɔi’etik/<br />

alkaline /’ᴂlkəlɅin/(adj)<br />

cytostatic (adj)<br />

visceromotor (adj)<br />

anaerobic (adj)/ᴂnə’rəubik/<br />

optimistic (adj)<br />

thromolytic(adj)/Өrɒmbəu’litik/; fibrinolytic<br />

pressor (adj)/’presə/<br />

X-linked recessive (adj)<br />

cyclic(al) (adj)/’saiklik/<br />

zymotic (adj)/zai’mɒtik/<br />

hypochondriac (adj)<br />

choleretic (adj)/kɒli’retik/<br />

ambisexual/ᴂmbi’sɛkʃuəl/; bisexual<br />

centrifugal (adj)<br />

anaplastic (adj)<br />

postmature/pəustmə’tʃuə/(adj)<br />

physically active (adj ph)<br />

antimitotic (adj)<br />

antibiotic (adj)<br />

antimuscarinic (adj)<br />

bacteriostatic (adj)<br />

antiseptic (adj)<br />

contraceptive (adj)<br />

radiosensitive (adj)/reidiəu’sensitiv/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

171<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có tính nhớt<br />

Có tính phá hủy bao myelin<br />

Có tính phát lân quang<br />

Có tính phô trương<br />

Có tính phóng thích epinephrine<br />

Có tính phức tạp<br />

Có tính quá mẫn<br />

Có tính quan trọng hay nổi bật<br />

Có tính quyết định, quan trọng<br />

Có tính song hợp<br />

Có tính sửa chữa, điều chỉnh<br />

Có tính tan sợi huyết<br />

Có tính tăng hoạt<br />

Có tính tạo móng<br />

Có tính tạo ra cơ, thịt<br />

Có tính tạo ra hiện tượng sừng hóa<br />

Có tính tạo ra kháng nguyên<br />

Có tính tạo ra sóng phản âm (echo)<br />

Có tính tạo sóng phản âm tương tự như tử cung<br />

Có tính tạo sữa, lợi sữa<br />

Có tính tạo xương<br />

Có tính teo hẹp<br />

Có tính thoáng qua và từng hồi<br />

Có tính tiền tiêu sợi fibrin<br />

Có tính tiết ra chất acetylcholine<br />

Có tính trái đạo đức<br />

Có tính xuyên thành<br />

Có tình tình huống<br />

Có tình trạng cân bằng về mặt thể tích<br />

Có tính tiêu diệt tế bào<br />

Có tính tiêu diệt tinh trùng<br />

Có tính tổng hợp<br />

Có tính tương hợp về mặt mô học<br />

Có tính ưa acid<br />

Có tính vô cảm (không quan tâm đến bất cứ điều gì)<br />

Có tính vô trùng<br />

Có tính tự chủ, độc lập<br />

Có tính tự động<br />

Có tính xác định<br />

Có tính xâm lấn<br />

Có tính xâm lấn hơn<br />

Có tính xảy ra đều đặn<br />

Có tình trạng chán ăn<br />

Có tình trạng cương máu<br />

Có tình trạng di căn hạch<br />

Có tình trạng di căn vi thể<br />

Có tình trạng đầy hơi<br />

Có tình trạng giảm bạch cầu<br />

viscus (adj)<br />

demyelinating (adj)/di:maiəli’neitiή/<br />

phosphorescent (adj) /fɒsfə’resənt/<br />

grandiose<br />

adrenergic (adj)<br />

complex (adj)<br />

anaphylactic (adj)/ᴂnəfi’lᴂktik/<br />

basilic (adj)/bə’silik/<br />

critical (adj)<br />

disynapic (adj)<br />

corrective (adj)/kə’rektiv/<br />

fibrinolytic (adj) /fibrinə’litik/ ; thrombolytic<br />

hyperactive (adj)/haipə’rᴂktiv/<br />

onychogenic (adj)<br />

sacropoietic (adj)<br />

keratogenous (adj)<br />

antigenic (adj)<br />

echogenic (adj)<br />

isoechoic to uterus<br />

galactogenous (adj)/gəlᴂk’tɒdzənəs/<br />

osteoblastic (adj)<br />

atretic (adj)/ə’trɛtik/<br />

transient and episodic (adj)<br />

profibrinolytic (adj)<br />

cholinergic (adj)<br />

to be morally wrong<br />

transmural (adj)<br />

situational (adj)<br />

isovolumetric (adj)<br />

cytocidal (adj)<br />

spermicidal (adj)<br />

synthetic (adj)/sin’Өetik/<br />

histocompatible (adj)<br />

acidophilic (adj)<br />

apathetic/ᴂpə’Өɛtik/(adj)<br />

aseptic/ei’septik/(adj)<br />

autonomic (adj)<br />

automatic (adj)<br />

confirmative (adj)<br />

invasive (adj)<br />

to be more invasive than…<br />

hectic (adj)/’hektik/<br />

anorexic (adj)/ᴂnə’rɛksik/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

turgid/’tз:dzid/<br />

the presence of lymph node involvement<br />

micrometastatic (adj)<br />

flatulent (adj)/’flᴂtjulənt/<br />

neutropenic (adj)<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

172<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có tình trạng giảm sóng phản âm (echo)<br />

Có tình trạng hạ đường huyết<br />

Có tình trạng hạ huyết áp rõ rệt<br />

Có tình trạng ít bị mẫn cảm<br />

Có tình trang loạn thị<br />

Có tình trạng khó tiêu<br />

Có tình trạng khò khè (khi thở)<br />

Có tình trạng loét<br />

Có tinh trạng nhiễm toan<br />

Có tình trạng nhiễm trùng<br />

Có tình trạng nhiễm trùng máu<br />

Có tình trạng nổi mụn nước và các nốt sần đỏ ngứa<br />

Có tình trạng nổi mụn nước và các nốt mủ<br />

Có tình trạng rối loạn nhịp (tim và hô hấp)<br />

Có tình trạng rung không thể kiểm soát được<br />

Có tình trạng suyễn<br />

Có tình trạng sùi lên ở mô hay màng<br />

Có tình trạng tăng co cứng cơ<br />

Có tình trạng tăng sắc tố<br />

Có tình trang tăng sóng phản âm (echo)<br />

Có tình trạng tăng trưởng (về cả số lượng và kích thước)<br />

Có tình trạng thiếu máu cục bộ<br />

Có tình trạng thiếu oxy ở mô<br />

Có tình trạng thuyên tắc do huyết khối<br />

Có tình trạng toát mồ hôi lạnh<br />

Có tình trạng viêm<br />

Có tình trạng viêm khớp<br />

Có tình trang xâm lấn vithể đến mạch máu hay bạch huyết<br />

Có tình trạng xì tại đường thở của bệnh nhân<br />

Có tình trạng xơ hoá<br />

Có tồn tại từ trước rối<br />

Có tổn thương đến não<br />

Có tổn thương đến thính lực<br />

Có tổn thương ống tụy nhẹ<br />

Có trên hai nguy cơ trên lâm sàng<br />

Có trên (trang) mạng<br />

Có triệu chứng<br />

Có triệu chứng bệnh tự kỷ<br />

Có triệu chứng nuốt khó đối với thức ăn đặc<br />

Có triệu chứng thiếu máu<br />

Có trước khi có sự sống<br />

Có truyền qua đường sinh dục<br />

Có vách mỏng/dầy<br />

Có vách ngăn<br />

Có vách ngăn không hoàn toàn<br />

Có vách trơn láng<br />

Có vẩy<br />

Có vảy<br />

hypoglycaemic (adj)/haipəuglai’si:mik/<br />

markedly hypotensive (adj ph)<br />

hyposensitive (adj)<br />

astigmatic/ᴂstig’mᴂtik/(adj)<br />

dyspeptic (adj)/dis’peptik/<br />

wheezy (adj)/’wi:zi/<br />

the presence of ulceration; ulcerative<br />

acidotic (adj)<br />

septic (adj)<br />

septicaemic/septi’simik/(adj)<br />

vesiculopapular (adj)<br />

vesiculopustular (adj)<br />

arrhythmic/ə’riδmik/(adj)<br />

fibrilatting (adj)<br />

asthmatic (adj)<br />

vegetative (adj)/’vedzitətiv/<br />

hypertonic (adj) /haipə’tɒnik/<br />

pigmented (adj)<br />

to be hyperechoic<br />

hypertrophic/haipətrɒfik/(adj)<br />

ischemic (adj)<br />

anoxic (adj)/ᴂn’ɒksik/<br />

thromboembolic (adj)<br />

diaphoretic (adj)/dɅiəfɒ’rɛtik/<br />

inflammatory/in’flᴂmətri/(adj)<br />

arthritic (adj)<br />

the presence of microscopic vascular or lymphatic<br />

invasion<br />

the presence of a leak at the patient’s airway<br />

fibrotic (Adj)<br />

preexisting (adj)<br />

brain-damaged (adj ph)<br />

hearing-impaired (pp-adj)<br />

with minor ductal injury<br />

with tow or more clinical risk factors<br />

available online<br />

to be symptomatic (adj)<br />

autistic (adj)/כּ:’tistik/<br />

to have symptom of dysphagia to solid foods<br />

anaemic(BE); anemic (US)/ə’ni:mik/<br />

prebiotic (adj)/pribai’ɒtik/<br />

veneral/və’niərəl/(adj)<br />

thin/thick-walled (adj-ph)<br />

septate (adj)/’septeit/<br />

subseptate (adj)/sʌb’septeit/<br />

smooth-walled (adj-ph)<br />

scaly (adj)<br />

scaly/skeili/(adj); furfuraceous<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

173<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Có vẻ bối rối<br />

Có vẻ khoẻ mạnh với sinh hiệu bình thường<br />

Có vẻ không suy sụp<br />

Có vẻ mặt cushing<br />

Có vẻ mặt nhiễm trùng<br />

Có vẻ mệt mỏi, tiều tụy<br />

Có vẻ sợ hãi<br />

Có vẻ suy nhược , không còn sức lực<br />

Có vệ sinh<br />

to look lost<br />

healthy with normal vital signs<br />

unbroken (adj)<br />

cushingoid (adj)/’kuʃiήgɔid/<br />

septic appearing (adj ph)<br />

drawn/drɔ:n/(adj)<br />

apprehensive (adj)<br />

asthnic/ᴂs’Өenik/(adj)<br />

hygienic/hai’dzinik/<br />

Sanitary/’sᴂnitri/ (adj)<br />

Có vị<br />

tasty (adj)<br />

Có vỏ bọc rõ<br />

well capsulated (adj ph)<br />

Có ý muốn tự sát<br />

suicidal (adj)/su:i’saidəl/<br />

Có ý nghĩa chẩn đoán<br />

diagnostic (adj)<br />

Có ý nghĩa thống kê statistically significant (adj ph.); statistical<br />

significance (n. ph.)<br />

Có ý nghĩa về mặt tiên lượng<br />

prognostic significance<br />

Có ý nghĩa về sinh bệnh học<br />

etiological significance<br />

Có ý thức về sự an toàn<br />

safety-conscious (adj ph)<br />

Có ý thức về sức khỏe<br />

health-conscious (adj ph)<br />

Cò mồi<br />

business tout<br />

Cỏ mục<br />

rotting hay<br />

Cọ rửa vùng mổ bằng sà-bông diệt khuẩn<br />

to scrub the operative site with germicidal soap<br />

Cô đặc, súc tích<br />

condensed(adj)/kən’denst/<br />

Cố cai thuốc lá<br />

to wean oneself off cigarrette<br />

Cố định ống mở dạ dày ra da<br />

to secure the gastric tube<br />

Cố gắng để định vị<br />

to attemp at localization<br />

Cổ bàng quang<br />

bladder outlet; bladder neck<br />

Cổ bàng quang<br />

bladder neck<br />

Cổ phẫu thuật (phần đầu của xương cánh tay)<br />

surgical neck<br />

Cổ tay<br />

wrist<br />

Cổ, thân và đáy túi mật<br />

neck, body and fundus of gallbladder<br />

Cổ, thân và đuôi tuỵ<br />

neck, body and tail of pancreas<br />

Cổ tử cung<br />

cervix; uterine cervix; the neck of the womb;<br />

cervix uteri<br />

Cổ tử cung đau (khi lắc)<br />

tender cervix<br />

Cổ tử cung hở (không đủ chức năng là, xẫy thai hay sinh non) imcompetent cervix/in’kɒmpitənt/<br />

Cổ tử cung nở<br />

bulging cervix<br />

Cổ túi thừa<br />

the neck of a diverticulum<br />

Cổ xương đùi<br />

femoral neck; neck of the femur<br />

Cỗ máy hoạt động hoàn hảo của bệnh ung thư<br />

cancer’s finely tuned engine<br />

Cơ<br />

muscle<br />

Cơ bậc thang<br />

scalenus/skei’li:nəs/; scalene/skei’li:n/<br />

Cơ bản, cần thiết, thiết yếu<br />

essential<br />

Cơ bàng quang<br />

bladder muscles<br />

Cơ bắp cuồn cuộn<br />

huge muscle<br />

Cơ bịt<br />

obturator/’ɒbtjureitə/<br />

Cơ bịt trong<br />

obturator internus muscle<br />

Cơ bụng<br />

abdominal muscle<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

174<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cơ cánh tay<br />

brachialis muscle<br />

Cơ cấu chính của mô<br />

tissue beds<br />

Cơ cấu hoạt động của cơ vòng<br />

sphincter mechanism<br />

Cơ cấu hoạt động của van<br />

valvular mechanism<br />

Cơ chậu giúp gập đùi lại<br />

iliacus/ili’ᴂkəs/<br />

Cơ chế<br />

mechanism/’mekənizəm/<br />

Cơ chế ăn lan trong bệnh ung thư trực tràng<br />

mechanism of spread in carcinoma of rectum<br />

Cơ chế bảo vệ chống ung thư<br />

anticancer defense mechanism<br />

Cơ chế bóp mật xuống tá tràng<br />

mechanism to release bile into the duodenum<br />

Cơ chế bù trừ<br />

compensatory mechanism<br />

Cơ chế cân bằng nội mô<br />

homeostatic mechanism<br />

Cơ chế chấn thương<br />

mechanism of injury<br />

Cơ chế chính của tình trạng phù phổi<br />

the primary mechanism of pulmonary edema<br />

In general, a PAOP of < 18 mm Hg suggest that the primary mechanism of pulmonary edema is nonhydrostatic. Values above 18 mm<br />

Hg support a hydrostatic cause for the increased lung water.<br />

Nói chung, áp suất dưỡng khí trong động mạch phổi < 18 mm thuỷ ngân sẽ gợi ý đến cơ chế chính của tình trạng phù phổi là không do<br />

tình trạng ứ dịch. Các trị số trên 18 mm Thuỷ ngân sẽ gợi ý đến nguyên nhân do ứ dịch làm tăng lượng dịch tại phổi.<br />

Cơ chế chính xác<br />

precise/exact mechanism<br />

Cơ chế chính xác làm tăng tình trạng rung nhĩ<br />

the precise mechanism giving rise to AF<br />

Cơ chế chủ yếu của tình trạng phù phổi<br />

the underlying mechanism of pulmonary edema<br />

Cơ chế cơ bản của quá trình hình thành sẹo tăng sinh và the underlying mechanism of hypertrophic scar and<br />

sẹo lồi<br />

keloid formation<br />

Cơ chế cơ bản liên quan đến suy gan<br />

the underlying mechanism linking the liver failure<br />

Cơ chế dẫn truyền tín hiệu sinh ung<br />

oncogenic signaling mechanism<br />

Cơ chế do thần kinh tim gây ra<br />

neurocardiogenic mechanism<br />

Cơ chế đề kháng<br />

defense mechanism<br />

Cơ chế đề kháng tại chỗ<br />

local defense mechanism<br />

Cơ chế đề kháng của cơ thể<br />

defense mechansm in the body<br />

Cơ chế gây hở van hai lá<br />

the mechanism of MR<br />

Cơ chế gây ra viêm tuỵ cấp<br />

mechanism responsible for acute pancreatitis<br />

Cơ chế ít thấy<br />

the less common mechanism<br />

Cơ chế không biết<br />

unknown mechanism<br />

Cơ chế không rõ do nhiều yếu tố gây ra<br />

unclear multifactorial mechanism<br />

Cơ chế lấp bằng van<br />

valve-flap mechanism<br />

Cơ chế liên quan đến quá trình lành vết thương<br />

mechanism involved in wound healing<br />

Cơ chế nhanh nhịp tim do thiết bị gây ra<br />

device-mediated tachycardia mechanism<br />

Cơ chế nổi bật<br />

predominant mechanism<br />

Cơ chế phản ứng<br />

defense mechanism<br />

Cơ chế phát sinh (triển)<br />

mechanism of development<br />

Cơ chế phòng chống ung thư<br />

anticancer defense mechanism<br />

Cơ chế phosphoryl hóa<br />

phosphorylation mechanism<br />

Cơ chế sinh bệnh học<br />

pathophysiologic mechanism<br />

Cơ chế tác dụng<br />

mechanism of action<br />

Cơ chế tác dụng đặc thù<br />

unique mechanism of action<br />

Cơ chế tác động (dụng)<br />

mechanism of action<br />

Cơ chế tái lập<br />

reentrant mechanism<br />

Cơ chế tái phát tại chỗ<br />

mechanism of local recurrence<br />

Cơ chế tạo tinh dịch, phóng tinh<br />

spermatism/’spə:mətizəm/<br />

Cơ chế thần kinh<br />

neural mechanism<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

175<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cơ chế vận chuyển của thận<br />

Cơ chế vừa hút dịch ra lại đưa mầm bệnh vào<br />

Cơ chéo ngoài/trong<br />

Cơ chủ động<br />

Cơ có chức năng kéo dài phần cơ thể<br />

Cơ cùng mu<br />

Cơ cùng mu đã bị yếu đi<br />

Cơ da<br />

Cơ dạng lông chim<br />

Cơ dạng long chim đa dạng<br />

Cơ dạng long chim đơn<br />

Cơ dạng long chim kép<br />

Cơ delta<br />

Cơ dọc<br />

Cơ dựng lông<br />

(dựng lên khi lạnh hay sợ hãi)<br />

Cơ duỗi<br />

Cơ duỗi của cổ tay<br />

Cơ địa<br />

Cơ địa dễ bị béo phì<br />

Cơ địa dễ bị dị ứng<br />

Cơ địa dễ bị loét<br />

Cơ địa dễ chảy máu<br />

Cơ địa do gen gây ra<br />

Cơ địa mang tính di truyền đối với bệnh tiểu đường type I<br />

Cơ địa mang tính gia đình<br />

Cơ địa trội về nhiễm sắc thể tự thân<br />

Cơ đối vận<br />

Cơ đồng vận<br />

Cơ gân khoeo<br />

Cơ gấp<br />

Cơ gập ngón<br />

Cơ giãn đồng tử<br />

Cơ hô hấp<br />

Cơ hô hấp phụ<br />

Cơ hoành<br />

Cơ hội chữa khỏi<br />

Cơ hội chữa khỏi bệnh ung thư<br />

Cơ hội có một cuộc sống mới<br />

Cơ hội để chăm sóc tốt nhất<br />

Cơ hội để sống lâu dài<br />

Cơ hội hiếm có (cả đời mới có một lần)<br />

Cơ hội phục hồi<br />

Cơ hội thụ thai<br />

Cơ hội tối đa để chữa khỏi<br />

Cơ hội tốt nhất để chữa khỏi<br />

Cơ hội tốt nhất để kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân<br />

renal trasnport mechanisms<br />

mechanisms for both fluid evacuation and pathogens<br />

entry<br />

external/internal oblique muscle/ə’bli:k/<br />

voluntary muscle<br />

protractor/prəu’trᴂktə/<br />

PC muscle (pubococcygeous)<br />

weakened PC muscle<br />

skin muscle<br />

pennate muscle<br />

multipennate muscle<br />

unipennate muscle<br />

bipennate muscle<br />

deltoid muscle<br />

longitudinal muscle<br />

arrector pili/ə’rɛktə ‘pɅilɅi/<br />

extensor; extensor muscle<br />

extensor of the carpus<br />

predisposition/pri:dispə’ziʃən/<br />

(tendency or susceptibility)<br />

prediposition to obesity<br />

atopy/ei’tɒpi/<br />

ulcer diathesis/dɅi’ᴂӨəsis/<br />

bleeding diathesis/’blidiή dai’ᴂӨəsis/<br />

genetic prediposition<br />

genetic predisposition to type I diabetes<br />

familial predisposition<br />

autosomal dominant predisposition<br />

antagonist/ᴂn’tᴂgənist/<br />

agonist/’ᴂgənist/<br />

hamstring muscle<br />

flexor; flexor muscle<br />

opponens/ə’pəunəns/<br />

dilator pupillae muscle<br />

respiratory muscle<br />

accessory respiratory muscle<br />

diaphragm/’daiəfrᴂm/; middriff<br />

the chance of cure<br />

a chance of curing the cancer<br />

a new lease of life<br />

the opportunity for the best care<br />

chance for long-term survival<br />

the chance of a lifetime<br />

chance of repair<br />

chance of conceiving a child<br />

the maximal chance for cure<br />

the best chance of/for cure<br />

the best chance for long-term survival for patients<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

176<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cơ kháng trọng lực<br />

Cơ khoeo<br />

Cơ không tự chủ (cơ trơn; cơ tim)<br />

Cơ khép<br />

Cơ làm cho khớp căng ra<br />

Cơ liên (gian) sườn<br />

Cơ liên xương lòng bàn tay<br />

Cơ lưng<br />

(chạy từ xương bả vai đi đến đầu xương cánh tay)<br />

Cơ lưng lớn<br />

Cơ lưng nhỏ<br />

Cơ má<br />

Cơ may<br />

Cơ may chữa khỏi<br />

Cơ may hồi tỉnh<br />

Cơ mông lớn<br />

Cơ nằm bên dưới<br />

Cơ năng<br />

Cơ nâng<br />

Cơ nâng hậu môn<br />

Cơ ngang<br />

Cơ ngực<br />

Cơ ngực lớn/nhỏ<br />

Cơ nhão (không săn chắc)<br />

Cơ nhị dầu cánh tay<br />

Cơ ở các tạng (như thành ruột..)<br />

Cơ piriformis<br />

Cơ psoas (thăng)<br />

Cơ quan<br />

Cơ quan (nơi làm việc)<br />

Cơ quan an toàn thuốc và thưc phẩm (Mỹ)<br />

Cơ quan bảo vệ chăm sóc sức khỏe<br />

Cơ quan bị thoát vị<br />

Cơ quan bị tổn thương nhiều nhất<br />

Cơ quan cảm giác<br />

Cơ quan cảm giác hết sức tinh vi<br />

Cơ quan chịu trách nhiệm chăm sóc sức khỏe ban đầu và<br />

chuyên môn ở địa phương<br />

Cơ quan chứa đầy nước<br />

Cơ quan chức năng<br />

Cơ quan có bốn ngăn (tim)<br />

Cơ quan có hai van<br />

Cơ quan có hình dáng trông như cái phễu<br />

Cơ quan có nhiều mạch máu<br />

Cơ quan cơ thể<br />

Cơ quan cuối cùng<br />

Cơ quan cứu tế xã hội<br />

antigravity muscle<br />

popliteal muscle//pɒpli’ti:əl/; popliteus/pɒ’plitiəs/<br />

involuntary muscle<br />

(work without direction from the individual)<br />

adductor; adductor muscle<br />

tensor<br />

intercostal muscle<br />

palmar interosseus<br />

back muscle; teres/’tiəri:z/<br />

teres major<br />

teres minor<br />

buccinator<br />

sartorius/sa:’tɔ:riəs/<br />

a good chance of cure<br />

the chance of coming round<br />

gluteus maximus<br />

underlying muscle<br />

mechanical energy<br />

elevator<br />

levator ani<br />

transverses muscle<br />

chest muscle; pectoral muscle; pectoralis<br />

pectoralis major/minor; great pectoral<br />

flab<strong>by</strong> muscle<br />

biceps brachii<br />

visceral muscle<br />

piriformis<br />

psoas muscle<br />

organ; organism<br />

work<br />

Food and Drug Administration (FDA)<br />

Health Protection Agency<br />

herniated organ<br />

the most organ injured;<br />

the most commonly injuried organ<br />

sensory organ<br />

elaborating sensory organ<br />

primary care group<br />

fluid-filled organ<br />

functional office<br />

four-chambered organ<br />

bivalve; a bivalve organ<br />

a body shaped like a funnel/’fʌnəl/<br />

highly vascular organ<br />

body organ<br />

end organ<br />

welfare agency<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

177<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cơ quan dính vào<br />

Cơ quan duy nhất<br />

Cơ quan duy nhất lớn nhất<br />

Cơ quan để ghép<br />

Cơ quan được ghép<br />

Cơ quan giám sát địa phương<br />

Cơ quan giám sát tình trạng sức khỏe và an toàn cho<br />

công nhân (Ở <strong>Anh</strong>)<br />

Cơ quan hiến tặng<br />

Cơ quan hình chữ J<br />

Cơ quan hộ tịch<br />

Cơ quan hoạch định chiến lược y tế<br />

Cơ quan không phát triển đầy đủ<br />

Cơ quan lân cận<br />

Cơ quan lộ ra ngoài của cơ thể<br />

Cơ quan mạnh nhất trong cơ thể con người<br />

Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế<br />

Cơ quan ngoại tiết<br />

Cơ quan nối liền tuyến yên với hạ thể lam ở cuống não<br />

Cơ quan nữ phát triển vừa phải<br />

Cơ quan pháp luật<br />

Cơ quan phụ trách vấn dề phôi học và thụ tinh ở người<br />

Cơ quan phụ trách y tế thuộc lien hiệp quốc<br />

Cơ quan phức tạp<br />

Cơ quan quan trọng của cơ thể (không có không thể sống)<br />

Cơ quan quản lý vấn đề sức khỏe đặc biệt (như ghép tạng)<br />

Cơ quan quản lý thuốc và thực phẩm của Mỹ<br />

Cơ quan sinh dục<br />

Cơ quan sinh dục nam<br />

Cơ quan sinh dục ngoài<br />

Cơ quan sinh sản<br />

Cơ quan sinh sản nam<br />

Cơ quan sinh sản nữ<br />

Cơ quan tạo máu<br />

Cơ quan theo dõi sức khỏe cộng đồng (ở <strong>Anh</strong>)<br />

Cơ quan thính giác<br />

Cơ quan thông tin y tế<br />

Cơ quan thực thể<br />

Cơ quan tiêu hoá<br />

Cơ quan trọng yếu<br />

Cơ quan trọng yếu duy nhất<br />

Cơ quan tuyên truyền giáo dục y tế<br />

Cơ quan xúc giác<br />

Cơ quan y tế<br />

Cơ sàn chậu<br />

Cơ số<br />

adherent organ<br />

end-organ<br />

the largest single organ<br />

transplant organ<br />

transplanted organ<br />

local supervising authority<br />

Health and Safety Executive<br />

donor organ<br />

J-shaped organ<br />

Registrar of Births, Marriages and Deaths<br />

Strategic Health Authority<br />

abortive organ<br />

adjacent organ; neighbouring organ<br />

exposed organs of the body<br />

the strongest organ in the human body<br />

international agency for research in cancer<br />

exocrine organ<br />

infundibulum<br />

moderately developed female organ<br />

statutory bodies/’stᴂtjutʃri/<br />

Human Fertilization an Embryology Authority<br />

(HFEA)<br />

the United Nations’ Health Agency<br />

complex organ<br />

vital organs/’vaitl ‘ɔ:gənz/<br />

special health authority<br />

FDA (Food and Drug Aministration)<br />

sexual organ; genital organ; genitals;<br />

genitalia/dzeni’teiliə/<br />

male sex organ;<br />

external genital organ<br />

reproductive organ/ri:prə’dʌktiv/; generative organ<br />

male reproductive organ<br />

female reproductive organ;<br />

organs of the femal reproductive tract<br />

Public health laboratory service<br />

auditory organ<br />

Health information Service (HIS)<br />

physical organ<br />

gastrointestinal organs; digestive organ<br />

end organ; target organ<br />

single vital organ<br />

Health Education Authority<br />

tactile organ/’tᴂktail/<br />

Health authority<br />

pelvic floor muscle; muscle of the pelvic floor<br />

base number<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

178<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cơ sở ăn uống lành mạnh cho người tiểu đường<br />

Diabetes Healthy-Eating Basics;<br />

Healthy-Eating Basics for Diabetes<br />

rationale for the treatment<br />

Cơ sở bệnh lý<br />

pathologic ground<br />

Cơ sở cần thiết phải xử trí lâu dài<br />

as-needed basis for long-term management<br />

Cơ sở chính cho việc điều trị ban đầu<br />

the mainstay of initial therapy<br />

Cơ sở chính cho việc điều trị khỏi bệnh ung thư dại tràng the mainstay for curative treatment of carcinoma of<br />

the colon<br />

Cơ sở cho việc đánh giá giai đoạn ung thư dạ dày<br />

the cornerstone for staging of gastric cancer<br />

Cơ sở cho việc tiếp thu phẫu thuật cắt lách qua nội soi the groundwork for the uptake of laparoscopic<br />

splenectomy<br />

Cơ sở cho việc điều trị<br />

the keystone of the treatment<br />

Cơ sở chụp đường mật ngược dòng qua nội soi<br />

the basic of endoscopic retrocholangiography<br />

Cơ sở chụp x quang<br />

radiology service<br />

Cơ sở có khả năng thực hiện can thiệp mạch vành qua da PCI-capable facility<br />

Cơ sở dữ liệu<br />

database<br />

Cơ sở để dánh giá<br />

base of assessment<br />

Cơ sở để thực hiện phương pháp này<br />

the basis for this approach<br />

Cơ sở để tính chi phí (nằm viện) điều trị<br />

base of hospital cost<br />

Cơ sở điều trị<br />

the mainstay of therapy<br />

Cơ sở điều trị “có mục đích”<br />

“intention-to-treat” basis of therapy<br />

Cơ sở điều trị bệnh GIST<br />

the mainstay of treatment for GIST<br />

Cơ sở kiến thức về con người bình thường<br />

knowledge base for normal human<br />

Cơ sở lâm sàng<br />

clinical ground<br />

Cơ sở lập luận về bệnh tiểu đường và đường huyết the facts about Diabetes and Blood sugar<br />

Cơ sở lâu dài<br />

long-term basis<br />

Cơ sở lý luận cho việc dùng thuốc<br />

the rationale for medications<br />

Cơ sở lý luận cho việc sử dụng corticosteroid dạng hít the rationale for using inhaled corticosteroids<br />

Cơ sở lý luận cho việc điều trị chống trào ngược bằng nội soi rationale for endoscopic antireflux therapy<br />

Cơ sở lý luận cho việc hoá trị hỗ trợ<br />

rationale for adjuvant therapy<br />

Cơ sở lý luận để điều trị<br />

the mainstay of the treatment;<br />

the rationale for therapy<br />

Cơ sở lý luận hợp lý<br />

sound rationale<br />

Cơ sở lý luận vững chắc<br />

solid ground<br />

Cơ sỡ lý thuyết<br />

theoretical basis<br />

Cơ sở mô bệnh học<br />

histopathologic basis<br />

Cơ sở phân tích các xét nghiệm<br />

analytical ground<br />

Cơ sở phát hiện được trên giải phẫu bệnh<br />

the basis of the histological findings<br />

Cơ sở thử nghiệm<br />

a trial basis/’traiəl/<br />

Cơ sở thực tế<br />

basis in reality<br />

Cơ sở từng cá nhân<br />

ann individual basis<br />

Cơ sở vững chắc<br />

solid grounds<br />

Cơ tam đầu<br />

triceps/’traiseps/<br />

Cơ tam đầu ở phần sau cánh tay giúp cánh tay duỗi thẳng triceps brachii/’traiseps ‘breiki:i/<br />

Cơ tâm thất<br />

venticular muscle; ventricular myocardium<br />

Cơ tầng sinh môn<br />

perineal muscle/’perini:əl/<br />

Cơ thái dương<br />

temporalis; temporalis muscle<br />

Cơ thân thể (dính vào xương giúp cơ thể vận động được) skeletal muscle/’skelitl/<br />

Cơ thang<br />

trapezius/trə’piziəs/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

179<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

(phần trên lưng và cổ, giúp cử động xương bả vai và ngửa đầu ra sau)<br />

Cơ thăng<br />

psoas muscle/’səuəs ‘mΛsζəl/; psoas<br />

Cơ thăng chậu<br />

iliopsoas/iliəu’səuəs/<br />

Cơ thăng chính (lớn)<br />

psoas major<br />

Cơ thăng phụ (nhỏ)<br />

psoas minor<br />

Cơ thẳng bụng<br />

rectus muscle; restus abdominis<br />

rectus; recti (pl)<br />

Cơ thẳng đùi<br />

rectus femoris; femoris<br />

Cơ thành bang quang<br />

detrusor muscle/di’tru:sə/<br />

Cơ thành tử cung<br />

myometrium<br />

Cơ thắt lưng<br />

dorsal interossei<br />

Cơ thể<br />

body<br />

Cơ thể có mùi mốc<br />

musty body odor/’mΛsti ‘bodi ‘əudə/<br />

Cơ thể con người<br />

human body<br />

Cơ thể mi<br />

ciliary muscle<br />

Cơ thể nở nang<br />

well-developped physique<br />

Cơ thô chắc<br />

coarse muscle<br />

Cơ tim<br />

myocardium; heart muscle; cardiac muscle<br />

Cơ toàn thân (thân thể)<br />

skeletal muscle<br />

Cơ trâm lưỡi (nối liền lưỡi với mõm trâm)<br />

stylogossus<br />

Cơ trơn<br />

smooth muscle; unstriated muscle/ʌnstrai’eitid/<br />

Cơ trơn ở dạ dày<br />

stomach smooth muscle<br />

Cơ trơn ở động mạch<br />

arterial smooth muscle<br />

Cơ trụ van tim bị vỡ<br />

ruptured papillary muscle<br />

Cơ tứ đầu<br />

quadratus; quadriceps<br />

Cơ tứ đầu đùi<br />

quadratus femoris; quadriceps femoris<br />

Cơ tự chủ<br />

voluntary muscle<br />

Cơ tử cung<br />

myometrium<br />

Cơ ức chủm<br />

sternomastoid<br />

Cơ ức đòn chủm<br />

sternocleidomastoid muscle/stз:nəuklaidəu’mᴂstɔid/<br />

Cơ ức đòn móng<br />

sternohyoid muscle<br />

Cơ vân<br />

striated muscle; striped muscle<br />

Cơ vận động chủ động (theo sự điều khiển từ thần kinh) voluntary muscle/’vɒləntri/<br />

Cơ vòng<br />

sphincter muscle; circular muscle<br />

Cơ vòng cổ bàng quang<br />

bladder outlet sphincter<br />

Cơ vòng hậu môn<br />

anal sphincter<br />

Cơ vòng hậu môn bị yếu<br />

incompetent sphincter muscle of the anus<br />

Cơ vòng kém trương lực<br />

atonic sphincter<br />

Cơ vòng làm co đồng tử<br />

sphincter pupillae muscle<br />

Cơ vòng môn vị<br />

pyloric sphincter<br />

Cơ vòng nằm bên dưới<br />

underlying sphincter muscle<br />

Cơ vòng Oddi<br />

sphincter of Oddi<br />

Cơ vòng thực quản dưới/trên<br />

lower/upper esophageal sphincter<br />

Cơ vòng thực quản dưới nhân tạo<br />

artificial lower esophageal sphincter<br />

Cơ vòng tròn ở mặt<br />

orbicularis<br />

Cơ vòng trong<br />

internal sphincter<br />

Cờ kiểm dịch<br />

quarantine flag/’kwɒrənti:n/<br />

Cỡ (kim)<br />

gauge/geidz/<br />

Cỡ mẫu tối thiểu<br />

minimun sample size<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

180<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cọc nhọn<br />

Cocain<br />

Codein<br />

Coi đó là nhiệm vụ (bổn phận) của mình<br />

Còi cọc<br />

Cởi bỏ quần áo ra<br />

Cởi bỏ áo choàng và găng trước khi ra khỏi phòng<br />

Cởi bỏ tã lót ra<br />

Cởi nút áo ra<br />

Con bò dược sinhs ản vô tính<br />

Con bọ chét ở người<br />

Con cái<br />

Con chí (chấy)<br />

Con cừu Dolly (được sinh sản vô tính lần đầu tiên)<br />

Con dấu mộc tên của bác sĩ<br />

Con đầu lòng<br />

Con dẻ<br />

Con dỉa<br />

Con đỉa dùng để điều trị bệnh<br />

Con đường bàng hệ<br />

Con đường đông máu ngoại sinh<br />

Con đường học vấn trong tương lai<br />

Con đường ngoại sinh<br />

Con đường nội sinh<br />

Con đường phổ biến dẫn đến ung thư thực quản<br />

Con giòi<br />

Con heo dã được biến đổ gen<br />

Con heo được sinh sản vô tính lần đầu tiên<br />

Con hợp pháp (chính thức)<br />

Con mèo bị nhiễm bệnh<br />

Con muỗi<br />

Con nghiện<br />

Con ngoại hôn (ngoài giá thú)<br />

Con ngươi (đồng tử)<br />

Con người có tính dục<br />

Con nuôi<br />

Con rận<br />

Con rận mu<br />

Con rệp<br />

Con số đo được dựa theo kim luồn đặt<br />

vào động mạch phổi<br />

Con số đo được theo phương pháp siêu âm Doppler<br />

qua thực quản<br />

Con số nhiễm trùng tại bệnh viện<br />

Con số thực sự những người mắc bệnh tả<br />

Con số tiêu chuẩn<br />

Con trai mới lớn<br />

overhead beam<br />

cocain /kəu’kein/<br />

codein/’kəudi:n/<br />

to deem it one’s duty<br />

dwarfish (adj)/’dwכ:fiζ/<br />

to undress<br />

to remove gown and gloves before leaving the room<br />

to unswaddle<br />

to unbutton<br />

cloned cow<br />

pulex; human fleas<br />

offspring; progeny/’prɒdzəni/<br />

head louse/’hed laus/; Pediculus capitis<br />

Dolly the sheep<br />

doctor’s stamp<br />

first-born child<br />

own child<br />

leech<br />

medicinal leech/mə’disənəl ‘li:tʃ/<br />

collateral pathway<br />

extrinsic pathway of blood clotting<br />

future academic trajectory<br />

extrinsic pathway<br />

intrinsic pathway<br />

common pathway towards esophageal cancer<br />

maggot/’magət/<br />

genetically-changed pig<br />

the first time cloned pig<br />

legitimate child/li’dzitimeit/<br />

infected cat<br />

mosquito/mɒ’skitəu/<br />

drug addict; drug abuser<br />

illegitimate child<br />

pupil/’pju:pl/;Pupillary (adj)/’pju:piləri/<br />

sexual beings<br />

foster-child; foster children<br />

louse (sing); lice (pl)<br />

pubic louse/’pjubik laus/; crab louse/krᴂb/<br />

Phthirius pubis<br />

bedbug; cimex/’saimeks/<br />

Jigger; sandflea<br />

the PA catheter-based measurements<br />

the esophageal Doppler-derived measurements<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

the number of infections in hospitals<br />

the true number of people with cholera<br />

base figure<br />

adolescent boy/ᴂdou’lɛsənt/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

181<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Con ve<br />

Còn bàn cãi (tranh luận)<br />

Còn bù<br />

Còn chấp nhận được<br />

Còn có thể phẫu thuật được<br />

Còn da bọc xương<br />

Còn di động được<br />

Còn dang bàn cãi<br />

Còn đang hoạt động tình dục<br />

Còn đáp ứng với y lệnh miệng<br />

Còn dủ thời gian để tiến hành chẩn đoán<br />

Còn khu trú ở một vùng nhỏ<br />

Còn nghi ngờ (không rõ)<br />

Còn nguyên vẹn<br />

Còn nói được<br />

Còn nói được nhưng vô nghĩa<br />

Còn non<br />

Còn nước còn tát<br />

Còn phải lưu ống nội khí quản<br />

Còn phản xạ<br />

Còn phục hồi được<br />

Còn rút lên dược<br />

Còn sinh hoạt tình dục và khả năng có thai<br />

Còn sống<br />

Còn sót lại<br />

Còn sung sức<br />

Còn thông<br />

Còn thức<br />

Còn tiềm ẩn<br />

Còn tỉnh táo<br />

Còn tỉnh táo đến phút chót<br />

Còn tỉnh và định hướng được<br />

Còn tranh cãi<br />

Còn trinh<br />

Còn trong trứng nước<br />

Còn vết phỏng thuốc lá<br />

Còn ý thức được<br />

Côn trùng hút máu<br />

Cồn để rửa vết thương<br />

Cồn iod<br />

Cồn thuốc<br />

Cơn (bệnh)<br />

Cơn (đột quỵ)<br />

Cơn ác mộng<br />

Cơn bão cytokin<br />

Cơn bão giáp<br />

Cơn bộc(kịch) phát<br />

tick; mite<br />

controvesial (adj)<br />

compensated (adj)<br />

permissive (adj)<br />

surgically resectable (adj ph); operable (adj)<br />

skin and bones; emaciated<br />

moveable (adj); mobile (adj)<br />

problematic (adj); debatable (adj);<br />

To be/remain controversial<br />

sexually active (adj phrase)<br />

responding to verbal commands<br />

sufficient time for diagnostic evaluation<br />

to be confined to a small area<br />

borderline/’bɔ:dəlʌin/; Not clear<br />

intact (adj)<br />

verbal<br />

verbal but not making any sense<br />

imature/imə’tjuə/(adj); Prem; premature (adj)<br />

where there’s life, there’s hope<br />

to remain intubated<br />

reactive (adj)<br />

reversible (adj)<br />

reducible (adj)<br />

sexually active and possibly pregnant<br />

alive (adj); live (adj)<br />

residual (adj)/ri’zidjuəl/; Retained (adj)<br />

in form<br />

patent (adj)<br />

awake (adj)<br />

occult (adj)<br />

alert/ə’lɜ:t/(adj); conscious/’kɒnʃəs/<br />

to be conscious to the last<br />

alert and oriented<br />

to remain controversial<br />

intact (adj); virgin (adj) /’vз:dzin/<br />

in a seminal state<br />

to bear the marks of cigarette burns<br />

aware (adj)/ə’wɛə/<br />

blood-sucking insect<br />

rubbing alcohol/’rʌbiή ‘ᴂlkəhɒl/; surgical spirit/’spirit/<br />

tincture of iodine/’aiədi:n/<br />

tinct; tincture/’tinkʃə/<br />

bout/baut/; a sudden attack of a disease<br />

ictus (n)/’iktəs/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

nightmare/’naitmeə/<br />

cytokin storm<br />

thyroid storm; thyrotoxic crisis<br />

paroxysm/’pᴂrəksizəm/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

182<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

Cơn bộc phát cúm gia cầm<br />

Cơn cao huyết áp<br />

out-breaks of avian flu<br />

hypertensive crisis<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cơn chóng mắt<br />

Cơn co giật<br />

Cơn co giật do sốt cao gây ra (ở trẻ em)<br />

Cơn co thắt niệu quản<br />

Cơn COPD trở nặng<br />

Cơn cúm nặng<br />

Cơn cuồng loạn<br />

Cơn đại dịch AIDS<br />

Cơn đại dịch béo phì dang diễn ra tại Mỹ<br />

Cơn đau ban đầu<br />

Cơn đau bụng<br />

Cơn đau bụng cấp dựa theo tuổi tác/giới tính/vị trí đau<br />

Kiểu đau<br />

Cơn đau bụng dữ dội<br />

Cơn đau bụng không do ngoại <strong>khoa</strong><br />

Cơn đau bụng cấp chưa phát xác định được<br />

Cơn đau bụng cấp không đặc hiệu<br />

Cơn đau bụng kinh<br />

Cơn đau bụng ngoại <strong>khoa</strong><br />

Cơn đau bụng tái phát<br />

Cơn đau chưa dứt<br />

Cơn đau dạ dày nhẹ<br />

Cơn đau do bế tắc niệu quản<br />

Cơn đau do sạn thận<br />

Cơn đau do tình trạng thiếu máu cục bộ<br />

Cơn đau do túi mật<br />

Cơn đau do tuỵ<br />

Cơn đau do viêm túi thừa<br />

Cơn đau đẻ<br />

Cơn đau lúc rặn sinh<br />

Cơn đau lưng<br />

Cơn đau ngực do nhồi máu cơ tim có sóng ST cao<br />

Cơn đau ngực do sử dụng cocain<br />

Cơn đau ngực do thiếu máu cục bộ<br />

Cơn đau ngực đã lờn với điều trị<br />

Cơn đau ngực tái phát<br />

Cơn đau nhói (đặc biệt trong ruột)<br />

Cơn đau quặn bao tử<br />

Cơn đau quặn bụng trái<br />

Cơn đau quặn bụng từng cơn<br />

Cơn đau quặn gan<br />

Cơn đau quặn mật<br />

Cơn đau quặn niệu quản dữ đội<br />

Cơn đau quặn thận<br />

Cơn đau quặn về bản chất<br />

turn (informal)<br />

seizure<br />

febrile convulsion/’fi:brail kən’vʌlʃən/<br />

ureterospasm<br />

COPD exacerbation<br />

a bad dose of flu<br />

hysterics<br />

the AIDS crisis<br />

obesity epidemic facing the United States<br />

intial attack<br />

attacks of abdominal pain<br />

acute abdominal pain based on Age/gender/pain<br />

location/pain features<br />

severe abdominal pain<br />

nonsurgical abdominal pain<br />

undetermined acute abdominal pain<br />

nonspecific acute abdominal pain<br />

menstrual cramps; dysmenorrhea<br />

surgical abdominal pain<br />

recurrent attacks of abdominal pain<br />

bouts of residual pain<br />

gastric flu<br />

Dietl’s crisis/’di:təlz ‘kraisis/;<br />

Painful blockage of the ureter<br />

pain of a kidney stone<br />

ischemia pain<br />

attacks of gallbladder pain; gallbladder attacks<br />

pancreatic pain<br />

attack of diverticulitis<br />

labour; labour pains; birth pang/pᴂή/<br />

bearing down pain<br />

an attack of lumbago<br />

chest pain from STMEI<br />

chest pain due to cocain use<br />

ischemic chest pain<br />

refractory chest pain<br />

recurrent chest pain<br />

pang/pᴂή/<br />

stomach cramps<br />

crampy left upper quadrant pain<br />

intermittent attacks of crampy abdominal pain<br />

hepatic colic<br />

biliary colic<br />

severe ureteral colic<br />

renal colic<br />

colicky in nature<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

183<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cơn đau tái phát<br />

Cơn đau thắt lưng<br />

Cơn đau thắt ngực<br />

Cơn đau thắt ngực biến thể<br />

Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch máu<br />

Cơn đau thắt ngực do gắng sức diễn biến từ từ<br />

Cơn đau thắt ngực do tư thế<br />

Cơn đau thắt ngực đã lờn với điều trị<br />

Cơn đau thắt ngực điển hình<br />

Cơn đau thắt ngực gắng sức ổn định<br />

Cơn đau thắt ngực giả (do lo âu chứ không phải do tim)<br />

Cơn đau thắt ngực khi khởi động<br />

Cơn đau thắt ngực không ổn định<br />

Cơn đau thắt ngực mạn tính đã ổn định<br />

Cơn đau thắt ngực ổn định<br />

Cơn đau thắt ngực tái phát<br />

Cơn đau thắt ngực trường diễn<br />

Cơn đau thắt ngực về đêm<br />

Cơn đau thượng vị<br />

Cơn đau tim<br />

Cơn đau túi mật<br />

Cơn đau xé ngực<br />

Cơn đau thắt ngực khởi phát đột ngột<br />

Cơn điên<br />

Cơn điên bỏ nhà ra đi<br />

Cơn đói cồn cào<br />

Cơn động kinh<br />

Cơn đột quỵ<br />

Cơn đột quỵ lần đâu tiên xay ra trong đời<br />

Cơn ghiền hút thuốc<br />

Cơn giận dữ<br />

Cơn gò tử cung<br />

Cơn hắt hơi liên tục nhiều cái liền<br />

Cơn ho<br />

Cơn ho khan kéo dài<br />

Cơn ho kịch phát dữ dội<br />

Cơn ho rũ rượi<br />

Cơn hoảng loạn<br />

Cơn la hét bộc phát<br />

Cơn lạnh run, ớn lạnh<br />

Cơn mê sản<br />

Cơn ngất do tác dụngc ủa thần kinh phế vị lên mạch<br />

máu gây chậm nhịp tim<br />

Cơn ngất trong bữa ăn<br />

Cơn ngất xỉu<br />

Cơn nhồi máu cơ tim cấp trong vòng 2 ngày trở lại<br />

recurrent attack<br />

bouts of backpain<br />

angina/ᴂn’dzɅinə/; Attack of chest tightness;<br />

Angina pectoris<br />

variant angina<br />

Prinzmetal angina; vasospastic angina<br />

progressive exertional angina<br />

decubitus angina<br />

refractory angina<br />

typical angina<br />

stable exertional angina<br />

pseudoangina/sju:dəuᴂn’dzainə/<br />

start-up angina<br />

unstable angina/ʌn’steibəl/<br />

chronic stable angina<br />

stable angina<br />

recurrent angina<br />

persistent angina<br />

nocturnal angina<br />

epigastric pain<br />

heart attack<br />

gallbladder attack<br />

tearing-chest pain<br />

sudden-onset tearing-chest pain<br />

maniac episode<br />

fugue/’fju:g/<br />

the pinch of hunger; pang of hunger//pᴂή/<br />

epileptic fit/epi’leptik/<br />

Grand mal/grɒn ‘mᴂl/<br />

stroke<br />

first-ever stroke<br />

the urge to smoke<br />

furor<br />

Braxon-Hicks contractions<br />

sneezing fit/’sniziή fit/<br />

coughing fit; fit of coughing<br />

hacking cough<br />

severe coughing paroxym<br />

bouts of many coughs<br />

panic attack<br />

paroxysmal bouts of sreaming<br />

/parə’siksməl bəut//’skri:miŋ/<br />

chill (n)<br />

delirium/di’liriəm/<br />

vasovagal attack<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

syncopal episode at dinner/’siŋkəpəl ‘εpisəud/<br />

faint; fainting fit; syncope<br />

acute MI within 2 days<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

184<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cơn nhồi máu cơ tim có sóng T chênh cao<br />

Cơn nhồi máu cơ tim không có sóng T chênh cao<br />

Cơn nhồi máu cơ tim trước đó<br />

Cơn ói mửa kéo dài lập đi lập lại<br />

Cơn nổi nóng<br />

Cơn ói mửa lập lại theo chu kỳ<br />

Cơn ói sau ho<br />

Cơn phát bệnh đe dọa đến tính mạng trước đây<br />

Cơn phát bệnh khi nằm<br />

Cơn phát bệnh rõ ràng<br />

Cơn rên la dữ dội<br />

Cơn rét run<br />

Cơn sản giật<br />

Cơn sốt<br />

Cơn sốt do lao<br />

(xảy ra đều đặn mỗi ngày)<br />

Cơn suyễn<br />

Cơn suyễn cấp<br />

Cơn suyễn gây ra do tập thể dục<br />

Cơn suyễn tim<br />

Cơn suyễn trở nặng<br />

Cơn suyễn trở nặng đe dọa đến tính mạng<br />

Cơn tắc mạch có biểu hiện những cơn đau bụng<br />

Cơn tai biến do lên sơn suyễn<br />

Cơn tai biến do ngập máu não<br />

Cơn tán huyết<br />

Cơn tăng vọt đường huyết sau ăn<br />

Cơn thèm ăn<br />

Cơn thiếu máu cơ tim thoáng qua<br />

Cơn thịnh nộ<br />

Cơn trở bệnh trầm trọng, đe dọa đến tính mạng<br />

Cơn trở bệnh trầm trọng đã lờn với phương<br />

pháp điều trị theo đúng tiêu chuẩn<br />

Cơn trở nặng đột ngột của bệnh viêm phế<br />

quản mãn gây tắc nghẽn<br />

Cơn trở nặng đột ngột của bệnh phổi<br />

Cơn trở nặng trước đây (đó)<br />

Cơn tức giận<br />

Cơn u sầu tuổi trung niên<br />

Cơn viêm tuỵ cấp<br />

Công chức cấp cao/thấp<br />

Công cụ chẩn đoán<br />

Công cụ dánh giá chất lượng cuộc sống<br />

Công cụ đánh giá chung<br />

Công cụ đánh giá chuyên biệt cho từng bệnh<br />

Công cụ đánh giá chuyên biệt cho từng tình huống<br />

Công cụ đánh giá nhắm vào một bệnh<br />

ST elevation MI<br />

Non-ST elevation MI<br />

prior MI<br />

repeated bouts of prolonged vomiting<br />

a fit of bad temper<br />

cyclic vomiting<br />

posttussive emesis<br />

/pəust’tΛsiv ‘εmisis/<br />

previous life-threatening attack<br />

significant events when lying<br />

significant event<br />

paroxysmal bouts of screaming<br />

rigor/’rigə/<br />

seizures of eclampsia<br />

a bout of fever<br />

hectic fever/’hektik/<br />

asthmatic attack; asthma attacks<br />

acute asthmatic attack<br />

exercise-induced asthma (EIA)<br />

cardiac asthma<br />

exacerbations of asthma; asthma exacerbation<br />

life-threatening asthma exacerbation<br />

vasocoolusive crisis with attacks of abdominal pain<br />

seizure with asthma attacks<br />

seizure<br />

hemolytic crisis<br />

a spike in blood sugar after meal<br />

a craving for food/’kreiviŋ/<br />

transient ischemic attack/’trᴂnziənt/<br />

tantrum/’tantrəm/; Temper tantrum<br />

severe, life-threatening exacerbation<br />

a severe exacerbation refractory to standard<br />

treatment<br />

an acute exacerbation of COPD<br />

acute pulmonary disease exacerbation<br />

previous exacerbations<br />

petulence<br />

mid-life crisis<br />

acute pancreatic flare<br />

high/low-grade civil servant<br />

diagnostic tool/dΛi∂g’n⊃stik tu:l/<br />

QOL instruments ; instrument to evaluate QQL<br />

generic instrument<br />

disease-specific instrument<br />

condition-specifc instrument<br />

disease-targeted instrument<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

185<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Công cụ đơn giản<br />

single instrument<br />

Công cụ lâu đời nhất để đánh giá chất lượng cuộc sống the oldest instrument to measure QOL<br />

Công nghệ dịch vụ<br />

service industry<br />

Công nghệ kỹ thuật hiện đại trong việc chẩn đoán và điều trị modern technology in diagnosis and treatment<br />

/∂p’plΛi//’mod∂n/<br />

Công nghệ “thích hợp”<br />

‘appropriate” technology<br />

Công nhân dọn dẹp vệ sinh<br />

houseman; grabage man/’ga:bidz/<br />

Công nhân phải làm việc trong tư thế ngồi thường xuyên sedentary worker/’sedntri/<br />

Công nhận giá trị của một luận án<br />

to validate a thesis<br />

Công suất bơm<br />

pumping capacity<br />

Công suất hoạt động theo chức năng (của tim)<br />

functional capacity<br />

Công tác dã chiến<br />

field operation<br />

Công tác điều dưỡng<br />

nursing<br />

Công tác giảng dạy<br />

teaching task<br />

Công tác quản lý bệnh viện<br />

clinical governance/’kliniəl ‘gʌvənəns/<br />

Công tác xã hội<br />

social work<br />

Công tác y tế<br />

medical work<br />

Công thức ấn định sẵn<br />

a set formula<br />

Công thức ấn định sẵn cho việc khi nào phải nghỉ giải lao a set formula for when to take a break<br />

Công thức bạch cầu<br />

white blood count<br />

Công thức bạch cầu tăng<br />

blood leucocytosis<br />

Công thức bạch cầu tăng và lệch sang trái<br />

elevated white count and shift to the left<br />

Công thức bạch cầu tăng nhẹ<br />

slightly elevated white blood count (WBC)<br />

Công thức chế biến thức ăn<br />

recipes<br />

Công thức chuẩn CME để điều trị ung thư vú<br />

standard CME for breast cancer<br />

Công thức dinh dưỡng không có đường lactose<br />

lactose-free formulas<br />

Công thức dinh dưỡng với thành phần sữa là chíng milk-based formulas<br />

Công thức dùng liều cao<br />

dose-dense regime<br />

Công thức dùng thuốc mới và mạnh hơn<br />

new and more potent drug regimen<br />

Công thức để bào chế thuốc<br />

formula/’fɔ:mjulə/<br />

Công thức điều trị tình trạng nhiễm lao tiềm ẩn<br />

medication regime for treatment of LTBI<br />

Công thức FAP<br />

FAP regime<br />

Công thức Fick<br />

Fick formula<br />

Công thức hóa học<br />

formula/’fɔ:mjulə/<br />

Công thức hóa trị có tác dụng lâm sàng chống lại<br />

chemotherapy regimen with clinical activity<br />

bệnh ung thư tiến triển<br />

against advanced disease<br />

Công thức hóa trị cực mạnh có hiệu quả<br />

effective salvage chemotherapy regime<br />

Công thức hóa trị ngay từ đầu<br />

the induction chemotherapy regime<br />

Công thức hóa trị phối hợp hay đơn trị liệu<br />

single and combination chemotherapy regimes<br />

Công thức máu<br />

blood count<br />

Công thức máu toàn phần<br />

a complete blood cell count<br />

Công thức nấu ăn tốt cho bệnh tiều đường<br />

diabetes-friendly recipes<br />

Công thức pha chế các chất dinh dưỡng<br />

nutrient formulation<br />

Công thức pha chế dinh dưỡng truyền qua tĩnh mạch CPN formula<br />

trung tâm<br />

Công thức phân tử chung<br />

the general molecular formula<br />

Công thức phối hợp thuốc<br />

drug combination regimen<br />

Công thức pha chế<br />

formula/’fɔ:mjulə/ ; formulary<br />

Công thức tham khảo<br />

reference regimen<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

186<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Công thức tham khảo mang tính tấn công<br />

active reference regime<br />

Công thức tiêu chuẩn đã được chấp nhận<br />

accepted standard regimen<br />

Công thức tính liều lượng<br />

dosing regimen<br />

Công thức tính lượng nước chính xác<br />

defined fluid formula<br />

Công thức tính theo khối lượng tương ứng<br />

polymeric formula<br />

Công thức tính theo một nửa số cần thiết<br />

semielemental (oligomeric) formula<br />

Công thức ước tính thể tích bàng quang<br />

formula of estimating bladder volume<br />

(0,75 x width x length x height)<br />

Công tố viên<br />

public prosecutor<br />

Công trình công cộng<br />

public work<br />

Công trình khảo sát<br />

study<br />

(examining sth to learn about it)<br />

Công trình khảo sát ảnh hưởng của thuốc trên phụ nữ có thai study of the effects of the drugs on pregnant women<br />

Công trình khảo sát để định mức độ chuẩn<br />

baseline survey/’beislain’sə:vei/<br />

Công trình khảo sát trực tuyến hơn 2500 người Mỹ online survey of more than 2500 Americans with<br />

Bị bệnh tiều đường type 2<br />

type 2 diabetes<br />

Công trình nghiên cứu<br />

research<br />

Công trình nghiên cứu bệnh ung thư đại trực tràng<br />

study in advanced colorectal cancer comparing<br />

tiến triển so sánh giữa hóa trị triệu<br />

continuous and intermittentpalliative chemotherapy<br />

chứng liên tục và cách khoảng<br />

Công trình nghiên cứu có cùng nhóm đối tượng<br />

cohort study/’kəuhɔ:t ‘stʌdi/<br />

Công trình nghiên cứu có đối chứng<br />

controlled trials<br />

Công trình nghiên cứu có kiểm chứng từng trường hợp a case-control study<br />

Công trình nghiên cứu có kiểm chứng từng trường hợp several cohort and case-control studies<br />

Với nhiều nhóm cùng tiêu chuẩn<br />

/’kəuhϽ:t/<br />

Công trình nghiên cứu có kiểm chứng bằng giả dược placebo-controlled studies<br />

Công trình nghiên cứu có ngụ ý thử nghiệm<br />

studies purporting to test the Goldiegiả<br />

thuyết Goldie-Coldman<br />

Coldman hypothesis<br />

Công trình nghiên cứu cộng đồng<br />

population studies<br />

Công trình nghiên cứu dịch tể học<br />

epidemiologic studies<br />

Công trình nghiên cứu đa trung tâm<br />

multicenter trial/testing<br />

Multicentric trial/testing<br />

Công trình nghiên cứu đa trung tâm gần đây<br />

recent multicentered studies<br />

Công trình nghiên cứu đặc biệt để tìm bằng chứng<br />

a special search for evidence<br />

Công trình nghiên cứu đang tiến hành<br />

ongoing study<br />

Công trình nghiên cứu đầu tiên của Neumann<br />

early work <strong>by</strong> Neumann<br />

Công trình nghiên cứu được tập trung<br />

concentrated study<br />

Công trình nghiên cứu được thực hiện tại<br />

studies conducted at the Mayo Clinic<br />

Mayo Clinic<br />

Công trình nghiên cứu giai đoạn III đang được thực hiện an going phase III trial<br />

Công trình nghiên cứu giai đoạn III về phương pháp điều trị a phase III trial of a sequential<br />

liên tiếp bằng một thuốc đơn thuần<br />

single-agent therapy<br />

Công trình nghiên cứu giai đoạn III trên lâm sàng<br />

phase III clinical studies<br />

Công trình nghiên cứu giai đoạn II tại đa trung tâm multicenter phase II study<br />

Công trình nghiên cứu hồi cứu<br />

retrospective review/study<br />

/retrə’spektiv/<br />

Công trình nghiên cứu <strong>khoa</strong> học<br />

scientific study; research<br />

Công trình nghiên cứu không biết đối tượng (mù)<br />

blind study<br />

Công trình nghiên cứu lâm sàng<br />

clinical study; clinical research<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

187<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Công trình nghiên cứu lâm sang ngẫu nhiên<br />

Công trình nghiên cứu lâm sang giai đoạn III<br />

ngẫu nhiên được thiết kế tôt<br />

Công trình nghiên cứu lâu dài<br />

Công trình nghiên cứu lâu dài hơn<br />

Công trình nghiên cứu liên ngành<br />

Công trình nghiên cứu mới nhất<br />

Công trình nghiên cứu mù đôi<br />

Công trình nghiên cứu ngẫu nhiên<br />

Công trình nghiên cứu ngẫu nhiên có kiểm chứng<br />

Công trình nghiên cứu của người Nhật /Đài Loan<br />

Công trình nghiên cứu quan trọng<br />

Công trình nghiên cứu quốc tế<br />

Công trình nghiên cứu sau khi được cấp phép<br />

Công trình nghiên cứu so sánh ngẫu nhiên<br />

Công trình nghiên cứu sơ bộ<br />

Công trình nghiên cứu theo dõi dựa trên dân số tại Mỹ<br />

Công trình nghiên cứu theo dõi ở Mỹ<br />

Công trình nghiên cứu thí điểm (thử nghiệm)<br />

Công trình nghiên cứu thử nghiệm tiền cửu<br />

Công trình nghiên cứu thực nghiệm<br />

Công trình nghiên cứu theo dõi<br />

Công trình nghiên cứu thử nghiệm đa trung tâm<br />

về Salmeterol điều trị suyễn<br />

Công trình nghiên cứu thực nghiệm<br />

Công trình nghiên cứu tích cực<br />

Công trình nghiên cứu tiền cứu<br />

Công trình nghiên cứu tiền cứu ngẫu nhiên<br />

Công trình nghiên cứu trên thú vật dùng để thí nghiệm<br />

Công trình nghiên cứu trên thú vật trước đây<br />

Công trình nghiên cứu trong hai năm<br />

Công trình nghiên cứu về bệnh học<br />

Công trình nghiên cứu về bệnh lý học và dịch tể học<br />

Công trình nghiên cứu về dân số có kiểm chứng hồ sơ<br />

Công trình nghiên cứu về dịch tể học<br />

Công trình nghiên cứu về dược lý (thuốc)<br />

Công trình nghiên cứu về NDM-1<br />

Công trình nghiên cứu về sinh thái học<br />

Công trình nghiên cứu về sự phân bào<br />

Công trình nghiên cứu về ung thư<br />

Công trình nghiên cứu y học<br />

Công trình nghiên cứu y sinh học<br />

Công trình nghiên cứu theo dõi<br />

Công trình phân tích dữ liệu của Trung tâm phóng chống<br />

randomized clinical trials<br />

well-conducted, randomized phase III clinical<br />

studies<br />

longitudinal study<br />

longer research<br />

interdisciplinary study/intədisi’plinəri/<br />

the most recent studies<br />

double-blind trial<br />

randomized study/trial<br />

randomized controlled trial<br />

Japanese/Taiwanese Study/research<br />

important research<br />

international studies<br />

postlicensing study<br />

randomized comparision<br />

preliminary studies<br />

population-based surveillance in the USA<br />

US observational study<br />

pilot study<br />

prospective trial<br />

experimental studies<br />

follow-up study<br />

Salmeterol-Multi-Center Asthmma Research<br />

Trial (SMART)<br />

experimental studies<br />

extensive research<br />

prospective studies<br />

prospective, randomized trial<br />

laboratory animal studies<br />

previous animal study<br />

two-year follow-up study<br />

pathology study<br />

/pə’θɒlədzi/<br />

pathology and epidemiology studies<br />

a population case-control study<br />

epidemiological studies<br />

/∑pidimi∂’lodgik∂l ‘stΛdi/<br />

Epidemiology study<br />

/εpidimi’ɒldziə/<br />

pharmacologic research<br />

NDM-1 research<br />

ecologic studies<br />

research on cell division<br />

cancer research<br />

medical studies; medical research<br />

/’m∑dik∂l ri’s∂:tζ/<br />

Biomedical research<br />

observational studies<br />

an analysis of CDC data<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

188<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

và kiểm soát bệnh tật<br />

Công trình phân tích gộp<br />

(kết quả của nhiều công trình khác)<br />

Công trình phân tích hậu (hồi) cứu<br />

Công trình phân tích hồi cứu vừa được công bố<br />

Công trình thử nghiệm có kiểm chứng<br />

Công trình thử nghiệm đa trung tâm<br />

Công trình thử nghiệm đang được tiến hành<br />

Công trình thử nghiệm lâm sang phồi hợp<br />

Công trình thử nghiệm ngẫu nhiên tiền cứu<br />

Công trình thử nghiệm ngẫu nhiên trên lâm sàng<br />

Công trình thử nghiệm về miễn dịch trị liệu<br />

Công trình tiền cứu<br />

Công trình xuất sắc<br />

Công trường<br />

Công ty dược<br />

Công ty sinh dược học<br />

Công việc bệnh viện<br />

Công việc cần kỹ năng , kinh nghiệm<br />

Công việc cấp phát thuốc<br />

Công việc chẩn đoán<br />

Công việc chức năng<br />

Công việc điều dưỡng chăm sóc (bệnh nhân)<br />

Công việc đòi hỏi sự tập trung<br />

Công việc hàng ngày<br />

Công việc hành chính<br />

Công việc hô hấp nhờ vào máy thở<br />

Công việc làm suốt đời<br />

Công việc làm thường ngày<br />

Công việc làm theo ca kíp (trực)<br />

Công việc lớn/nhỏ<br />

Công việc nặng nhọc, nhàm chán<br />

Công việc phải ngồi thường xuyên<br />

Công việc quản lý hàng ngày<br />

Công việc quen làm hàng ngày<br />

Công việc rất thú vị<br />

Công việc từ thiện<br />

Công việc và trách nhiệm<br />

Công việc vất vả<br />

Công việc về hành chính tại bệnh viện<br />

Cổng chính bệnh viện<br />

Cổng thở ra của máy thở<br />

Cộng đồng dân chúng<br />

Cộng đồng dân cư nghèo khổ<br />

Cộng đồng dân gốc Tây Ban Nha nghèo khổ nhất<br />

Cộng sự<br />

Cốt yếu cho vấn đề sức khỏe<br />

a meta-analysis<br />

retrospective analyses<br />

a recently published retrospective analysis<br />

controlled trial<br />

multicenter trial<br />

ongoing trials<br />

multiple clinical trials<br />

prospective randomized trial<br />

/prə’spεktiv ‘randəmʌizd trʌiəl/<br />

randomized clinical trials<br />

immunotherapeutic trial<br />

/’imju:nəuθεrə’pju:tik trʌiəl/<br />

prospective trial<br />

a work of distinction<br />

work in progress; men at work<br />

pharmaceutical company<br />

Biopharmacuetical company<br />

hospital work<br />

skilled job<br />

dispensing practice<br />

diagnostic tast<br />

functional duty<br />

nursing<br />

a task that requires concentration<br />

the day’s work<br />

administrative affair<br />

the work of breathing with mechanical ventilation<br />

a lifetime job<br />

routines<br />

shift work<br />

a large/small task<br />

treadmill<br />

sedentary job/’sedntri/<br />

day-to-day administration<br />

daily routine<br />

a well worthwhile<br />

good works; works of mercy<br />

work and responsibility<br />

strenuous job/work/’strenjuəs/<br />

administrative duties in a hospital<br />

main entrance of the hospital<br />

the expiratory port of the ventilator<br />

public citizen<br />

poor community<br />

High-poverty and Hispanic Communities<br />

et al (latin word); co-workers; colleague<br />

essential for health<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

189<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cột (thắt)<br />

Cột (sừng) bụng<br />

Cột đỡ van (tim)<br />

Cột đứng hình trụ<br />

Cột (sừng) lưng<br />

Cột mốc quan trọng<br />

Cột sống<br />

Cột sống của thai nhi<br />

Cột (sừng) trung gian giữa bên<br />

Côt sống cổ<br />

Creatinin máu<br />

Creatinin nước tiểu<br />

Creatinin tăng nhẹ<br />

Cú té nhẹ<br />

Củ , mấu , mào (trên xương)<br />

Củ lao<br />

(phần mô bị nhiễm lao rồi hóa thành mủ)<br />

Củ lớn xương móng<br />

Cũ và mới<br />

Cư dân bình thường ở vùng họng<br />

Cư trú ở dạ dày<br />

Cư xử một cách đúng chuyên môn<br />

Cứ để không điều trị<br />

Cứ mỗi 3 đến 6 tháng trong vòng 3 năm rồi<br />

sau đó là hàng năm<br />

Cứ mỗi giờ<br />

Cử chỉ thân thiện<br />

Cử động bên phải<br />

Cử động chân tay<br />

Cử động cứng nhắc<br />

Cử động gấp (gập)<br />

Cử động gập ngón chân cái xuống<br />

Cử động gật đầu<br />

Cử động không đúng lúc<br />

Cử động lắc đầu<br />

Cử động ngửa<br />

Cử động ngửa cẳng tay<br />

Cử động sấp ngửa của bàn tay<br />

Cử động tự ý<br />

Cử động úp sấp<br />

Cử động úp sấp cẳng tay<br />

Cử động tự ý<br />

Cửa gan<br />

Cửa hàng bán thuốc tây không cần kê toa<br />

Cục an toàn giao thông quốc gia<br />

Cục bã thức ăn (nghẹt rong đường tiêu hoá)<br />

Cục bã thức ăn do rau gây ra<br />

Cục bã thức ăn do rau và tóc tạo thành<br />

to ligate; to tie up<br />

ventral column/horn<br />

chordae tendineae<br />

cylindrical vertical column<br />

dorsal column/horn<br />

landmark<br />

vertebral column; spine; backbone; rachis/’reikis/<br />

Vertebrae; spondyl/’spɒndil/<br />

fetal spine<br />

intermediolateral column/horn<br />

cervical spine; cervical vertebrae<br />

serum creatinine<br />

creatinine in urine<br />

mildly elevated creatinine<br />

a minor fall<br />

tuberosity/tju:bə’rɒsiti/<br />

tubercle/’tju:bəkəl/<br />

great cornu of the hyoid bone<br />

old and acute<br />

normal habitants in the oral cavity<br />

to colonize stomach<br />

to behave professionally<br />

left untreated<br />

every 3 to 6 months for 3 years and annually<br />

thereafter<br />

every hour<br />

heart-warming gesture/ha:t-‘wכּ:miη ‘dzɛstʃə/<br />

right-sided movement<br />

limb movements<br />

stiff movement<br />

flexion<br />

plantar felxion<br />

“yes” motion<br />

inopportune movement<br />

“no” motion<br />

movement of supination<br />

supination<br />

supination and pronation<br />

voluntary movement<br />

movement of pronation<br />

pronation<br />

voluntary movement<br />

hepatis; portal hepatis<br />

drugstore without prescription<br />

the nNtional Highway Traffic Safety Administration<br />

bezoar<br />

typhobezoar<br />

trichotyphobezoar<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

190<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cục bã thức ăn do tóc hình thành<br />

trichobezoar<br />

Cục bộ<br />

focal/’fəukəl/(adj)<br />

Cục chai<br />

heloma/hi’ləumə/; corn<br />

Cục huyết khối<br />

thrombus<br />

Cục huyết khối có tạo sóngg phản âm<br />

echogenic thrombus<br />

Cục huyết khối trong tĩnh mạch cửa<br />

thrombus in portal vein<br />

Cục máu đóng thành cuộn như thỏi bút chì<br />

rouleau/ru:’ləu/<br />

Cục máu đông<br />

blood clot; clot; thrombus/’Өrɒmbəs/<br />

Cục máu đông cũ<br />

old blood clot<br />

Cục máu đông gây tắc nghẽn động mạch<br />

embolus/’embələs/; emboli/’embəli/<br />

Cục máu đông trong não<br />

blood clot in the brain<br />

Cục thuyên tắc<br />

embolus/’embələs/; emboli (pl)<br />

Cực dưới/trên<br />

lower/upper pole<br />

Cực dưới lách<br />

the lower pole of the spleen<br />

Cực độc<br />

extremely virulent (adj ph)<br />

Cực hiếm<br />

extremely rare (adj ph)<br />

Cực kỳ đau đớn<br />

excruciating (adj)/ik’skru:ʃieitiή/<br />

Cực kỳ khó và thương không làm được<br />

extremely difficult and often inpossible (adj ph)<br />

Cực nặng<br />

critical (adj); extremely serious<br />

Cực trên của thuỳ bên<br />

the upper pole of the lateral lobe<br />

Cúi người càng thấp càng tốt<br />

to bedn down as far as possible<br />

Cúi về phía trước<br />

to lean forward<br />

Cúi xuống<br />

to bend over<br />

Cùi chỏ<br />

elbow<br />

Cùi cứng (trong nhân trứng cá)<br />

comedo/’kɒmidəu/<br />

Cúm gia cầm<br />

avian flu; bird flu<br />

Cụm (tế bào ung thư hay vi trùng chiếm lấy mô để sinh sống) colony<br />

Cụm từ “đau bụng cấp”<br />

the phrase “acute abdomen”<br />

Cụm từ tiếng Latinh<br />

latin phrase<br />

Cụm vi khuẩn<br />

colony/’kɒləni/<br />

Cung cấp<br />

to supply<br />

Cung cấp chất dinh dưỡng và dưỡng khí cho tế bào cơ thể to deliver food and oxygen to the body cells<br />

Cung cấp nhiều chi tiết về giải phẫu học và bệnh lý học to provide far greater details of anatomy and<br />

của ruột non<br />

pathology of the small bowel<br />

Cung cột sống sau<br />

posterior vertebral arch<br />

Cung động mạch<br />

arterial circle<br />

Cung động mạch chủ<br />

aortic arch; the arch of the aorta<br />

Cung động mạch chủ hoàn thiện<br />

adult arch of the aorta<br />

Cung động mạch lòng bàn chân sâu<br />

deep plantar arch<br />

Cung động mạch lòng bàn tay<br />

palmar arch/’pᴂlmə ‘a:tʃ/<br />

Cung lòng bàn chân<br />

planta arch; longitudinal arch<br />

Cung lượng còn lại đủ đảm bảo chức năng<br />

functional residual capacity<br />

Cung lượng sống<br />

vital capacity<br />

Cung lượng tim<br />

cardiac output<br />

Cung lượng tim đầy đủ<br />

adequate cardiac output<br />

Cung lượng tim không đủ<br />

inadequate cardiac output<br />

Cung lượng tim không thay đổi (cố định)<br />

a fixed cardiac output<br />

Cung phản xạ<br />

reflex arc<br />

Cung mạch<br />

circulus vasculosus<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

191<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cung phản xạ<br />

Cung răng<br />

Cung thần kinh<br />

Cung trên hốc mắt<br />

Cung xương gò má<br />

Cùng bên<br />

Cùng chất liệu<br />

Cùng chất nhưng khác nhau về hình thể<br />

Cùng kích cỡ với con người<br />

Cùng loại<br />

Cùng một lúc<br />

Cùng tồn tại với…<br />

Củng cố cơ chế sinh bệnh học<br />

Củng mạc<br />

Cũng như hầu hết các loại ung thư<br />

Cưng cứng<br />

Cứng<br />

Cứng lại thành sỏi<br />

Cứng như đá<br />

Cứng như gỗ<br />

Cuộc cách mạng <strong>khoa</strong> học<br />

Cuộc chiến kéo dài với căn bệnh u đa tuỷ<br />

Cuộc đấu trang xã hội mang tính toàn cầu<br />

Cuộc đi bộ xa một mình<br />

Cuộc điện thoại tìm hiểu trước khi cho xe cấp cứu đến<br />

hiện trường<br />

Cuộc đời tàn lụi vì bệnh tật<br />

Cuộc mổ căng thẳng nhất<br />

Cuộc mổ cấp cứu<br />

Cuộc mổ chương trinh<br />

Cuộc mổ khẩn<br />

Cuộc mổ ruột<br />

Cuộc mổ tim thành công<br />

Cuộc mổ u trực tràng<br />

Cuộc nói chuyện thẳng thắn về bệnh tiểu đường<br />

Cuộc phẫu thuật ghép gan sống đầu tiên<br />

Cuộc sống ăn chơi ruỵ lạc<br />

Cuộc sống cô đơn (độc)<br />

Cuộc sống con người<br />

Cuộc sống cuồng nhiệt sôi nổi<br />

Cuộc sống hàng ngày<br />

Cuộc sốn khi bị bệh tiều đường type 2<br />

Cuộc sống lành mạnh<br />

Cuộc sống năng động về thể chất<br />

Cuộc sống riêng tư (cá nhân)<br />

reflex arc<br />

dental arch/’dentl a:tʃ/<br />

neural arch/’njuərəl/<br />

supraorbital ridge<br />

zygomatic arch; zygoma<br />

homolateral (adj); same site<br />

same material<br />

same substance in different forms<br />

the right size for human<br />

homologous (adj); same type<br />

simultaneously (adv)<br />

to co-exist with…<br />

to establish pathophysiologic mechanism<br />

sclera; sclerotic coat<br />

as in most types of cancers<br />

hardish (adj); rather hard<br />

hard (adj); rigid/’ridzid/ (adj)<br />

stiff<br />

to solidify to form stones/sə’lidifɅi/<br />

as hard as a stone<br />

to be board like; board like rigidity<br />

scientific revolution<br />

a long battle with multiple myeloma<br />

global societal struggle<br />

long walk on one’s own<br />

priority despatch/prai’ɒrəti di’spᴂtʃ/<br />

a life blighted <strong>by</strong> illness<br />

the most extensive operation<br />

emergency operation<br />

planned operation; scheduled operation; selective<br />

surgery<br />

urgent operation<br />

bowel operation<br />

successful heart operation<br />

rectal tumor operation<br />

heart-to-heart talk about Diabetes<br />

the first live liver transplant operation<br />

a life given up to pleasure<br />

a solitary life/’sɔlitəri/<br />

human life<br />

hectic life<br />

daily lives<br />

life with type 2 diabetes<br />

healthy life<br />

a physically active life<br />

personal life<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

192<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Cuộc sống sau này (về sau)<br />

Cuộc sống thọ và mạnh khỏe<br />

Cuộc sống tĩnh tại<br />

Cuộc sống vất vả<br />

Cuộc thi lấy bằng hành nghề dược (ở Mỹ)<br />

Cuộc thảo luận mang tính học thuật<br />

Cuộc thử nghiệm trên chuột<br />

Cuộc trốn thoát thành công khỏi trại tập trung<br />

Cuộc vận động sinh dẻ có kế hoạch<br />

Cuối đợt điều trị<br />

Cuối đợt xạ trị<br />

Cuối kỳ tâm thu<br />

Cuối kỳ tâm thu/tâm trương<br />

Cuối kỳ thở ra<br />

Cuộn băng<br />

Cuộn băng dính<br />

Cuộn khăn<br />

Cuộn khúc<br />

Cuống<br />

Cuống mạc treo<br />

Cuống mạch máu<br />

Cuống mạch máu bị xoắn<br />

Cuống não<br />

Cuống ngắn<br />

Cuống nối liền với tử cung<br />

Cuống rốn<br />

Cuống tiểu não<br />

Cuống tuyến yên<br />

Cường điệu<br />

Cường độ ánh sáng<br />

Cường độ của sóng phản âm<br />

Cường tráng<br />

Cụt chân<br />

Cụt đầu<br />

Cụt đuôi<br />

Cụt tay<br />

Cứu được mạng sống của bệnh nhân<br />

Cứu sống<br />

Cứu tế<br />

Cứu thương<br />

Cứu trợ<br />

Cứu vãn tình thế<br />

Cựu Bác sĩ<br />

D<br />

later life<br />

a long and healthy life<br />

sedentary life/’sedntri/<br />

strenuous life/’strenjuəs/<br />

Pharmacist licensure examination<br />

academic discussion/ᴂkə’demik/<br />

an experiment on rats<br />

a successful escape from concentration camp<br />

the crusade in favor of birth control<br />

/’kru:’seid/<br />

the end of the treatment<br />

the end of radiation therapy<br />

the end of the ventricular systole<br />

end-systolic/diastolic (adj ph)<br />

end expiration<br />

la bande de gaze<br />

sparadrap<br />

towel roll<br />

to coil up; to twist<br />

pedicle/’pedikl/; pes/pi:z/ (pedes/’pi:diz/ (pl))<br />

Peduncle/pi’dʌήkl/<br />

Stem ; stalk/stɔ:k/<br />

pedicle of the mesentery<br />

vascular pedicle<br />

twisted vascular pedicle<br />

brainstem<br />

short stalk<br />

connecting stalk to the uterus<br />

umbilical cord<br />

cerebellar pedicle<br />

hypophyseal stalk<br />

far-fetched (adj ph)<br />

light intensity<br />

intensity of the echoes<br />

full of vigour/’vigə/<br />

to have lost a leg; lost leg<br />

headless<br />

tailless<br />

armless<br />

to save the patient’s life<br />

to restore somebody to life;<br />

to save somebody’s life;<br />

to rescue somebody from death<br />

aid; relief; assistance<br />

hospital attendant<br />

to relieve; to help; to give help<br />

to save the situation<br />

one-time doctor<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

193<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Da<br />

Da bị khô, nức nẻ<br />

Da bị trầy xước (không còn nguyên vẹn)<br />

Da bìu<br />

Da bong ra từng mảng<br />

Da cam<br />

Da chết<br />

Da chì<br />

Da còn nguyên vẹn có màu đỏ nhưng không bị trắng đi<br />

khi đè xuống<br />

Da đầu<br />

Da khô<br />

Da mặt khô<br />

Da mềm<br />

Da mịn<br />

Da mỏng<br />

Da mỏng và nhẵn<br />

Da người<br />

Da nhạy cảm<br />

Da nhăn<br />

Da nhờn (dầu)<br />

Da nổi gai ốc<br />

Da non<br />

Da phù nề<br />

Da quanh hậu môn<br />

Da qui đầu<br />

Da sống<br />

Da tái nhợt<br />

Da thịt<br />

Da thô<br />

Da thừa hậu môn<br />

Da trắng<br />

Da trâu, da bò<br />

Da và mô dưới da đã được chuyển vị trí<br />

Da xám xịt<br />

Da xanh sao<br />

Da xù xì<br />

Dã dượi<br />

Dã man<br />

Dã thuốc<br />

Dạ con<br />

Dạ dày<br />

Dạ dày bị giãn kinh niên<br />

skin; cutis<br />

cracked, dried skin<br />

non-intact skin<br />

scrotal skin<br />

flaky skin/’fleiki/<br />

orange skin; peau d’orange/pəu dɒ’ra:nz/<br />

dead skin<br />

leaden-coloured skin<br />

intact skin with nonblanchable redness<br />

scalp/skalp/<br />

dry skin<br />

dry facial skin<br />

suede/sweid/<br />

suède<br />

soft skin<br />

fair-skinned<br />

thin, shiny skin<br />

human skin<br />

sensitive skin<br />

wrinkly skin; wrinkled skin<br />

oily skin<br />

goose pimples<br />

thin skin; sensitive skin<br />

puffy skin; oedematous skin/I’dεmətəs/<br />

perianal skin<br />

foreskin; prepuce/’pri:pju:s/<br />

green hide<br />

pale skinned ; waxy complexion<br />

skin and flesh<br />

coarse skin<br />

Anal Skin Tag<br />

fair skin/fε:/<br />

peau juste<br />

buff/bΛf/<br />

displaced skin and subcutaneous tissue<br />

muddy skin/’mʌdi/<br />

pale skinned/skind/<br />

Pale skin<br />

rough skin<br />

peau rugueuse<br />

tired; to be worn out<br />

savage; barbarous<br />

to counter a drug or poison<br />

uterus<br />

stomach; gastric (adj)<br />

chronically dilated stomach<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

194<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dạ dày bị lộn ngược<br />

Dạ dày chứa đầy nước<br />

Dạ dày có/không tạo sóng phản âm<br />

Dạ dày đã được phẫn thuật để phòng ngừa<br />

Dạ dày hình chiếc tù và<br />

Dạ dày hình đồng hồ cát<br />

Dạ dày hình chữ J (lưỡi câu)<br />

Dạ dày nhỏ<br />

Dai (không dễ vỡ hay rách)<br />

Dai dẳng<br />

Dai dẳng, khó chữa<br />

Dai dẳng trong nhiều ngày<br />

Dai như đỉa<br />

Dái<br />

Dái tai<br />

Dải cân cơ<br />

Dải cơ<br />

Dải cơ dọc đại tràng (dải dọc kết tràng)<br />

Dải cơ riêng biẹt<br />

Dải dây chằng<br />

Dải dọc kết tràng<br />

Dải dọc kết tràng không có mạc treo<br />

Dải hơi liên tục trong thành ruột<br />

Dải mô sợi<br />

Dải vằn nội mạc tử cung<br />

Dải xơ<br />

Dân số<br />

Dân số chung<br />

Dân số có nguy cơ (mắc bệnh)<br />

Dân số định sẵn (nhất định nào đó)<br />

Dân số gia tăng và già nua<br />

Dân số thay đổi<br />

Dân y<br />

Dẫn chất (chất xuất hiện từ một chất khác)<br />

Dẫn chất từ gốc sulfa<br />

Dẫn dịch vào các bình kín<br />

Dẫn đến mất toàm bộ độ dày của sụn<br />

Dẫn đến mọi bệnh tật<br />

Dẫn đến sự đổ vỡ hôn nhân<br />

Dẫn đến tình trạng sa tái phát<br />

Dẫn lưu đúng cách<br />

Dẫn lưu được hướng dẫn qua phương tiện chẩn<br />

đoán hình ảnh<br />

Dẫn lưu được hướng dẫn qua CT<br />

Dẫn lưu hở<br />

Dẫn lưu hút kín<br />

Dẫn lưu ngoài phúc mạc bằng phẫu thuật<br />

Dẫn lưu Penrose<br />

Dẫn lưu ra (dịch, máu, mủ…)<br />

the upside-down stomach<br />

fluid-filled stomach<br />

echogenic/anechoic stomach<br />

prophylactically resected stomach<br />

stearhorn stomach<br />

hourglass stomach<br />

fish hook stomach<br />

small stomach<br />

tough/tʌf/(adj)<br />

long lasting; persist; tenacious/ti’neiʃəs/<br />

refractory (adj)/ri’frᴂktri/<br />

to persist for several days<br />

to stick like a leech/li:tζ/<br />

scrotum; testicle<br />

earlobes; lobules of the ears<br />

aponeurosis<br />

trabecula/trə’bekjulə/<br />

taeniae coli/’ti:niə ‘kəulai/<br />

separate bands of muscle<br />

ligamentum terres<br />

taeniae coli/’tΛinii ‘k∂υlΛi/<br />

amesocolic taeniae<br />

continuous bands of air in the bowel wall<br />

bands of fibrous tissue<br />

endometrial stripe<br />

fibrous band<br />

population<br />

general population<br />

at-risk population<br />

a given population<br />

an increasing and aging population<br />

floating population/’fləutiή/<br />

civil medical service<br />

derivative/di’rivətiv/<br />

sulfa derivatives<br />

to drain fluids into closed containers<br />

to lead to full-thickness cartilage loss<br />

to predipose one to all kinds of disease<br />

to lead to a break-down of marriage<br />

to result in the recurrence of prolapse<br />

to drain properly<br />

image-guided drainage<br />

CT-guided drainage<br />

open drain<br />

closed suction drain<br />

surgical extraperitoneal drainage<br />

penrose drain<br />

to draw/drɔ:/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

195<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dẫn lưu ra nhiều dịch<br />

Dẫn lưu Redivac<br />

(dẫn lưu dịch trong ổ bụng vào một cái chai)<br />

Dẫn lưu sau mổ<br />

Dẫn lưu sump-drain (bằng ống)<br />

Dẫn lưu vùng chậu<br />

Dáng đi<br />

Dáng đi chân cứng nhắc không nhấc lên được khi bước<br />

Dáng đi ẻo lả<br />

Dáng đi khập khiễng (do đau)<br />

Dáng đi lắc lư<br />

Dáng đi lết<br />

Dáng đi loạng choạng<br />

Dáng đi loạng choạng mất kiểm soát do tồn thương não<br />

Dáng đi như một cụ già<br />

Dáng đi say rượu<br />

Dáng đi thong thả<br />

Dáng đi tiểu não<br />

(đi loạng choạng và chóng mặt do tổn thương ở tiểu não)<br />

Dáng đi vội vã (ở người bệnh Parkison)<br />

Dáng đi yểu điệu<br />

Dáng người xương xẩu, trông có vẻ yếu ớt<br />

Dạng albumin<br />

Dạng ba chiều điển hình với một đường cơ bản<br />

dao động không đều<br />

Dạng biều bì<br />

Dạng biểu mô<br />

Dạng bột<br />

Dạng cầu<br />

Dạng chùm nho<br />

Dạng dự trữ năng lượng tập trung cao<br />

Dạng đại thể<br />

Dạng đột quỵ do ngập máu não<br />

Dạng giống tinh bột<br />

Dạng hai thì<br />

Dạng hạt riêng biệt<br />

Dạng hình tam giác<br />

Dạng hình thoi<br />

Dạng hoạt động điều hòa (của thiết bị điều hòa nhịp tim)<br />

Dạng hơi bất thường<br />

Dạng không đổi<br />

Dạng loét<br />

Dạng loét ở trung tâm chung quanh sùi lên<br />

Dạng lông chim hay xương cá trích<br />

Dạng màng<br />

Dạng muối của chất acid carbonic<br />

Dạng nhú<br />

Dạng sền sệt<br />

Dạng sền sệt<br />

copious drainage<br />

Redivac drain/’redivᴂk/<br />

surgical drain<br />

sump drain<br />

pelvic drain<br />

stance phase of gait; gait/geit/<br />

spastic gait<br />

delicate looking<br />

limp<br />

oscillating gait<br />

helicopod gait; shuffling walking/gait<br />

awkward gait/’כ:kwəd geit/<br />

ataxic gait<br />

the gait of an old man<br />

drunken gait/drΛŋkən geit/<br />

a slow gait<br />

cerebellar gait<br />

festination/festi’neiʃən/<br />

a graceful figure<br />

fragile-looking, fleshless figure<br />

albuminoid/al’bjumin⊃id/<br />

a stereotypical pattern with an irregularly<br />

fluctuating baseline<br />

epidermoid<br />

epitheloid<br />

the form of a powder<br />

globular form/’globjul∂/<br />

“cluster of grapes” appearance<br />

a highly concentrated energy reserve<br />

macroscopic forms/makrəu’skɒpik fϽ:m/<br />

apolectiform<br />

amyloid/’ℵm∂l⊃id/ (adj)<br />

biphasic pattern<br />

particulate form /pa:’tikjul∂t f⊃:m/<br />

triangle shape<br />

fusiform<br />

pacing modes<br />

abnormal gas patterns<br />

unchanged form<br />

ulceration<br />

central ulceration surrounded <strong>by</strong> vegetating edges<br />

feathery or herring bone appearance<br />

membranous form /’m∑mbr∂n∂s/<br />

bicarbonate<br />

papillary appearance<br />

gelatineous appearance<br />

gelatineous appearance<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

196<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dạng sợi<br />

Dạng sóng<br />

Dạng sóng T đảo ngược<br />

Dạng sóng T kỳ lạ<br />

Dạng sống<br />

Dạng sùi<br />

Dạng tái phát của ung thư dạ dày<br />

Dạng tăng trưởng cứng<br />

Dạng thâm nhiễm lan toả<br />

Dạng thẩm thấu qua da<br />

Dạng thức<br />

Dạng thuốc được bảo vệ không bị phá vỡ khi chưa<br />

đến đường ruột (aspirin chỉ hấp thụ ở ruột)<br />

Dạng thuốc nhét hậu môn<br />

Dạng tóm tắt<br />

Dạng uống<br />

Dạng viên<br />

Dạng vitamin D thấy trong dầu gan cá<br />

Danh bạ dược điển <strong>Anh</strong> Quốc<br />

Danh bạ dược điể quốc gia<br />

Danh bạ dược điển quốc gia <strong>Anh</strong> Quốc<br />

Danh mục thuốc đã đăng ký được sử dụng<br />

Danh pháp hóa học<br />

Danh pháp thực vật học<br />

Danh sách bác sĩ đã được hội đồng y Khoa thông qua<br />

Danh sách bài đề nghị đọc thêm<br />

Danh sách bệnh nhân<br />

Danh sách bệnh nhân có thị lực kém (chưa mù)<br />

Danh sách bệnh nhân còn trong tình trạng đe dọa tính mạng<br />

Danh sách chế độ dinh dưỡng<br />

Danh sách chờ nhập viện<br />

Danh sách đăng ký chính thức<br />

Danh sách đầy đủ<br />

Danh sách sản phụ muốn sinh theo ý muốn<br />

Danh sách thuốc sử dụng<br />

Danh sách ưu tiên<br />

Danh sư<br />

Danh từ chuyên môn kỹ thuật<br />

Danh từ <strong>khoa</strong> học<br />

Danh y<br />

Dành cho việc hấp thu<br />

Dao cạo điện<br />

Dao đặc biệt dùng để bào da để ghép<br />

Dao điện<br />

Dao động không đều<br />

Dao mổ<br />

fibrillar form /fΛI’bril∂/<br />

wave pattern<br />

inversion of T wave<br />

a bizzarre pattern to the T wave<br />

form of life<br />

vegetation<br />

patterns of recurrence of gastric cancer<br />

scirrhous growth pattern<br />

a diffuse infiltrating pattern<br />

transdermal form<br />

formula<br />

nonenteric-coated formulation<br />

rectal suppository form<br />

abstract form<br />

oral form<br />

Pill form<br />

cholecalciferol/kɒli’kᴂsifərɒl/<br />

British pharmacopoeia/’britʃ fa:məkə’pi:ə/<br />

National pharmacopiae<br />

British National Formulary<br />

pharmacopoeia;<br />

list of registered medicines<br />

nomenclature of chemistry<br />

botanical nomenclature<br />

Medical register<br />

suggested reading list<br />

sicklist<br />

partially sighted register<br />

critical list<br />

diet sheet<br />

waiting list/’weitiή list/<br />

register/’redzistə/<br />

a complete list<br />

birth plan<br />

the medication list<br />

priority list<br />

famous teacher; famous doctor<br />

technical terms<br />

scientific terms<br />

famous physcian; famous doctor<br />

to be for absorption<br />

electric clipper<br />

dermatome/’dз:mətəum/<br />

scapel with a saucerizing action<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

electrocautery/I’l∑ktr∂u’k⊃:t∂ri/;<br />

electrical bistoury; electric knife; electric needle<br />

irregularly fluctuating (adj ph)<br />

scalpel/’skalp∂l/; surgical/operating knife; bistoury<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

197<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dao mổ bằng nhiệt cao tầng<br />

diathermy knife<br />

Dao mổ cắt xương<br />

osteotome<br />

Dao mổ cườm<br />

Graefe’s knife/’grefəz/<br />

Dao mổ mắt<br />

Beer’s knife/biəz/<br />

Dao mổ mỏng và nhọn<br />

bistoury/’bistəri/<br />

Dao mổ trong phẫu thuật ở củng mạc<br />

sclerotome/’skliərəutəum/<br />

Dao nạo<br />

scraping knife<br />

Dao phẫu thuật bằng tia gamma<br />

gamma surgical radiation probe<br />

Dao phẫu thuật giác mạc<br />

keratome<br />

Dao phẫu thuật tái tạo màng nhĩ<br />

myringotome<br />

Dao Watson<br />

Watson knife/’wɒtsən naif/<br />

(dùng trong phẫu thuật cấy ghép da)<br />

Dập tắt, xóa sạch, tiêu diệt<br />

to stamp out/’stᴂmp/<br />

Dập tắt bệnh đậu mùa<br />

to stamp out smallpox<br />

Dấu , vết, đốm (ngoài da)<br />

mark<br />

Dấu ấn biểu hiện tình tạng hoại tử cơ tim có thể<br />

acceptable marker of myocardial necrosis(CK-MB)<br />

chấp nhận được<br />

Dấu ấn biều hiện tình trạng hoại tử cơ tim có độ nhạy high specific and sensitive markers of myocardial<br />

và tính chuyên biệt cao<br />

necrosis<br />

Dấu ấn biểu mô<br />

epithelial marker<br />

Dấu ấn di truyền<br />

genetic fingerprint<br />

Dấu ấn đặc thù và chuyên biệt<br />

specific and sensitive marker<br />

Dấu ấn huyết thanh học về bệnh viêm gan<br />

hepatitis serological markers<br />

Dấu ấn không đặc hiệu của tình trạng hoại tử cơ tim nonspecific markers of myocardial necrosis<br />

(LDH,ALT,AST)<br />

Dấu ấn lõm<br />

Imprint bucket<br />

Dấu ấn miễn dịch<br />

immune markers<br />

Dấu ấn miễn dịch chuyên biệt trong máu<br />

specific immune markers in serum<br />

Dấu ấn sinh hóa học<br />

biochemical marker<br />

Dấu ấn sinh học<br />

biological markers; biomarkers<br />

Dấu ấn sinh học biểu hiện tình trạng ung thư<br />

tumour markers<br />

Dấu ấn sinh học biểu hiện tình trạng viêm<br />

inflammatory markers<br />

Dấu ấn sinh học biểu hiện về tim<br />

cardiac biomarker<br />

Dấu ấn sinh học chuyên biệt về tim<br />

cardiac-specific biomarkers<br />

Dấu ấn sinh học có ý nghĩa nhất trong bệnh ung thư đại the most significant marker for colorectal cancer<br />

trực tràng (CEA)<br />

(CEA: carcinoembryonic antigen)<br />

Dấu ấn sinh học về bệnh tim<br />

cardiac biomarkers<br />

Dấu ấn sinh học về mức độ nhạy cảm đối với thuốc biologic markers of chemosensitivity to the drugs<br />

Dấu ấn ung thư<br />

tumour marker<br />

Dấu ấn về bệnh lý tim<br />

cardiac markers; serum cardiac markers<br />

Dấu ấn về bệnh u gan<br />

a marker for hepatoma<br />

Dấu đỏ lòng bàn tay<br />

palmar erythema/’palm∂∑ri’θI:m∂/<br />

Dấu chỉ không đáng tin cậy<br />

unreliable indicator<br />

Dấu chỉ tiên lượng<br />

prognostic indicator<br />

Dấu hiệu Babinsky<br />

Babinsky’s sign<br />

Dấu hiệu bánh nan hoa<br />

spoke wheel sign<br />

(fluid-filled, dilated bowel loops caused <strong>by</strong> stretche mesenteric vessels, seen in the small bowel volvulus)<br />

Dấu hiệu Balance<br />

Balance’s sign<br />

Dấu hiệu báo trước<br />

telltale sign/’tεlteil/; Caveat/’keiviᴂt/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

198<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dấu hiệu báo trước một căn bệnh toàn thân<br />

a harbinger of systemic disease<br />

Dấu hiệu báo trước nguy cơ dẫn đến ung thư<br />

a potential precursor to cancer<br />

Dấu hiệu bảo vệ (phản ứng)<br />

guarding signs<br />

Dấu hiệu bập bềnh ở một khối nhô lên khỏi vùng chậu ballottement of a swelling rising out of the pelvis<br />

Dấu hiệu bập bềnh ở những khối u trong bụng<br />

ballottement in an intraperotoneal swellings<br />

Dấu hiệu bập bềnh thận<br />

renal ballottement/’ri:nəl bə’lɒtmənt/<br />

Dấu hiệu bên ngoài của bệnh bạch tạng<br />

the outward signs of albinism<br />

Dấu hiệu bệnh lý của bệnh gan<br />

stigmata of liver disease<br />

Dấu hiệu biểu hiện điển hình của túi thừa Meckel<br />

the classis presenting signs of Meckel’s diverticula<br />

Dấu hiệu biểu hiện điển hình phát hiện được ngoài typical extrapulmonary prsenting findings<br />

triệu chứng ở phổi<br />

Dấu hiệu biểu hiện phổ biến nhất của<br />

the most common presenting sign of<br />

bệnh ung thư đại trực tràng<br />

colorectal cancer<br />

Dấu hiệu biểu hiện sự đồng bộ hoá thể hiện trên<br />

a synchronizeation marker superimposed<br />

phức hợp sóng QRS<br />

on the QRS complex<br />

Dấu hiệu bệnh cùi<br />

leprosy signs<br />

Dấu hiệu bệnh thể hiện trên nét mặt<br />

facies/’feiʃiiz/<br />

Dấu hiệu bệnh lý<br />

pathological signs/paθə’lɒdzikəl/<br />

Dấu hiệu bệnh lý chủ yếu<br />

critical pathologic landmark<br />

Dấu hiệu bệnh lý đặc biệt<br />

pathognomic sign<br />

Dấu hiệu biểu hiện tình trạng viêm hạch amygdale<br />

adenoidal expression<br />

(mouth is always open, the nose is narrow and the top teeth appear to project forward)<br />

Dấu hiệu Blumberg<br />

Blumberg’s sign (Rebound tenderness)<br />

(dấu hiệu phản ứng dội)<br />

/’ri:bound ‘tεndənis/<br />

Dấu hiệu Boas<br />

Boas’s sign<br />

(có vùng tăng cảm giác ở góc sau lưng sát cột sống bên phải<br />

Dấu hiệu bóng hơi lộ rõ ở trên cao<br />

Northern Exposure Sign/’nɔ:δən ik’spəuzə/<br />

Dấu hiệu bọt khí<br />

bullae<br />

Dấu hiệu Broadbent<br />

Broadbent’s sign<br />

(tình trạng dính giữa cơ hoành và màng tim-thấy trong bệnh viê màng ngoài tim)<br />

Dấu hiệu bụng “bầu”<br />

round belly sign<br />

(massive distention secondary to increased intra-abdominal pressure)<br />

Dấu hiệu cảnh báo<br />

the warning sign/’w⊃:niη sΛin/<br />

Dấu hiệu chiếc bánh “cam” (hay bánh rán)<br />

donut sign/’dəunʌt/<br />

Dấu hiệu chiếc lược<br />

comb sign/koum/<br />

(các chỗ đậm ngoằn ngoèo, hành hình ống nằm ở phía bờ mạc treo của hồi tràng-chứng tỏ tình trạng mạch treo ruột bị tổn thương)<br />

Dấu hiệu cho thấy cần phải nhập viện<br />

predicator of the need for hospitalization<br />

Dấu hiệu chủ yếu của tình trạng viêm<br />

cardinal signs of inflammation<br />

Dấu hiệu chức năng<br />

functional sign<br />

Dấu hiệu chứng tỏ chất lượng của tình trạng<br />

the indicator of the quality of a complete<br />

thuyên giảm hoàn toàn<br />

remission<br />

Dấu hiệu chứng tỏ tiềm năng thực tế của một<br />

indicator of the practical potential of a new<br />

phác đồ trị liệu mới<br />

treatment<br />

Dấu hiệu chuỗi hạt<br />

string sign<br />

Dấu hiệu chuỗi hạt ngọc<br />

string of pearls sign/striή əv pə:lz sain/<br />

(a row ofseveral conniventes along with superior wall of dilated small bowel loops, caused <strong>by</strong> mechanical small bowel obstruction)<br />

Dấu hiệu chuyên biệt hay nhạy cảm về chứng<br />

sensitive and specific markers for mesenteric<br />

Thiếu máu mạc treo<br />

ischemia<br />

Dấu hiệu co cứng<br />

contracture<br />

Dấu hiệu có các đốm nâu ngoài da<br />

chloasma/kləu’ᴂzmə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

199<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dấu hiệu có dịch tự do trong ổ bụng<br />

the sign of free fluid in the peritoneal cavity<br />

Dấu hiệu có giá trị<br />

valuable sign<br />

Dấu hiệu có hơi trong thành ruột<br />

pneumotosis intestinalis<br />

(bubblelike or continuous bands of air in the affected bowel wall caused <strong>by</strong> gas-forming organism)<br />

Dấu hiệu có ích của hoạt động ruột<br />

useful indicators of bowel activity<br />

Dấu hiệu có khả năng bị bệnh mạch vành<br />

possible indicators of CAD<br />

Dấu hiệu có phân trong ruột non<br />

small bowel feces sign<br />

(result of an abnormally low intestinal transit time, either mechanical or functional in origin, indicative of small bowel obstruction)<br />

Dấu hiệu có thể gji nhận được<br />

noticeable sign/’n∂utis∂b∂l/<br />

Dấu hiệu cổ áo<br />

collar sign/’kɔ:lə/<br />

(a waistlike low attentuation rim of the diaphragm around the herniated organ- corresponds to contriction of the herniated hollow<br />

viscus at the site of the diaphragmatic tear)<br />

Dấu hiệu cổ áo quanh tĩnh mạch cửa<br />

periportal collar sign<br />

( due to obstruction of normal hepatic drainage, occuring in patients with congestive heart failure)<br />

Dấu hiệu cơ địa dị ứng<br />

signs of atopy<br />

DÊu hiÖu c¬ psoas<br />

psoas sign<br />

Dấu hiệu CT có giá trị để chẩn đoán tình trạng vỡ cơ hoành a valuable CT sign for the diagnosis of blunt<br />

Do chấn thương bụng kín<br />

diaphragmatic rupture<br />

Dấu hiệu của tình trạng ung thư tuyến tái phát<br />

a sign of recurrent carcinoma<br />

Dấu hiệu của tình trạng viêm mô tế bào<br />

sign of cellulitis<br />

Dấu hiệu của tuổi già<br />

a sign of old age<br />

Dấu hiệu cục máu đông canh gác (ngăn chặn)<br />

sentinel clot sign<br />

(a localized intra-abdominal blood clot, when having arelationshi to an adjacent solid or hollow viscus, thinking about the most likely<br />

site of injury and source of hemorrhage)<br />

Dấu hiệu Cullen<br />

Cullen’s sign /kʌlen/<br />

(máu tụ sau phúc mạc vùng quanh rốn)<br />

(retroperitoneal blood around the umbilicus)<br />

(bầm máu quanh rốn)<br />

(hemorrhagic discoloration in periumbilical region)<br />

Dấu hiệu cuộn tiền xu<br />

stack of coins/stak//kכin/<br />

Dấu hiệu dầy mô mỡ không tương xứng<br />

disproprionate fat stranding sign<br />

(inflammation of GI tracts)<br />

Dấu hiệu dính tạng<br />

dependent viscera sign/di’pendənt ‘visərə sain/<br />

Dấu hiệu đá lót đường ở niêm mạc<br />

cobble-stoning of the muscosa<br />

Dấu hiệu đặc trưng của bóng hơi<br />

characteristic of air<br />

Dấu hiệu đặc trưng của tình trạng viêm tuý tái phát pathognomomic of chronic relapsing<br />

pancreatitis/paθəgnə’monik/<br />

Dấu hiệu đàn accordion (đàn xếp)<br />

accordion sign/ə’kɔ:diən/<br />

(marked thickening of the haustral folds due to transmural edema)<br />

Dấu hiệu đang được điều trị cai nghiện đi kèm<br />

concomittant detoxification signs<br />

Dấu hiệu đáng ngại của tình trạng bệnh tiến triển nặng an ominous signs of advanced disease<br />

/’ominəs/<br />

Dấu hiệu đáng ngại với thời gian sống<br />

an ominous feature with a 5-year survival<br />

5 năm chỉ khoảng 7% of just 7%<br />

Dấu hiệu đau di chuyển<br />

shifting tenderness<br />

Dấu hiệu đau khu trú kèm với biểu hiện lâm sàng<br />

localization of pain along with clinical<br />

Dấu hiệu đau tăng lên khi ho hay di chuyển<br />

exacerbation of pain when coughing or moving<br />

Dấu hiệu đầu tiên của sự sống của bào thai<br />

quickening/’kwikniή/<br />

(người mẹ sẽ cảm nhận được thai máy)<br />

Dấu hiệu đề kháng chủ động (gồng cứng)<br />

voluntary guarding<br />

Dấu hiệu đề kháng tự nhiên<br />

involuntary guarding<br />

Dấu hiệu điển hình (kinh điển)<br />

the classic hallmark/’hϽ:lma:k/<br />

Classic signs<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

200<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dấu hiệu điển hình của tình trạng viêm<br />

classic signs of inflammation<br />

(sưng, nóng, đỏ đau)<br />

(swelling, heat, redness, tenderness)<br />

Dấu hiệu điển hình của viêm phúc mạc<br />

classic signs of peritonitis<br />

Dấu hiệu điển hình của viêm túi mật<br />

typical signs of cholecystitis<br />

Dấu hiệu đổ mồ hôi<br />

sweating<br />

Dấu hiệu động mạch chủ bị che lấp (hay phủ kín)<br />

draped aorta sign<br />

Dấu hiệu đuôi sao chổi<br />

comet tail/’kɔmit tail/<br />

Dấu hiệu giả tạo ghi nhận được từ xa<br />

telemetry artifacts<br />

Dấu hiệu giải phẫu bệnh về tình trạng viêm ruột thừa histopathology findings of appendiceal inflammation<br />

Dấu hiệu gián tiếp<br />

indirect sign<br />

Dấu hiệu gián tiếp của tình trạng nhồi máu<br />

indirect sign of ischemia<br />

Dấu hiệu gián tiếp trên CT<br />

indirect CT sign<br />

Dấu hiệu gói tiền xu<br />

rouleau formation; stack of coins<br />

Dấu hiệu Grey-Turner<br />

Grey-Turner’s sign<br />

(bầm máu ở hai bên hông lưng)<br />

(hemorrhagic discoloration in both flanks)<br />

Dấu hiệu hai mỏ chim<br />

double beak sign<br />

(small bowel volvulus)<br />

Dấu hiệu hạt cà phê<br />

coffee bean sign<br />

Dấu hiệu hạt đậu<br />

kidney bean sign<br />

Dấu hiệu Hegar<br />

Hegar’s sign/’heigəz/<br />

Dấu hiệu hẹp bầu tá tràng<br />

narrowing bulbar deformity<br />

Dấu hiệu hình “bia” (dấu hiệu hào quang ba vòng)<br />

target sign<br />

Dấu hiệu hình liềm có độ mờ nhạt nhiều<br />

a high-attenuating crescent sign<br />

(due to acute hematoma within the abdominal aneurysm wall or within adjacent mural thrombus)<br />

Dấu hiệu hơi sau phúc mạc<br />

pneumoretroperitonium<br />

Dấu hiệu hơi trong đường mật<br />

pneumobilia; air in the biliary tree<br />

Dấu hiệu Homan<br />

Homan’s sign<br />

(đau bắp chân khi gập lưng, thấy ở bệnh thuyên tắc tĩnh mạch sâu) (calf pain on dorsiflexion, -a DVT.)<br />

Dấu hiệu hung hăng/bốc đồng<br />

sign of belligerence/impulsiveness<br />

Dấu hiệu huyết động học do tình trạng co thắt gây ra hemodynamic findings of constriction<br />

Dấu hiệu Jacquemier<br />

Jacquemier’sign; a sign of early pregnancy<br />

Dấu hiệu Kehr<br />

Kehr’s sign/keə/<br />

Dấu hiệu kèm theo (đi kèm)<br />

associated findings<br />

Dấu hiệu Kenawy<br />

Kenawy’s sign<br />

Dấu hiệu Kernig<br />

Kernig’s sign/’kз:nigz/<br />

Dấu hiệu khá chính xác có tình trạng nứt hậu môn<br />

a fairly accurate index of the presence of a fissure-inano<br />

Dấu hiệu kêu răng rắc, hay lép xép<br />

crepitus/’kr∑pit∂s/<br />

Dấu hiệu kêu răng rắc ở bệnh viêm bao khớp<br />

crepitus of tenosynovitis<br />

Dấu hiệu kêu răng rắc ở khớp<br />

Joint crepitus/dzϽint ‘krεpitəs/<br />

Dấu hiệu kêu rắng rắc ở xương<br />

Bone crepitus/bəun ‘krεpitəs/<br />

Dấu hiệu khá đặc trưng bảo đảm chẩn đoán sơ bộ<br />

a sign so characteristic as to warrant the making of a<br />

gãy cổ xương đùi<br />

provisional diagnosis of fracture of the neck of the<br />

femur<br />

Dấu hiệu khe mỡ<br />

fat notch sign/’nɔ:tʃ/<br />

( in the transition zone in small bowel obstruction, corresponding to lateral extrinsic compression)<br />

Dấu hiệu khiến phải kiểm tra sớm hơn<br />

findings that warrant earlier examination<br />

Dấu hiệu không còn khả năng chữa khỏi<br />

sign of probable incurability<br />

Dấu hiệu không điển hình<br />

atypical signs<br />

Dấu hiệu không nhạy lắm<br />

insensitive sign<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

201<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dấu hiệu không thể thiếu ở những bệnh nhân…<br />

Dấu hiệu kích động<br />

Dấu hiệu kích thích phúc mạc<br />

the sine qua non of patients who…<br />

/sΛini kwei ‘non/<br />

agitation<br />

the signs of peritoneal irritation<br />

/p∑rit∂’ni∂l iri’teiζ∂n/<br />

the classic signs and symptoms of infection<br />

Dấu hiệu kinh điển và triệu chứng của tình<br />

trạng nhiễm trùng<br />

Dấu hiệu Klein<br />

Klein’s sign<br />

Dấu hiệu lâm sàng<br />

clinical sign<br />

Dấu hiệu lâm sàng bị che lấp<br />

masked physical findings<br />

Dấu hiệu lâm sàng của tình trạng tăng lipid máu<br />

clinical stigmata of hyperlipidemia<br />

Dấu hiệu lâm sàng của tình trạng giảm cung cấp máu physical signs od decreased peripheral perfusion<br />

ở ngoại vi<br />

Dấu hiệu lâm sàng của túi thừa Meckel<br />

clinical sign of Meckel’s diverticula<br />

Dấu hiệu lâm sàng về tình trạng nhiễm trùng<br />

clinical signs of infection<br />

Dấu hiệu lệch khí quản<br />

tracheal deviation<br />

Dấu hiệu lép xép<br />

the fndings of crepitus<br />

Dấu hiệu lép xép do tràn khí dưới da<br />

Crepitus of subcutaneous emphysema<br />

/sΛbkju’teini∂s ∑mfi’si:m∂/<br />

Dấu hiệu lép xép do xương gãy<br />

bony crepitus<br />

DÊu hiÖu lç bÞt<br />

obturator sign/’ɒbtuəreidə/<br />

Dấu hiệu lốc xoáy<br />

whirl sign/wə:l/<br />

( a soft-tissue mass with an internal architecture of swirling strands of soft-tissue and fat attenuation, suggestive of intestinal volvulus)<br />

Dấu hiệu lõm vào<br />

the sign of recession/ri’s∑ζ∂n/<br />

Dấu hiệu lõm xuống<br />

sign of indentation/ind∑n’teiζ∂n/<br />

Dấu hiệu “ly cát”<br />

“Ground glass” appearance<br />

Dấu hiệu mạc treo mơ hồ<br />

misty mesentery<br />

(due to infiltration of the mesentery <strong>by</strong> fluid or cells<br />

Dấu hiệu McBurney<br />

McBurney ‘s sign/Mc’b∂ni/<br />

Dấu hiệu McMurray<br />

McMurray’s sign<br />

Dấu hiệu mạng nhện<br />

spider naevi; spider angioma<br />

Dấu hiệu mỏ chim (x quang)<br />

beak sign/’bi:k/<br />

(a fusiform tapering of the bowel at the site of obstruction _ extrinsic compression – adhesion)<br />

Dấu hiệu Murphy Murphy’s sign/’m∂:fi /<br />

Dấu hiệu Murphy trên siêu âm<br />

a sonographic Murphy’s sign<br />

Dấu hiệu nghe được của tình trạng cao huyết<br />

auscultatory signs of PH<br />

áp động mạch phổi<br />

Dấu hiệu nghi ngờ<br />

suspicious findings<br />

Dấu hiệu nghiêm trọng<br />

severity signs<br />

Dấu hiệu nhiễm trùng<br />

sign of sepsis<br />

Dấu hiệu nhiễm trùng “âm thầm”<br />

“soft” signs of infection<br />

Dấu hiệu nhiễm trùng ngoài da<br />

signs of skin infection<br />

Dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân<br />

constitutional signs of sepsis<br />

/konsti’tjuζənəl/<br />

Signs of systemic sepsis<br />

Systemic signs of infection<br />

Dấu hiệu nhiễm trùng trên lâm sàng<br />

clinical sign of infection<br />

Dấu hiệu Nicoladoni-Bramham<br />

Nicoladoni-Branham’s sign<br />

Dấu hiệu nổi bật<br />

hallmark/’hɔ:lma:k/<br />

Dấu hiệu nổi bật về giải phẫu học<br />

anatomic hallmark<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

202<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dấu hiệu ở bụng<br />

abdominal signs/findings<br />

Dấu hiệu ở ngực<br />

Thoracic signs<br />

Dấu hiệu Ortolani<br />

Ortolani’s sign<br />

Dấu hiệu Osler<br />

Osler sign<br />

Dấu hiệu phản ứng dội<br />

Rebound tenderness<br />

Dấu hiệu phản ứng thành bụng<br />

abdominal wall guarding<br />

Dấu hiệu phản ứng tự nhiên<br />

involuntary guarding<br />

Dấu hiệu phân giải (huỷ hay ly)<br />

dissociation sign<br />

Dấu hiệu phát hiện ban đầu<br />

initial findings<br />

Dấu hiệu phát hiện chung<br />

general findings<br />

Dấu hiệu phát hiện khi khám lâm sàng findings on clinical exam ;<br />

Clinical examination findings<br />

Dấu hiệu phát hiện khi khám tim<br />

cardiac exam findings<br />

Dấu hiệu phát hiện thần kinh định vị<br />

focal neurologic findings<br />

Dấu hiệu phát hiện trên siêu âm Doppler lúc nghỉ<br />

resting Doppler findings<br />

Dấu hiệu phập phều<br />

fluctuation<br />

Dấu hiệu phát hiện bất thường khi khám tầm soát<br />

abnormal findings at screening examination<br />

Dấu hiệu phát hiện chính xác trên CT<br />

an accurate CT findings<br />

Dấu hiệu phát hiện được khi khám thực thể<br />

physical exam findings<br />

Dấu hiệu phát hiện được trên siêu âm Doppler<br />

Doppler findings<br />

Dấu hiệu phát hiện được về mô học<br />

histological findings<br />

Dấu hiệu phát hiện ngoài tử cung trong trường hợp thai extrauterine findings in unruptured ectopic<br />

ngoài tử cung chưa vỡ<br />

pregnancy<br />

Dấu hiệu phát hiện qua siêu âm<br />

sonographic findings<br />

Dấu hiệu phát hiện qua siêu âm trong chấn thương bụng kín sonographic findings in Blunt abdominal trauma<br />

Dấu hiệu phát hiện qua siêu âm trong chấn thương tinh hoàn sonographic findings in testicular trauma<br />

Dấu hiệu phát hiện trên phim CT<br />

findings on CT scans; CT findings<br />

Dấu hiệu phát hiện trên phim CT cơ bản<br />

primary CT findings<br />

Dấu hiệu phát hiện trên phim CT chuyên biệt nhất cho bệnh the most specific CT finding of appendicitis<br />

viêm ruột thừa<br />

Dấu hiệu phát hiện trên siêu âm<br />

sonographic findings<br />

Dấu hiệu phát hiện trên phim x quang<br />

radiographic findings/reidiə’grɒfik ‘fʌindiη/<br />

Dấu hiệu phát hiện trong tử cung trong trường hợp intraunterine findings in ectopic pregnancy<br />

thai ngoài tử cung<br />

Dấu hiệu phì đại tim phải<br />

signs of right heart enlargement<br />

Dấu hiệu phù ấn lõm<br />

imprint bucket/im’print ‘bʌkit/<br />

Dấu hiệu phúc mạc<br />

peritoneal signs<br />

Dấu hiệu phúc mạc rõ<br />

impressive peritoneal findings<br />

Dấu hiệu phúc mạc chậu<br />

pelvic peritoneal signs<br />

Dấu hiệu phúc mạc khu trú<br />

focal peritoneal sign<br />

Dấu hiệu phúc mạc toàn thể<br />

diffuse peritoneal sign<br />

Dấu hiệu quan trọng để phân biệt sạn với một vết<br />

important finding to differentiate stone from<br />

mờ giả<br />

artifact<br />

Dấu hiệu quan trọng về phương diện chẩn đoán cơ bản a sign of fundamental diagnostic importance<br />

Dấu hiệu rắn bò<br />

peristalsis; sign of peristaltic waves/movements<br />

DÊu hiÖu Raynaud<br />

Raynaud’s sign<br />

Dấu hiệu Romberg<br />

Romberg’s sign/’rɒmbз:gz/<br />

Dấu hiệu Rovsing<br />

Rovsing’s sign/’rɒvsiήz sain/<br />

Dầu hiệu rung phế bào (khi bệnh nhân nói)<br />

tactile fremitus<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

203<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dấu hiệu Chvostek<br />

Chvostek’s sign/tʃə’vɒstek/<br />

Dấu hiệu phát hiện điển hình ở người già<br />

classic findings in the elderly<br />

Dấu hiệu phát hiện được trên lâm sàng<br />

clinical findings<br />

Dấu hiệu phát hiện được về khối u<br />

tumor findings<br />

Dấu hiệu phát hiện trong trực tràng không rõ/còn nghi ngờ unclear/suspicious findings in the rectum<br />

Dấu hiệu phát hiện kết hợp<br />

associated findings<br />

Dấu hiệu phát hiện khi khám lâm sàng<br />

clinical exam findings<br />

Dấu hiệu phát hiện qua nội soi<br />

endoscopic findings<br />

Dấu hiệu “rắn bò”<br />

sign of “coming in waves”<br />

Dấu hiệu rõ ràng của tình trạng suy tim do sung huyết overt signs of congestive heart failure<br />

Dấu hiệu sắp xảy ra tình trạng suy hô hấp<br />

a sign of imending respiratory failure<br />

Dấu hiệu Schawart<br />

schwart’s sign<br />

Dấu hiệu sinh tồn<br />

vital signs; vitals<br />

Dấu hiệu sinh tồn so sánh kết quả mới với kết quả đã ghi vital signs with comparison of current findings to<br />

nhận trước đây<br />

those documented earlier<br />

Dấu hiệu sinh tồn không ổn định<br />

unstable vital signs<br />

Dấu hiệu sinh tồn trong tư thế đứng<br />

orthostatic vital signs<br />

Dấu hiệu sợi dây<br />

string sign<br />

(cobbestoning of ilieum-Crohn’s disease)<br />

Dấu hiệu sớm<br />

early sign<br />

Dấu hiệu sóng vỗ<br />

the sign of Splashing/’splℵζiη/<br />

Sign of fluid wave<br />

Dấu hiệu Stellwag<br />

Stellwag’s sign/’stεlvagz sΛin/<br />

(mắt không thể nhắm do lồi ra quá nhiều-trong bệnh bướu cổ lộ nhỡn)<br />

Dấu hiệu sức cản đàn hồi<br />

elastic resistance<br />

Dấu hiệu sụt cân và chán ăn gợi ý đến bệnh lý ác tính signs of weight loss and cachexia suggestive of<br />

malignancy<br />

Dấu hiệu suy giảm<br />

deficient signs; sign of deficiency<br />

Dấu hiệu suy giảm miễn dịch<br />

signs of immunosuppression<br />

Dấu hiệu suy giảm sự phân bố mạch máu<br />

signs of hypovascularisation<br />

Dấu hiệu suy tế bào gan<br />

signs of liver cell failure<br />

Dấu hiệu suy tim phải<br />

signs of right heart failure<br />

Dấu hiệu tắc ruột<br />

a sign of obstruction<br />

Dấu hiệu tắc nghẽn tĩnh mạch cửa<br />

a sign of blocking of the portal vein<br />

Dấu hiệu tăng sinh kiều “từng mảng-vỏ hành”<br />

hyperplastic “onion skinning”/’Λnən s’kiniŋ/<br />

Dấu hiệu thần kinh khu trú<br />

focal neurologic findings<br />

Dấu hiệu thần kinh khu trú một bên<br />

lateralizing neurological signs<br />

Dấu hiệu thất bại của điều trị nội<br />

the symptom of the failure of medical management<br />

Dấu hiệu thấy được trên CT bệnh viêm ruột thừa<br />

CT findings of appendicitis<br />

Dấu hiệu thể hiện mạch máu ngoại vi bị giảm đi<br />

decreased peripheral vascular markings; peripheral<br />

vascular pruning<br />

Dấu hiệu thể hiện tình trạng hoại tử cơ tim có độ nhạy và high specific and sensitive markers of cardiac<br />

necrosis<br />

chuyên biệt cao (Troponin T và I)<br />

Dấu hiệu thể hiện ưu tiên<br />

preferred marker<br />

Dấu hiệu thực thể<br />

physical findings/sign<br />

Dấu hiệu thực thể bất thường nhìn thấy trên siêu âm ultrasound marker<br />

(bào thai)<br />

Dấu hiệu thực thể cơ bản<br />

basic physical sign<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

204<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dấu hiệu thực thể diển hình<br />

the classic physical finding<br />

Dấu hiệu tiên lượng phải mạnh tay trong điều trị<br />

a predictor of treatment intensification<br />

Dấu hiệu tiên lượng trên lâm sang<br />

clinical predictor<br />

Dấu hiệu tình trạng co thắt cơ tiềm ẩn<br />

a sign of latent tetany/’leitənt/<br />

Dấu hiệu tình trạng nhiễm trùng vừ phải<br />

sign of moderate sepsis<br />

Dấu hiệu tình trạng thiếu oxy mạn tính do bất cứ nguyên a sign of chronic anoxia from any causes<br />

nhân nào<br />

Dấu hiệu tĩnh mạch chủ xẹp<br />

flat vena cava sign/flᴂt ‘vinə ‘keivə sain/<br />

(decreased blood return occuring in hypovolemic shock)<br />

Dấu hiệu trầm trọng<br />

severity signs<br />

Dấu hiệu tràn khí dưới da trên lâm sang<br />

clinical signs of subcutaneous emphysema<br />

Dấu hiệu trendelengburg dương tính<br />

positive trendelenburg’s sign/tren’delənbз:gz/<br />

(trật khớp bẩm sinh, bên trật khớp hông cao hơn bên bình thường)<br />

Dấu hiệu Troisier<br />

Troisier’s sign/troawziei/<br />

(hạch thượng đòn trái)<br />

Dấu hiệu trong mờ (để ánh sang đi qua)<br />

translucency/trℵnz’lus∂nsi/<br />

Dấu hiệu trống rỗng<br />

sign of emptying<br />

Dấu hiệu Trousseau<br />

Trousseau’s sign/’tru:səuz sain/<br />

Dấu hiệu trưởng thành sớm<br />

early sign of maturing<br />

Dấu hiệu trượt<br />

slipping sign/’slipiη/<br />

Dấu hiệu tuyết rơi<br />

snow-falling sign<br />

Dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng viêm<br />

the signs and symptoms of inflammation<br />

Dấu hiệu và triệu chứng phù hợp với tình trạng nhồi máu the signs and symptoms consistent with an acute MI<br />

cơ tim cấp<br />

Dấu hiệu viêm đỏ khi đè thì trắng bệt ra<br />

blanching erythema/bra;ntζiŋ εri’θimə/<br />

Dấu hiệu viêm ruột thừa thấy trên phim CT<br />

CT findings of appendicitis<br />

Dấu hiệu vỏ cam<br />

skin of orange<br />

Dấu hiệu Von Grafe<br />

Von Grafe’s sign<br />

Dấu hiệu Von Wahl<br />

Von Wahl’s sign<br />

Dấu hiệu vòng hào quang ba<br />

target sign<br />

Dấu hiệu vòng hào quang đôi<br />

double halo sign<br />

Dấu hiệu vòng hào quang mỡ<br />

fat halo sign<br />

Dấu hiệu vòng hào quang ở ruột<br />

bowel halo sign/’heiləu/<br />

(best visualized during the portal venous phase of intravenous contrast material, indicating the edema of bowel wall)<br />

Dấu hiệu vòng lửa trong thai ngoài tử cung<br />

ring of fire in ectopic pregnancy<br />

Dấu hiệu vành mô<br />

tissue rim sign<br />

(a rim of sof-tissue attennuation seen around the circumference of an intraureteral stone, represented thickening of the ureteral wall<br />

secondary to edema from a stone lodged in the ureteral lumen)<br />

Dấu hiệu vùng đục dưới triền<br />

sign of Shifting dullness<br />

Dấu hiệu vùng trước tim đập mạnh<br />

hyperdynamic precordium<br />

Dấu hiệu WES<br />

WES sign (W=wall; E=Echo; S=shadowing)<br />

Dấu hiệu xq của tình trạng viêm xương<br />

radiologic sign of osteotitis<br />

Dấu hiệu xác định<br />

positive findings<br />

Dấu hiệu xác định bệnh lý của bệnh Crohn<br />

Pathlogic hallmark of Crohn’s<br />

Dấu hiệu xác định về mô học<br />

histologic hallmark/’hכ:lma:k<br />

Dấu hiệu xâm lấn<br />

invasive findings<br />

Dấu hiệu xơ gan<br />

Stigmata (stigma) of cirrhosis<br />

/stig’ma:t∂∂v si’r∂usis/<br />

Signs of liver cirrhosis<br />

Dấu hiệu xoắn ruột<br />

sign of strangulation<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

205<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dấu hiệu xuất huyết nội<br />

Dấu hiệu xuất huyết từng mảng dưới móng tay<br />

Dấu hiệu xung lực lan rộng<br />

Dấu hoa thị<br />

Dấu huyền<br />

Dấu in ngón tay cái<br />

Dấu Koplick<br />

Dấu môi đánh son(màu môi trở nên sẫm màu)<br />

Dấu sắc<br />

Dấu sao mạch<br />

Dấu sóng vỗ<br />

Dầu thô<br />

Dấu tích của mạc treo vị tràng lúc còn ở thai bào<br />

Dấu vân tay<br />

Dấu vết cào xước ngòai da<br />

Dấu vết chất ma túy trong mẫu máu<br />

Dấu vết chất rượu trong nước tiểu bệnh nhân<br />

Dầu cá<br />

Dầu cải<br />

Dầu cao<br />

Dầu có thể hóa lỏng ở 20 dộ C<br />

Dầu con hổ<br />

Dầu gan cá thu<br />

Dầu gội đầu có thuốc (dể trị gầu)<br />

Dầu hạnh nhân<br />

Dầu hạt thầu dầu<br />

Dầu hướng dương<br />

Dầu khuynh diệp<br />

Dầu long não<br />

Dầu mù u<br />

Dầu ngô<br />

Dầu nóng<br />

Dầu oliu<br />

Dầu thực vật<br />

Dầu thực vật tốt hơn cho sức khỏe<br />

Dầu xoa bóp<br />

Dẩu ra phía trước<br />

Dãy dụa và không chịu hợp tác<br />

Dây chằng<br />

Dây chằng bẹn<br />

signs of intra-abdominal hemorrhage<br />

sign of splinter haemorrhage under the nail/’splintə/<br />

expansile impulse/iks’p∑nsΛil im’pΛls/<br />

asterik<br />

graveyard shift<br />

thumb printing<br />

Koplick’s spots<br />

lipstick-lips; lacquer lips(the color of the lips become darker)<br />

acute accent<br />

spider angiomata/’spΛid∂ andzi∂u’mat∂/;<br />

spider naevi (pl)/’ni:vΛi/; Nevus/’ni:vəs/(sing)<br />

sign of fluid wave<br />

base oil<br />

vestige of the ventral mesogastrium of embruonic life<br />

/’vεstidz//’vεntrəl mεsə’gastriəm//εmbri’ɒnik/<br />

fingerprint/’fiήgəprint/<br />

scratch marks<br />

trace of the drug in the blood sample/treis/<br />

trace of alcohol in the patient’s urine<br />

fish oil<br />

canola oil<br />

balm<br />

fixed oil<br />

tiger balm<br />

cod liver oil<br />

medicated shampoo/’medikeitid ʃᴂm’pu:/<br />

almond oil<br />

castor bean oil<br />

sunflower send oil<br />

eucalyptus oil//ju:kə’liptəs ɔil/<br />

camphor oil/’kᴂmfə/; camphorated oil//’kᴂmfəreitid/<br />

poon oil<br />

maice (corn) oil<br />

hot wax<br />

olive oil/’⊃liv/<br />

vegetable oil<br />

healthier vegetable oil<br />

linment/’linimənt/; embrocation<br />

to stick out<br />

restless and uncooperative (adj)<br />

ligament/’lig∂m∂nt/<br />

Gubernaculum; vinculum/’viήkjuləm/<br />

inguinal ligament/’iηgwinəl/<br />

Poupart’s ligament/’pu:pa:t/<br />

lateral ligament<br />

ligament of the ovary<br />

cruciate ligament<br />

Dây chằng bên<br />

Dây chằng buồng trứng<br />

Dây chằng chéo hình chữ thập<br />

Dây chằng chính (gắn cổ tử cung và âm đạo vào thành chậu) cardinal ligament<br />

Dây chằng Cooper<br />

ligament of Cooper<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

206<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dây chằng dạng bao<br />

Dây chằng đại tràng túi mật<br />

Dây chằng falciform<br />

Dây chằng giữ chặt răng vào xương hàm<br />

Dây chằng góc gan (gan-đại tràng)<br />

Dây chằng hoành đại tràng<br />

Dây chằng hoành thực quản<br />

Dây chằng khớp<br />

Dây chằng lách<br />

Dây chằng liềm<br />

Dây chằng ngang<br />

Dây chằng ngang cổ tử cung<br />

Dây chằng phúc mạc của gan<br />

Dây chằng Poupart (dây chằng bẹn)<br />

Dây chằng rộng<br />

Dây chằng rộng của tử cung<br />

Dây chằng rộng đi từ gai chậu đến xương thiêng, xương<br />

cụt và ụ ngồi<br />

Dây chằng tam giác<br />

Dây chằng tạng<br />

Dây chằng thanh âm<br />

Dây chằng Treitz<br />

Dây chằng treo tử cung<br />

Dây chằng tròn<br />

Dây chằng tròn của tử cung<br />

Dây chằng tử cung-thiêng<br />

Dây chằng vành<br />

Dây chằng vòm (cung)<br />

(giúp giữ cơ hoành)<br />

Dây chằng Zonule of Zinn<br />

Dây dính<br />

Dây dính đơn thuần<br />

Dây dính gây xiết chặt lại<br />

Dây dùng để treo (cơ thể)<br />

Dây điện đang dẫn điện<br />

Dây garo<br />

Dây garo bằng cao su<br />

Dây hãm/thắng lưỡi<br />

Dây hãm môi hay âm vật<br />

Dây kim loại cứng đặt trong nòng ống thông để tạo độ cứng<br />

Dây (đai) nịt bụng<br />

Dây rốn<br />

Dây thanh âm<br />

Dây thanh âm khép trong lúc thở<br />

Dây thanh âm mở trong lúc nói<br />

capsular ligaments/’kapsjulə/<br />

cysticocolic ligament<br />

falciform ligament/’falsifϽ:m/<br />

periodontal membrane/ligament<br />

hepatocolic ligament<br />

phrenocolic ligament; phrenicocolic lig.<br />

/frεnəu’kɒlik ‘ligəmənt/<br />

phrenoesophageal attachments<br />

articular ligament<br />

splenic ligament<br />

falciform ligament/’falsif⊃:m ‘lig∂m∂nt/<br />

/’ju:tərin səs’pεnsri ‘ligəmənt/<br />

transverse ligament<br />

transverse cervical ligament<br />

peritoneal attachment of the liver<br />

Poupart’s ligament/’pu:pa:t/ (inguinal ligament)<br />

Broad ligament/brϽ:d ligəmənt/<br />

uterine suspensory ligament; broad ligament<br />

Infundibulopelvic ligament<br />

sacrotuberous ligament<br />

triangular ligament/trʌi’aηgjulə/<br />

visceral ligament/’vis∂r∂l ‘lig∂m∂nt/<br />

vocal ligament<br />

ligament of Treitz<br />

uterine suspensory ligaments<br />

round ligament<br />

round ligament of the uterus<br />

sacro-uterine ligament<br />

coronary ligament/’kɒrənri/<br />

arcuate ligaments<br />

Zonule of Zinn/’zɒnju:l əv ‘zin/<br />

adhesive band<br />

a single adhesive band<br />

constricting adhesive band<br />

suspensory ligament<br />

live wire/laiv/<br />

tourniquet/’tu∂nikei/<br />

a rubber tourniquet<br />

/’rʌbə ‘tuənikei/<br />

frenum/’fri:nəm/, lingual<br />

frenum/’fri:nəm/; labial<br />

stilet/stai’let/<br />

girdle<br />

funis/’fju:nis/; an umbilical cord<br />

the vocal cord/’v∂υk∂l k⊃:d/<br />

vocal cords abducted<br />

vocal cords adducted<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

207<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dây thanh âm thật<br />

true vocal cords<br />

Dấy lên nhiều sự tranh cãi<br />

to arouse so much controversy<br />

Dầy/mỏng<br />

thick/thin (adj)<br />

Dầy lên<br />

to thicken/’θik∂n/<br />

Dễ ăn<br />

easy to eat<br />

Dễ bầm<br />

easy bruising/’izi ‘bru:ziŋ/<br />

Dễ bay hơi<br />

volatile/’vɒlətail/(adj)<br />

Dễ bị mắc bệnh do tình trạng cơ thể yếu<br />

vulnerable (adj)/’vʌlnərəbəl/<br />

Dễ bị nhiễm vi khuẩn tetanus hơn<br />

more susceptible to infection <strong>by</strong> tetanus organism<br />

Dễ cáu gắt<br />

to be irritable; to feel irritable<br />

Dễ chịu<br />

agreeable; comfortable; feel-good; soothing/’su:δiή/<br />

Dễ cảm giác bị hất hủi<br />

to be sensitive to rejection<br />

Dễ đọc<br />

legible (adj)/’ledzəbəl/<br />

Dễ nhận biết<br />

noticeable (adj)/’nəutisəbəl/<br />

Dễ tiêu<br />

digestible (adj)/di’dzestəbəl/<br />

Dễ vỡ, gãy<br />

fragile (adj)/’frᴂdzail/<br />

Dễ vỡ vụn ra<br />

friable/’fraiəbəl/(adj)<br />

Dẹp bỏ sự lãng phí trong dịch vụ khám chữa bệnh<br />

to stamp out waste in hosipital service<br />

tại bệnh viện<br />

Di căn<br />

to metastasize/mei’tastazΛiz/<br />

:to spread other tissues<br />

Di căn gan<br />

liver metastases<br />

Di căn gan đa ổ<br />

multiple liver metastases<br />

/’mʌltipəl//mi’tastəsi:z/<br />

Di căn hạch<br />

lymph node metastases; nodal metastases<br />

/’nəudəl/<br />

Di căn hạch dọc theo động mạch mạc treo tràng trên nodal metastases along the superior mesenteric artery<br />

Di căn không thể phát hiện trên x quang<br />

radiographically undetectable metastases<br />

Di căn kiểu nhảy cóc<br />

skip metastases<br />

Di căn phổi<br />

lungs metastases<br />

Di căn phổi<br />

lung metastases; pulmonary metastasis<br />

Di căn ra ngoài chính tuyến tiền liệt<br />

to spread beyond the prostate itself<br />

/bi’jond ‘prosteit/<br />

Di căn theo đường bạch huyết<br />

to have lymphatic metastases;<br />

lymphatic metastases<br />

Di căn theo đường bạch huyết<br />

to spread through lymphatics<br />

Di căn theo đường máu bloodborne metastases ;<br />

to have bloodborn metastases;<br />

hematogenous metastasis<br />

Di căn tế bào ác tính đến phổi<br />

to send malignant cells to the lungs<br />

Di cân vi thể không thể phát hiện trên lâm sang<br />

clinically undetectable micrometastases<br />

Di căn xa<br />

distant metastases/’dist∂nt m∂’tℵst∂siz/<br />

Di căn xương<br />

a bone metastasis; bony metastases<br />

Di chứng<br />

sequela/si’kwi:lə/<br />

Di chứng của bệnh viêm tuỵ hoại tử<br />

sequela from the necrotizing pancreatitis<br />

Di chứng của bệnh viêm tuỵ xuất huyết cấp<br />

sequela to the acute hemorrhagic pancreatitis<br />

Di chứng của các chấn thương mạch máu<br />

Sequela /’sikwi:l∂/of vascular injuries<br />

(sequelae /-li/ (pl)<br />

Di chứng của căn bệnh thời thơ ấu<br />

the legacy of a childhood illness<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

208<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Di chứng do tình trạng viêm tụy hoại tử<br />

Di chứng lâu dài<br />

Di chứng muộn<br />

Di chứng tai biến mạch máu não<br />

Di chứng tim mạch<br />

Di chứng tim phổi<br />

Di chứng thường thấy nhất<br />

Di động<br />

Di truyền học<br />

Di truyền học phân tử<br />

Di truyền học tế bào<br />

Dị bào<br />

Dị dạng<br />

Dị dạng bầm sinh<br />

Dị dưỡng<br />

Dị đoan<br />

Dị hoá<br />

Dị nhiễm thể<br />

Dị sản ruột<br />

Dị sinh<br />

Dị tật<br />

Dị tật bẩm sinh<br />

Dị tật bẩm sinh nặng<br />

Dị tật bẩm sinh nặng trên bào thai<br />

Dị tật bẩm sinh ngón tay, chân dài<br />

Dị tật bên trong tim<br />

Di tật chi phát triển bất thường<br />

Dị tật chỉ có ba ngón tay hay chân<br />

Dị tật chỉ có một ngón (ở bàn tay hay bàn chân)<br />

Dị tật có ba tinh hoàn<br />

Dị tật có bốn ngón (ở bàn tay hay bàn chân)<br />

Dị tật có hai tử cung<br />

Dị tật có ít ngón tay hay chân<br />

Dị tật có nhiều ngón tay hơn bình thường<br />

Dị tật còn ống động mạch<br />

Dị tật dính hai ngón (tay hoặc chân) lại với nhau<br />

Dị tật dính lưỡi<br />

Dị tật dính mi<br />

Dị tật đảo ngược phủ tạng<br />

Dị tật đầu nhỏ và dài<br />

Dị tật đầu nhọn<br />

Dị tật đầu móp (méo mó)<br />

Dị tật đầu to<br />

the sequela from the necrotizing pancreatitis<br />

/si’kwilə/<br />

long-term sequelae<br />

late sequela<br />

cerebrovascular sequelae<br />

cardiovascular sequelae<br />

cardiopulmonary sequela<br />

the most frequet sequelae<br />

mobile(adj); to mobilize<br />

genetics /dzi’n∑tik/<br />

molecular genetics<br />

/mou’l∑kjul∂ dj∂’n∑diks/<br />

cytogenetics<br />

half brother; half sister; idioblast<br />

strange form; deformity<br />

inborn (birth) deformity/’inb⊃:n di’f⊃:miti/<br />

An innate deformity<br />

heterotrophic<br />

superstition<br />

catabolism<br />

heterochromosome<br />

intestinal metaplasia<br />

allogeneic/ᴂlədzə’neiik/(adj)<br />

malformation; strange deformity<br />

innate/congenital malformation; birth defect;<br />

congenital defect/anomaly<br />

serious birth defect<br />

gross congenital abnormalities in the fetus<br />

arachnodactyly<br />

intracardiac defects<br />

peromelia<br />

tridactyly/trai’dᴂktili/<br />

monodactylism<br />

triorchidism/trai’ɔ:kidizm/<br />

tetradactyly/tetrə’dᴂktili/<br />

dimetria/dai’mi:triə/; double uterus<br />

oligodactylism<br />

hyperdactylism; polydactylism<br />

a patent ductus arteriosus (PDAs); truncus arteriosus<br />

syndactyly<br />

ankyloglossia; tongue-tie; adherent tongue;<br />

lingua frenata<br />

blepharosynechia<br />

transposition/trᴂnspə’ziʃən/<br />

scephacephaly/skᴂfəu’kefəli/<br />

oxycephaly/ɒksi’sefəli/; turricephaly/tʌri’sefəli/<br />

plagiocephaly<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

macrocephaly/mᴂkrəu’kefli/<br />

Megalocephaly/megələu’kefəli/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

209<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dị tật hàm nhỏ<br />

Dị tật hàm thụt về phía sau<br />

Di tật hẹp động mạch chủ<br />

Dị tật hở đốt sống<br />

Dị tật hở hàm ếch<br />

Dị tật không có chi<br />

Dị tật không có chi hoặc chi cực kỳ ngắn<br />

Di tật không có chi hoặc chi ngắn<br />

Dị tật không có (hoặc chít hẹp) hậu môn<br />

Dị tật không có lưỡi<br />

Dị tật không có mống mắt (tròng đen) bẩm sinh<br />

Dị tật không có não<br />

Dị tật không có tay chân<br />

Dị tật không có thuỷ tinh thể<br />

Di tật lỗ tiểu đóng thấp<br />

Dị tật lổ tiểu lệch trên (lỗ tiểu nằm trên đầu dương vật)<br />

Di tật lưỡi ngắn (không thể thè lưỡi ra khỏi miệng)<br />

Dị tật màng trinh bít kín (không có lỗ)<br />

Dị tật miệng quá rộng<br />

(do bất thường ở xương hàm trên và dươi)<br />

Dị tật ngắn chi (người lùn)<br />

Dị tật ngón cái hướng vào nhau<br />

Dị tật ngón tay dài bất thường<br />

Dị tật ngón tay (chân) to bất thường<br />

Dị tật não bẩm sinh<br />

Dị tật nứt sọ-cột sống bẩm sinh<br />

Di tật ống thần kinh<br />

Dị tật sọ có hình tam giác<br />

Di tật sọ ngắn<br />

Di tật sọ dài bất thường<br />

Dị tật Sprengel<br />

(vai lệch)<br />

Dị tật sứt môi<br />

Dị tật thai hai đầu<br />

Dị tật thông liên thất<br />

Dị tật thông nối giữa động mạch phổi và động mạch chủ<br />

Dị tật thông nối động tĩnh mạch<br />

Dị tật tim bẩm sinh<br />

Dị tật van tim<br />

Dị ứng học<br />

Dị ứng nguyên<br />

Dị ứng nguyên có trong không khí<br />

Dị ứng nguyên do nghề nghiệp<br />

Dị ứng nguyên tồn tại thường xuyên trong không khí<br />

Dị vật<br />

micrognathia<br />

retrognathia<br />

coarctation of aorta<br />

spina bifida<br />

cleft palate/klεft ‘palət/<br />

ectromelia<br />

hemimelia<br />

Amelia/ə’miliə/<br />

proctatresia/prɒktə’trizə/;<br />

Imperforate anus/(adj)/im’pз:fərət/<br />

aglossia/ei’glɒsiə/<br />

aniridia/ᴂni’dridiə/<br />

anencephaly/ᴂnɛn’kɛfəli/<br />

hemimelia/hemi’mi:liə/<br />

aphakia/ei’feikiə/<br />

hypospadias/haipə’speidiəs/<br />

epispadias/epi’speidiəs/<br />

tongue-tie/’tʌή tai/<br />

imperforate hymen/im’pз:fərət ‘haimen//<br />

macrostomia<br />

achondroplasia; hemimelia//hemi’mi:liə/<br />

hallux valgus/’hᴂləks ‘vᴂlgəs/<br />

dactylomegaly<br />

macrodactyly<br />

encephalodysplasia<br />

craniorachischisis<br />

neural tube defect<br />

trigonocephaly/trai,gɒnə’kefəli/<br />

brachicephaly/brᴂki’sefəli/<br />

dolichocephaly<br />

Sprengel’s deformity/spreήgəlz di’fɔ:miti/;<br />

Sprengel’s shoulder<br />

cheiloschisis/keiləu’ʃaisis/<br />

Harelip; cleft lip<br />

dicephalus/dai’sefələs/<br />

septal defect; septum defect<br />

right-left shunt<br />

arteriovenous malformation<br />

cardiac congentital defect; congenital heart defect<br />

/k∂n’dz∑nit∂l ha:t ‘dif∑kt/<br />

heart valve defect<br />

allergy<br />

allergens<br />

aeroallergens<br />

occupational allergens<br />

perennial aeroallergen<br />

foreign body; strange thing; strange body;<br />

Foreign material; foreign objects<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

210<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dị vật bị nhiễm trùng<br />

Dị vật hít vào đường thở<br />

Dị vật có hại<br />

Dịch<br />

Dịch âm đạo<br />

Dịch báng<br />

Dịch báng ác tính<br />

Dịch báng do tụy<br />

Dịch báng không tạo sóng phản âm có kèm các quai ruột<br />

bập bềnh (di động)<br />

Dịch báng ở vùng chậu<br />

Dịch báng thấy giống như vùng không có phản âm<br />

Dịch báng trường diễn<br />

Dịch báng vô trùng trước đó<br />

Dịch báng xuất huyết (có lẫn máu)<br />

Dịch bao khớp<br />

Dịch bao quanh bên ngoài<br />

Dịch béo phì<br />

Dịch bệnh<br />

Dịch có bọt hồng<br />

Dịch cổ trướng<br />

Dịch cơ thể<br />

(nước, máu, tinh dịch…)<br />

Dịch cảm cúm<br />

Dịch chảy nhanh tối đa<br />

Dịch chảy ra từ dương vật<br />

Dịch chảy ra từ niệu đạo<br />

Dịch chung quanh tinh hoàn không tạo sóng phản âm<br />

Dịch có màu sắt gỉ<br />

Dịch cơ thể<br />

Dịch cúm<br />

Dịch cúm gây tiêu chảy hay rối loạn tiêu hóa<br />

Dịch dạ dày<br />

Dịch dạ dày có lẫn máu<br />

Dịch dạ dày trong<br />

Dịch dẫn lưu thoát ra hết<br />

Dịch dẫn lưu từ vết mổ<br />

Dịch do hiện tượng hóa lỏng mà thành<br />

Dịch đau cơ<br />

Dịch đọng lại thành từng <strong>khoa</strong>ng (ổ)<br />

Dịch đục<br />

Dịch được hút ra từ ổ bụng<br />

Dịch gian bào<br />

Dịch giống như sữa<br />

Dịch hạch<br />

Dịch (tinh hoàn) hoàn<br />

Dịch hôi thối từ vết thương<br />

infected foreign bodies<br />

an aspirated foreign body<br />

foreign harmful material<br />

/’for∂n ‘ha:mful m∂’ti∂ri∂l/<br />

fluid<br />

vaginal secretion<br />

ascitic fluid/ə’sitik/; ascites/ə’sʌitiz/<br />

malignant ascites/m∂’lign∂ns ∂’sΛitiz/<br />

pancreatic ascites<br />

anechoic ascites with floating bowel loops<br />

pelvic ascites<br />

ascites aseen as anechoic area<br />

persistent ascites<br />

previously sterile ascitic fluid<br />

hemorrhagic ascites<br />

synovial fluid; synovia/sai’nəuviə/<br />

peripheral fluid<br />

obesity epidemic<br />

epidermic disease; plague<br />

pink frothy fluid/piήk ‘frɔ:Өi ‘flu:id/<br />

ascitic fluid<br />

body fluid<br />

(water, blood and semen…)<br />

an epidemic of colds and influenza<br />

fluids running wide open<br />

penile discharge<br />

discharge from one’s urethra<br />

anechoic fluid around testis<br />

fluid tinged with hemosiderin<br />

body fluids<br />

flu epidemic/∑pi’d∑mik/<br />

Influenza epidemic<br />

stomach flu<br />

stomach/gastric content/kɒn’tεnt/<br />

bloody gastric contents<br />

clear gastric juice<br />

adequate drainage<br />

wound drainage<br />

fluid due to liquefaction<br />

epidemic myalgia<br />

loculated fluid/’lɔkjuleitid/<br />

cloudy fluid (liquid)/’klaudi/<br />

aasirated fluid from abdominal cavity<br />

interstitial fluid<br />

milky fluid<br />

plague; bubonic plague<br />

testis; testicles<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

sanies/’senii:z/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

211<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dịch hồng tiết ra trước khi vỡ ối<br />

forewaters<br />

Dịch hút ra<br />

effluent ; aspirate<br />

Dịch hút ra có phản ứng Guiac dương tính (có máu) Guaiac-positive aspirate<br />

Dịch hút ra từ ống thông mũi dạ dàykhông có máu<br />

negative nasogastric aspirate<br />

/’nεgətiv neizəu’gastrik tju:b aspərət/<br />

Dịch không tạo ra sóng phản âm<br />

anechoic fluid<br />

Dịch không tạo ra sóng phản âm bao quanh tinh hoàn amechoic fluid around testis<br />

Dịch kiềm<br />

alkaline liquid/’alk∂Λin ‘likwid/<br />

Dịch lẫn máu có mùi chuột chết<br />

blood-stained fluid with a “mousy” odour<br />

Dịch lẫn mật màu xanh nhạt<br />

greenish bile-stained fluid<br />

Dịch lọc<br />

the filtrate/’filtreit/<br />

Dịch mặn<br />

salt solution<br />

Dịch màng ngoài tim<br />

pericardial fluid/’p∑rika:di∂l flu:id/<br />

Dịch màng phổi<br />

pleural fluid<br />

Dịch mật<br />

bile fluid<br />

Dịch màu vàng nhạt<br />

straw-colored fluid<br />

Dịch màu vàng rơm<br />

straw-colored fluid<br />

Dịch mô<br />

tissue fluid<br />

Dịch mủ<br />

suppuration effusion<br />

Dịch nằm giữa thuỷ tinh thể và củng mạc<br />

aqueous<br />

Dịch nang<br />

cyst fluid<br />

Dịch não thất<br />

ventricular liquid/v∑n’trikjul∂/<br />

Dịch não tuỷ<br />

cerebrospinal fluid/’s∑ribr∂υ’spin∂l ‘flu:id/<br />

Dịch ngoại bào<br />

extracellular fluid<br />

Dịch nhầy<br />

mucous fluid<br />

Dịch như phân<br />

faeculent materials<br />

Dịch não tuỷ CSF (cerebrospinal fluid )<br />

Dịch niệu đạo có mủ<br />

purulent urethral discharge<br />

DÞch niÖu ®¹o cã mñ nhÇy mµu vµng<br />

yellow, mucopurulent discharge<br />

Dịch nội bào<br />

intracellular fluid<br />

DÞch ë r·nh Morison<br />

fluid in Morison’s pouch<br />

Dịch ối<br />

amniotic fluid; hydramnios/hai’drᴂniɒs/<br />

Dịch quanh gan và rãnh Morrison<br />

fluid in perihepatic space and Morrison’s pouch<br />

Dịch quanh lách<br />

perisplenic fluid<br />

Dịch quanh tinh hoàn không tạo sóng phản âm<br />

anechoic fluid surrounding testis<br />

Dịch quanh túi mật<br />

pericholecystic fluid<br />

Dịch phúc mạc<br />

peritoneal fluid<br />

Dịch rỉ ra từ núm vú<br />

discharges from the nipple<br />

Dịch ruột<br />

intestinal juice/in’t∑stin∂l dzu:s/;<br />

Intestinal contents/kɒn’tεnt/;<br />

Succuo-entericus; succus entericus<br />

Dịch sánh màu vàng trong<br />

clear-yellow serous fluid<br />

Dịch sốt bại liệt<br />

a polio epidemic<br />

Dịch sốt chấy rận<br />

epidemic typhus<br />

Dịch sốt Marbug<br />

Marbug fever<br />

Dịch sốt xuất huyết<br />

epidemic hemorrhage fever<br />

Dịch tá tràng<br />

duodenal content<br />

/dju:ə’dinəl kɒn’tεnt/<br />

Dịch tả<br />

cholera<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

212<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dịch tạo sóng phản âm phức tạp quanh túi mật<br />

complex echogenic fluid around gallbladder<br />

Dịch tế bào<br />

cell sap; cell fluids<br />

Dịch tể<br />

epidemic/εpi’dεmik/<br />

Dịch tể học<br />

epidemiology/εpidimi’ɒlədzi/<br />

Dịch tể học và biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư đại trực epidemiology and prevention of Colorectal<br />

Tràng<br />

Cancer<br />

Dịch tể học về chứng đau bụng cấp ở người lớn trong epidemiology of Acute Abdominal Pain in Adults in<br />

bối cảnh ở <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

the Emergency Department setting<br />

Dịch thấm<br />

Transudate/’trᴂnsjudeit/<br />

Dịch thay đổi theo trọng lực<br />

gravity-dependent fluid<br />

Dịch thoát ra<br />

escaping fluid<br />

Dịch tích tụ<br />

cumulated fluid/’kjumjuleitid/<br />

Dich tiết<br />

exudate/’∑ksjudeit/; succus/’sʌkəs/<br />

Dịch tiết âm đạo<br />

vaginal secretions<br />

Dịch tiết âm đạo sau khi sinh hay nạo thai<br />

lochia/’lɒkiə/<br />

Dịch tiết có mủ<br />

purulent discharge/pu’rul∂nt dis’tʃa:dz/<br />

Dịch tiết có mủ như kem<br />

creamy purulent discharge<br />

Dịch tiết đóng dầy lên<br />

thickened secretions<br />

Dịch tiết đóng dầy lên trong các ống tụy và ống mật thickened secretions in the pancreatic and biliary<br />

ducts<br />

Dịch tiết hôi hám<br />

malodorous discharge/ma’ləudərəs/<br />

Dịch tiết ở đường hô hấp bị khô đi<br />

disccated airway secretions<br />

Dịch tiết từ niệu đạo<br />

urethral discharge/ju’ri:θ∂l ‘distζa:dz/; urethrorrhoae<br />

Dịch tiết từ cơ quan ngoại tiết<br />

exocrine organ secretions<br />

Dịch tiết từ đường tiểu<br />

discharges from urinary tract<br />

Dịch tiết loãng có máu<br />

a watery, bloody discharge<br />

Dịch tiết mủ nhầy chứa nhiều bạch cầu trung tính<br />

mucopurulent discharge with many neutrophils<br />

Dịch tiết ở cổ tử cung<br />

cervical exudate<br />

Dịch tiết ra khi đi tiều<br />

discharge when urinating<br />

Dịch tiết ra từ núm vú<br />

nipple discharge<br />

Dịch tiết ra từ cơ thể (mủ, huyết trắng, dịch v.vv)<br />

discharge<br />

Dịch tiết vàng hơi xanh ở cổ tử cung<br />

a greenish-yellow cervical discharge<br />

Dịch tiêu hoá<br />

the digestive liquid; digestive juice;<br />

digestive contents;<br />

Dịch tiêu hóa ở ruột<br />

succus entericus<br />

Dịch trong<br />

clear fluid<br />

Dịch trong các mạch máu<br />

fluid within the vascular space<br />

Dịch trong khớp gối<br />

water on the knee<br />

Dịch truyền<br />

intravenous fluids ; IV fluids<br />

Dịch truyền có đường Dextrose<br />

Dextrose-containing IV fluids<br />

Dịch truyền dạng keo<br />

colloid solution<br />

(5% and 25% albumin, 6% betastarch, dextran 40, and dextran 70)<br />

Dịch truyền dạng phân tử<br />

crystalloid fluid solution<br />

(0.9% sodium chloride or Ringer Lactate)<br />

Dịch truyền đã cho<br />

the fluids given<br />

Dịch truyền nhược trương<br />

hypotonic fluids<br />

Dịch tụ<br />

accumulated fluid<br />

Dịch tự do<br />

free fluid<br />

Dịch tự do không tạo sóng phản âm<br />

anechoic free fluid<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

213<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dịch tự do ở túi cùng<br />

free fluid in the cul-de-sac<br />

Dịch tự do ở túi cùng sau<br />

free fluid in posterior cul-de-sac<br />

Dịch tự do tạo sóng phản âm ở túi cùng<br />

echogenic free fluid in the cul-de-sac<br />

Dịch tự do trong ổ bụng<br />

free fluid in the abdominal cavity<br />

Dịch tuỵ<br />

pancreatic juice/p∑nkri’atik dzu:s/<br />

Dịch ứ đọng bất thường<br />

abnormal effusion<br />

Dịch vị<br />

gastric juice/’gastrik dzu:s/;gastric secretion;<br />

gastric aicd<br />

Địch viêm não<br />

epidemic encephalitis<br />

Dịch viêm ruột do siêu vi<br />

epidemic pleurodynia; Bornholm disease<br />

Dịch vụ cấp cứu<br />

emergency medical service (EMS)<br />

Dịch vụ cấp cứu bằng trực thăng helicopter-based emergency medical services<br />

(HEMS)<br />

Dịch vụ chăm sóc<br />

care service<br />

service de soins<br />

Dịch vụ chăm sóc phối hợp<br />

integrated service/’intigreitid/<br />

(giữa ngành y tế và xã hội)<br />

Dịch vụ chăm sóc tại nhà<br />

Home care service; domicilliary service<br />

/dɒmi’siliəri/<br />

Dịch vụ chăm sóc cuối đời tại nhà<br />

local palliative care service<br />

Dịch vụ cung cấp ở bệnh viện<br />

hospital catering services<br />

Dịch vụ đáng tin cậy<br />

confidential service<br />

Dịch vụ hỗ trợ<br />

support services<br />

Dịch vụ hỗ trợ bệnh nhân bị bệnh ung thư<br />

support service for patients affected <strong>by</strong> cancer<br />

Dịch vụ hỗ trợ và thông tin về bệnh ung thư<br />

the Cancer Information and Support Service<br />

Dịch vụ khám tại nhà<br />

outreach/’autri:tʃ/<br />

Dịch vụ khám và điều trị tại bệnh viện<br />

hospital service<br />

Dịch vụ thích hợp<br />

appropriate service<br />

Dịch vụ thông tin về y tế<br />

health information service<br />

Dịch vụ tư vấn thông tin chăm sóc sức khỏe qua điện thoại NHS direct; national telephone helpline to provide<br />

information about health and health services for the<br />

public<br />

Dịch vụ xã hội<br />

social service<br />

Dịch vụ xe cấp cứu địa phương<br />

local ambulance service<br />

Dịch vụ y tế<br />

medical services<br />

Dịch vùng hạ vị<br />

fluid in the pelvis<br />

Dịch vị y tế<br />

health service<br />

Dịch xúc rửa phúc mạc<br />

peritoneal lavage fluid<br />

Dịch xung quanh<br />

surround fluid /s∂’raυnd ‘flu:id/<br />

Diễn biến<br />

progress<br />

Diễn biến ác tính<br />

a malignant course<br />

Diễn biến bệnh<br />

progression of the disease; the disease course;<br />

The progress of the disease<br />

Diễn biến bệnh của tình trạng viêm đường mật xơ<br />

the disease course of PSC<br />

chai nguyên phát<br />

Diễn biến bệnh não do gan kèm khó thở nhanh<br />

hepatic encephalopathy course with tachypnea<br />

Diễn biến bệnh nhanh<br />

rapid disease progression<br />

Diễn biến bệnh ung thư<br />

cancer progression<br />

Diễn biến chi tiết điều trị của một bệnh nhân<br />

case history<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

214<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Diễn biến của cuộc mổ<br />

Diễn biến của tình trạng nhiễm trùng<br />

Diễn biến của tự nhiên (thiên nhiên)<br />

Diễn biến của ung thư tuỵ<br />

Diễn biến do hoại tử<br />

Diễn biến đe dọa đến tính mạng<br />

Diễn biến đến mạn tính<br />

Diễn biến gây bệnh Sarcoidosis<br />

Diễn biến gây tổn thương<br />

Diễn biến hậu phẫu<br />

Diễn biến hậu phẫu không có biến chứng<br />

Diễn biến hậu phẫu tương đối không có biến chứng<br />

Diễn biến hoạt động điều hòa của phổi<br />

Diễn biến hoạt động ở phổi bị hạn chế<br />

Diễn biến lâm sàng<br />

Diễn biến lâm sàng<br />

Diễn biến lâm sàng của tình trạng viêm xơ đường mật<br />

nguyên phát<br />

Diễn biến lành vết thương<br />

Diễn biến lâm sàng<br />

Diễn biến lâm sàng mạn tính<br />

Diễn biến nhanh<br />

Diễn biến nhồi máu tái phát dẫn đến suy tim sung huyết<br />

Diễn biến phát triển bướu<br />

Diễn biến phẫu thuật có thể xảy ra<br />

Diễn biến quá trình bất tỉnh rồi hồi tỉnh lại<br />

Diễn biến sinh tự nhiên<br />

Diễn biến tăng dần từ bình thương chuyển sang<br />

nghịch sản rồi thành ung thư<br />

Diễn biến thành ung thư<br />

Diễn biến theo thời gian (cấp hay mạn tính)<br />

Diễn biến thời gian của sự đáp ứng biến dưỡng đối với<br />

Chấn thương<br />

Diễn biến xảy ra ngoài gen<br />

Diễn biến xảy ra trong tương lai<br />

Diễn giải các hình ảnh<br />

Diện tích cắt ngang<br />

Diện tích cơ thể<br />

Diện tích cơ thể của bệnh nhân<br />

Diện tích da tính theo tuổi, chiều cao và cân nặng<br />

Diệt côn trùng , ký sinh trùng hay sâu bọ<br />

Diệt khuẩn (sát khuẩn)<br />

(làm cho không còn vi khuẩn gây bện)<br />

Diệt nấm<br />

Diệt trừ, tiêu diệt<br />

the progress of surgery<br />

progression of the infection<br />

the course of nature<br />

the course of pancreatic carcinoma<br />

necrotic changes<br />

life-threatening process<br />

progression to chronicity<br />

disease course of Sarcoidosis<br />

damage progress<br />

postsurgical course/k⊃:s/<br />

uncomplicated postoperative course<br />

relatively uncomplicated postoperative course<br />

lung compliance<br />

restrictive pulmonary process<br />

clinical course<br />

clinical course<br />

clinical course of primary sclerosing cholangitis<br />

healing progresses<br />

clinical course<br />

chronic clinical course<br />

rapid progression/prə’grεζən/<br />

repeat infarction progression to CHF<br />

tumor progression<br />

probable operative findings<br />

the time course of loss and resumption of<br />

consciousness<br />

birthing<br />

stepwise progression from normal through<br />

dysplasia to cancer<br />

/stεp’wʌiz//dis’pleiziə/<br />

to progress to cancer<br />

time course (acute or chronic)<br />

the time course of metabolic response<br />

to injury<br />

epigenetic event/εpidzi’nεtik I’vεnt/<br />

future course<br />

to interpret the images<br />

cross-section area<br />

body surface area; body size<br />

patient’s body surface area<br />

surface area from age, height and weight<br />

to disinfest<br />

to disinfect/disin’f∑kt/:<br />

(to free from pathogenic organisms)<br />

to sterilize<br />

fungicide; to kill fungi<br />

to eradicate<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

215<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Diếu tố<br />

Dinh dưỡng<br />

Dinh dưỡng học<br />

Dinh dưỡng bổ sung qua đường ruột<br />

Dinh dưỡng của vi khuẩn<br />

Dinh dưỡng đầy đủ<br />

Dinh dưỡng qua đường ruột<br />

Dinh dưỡng qua đường ruột trực tiếp<br />

Dinh dưỡng qua đường truyền<br />

Dinh dưỡng qua đường truyền tĩnh mạch<br />

Dinh dưỡng tốt<br />

Dinh dưỡng trên lâm sang<br />

Dinh dưỡng trong ngoại <strong>khoa</strong><br />

Dính ruột<br />

Dính vào<br />

Dịp đặc biệt<br />

DNA bị khiếm khuyết<br />

DNA tái tổ hợp<br />

Do bản năng<br />

Do bẩm sinh<br />

Do bệnh lý não<br />

Do bệnh nhân tự điều chỉnh<br />

Do cơ gây ra<br />

Do cơ học<br />

Do di truyền<br />

Do dị hợp tử<br />

Do đến khám quá trễ<br />

Do điều trị gây ra<br />

Do đồng hợp tử<br />

Do đường ruột gây ra<br />

Do gắng sức<br />

Do gen gây ra<br />

Do giảm thán khí trong máu<br />

Do gen<br />

Do giảm áp lực thẩm thấu<br />

Do hạ đường huyết<br />

Do huyết học<br />

Do ký sinh trùng<br />

Do liệt<br />

Do mắc phải<br />

Do mạch máu tim<br />

Do máu hay từ máu gây ra<br />

Do nấm<br />

Do não<br />

Do ngoại sinh<br />

Do nhiễm trùng<br />

enzyme/’∑nzΛim/<br />

nutrition<br />

nutrition; dietetics; sitology<br />

supplementary enteral nutrition<br />

bacteriotrophy<br />

adequate nutrition<br />

enteral nutrition<br />

direct enteral nutrition<br />

parenteral nutrition/p∂’r∑ntr∂l nju’triζ∂n/<br />

IV nutrition<br />

eutrophic; good nutrition<br />

clinical nutrition<br />

Surgical nutrition<br />

adhesion<br />

to adhere; to lodge<br />

specific time<br />

defective DNA<br />

recombinant DNA<br />

instinctive (adj)/in’stiήktiv/<br />

congenital (adj)<br />

encephalopathic (adj)<br />

patient-controlled (adj-ph)<br />

myogenic (adj)<br />

mechanical (adj)<br />

hereditary (adj); inherited (adj)<br />

heterozygous<br />

due to a longer delay to presentation<br />

iatrogenic (adj)/aiᴂtrə’dzenik/<br />

homozygous (adj)/həuməu’zaigəs/<br />

enterogenous (adj)/entərəu’dzinəs/<br />

exertional (adj)<br />

genetic (adj)<br />

hypocarbic (adj)<br />

genetic (adj)<br />

hyposmolar (adj)<br />

hypoglycaemic/haipəuglai’simik/<br />

hematologic (adj)<br />

parasitic/par∂’sitik/ (adj)<br />

paralytic (adj)<br />

acquired (pp-adj)<br />

cardiovascular (adj)<br />

haematogenous (adj)<br />

fungal /’fΛng∂l/<br />

central (adj)<br />

exogenous<br />

infective (adj); infectious (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

216<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Do nhiều yếu tố<br />

multifactory (adj); multifactorial (adj)<br />

Do nhiều yếu tố liên quan đến nguyên nhân sinh bệnh to be multifactorial in etiology<br />

Do nội sinh<br />

endogenous/en’dɒdzənəs/(adj)<br />

Do sinh tủy (tủy gây ra)<br />

myeloproliferative (adj)<br />

Do sốt<br />

febrile (adj)/’fi:brail/<br />

Do suy diễn<br />

circumstancial(adj)/sə:kəm’stᴂnʃəl/<br />

Do tắc nghẽn<br />

obstructive (adj)<br />

Do tâm thần gây ra<br />

psychogenic (adj)<br />

Do tăng áp lực thẩm thấu<br />

hyperosmolar (adj)<br />

Do tăng thán khí trong máu<br />

hypercarbic (adj)<br />

Do thần kinh phó giao cảm chi phối mạch máu<br />

vasovagal (adj)<br />

Do thần kinh tim<br />

neurocardiogenic (adj)<br />

Do thần kinh gây ra<br />

neurogenic (adj)<br />

Do thiếu oxy<br />

hypoxic (adj)<br />

Do thuốc gây ra<br />

drug-related (adj-ph); medication-induced (adj ph)<br />

Do tim gây ra<br />

cardiogenic (adj)<br />

Do tim mạch<br />

cardiovascular (adj)<br />

Do tuyến giáp<br />

thryrogenous (adj)/Өai’rɒdzənəs/<br />

Dỗ dành, xoa dịu<br />

to soothe/su:δ/<br />

Dơ bẩn (dáy)<br />

dirty; unclean; filthy<br />

Dở hơi<br />

brain-sick (adj)<br />

Doạ xảy thai probable miscarriage ;<br />

threatened abortion<br />

/’prob∂b∂l mis’karidz/<br />

Dội (nước) lên<br />

to flush<br />

Dòn, dễ gãy<br />

brittle(adj); to break easlily<br />

Dọn sạch đường thở<br />

to clear the airway<br />

Dòng chảy bất thường thấy được dưới siêu âm Doppler abnormal intratesticular Doppler flow<br />

trong tinh hoàn<br />

Dòng chảy bình thường trong động mạch vành<br />

normal coronary flow<br />

Dòng chảy thấy được dưới siêu âm Doppler<br />

intratesticular decreased Doppler flow<br />

giảm trong tinh hoàn<br />

Dòng chảy thấy được dưới siêu âm Doppler màu<br />

color Doppler flow<br />

Dòng chảy thấy được dưới siêu âm Doppler màu không thấy absent Doppler flow within haematoma<br />

trong lòng khối máu tụ<br />

Dòng chảy thấy được dưới siêu âm Doppler tăng lên trong Doppler flow within abscess<br />

ổ abcès<br />

Dòng chảy trục-huyết tương<br />

axonplasmiv flow<br />

Dòng điện tái lập<br />

reentrant circuit<br />

Dòng khí kỳ thở ra<br />

expiratory airflow<br />

Dòng máu<br />

bloodstream; blood flow<br />

Dòng máu bị giảm xuống<br />

decreased blood flow<br />

Dòng máu bơm ra từ tâm thất trái<br />

LV outflow<br />

Dòng máu chảy đến cơ tim<br />

myocardial blood flow<br />

Dòng máu chảy khi khảo sát trên siêu âm Doppler<br />

flow on color Doppler exam<br />

Dòng máu chày liên tục trong các nhánh động mạch the continuous flow in the arterial trees<br />

Dòng máu chảy ra khỏi gan<br />

outflow of blood from the liver<br />

Dòng máu chảy trong buồng trứng bị xoắn<br />

flow within torsed ovary<br />

Dòng máu chảy trong động mạch chủ<br />

aorta flow<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

217<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dòng máu chảy trong động mạch chủ đập theo nhịp tim aorta flow pulsatile<br />

Dóng máu chảy trong lúc không có lực bóp của tim the intermittent flow<br />

Dòng máu chảy trong mạch vành<br />

coronary flow<br />

Dòng máu chảy trong tinh hoàn bình thường<br />

normal testicular vascular flow<br />

Dòng máu chảy trong tĩnh mạch chủ dưới không đập theo IVC flow nonpulsatile<br />

nhịp tim<br />

Dòng máu chảy yếu<br />

poor blood flow<br />

Dòng máu chảy xiết (do tình trạng bán tắc)<br />

turbulent flow/’tз:bjulənt ‘fləu/<br />

Dòng máu chuyển dịch<br />

transmittal flow/trᴂnz’mitəl fləu/<br />

Dòng máu đến buồng trứng giảm hoặc không có<br />

decreased or absence blood flow to the ovary<br />

Dòng máu đến lách<br />

splanich blood flow<br />

Dòng máu đến thận<br />

renal blood flow<br />

Dòng máu đến ruột đang bị tổn thương<br />

compromising intestinal blood flow<br />

Dòng máu đi qua van<br />

transvalvular flow<br />

Dòng máu độngmạch bị tổn thương<br />

impaired arterial flow<br />

Dòng máu động mạch ở trong cơ<br />

arterial flow in muscle<br />

Dòng máu liên tục<br />

continuous flow<br />

Dòng máu ở cả mạch máu lớn lẫn nhỏ<br />

blood flow in both large vessels and small vessels<br />

Dòng máu thoát ra (bơm ra) từ tâm thất trái<br />

LV outflow<br />

Dòng máu tĩnh mạch thoát ra bị tổn thương<br />

impaired venous outflow<br />

Dòng máu trở về<br />

reverse blood flow<br />

Dòng máu trong động mạch vành<br />

coronary artery blood flow<br />

Dòng nước tiểu<br />

the flow of urine; urine stream; urinary flow<br />

Dòng sinh sản vô tính đã có sức đề kháng<br />

resistence clone<br />

Dòng siêu âm Doppler màu<br />

color Doppler flow<br />

Dòng siêu vi cúm mới<br />

a new strain of influenza virus<br />

Dòng nước tiểu bình thường<br />

normal urine flow<br />

Dòng tế bào dạ dày bình thường<br />

normal gastric cell lines<br />

Dòng tế bào ung thư dạ dày<br />

cancerous gastric cell lines<br />

Dòng tế bào ung thư đại trực tràng đã đề kháng với 5FU 5FU-resistant colorectal cancer cell lines<br />

Dòng thông tin liên lạc<br />

flow of communication<br />

Dòng vi khuẩn<br />

bacterial strain; genus of bacteira/’dzi:nəs/<br />

Dòng vi khuẩn gây bệnh giang mai<br />

Treponema/trepə’nimə/<br />

Dòng vi khuẩn H.pylori<br />

strains of H.pylori<br />

Dòng vi khuẩn kháng thuốc<br />

resistant strains/ri’zistənt strein/<br />

Dòng vô tính có sức đề kháng<br />

resistance clone<br />

Dopamine<br />

Dopamine/’d∂υp∂mi:n/<br />

Dopamine liều tại thận<br />

Dư ảnh<br />

(hình ảnh còn lưu lại trong đầu sau khi sự việc đã qua đi)<br />

Dư vị<br />

Dư vị khó chịu sau khi uống quá nhiều rượu<br />

Dữ dội<br />

Dữ liệu<br />

Dữ liệu ban đầu hay đã cho trước<br />

Dữ liệu bệnh lý lâm sang<br />

Dữ liệu cận lâm sang<br />

Dữ liệu cận lâm sàng liên quan đến cơ quan bị bệnh<br />

Renal-dose dopamine<br />

afterimage<br />

after-taste<br />

morning-after feeling<br />

sharp (adj); violent (adj)/’vaiələnt/; violently (adv)<br />

data/’deit∂/<br />

given data<br />

clinicopathologic data<br />

laboratory data/l∂’bor∂tri ‘dei∂/<br />

pertinent laboratory data<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

218<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dữ liệu chính xác về mức độ xâm lấn của khối u<br />

Dữ liệu theo dõi đã được công bố đáng kể nhất<br />

Dữ liệu có giá trị<br />

Dữ liệu dịch tể học<br />

Dữ liệu để khẳng định<br />

Dữ liệu hiện có<br />

Dữ liệu huyết động học<br />

Dữ liệu khẳng định (chứng minh)<br />

Dữ liệu lâm sang và dịch tễ học<br />

Dữ liệu lấy theo công trình nghiên cứu Framingham<br />

Dữ liệu liên quan đến việc kê toa thuốc<br />

Dữ liệu nhập vào sai thì kết quả cũng phải sai<br />

Dữ liệu thống kê hàng năm<br />

Dữ liệu về huyết động học<br />

Dữ liệu về việc thực hiện xét nghiệm thiếu<br />

Dữ liệu xét nghiệm<br />

Dự án nghiên cứu<br />

Dự án nghiên cứu về sinh sản vô tính<br />

Dự án quốc gia hỗ trợ sau phẫu thuật cho bệnh ung<br />

thư vú và tiêu hoá<br />

Dự báo trước<br />

Dự báo về nhân khẩu học<br />

Dự bị y <strong>khoa</strong><br />

Dự phòng<br />

Dự trữ mật<br />

Dự trữ trong gan dưới dạng năng lượng<br />

Dựa vào một lần đo (huyết áp) duy nhất<br />

Dược chất<br />

Dung dịch amino acid<br />

Dung dịch bôi ngoài da giúp giữ độ ẩm cho da<br />

Dung dịch bù nước bằng đường uống<br />

Dung dịch cao phân tử<br />

Dung dịch chiết từ lá cây Phỉ dùng để cầm máu<br />

Dung dịch chuẫn bị vết mổ<br />

Dung dịch cô đặc<br />

Dung dịch dinh dưỡng cao phân tử dùng để nuôi dưỡng<br />

qua tĩnh mạch trung tâm<br />

Dung dịch dinh dưỡng chất lượng cao<br />

Dung dịch dinh dưỡng có độ thẩm thấu cao<br />

Dung dịch dùng tại chỗ<br />

Dung dịch Dakin<br />

Dung dịch Dextrose 5%<br />

Dung dịch dùng để sơ cứu<br />

Dung dịch đặc biệt<br />

Dung dịch đẳng trương<br />

Dung dịch Fehling<br />

(dùng để phát hiện đường trong nước tiểu)<br />

Dung dịch flor để bôi răng<br />

accurate data on the depth of tumor involvement<br />

the most substantial published follow-up data<br />

valuable data’valjubəl ‘deitə/<br />

epidemiological data<br />

confirmatory data<br />

available data; current data<br />

hemodynamic data<br />

confirmatory data/kən’fə:məteri/<br />

Epidemiologic and clinical data<br />

data derived from the Framingham study<br />

prescribing analyses and cost<br />

garbage in, garbage out/’ga:bidz/<br />

annual statistics<br />

hemodynamic data<br />

data on undertesting<br />

laboratory data/parameters<br />

research project/prə’dzekt/<br />

cloning project<br />

the national surgical adjuvant project for Breast<br />

and Bowel cancers<br />

to predict<br />

demographic forecast/demə’grᴂfik ‘fɔ:kast/<br />

premedical (adj)<br />

backup (adj)<br />

to store bile<br />

to store in the liver as a source of energy<br />

the basis of one measurement alone<br />

pharmacological agents<br />

amino acid solution<br />

skin lotion; humectant<br />

oral rehydration solution<br />

crystalloid solution<br />

witch hazel/’witʃ ‘heiz(ə)l/<br />

prep solution<br />

concentrated solution<br />

CPN macronutrient solution<br />

hyperalimentation solution<br />

hyperosmolar nutrient solution<br />

topical solution<br />

Dakin solution<br />

5% Dextrose in water<br />

the First-Aid staple<br />

special solution<br />

isotonic solution<br />

Fehling’s solution/’feiliή sə’lu:ʃən/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

fluoride topical; fluoride solution for applying to the<br />

teeth<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

219<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dung dịch Hartmann<br />

Hartmann’s solution<br />

Dung dịch keo<br />

crystalloid fluid<br />

Dung dịch kháng sinh<br />

antibiotic solution<br />

Dung dịch Lactate Ringer<br />

Lactate Ringer’s solution<br />

Dung dịch làm xơ hoá<br />

sclerosing solution<br />

Dung dịch muối đẳng trương<br />

normal saline/’seilain/<br />

Dung dịch muối đẳng trương để rửa (vết thương)<br />

normal saline for cleansing<br />

Dung dịch muối sinh lý<br />

physiological saline; physiological solution<br />

/fiziə’lɒdzikəl/<br />

Dung dịch muối sinh lý dùng để nhỏ mũi<br />

nasal saline<br />

Dung dịch muối ưu trương 20%<br />

hypertonic 20 percent saline<br />

Dung dịch nhũ tương lipid<br />

lipid emulsions<br />

Dung dịch oxy già<br />

hydrogen peroxide staple<br />

Dung dịch Ringer<br />

Ringer’s solution/’riήə sə’lu:ʃən/<br />

Dung dịch rửa tay có cồn<br />

alcohol-based rub<br />

Dung dịch rượu pha nước đường dùng để giảm đau bụng gripe water<br />

cho trẻ em<br />

Dung dịch sát khuẩn<br />

decontamination solution; antiseptic solution<br />

Sterilising fluid<br />

Dung dịch sát khuẩn đủ tiêu chuẩn cho dụng cụ nội soi adequate sterilization soultion for endoscopies<br />

Dung dịch sát khuẩn ngoài da<br />

surgical spirit; disinfectant; rubbing alcohol<br />

Dung dịch sát khuẩn nhẹ dùng để xúc miệng<br />

gargle/’ga:gl/; A mildly antiseptic solution<br />

Dung dịch thụt tháo chuyên biệt<br />

special irrigation solution<br />

Dung dịch thường quy<br />

routine solution<br />

Dung dịch uống để bù nước<br />

oral rehydration solution<br />

Dung dịch xanh toludine<br />

toludine blue<br />

Dung dịch xúc miệng<br />

mouthwash<br />

Dung lượng có hạn<br />

limited capacity<br />

Dung lượng khuếch tán khí CO của phổi<br />

diffusing capacity of the lungs for carbon monooxide<br />

Dung lượng phổi toàn phần<br />

total lung capacity<br />

Dung lượng phổi tồn đọng chức năng<br />

functional residual capacity<br />

Dung môi<br />

menstruum<br />

Dung nạp; chịu đựng<br />

to tolerate/’tɒləreit/<br />

Dung tích hồng cầu<br />

hematocrit (HCT)<br />

Dung tích hồng cầu 30% hematocrit of 30%<br />

Dung tích khí bắt buộc phải thở ra trong giây đầu tiên forced expiratory volume in the first second (FEV1)<br />

FEV 1 defines the severity of expiratory airflow obstruction and is a predictor of mortality.<br />

Dung tích khí bắt buộc phải thở ra trong giây đầu tiên xác định rõ mức độ trầm trọng của tình trạng tắc nghẽn kỳ thở ra và là một yếu<br />

tố tiên lượng tử vong.<br />

Dung tích khí thở bắt buộc phải có để sống được<br />

forced vital capacity (FVC)<br />

Dung tích khí tối đa sau mỗi lần hiét vào<br />

vital capacity/’vaitəl kə’pᴂsiti/<br />

Dung tích phổi<br />

lung volumes<br />

Dung tích phổi (khi hít vào) tối đa<br />

tidal volume<br />

Dung tích phổi tối đa do máy cung cấp<br />

the delivered tidal volume<br />

Dung tích phổi tối đa thấp<br />

small tidal volume<br />

Dung tích phổi tối đa ở kỳ thở ra<br />

the expired tidal volume<br />

Dung tích tồn đọng (khí trong phổi)<br />

residual volume<br />

Dung tích thở ra gắng sức<br />

forces expiratory volume (FEV)<br />

Dùng dụng cụ LDS để cột rồi cắt đứt các mạch máu to use the LDS to ligate and divide omental vessels<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

220<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

của đại võng<br />

Dùng một lần rồi bỏ<br />

Dụng cụ bấm cắt tự động trong ổ bụng<br />

Dụng cụ bấm kiểu LDS<br />

Dụng cụ bấm máy<br />

Dụng cụ bấm nối qua nội soi<br />

Dụng cụ bấm vòng nối tận tận<br />

Dụngc ụ bằng thủy tinh chứa dung dịch để rửa mắt<br />

Dụng cụ banh miệng<br />

Dụng cụ banh vết mổ<br />

Dụng cụ bào (cắt) da (để ghép)<br />

Dụng cụ bất động cổ (trong chấn thương đầu cổ)<br />

Dụng cụ bị thất lạc<br />

Dụng cụ bảo hộ khi chơi thể thao<br />

Dụng cụ bất động cổ<br />

Dụng cụ cầm máu<br />

Dụng cụ cắt dạ dày<br />

Dụng cụ cắt phổi<br />

Dụng cụ cắt qua nội soi<br />

Dụng cụ cấy ghéo vào cơ thể<br />

Dụng cụ chuyên dùng (đặc biệt)<br />

Dụng cụ chuyên ngành<br />

Dụng cụ có hai đoạn uốn cong<br />

(dùng trong phẫu thuật nội soi một lỗ)<br />

Dụng cụ cố định xương gãy<br />

Dụng cụ cưa chân<br />

Dụng cụ chọc ối<br />

Dụng cụ còn lưu trong cơ thể (bệnh nhân)<br />

Dụng cụ dùng để bôi thuốc<br />

Dụng cụ dùng để bơm thuốc qua mũi hay miệng<br />

Dụng cụ dùng để chỉnh tật lé mắt<br />

Dụng cụ dùng để đâm xuyên qua thành bụng<br />

Dụng cụ dùng để đốt điện<br />

Dụng cụ dùng để gắp hay kẹp (pince ”panh”)<br />

Dụng cụ dùng để móc trong phẫu thuật<br />

Dụng cụ dùng để nghe thai trong khi nội soi thai bào<br />

Dụng cụ dùng để rút tĩnh mạch giãn ở chi<br />

Dụng cụ dùng để sinh hút<br />

Dụngc ụ dùng để xiết chặt chi với mục đích cầm máu<br />

Dụng cụ đa năng<br />

Dụng cụ đã được triển khai chuyên dùng<br />

Dụng cụ đặc biệt<br />

Dụng cụ đánh giá dòng máu chảy khi làm siêu âm Doppler<br />

Dụng cụ để bất động<br />

Dụng cụ để cố định ngoài<br />

Dụng cụ để đẩy tạng bị sa ra ngoài trở về vị trí cũ<br />

Dụng cụ đo áp lực (suất) bên trong nhãn cầu<br />

disposable (adj) /dis’pouz∂bl/<br />

intracorporeal stapling devices (LSD)<br />

Model LDS<br />

stapler/’steipl∂/<br />

endoscopic stapler<br />

an end-to-end anastomosis (EEA) circular stapling<br />

device<br />

undine<br />

mouth gag<br />

retractor/ri’trakt∂//di’vʌis/<br />

dermatome<br />

cervical collar/’sз:vikəl ‘kɒlə/<br />

a missing instrument<br />

sports proctections<br />

neck collar/nek ‘kɒlə/<br />

haemostat//’hi:məustᴂt/<br />

instruments for gastrectomy<br />

instruments for lobectomy<br />

resectoscope<br />

implantable devices/<br />

special equipment<br />

specialized tools<br />

double-curved instruments<br />

fixator<br />

instruments for amputation of the leg<br />

amnihook/’ᴂmnihuk/<br />

indwelling device<br />

applicator<br />

nebuliser/’nebjulaizə/<br />

synoptophore<br />

trocar/’trəuka:/<br />

cautery<br />

speculum/’spekjuləm/; specula (pl); tweezers/’twi:zəz/<br />

hook/huk/<br />

fetoscope/’fi:təskəup/<br />

stripper/’stripə/<br />

vaccum extractor /’vᴂkjuəm ik’strᴂktə/<br />

tournique/’tɔ:nikei/<br />

all-purpose device<br />

specially developped instruments<br />

special intruments<br />

Doppler iltrasound flowmeter<br />

immobilization device<br />

extrenal fixator<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

repositor/ri’pɒzitə/<br />

ophthalmotonometer<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

221<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dụng cụ để đo các thông số ở đầu<br />

Dụng cụ để đo đậm độ của dịch<br />

Dụng cụ để đo lượng khí trong mắt<br />

Dụng cụ để gắp sạn bàng quang<br />

Dụng cụ để kẹp<br />

Dụng cụ để khám thị trường tìm những vùng bị tổn thương<br />

Dụng cụ để <strong>khoa</strong>n sọ<br />

Dụng cụ để nâng giường hay bệnh nhân lên<br />

Dụng cụ để nạo<br />

Dụng cụ để nghe tiếng thở trong phổi (ống nghe)<br />

Dụng cụ để rạch một vết nhỏ ngoài da<br />

(để chủng ngừa thủy đậu)<br />

Dụng cụ để rửa âm đạo<br />

Dụng cụ để xông thuốc vào mũi<br />

Dụng cụ đếm tế bào (gắn vào kính hiển vi)<br />

Dụng cụ đo áp lực bàng quang<br />

Dụng cụ đo áp lực nội nhãn<br />

Dụng cụ đo dòng chảy của máu<br />

Dụng cụ đo dung tích phổi<br />

Dụng cụ đo dung tích phổi có gắng sức<br />

Dụng cụ đo dưỡng khí ở đầu ngón tay<br />

Dụng cụ đo điện tim<br />

Dụng cụ đo độ cong của giác mạc<br />

Dụng cụ đo độ khúc xạ của mắt<br />

Dụng cụ đo gai chậu<br />

Dụng cụ đo góc mắt<br />

Dụng cụ đo mức độ nở rộng lồng ngực khi hít vào<br />

Dụng cụ đo khung chậu<br />

Dụng cụ đo lượng albumin trong nước tiểu<br />

Dụng cụ đo lượng không khí hít vào và thở ra<br />

Dụng cụ đo lượng oxy trong máu<br />

Dụng cụ đo lượng tia x hay chất phóng xạ đã tiếp nhận<br />

Dụng cụ đo mắt<br />

Dụng cụ đo mức độ và nhạy khi hô hấp<br />

Dụng cụ đo mức nhạy cảm của da đối với tình trạng đau<br />

Dụng cụ đo pH 24 giờ<br />

Dụng cụ đo thị lực<br />

Dụng cụ đục xương<br />

Dụng cụ EEA<br />

Dụng cụ gặm hay cắt xương<br />

Dụng cụ gây chèn ép<br />

Dụng cụ ghi nhận mạch ở nhiều phần trong cơ thể<br />

Dụng cụ ghi nhận cử động hô hấp của lồng ngực<br />

Dụng cụ ghi nhận sự di chuyển của lồng ngực trong khi thở<br />

Dụng cụ GIA<br />

Dụng cụ giúp lấy thai khó kẹt ở âm hộ<br />

Dụng cụ hỗ trợ để kéo thai ra trong trường hợp đẻ khó<br />

Dụng cụ hút có nòng lớn<br />

cephalometer<br />

hydrometer<br />

pneumatometer<br />

Gorget/’gɔ:dzit/<br />

forceps/’fɔ:seps/<br />

scotometer<br />

trephine/tri’fi:n/<br />

hoist<br />

curette/kjuə’ret/<br />

stethoscope/’steӨəskəup/<br />

scarificator<br />

vaginal douch/və’dzainəl du:ʃ/<br />

inhaler<br />

cytometer<br />

cystometer/si’stɒmitə/<br />

tonometer/tə’nɒmitə/<br />

rheometer/ri’ɒmitə/<br />

bronchospirometer<br />

incentive spirometer<br />

pulse oximetry<br />

cardiograph<br />

keratometer<br />

refractometer/ri:frᴂk’tɒmitə/<br />

ileometer/ili’ɒmitə/<br />

amblyoscope; orthoptoscope; gonioscope<br />

stethometer/ste’Өɒmitə/<br />

pelvimeter<br />

Esbach’s albuminometer/esba:ks ᴂlbju:mi’nɒmitə/<br />

spirometer/spai’rɒmitə/<br />

oximeter/ɒk’simitə/<br />

dosimeter/dəu’simitə/<br />

ophthalmometer; keratometer<br />

spirograph<br />

algesimeter/ᴂldzi’simitə/<br />

/iməubilʌi’zeiζən di’vʌis/<br />

a 24-hour pH probe<br />

optometer<br />

bone chisel<br />

the EEA instrument<br />

gouge/’gaudz/<br />

compression device<br />

polygraph<br />

stethograph/’steӨəgra:f/<br />

pneumograph<br />

GIA instrument<br />

bandl’s ring; retraction ring<br />

obstetrical forceps<br />

large-bore suction device<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

222<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dụng cụ hút dùng để hỗ trợ trong trường hợp sinh khó<br />

Dụng cụ hút sữa (khi bị căng sữa)<br />

Dụng cụ kéo xương trong gãy cổ xương đùi<br />

Dụng cụ khám âm đạo<br />

Dụng cụ khám giác mạc<br />

Dụng cụ khám họng<br />

Dụng cụ khám mắt<br />

Dụng cụ khám tai<br />

Dụng cụ khâu nối bằng máy<br />

Dụng cụ khâu túi<br />

Dụng cụ <strong>khoa</strong>n sọ<br />

Dụng cụ không gây chấn thương<br />

Dụng cụ kỹ thuật cao tinh xảo<br />

Dụng cụ làm giảm áp suất tì đè<br />

Dụng cụ làm vòng túi<br />

Dụng cụ lấy sạn niệu quản<br />

Dụng cụ lưu trong người bệnh nhân<br />

(ống thông dạ dày, Foley)<br />

Dụng cụ mặc như áo ngực để hỗ trợ trong chấn thương lưng<br />

Dụng cụ mổ thám sát ổ bụng<br />

Dụng cụ mổ vi phẫu qua nội soi từ đường hậu môn đã được<br />

cải biên<br />

Dụng cụ mỏng dài dùng để bôi thuốc sát trùng ngoài da<br />

Dụng cụ mỏng dài dùng để khám thăm dò các lỗ<br />

Dụng cụ nắm giữ ruột không mấu (Babcocks)<br />

Dụng cụ nâng<br />

Dụng cụ nạo<br />

Dụng cụ nạo giống như cái thìa<br />

Dụng cụ nạo xương<br />

Dụng cụ nẹp bất động ngón cái<br />

Dụng cụ ngừa thai<br />

Dụng cụ ngừa thai đặt vào âm đạo bọc lấy cổ tử cung<br />

Dụng cụ ngừa thai đặt trong lòngtử cung<br />

Dụng cụ ngừa thai đặt tròng lòng tử cung đã thủng ra ngoài<br />

Dụng cụ ngừa thai đặt trong lòng tử cung được<br />

đặt ở vị trí bất thường<br />

Dụng cụ như cây kim dùng để khều dị vật trong mắt ra<br />

Dụng cụ nối tự động<br />

Dụng cụ nội soi<br />

Dụng cụ nội soi bàng quang<br />

Dụng cụ nội soi bằng các sợi quang học mềm<br />

Dụng cụ nội soi bào thai<br />

Dụng cụ nội soi cùng đồ<br />

Dụng cụ nội soi dạ dày với ống soi mềm<br />

Dụng cụ nội soi dịch ối<br />

Dụng cụ nội soi hầu họng<br />

ventouse/’ventu:s/<br />

breast pump<br />

Russel traction<br />

colposcope; vaginoscope<br />

keratoscope<br />

pharyngoscope<br />

ophthalmoscope<br />

auriscope<br />

stapling device; stapler/’steiplə/<br />

purse string instrument<br />

instruments for trepanation/tr∑p∂’neiζ∂n/<br />

atraumatic instruments<br />

high-technology sophisticated instruments<br />

/hΛi-tεk’nolədz sə’fistikeitid ‘instrumənt/<br />

pressure-reducing/relieving devices<br />

purse string instrument<br />

ureteroscope<br />

indwelling devices<br />

corset/’kɔ:sit/<br />

instruments for laparotomy/’lapərətəmi/<br />

TEM (transanal endoscopic microsurgery) modified<br />

equipment<br />

stylus/’stailəs/<br />

stylet/’stailət/<br />

nontoothed bowel grasper or Babcocks<br />

/non-tu:θt ‘bauəl ‘ga:spə//<br />

elevator<br />

scoop/sku:p/ (currette)/kjuə’rεt/<br />

excavator<br />

raspatory/’rᴂspər(ə)tri/<br />

thumb spica splint<br />

contraceptive device/kontrə’sεptiv di’vΛis/<br />

vaginal diaphragm/və’dzainəl ‘daiəfrᴂm/<br />

intrauterine contraceptive device (IUCD);<br />

intrauterine device<br />

a perforated IUCD<br />

abnormally postioned IUCD<br />

spud<br />

Auto Suture instruments<br />

endoscope<br />

cystoscope/’sistəskəup/<br />

fibrescope/’faibəskəup/<br />

fetoscope<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

culdoscope/’kʌldəuskəup/<br />

flexible gastroscope<br />

amnioscope<br />

pharyngoscope<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

223<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dụng cụ nội soi khớp<br />

Dụng cụ nội soi lòng mạch máu<br />

Dụng cụ nội soi lồng ngực<br />

Dụng cụ nội soi mềm<br />

Dụng cụ nội soi mũi<br />

Dụng cụ nội soi niệu dạo<br />

Dụng cụ nội soi niệu quản<br />

Dụng cụ nội soi niệu đạo bàng quang<br />

Dụng cụ nội soi ổ bụng<br />

Dụng cụ nội soi phế quản<br />

Dụng cụ nội soi ruột<br />

Dụng cụ nội soi sigma-trực tràng<br />

Dụng cụ nội soi thận<br />

Dụng cụ nội soi thanh quản<br />

Dụng cụ nội soi tiêu hóa<br />

Dụng cụ nội soi tá tràng<br />

Dụng cụ nội soi tử cung<br />

Dụng cụ nong<br />

Dụng cụ nong bán mềm<br />

Dụng cụ nong có dầu tù trơn láng<br />

Dụng cụ phản hồi sinh học<br />

Dụng cụ phát hiện và đo lượng phóng xạ<br />

Dụng cụ phẫu thuật<br />

Dụng cụ phẫu thuật cong dùng trong lúc đỡ đẻ<br />

Dụng cụ phẫu thuật để cắt hạch hạnh nhân<br />

Dụng cụ phẫu thuật để cắt màng bao xương<br />

Dụng cụ phẫu thuật để cắt qua nội soi<br />

(trong phương pháp cắt qua ngã niệu đạo)<br />

Dụng cụ phẫu thuật giống như cái móc ở cả hai đầu<br />

Dụng cụ phòng chứngthuyên tắc tĩnh mạch sâu hậu phẫu<br />

Dụng cụ phun khí dung<br />

Dụng cụ sắc nhọn<br />

Dụng cụ soi âm đạo<br />

Dụng cụ soi bàng quang<br />

Dụng cụ soi đáy mắt<br />

Dụng cụ soi hậu môn<br />

Dụng cụ soi phế quản<br />

Dụng cụ soi tai<br />

Dụng cụ soi thanh quản<br />

Dụng cụ soi tim<br />

Dụng cụ soi trực tràng<br />

Dụng cụ tạo rung (dùng để massage)<br />

Dụng cụ tạo sóng dao động<br />

Dụng cụ thông thực quản<br />

Dụng cụ thụt tháo<br />

Dụng cụ tinh vi<br />

Dụng cụ tán sạn<br />

arthroscope<br />

angioscope<br />

thoracoscope<br />

flexible endoscope/instrument<br />

rhinoscope/’rainəskəup/<br />

urethroscope/ju’ri:Өrəskəup/<br />

ureteroscope<br />

cystourethroscope<br />

laparoscopic intruments; laparoscope; peritoneoscope<br />

bronchoscope<br />

enteroscope<br />

proctosigmoscope<br />

nephroscope<br />

laryngoscope/lə’ringəskəup/<br />

gastrointestinal endoscopy instruments<br />

duodenoscope<br />

hystercolposcope ; hysteroscope<br />

bougie/’bu:zi:/; Dilator/dai’leitə/; divulsor<br />

semiflexible bougies<br />

/sεmi’flεxibəl ‘bu:ziz/<br />

smooth, tapered bougies<br />

bio-feedback device<br />

Geiger counter/’gaigə ‘kauntə/<br />

surgical instrument<br />

vectis/’vektis/<br />

Guillotine/’gilətin/<br />

periosteotome; periosteum elevator<br />

resectoscope<br />

volsella/vɒl’selə/<br />

footpump/<br />

atomizer/’ᴂtəmɅizə/; nebuliser<br />

sharp instruments<br />

vaginoscope; colposcope<br />

cystoscope<br />

ophthalmoscope; retinoscope<br />

anoscope<br />

bronchoscope<br />

otoscope<br />

laryngoscope<br />

cardioscope<br />

proctoscope; rectoscope<br />

vibrator/vai’breitə/<br />

oscilloscope<br />

probang/’prəubᴂή/<br />

evacuator<br />

sophisticated instruments<br />

/s∂’fistikeitid ‘instrum∂nt/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

lithothrite/’liӨətrait/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

224<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dụng cụ theo dõi thai còn trong tử cung<br />

fetal monitor<br />

Dụng cụ trợ thính (gắn vào xương)<br />

bone-anchored hearing aid<br />

Dụng cụ trực tuyến<br />

online tool<br />

Dụng cụ vi phẫu<br />

operating microscope<br />

Dược<br />

medicine<br />

Dược cao (thuốc dán)<br />

medical salve; ointment<br />

Dược chất thông dụng<br />

the commonly used phamarcologic agent<br />

Dược chính Pharmaceutical administration; pharmaceutical<br />

organization<br />

Dươc dịch (thuốc nước)<br />

medicine mixture<br />

Dược điển<br />

pharmacopoeia<br />

Dược điển <strong>Anh</strong> Quốc<br />

British pharmacopoeia<br />

Dược điển Mỹ<br />

United States Pharmacopoeia (USP)<br />

Dược động học<br />

pharmacokinetics/fam∂k∂uki’n∑tiks/<br />

Dược động học phức tạp<br />

complex pharmacikinetics<br />

Dược hoàn (thuốcc viên)<br />

pills<br />

Dược học<br />

Pharmacology; pharmacy; pharmaceutics<br />

Dược <strong>khoa</strong>, nhà thuốc<br />

pharmacy<br />

Dược liệu<br />

drug; medicine<br />

Dược liệu để điều chế<br />

pharmaceutical preparation<br />

Dược liệu pháp (dùng thuốc điều trị )<br />

pharmacotherapy<br />

Dược lực học<br />

pharmacodynamics/fa:məkəudai’nᴂmiks/<br />

Dược liệu học<br />

pharmacognosis; pharmaconostics<br />

Dược lý học<br />

pharmacology<br />

Dược phẩm<br />

pharmaceutical product<br />

/fa:m∂’sjutik∂l ‘prodΛkt/<br />

Medicament/mə’dikəmənt/<br />

Medication; medicine<br />

Dược phòng<br />

chemist’s ; drugstore; pharmacy<br />

Dược sỹ<br />

pharmacist; chemist<br />

Dược sỹ chuyên nghiên cứu về thuốc<br />

pharmacologist<br />

Dược tá<br />

prescription clerk<br />

Dược tán<br />

medicinal powders<br />

Dược tễ<br />

potion<br />

Dược thảo herbal/’h∂:b∂l/; medicinal herbs ;<br />

herbal medicine/medication<br />

/m∂’diζ∂n∂l ‘h∂:b/<br />

Dược thảo chữa bệnh<br />

therapeutic herb<br />

Dược thảo liệu pháp<br />

herbal remedy<br />

Dược thực vật<br />

medico boatnical<br />

Dược tính<br />

pharmaceutical value<br />

Dược tửu<br />

medicinal wine<br />

Dưới bao<br />

subcapsular (adj)<br />

Dưới bình thường<br />

subnormal (adj)<br />

Dưới bụng<br />

sub-abdominal (adj)<br />

Dưới cầm<br />

submental (adj)<br />

Dưới chẩm<br />

suboccipital (adj)<br />

Dưới da<br />

subcutaneous(adj); hypodermic (adj)<br />

Dưới đòn<br />

subclavian (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

225<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dưới gan<br />

subhepatic (adj)<br />

Dưới hàm (dưới)<br />

submandibular (adj)/sʌbdimᴂn’dibjulə/<br />

Dưới hoành<br />

subphrenic ; subdiaphragmatic (adj)<br />

Dưới hốc mắt<br />

infraorbital (adj); suborbital (adj)<br />

Dưới khoảng 50/mm 3 to be below approximatly 50/mm 3<br />

Dưới lưỡi<br />

sublingual (adj)<br />

Dưới màng cứng<br />

subdural (adj)/sʌb’djuərəl/<br />

Dưới màng ngoài xương<br />

subperiosteal (adj)<br />

Dưới màng nhện<br />

subarachnoid (adj) /sʌbə’ᴂknɔid/<br />

Dưới móng<br />

subungual (adj)/sʌb’ʌήgwəl/<br />

Dưới nách<br />

subaxillary (adj)/sʌbᴂk’siləri/<br />

Dưới ngưỡng<br />

subthreshold<br />

Dưới niêm mạc<br />

submucosal (adj); submucous (adj)<br />

Dưới nội mạc tử cung<br />

subendometrial (adj)<br />

Dưới sọ<br />

subcranial (adj)<br />

Dưới sự hướng dẫn của siêu âm<br />

under ultrasound guidance<br />

Dưới sụn<br />

subcartilaginous (adj)<br />

Dưới sườn<br />

subcostal (adj); infracostal (adj)<br />

Dưới tác dụng của thuốc giảm đau<br />

under sedation<br />

Dưới thanh mạc<br />

subserous/s∂b’si∂r∂s/(adj)<br />

Dưới vỏ (não)<br />

subcortex (adj)/sʌb’kɔ:teks/; subcortical<br />

Dưới xương sườn<br />

infracostal (adj)<br />

Dưới xương ức<br />

substernal (adj)<br />

Dương mai (giang mai)<br />

syphilis<br />

Dương mai bẩm sinh<br />

congenital syphilis<br />

Dương mao (lông mu)<br />

pubic hair<br />

Dương tính<br />

positive ; male nature<br />

Dương tính giả<br />

false-positive; falsely positive (adj-ph)<br />

Dương tính thật<br />

true-positive (adj)<br />

Dương tính với CMV<br />

to be positive for CMV<br />

Dương vật<br />

penis; penile (adj)<br />

Dương vật bất bình thường<br />

atypical penis<br />

Dương vật cương<br />

erect penis<br />

Dương vật giả<br />

dildo; dildoe/’dju:dəu/;<br />

Artificial erect penis<br />

Dương vật khô và teo nhỏ lại<br />

kraurosis penis/krɔ:’rəusis ‘pi:nis/<br />

Dường như gặp nguy cơ ung thư tử cung nhiều hơn to seem to be greater risk of uterus cancer<br />

Dưỡng bệnh<br />

to convalesce; to be in convalescence<br />

Dưỡng chất<br />

nutrilite<br />

Dưỡng dục<br />

foster and educate; to bring up<br />

Dưỡng đường<br />

convalescent home/kɒnvə’lesənt həum/<br />

Dưỡng khí<br />

oxygen<br />

Dưỡng khí cao áp<br />

oxygen at high pressure<br />

Dưỡng khí dùng cho quá trình bão hoà hemoglobin oxygen for hemoglobin saturation<br />

Dưỡng khí đã hoà tan và gắn kết với hemoglobin<br />

hemoglobin-bound and dissolved oxygen<br />

Dưỡng khí hỗ trợ<br />

supplemental oxygen<br />

Dưỡng khí liệu pháp<br />

oxygen therapy<br />

Dưỡng khí thì hít vào giảm<br />

low inspired oxygen<br />

Dưỡng sinh<br />

to nourish; to rear<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

226<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Dưỡng sức<br />

Dưỡng khí<br />

Dưỡng lão<br />

Dưỡng lão viện<br />

Dưỡng thai<br />

Dưỡng thương<br />

Dưỡng trấp<br />

Dưỡng trấp lỏng<br />

Dưỡng trí viện<br />

Duy nhất, chỉ có một<br />

Duy trì được một đường hầm lớn<br />

Duy trì được sự kiểm soát khi đi cầu<br />

Duy trì mạng (cuộc) sống<br />

Duy trì trạng thái cân bằng nước trong cơ thể<br />

Đ<br />

Đa (nhiều)<br />

Đa cực<br />

Đa dạng<br />

Đa hóa trị<br />

Đa kháng<br />

Đa mô thức<br />

Đa phương tiện<br />

Đa nang<br />

Đa nhân<br />

Đa ổ<br />

Đa ối<br />

Đa phương tiện<br />

Đa số các trường hợp<br />

Đa thương do dao đâm<br />

Đa vitamine<br />

Đã bị vỡ<br />

Đã chết (không còn sống)<br />

Đã có con<br />

Đã có di căn<br />

Đã có từ lâu, lâu đời<br />

Đã được biến đổi gen<br />

Đã được biết (lường) trước<br />

Đã được cấp giấy chứng nhận tốt nghiệp<br />

Đã được chỉnh sửa<br />

Đã được đặt nội khí quản<br />

Đã được điều chỉnh<br />

Đã được khu trú lại<br />

Đã được nhắc đến ở phần trước (hay trên)<br />

Đã kết thành nang<br />

Đã lan đi khắp cơ thể<br />

Đã lành<br />

Đã mùi (sắp vỡ_abces)<br />

to nourish one’s health;<br />

to save one’s health<br />

oxygen<br />

to husband one’s old-age strength<br />

home for the aged<br />

embryotrophic<br />

to care for injury<br />

chyme/kɅim/; chyle/kail/<br />

liquid chyme/’likwid kΛim/<br />

madhouse<br />

unilocular (adj)<br />

to maintain a large tract<br />

to maintain continence<br />

to sustain life<br />

to maintain fluid balance<br />

multiple (adj)<br />

multipolar (adj)/mʌlti’pəulə/<br />

protean (adj)<br />

polyvalent (adj)/pɒli’veilənt/<br />

multiresistant (adj)/mʌltiri’zistənt/<br />

multidisciplinary (adj)<br />

multimodality<br />

polycystic (adj)<br />

multinucleated (adj)<br />

multifocal (adj)<br />

polyhydramnios<br />

multimodality<br />

the majority of cases<br />

multiple stab wounds<br />

multivitamin<br />

ruptured (adj)<br />

dead (no longer alive)/ded/<br />

parous (adj)/’peərəs/<br />

metastatic (adj)<br />

long-standing (adj ph)<br />

genetically changed (adj ph)<br />

anticipated (adj-pp)<br />

qualified (adj)<br />

revised (adj)<br />

already intubated<br />

adjusted (adj pp)<br />

localized (adj)<br />

aforementioned (adj pp)<br />

encapsulated (adj)/in’kᴂpsjuleitid/;<br />

Encysted (adj)/en’sistid/<br />

generalized (adj-pp)<br />

healed (adj)<br />

ripe (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

227<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đã rõ ràng<br />

overt (adj)<br />

Đã tiến triển<br />

advanced (adj)<br />

Đã tiến triển tại chỗ<br />

locally advanced (adj phrase)<br />

Đã tiếp xúc nhiều lần với kháng sinh<br />

repeatedly exposed to antibiotics<br />

Đã từng bị nhiễm<br />

once infected (adj ph)<br />

Đặc biệt chú ý đến những chỗ xương nhô ra<br />

particular attention to bony prominences<br />

Đặc điểm<br />

characteristic<br />

Đặc điểm bệnh lý<br />

pathological features<br />

Đặc điểm bệnh lý điển hình của bệnh viêm ruột thừa the classic pathognomonic chareacteristics of<br />

appendicitis<br />

Đặc điểm bệnh lý lâm sàng<br />

clinicopathologic characteristics<br />

Đặc điểm của bệnh xơ gan ứ mật nguyên phát<br />

characteristics of PBC<br />

Đặc điểm của tình trạng xuất huyết tiêu hóa<br />

characteristics of bleeding/kǽriktə’ristik/<br />

Đặc điểm cùng xảy ra ở chứng trầm cảm nặng hay rối loạn characteristics shared <strong>by</strong> major depression<br />

Dạng dysthemic<br />

and dysthemia<br />

Đặc điểm lâm sàng<br />

clinical features<br />

Đặc điểm lâm sàng ở những bệnh nhân bị mắc bệnh clinical characteristics of affected patients<br />

Đặc điểm liên quan đến di căn theo đường máu<br />

features associated with hematogenous metastases<br />

Đặc điểm nổi bật<br />

prominent feature<br />

Đặc điểm ở bờ sang thương<br />

llesion margin characteristics<br />

Đặc điểm trên (hình ảnh) siêu âm<br />

sonographic/ultrasound characteristics<br />

Đặc điểm về thiết bị và kỹ thuật<br />

the technique and device characteristics<br />

Đặc hiệu<br />

specific (adj)<br />

Đặc hiệu đối với khối u<br />

tumor-specific (adj)<br />

Đặc tính<br />

character<br />

Đặc tính ăn lan đến các vị trí xa<br />

the property of spreading to distant sites<br />

Đặc tính chống huyết khối<br />

antithrombotic properties<br />

Đặc tính chống ly giải huyết khối<br />

antithrombolytic property<br />

Đặc tính chống oxid hoá<br />

antioxidant properties<br />

Đặc tính chống viêm<br />

anti-inflammatory properties<br />

Đặc tính chung tan được trong dung môi béo<br />

common property of being soluble in fat solvents<br />

Đặc tính chuyên biệt<br />

special property<br />

Đặc tính của các khối phần phụ trên siêu âm<br />

characteristics of adnexal masses on sonography<br />

Đặc tính của tế bào ung thư<br />

characteristic of cancer cell<br />

Đặc tính của tình trạng giãn mạch<br />

vasodilatory properties<br />

Đặc tính di truyền<br />

inherited characteristic<br />

Đặc tính dược động học dã được cải tiến của PEG-IFN α-2b the improved pharmacokinectis of PEG-IFNα-2b<br />

Đặc tính di truyền trên thể chất<br />

physical genetic trait<br />

Đặc tính điều hoà miễn dịch rộng<br />

broad immunodulatory properties<br />

Đặc tính được gọi là<br />

a characteristic known as “ reverse use<br />

“chứng lệ thuộc còn thay đổi được”<br />

dependence”<br />

Đặc tính gây co rút<br />

contractile properties<br />

Đặc tính gây dị ứng của các bào tử nấm<br />

allergenic properties of fungal spores<br />

Đặc tính gây co bóp cơ tim rõ<br />

positive inotropic properties<br />

Đặc tính giãn phế quản<br />

bronchodilator properties<br />

Đặc tính giãn tĩnh mạch nhẹ<br />

less potent venodilatroy properties<br />

Đặc tính giới tính thứ cấp<br />

secondary sex/sexual characteristics<br />

(xuất hiện sau tuổi dậy thì)<br />

Đặc tính hỗn tạp về mặt mô học<br />

histological heterogeneities<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

228<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đặc tính làm giãn mạch<br />

Đặc tính làm giãn mạch vành<br />

Đặc tính lý hóa của thuốc<br />

Đặc tính riêng<br />

Đặc tính sinh miễn dịch<br />

Đặc tính nam giới<br />

Đặc tính nổi bật của hạch ác tính thứ phát<br />

Đặc tính rậm lông<br />

Đặc tính sinh học của khối u<br />

Đặc tính tăng co bóp cơ tim và ức chế mạch máu<br />

Đặc tính tiền tiêu sợi fibrin (huyết)<br />

Đặc trưng về bệnh lý<br />

Đai/khung chậu<br />

Đai hỗ trợ (vùng lưng, ngực hay bụng)<br />

Đai ngực, cung ngực<br />

Đai vai<br />

Đái (đi tiểu)<br />

Đái dầm<br />

Đái khó<br />

Đái ra máu<br />

Đái rắt<br />

Đái vãi<br />

Đài thận<br />

Đại cương về tia xạ<br />

Đại dịch<br />

Đại dịch toàn cầu<br />

Đại đa số bệnh ung thư dạ dày<br />

Đại học Hoàng gia nữ hộ sinh<br />

Đại học Hoàng gia các phẫu thuật viên của <strong>Anh</strong><br />

Đại học Hoàng gia các thầy thuốc vùng London<br />

Đại học Hoàng gia các thầy thuốc đa <strong>khoa</strong><br />

Đại não<br />

Đại phẫu<br />

Đại thể của khối u<br />

Đại thực bào<br />

Đại thực bào đa hạt<br />

Đại thực bào ở mô liên kết<br />

Đại tiện<br />

Đại tràng<br />

Đại tràng bị giãn có nhiều mực nước hơi<br />

Đại tràng bị kích thích<br />

Đại tràng chậu hông<br />

Đại tràng được dùng như bộ phận thay thế cho thực quản<br />

Đại tràng góc lách/gan<br />

Đại tràng lên<br />

vasodilatory properties<br />

coronary dilatory properties<br />

physiochemical characteristics of the drug<br />

unique properties<br />

immunogenicity<br />

male characteristics<br />

the leading characteristics of secondary malignant<br />

nodes<br />

pilosity<br />

biologic characteristics of tumour<br />

inotropic and vasopressor properties<br />

profibrinolytic properties<br />

pathognomonic (adj) /pᴂӨənə’mɔnik/<br />

pelvic girdle<br />

surgical belt<br />

pectoral girdle/arch<br />

shoulder girdle; pectoral girdle<br />

to urinate; to pass water; to make water<br />

to wet the bed at night/wet/<br />

dysuria<br />

to piss blood; to pass blood in one’s water<br />

frequent urination<br />

to wet one’s pants<br />

renal calyx/’keiliks/ (calyces) renal calyces/’kaliksi:z/<br />

general Radiation Information<br />

pandemic/pᴂn’dɛmik/<br />

worldwide pandemics of the flu<br />

overwhelming majority of gastric cancers<br />

/əuvə’wεlmiη mə’dzɒriti/<br />

Royal College of Midwives<br />

Royal College of Surgeon of England<br />

Royal College of Physicians of London<br />

Royal College of General Practitioner<br />

cerebrum/sə’ribrəm/; telencephalon<br />

major surgery/operation<br />

gross appearance of the tumour<br />

macrophage/’mᴂkrəufeidz/; phagocytic cell<br />

granulocyte macrophage<br />

histiocyte<br />

defecation<br />

large intestine/bowel; colon<br />

dilated colon with air-fluid levels<br />

irritable colon<br />

pelvic colon; sigmoid colon<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

colon as an esophageal replacement<br />

splenic/hepatic plexus of the colon<br />

Right colic plexus<br />

ascending colon<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

229<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đại tràng ngang<br />

Đại tràng ngang giãn trên phim KUB<br />

Đại tràng sigma<br />

Đại tràng sigma dài<br />

Đại tràng trái/phải<br />

Đại tràng xuống<br />

Đại võng<br />

Đám mây phóng xạ<br />

Đám mờ lỗ chỗ trên phim phổi<br />

Đám quánh ruột thừa<br />

Đám rối Aurebach<br />

Đàm<br />

Đàm có lẫn máu<br />

Đàm có máu<br />

Đàm có màu nâu đỏ<br />

Đàm có mủ<br />

Đấm bóp<br />

Đẫm máu, nhuốm máu<br />

Đậm độ (của sang thương) theo đơn vị Houndsfield<br />

Đậm độ vi khuẩn<br />

Đậm độ xương<br />

Đàn bà có chửa<br />

Đàn em<br />

Đàn ông cùng lứa tuổi<br />

Đàn ông da trắng<br />

Đàn ông giao hợp với đàn ông<br />

Đạn đạo (đã bắn ra)<br />

Đần độn<br />

Đang bị choáng , trong tình trạng choáng<br />

Đang chờ làm xét nghiệm<br />

Đang có dạng viên trên thị trường<br />

Đang có kinh<br />

Đang cố làm hết sức mình để kéo dài cuộc sống con người<br />

Đang chuyển biến nặng<br />

Đang diễn ra<br />

Dang dùng thuốc ngừa thai đều đặn<br />

Đang đau đẻ<br />

Đang điều trị<br />

Đang loét ra<br />

Đang nghỉ an dưỡng<br />

Đang ngủ<br />

Đang ở chỗ an toàn<br />

Đang phân hủy hay thối rữa<br />

transverse colon<br />

dilated transvers colon on KUB<br />

sigmoid colon; pelvic colon; sigmoid flexure<br />

redundant sigmoid colon<br />

left/right colon; left-sided/right-sided colon<br />

descending colon<br />

omentum; epiloon/e’piləuɒn/<br />

emission nebula<br />

patchy infiltrates on chest radiography<br />

/’pa:tζi ‘iflitreits/<br />

appendiceal mass/plastron<br />

/ə’pεndisi:əl mas//’plᴂstrən/<br />

right lower quadrant mass<br />

Aurebach’s plexus<br />

/’ɔ:rəbᴂtʃ’plεksəs/<br />

sputum; phlegm/flem/<br />

bloodstained sputum;blood-tinged sputum<br />

bloody sputum/’blΛdi s’pju:təm/<br />

rust-colored sputum/rΛst/<br />

purulent bronchial secretions<br />

to massage; to knead<br />

blood-stained (adj)<br />

densitometry in Houndsfield Units (HU)<br />

bacterial count<br />

bone density<br />

pregnant woman; expectant mother; mother -to-be<br />

one’s junior’s rank<br />

men of the same age<br />

fair-skinned male<br />

men who have sex with men<br />

the trajectory of the projectile used<br />

/trə’dzektəri//prə’dzektail/<br />

Projectile’s trajectory<br />

dull; untelligent (adj); mentally deficient (adj)<br />

in shock; in a state of shock<br />

awaiting testing<br />

Available in pill form<br />

to menstruate<br />

to be doing all it can to extend human life<br />

full-blown (adj)<br />

ongoing (adj)<br />

on the pill<br />

to go into labour; to be in labour<br />

on-treatment<br />

ulcerating (adj)<br />

to be on convalescent leave<br />

/kɒnvə’lεsənt li:v/<br />

asleep/ə’sli:p/(adj)<br />

to be in safety<br />

decomposing (adj)/di:kəm’pəuziή/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

230<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đang quá mập<br />

Đang sốt<br />

Đang trực<br />

Đang trong trạng thái bị thôi miên hay lơ mơ do say rượu<br />

Đang yếu dần<br />

Đáng kể, quan trọng<br />

Đáng kể, có ý nghĩa<br />

Đáng tin cậy (vì đã được thử nghiệm kỹ)<br />

Đánh ái vào đầu đến choáng váng<br />

Đánh giá<br />

Đánh giá bệnh nhân<br />

Đánh giá cao về..<br />

Đánh giá cường độ dòng máu chảy<br />

Đáng giá giai đoạn T theo hiệp hội chống ung thư quốc tế<br />

Đánh giá lại<br />

Đánh giá qua nội soi sinh thiết<br />

Đánh giá thấp<br />

Đánh giá tình trạng mất nước do tiêu chảy<br />

Đánh giá và điều trị đúng<br />

Đánh giá việc điều trị đối với tình huống nuốt ngoại vật<br />

Đánh giá xem có những biến đổi do tình trạng thiếu máu<br />

về huyết động học hay không<br />

Đánh gió<br />

Đánh rắm<br />

Đánh răng<br />

Đánh thức<br />

Đánh thức bệnh nhân<br />

Đánh trống ngực<br />

Đào thải<br />

Đảo của tuyến dưới niêm<br />

Đảo Langerhans ở tụy<br />

Đạo đức sinh học<br />

Đạo luật bảo vệ thông tin cá nhân (của bệnh nhân)<br />

Đạo luật về kê toa và bán thuốc có độc tính<br />

Đạo luật về gia đình và y tế (Mỹ)<br />

Đạo niêm mạc dạ dày lạc chỗ<br />

Đáp ứng theo nhu cầu<br />

Đáp ứng tốt với điều trị nội<br />

Đắp gạc lên vết thương<br />

Đắp một miếng gạc ướt lên chổ bầm máu<br />

Đắp thuốc<br />

Đắp thuốc cao lên chỗ sưng<br />

Đập (mạnh và nhanh hơn bình thường)<br />

Đập nhanh (tim)<br />

Đập nhanh hơn<br />

Đập theo nhịp tim<br />

Đập theo nhịp tim trong lúc đang thực hiện phương pháp<br />

chẩn đoán hình ảnh<br />

to be getting too fat<br />

to run a temperature<br />

to be on duty<br />

catatonic (adj)/kᴂtə’tɔnik/<br />

failing/’feiliή/(adj)<br />

substantial (adj); significant (adj)<br />

significant (adj)/sig’nifikənt/<br />

well-tried (adj)<br />

to stun sb<br />

to evaluate; to assess<br />

to evaluate a patient<br />

to deem highly of…<br />

to evaluate the intensity of flow<br />

UICC tumor stage<br />

to reassess<br />

endoscopic evaluation with biopsies<br />

to underestimate<br />

an assessment of fluid losses due to diarrhea<br />

to evaluate and treat properly<br />

to evaluate therapy for an ingested foreign body<br />

to assess for dynamic ischemic changes<br />

to rub out a cold<br />

to fart; to emit wind from the anus; to pass gas;<br />

To break wind<br />

to clean one’s teeth; to brush one’s teeth<br />

to wake/weik/<br />

to wake the patient<br />

to have one’s heart throbbing<br />

to reject<br />

acini of submucosal gland<br />

the islets of Langerhans in the pancreas<br />

bioethics<br />

Data Protection Act<br />

poisons Act; pharmacy and Poison Act<br />

Family and Medical Act<br />

ectopic islands of gastric mucosa<br />

to call upon on demand<br />

to respond well to medical therapy<br />

to pack the wound with gauze/pak//gכ:z/<br />

to put a damp compress on the bruise<br />

to apply medicine; to poultice/’pəultis/<br />

to poultice/’pəultis/<br />

to throb<br />

to palpipate/’pᴂlpipeit/<br />

to beat faster<br />

to pulsate/’pɅlseit/; Pulsatile (adj)<br />

pulsative on real-time imaging<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

231<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đạt đến trạng thái cực khoái trong giao hợp<br />

Đạt đến trạng thái bão hòa nhanh chóng<br />

Đạt đủ độ cứng<br />

Đạt được trong suốt thời gian điều trị<br />

Đạt tiêu chuẩn, trình độ<br />

Đặt lại stent<br />

Đặt hai đường truyền kim lớn<br />

Đặt hàng và kiếm trước<br />

Đặt nằm ngửa trên bàn mổ<br />

Đặt nội khí quản<br />

Đặt nòng kim luồn vào tĩnh mach<br />

Đặt ống thông<br />

Đặt ra giả thuyết<br />

Đặt ra một vấn đề khác với..<br />

Đặt sai ống thông nuôi ăn mũi dạ dày<br />

Đặt thành nguyên tắc<br />

Đặt thuốc<br />

Đặt stent<br />

Đặt vào hộp<br />

Đất đã dược bón phân<br />

Đất lạ , đất khách<br />

Đau<br />

Đau âm ỉ<br />

Đau âm ỉ liên tục<br />

Đau âm ỉ mơ hồ<br />

Đau bắp chân<br />

Đau bắp chân bên trái<br />

Đau bắp chân khi gấp về phía lưng<br />

Đau bên trong tạng<br />

Đau bìu<br />

Đau bụng<br />

Đau bụng cấp<br />

Đau bụng cấp ở người lớn<br />

Đau bụng dữ đội<br />

Đau bụng dữ dội vùng giữa bụng<br />

Đau bụng dưới<br />

Đau bụng dưới và ra huyết âm đạo<br />

Đau bụng kèm với bụng gồng cứng<br />

Đau bụng kèm chướng hơi<br />

Đau bụng không rõ nguyên nhân<br />

Đau bụng kinh<br />

Đau bụng nhưng không tăng amylase máu<br />

Đau bụng quặn từng cơn , tái đi tái lại<br />

Đau bụng quanh rốn âm ỉ<br />

to achieve orgasm/’כ:gǽzəm/<br />

to reach saturation quickly/satζu’reiζ∂n/<br />

to reach one’s full strength<br />

to be achieved during the treatment period<br />

up to the mark<br />

to repeat stent deployment<br />

to insert two large-bore Ivs<br />

to order and procure<br />

to be placed supine on the operating table<br />

to intubate<br />

to cannulate<br />

to catheterize<br />

to theorize<br />

to pose a problem different from…<br />

nasogastric feeding tube misplacement<br />

to lay down as principle<br />

to apply external remedies<br />

to stent<br />

to pack<br />

fertilized soil<br />

strange land<br />

pain; ache (not very severe);dolor/’dɒlə/<br />

Sore/’sɔ:/<br />

dull pain<br />

nagging pain/’nᴂgiή ‘pein/<br />

vague dull pain<br />

calf pain/ka:f/<br />

left-sided calf pain/’lεft ‘sΛidid/<br />

calf pain on dorsiflexion<br />

visceral pain<br />

(distention of a viscus; ischemia; inflammation)<br />

scrotal pain<br />

abdominal pain<br />

acute abdomen ; acute abdominal pain<br />

acute abdominal pain in adults<br />

extreme abdominal pain;<br />

severe abdominal pain<br />

a terrible stomach-ache<br />

intense central abdominal pain<br />

lower abdominal pain<br />

lower abdominal pain and vaginal spotting<br />

abdominal pain associated with a rigid abdomen<br />

abdominal pain as well as colonic distention<br />

abdominal pain of unclear etiology<br />

menstrual cramps/’mεnstruəl kramp/<br />

abdominal pain withut elevation of serum amylase<br />

repeated, cramping abdominal pains<br />

dull periumbilical pain<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

232<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đau bụng và hông lưng dai dẳng và âm ỉ<br />

Đau bụng lung tung kèm phản ứng dội<br />

Đau cấp tính<br />

Đau châm chích<br />

Đau chuyển hướng<br />

Đau có liên quan đến vùng thượng vị hay quanh rốn<br />

Đau cơ toàn thân<br />

Đau dai dẳng<br />

Đau diễn biến nhanh<br />

Đau do căng sữa<br />

Đau do chướng hơi (dạ dày hay ruột)<br />

Đau do màng ngoài tim<br />

Đau do màng phổi<br />

Đau do ung thư<br />

Đau do thiếu máu cơ tim<br />

Đau do túi mật<br />

Đau dữ dội<br />

Đau dữ dội bất ngờ<br />

Đau dữ dội kèm buồn nôn và ói mửa<br />

Đau dữ dội khi cử động thụ động<br />

Đau dữ dội ở chân tay và bụng<br />

Đau dữ dội và liên tục<br />

Đau dữ dội ở trực tràng<br />

Đau dưới hạ sườn phải<br />

Đau dưới thắt lưng<br />

Đau dưới xương ức<br />

Đau dương vật<br />

Đau đã khu trú lại một chỗ<br />

Đau đã lờn thuốc<br />

Đau đè nặng trên ngực<br />

Đau đớn , nhức nhối<br />

Đau đớn cực kỳ<br />

Đau đột ngột<br />

Đau ê ẩm kéo dài<br />

Đau giống như viêm khớp<br />

Đau giữa bụng<br />

Đau giữa bụng dữ đội<br />

Đau giữa ngực<br />

Đau giữa thượng vị<br />

Đau giữa thượng vị liên tục<br />

Đau hạ sườn phải và vàng da<br />

Đau hạ vị<br />

Đau hàm trái khi nhai<br />

dull, persistent flank and abdominal pain<br />

migratory abdominal pain with rebound tenderness<br />

acute pain<br />

pricking pain<br />

migratory pain/’mΛigrətəri pein/<br />

pain referred to the epigastrium orperiumbilical<br />

region<br />

musculoskeletal pain<br />

persistent pain; refractory pain; aching pain<br />

rapidly progressing pain<br />

ache with stored milk<br />

gas pain<br />

pericardial pain<br />

pleuretic pain<br />

cancer pain<br />

pain of myocardial ischemia<br />

gallbladder pain<br />

dramatic pain;intense pain; severe pain<br />

intense, sudden pain<br />

severe pain associated with nausea and vomitting<br />

intense pain with passive movement<br />

severe pain in limbs and abdomen<br />

intense and steady pain<br />

severe pain in the rectum<br />

pain in costal margin<br />

low back pain<br />

substernal chest pain<br />

painful penile/peinfəl ‘pi:nΛil/<br />

localized pain<br />

refractory pain<br />

crushing chest pain<br />

to ache/eik/; to be throbbing with pain<br />

excruciating pain<br />

sudden pain<br />

adull and lasting pain<br />

arthritis-like join pain<br />

central abdominal pain<br />

severe central abdominal pain<br />

central chest pain<br />

midepigastric pain<br />

constant mid-epigastric pain<br />

upper quadrant pain and jaundice<br />

pelvic pain<br />

left-sided jaw pain when chewing<br />

/lεft-‘sΛidid dzכ://tζu:iŋ//fu:d/<br />

anal pain<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đau hậu môn<br />

Đau hố chậu phải/trái right/left iliac fossa pain ;<br />

right/left lower quadrant pain<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

233<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đau hơn sau khi ăn<br />

Đau hơn vào cuối ngày<br />

Đau họng<br />

Đau hông lưng<br />

Đau hông lưng phải<br />

Đau ít<br />

Đau kèm theo<br />

Đau kèm với tình trạng xuất huyết nội nặng<br />

Đau khắp bụng<br />

Đau khắp bụng có đề kháng và phản ứng dội<br />

Đau khắp bụng, kéo dài, kèm chướng bụng<br />

Đau khắp bụng nhẹ<br />

Đau khắp vùng thượng vị , mơ hồ thường xuyên<br />

Đau khi ấn trực tiếp vào<br />

Đau khi ấn vào bụng<br />

Đau khi bị kích thích<br />

Đau khi đi tiểu<br />

Đau khi đi cầu<br />

Đau khi gõ<br />

Đau khi khám trực tràng<br />

Đau khi lắc cổ tử cung<br />

Đau khi mót đi cầu<br />

Đau khi sờ chạm vào (da hay cơ thể)<br />

Đau khi vận động và nghỉ thì hết<br />

Đau khó chịu<br />

Đau khó chữa<br />

Đau khổ về thể xác lẫn tinh thần<br />

Đau không chịu nổi<br />

Đau không ngớt (liên tục)<br />

Đau không thường xuyên (từng lúc)<br />

Đau không thuyên giảm<br />

Đau không tỷ lệ thuận với dấu hiệu lâm sàng<br />

Đau khu trú quanh rốn<br />

Đau lan lên cánh tay phải<br />

Đau liên miên đều đặn<br />

Đau liên tục<br />

Đau lien tục, mơ hồ<br />

Đau lưng<br />

Đau lưng kèm sốt dao động<br />

Đau lưng ngày càng nặng<br />

Đau ¼ bụng trên phải đã khu trú lại<br />

Đau ¼ bụng trên trái dai dẳng<br />

Đau ¼ bụng dưới sau chấn thương<br />

Đau ¼ bụng dưới sau mổ<br />

to be (get) worse after eating<br />

to be worse at the end of the day<br />

a sore throat; oral pain<br />

flank pain/flaŋk pein/<br />

right flank pain<br />

little pain<br />

associated pain<br />

pains with profuse internal bleeding<br />

to hurt diffusely;<br />

pain in all four quadrants;<br />

Diffuse abdominal pain<br />

Diffusely tender with guarding and rebound<br />

generalized pain, with extended duration, along with<br />

abdominal distention<br />

mild diffuse abdominal pain<br />

constant vague, diffuse epigastric pain<br />

tenderness to direct palpation<br />

pain with pressure to the abdomen<br />

provoked pain; tenderness<br />

pain on passing urine<br />

pain on defecation/dεfi’keiζən/<br />

to be tender to percussion<br />

/’tεndə pə:’kΛζən/<br />

to be tender to rectal examination<br />

cervical motion tenderness<br />

tenderness on motion of the cervix;<br />

pain on defecation<br />

tender<br />

pain on activity and relieved <strong>by</strong> rest<br />

gnawing pain/’nɔ:iή/<br />

intractable pain/in’trᴂtəbl/<br />

to suffer psychologically and physically<br />

unbearble pain<br />

constant paint<br />

sporadic pain/spə’radik pein/<br />

unrelenting pain<br />

pain out of proportion to physical findings<br />

local periumbilical pain<br />

pain radiating to the right upper arm<br />

constant steady pain<br />

constant pain<br />

vague, constant pain<br />

back pain<br />

back pain with oscillating temperature<br />

gradually worsening back pain<br />

localized right upper quadrant pain<br />

persistent left upper quadrant pain<br />

post-traumatic LUQ pain<br />

postoperative LUQ pain<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

234<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đau lắm khi đi tiểu<br />

Đau lòng<br />

Đau lúc đầu<br />

Đau lưng<br />

Đau mắt<br />

Đau mặt<br />

Đau ngoài thành bụng<br />

Đau ngón tay<br />

Đau ngực<br />

Đau ngực do màng phổi<br />

Đau ngực do thiếu máu cục bộ (tim)<br />

Đau ngực dưới<br />

Đau ngực kèm nuốt khó<br />

Đau ngực ngày càng nặng thêm<br />

Đau ngực như xé lúc khởi phát<br />

Đau ngực ở phía bên trái hay giữa ngực<br />

Đau ngực phần dưới xương ức<br />

Đau ngực tái phát<br />

Đau ngực trái<br />

Đau nhất trong lúc đi cầu<br />

Đau nhẹ<br />

Đau nhiều<br />

Đau nhiều hơn vào buổi sáng và khi cúi người<br />

Đau nhói<br />

Đau nhói âm ỉ<br />

Đau nhói bất ngờ (đột nhiên)<br />

Đau nhói dọc theo xương sống và xuống vùng chậu<br />

Đau nhói như kim đâm<br />

Đau như cắt<br />

Đau như dao đâm<br />

Đau như thắt bóp<br />

Đau như xuyên<br />

Đau nhức các cơ<br />

Đau nhức khắp nơi<br />

Đau nhức mình mẩy<br />

Đau nhức nhối<br />

Đau nhức vùng trán<br />

Đau nóng rát<br />

Đau ở bắp thịt<br />

Đau ở dạ dày<br />

Đau nóng rát<br />

Đau ở dạ dày<br />

Đau ở góc sườn hoành bên phải<br />

Đau ở hông<br />

Đau ở mắt phải khi cố nhìn lên trên<br />

Đau ở mặt ngoài khuỷu tay lan xuống cảng tay<br />

to get so bad that he passes out<br />

to feel deep grief<br />

intial pain<br />

Back pain<br />

pain in the eyes<br />

facial tenderness<br />

parietal pain<br />

finger pain<br />

chest pain<br />

pleuretic chest pain/pluə’ritik/<br />

ischemic chest pain<br />

lower thoracic pain<br />

chest pain associated with dysphagia<br />

worsening chest pain<br />

sudden-onset tearing chest pain<br />

left-sided or central chest pain<br />

retrosternal chest pain<br />

recurrent chest pain<br />

life-sided chest pain<br />

to be most severe during defecating<br />

mildly tender; weak pain<br />

bad pain<br />

worse in a.m and when bending down<br />

sharp pain ; throbbing pain<br />

dull throbbing pain<br />

twinge/’twindz/; A sudden sharp pain<br />

point tenderness along spine and pelvic<br />

a sharp pain as if pricked <strong>by</strong> needles<br />

cutting pain<br />

pain as a stab as a dagger; a stab of pain;<br />

stabbing pain<br />

squeezing pain<br />

gnawing pain<br />

aching muscles/’eikiŋ ‘mΛsəl/<br />

Musculoskeletal pain<br />

diffuse aches<br />

body aches<br />

intense pain<br />

a frontal headache/’frʌntəl/<br />

a burning pain<br />

pain in one’s muscles<br />

pain in one’s stomach<br />

a burning pain<br />

pain in one’s stomach<br />

costovertebral angle tenderness on the right<br />

pain in the hip<br />

pain in the right eye when attempting to look forward<br />

pain on the lateral aspect of one’s elbow radiating<br />

down one’s forearm<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

235<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đau ở ¼ dưới bụng trái<br />

left lower quadrant pain<br />

Đau ở ¼ bụng phải trên<br />

right upper quadrant pain<br />

Đau ở ¼ bụng phải trên khu trú<br />

localized right upper quadrant pain<br />

Đau ở ¼ bụng phải trên sau ăn<br />

postprandial upper right quadrant pain<br />

Đau ở người già<br />

geriatric pain/dzεri’atrik/<br />

Đau ở thành ngực<br />

chest wall tenderness<br />

Đau ở tinh hoàn<br />

pain in one’s testicles<br />

Đau ở trẻ con<br />

paediatric pain/pi:di’atrik/<br />

Đau ở vùng rốn<br />

pain in the umbilicus<br />

Đau ở vùng thượng vị hay quanh rốn<br />

pain in the epigastric or periumbilical region<br />

Đau ốm<br />

to be ill; ail<br />

Đau phải nín thở<br />

pain on inhibition of aspiration<br />

Đau phần phụ phải<br />

right adnexal tenderness/ad’nεksəl ‘tεndə:nis/<br />

Đau quằn quại và lăn lộn<br />

to writhe around and rocking from side to side/’rΛiδ/<br />

Đau quặn bụng<br />

a crampy abdominal pain/’krǽmpi/;<br />

colicky abdominal pain/’kכlikki/<br />

excruciating pain/’prodju:s ik’skru:ζietiη pein/<br />

Đau quặn bụng do đại tràng chướng hơi<br />

colicky pain caused <strong>by</strong> colonic distention<br />

Đau quặn bụng dữ dội nổi cuộn lên từng đợt<br />

severe crampy abdominal pain that comes in waves<br />

Đau quặn bụng kèm mót rặn<br />

abdominal cramps with tenesmus<br />

/ti’nεzməs/<br />

Đau quặn bụng nổi gò từng cơn<br />

crampy abdominal pain that occurs in waves<br />

Đau quặn bụng, ói mửa, chướng khắp bụng và táo bón colicky pain, vomiting, generalised<br />

distention and Constipation<br />

Đau quặn bụng trước khi đi cầu<br />

crampy pain prior to defecation<br />

Đau quặn bụng từng cơn<br />

crampy intermittent abdominal pain<br />

Đau quặn bụng với chukỳ tăng giảm từng vài phút một crampy in nature with cycles waxing and wanning<br />

every several minutes<br />

Đau quặn đột ngột<br />

griping (adj)/’graipiή/<br />

Đau quặn hông<br />

coliky flank pain<br />

Đau quặn vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải<br />

crampy right upper quadrant and epigastric pain<br />

Đau quanh rốn<br />

periumbilical pain<br />

Đau quy chiếu<br />

referred pain/ri’fз:d/<br />

(theo hướng thần kinh, không phải tổn thương tại chỗ)<br />

Đau quy chiếu lan xuống hố chậu phải<br />

referred pain to the RLQ<br />

Đau rát buốt<br />

burning pain; raw<br />

/pəust’ɒprətiv/<br />

Đau rồi khỏi<br />

come and go<br />

Đau sau cắt túi mật<br />

pain following cholecystectomy<br />

Đau sau mổ<br />

postoperative pain<br />

Đau sau xương ức<br />

retrosternal pain<br />

Đau tại chỗ<br />

localized pain<br />

Đau tạng thật<br />

a true visceral pain<br />

Đau tăng lên khi thăm khám hố chậu phải<br />

an increased pain when pressing on right iliac fossa<br />

Đau tăng lên khi thăm khám trực tràng<br />

an increased pain with rectal examination<br />

Đau thắt<br />

intense pain; angina<br />

Đau thắt ngực<br />

anginal pain<br />

Đau thay đổi vị trí<br />

migratory pain/’mΛigrətri pein/<br />

Đau theo đường viền<br />

circumferential pain<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

236<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đau theo nhịp đập của tim throbbing pain; pulsating pain<br />

Đau theo quy chiếu ở gốc của mạc treo<br />

referred pain to the root of mesentery<br />

Đau thoáng qua<br />

short pain<br />

Đau thực thể<br />

physical pain<br />

Đau thường xuyên<br />

steady pain<br />

Đau thường xuyên liên tục không dứt<br />

constant steady pain<br />

Đau thượng vị<br />

epigatric pain<br />

Đau thượng vị có liên quan đến ăn uống<br />

epigastric pain related to eating<br />

Đau thượng vị dữ dội<br />

severe midepigatric pain;<br />

intense epigastric pain<br />

Đau thượng vị dữ dội và hố chậu phải cũng như thở nông intense epigastric and LUQ pain as well<br />

Và nhiễm trùng<br />

as shortness of breath and sepsis<br />

Đau tim<br />

heart complain; cardiac pain<br />

Đau trong bụng<br />

intra-abdominal pain<br />

Đau trong bụng dữ dội<br />

deep abdominal tenderness<br />

Đau trong ống bẹn<br />

pain of the inguinal canal<br />

Đau trực tràng<br />

rectal pain<br />

Đau tự hết<br />

pain that resolved spontaneously<br />

Đau từng cơn<br />

fit like pain; intermittent pain<br />

Đau tương tự<br />

similar pain<br />

Đau và cứng tại chỗ<br />

local pain and induration<br />

Đau và khó chịu mơ hồ<br />

vague discomfort and pain<br />

Đau vai<br />

shoulder pain<br />

Đau về cảm xúc tâm lý<br />

emotional pain<br />

Đau vú<br />

breasts pain<br />

Đau vừa phải (cảm giác của bệnh nhân khi khai)<br />

moderate pain<br />

Đau vừa phải (khi thăm khám bệnh nhân cảm thấy đau) moderate tenderness<br />

Đau vùng hạ sườn phải kèm đau phải nín thở<br />

pain in the right hypochondrium associated with pain<br />

on inhibition of aspiration<br />

Đau vùng hạ vị<br />

pelvic pain<br />

Đau yếu<br />

to be ill; ail<br />

Đâu đó trong cơ thể<br />

else-where in the body<br />

Đâu đó trong hệ thống dẫn truyền thân kinh tại chỗ somewhere within the native conduction system<br />

Đầu<br />

head<br />

La tête<br />

Đầu còn lại của mõm trực tràng được bấm lại bằng máy stapled end of the rectal stump<br />

Đầu do âm thanh<br />

sound probe<br />

Đầu dò (siêu âm)<br />

probe; transducer; ultrasound transducer<br />

Đầu dò có gắn bộ phận dẫn truyền siêu âm Doppler a probe containing a Doppler transducer<br />

Đẩu dò có bán trên thị trường<br />

commercially available probes<br />

Đầu dò dạng quạt<br />

sector transducer<br />

Đầu dò dạng tuyến (theo đường thẳng)<br />

linear transducer<br />

Đầu do điện<br />

electric probe<br />

Đầu dò được dùng trong phương pháp đo áp lực đồ probe used for manometry<br />

Đầu dò mềm đặt qua thực quản<br />

a flexible esophageal probe<br />

Đầu dò phát ra sóng hình quạt<br />

sector probe<br />

Đầu dò phát ra sóng thẳng<br />

linear probe<br />

Đầu dò qua âm đạo<br />

transvaginal probe<br />

Đầu dò siêu âm<br />

ultrasound probe/transducer; ultrasonic probe<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

237<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đầu dò siêu âm cao tần<br />

high-frequency ultrasound probe/’prəub/<br />

Đầu dò siêu âm Doppler<br />

Doppler transducer/’dɒplə trᴂnz’dju”sə/<br />

Đầu dò tần số cao<br />

High-Frequency Transducer<br />

Đầu dò tần số cao nhất<br />

highest frequency transducer<br />

Đầu dò tầng số thấp<br />

low-Frequency Transducer<br />

Đầu dò tầng số trung bình<br />

Medium-Frequency Transducer<br />

Đầu dò theo dõi áp suất và luồng khí<br />

flow and pressure transducers<br />

Đầu dò tia gamma<br />

gamma probe<br />

Đầu dưới của stent<br />

distal end of the stent<br />

Đầu dưới đại trành được khâu kín lại (phẫu thuật Hartmann) distal colon oversewn<br />

Đầu dương vật bulb of the penis; glans penis ;<br />

the tip of the penis<br />

Đầu đại tràng dưới dược khâu kín lại<br />

the distal colon oversewn<br />

Đầu độc<br />

to poison.<br />

Đầu giường<br />

the head of the bed<br />

Đầu gối<br />

knee; genu/’dzenju:/<br />

Đầu gối bị cứng<br />

locked knee/’lɒkt/<br />

(không chuyển động được do một mảnh sụn kẹt trong khớp gối)<br />

Đầu kim luồn<br />

the tip of the catheter<br />

Đầu khối lồng<br />

the apex of an intussusception<br />

Đầu khối lồng sa ra ngoài hậu môn<br />

the apex of an intussusception protruding through the<br />

anus<br />

Đầu khớp của xương<br />

the articular ends of bones<br />

Đầu lâu , sọ<br />

skull/’skʌl/<br />

Đầu lồng<br />

lead point for the intussusception<br />

Đầu mạch máu hay thần kinh<br />

hilum/’hailəm/<br />

Đầu/thân/đuôi mào tinh<br />

head/body/tail of epididymis<br />

Đầu máy nội soi<br />

the end of an endoscope<br />

Đầu mút của trục thần kinh<br />

terminal end of the axon<br />

Đầu mút thần kinh<br />

nerve endings; end organ<br />

Đầu mút thần kinh cảm giác<br />

sensory endings<br />

Đầu nặng trịch<br />

a thick head<br />

Đầu ngón tay<br />

the tip of the finger<br />

Đầu óc ngu si, đần độn<br />

thick skull<br />

Đầu óc rỗng tuếch<br />

empty skull<br />

Đầu ruột đã được cắt ra<br />

the cut ends of bowel<br />

Đầu ruột đã được đóng kín<br />

closed ends of bowel<br />

Đầu ruột thừa<br />

the tip of the appendix<br />

Đầu sán<br />

scolex/’skəuleks/<br />

Đầu tận cùng của thần kinh vận động nơi tiếp xúc với sợi cơ end plate<br />

Đầu thai nhi<br />

fetal head<br />

Đầu thần kinh vận động nơi tiếp giáp với cơ<br />

motor end plate<br />

Đầu trên/dưới đại tràng<br />

proximal/distal colon<br />

Đầu tụy<br />

the head of the pancreas; pancreatic head<br />

Đầu xương<br />

epiphysis/I’pifisis/; end<br />

Đầu đốt xương bàn chân<br />

metatarsal heads/mɛtə’ta:səl/<br />

Đầu vú (thật hay bằng cao su cho trẻ bú)<br />

papilla/pə’pilə/; papillae/pə’pili:/(pl)<br />

Đầu vú giả cho em bé ngậm<br />

pacifier/’pᴂsifaiə/; Child’s dummy/’dʌmi/<br />

Đầu xương đùi<br />

femoral head<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

238<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đầu xa hết mô bướu<br />

Đầu xương<br />

Đầu xương bị trật khớp<br />

Đầu xương cánh tay<br />

Đầu xương đùi<br />

Đầu xương gãy<br />

Đầu xương gãy lởm chởm<br />

Đáy chậu (đũng quần)<br />

Đáy lưỡi<br />

Đáy mắt<br />

Đáy não<br />

Đáy ổ loét<br />

Đáy thị giác<br />

Đáy tử cung<br />

Đáy vết thương<br />

Đầy hứa hẹn<br />

Đầy mồm<br />

Đầy sức mạnh; cường tráng<br />

Đẩy dị vật xuống dạ dày<br />

Đẩy lệch tử cung sang bên này hoặc bên kia<br />

Đẩy trở lại vào chỗ cũ<br />

Đẩy túi thai đi<br />

Đậy nắp kim lại<br />

Đe doạ đến tính mạng<br />

Đè, ấn xuống<br />

Đẻ<br />

Đẻ con so<br />

Đẻ đái<br />

Đẻ đúng thời gian<br />

Đẻ hoang (không cha, không hợp pháp)<br />

Đẻ muộn<br />

Đẻ năm một<br />

Đẻ ngược (ngôi mông)<br />

Đẻ non<br />

Đẻ ra, sinh ra<br />

Đẻ rớt<br />

Đẻ trứng<br />

Đề án nghiên cứu<br />

Đề cương nghiên cứu lâm sàng<br />

Đề kháng lại penicillin<br />

Đề kháng và phản ứng dội<br />

Đề nghị các biện pháp giúp đỡ cụ thể<br />

Đề nghị cụ thể<br />

Đề tài nhạy cảm, dễ gây xúc động<br />

Để lại sẹo xấu<br />

Để xa tầm với của trẻ em<br />

distal clearance<br />

bone ends<br />

displaced head<br />

head of humerus<br />

head of the femur<br />

broken ends of bone<br />

jagged brojen ends of bone<br />

crotch; crutch; base of the pelvis<br />

base of tongue<br />

ocular fundus<br />

base of the brain<br />

ulcer bed; the base of the ulcer<br />

optic fundus<br />

uterus/uterine fundus<br />

wound bed<br />

promising (adj)<br />

mouthful (adj)<br />

full of vigour/’vigə/<br />

to push foreign bodies into the stomach<br />

to deviate uterus to either side/’di:viet/<br />

to push back in place<br />

to displace gestational sac<br />

to recap needles<br />

life-threatening (adj)<br />

to compress/’kɒmpres/<br />

To apply pressure<br />

to give birth to sb; to be delivered of sb<br />

to give birth for the first time; primiparous<br />

to bear children<br />

to give birth in due course<br />

base-born (adj)<br />

to be pregnant in one’s old age<br />

to have a ba<strong>by</strong> every year<br />

breech delivery/bri:tζ di’livəri/<br />

Breech birth/<br />

to cast/ka:st/; to be delivered prematurely<br />

To be born prematurely<br />

to mother<br />

to be delivered on the way to the hospital<br />

to lay eggs/lei εgz/<br />

the plan of research project<br />

clinical trial desin<br />

to resist penicillin<br />

guarding and rebound<br />

to suggest practical measures to help<br />

practical suggestion<br />

gut issue<br />

to leave a prominent scar<br />

to keep out of reach of children<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

239<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Để yên không điều trị<br />

Đem lại một nội dung học tập mang tính tổng hợp<br />

Đêm thao thức<br />

Đêm trước hôm mổ<br />

Đen như hắc ín<br />

Đèn chuyên dụng có chùm tia nhỏ để khám mắt<br />

Đèn cực tím<br />

Đèn đọc phim<br />

Đèn đứng (ở phòng tiểu phẫu)<br />

Đèn huỳnh quang<br />

Đèn khuếch tán<br />

Đèn mổ<br />

Đèn pin bỏ túi (để khám đồng tử)<br />

Đèn tia cực tím<br />

Đến chết, gần như chết<br />

Đến khám quá trễ<br />

Đến tuổi dậy thì<br />

Đến tuổi trung niên<br />

Đền bù thiệt hại<br />

Đều bị ngang nhau<br />

Đi cà nhắc vì đau chân<br />

Đi cầu<br />

Đi cầu bình thường<br />

Đi cầu mỗi ngày<br />

Đi cầu phân lỏng<br />

Đi cầu ra máu<br />

Đi cầu ra máu đỏ tươi từ hậu môn<br />

Đi cầu ra nhiều mỡ hay dầu<br />

Đi cầu ra phân đen như nhựa đường<br />

Đi chụp x quang ở các đơn vị lưu động<br />

Đi công tác<br />

Đi dạo cho mau tiêu<br />

Đi du lịch từ Ấn độ về<br />

Đi du lịch về từ các nước đang phát triển<br />

Đi dự hội nghị<br />

Đi đại tiện<br />

Đi đẻ<br />

Đi đến chẩn đoán<br />

Đi kèm với nhiều bệnh<br />

Đi khám<br />

Đi khám để phát hiện bệnh<br />

Đi kiết<br />

Đi lại<br />

left untreated<br />

to provide an integrated course content<br />

restless night; wakeful night<br />

the night before surgery<br />

black like tar/ta:/<br />

slit lamp<br />

ultraviolet lamp/ʌltrə’vaiələt lᴂmp/<br />

XR film illuminator<br />

/I’lu:mineit∂/ (viewer)<br />

directional lamp<br />

fluorescent lamp<br />

amplifier tube<br />

field surgical light<br />

Electric pocket torch<br />

/I’l∑ktrik ‘p⊃:kit ‘t⊃:tζ/<br />

wood’s lamp; ultraviolet lamp<br />

fatally (adv)/’feitli/<br />

a longer delay to presentation<br />

pubescent (adj)/pju:’besənt/<br />

to arrive at middle age<br />

to redress damage/ri’dres/<br />

to be equally likely to be affected<br />

to limp because of hurtig foot<br />

to have a bowel movement; to defecate/’defəkeit/<br />

to open the bowels (pl) ;<br />

the passing of stool; to pass the stool<br />

to have a normal bowel movement<br />

to have a daily bowel action<br />

to have loose bowel movemnt<br />

to have bloody bowel movements<br />

to pass blood from rectum<br />

to have any blood in one’s stool<br />

passage of bright red blood from the rectum<br />

to pass quantities of fat or oil<br />

passage of tarry stool<br />

to undergo radiology in mobile units<br />

to go on mission<br />

to walk off one’s lunchs/meals<br />

to return from a trip to India<br />

to return from travelling in developing countries<br />

to go to attend conference/ə’tεnd/<br />

to move one’s bowel movement<br />

to go to hospital for the birth of one’s ba<strong>by</strong><br />

to reach a diagnosis<br />

to accompaniy many illnesses<br />

to consult; to get a medical exam<br />

to attend for further investigations<br />

to be affected <strong>by</strong> dysentery<br />

to ambulate<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

240<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đi lại càng sớm càng tốt<br />

to ambulate as soon as possible<br />

Đi lại được bằng nạng<br />

to walk with a cane<br />

Đi lại khó khăn nếu không có sự trợ giúp (nạng)<br />

trouble walking without assistance<br />

Đi lại nhiều lần trong ngày<br />

to ambulate several times a day<br />

Đi làm nhiệm vụ, đi trực<br />

to go on duty<br />

Đi làm tình nguyện ở một bệnh viện tại Châu Phi<br />

to volunteer at a clinic in africa<br />

Đi lảo đảo, loạng choạng<br />

to stagger/’stᴂgə/<br />

Đi loanh quanh<br />

to go around<br />

Đi mổ ở bệnh viện tư<br />

to have an operation done privately<br />

Đi mời bác sĩ<br />

to go for a doctor<br />

Đi khám một vòng<br />

to make the round<br />

Đi ngang qua phòng mổ để đến một nơi khác cho tiện to cut through the operating room to get to another<br />

place in the facility<br />

Đi ngoài, đi cầu<br />

to have bowel movement<br />

Đi ngoài ra máu<br />

to have any blood in one’s stool<br />

Đi tắc qua gan<br />

to <strong>by</strong>pass the liver<br />

Đi thăm bệnh một vòng <strong>khoa</strong><br />

to do the rounds of the wards<br />

Đi theo bệnh nhân<br />

to escort the patient<br />

Đi theo hành làng vô trùng<br />

to proceed along with sterile corridor<br />

Đi tiểu<br />

to pass urine; to urinate; to pee/pi:/<br />

to make water; to pass water; to wee/’wi:/ (informal)<br />

Đi tiểu ra một viên sạn nhỏ<br />

to pass a small stone in one’s urine<br />

Đi tiêu hay tiểu ra máu<br />

to pass blood/pa:s/<br />

Đi tiểu quá nhiều<br />

to passexcessive quantities of urine<br />

Đi vào choáng<br />

to go into shock<br />

Đi vệ sinh (tiêu, tiểu)<br />

to go to the loo/lu:/<br />

Đi với dáng gù<br />

to walk with a stoop/stu:p/<br />

Đĩa cấy petri<br />

petri dish/’pi:tri diʃ/<br />

Đĩa đệm bị thoát vị<br />

herniated disc; displaced intervertebral disc<br />

Đĩa đệm của khớp<br />

articular disc<br />

Đĩa đốt sống<br />

vertebral disc<br />

Đĩa liên đốt sống<br />

intervertebral discs<br />

Đĩa liên đốt sống bị di lệch đi<br />

displaced intervertebral discs<br />

Đĩa răng lược intercalated disk/in’t∂:k∂leitid /<br />

Đĩa (chén) rửa mắt<br />

eyebath<br />

Đĩa sụn sợi<br />

fibrocartilagenous disc<br />

Đĩa thị giác<br />

optical disc; optic papilla<br />

Địa chỉ liên hệ khi cần<br />

address in case of need<br />

Địa vị người thầy giáo<br />

preceptorship<br />

Điếc<br />

hearing loss/impaired; deaf/def/<br />

Điếc đặc<br />

stone-deaf (adj)<br />

Điếc đặt cán mai<br />

as deaf as a stone<br />

Điểm APACHE II là 25 an APACHE II score of 25<br />

Điềm báo hiệu cho một sự thay đổi lớn<br />

a harbinger of major change<br />

Điềm báo trước<br />

precursor/pri:’kə:sə/<br />

Điểm APACHE II là 25 an APACHE II score of 25<br />

Điểm bám cho cơ<br />

point of attachment for muscles<br />

Điểm cần nhấn mạnh về chuyên môn<br />

techincal points<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

241<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điểm chảy máu<br />

bleeding point<br />

Điểm chảy máu dọc theo mặt cắt<br />

a bleeder along the cut edge/’bli:də//kʌt εdz/<br />

Điểm chính khi điều trị tình trạng nhồi máu cơ tim tăng keys to treatment of STEMI<br />

sóng ST<br />

Điểm có ích trong việc phân biệt<br />

helpful points in differenting…<br />

Điểm cơ bản của phương pháp theo dõi<br />

mainstay of surveillance monitoring<br />

Điểm cơ bản trong điều trị<br />

the mainstay of the therapy;<br />

keystone of treatment<br />

Điểm cơ bản trong điều trị những bệnh nhân bị suy tim a mainstay of treatment in patients with HF<br />

Điểm dừng xe để mua thức ăn nhanh<br />

the fast food drive-through<br />

Điểm đánh giá nguy cơ bị nhồi máu cơ tim có sóng ST tăng risk score for STMEI<br />

Điểm đau<br />

sore spot; tender spot<br />

Điểm đau nhất<br />

the most tender spot<br />

Điểm ép để cầm máu chảy từ động mạch cánh tay<br />

brachial pressure point<br />

Điểm hạn chế<br />

short-comings<br />

Điểm huyệt<br />

to hit at dangerous spots<br />

Điểm làm dấu cho việc khảo sát x quang trong tương lai marker for future radiologic studies<br />

Điểm lạnh<br />

cold spot/k∂υld spot/<br />

Điểm lệ<br />

punctum lacrimal/’pΛηkt∂m ‘lℵkriml/<br />

Điểm McBurney<br />

McBurney’s point/mək’bə:niz pϽint/<br />

Điểm mấu chốt đẫn đến điều trị thành công..<br />

critical to successful treatment<br />

Điểm mấu chốt để chẩn đoán trong bất kỳ bảng xét the cornerstone for diagnosis in any workup<br />

nghiệm nào<br />

Điểm mù<br />

blind spot<br />

Điểm nổi bật<br />

Salient (n) ; salient point/’seiliənt/<br />

Điểm nóng<br />

warm spot/w⊃:m spot/<br />

Điểm sắc nét<br />

a sharp point<br />

Điểm tác động<br />

the point of impact<br />

Điểm tập trung mọi ý nghĩ<br />

the focal point of one’s thinking<br />

Điểm thấp nhất<br />

the lowest point<br />

Điểm then chốt trong việc chăm sóc/điều rị<br />

critical to care/treatment<br />

Điểm tiếp giáp các sợi thần kinh<br />

synapsis/si’nᴂpsis/; Synapses (pl)<br />

Điểm tiếp xúc<br />

contact point<br />

Điểm tranh cãi<br />

a point of controversy<br />

/pϽint//’kɒntrəvəsi/<br />

Điểm tựa<br />

fulcrum<br />

Điểm vận động<br />

motor point/’məutə/<br />

Điểm vàng<br />

yellow spot; macula lutea; the center of the retina<br />

Điểm xuất huyết<br />

bleeding point<br />

Điểm yếu riêng trên chính cơ hoành<br />

separate defect in the diaphragm itself<br />

Điên, mất trí<br />

insane/in’sein/ (adj)<br />

Điển hình<br />

typical/’tipikl/(adj)<br />

Điển hình đối với tình trạng xơ gan ứ mật nguyên phát typical for PBC<br />

Điện cơ<br />

myoelectric (adj)<br />

Điện cơ đồ<br />

electromyogram<br />

Điện cực (ECG)<br />

electrical leads; electrode<br />

Điện cực<br />

electrode/I’l∑ktroud/; Limb lead<br />

Điện cực dán ở mặt trước<br />

the anterior patch electrode<br />

Điện cực loại bó<br />

electrode paddles<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

242<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điện cực loại dán<br />

patch electrodes<br />

Điện giật<br />

electric shock/I’l∑ktrik/<br />

Điện năng<br />

electrical energy<br />

Điện não đồ<br />

Encephalogram;<br />

Electroencephalogram (EEG)<br />

Điện não đồ<br />

electroencephlogram//ilektrəuin’sefələgrᴂm/<br />

Điện não ký<br />

electroencephalograph/ilektrəuin’sefələgraf/<br />

Điện sinh học<br />

Biological electricity<br />

Điện tâmđồ<br />

Electrocardiogram (ECG);<br />

EKG (U.S)/I’l∑ktr∂υka:di∂υgram/<br />

Điện tâm đồ bất thường<br />

abnormal ECG<br />

Điện tâm đồ chuẩn (dùng để theo dõi những thay đổi về sau) a baseline ECG; ECG at baseline<br />

Điện tâm đồ đo liên tục (để theo dõi diễn biến)<br />

serial ECGs<br />

Điện tâm đồ được đo trong lúc loạn nhịp tim<br />

the ECG obtained during arrhythmia<br />

Điện tâm đồ ghi nhận lúc gắng sức<br />

exercise ECG<br />

Điện tâm đồ lúc nghỉ<br />

resting ECG<br />

Điện tâm đồ 12 chuyển đạo<br />

a 12-lead ECG<br />

Điện tâm đồ với 12 chuyển dạo đầy đủ<br />

a full 12-lead ECG (electrocardiogram)<br />

Điện thế<br />

Electric potential<br />

Điện thế động của tim<br />

the cardiac action potential<br />

/’ka:diak ‘akζ∂n p∂’t∑nζ∂l/<br />

Điện thế màng<br />

menbrane potentials<br />

Điện thế ngưỡng<br />

threshold voltage<br />

Điện thế thay đổi trên ECG<br />

electrical alternants on ECG<br />

Điện thế thấp/cao (diện tâm đồ)<br />

low /high voltage<br />

Điện thoại liên lạc nội bộ<br />

intercom<br />

Điện tích<br />

electric charge<br />

Điện tích âm<br />

negative charge<br />

Điện tích dương<br />

positive charge<br />

Điện tích tĩnh<br />

static electric charge<br />

Điện trở<br />

resistance<br />

Điện trở nhiệt để đo cung lượng tim<br />

a thermistor to measure CO<br />

Điện trường<br />

electric field<br />

Điện võng mạc đồ<br />

electroretinogram (ERG)<br />

Điều bắt buộc<br />

mandatory<br />

breath of life<br />

Điều chắc chắn<br />

certainty/’sə:tənti/<br />

Điều chế thuốc<br />

to prepare medicines; to make up<br />

Điều chế viên<br />

preparer ; assistant<br />

(in a laboratory)<br />

Điều chỉnh<br />

to correct; to regulate; to adjust<br />

Điều chỉnh liều lượng<br />

to adjust dosage<br />

Điều chỉnh quá mức<br />

to upregulate<br />

Điều chỉnh tình trạng rối loạn điện giải máu<br />

correction of abnormal plasma electrolytes<br />

Điều chỉnh tình trạng rung tim<br />

to correct a fibrillating heartbeat<br />

Điểu chú ý chính trong lúc đánh giá ban đầu<br />

the primary focus of initial evaluation<br />

Điều chủ yếu cần phải biết về diễn biến bệnh tiều đường the key to learning about the progression of type 2<br />

type 2<br />

diabetes<br />

Điều chủ yếu đối với những người như bạn..<br />

the key for people like you<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

243<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều chủ yếu trong việc điều trị tình trạng nhồi máu cơ<br />

tim có sóng ST tăng cao<br />

Điều cốt lõi của việc xử trí<br />

Điều cơ bản của lối sống lành mạnh<br />

Điều cơ bản trong điều trị<br />

Điều cơ bản về chế độ dinh dưỡng ở người tiểu đường<br />

Điều dưỡng<br />

Điều dưỡng biên chế chính thức ở bệnh viện<br />

Điều dưỡng cấp một/hai<br />

Điều dưỡng chăm sóc hậu môn nhân tạo<br />

Điều dưỡng chăm sóc sức khỏe cộng đồng<br />

Điều dưỡng chăm sóc trẻ sơ sinh<br />

Điều dưỡng chính<br />

Điều dưỡng chính quy (đã tốt nghiệp)<br />

Điều dưỡng chuyên nghiệp<br />

Điều dưỡng cấp hai<br />

Điều dưỡng cấp một<br />

Điều dưỡng chuyên <strong>khoa</strong><br />

Điều dưỡng có kỹ năng đặc biệt<br />

Điều dưỡng có nhiệm vụ liên lạc với bệnh nhân để cung<br />

cấp thông tin cho bệnh nhân<br />

Điều dưỡng còn đang giai đoạn học tập<br />

Điều dưỡng đã tốt nghiệp và có bằng hành nghề chính thức<br />

Điều dưỡng đang hành nghề<br />

Điều dưỡng đang thực tập (chưa được cấp bằng hành nghề)<br />

Điều dưỡng đưa bệnh nhân lên phòng mổ<br />

Điều dưỡng gây mê đã có chứng chỉ hành nghề<br />

Điều dưỡng <strong>khoa</strong><br />

Điều dưỡng <strong>khoa</strong> tiêu hoá<br />

Điều đưỡng làm vệ sinh bệnh nhân trong phòng mổ<br />

(rửa bệnh)<br />

Điều dưỡng làm việc tại trường học<br />

Điều dưỡng lâu năm có nhiều kinh nghiệm<br />

Điều dưỡng phòng mổ<br />

Điều dưỡng phụ tá<br />

Điều dưỡng phụ trách chăm sóc chính cho một bệnh nhân<br />

Điêu dưỡng phụ trách phòng y tế cơ quan tại trường<br />

Điều dưỡng thường trú<br />

Điều dưỡng tổng quát chính quy<br />

Điều dưỡng trực đêm<br />

Điều dưỡng trưởng bệnh viện<br />

Điều dưỡng trưởng <strong>khoa</strong><br />

Điều dưỡng trưởng <strong>khoa</strong> lâm sàng<br />

Điều gây sao nhãng<br />

Điều ghi nhớ kỹ lưỡng<br />

Điều hòa<br />

Điều hòa miễn dịch trị liệu<br />

Điều hòa quá trình phát triển các loại tế bào chuyên biệt<br />

keys to treatment of STEMI<br />

the mainstay of management<br />

the keystone of healthy life<br />

the keystone of treatment<br />

the Basics of Diabetes Nutrition<br />

to treat and help convalesce;<br />

nursing officer<br />

staff nurse<br />

first-/second-level nurse<br />

stoma nurse<br />

public health nurse<br />

a neonatal nurse<br />

primary nurse<br />

qualified nurse; state registered nurse; enrolled nurse<br />

professional nurses<br />

second-level nurse<br />

first-level nurse<br />

clinical nurse specialist<br />

nurses with specific skills<br />

named nurse<br />

student nurse<br />

State Registered Nurse (SRN)<br />

practice nurse<br />

nurse practitioner<br />

escort nurse<br />

certified registered nurse anaesthetist<br />

ward sister; ward nurse<br />

gastroenterological nurses<br />

scrub nurse/skrʌb nз:s/<br />

school nurse<br />

senior nurses; sister in charge; ward sister<br />

operating room nurse; surgical nurse; theatre nurse<br />

associate nurse<br />

primary nurse<br />

school nurse<br />

staff nurse<br />

registered general nurse<br />

night nurse<br />

nurse executive director<br />

nurse manager ; sister<br />

clinical nurse manager<br />

distraction<br />

a mental note<br />

to regulate/’regjuleit/; to modurate<br />

immunomodulatory therapy<br />

to regulate thegrowth of specific cell types<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

244<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều hòa sự sinh hồng cầu<br />

Điều khiển học<br />

Điều kiện cần và đủ<br />

Điều kiện đặc biệt<br />

Điều kiện hợp vệ sinh<br />

Điều kiện không khí<br />

Điều kiện làm việc<br />

Điều kiện lao động<br />

Điều kiện lao động kém<br />

Điều kiện nghiêm ngặt<br />

Điều kiện sạch sẽ<br />

Điều kiện sống (sinh hoạt)<br />

Điều kiện sinh thái<br />

Điều kiện sống<br />

Điều kiện thuận lợi<br />

Điều kiện thực tế<br />

Điều kiện tiên quyết<br />

Điều kiện tiên quyết để được làm ở trình độ này<br />

Điều kiện tiên quyết cho quá trình sinh ung<br />

Điều kiện tiên quyết để hiểu được điều này<br />

Điều kiện tiên quyết để thành công<br />

Điều kiện tiên quyết đối với bệnh thực quản ngắn<br />

mắc phải<br />

Điều kiện vật chất<br />

Điều kiện vệ sinh<br />

Điều kiện vô trùng<br />

Điều kinh<br />

Điều kỳ diệu của y học hiện đại<br />

Điều phức tạp<br />

Điều quan trọng nhất<br />

Điều sai trái<br />

Điều tất yếu theo quy luật tự nhiên<br />

Điều tra chọn mẫu<br />

Điều tra về lai lịch của bệnh nhân<br />

Điều trị<br />

Điều trị ba kháng sinh phối hợp<br />

Điều trị “bắc cầu”<br />

Điều trị ban đầu<br />

Điều trị bằng…<br />

Điều trị bằng aspirin<br />

Điều trị bằng ánh nắng<br />

Điều trị bằng ba/bốn loại kháng sinh phối hợp<br />

Điều trị bằng châm cứu<br />

to regulate the production of red blood cells<br />

cybernetics/saibə’netiks/<br />

necessary and sufficient condition/sə’fiʃənt/<br />

special condition<br />

hygienic condition/hΛi’dzinik/<br />

atmospheric condition<br />

working condition<br />

condition of employment; working condition<br />

poor working condition<br />

strict condition<br />

clean condition<br />

living condition<br />

ecological condition<br />

living condition<br />

favorable condition<br />

realistic condition/riə’listik/<br />

prerequisite condition;<br />

Sine qua non/sΛini kwei non/<br />

prerequisite for employment at this level<br />

/pri’rεkwizit/<br />

precondition for tumorigenesis<br />

prerequisite to understanding this issue<br />

/pri:’rεkwisit/<br />

prerequisite for success<br />

prerequisite for acquired short esophagus<br />

material condition<br />

hygienic condition/hΛI’dzinik/<br />

sterile condition/’st∑rΛil k∂n’diζ∂n/<br />

mense-regulating<br />

the wonders of modern medicine<br />

/’mod∂n ‘m∑ds∂n/<br />

the miracles of modern medicine.<br />

complication<br />

primary importance<br />

a false note<br />

physical neccessity<br />

sampling survey<br />

to inquire into the patient’s antecedent<br />

to treat ; to cure; to heal<br />

triple antibiotic therapy<br />

/tripəl/<br />

“bridge” therapy<br />

initial therapy; primary treatment<br />

treatment is with…<br />

ASA treatment<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

heliotherapy/’hi:liəuөεrəpi/<br />

triple/quadruple antibiotic therapy<br />

acupuncture treatment<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

245<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều trị bằng chích xơ<br />

Điều trị bằng dịch truyền<br />

Điều trị bằng dinh dưỡng<br />

Điều trị bằng epinephrine dưới dạng khí dung 2.5 %<br />

Điều trị bằng heparin<br />

Điều trị bằng hormone<br />

Điều trị bằng idode phóng xạ<br />

Điều trị bằng kháng sinh<br />

Điều trị bằng kháng sinh<br />

Điều trị bằng kích thích tố<br />

Điều trị bằng kích thích tố<br />

Điều trị bằng laser<br />

Điều trị bằng Metronidazole<br />

Điều trị bằng mọi giá<br />

Điều trị bằng miễn dịch<br />

Điều trị bằng nhiệt<br />

Điều trị bằng nội soi<br />

Điều trị bằng nội tiết<br />

Điều trị bằng nước điện giải<br />

Điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ<br />

Điều trị bằng phương pháp tái động bộ hóa ở tim<br />

Điều trị bằng PPI<br />

Điều trị bằng tâm lý<br />

Điều trị bằng thay thận<br />

Điều trị bằng thiết bị điều hoà nhịp tim<br />

Điều trị bằng thiết bị khử rung tim đặt vào cơ thể<br />

Điều trị bằng thuốc<br />

Điều trị bằng thuốc chống viêm khớp<br />

Điều trị bằng thuốc chống xơ hóa (gan)<br />

Điều trị bằng thuốc giãn mạch<br />

Điều trị bằng thuốc kháng acid<br />

Điều trị bằng thuốc làm giãn mạch<br />

Điều trị bằng thuốc lợi tiểu<br />

Điều trị bằng thuốc sinh hồng cầu<br />

Điều trị bằng thuốc tan huyết khối<br />

Điều trị bằng thuốc<br />

Điều trị bằng thuốc giãn mạch dạng chích tĩnh mạch<br />

Điều trị bằng thuốc giãn phế quản tối đa<br />

Điều trị bằng thuốc kháng acid<br />

Điều trị bằng thuốc kháng beta-adrenergic<br />

Điều trị bằng thuốc kháng H2<br />

Điều tri bằng thuốc kháng histamine<br />

Điều trị bằng thuốc làm giãn mạch uống<br />

Điều trị bằng thuốc làm tăng hồng cầu<br />

sclerotherapy/skli∂r∂u’θ∑r∂pi/<br />

parenteral fluid therapy<br />

Nutritional therapy<br />

treatment with nebulized 2.5% racemic epinephrine<br />

heparin therapy<br />

hormonal treatment<br />

/’h⊃:m∂υn∂l ‘tri:tm∂nt/<br />

radioactive idodine therapy<br />

antibiotic treatment; antibiotic therapy<br />

Aerosol therapy/’∑:r∂sol ‘θ∑r∂pi/<br />

Hormone therapy<br />

hormonal theray<br />

laser therapy<br />

Metronidazole therapy<br />

/mεtrə’nʌidəzəul/<br />

to cure at all costs<br />

immunotherapy<br />

heat therapy/treatment; thermotherapy<br />

endoscopic treatment; endoscopic therapy<br />

Endocrine therapy; endocrine treatment<br />

fluid and electrolyte therapy<br />

resectional therapy<br />

cardiac resynchronization therapy<br />

PPI therapy<br />

psychotherapy<br />

renal Replacement Therapy<br />

pacemaker therapy<br />

ICD therapy (implantable Cardiac Debrillator)<br />

drug therapy; pharmacological treatment;<br />

Pharmacologic therapy; medicamentous treatment<br />

antiarthritic drug treatment<br />

anti-fibrotic therapy<br />

vasodilator therapy<br />

antacid therapy<br />

vasodilator therapy<br />

diuretic therapy<br />

therapy with erythropoitin<br />

thrombolytic therapy<br />

drug treatment; pharmacotherapy<br />

intravenous vasodilator therapy<br />

maximal bronchodilator therapy<br />

treatment with antacid<br />

ᵝ-adrenergic antagonist therapy<br />

treatementwith H2 antagonist<br />

antihistamine therapy<br />

treatment with oral vasodilators<br />

therapy with erythopoitin<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

246<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều trị bằng thuốc lợi tiểu<br />

Điều trị bằng thuốc nam<br />

Điều trị bằng thuốc nhóm Statin<br />

Điều trị bằng thuốc tan sợ huyết<br />

Điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển angiotensin<br />

Điều trị bằng thuốc uống đơn thuần<br />

Điều trị bằng tia Beta<br />

Điều trị bằng tia elecron<br />

Điều trị bằng tia hồng ngoại<br />

Điều trị bằng tia laser<br />

Điều trị bằng tia laser Argon<br />

Điều trị bằng tia Neutron<br />

Điều trị bằng tia Proton<br />

Điều trị bằng vi lượng đồng căn<br />

Điều trị bao vây bằng kháng sinh phù hợp<br />

Điều trị bảo tồn<br />

Điều trị bảo tồn bằng kháng sinh<br />

Điều trị bao vây bằng kháng sinh phổ rộng<br />

Điều trị bao vây vi khuẩn gram (-) bằng<br />

kháng sinh phổ rộng<br />

Điều trị bao vây kháng vi khuẩn pseudomonas bằng<br />

Aztrenonam<br />

Điều trị bệnh giang mai<br />

Điều trị bệnh lây nhiễm<br />

Điều trị bệnh loét cấp tính bằng các<br />

thuốc giảm tiết acid<br />

Điều trị bệnh nhân theo một cách<br />

Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn<br />

Điều trị bệnh tái phát hay di căn<br />

Điều trị bệnh u hắc tố ác tính vùng hậu môn<br />

trực tràng<br />

Điều trị bệnh viêm túi thừa<br />

Điều trị bổ sung phối hợp với thuốc đối kháng<br />

Kênh calcium<br />

Điều trị bồi hoàn nước<br />

Điều trị bồi hoànn nước điện giải<br />

Điều trị bồi hoàn ồ ạt<br />

Điều trị bổ sung đầy đủ<br />

Điều trị bổ sung sau mổ<br />

Điều trị bồi hoàn lượng nước cơ thể đã mất<br />

Điều trị bù nước bằng đường uống<br />

Điều trị cao huyết áp<br />

Điều trị cấp cứu<br />

diuretic therapy<br />

herbal remedy<br />

statin therapy<br />

fibrinolytic therapy<br />

ACEI therapy<br />

treatment with an oral preparation alone<br />

Beta-ray therapy<br />

Electron beam therapy/I’lεktron bi:m/<br />

infrared therapy; light therapy<br />

laser therapy; laser treatment<br />

Argon laser therapy<br />

Neutron beam therapy<br />

Proton beam therapy<br />

homeopathic treatment<br />

appropriate antibiotic coverage<br />

conservative therapy/treatment<br />

conservative management<br />

/k∂n’s∂:v∂tiv ‘manidzm∂nt/<br />

to treat conservatively with antibiotics<br />

broad-spectrum antibiotic coverage<br />

broad-spectrum covergage agaisnt<br />

gram-negative species<br />

antipseudomonal coverage with<br />

Aztrenonam<br />

antisyphilitis treatment<br />

treatment of infectious disease<br />

to treat the acute ulcer with acid-reducing<br />

medicines<br />

to treat patients in a manner<br />

COPD therapy<br />

therapy for recurrent or metastatic disease<br />

the treatment of the anorectal malignant<br />

melanomas<br />

the treatement of diverticulitis<br />

adjunctive therapy in combination with calcium<br />

channel antagonists<br />

fluid replacement therapy<br />

to give fluid and electrolyte replacement<br />

massive replacement therapy<br />

/’masiv ri’pleism∂nt ‘θ∑r∂pi/<br />

appropriate suplementation<br />

additional therpay after surgery<br />

Treatment to replace lost body fluids<br />

oral rehydration therapy<br />

antihypertensive therapy<br />

emergency treatment<br />

/I’m∂dz∂nsi ‘tri:tm∂nt/<br />

To give emergency treatment; acute therapy<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

247<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều trị cấp cứu chủ yếu đối với tình trạng rung nhĩ<br />

Điều trị chăm sóc hỗ trợ<br />

Điều trị choáng do giảm thể tích<br />

Điều trị chống huyết khối<br />

Điều trị chống huyết khối phù hợp<br />

Điều trị chống kết tụ tiểu cầu<br />

Điều trị chống sốc (choáng)<br />

Điều trị chống sinh hơi<br />

Điều trị chống thiếu máu cục bộ<br />

Điều trị chủ yếu đối với bệnh ung thư phổi<br />

Điều trị chủ yếu tình trạng nhanh nhịp thất vô mạch<br />

Điều trị chuẩn<br />

Điều trị chuẩn bệnh ung thư<br />

Điều trị chuẩn đói với bệnh ung dạ dày<br />

Điều trị chuẩn đối với tình trạng nhiễm vi khuẩn<br />

Đường ruột<br />

Điều trị chứng cao huyết áp trong lúc phẫu thuật<br />

Điều trị chứng vô sinh ở phụ nữ<br />

Điều trị chuyển đổi giới tính<br />

Điều trị corticosteroid cách nhật<br />

Điều trị có hiệu quả<br />

Điều trị corticosteroid liều cao cấp tính<br />

Điều trị cùng lúc (song song) giữa aspirin và clopidogrel<br />

Điều trị dành cho trường hợp tái phát<br />

Điều trị dinh dưỡng<br />

Điều trị diệt vi trùng HP<br />

Điều trị duy trì<br />

Điều trị duy trì phòng ngừa đợt tái phát bệnh mới<br />

Điều trị duy trì sự sống<br />

Điều trị duy trì thoả đáng<br />

Điều trị dứt điểm<br />

Điều trị dứt điểm (khỏi) tình trạng rung nhĩ<br />

Điều trị đa mô thức<br />

Điều trị đặc hiệu<br />

Điều trị đầu tay cho tình trạng nhiễm enterococcus<br />

Điều trị đầu tiên<br />

Điều trị đầy đủ<br />

Điều trị đầy đủ tình trạng nhiễm trùng chính (gây bệnh)<br />

Điều trị điển hình<br />

Điều trị đơn mô thức<br />

Điều trị đúng cách<br />

Điều trị gây thuyên tắc<br />

the main ED treatment for atrial fibrillation<br />

supportive care<br />

therapy of hypovolemic shock<br />

antithrombotic therapy<br />

appropriate antithrombotic therapy<br />

antiplatelet therapy<br />

antishock therapy<br />

anti-gas therapy<br />

anti-ischemic therapy<br />

the main treatments for lung cancer<br />

the primary therapy for pulseless VT<br />

standard therapy<br />

standard treatment of the carcinoma<br />

the standard therapy for gastric cancer<br />

the standard treatment for susceptible<br />

enterococcal infections<br />

perioperative treatment of hypertension<br />

to treat women with infertility/infə’tiliti/<br />

conversion therapy<br />

alternate-day corticosteroid therapy<br />

effective therapy<br />

acute high-dose corticosteroid treatment<br />

dual therapy with aspirin and clopidogrel<br />

treatment used for the relapses<br />

nutritional therapy<br />

HP eradication therapy<br />

maintenance therapy/’meintənəns/<br />

/’meint∂n∂ns ‘θ∑r∂pi/<br />

maintenance treatment for prophylaxis against a new<br />

disease flare<br />

life-sustaining treatment<br />

satisfactory maintenance therapy<br />

definitive therapy/di’finitiv ‘θεrəpi/<br />

cure of AF<br />

multimodality treatment<br />

/mΛlti’məu’daliti/<br />

Multiple treatments<br />

specific therapy/treatment<br />

the first-line therapy for enterococcal infection<br />

primary treatment<br />

adequate therapy<br />

adequate treatment of underlying infection<br />

typical treatment<br />

/sp∂’sifik ‘tritm∂nt/<br />

single therapeutic modality<br />

/’siŋgəl θεrə’pjutik mo’daliti/<br />

appropriate treatment<br />

theurapeutic embolization;<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

248<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều trị GERD bằng nội soi<br />

Điều trị giảm đau<br />

Điều trị giảm đau do bệnh nhân tự chỉnh liều<br />

Điều trị giảm đau đầy đủ<br />

Điều trị giảm đau được tính toán riêng cho từng bệnh nhân<br />

Điều trị giảm tiết acid<br />

Điều trị giảm triệu chứng<br />

Điều trị GIST đã đề kháng với IM<br />

Điều trị hạ lipid<br />

Điều trị hàng ngày<br />

Điều trị hiện đại<br />

Điều trị hiện tượng sẹo lồi và sẹo phì đại<br />

Điều trị hỗ trợ<br />

Điều trị hỗ trợ (hóa trị)<br />

Điều trị hỗ trợ bằng tamoxifen<br />

Điều trị hội chứng Gardner<br />

Điều trị hữu hiệu<br />

Điều trị hữu hiệu đã được biết đến<br />

Điều trị kéo dài cuộc sống<br />

Điều trị kéo dài lâu hơn<br />

Điều trị kháng β-adrenergic<br />

Điều trị kháng đông<br />

Điều trị kháng đông và kháng tiểu cầu chưa đạt<br />

Điều trị kháng histamine<br />

Điều trị kháng khuẩn<br />

Điều trị kháng sinh đặc trị<br />

Điều trị kháng sinh mạnh<br />

Điều trị kháng sinh toàn thân<br />

Điều trị kháng tiểu cầu<br />

Điều trị khỏi cho những người mắc bệnh<br />

Điều trị không cần phẫu thuật<br />

Điều trị không dùng thuốc<br />

Điều trị khu vực<br />

Điều trị làm giảm lipid<br />

Điều trị làm giảm lượng siêu vi<br />

Điều trị làm tan huyết khối<br />

Điểu trị lần đầu<br />

Điều trị lâu dài<br />

Điều trị lâu dài cho bệnh nhân bị hội chứng đại tràng<br />

kích thích thể táo bón<br />

Điều trị lâu dài được dung nạp tốt<br />

Điều trị lâu dài tình trạng rối loạn nhịp thất dai dẳng<br />

Điều trị lâu ngày<br />

Embelo therapy<br />

endoscopic therapy for GERD<br />

analgesic treatment<br />

patient-controlled analgesia<br />

adequate analgesia<br />

individually designed pain control therapy<br />

acid suppression therapy<br />

symptom relief<br />

treatment of IM-resistant GIST<br />

lipid-lowering therapy<br />

daily therapy<br />

modern treatment<br />

treatment of kelid and hypertrophic scars<br />

Supportive treatment/therapy; adjunctive therapy<br />

/s∂’p⊃tiv ‘tri:tm∂nt/<br />

adjuvant therapy/’adzuv∂nt/;<br />

Adjunctive therapy/’adzʌnktiv/<br />

adjuvant therapy with tamoxifen<br />

the treatment of Gardner’s syndrome<br />

effective treatment/I’f∑ktiv ‘tri:tm∂nt/;<br />

Effective therapy<br />

known effective therapy<br />

long-prolonging therapy<br />

/’ri:dzənəl/<br />

longer duration therapy<br />

β-adrenergic antagonist therapy<br />

anticoagulant therapy<br />

inadequate anticoagulation and antiplatelet therapy<br />

antihistamin therapy<br />

antimicrobial therapy<br />

specific antibiotic therapy<br />

intensive antibiotic therapy<br />

systemic antibitotic therapy<br />

antiplatelet therapy<br />

to cure people suffering from disease<br />

nonoperative therapy<br />

nonpharmacologic therapy<br />

regional therapy<br />

lipid-lowering therapy<br />

treatment on viral decline<br />

thrombolytic therapy<br />

first treatment<br />

long-term treatment; chronic therapy<br />

long-term treatment for irritable bowel<br />

syndrome patients with constipation<br />

well-tolerated long-term treatment<br />

chronic treatment of refractory ventricular<br />

arrhythmias<br />

chronic therapy<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

249<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều trị liên tiếp (cái nọ sau cái kia..)<br />

Điều trị liên tiếp bằng một thuốc đơn thuần<br />

Điều trị liên tiếp bằng một thuốc đơn thuần với doxorubicin<br />

Điều trị liệt ruột<br />

Điều trị ly giải thrombin<br />

Điều trị ngay từ đầu<br />

Điều trị ngay từ đầu tình trạng ung thư vú đã có di căn<br />

Điều trị ngoại <strong>khoa</strong><br />

Điều trị ngoại <strong>khoa</strong> bệnh đa polyp dạng tuyến<br />

Điều trị ngoại trú<br />

Điều trị ngoại trú thất bại<br />

Điều trị nhắm trúng đích bằng imatinib mesylate<br />

Điều trị nhiễm trùng<br />

Điều trị nhiều lần<br />

Điều trị nội<br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong><br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong> bệnh ác tính<br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong> bệnh Crohn<br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong> chủ yếu bằng thuốc<br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong> đúng tiêu chuẩn<br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong> thất bại<br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong> tích cực<br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong> tích cực cơn đau thắt ngực<br />

Điều trị nội <strong>khoa</strong> tối đa<br />

Điều trị nội soi<br />

Điều trị nội soi bệnh GERD<br />

Điều trị nội thất bại<br />

Điều trị nội tích cực<br />

Điều trị nội tối ưu<br />

Điều trị nong<br />

Điều trị phẫu thuật<br />

Điều trị phẫu thuật bệnh ung thư trực tràng<br />

Điều trị phẫu thuật dứt điểm<br />

Điều trị phẫu thuật dứt điểm bệnh loét dạ dày<br />

Điều trị phẫu thuật hiện đại<br />

Điều trị phẫu thuật triệt để nhất<br />

Điều trị phối hợp<br />

Điều trị phối hợp ba/bốn kháng sinh<br />

Điều trị phối hợp bệnh nhân ung thư dạ dày<br />

thực quản còn khu trú<br />

Điều trị phối hợp bốn thứ thuốcc<br />

Điều trị phối hợp đa mô thức<br />

Điều trị phòng ngừa<br />

Điều trị phòng ngừa bằng nọi <strong>khoa</strong><br />

Điều trị phòng ngừa bằng mesalamine<br />

Điều trị phòng ngừa dài hạn<br />

sequential therapy<br />

sequential single-agent therapy<br />

sequential single-agent therapy with Doxorubicin<br />

the treatment of ileus<br />

thrombolytic therapy<br />

first-line therapy; primary induction treatment<br />

the first line therapy of metastatic breast cancer<br />

Surgical therapy<br />

surgical management of multiple adenomatous<br />

polyposis<br />

outpatient treatment; outpatient therapy<br />

to fail outpatient therapy<br />

targeted therapy with imatinib mesylate<br />

to treat infections<br />

multiple therapy; repeated therapy<br />

medical management/therapy<br />

medical therapy<br />

Medical management of malignant disease<br />

/‘m∑dik∂l ‘manidzm∂nt ∂v m∂’lign∂nt di’zi:z/<br />

Medical therapy for Crohn’s disease<br />

medically necessary pharmacologic therapy<br />

standard medical therapy<br />

to fail medical management<br />

active medical therapy; aggressive medical therapy<br />

aggressive medical therapy for angina<br />

maximal medical therapy<br />

endoscopic therapy<br />

endoscopic therapy for GERD<br />

failure of medical management<br />

intensive medical therapy<br />

optimal medical therapy<br />

dilator therapy<br />

surgical treatment; operative treatment<br />

operative therapy for carcinoma of the rectum<br />

definitive surgical treatment<br />

definitive ulcer surgery<br />

modern surgical therapy<br />

The most drastic surgical treatment<br />

/’drastik/<br />

combination therapy/treatment<br />

triple/quadruple antibiotic therapy/’tripl/kwכּ’drupl/<br />

the combined modality therapy for patients<br />

with localized gastroesophageal cancer<br />

quadruple therapy/’kwadrupəl/<br />

combined modality therapy<br />

prophylactic treatment/therapy<br />

medical prophylaxis<br />

prophylactic mesalamine therapy<br />

long-term preventive treatment<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

250<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều trị PPI trước khi nội soi<br />

Điều trị riêng tình trạng tăng triglyceride<br />

Điều trị săn sóc tích cực<br />

Điều trị sau mổ<br />

Điều trị sinh học<br />

Điều trị sơ cứu<br />

Điều trị sơ cứu dơn giản<br />

Điều trị sớm<br />

Điều trị sốt rét<br />

Điều trị Staphylococcus kháng thuốc<br />

Điều trị steroid toàn thân<br />

Điều trị suốt đời<br />

Điều trị suốt đời bằng thuốc ức chế bơm proton<br />

Điều trị tái đồng bộ trong trường hợp suy tim<br />

Điều trị tái tưới máu ngay<br />

Điều trị tại bệnh viện<br />

Điều trị tại chỗ bệnh ung thư trực tràng<br />

Điều trị tạm (triệu chứng)<br />

Điều trị tạm bằng xạ trị<br />

Điều trị tái tưới máu ngay lập tức<br />

Điều trị tại chỗ<br />

Điều trị tan huyết khối bằng streptokinase<br />

Điều trị tan sợi huyết<br />

Điều trị tấn công<br />

Điều trị tận gốc<br />

Điều trị thành công<br />

Điều trị thành công các trường hợp tái phát<br />

Điều trị thay đổi lối sống<br />

Điều trị thay thế<br />

Điều trị thay thế bằng estrogen<br />

Điều trị thay thế bằng kích thích tố<br />

Điều trị thêm<br />

Điều trị theo dõi sau mổ<br />

Điều trị theo kinh nghiệm<br />

Điều trị theo phương thức phối hợp<br />

Điều trị thích hợp<br />

Điều trị thích hợp khi có chỉ định lâm sàng<br />

Điều trị thông thường<br />

Điều trị thử<br />

Điều trị thuốc kháng đông theo kinh nghiệm ngay trong lúc<br />

Chờ xét nghiệm<br />

pre-emptive PPI treatment<br />

treatment of isolated hypertriglycerides<br />

intensive-care therapy<br />

postoperative treatment<br />

Biological therapy<br />

first-aid treatment<br />

simple first-aid treatment<br />

early treatment<br />

malarial therapy<br />

to treat drug-resistant Stphylococcus aureus<br />

systemic steroid therapy<br />

life-long treatment<br />

lifelong treatment with PPIs<br />

rechronization therapy in heart failure<br />

prompt reperfusion therapy<br />

hospital treatment<br />

Local therapy for Rectal cancer<br />

palliative treatment/’pali∂tiv/<br />

Temporary therapy<br />

palliative treatment with radiotherapy<br />

immediate reperfusion therapy<br />

local therapy/treatment<br />

thrombolysis with streptokinase<br />

thrombolytic therapy<br />

aggressive treatment/ə’grεsiv/<br />

upstream medical therapy<br />

treatment success<br />

to treat successfully all recurrence<br />

therapeutic lifestyle change<br />

substituting therapy; substitution therapy<br />

estrogen replacement therapy<br />

a treatment of hormonal replacement<br />

/hϽ:’məunəl//ri’pleism∂nt/<br />

Hormone replacement therapy<br />

/’hϽ:məun/<br />

additional therapy<br />

post-surgical follow-up treatment<br />

empiric(al) therapy/εm’pirik/<br />

the combined modality therapy<br />

appropriate therapy<br />

/∂’pr∂upri∂t ‘θ∑r∂pi/<br />

appropriate treatment when clinically<br />

Indicated<br />

usual treatment/ju:zu∂l ‘tri:tm∂nt/<br />

Conventional therapy<br />

therapeutic test/θ∑r∂’pju:tik t∑st/<br />

therapeutic trial<br />

prompt emperic anticoagulation while awaiting<br />

testing<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

251<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Điều trị thường quy<br />

Điều trị tích cực<br />

Điều trị tích cực để duy trì cung lượng tim<br />

Điều trị tích cực tình trạng cao huyết áp<br />

Điều trị tích cực tình trạng trào ngược thực quản<br />

Điều trị tiền hỗ trợ<br />

(hóa trị trước khi mổ để làm giảm kích thước bướu)<br />

Điều trị tình trạng sinh bệnh chính<br />

Điều trị toàn thân<br />

Điều trị tối ưu (tốt nhất)<br />

Điều trị trên cơ sở suy luận và thực nghiệm<br />

Điều trị triệt căn<br />

Điều trị triệu chứng (tạm bợ)<br />

Điều trị triệu chứng bằng xạ trị<br />

Điều trị triệu chứng<br />

Điều trị triệu chứng có liên quan đến tắc nghẽn<br />

Điều trị trúng dích<br />

Điều trị trước mắt<br />

Điều trị trường hợp nghi ngờ tắc mạch<br />

Điều trị truyền máu<br />

Điều trị từng giai đoạn<br />

Điều trị từng thuốc một liên tiếp theo nhau<br />

Điều trị ức chế lâu dài<br />

Điều trị ức chế tiết acid<br />

Điều trị ức chế acid bằng thuốc PPIs liều gấp đôi<br />

Điều trị ung thư ơ người già<br />

Điều trị về tâm thần<br />

Điều trị với liều mạnh<br />

Điều trị với mật độ liều lượng gần nhau<br />

Điều ưu tiên<br />

Điều ưu tiên trước nhất<br />

Điệu nhảy cầu xin thần kinh chữa bệnh<br />

Đinh ghép<br />

Đinh ghim<br />

Đinh gỉ<br />

Đinh nội tủy<br />

Đinh râu<br />

Đinh Smith-petersen<br />

(bằng kim loại để đóng cố định gãy cổ xương đùi)<br />

Đỉnh<br />

Đỉnh đầu<br />

Đỉnh điểm<br />

Đỉnh điểm trong các thế hệ về y học<br />

Đỉnh thuỳ kim tự tháp<br />

Định dạng (thức)<br />

Định dạng hình cái nêm hay miếng bánh<br />

Định dạng hình chữ nhật<br />

routine treatment/ru:’tin ‘tri:tm∂nt/<br />

aggressive therapy<br />

aggressive therapy to maintain cardiac output<br />

aggressive treatment of hypertension<br />

aggressive treatment of esophagal relfux<br />

neoadjuvant therapy<br />

therapy for underlying causative condition<br />

systemic therapy<br />

optimal therapy<br />

experimental and evolving therapies<br />

radical treatment/’radik∂l ‘tri:tm∂nt/<br />

palliative therapy<br />

palliative therapy with radiotherapy<br />

symptomatic treatment; symptomatic relief;<br />

Treatment of symptoms<br />

the palliation of symptoms related to obstruction<br />

Palliative therapy<br />

targeted therapy<br />

temporary therapy<br />

the treatment of suspected embolic occlusion<br />

transfusion therapy<br />

Fractionated treatment<br />

sequential single-agent therapy<br />

chronic suppressive therapy<br />

acid suppression therapy<br />

acid suppression therapy with double dose of a PPI<br />

the treatment of cancer in the elderly<br />

psychiatric treatment<br />

dose-intensity therapy<br />

dose-density therapy<br />

priority/prΛi’oriti/<br />

the first priority<br />

medicine dance<br />

joint-pin<br />

pin<br />

rusty nail/’rΛsti neil/<br />

intramedullary nail/intrəmε’dΛləri neil/<br />

small boil around the mouth<br />

Smith-Peterson nail/smiӨ ‘pi:təsən neil/<br />

apex/’eipeks/<br />

crown/kraun/<br />

a peak<br />

cusp point in medical generations<br />

apex of pyramidal lobe<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

format/’fɔ:mᴂt/<br />

wedge or pie-shaped format<br />

rectangle format<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

252<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Định dạng hình quạt<br />

sector format<br />

Định dạng thẳng<br />

linear format<br />

Định hướng<br />

to orientate<br />

Định kỳ<br />

period<br />

Định luật Courvoisier<br />

Courvoisier’s law<br />

Định luật Frank-Satrling ở tim<br />

Frank-Starling law of the heart<br />

Định luật Laplace<br />

Laplace’s law<br />

Wall Stress = pressure X radius 2 X thickness<br />

Định luật Mendel<br />

Mendel’s law/’mendəlz lɔ:/<br />

Định luật Starling<br />

Starling’s law/’sta:liήz/<br />

(sự co thắt của tâm thất tỷ lệ thuận với chiều dài của cơ tâm thất vào cuối kỳ tâm trương)<br />

Định luật tuần hoàn<br />

periodic law<br />

Định lượng<br />

to quantify<br />

Định lượng được thời gian làm trống dạ dày ở cả hai giai to quantify both liquids and solid phase emptying<br />

đoạn thức ăn đặc và lỏng<br />

time<br />

Định lượng lipid máu khi đói<br />

measurement of fasting lipids<br />

Định lượng lipase máu<br />

serum lipase mesurements<br />

Định nghĩa chính xác về bệnh trĩ<br />

a precise definition of hemorrhoids<br />

Định nghĩa được chấp nhận nhiều nhất<br />

the most commonly accepted definition<br />

Định nghĩa về mặt pháp luật<br />

a legal definition<br />

Định thời điểm để phẫu thuật<br />

timing of surgery<br />

Định vị<br />

to localize<br />

Định vị vị trí miệng nối<br />

to locate the anastomotic site<br />

Đít<br />

bottom; posterior; backside<br />

Đo áp lực bàng quang<br />

to measure the pressure in the bladder<br />

Đo lại điện tâm đồ<br />

to repeat the ECG<br />

Đo lượng nước tiểu thải ra<br />

to measure urine output<br />

Đỏ bừng lên (da)<br />

flushed/flʌʃt/(adj)<br />

Đỏ ngầu (mắt)<br />

bloodshot (adj)/’blʌʃɒt/<br />

Đồ biển<br />

sea food<br />

Đồ biểu<br />

diagram; graph<br />

Đồ dầu mỡ, chiên xào<br />

fries/fraiz/<br />

Đồ hộp<br />

canned food<br />

Đồ ngọt<br />

sweet/swi:t/<br />

Đồ ngủ<br />

the bedding<br />

Đồ thị<br />

chart/tʃa:t/<br />

(a record of information shown as a series of lines or points on graph paper)<br />

Đồ thị nhiệt độ<br />

temperature chart<br />

Đổ bệnh<br />

to pass on one’s diseases<br />

Đổ máu mũi (chảy máu cam)<br />

to bleed at the nose; nasal haemorrhage<br />

Đồ mồ hôi<br />

to sweat/sw∑t/; to perspire<br />

Đổ mồ hôi trộm<br />

to sweat at night<br />

Đổ quá đầy (đổ tràn)<br />

to overfill<br />

Đổ ra ở núm vú<br />

to open on the nipple<br />

Đổ trách nhiệm<br />

to push the responsibility<br />

Đổ trực tiếp vào các hạch ở xa<br />

to empty directly into distant nodes<br />

Đổ trực tiếp vào tĩnh mạch cửa<br />

to drain directly into vena cava<br />

Đổ vào hố xí<br />

to throw away into the lavatory/’lℵv∂tri/<br />

Đổ vào các mạch máu ở nách<br />

to drain to axillary vessels<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

253<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đổ vào <strong>khoa</strong>ng nằm giữa nhu mô<br />

to fill the gap between the parenchyma<br />

Đổ vào tĩnh mạch chủ<br />

to drain into the vena cava<br />

/’vinə ‘keivə/<br />

Đổ vào xoang mạch vành<br />

to empty into the coronary sinus<br />

/’εmti//’korənri ‘sΛinəs/<br />

Đổ về hạch ở rốn lách<br />

to drain toward nodes<br />

Độ an toàn<br />

fail-safety<br />

Độ ẩm<br />

moisture; humidity<br />

Độ ẩm của khí khi hít vào<br />

humidification of inspired gases<br />

Độ bách phân<br />

degree centrigrade<br />

Độ bão hòa cơ bản dưỡng khí gắn với hemoglobin<br />

a baseline oxyhemoglobin saturation<br />

Độ bão hòa dưỡng khí gắn với hemoglobin trong arterial oxyhemoglobin saturation (SaO 2 )<br />

máu động mạch<br />

Độ bão hoà dưỡng khí pha trộn trong máu tĩnh mạch mixed venous oxygen saturation (SvO 2 )<br />

Độ bão hòa dưỡng khí trong máu đầy đủ<br />

adequate arterial saturation<br />

Độ bão hoà dưỡng khí trong máu tĩnh mạch trung tâm central venous blood Oxygen saturation (ScvO 2 )<br />

Độ bão hòa oxygen<br />

oxygen saturation/’ɒksidzən satζu’reiζən/<br />

Độ bão hòa oxyhemoglobin chuẩn<br />

a baseline oxyhemoglobin saturation<br />

Độ bão hòa oxyhemoglobin đo được trong máu động mạch the measured arterial oxyhemoglobin saturation<br />

Độ bền của vết thương (mổ)<br />

wound strength<br />

Độ biệt hoá<br />

degree of differentiation<br />

Độ C<br />

degree Celsius<br />

Độ cách biệt về áp suất<br />

pressure gradient<br />

Độ căng của da đã bị giảm đi<br />

reduced skin turgor<br />

Độ cao (trên 5,000 bộ)<br />

high altitude (>5.000ft)<br />

Độ chênh lệch áp suất máu bơm ra khỏi tâm thất trái LV outflow gradient<br />

Độ chênh lệch áp suất trung bình giữa hai mặt van<br />

mean transmitral gradient<br />

Hai lá<br />

Độ chênh lệch về áp suất<br />

pressure gradient/’prεζə ‘greidiənt/<br />

Độ chênh lệch về dưỡng khí ở phế nang và máu<br />

the alveolar-arterial oxygent gradient<br />

động mạch<br />

Độ chính xác chung từ 43 đến 82 % trong việc đánh giá overall accuracy of 43% to 82% for T staging of<br />

giai đoạn T của ung thư dạ dày<br />

gastric cancer<br />

Độ chính xác đến 77% cho việc đáng giá giai đoạn the accuracy of 77 % for staging<br />

Độ chính xác tổng hợp<br />

resultant accuracy<br />

Độ chính xác trong chẩn đoán<br />

diagnostic accuracy<br />

Độ chính xác trong chẩn đoán của xét nghiệm<br />

diagnostic accuracy of C-reactive protein<br />

C-reactive protein<br />

Độ chính xác trong việc đánh giá giai đoạn theo T bằng the accuracy of T stage determination <strong>by</strong> EUS<br />

siêu âm qua nội soi<br />

Độ chính xác và khả năng tái thực hiện được<br />

accuracy and producibility<br />

Độ chịu đựng<br />

resilience<br />

Độ chuyên biệt từ 79 đến 100% phát hiện được bệnh ác tính specificity of 79 % to 100% of detecting malignancy<br />

Độ chua<br />

acidity<br />

Độ chuẩn<br />

titre<br />

Độ chuẩn kháng thể tự nhiên<br />

natural antibody titres<br />

Độ chuyên biệt đến 85% specificity of 85%<br />

Độ cong của cột sống<br />

the curvature of the spine<br />

Độ cong của thai nhi<br />

the curvature of fetus<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

254<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Độ cong của tử cung<br />

uterine contour<br />

Độ cong ở phần đáy tử cung<br />

fundal contour of uterus<br />

Độ cứng<br />

hardness<br />

Độ dầy của lớp màng đệm giảm xuống/không đều<br />

decreased/irregular thickness of chorio-decidua<br />

Độ dầy của nếp da<br />

skinfold thickness<br />

Độ dày của thành<br />

Độ đặc của thức ăn<br />

consistence of the food/kən’sistəns/<br />

Độ đặc của xương<br />

bone density/bəun ‘dεnsiti/<br />

Độ đặc ở bên trong<br />

solid internal consistency<br />

Độ đóng băng của nước<br />

freezing point of water<br />

Độ hai<br />

second-degree (adj)<br />

Độ hòa tan vào lipid của thuốc<br />

lipid solubility of the drug<br />

Độ hội tụ<br />

convergence; concentration<br />

Độ F<br />

degree Fahrenheit/’fᴂrənhait/<br />

Độ khúc xạ<br />

refraction<br />

Độ kịch liệt (bệnh)<br />

acuity/ə’kju:iti/<br />

Độ kịch liệt và mức trầm trọng của lời khai<br />

the acuity and severity of the complaint<br />

Độ kiềm<br />

alkalescence/alk∂’l∑s∂ns/ (n)<br />

Độ lạnh<br />

degree of cold<br />

Độ lệch âm ở chuyển đạo VI<br />

negative deflection in lead VI<br />

Độ lệch chuẩn<br />

standard deviation<br />

Độ lệch so với xương trụ<br />

ulnar deviation<br />

Độ lệch theo chiều dọc (đứng)<br />

vertical deflection<br />

Độ lệch theo chiều ngang<br />

horizontal deflection<br />

Độ lọc cầu thận<br />

glomerular filtration rate<br />

Độ lọc cầu thận thấp<br />

low glomerular filtration rate<br />

Độ một<br />

first-degree<br />

Độ một/hai<br />

first-degree/second-degree<br />

Độ nhạy<br />

sensitivity<br />

Độ nhạy<br />

sensitivity<br />

Độ nhạy của CT<br />

the sensitivity of a CT<br />

Độ nhạy đã được chứng minh của vi khuẩn<br />

the proven sensitivity of the organisms<br />

Độ nhạy đã được chứng minh của vi khuẩn chủ yếu proven sensitivity of predominant organisms<br />

Độ nhạy để chẩn đoán cao huyết áp động mạch phổi sensitivity for PH<br />

Độ nhạy đến 80% sensitivity of 80%<br />

Độ nhạy lên đến 100% a sensitivity of up to 100 %<br />

Độ nhạy từ 80 đến 100% sesitivity of 80% to 100%<br />

Độ nhạy và tính chuyên biệt cao hơn<br />

a higher sensitivity and specificity<br />

Độ nhạy và tính chuyên biệt kém<br />

poor sensitivity and specificity<br />

Độ nhạy và tính chuyên biệt<br />

sensitivity and specificity<br />

Độ nhạy về các phát hiện nguồn xuất huyết<br />

the sensitivity of findings an abdominal source of<br />

bleeding<br />

Độ nhạy với vi khuẩn chủ yếu đã được chứng minh proven sensitivity of predominant organisms<br />

Độ nhớt của máu<br />

blood viscosity/vi’skositi/<br />

Độ phản ứng miễn dịch<br />

immunoreactivity<br />

Độ phân giải<br />

discrimination; resolution/rezə’luʃən/<br />

Độ phân giải cao<br />

high resolution<br />

Độ phân giải tốt trong không gian trong cả ba chiều a good spatial resolution in all 3D<br />

Độ phân kỳ<br />

divergence/dai’vз:dzəns/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

255<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Độ phân loại theo mô học<br />

Độ rắn của phân<br />

Độ rộng<br />

Độ rộng của đường cong tràn dịch<br />

Độ sâu<br />

Độ sâu của chấn thương<br />

Độ sâu của khối u<br />

Độ sâu của mạch máu<br />

Độ sâu của thương tổn<br />

Độ sâu của tình trạng phỏng<br />

Độ sôi của nước<br />

Độ thanh thải creatinin<br />

Độ thanh thải creatinin 24 giờ<br />

Độ thanh thải amylase nước tiểu<br />

Độ thanh thải của thận<br />

Độ thanh thải vi khuẩn (ra khỏi cơ thể)<br />

Độ thanh thải vi khuẩn đã bị giảm xuống<br />

Độ thanh thải vi khuẩn đã chống lại được với kháng thể<br />

Độ tin cậy<br />

Độ tin cậy 95% 2.91-4.77<br />

Độ tuổi<br />

Độ tuổi trung bình lúc chẩn đoán được tình trạng<br />

cao huyết áp động mạch phổi<br />

Độ uốn của lòng bàn tay<br />

Độ võng (hay lệch) cho phép<br />

Độ võng cục bộ<br />

Độ võng cực đại<br />

Độ võng động<br />

Độ võng tĩnh<br />

Độ võng vĩnh cửu<br />

Độ xâm lấn của bướu<br />

Độ xâm lấn vào lớp dưới niêm<br />

Đỡ bệnh<br />

Đỡ đau<br />

Đỡ đẻ<br />

Đỡ đói<br />

Đỡ ngay<br />

Đọa thai (xảy thai)<br />

Đoán đúng<br />

Đoàn xe y tá<br />

Đoản mệnh<br />

Đoạn băng ghi lại nhịp tim<br />

Đoạn dụng cụ dùng để nối giữa hai ống có đường kính<br />

khác nhau<br />

Đoạn hỗng tràng cao<br />

Đoạn hỗng tràng không bị bệnh<br />

Đoạn bên ngoài vein ở dưới da<br />

Đoạn bị bệnh<br />

histological grade<br />

stool consistency<br />

extent/ik’st∑nt/<br />

the width of the fluid rim<br />

depth/d∑pθ/<br />

the depth of the injury<br />

tumor depth<br />

vessel depth<br />

the depth of the injury<br />

Depth of the burn<br />

boiling point of water<br />

creatinine clearance/kri’ᴂtəni:n kliərəns/<br />

24-hour creatinin clearance<br />

urine amylase clearance<br />

renal clearance<br />

bacterial clearance<br />

reduced bacterial clearance<br />

clearance of antibody-coated bacteria<br />

credibility; fail-safety; reliability<br />

95% CI 2.91-4.77 (confdence Interval)<br />

that period of life<br />

Average age at diagnosis of PAH<br />

palmar deflection<br />

permissible deflection; limited deflectio<br />

local deflection<br />

maximal deflection<br />

dynamic deflection<br />

static deflection<br />

persistent deflection<br />

tumour depth<br />

the depth of submucosal invasion<br />

improvement in sickness<br />

analgesic<br />

to deliver a woman in childbirth<br />

to relieve one’s hungry<br />

to have an instant relief<br />

to miscarry<br />

to be right in one’s surmise/sə’mʌiz/<br />

hospital train<br />

short life<br />

heart rhythm recordings<br />

spigot/’spigət/<br />

proximal jejunum<br />

a segment of jejunum unaffected <strong>by</strong> active disease<br />

intracutaneous extravenous segment<br />

/’sεgmənt/<br />

diseased segments<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

256<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đoạn co thắt bị chít hẹp<br />

Đoạn có dạng hình chữ “S”<br />

Đoạn cong của cột sống<br />

Đoạn cuối hồi tràng<br />

Đoạn động mạch bị tổn thương nặng<br />

Đoạn eo ở cổ tử cung<br />

Đoạn gần<br />

Đoạn ghi lại âm thanh phát ra từ tim<br />

Đoạn ghi lại nhịp (tim)<br />

Đoạn giấy ghi chuyển động liên tục trên điện tâm đồ<br />

Đoạn giấy ghi nhịp đập của tim theo các chuyển đạo<br />

Đoạn hẹp<br />

Đoạn hồi manh tràng<br />

Đoạn nhịp tim (trên ECG)<br />

Đoạn manh tràng bị xẹp xuống<br />

Đoạn mất chức năng<br />

Đoạn nối giữa sigma và trực tràng<br />

Đoạn phễu ở tai vòi<br />

Đoạn ruột<br />

Đoạn ruột bị bệnh<br />

Đoạn ruột bị bệnh trên đại thể<br />

Đoạn ruột bị tắc<br />

Đoạn ruột bị tổn thương<br />

Đoạn ruột bị tổn thương rõ thấy được bằng mắt<br />

Đoạn ruột có chứa khối u cùng với hạch tương ứng<br />

Đoạn ruột được nối tắc<br />

Đoạn ruột lành về mặt mô học<br />

Đoạn ruột non bị lồng<br />

Đoạn ruột non bị tắc<br />

Đoạn ruột non ở cao<br />

Đoạn ruột non ở thấp<br />

Đoạn ruột trên cao bị giãn ra<br />

Đoạn ruột ở dưới thấp xẹp<br />

Đoạn sóng PR bị kéo dài ra<br />

Đoạn sóng QT bị kéo dài<br />

Đoạn ST (trện điện tâm đồ)<br />

Đoạn ST chênh<br />

Đoạn ST nhô cao<br />

Đoạn tâm thất<br />

Đoạn thực quản bụng<br />

Đoạn thực quản cổ<br />

Đoạn thực quản hầu<br />

Đoạn thực quản ngực<br />

Đoạn trực tràng sigma<br />

Đoạn tử cung nằm ở dưới thấp<br />

Đoạn vô hạch<br />

Đoạn xa<br />

narrowed spastic segment<br />

/’narəud ‘spastik ‘sεgmənt/<br />

S-shaped segment<br />

curves of the Column<br />

terminal ileum<br />

severely affected sections of arteries<br />

cervical isthmus/’sə:vikəl ‘isməs/<br />

the proximal portion<br />

phonocardiogram/fəunəu’ka:diəgrᴂm/<br />

rhythm strips<br />

continuous rhythm strip<br />

rhythm strips from leads<br />

narrowing/’narəuiŋ/<br />

ileocecal segment<br />

rhythm strips<br />

collapsed cecal loop<br />

dysfunctional segment<br />

rectosigmoid junction<br />

ampullary segment of fallopian tube<br />

bowel segment<br />

affected segments<br />

grossly involved bowel<br />

obstructed segment/əb’strʌktid ‘sεgmənt/<br />

diseased bowel<br />

grossly involved bowel<br />

bowel segment containing the tumor along with the<br />

Corresponding lymph drainage region<br />

<strong>by</strong>passed segment/’bʌipa:st ‘sεgmənt/<br />

histologically healthy bowel<br />

intussuscepted small bowel<br />

obstructed small bowel<br />

proximal small bowel<br />

distal small bowel<br />

dilated proximal bowel<br />

decompressed distal bowel<br />

lengthened PR interval<br />

a prolonged QT interval<br />

ST-segment<br />

ST-segment deviation<br />

ST segment elevations<br />

ventricular segments<br />

abdominal segment<br />

cervical segment<br />

pharyngoesophageal segment<br />

thoracic segment of esophagus<br />

rectosigmoid<br />

the lower uterine segment<br />

aganglionic segment<br />

the distal portion<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

257<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Độc chất<br />

toxin/’tɒksin/<br />

Độc chất đã được làm mất độc tính<br />

toxoid/’tɒksɔid/<br />

(dùng như thuốc chủng ngừa để kích thích sinh kháng thể)<br />

Độc dược<br />

toxic drug<br />

Độc lập về phương diện tài chính với cha mẹ mình to be financially independent of their parents<br />

Độc nhất, duy nhất<br />

solitary (adj) /’sɔlitəri/<br />

Độc tính của hóa trị phối hợp<br />

toxicity of combination chemotherapy<br />

Độc tính của vi khuẩn<br />

the virulence of the organism<br />

/’viruləns//’Ͻ:ganizəm/<br />

Độc tính do điều trị<br />

treatment-related toxicity<br />

/tɒk’sisiti/<br />

Độc tính do sử dụng digigoxin<br />

digitalis toxicity<br />

Độc tính do thuốc<br />

drug toxicity<br />

Độc tính đáng kể do điều trị lâu ngày<br />

significant toxicities arising from chronic therapy<br />

Độc tính làm hạn chế liều dùng<br />

dose-limiting toxicity<br />

Độc tính trên đường tiêu hóa<br />

gastrointestinal toxicity<br />

Độc tính của cisplatin<br />

the limitinh toxicity of cisplatin<br />

Độc tính của digoxin<br />

digoxin toxicity<br />

Độc tính của phương pháp điều trị bằng thuốc giãn mạch toxicity of vasodilator therapy<br />

Độc tính ở phồi<br />

pulmonary toxicity<br />

Độc tính tại thận do chất cản quang gây ra<br />

contrast-mediated renal toxicity<br />

Độc tính về huyết học<br />

hematologic toxicity/hi:mətə’lɒdzik/<br />

Độc tính về thần kinh<br />

neurotoxicity<br />

Độc tính<br />

toxicity/tɒ’sisiti/<br />

Độc tính của chất thiocynate<br />

thiocynate toxicity<br />

Độc tính do tia tử ngoại hay phóng xạ<br />

phototoxicity<br />

Độc tính đáng kể<br />

considerable toxicity<br />

Độc tính ở gan<br />

hepatic toxicity<br />

Độc tính ở phổi<br />

pulmonary toxicity<br />

Độc tính ở tai<br />

ototoxicity<br />

Độc tính ở thận<br />

renal toxicity<br />

Độc tính thần kinh do Taxanes<br />

neurotoxicity secondary to the Taxanes<br />

Độc tính trên tim do anthracyclin<br />

cardiotoxicity secondary to the anthracycline<br />

Độc tố<br />

toxin/’tɒksin/<br />

Độc tố alpha<br />

α toxin<br />

Độc tố botulinum<br />

botulinum toxin/bɒtju’lʌinəm/<br />

Độc tố chịu được nhiệt<br />

Heat-stable toxin<br />

Độc tố chịu nhiệt do hoạt động của vi khuẩn sinh ra heat-stable toxin produced <strong>by</strong> bacterial action<br />

Độc tố cho tế bào<br />

cytotoxin/saitəu’tɒksin/<br />

Độc tố của vi khuẩn<br />

bacterial toxin<br />

Độc tố do vi khuẩn staphylococcus<br />

staphylococcal toxin<br />

Độc tố do vi khuẩn Staphylococcus aureus sinh ra<br />

toxin produced <strong>by</strong> the bacterium Staphylococcus<br />

Aureus<br />

Độc tố do vi khuẩn Streptococcus gây ra trong bệnh sốt streptolysin/strep’tɒləsin/<br />

thấp khớp<br />

Độc tố đường ruột<br />

enterotoxin<br />

Độc tố gây hại cho tuyến thượng thận<br />

adrenotoxin<br />

Độc tố gây hội chứng choáng nhiễm độc<br />

toxic shock syndrome toxin<br />

Độc tố không chịu được nhiệt<br />

Heat-labile toxin/’leibil//-bΛil/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

258<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Độc tố ngoại tế bào<br />

extracellular toxin/∑ktr∂s∑lu:l∂ ‘toksin/<br />

Độc tố rắn hổ mang<br />

poisonous cobra venom<br />

/’p⊃izn∂s ‘k∂υbr∂ ‘v∑n∂m/<br />

Độc tố thần kinh<br />

neurotoxin<br />

Độc tố thực vật<br />

phytotoxin<br />

Độc tố từ ruột<br />

enterotoxin<br />

Độc tố uốn ván<br />

tetanus toxin<br />

Độc tố vi khuẩn đường ruột<br />

enterotoxins<br />

Đói cồn cào<br />

to be pinched with hunger<br />

Đòi hỏi các phương pháp điều trị lâu dài rất khác nhau to require very different chornic treatment<br />

approaches<br />

Đòi hỏi phải được đào tạo chính quy<br />

to require formal training<br />

Đòi hỏi sự đền ơn cho hành động của mình<br />

to request any compensation for his or her actions<br />

Đôi găng<br />

a pair of gloves<br />

Đôi thần kinh tủy sống<br />

pairs of spinal nerves<br />

Đôi xương sườn<br />

pair of ribs<br />

Đối đầu với tình trạng xuất huyết không rõ nguồn gốc và tốc to confront with bleeding from unknown source at<br />

độ chảy<br />

unknown rate<br />

Đối tượng bị nhiễm bệnh<br />

infected partner<br />

Đối tượng bị tấn công nhiều nhất<br />

hardest hit<br />

Đối tượng cần được điều trị tái tưới máu<br />

candidates for reperfusion therapy<br />

Đối tượng cho quá trình lên men của vi khuẩn<br />

a subject to fermentation <strong>by</strong> microorganisms<br />

Đối tượng có nguy cơ cao khi chỉ định phẫu thuật<br />

high risk surgical candidates<br />

Đối tượng có nguy cơ phẫu thuật cao<br />

Đối tượng dành cho phương pháp cắt niêm mạc qua nội soi<br />

Đối tượng để được điều trị với phương pháp tái đồng<br />

bộ họat động của tim<br />

Đối tượng để ghép<br />

Đối tượng được thực hiện thủ thuật nong van hai lá<br />

bằng bóng xuyên qua da<br />

Đối tượng được xem xét chỉ định ghép<br />

Đối tượng nghiên cứu<br />

Đối tượng ngoại <strong>khoa</strong><br />

Đối tượng phẫu thuật có nguy cơ cao<br />

Đối tượng tình dục<br />

Đối tượng tình yêu<br />

Đối vận, đối kháng<br />

Đối xứng<br />

Đồi thị<br />

Đội cấp cứu<br />

Đội cứu hộ (giải cứu)<br />

Đội cứu nạn<br />

Đội cứu thương<br />

Đội ngũ chuyên môn<br />

Đội ngũ các bác sỹ chăm sóc ban đầu<br />

Đội ngũ các chuyên gia về chăm sóc y tế<br />

Đội ngũ chuyên gia về ung thư<br />

Đội phẫu thuật phụ trách ghép tạng<br />

poor surgical/operative candidate<br />

candidate for endoscopic mucosa resection<br />

candidates for cardiac resynchronization<br />

therapy (CRT)<br />

candidate for tranplantation<br />

candidacy for percutaneous mitral balloon<br />

valvotomy<br />

candidates considered for transplantation<br />

subject; study participants<br />

surgical candidates<br />

poor operative candidate<br />

sex objects<br />

love objects<br />

antagonist<br />

symmetric (adj)<br />

thalamus/’θal∂m∂s/<br />

emergency medical service; paramedical team<br />

rescue party<br />

accident team<br />

rescue squad; first-aid team<br />

professional team<br />

primary care team; primary health care team<br />

a team of health care professionals<br />

a team of cancer experts<br />

the transplant team<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

259<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đội tạp dịch<br />

Đời sống hoại sinh<br />

Đời sống thực vật kéo dài<br />

Đời sống tình dục<br />

Dời sống tự nhiên<br />

Đời sống vợ chồng<br />

Đời tư của bệnh nhân<br />

Đốm đen<br />

Đốm Koplik<br />

Đốm loét nhỏ màu trắng ở miệng do nấm<br />

Đốm màu cà phê sữa trên da<br />

(dấu hiệu của bệnh von Recklinghausen)<br />

Đốm xuất huyết<br />

Đốm xuất huyết hình ngọn lửa<br />

Đờm có bọt<br />

Đờm có màu gỉ sét<br />

Đờm có màu vàng xanh<br />

Đờm đặc<br />

Đờm lẫn máu<br />

Đờm loãng<br />

Đờm quánh<br />

Đờm rãi<br />

Đơn bào<br />

Đơn cực<br />

Đơn độc<br />

Đơn giản, sẵn có và không xâm lấn<br />

Đơn hóa trị<br />

Đơn nhân<br />

Đơn nòng<br />

Đơn thuốc<br />

Đơn thuốc gia truyền<br />

Đơn trị liệu<br />

Đơn trị liệu có hiệu quả<br />

Đơn trứng<br />

Đơn vị cấu tạo DNA<br />

Đơn vị cầu thận<br />

Đơn vị cấy ghép vào cơ thể<br />

Đơn vị chức năng<br />

Đơn vị cơ bản<br />

Đơn vị đo chất bằng một phần ngàn triệu mole<br />

Đơn vị đo chất lỏng<br />

Đơn vị đo chất phóng xạ<br />

Đơn vị đo chiều dài<br />

Đơn vị đo chiều dài cm<br />

Đơn vị đo chiều dài bằng một phần ngàn triệu mét<br />

Đơn vị đo lực<br />

fatigue party<br />

saprophytism/’sᴂprəfaitizəm/<br />

a persistent vegetable state<br />

sex life<br />

natural life span<br />

marital life<br />

patient privacy/’praivəsi/<br />

dot<br />

Koplik’s spots/’kɒplik spɒts/<br />

aphtha/’ᴂfӨə/<br />

Aphthae (pl)<br />

café au lait spots; brown spot<br />

petechiae/pe’ti:ki∂/<br />

flame shaped haemorrhages<br />

foamy sputum/’foumi/<br />

rust-colored sputum<br />

greeny-yellow phlegm<br />

/’gri:ni-‘j∑l∂u fl∑m/<br />

dense sputum<br />

bloodstained sputum/’blΛdsteind/<br />

liquid sputum<br />

viscous sputum/’vik∂s/<br />

phlegm<br />

unicellular (adj)/ju:ni’seljulə/<br />

unipolar (adj)/ju:ni’pəulə/<br />

solitary (adj)<br />

simple, readily and noninvasive<br />

univalent/ju:ni’veilənt/; monovalent<br />

mononuclear<br />

single-lumen (adj)<br />

prescription<br />

medicinal formula kept secret in the family<br />

monotherapy; single treatment<br />

an effective monotherapy<br />

uniovular (adj)/ju:ni’ɒvjulə/<br />

the components of DNA<br />

nephron<br />

ICD units<br />

functional unit<br />

basis unit<br />

nanomole/’nᴂnəuməul/<br />

pint/’paint/ (one pint=about 0.56 of a litre)<br />

curie/kjuəri/<br />

linear measurement/’liniə ‘mezəmənt/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

centimeter/’sentimi:tə/<br />

Decimetre/’desimitə/<br />

nanometer/nᴂnəu’mitə/<br />

newton/’nju:tən/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

260<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đơn vị đo lượng phóng xạ Gray<br />

Đơn vị đo nhiệt<br />

Đơn vị đo thể tích deciliter<br />

Đơn vị đo thời gian bằng một phần ngàn triệu giây<br />

Đơn vị đo trọng lượng hectogram<br />

Đơn vị Houndsfield<br />

Đơn vị hồng cầu lắng<br />

Đơn vị lưu động (chụp phim hay hiến máu…)<br />

Đơn vị máu<br />

Đơn vị quốc tế/mi li lít<br />

Đơn vị tải thương (tại mặt trận)<br />

Đơn vị tạo nước tiểu độc lập<br />

Đơn vị vận động<br />

Đơn trị liệu<br />

Đơn vị cân nặng<br />

(28.35g)<br />

Đơn vị cấu trúc<br />

Đơn vị cầu thận<br />

Đơn vị chức năng<br />

Đơn vị đo âm thanh (tiếng ồn)<br />

Đơn vị đo cân nặng decagram<br />

Đơn vị đo cân nặng pound<br />

(tương đương 450 gr)<br />

Đơn vị đo điện thế milivolt<br />

Đơn vị đo nhiệt độ<br />

Đơn vị đo độ phóng xạ<br />

Đơn vị đo lượng phóng xạ mà người ta đã tiếp xúc<br />

Đơn vị độc lập<br />

Đơn vị lọc cầu thận<br />

Đơn vị máu<br />

Đon vị máu thứ ba<br />

Đơn vị năng lượng<br />

Đơn vị quốc tế<br />

Đơn vị (phòng) thực hiện thủ thuật thông tim<br />

Đơn vị vận động<br />

Đóng mõm tá tràng<br />

Đóng vết mổ<br />

Đọng lại<br />

Đông dược<br />

Đông y<br />

Đông Y sỹ<br />

Đồng bệnh<br />

Đồng bộ<br />

Đồng hồ áp suất của máy thở<br />

Đồng cảm<br />

Đồng hồ sinh học<br />

Đồng hồ theo dõi trên máy thở<br />

Gray/grei/<br />

therm; thermal units<br />

decilitre/’desili:tə/<br />

nanosecond/’nᴂnəusekənd/<br />

hectogram/’hektəgrᴂm/<br />

Houndsfield Units (HU)<br />

unit of packed red blood cells<br />

mobile units<br />

unit transfusions<br />

International Units/ml<br />

bearer company/’b∑∂r∂/<br />

an independent urine-making unit<br />

motor unit<br />

single-agent therapy<br />

Ounces (hay viết tắt oz)<br />

structural unit<br />

nephron/’nefrɒn/; Renal corpuscle; malpighian body<br />

functional units<br />

decibel/’desibel/<br />

decagram/’dekəgrᴂm/<br />

Pound/paund/<br />

milivolt/’milivəult/<br />

Celsius/’selsiəs/<br />

Becquerel/’bekərel/<br />

Rad/’rᴂd/<br />

roentgen/’rɒntdzən/<br />

individual unit<br />

nephron<br />

unit of blood<br />

third unit of blood<br />

calorie/’kᴂləri/; joule/dzu:l/<br />

international unit<br />

catheterization laboratory<br />

motor unit<br />

to close the duodenum<br />

wound closure; to close an incision<br />

to pool<br />

herbal<br />

oriental medicine; herbal medicine; herbalism<br />

Traditional doctor<br />

to have the same illness<br />

synchronous (adj)<br />

the ventilator’s manometer<br />

to sympathize<br />

biological clock/bΛi∂’l⊃dzik∂l/<br />

Circadian rhythm<br />

ventilator ‘s manometer<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

261<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đồng lương chết đói<br />

Đồng môn<br />

Đồng nghiệp nói tiếng <strong>Anh</strong><br />

Đồng nghiệp nội <strong>khoa</strong><br />

Đồng nhất<br />

Đồng nhất và tạo sóng phản âm vừa phải<br />

Đồng nhiễm<br />

Đồng nhiễm thể<br />

Đồng phục<br />

Đồng thời<br />

Đồng tính luyến ái<br />

Đồng trục<br />

Đồng tử<br />

Đồng tử có hình dạng bất thường<br />

Đồng tử thu nhỏ (như đầu đinh)<br />

Đồng vận (hỗ trợ)<br />

Đồng vị phóng xạ<br />

Đồng ý mổ<br />

Đồng yếu tố antithrombin-heparin<br />

Động cơ xe hơi<br />

Động lực học<br />

Động lực học của siêu vi<br />

Động lực học hô hấp<br />

Động lực học tế bào củaniêm mac dạ dày bình thường<br />

Động lực học tĩnh mạch<br />

Động mạch bờ âm đạo<br />

Động mạch âm vật<br />

Động mạch bờ mạc treo<br />

Động mạch bị hẹp nhỏ lại<br />

Động mạch bờ mạc treo<br />

Động mạch bờ tim<br />

Động mạch buồng trứng<br />

Động mạch cảng chân (ống quyển)<br />

Động mạch cánh tay<br />

Động mạch cảnh<br />

Động mạch cảnh chung<br />

Động mạch cảnh chung trái<br />

Động mạch cảnh chung trong<br />

Động mạch cảnh ngoài<br />

Động mạch cảnh trong/ngoài<br />

Động mạch chậu chung<br />

Động mạch chậu ngoài<br />

Động mạch chậu trong<br />

Động mạch chủ<br />

starvation wages<br />

fellow-student;schoolfellow; classmate<br />

English-speaking colleagues<br />

medical colleagues<br />

uniform; homogenous (adj)<br />

homogenous and moderately echogenic<br />

to coinfect with…<br />

autosome<br />

uniform/’ju:nifɔ:m/<br />

at the same time<br />

homosexual<br />

coaxial<br />

pupil/’pju:pl/; Pupillary (adj)/’pju:piləri/<br />

dyscoria<br />

pinpoint pupils/’pinp⊃int ‘pju:pl/<br />

synergist<br />

radioactive isotopes<br />

to consent for an operation<br />

the antithrombin-heparin cofactor<br />

/’antiθrombin ‘h∑p∂rin ‘k∂ufakt∂/<br />

/ki’nεtik/<br />

a car engine<br />

kinetics<br />

viral kinetics<br />

pneumodynamics<br />

cell kinetics of normal gastric mucosa<br />

phlebodynamic/flibəudi’nᴂmiks/<br />

arteria-vaginalis<br />

arteria-clitoridis<br />

marginal arteries;<br />

marginal artery of Hamilton Drummond<br />

narrow artery<br />

marginal artery<br />

acute marginal artery<br />

ovarian artery<br />

tibial artery/’tibiəl/<br />

brachial artery/’breikiəl/<br />

carotid; arteria-cervicalis<br />

common carotid artery<br />

the left common carotid artery<br />

the internal carotid artery/k∂’r⊃tid/<br />

lateral carotid artery<br />

internal/external carotid artery<br />

common iliac artery<br />

external iliac artery<br />

internal iliac artery; internal pelvic artery<br />

the aorta/ei’⊃:t∂/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Động mạch chủ bụng<br />

abdominal aorta<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

262<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Động mạch chủ lên<br />

ascending aorta<br />

Động mạch chủ lên/xuống<br />

ascending/descending aorta<br />

Động mạch chủ nằm ở bên trái đường giữa<br />

aorta located left of midline<br />

Động mạch chủ ngực<br />

thoracic aorta/Өɔ:’rᴂsik ei’ɔ:tə/<br />

Động mạch chủ xuống<br />

descending aorta<br />

Động mạch có kích thước lớn<br />

large-sized artery<br />

Động mạch có liên quan đến tình trạng gây nhồi máu cơ tim infarct-related artery<br />

Động mạch có thể sờ thấy được<br />

palpable artery<br />

Động mạch cơ mông<br />

gluteal artery<br />

Động mạch cơ mông dưới/trên<br />

inferior/superior gluteal artery<br />

Động mạch cổ túi mật<br />

cystic artery<br />

Động mạch cột sống<br />

spinal artery<br />

Động mạch dạ dày<br />

gastric artery<br />

Động mạch dạng cơ<br />

muscular arteries<br />

Động mạch dưới đòn<br />

subclavian artery<br />

Động mạch dưới sườn<br />

subcostal artery<br />

Động mạch đại tràng giữa<br />

middle colic artery<br />

Động mạch đại tràng trái trên<br />

superior left colic artery<br />

Động mạch đáy não<br />

basilar artery/’bᴂzilə/<br />

Động mạch đi xuống ở phía sau (tim) posterior descending artery (heart)<br />

Động mạch đốt sống<br />

vertebal artery<br />

Động mạch đùi<br />

the femorals; femoral artery<br />

Động mạch gan<br />

hepatic artery<br />

Động mạch gan chung<br />

common hepatic artery<br />

Động mạch gan nằm bắt ngang ống gan chung<br />

hepatic artery crossing common hepatic duct<br />

Động mạch gian (liên) thùy<br />

interlobar artery/int∂’l∂υb∂ ‘a:t∂ri/<br />

Động mạch Hamilton Drummond<br />

artery of Hamilton Drummond<br />

Động mạch hoành<br />

phrenic artery<br />

Động mạch hồi đại tràng<br />

ileocolic artery<br />

Động mạch khoeo<br />

the popliteals/po’plitiəl/; popliteal artery<br />

Động mạch không tên<br />

innominate artery<br />

Động mạch lách<br />

splenic artery; lienal artery<br />

Động mạch liên sườn<br />

intercostal artery/intə’kɒstəl/<br />

Động mạch lưng<br />

arteria-dorsalis; lumbar artery<br />

Động mạch lưỡi<br />

lingual artery<br />

Động mạch mạc treo tràng dưới<br />

Inferior mesenteric artery<br />

/mεsən’tεrik/<br />

Động mạch mạc treo tràng trên<br />

superior mesenteric artery<br />

Động mạch mang tính phân phối<br />

distributing arteries<br />

Động mạch màng não giữa<br />

middle meningeal artery<br />

Động mạch mặt<br />

facial artery<br />

Động mạch môn vị<br />

pyloric artery<br />

Động mạch nách<br />

axillary artery<br />

Động mạch não<br />

cerebral artery<br />

Động mạch não trước<br />

anterior cerebral artery<br />

Động mạch não xơ vữa<br />

atherosclerotic cerebral artery<br />

Động mạch ngực trong<br />

internal thoracic artery<br />

Động mạch nút nhĩ thất<br />

the AV nodal artery<br />

Động mạch ở vùng vỏ bao<br />

capsular arteries/’kᴂpsjulə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

263<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Động mạch phổi<br />

Động mạch phổi gốc bị dãn rộng<br />

Động mạch phổi kích thước nhỏ và vừa<br />

Động mạch quay<br />

Động mạch ruột thừa<br />

Động mạch sinh dục ngoài<br />

Động mạch tận<br />

Động mạch tay đầu<br />

Động mạch thân tạng<br />

Động mạch thân tay dầu<br />

Động mạch thận<br />

Động mạch theo chiều hướng tâm<br />

Động mạch thừng tinh<br />

Động mạch thường bị tổn thương nhất<br />

Động mạch thượng đòn trái<br />

Động mạch thượng vị trên<br />

Động mạch thuỳ<br />

Động mạch tinh hoàn<br />

Động mạch trong gan<br />

Động mạch trụ<br />

Động mạch trực tràng dưới<br />

Động mạch trực tràng giữa<br />

Động mạch trực tràng trên<br />

Động mạch tuyến sinh dục<br />

Động mạch vành<br />

Động mạch vành có liên quan đến tình trạng nhồi máu<br />

Động mạch vành ngoài tim<br />

Động mạch vành xuống ở mặt sau<br />

Động mạch vành xuống ở mặt trước trái<br />

Động mạch vị đại tràng phải/trái<br />

Động mạch vị mạc nối<br />

Động mạch vị tá<br />

Động mạch vị trái/phải<br />

Động mạch vòng cung<br />

(ở bàn chân và thận)<br />

Động mạch võng mạc<br />

Động tác ấn mạnh vào vùng hố chậu phải<br />

Động tác bóp (để xịt thuốc vào họng hay mũi)<br />

Động tác cấp cứu người bị chết đuối (bằng cách ấn mạnh<br />

Vào cơ hoành)<br />

Động tác chính xác và tế nhị<br />

Động tác chủ động<br />

Động tác co duỗi cơ thụ động<br />

Động tác dùng kẹp phẫu thuật<br />

Động tác đè chặt xuống<br />

pulmonary artery<br />

/’pΛlm∂nri ‘a:t∂ri/<br />

enlarged central pulmonary artery<br />

small-and medium-sized pulmonary arteries<br />

radial artery<br />

appendicular artery/apən’dikjulə ‘a:təri/<br />

pudendal artery/pju’dεndəl/<br />

end artery<br />

brachiocephalic artery<br />

coeliac artery/’si:liᴂk/<br />

brachiocephalic artery<br />

renal artery<br />

centripetal arteries/sen’tripitl/<br />

spermatic artery<br />

the vessels most frequently involved<br />

the left subclavian artery<br />

superior epigastric artery<br />

lobular artery<br />

testicular artery(adj)/te’stikjulə/<br />

intrahepatic artery<br />

ulnar artery/’ʌlnə ‘a:təri/<br />

inferior rectal artery<br />

middle rectal artery<br />

superior rectal artery<br />

gonadal artery<br />

coronary artery<br />

/’kor∂nri ‘a:t∂ri/<br />

infarct-related coronary artery<br />

epicardial coronary artery<br />

the posterior descending artery (PDA)<br />

the left anterior descending artery (LAD artery)<br />

the right/left gastriepiloic artery<br />

gastroepiloid artery<br />

gastroduodenal artery<br />

left/right gastric artery<br />

arcuate artery<br />

arterial vessels of the retina/’r∑tin∂/;<br />

Retinal artery<br />

firm pressure in the right iliac fossa<br />

puff/’pʌf/<br />

heimlich-manoeuver<br />

delicate and precision movements<br />

/’dεlikət//pri’sizən/<br />

active movement<br />

isometric muscle contraction<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

specular/’spekjulə/<br />

firm pressure<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

264<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Động tác đi cầu<br />

Động tác đi tiểu<br />

Động tác ép gạc để cầ máu (trong lúc mổ)<br />

Động tác gấp vừa phải<br />

Động tác gập lại (bàn tay, ngón tay…)<br />

Động tác giạng<br />

Động tác hà hơi thổi ngạt<br />

Động tác hô hấp (thở)<br />

Động tác hô hấp của máy thở<br />

Động tắc khám thường quy ở phụ nữ<br />

Động tác khép<br />

Động tác lắc cổ tử cung<br />

Động tác nhào lộn<br />

Động tác nhảy aerobic<br />

Động tác nuốt<br />

Động tác phản xạ<br />

Động tác thở của bệnh nhân<br />

Động tác thở do máy tạo ra<br />

Động tác thở được máy hỗ trợ<br />

Động tác thở máy bắt buộc ngắt quãng<br />

Động tác thở tự nhiên<br />

Động tác thở tự nhiên không sinh lý<br />

Động tác xoa bóp cơ<br />

Động tác xoay vào trong và ra ngoài<br />

Động vật dùng để thí nghiệm<br />

Động vật phơi khô<br />

Đốt điện (để cắt bỏmô hay cầm máu)<br />

Đốt chuyển xương đùi<br />

Đốt ngón (tay hay chân)<br />

Đốt ngón xa<br />

Đốt sống<br />

Đốt sống Atlas<br />

(dốt sống thứ nhất, đỡ đầu và cổ)<br />

Đốt sống Axis<br />

Đốt sống cổ<br />

Đốt sống cổ thứ nhất<br />

Đốt sống ngực<br />

Đốt sống thắt lưng<br />

Đốt xương sống<br />

Đốt xương thiêng<br />

Đột biến<br />

Đột phát<br />

Đột quỵ ; tai biến mạch máu não<br />

Đột tử<br />

Đột tử do tim<br />

Đột tử ở trẻ nhũ nhi<br />

bowel motion<br />

uresis/ju’risis/; The act of passing urine<br />

tamponade/tᴂmpә’neid/<br />

moderate flexion<br />

dorsiflexion<br />

abduction<br />

kiss of life<br />

respiratory exercises (pl)<br />

the work of breathing wih mechanical ventilation<br />

a routine in women<br />

adduction<br />

motion of the cervix<br />

a churning action/tζ∂:niη ‘akζ∂n/<br />

aeronbic activity<br />

swallowing motion<br />

reflex action<br />

the patient’s work of breathing<br />

ventilator-driven breath, mechanical breath<br />

machine-assisted breath<br />

Intermittent mandatory ventilation breath,<br />

IMV breaths<br />

spontaneous breath<br />

nonphysiologic work of spontaneous breathing<br />

petrissage/petri’sa:z/<br />

internal and external rotation<br />

laboratory animals<br />

dried animals<br />

to cauterise/’kɔ:təraiz/; to electrocoagulate<br />

trochanter of the femur/trə’kᴂntə/<br />

phalanges/fə’lᴂndzi:z/; phalanx (sing)<br />

distal phalanges/’distəl fə’lᴂndzi:z/<br />

vertebrae (pl) /’v∂:tibrei/(sing) vertebra/’v∂:tibr∂/<br />

Atlas bone/’ᴂtləs/<br />

Axis<br />

cervical vertebrae/’s∂vik∂l ‘v∂:tibrei/<br />

the first cervical vertebra<br />

Thoracic vertebrae/θ⊃:’rasik/<br />

The lumbar vertebrae/’lΛmb∂/<br />

osteomere<br />

sacrum; sacral vertebrae<br />

to change suddenly; to mutate/’mju:teit/<br />

to undergo a sudden mutation;<br />

to erupt; to break out<br />

stroke; cerebrovascular accident<br />

sudden death<br />

sudden cardiac death<br />

crib death<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

265<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đợt bệnh mới<br />

Đợt bộc phát dịch cúm gia cầm<br />

Đợt bùng phát<br />

Đợt bùng phát bệnh tại chỗ<br />

Đợt bùng phát dịch Ebola<br />

Đợt bùng phát những trường hợp viêm phổi bất thường<br />

Đợt cảm cúm<br />

Đợt cảm nhẹ<br />

Đợt căng thẳng trong cuộc sống<br />

Đợt dịch bộc phát lớn nhất đã được ghi nhận<br />

Đợt đau thắt ngực<br />

Đợt điều trị<br />

Đợt điều trị hydrocortison trong 7 ngày<br />

Đợt điều trị kháng sinh<br />

Đợt điều trị ngắn<br />

Đợt điều trị steroid tiền phẫu<br />

Đợt điều trị tạm bằng thuốc<br />

Đợt điều trị thuốc tiểu đường được tính liều riêng cho<br />

từng bệnh nhân<br />

Đợt điều trị vi lượng đồng căn<br />

Đợt gây chết tế bào<br />

Đợt hóa chất<br />

Đợt hóa trị<br />

Đợt nằm viện<br />

Đợt nghỉ 7 ngày<br />

Đợt nín thở (do căm tức)<br />

Đợt tắc ruột<br />

Đợt tái phát<br />

Đợt tái phát bệnh loét dạ dày đến lần thứ ba<br />

Đợt thiếu máu cục bộ thoáng qua<br />

Đợt tiêu chảy<br />

Đợt tiêu chảy và táo bón xen kẽ<br />

Đợt trị liệu 21 ngày<br />

Đợt điều trị hydrocortison trong 7 ngày<br />

Đợt tái phát bệnh loét dạ dày đến lần thứ ba<br />

Đợt tiết quá nhiều mô hôi<br />

Đợt vàng da<br />

Đợt viêm các tiểu mạch máu<br />

Đợt viêm phế quản<br />

Đợt viêm phế quản tái phát<br />

Đợt viêm túi thừa<br />

Đợt viêm túi thừa tái phát<br />

Đợt xạ trị<br />

Đợt xạ trị kéo dài<br />

Đợt xuất huyết tiêu hóa tái phát<br />

Đủ<br />

Đủ chỗ cho 80 bệnh nhân<br />

a new disease flare<br />

out-break of avian flu<br />

the flare-up ; outbreak<br />

local outbreak of the disease<br />

Ebola outbreak<br />

an outbreak of unusual cases of pneumonia<br />

bout of flu<br />

twenty-four hour flu<br />

stressful life crises<br />

the biggest outbreaak on record<br />

anginal episodes<br />

the course of therapy;<br />

course of treatment; course of therapy;<br />

Treatment course/’kכ:s/<br />

a 7-day course of hydrocortison<br />

course of antibiotics<br />

short course<br />

preopearative course of steroid<br />

temporary course of medication<br />

individualized course of diabetesmedications<br />

a course of homeopathic treatment<br />

apoptotic cascade/apəp’tɒtik kas’keid/<br />

a chemical cascade<br />

cycle of chemotherapy<br />

hospitalization course<br />

a 7-day rest period<br />

breath-holding attack<br />

bouts of the small bowel obstruction<br />

recurring attack/ri’k∂riη∂’tak/<br />

the third recurrence of peptic ulcer disease<br />

transient ischemia attack (TIA)<br />

trots/trɒts/; An attack of diarrhoea<br />

alternating bouts of diarrhea and constipation<br />

a 21-day cycle<br />

a 7-day course of hydrocortison<br />

the third recurrence of Peptic ulcer disease<br />

attacks of excessive sweating<br />

episodes of jaundice<br />

attacks of small blood vessels<br />

a bout of bronchitis/baut/<br />

repeated bouts of bronchitis<br />

episodes of diverticulitis<br />

recurrent attacks of diverticulitis<br />

course of radiation therapy<br />

prolonged course of radiation treatment<br />

recurrent episodes of bleeding<br />

to suffice ; enough; adequate<br />

accomodation for 80 patients<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

266<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đủ dầy để cho phép dẫn lưu nội hiệu quả<br />

to mature to permit effective internal drainage<br />

Đủ điều kiện làm việc<br />

to be fit<br />

Đủ độ cứng<br />

full strength<br />

Đủ kiềm soát được tình trạng xuất huyết<br />

adequate control of bleeding<br />

Đủ liều<br />

full-dose (adj)<br />

Đủ loại thuốc trên đời<br />

every medicine under the sun<br />

Đủ mọi mưu mẹo (thủ đoạn)<br />

whole bag of tricks<br />

Đủ 18 tuổi to turn 18<br />

Đủ sức khỏe<br />

physical fitness<br />

Đủ sức khỏe để làm việc<br />

to be fit enough to work<br />

Đủ tháng<br />

full term<br />

Đủ tiêu chuẩn<br />

to meet the standard; eligibilty<br />

Đủ trình độ về nội và ngoại <strong>khoa</strong><br />

qualifed in surgery and medicine<br />

Đủ tư cách trở thành hội viên<br />

eligible for membership<br />

Đưa ai đi bác sĩ<br />

to take sb to the doctor<br />

Đưa dưỡng khí vào máu<br />

to oxygenate/’ɒksidzəneit/<br />

Đưa thuốc vào cơ thể<br />

to introduce a medicinal substance inti the body<br />

Đứa bé bụng cóc rốn lồi<br />

a pot-bellied child with protruding umbilicus<br />

/pot-‘bεlid tζΛid//prə’tru:diŋ Λm’bilikəs/<br />

Đứa bé chưa đến tuổi dậy thì<br />

prepubescent/pri:bju:’besənt/<br />

Đứa bé năm tháng tuổi<br />

5-month old ba<strong>by</strong><br />

Đứa bé sinh ba<br />

triplet/’triplət/<br />

Đứa bé sinh ra theo phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm test-tube ba<strong>by</strong><br />

Đứa bé sinh thiếu tháng (non)<br />

abortion/∂’b⊃:ζn/<br />

an abortive/∂’b⊃:tiv/ child<br />

Đứa bé sớm phát triển<br />

precocious child /pri’kəuʃəs/<br />

Đứa bé song sinh<br />

twin<br />

Đứa con hoang<br />

base-born child<br />

Đứa trẻ bị bệnh rhesus<br />

rhesus ba<strong>by</strong>/’ri:səs/<br />

Đứa trẻ sinh năm<br />

quint; quintuplet<br />

Đứa trẻ sinh sáu<br />

sextuplet/’sekstjuplət/<br />

Đục<br />

cloudy/’klaudi/(adj)<br />

Đục thủy tinh thể<br />

opaque lens<br />

Đui (mù)<br />

blind; eyeless<br />

Đùi<br />

thigh/Өai/<br />

Đúng chỗ<br />

entopic (adj)/in’tɒpik/; In position<br />

Đúng thuốc càm<br />

the right cold medications/medicaments<br />

Đường mật lớn và nhỏ ở cả trong và ngoài gan<br />

the large and small bile ducts both<br />

within and outside of the liver<br />

Được đặt bằng kỹ thuật vô trùng<br />

to be placed with sterile technique<br />

Được đặt hàng và tìm kiếm trước<br />

to be ordered and procured<br />

Được đặt nằm ngửa trên bàn mổ<br />

to be placed supine on the operating table<br />

Được đặt nằm ở tư thế gắp sạn<br />

to be placed in a lithotomy position<br />

Được đặt gay tại giường<br />

to be placed at the bedside<br />

Được đặt nội khí quản<br />

intubated (adj)<br />

Được đặt trong tam giác được hình thành từ các đường kẻ.. to be placed within the triangle formed <strong>by</strong> the lines…<br />

Được đặt vào âm đạo trước khi giao hợp<br />

to be inserted into the vagina before intercourse<br />

Được đặt xuyên qua khối u thực quản<br />

to be placed through the esophgeal tumour<br />

Được đầy ngay đến <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

to be rushed to the emergency department<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

267<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

/rΛζt/<br />

Được đẩy sang một bên<br />

to be pushed aside<br />

Được đẩy trở lại vào chỗ cũ<br />

to be pushed back in place<br />

Được đè xuống bằng cáy đè lưỡi<br />

to be depressed with a spatula/’spℵtζul∂/<br />

Được đẻ sinh đôi<br />

twin-born<br />

Được để hở<br />

to be left open<br />

Được để hở để tự lên mô hạt mà lành<br />

to be left open to heal <strong>by</strong> granulation<br />

Được để lại vùng hang vị<br />

to be left with a retained antrum<br />

Được để nằm ngửa trên giường<br />

to be kept flat in bed<br />

Được điều chỉnh quá mức<br />

to be upregulated<br />

Được điều chỉnh theo tuổi và chứng bệnh to be adjusted according to age and<br />

Được điều chỉnh theo vi khuẩn gây bệnh<br />

Được điều hòa rất chặt chẽ<br />

Được điều trị bằng cách cho nhịn ăn<br />

Được điều trị bằng folliculin<br />

Được điều trị bằng muôn vàn kỹ thuật khác nhau<br />

Được điều trị bằng phương pháp EMR<br />

Được điều trị bằng phương pháp xúc rửa phổi<br />

Được điều trị bằng thuốc giãn mạch<br />

Được điều trị bao vây bằng ceftriaxone<br />

Được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh<br />

Được điều trị kháng đông bằng warfarin<br />

Được điều trị kháng đông đầy đủ<br />

Được điều trị ngoại trú<br />

Được điều trị ngoại trú bằng kháng sinh<br />

Được điều trị quá đáng (tay)<br />

Được định danh là HIV<br />

Được định lại hàng tháng<br />

Được định nghĩa là/như…<br />

Được định trước cho phù hợp với kế hoạch<br />

của bệnh nhân<br />

Được định vị ở nhiễm sắc thể 17q25<br />

Được định vị theo bốn đường liên tục<br />

Được đo lường<br />

Được đổ cho là…<br />

Được đối xử với lòng tôn trọng và sự thông cảm<br />

Được đóng lại bằng cách mũi chỉ 4-0 rời<br />

Được đóng lại theo cách thông thường<br />

Được đóng lại trong vòng từ 6 đến 8 tuần<br />

Được đóng lại từng lớp<br />

Được đốt cho tiêu đi<br />

Được đưa chủ yếu đến gan<br />

Được đưa đến bệnh viện trong tình trạng cực nặng<br />

Được đưa đi cùng (hộ tống) đến phòng mổ<br />

symptoms/∂’dzΛstid/<br />

to be tailored to a specific organism<br />

to be very strictly regulated<br />

to be treated with bowel rest<br />

to undergo folliculin treatment<br />

to be treated <strong>by</strong> a variety of techniques<br />

to be treated with EMR<br />

to be treated with pulmonary toilet<br />

to receive vasodilator therapy<br />

to be covered with ceftriaxone<br />

to be treated effectively with antibiotics<br />

to be anticoagulated with warfarin<br />

to receive adequate anticoagulant therapy<br />

to be treated in ambulatory clinic<br />

/’ǽmbjulətəri/<br />

(in this dispensary)<br />

To be treated as outpatients<br />

to be treated as outpatient with antibiotics<br />

to be overtreated<br />

to be identified as HIV<br />

to be titrated monthly/’taitreitid/<br />

to be defined as…<br />

to be planned to fit with the patient’s<br />

schedule<br />

to be mapped to the chromosome 17q25<br />

/mapt//’krəuməsəum/<br />

to be mapped <strong>by</strong> four continuous lines<br />

to be measured<br />

to be incriminated as../in’krimineitid/<br />

to be treated with respect and compassion<br />

to beclosed with interrupted 4-0 silk<br />

to be closed in the usual manner/’mℵn∂/<br />

to be closed in 6 to 8 weeks<br />

to be closed in layers<br />

to be burned away<br />

to be delivered mainly to the liver<br />

to be taken to hospital in a critical condition<br />

to be escorted to the operating room<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

268<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được đưa đi khảo sát về tế bào học<br />

Được đưa nhanh đến <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

Được đưa ra dùng trong bối cảnh phối hợp theo nhóm<br />

Được đưa ra ngoài qua chỗ khoét ở thành bụng<br />

Được đưa trở lại ruột qua hệ thống mật<br />

Được đưa vào dạ dày qua phần mô bệnh<br />

Được đưa vào hệ niệu<br />

Được đưa vào phòng mổ<br />

Được đưa vào thành công thức<br />

(công thức hóa)<br />

Được đưa vào tiêu chuẩn đánh giá theo giai đoạn<br />

Được gan hấp thụ<br />

Được gan thanh lọc đi<br />

Được gán cho là …<br />

Được gắn chặt vào…<br />

Được gắn thêm tiếp đầu <strong>ngữ</strong><br />

Được gắn vào albumin<br />

Được gắn vào hemoglobin<br />

Được gặp thường xuyên<br />

Được gây mê liều cao<br />

Được gây ra do gắng sức<br />

Được gây ra do thăm khám<br />

Được gây ra do tiết quá nhiều insulin<br />

Được gây ra ở dạ dày<br />

Được gây sốc điện tim<br />

Được ghép một cách thành công vào con người<br />

Được ghép vào con người mà không có nguy cơ bị<br />

Thải hồi<br />

Được ghi lại khi khám lâm sàng<br />

Được ghi lại theo các phiếu theo dõi bệnh nhân tại <strong>khoa</strong><br />

được ghi lại theo dạng điện cơ<br />

Được ghi lại theo dạng đồ thị<br />

Được ghi lại theo điện não đồ<br />

Được ghi nhận bắt đầu từ..<br />

Được ghi nhận qua nội soi sigma trực tràng<br />

Được ghi nhận theo mặt kim đồng hồ như sau<br />

Được ghi ở các chuyển đạo trước tim<br />

Được ghi vào hồ sơ bệnh án<br />

Được ghi vào lịch sử y học do sinh 7<br />

Được giải phóng thành năng lượng khi cần<br />

Được giải quyết hoàn toàn trong công tác y tế<br />

Được giảm bớt triệu chứng sau cắt thực quản<br />

Được giảm dần<br />

to be subjected to cytologic examination<br />

to be rushed to the emergency department<br />

to be advanced for use in the cooperative group<br />

setting<br />

to be brought out through a stab wound in the<br />

abdominal wall<br />

to be returned to the gut via the biliary system<br />

to be introduced into the stomach through the<br />

specimen<br />

to be introduced into the urinary system<br />

to be taken to the operating room<br />

to be formulated<br />

to be incorporated into the staging criteria<br />

to be taken up <strong>by</strong> the liver<br />

to be cleared <strong>by</strong> the liver<br />

to be ascribed to../əs’krΛibt/<br />

To be enchored to…<br />

to be labeled with the prefix<br />

to be bound to abumin; albumin-bound (adj ph)<br />

hemoglobin-bound (adj ph)<br />

to be encountered frequently<br />

to be drugged up the eyeballs<br />

to be brought on <strong>by</strong> exertion<br />

to be occasioned <strong>by</strong> the examination<br />

to be caused <strong>by</strong> the excessive secretion of insulin<br />

to be triggered in the stomach<br />

/’trigə:d/<br />

to be cardioverted/’ka:diəuvə:tid/<br />

to be placed successfully in humans<br />

to be transplanted into people without<br />

the risk of rejection/ri’dz∑kζn/<br />

to be noted on examination<br />

to be obtained from the patient notes on<br />

the wards<br />

to be recorded electromyographically<br />

to be recorded graphically/’grℵfik∂li/<br />

to be recorded on an electroencephalograph<br />

to be noticed beginning at…<br />

to be noted on proctosigmoidoscopy<br />

to be indicated <strong>by</strong> a clock face as..<br />

to be recorded in precordial leads.<br />

to be documented in the medical record<br />

to make medical history <strong>by</strong> giving birth to seven live<br />

babies<br />

to be released for energy as needed<br />

to be dealt with thouroughly in medical works<br />

to be relieved <strong>by</strong> esophageal resection<br />

to be gradually withdrawn<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

269<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được giảm liều một cách tùy tiện<br />

Được gieo rắc khắp ổ bụng<br />

Được giới thiệu đến một trung tâm đặc biệt<br />

Được giữ ấm<br />

Được giữ ẩm ướt bằng dịch tiết từ tuyến lệ<br />

Được giữ trong tứ thế gấp vừa phải<br />

Được gỡ bỏ (lấy đi)<br />

Được gọi bằng thuật <strong>ngữ</strong> …<br />

Được gọi chung là..<br />

Được gọi là (đặt tên là)<br />

Được gọi như vậy là vì..<br />

Được gọt tỉa (cắt lọc)<br />

Được gủi đi đến đánh giá giai đoạn bệnh lý<br />

Được hạ xuống<br />

Được hấp thụ bởi…<br />

Được hấp thụ tốt qua đường uống<br />

Được hấp thụ từ ruột non<br />

Được hấp thụ và phân phối đi khắp cơ thể<br />

Được hiển thị để diễn giải<br />

Được hình dung theo hình ảnh dưới đây…<br />

Được hình thành bởi các tế bào ung thư<br />

Được hình thành bởi quá trình ester hóa<br />

Được hình thành chậm<br />

Được hình thành trong lúc học<br />

Được hình thành từ trước trong thức ăn<br />

Được hỗ trợ chăm sóc điều dưỡng định kỳ<br />

Được hóa trị hai đợt với carboplatin và etoposide<br />

đủ liều<br />

Được hòa (trộn) chung với..<br />

Được hòa tan trong<br />

Được hoàn tất dễ dàng bằng máy khâu bấm<br />

Được hoàn tất dễ dàng<br />

Được hoàn thiện ngay bằng các mũi chỉ<br />

chromic catgut rời 4-0<br />

Được hoàn trả<br />

Được hỏi về chuyện thói quen đi cầu của bệnh nhân<br />

Được hồi sức bằng dung dịch cao phân tử (dạng keo)<br />

Được hồi sức đầy đủ<br />

Được hồi sức rồi tiến hành mổ<br />

Được hồi sức và điều chỉnh rối loạn điện giải<br />

Được hội tụ chính xác trên võng mạc<br />

Được huấn luyện để làm điều gì<br />

Được hướng dẫn qua ống nội soi mềm<br />

to be arbitrarily reduced<br />

/’a:bitrərili ri’dju:st/<br />

to be disseminated within the peritoneal cavity<br />

/di’sεmineitid wi’δin//pεritə’niəl ‘kaviti/<br />

to be referred to a special center<br />

to be kept warm<br />

to be kept moist <strong>by</strong> the secretion of the lacrimal gland<br />

to be held in a position of moderate flexion<br />

to be removed<br />

to be termed..<br />

to be collectively called…/k∂’l∑ktivli/<br />

to be termed…<br />

so-called because of…<br />

to be trimmed/tri:md/<br />

to be sent for pathologic staging<br />

to be taken down<br />

to be taken up <strong>by</strong>…<br />

to be well absorbed orally/’⊃:r∂li/<br />

to be absorbed from the small intestine<br />

to be absorbed and distributed through the body<br />

to be displayed for interpretation<br />

to be pictured in the image below…<br />

to be made up of cancer cells<br />

To be constituted <strong>by</strong> cancer cells<br />

to be formed <strong>by</strong> esterification…<br />

Formed slowly<br />

to be formed during learning<br />

to be preformed in food<br />

to have periodic visiting nurse support<br />

to receive two cycles of full-dose<br />

Carboplatin and etoposide chemotherapy<br />

to be mixed with…<br />

to be dissolved in /di’zΛlvd/<br />

to be accomplished easily with a stapler<br />

to be accomplished readily<br />

to be immediately mutured with interrupted<br />

4-0 chromic catgut<br />

to be reimbursed<br />

/ri:im’bə:s/<br />

to be questioned regarding patient’s bowel habit<br />

to be resuscitated with crystalloid solutions<br />

adequately resuscitated (adj ph)<br />

to be resuscitated and taken to surgery<br />

/ri’sʌsiteitid/<br />

to be resuscitated and electolyte abnormalities<br />

corrected<br />

to be focused exactly on the retina<br />

to be trained to do something<br />

flexible fiberoptically guided (adj ph)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

270<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được hướng dẫn theo trình tự<br />

Được hướng dẫn tránh ăn quá no<br />

Được hưởng một thời gian vui thích<br />

Được in vào trong não<br />

Được kê toa cho dùng viên hydrocortison<br />

Được kê toa cho những người…<br />

Được kéo căng lên bằng bàn tay trái<br />

Được kéo dài với cái giá phải trả là tăng sự đau đớn<br />

Được kéo đi bằng kẹp không mấu<br />

Được kéo xuyên qua khoảng trung thất sau ra<br />

đường mổ ở cổ<br />

Được Kẹp ngang ngay trong phòng mổ<br />

Được kết hợp chặt chẽ bên trong hai hàm của kẹp<br />

Được kết hợp với xạ trị<br />

Được khai ở ngay trên rốn<br />

Được khám để tìm sẹo mổ cũ<br />

Được khám sáu tháng một lần<br />

Được khám trễ ngay sau triệu chứng đầu tiên<br />

Được khám trong khi đứng<br />

Được khám với sự hỗ trợ của đèn pin<br />

Được khẳng định<br />

Được khẳng định thêm bằng một công trình lớn hơn<br />

Được khảo sát trước khi tiến hành gay mê và mổ<br />

Được khảo sát về mô học<br />

Được khâu để cố định ống mở dạ dày ra da<br />

Được khâu lại bằng chỉ tan mũi rời<br />

Được khâu lại theo chiều ngang bằng các mũi khâu rời<br />

Được khâu lại từng lớp một<br />

Được khâu lại với nhau bằng mộthya hai mũi<br />

Được khâu nối lại với nhau<br />

Được khâu tăng cường bằng một vạt mô<br />

Được khâu vào lớp cân trước<br />

Được khâu vòng quanh hậu môn<br />

Được khâu vùi bằng một mũi chỉ liên tục<br />

Được khâu vùi bằng các mũi chỉ soa rời<br />

Được khoét sâu xuống theo đường tròn<br />

Được khởi xướng bởi..<br />

Được khởi xướng bởi hệ thần kinh giao cảm<br />

Được khu trú lại trên một đoạn đại tràng<br />

Được khu trú ở vùng chậu<br />

Được khuyên dứt khoát nền dành cho…<br />

Được khuyên phải chuẩn bị ruột<br />

Được khuyên uống nhiều nước<br />

protocol-guided (adj ph)<br />

to be instructed to avoid intake of a heavy meal<br />

to have a good time of it<br />

to be imprinted on the brain<br />

to be prescribed hydrocortisone tablets<br />

/pris’kraib/ /’tℵblit/<br />

to be prescribed for people …<br />

to be pulled taut with the left hand<br />

to be prolonged at the expense of<br />

increased pain<br />

to be run with the atraumatic grasper<br />

to be fulled through the posterior<br />

mediastinal space out through the left neck incision<br />

to be cross clamped in the OR<br />

to be incorporated within the jaws<br />

/in’k⊃:p∂reitid/<br />

to be combined with radiation therapy/radiotherapy<br />

to be pronounced just above the umbilicus<br />

to be examined for previous surgical scars<br />

to be examined at six month intervals<br />

to be seen with a long delay after the first symptoms<br />

to be examined standing up<br />

to be inspected with the aid of a torch<br />

to be made<br />

to be further confirmed <strong>by</strong> a large study<br />

to be investigated before proceeding with anesthesia<br />

and surgery<br />

to be examined histologically<br />

to be placed to secure the gastric tube<br />

to be closed with interrupted absorbable sutures<br />

to be closed transversely with<br />

interrupted sutures<br />

to be closed in layers<br />

to be sutured together with one or two stiches<br />

to be stitched together/up<br />

to be re-enforced with a tissue flap<br />

to be sutured to the anterior fascia<br />

to be placed around the anus<br />

to be inverted with a continuous whip stich<br />

to be inverted with interrupted silk sutures<br />

to be deepened circumferentially<br />

to be initiated <strong>by</strong>…/I’niʃiitid/<br />

to be initiated <strong>by</strong> the sympathetic nervous system<br />

to be localized to one segment of the colon<br />

to be localized in the pelvis<br />

to be strongly recommended for..<br />

/rεkə’mεndid/<br />

to be advised to undergo a bowel preparation<br />

to be advised to drink plenty<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

271<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được khuyến cáo dành cho người 50 hay già hơn<br />

Được khuyến cáo khi có thể<br />

Được khuyến cáo như một việc làm thường quy<br />

Được khuyến cáo về mặt y học<br />

Được khuyến khích tham gia<br />

Được kích hoạt dưới dạng gây độc tế bào<br />

Được kiềm hóa<br />

Được kiểm soát<br />

Được kiểm soát hữu hiệu bằng..<br />

Được kiểm tra đều đặn để phát hiện tình trạng nhiễm trùng<br />

Được kiểm tra định kỳ để đánh giá…<br />

Được làm bằng sụn<br />

Được làm dịu bớt tạm thời bằng…<br />

Được làm sạch bằng thuốc sát trùng trước khi chích<br />

Được làm sạch rồi cắt đôi ra<br />

Được làm sáng tỏ bằng nọi soi<br />

Được lấp đầy bởi hai lá phổi xốp, nở lớn<br />

Được lập trình để hạn chế…<br />

Được lật sang tư thế nằm sấp<br />

Được lây sang cho người do tiếp xúc trực tiếp<br />

Được lây truyền chủ yếu qua…<br />

Được lây truyền qua đường phân-miệng<br />

Được lây truyền qua đường ruột<br />

Được lây truyền qua đường tiêm chích<br />

Được lây truyền qua người do..<br />

Được lây truyền qua người qua vết đốt của côn trùng<br />

Được lây truyền qua thức ăn nhiễm khuẩn<br />

Được lây truyền thẳng qua bào thai<br />

Được lây truyền từ mẹ sang bào thai<br />

Được lây truyền qua việc tiếp xúc giữa người với người<br />

Được lây truyền từ xúc vật sang người<br />

Được lấy để đánh giá tình trạng urea<br />

Được lấy để xét nghiệm chức năng gan<br />

Được lấy đi bằng kỹ thuật ít xâm lấn<br />

Được lấy đi bằng phẫu thuật<br />

Được lấy đi bằng kỹ thuật ít xâm lấn<br />

Được lấy đi trong lúc mở bụng thám sát<br />

Được lấy mẫu thử nghiệm bằng cách dùng..<br />

Được lấy ra bằng (qua) nội soi<br />

Được lấy (rút ra) rồi gửi đi xét nghiệm<br />

Được lên chương trình<br />

Được lên chương trình để phục hồi thoát vị thành bụng<br />

/əd’vʌizd//plεnti/<br />

to be recommended for persons 50 years of age or<br />

older<br />

to be advisable when possible<br />

to be recommended as a routine practice<br />

to be medically advisable<br />

to be encouraged to participate…<br />

to be activated to its cytotoxic form<br />

to be made alkaline/’alkəlΛin/<br />

to be brought under control<br />

to be well controlled with…<br />

to be checked ragularly for the presence<br />

of infection/’rεgjuləli/<br />

to be checked periodically to assess…<br />

/tζεkt piəri’ɒdikli//ə’sεs/<br />

cartillaginous (adj)<br />

to be relieved temporarily <strong>by</strong>..<br />

/ri’livd ‘tεmprərili/<br />

to be cleaned with an antiseptic prior to injection<br />

to be cleansed and transected<br />

to be clarified <strong>by</strong> endoscopy<br />

to be filled with two large, spongy lungs<br />

to be programmed to limit..<br />

to be turned to the prone position<br />

to be passed to people <strong>by</strong> direct contact<br />

to be transmitted primarily <strong>by</strong>…<br />

to be transmitted via the fecal-oral route<br />

to be transmitted enterically/εn’tεrikli/<br />

to be transmitted parenterally/pə’rεntrəli/<br />

to be passed to people <strong>by</strong> …<br />

to be transmitted to humans through insect bites<br />

to be transmitted via contaminated food<br />

/’viə/or/’vΛiə/<br />

to be vertically transmitted to the fetus<br />

to be passed from a mother to the fetus<br />

to be transmitted <strong>by</strong> person-to-person contact<br />

to be transmitted from cattle to human<br />

to be taken for urea assessment<br />

to be taken for liver function tests<br />

to be removed using minimally invasive technique<br />

to be surgically removed<br />

to be removed using minimally invasive technique<br />

to be removed at the time of the exploratory<br />

Laparotomy<br />

to be sampled using…<br />

to be removed endoscopically<br />

to be drawn and sent for laboratory analysis<br />

to be scheduled<br />

to be scheduled to undergo repair of an<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

272<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được lên chương trình mổ cắt tử cung<br />

Được lên kế hoạch mổ chương trình<br />

Được liền lại hoàn toàn trong vòng…<br />

Được loại bỏ ra khỏi..<br />

Được loại (thải) ra ngoài qua<br />

Được lót bởi các tế bào tuyến<br />

Được luồn qua đường mổ ở cổ<br />

Được luồn qua niệu đạo<br />

Được lưu lại tại chỗ cho đến khi…<br />

Được lưu lại tại chỗ nhiều ngày<br />

Được lưu ống thông tiểu<br />

Được lý giải chủ yếu do..<br />

Được mặc áo mổ và mang găng tay vào<br />

Được mặc định ở tư thế đứng thẳng<br />

Được máu nuôi dưỡng kém<br />

Được máu nuôi dưỡng tốt<br />

Được may mắn là có sức khỏe tốt<br />

Được mệnh danh là “kẻ bảo vệ cho bộ gen”<br />

Được mô phỏng và điều trị trong tư thế nằm ngửa<br />

Được mô tả lại đầy đủ<br />

Được mô tả như<br />

Đươc mở ra bằng cách dùng…<br />

Được mở ra rồi đổ đi ngay tai <strong>khoa</strong><br />

Được mở rộng chỉ định điều trị cho những khối u đặc<br />

Được mở rộng cho các trẻ bị thiều năng học tập khác<br />

Được móc ra ngoài qua hậu môn<br />

Được mời đến cho ý kiến về…<br />

Được mời đến để đánh giá một bệnh nhân..<br />

Được mời đến phòng cấp cứu<br />

Được mời đến thăm người bệnh<br />

Được mời đến thậm chí ở những trường hợp bệnh<br />

đã tiến triển<br />

Được nắm (giữ) lại bằng kẹp Babcock<br />

Được nắn lại<br />

Được nắn lại dễ dàng bằng cách…<br />

Được nắn lại như vị trí ban đầu<br />

Được nâng lên để thấy rõ thành sau dạ dày<br />

Được nâng nhẹ nhàng lên một cái gối đệm<br />

Được nạo sạch<br />

Được nạo V.A<br />

Được ngâm vào<br />

abdominal hernia<br />

to be scheduled for elective hysterectomy<br />

to be planned on the elective basis<br />

to be fully united within…<br />

to be omitted from…<br />

to be eliminatedthrough /I’limineitid/<br />

to be lined <strong>by</strong> glandular cells<br />

/lʌind//’glandjulə/<br />

to be inserted through an incision in the neck<br />

to be inserted up the urethra<br />

to be left in place until…<br />

to be left in place for several days<br />

to have an indwelling catheter<br />

to be mainly accounted for..<br />

to be gowned and gloved<br />

to be assumed to be in the erect posture<br />

/ə’sju:m//I’rεkt ‘pɒstζə/<br />

to be scantily supplied <strong>by</strong> blood<br />

to be well supplied <strong>by</strong> blood<br />

to be blessed with good health<br />

to be labeled the ‘guardian of genome”<br />

to be simulated and treated in the supine position<br />

to be fully characterized<br />

to be described as…<br />

to be opened using…<br />

to be opened and emptied on the ward<br />

to be extended to the treatment of solid tumors<br />

to be expanded to include children with<br />

other learning disabilities<br />

to be removed through the anus<br />

to be called for advice regarding…<br />

to be asked to evaluate a patient…<br />

to be called to the Emergency Room<br />

to have a call to visit a sick man<br />

to be called even in advanced cases<br />

to be grasped with two Babcock clamps<br />

to be manoeuvred/m∂’nu:v∂d/<br />

to be reduced readily <strong>by</strong>…<br />

to be manipulated/m∂’nipjuleitid/ or reduced back into<br />

its original positions<br />

to be elevated to expose the posterior gastric wall<br />

/’∑liveitid//iks’p∂uz/<br />

to be raised slightly on a pad<br />

/reizd slʌitli//pad/<br />

to be scraped out/skrapt/<br />

to have one’s adenoids out<br />

to be immersed in /I’m∂:st/<br />

To be impregnated with…<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

273<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được ngăn cách với..<br />

Được ngăn ngừa trước bằng..<br />

Được nghe bác sỹ dặn dò về cách xử trí tại nhà<br />

Được nghe thấy khi khám tim<br />

to be separated from..<br />

to be precluded with…<br />

/Pri’klu:did/<br />

to receive advice about managing at home from the<br />

doctor<br />

to be auscultated on cardiac examination<br />

‏/‏skəlteitid‏:כ’/‏<br />

Được nghi ngờ trên cơ sở…<br />

to be suspected on the basis of…<br />

Được nghĩ đến<br />

to be suspected<br />

Được nghĩ ra<br />

to be devised/di’vaizd/<br />

Được nghĩ ra cho phương pháp làm hẹp dạ dày<br />

to be devised for gastric restriction<br />

Được nghiên cứu về..<br />

to be studied for…<br />

Được ngưng hóa trị tích cực<br />

to be taken off of active chemotherapy<br />

Được nhắc nhở về..<br />

to be reminded of…<br />

Được nhai chung với nước thôi<br />

to be swallowed with water only<br />

Được nhắm chủ yếu vào…<br />

to be predominantly targeted to…<br />

Được nhắm một cách chính xác vào vị trí ung thư<br />

to be precisely targeted onto cancer sites<br />

Được nhắm vào việc cung cấp mức độ<br />

to be directed at providing the appropriate<br />

hỗ trợ thích hợp<br />

level of support<br />

Được nhận biết tinh tế nhất ở lưỡi<br />

to be perceived most acutely on the tongue<br />

Được nhận dạng là HIV<br />

to be identified as HIV<br />

Được nhận ra là tình trạng đảo ngược phủ tạng<br />

to be recognized as transposition<br />

Được nhập cấp cứu vì..<br />

to be admitted to the emergency department because<br />

of..<br />

Được nhập viện trước mổ<br />

to be hospitalized before operation<br />

Được nhập viện vì sốt không rõ nguyên nhân<br />

to be admitted to hospital suffering from fever of<br />

unkonwn origin<br />

Được nhét bằng …<br />

to be packed with…<br />

Được nhét vào bên trong hậu môn<br />

to be inserted inside the anus<br />

Được nhìn thấy qua nội soi<br />

to be visualized endoscopically<br />

Được nhớ theo chữ FRIEND<br />

to be remembered with the mnemomic FRIEND<br />

Được nói đến<br />

to be addressed<br />

Được nối lại với nhau ở…<br />

to be jointed together at…<br />

Được nối với…<br />

to be anastomosed with…; to be connected to..<br />

Được nối với mặt đất<br />

to be grounded<br />

Được nối với máy hút liên tục<br />

to be connected to continuous suction<br />

Được nới rộng trong những tình huống riêng biệt<br />

to be expnaded in selected situations<br />

Được nuôi ăn qua đường tiêu hóa<br />

to be fed via the gastrointestinal tract<br />

/’vΛiə/<br />

Được (máu) nuôi dưỡng kém<br />

to be scantily supplied<br />

Được oxid hóa để tạo ra nhiều năng lượng to be oxidized to generate much of the<br />

Được phản ánh qua đời sống tình dục<br />

Được phản ảnh qua lớp biều bì<br />

Được phản hồi đến…<br />

Được phân biệt với…nhờ…<br />

Được phân bố như nhau ở mọi lứa tuổi<br />

Đươc phân lập ra<br />

energy/’oksidΛizd//’dzεnəreit/<br />

to be reflected in one’s sex life<br />

to be reflected through the epidermis<br />

to be fed back to…<br />

to be distinguished from…<strong>by</strong>…<br />

to be evenly distributed throughout the age<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

range/’i:vənli di’stribjutid θru:’aut//reindz/<br />

to be isolated<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

274<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được phân lập và định danh là HIV<br />

Được phân loại theo nguyên nhân thần kinh hay cơ<br />

Được phân loại theo vị trí<br />

Được phân loại điều trị theo mức độ chăm sóc thích hợp<br />

Được phân loại nhầm thành…<br />

Được phân loại thành…<br />

Được phân loai thành ba mức độ<br />

Được phân loại theo cơ chế sinh bệnh<br />

Được phân loại theo hình dáng thành...<br />

Được phân loại theo vị trí cơ vòng<br />

Được phân phối đi khắp cơ thể<br />

Được phân phối theo tỷ lệ<br />

Được phân phối vào mô<br />

Được phân thành hai nhóm chính bệnh còn phẫu thuật được<br />

và bênh không còn phẫu thuật được<br />

Được phân tích và liên hệ lại với nhau<br />

Được phát hiện<br />

Được phát hiện bằng cách nhìn trực tiếp qua soi<br />

Hậu môn<br />

Được phát hiện bằng chụp cắt lớp<br />

Được phát hiện bằng siêu âm<br />

Được phát hiện bất tỉnh bên vỉa hè<br />

Được phát hiện bất tỉnh trong hồ bơi<br />

Được phát hiện có thận hình móng ngựa<br />

Được phát hiện dọc theo bờ tự do ở nhiều nơi khác nhau<br />

Của đại tràng<br />

Được phát hiện đang nằm trên sàn nhà tầng 1<br />

Được phát hiện đang ói mửa ngoài đường<br />

Được phát hiện qua kính hiển vi điện tử<br />

Được phát hiện qua sự theo dõi thường quy<br />

Được phát hiện sớm hơn<br />

Được phát hiện tình cờ lúc cắt ruột thừa<br />

Được phát hiện tình cờ trên phim chụp thực<br />

quản cản quang<br />

Được phát hiện tình cờ trong lúc nội soi<br />

Được phát hiện trên phim chụp bể thận<br />

Được phát hiện trên phim x quang phổi<br />

Được phát hiện trước tiên bởi các triệu chứng do chính<br />

bệnh nhân ghi nhận<br />

Được phát hiện và điều trị sớm<br />

Được phát sinh từ lớp mầm sụn<br />

Được phát thảo nhằm hỗ trợ việc đánh giá…<br />

to be isolated and identified as HIV<br />

to be classified as neurogenic or myogenic<br />

to be classified <strong>by</strong> location<br />

to be triaged to the appropriate level unit<br />

of care<br />

to be misclassified as…<br />

to be categorized as…<br />

to be classified into three grades<br />

to be classified according to the mechanism of<br />

development.<br />

to be classified according to the<br />

shape into…<br />

to be classified with respect to the sphincters<br />

to be distributed through the body<br />

to be measured <strong>by</strong> the rate..<br />

to be distributed into tissues<br />

to be dichotomized into resectable and<br />

unresectable disease/di’tζϽtəmʌiz/<br />

to be sifted and correlated<br />

to be found<br />

to be detected <strong>by</strong> direct visualization using<br />

anoscopy<br />

to be seen <strong>by</strong> CT scanning<br />

to be detected <strong>by</strong> ultrasound<br />

to be found unconscious <strong>by</strong> the side of the<br />

to be found unconscious in the swimming pool<br />

to be found to have a horseshoe kidney<br />

to be found along the antemesenteric border of<br />

different parts of colon<br />

to be found lying on the ground one story<br />

to be found vomiting in the street<br />

to be discovered <strong>by</strong> electron microscopy<br />

to be detected through routine surveillance<br />

to be discovered earlier<br />

to be discovered incidentally at appendectomy<br />

/dis’kʌvəd insi’dεntəli /<br />

to be discovered incidentally on barium<br />

esophagograms<br />

to be found incidently during endoscopy<br />

/’insidəntli/<br />

to be revealed in pyelogram<br />

to be found on a chest x-ray<br />

to be first detected because of symptoms noted <strong>by</strong> the<br />

patient<br />

to be detected and treated early<br />

to be developed from the cartilaginous primordia<br />

to be designed to assist in the evaluation...<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

275<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được phát triển mạnh ở một số loài hữu nhũ<br />

Được phép tính tiền cho các thủ thuật này<br />

Được phổ biến<br />

Được phối hợp với..<br />

Được phối hợp với…để tăng hiệu quả<br />

Được phóng ra từ một nang bị vỡ ra<br />

Được phóng thích vào dòng máu<br />

Được phúc mạc bao bọc lấy<br />

Được phúc mạc bao phủ ở mặt trước<br />

Được phục hồi lại<br />

được phục hồi lại trong vòng vài giờ<br />

Được phun bằng..<br />

Được quan sát và nhìn thấy với đường kính bình thường<br />

Được quan sát với sự hỗ trợ của một đèn pin<br />

Được quan tâm nhiều vì đây là vị trí của nhiều<br />

vấn đề thường gặp nhất<br />

Được quấn bằng máy<br />

Được quy cho là…<br />

Được quy định rõ trong tất cả các phòng mổ<br />

Được quy định theo một bộ luật<br />

Được quyết định chỉ ngay sau khi…<br />

Được ra viện trong hai ngày nữa<br />

Được rạch ra<br />

Được rửa bằng dung dịch acid acetic<br />

Được rửa để lấy đi các vi khuẩn tạm trú<br />

Được rửa rồi trải khăn mổ<br />

Được rửa theo cách thông thường<br />

Được rửa với khoảng 2-3 lít dung dịch kháng sinh<br />

Được rút bỏ ngay khi không còn cần thiết nữa<br />

Được rút bỏ trong vòng 48 giờ<br />

Được rút ra<br />

Được sao chép lại thành…<br />

Được sắp xếp theo kiểu xòe ra như nan hoa của bánh xe<br />

Được sắp xếp theo kiểu xuyên tâm<br />

Được sinh ra qua đường tự nhiên<br />

Được sinh ra khỏe mạnh<br />

Được sinh sản vô tính<br />

Được sinh ra thiếu tháng<br />

Được sinh ra bằng cách mổ bắt con<br />

Được sinh ra bình thường<br />

Được sinh ra bởi dòng điện<br />

Được sinh ra cho sự tăng trưởng của móng<br />

Được sinh ra lớn hơn so với tuổi thai<br />

Được sinh sản vô tính<br />

to be well developed in some mammals<br />

to be permitted to charge for the procedures<br />

to be popularized<br />

to be coordianted with..<br />

to be combined with…for added potency<br />

to be discharged from a ruptured follicle<br />

to be released into the bloodstream<br />

peritonized (adj-pp)<br />

to be covered with peritoneum anteriorly<br />

to be restored/ri’stϽ:d/<br />

to be restored within hours<br />

to be flushed in…/flΛζt/<br />

to be visualized and found to be of normal diameter<br />

to be inspected with the aid of a torch<br />

to receive much attention as the site of the<br />

most common problems<br />

machine-wound (adj)<br />

to be traced to…/treist/<br />

To be attributed to…<br />

to be designated in all operating rooms<br />

/’dezineit/<br />

to be established <strong>by</strong> a code of law<br />

to be decided upon only after…<br />

to be discharged from the hospital in two days<br />

to be incised/in’sʌizd/<br />

to be washed with acetic acid<br />

to be cleansed to remove transient microflora.<br />

to be prepared and draped<br />

to be cleansed in a routine manner<br />

to be irrigated with 2-3 litres of antibiotic solution<br />

to be removed as soon as they are no longer<br />

necessary<br />

to be removed in 48 hours<br />

to be drawn<br />

to be transcribed into…<br />

to be arranged in a radiating fashion like<br />

the spokes of a wheel<br />

to be arranged in a radial fashion<br />

to be delivered <strong>by</strong> spontaneous vaginal delivery<br />

to be born healthy<br />

to be cloned<br />

to be born prematurely/bכ:n ‘prεmətζjuəli/<br />

to be delivered <strong>by</strong> cesarean section<br />

/di’liv∂d bΛI si’z∑ri∂n ‘s∑kζ∂n/<br />

to be delivered naturally<br />

to be induced electrically<br />

to be generated for nail growth<br />

to be born large for gestational age<br />

cloned (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

276<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được sờ nắn để chắc chắn về điều gì<br />

Được sờ thấy dễ dàng<br />

Được sờ thấy ở vùng bẹn khi khám lâm sàng<br />

Được sử dụng (cho dùng)<br />

Được sử dụng dưới dạng hít<br />

Được sử dụng như một phương pháp chuẩn<br />

Được sử dụng tại Nhật với chỉ định rất rộng rãi<br />

Được sử dụng thường quy để đánh giá giai đoạn tiền phẫu<br />

Được sử dụng từng cặp<br />

Được sự theo dõi của bác sĩ thần kinh<br />

Được suy luận ra<br />

Được suy ra<br />

Được tách bằng tay khỏi các cấu trúc lân cận<br />

Được tách ra rồi biến thành urobilinogen<br />

Được tách rời bằng cách dùng dụng cụ LDS<br />

Được tách rời khỏi túi tinh<br />

Được tái hấp thụ<br />

Được tái hấp thu cùng với mỡ<br />

Được tái hấp thụ trên đường đi<br />

Được tái thực hiện ngay khi dấu hiệu đầu tiên của bệnh diễn<br />

tiến<br />

Được tài trợ với số tiền cho vay từ..<br />

Được tạm hoãn<br />

Được tán thành bột<br />

Được tận dụng<br />

Được tăng bù lại<br />

Được tăng cường trong giấc ngủ REM<br />

Được tạo hình thành một cấu trúc hình ống<br />

Được tạo nên bởi…<br />

Được tạo thành đường hầm dưới da<br />

Được tập trung cao trong máu<br />

Được tập trung ở các chi và mông<br />

Được tập trung ở túi mật dự trữ đến khi cần<br />

Được tập trung tối đa vào việc tăng cường chức<br />

năng gan<br />

Được tập trung vào nguồn nghi ngờ<br />

Được tập trung vào vùng thượng vị<br />

Được thải qua hơi thở<br />

Được thải ra theo nước tiểu<br />

Được thải ra theo phân của mèo bị nhiễm bệnh<br />

Được thám sát<br />

Được thảo luận với bệnh nhân và gia đình<br />

Được thắt lại bằng dụng cụ GIA<br />

to be palpated to make certain sth<br />

to be readily palpated<br />

to be felt in the groin during a physical examination<br />

to be administered/∂d’minist∂:d/; To be employed<br />

inhaled (adj)<br />

to be used as a standard procedure<br />

to be used in Japan for a wide variety of indications<br />

to be routinely used for preoperative staging<br />

to be used in pairs<br />

to be under the neurologist control<br />

to be elicited<br />

to be created<br />

to be bluntly dissected from adjacent structures<br />

to be deconjugated and converted into urobilinogen<br />

to be mobilized using the LDS<br />

to be separated from the seminal vesicles<br />

to be resorbed/ri’zϽ:bd/<br />

to be reabsorbed with fat<br />

to be reabsorbed downstream/ri:əbzϽ:b/<br />

to be reinstituted at the first sign of disease<br />

progression<br />

to be financed with loans from…<br />

to be temporary cancelled<br />

powdered (adj)<br />

to be exhausted<br />

to undergo a compensatory increase<br />

to be reinforced uring REM sleep<br />

to be fashioned into a tubular structure<br />

to be made up of…<br />

to be tunneled under the skin/’tʌnəld/<br />

to be high concentrated in the blood<br />

to be concentrated in the extremities and<br />

buttocks/’konsəntreitid<br />

/ik’trεmiti:z //’bΛtəks/<br />

to be collected in the gallbladder to store until it is<br />

needed<br />

to be directed toward maximally enhancing<br />

liver function/’maksiməli//in’ha:nsiŋ/<br />

to be targeted at the suspected source<br />

/’ta:gitid//səs’pεktid sϽ:s/<br />

to be centred in the epigastrium<br />

/εpi’gastriəm/<br />

to be released in the breath<br />

/ri’li:st//brεθ/<br />

to be excreted with urine<br />

to be excreted in the faeces of infected cats<br />

to be explored/ik’splϽrd/<br />

to be discussed with the patient and family<br />

to be ligated using the GIA instrument<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

277<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được thay đúng lúc khi cần<br />

Được thay thế bằng…<br />

Được thay trước khi đóng vết mổ<br />

Được thấy dưới dạng..<br />

Được thấy duy nhất ở..<br />

Được thất duy nhất trong một thế hệ<br />

Được thấy khi dùng tetracycline<br />

Được thấy ở cả cơ thân thể lẫn cơ tim<br />

Được thấy trên phim chụp thực quản cản quang<br />

Được thấy trên sinh thiết<br />

Được thấy từ 7 đến 20 % các trường hợp ung thư dạ dày<br />

Được thể hiện rõ ra ngay<br />

Được thể hiện trên ECG dưới dạng sóng U<br />

Được theo dõi bằng siêu âm nhiều lần<br />

Được theo dõi bằng một xét nghiệm làm trống dạ dày<br />

Được theo dõi bảo tồn<br />

Được theo dõi bởi một chuyên gia<br />

Được theo dõi chăm sóc trước khi sinh<br />

Được theo dõi có hệ thống<br />

Được theo dõi, điều trị và tư vấn<br />

Được theo dõi ít nhất 5 năm<br />

Được theo dõi một cách đầy đủ<br />

Được theo dõi sát để đảm bảo…<br />

Được theo dõi sáu tháng liền<br />

Được theo dõi trên sáu tháng<br />

Được theo dõi và điều trị trong nhiều năm<br />

Được thiết kế đặc biệt dành cho…<br />

Được thiết kế nhằm đem lại một nội dung học mang tính<br />

Tổng hợp<br />

Được thiết kế riêng cho người mù<br />

Được thiết kế theo động lực học<br />

Được thoát ra khỏi những dây dính<br />

Được thông báo rõ cho gia đình<br />

Được thông báo về những điều có thể xảy ra<br />

trong giai đoạn phẫu thuật<br />

Được thông tim<br />

Được thu gom vào trong túi mật để dự trữ<br />

Được thu nhận vào<br />

Được thu nhận trước khi quay trở lại tuần hoàn<br />

Được thu thập bằng cách đặt một ống hút dạ dày<br />

Được thu thập trong nhiều ngày<br />

Được thử nghiệm nhưng thành công còn hạn chế<br />

Được thử nghiệm trên lâm sàng<br />

to be appropriately changed as needed<br />

to be replaced <strong>by</strong>…/ri’pleist/<br />

To be displaced <strong>by</strong>..<br />

to be changed prior to closing a wound<br />

to be seen as…<br />

to be seen almost exclusively in…<br />

/ik’sklu:sivli/<br />

to be seen in only one generation<br />

to be seen with tetracycline use<br />

to be found in both skeletal and cardiac muscles<br />

to be seen on barium esophagogram<br />

to be seen in biopsy<br />

to be observed in 7% to 20 % of gastric cancers<br />

to be apparent instantly<br />

to be manifested on ECG as a U wave<br />

/’manifεstid/<br />

to be followed with serial echogram<br />

to be worked up with gastric emptying study<br />

to be followed conservatively<br />

to be observed <strong>by</strong> a specialist<br />

to receive prenatal care<br />

to be followed up systematically<br />

to receive monitoring, treatment and advice<br />

to be followed for a minimum of 5 years<br />

to be worked up adequately<br />

to be followed/monitored closely to ensure…<br />

to be kept under six-monthly follow-up<br />

to be monitored over six months<br />

to be observed and treated medically for several years<br />

to be specifically designed for…<br />

/di’zʌind/<br />

to be designed to provide an integrated course<br />

content<br />

to be exclusively designed for the blinds<br />

to be designed around the kinetics …<br />

to be untethered <strong>by</strong> adhesions<br />

/Λn’t∑δ∂:d/<br />

to be disclosed to the family<br />

to be advised about what to expect in the<br />

perioperative period.<br />

to undergo cardiac catheterization<br />

to be collected in the gallbladder to store<br />

to be picked up<br />

to be picked up before recirculating<br />

to be obtained <strong>by</strong> the passage of a gastric aspiration<br />

tube<br />

to be collected for several days<br />

to be attempted with limited success<br />

/ə’tεmptid/<br />

to be tested clinically; to be tested in the clinic<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

278<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được thừa nhận từ thời cổ đại<br />

Được thuận lợi ở môi trường acid<br />

Được thực hiện<br />

Được thực hiện bằng cách loại trừ các nguyên nhân đã biết<br />

Được thực hiện bằng cách xét nghiệm mẫu phân<br />

Được thực hiện bằng thuốc ức chế H2<br />

Được thực hiện chủ yếu bằng cách dùng các<br />

chu trình kết hợp hóa trị khác nhau<br />

Được thực hiện cùng một cách thức như ở nữ<br />

Được thực hiện duy nhất nếu..<br />

Được thực hiện để loại bỏ…<br />

Được thực hiện đối với những bệnh nhân…<br />

Được thực hiện hàng năm hay hai năm một lần tùy…<br />

Được thực hiện một cách ngẫu nhiên<br />

Được thực hiện ngoài cơ thể<br />

Được thực hiện như một động tác thường quy ở phụ nữ<br />

Được thực hiện ở phòng xét nghiệm vi sinh<br />

Được thực hiện qua nội soi lồng ngực<br />

Được thực hiện qua nội soi ổ bụng<br />

Được thực hiện quanh hậu môn<br />

Được thực hiện theo kiểu hậu môn nhân tạo một đầu (tận)<br />

Được thực hiện theo kinh nghiệm<br />

Được thực hiện theo một trong bốn tư thế<br />

Được thực hiện tiếp theo bằng phẫu thuật cắt thần kinh X<br />

Tại thân<br />

Được thực hiện trong lĩnh vực dân sự<br />

Được thực hiện trong những trường hợp…<br />

Được thực hiện vì những lý do khác<br />

Được thực hiện vì những lý do không liên quan<br />

Được tiêm cho 16 người<br />

Được tiêm chủng phòng phong đòn gánh<br />

Được tiêm thuốc<br />

Được tiêm vào tĩnh mạch<br />

Được tiến hành nghiên cứu như một biện pháp thay thế..<br />

Được tiến hành trước tiên bởi…<br />

Được tiết ra với một lượng nhỏ<br />

Được tiêu thụ rộng rãi hơn<br />

Được tìm thấy trên khắp bề mặt cơ thể<br />

Được tìm thấy trong trà<br />

Được tìm thấy trong các tế bào đề kháng<br />

Được tính theo cân nặng và chiều cao của bệnh nhân<br />

Được tính toán (thiết kế) riêng cho từng người<br />

Được tính toán về thời điểm sao cho không ảnh hưởng<br />

to have been acknowledged since antiquity<br />

to be facilitated <strong>by</strong> the acidic environment<br />

/fə’siliteitid//ə’sidik in’vʌirənmənt/<br />

to be administered<br />

/əd’ministə:d/<br />

to be made <strong>by</strong> the exclusion of known<br />

causes<br />

to be made from examination of a sample of faeces.<br />

to be implemented with H2-blockers<br />

to be dominated <strong>by</strong> the use of alternative<br />

cycles of combination chemotherapy<br />

to be carried out in the same manner as in the female<br />

/’mℵn∂/<br />

to be undertaken only if…<br />

to be performed to rule out…<br />

to be performed for patients…<br />

to be undertaken annually or biannually depending<br />

on…<br />

randomised (adj-pp)<br />

to be performed extracorporeally<br />

/∑ktr∂k⊃’p⊃:r∑li/<br />

to be employed as a routine in women<br />

to be gown in microbiology laboratory<br />

to be done thoracoscopically<br />

to be done laparoscopically<br />

to be made around the anus<br />

to be fashioned as an end colostomy<br />

to be empirically made<br />

to be made in one of four positions<br />

to be followed with a complete vagotomy<br />

to carry over into civilian practice<br />

/si’viljən ‘praktis/<br />

to be instituted in cases of…<br />

to be taken for other reasosns<br />

to be performed for unrelated reasons<br />

to be given <strong>by</strong> injection to 16 men<br />

to be vaccinated against tetanus<br />

to be given an injection<br />

to be injected ino a vein<br />

to be explored as replacement…<br />

to be preceded <strong>by</strong>…/pri’si:did/<br />

to be produced in small quantities<br />

to gain more widespread use<br />

to be found over the surface of the entire body<br />

to be found in tea<br />

to be found in resistant cells<br />

to be calculated from patient’s height and weight<br />

individually designed (adj ph)<br />

to be timed so as not to interfere with school<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

279<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

đến việc học<br />

Được tổ chức hóa thành..<br />

to be organized into<br />

Được tối ưu hóa bởi…<br />

to be optimized <strong>by</strong>../’optimΛizd/<br />

Được tóm tắt lại như sau<br />

to be summerized as follows<br />

Được tống ra<br />

to be expelled/ik’spεld/<br />

Được tống ra khỏi dạ dày<br />

to be emptied from the stomach<br />

Được tổng hợp trong cơ thể<br />

to be synthesized in the body/’sinθisΛizd/<br />

Được trải rộng thành…<br />

to be expanded into/ik’spandid/<br />

Được trang bị với…<br />

to be filled out with…<br />

Được tranh luận hết sức sôi nổi về…<br />

To be hotly debated regarding…<br />

Được triển khai cho cả việc sử dụng tại bệnh viện lẫn tại nhà to be developped for both hospital and home use<br />

Được triển khai dựa trên ..<br />

to be developped based on…<br />

Được trình bày thành bảng<br />

to be tabulated/’tℵbjuleitid/<br />

Được trung hòa bởi…<br />

to be neutralized <strong>by</strong>../’nju:tr∂lΛizd/<br />

Được tự do quyết định về bệnh tật của mình<br />

to be free to make medical decision for themseves<br />

Được tung ra thị trường dưới tên thương mại<br />

to be marketed under a trade name<br />

Được tưới rửa bằng dung dịch kháng sinh<br />

to be irrigated with an antibiotic solution<br />

Được truyền bằng bất kỳ nhóm máu ABO nào<br />

to be transfused with any of the ABO blood groups<br />

Được truyền dịch<br />

to have an intravenous drip<br />

Được truyền đến cơ nhờ..<br />

to be carried to the muscle <strong>by</strong>…<br />

Được truyền đi một cách khác nhau qua…<br />

to be conducted differently through…<br />

Được truyền nhiều máu<br />

to receive multiple transfusions<br />

Được truyền qua cho con cái<br />

to be transmitted to the offspring<br />

/’tranzmitid//’ofspriŋ/<br />

Được truyền qua người qua tiếp xúc trực tiếp hay việc dọn to be passed to people <strong>by</strong> direct contact or <strong>by</strong><br />

Dẹp chỗ ở của mèo<br />

handling cat litter<br />

Được truyền qua những giọt nhỏ<br />

to be passed on in droplets/’drɒplit/<br />

Được truyền qua vết muỗi đốt<br />

to be transmitted <strong>by</strong> mosquito bites<br />

Được truyền từ mẹ sang con trong lúc sinh<br />

to be transmitted from a mother to her ba<strong>by</strong> during<br />

childbirth<br />

Được tự do<br />

to be emancipated/I’mansipeitid/<br />

(đến tuổi được quyền tự do quyết định không còn phụ thuộc cha mẹ hay gia đình)<br />

Được uốn thành một cấu trúc dạng ống<br />

to be fashioned into a tubular structure<br />

/’faζən//’tju:bjulə ‘strʌktζə/<br />

Được ủng hộ ở những vùng địa dư nơi mà..<br />

to be advocated in geographic regions where…<br />

Được ước lượng vào khoảng…<br />

to be estimated at…<br />

Được ướp xác<br />

to be mummified<br />

Được vẻ thành đồ thị bằng mực đỏ<br />

to eb charted in red ink<br />

Được về nhà sau 5 đến 10 ngày sau mổ<br />

To go home five to ten days after the operation<br />

Được ví như<br />

to be likened to…; referred as…<br />

Được vội vã đưa đến <strong>khoa</strong> cấp cứu<br />

to be rushed to the emergency department<br />

Được xa trị trước mổ<br />

to receive preoperative irridiation<br />

Được xác định bằng cách nhân…với…<br />

to be determined <strong>by</strong> multiplying… <strong>by</strong>…<br />

Được xác định gồm..<br />

to be defined as…<br />

Được xác định mang tính di truyền cho từng cá nhân to be genetically determined for each individual<br />

Được xác định một cách gián tiếp qua..<br />

to be determined indirectly <strong>by</strong>…<br />

Được xác định rõ ràng<br />

to be well-defined/wεl-di’fΛint/<br />

Được xác định thêm bởi những xét nghiệm tại bệnh viện to confirmed <strong>by</strong> further investigations in hospital<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

280<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được xác định tốt nhất bằng cách dùng…<br />

Được xác minh rõ ràng..<br />

Được xe cấp cứu đưa đến phòng cấp cứu<br />

Được xem là bệnh lý<br />

Được xem là cần thiết trong bối cảnh<br />

nhiễm trùng lan rộng<br />

Được xem là đạt khi...<br />

Được xem là điển hình trong nhiều bệnh nhân<br />

Được xem là không thực tế<br />

Được xem là một căn bệnh còn khu trú<br />

trong một giai đoạn ngưng hoạt động<br />

Được xem như hợp lý đối với một số trường hợp<br />

Được xem như không còn khả năng thay đổi<br />

Được xem như một bộ phận điều hòa co bóp dạ dày<br />

Được xem như quá tệ không còn chịu nổi phẫu thuật<br />

to be best confirmed using…;To be best defined <strong>by</strong>…<br />

to be clearly established<br />

to be brought <strong>by</strong> ambulance to the emergency room<br />

to be considered to be pathologic<br />

to be considered necessary in the setting of<br />

extensive infection<br />

to be deemed adequate when..<br />

to be typified in many patients<br />

to be deemed impractical<br />

to be assumed to be a localized disease for<br />

an interval<br />

to be considered reasonable <strong>by</strong> some<br />

to be regarded as irreversible<br />

/iri’vəsibəl/<br />

to be referred as a gastric pacemaker<br />

to be considered too poor to withstand the<br />

operation/kən’sidəd//wiδ’stand/<br />

Được xem là thích hợp đối với…<br />

to be considered appropriate for..<br />

Được xem như chữa khỏi trên lâm sàng<br />

to be considered to be clinically “curative”<br />

Được xem như có nguy cơ tái phát thấp<br />

to be considered at low risk for recurrence<br />

Được xem như có ý nghĩa thống kê<br />

to be considered statistically significant<br />

Được xem như đồng nghĩa với…<br />

to be regarded as being synomynous with…<br />

Được xếp chung thành một nhóm là…<br />

to be grouped together as..<br />

Được xếp loại vào nhóm alkyl hóa<br />

to be classified as alkylating agent<br />

Được xếp thành nhóm dựa trên sự hiện diện của.. to be classified into groups based on the presence ..<br />

Được xếp thành tầng<br />

stratified (adj)/’strᴂtifaid/<br />

Được xếp vào loại loét dạ dày loại V<br />

to be referred to as type V ulcers<br />

Được xếp vào loại mắc bệnh co thắt tâm vị nặng to be categorized as having vigorous<br />

achalasia/’katigərʌizd//’vigərəs/<br />

Được xét nghiệm để tìm nang ký sinh trùng<br />

to be examined for parasite cysts<br />

Được xịt thuốc tê tại chỗ vào vùng sau họng<br />

to be given a local anaesthetic spray to the back of<br />

the throat<br />

Được xử lý an toàn bằng một phương<br />

to be dealt with safely with a transanal<br />

pháp xuyên hậu môn<br />

approach<br />

Được xử lý bởi những tế bào gan xếp liền nhau<br />

to be processed <strong>by</strong> the interfacing hepatocytes<br />

/’prəusεsd//intə’feisiη ‘hεpətəusʌit/<br />

Được xử lý dễ dàng hơn<br />

to be more manageable than…/’manidzəbəl/<br />

Được xử lý nhẹ nhàng để bảo tồn sự tuần hoàn<br />

to be handled gently to preserve circulation<br />

/’handəld ‘dzεntli//pri’zə:v səkju’leiζən/<br />

Được xử lý theo số trường hợp<br />

to be weighted according to the number of cases<br />

Được xử lý tốt nhất bằng cách…<br />

to be best managed with..<br />

Được xử lý tốt nhất qua ngã bụng to be best handled through an abdominal<br />

Được xử trí phẫn thuật hay không còn tùy thuộc…<br />

Được xử trí không cần mổ một cách an toàn<br />

Được xử trí một cách thỏa đáng bằng..<br />

Được xử trí như trên<br />

Được xử trí nội <strong>khoa</strong> bằng…<br />

approach/’handəld//əb’dɒminəl əp’prəutζ/<br />

to be managed either nonoperatively or operatively<br />

depending on…<br />

to be safely managed nonoperatively<br />

to be managed satisfactorily <strong>by</strong>…<br />

so manged<br />

to be managed medically with..<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

281<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

Được xứ trí thích hợp trong tình trạng theo dõi sát<br />

Được xử trí tùy tình huống phát hiện<br />

to be appropriately managed in a monitoring setting<br />

to be dictated <strong>by</strong> the findings<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Được xúc rửa kỹ để đàm bảo…<br />

Được xúc tác bởi..<br />

Được xuất viện<br />

Được xuất viện theo dõi trong vòng 24 giờ<br />

Được xuất viện từ 5 đến 10 ngày sau mổ<br />

Được yêu cầu khạc thật mạnh ra<br />

Được yêu cầu bắt đầu uống nước 2 ngày trước mổ<br />

Được yêu cầu không ăn uống<br />

Được yêu cầu lấy một mẫu phân<br />

Đuôi<br />

Đuôi gai phân nhánh (của tế bào thần kinh)<br />

Đuôi tụy<br />

Đuôi tụy trông giống như ruột<br />

Đường ăn lan tiên khởi<br />

Đường bạch huyết thông thường<br />

Đường bạch huyết trong bệnh ung thư trực tràng<br />

Đường biểu diễn giá trị bình thường<br />

Đường biều diễn quá trình học tập<br />

Đường biểu diễn sự đáp ứng về liều lượng đối với mô<br />

bình thường và mô bướu<br />

Đường bù nước<br />

Đường bụng<br />

Đường cắt<br />

Đường chích<br />

Đường chuẩn (cơ bản)<br />

Đường chụp mật tuỵ ngược dòng<br />

Đường có 5 nguyên tử Carbon<br />

Đường có trong một số loại thực vật (mía, củ cải ngọt…)<br />

Đường có trong một số loại trái cây<br />

Đường có trong sữa và được biến thành glucose<br />

Đường cong biểu diễn sự đáp ứng theo liều lượng<br />

không hợp lý<br />

Đường cong của cột sống<br />

Đường cong của dịch (trong màng phổi)<br />

Đường cong của dịch trên phim x quang phổi<br />

Đường cong hình chữ “S”<br />

Đường cong lõm xuống của khí quản<br />

Đường dẫn lưu từ bên này sang bên kia<br />

Đường dẫn thuộc khu vực thần kinh lien hợp ở võ não<br />

Đường dẫn truyền<br />

Đường dẫn truyền bỏ hành tuỷ<br />

Đường dẫn truyền cảm giác đau<br />

Đường dẫn truyền mạng tuỷ sống bên<br />

Đường dẫn truyền não tủy<br />

to be milked to ensure…<br />

to be catalyzed <strong>by</strong>../’katəlΛizd/<br />

to be discharged from hospital<br />

to be discharged with follow-up in 24 hours<br />

to go home five to ten days after the operation<br />

to be asked to cough deeply<br />

to be requested to begin clear liquids 2 days Prior to<br />

surgery<br />

to be asked not to eat or drink<br />

to be asked to provide a sample of faeces<br />

tail; talus (sing)<br />

branching dendrite<br />

the tail of the pancreas; pancreatic tail<br />

bowel mimicking pancreatic tail<br />

primary pathways of spread<br />

the usual lymphatic pathway<br />

/’ju:dzuəl lim’fatik ‘pa:θwei/<br />

the lymphatic pathways of carcinoma of the rectum<br />

baseline<br />

learning curve<br />

dose-response curves of normal and tumour tissue<br />

administration route of rehydration<br />

abdominal approach<br />

cut edge<br />

parenteral route<br />

baseline<br />

ERCP route<br />

Pentose<br />

sucrose/’su:krəus/<br />

glucose<br />

galactose<br />

the steep dose-response curve<br />

curvature of spine<br />

fluid meniscus/’flu:id mi’niskəs/<br />

fluid meniscus on chest x-ray<br />

“S” shaped curve<br />

concave curve of the airway\\7<br />

through-to-through drains<br />

association tract<br />

pathway/’pa:Өwei/<br />

corticobulbar tract<br />

pain pathway<br />

lateral reticulospinal tract<br />

cerebrospinal tract<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

282<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đường dẫn truyền thần kinh khứu giác<br />

Đường dẫn truyền thần kinh thị giác<br />

Đường dẫn truyền thần kinh từ vùng đồi thị đến vùng<br />

vỏ não cảm giác<br />

Đường dẫn truyền thần kinh vận động<br />

Đường dẫn truyền vỏ tuỷ sống bên<br />

Đường dây nóng (điện thoại)<br />

Đường dùng<br />

Đường dưới da<br />

Đường đã được gắn chất phóng xạ<br />

Đường đạn (dã bắn ra)<br />

Đường đi của bilirubin<br />

Đường đi của máu qua tim<br />

Đường đi của niệu quản<br />

Đường đi của thừng tinh<br />

Đường đi của tuyến vú trong<br />

Đường đi lên/xuống<br />

Đường di ngoằn nghoèo của niệu quản<br />

Đường đồng nhất<br />

Đường đưa thức ăn và nước xuống hệ tiêu hóa<br />

Đường được cơ thể chuyển hóa từ tinh bột và các hợp chất<br />

carbon phức tạp<br />

Đường galactose<br />

Đường ghim bấm bằng máy<br />

Đường ghim bấm so le hai lớp<br />

Đường giữa<br />

Đường giữa tượng tưởng<br />

Đường giữa tượng tưởng ở cơ thể<br />

Đường giữa xương đòn<br />

Đường glucose<br />

Đường hầm ngoài phúc mạc<br />

Đường hậu môn<br />

Đường hóa học<br />

Đường hô hấp<br />

Đường hô hấp trên/dưới<br />

Đường huyết<br />

Đường huyết cao/thấp không mong muốn<br />

Đường huyết lúc đói bình thường<br />

Đường huyết sau khi ăn<br />

Đường huyết trung bình<br />

Đường huyết trước khi ăn<br />

Đường fructose<br />

Đường hầm (khi đặt ống thông)<br />

Đường kẻ giữa rốn và gai chậu trước trên<br />

olfactory tract<br />

optic tract<br />

thalamocortical tract/Өᴂləməu’kɔ:tikəl trᴂkt/<br />

motor pathway<br />

lateral corticospinal tract<br />

hotline<br />

administration/ədminis’treiςən/<br />

subcutaneous route/sΛbkju:’teini∂s ru:t/<br />

radioactively labeled sugar<br />

the trajectory of the projectile used<br />

/trə’dzektəri//prə’dzektail/<br />

bilirubin pathway<br />

the oathway of blood through the heart<br />

ureteral jets<br />

course of the spermatic cord<br />

internal mammary gland pathway<br />

ascending (efferent)/descending (afferent) tracts<br />

tortuosity of the ureter<br />

solid line<br />

passageway for foods and liquids to the digestive<br />

system<br />

sugar processed <strong>by</strong> the body from complex<br />

carbohydrates and starches<br />

galactose/gə’lᴂktəuz/<br />

staple line<br />

a double staggered staple line<br />

midline;median line<br />

imaginary midline/I’madzin∂ri midlΛin/<br />

imaginary midline of the body<br />

midclavicular line<br />

glucose/’glu:kəuz/<br />

extraperitoneal tunnel<br />

back passage<br />

saccharin/’sᴂkərin/<br />

respiratory tract/’r∑spr∂tri trakt/<br />

the upper/lower respiratory tract; upper/lower airway<br />

glycaemia/glai’si:miə/<br />

unexpected low/high blood sugar<br />

normal fasting blood glucose /sugar<br />

/’fa:stiŋ/<br />

postprandial blood sugar; post-meal blood sugar<br />

average blood sugar<br />

pre-meal blood sugar; preprandial blood sugar<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

fructose/’frʌktəuz/<br />

tract<br />

lines between the umbilicus and the anterior superior<br />

iliac spine<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

283<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đường kết hợp<br />

Đường khác để cho hóa trị<br />

Đường khâu (may)<br />

Đường khâu bấm bằng máy<br />

Đường khâu bấm mõm dạ dày<br />

Đường khâu túi<br />

Đường khớp giữa hai xương thái dương<br />

Đường khớp trán đỉnh<br />

Đường kim<br />

Đường kính<br />

Đường kính bên ngoài<br />

Đường kính bên trong<br />

Đường kính của đồng tử<br />

Đường kính của sang thương<br />

Đường kính của tá tràng<br />

Đường kính không đến 3 cm<br />

Đường kính mạch máu<br />

Đường kính nhỏ chỉ 1 cm<br />

Đường kính nhỏ hơn 1cm<br />

Đường kính tối đa của động mạch chậu chung<br />

Đường Langer<br />

Đường lây truyền HBV<br />

Đường lây truyền từ mẹ qua thai nhi<br />

Đường liên tục<br />

Đường lược<br />

Đường mạch máu ở thành bụng<br />

Đường Maltose<br />

Đường mật<br />

Đường mật chính<br />

Đường mật chính trong gan<br />

Đường mật ngoài gan<br />

Đường mật trong gan<br />

Đường mật trong gan<br />

Đường mật trong gan bị giãn<br />

Đường mật trong và ngoài gan<br />

Đường máu<br />

Đường mấu chuyển<br />

Đường miệng<br />

Đường mổ<br />

Đường mổ bụng<br />

Đường mổ bụng giữa trên rốn<br />

Đường mổ cạnh bên<br />

Đường mổ cắt cơ ngang<br />

Đường mổ chéo tách cơ ở hố chậu<br />

Đường mổ cổ trái<br />

Đường mổ dọc<br />

Đường mổ dưới sườn<br />

Đường mổ đi từ phía sau<br />

Đường mổ đi vào gan<br />

combined approach<br />

an alternate route of administering chemotherapy<br />

stiches<br />

staple line<br />

gastric stump staple line<br />

a purse-string suture<br />

sagittal suture/’sᴂdzitəl/<br />

coronal suture/’kɔ:rənəl ‘su:tʃə/<br />

needle track<br />

diameter<br />

outer diameter<br />

inner-diameter<br />

the width of the pupil/widθ/<br />

diameter of the lesion; lesion diameter<br />

diameter of the duodenum<br />

less than 3 cm in diameter<br />

vessel diameter<br />

as small as 1 cm in diameter<br />

less than 1cm in diameter<br />

maximum diameter of common iliac arteries<br />

Langer’s line<br />

modes of transmission of HBV<br />

maternal-fetal route/mə’tə:nəl ‘fi:təl ru:t/<br />

continuous line<br />

dentate line; pecten/’pektən/<br />

vessel courses in the abdominal wall<br />

Maltose<br />

biliary trees/ducts; bile ducts<br />

principal biliary tree; biliary radical<br />

intrahepatic biliary radical<br />

extrahepatic bile ducts<br />

biliary tree within the liver<br />

intrahepatic bile ducts<br />

dilated intrahepatic ducts<br />

intra-and extrahepatic biliary (bile) ducts/tree<br />

hematogenous route<br />

epiphysial line<br />

oral route<br />

incision; surgical approach<br />

abdominal incision/approach<br />

upper midline abdominal incision<br />

a paramedian incision/par∂’mi:di∂n/<br />

transverse muscle-cutting incision<br />

an oblique iliac fossa muscle-splitting incision<br />

left neck incision<br />

longitudinal incision<br />

subcostal incision<br />

posterior approach<br />

surgical access to the liver/’aksεs/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

284<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đường mổ hình quả trám<br />

Đường mổ McBurney<br />

Đường mổ ngang<br />

Đường mổ ngoài phúc mạc<br />

Đường mổ ngực<br />

Đường mổ ngực phải<br />

Đường mổ ngực trái<br />

Đường mổ nhỏ<br />

Đường mổ ở cổ<br />

Đường mổ phía sau<br />

Đường mổ phối hợp<br />

Đường mổ qua ngã bụng<br />

Đường mổ qua nọi soi ổ bụng<br />

Đường mổ qua ống hậu môn<br />

Đường mổ qua tầng sinh môn<br />

Đường mổ ruột thừa<br />

Đường mổ tách cơ<br />

Đường mổ tần sinh môn<br />

Đường mổ thêm (mở rộng)<br />

Đường mổ thường dùng<br />

Đường mổ trắng giữa<br />

Đường mổ trắng giữa dưới rốn<br />

Đường mổ trắng giữa dưới kéo dài quá rốn<br />

Đường mổ trắng giữa kéo dài<br />

Đường mổ trắng giữa trên rốn<br />

Đường mổ và phẫu trường<br />

Đường mũi<br />

Đường nách giữa<br />

Đường nách sau<br />

Đường nách trước<br />

Đường nét bên ngoài của thực quản về giải phẫu học<br />

Đường ngang<br />

Đường nét bên ngoài của một quai ruột bị giãn<br />

Đường ngoài phúc mạc đến cấu trúc sau phúc mạc<br />

Đường ngoài ruột<br />

Đường nhân tạo<br />

Đường nhân tạo chủ yếu từ thực vật trong thiên nhiên<br />

Đường nhân tạo dùng làm thuốc xổ<br />

Đường niệu (có đường trong nước tiểu)<br />

Đường niệu (hệ niệu)<br />

Đường niệu sinh dục<br />

Đường (miệng ) nối<br />

Đường nối khâu bằng kim bấm<br />

Đường nội soi ổ bụng<br />

Đường pentose<br />

Đường pentose không biến dưỡng được<br />

elliptical incision/I’liptikəl/<br />

McBurney incision/mək’bə:niz/<br />

transverse incision/’transvə:s/<br />

extra-peritoneal approach<br />

transthoracic approach ; chest incision<br />

right chest incision<br />

left thoracotomy approach<br />

minute incision<br />

incision in the neck<br />

posterior approach<br />

combined approach<br />

transabdominal approach<br />

laparoscopic approaches<br />

transanal approach<br />

perineal approach<br />

appendical incision/ə’pεndikəl/<br />

muscle-splitting incision<br />

perineal approach /pεri’niəl əp’prəutζ/<br />

an extra incision<br />

the usual approach<br />

midline incision/’midlʌin in’sizən/<br />

lower midline incision<br />

lower midline incision extending just above the<br />

umbilicus<br />

Generous midline abdomial incision<br />

a midline supraumbilical incision<br />

incision and exposure<br />

nasal passage/’neiz∂l ‘pasidz/<br />

mid-axillary line<br />

posterior axillary line<br />

anterior axillary line<br />

the outline of esophageal anatomy<br />

transverse line<br />

the outline of distended intestinal loops<br />

extraperitoneal approaches to retroperitoneal<br />

structures<br />

parenteral route<br />

artificially produced sugar<br />

natural plant-based sweeteners<br />

lactulose/’lᴂktjuləus/<br />

glycosuria/glΛik∂υ’zju:ri∂/;<br />

urine glucose/’glu:k∂υs/<br />

the urinary tract<br />

genitourinary tract<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

anastomosis/∂nast∂’m∂usis/<br />

anastomotic staple lines<br />

laparoscopic abdominal approach<br />

pentose<br />

xylose/’zailəuz/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

285<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đường phân-miệng<br />

Đường phân ranh giới<br />

Đường phân ranh giới mỏng nằm giữa dạ dày và lách<br />

Đường phân tử do gen sinh ra<br />

Đường phát tín hiệu thuận buồm xuôi gió<br />

Đường qua âm đạo (siêu âm)<br />

Đường qua da<br />

Đường qua thành bụng (siêu âm)<br />

Đường quá nhiều<br />

Đường rạch<br />

Đường rạch da<br />

Đường rạch da theo chiều ngang<br />

Đường rạch dọc<br />

Đường rạch đối diện với bờ mạc treo ruột<br />

Đường rạch hình chữ thập<br />

Đường rạch hình quả trám<br />

Đường rạch ngang<br />

Đường rạch (abcès ) ở cả hai bên<br />

Đường rạch quanh hậu môn tạm<br />

Đường rạch theo chiều dọc bình thường<br />

Đường rạch trên xương mu<br />

Đường rạn nứt ở bụng (sau khi sinh)<br />

Đường răng cưa<br />

Đường răng lược<br />

Đường rò (có hai lỗ)<br />

Đường rò chảy dịch ra<br />

Đường rò mang cá<br />

Đường rò phân<br />

Đường ruột<br />

Đường sinh dục (sản) trên ở phụ nữ<br />

Đường tạo sóng phản âm<br />

Đường thần kinh dẫn truyền tín hiệu ra khỏi não<br />

Đường thần kinh nối liền vỏ não với phần dưới của não<br />

và tủy sống<br />

Đường thần kinh ở thành bụng<br />

Đường thẳng<br />

Đường thẳng từ rốn thận đến chỗ chia đôi của động mạch<br />

Chậu chung<br />

Đường thể hiện (trên điệm tâm đồ)<br />

Đường thở<br />

Đường thở và vấn đề ho hấp<br />

Đường thoát bạch huyết<br />

Đường thoát ra của dòng máu từ tâm thất trái<br />

fecal-oral route/’fi:kə rəl‏:כ‘‏ ru:t/<br />

line of demarcation/di:ma:’keiʃən/<br />

the thin line of demarcation between the stomach and<br />

spleen<br />

molecular genetic pathway<br />

integrin and downstream signaling pathway<br />

transvaginal approach<br />

percutaneous route<br />

transabdominal approach<br />

excessive sugar<br />

incision<br />

skin incision<br />

a transverse skin incision<br />

longitudinal incision<br />

antimesenteric incision<br />

a crucial incision/’kru:ζ∂l/<br />

elliptical incision<br />

transverse incision<br />

bilateral incisions<br />

circumstomal incision<br />

the usual longitudinal incision<br />

/’ju:zl l⊃ndzi’tjudin∂l in’si:z∂n/<br />

suprapubic incision<br />

abdominal striations<br />

/∂b’domin∂l strΛi’eiζ∂n/<br />

serration/sə’reiʃən/<br />

pectinate line/’pεktinət/;<br />

dentate line/’dεnteit/<br />

fistulous tract; fistula<br />

a draining sinus tract<br />

branchial fistula/’brɒηtζi∂l ‘fistjul∂/<br />

faecal fistula/’fik∂l ‘fistjul∂/<br />

intestinal tract<br />

femal upper reproductive tract<br />

echogenic line<br />

descending tract<br />

projection tract<br />

nerve course in the abdominal wall<br />

vertical line<br />

a line from the hilum of the kidney to the bifurcation<br />

of the common iliac artery<br />

tracing<br />

airway’∑:wei/;; air passage<br />

airway and breathing<br />

lymphatic drainage/lim’fatik ‘dreinidz/.<br />

Lymph drainage pathways<br />

LV outflow tract<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

286<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Đường tiếp nhận tất cả các xung động thần kinh từ hệ<br />

thần kinh trung ương đến cơ<br />

Đường tiếp xúc tình dục<br />

Đường tiêu hoá<br />

Đường tiểu<br />

Đường tiểu dưới<br />

Đường tiểu trên<br />

Đường tinh chế<br />

Đường tình dục<br />

Đường trắng giữa trên (rốn)<br />

Đường trắng Toldt<br />

Đường trong máu<br />

Đường trong nước tiểu<br />

Đường trong RNA<br />

Đường trọng tâm<br />

Đường truyền<br />

Đường truyền còn lưu trong bệnh nhân<br />

Đường truyền đầy đủ<br />

Đường truyền kim to<br />

Đường truyền kim to cho dịch chảy nhanh tối đa<br />

Đường truyền tín hiệu của interferon<br />

Đường truyền tĩnh mạch<br />

Đường truyền tĩnh mạch trung tâm<br />

Đường tưởng tượng<br />

Đường ưa chuộng để truyền dịch mặn<br />

Đường viền<br />

Đường viền của tinh hoàn bất thường<br />

Đường xâm nhập<br />

Đường xuyên qua da<br />

Đút lọt hai ngón tay dễ dàng<br />

Đứt hơi<br />

Đứt tay<br />

E<br />

Ê kíp điều trị<br />

Ê kíp gây mê<br />

Ê kíp mổ<br />

Ê mình<br />

Ê răng<br />

Ể mình<br />

Echo bình thường<br />

Echo (sóng phản âm) kém<br />

Echo mạnh (tăng)<br />

Êm dịu<br />

Eo lưng<br />

Eo tử cung<br />

final common pathway<br />

route of se contact<br />

digestive tract; gastrointestinal tract (GI)<br />

Alimentary tract; food canal<br />

/ali’m∑ntri trakt/<br />

urinary tract<br />

lower urinary tract/’ju∂rinri trakt/<br />

Upper urinary tract<br />

refined and processed sugar/’ζug∂/<br />

sexual route<br />

upper midline<br />

white line of Toldt<br />

glucose in the blood; blood sugar<br />

sugar in urine<br />

ribose/’raibəus/<br />

the line of gravity<br />

the line; intravenous asscess; access route<br />

Intravenous line<br />

indwelling line<br />

adequate intravenous access ‘adikwət intrə’vinəs ‘aksεs/<br />

large bore IVs<br />

large bore IVs with fluids running wide open<br />

interferon signaling pathway<br />

an IV line<br />

central intravenous lines; central line<br />

imaginary line<br />

favorite route of delivery for salt solutions<br />

contour/’kɔntuə/<br />

abnormal contour of testis<br />

the portal of entry<br />

percutaneous route<br />

to admit two fingers loosely<br />

out of breath<br />

to cut one’s finger<br />

treatment team<br />

anesthesia team<br />

surgical team; operating team<br />

slightly indisposed<br />

to feel one’s teeth on edge<br />

unwell, indisposed<br />

isoechoic (adj)<br />

hypoechoic (adj)<br />

hyperechoic (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

soothing/’su:δiή/ (adj)<br />

waist/’weist/<br />

isthmus of the uterus<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

287<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Eo tụy<br />

Ẹo lưng<br />

Ẹo sườn<br />

Ép chặt vào hai bên vách mũi của bệnh nhân<br />

Ép thuốc tràn vào lớp dưới da<br />

Erythromycine chích<br />

Estradiol<br />

Estrogen<br />

Ê-te<br />

Etoposide uống liều 50mg/m2 trong vòng 15 ngày<br />

Eucalyptol<br />

F<br />

Fibrin<br />

Fibrinogen<br />

Furosemide<br />

Folliculin<br />

(một loại kích thích tố nữ-type of estrogen)<br />

G<br />

G1 để chỉ ung thư biệt hóa cao<br />

G2 để chi ung thư biệt hóa vừa<br />

B3 để chỉ ung thư biệt hóa kém<br />

Ga rô<br />

Gạc (hút dịch)<br />

Gạc có vaseline<br />

Gạc dùng để nhét (vào mũi hay âm đạo)<br />

Gạc hút dịch<br />

Gạc Kerlex<br />

Gạc không thấm<br />

Gạc lạnh<br />

Gạc nai<br />

Gạc paraffin<br />

Gạc phẫu thuật<br />

Gạc thấm (dịch)<br />

Gạc tiệt trùng<br />

Gạc ướt<br />

Gai (xương)<br />

Gai bì<br />

Gai chậu trước trên<br />

Gai cột sống<br />

Gai nhú (xuất hiện trên bề mặt của lưỡi)<br />

Gai thận<br />

Gai thị<br />

Gai vị giác<br />

Gai vị giác ở lưỡi<br />

Gai xương<br />

Gài lại bằng kim băng<br />

Gãi<br />

pancreatic isthmus<br />

bent back<br />

hunch<br />

bilateral pressure on patient’s nasal septum<br />

to force the medication into subcutaneous tissue<br />

parenteral erythromycine<br />

Estradiol /I:str∂’dΛiol/<br />

Estrogen/’I:str∂dz∂n/<br />

ether<br />

oral etoposide 50mg/m2 for 15 days<br />

eucalyptol/ju:kə’liptəl/<br />

Fibrin/’fΛibrin/<br />

Fibrinogen/fi’brin∂dz∂n/<br />

furosemide/fju∂’ros∂mΛid/<br />

folliculin/fə’likjulin/<br />

G1 for well differentiated cancer<br />

G2 for moderately differentiated cancer<br />

G3 for poorly differentiated cancer<br />

tourniquet/’tuənikei/<br />

compress/kəm’prεs/<br />

petrolatum gauze/p∑tr∂’leit∂m g⊃:s/<br />

pack<br />

wet-to-dry gauze; wet dressing; compress<br />

kerlex gauze<br />

impermeable compress(adj)/im’pз:miəbl/<br />

cold compress/’kəmpr∑s/<br />

deer-horn<br />

paraffin gauze/’pᴂrəfin ‘gɔ:z/<br />

gamgee tissue/’gᴂmdzi: ‘tiʃu:/; Surgical dressing<br />

packing<br />

la gaze stérile<br />

a damp compress<br />

spicule/’spikju:l/<br />

thorny<br />

anterior superior iliac spine<br />

bony spurs/’bəuni spə:/;<br />

Spinous process/’spainəs ‘prəuses/<br />

papilla/pə’pilə/<br />

renal papillae<br />

the optical disc; optical papilla<br />

taste bud/teist bΛd/<br />

taste buds of the tongue<br />

spur<br />

to pin<br />

scratching<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

288<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Gãi sồn sột<br />

Gặm xương<br />

Gan<br />

Gan bàn chân<br />

Gan đã được ghép<br />

Gan đầu đinh<br />

(gan xơ thể teo nhỏ)<br />

Gan đồng nhất với mức độ phản âm trung bình<br />

Gan lách to phối hợp<br />

Gan người lớn<br />

Gan nhiễm mỡ<br />

Gan phải/trái<br />

Gan to<br />

Gan vỡ<br />

Gắn bó với..<br />

Gắn chặt vào các nhóm Sulfhydryl<br />

Gắn liền với..<br />

Gắn mặt trước gan vào thành bụng trước<br />

Gắn vào đầu của dụng cụ nội soi tiêu hóa trên<br />

Gân<br />

Gân Achilles<br />

Gân bụng<br />

Gân chân<br />

Gân cơ tam đầu<br />

Gân cốt<br />

Gân gót<br />

Gân khoeo<br />

Gân lòng bàn tay<br />

Gân máu<br />

Gân xương bánh chè<br />

Gần<br />

Gần chết<br />

Gần đất xa trời, sắp chết<br />

Gần đây đã được mổ<br />

Gần đây đã nổi lên những vấn đề có liên quan đến…<br />

Gần đoạn co thắt bị chít hẹp<br />

Gần gấp hai lần<br />

Gần giống như..<br />

Gần gũi, gắn bó<br />

Gân hết (phẫu thuật)<br />

Gần hơn so với…<br />

Gần kề miệng lỗ (sắp chết)<br />

to scratch with a rustling sound<br />

to crunch a bone/krΛntζə bəun/<br />

liver<br />

plantar surface; the sole of the foot<br />

a transplanted liver<br />

hobnail liver /’hɔbneil/<br />

(atrophic cirrhosis)<br />

homogenous liver with midlevel echoes<br />

associated hepatpmegaly and splenomegaly<br />

adult liver<br />

fatty liver<br />

right/left liver<br />

hepatomegaly; enlarged liver<br />

ruptured liver<br />

to be fixated on…/fik’seitid/<br />

to bind tightly to sulfhydryl groups<br />

to pertain to…<br />

to attach the front of the liver to the anterior<br />

abdominal wall<br />

to attach to the end of an upper gastrointestinal<br />

endoscope<br />

tendon’t∑nd∂n/; vein; sinew/’sinju:/<br />

Achilles tendon/ə’kili:z/; Calcaneal tendon;<br />

tendo calcaneus<br />

abdominal ligament<br />

foot tendon<br />

triceps tendon<br />

tendons and bone<br />

Achilles’ tendon; calcaneal tendon<br />

/’k∑lk∂nil ‘t∑nd∂n/<br />

hamstring/’hamstriη/<br />

palmar fascia/’pᴂlmə ‘feiʃə/<br />

blood vessels<br />

patellar tendon/pə’telə ‘tendən/<br />

proximal (adj)<br />

within an inch of one’s life<br />

to have (get) one foot in the grave;<br />

/fut//greiv/<br />

to be near one’s end<br />

to be recently operated upon<br />

questions have recently arisen ragarding…<br />

proximal to the narrowed spastic segment<br />

to be approximately twice<br />

to be nearly identical to../Λi’dεntikəl/<br />

fixated (adj)/fik’seitid/<br />

subtotal (adj)<br />

nearer to …<br />

to be at death’s door<br />

to be numbered; moribund (adj)/’mɔ:ribʌnd/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

289<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Gần một tháng nay<br />

for almost a month<br />

Gần như bình thường<br />

to be very close to the normal<br />

Gần như chỉ còn phẫu thuật được mà thôi<br />

to be almost exclusively surgical<br />

Gần như chỉ xảy ra ở trẻ em<br />

mostly happen in children<br />

Gần như có liên quan mật thiết với..<br />

most closely linked to…<br />

Gần như điên<br />

borderline/<br />

Gần như không cho phép bất cứ cử động nào<br />

to permit hardly any movements<br />

Gần như không có ý nghĩa chẩn đoán<br />

to be <strong>by</strong> no means diagnostic<br />

Gần như là nguy tử<br />

to be almost universally fatal<br />

Gần như phổ biến sau phẫuu thuật bụng<br />

to be almost universal following abdominal surgery<br />

Gần như vô dụng trong..<br />

to be virtually useless in…<br />

Găng<br />

glove<br />

Găng cao su<br />

rubber gloves<br />

Găng dính máu<br />

glove back stained with blood<br />

Găng tay<br />

glove<br />

Găng tay phẫu thuật<br />

surgical gloves/’sз:dzikəl glʌvz/<br />

Găng tay vô trùng<br />

sterile glove<br />

Gánh nặng về bệnh tật<br />

disease burden<br />

Gánh nặng về bệnh tật thấp<br />

a low disease burden<br />

Gánh nặng về kinh tế do chấn thương<br />

economic burden of trauma<br />

Gánh nặng về sức khỏe cộng đồng về tình trạng cao huyết áp public health burden of hypertension<br />

Gánh nặng về tâm lý<br />

psychosocial burden<br />

/sʌikəu’səuζəl ‘bə:dn/<br />

Gào thét<br />

to screa,/skri:m/<br />

Gắp sạn bàng quang<br />

to remove stones from the bladder<br />

Gặp khó khăn trong khi cột dây giầy<br />

to have trouble tyring one’s shoes<br />

Gặp khó khăn khi uống thuốc<br />

to have difficulty taking medications<br />

Gặp khó khăn về mặt kỹ thuật<br />

to be technically difficult<br />

Gặp nguy cơ ung thư tử cung nhiều hơn<br />

to be at greater risk of uterus cancer<br />

Gặp những hạn chế về kết quả<br />

to be met with limited success<br />

Gặp những ổ abces ở những vị trí gồm…<br />

to encounter abscesses in sites including…<br />

Gặp phải tình trạng chuẩn bị ruột không tốt<br />

to be faced with a poorly prepared bowel<br />

Gặp phải vấn đề về tiền liệt tuyến<br />

to encounter protate problems<br />

/in’kaunt∂ ‘prosteit ‘probl∂m/<br />

Gặp rắc rối do…<br />

to be complicated <strong>by</strong>..a<br />

Gặp rắc rối trong chuyện tình dục<br />

to run into difficulties with sex<br />

Gặp rắc rối về cả tiểu và đại tiện<br />

to have trouble passing both urine and faeces<br />

Gặp tình huống đang phải truyền máu đến đơn vị thứ ba to enter the scene as the third unit of blood is being<br />

transfused<br />

/’εntə //si:n//’traŋfju:zt/<br />

Gấp hai đến bốn lần chắc chắn bị mắc bệnh<br />

to be two to four times more likely to be<br />

hơn so với nữ<br />

afflicted than females<br />

Gấp hai lần ở nam so với nữ<br />

to be twice as prevalent in men as in women<br />

Gấp khúc<br />

to bend/b∑nd/;broken; zigzag<br />

Gập lại được<br />

fliable; foldable<br />

Gập đùi phải lại<br />

to flex the right thigh<br />

Gập gối bệnh nhân lại<br />

to flex the patient’s knees<br />

Gập người lại vì đau đớn<br />

to be doubled up in pain<br />

Gập người xuống một cách khó nhọc (vì cứng ngắc) to bend down stiffly<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

290<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Gập ra sau<br />

retroreflexed (adj)<br />

Gập ra trước (tử cung)<br />

antereflexed (adj)<br />

Gập vào<br />

to bend<br />

Gầu (gàu)<br />

dander/’dᴂndə/<br />

Dandruff/’dᴂndrəf/; Pityriasis capitis, scurf; flake<br />

Gáy<br />

the back of the neck; nape/neip/; nucha/’nju:kə/<br />

Gãy cành tươi<br />

greenstick fracture<br />

Gãy cổ xương đùi<br />

fracture of the neck of the femur<br />

Gãy cổ xương quay kèm gập góc<br />

fracture of the neck with angulation<br />

Gãy cong<br />

bowing fracture/’bəuiŋ/<br />

G·y cét sèng cæ<br />

cervical spine fracture<br />

Gãy cung xương gò má<br />

zygomatic arch fracture<br />

Gãy di lệch<br />

displaced fracture; avulsion fracture/ə’vɅlʃən/<br />

Gãy dương vật<br />

penile fracture/’pinΛil ‘fra:ktζə/<br />

Gãy giãn<br />

extension fracture/ik’st∑nζ∂n/<br />

Gãy hở<br />

compound fracture; open fracture<br />

Gãy hoàn toàn<br />

complete fracture<br />

Gãy Jefferson<br />

Jefferson fracture<br />

Gãy không di lệch<br />

nondisplaced fracture<br />

Gãy không hoàn toàn<br />

incomplete fracture<br />

Gãy kiểu cành tươi<br />

greenstick fracture<br />

Gãy kín<br />

closed fracture<br />

Gãy lún<br />

depressed fracture/di’prest/<br />

impacted fracture<br />

Gãy mép kèm di lệch<br />

marginal fracture with displacement<br />

Gãy nát (do lực đè nén xuống)<br />

crush fracture<br />

Gãy nát vụn<br />

comminuted fracture/’kominjutid ‘fraktζə/<br />

Gãy nén<br />

compression fracture<br />

/k∂m’pr∑ζ∂n ‘fra:ktζ∂/<br />

Gãy ngang<br />

transverse fracture<br />

Gãy ngoài bao<br />

extracapsular fracture<br />

Gãy nhiều mảnh<br />

multiple fracture<br />

Gãy nứt sàn sọ<br />

fracture of the base of the skull<br />

Gãy nứt tóc<br />

hairline fracture/’hε:lΛin/<br />

Gãy phần trên xương chầy<br />

bumper fracture<br />

Gãy phức tạp<br />

complicated fracture<br />

compound fracture<br />

Gãy pott<br />

Pott’s fracture<br />

(gãy đầu dưới xương châm kèm trật khớp mắt cá, bàn chân xoay ra ngoài)<br />

G·y to¸t x−¬ng chËu<br />

an open book pelvic fracture<br />

Gãy vụn<br />

comminuted fracture/’kominju:tid/<br />

Gãy xương<br />

fracture of bone; bone fracture;<br />

a fracture/’fraktζ∂/<br />

Gãy xương bả vai<br />

scapular fracture/’skapju:lə/<br />

Gãy xương bệnh lý hay tự nhiên<br />

pathologic fracture; spontaneous fracture<br />

Gãy xương cánh tay<br />

humerus fracture/’hju:mərəs/<br />

Gãy xương cành tươi<br />

greenstick fracture/’grinstik/<br />

Gãy xương chậu<br />

hip broken /hip ‘brəukən/<br />

broken hip; hip fracture<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

291<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Gãy xương do chấn thương<br />

Gãy xương đòn<br />

Gãy xương đơn giản<br />

Gãy xương đùi tự nhiên<br />

Gãy xương gót<br />

Gãy xương hàm<br />

Gãy xương hở<br />

Gãy hở và kết hợp<br />

Gãy kiểu cành tươi<br />

Gãy kiểu xoắn<br />

Gãy kín<br />

Gãy rời ra từng mảnh<br />

Gãy Smith<br />

(gãy xương quay ngay phía trên cổ tay)<br />

Gãy vụn xương bánh chè<br />

(giống như ngôi sao)<br />

Gãy xương do lực quá mạnh tác động đến<br />

Gãy xương hoàn toàn<br />

Gãy xương không di lệch<br />

Gãy xương kín<br />

Gãy xương kín, nêm chặt<br />

Gãy xương nát vụn<br />

Gãy xương nhiều chỗ<br />

Gãy xương sàn hốc mắt<br />

Gãy xương sườn<br />

Gãy xương sườn đơn thuần<br />

Gây ảnh hưởng có hại cho toàn cơ thể<br />

Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thần kinh của con người<br />

Gây ảo giác<br />

Gây bệnh<br />

Gây bệnh cho người<br />

Gây bênh cho người lớn<br />

Gây bệnh phổi ở người suy giảm miễn dịch<br />

Gây bệnh trở lại<br />

Gây biến chứng cho sức khỏe thai bào<br />

Gây biến dạng xương vĩnh viễn<br />

Gây bối rối cho các nhà nghiên cứu nhiều thập kỷ qua<br />

Gây buồn ngủ, uể oải<br />

Gây cản trở cho các xét nghiệm cần thiết hơn<br />

Gây cản trở dòng máu lưu thông<br />

Gây cản trở sự sinh hồng cầu bình thường<br />

Gây cản trở tuần hoàn<br />

traumatic fracture/tr⊃’mǽtik ‘frǽktζ∂/<br />

clavicular fracture/kla’vikulə/<br />

a single fracture<br />

spontaneous fracture of the femur<br />

fracture of os calcis<br />

mandible fracture<br />

an open fracture<br />

open and compound fracture<br />

greenstick fracture<br />

spiral fracture/’spΛi∂r∂l/<br />

closed/simple fracture<br />

impacted fracture<br />

Smith’s fracture/’smiӨ/<br />

stellate fracture/’steleit/<br />

stress fracture; fatigue fracture<br />

complete fracture<br />

clean break<br />

a close fracture<br />

impacted fracture<br />

badly comminuted fracture<br />

multiple fracture<br />

orbital floor fracture<br />

rib fracture<br />

simple rib fractures<br />

to cause widespread detrimental effects in the body<br />

to affect seriously a person’s nerves<br />

to produce hallucination<br />

/pr∂’djus h∂lu:si’neiζ∂n/<br />

pathogenic (adj)<br />

to cause disease<br />

to infect humans<br />

to bring about disease in adults<br />

to cause lung disease in immunocompromised hosts<br />

to strike again<br />

to complicate fetal health<br />

to deform the bones permanently<br />

/di’⊃:m δ∂ b∂υns ‘p∂m∂n∂ntli/<br />

to puzzle researchers for the last decades<br />

/’pʌzəl//ri’sə:tζə//’dεkeid/<br />

drowsy/’drauzi/(adj)<br />

to preclude more essential tests<br />

/pri’klu:d//is’sεnζəl/<br />

to restrict blood flow<br />

/ri’strikt/<br />

to intefere with the normal production of red blood<br />

cells<br />

to hamper blood circulation<br />

/’hamp∂ blΛd s∂:kju’leiζ∂n/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

292<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Gây cản trở việc thực hiện phương pháp cắt thần kinh<br />

X và nối vị tràng ở bệnh nhân trẻ<br />

Gây căng thẳng (stress)<br />

Gây chết người khi cho phụ nữ có thai dùng<br />

Gây chết người nhiều nhất<br />

Gây chít hẹp và tắc hoàn toàn lỗ hậu môn<br />

Gây cho bệnh nhân cảm giác lo âu hay căng thẳng<br />

Gây choáng<br />

Gây co thắt mạch máu<br />

Gây co thắt tử cung<br />

Gây cơn đau quặn<br />

Gậy đau đớn, khổ sở<br />

Gây đau khi cương<br />

Gây đau mắt<br />

Gây đau nhẹ<br />

Gây đau và cứng tại chỗ<br />

Gây đổ mồ hôi<br />

Gây độc<br />

Gây độc cho cơ thể<br />

Gây hại cho tế bào<br />

Gây hoại tử kèm viêm phúc mạc và choáng nhiễm<br />

trùng nhiễm độc<br />

Gây hoại tử mô khi tiếp xúc trực tiếp<br />

Gây hoảng sợ khắp nơi<br />

Gây huyết khối trong mạch máu<br />

Gây ít biến chứng nhất<br />

Gây lợi tiểu<br />

Gây mất cân bằng hằng định nội mô<br />

Gây mê<br />

Gây nên sự phá hủy một số tế bào<br />

Gây nên tình trạng mất nước<br />

Gây ngạt thở<br />

Gây nghiện<br />

Gây nguy hiểm<br />

Gây nguy hiểm đến tính mạng bệnh nhân<br />

Gây khiếp sợ cho con người từ nhiều thế kỷ qua<br />

Gây khó chịu cho bệnh nhân<br />

Gây khó khăn cho các kháng thể đi vào vào bướu<br />

Gây khó nuốt do chèn ép thực quản<br />

Gây kích thích <strong>khoa</strong>ng phúc mạc<br />

Gây kích ứng<br />

Gây liệt hay tử vong<br />

to militate against V&D in the young patient<br />

to introduce stress<br />

to cause fatal harm when given to a pregnant woman<br />

to be the most deadly<br />

to surround completely and obstruct the anal orifice<br />

to cause patient to feel worried or<br />

nervous/’n∂:v∂s/<br />

to produce shock<br />

to constrict/k∂n’strikt/ blood vessel<br />

ecbolic/ek’bɒlik/(adj)<br />

to produce excruciating pain<br />

/’prodju:s ik’skru:ζietiη pein/<br />

agonizing/’ag∂nΛiziη/ (adj)<br />

to become painful when erect<br />

to cause pain in the eyes<br />

to produce little pain/’prodju:s ‘lit∂l pein/<br />

to give local pain and induration<br />

/indju∂’reiζ∂n/<br />

diaphoretic/daiəfə’retik/(adj)<br />

to intoxicate<br />

to be toxic to the body<br />

to be detrimental to the cell/dεtri’mεntəl/<br />

to produce necrosis with peritonitis and<br />

septicemia<br />

to cause tissue necrosis on direct contact<br />

/n∑’kr∂usis/<br />

to cause widespread panic<br />

to thrombose/Өrɒm’bəuz/<br />

to result in minimal complications<br />

to produce diuresis/diju∂’ri:sis/<br />

to unbalance homeostasis<br />

to anesthetize/ə’ni:sӨətɅiz/<br />

to cause some cell destruction<br />

to cause dehydration/dihΛI’dreiζ∂n/<br />

to asphyxiate<br />

habit-forming (adj-ph); to lead to dependence;<br />

to become addicted; addictive;<br />

to endanger/in’dendzə/<br />

to endanger the patient’s life<br />

/in’deindz/<br />

to cause fear among people for centuries.<br />

to bother patient/’bɒδə/<br />

to make it difficult for antiboides to enterthe tumour<br />

to cause dysphagia due to compression of esophagus<br />

to disturb the peritoneal cavity<br />

to irritate<br />

to result in paralysis or death<br />

/ri’sΛlt - p∂’ralisis/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

293<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Gây lo lắng về tình trạng thoát vị nghẹt ở dạ dày<br />

Gây lộn mép thành khí quản ra ngoài<br />

Gây mê<br />

Gây mê nội khí quản<br />

Gây mê tĩnh mạch<br />

Gây mê toàn thân<br />

Gây miễn dịch cho ai suốt đời<br />

Gây nên sự co bóp túi mật<br />

Gây nghẹt<br />

Gây ngứa<br />

Gây nhầm lẫn<br />

Gây nhầm lẫn khiến nhiều người nghĩ rằng…<br />

Gây nhiễm trùng vật ghép hay ống thông<br />

Gây nhiễu tín hiệu hóa học<br />

Gây ô nhiễm<br />

Gây ói mửa<br />

Gây phức tạp cho việc chăm sóc lâm sàng cho<br />

bệnh nhân bị bệnh gan<br />

Gây phức tạp cho việc xử trí<br />

Gây ra<br />

Gây ra do huyết khối<br />

Gây ra đau dữ dội khi cử động thụ động<br />

Gây ra đau liên tục<br />

Gây ra hiệu ứng gây độc cho tế bào<br />

Gây ra loét<br />

Gây ra loét dạ dày<br />

Gây ra một phản ứng đầy đủ<br />

Gây ra một số nghi ngờ về giả thuyết này<br />

Gây ra những thương tổn cho chính cơ quan ấy<br />

Gây ra sự chết tế bào<br />

Gây ra sự mất nước cơ thể trầm trọng<br />

Gây ra sự thay đổi về các trị số điện giải<br />

Gây ra tình trạng bài tiết nước tiểu<br />

Gây ra tình trạng đau nhói hay khi chạm vào<br />

Gây ra tình trạng diễn biến xấu rất nhanh<br />

Gây ra tình trạng động kinh<br />

Gây ra tình trạng kết tự hồng cầu<br />

Gây ra tình trạng kích dục<br />

Gây ra tình trạng kiệt sức trầm trọng<br />

to be worrisome for gastric incarceration<br />

to cause bulging of the trachea walls<br />

/kϽ:z ‘bʌlgiη//trəkiə wϽ:l/<br />

to narcotise/’na:k∂tΛiz/; to anaesthetize<br />

Intratracheal intubation anesthesia<br />

/intr∂’tratζi∂l intju’beiζ∂n ℵnis’θisi∂/<br />

inhalation anesthesia;<br />

endotracheal anesthesia.<br />

intravenous anesthesia<br />

general anesthetic<br />

to permanently immunize somebody against…<br />

to induce gallbladder contraction<br />

/in’dju:s ‘gϽ:lbladə kən’trakζən/<br />

to obstruct/əb’strʌkt/<br />

to itch<br />

to be misleading/mis’li:diŋ/<br />

to be often deceiving in that many people<br />

believe…/di’si:viŋ/<br />

to infect prosthetic devices and catheters<br />

/prosθεtik//’ka:θitə/<br />

to intefere with the chemical signal<br />

to pollute/pə’lu:t/<br />

to induce vomiting<br />

to complicate clinical care of patients with liver<br />

disease<br />

to complicate management<br />

to provoke/prə’vəuk/<br />

thromogenic (adj)<br />

to elicit intense pain with passive movement<br />

aching (pp-adj)<br />

to exert cytotoxic effects<br />

/ig’zət ‘sʌitəu’tɒksik I’fεkt/<br />

to be ulcerous (adj)/’ʌlsərəs/<br />

To ulcerate/’ʌlsəreit/<br />

to be ulcerous in stomach<br />

to bring about an adequate reaction..<br />

to cast some doubt on this hypothesis<br />

to cause lesions of the organ itself<br />

to ilicit apoptosis<br />

/I’lisist/apəp’təusis/<br />

To induce apoptosis<br />

to create a severe loss of body water<br />

to cause a change in electrolyte levels<br />

diuretic/daiju’retik/(adj)<br />

exquisitely tender<br />

to produce rapid deterioration<br />

epileptogenic/epileptəu’dzenik/<br />

to haemaglutinate<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

erogenous(adj)/I’rɒdzənəs/<br />

to occasion great distress<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

294<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Gây ra tình trạng phản ứng phúc mạc dữ dội<br />

Gây ra tình trạng tiều không tự chủ<br />

Gây ra triệu chứng do sự chèn ép tại chỗ<br />

Gây rắc rối cho việc hiến máu<br />

Gây tắc lỗ hậu môn<br />

Gây tê tuỷ sống<br />

Gây tình trạng suy nhược cơ thể đáng kể<br />

Gây tình trạng tán huyết<br />

Gây tổn hại, thương<br />

Gây tổn thương cơ tâm thất<br />

Gây tổn thương thận<br />

Gây tổn thương thần kinh<br />

Gây viêm<br />

Gây xung huyết da<br />

Gầy nhom, gầy giơ xương<br />

/∂’keiz∂n greit dis’tr∑s/<br />

to set up intense peritoneal reaction<br />

enuretic/enju’retik/(adj)<br />

to cause symptoms <strong>by</strong> local compression<br />

to plague the blood donation<br />

/pleig//dou’neiζ∂n/<br />

to obstruct the anal orifice<br />

spinal anesthesia<br />

to produce significant debility<br />

to induce hemolysis<br />

to damage/’dᴂmidz/<br />

to dmage ventricular muscle<br />

to damage the kidney<br />

to cause nerve damage<br />

to inflame/in’fleim/<br />

rubefacient (adj)/ru:bi’feiʃənt/<br />

angular (adj)/’ᴂngjulə/<br />

Cadaveric/kə’dᴂvərik/(adj)<br />

Skinny(adj)/’skini/<br />

Gen đột biến<br />

mutant gene<br />

Gen được kích hoạt bởi STAT<br />

STAT-activated gene<br />

Gen gây tình trạng chết người<br />

lethal gene<br />

Gen khiếm khuyết từ cha hoặc mẹ<br />

defective gene from each carrier parents<br />

Gen lặng<br />

recessive gene<br />

Gen nằm trên nhiễm sắc thể số 7 gen located on chromosome 7<br />

Gen nhạy cảm với việc sinh ung thư<br />

cancer susceptibility genes<br />

Gen nhiễm sắc thể thường<br />

autosomal gene<br />

Gen phụ trách hàng trăm loại protein có liên quan đến sự genes for hundreds of proteins involved in<br />

đáp ứng chống lại siêu vi<br />

antiviral responses<br />

Gen sinh ung thư<br />

oncogenes/’ɒήkədzi:n/<br />

Gen sinh ung có nguồn gốc từ bộ gen của siêu vi<br />

oncogenes derived from viral genomes<br />

Gen sinh ung thư thuộc tế bào<br />

cellular oncogene<br />

Gen trội<br />

dominant gene/’dɔ:minənt dzi:n//<br />

Gen tương ứng trội<br />

dominant allele/’dɔ:minənt ə’li:l/<br />

Gen ức chế khối u p53<br />

tumor suppression gene p53<br />

Gen ức chế khối u quan trọng trong bệnh ung thư dạ dày an important tumor suppression gen in gastric cancer<br />

Ghế có lỗ khoét để đi cầu<br />

commode/kə’məud/<br />

Ghế nằm để tắm nắng<br />

tanning bed/’tᴂniή bed/<br />

Ghép<br />

to gaft; to transplant/’trᴂnspla:nt/<br />

Ghi lại bằng chứng của việc theo dõi tim thai khi đã phát to document fetal heart monitor when detected<br />

hiện được<br />

Ghi ngày tháng bằng chữ<br />

to bear the date and time of writting<br />

Ghi và lưu trữ các thông tin vào não<br />

to record and store information on the brain<br />

Ghim an toàn (có đầu được bẻ cong xuống để gài băng thun) safety pin<br />

Gia đình chỉ còn cha hoặc mẹ sống với con cái<br />

single parent family<br />

(một người kia đã chết hay đã ly dị)<br />

Gia đình có bệnh đa polyp<br />

a family of multiple polyposis<br />

Gia truyền<br />

to keep secret in the family<br />

Giá đỡ chân có đệm lót<br />

padded leg support<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

295<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Giá khớp (Dùng trong nha <strong>khoa</strong> để đỡ hàm)<br />

Giá phải trả cho một giường bệnh<br />

Giá trị bất biến<br />

Giá trị chẩn đoán<br />

Giá trị của phương pháp dẫn lưu xuyên qua da<br />

Giá trị của phương pháp nội soi<br />

Giá trị của việc thêm bevacizumab vào liệu pháp hoá trị<br />

Giá trị của việc quan sát chất nôn ói<br />

Giá trị năng lượng cao<br />

Giá trị ngưỡng<br />

Giátrị pháp lý<br />

Giá trị tiên lượng<br />

Giá trị tiên lượng của một xét/thử nghiệm<br />

Giá trị tiên lượng xấu<br />

Già<br />

Già đi<br />

Già yếu (do quá trình lãi hóa)<br />

Giả dược<br />

Giả thuyết<br />

Giả thuyết đa bước<br />

Giả thuyết không chứng minh được<br />

Giả vờ nằm im (hay không biết)<br />

Giả vờ ốm<br />

Giác mạc<br />

Giác quan đặc biệt<br />

Giấc ngủ<br />

Giấc ngủ ban đêm kém<br />

Giấc ngủ chưa sâu (còn cử động mắt)<br />

Giấc ngủ do thôi miên<br />

Giấc ngủ do thuốc gây mê<br />

Giấc ngủ làm cho quên đi<br />

Giấc ngủ ngàn thu<br />

Giấc ngủ ngon giấc suốt đêm<br />

Giấc ngủ nông<br />

Giấc ngủ say sưa<br />

Giấc ngủ sâu (mắt không còn chuyển động)<br />

Giấc ngủ trằn trọc, không yên<br />

Giấc ngủ trưa<br />

Giai đoạn an toàn<br />

(trong phương pháp ngừa thai theo chu kỳ kinh)<br />

Giai đoạn bắt đầu quá trình phát triển vú ở thiếu nữ<br />

Giai đoạn bệnh<br />

Giai đoạn bệnh sớm<br />

Giai đoạn bệnh thời kỳ cuối<br />

Giai đoạn bệnh tiến triển<br />

Giai đoạn cải thiện trên lâm sàng<br />

Giai đoạn chờ đặt máy hỗ trợ tâm thất<br />

Giai đoạn chuyển tiếp<br />

articulator<br />

the offer of a bed in the hospital<br />

constant value<br />

diagnostic value<br />

the value of percutaneous drainage<br />

the value of endoscopy<br />

the value of adding of bevacuzumab to chemotherapy<br />

the value of inspecting the vomiting<br />

a high caloric value<br />

threshold value<br />

validity/və’liditi/<br />

prognostic value<br />

prdictive value of a test<br />

positive predictive value<br />

senile/’si:nail/<br />

getting on<br />

senescent (adj) /si’nesənt/<br />

placebo/plə’si:bəu/<br />

hypothesis/hai’pɒӨəsis/<br />

multistep hypothesis<br />

unproven hypothesis<br />

to play possum/’pɔsəm/<br />

to pretend to be ill<br />

cornea/’kɔ:niə/<br />

special senses<br />

sleep pattern<br />

a poor night’s sleep<br />

rapid eye movement sleep (REM sleep)<br />

somnolism/’sɒmnəlizəm/<br />

twilight sleep/’twailait/<br />

a forgetful sleep<br />

an eternal sleep<br />

a full night of restful sleep<br />

REM sleep; paradoxical sleep<br />

sound sleep<br />

low-wave sleep; sopor/’səupə/<br />

restless sleep<br />

afternoon nap<br />

safe periods<br />

thelarche/’Өela:k/<br />

stadium/’steidiəm/; stage of a disease<br />

early disease stage; early stage of the disease<br />

terminal disease stage<br />

advanced stage of the disease<br />

phase with clinical improvement<br />

a bridge to mechanical ventricular support<br />

transitional stage/period/trᴂn’ziʃənəl/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

296<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Giai đoạn co thắt tâm vị lâu ngày đã không được<br />

điều trị<br />

Giai đoạn của chu kỳ kinh sau khi rụng trứng progesterone<br />

Được tiết ra<br />

Giai đoạn cuối<br />

Giai đoạn cuối của sự phân bào<br />

Giai đoạn dẫn đầu lúc gây mê<br />

Giai đoạn dọa xẩy thai<br />

Giai đoạn đầu của một khóa học y<br />

Giai đoạn đầu của quá trình sinh đẻ<br />

Giai đoạn đầu của thai kỳ<br />

Giai đoạn học tập của sinh viên trước khi được khám trực<br />

tiếp trên bệnh nhân thật<br />

Giai đoạn liền xương (gãy)<br />

Giai đoạn muộn<br />

Giai đoạn ngắn lúc ban ngày<br />

Giai đoạn ngủ yên (không hoạt động)<br />

Giai đoạn nhiễm trùng trước khi có chẩn đoán<br />

Giai đoạn ở cữ (sắp sinh)<br />

Giai đoạn phân bào<br />

Giai đoạn sổ (tống ra) của nhau hay thai<br />

Giai đoạn sớm<br />

Giai đoạn sớm lúc khời phát đau<br />

Giai đoạn tiếp sau gây mê<br />

Giai đoạn tiến triển<br />

Giai đoạn tiền cao huyết áp<br />

Giai đoạn trơ<br />

Giai đoạn trước khi được chẩn đoán<br />

Giai đoạn trước khi chẩn đoán được tình trạng nhiễm trùng<br />

Giai đoạn từ khi thụ thai cho đến khi sinh (thai kỳ)<br />

Giai đoạn viêm ruột thừa đã có biến chứng<br />

Giải pháp cuối cùng<br />

Giải phẫu học động mạch vành<br />

Giác mạc<br />

Giai đoạn ba tháng cuối của thai kỳ<br />

Giai đoạn bài tiết<br />

Giai đoạn bệnh<br />

Giai đoạn bệnh đã muộn<br />

Giai đoạn bệnh dựa trên phim x quang chất lượng cao<br />

Giai đoạn cấp tính<br />

Giai đoạn cấp của tình trạng viêm tuỵ<br />

Giai đoạn chờ ghép<br />

Giai đoạn co thắt tâm vị không được điều trị thật lâu<br />

Giai đoạn có thai sớm<br />

Giai đoạn có tình trạng hạ huyết áp<br />

Giai đoạn của quá trình lành vết thương<br />

Giai đoạn cuối<br />

Giai đoạn cuối khi thai chuyển xuống khung chậu chuẩn bị<br />

ra đời<br />

an extreme untreated stage of achalasia<br />

progestational<br />

final stage; end stage; terminal stage<br />

telophase<br />

induction of anaesthesia<br />

phase of impending abortion<br />

first part of medical course; preclinical<br />

the first stage of delivery<br />

the eraly stages of the pregnancy<br />

preclinical<br />

consolidation/kənsɒli’deiʃən/<br />

late stage<br />

short daytime periods<br />

dormant stage<br />

preclinical stage of an infection<br />

term<br />

cell division<br />

expulsion/iks’pʌʃən/<br />

early stage<br />

early stage of pain onset<br />

excitement<br />

advanced stage<br />

prehypertension<br />

refractory period/phase<br />

preclinical (adj); preclinical stage<br />

preclinical stage of an infection<br />

term<br />

the complicated appendicitis stage<br />

last resort<br />

coronary anatomy<br />

cornea<br />

antepartum/ᴂnti’pa:təm/<br />

secretory phase<br />

the stage of disease; disease stage<br />

late stage of disease<br />

advanced radiologic stage of disease<br />

acute phase<br />

acute phase of pancreatitis<br />

a bridge to transplantation<br />

extreme untreated stage of achalasis<br />

early pregnancy<br />

episode of hypotension /’episoud/<br />

pharses of healing<br />

end/terminal stage<br />

lightening<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

297<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Giai đoạn dị hoá<br />

catabolic phase<br />

Giai đoạn dự bị y <strong>khoa</strong> (trước khi thật sự bước vào trường y) premedical (adj)<br />

Giai đoạn đã tiến triển<br />

advanced stage<br />

Giai đoạn đang hành kinh<br />

menstrual phase<br />

Giai đoạn đang phân bào<br />

metaphase/’mɛtəfeiz/<br />

Giai đoạn đánh giá ban đầu<br />

the initial period of assessment<br />

Giai đoạn đầu<br />

initial stage<br />

Giai đoạn đầu của bệnh viêm ruột thừa trước khi khu trú the early phase of appendicitis prior to localization in<br />

xuông hố chậu phải<br />

the right lower quadrant<br />

Giai đoạn đầu thai nhi đi xuống tiểu khung trước khi lâm bồn engagement<br />

Giai đoạn đầu trong quá trình phát triển bào thai<br />

blastocyst<br />

Giai đoạn đầu trong quá trình phát triển bào thai ở<br />

blastula<br />

động vật<br />

Giai đoạn “đồng hoá”<br />

“anabolic” phase<br />

Giai đoạn được cho thuốc phòng ngừa trước<br />

premed/’pri:med/ (informal)<br />

Giai đoạn giảm bệnh<br />

resolution/rezə’luʃən/<br />

Giai đoạn “giống như viêm ruột thừa”<br />

“appendicitis-like” episode<br />

Giai đoạn hạ sốt<br />

defervescence/defə’vesəns/<br />

Giai đoạn hỗ trợ tình trạng viêm<br />

pro-inflammatory phase<br />

Giai đoạn hồi phục<br />

convalescence/kɒnvə’lesən/<br />

Giai đoạn không phân chia<br />

interphase (nondividing)<br />

Giai đoạn không tuân thủ điều trị<br />

episodes of nonadherence<br />

Giai đoạn lâm sang vào thời điểm phát hiện<br />

the clinical stage at the time of detection<br />

Giai đoạn lây nhiễm<br />

contagious stage<br />

Giai đoạn mạn tính<br />

chronic satge<br />

Giai đoạn “mỡ”<br />

“fat” phase<br />

Giai đoạn muộn (trễ)<br />

late stage<br />

Giai đoạn ngắn lúc ban ngày<br />

short daytime period<br />

Giai đoạn ngay sau phẫu thuật<br />

immediate postsurgery period<br />

Giai đoạn nghỉ ở kỳ tâm trương<br />

diastolic relaxation<br />

Giai đoạn nghỉ ở kỳ tâm trương của tâm thất bị kéo dài ra delayed ventricular diastolic relaxation<br />

Giai đoạn ngủ yên<br />

dormant stage<br />

Giai đoạn nhiệt độ lên cao nhất trong một cơn sốt<br />

fastigium/fᴂ’stidziəm/<br />

Giai đoạn nhịn đói ngắn<br />

brief period of starvation<br />

Giai đoạn nở cổ tử cung trước khi sinh<br />

effacement/I’feismənt/<br />

Giai đoạn phân bào<br />

anaphase/’ᴂnəfeiz/<br />

Giai đoạn phát triển bào thai<br />

gestation/dze’steiʃən/<br />

Giai đoạn phục hối sau phẫu thuật thay khớp háng<br />

rehabilitation after hip surgery<br />

Giai đoạn rặn trong lúc sinh<br />

bearing down<br />

Giai đoạn sinh sản, tăng sinh<br />

proliferative phase/prə’lifərətiv feiz/<br />

Giai đoạn sớm<br />

early stage<br />

Giai đoạn “suy sụp”<br />

“ebb” phase<br />

Giai đoạn tại bệnh viện<br />

hospital phase<br />

Giai đoạn tăng sinh<br />

proliferative phase<br />

Giai đoạn theo dộ biệt hoá<br />

grade according to the degree of differentiation<br />

Giai đoạn thứ hai trong quá trình phát triển bào thai gastrula/gᴂ’stru:lə/<br />

Giai đoạn thử nghiệm trong 6 tháng<br />

six-month trial period<br />

Giai đoạn thuận lợi hơn<br />

more favorable stage<br />

Giai đoạn thủng<br />

episode of perforation<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

298<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Giai đoạn thuộc dạ dày<br />

gastric phase<br />

Giai đoạn tiềm ẩn<br />

occult stage<br />

Giai đoạn “tiến triển”<br />

“flow” phase; advanced stage<br />

Giai đoạn tiền ung thư<br />

precancer (n); precancerous (adj)<br />

Giai đoạn tiền ung thư lâu hơn<br />

prolonged precancerous phase<br />

Giai đoạn tiền xâm lấn<br />

preinvasive phase<br />

Giai đoạn trễ<br />

late stage<br />

Giai đoạn trơ (nghỉ không làm việc của tâm thất)<br />

refractory period/phase(adj)/ri’frᴂktri//ri’frᴂktri/<br />

Giai đoạn trước khi chết<br />

antemortem/ᴂnti’mכּ:təm/<br />

Giai đoạn trước khi có chẩn đoán một tình trạng nhiễm trùng the preclinical stage of an infection<br />

Giai đoạn trước khi dậy thì<br />

prepuberty; prepubescent (adj)/pri:bju:’besənt/<br />

Giai đoạn trước khi nhập viện<br />

pre-hospital phase<br />

Giai đoan trước khi sinh viên được khám trên bệnh nhân thực preclinical (adj)<br />

Giai đoạn trước và sau rụng trứng<br />

periovulatory phase<br />

Giai đoạn tụ mủ<br />

gathering/’gᴂδəriή/<br />

Giai đoạn ủ bệnh<br />

incubation period<br />

Giai đoạn xâm nhập (thời kỳ ủ bệnh)<br />

stadium invasioni/’steidiə inveiʃi’əuni/<br />

(incubation period)<br />

Giai đoạn xảy ra giữa quá trình phân bào<br />

interphase (n)<br />

Giải độc<br />

detoxification<br />

Giải mã<br />

to decode; to decipher<br />

Giải mẫn cảm<br />

to desentitize/di:’sensitaiz/<br />

Giải pháp cuối cùng<br />

the last resort<br />

Giải pháp lâu dài cho một vấn đề tạm thời<br />

permanent solution to a temporary problem<br />

Giải pháp tạm thời<br />

interim solution<br />

Giải phẫu bất thường<br />

aberrant anatomy/ə’bεrənt ə’natəmi/<br />

Giải phẫu bệnh (lý)<br />

morbid anatomy; pathology<br />

Giải phẫu gan và đường mật<br />

liver and bile duct anatomy<br />

Giải phẫu học cắt ngang<br />

cross-sectional anatomy<br />

Giải phẫu học hệ mật ở người<br />

human biliary anatomy<br />

Giải phẫu học mặt ngoài gan<br />

external anatomy of the liver<br />

Giải phẫu học phức tạp<br />

complex anatomy<br />

Giải phẫu học thần kinh<br />

neuroanatomy<br />

Giải phẫu học thực quản<br />

esophageal anatomy<br />

Giải phẫu học trên siêu âm<br />

sonographic anatomy<br />

Giải phẫu học trên siêu âm bình thường<br />

normal sonographic anatomy<br />

Giải phẫu học về bề mặt (da)<br />

surface anatomy<br />

Giải phẫu học về mạch vành<br />

coronary anatomy<br />

Giải phẫu học về gan<br />

hepatic anatomy<br />

Giải phẫu học về mạch vành<br />

coronary anatomy<br />

Giải phẫu học về phẫu thuật ngoại <strong>khoa</strong><br />

surgical anatomy<br />

Giải phẫu học về phương diện x quang<br />

radiologic anatomy<br />

Giải phẫu học vi thể<br />

microscopic anatomy<br />

Giải phóng chỗ hẹp do xơ vữa gây ra<br />

to relieve narrowing <strong>by</strong> atherosclerosis<br />

Giải quyết khẩn<br />

urgent care<br />

Giải quyết tạm tình trạng nghẹt thực quản<br />

to palliate esophageal obstruction<br />

Giải thích cho bệnh nhân một cách cẩn thận<br />

to explain carefully to the patient<br />

Giải thích tại sao…<br />

to explain why…<br />

Giải thoát nỗi khổ<br />

to relieve sufferings<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

299<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Giám định pháp y<br />

forensic test/examination/fə’rensik/<br />

Giám đốc chương trình quản lý bệnh tiều đường<br />

Director of the diabetes management program<br />

Giám đốc y vụ<br />

Health service manager<br />

Giám sát<br />

to supervise/’su:pəvaiz/<br />

Giảm dần<br />

to subside<br />

Giảm đau hậu phẫu<br />

reduced postoperative pain<br />

Giảm đến mức<br />

to decrease to levels<br />

Giảm hoạt động thể lực<br />

decreased physical activity<br />

Giảm khả năng phân biệt tình trạng viêm và polyps a reduce ability to distinguish betwwen inflammation<br />

and polyps<br />

Giảm rõ rệt<br />

markedly decreased (adj-ph)<br />

Giảm thời gian nằm viện<br />

reduced hospital stay<br />

Giảm thuốc từ từ trong nhiều ngày<br />

taper the medication slowly over several days/’teipə/<br />

Giảm tối đa việc nhịn ăn kéo dài<br />

to minimize prolonged fasting<br />

Giảm xuống<br />

to subside/səb’said/<br />

Giảm xuống sau 40 tuổi to fall off after the age of 40<br />

Giảm xuống trên toàn thế giới<br />

to decline worldwide<br />

Gian (liên) thùy<br />

interlobar (adj)/inə’ləubə/<br />

Giang mai<br />

syphilis<br />

Giang mai bẩm sinh<br />

congenital syphilis<br />

Giảng đường<br />

lecture hall/theatre<br />

Giảng viên đại học<br />

college lecturer/teacher; academic/ᴂkə’demik/(n)<br />

Giạng<br />

abducent (adj); to abduct<br />

Giao ban<br />

to hand over to the next shift<br />

Giao ca<br />

to hand over to the next team<br />

Giao diện có tạo sóng phản âm<br />

echogenic interface<br />

Giao hợp<br />

sexual intercourse<br />

Giao thoa thị giác<br />

optic chiasm/’ɒptik kai’ᴂzəm/<br />

Giao tử (tế bào giới tính)<br />

gamet/’gᴂmit/; Sex cells<br />

Giáo dục sức khỏe<br />

health education<br />

Giáo sư chính thức<br />

full professor<br />

Giáo sư ngoại <strong>khoa</strong><br />

professor of surgery<br />

Giáo sư trợ giảng<br />

assistant professors<br />

Giáo viên hướng dẫn thực tập cho sinh viên<br />

preceptor/pri’septə/<br />

Giàu dinh dưỡng<br />

well-nourished (adj); nutrient-rich (adj)<br />

Giấy cam kết đồng ý (cho phép thực hiện việc điều trị) consent form//kən’sent/<br />

Giấy cam kết đồng ý mổ<br />

operative permit<br />

Giấy cam kết đồng ý điều trị<br />

informed consent/in’fɔ:md/<br />

(sau khi đã được nghe giải thích tình trạng bệnh)<br />

Giấy chứng nhận<br />

certificate/sə’tifikət/<br />

Giấy chứng nhận tốt<br />

a good reference<br />

Giấy chứng thực hay xác nhận<br />

testimonials<br />

Giấy chứng tử<br />

death certificate<br />

Giấy giới thiệu đến gặp chuyên gia dinh dưỡng<br />

a referal to see a dietician<br />

Giấy phép<br />

permission<br />

Giấy quỳ<br />

litmus paper/’litməs ‘peipə/<br />

(to test for acidity or alkalinity)<br />

Giấy vệ sinh<br />

toilet paper<br />

Giấy xuất viện của bệnh nhân<br />

the patient’s hspital discharge sheet<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

300<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Giầy chỉnh hình bàn chân dạng bất thường<br />

Gieo rắc đến cơ quan xa<br />

Gieo rắc đi khắp nơi (trong cơ thể)<br />

Gieo rắc đi sinh ra tình trạng di căn xa<br />

GIST đã đề kháng với IM<br />

Gió lùa<br />

Giơ cao lên<br />

Giờ ăn<br />

Giờ ăn giấc ngủ<br />

Giờ khám bệnh không thuận tiện<br />

Giờ mở cửa phòng mạch<br />

Giới chức y tế<br />

Giới hạn bình thường<br />

Giới hạn bình thường cao nhất<br />

Giớ hạn chỉ tiêu trung bình cho phép về đường huyết<br />

Trước bữa ăn<br />

Giới hạn cho phép<br />

Giới hạn tốc độ chậm hơn đã được lập trình trước đó<br />

Giới hạn trên<br />

Giới ngoại <strong>khoa</strong><br />

Giới thiệu (gửi) đến chuyên gia về lipid<br />

Giới tính nam/nữ<br />

Giới tính sinh học<br />

Giọng khàn<br />

Giọng nam trầm<br />

Giọng (tiếng) nói<br />

Giọng nói êm dịu<br />

Giọng ú ớ<br />

Giống (loài)<br />

Giống (phái tính)<br />

Giống ngoại lai (từ nước ngoài vào)<br />

Giống nhau<br />

Giống nhau về mặt cấu trúc<br />

Giống như cái răng<br />

Giống như cái túi<br />

Giống như cây kiếm<br />

Giống như chùm nho<br />

Giống như con giun<br />

Giống như cơn đau thắt ngực<br />

Giống như cơn động kinh<br />

Giống như hạch<br />

Giống như hiện tượng sừng hóa<br />

Giống như hình tam giác<br />

Giống như huyết khối<br />

Giống như keo<br />

Giống như mạch<br />

Giống như mỏ chim<br />

Giống như nấm<br />

Giống như não<br />

surgical boot/’sз:dzikəl bu:t/; Surgical shoe<br />

to seed distant organs<br />

to disseminate/di’semineit/<br />

to disseminate to produce distant metastases<br />

IM-resistant GIST<br />

draught/dra:ft/<br />

to elevate/’eliveit/<br />

meal time<br />

sleep pattern and meal time<br />

inconvenient office hours<br />

surgery hours<br />

medical officer<br />

normal limit; normal range<br />

the upper limit of normal<br />

an avergae pre-meal blood sugar target range<br />

healthy range<br />

a preprogrammed lower rate limit<br />

the upper limit<br />

surgical world<br />

a referral to lipid specialist<br />

male/female sex<br />

biological gender<br />

husky voice/’hʌski/<br />

the deepening of the male voice<br />

voice/vɔis/<br />

soothing voice/’su:δiή/<br />

inarticulate voice(adj)/ina:’tikjulət/<br />

genus/’dzinəs/; genera (pl)<br />

gender/’dzendə/<br />

exotic species<br />

uniform (adj); same; similar<br />

structurally identical (adj-ph)<br />

dentoid (adj)<br />

saclike (adj)<br />

ensiform/’ensifɔ:m/(adj)<br />

racemose (adj)/’rᴂsiməus/<br />

vermiform (adj)/’vз:mifɔ:m/<br />

to resmeble angina<br />

epileptiform (adj)<br />

adenoid (adj)<br />

keratoid (adj)<br />

deltoid (adj)<br />

thromboid (adj)<br />

gelly-like (adj ph)<br />

sphygmoid (adj)<br />

rostral /’rɒstrəl/ (adj)<br />

fungoid (adj)<br />

encephaloid (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

301<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Giống như niêm dịch<br />

Giống như núm vú, hình chủm<br />

Giống như phân<br />

Giống như polyp<br />

Giống như sợi<br />

Giống như sữa<br />

Giống như thịt<br />

Giống như trái táo bị căn dở<br />

Giống như tụy<br />

Giống như tuyến<br />

Giọt mồ hôi<br />

Giọt mỡ<br />

Giọt nước nhỏ (nước miếng hay hắt hơi..)<br />

Giọt tinh dầu bạc hà<br />

GIST đã có di căn<br />

Giữ cho một người được mạnh khỏe<br />

Giữ cho xương không di chuyển trong lúc lành<br />

Giữ dáng<br />

Giữ vệ sinh cá nhân nghiêm ngặt<br />

Giữa dòng<br />

Giữa kỳ kinh<br />

Giục sanh<br />

Giun<br />

Giun chỉ<br />

Giun chỉ gây bệnh chân voi<br />

Giun đũa<br />

Giun đũa ascaris<br />

Giun kim<br />

Giun lươn<br />

Giun móc<br />

Giun sán<br />

Giun sống ký sinh<br />

Giun tóc<br />

Giun trưởng thành<br />

Giường bệnh<br />

Giường bệnh có thể điều chỉnh được<br />

Giường bệnh nhân<br />

Giường bệnh nặng<br />

Giường bệnh viện<br />

Giường biến nước thành hơi<br />

Giường có đệm bằng nước (để chống loét)<br />

Giường có khung sắt dành cho bệnh nhân bó bột<br />

Giường có máy theo dõi tình trạng nặng<br />

Giường để sản phụ sinh con<br />

Giường lò xo<br />

Giường móng tay<br />

Giường nệm hơi (để chống loét)<br />

Giường theo dõi tại bệnh viện<br />

myxoid/’miksɔid/<br />

mastoid(adj)/’mᴂstɔid/<br />

stercoraceous (adj)/stз:kə’reiʃəs/<br />

polypoid (adj)/’pɒlipɔid/<br />

fibroid/’faibrɔid/(adj)<br />

milky (adj)<br />

sarcoid/’sa:kɔid/(adj)<br />

resembling an apple with a bite<br />

pancreatoid (adj)<br />

adenoid (adj)<br />

drops of perspiration<br />

fat globule<br />

droplets<br />

drops of menthol<br />

metastatic GIST<br />

to keep a person healthy<br />

to hold the bone in place while it heals<br />

to keep fit<br />

to maintain a strict personal hygien<br />

midstream<br />

intermenstrual (adj); between menstrual periods<br />

to induce labour/’indju:s ‘leibə/<br />

parasistic worm/’wз:m/<br />

filarial nematodes; threadworm; filaria/fi’leəriə/<br />

wuchereria/,vukə’riəriə/<br />

roundworm/’raundwɔ:m/<br />

ascaris lumbricoides<br />

threadworm/’Өredwə:m/<br />

Pinworm<br />

roundworm<br />

ancylostoma; hook-worm<br />

helminth<br />

parasitic worm/pᴂrə’sitik/<br />

whipworm; trichuris/tri’kjuəris/<br />

adult worm<br />

sickbed/’sikbed/<br />

pital bed<br />

patient’s bed<br />

acute bed<br />

hospital bed<br />

air-fluidized bed<br />

water bed<br />

Pearson bed/’piəsən bed/<br />

a monitored hospital bed<br />

delivery bed<br />

spring-bed<br />

nail bed<br />

air bed; ripple bed/’ripl/<br />

a monitored hospital bed<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

302<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Giường túi mật<br />

Giúp cầm máu<br />

Globulin miễn dịch kháng yếu tố D<br />

Glucose dưới dạng glycogen<br />

Glucose lúc đói<br />

Glucose máu<br />

Gò mu<br />

Gỗ<br />

Góc 45 độ so với bề mặt của da<br />

Góc chiếu của tia siêu âm<br />

Góc gan/lách<br />

Góc hàm<br />

Góc hỗng tá tràng (góc Treitz)<br />

Góc lách (đại tràng)<br />

Góc nhọn<br />

Góc sau<br />

Góc sườn hoành<br />

Góc tốt nhất cho việc luồn kim vào<br />

Góc Treitz<br />

Góc ức đòn<br />

Góc xương ức<br />

Gốc châu Á<br />

Gốc chi<br />

Gốc của các mạch máu hồi đại tràng<br />

Gốc dương vật<br />

Gốc mạc treo<br />

Gốc rễ vững chắc ở những cộng đồng nghèo khổ<br />

Gốc ruột thừa<br />

Gốc từ<br />

Gốc tự do có độc tính<br />

Gói thuốc lá<br />

Gói vô trùng<br />

Gối<br />

Gợi lại nỗi đau cũ<br />

Gợi nhớ hay nhắc lại<br />

Gót chân<br />

Gửi đi xét nghiệm<br />

Gừng<br />

H<br />

Hạ bộ (bộ phận sinh dục)<br />

Hạ cam<br />

Hạ cam mềm<br />

Hạ cam do giang mai thời kỳ đầu<br />

Hạ hồi phân giải<br />

Hạ phân thùy bên phải<br />

Hạ phân thùy cạnh giữa phải<br />

gallbladder fossa<br />

to help to control bleeding<br />

anti-D immunoglobulin<br />

glucose in the form of glycogen<br />

/st⊃: ‘glu:k∂υs – ‘glΛik∂υdz∂n/<br />

fasting glucose<br />

blood glucose<br />

mons pubis<br />

wood<br />

a 45-degree angle to the skin<br />

beam angle<br />

hepatic/splenic plexus<br />

angle of the mandible<br />

duodenojejunal plexus<br />

splenic plexure/’splenik ‘flekʃə/<br />

abrupt angle<br />

posterior angle<br />

costodiaphragmatic angle/kɒstəudiaə’frᴂgmatik/<br />

Costophrenic recess/ri’ses/<br />

best angle for needle insertion<br />

ligament of Treitz/traitz/<br />

sternoclavicular angel<br />

sternal angle<br />

Asian descent<br />

the root of the limb<br />

the root of the ileocolic vessels<br />

the base of the penis<br />

the root of mesentery<br />

strong foothold in poor communities<br />

appendix base; the base of appendix<br />

word root<br />

toxic free radicals<br />

packet of cigarrette<br />

sterile pack/’sterail/<br />

pillow<br />

to reopen old sores<br />

to recall<br />

heel-strike<br />

to send for laboratory analysis<br />

ginger<br />

nether parts; nether region/’neδə/<br />

chancre/’ʃᴂήkə/<br />

chancroid/’ʃᴂήkrɔid/; Soft chancre; soft sore<br />

chancre from primary syphilis<br />

to postpone the evil hour/day<br />

right lateral segment<br />

right paramedian segment<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

303<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hạ phân thùy 5,6,7 và 8 segments 5,6,7 and 8<br />

Hạ sườn<br />

hypochondriac (adj)/haipəu’kɒndriᴂk/<br />

Hạ sườn phải/trái<br />

Right/left upper quadrant<br />

Hạ thể lam<br />

hypothalamus<br />

Hạ xuống, giảm đi<br />

to go down<br />

Hạch<br />

node; buboes<br />

Hạch amygdale trong não bộ<br />

amygdala/ə’migdələ/; amygdaloid body<br />

Hạch bạch huyết<br />

lymph node; lymphatic node; lymphatic gland<br />

Hạch bạch huyết bị sưng to lên<br />

enlarged lymh nodes<br />

Hạch bạch huyết có chưa tế bào ung thư<br />

lymph nodes containing cancer cells<br />

Hạch bẹn<br />

inguinal nodes<br />

Hạch bị di căn<br />

positive nodes<br />

Hạch bị sưng to<br />

enlarged lymph nodes<br />

Hạch canh gác<br />

sentinel lymph nodes<br />

Hạch có khả năng bị xâm lấn<br />

potentially affected lymph nodes<br />

Hạch cổ<br />

cervical lymph nodes; cervical node<br />

Hạch cứng không di động<br />

hard fixed lymph node<br />

Hạch di căn<br />

metastatic lymph nodes<br />

Hạch di căn xa dương tính<br />

positive distant nodes<br />

Hạch dọc theo động mạch lách<br />

nodes along the splenic artery<br />

Hạch dưới hàm dưới<br />

submandibular ganglion/sʌbdimᴂn’dibjulə/<br />

Hạch đơn độc bị sưng to<br />

a single enlarged node<br />

Hạch hạnh nhân<br />

adenoids; pharyngeal tonsils; palatine tonsil<br />

Hạch khu vực tương ứng<br />

adjacent regional lymph nodes<br />

Hạch mạc treo tràng trên/dưới<br />

superior/inferior mesenteric nodes<br />

Hạch nách<br />

axillary nodes<br />

Hạch nằm sau cuống lưỡi<br />

lingual tonsil<br />

Hach nhĩ thất<br />

atriovenctricular node; AV node<br />

Hạch ở rốn lách<br />

nodes in the splenic hilum<br />

Hạch ở xa<br />

distant nodes<br />

Hạch phó giao cảm quanh hốc mắt<br />

ciliary ganglion<br />

Hạch quanh dạ dày<br />

perigastric lymph nodes<br />

Hạch quanh phế quản<br />

peribronchial lymph nodes<br />

Hạch quanh tụy<br />

peripancreatic nodes<br />

Hạch quanh tụy echo kém<br />

hypoechoic peripancreatic lymph nodes<br />

Hạch sau phúc mạc<br />

retroperitoneal nodes<br />

Hạch (bạch huyết) tại chỗ<br />

local lymph nodes<br />

Hạch thần kinh<br />

ganglion/’gᴂήliən/<br />

Hạch thần kinh bướm-vòm khẩu<br />

sphenopalatine ganglion; pterygopalatine ganglion<br />

Hạch thần kinh cổ<br />

cervical ganglion;stellate ganglion/’steleit/<br />

Hạch thần kinh đốt sống<br />

vertebral ganglion<br />

Hạch thần kinh nằm trên thần kinh sọ thứ 8 chi phối ốc tai spiral ganglion<br />

Hạch thần kinh ở đáy bán cầu não<br />

basal ganglia/’beisəl ‘gᴂliə/<br />

Hạch thần kinh ở trên (tập hợp nhỏ các tế bào ở lỗ cảnh) superior ganglion<br />

( a small collection of cells in the jugular foramen)<br />

Hạch thần kinh tam thoa<br />

trigeminal ganglion/trai’dzeminəl ‘gᴂήliən/<br />

Hạch thần kinh thân tạng<br />

coeliac ganglion<br />

Hạch thần kinh thính giác<br />

otic ganglion<br />

Hạch thần kinh tủy sống<br />

spinal ganglion<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

304<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hạch thượng đòn<br />

Hạch trong ổ bụng<br />

Hạch trực tràng trên/giữa<br />

Hạch trung thất<br />

Hạch vùng thân tạng<br />

Hạch vùng thượng vị<br />

Hai chiều<br />

Hai đến bốn lần/ngày từ 5 đến 15 phút<br />

Hai đầu ruột mới được nối lại<br />

Hai giới tính sinh học bình thường<br />

Hai lần mỗi tuần<br />

Hai lần một ngày<br />

Hai liều chia đều bằng nhau<br />

Hai ngày trước mổ<br />

Hai nòng<br />

Hai phần ba dưới thực quản<br />

Hai túi thai riêng<br />

Hàm (của dụng cụ bấm máy)<br />

Hàm dưới<br />

Hàm lượng mỡ cao<br />

You should avoid eating food with a high fat content<br />

Ông nên tránh ăn thức ăn có hàm lượng mỡ cao<br />

Hàm lượng trong máu<br />

Hàm nhô ra<br />

Hàm răng giả<br />

Hạn chế<br />

Hạn chế tầm nhìn<br />

Hạn chế việc bỏ bữa<br />

Hang lao chứa mủ trong phổi<br />

Hang vị<br />

Hang vị bình thường<br />

Hang vị có tình trạng tăng sản tế bào G<br />

Hàng rào nhau<br />

Hàng kim bấm có hai lớp ghim (kim) so le nhau<br />

Háng<br />

Hàng kim bấm (của dụng cụ bấm máy tự dộng)<br />

Hàng ngày<br />

Hàng rào máu não<br />

Hàng tuần<br />

Hành động ám ảnh<br />

Hành động cắt đứt hoàn toàn sợi thần kinh<br />

Hành động đè đầu dò xuống<br />

Hành động đi tiểu<br />

Hành động giả vờ tự tử<br />

(để tu hút sự quan tâm của người thân)<br />

Hành động giao hợp<br />

Hành động giao hợp qua hậu môn (ở hai người nam)<br />

Hành động không chuyên nghiệp<br />

supraclavicular lymph nodes<br />

intraabdominal lymph nodes<br />

superior/middle rectal nodes<br />

mediastinal plymph nodes<br />

celiac lymph nodes<br />

epigastric lymph nodes<br />

two-dimensional (adj)<br />

5 to 15 minutes two to four times a day<br />

two freshly connected bowel ends<br />

biological gender binary<br />

twice weekly<br />

b.i.d (bis in die)/bis in ‘di:ei/ ; twice daily; twice a day<br />

two equal divided doses<br />

two days prior to surgery<br />

double-lumen (adj)<br />

distal/lower two-third of esophagus<br />

two separate gestational sacs<br />

jaws<br />

mandible; lower jaw<br />

a high fat content<br />

serum levels<br />

prognathic jaw<br />

dentinum; dentine; substantia eburnea dentis;<br />

denture/’dentʃə/<br />

to limit; to restrict<br />

to restrict visibility<br />

to limit missed meals<br />

vomica/’vɒmikə/<br />

antrum<br />

normal antrum<br />

antrum with G-cell hyperplasia<br />

placenta barrier/plə’sentə ‘bᴂriə/<br />

a double staggered row of staple<br />

between the legs<br />

alignment of cartridge<br />

daily (adj)<br />

blood-brain barrier<br />

weekly (adj)<br />

obssessive action<br />

neurotmesis<br />

compression of transducer pressure<br />

uresis/ju’risi:s/; act of passing urine<br />

parasuicide/pᴂrə’su:isaid/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

sex act; sexual act<br />

sodomy/’sɒdəmi/<br />

unprofessional conduct/ʌnprə’feʃənəl ‘kɒndʌkt/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

305<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hành động không tư chủ<br />

involuntary action<br />

Hành động làm cho có thai, thụ thai<br />

impregnation<br />

Hành động ngáp<br />

yawning/’jɔ:niή/<br />

Hành động nhai<br />

mastication<br />

Hành động thủ dâm<br />

masturbation/mᴂstə’beiʃən/<br />

Hành hạ, ngược đãi<br />

to persecute<br />

Hành lang<br />

corridor/’kɔ:ridɔ:/<br />

Hành lang vô trùng<br />

sterile corridor<br />

Hành nghề bác sĩ không phép<br />

to practise as a doctor without a license<br />

Hành vi bạo lực nhằm bù đắp lại<br />

aggressive behaviour in compensation<br />

Hành vi cho trẻ xem phim khiêu dâm<br />

exposing a child to pornography<br />

Hành vi chống đối xã hội<br />

antisocial behaviour<br />

Hành vi của con người<br />

human behaviour<br />

Hành vi đập phá<br />

disruptive behaviour/dis’rʌptiv/<br />

Hành vi gần như muốn quậy phá<br />

near-violence behaviour<br />

Hành vi gợi ý về tình dục đối với trẻ<br />

saying sexually suggestive statements towards a child<br />

Hành vi hiếp dâm<br />

rape/reip/<br />

Hành vi hiếp dâm tập thể<br />

gang rape<br />

Hành vi hung dữ<br />

violent behaviour<br />

Hành vi khoe bộ phận sinh dục<br />

expose of genitalia<br />

Hành vi loại A<br />

type A behavior<br />

(hung hăng, quá bon chen, sống trong nhịp sống quá căng thẳng dễ dẫn đến bệnh mạch vành)<br />

Hành vi loại B<br />

type B behaviour<br />

(chịu dựng, kiên nhẫn, không quá bon chen, không quá bon chen trong cuộc sống, ít có khả năng mắc bệnh mạch vành)<br />

Hành vi lợi dụng uy tín để buộc người khác quan hệ tình dục the use of a position of trust to compel otherwise<br />

mà không cần dung đến vũ lực<br />

unwanted sexual activity without physical force<br />

hành vi nguy hiểm<br />

dangerous behaviour<br />

hành vi thích nghi<br />

adaptive behaviour<br />

Hành vi thích xem phim ảnh khiêu dâm<br />

voyeurism<br />

(hoặc nhìn lỗ khoá người khác giới đang tắm)<br />

Hành vi tình dục<br />

sexual behavior<br />

Hành vi tốt<br />

good turn<br />

Hành vi vuốt ve, mơn trơn<br />

sexual kissing, fondling<br />

Hành vị vuốt ve tạo cảm xúc<br />

emotional manupilation<br />

Hai lần<br />

twice<br />

Hai lần mỗi ngày<br />

twice daily<br />

Hải sản<br />

sea foods<br />

Hang vị<br />

antrum; antral (adj)<br />

Hằng định nội mô<br />

homeostasis/həumiəu’steisis/<br />

Hằng định nội mô ở ruột<br />

intestinal homeostasis<br />

Hành làng vô trùng<br />

sterile corridors<br />

Hạt (mảnh nhỏ)<br />

grain/grein/<br />

Hạt (phân tử nhỏ)<br />

particulate/pə:’tikjulət/<br />

Hạt cây thầu dầu<br />

the seeds of castor oil plant/’ka:stə ɔil pla:nt/<br />

Hạt cơ bản<br />

elementary/fundamental particle<br />

Hạt cơ quan trong tế bào<br />

cell organelle/ɔ:gə’nel/<br />

Hạt cơm hay mụn cóc<br />

wart; verruca/və’rukə/<br />

Hạt electron<br />

electron<br />

Hạt hình cầu nhỏ<br />

spherules<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

306<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hạt lao<br />

Hạt neutron<br />

Hạt nhỏ<br />

Hạt phóng xạ<br />

Hạt protein<br />

Hạt proton<br />

Hạt riêng biệt<br />

Hạt trong tế bào có nhiệm vụ phân hủy vi khuẩn<br />

Hạt tương bào ưa acid<br />

Hắt hơi<br />

Hắt hơi sổ mũi<br />

Hạt nho đỏ<br />

Hầu<br />

Hầu họng<br />

Hậu hạch (thần kinh)<br />

Hậu môn<br />

Hậu môn học<br />

Hậu môn nhân tạo<br />

Hậu môn nhân tạo kiểu hai đầu (nòng súng)<br />

Hậu môn nhân tạo kiểu quai (đưa một quai ruột ra )<br />

Hậu môn nhân tạo kiểu tận (một đầu)<br />

Hậu môn nhân tạo ở đại tràng ngàng<br />

Hậu môn nhân tạo suốt đời<br />

Hậu môn nhân tạo tạm thời<br />

Hậu môn tạm để bảo vệ miệng nối<br />

Hậu môn tạm ở đại tràng ngang<br />

Hậu phẫu<br />

Hậu quả<br />

Hậu quả của sự bội nhiễm<br />

Hậu quả của phẫu thuật dạ dày<br />

Hậu quả của quá trình phá hủy mô mạn tính hay trước đó<br />

Hậu quả của tình trạng độc tố staphylococcus có trong máu<br />

Hậu quả của tình trạng tăng sản nội mạch<br />

Hậu quả của tình trạng thiếu máu cục bộ<br />

Hậu quả của tình trạng ức chế tiểu cầu chưa đạt<br />

Hậu quả của việc chẩn đoán trễ<br />

Hậu qủa khó chịu<br />

Hậu quả phổ biến nhất trong phẫu thuật ở đường ruột<br />

Hậu quả tồi tệ nhất đối với người bị tiều đường<br />

Hậu sản<br />

Hậu tải trọng<br />

Hay quên<br />

Hệ bạch huyết<br />

Hệ cơ<br />

Hệ cơ xương<br />

Hệ da<br />

Hệ dẫn truyền (thần kinh tim)<br />

Hệ đẫn truyền thần kinh tim bất thường<br />

Hệ dinh dưỡng và năng lượng<br />

the granuloma of tuberculosis<br />

neutron<br />

granule<br />

particulate radioactive<br />

prion/’pri:ɒn/<br />

proton<br />

discrete particles/di’skri:t/<br />

lysosome/’laisəsəum/<br />

acidophilic cytoplasmic granules<br />

to sneeze<br />

sneezing and sniffing<br />

seeds of red grapes<br />

pharynx<br />

oropharynx<br />

postganglionic (adj)<br />

anus; anal passage<br />

proctology<br />

artificial bowel outlet; ostomy<br />

double colostomy<br />

loop colostomy<br />

end colostomy<br />

transverse colostomy<br />

life-long ostomy<br />

a temporary ostomy<br />

diverting stoma<br />

temporary transverse colostomy<br />

postoperative; postsurgery(adj)<br />

consequence; outcome; after-effect<br />

result of contamination<br />

as a result of gastric surgery<br />

the result of past or chronic tissue destruction<br />

the result of circulating staphylococcal toxin<br />

the result of intimal hyperplasia<br />

ischemic burden<br />

a consequence of inadequate platelet inhibition<br />

a corollary of late diagnosis<br />

unpleasant after-effect<br />

the most common consequences of bowel surgery<br />

the worst outcoe for people with diabetes<br />

after childbirth;Puerperal (adj) /pju:’зpərəl/<br />

afterload<br />

forgetful (adj)<br />

lymphatic system<br />

muscular system<br />

musculoskeletal system<br />

integumentary system/integu’mentəri/<br />

conducting system<br />

an abnormal conduction system<br />

system of nutrition and energy<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

307<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hệ điều hành tương thích<br />

Hệ Haversian<br />

Hệ hô hấp<br />

Hệ hô hấp còn nguyên vẹn<br />

Hệ limbic<br />

Hệ miễn dịch<br />

Hệ miễm dịch bẩm sinh (có ngay sau sinh)<br />

Hệ miễn dịch bị tổn thương<br />

Hệ niệu<br />

Hệ niệu sinh dục<br />

Hệ nội tiết<br />

Hệ sinh sản<br />

Hệ số nén<br />

Hệ thần kinh<br />

Hệ thần kinh giao cảm<br />

Hệ thần kinh ngoại biên<br />

Hệ thần kinh người<br />

Hệ thần kinh nội tiết<br />

Hệ thần kinh phó giao cảm<br />

Hệ thần kinh trung ương<br />

Hệ thần kinh tự động<br />

(hệ thần kinh phó/giao cảm)<br />

Hệ thống bạch huyết<br />

Hệ thống bạch huyết trong niêm mạc<br />

Hệ thống bảo hiểm y tế ở Mỹ<br />

Hệ thống bảo vệ<br />

Hệ thống biến đưỡng<br />

Hệ thống bơm thuốc giảm đau qua tĩnh mạch do bệnh<br />

nhân tự điều chỉnh<br />

Hệ thống các bài tập tăng cường cơ bụng sâu<br />

Hệ thống cảm giác<br />

Hệ thống chăm sóc sức khỏe<br />

Hệ thống chữ nổi dành cho người mù<br />

Hệ thống chứa bị tắc nghẽn<br />

Hệ thống cơ quan<br />

Hệ thống cơ thân thể (cơ vân)<br />

Hệ thống cơ vòng<br />

Hệ thống cửa thuộc gan<br />

Hệ thống cung cấp nước<br />

Hệ thống dẫn lưu hở<br />

Hệ thống dẫn lưu kín<br />

Hệ thống dẫn truyền thân kinh tại chỗ<br />

Hệ thống dẫn truyền thần kinh tim<br />

Hệ thống đánh giá giai đoạn theo hạch trong bệnh ung thư<br />

Dạ dày<br />

Hệ thống đào tạo Y <strong>khoa</strong> Mỹ<br />

Hệ thống đề kháng<br />

Hệ thống điện phụ<br />

compatible operating system<br />

Haversian system<br />

respiratory system<br />

intact respiratory system<br />

Limbic system<br />

immune system<br />

innate immune system<br />

compromised immune system<br />

urinary system; waterworks<br />

genitourinary system ; uret<br />

endocrine system<br />

reprodcutive system/ri:prə’dʌktiv/<br />

compressibility/kəmpresi’biliti/<br />

nervous system<br />

sympathetic nervous system; sympathetic system<br />

peripheral nervous system<br />

human nervous system<br />

neuroendocrine system<br />

parasympathetic nervous system<br />

central nervous system<br />

autonomic nervous system<br />

(parasympathetic and sympathetic system)<br />

lymph system<br />

mucosal lymphatic system<br />

Medicare<br />

a system of protection<br />

metabolic system<br />

patient-controlled analgesia intravenous infusion<br />

system<br />

pilates/pi’la:tiz/<br />

sensory system<br />

healthcare system<br />

braille/breil/<br />

an obstructed collecting system<br />

organ system<br />

somatic(striated) musculature<br />

sphincteric mechanism<br />

hepatic portal system<br />

water supply<br />

open drainage system<br />

closed drainage system<br />

the native conduction system<br />

cardiac conducting system;<br />

cardiac conduction system<br />

nodal staging system in gastric cancer<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Medical Training System in USA<br />

defense system<br />

auxillary power supply<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

308<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hệ thống điện thoại phức tạp<br />

complicated telephone system<br />

(không thuận lợi cho người sử dụng)<br />

(not user-friendly)<br />

Hệ thống đòn bẩy<br />

a system of levers<br />

Hệ thống đơn vị quốc tế<br />

international system of units<br />

(système international d’Unités)<br />

Hệ thống động mạch<br />

arterial system<br />

Hệ thống Doppler<br />

Doppler system<br />

Hệ thống đường mật<br />

biliary system<br />

Hệ thống gan mật<br />

hepatobiliary system<br />

Hệ thống gen<br />

genome<br />

Hệ thống hạ phân thuỳ (ở gan)<br />

segmental units and divisional system<br />

Hệ thống Haversian<br />

Haversian system<br />

Hệ thống hẹn bệnh nhân ngọai trú<br />

outpatient appointment system; audit<br />

Hệ thống hoạt động tốt, ít kháng trở<br />

low-resistant, high-compliance system<br />

Hệ thống hô hấp<br />

respiratory system<br />

Hệ thống hỗ trợ duy trì sự sống<br />

life-support system<br />

Hệ thống hỗ trợ về tâm lý mạnh<br />

a strong psychological support system<br />

Hệ thống hồi sức đối với chấn thương nặng<br />

advanced trauma life support<br />

Hệ thống khám nhanh để quyết định ai sẽ được điều trị trước triage/’tri:a:z/<br />

Hệ thống kháng nguyên trên bề mặt tế bào bạch cầu HLA system<br />

Hệ thống khép kín<br />

a closed system<br />

Hệ thống kiến thức chuyên về qua trình tập trung<br />

science of concentration<br />

Hệ thống lọc ở thận<br />

kidney filtering system<br />

Hệ thống lưới nội mô<br />

reticuloendothelial system<br />

Hệ thống mạch máu<br />

vascular system<br />

Hệ thống mạch máu ở thận<br />

renovascular system/ri:nəu’vᴂskjulə ‘sistəm/<br />

Hệ thống mạch máu ở vành tim<br />

coronary vasculature<br />

Hệ thống mạng lưới các mạch máu ở tinh hoàn<br />

rete testis/’ri:ti ‘testis/<br />

Hệ thống mạng nội tương<br />

endoplasmic reticulum<br />

Hệ thống máy tính thuận lợi cho người dùng<br />

a user-friendly computer system<br />

Hệ thống miễn dịch<br />

immune system<br />

Hệ thống miễn dịch bị tổn thương<br />

compromised immune system<br />

Hệ thống ngoài tháp<br />

extrapyramidal system/tracts<br />

Hệ thống nhóm máu ABO<br />

ABO system<br />

Hệ thống phân loại tình trạng bệnh của bệnh nhân<br />

the tried-and-true triage system<br />

(khi đến khám)<br />

Hệ thống phân loại theo bướu, hạch, và tình trang di căn TNM classification<br />

Hệ thống phân loại theo Forrester<br />

the Forrester classification system<br />

Hệ thống phân loại theo Killip<br />

the Killip classification system<br />

Hệ thống phân loại TNM theo hiệp hội ung thư Mỹ TNM system ofAmerican Joint Commission on<br />

Cancer<br />

Hệ thống (đặt máy tạo nhịp) qua đường tĩnh mạch tạm thời temporary transvenous system<br />

Hệ thống quốc tế đo theo dơn vị mét<br />

international system of metric measurement (SI)<br />

Hệ thống renin-angiotensin<br />

renin-angiotensin system<br />

Hệ thống renin-angiotensin-aldosterone<br />

renin-angiotensin-aldosteron system(RAAS)<br />

Hệ thống thần kinh<br />

nervous system<br />

Hệ thống thần kinh giao cảm<br />

sympathetic nervous system<br />

Hệ thống thần kinh nội tạng<br />

visceral nervous system<br />

Hệ thống thần kinh ngoại biên<br />

peripheral nervous system/pə’rifərəl/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

309<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hệ thống thấn kinh phân bố đến các cơ của thân thể<br />

(điều khiển sự vận động và cảm giác ở cơ thân thể)<br />

Hệ thống thần kinh trung ương<br />

Hệ thống thần kinh tự động<br />

Hệ thốngthang điểm đánh giá tổn thương<br />

Hệ thống thang điểm đánh giá tổn thương phổi theo<br />

tiêu chuẩn<br />

Hệ thống tháp<br />

Hệ thống thiết bị diều hòa nhịp tim tinh vi<br />

Hệ thống theo dõi nhiễm khuẩn bệnh viện Quốc gia<br />

Hệ thống thông tin và lưu trữ hình ảnh<br />

Hệ thống thu nhận hai chiều<br />

Hệ thống thu nhận nước tiểu ở thận<br />

Hệ thống thực bào đơn nhân<br />

Hệ thống tim phổi<br />

Hệ thống tim mạch<br />

Hệ thống van một chiều<br />

Hệ thống xử lý phân người<br />

Hệ tiêu hoá<br />

Hệ tim mạch<br />

Hệ tĩnh mạch chủ<br />

Hệ tĩnh mạch cửa<br />

Hệ tuần hoàn<br />

Hẹp da qui đầu<br />

Hẹp miệng nối<br />

Heparin được cho trong lúc chạy thận<br />

Heparin không gián phân<br />

Heparin liều thấp<br />

Heparin trọng lượng phân tử thấp<br />

Hết cảm<br />

Hết nói , không thể nói hay tả ra được nữa<br />

Hiến tặng, cho<br />

Hiển nhiên, rõ ràng<br />

Hiện trường<br />

Hiện trường tai nạn<br />

Hiện tượng<br />

Hiện tượng ấu trùng Sparganum xuất hiện dưới da<br />

Hiện tượng bầm tím da bìu<br />

Hiện tượng bốc hơi<br />

Hiện tượng căng sữa<br />

Hiện tượng căng thẳng trước kỳ kinh<br />

Hiện tượng chấn thương do phân đi qua<br />

Hiện tượng chẻ tóc<br />

Hiện tượng chi ma<br />

Hiện tượng chia thành nhiều ngăn<br />

Hiện tượngchit hẹp đại tràng từng đoạn<br />

Hiện tượng chit hẹp ruột non từng đoạn<br />

somatic nervous system<br />

central nervous system<br />

autonomic nervous system/ɔ:tə’nɒmik/<br />

injury scoring system<br />

a standard lung injury scoring system<br />

Pyramidal system/tract/pi’rᴂmidəl/<br />

a dedicated pacemaker system<br />

the National Nosocomial Infection Surveillance<br />

System<br />

Picture Archiving and Communication System<br />

(PACS)<br />

duplex collecting system<br />

the collecting system of kidneys<br />

mononuclear phagocyte system<br />

cardiopulmonary system<br />

cardiovascular system<br />

one-way system<br />

system for removing human waste<br />

alimentary system; digestive system<br />

cardiovascular system<br />

systemic venous system<br />

portal system<br />

circulatory system/sз:kju’lettri/<br />

tight foreskin<br />

anastomotic stricture<br />

heparin given with dialysis<br />

unfractionated heparin<br />

low-dose heparin<br />

low-molecular weight heparin<br />

to get over one’s cold<br />

unspeakable (adj)/ʌn’spi:kəbəl/<br />

to donate/dəu’neit/<br />

tactile (adj) /’tᴂktail/<br />

the scene<br />

the scene of an accident<br />

phenomenon/fə’nɒminən/<br />

Sparganosis/spa:gə’nəusis/<br />

discoloration of the skin of the scrotum<br />

evaporation<br />

stored milk<br />

premenstrual tension<br />

trauma of fecal passage<br />

trichoschisis<br />

phantom limb/’fᴂntəm ‘lim/<br />

multiple loculation<br />

isolated strictures of large bowel<br />

isolated strictures of small bowel<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

310<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hiện tượng chuyển động của các sợi cơ nhỏ<br />

Hiện tượng chuyển động của tế bào đáp ứng lại một sự<br />

kích thích<br />

Hiện tượng co giãm theo nhịp đều đặn<br />

Hiện tượng co giật mạnh<br />

Hiện tượng co mạch<br />

Hiện tượng co rút<br />

Hiện tượng co rút cục máu đông<br />

Hiện tượng co rút tái phát<br />

Hiện tượng co rút vết thương<br />

Hiện tượng co thắt phế quản<br />

Hiện tượng co thắt tâm vị<br />

Hiện tượng có sóng dội kém<br />

(hiện tượng echo kém)<br />

Hiện tượng có thai giả<br />

(không có thai nhưng có triệu chứng như mang thai)<br />

Hiện tượng cọ màng tim (trong bệnh viêm màng ngoài tim)<br />

Hiện tượng cô đặc lại (do mất nước)<br />

Hiện tượng cố định của khối u trên hình ảnh sau khi đi tiểu<br />

(lack of movement)<br />

Hiện tượng cương dương vật vào buổi sang (mới ngủ dậy)<br />

Hiện tượng da bị đỏ lên (do nhiễm trùng hay nổi mề đay)<br />

Hiện tượng dẫn truyền âm qua xương<br />

Hiện tượng dị ứng với huyết thanh liệu pháp<br />

Hiện tượng đảo ngược giới tính<br />

Hiện tượng đặt sai vị trí<br />

Hiện tượng đầu ngón tay hay chân phình to lên<br />

Hiện tượng đi cầu không hết<br />

Hiện tượng đỏ bừng mặt<br />

(ở phụ nữ mãn kinh)<br />

Hiện tượng đổi giọng<br />

Hiện tượng đông máu<br />

Hiện tượng đột biến gen sinh ung thư<br />

Hiện tượng echo kém<br />

Hiện tượng echo tăng mạnh<br />

Hiện tượng echo tương tự (mô chung quanh)<br />

Hiện tượng giảm âm một phần<br />

Hiện tượng giảm tác dụng của thuốc sau khi uống nhiều lần<br />

Hiện tượng giãn khu trú động mạch khoeo<br />

Hiện tượng giật mình thức dậy với trạng thái hoản loạn (trẻ)<br />

Hiện tượng giật nhãn cầu<br />

Hiện tượng hiếm gặp<br />

Hiện tượng hóa mờ hay đục đi<br />

Hiện tượng huyết tụ thành nang<br />

Hiện tượng kéo rút vào bên trong<br />

Hiện tượng kết thúc đột ngột của ông mất chủ (hình ảnh)<br />

Hiện tượng kết tủa<br />

Hiện tượng khép tư nhiên toàn bộ bề dày của vết thương da<br />

fasciculation/fəsikju’leiʃən/<br />

kinesis<br />

clonic spasms<br />

jerk<br />

angiospasm<br />

contraction, contracture<br />

clot retraction<br />

recurrent contracture<br />

contraction of wound<br />

bronchospasm<br />

cardiospasm; cardiac achalesia<br />

hypoechoic<br />

false pregnancy; pseudocyesis; phantom pregnancy<br />

pericardial friction<br />

inspissation/inspi’seiʃən/<br />

fixation of mass on postvoid images (mất sự di động)<br />

morning erection<br />

flare/fleə/<br />

osteophony; bone conduction<br />

serum sickness<br />

sex-reversal<br />

malposition<br />

clubbing/’klʌbiή/<br />

incomplete evacuation<br />

hot blush<br />

voice change<br />

clotting<br />

mutation of oncogenes<br />

hypoechoic<br />

hyperechoic<br />

isoechoic<br />

(having similar echogenicity of neighbouring structure)<br />

partial sound attenuation<br />

tachyphylaxis<br />

focal dilation of popliteral artery<br />

night terror/nait ‘terə/<br />

nystagmus/ni’stᴂgməs//<br />

rare phenomenon<br />

opacification<br />

hematocele<br />

indrawing<br />

abrupt termination of common bile duct<br />

agglutination<br />

spontaneous closure of full-thickness skin wounds<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

311<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hiện tượng khô da<br />

dessication<br />

Hiện tượng không có loét<br />

absence of ulceration<br />

Hiện tượng không có sóng dội trên siêu âm<br />

anechoic<br />

Hiện tượng không quan sát (thấy) được gì trong lòng tử cung nonvisualization within uterus<br />

Hiện tượng không thể đi tiểu khi có người lạ đứng bên cạnh shy bladder<br />

Hiện tượng khúc xạ<br />

refraction/ri’frᴂkʃən/<br />

Hiện tượng lên men<br />

zymosis/’zaiməusis/; fermentation/fəmen’teiʃən/<br />

Hiện tượng lóa mắt với ánh sáng đầy màu sắc trước khi fortification figure<br />

chứng thiên đầu thống xảy ra<br />

Hiện tượng lõm sâu vào<br />

deep indentation/inden’teiʃən/<br />

Hiện tượng lõm vào của bàng quang (hình ảnh trên siêu âm) indentation of urniary bladder<br />

Hiện tượng lõm xuống<br />

pitting/’pitiή/<br />

Hiện tượng lộn ra của lớp thanh mạc giống như ngón tay finger-like evagination of the serous coat<br />

Hiện tượng lưỡi mọc lông<br />

trichoglossia<br />

Hiện tượng lưỡng tính gia nữ<br />

female pseudo-hermaphrodism<br />

Hiện tượng ma đè (bóng đè)<br />

sleep paralysis/sli:p pə’rᴂləsis/<br />

Hiện tượng mạng sườn di động<br />

flail chest/fleil tʃest/<br />

(chest is not stable because several ribs have been broken)<br />

Hiện tượng mất khoáng chất<br />

demineralisation<br />

Hiện tượng một trứng thụ tính với nhiều tinh trùng polyspermia/pɒli’spз:miə/<br />

Hiện tượng mủ tụ thành nang<br />

pyocele<br />

Hiện tượng mủ tụ thành nang có nhiều vách ngăn bao pyocele with multiple septation surrounding the testis<br />

chung quanh tinh hoàn<br />

Hiện tượng nam hoá<br />

virilism<br />

Hiện tượng nẩy lên của động mạch cảnh<br />

cardiac upstrokes<br />

Hiện tượng ngáy lớn tiếng<br />

heavy snoring<br />

Hiện tượng ngực lõm vào sau chấn thương do gãy nhiều stove-in-chest/stəuv-in-‘tʃest/<br />

xương sườn<br />

Hiện tượng người bệnh kéo giật drap giường (sắp chết) floccillation/’flɒksi’leiʃən/<br />

Hiện tượng nháy mắt<br />

nictation; nictitation; act of winking<br />

Hiện tượng nhú gai<br />

papillary projection<br />

Hiện tượng nổi da gà<br />

goose bumps; goose flesh; goose pimples;<br />

cutis anserina<br />

Hiện tượng nóng ngoài da<br />

cutaneous flush<br />

Hiện tượng nứt xương<br />

fatigue/stress fracture<br />

Hiện tượng ợ hơi<br />

burp; burr<br />

Hiện tượng oxid hóa<br />

oxidation<br />

Hiện tượng phản ứng<br />

reaction<br />

Hiện tượng phản xạ<br />

reflex<br />

Hiện tượng phân bào<br />

mitose<br />

Hiện tượng phân huỷ thức ăn dưới dạng cơ và hoá học mechanical and chemical reduction of food<br />

Hiện tượng phát lân tinh (quang)<br />

phosphorescence/fɒsfə’resəns/<br />

Hiện tượng phát triển giới tính thứ cấp<br />

virilism/’virilizm/<br />

(lông, bộ phận sinh dục ngoài..)<br />

Hiện tượng phổ biến (thường gặp)<br />

common phenomenon<br />

Hiện tượng phóng thích năng lượng thần kinh vô thức nociassociation<br />

Hiện tượng phù ấn lõm<br />

pitting edema<br />

Hiện tượng phụ<br />

epiphenomenon<br />

Hiện tượng quáng gà<br />

impaired night vision; night blindness<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

312<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hiện tượng rung<br />

Hiện tượng rung phế bào (trong đông đặc phổi)<br />

Hiện tượng rung sinh lý<br />

Hiện tượng rung thành ngực khi nói hay ho<br />

Hiện tượng ruồi bay trước mắt<br />

(do các đốm đen xuất hiện khi mệt mỏi hay ở người bị cận thi)<br />

Hiện tượng sạn túi mật rơi vào hoặc đi qua ống mật chủ<br />

Hiện tượng sinh bốn<br />

Hiện tượng sóng T đảo ngược<br />

Hiện tượng sùi lên (ở các van tim)<br />

Hiện tượng sưng<br />

Hiện tượng suy giảm , yếu đi<br />

Hiện tượng sừng hóa<br />

Hiện tượng tậm nhuận bạch huyết quanh ống tuỵ<br />

Hiện tượng tăng co bóp bọng đái<br />

(làm bệnh nhân đi tiều nhiều)<br />

Hiện tượng tăng sáng ở cực dưới thận<br />

Hiện tượng tăng sáng ở phía sau (hình ảnh trên siêu âm)<br />

Hiện tượng tạo bóng ở phía sau viên sạn túi mật<br />

Hiện tượng tạo ra sóng dội trên siêu âm<br />

Hiện tượng tạo vách ngăn<br />

Hiện tượng tạo vách ngăn trong lòng túi mật<br />

Hiện tượng tạo xương, hóa xương<br />

Hiện tượng tế bào bị mất tương bào<br />

Hiện tượng thai xoay tự nhiên<br />

Hiện tượng thải ghép<br />

Hiện tượng thâm nhiễm<br />

Hiện tượng thẩm thấu<br />

Hiện tượng thoáng ngất đi<br />

Hiện tượng thoáng qua<br />

Hiện tượng thụ thai giả<br />

Hiện tượng thực (ăn) khuẩn<br />

Hiện tượng thủy phân<br />

Hiện tượng tiết dịch huyết thanh (viêm đa màng)<br />

Hiện tượng tiêu cục máu đông<br />

Hiện tượng tiêu diệt vi khuẩn<br />

Hiện tượng trào ngược dịch<br />

Hiện tượng tróc vẩy, bong vẩy<br />

Hiện tượng tự cầm máu<br />

Hiện tượng tự điều chỉnh<br />

Hiện tượng tự nhiên<br />

Hiện tượng tự rụng<br />

Hiện tượng ứ máu<br />

Hiện tượng ứ mủ<br />

Hiện tượng ứ tinh trùng<br />

Hiện tượng ưỡn cong cột sống ra sau<br />

(dấu hiệu bệnh phong đòn gánh)<br />

Hiện tượng vã mồ hôi hột<br />

vibration<br />

bronchophony/brɒή’kɒfəni/<br />

physiological tremor/fiziə’lɒdzikəl ‘tremə/<br />

vocal fremitus/’vəukəl ‘fremitəs/<br />

black spots<br />

passage of gallstone into or through the common bile<br />

duct<br />

quadruple<br />

T-wave inversions<br />

vegetation/vedzi’teiʃən/<br />

swelling; swollen<br />

attenuation/ətenju:’eiʃən/<br />

keratinisation; cornification<br />

pancreatic periductal lymphotic inflitration<br />

over active bladder<br />

enhancement in lower pole of kidney<br />

posterior enhancement/in’ha:nsmənt/<br />

the shadowing behind the gallstone<br />

echogenic<br />

septation/sep’teiʃən/<br />

septations within gallbladder<br />

ossification<br />

plasmolysis<br />

spontaneous version/spɒn’teiniəs ‘vз:ʃən/<br />

rejection; organ transplant rejection<br />

infiltration<br />

osmosis/ɒz’məusis/<br />

black-out/’blᴂkaut/<br />

aura/’ɔ:rə/<br />

false pregnancy<br />

bacteriophage; phage<br />

hydrolysis<br />

exudation of serous fluid<br />

clot hemolysis<br />

bacteriophage<br />

reflux/’ri:flʌks/<br />

desquamation/dɛkwə’meiʃən/<br />

spontaneous resolution of bleeding<br />

autoregulation<br />

natural phenomenon<br />

autoamputation<br />

hematocele<br />

pyocele<br />

spermatocele<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

opisthotonos/ɒpis’Өɒtənəs/<br />

excessive sweating<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

313<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hiện tượng viêm quanh manh tràng<br />

pericecal inflammation<br />

Hiện tượng vôi hóa<br />

calcification<br />

Hiện tượng vôi hóa có bóng lưng<br />

calcification with shadowing<br />

Hiện tượng vôi hóa có tạo sóng phản âm<br />

echogenic calcification<br />

Hiện tượng vôi hóa có tạo sóng phản âm ở trung tâm central echogenic calcification<br />

Hiện tượng vôi hóa lách<br />

splenic calcification<br />

Hiện tượng vôi hóa trong lòng ống<br />

intraductal calcification<br />

Hiện tượng vôi hóa và tạo vách ngăn<br />

calcification and septation<br />

Hiện tượng xẹp sống mũi<br />

saddle-nose/’sᴂdəl nəuz/<br />

(giống như cái yên ngựa: dấu hiệu của chấn thương hay bệnh giang mai)<br />

Hiện tượng xoắn vặn gân cơ khi bị sốt cao<br />

subsuitus<br />

Hiện tượng yếu đi của sóng âm<br />

attenuation of sound waves<br />

Hiệp Hội bác sỹ chuyên ngành Béo Phì Mỹ<br />

American Association of Bariatric Physician<br />

Hiệp Hội Bác sỹ chuyên ngành Nội Tiết Mỹ<br />

American Assocaitaion of Clinical Endocrinologists<br />

Hiệp hội Bác sỹ Gia Đình Mỹ<br />

The American Academy of family physician<br />

Hiệp hội các bệnh viện<br />

alliance of hospitals<br />

Hiệp hội chống ung thư quốc tế<br />

International Union Against Cancer<br />

(UICC=union international contre-cancer (French))<br />

Hiệp hội ung thư Mỹ<br />

American Joint Commission on Cancer<br />

Hiệu quả bền vững trong điều trị ức chế tiểu cầu<br />

consitent effects on platelet inhibition<br />

Hiệu quả chống cơn đau thắt ngực đáng kể<br />

significant antianginal effect<br />

Hiệu quả chủ yếu<br />

predominant effect<br />

Hiệu quả có lợi của thuốc ức chế beta<br />

the beneficial effect of β-blockers<br />

Hiệu quả của liều lượng<br />

dose effect<br />

Hiệu quả của phương pháp xạ trị trước mổ<br />

the effect of preoperative irridiation<br />

Hiệu quả của việc xạ trị trước mổ<br />

the effect of preoperative irradiation<br />

Hiệu quả của việc xử trí<br />

management efficiency<br />

Hiệu quả đã được chứng minh cao nhất<br />

the highest demonstrated efficacy<br />

Hiệu quả điều trị trong phương pháp điều trị tan huyết khối the therapeutic efficacy of thrombolytic treatment<br />

Hiệu quả huyết động học như mong muốn<br />

the desired hemodynamic effect<br />

Hiệu quả làm giảm tế bào có thể tính toán được<br />

quantifiable cytoreductive effect<br />

Hiệu quả lâm sàng<br />

clinical effectiveness/efficacy<br />

Hiệu quả lâm sàng về khía cạnh đáp ứng<br />

clinical efficacy in terms of response<br />

Hiệu quả miễn dịch<br />

immunizing effect<br />

Hiệu quả theo nhóm thuốc chung<br />

a class effect<br />

Hiệu quả tương tự như abciximab<br />

similar efficacy to abciximab<br />

Hiệu số điện thế<br />

potential difference<br />

Hiệu số điện thế ở niêm mạc mũi<br />

nasal potential difference<br />

Hiệu ứng gây độc cho tế bào<br />

cytotoxic effect<br />

Hiệu ứng Doppler (thay đổi tần số âm)<br />

Doppler effect; Doppler shift<br />

Hiệu ứng giả dược<br />

placebo effect/plə’si:bəu/<br />

Hiệu ứng “hào quang”<br />

a “halo” effect<br />

Hiệu ứng Somogyl<br />

Somogyl effect/’sɒmɒdzi I’fekt/<br />

Somogyl phenomenon<br />

(trong bệnh tiều đường có tình trạng tăng nhay vọt lượng glucose máu từ một lượng glucose máu rất thấp, thường xảy ra vào ban đêm<br />

sau phản ứng ngưng chích insulin. Tình trạng này xảy ra do sự phóng thích kích thích tố gây stress làm hạ thấp đường huyết)<br />

Hình ảnh dạ dày và tá tràng qua nội soi<br />

endoscopic view of the stomach and duodenum<br />

Hình ảnh ba chiều của các cơ quan<br />

three dimensional picture of organs<br />

Hình ảnh bàng quang sau khi đi tiểu<br />

postvoid image of bladder<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

314<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hình ảnh bệnh lý đặc trưng<br />

Hình ảnh cắt lát cắt ngang của cơ thể<br />

Hình ảnh cắt ngang<br />

Hình ảnh cắt ngang tụy có khối echo kém lớn<br />

Hình ảnh cắt ngang một đoạn ruột<br />

Hình ảnh cắt ngang qua ổ bụng của mô gan<br />

Hình ảnh cắt theo trục đối xứng dọc<br />

Hình ảnh chi tiết<br />

Hình ảnh có độ phân giải cao<br />

Hình ảnh cơ thể<br />

Hình ảnh cơ thể nhìn từ trên xuống<br />

Hình ảnh cực kỳ chính xác về giải phẫu học<br />

Hình ảnh đa dạng<br />

Hình ảnh đặc điểm trên x quang<br />

Hình ảnh đại thể/vi thể<br />

Hình ảnh “đôi mắt cú vọ” đặc thù<br />

(tế bào bị nhiễm CMV)<br />

Hình ảnh đồng hồ cát<br />

Hình ảnh động (trên siêu âm trong lúc mổ)<br />

Hình ảnh được lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số<br />

Hình ảnh được nhớ chính xác<br />

Hình ảnh gan to giả<br />

Hình ảnh gan theo mặt cắt dọc qua ổ bụng<br />

Hình ảnh ghi nhận qua phương pháp siêu âm<br />

(kết quả siêu âm)<br />

Hình ảnh giả tạo có hiện tượng phản âm mạnh<br />

Hình ảnh giả tạo dấu hiệu đuôi sao chổi<br />

Hình ảnh giả tạo do tình trạng mờ đi do cử động<br />

Hình ảnh giả tạo giảm dần đi<br />

Hình ảnh giả tạo nổi bật<br />

Hình ảnh giả tạo tạo bóng trên siêu âm<br />

Hình ảnh giả tạo thường thấy trên siêu âm<br />

Hình ảnh giả tạo tình trạng phản ấm yếu đi<br />

Hình ảnh giả tạo trên siêu âm<br />

Hình ảnh giống nhau<br />

Hình ảnh không đồng nhất<br />

Hình ảnh không gian ba chiều bên trong lòng ruột<br />

Hình ảnh khung chậu ở phụ nữ<br />

Hình ảnh lâm sàng<br />

Hình ảnh lâm sàng độc nhất<br />

Hình ảnh liệt ruột<br />

Hình ảnh lốc xoáy<br />

Hình ảnh “ly cát”<br />

(thấy trong trường hợp có dịch báng)<br />

Hình ảnh “mắt bò” (tấm bia)<br />

Hình ảnh mô học<br />

Hình ảnh mờ đục trên toàn phế trường phải<br />

Hình ảnh một khối hỗn hợp<br />

pathognomonic feature/pᴂӨənə’mɔnik ‘fi:tʃə/<br />

images of slices of the body<br />

cross-sectional images<br />

transverse image of pancreas with large hypoechoic<br />

mass<br />

transverse image of bowel segment<br />

transabdominal transverse image of the liver<br />

sagittal image<br />

detailed images<br />

high resolution image/rezə’luʃən/<br />

body image<br />

superior aspect<br />

extremely precise images of the anatomy<br />

variable appearance<br />

characteristic radiographic finding<br />

macroscopical/microscopical appearance<br />

characteristic “Owl’s eyes” appearance<br />

(CMV-infected cells)<br />

hourglass appearance<br />

dynamic images<br />

digitally stored images<br />

eidetic picture/images/imagery/ai’detik/<br />

false appearance of hepatomegaly<br />

transabdominal sagittal image of the liver<br />

ultrasonogram<br />

reverberation artifacts<br />

comet tail artifacts/’kɔmit tail/<br />

artifacts from kinetic fuzziness<br />

ring-down artifacts<br />

enhancement artifact/in’ha:nsmənt ‘a:tifᴂkt/<br />

shadowing artifact<br />

common ultrasound artifacts<br />

attenuation artifact<br />

ultrasound artifacts/’a:tifᴂks/<br />

similar appearance<br />

heterogeneous appearance<br />

three-dimensional image of the interior of the bowel<br />

image of a female pelvis<br />

clinical images<br />

unique clinical picture<br />

feature of paralytic ileus<br />

whirled appearance<br />

“ground glass” appearance<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

“bull’s-eye” configuration/appearance<br />

histological picture/appearance<br />

a hazy appearance over the entire right lung field<br />

image of a complex mass<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

315<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hình ảnh một khối lớn chứa đầy sóng phản âm mức độ thấp image of a large mass filled with fine low-level<br />

rõ nét<br />

homogeneous echoes<br />

Hình ảnh một lá phổi bị bệnh nằm cạnh bên lá phổi khoẻ an image of diseased lungs next to healthy lungs<br />

mạnh<br />

Hình ảnh mức đường huyết dao động trước đây<br />

one-time picture of fluctuating blood sugar levels<br />

Hình ảnh nhìn thấy qua nội soi các polyp ruột<br />

colonoscopic images of intestinal polyps<br />

Hình ảnh nhìn thấy rõ nhất<br />

optimun visualization<br />

Hình ảnh nhìn thấy rõ ở thanh ruột<br />

adequate visualization of the bowel wall<br />

Hình ảnh nhìn thấy qua nội soi bệnh ung thư đại trực tràng visualization of colorectal cancer <strong>by</strong> means of<br />

colonoscopy<br />

Hình ảnh nhìn thấy trực tiếp ruột thừa chứa<br />

direct visualization of a dilated fluid-filled appendix<br />

đầy dịch bị giãn ra<br />

Hình ảnh nhìn theo chiều dọc<br />

longitudinal view/image<br />

Hình ảnh nhìn từ phía sau lưng<br />

posterior aspect<br />

Hình ảnh nội mạc tử cung trên siêu âm<br />

sonographic appearance of endometrium<br />

Hình ảnh nội soi của khối u phát hiện sớm<br />

endoscopic appearance of early tumour<br />

Hình ảnh phản âm giả tạo<br />

reverberation artifact/rivəbə’reiʃən ‘a:tifᴂkt/<br />

Hình ảnh phát hiện trên siêu âm<br />

sonographic findings<br />

Hình ảnh phối hợp giữa bóng lưng-sóng phản âm-vách túi mật wall-echo-shadow complex<br />

Hình ảnh rất đặc trưng<br />

a very key feature<br />

Hình ảnh sâu chuỗi điển hình<br />

typically beaded appearance<br />

Hình ảnh siêu âm<br />

sonogram/’səunəgrᴂm/<br />

Hình ảnh siêu âm cắt theo chiều dọc<br />

longitudinal sonogram<br />

Hình ảnh siêu âm có thể hiện thước đo<br />

sonogram with calipers/’kᴂlipə/<br />

Hình ảnh siêu âm của thai ngoài tử cung<br />

sonographic appearance of an ectopic pregnancy<br />

Hình ảnh siêu âm đa dạng<br />

variable sonographic appearance<br />

Hình ảnh siêu âm gan theo chiều cắt ngang<br />

transverse sonogram of the liver<br />

Hình ảnh siêu âm nhìn qua âm đạo<br />

endovaginal view<br />

Hình ảnh siêu âm nhìn thấy được trong giai đoạn đầu của sonographic visualization of normal early pregnancy<br />

thai kỳ bình thường<br />

Hình ảnh siêu âm tĩnh (trên giấy)<br />

static ultrasound image<br />

Hình ảnh số 8<br />

“figure eight” appearance<br />

Hình ảnh tấm bia<br />

bull’s-eye configuration/appearance<br />

Hình ảnh tạo bóng siêu âm giả tạo<br />

shadowing artifact<br />

Hình ảnh thể hiện trên điện tâm đồ<br />

the ECG appearance<br />

Hình ảnh theo chiều cắt ngang ở thùy phải gan<br />

transverse image of the right lobe of liver<br />

Hình ảnh theo chiều dọc<br />

longitudinal image<br />

Hình ảnh theo trục đối xứng dọc ở bụng<br />

transabdominal sagittal image<br />

Hình ảnh trái táo bị cắn đở<br />

an image of an apple with a bite<br />

Hình ảnh trên siêu âm<br />

sonographic images /appearances<br />

Hình ảnh trên siêu âm sau khi đi tiểu<br />

postvoid images<br />

Hình ảnh “trông giống như một khối”<br />

“mass-like” appearance<br />

Hình ảnh trước đây<br />

one-time picture<br />

Hình ảnh tương tự như u nang xuất huyết<br />

appearance similar to hemorrhagic cyst<br />

Hình ảnh tương tự trên siêu âm<br />

similar sonographic appearances<br />

Hình ảnh về giải phẫu của thai bào<br />

anatomical feature of the fetus<br />

Hình ảnh vi thể<br />

microscopic feature<br />

Hình ảnh vòng nhẫn đặc trưng<br />

characteristic signet ring appearance<br />

Hình ảnh x quang<br />

radiographic/radiologic features<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

316<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hình ảnh x quang bình thường<br />

Hình ảnh x quang đặc trưng<br />

Hình bình hành<br />

Hình chữ nhật<br />

Hình chụp bằng máy ảnh<br />

Hình dáng bầu dục<br />

Hình dáng bên ngoài<br />

Hình dáng của bệnh nhân<br />

Hình dáng của tử cung<br />

Hình dáng đặc biệt<br />

Hình dáng giống như nang<br />

Hình dáng giống quả trứng<br />

Hình dáng màu vàng<br />

Hình dáng quả hạnh nhân<br />

Hình dáng tròn<br />

Hình dáng tròn trịa của cơ quan<br />

Hình dáng và kích thước giống nhau<br />

Hình dạng của tế bào máu<br />

Hình dạng của túi thai<br />

Hình dạng đại thể<br />

Hình dạng giống như chiếc bánh xe<br />

Hình dạng không đều<br />

Hình dạng kích thước đa dạng<br />

Hình dạng kiểu các mảnh ghép lại với nhau<br />

Hình dạng kiểu như “răng cưa”<br />

Hình dạng như có gai<br />

Hình dạng tròn<br />

Hình dạng thay đổi<br />

Hình dạng xếp thành từng lớp<br />

Hình khuyết điển hình giống như trái táo bị cắn dở<br />

Hình nón hay chóp<br />

Hình tam giác<br />

Hình thái học<br />

Hình thái học của bệnh viêm niệu đạo do trochomatis C<br />

Hình thái học của khối u<br />

Hình thái tế bào học<br />

Hình thái ung thư học đặc biệt<br />

Hình tháp<br />

Hình thể hiện vị trí các tạng trong cơ thể lên một mặt phẳng<br />

Hình thoi<br />

Hình thức điện từ<br />

Hình thức khác nhau<br />

Hình thức kiểm soát tại chỗ tốt nhất<br />

Hình thức lưu trữ glucose<br />

Hình thức nghiên cứu sau khi đã được cấp phép<br />

Hình thức tập luyện có lợi cho sức khỏe<br />

Hình thức theo dõi<br />

Histamine<br />

Hít không khí trong lành<br />

normal radiologic appearance<br />

characteristic x-ray appearance<br />

parellelogram/pᴂrə’leləgrᴂm/<br />

rectangle/’rektᴂήgl/<br />

phtograph<br />

oval shape<br />

appearance<br />

patient’s morphotype<br />

uterine shape<br />

particular shape<br />

cystic appearance<br />

ovoid shape/’əuvɔid/<br />

a yellow appearance<br />

almond shape/’a:mənd/<br />

round shape<br />

the roundness of the organ<br />

a uniform shape and size<br />

blood picture<br />

gestational sac shape<br />

gross appearance<br />

wheel-like appearance<br />

irregular shape<br />

varying size appearances<br />

mosaic pattern/məu’zeik ‘pᴂtən/<br />

“sawtooth” pattern<br />

spiculated appearance<br />

rounded configuration; round shape<br />

variable appearance<br />

a laminated appearance<br />

typical contour resembling an apple with a bite<br />

cone/kəun/<br />

triangle/’traiᴂήgəl/<br />

morphology/mɔ:’fɒlədzi/<br />

morphologic feature of C trochomatis urethitis<br />

morphology of the tumour<br />

cytomorphology/saitəumɔ:’fɒlədzi/<br />

peculiar cancer morphology<br />

pyramid/’pirəmid/; Pyramidal (adj)/pi’rᴂmidəl/<br />

situs inversus (viscerum)<br />

fusiform/’fju”zifɔ:m/<br />

form of electrical charges<br />

different forms<br />

the best form of local control<br />

glucose storage form<br />

the form of postlicensing study<br />

a healthy form of exercise<br />

form of surveillance<br />

histamine<br />

to get a sniff of fresh air<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

317<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hít vào<br />

too breathe in; to take air in the lungs; to inhale;<br />

To inspire<br />

Hít vào thật sâu<br />

to take a deep breath<br />

HIV âm tính/dương tính<br />

HIV-negative/positive (adj-ph)<br />

Ho<br />

to cough up<br />

Ho có đàm<br />

productive cough<br />

Ho dai dẳng<br />

chronic cough<br />

Ho gà<br />

whooping cough<br />

Ho khạc ra<br />

to bring up; to cough up<br />

Ho khạc ra dịch bọt màu hồng<br />

to exporate pink frothy fluid<br />

Ho khạc ra đàm<br />

to cough up phlegm/flem/<br />

To expectorate/ik’spektəreit/<br />

Ho khan<br />

husky cough<br />

Ho khan khan tiếng<br />

hoarse grating cough<br />

Ho ra máu<br />

to cough blood from the lungs<br />

Họ<br />

family<br />

Họ vi khuẩn gram âm<br />

a family of Gram-negative bacteria<br />

Hố chậu phải<br />

right iliac fossa/’iliᴂk ‘fɒsə/<br />

Hố khoeo<br />

popliteal fossa/space/’pɒpliti:əl/<br />

Hố khủyu<br />

cubital fossa<br />

Hố thái dương<br />

temporal fossa<br />

Hố thận<br />

renal fossa<br />

Hố túi mật<br />

gallbladder fossa<br />

Hố túi mật có bóng lưng lem luốc (không rõ)<br />

gallbladder fossa with dirty shadowing<br />

Hố tuyến yên<br />

pituitary fossa<br />

Hố ụ ngồi trực tràng<br />

ischiorectal fossa<br />

Hố xí<br />

lavatory/’lᴂvətri/<br />

Hồ bơi<br />

swimming pool<br />

Hồ sơ<br />

file<br />

Hồ sơ bệnh án<br />

medical/clinical record<br />

Hồ sơ bệnh án theo dõi tình trạng bệnh từ lúc mới sinh observation register/əbzə’veiʃən ‘redzistə/<br />

Hồ sơ ghi nhận theo hướng các vấn đề của bệnh nhân cần problem-oriented record<br />

giải quyết<br />

Hồ sơ lưu trị số đường huyết<br />

blood sugar records<br />

Hồ sơ sinh vật lý<br />

biophysical profile<br />

(hồ sơ về một bào thai dựa vào hoạt động hô hấp và cử động của cơ thể)<br />

Hỗ trợ các đồng nghiệp nội <strong>khoa</strong><br />

to assist one’s medical colleagues<br />

Hỗ trợ , giúp đỡ rất nhiều<br />

to be very supportive<br />

Hỗ trợ về vấn đề y tế<br />

to give medical aid<br />

Hộ lý bệnh viện<br />

hospital orderly/’hɒspitəl ‘ɔ:dəli/; porter;<br />

nursing assistant; nurse’s aide<br />

Hoá chất có mùi<br />

smelly chemical<br />

Hóa chất có trong thức ăn<br />

chemicals found in foods<br />

Hóa chất diệt chấy rận<br />

pediculicide/pi’dikjulisaid/<br />

Hoá chất đặc biệt<br />

special chemical<br />

Hóa chất độc hại<br />

poisonous chemical; noxious chemicals<br />

Hóa chất gây hủy hoại mô<br />

caustic/’kɔ:stik/<br />

Hóa chất tạo càm giác khỏe có trong cơ thể<br />

the body’s feel-good chemicals<br />

Hóa chất trong tế bào<br />

cellular chemical<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

318<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hóa đen khi tiếp xúc với không khí<br />

to turn back on contact with air<br />

Hóa lỏng rồi bị tống ra ngoài<br />

to liquefy and be expelled<br />

Hóa mủ (bao phủ bởi mủ-thành mủ)<br />

to pustulate/’pʌstjuleit/<br />

To suppurate/’sʌpjureit/<br />

Hóa sẹo, thành sẹo<br />

to cicatrise/’sikətrais/<br />

Hóa trị hai/ba<br />

valency of two/three/’veilənsi/<br />

Hóa trị đơn chất<br />

single-agent chemotherapy<br />

Hóa trị đủ liều<br />

full-dose chemotherapy<br />

Hoá trị gây độc tế bào<br />

cytoxic chemotherapy<br />

Hoá trị hỗ trợ<br />

adjuvant chemotherapy<br />

Hóa trị hỗ trợ, phòng ngừa<br />

additional, prophylactic chemotherapy<br />

Hoá trị hỗ trợ trước mổ<br />

neoadjuvant chemotherapy<br />

Hoá trị liệu toàn thân<br />

systemic chemotherapy<br />

Hoá trị ngay từ đầu<br />

primary induction chemotherapy<br />

Hóa trị phối hợp<br />

combination chemotherapy<br />

Hóa trị phối hợp bằng truyền qua động mạch để làm giảm the combined chemotherapy <strong>by</strong> arterial infusion for<br />

triệu chứng<br />

induction of remission<br />

Hoá trị theo cách dồn liều<br />

chemotherapy in a dose-dense manner/fashion<br />

Hóa trị tích cực<br />

active chemotherapy<br />

Hóa trị tiền hỗ trợ<br />

neoadjuvant chemotherapy<br />

Hóa trị trong trường hợp tái phát ở phần dạ dày còn lại chemotherapy in case of residual stomach recurrence<br />

Hoá trị trước mổ<br />

preoperative chemotherapy<br />

Hòa tan<br />

to dissolve<br />

Hỏa khí<br />

incendiary weapon/in’sendjəri/; firearm<br />

Hoại thư<br />

gangrene/’gᴂήgri:n/<br />

(tình trạng mô bị chết hay thối rữa do nhiễm khuẩn, không còn được cung cấp máu đến mô)<br />

Hoại tử<br />

necrosis/ne’krəusis<br />

(tình trạng chết một phần của cơ thể như xương, mô hay một cơ quan do bệnh lý hay chấn thương)<br />

Hoại tử bã đậu<br />

caseating necrosis<br />

Hoại tử dạng bã đậu ở trung tâm<br />

central caseous necrosis<br />

Hoại tử Fournier<br />

Fournier gangrene<br />

Hoàn toàn an toàn và không đau<br />

completely safe and painless<br />

Hoàn toàn không có sóng phản âm<br />

completely anechoic (adj-ph)<br />

Hoàn toàn rối loạn, lộn xộn<br />

upside-down(adv)/ʌpsaid-daun/<br />

Hoãn mổ<br />

to postpone surgery/pə’spoun/<br />

Hoàn cảnh không căng thẳng<br />

nonstressful circumstance<br />

Hoàng thể<br />

lutein; yellow pigment’ corpus luteum<br />

Hoảng hốt, hoảng loạn, sợ hãi<br />

panic (adj)/’pᴂnik/<br />

Hoạt động<br />

activity; to function; to operate<br />

Hoạt động co bóp dạ dày<br />

gastric motility<br />

Hoạt động của ruột<br />

bowel activity<br />

Hoạt động của máy (siêu âm) không đạt<br />

machine malfunction<br />

Hoạt động của tim<br />

cardiac performance<br />

Hoạt động của tuyến giáp<br />

the activity of the thyroid gland<br />

Hoạt động đồng bộ<br />

to work as a unit<br />

Hoạt động đúng chức năng<br />

to function properly<br />

Hoạt động hô hấp<br />

the work of breathing<br />

Hoạt động mổ xẻ<br />

surgical practice<br />

Hoạt động như các dụng cụ giảm sốc<br />

to function as “shock absorbers”<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

319<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hoạt động như một rào cản chống lại sự trào ngược dịch<br />

vị lên thực quản<br />

Hoạt động phản xạ của tuỷ sống<br />

Hoạt động ruột<br />

Hoạt động sai chức năng<br />

Hoạt động thể lực<br />

Hoạt động tự ý (chủ)<br />

Hoạt động về chức năng<br />

Hoạt động về thể xác lẫn tinh thần<br />

Hoạt tính chống khối u<br />

Hoạt tính của men adenyl cyclase<br />

Hoạt tính kháng khuẩn<br />

Học cách tiến hành nhanh xử lý chấn thương nhanh nhưng<br />

cẩn thận<br />

Học điều gì như vẹt<br />

Học sinh điều dưỡng<br />

Học thuyết đúng đắn<br />

Học viên trong lớp học sơ cứu<br />

Học viện về Dinh Dưỡng và Tiều đường<br />

Hốc (trong xương hoặc da..)<br />

Hốc hác, tiều tụy<br />

Hốc màng đệm<br />

Hốc màng ối<br />

Hốc mắt<br />

Hốc mũi<br />

Hốc ở lớp nội mạc tử cung<br />

Hốc ở màng đệm<br />

Hốc xương mắt<br />

Hôi thối<br />

Hồi phục<br />

Hồi sức<br />

Hồi sức bằng dịch truyền<br />

Hồi sức bằng dịch truyền tích cực hơn nữa<br />

Hồi sức bù nước điển giải đã mất<br />

Hồi đại tràng<br />

Hồi manh tràng<br />

Hồi phục<br />

Hồi tỉnh<br />

Hồi tràng<br />

Hồi trang đoạn cuối<br />

Hội ái hữu<br />

Hội ái hữu chống bệnh AIDS<br />

Hội bảo vệ người hành nghề Y<br />

(Y sĩ đoàn)<br />

Hội chẩn duyệt mổ<br />

Hội chẩn ngoại <strong>khoa</strong><br />

Hội chẩn ngoại thần kinh<br />

Hội chẩn nội <strong>khoa</strong><br />

to function as a barrier against reflux of gastric juice<br />

into the esophagus<br />

spinal reflex actions<br />

bowel activity<br />

to malfunction<br />

physical activity; exertion/ig’zз:ʃən/<br />

voluntary; to operate at one’s will<br />

functional capacity<br />

the physical and mental functions<br />

antitumour activity<br />

adenyl cyclase activity<br />

antibacterial activity<br />

to learn to make haste slowly when treating an injury<br />

to learn something parrot-fashion/’pᴂrət-fᴂʃən/<br />

student nurse<br />

a sound doctrine<br />

the students in the first-aid class<br />

Academy for Nutritions and Diabetics<br />

fossa<br />

emaciated (adj)/I’miʃieitid/<br />

chorionic cavity<br />

amniotic cavity<br />

eye socket; orbit<br />

nasal cavities; nasal passages<br />

endometrial cavity<br />

chorionic cavity<br />

bony eye orbit<br />

malodorous (adj)/mᴂl’əudərəs/<br />

to resume/ri’zju:m/<br />

to resuscitate<br />

fluid resuscitation<br />

more extensive fluid resuscitation<br />

resuscitation for fluid and electrolyte losses<br />

ileocolic (adj)<br />

ileocaecal (adj)<br />

to convalesce/kɒnvə’les/; to recover;<br />

to recuperate/ri’kju:əreit/<br />

coming round<br />

ileum<br />

terminal ileum<br />

a Friendly Society<br />

partnership against AIDS<br />

Medical Indemnity protection Society (MIPS)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

review consultation<br />

surgical consultation<br />

neurosurgical consultation<br />

medical consultation<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

320<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hội chẩn nội thần kinh<br />

neurologic consultation<br />

Hội chẩn trước mổ<br />

preoperative consultation<br />

Hội chữ thập đỏ quốc tế<br />

International Committee of the Red Cross<br />

Hội chứng Alport<br />

Alport’s syndrome<br />

(bệnh di truyền ở thận gây điếc và mù)<br />

Hội chứng Apert<br />

Apert’s syndrome/’ᴂpɜ:ts/<br />

(sọ phát triển theo chiều cao, nhưng phần dưới mặt lại không phát triển)<br />

Hội chứng Asperger<br />

Asperger’s syndrome/ᴂspɜ:dzəz/<br />

(khó khăn trong việc giao tiếp xã hội , đặc biệt giữa trai và gái)<br />

Hội chứng Banti<br />

Banti’s syndrome/’bᴂntiz/<br />

Hội chứng Boerhaaver<br />

Boerhaaver’s syndrome<br />

Hội chứng Barre Guillian (Guillian-Barré)<br />

Barre-Guillian syndrome/’bᴂrei-‘gi:jᴂn/<br />

Hội chứng Behḉet<br />

Behḉet’s syndrome/’beisets/<br />

(đợt viêm mạch máu nhỏ; loét miệng, bỗ phận sinh dục, viêm mắt..tình trạng miễn dịch không rõ nguyên nhân)<br />

Hội chứng Budd-Chiary<br />

Budd-Chiary syndrome/bʌd-ki’eəri/<br />

(do thuyên tắc tĩnh mạch gan)<br />

Hội chứng buồng trứng đa nang<br />

polycystic ovary/ovarian syndrome (PCOS)<br />

Hội chứng cai do ngưng thuốc điều trị cao huyết áp withdrawal syndrome associated with discontinuation<br />

of antihypertensive therapy<br />

Hội chứng cai nghiện<br />

withdrawal syndrome/wiδ’drɔ:əl ‘sindrəm/<br />

Hội chứng cai (ngưng) thuốc<br />

syndrome of withdrawal from drugs<br />

Hội chứng cấp tính<br />

acute syndrome<br />

Hội chứng carcinomatose<br />

carcinoid syndrome<br />

Hội chứng chấn động cột sống cổ<br />

Whiplash shake syndrome/’wiplᴂʃ ‘ʃeik ‘sindrəum/<br />

(một loạt các chấn thương đầu do tình trạng rng lắc mạnh, có thể gây tổn thương não làm cho điếc, mất khả năng nói và học tập có thể<br />

đe dọa đến tính mạng)<br />

Hội chứng chèn ép<br />

compression syndrome; crushing syndrome<br />

Hội chứng chèn ép <strong>khoa</strong>ng<br />

compartment syndrome<br />

Hội chứng chèn ép thần kinh<br />

nerve entrapment syndrome<br />

(khi thần kinh phải đi qua chỗ bị hẹp)<br />

Hội chứng chiến tranh vùng vịnh<br />

Gulf War syndrome/gʌlf ‘wɔ:/<br />

(fatigue, skin disorders, and muscle pain, affecting some soldiers who fought in the Gulf War)<br />

Hội chứng choáng nhiễm độc<br />

toxic shock syndrome<br />

Hội chứng choáng nhiễm trùng<br />

septic shock syndrome<br />

Hội chứng “chồng chéo”<br />

“overlap” syndromes<br />

(mixed disease between PBC and chronic autoimmune hepatitis)<br />

Hội chứng cơ bậc thang<br />

scalenus syndrome/skei’li:nəs/<br />

(dau ở cánh tay do cơ bậc thang trước đè vào động mạch dưới đòn và tùng thần kinh cánh tay từ cột sống)<br />

Thoracic outlet syndrome<br />

Hội chứng cơ địa về ung thư dạ dày có yếu tố di truyền inherited gastric cancer predisposition syndrome<br />

Hội chứng Conn<br />

Conn’s syndrome/’kɒnz/<br />

Hội chứng Crigler-Najjar<br />

Crigler-Nijjar syndrome/’kriglə ‘nᴂdza:/<br />

(bilirubin không được chuyển hóa, dẫn đến vàng da hoặc tổn thương não)<br />

Hội chứng cushing<br />

Cushing’s syndrome/’kuʃiή/<br />

Hội chứng đáp ứng viêm toàn thân<br />

systemic inflammatory response syndrome<br />

Hội chứng Down<br />

Down’s syndrome/’daunz/<br />

Hội chứng Dumping<br />

Dumping syndrome; postgastrectomy syndrome<br />

Hội chứng Dumping trễ<br />

late Dumping syndrome<br />

Hội chứng Da Costa<br />

Da Costa’s syndrome/da: ‘kɒstəz/<br />

Hội chứng Dandy-Walker<br />

Dandy-Walker syndrome<br />

(không có lỗ Magendie trong não)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

321<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hội chứng Déjerine-Klumpke<br />

Déjerine-klumpke’s syndrome; klumpke’s paralysis<br />

Hội chứng Dressler<br />

Dressler syndrome<br />

Hội chứng do ăn quá nhiều bột ngọt<br />

Chinese restaurant syndrome<br />

Hội chứng do tình trạng biến dưỡng và tình trạng béo phì Metabolic Syndrome and Obesity<br />

Hội chứng đa polyp ở người trẻ<br />

syndrome of multiple juvenile polyposis<br />

Hội chứng đáp ưng kháng viêm còn bù<br />

compensatory anti-inflammatory response syndrome<br />

Hội chứng đáp ưng viêm toàn thân<br />

systemic inflammatory response syndrome<br />

Hội chứng đau hố chậu phải<br />

lower quadrant pain syndrome<br />

Hội chứng đau ngực do biến chứng của bệnh hồng cầu liềm sickle cell ches syndrome<br />

(chest pain, fever; leucocytosis)<br />

Hội chứng đau nhức chân về đêm<br />

restless leg syndrome<br />

(phải vận động mới chịu nổi)<br />

Hội chứng đồi thị<br />

thalamic syndrome<br />

(cực kỳ nhạy cảm với cảm giác đau, do tình trạng rối loạn ở vùng đồi thị)<br />

Hội chứng đột tử ở trẻ<br />

sudden infant death syndrome; cot death/’kɒt/<br />

Hội chứng Edward<br />

Edwards syndrome/’edwədz/<br />

Hội chứng Eisenmenger<br />

Eisenmenger syndrome/’aizəmeήə/<br />

Hội chứng Fanconi<br />

Fanconi syndrome/fᴂn’kəuni/<br />

(có amino acid trong nước tiểu-do bệnh lý ở thận)<br />

Hội chứng Felty<br />

Felty’s syndrome/’felati:z/<br />

(viêm khớp dạng thấp kèm lách to vàtăng bạch cầu)<br />

Hội chứng Fragile-X<br />

Fragile-X syndrome/’frᴂdzail ‘eks/<br />

Hội chứng FrӦhlich<br />

FrӦhlich’s syndrome<br />

(người bệnh trở nên béo phì và bộ phận sinh dục không phát triển và có quá nhiều mỡ)<br />

Hội chứng gan thận<br />

hepato-renal syndrome (HRS)<br />

Hội chứng gắng sức<br />

effort syndrome (disordered action of the heart)<br />

Hội chứng Gerstmann<br />

Gerstmann’s syndrome/’gз:stmᴂnz/<br />

Hội chứng Gilbert<br />

Gilbert’s syndrome/’gilbəts/<br />

Hội chứng Gilles de la Tourette<br />

Gilles de la Tourette syndrome<br />

Hội chứng Goodpasture<br />

Goodpasture’s syndrome<br />

Hội chứng Guillain-Barré<br />

Guillain-Barré syndrome/’gi:jᴂn ‘bᴂrei/;<br />

Landry’s paralysis<br />

Hội chứng hạng bình dân<br />

economy class syndrome (deep vein thrombosis)<br />

Hội chứng HELLP<br />

HELLP syndrome<br />

(haemolysis-elevated liver enzyme-low platelet count<br />

syndrome)<br />

(Serious pre-eclamptic disorder making it necessary to terminate a pregnancy)<br />

Hội chứng Hippel-Lindau<br />

von Hippel-Lindau syndrome<br />

Hội chứng hô hấp cấp nặng<br />

severe acute respiratory syndrome (SARS)<br />

Hội chứng hoàng hôn<br />

Sundown syndrome<br />

Hội chứng hõm thượng vị<br />

thoracic outlet syndrome; Scalenus syndrome<br />

Hội chứng Horner<br />

Horner’s syndrome/’hɔ:nəz/<br />

(liệt thần kinh giao cảm một bên cổ)<br />

Hội chứng Horton<br />

Horton’s syndrome<br />

(nhức đầu do histamine)<br />

Hội chứng Hunter<br />

Hunter’s syndrome<br />

(thiếu men gây khó khăn trong học tập)<br />

Hội chứng Hurler<br />

Hurler’s syndrome<br />

Hội chứng Hutchonson-Gillford<br />

Hutchinson-Gilllford syndrome<br />

(lão hóa sớm)<br />

(premature aging)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

322<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hội chứng kelly Patterson<br />

Kelly Patterson syndrome<br />

Hội chứng kém hấp thu<br />

malasorption syndrome/mᴂlə’sɔ:pʃən/<br />

Hội chứng khô mắt<br />

dry-eye syndrome; xerosis<br />

Hội chứng không nhạy với androgen<br />

androgen insensitivity syndrome<br />

Hội chứng kích thích đại tràng<br />

irritable bowel syndrome (IBS)<br />

Hội chứng không nhạy với androgen<br />

androgen insensitivity syndrome<br />

Hội chứng Kartagener<br />

kartagener’s syndrome/ka:tə’dzinə/<br />

(hội chứng đảo ngược phủ tạng)<br />

Hội chứng Klinefelter<br />

Klinefelter’s syndrome<br />

Hội chứng lâm sàng<br />

clinical syndrome<br />

Hội chứng Lesch-Nyhan<br />

Lesch-Nyhan syndrome<br />

Hội chứng Li-Fraumeni<br />

Li-Fraumeni syndrome<br />

Hội chứng loại I tăng sinh đa nội tiết tố<br />

multiple endocrine neoplasia type I syndrome<br />

Hội chứng Locked-in<br />

Locked-in syndrome<br />

(Liệt toàn thân chỉ còn mắt và mí mắt cử động được nhưng ý thức vẫn còn hoạt động tốt)<br />

Hội chứng mạch vành cấp<br />

acute coronary syndrome (ACS)<br />

Hội chứng Mallory-Weisse<br />

Mallory-weisse syndrome/’mᴂləri ‘vɅis/<br />

Mallory-Weiss tear<br />

Hội chứng Marfan<br />

Marfan’s syndrome/’ma:fa:nz/<br />

Hội chứng mất mát<br />

deprivation syndrome<br />

(suy nhược thần kinh và thể chất do bị che mẹ từ bỏ ngay từ còn bé)<br />

Hội chứng Mendelson<br />

Mendelson’ syndrome<br />

Hội chứng Ménière<br />

Ménière syndrome<br />

Hội chứng mèo kêu<br />

cri-du-chat syndrome/kri: dju: ‘ʃa/<br />

(do mất một phần của nhiễm sắc thể số 5, khiến đứa bé khóc như tiếng mèo kêu)<br />

Hội chứng mệt mỏi kinh niên<br />

chronic fatigue syndrome;<br />

myalgic encephalomyelitis;<br />

Yuppie flu/’jʌpi ‘flu:/; yuppie disease;<br />

Hội chứng mệt mỏi nhức đầu khi làm việc trong các tòa nhà sick building syndrome<br />

cao tầng<br />

Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm siêu vi<br />

postviral fatigue syndrome/pəust’vairəl fə’ti:g ‘sindrəum/<br />

Hội chứng Mṻnchausen<br />

Mṻnchausen’s syndrome/’mʌntʃauzənz/<br />

(cố xin nhập viện điều trị mà thật sự không bị bệnh)<br />

Hội chứng Mṻnchausen do có người xúi giục<br />

Mṻnchausen’s syndrome <strong>by</strong> proxy/’mʌntʃauzənz/<br />

Hội chứng nghiền nát<br />

crush syndrome<br />

Hội chứng ngón tay cò súng<br />

triggered-finger syndrome<br />

Hội chứng ngưng thở trong lúc ngủ mức độ nhẹ<br />

Mild OSAHS<br />

Hội chứng nhà hàng Trung Quốc<br />

Chinese restaurant syndrome<br />

(tình trạng dị ứng gây nhức đầu sau khi ăn hức ăn có chất bột ngọt)<br />

Hội chứng quai ruột ứ đọng<br />

blind loop syndrome<br />

Hội chứng trẻ bị ngược dãi<br />

battered ba<strong>by</strong>/child syndrome/’bᴂtəd/<br />

Hội chứng Ogilvie<br />

Ogilvie’s syndrome<br />

Hội chứng ống cổ tay<br />

carpal-tunnel syndrome<br />

Hội chứng Parkinson<br />

Parkinson’s syndrome; parkinsonism<br />

Hội chứng Paterson_brown-Kelly<br />

Paterson-Brown-Kelly syndrome<br />

Hội chứng phúc mạc khu trú<br />

localized peritoneal syndrome<br />

Hội chứng Pierre Robin<br />

Pierre Robin syndrome/pjeə rɒ’bᴂn ‘sindrəum/<br />

Hội chứng Plummer_Vison<br />

Plummer-Vinson syndrome<br />

Hội chứng quai đến mạn tính<br />

chronic afferent loop syndrome<br />

Hội chứng quai đi<br />

efferent loop syndrome<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

323<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hội chứng quai ruột ứ đọng<br />

blind loop syndrome;<br />

stagnant loop syndrome /’stᴂgnənt/<br />

(xảy ra trong trường hợp bệnh túi thừa, hay bệnh Crohn, biểu hiện tiêu chảy mỡ, đau bụng và chứng thiếu máu hồng cầu to)<br />

Hội chứng Reaven<br />

Reaven’s syndrome/’ri:vənz/<br />

Hội chứng Reiter<br />

Reiter’s syndrome/’raitəz/<br />

Hội chứng Reye<br />

Reye’s syndrome/’raiz/<br />

Hội chứng rối loạn chức năng đa cơ quan<br />

multiple organ dysfunction syndrome<br />

Hội chứng rối loạn tâm lý theo mùa<br />

seasonal affective disorder syndrome (SADS)<br />

(khi đến mùa đông trở nên trầm cảm, có thể do thiếu ánh sáng mặt trời tác động đến kích thích tố và ự dẫn truyền thần kinh)<br />

Hội chứng rối loạn tâm thần kinh ở các võ sĩ quyền anh punch drunk syndrome<br />

(rung tay và rối loạn khả năng nói)<br />

Hội chứng rối loạn tập trung<br />

attention deficit syndrome<br />

Hội chứng rubella bẩm sinh<br />

congenital rubella syndrome<br />

Hội chứng ruột kích thích<br />

irritable bowel syndrome (IBS)<br />

Hội chứng ruột ngắn<br />

short gut syndrome; short-bowel syndrome<br />

Hội chứng sau cắt dạ dày<br />

postgastrectomy syndrome; dumping syndrome<br />

Hội chứng sau cắt túi mật<br />

postcholecystectomy syndrome<br />

Hội chứng sau chấn thương sọ não<br />

postconcussional syndrome/pəustkən’kʌʃənəl/<br />

Hội chứng Sicca<br />

Sicca syndrome<br />

Hội chứng Shwachman-Diamond<br />

Shwachman-Diamond syndrome<br />

(suy tuyến tụy, suy giảm bạch cầu, thể trạng lùn có thể dẫn đến bệnh về phỗi, nhưng lượng chloride trong mồ hôi lại ình thường)<br />

Hội chứng Sjӧren<br />

Sjӧren’s syndrome/’ʃз:grenz/<br />

(bệnh tự miễn xảy ra ở tuyến nước bọt và nước mắt, khiến cho mắt và miệng bị khô)<br />

Hội chứng Stein-Leventhal<br />

Stein-Leventhal syndrome/stain-‘levənta:l/<br />

(Polycystic ovary syndrome)<br />

(Hội chứng buồng trứng đa nang)<br />

Hội chứng Stevens-Johnson<br />

Stevens-Johnson syndrome/’sti:vənz-dzɒnsən/<br />

(phát ban nhiều ở mặt và bộ phận sinh dục do phản ứng dị ứng với thuốc)<br />

Hội chứng Stockes-Adams<br />

Stockes-Adams syndrome/’stəuks-‘ᴂdəmz/<br />

(tình trạng hôn mê do tim ngừng đập vì loạn tâm thu thất hay rung thất)<br />

Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải<br />

AIDS (acquired immunodeficient syndrome)<br />

Hội chứng suy hô hấp cấp<br />

acute respiratory distress syndrome (ARDS)<br />

Hội chứng suy hô hấp ở trẻ nhũ nhi (do thiếu chất surfactant) respiratory distress syndrome;<br />

Hyaline membrane disease<br />

Hội chứng suy tim vẫn còn đảm bảo chức năng kỳ tâm thu the syndrome of HF in the presence of preserved<br />

systolic function<br />

Hội chứng tắc nghẽn<br />

obstructive syndrome<br />

Hội chứng tăng động<br />

hyperkinetic syndrome<br />

Hội chứng tăng kích thích buồng trứng<br />

ovarian hyperstimulation syndrome<br />

Hội chứng tăng urea máu do tán huyết<br />

haemolytic ureamic syndrome<br />

(tình trạng thiếu máu do tán huyết gây tổn thương thận)<br />

Hội chứng thái dương hàm<br />

temporomandibular syndrome<br />

Hội chứng thận hư<br />

nephrotic syndrome<br />

Hội chứng thượng thận sinh dục<br />

adrenogenital syndrome<br />

(sự sản xuất quá nhiều kích thích tố sinh dục nam, làm cho đứa trẻ nam phát dục sớm, và đứa trẻ nữ phát sinh các đặc tính của nam)<br />

Hội chứng tiểu não<br />

cerebellar syndrome<br />

(thiếu sự phối hợp động tác, co giật nhãn cầu, và tổn thương khả năng nói)<br />

Hội chứng tổn thương bào thai do mẹ nghiện rượu<br />

fetal alcohol syndrome<br />

Hội chứng tổn thương não trẻ nhỏ khi rung lắc mạnh shaken ba<strong>by</strong>/infant syndrome<br />

/’ʃeikən ‘beibi/’infənt ‘sindrəum/<br />

Hội chứng Tourette<br />

Tourette’s syndrome; Tourette syndrome<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

324<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

/tu:’rets ‘sindrəum/<br />

Gilles de la Tourette Syndrome<br />

Hội chứng tràn dịch màng ngoài tim sau phẫu thuật xẻ cơ tim cardiotomy syndrome<br />

Hội chứng trật đĩa đệm cột sống<br />

facet syndrome<br />

Hội chứng trẻ mềm nhũn<br />

floppy ba<strong>by</strong> syndrome<br />

( bệnh thiếu trương lực cơ bẩm sinh) (amyotonia congenital)<br />

Hội chứng Treacher Collins<br />

Treacher Collins syndrome/’tri:tʃ ‘kɒlinz/<br />

(rối loạn di truyền làm hco hàm dưới, xương gò má và tai không phát triển đầy đủ)<br />

Hội chứng trước kỳ kinh<br />

premenstrual syndrome (PMS)<br />

Hội chứng Tsetse<br />

Tsetse’s syndrome<br />

Hội chứng tự miễn<br />

autoimmune syndrome<br />

Hội chứng Turner<br />

Turner’s syndrome/’tə:nəz/<br />

(tình trạng bẩm sinh, không phát triển buồng trứng, nên không phát triển giới tính)<br />

Hội chứng ung thư không do polyps<br />

nonpolyposis cancer syndrome<br />

Hội chứng viêm lớp dưới củng mạc mắt và tuyến dưới hàm uveoparatoid syndrome<br />

Hội chứng von Hippel-lindau<br />

von Hippel-Lidau syndrome/vɒn ‘Hipəl-‘lindau/<br />

Hội chứng Waterhouse-Friderichsen<br />

Waterhouse-Federichsen syndrome<br />

/’wɔ:təhaus ‘fridəriksən ‘sundrəum/<br />

(mô tuyến thượng thận bị hoại tử và gây xuất huyết do tình trạng nhiễm độc máu do vi khuẩn vi màng não gây ra)<br />

Hội chứng Werner<br />

Werner’s syndrome/’wз:nəz ‘sindrəum<br />

(tình trạng rối loạn do di truyền, gây da cứng, không phát triển cơ quan sinh dục và bị cườm)<br />

Hội chứng Wernicke-Korsakoff<br />

Wernicke-Korsakoff syndrome<br />

/’vз:nikə ‘kɔ:səkɒf ‘sindrəum/<br />

(tình trạng não bị tổn thương do thiếu dinh dưỡng trầm trọng ở người nghiện rượu lâu ngày)<br />

Hội chứng Wolff-Parkinson-White<br />

Wolff-Parkinson-White syndrome<br />

/wɒlf,pa:kinsən wait sindrəum/<br />

Hội chứng xuất huyết giữa kỳ kinh<br />

Mittelschmerz syndrome/’mitəl,ʃmeərz/<br />

Hội chứng XYY<br />

XYY syndrome/eks wai wai sindrəum/<br />

(cực kỳ hiếm ở đàn ông, trong đó hai nhiễm sắc thể Y được thay bằng 1, phát triển rất nhanh và chiều cao tốii đa chỉ khoảng 7 cm,<br />

nhiều người bị rất nhiều mụn chứng cá trong tuổi vị thành niên)<br />

Hội chứng yếu chi ở trẻ sơ sinh<br />

floppy ba<strong>by</strong> syndrome/flɒpi ‘beibi ‘sindrəum/;<br />

Amyotonia congenita<br />

Hội chứng Zollinger-Ellison<br />

Zollinger-Ellison syndrome/zɒlindzər ‘elisən ‘sindrəum/<br />

Hội chuyên gia tư vấn về bệnh tiều đường Mỹ<br />

American Association of Diabetes Educators<br />

Hội Dinh Dưỡng và Bệnh Tiểu Đường<br />

the Academy of Nutritions and Diabetics<br />

Hội dược sỹ<br />

pharmaceutical Society;<br />

professional Association for pharmacists<br />

Hội đồng đánh giá chuyên môn<br />

Professional Conduct Committee (PCC)<br />

Hội đồng Điều Dưỡng Quốc Tế<br />

International Council of Nurse (ICN)<br />

Hội đồng giám định sức khỏe tâm thần<br />

Mental Health Review Tribunal<br />

Hội đồng kiểm thảo rút kinh nghiệm chuyên môn<br />

medical audit advisory group (MAAG)<br />

Hội đồng nghiên cứu Y <strong>khoa</strong><br />

Medical Research Council<br />

Hội đồng Nha Khoa<br />

General Dental Council (GDC)<br />

Hội đồng Nhãn Khoa quốc gia<br />

General Optical Council<br />

Hội đồng Nội <strong>khoa</strong> quốc gia<br />

General Medical Council<br />

Hội đồng quốc gia<br />

Ntional Boards<br />

(khảo thí về môn học điều dưỡng, hộ sinh và chăm sóc tại nhà)<br />

Hội đồng quốc gia khảo thí về trình độ nghề nghiệp National Council for Vacotional Qualifications<br />

Hội đồng tham vấn chuyên môn<br />

medical committee<br />

Hội đồng trung ương phụ trách vấn đề điều dưỡng, hộ sinh United Kingdom Central Council for nursing,<br />

và chăm sóc khám chữa bệnh của Vương Quốc <strong>Anh</strong> Midwifery, and Health Visiting<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

325<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hội đồng y đức<br />

Hội nghề nghiệp chuyên môn<br />

Hội nghị thế giới lần thứ 3 về các phương pháp điều trị can<br />

thiệp điều trị bệnh tiều đường<br />

Hội nghiên cứu về gan ở Châu Âu<br />

Hội Nội <strong>khoa</strong> <strong>Anh</strong> Quốc<br />

Hội nha <strong>khoa</strong> <strong>Anh</strong> Quốc<br />

Hội nữ hộ sinh quốc tế<br />

Hội phẫu thuật Hoàng Gia<br />

Hội thảo đồng thuận Mỹ-Châu Âu<br />

Hội Tiểu Đường Mỹ<br />

Hội tiểu đường quốc tế<br />

Hội tim mạch Mỹ<br />

Hội tim mạch Nữu Ước<br />

Hội tụ lại ở núm vú<br />

Hội viên chính thức<br />

Hội Y <strong>khoa</strong> <strong>Anh</strong> Quốc<br />

Hơi do vi khuẩn sinh ra<br />

Hơi dưới hoành<br />

Hơi đau khi ấn vào bụng<br />

Hơi đầy bụng<br />

Hơi độc<br />

Hơi khàn khàn<br />

Hơi khó chịu (ốm nhẹ)<br />

Hơi khó chịu khi đi tiểu<br />

Hơi khó thở<br />

Hơi men<br />

Hơi nước<br />

Hơi nước có chứa thuốc<br />

Hơi rải rác trong ổ bụng<br />

Hơi sậm hơn (về da)<br />

Hơi sốt<br />

Hơi thờ của bệnh nhân<br />

Hơi thở ra<br />

Hơi trong đại tràng<br />

Hơi trong đường mật<br />

Hơi trong hệ thống tĩnh mạch cửa<br />

Hơi trong lòng ruột<br />

Hơi trong quai ruột nằm kế bên<br />

Hơi trong trung thất<br />

Hơi từ đường tiêu hóa thoát qua hậu môn (rắm)<br />

Hơi tự do<br />

Hơi tự do trên phim không sửa soạn<br />

Hơi tùy tiện (hay độc đoán)<br />

ethical committee/’eӨikəl kə’miti/<br />

professional association<br />

the 3th world Congress on interventional therapies<br />

for type 2 diabetes<br />

European Association for the study of the liver<br />

(EASL)<br />

British Medical Association<br />

British Dental Association<br />

International Confederation of Midwives (ICM)<br />

Royal College of Surgeons<br />

American-European Consensus Conference<br />

The American Diabetes Association<br />

IDF (International Diabtes Federation)<br />

American Heart Association (AHA)<br />

New York Heart association<br />

to converge on the nipple<br />

full memberships<br />

British Medical Association<br />

air from gas-producing organisms<br />

subdiaphragmatic air<br />

some tenderness to abdominal pressure<br />

a touch of digestion<br />

toxic gas; noxious gas/’nɒksəs/<br />

obnoxious gas /əb’n ζəsכּ /<br />

husky (adj)/’hʌski/<br />

to be indisposed/indi’spəuzd/(adj)<br />

slight discomfort when passing urine<br />

a little breathless<br />

the fume of wine<br />

vapour/’veipə/<br />

steam with medicinal substances in it<br />

scattered intra-abdominal air<br />

somewhat browner (adj)<br />

feverish (adj)/’fivəriʃ/<br />

patient’s breath<br />

expiratory airflow<br />

colonic gas<br />

air in biliary tree, pneumobilia<br />

gas in portal venous system<br />

intraluminal gas; bowel air<br />

air in adjacent bowel<br />

mediastinal air<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

wind/wind/<br />

free air<br />

free air on plain film<br />

to be somewhat arbitrary/’a:bitəri/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

326<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hơi ứ trong dạ dày hay ruột (gây đau tức)<br />

flatus/’fleitəs/<br />

Hom hem (già và ốm yếu)<br />

infirm (adj)/in’fз:m/<br />

Hõm khuỷu<br />

anticubital fossa<br />

Hõm thượng vị<br />

gastric pit; the pit of the stomach; thoracic outlet<br />

Hõm tim<br />

cardiac notch<br />

Hõm trên xương ức<br />

suprasternal notch; thoracic inlet<br />

(a small opening at the top of the throrax)<br />

Hôn mê<br />

coma (n);comatose/’koumətouz/(adj); unconscious (adj)<br />

Hôn mê do hạ đường huyết<br />

hypoglycaemic coma/haipəuglai’simik ‘kəumə/<br />

Hỗn dược (hợp chất thuốc) có mùi khó chịu<br />

unpleasant mixture<br />

Hỗn hợp các loại nọc rắn khác nhau (dùng để chữa rắn cắn) venene/və’ni:n/<br />

Hỗn hợp lá thuốc xông<br />

friar’s balsam/fraiəz ‘bɔlsəm/<br />

Hỗn hợp mủ lẫn nhầy nhớt<br />

mucopus/mju:kəu’pʌs/<br />

Hỗn hợp mô tuyến<br />

a mixture of glandular tissue<br />

Hông lưng phải/trái<br />

right/left flank<br />

Hồng cầu<br />

normocyte; red blood cell; erythrocyte/ə’riӨrəsait/<br />

Hồng cầu đã được đánh dấu<br />

tagged red cells<br />

Hồng cầu lắng<br />

packed red cells<br />

Hồng cầu lưới<br />

reticulocyte<br />

Hồng cầu non<br />

normoblast<br />

(chỉ thấy trong tủy xương, nếu thấy ở máu chứng to bệnh ung thư máu)<br />

Hồng cầu to bất thường (thấy trong thiếu máu ác tính) macrocyte/’mᴂkrəusait/<br />

Hồng đậm<br />

tan-pink (adj)<br />

Hồng huyết cầu<br />

red blood cell (RBCs); erythrocytes<br />

Hồng huyết cầu có dạng tròn<br />

spherocyte/’sfiərəusait/<br />

Hồng huyết cầu dương tính với yếu tố Rhesus<br />

Rh-positive RBCs<br />

Hồng huyết cầu trưởng thành<br />

mature erythrocytes<br />

Hỗng tràng<br />

jejunum/dzi’dzu:nəm/<br />

Hộp sọ<br />

skull<br />

Hộp đựng thuốc viên<br />

pillbox<br />

Hộp đựng thuốc có nhiều ngăn chia sẵn theo thời biểu a daily pill organizerwithvarious compartments for<br />

Từng ngày<br />

each day<br />

Hộp (đựng thuốc) được thiết kế sao cho trẻ em không thể mở child-proof container/’tʃaild pru:f/<br />

Hộp ghim SGIA<br />

SGIA loading unit<br />

Hợp chất acid béo, thành phần cấu tạo cho các mô màng phospholipid/fɒsfəu’lipid/<br />

Hợp chất cao phân tử không tan được<br />

insoluble polymer<br />

Hợp chất cấu tạo thành acid amin<br />

peptide/’peptaid/<br />

Hợp chất có độc tính<br />

toxic compound<br />

Hợp chất có khả năng sinh ung thư<br />

potentially carcinogenic compounds<br />

Hợp chất được tổng hợp từ lá trà<br />

a compound made synthetically from tea leaves<br />

Hợp chất được tổng hợp hay ly trích từ lá trà,<br />

theophyllin/Өi’ɒfili:n/<br />

làm giãn nở mạch máu và đường hô hấp<br />

Hợp chất điện giải (uống để phòng mất nước khi tiêu chảy) electrolyte mixture/ilektrəlait ‘mikstʃə/<br />

Hợp chất gồm độc chất đã làm mất độc tính cộng với toxoid-antitoxin<br />

kháng độc chất dùng làm thuốc chủng ngừa<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Hợp chất hoá học<br />

Hợp chất hóa học có chứa kích thích tố sinh dục<br />

Hợp chất hữu cơ<br />

chemical compound<br />

steroid/’stiərɔid/<br />

organic compound<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

327<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Hợp chất hữu cơ có chứa nitrogen<br />

Hợp chất hữu cơ có chưa nitrogen trong thục vật<br />

Hợp chất kết hợp giữa hemoglobin và oxy<br />

Hợp chất kích hoạt mạch máu<br />

Hợp chất phân tử phức tạp<br />

Hợp chất phức tạp<br />

Hợp chất phức tạp đến các hợp chất hữu cơ<br />

Hợp chất sinh ung thư tiềm tang<br />

Hợp chấttan trong mỡ<br />

Hợp chất tinh thể không màu sắc dùng để ngăn ngừa<br />

tình trạng đông máu<br />

alkaloid<br />

the plant alkaloid<br />

oxyhaemoglobin<br />

vasoactive compound<br />

a complex mixture of molecules<br />

complexed compounds<br />

complexed to organic compounds<br />

potentially carcinogenic compound<br />

fat soluble compound<br />

warfarin/’wɔ:f(ə)rin/<br />

a colourless crystalline compound used to help<br />

prevent the blood clotting<br />

synthetic polymer<br />

Hợp chất tổng hợp cao phân tử<br />

Hợp kim<br />

alloy/’ᴂlɔi/<br />

Hợp lý trong một số trường hợp<br />

reasonable <strong>by</strong> some/’ri:znəbl/<br />

Hợp thức hóa việc thực hiện cái chết không đau cho bệnh to legalize euthanasia/ju:Өə’neiziə/<br />

Nhân<br />

Hung hăng<br />

aggressive (adj)<br />

Hung khí<br />

offending instruments<br />

Hướng (ngã trước/sau)<br />

orientation (anteverted/retroverted)<br />

Hướng chẩn đoán<br />

diagnostic orientation<br />

Hướng chảy của dòng máu<br />

direction of flow<br />

Hướng dẫn bằng chữ viết<br />

written instruction<br />

Hướng dẫn chi tiết về cách chăm sóc hậu môn nhân tạo detailed instructions on caring for an ostomy<br />

Hướng dẫn gần đúng<br />

rough guide<br />

Hướng dẫn thực tập cho sinh viên<br />

to give practical training to a student<br />

Hướng dẫn việc điều trị nội hay ngoại <strong>khoa</strong> thích hợp to guide appropriate medical or surgical therapy<br />

Hướng đến việc xác định căn nguyên sinh bệnh<br />

to direct toward ascertaining the etiology<br />

Hướng đi lên dọc theo các tuyến trực tràng trên<br />

upward along the superior rectal glands<br />

Hướngđi xuống các hạch bẹn<br />

downward to the inguinal nodes<br />

Hướng lan<br />

radiation<br />

Hướng ngược lại<br />

retrograde direction<br />

Hướng tâm<br />

centripetal (adj)/sen’tripitl/<br />

Hướng theo hai bên dọc theo các hạch trực tràng giữa laterally along the middle rectal nodes<br />

Hướng xét nghiệm chẩn đoán<br />

the direction of the diagnostic work-up<br />

Hướng xử trí theo dõi<br />

expectant policy/ik’spektənt/<br />

Hút (dịch qua một cái ống)<br />

to suck/sʌk/<br />

Hút máu<br />

blood-sucking (adj-ph)<br />

Hút máu (ra khỏi cơ thể)<br />

to exsanguinate/ik’sᴂήgwineit/<br />

Hút ra (dịch)<br />

to aspirate<br />

Hữu cơ<br />

organic (adj)/ɔ:’gᴂnik/<br />

Huỷ cốt bào<br />

osteoclast<br />

Huyết áp<br />

blood pressure (BP)<br />

Huyết áp bình thường<br />

normal blood pressure<br />

Huyết áp đầy đủ<br />

adequate blood pressure<br />

Huyết áp kế (máy đo huyết áp)<br />

sphygmomanometer/sfigməumə’nɒmitə/<br />

Huyết áp tâm thu<br />

systolic blood pressure (SBP)<br />

Huyết áp tâm thu dưới 100 systolic blood pressure of less than 100<br />

Huyết áp tâm thu dưới 80 mm thủy ngân<br />

Systolic blood pressure less than 80 mm Hg<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

328<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Huyết áp tâm trương<br />

diastolic blood pressure (DBP)<br />

Huyết cầu tố<br />

hematocrit<br />

Huyết khối bám trên thành mạch máu<br />

mural thrombus<br />

Huyết khối do bướu trong tĩnh mạch chủ dưới<br />

inferior vena cava tumour thrombus<br />

Huyết khối ở tâm thất trái đã được ghi nhận bằng xét nghiệm documented LV thrombus<br />

Huyết sắc tố<br />

hemoglobin<br />

Huyết thanh<br />

serum ; sera/’siərə/ (pl); blood serum/’siərəm/<br />

Huyết thanh âm/dương tính<br />

seronegative; seropositive<br />

Huyết thanh chống bạch cầu<br />

antilymphocytic serum<br />

(dùng cho người ghép tạng để chống đào tải)<br />

Huyết thanh giải độc tố<br />

antitoxic serum<br />

Huyết thanh học<br />

serology/siə’rɒlədzi/<br />

Huyết thanh kháng uốn vàn<br />

antitetanus serum (ATS)<br />

Huyết thanh liệu pháp<br />

serum therapy; serotherapy/siərəu’Өerəpi/<br />

Huyết thanh ướp lạnh<br />

serum refrigerated/ri’fridzəreitid/<br />

Huyết trắng<br />

vaginal discharge; metrorrhea/metrəu’riə/<br />

Whites; leucorrhoea<br />

Huyết trắng đục, như kem<br />

white, creamy discharge from the vagina<br />

Huyết trắng loãng, có lẫn máu<br />

watery, bloody discharge<br />

Huyết tụ thành nang<br />

haematocele/’hi:mətəusi:l/<br />

Huyết tương<br />

blood plasma<br />

Huyết tương tươi đông lạnh<br />

fresh frozen plasma<br />

Hy vọng chữa khỏi<br />

the hope for cure<br />

Hy vọng chữa khỏi bằng phẫu thuật<br />

hope for surgical cure<br />

I<br />

Imatimib mesulate<br />

imatimib mesulate<br />

(thuốc điều trị nhắm chống đích cho bệnh GIST)<br />

Immunoglobulin huyết thanh<br />

serum immunoglobulin<br />

Insulin có thời gian tác dung kéo dài<br />

long-duration insulin<br />

Insulin có thời gian tác dụng vừa phải<br />

intermediate-duration insulin<br />

Insulin do tụy tạo ra<br />

insulin made <strong>by</strong> pancreas<br />

Insulin được cho chích dưới da<br />

subcutaneous-adminstered insulin<br />

Insulin được tạo ra thêm<br />

extra insulin<br />

Insulin tác dụng kéo dài (chậm)<br />

long-acting insulin<br />

Insulin tác dụng nhanh<br />

short-acting insulin<br />

Inuslin tác dụng vừa phải<br />

intermediate-acting insulin<br />

Interferon -2 alpha<br />

interferon-2α<br />

Interferon-2α đã PEG hóa<br />

PEG-interferon-2α (PEGylated)<br />

Ion đồ<br />

electrolyte panel<br />

Ion hóa<br />

to ionise/’aiənaiz/<br />

Ít chất xơ<br />

low in fiber<br />

Ít dịch quanh lách<br />

a small amount of perisplenic fluid<br />

Ít dữ dội, mãnh liệt<br />

less intensive<br />

Ít được nghĩ đến để chẩn đoán<br />

to be underdiagnosed<br />

Ít được sự ủng hộ của y học<br />

little Medical Support<br />

Ít khả năng gây nghiện hay lạm dụng thuốc<br />

to have less potential for addiction and abuse<br />

Ít nổi trội (bật) trong tắc ruột non<br />

to be less prominent than in SBO<br />

K<br />

Kali máu<br />

serum potassium<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

329<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kẻ bảo vệ bộ gen<br />

the guardian of genome<br />

Kẻ thù chung số một của nhân loại<br />

public enemy mumber one<br />

Genetically modified foods have replaced nuclear power as public enemy mumber one.<br />

Thực phẩm biến đổi di truyền đã thay thế vị trí của năng lượng hạt nhân trở thành kẻ thù chung số một của nhân loại<br />

Kẽ<br />

interstitial (adj)<br />

Kê một cái gối dài 6 inch dưới xương mu<br />

with a 6” roll under the pubis<br />

Kê toa<br />

to prescribe /pri’skraib/<br />

Kê toa quá liều<br />

to overprescribe/əuvəpri’skraib/<br />

Kế hoạch<br />

plan/plᴂn/<br />

Kế hoạch ăn uống lành mạnh hơn<br />

a healthier eating plan<br />

Kế hoạch cấp cứu<br />

emergency plan<br />

Plan d’urgence<br />

Kế hoạch chăm sóc điều dưỡng riêng cho từng<br />

care plan<br />

bệnh nhân<br />

Kế hoạch chăm sóc theo dõi lâu dài riêng<br />

specific plans for long-term follow-up care<br />

Kế hoạch cụ thể<br />

realistic plan<br />

Kế hoạch dùng thuốc<br />

medication plan<br />

Kế hoạch điều trị<br />

treatment plan; therapeutic program<br />

Kế hoạch điều trị bệnh tiều đường<br />

diabetes treatment plan<br />

Kế hoạch đối phó với tình trạng suyễn<br />

asthma action plan<br />

Kế hoạch giảm cân<br />

weight loss plan<br />

Kế hoạch hóa gia đình<br />

family planning/’fᴂm(ə)li ‘plᴂniή/<br />

Kế hoạch kiểm soát đại dịch toàn quốc<br />

national pandemic control plan<br />

Kế hoạch lập khẩu phần ăn cho người bệnh tiều đường Diabetes meal plan<br />

Kế hoạch nuôi ăn<br />

feeding schedule<br />

Kế hoạch sẵn sang đối phó với đại dịch<br />

pandemic preparedness plan<br />

Kế hoạch sau khi xuất viện<br />

postdischarge plan<br />

Kế hoạch tập luyện<br />

exercise plan; workout plan<br />

Kế hoạch theo dõi bệnh tiểu đường<br />

diabetes plan<br />

Kế hoạch từng bước một<br />

step-<strong>by</strong> step plan<br />

Kem bảo vệ da chống lại chất kích thích<br />

barrier cream/’bᴂriə kri:m/<br />

Kem bảo vệ da khi tắm nắng<br />

tanning solution<br />

Kem chống nắng<br />

sunscreen/’sʌnskri:n/<br />

Kem oxide kẽm<br />

cream based on zinc oxide<br />

Kèm theo ói ra dịch mật<br />

to be associated with bilious vomiting<br />

Kèm tổn thương mách máu<br />

with vascular involvement<br />

Kẽm<br />

zinc<br />

Kềm chế (cảm giác đau hay khó chịu)<br />

to repress/ri’pres/<br />

Kênh bạch huyết<br />

lymphatic channels<br />

Kéo căng hay cho dài ra<br />

to stretch<br />

Kéo dài<br />

to prolong/prə’lɒή/<br />

To perpetuate<br />

Kéo dài cuộc sống con người<br />

to extend human life<br />

Kéo dài đến một tuần sau một liều duy nhất<br />

to last for up to 1 week after a single dose<br />

Kéo dài hơn<br />

to last longer<br />

Kéo dài một phần cơ thể nào đó<br />

to protract/prəu’trᴂkt/<br />

Kéo dài thời gian<br />

to protract<br />

Kéo dài thời gian nằm viện<br />

to prolong hospital stay (stay in hopsital)<br />

Kéo dài tuổi thọ<br />

to extend life expectancy<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

330<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kéo qua khoảng trung thất sau ra ngoài đường mổ<br />

cổ bên trái<br />

Kéo theo các hậu quả<br />

Kẹo đặc (cô lại)<br />

Kẹo ngậm trị ho<br />

Kẹp (dụng cụ ohẫu thuật)<br />

Kẹp Allis<br />

Kẹp Babcock<br />

Kẹp cầm máu<br />

Kẹp Charnley<br />

Kẹp có mấu (dùng để gắp hay kẹp trong lúc phẫu thuật)<br />

Kẹp không mấu<br />

Kẹp phẫu thuật sau cắt túi mật<br />

Kẹt lại<br />

Kẹt ở cổ họng<br />

Kết cấu tạo sóng phản âm<br />

Kết dính lại, tạo thành chất dính kết<br />

Kết hợp lại rồi vỡ vào phế quản<br />

Kết luận hỗn loạn (lung tung)<br />

Kết luận hợp lý<br />

Kết mạc<br />

Kết quả<br />

Kết quả âm tính giả đối với chụp PET<br />

Kết quả áp lực đồ diển hình<br />

Kết quả bất ngờ từ công trình nghiên cứu<br />

Kết quả cấy<br />

Kết quả cấy riêng<br />

Kết quả cấy dương tính<br />

Kết quả chụp tủy sống<br />

Kết quả có thể thay đổi và không thể tiên đoán được<br />

Kết quả của cung lượng tim<br />

Kết quả của phòng xét nghiệm<br />

Kết quả do tình trạng thiếu máu cục bộ rõ ràng khi làm<br />

xét nghiệm gắng sức<br />

Kết quả dương tính giả<br />

Kết quả đáng khích lệ<br />

Kết quả đạt được của cả nhóm<br />

Kết quả đầy hứa hẹn<br />

Kết quả được công bố trên tạp chí nội <strong>khoa</strong> vào tháng 9<br />

năm 2014<br />

Kết quả ghi nhận hoạt động của cơ<br />

Kết quả giải phẫu bệnh lý<br />

Kết quả hình ảnh siêu âm<br />

Kết quả không mong muốn<br />

Kết quả lâm sang<br />

Kết quả lâu dài<br />

Kết quả mâu thuẫn<br />

Kết quả mô học<br />

Kết quả mơ hồ (không rõ)<br />

to pull through posterior mediastinal space out<br />

through the left neck incision<br />

to draw consequences/drɔ:/<br />

concentrated sweet<br />

cough lozenge/kɒf ‘lɒzindz/; Pastille/’pᴂstəl/<br />

clamp/klᴂmp/<br />

Allis clamp<br />

Babcock clamp<br />

haemostat/’hi:məustᴂt/<br />

Charnley clamps/’ʃa:nli klᴂmps/<br />

tenaculum/tə’nᴂkjuləm/<br />

atraumatic grasper<br />

surgical clips postcholecystectomy<br />

stuck (adj)<br />

to lodge in one’s throat<br />

echogenic texture<br />

to agglutinate<br />

to coalesce and rupture into bronchi<br />

mixed conclusions<br />

logical/reasonble conclusion//’ri:znəbl/<br />

conjunctiva<br />

result; outcome<br />

false-positive results with PET<br />

classic manometric finding<br />

unexpected results from the survey<br />

culture data<br />

specific culture data<br />

positive culture<br />

myelogram<br />

variable and unpredictable results<br />

the product of cardiac output<br />

lab work<br />

a significant ischemic burden on stress testing<br />

false positive result<br />

the encouraging result<br />

team effort<br />

promising result<br />

the result published in the september 2014 Internal<br />

Medicine Journal<br />

myogram<br />

pathology report/pə’Өɒlədzi ri’pɔ:t/<br />

sonogram; echogram<br />

adverse outcome<br />

clinical outcome<br />

long-term outcome<br />

contradition; conflicting result<br />

histogram<br />

indeterminate result<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

331<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kết quả mong muốn<br />

Kết quả những công trình thử nghiệm<br />

Kết quả siêu âm tim làm chuẩn (để theo dõi so sánh về sau)<br />

Kết quả thành công<br />

Kết quả thành công lâu dài<br />

Kết quả thoả mãn được về mặt triệu chứng<br />

Kết quả thử nghiệm<br />

Kết quả tốt<br />

Kết quả tuyệt vời với tỷ lệ tái phát thấp<br />

Kết quả và tác dụng phụ của điều trị<br />

Kết quả về mặt sức khỏe tốt hơn<br />

Kết quả xét nghiệm<br />

Kết quả xét nghiệm A 1 C<br />

Kết quả xét nghiệm A 1C lần cuối<br />

Kết quả xét nghiệm A 1 C tốt<br />

Kết quả xét nghiệm bất thường<br />

Kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường<br />

Kết quả xét nghiệm dương tính với bệnh giang mai<br />

Kết quả xét nghiệm HIV<br />

Kết quả xét nghiệm máu (được in trên giấy)<br />

Kết quả xét nghiệm sinh hóa<br />

Kết quả xét nghiệm về mô học<br />

Khá chính xác<br />

Khá phực tạp<br />

Khả năng bị nhồi máu cơ tim<br />

Khả năng bị tàn phế<br />

Khả năng biến thành ác tính<br />

Khả năng cần phải can thiệp bằng dụng cụ<br />

Khả năng cần phải ghép gan trong tương lai<br />

Khả năng cắt được bướu tại chỗ<br />

Khả năng cắt được bướu<br />

Khả năng cắt được bướu được tăng lên<br />

Khả năng chăn gối<br />

Khả năng chỉ nhìn được một mắt<br />

Khả năng chống bệnh tật của cơ thể<br />

Khả năng chứa phân lớn của đại tràng<br />

Khả năng chuyên chở dưỡng khí<br />

Khả năng co bóp của cơ tim<br />

Khả năng co nhỏ lại được<br />

Khả năng có thể xảy ra<br />

Khả năng có thể xảy ra nguy hiểm hay tử vong<br />

Khả năng cô đặc thức ăn đã được tiêu hóa<br />

Khả năng cơ thể sử dụng insulin và xử lý chất glucose<br />

Khả năng còn có thể ấn đầu dò siêu âm xuống được<br />

Khả năng còn có thể ấn (nén) xuống được<br />

Khả năng còn có thể ân xuống được bằng đầu do siêu âm<br />

Khả năng còn có thể phẫu thuật cắt bỏ được<br />

Khả năng còn có thể phẫu thuật được<br />

Khả năng của bộ óc con người<br />

favorable outcome<br />

the result of the experimentals<br />

a baseline echocardiogram<br />

successful outcome<br />

sucessful long-term outcome<br />

satisfactory symptomatic result<br />

test result<br />

good result<br />

excellent results with low rates of recurrence<br />

results and side effects of therapy<br />

better health outcome<br />

lab reports<br />

A 1C test result<br />

the last A 1C test result<br />

a healthy A 1C results<br />

laboratory abnormalities<br />

abnormal liver function test findings<br />

positive result for syphilis<br />

HIV test result<br />

haemogram<br />

chemistry profile<br />

histological findings<br />

fairly accurate (adj ph)<br />

fairly complicated (adj ph)<br />

possible myocardial ischemia<br />

disability<br />

malignant potential<br />

capacity for any intrumental intervention<br />

possibility of the future need for liver transplantation<br />

local resectability<br />

respectability<br />

increased resectability<br />

performance<br />

monocular vision<br />

body’s ability to fight disease<br />

large capacity of the colon<br />

oxygen-carrying capacity<br />

myocrdial contractability<br />

contractability<br />

possible changes<br />

danger/’deindzə/<br />

ability to thicken digested food<br />

the body’s ability to use insulin and process glucose<br />

compressibility with transducer<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

compressibility/kəmpresi’biliti/<br />

compressibility with tranducer pressure<br />

resectability<br />

operability<br />

the capacity of human brain<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

332<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khả năng dẫn đến sai lầm<br />

Khả năng di căn<br />

Khả năng di căn đến hạch tại chỗ và gan<br />

Khả năng di căn hay ăn lan trực tiếp<br />

Khả năng di động và lắng xuống trong lòng túi mật<br />

Khả năng diễn đạt được bằng lời nói<br />

Khả năng dự tính thực hiện được<br />

Khả năng dung nạp hay chịu dựng của cơ thể<br />

Khả năng đi lại<br />

Khả năng điều tiết thích nghi của mắt với ánh sáng mờ<br />

hay tối<br />

khả năng điều trị quá tay bằng thuốc hạ đường huyết<br />

Khả năng gây não úng thuỷ<br />

Khả năng gây nghiện<br />

Khả năng gây quái thái<br />

Khả năng gây rối loạn chuyển dịch nước trong cơ thể<br />

Khả năng gây tổn thương cho thực quản<br />

Khả năng gây tổn thương đường mật do phẫu thuật<br />

Khả năng kết hợp một quá trình bệnh lý khác<br />

Khả năng không còn phẫu thuật được<br />

Khả năng làm việc hay học tập đáng kinh ngạc<br />

Khả năng mắc bệnh ác tính ở đại tràng<br />

Khả năng mắc bệnh lây qua đường tình dục<br />

Khả năng miễn dịch<br />

Khả năng mô tả một vật theo không gian ba chiều qua tiếp<br />

xúc<br />

Khả năng nhiễm trùng<br />

Khả năng nhiễm trùng của bệnh nhân<br />

Khả năng nhìn được bằng cả hai mắt<br />

Khả năng nhịn tiểu hay đi cầu<br />

Khả năng nhớ lại hoàn toàn (diều gì đã xảy ra)<br />

Khả năng nhớ và lập lại sau khi nghe<br />

Khả năng phải nong lại nhiều lần<br />

Khả năng phán đoán khoảng cách và độ sâu của mộtvật<br />

qua việc nhìn bằng mắt<br />

Khả năng phát hiện và phục hồi tổn thương ở gen<br />

của tế bào<br />

Khả năng phát triển sự đáp ứng miễn dịch<br />

Khả năng quá mẫn đối với thuốc<br />

Khả năng sáng tạo, tượng tưởng<br />

Khả năng sinh bệnh của một mầm bệnh<br />

Khả năng sinh bệnh của nhiều chủng clostridium<br />

Khả năng sinh miễn dịch<br />

Khả năng sinh miễn dịch sau khi tiếp xúc với kháng<br />

nguyên<br />

Khả năng sinh sản<br />

potential for error<br />

metastatic potential<br />

the capacity to metastasize local lymph nodes and<br />

liver<br />

the possibility of metastatic or direct spread<br />

mobility and lavering within gallbladder/’leivəriή/<br />

speech/’spi:tʃ/<br />

the desired intensity<br />

tolerance/’tɒlərəns/<br />

motility<br />

scotopia/skəu’təupiə/<br />

the possibility of overtreatment with hypoglycemic<br />

drugs<br />

the potential for hydrocephalus<br />

addictive potential<br />

the possibility of teratogenic<br />

potential of fluid shifts<br />

a chance of causing injuries to the esophagus<br />

the possibility of surgical common bile duct injury<br />

a possible association of another disease process<br />

inoperability<br />

suprising facility<br />

possibility of colonic malignant disease<br />

the possibility of catching a sexually transmitted<br />

disease<br />

immunity<br />

stereognosis/steriɒg’nəusis/<br />

infectivity<br />

patient’s infectivity<br />

binocular vision<br />

continence; self-restrant<br />

total recall/’təutəl ‘rikɔ:l/<br />

echoic memory/e’kəuik ‘meməri/<br />

potential repeat dilation<br />

stereoscopic vision<br />

cell’s ability to detect and repair genetic damage<br />

immunocompetence<br />

possibility of hypersensitivity to drugs<br />

imagination/imᴂdzi’neiʃən/<br />

pathogenicity/pᴂӨədzə’nisiti/<br />

pathogenicity of clostridium species<br />

immunogenicity<br />

immunocompetence<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

fertility<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

333<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khả năng sống sót (của thai nhi)<br />

Khả năng sống sót của thai nhi trước tuần thứ 22<br />

Khả năng tái sinh cao<br />

Khả năng tạo ra sóng phản âm ở nhu mô gan<br />

Khả năng thẩm thấu<br />

Khả năng thành thạo về kỹ thuật chuyên môn của<br />

người khảo sát<br />

Khả năng thụ tinh được<br />

Khả năng tình dục ở phụ nữ<br />

Khả năng tính nhẩm<br />

Khả năng tạo ra sóng dội (trên siêu âm)<br />

Khả năng tồn tại của các tế bào ung thư đã di căn<br />

Khả năng tồn tại và đặc tính của tế bào ung thư<br />

còn sót lại<br />

Khả năng tư duy<br />

Khả năng tương thích<br />

Khả năng ứng dụng kỹ thuật<br />

Khả năng xâm lấn vào mô hay cơ quan lân cận<br />

Khả năng xuất huyết bất ngờ<br />

Khả năng xung đột (giữa các loại thuốc với nhau)<br />

Khả thi<br />

Khác bên<br />

Khác biệt về kích thước, hình dáng và số lượng nhân<br />

Khác nhau giữa Nhật và các nước phương Tây<br />

Khác phái<br />

Khạc ra<br />

Khạc ra thật mạnh để tống chất đàm ra khỏi phổi<br />

Khạc ra từ phổi<br />

Khai bệnh<br />

Khai có điều trị triệu chứng sớm bằng thuốc kháng acid<br />

Khái niệm<br />

Khái niệm quá cường điệu<br />

Khái niệm về chức năng tổng hợp gan của bệnh nhân<br />

Khám bàn chân bệnh nhân<br />

Khám bệnh<br />

Khám bệnh tại nhà<br />

Khám kiểm tra tim<br />

Khám kiểm tra tổng quát<br />

Khám lâm sàng<br />

Khám lâm sàng thật chi tiết<br />

Khám nghiệm tử thi<br />

Khám ngực<br />

Khám phổi<br />

Khám sức khỏe<br />

Khám sức khỏe tổng quảt<br />

Khám tim<br />

viability of the fetus /vaiə’biliti/<br />

Viable (adj)<br />

viability of the fetus before the 22 nd week<br />

high regenerative potential<br />

the echogenicity of the liver parenchyma;<br />

Liver echogenocity<br />

permeability/pз:miə’biliti/<br />

techincal proficiency of the examiner<br />

fertility/fз:’tiliti/<br />

female sexuality<br />

mental calculation<br />

echogenicity<br />

the viability of shedded cancer cells<br />

the viability and characters of the remaining<br />

tumour cells<br />

mental faculties<br />

compatibility/kəm’pᴂtibiliti/<br />

applicability of the techniques<br />

capacity to invade neighbouring tissues or organs;<br />

invasivity<br />

the possibility of sudden hemorrhage<br />

the possibility of conflict<br />

feasible(adj)/’fi:zəbl/<br />

ipsilateral (adj)<br />

to vary in size, shape and number of nuclei<br />

to vary between Japan and the West<br />

opposite sex<br />

to spit out<br />

to cough deeply to bring up liquid from the lungs<br />

to cough up from the lungs<br />

to recount one’s history<br />

to report treating early symptoms with antacids<br />

concept<br />

exaggerated notion/ig’zᴂdzəreitid/<br />

an idea of patient’s hepatic synthetic function<br />

to examine the patient’s foot<br />

to see the patient<br />

domicilliary visit/dɒmi’siliəri/<br />

a heart check-up<br />

check-up/’tʃek-ʌp/<br />

physical/clinical examination<br />

a detailed physical examination<br />

post mortem examination/’pəust ‘mɔ:təm/<br />

chest examination<br />

lung examination<br />

health/medical check-up<br />

general health check-up<br />

cardiac examination<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

334<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khám tiền mê<br />

pre-anaesthetic round<br />

Khám trễ ngay sau khi có triệu chứng ban đầu<br />

to see with a long delay after the first symptoms<br />

Khàn (giọng)<br />

hoarse/hɔ:s/(adj)<br />

Khăn<br />

napkin/’nᴂpkin/<br />

Khăn mổ<br />

drape/dreip/<br />

Khẩn cấp<br />

urgent (adj)<br />

Kháng cự, hay chống lại<br />

to resist/ri’zist/<br />

Kháng đông<br />

to anticoagulate<br />

Kháng huyết thanh<br />

antiserum<br />

Kháng insulin<br />

insulin-resistant (adj)<br />

Kháng khuẩn<br />

antimicrobials<br />

Kháng khuẩn trị liệu<br />

antimicrobial therapy<br />

Kháng nguyên<br />

antigen<br />

Kháng nguyên A hay B trên bề mặt của hồng cầu A or B antigen on the surface of erythrocytes<br />

Kháng nguyên Australia<br />

Australia antigen/כּ:’streiliə/<br />

(kháng nguyên bề mặt tế bào trong bệnh viêm gan siêu vi B)<br />

Kháng nguyên bạch cầu ở người<br />

human leukocyte antigen (HLA)<br />

Kháng nguyên ngưng kết tố đã được hình thành từ<br />

performed agglutinins in blood stream<br />

trước trong máu<br />

kháng nguyên phổ biến có trong vi khuẩn<br />

serotype; serological type<br />

Kháng nguyên sinh ung giai đoạn thai bào<br />

serum carcinoembryonic antigen (CEA)<br />

Kháng nguyên Smith<br />

Smith antigen<br />

Kháng nguyên virus viêm gan B<br />

HBsAg<br />

Kháng oestrogen<br />

anti-estrogen<br />

Kháng sinh<br />

antibiotic (n)<br />

Kháng sinh Ampiccilin dùng để phòng ngừa viêm nội Ampicilline for endocarditis prevention<br />

tâm mạc<br />

Kháng sinh bán tổng hợp có men beta-lactam<br />

semisynthetic beta-lactam antibitotics<br />

Kháng sinh bao vây vi khuẩn đường ruột<br />

antibiotics with coverage of enteric bacteria<br />

Kháng sinh bôi ngoài da<br />

topical antibiotics<br />

Kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba<br />

a third-generation cephalosporin<br />

/sεfələ’spϽ:rin/<br />

Kháng sinh chích<br />

parenteral antibiotics<br />

Kháng sinh chích bắp<br />

intramuscular antibiotics (IM antibiotics)<br />

Kháng sinh chích tĩnh mạch<br />

intravenous antibiotics (IV antibiotics)<br />

Kháng sinh clyndamycine<br />

Clindamycin/klində’mΛisən/<br />

Kháng sinh dựa trên cơ sở vi khuẩn<br />

antimiocrobial on the basis of organisms<br />

Kháng sinh đồ<br />

antibiotic sensitivities<br />

Kháng sinh được sử dụng theo kinh nghiệm<br />

emperic antibiotics<br />

Kháng sinh gentamycine<br />

gentamicine/dzentə’maisin/<br />

Kháng sinh họ aminoglycoside<br />

aminoglycoside antibiotics/əmi:nəu’glɅikəusɅid/<br />

Trị nhiễm trùng gram âm và dương , có gốc tận cùng là “-cin” (gentamycin)<br />

Kháng sinh kháng men penicillinase<br />

penicillinase-resistant antibiotics<br />

Kháng sinh lincomycin<br />

lincomycin<br />

Kháng sinh mạnh<br />

powerful antibiotics<br />

Kháng sinh phổ rộng<br />

broad-spectrum antibiotics<br />

Kháng sinh phòng ngừa<br />

prophylactic antibiotics<br />

Kháng sinh phù hợp để điều trị bệnh viêm màng não appropriate antibiotics for menigitis<br />

Kháng sinh theo kinh nghiệm<br />

emperic antibiotics<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

335<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kháng sinh thích hợp<br />

appropriate antibiotics<br />

Kháng sinh uống<br />

oral antibiotics<br />

Kháng thể<br />

antibody<br />

Kháng thể âm (không thấy kháng thể trong máu)<br />

antibody-negative (adj ph)<br />

Kháng thể bảo vệ<br />

protective antibody<br />

/prə’tεktiv ‘antibodi/<br />

Kháng thể bề mặt<br />

surface antibody (HbsAc)<br />

Kháng thể chống lại kháng nguyên<br />

reagin/ri’eidzin/<br />

Kháng thể còn hoạt động<br />

functional antibody<br />

Kháng thể dạng protein<br />

globulin<br />

Kháng thể dương<br />

antibody-positive (adj ph)<br />

(có sự hiện diện của kháng thể trong máu)<br />

Kháng thể đặc biệt<br />

particular antibodies<br />

Kháng thể đặc thù<br />

typical antibodies<br />

Kháng thể đơn dòng<br />

monoclonal antibody<br />

Kháng thể đơn dòng kháng IgE<br />

monoclonal antibody against IgE<br />

Kháng thể đồng loại<br />

isoantibody<br />

Kháng thể gamma globulin<br />

gamma globulin/’gᴂmə ‘glɒbjulin/<br />

Kháng thể IgG đối với H.pylori trong huyết thanh<br />

IgG antibodies to H.pylori in sera<br />

Kháng thể kháng bề mặt của siêu vi viêm gan B<br />

anti HB surface antibody<br />

Kháng thể kháng độc tố<br />

antitoxin<br />

Kháng thể kháng HIV<br />

anti-HIV anibody<br />

Kháng thể kháng Hp<br />

antibodies against Hp<br />

Khàng thể kháng IgG<br />

anti-IgG antibodies<br />

Kháng thể kháng lại siêu vi<br />

antibody against virus<br />

Kháng thể kháng nhân không chuyên biệt<br />

nonspecific antinuclear antibodies<br />

Kháng thể kháng Rhesus<br />

anti-Rh antibodies<br />

Kháng thể kháng rhesus đã hình thành trước đó<br />

performed anti-Rh antibodies<br />

Kháng thể kháng Smith<br />

anti-Smith anibodies<br />

Kháng thể kháng ty lạp thể<br />

antimitochodrial antibodies (AMAs)<br />

Kháng thể miễn dịch<br />

immunoglobulin (Ig)<br />

Kháng thể ở người mẹ<br />

mother’s antibodies<br />

Kháng thể tự thân<br />

autoantibody<br />

(kháng thể của cơ thể tự chống lại kháng nguyên ngay trong tế bào của chính cơ thể người bệnh)<br />

Khảo sát đường tiêu hoá trên<br />

upper GI studies<br />

Khảo sát ruột non bằng chụp cản quang<br />

contrast studies of the small intestine<br />

Khảo sát siêu âm bình thường<br />

normal ultrasound studies<br />

Khảo sát tầm soát<br />

screening study<br />

Khảo sát trên phim x quang không sửa soạn<br />

plain radiographic studies<br />

Khảo sát về áp lực đồ<br />

manometric studies<br />

Khảo sát về mô học<br />

histological examination<br />

Khảo sát về nồng độ pH ở thực quản<br />

esophageal pH studies<br />

Khảo sát về tế bào học<br />

cytological examination<br />

Khát<br />

thristy (adj)/Өз:sti/<br />

Khâu<br />

to stich; to suture<br />

Khâu bằng máy<br />

stapling<br />

Khâu bằng tay<br />

hand suturing<br />

Khâu bít lại<br />

to oversew/’əuvəsəu/<br />

Khâu cố định lại<br />

to lock/lɒk/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

336<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khâu đính dạ dày vào thành bụng<br />

to attach the stomach to the wall of the abdomen<br />

Khâu kín lại bằng các mũi rời<br />

to close with interrupted sutures<br />

Khâu lại<br />

to suture<br />

Khâu nối lại<br />

to stich up/together<br />

Khâu tăng cường bằng một vạt mô<br />

to re-inforce with a tissue flap<br />

Khâu vào lớp cân trước<br />

to suture to the anterior fascia<br />

Khâu vết mổ thì đầu<br />

primary wound closure<br />

Khâu vết mổ thì hai (thứ cấp)<br />

secondary closure<br />

Khâu vết thương lại<br />

to put stiches in a wound; to stich up a wound<br />

Khâu vùi bằng các mũi rời<br />

to invert with interrupted sutures<br />

Khâu xuyên qua lòng trực tràng<br />

transanal suturing<br />

Khẩu cái mềm<br />

soft palate<br />

Khẩu kính<br />

calibre (BE); caliber (AE)/’kᴂlibə/<br />

Khẩu kính và loại đạn đã bắn<br />

caliber and the type of projectile used<br />

Khẩu trang<br />

mask<br />

Khẩu trang dùng một lần rồi bỏ<br />

disposable mask<br />

Khẩu trang phẫu thuật<br />

surgical mask<br />

Khẩu trang tiếp dưỡng khí<br />

oxygen mask<br />

Khẩu trang tiếp dưỡng khí dùng một lần rồi bỏ<br />

venturi mask/ventjuəri ma:sk/<br />

Khẩu trang và kính bảo hộ<br />

mask and goggles<br />

Khe<br />

cleft<br />

Khe giữa các phần của cơ thể hay giữa các mô với nhau interstice (n)<br />

Khe nứt nhỏ<br />

rima/’raimə/; cleft<br />

Khi ho hay cử động<br />

when coughing or moving<br />

Khi đã được xác định bằng x quang<br />

as confirmed <strong>by</strong> radiography<br />

Khi đã phát hiện được<br />

when detected<br />

Khi được chỉ định đối với tình trạng thiếu sắt<br />

as indicated for iron deficiency<br />

Khí ammoniac<br />

ammonia /ə’məuniə/<br />

Khí Argon<br />

Argon/’a:gɒn/<br />

Khí cặn (khí còn sót lại sau khi thở ra)<br />

residual air/ri’zidjuəl/<br />

Khí chlor<br />

chlorine/’klɔ:ri:n/<br />

Khí CO<br />

CO (carbon monoxide)<br />

Khí CO 2<br />

CO 2 (carbon dioxide)<br />

Khí CO 2 dạng đặc<br />

dry ice<br />

Khí dung<br />

aerosol/’ɛərəusɒl/<br />

Khí dùng để bơm trong lúc mổ nội soi<br />

insufflation gas<br />

Khí dùng để giảm đau cho sản phụ khi sinh<br />

entonox/’entənɒkzs/<br />

Khí độc<br />

poisonous gas; toxicgas; noxious gas<br />

Khí ethylene<br />

ethylene/’eӨəli:n/<br />

Khí hậu khắc nghiệt<br />

rigorous climate<br />

Khí hậu trong lành<br />

healthy climate<br />

Khí Helium<br />

helium/’hi:liəm/<br />

Khí hư, huyết trắng<br />

vaginal discharge’ metrorrhea/metrəu’riə/<br />

Khí lực<br />

sthenia/’sӨi:niə/ ; vitality<br />

Khí Nitrogen<br />

Nitrogen/’naitrədzən/<br />

Khí Oxid mitrous<br />

nitrous oxide; laughing gas<br />

Khí quản<br />

trachea; airway; windpipe/’windpaip/<br />

Khí thải<br />

gaseous/exhaust emision<br />

Khí thải công nghiệp<br />

industrial emission<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

337<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khí thải độc hại<br />

harmful/noxious/toxic emission<br />

Khí thải xe cộ<br />

vehicle emission<br />

Khí than đá<br />

coal gas<br />

Khí trơ<br />

inert gas/I’nз:t/<br />

Khí trong máu động mạch<br />

arterial blood gases<br />

Khí trong tĩnh mạch cửa<br />

portal venous gas<br />

Khía cạnh cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh<br />

structural and functional aspects of the nervous<br />

system<br />

Khía cạnh chính của việc chuẩn bị trước mổ<br />

a key aspect of pre-surgical preparation<br />

Khía cạnh chuyên biệt hoá khác của tế bào thần kinh specialized feature of nerve cells<br />

Khía cạnh hình thái học của tạng<br />

morphological aspect of organs<br />

Khía cạnh kỹ thuật<br />

technical aspect<br />

Khía cạnh lắc léo nhất của mối liên kết giữa Stress và Béo phì the most insidious aspect of link between Stress<br />

and obesity<br />

Khía cạnh lâm sàng, chức năng và hình thái có liên relevant morphological, functional and clinical<br />

quan đến nhau về giải phẫu học<br />

aspects of anatomy<br />

Khía cạnh tích cực<br />

positive aspect<br />

Khía cạnh tích cực của hóa trị tiền hỗ trợ<br />

positive aspect of neoadjuvant chemotherapy<br />

Khiếm khuyết thuộc dòng tế bào gốc<br />

germline defect<br />

Khiếm khuyết về biến dưỡng chất tetrahydropterin a defect in tetrahydropterin metabolism<br />

Khiến cho chất dẫn truyền thần kinh bị hỗn loạn tại các to make neurotransmitter go haywire at the<br />

đầu mút thần kinh<br />

nerve endings<br />

Kho dữ liệu của phòng xét nghiệm Optum<br />

the Optum labs Data Warehouse<br />

Kho kiến thức/thông tin<br />

reservoir of knowledge/information<br />

/’rezəwa:/<br />

Khó chẩn đoán được bằng (qua) siêu âm<br />

difficult to diagnose with ultrasound<br />

Khó có thể chữa được<br />

intractable (adj)<br />

Khó khăn có thể xảy ra trong lúc đánh giá lâm sàng potential challenges to the clinical assessment in the<br />

ở người già<br />

elderly<br />

Khó khăn trong việc uống thuốc<br />

difficulty (in) taking medications<br />

Khó khăn về mặt kỹ thuật (chuyên môn)<br />

technically difficult; techincal difficulty<br />

Khó khăn về mặt tài chính cũng như thực tế<br />

practical and financial difficulties<br />

Khó mà hiểu hay thực hiện được bằng kỹ thuật<br />

inaccessible (adj)/inək’sesibəl/<br />

Khó phát hiện ra<br />

to be inconspicuous<br />

Khó thở<br />

difficulty (in) breathing; shortness of breath;<br />

Any difficult breathing; breathing difficulties<br />

Khó tin<br />

far-fetched (adj ph)<br />

Khó trị<br />

intractable (adj)/in’trᴂktəbəl/; Refractory (adj)/ri’frᴂktəri/<br />

Khó trở thành hiện thực<br />

far-fetched (adj ph)<br />

Khò khè<br />

wheezy (adj); to breathe with difficulty<br />

Khô đi<br />

to go dry<br />

Khoa (có chức năng điều trị chuyên <strong>khoa</strong> sâu)<br />

unit<br />

Khoa (trong một bệnh viện lớn)<br />

clinic; ward<br />

Khoa bệnh lý học<br />

pathology<br />

Khoa bệnh lý tâm thần<br />

psychopathology<br />

Khoa bệnh lý thần kinh<br />

neuropathology<br />

Khoa bình thường<br />

ordinary ward<br />

Khoa cận tâm lý học<br />

parapsychology<br />

(nghiên cứu các vấn đề tâm lý không thể giải thích bằng các nguyên tắc tâm lý đã hiểu biết trước đây)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

338<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khoa cấp cứu<br />

emergency department/ward<br />

Khoa cấp cứu và chấn thương accident and emenrgency department ;<br />

A&E department<br />

Khoa chăm sóc đặc biệt<br />

intensive care unit<br />

Khoa chăm sóc đặc biệt trẻ sinh thiếu tháng hay có bệnh nặng special care ba<strong>by</strong> unit<br />

Khoa chăm sóc mạch vành<br />

coronary care unit<br />

Khoa chăm sóc tích cực<br />

ICU (intense care unit)<br />

Khoa chăm sóc và điều trị bệnh ở bàn chân<br />

podiatry<br />

Khoa chấn thương<br />

casulaty department; casulaty ward;<br />

accident ward<br />

<strong>khoa</strong> chẩn đoán hình ảnh<br />

imaging department<br />

<strong>khoa</strong> chỉnh hình bằng dụng cụ<br />

orthotics<br />

Khoa chỉnh hình răng hàm mặt<br />

orthodontia; orthodontology; dentofacial orthopedics<br />

Khoa chỉnh hình răng miệng<br />

prosthodontics; dental prosthetics; denture<br />

prosthetics; prosthetic dentistry; prosthodontia<br />

Khoa chu sản (trước và sau khi sinh)<br />

perinatology<br />

Khoa chuyên trị phỏng<br />

special burn unit<br />

Khoa da<br />

dermatology<br />

Khoa dành cho bệnh nhân phải nằm viện lâu ngày<br />

long stay ward<br />

Khoa dị ứng<br />

Allergy<br />

Khoa dịch tể học<br />

Epidemiology<br />

Khoa dịch tể học về bệnh Ung thư<br />

Cancer Epidemiology<br />

Khoa dịch vụ hỗ trợ<br />

Supporting discipline<br />

Khoa dinh dưỡng<br />

nutritional services; dietetics//daiə’tetik/<br />

nutrition<br />

Khoa điện sinh học<br />

Electro-biology<br />

Khoa điều trị bệnh béo phì<br />

bariatrics<br />

Khoa điều tri cao huyết áp<br />

hypertension unit<br />

Khoa điều trị chứng rối loạn hành vi và nhân cách<br />

orthopsychiatry<br />

Khoa điều trị tích cực<br />

intensive therapy unit (ITU)<br />

Khoa độc tố<br />

toxicology<br />

Khoa gây mê<br />

anesthesiology<br />

Khoa giải phẫu bệnh<br />

pathology/pə’Өɒlədzi/ ; Morbid anatomy<br />

Khoa hầu họng<br />

pharyngology<br />

Khoa hậu môn-trực tràng<br />

proctology<br />

Khoa hóa tế bào<br />

cytochemistry<br />

Khoa hồi sức cho bệnh nhân mổ trong ngày<br />

day recovery ward<br />

Khoa huyết học<br />

hematology<br />

Khoa khám bệnh ngoại trú<br />

outpatient’s department<br />

Khoa khám bệnh trong ngày<br />

day centre<br />

Khoa khớp<br />

syndesmology<br />

Khoa ký sinh trùng<br />

parasitology<br />

Khoa kỹ thuật sinh học<br />

biotechnology<br />

Khoa liên quan<br />

relevant discipline<br />

Khoa lớn kê nhiều giường bệnh dọc theo hai hàng tường nightingale ward/’naitingeil/<br />

và phòng làm việc của y ta kê ở giữa<br />

Khoa mắt<br />

ophthalmology<br />

Khoa mạch máu<br />

angiology/ᴂndzi’ɒlədzi/<br />

Khoa mũi<br />

rhinology/rai’nɒlədzi/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

339<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khoa nấm học<br />

Khoa nghiên cứu cách tạo thế hệ nòi giống tối ưu<br />

Khoa nghiên cứu ứng dụng sinh học vào các dụng<br />

cơ học và điện<br />

Khoa nghiên cứu về các tạng trong ổ bụng<br />

Khoa nghiên cứu về cơ<br />

Khoa nghiên cứu về con người (nhân chủng học)<br />

Khoa nghiên cứu về con người lúc hoạt động<br />

Khoa nghiên cứu về cử động của cơ thể<br />

Khoa nghiên cứu về cử động của người<br />

Khoa nghiên cứu về dây chằng của răng<br />

Khoa nghiên cứu về hoạt động của cơ<br />

Khoa nghiên cứu về hoạt động phản xạ của cơ thể<br />

Khoa nghiên cứu về răng của trẻ con<br />

Khoa nghiên cứu về tâm lý hành vi<br />

Khoa ngoại<br />

Khoa ngoại lồng ngực<br />

Khoa nhi<br />

Khoa nhổ răng<br />

Khoa nhũ nhi<br />

Khoa nội<br />

Khoa nội tiết<br />

Khoa nội ung thư<br />

Khoa phẫu thuật<br />

Khao phẫu thuật ngoại trú<br />

(mổ rồi cho về ngay không cần phải nằm bệnh viện)<br />

Khoa phẫu thuật tạo hình<br />

Khoa phẫu thuật thẩm mỹ<br />

Khoa phẫu thuật ung thư<br />

Khoa phổi<br />

Khoa phỏng<br />

Khoa phụ sản<br />

Khoa phục hồi chức năng<br />

Khoa phụ sản<br />

Khoa răng<br />

Khoa sản<br />

Khoa sinh học phân tử<br />

Khoa sinh học phóng xạ<br />

Khoa sinh lý thần kinh<br />

Khoa tai<br />

Khoa tai họng<br />

Khoa tai mũi họng<br />

Khoa tâm lý học về hành vi<br />

Khoa tâm thần<br />

Khoa tâm thần kinh<br />

Khoa thần kinh<br />

Khoa thận học<br />

Khoa thanh quản<br />

Khoa thấp khớp<br />

mycology<br />

eugenics/ju:’dzeniks/<br />

bionics/bai’ɒnik/<br />

splanchnology/splᴂήk’nɒlədzi/<br />

myology<br />

anthropometry<br />

ergonomics/з:gə’nɒmiks/<br />

kinematics; kinesiology<br />

cinematics/sini’mᴂtiks/<br />

periodontics<br />

cinesiology<br />

reflexology/ri:flek’sɒlədzi/<br />

pedodontia/pi:də’dɒnʃə/<br />

behavioural science<br />

surgical ward/’sз:dzikəl wɔ:d/<br />

thoracic surgery<br />

children’s ward<br />

exodontics<br />

neonatology<br />

medical ward<br />

endocrinology/endəkri’nɒlədzi/<br />

medical oncology<br />

operating department<br />

ambulatory surgical facility<br />

plastic surgery<br />

cosmetic surgery<br />

surgical oncology<br />

pulmonology<br />

burn unit<br />

women’s ward<br />

rehabilitation/ri:(h)əbili’teiʃən/<br />

gyneacology service<br />

odontology<br />

labour ward; maternity ward; obstetrics<br />

molecular biology/mə’lekjulə bai’ɒlədzi/<br />

radiobiology<br />

neurophysiology<br />

otology<br />

otolaryngology<br />

otorhinolaringology; ENT department<br />

behavioural psychology<br />

psychiatry ward<br />

neuropsychiatry<br />

neurology<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

nephrology/ne’frɒlədzi/<br />

laryngology<br />

rheumatology/ru:mə’tɒlədzi/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

340<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khoa thính lực học<br />

Khoa thống kê sinh học<br />

Khoa tiêu hóa<br />

Khoa tim<br />

Khoa tim mạch phòng ngừa<br />

Khoa ung thư<br />

Khoa vật lý trị liệu<br />

Khoa vật lý trị liệu và phục hồi chức năng<br />

Khoa vi trùng học<br />

Khoa x quang<br />

Khoa x quang can thiệp<br />

Khoa xạ trị ung thư<br />

Khoa xét nghiệm về thính lực<br />

Khoa xương<br />

Khóa đào tạo cơ bản<br />

Khóa giải mã<br />

Khóa học<br />

Khóa học dễ vượt qua<br />

Khóa học đào tạo nghề hộ sinh (đỡ đẻ)<br />

Khoái cảm tình dục<br />

Khoan<br />

Khoan lại<br />

Khoái lạc tình dục<br />

Khoang bụng<br />

Khoang chậu<br />

Khoang chứa (dịch) trong một tạng hay một nhóm mô<br />

Khoang có nhiều ngăn<br />

Khoang cơ thể<br />

Khoang dưới màng nhện<br />

Khoang dưới nhện nằm phía trước cầu não<br />

Khoang hoạt dịch<br />

Khoang khớp<br />

Khoang lồng ngực<br />

Khoang màng nhĩ<br />

Khoang màng phổi<br />

Khoang nằm sâu trong não tuỷ<br />

Khoang ngoài màng cứng<br />

Khoang ngoài phúc mạc<br />

Khoang nhỏ trong cơ thể<br />

Khoang phúc mạc<br />

Khoang sau phúc mạc<br />

Khoang sau trực tràng<br />

Khoang sọ<br />

Khoang tầng sinh môn<br />

Khoang thận ở bên trong<br />

Khoang tủy răng<br />

Khoang tủy xương (ở xương dài)<br />

Khoảng cách không có bướu<br />

Khoảng cách không có bướu càng xa, thì tiên lượng của<br />

audiology<br />

biostatistics<br />

gastroenterology<br />

cardiology<br />

preventative cardiology<br />

oncology/ɒn’kɒlədzi/<br />

physical medicine; physiotherapy<br />

physical medicine and rehabilitation<br />

bacteriology<br />

radiology<br />

interventional radiology<br />

radiation oncology<br />

audiometry<br />

osteology<br />

foundation course<br />

deciphering key<br />

course<br />

gut course<br />

midwifery course<br />

sexual pleasure<br />

to drill<br />

to rebore<br />

sexual pleasure<br />

abdominal cavity<br />

pelvic cavity<br />

reservoir/’rezəwa:/<br />

multilocular compartment<br />

bodily caviy<br />

subarachnoid space/sʌbə’ᴂknɔid/<br />

pontine cistern/’pɒntain ‘sistən/<br />

synovial cavity/sai’nəuviəl ‘kᴂviti/<br />

joint cavity<br />

chest cavity<br />

tympanic cavity; middle ear; tympanum<br />

pleural cavity/space<br />

cavity inside the medulla<br />

epidural space<br />

extra-peritoneal space<br />

crypt<br />

the peritoneal cavity<br />

retroperitoneal space<br />

post-rectal space<br />

cranial cavity<br />

perineal space<br />

inner renal sinus<br />

pulp cavity<br />

medullary cavity<br />

tumor-free distance<br />

the larger the tumor-free distance, the better the<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

341<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

bệnh nhân càng tốt<br />

khoảng cách giữa các lần khám theo dõi bệnh<br />

Khoảng cách giữa sóng P-R<br />

Khoảng cách giữa sóng Q-T<br />

Khoảng cạnh thận phía sau<br />

Khoảng chân không<br />

Khoảng chết<br />

Khoảng đường có thể đi bộ được<br />

(cảm thấy đau nhức chân không còn đi được nữa)<br />

Khoảng không gian đã được cô lập lại<br />

Khoảng không nằm phía sau mống mắt<br />

Khoảng không nằm phía trước mống mắt<br />

(tiền phòng)<br />

Khoảng liên sườn thứ tư<br />

Khoảng liên xương<br />

Khoảng nhỏ nằm trên màng tế bào<br />

Khoảng quanh thận và bên cạnh thận<br />

Khoảng QT kéo dài<br />

Khoảng thời gian hết bệnh hoàn toàn<br />

Khoảng thời gian kéo dài<br />

Khoảng thời gian nghỉ đã được áp dụng<br />

Khoảng thời gian nghỉ giữa mỗi đợt trị liệu<br />

Khoảng thời gian ổn dịnh và hạnh phúc bên nhau<br />

Khoảng thời gian (lúc) tỉnh táo<br />

Khoảng thời gian vô định<br />

Khoảng tin cậy<br />

Khoảng trống dạng nang<br />

Khoảng trống nằm trước và bên cạnh thận<br />

Khoảng trống nằm giữa các phần trong nhu mô<br />

Khoảng trống ở vùng tầng sinh môn<br />

Khoảng trống trước xương thiêng<br />

Khoảng trung thất sau<br />

Khoát ngón tay<br />

Khóc<br />

Khóc lóc thảm thiết<br />

Khóe mắt (góc mắt)<br />

Khoẻ mạnh (có sức khoẻ)<br />

Khoét lấy đi<br />

Khoét sâu xuống theo hình vòng tròn<br />

Khói<br />

Khói thuốc lá<br />

Khói thuốc ngoài môi trường<br />

Khỏi, hết<br />

Khỏi, hết bệnh<br />

Khôi phục lại sự quân bằng<br />

Khôi phục lại ; dựng lại<br />

Khôi phục lại tình trạng bất công về chăm sóc y tế<br />

patient’s prognosis<br />

the intervals between follow-up examinations<br />

P-R interval<br />

Q-T interval<br />

posterior pararenal space<br />

vacuum/’vᴂkjuəm/<br />

dead space<br />

walking distance/’wɔ:kiή ‘distəns/<br />

a limited space<br />

posterior chamber<br />

anterior chamber<br />

fourth intercostal space<br />

interosseous space<br />

vacuole/’vᴂkjuəul/<br />

perinephretic and pararenal spaces<br />

prolonged QT interval<br />

the zero disease-free intervals<br />

prolonged periods of time<br />

the time interval used<br />

the time interval between each cycle of treatment; the<br />

interval between treatment cycle<br />

a period of stability and happiness together<br />

lucid interval<br />

indefinite period/in’definit/<br />

credibility gap<br />

cystic space<br />

anterior para-renal space<br />

the gap between the portions of the parenchyma<br />

perineal space<br />

the hollow of the sacrum<br />

psoterior mediastinal space<br />

fingerwidth<br />

to weeep/’wi:p/; to cry<br />

to weep bitterly<br />

canthus<br />

healthy (adj)<br />

to excise; to enucleate/I’nju:klieit/<br />

to deepen circumferentially<br />

fumes/ ‘fju:mz/<br />

the fumes of tobacco<br />

environmental tobacco smoking<br />

to be gone<br />

to clear up<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

to redress the balance<br />

to reconstruct/ri:kən’strʌkt/<br />

to redress health inequalities/ri’dres he:lӨ ini:’kwɔliti:z/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

342<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khối<br />

Khối bị vôi hoá<br />

Khối cấu trúc ngoại phôi<br />

Khối choáng chỗ ở nhu mô gan<br />

Khối choáng chổ ở nhu mô gan do bệnh lý di căn<br />

Khối có cấu trúc phức tạp trong lòng bàng quang<br />

Khối có đường viền rõ<br />

Khối có vách trơn láng có phần tăng phản âm ở phía sau<br />

Khối cơ rỗng<br />

Khối cơ rỗng có kích thước bằng nắm tay<br />

Khối cơ thuộc khúc bì (trong thời kỳ phát triển thai)<br />

Khối cứng<br />

Khối cứng, kết thạch<br />

Khối cứng ở đáy túi mật<br />

Khối cứng ở vú<br />

Khối dạng nang<br />

Khối dạng nang có vách mỏng<br />

Khối dạng nang không đều không tạo sóng phản âm<br />

Khối dạng nang lớn<br />

Khối dạng nang nằm ở vùng chậu<br />

Khối dạng nang nhìn thấy rõ<br />

Khối dạng túi không tạo sóng phản âm<br />

Khối dính (bám) vào thành túi mật (không di động)<br />

Khối đặc có sóng phản âm (echo) kém<br />

Khối đặc có tăng sóng phản âm<br />

Khối đặc có tăng sóng phản âm với dịch bao quanh<br />

Khối đặc lớn có các vùng hoại tử không tạo sóng phản âm<br />

Khối đẩy manh tràng vào trong<br />

Khối độc nhất tạo sóng phản âm kém có hiện tượng vôi hóa<br />

Khối echo bình thường<br />

Khối echo kém<br />

Khối giả polyp<br />

Khối giảm sóng phản âm<br />

Khối giống như cháo<br />

Khối giống như mô hạt<br />

Khối giun móc bám vào thành ruột<br />

Khối hình bầu dục<br />

Khối hình tròn<br />

Khối hỗn hợp lớn nằm bên cạnh tinh hoàn bình thường<br />

Khối hỗn hợp nằm bên ngoài tinh hoàn<br />

Khối hỗn hợp nằm trong lòng tử cung<br />

Khối hộn hợp ở phần phụ<br />

Khối không bị loét ra<br />

Khối không đều ở cả hai bên tạo sóng phản âm kém<br />

Khối khu trú/lan tỏa có tính chất tạo sóng phản âm đa dạng<br />

Khối lan rộng đẩy manh trành vào bên trong<br />

Khối loét<br />

mass/mᴂs/<br />

calcified mass<br />

adnexal mass<br />

replaceement of hepatocellular parenchyma<br />

parenchymal replacement <strong>by</strong> metastatic disease<br />

a complex mass within the bladder<br />

well-circumscribed mass<br />

smooth-walled mass with posterior enhancement<br />

hollow muscle<br />

a hollow muscle about the size of a fist<br />

myotome of somites<br />

solid mass<br />

concretion/kən’kriʃən/<br />

a solid mass in the fundus of gallbladder<br />

a hard lump in the breast<br />

cystic mass<br />

thin-walled cystic mass<br />

anechoic irregular cystic mass<br />

large cystic mass<br />

cystic pelvic mass<br />

well-defined cystic mass<br />

saccular anechoic mass<br />

mass(es) fixed to gallbladder wall (nonmobile)<br />

hypoechoic solid mass<br />

solid hyperechoic mass<br />

solid hyperechoic mass with peripheral fluid<br />

a large solid mass with anechoic necrotic areas<br />

a mass widening the ceacum medially<br />

a solitary hypoechogenic mass with calcification<br />

/’sɔlitəri/<br />

isoechoic mass<br />

hypoechoic mass<br />

pseudopolyp<br />

hypoechoic mass<br />

porridge-like mass/’pɒridz/<br />

granulomatous masses<br />

ancylostoma; ankylostoma<br />

ovoid mass; oval shape mass<br />

round mass<br />

a large complex mass lateral to the normal testis<br />

complex mass outside of testis<br />

a complex mass within the uterine cavity<br />

acomplex adnexal mass<br />

non-ulcerated mass<br />

bilateral hypoechoic irregular masses<br />

focal/diffuse mass of varying echogenicity<br />

a mass widening the ceacum medially<br />

ulcerating mass<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

343<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khối lớn đập theo nhịp tim<br />

Khối lớn không đồng nhất ở thương thận<br />

Khối lượng công việc<br />

Khối lượng công việc đáng kinh ngạc trong suốt<br />

một đời người<br />

Khối lượng công việc tim phải đảm nhận<br />

Khối lượng huyết tương<br />

Khối lượng lớn các tuyến dạ dày<br />

Khối lượng tế bào<br />

Khối lượng thức ăn đọng trong dạ dày<br />

Khối máu tụ<br />

Khối máu tụ cạnh thận<br />

Khối máu tụ che khuất thận<br />

Khối máu tụ có hiện tương hoá xương<br />

Khối máu tụ cũ (dã lâu)<br />

Khối máu tụ do mao mạch<br />

Khối máu tụ dưới bao<br />

Khối máu tụ dưới màng cứng<br />

Khối máu tụ mới<br />

Khối máu tụ ngoài tinh hoàn<br />

Khối máu tụ nhỏ/lớn<br />

Khối máu tụ nhỏ có phản âm kém<br />

Khối máu tụ ở bắp chân<br />

Khối máu tụ ở đỉnh đầu ở trẻ sinh hút hay bằng forceps<br />

Khối máu tụ quanh hậu môn<br />

Khối máu tụ quanh lách có tạo sóng phản âm<br />

Khối máu tụ quanh thận<br />

Khối máu tụ thấy được chung quanh thận<br />

Khối máu tụ trong bàng quang<br />

Khối máu tụ trong gan<br />

Khối máu tụ trong lách<br />

Khối máu tụ trong não<br />

Khối máu tụ trong nhu mô<br />

Khối máu tụ trong tinh hoàn<br />

Khối mô<br />

Khối mô cứng nhô lên<br />

Khối mô mềm chiếm hết bể thận<br />

Khối mô hạt xuất hiện nơi bị nhiễm trùng<br />

Khối mô tầng sinh môn<br />

Khối mỡ mỏng đi thấy rõ ở diện rộng<br />

Khối mỡ tích tụ ở mông và đùi<br />

Khối mộng thịt ở khóe mắt người già<br />

Khối nghẹt ở ngực hay ở cổ<br />

Khối ở nội mạc tử cung không đều<br />

Khối ở túi cùng Douglas<br />

Khối ở vùng chậu không do bệnh lậu<br />

Khối ở vùng vỏ<br />

Khối phân cứng trong ruột<br />

Khối phần phụ có nhiều <strong>khoa</strong>ng hỗn hợp<br />

large pulsative mass<br />

large heterogeneous adrenal mass<br />

the volume of the service<br />

an incredible amount of work in the human life<br />

span<br />

cardiac workload/’wз:kləud/<br />

plasma volume<br />

the bulk of gastric glands<br />

cell volume<br />

volume of gastric contents<br />

hematoma/hi:mə’təumə/<br />

pararenal haematoma<br />

haematoma obscuring kidney<br />

ossifying hematoma<br />

old haematoma<br />

telangioma<br />

subcapsular haematoma<br />

subdural haematoma/sʌb’djuərəl/<br />

fresh haematoma<br />

extratesticular hematoma<br />

small/large haematoma<br />

small hypoechoic haematoma<br />

calf haematoma<br />

cephahaematoma<br />

perianal haematoma<br />

echogenic perisplenic haematoma<br />

perinephric haematoma<br />

small haematoma seen around kidney<br />

bladder haematoma<br />

intrahepatic haematoma<br />

intrasplenic hematoma<br />

intracerebral hematoma<br />

intraparenchymal hematoma<br />

intratesticular haematoma<br />

corpus; any mass of tissue<br />

lump/lʌmp/<br />

soft tissue mass filling the renal pelvis<br />

granuloma<br />

perineal body/’perini:əl ‘bɒdi/<br />

a large high-attentuation fatty mass<br />

cellulite/’seljulait/<br />

pinguecula/piή’gwekjulə/<br />

a lump stuck in the chest or throat<br />

irregular endometrial mass<br />

a mass in the pouch of Douglas<br />

nongynecological pelvic masses<br />

cortical mass(es)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

coprolith/’kɒprəliӨ/(a lump of hard facaes in the bowel)<br />

complex multilocular adnexal masses<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

344<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khối phần phụ nằm tách hẳn với u buồng trứng xoắn<br />

Khối phình ra như bướu lạc đà (trên nhu mô thận)<br />

Khối phình ra ở lớp vỏ<br />

Khối phồng lòi ra ngoài<br />

Khối phồng nhô ra trên da<br />

Khối phức hợp<br />

Khối riêng biệt<br />

Khối sa ra<br />

Khối sạn bùn (hình cầu)<br />

Khối sau phúc mạc<br />

Khối sợi do nấm tạo ra<br />

Khối sót lại ở màng tử cung sau khi sanh<br />

Khối sùi lên như nấm ở trong long<br />

Khối sưng hay phồng lên (của tạng)<br />

Khối sưng lành tính ở ống lệ<br />

Khối sưng nhỏ<br />

Khối tân sinh ác tính<br />

Khối tân sinh (u)<br />

Khối tân sinh ác tính<br />

Khối tân sinh ác tính có cách phát triển khác nhau<br />

Khối tân sinh chứa chất nhầy<br />

Khối tân sinh được bao bọc rõ, tròn và cứng<br />

Khối tân sinh đồng thời (cùng thời gian)<br />

Khối tân sinh được bao bọc rõ, tròn, cứng<br />

Khối tân sinh gan ác tính<br />

Khối tân sinh khác nhau về thời gian<br />

Khối tân sinh lành tính<br />

Khối tân sinh lành tính hay vô hại<br />

Khối tân sinh lớn có dạng sền sệt<br />

Khối tân sinh thuộc biều mô<br />

Khối tăng sóng phản âm có dạng tròn, nhỏ<br />

Khối tăng sóng phản âm nhìn thấy rõ<br />

Khối tạo sóng phản âm ít<br />

Khối tạo sóng phản âm kém<br />

Khối tạo sóng phản âm không có bóng lưng<br />

(nhiều hay đơn độc)<br />

Khối tạo sóng phản âm nhìn thấy rõ<br />

Khối tạo sóng phản âm trong hố túi mật<br />

Khối tạo sóng phản âm trong túi mật<br />

Khối tế bào đồng nhất, nhỏ, tròn, đa cạnh<br />

Khối thâm nhiễm<br />

Khối thấy rõ tăng sóng phản âm đồng đều<br />

Khối thức ăn<br />

Khối thức ăn đã được tiêu hóa giống như cháo<br />

Khối tích tụ acid uric trong khớp (bệnh gút)<br />

Khối tiểu tĩnh mạch bị giãn nở<br />

Khối trong bàng quang<br />

Khối trong gan<br />

Khối trong thận<br />

adnexal mass separate from torsed ovary<br />

dromedery hump<br />

cortical bulge<br />

lump hanging down<br />

eminence/’eminəns/<br />

complex mass<br />

a discrete mass/dis’krit mᴂs/<br />

protruding mass<br />

sludge ball<br />

retroperitoneal masses<br />

mycelium<br />

deciduoma<br />

intraluminal fungating mass<br />

intumescence/intju:’mesns/<br />

dacryoma<br />

small swelling; caruncle<br />

malignant neoplasm<br />

neoplasm/ni:əu’plᴂzəm/<br />

malignant neoplasm<br />

malignant neoplasms of different behaviour<br />

mucinous neoplasms<br />

firm, rounded,sharply circumscribed neoplasm<br />

synchronous neoplasm<br />

firm, rounded, sharply circumscribed neoplasm<br />

malignant hepatic neoplasm<br />

metachronous neoplasm<br />

benign neoplasm<br />

innocuous or innocent neoplasm<br />

bulky growth with gelatineous appearance<br />

epithelial neoplasm<br />

small, rounded hyperechoic mass<br />

well-defined hyperechoic mass<br />

small echogenic mass<br />

hypoechoic mass<br />

(single or multiple) nonshadowing echogenic<br />

mass(es)<br />

well-defined echogenic mass<br />

echogenic mass in gallbladder fossa<br />

echogenic mass within gallbladder<br />

a mass of uniform small, round, polygonal cells<br />

infiltrating mass<br />

hyperechoic, homogenous well-defined mass<br />

food bolus/’bəuləs/<br />

porridge-like mass of digested food<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

tophus/’təufəs/<br />

masses of dilated venules/’venju:lz/<br />

bladder mass<br />

masses in the liver<br />

renal mass<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

345<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khối trong tinh hoàn<br />

Khối trong tụy trông giống như các hạch quanh tụy<br />

Khối trông giống như tấm bia<br />

Khối tụ bạch huyết<br />

Khối tụ dịch<br />

Khối tụ mủ<br />

Khối tụ mủ vỡ vào thành bụng<br />

Khối u<br />

Khối u ác tính có cả hai tính chất của carcinoma<br />

và sarcome<br />

Khối u ác tính cứng ở vú<br />

Khối u Brenner<br />

Khối u bụng đập theo nhịp tim<br />

Khối u bụng kèm tắc ruột<br />

Khối u buồng trứng<br />

Khối u buồng trứng đặc nằm cạnh tử cung<br />

Khối u chịu thuốc<br />

Khối u có sự phát triển sinh học kém<br />

Khối u có thể đo được<br />

Khối u có thể sờ thấy gần các hạch<br />

Khối u có thể sờ thấy trong bụng<br />

Khối u có vỏ bọc trơn láng<br />

Khối u còn khu trú ở niêm mạc chưa có di căn hạch<br />

Khối u còn nhạy với thuốc<br />

Khối u còn sót lại<br />

Khối u còn sót lại thấy được bằng mắt thường<br />

Khối u da ở đầu ngón tay hay chân<br />

Khối u dạ dày lành tính<br />

Khối u dạng nang<br />

Khối u dạng nang lành tính<br />

Khối u do gastrin<br />

Khối u dưới niêm mạc<br />

Khối u đã được phát hiện qua nội soi đại tràng<br />

Khối u đang hoạt động<br />

Khôi u đang loét ra<br />

Khối u đang nhiễm nấm<br />

Khối u đang thâm nhiễm<br />

Khối u đường tiêu hoá trên<br />

Khối u gan<br />

Khối u gan không rõ nét<br />

Khối u giai đoạn 1/2/3<br />

Khối u không hoạt động<br />

Khối u kích thước còn nhỏ hơn 30mm<br />

Khối u lành tính trong tuyến hay ống tiết mồ hôi<br />

Khối u mô thừa<br />

Khối u mỡ<br />

Khối u mỡ nhỏ<br />

Khối u mỡ ở thành mạch máu<br />

intratesticular mass<br />

peripancreatic nodes mimicking pancreatic mass<br />

bull’s-eye appearing mass<br />

lymphocele/’limfəsi:l/<br />

seroma<br />

pyocele<br />

pyocelia<br />

tumour mass<br />

carcinosarcoma<br />

scirrhus/’sirəs/<br />

Brenner’s tumor<br />

pulsative abdominal mass<br />

abdominal mass with obstruction<br />

ovarian mass<br />

solid ovarian masses adjacent to uterus<br />

drug-responsive tumour<br />

tumour of bad biology; bad biology tumour<br />

measurable tumour mass<br />

palpable masses near the lymph nodes<br />

palpable masses in the abdomen<br />

smooth-walled mass<br />

tumour confined to the mucosa without lymph- node<br />

invovlvement<br />

drug-sensitive tumor<br />

residual tumour mass<br />

residual tumor visible to the naked eye<br />

glomangioma<br />

benign stomach tumour<br />

cystic tumour<br />

benign cystic tumour<br />

gastrinoma<br />

submucosal tumour<br />

tumor as revealed <strong>by</strong> colonoscopy<br />

functional tumour<br />

ulcerating mass<br />

fungating mass<br />

infiltrating mass<br />

upper GI tumours<br />

liver tumour<br />

poorly defined liver mass<br />

G1/2/3 tumor<br />

non-functional masses<br />

tumour less than 30mm in size<br />

synringocystadenoma; syringoma<br />

hamartoma<br />

fatty tumour<br />

small fatty tumour; xanthomata<br />

angiomyolipoma<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

346<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khối u mới được chẩn đoán<br />

Khối u nằm cạnh một cơ quan<br />

Khối u nằm ngoài trực tràng rõ rệt<br />

Khối u nằm ở 1/3 trên/dưới<br />

Khối u nấm<br />

Khối u nhạy với thuốc (hoá trị)<br />

Khối u nguyên phát<br />

Khối u ở màng hoạt dịch<br />

Khối u ở thân và đuôi tụy<br />

Khối u phát hiện lúc đi khám<br />

Khối u rắn ở vùng chậu<br />

Khối u ruột (đặc biệt ở ruột thừa)<br />

Khối u tân sinh mất hoàn toàn đặc tính của tế bào<br />

nguyên thuỷ<br />

Khối u tạo sóng phản âm<br />

Khối u teo nhỏ và thành sẹo<br />

Khối u thận<br />

Khối u thấy được bằng mắt thường<br />

Khối u thứ phát (con)<br />

Khối u thuộc dạng thâm nhiễm lan rộng<br />

Khối u trong cơ quan<br />

Khối u (còn nằm) trong niêm mạc<br />

Khối u trong ổ bụng<br />

Khối u trong tĩnh mạch cửa<br />

Khối u vú tạo sóng phản âm kém<br />

Khối u vùng chậu<br />

Khối u xâm lấn toàn bao tử<br />

Khối u xảy ra cùng một thời điểm<br />

Khối u xảy ra khác thời điểm<br />

Khối u xơ (tử cung) có cuống<br />

Khối u xuất huyết trong ổ bụng<br />

Khối vôi hoà nằm trong mô mềm<br />

Khơi lại niềm hy vọng<br />

Khởi phát cấp tính<br />

Khởi phát từ bé<br />

Khởi (đề) xướng<br />

Không ác tính<br />

Không bằng phẫu thuật<br />

Không bao giờ xảy ra được (không tưởng)<br />

Không (chưa) bão hòa<br />

Không bắt được mạch hay không có mạch<br />

Không béo<br />

Không bị ảnh hưởng về mặt tình cảm<br />

Không bị đau<br />

Không bị ung thư máu<br />

Không biết (hay có ý thức)<br />

Không biết bám víu vào đâu (chơ vơ, chơi vơi)<br />

Không biết đến bao giờ<br />

newly diagnosed tumour<br />

mass adjacent to an organ<br />

apparent extra-rectal tumor<br />

upper-/lower-third tumour<br />

mycetoma/maisi’təumə/; Maduromycosis<br />

drug-sensitive tumour<br />

primary tumour<br />

synvoioma/sinəuvi’əumə/<br />

tumours in body and tail of pancreas<br />

the tumours at presentation<br />

solid pelvic mass<br />

carcinoid; intestinal tumour; bowel tumour<br />

anaplastic neoplasm<br />

echogenic tumour<br />

tumour shrinkage and scarring<br />

renal mass<br />

tumor visible to the naked eye<br />

daughter tumour<br />

tumour with a diffuse infiltrating pattern<br />

a mass within ann organ<br />

intramucosal tumour<br />

intraperioneal swelling<br />

tumour in portal vein<br />

hypoechogenic breast mass<br />

pelvic mass; tumor in the pelvis<br />

tumour involving the entire stomach<br />

synchronous tumours<br />

metachronous tumours<br />

pedunculated fibroid<br />

intra-abdominal hemorrhagic tumors<br />

a calcified mass in a soft tissue<br />

to revive one’s hope<br />

acute in onset<br />

onset in childhood<br />

to initiate/I’niʃiit/<br />

non-malignant (adj)<br />

non-operatively (adv)<br />

never event<br />

unsaturated (adj)/ʌn’sᴂtʃəreitid/<br />

to have no pulse; pulseless (adj)/’pʌlsləs/<br />

nonfat (adj)<br />

unaffected emotionally (adj ph)<br />

free from pain<br />

aleukaemic (adj)<br />

unaware (adj)/ʌnə’weə/<br />

out of a limb<br />

indefinite period; indefinitely (adv)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

347<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Không biết nguyên nhân<br />

Không biểu hiện triệu chứng trong khi thực hiện các<br />

sinh hoạt thể chất bình thường<br />

Không cần xứng, đồng đều ở hai bên<br />

Không cấp cứu<br />

Không cay, không có chất kích thích, hay chua<br />

(về thực phẩm)<br />

Không chắc chắn<br />

Không chẩn đoán ra<br />

Không chính thức (không có trong danh mục)<br />

Không chính xác<br />

Không chịu ăn<br />

Không chịu được thuốc chích tĩnh mạch<br />

Không chịu nổi tình trạng suy gan hậu phẫu<br />

Không cho ăn uống (nhịn ăn)<br />

Không chướng căng<br />

Không chuyên biệt<br />

Không chuyên nghiệp<br />

Không có bằng cấp hay giấy phép hành nghề<br />

Không có bằng chứng các thành phần còn sót lại<br />

Không có biểu hiện triệu chứng<br />

Không có cảm giác, không nhận biết được<br />

Không có chất bảo quản<br />

không có chất cà phê<br />

không có chất steroid<br />

Không có chì<br />

Không có chứa steroid<br />

Không có chứa thuốc<br />

Không có cuống (polyp)<br />

Không có đầu đủ tài liệu chứng minh<br />

Không có đường<br />

Không có gì nổi bật, tầm thường<br />

Không có hại<br />

Không có hiện tượng rụng trứng<br />

Không có hiện tượng tẩm nhuận<br />

Không có hiệu quả<br />

Không có hình dạng nhất định<br />

Không có khả năng chuyển galactose thành glucose<br />

Không có khả năng kiểm soát việc đáng hơi hay đi cầu<br />

Không có khả năng mua nổi<br />

Không có khả năng phát triển tế bào hay mô mới<br />

Không có khả năng tự quyết định về công việc của mình<br />

Không có khớp hay đốt<br />

Không có liên quan đến…<br />

unknown (adj-pp); unknown origin; essential/I’senʃəl/;<br />

idiopathic/aidiə’pᴂӨik/<br />

no symptoms while performing ordianry physical<br />

activity<br />

asymmetric/ᴂsi’metrik/(adj)<br />

non-emergency (adj)<br />

bland (adj)/blᴂnd/<br />

uncertain (adj)<br />

nondiagnostic (adj); to undiagnose;<br />

Undiagnosed (adj)/ʌndaiəg’nəuzd/<br />

non-official (adj)<br />

inaccurate (adj)<br />

to refuse to eat<br />

to intolerate intravenous agents<br />

to succumb postoperatively form liver failure<br />

nil per os; nothing per oral; bowel rest<br />

“npo”<br />

nondistended (adj-pp)<br />

non-specific (adj)/nɒn-spə’sifik/<br />

unprofessional (adj) /ʌnprə’feʃənəl/<br />

unqualified (adj)/ʌn’kwɒlifaid/<br />

no evidence of retained products<br />

asymptomatic (adj)<br />

insensible (adj)/in’sensibl/<br />

preservative-free (adj-ph);<br />

free from preservative<br />

caffeinated-free (adj ph)<br />

non-steroidal (adj)/nɒn’stiərɔidəl/<br />

lead-free (adj-ph)/led ‘fri/<br />

non-steroidal (adj)<br />

unmedicated (adj) /ʌn’medikeitid/<br />

sessile (adj)/’sesail/<br />

badly documented (adj ph)<br />

sugar-free (adj)<br />

undistinguished (adj)/ʌndi’stinguiʃt/<br />

harmless(adj)/’ha:mləs/<br />

anovular/ᴂn’ɒvjulə/(adj)<br />

non-infiltrating (adj)<br />

ineffective (adj)<br />

amorphous (adj)<br />

to be incapable of converting galactose into glucose<br />

inability to control the passage of gas or stool;<br />

incontinence<br />

unaffordable (adj)<br />

aplastic (adj)<br />

non compos mentis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

inarticulate(adj)/ina:’tikjulət/<br />

to be unrelated to…<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

348<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Không có lien quan đến vấn đề giao hợp<br />

Không có lỗ<br />

Không có mạc treo đại tràng<br />

Không có mạch máu (vô mạch)<br />

Không có mực nước hơi<br />

Không có muối<br />

Không có não<br />

Không có nhân<br />

Không có nhu động<br />

Không có phân trong bầu trực tràng<br />

Không có sắc tố<br />

Không có sẵn (tại cơ sở) hay trên thị trường<br />

Không có sinh lý<br />

Không có sự bất thường về vận động<br />

Không có sự chấp thuận (về quan hệ tình dục)<br />

Không có sự khác biệt có ý nghĩa nào về thời gian sống<br />

Không có sự khác biệt nào về thời gian sống nói chung<br />

Không có thuỷ tinh thể<br />

Không có tín hiệu cảnh báo hay cấp cứu<br />

Không có tính chuyên biệt<br />

Không có tính gây dị ứng<br />

Không có tính thực tế<br />

Không có tình trạng loét ở trung tâm<br />

Không có tình trạng thiếu máu cục bộ<br />

Không có tình trạng xẹp phổi kèm theo<br />

Không có tình trạng xuất huyết nội khi vỡ xảy ra ở đoạn<br />

eo tử cung (thai ngoài tử cung)<br />

Không có trên thị trường<br />

Không có triệu chứng<br />

Không có triệu chứng trong nhiều năm<br />

Không có vị gì (nhạt)<br />

Không có ý nghĩa thống kê<br />

Không còn hoạt động được nữa<br />

Không còn hy vọng chữa khỏi<br />

Không còn bắt được mạch<br />

Không còn cảm giác, tê bì<br />

Không còn đau ngực nữa<br />

Không còn chữa khỏi được nữa<br />

Không còn cơ hội sống lâu<br />

Không còn di động được<br />

Không còn hoạt động được<br />

Không còn hy vọng chữa khỏi bằng phẫu thuật nữa<br />

Không còn khả năng cử động, trì trệ, lịm đi<br />

Không còn khả năng đáp ứng miễn dịch<br />

Không còn khả năng điều chỉnh được nữa (hết chữa)<br />

Không còn khả năng hồi phục hay thay đổi được nữa<br />

Không còn kiểm soát hay khống chế được<br />

Không còn mô bệnh<br />

Không còn nguye hiểm hay tử vong<br />

asexual/ei’sekʃuə/(adj)<br />

imperforate/(adj)/im’pз:fərət/<br />

amesocolic (adj)<br />

avascular(adj)/ei’vᴂskjulə/<br />

without air-fluid levels<br />

salt-free (adj)<br />

anencephalous/ᴂnɛn’kɛfələs/ (adj)<br />

non-nucleated (adj)<br />

nonperitaltic (adj); aperistaltic (adj)<br />

the absence of stool in the rectal vault<br />

nonpigmented (adj)<br />

unavailable (adj)<br />

nonphysiologic (adj)<br />

the absence of motor deficits<br />

non-consensual (adj)<br />

no significant survival difference<br />

no difference in overall survival<br />

aphakic/ei’feikik/ (adj)<br />

no warning, no mayday<br />

to be non-specific<br />

antiallergenic (adj)<br />

unrealistic (adj)<br />

without central ulceration<br />

nonischemic (adj)<br />

unaccompanied atelectasis<br />

absence of hemoperitoneum when rupture occurs at<br />

cervical isthmus<br />

unavailable (adj)<br />

asymptomatic (adj)<br />

to have no symptoms for many years<br />

to have no taste/teist/<br />

to be not statistically significant<br />

afunctional (adj)/ei’fɅkʃəl/<br />

beyond the hope for cure<br />

to lose one’s pulse<br />

numb (adj); unable to feel emotion; have no feeling<br />

to remain chest pain free<br />

incurable (adj)<br />

to have no chance for long term survival<br />

immovable/I’mu:vəbəl/(adj)<br />

dyskinetic (adj)<br />

to be beyond hope for surgical cure<br />

torpid (adj)/’tɔ:pid/<br />

immunocompromised (adj)<br />

uncorrectable (adj)<br />

irreversible (adj)/iri’vəsəbəl/<br />

uncontrollable (adj)/ʌnkən’trəuləbəl/<br />

to be free of disease<br />

out of danger/’deindzə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

349<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Không còn lấy được huyết áp<br />

cannot get a BP reading<br />

Không còn phải xử trí trong tình trạng theo dõi nữa no longer be appropriately managed in a monitoring<br />

setting<br />

Không còn phong độ (sung sức)<br />

out of form<br />

Không còn rút lên dược (trĩ, thoát vị…)<br />

irreducible (adj)<br />

Không còn thèm muốn đến đời sống tình dục<br />

lackluster sex lives<br />

Không còn thich hợp để phẫu thuật<br />

unsuitable for an operation<br />

Không di động<br />

immobile/I’məubail/(adj); Nonmobile (adj)<br />

Không do chấn thương<br />

non-traumatic (adj)<br />

Không do nhiễm trùng<br />

non-suppurative (adj-ph)/nɒn-‘sʌpjurətiv/<br />

Không do tim<br />

noncardiogenic (adj)<br />

Không đặc hiệu<br />

non-specific (adj)<br />

Không đạt tiêu chuẩn hay trình dộ<br />

below the mark<br />

Không đáng kể hay quan trọng<br />

insignificant (adj)<br />

Không để lại sẹo<br />

no prominent scar is left<br />

Không điển hình<br />

atypical (adj)<br />

Không đặc hiệu đối với khối u<br />

to be not tumor-specific<br />

Không đáp ứng với điều trị<br />

to fail to respond to therapy<br />

Không đáp ứng với tình trạng thở bụng tự nhiên<br />

to be unresponsive with spontaneous abdominal<br />

breathing<br />

Không đập theo nhịp tim<br />

nonpulsatile (adj)<br />

Không đau (khi sờ)<br />

nontender (adj)<br />

Không đau do không có sự phân bố thần kinh cảm giác painless due to lack of sensory innervation<br />

Không độc<br />

nontoxic<br />

Không đối xứng<br />

asymmetric (adj)<br />

Không đồng nhất inhomogeneous/inhɔmə’dzinjəs/ ;<br />

heterogeneous (adj)/hetərəu’dzinjəs/<br />

Không đồng nhất về cấu trúc<br />

inhomogenous in texture<br />

Không đủ<br />

insufficient (adj)<br />

Không đủ ăn<br />

not have enough to eat<br />

Không đủ dưỡng khí để duy trì sự sống<br />

not enough oxygen to sustain life<br />

Không đủ sức khỏe<br />

unfit (adj)<br />

Không đủ sức khỏe để làm việc<br />

to be not fit enough to work<br />

Không đúng chỗ hay vị trí<br />

out of position<br />

Không đúng liều<br />

wrong dose<br />

Không đúng thuốc<br />

wrong medication<br />

Không được công (chấp) nhận<br />

unrecognized (adj-pp)<br />

Không được dẫn lưu<br />

undrained (adj)<br />

Không được điều trị<br />

untreated (adj-pp)<br />

Không được giúp đỡ hay hỗ trợ<br />

unaided (adj)/ʌn’eidid/<br />

Không được thanh trùng<br />

non-sterilized (adj)<br />

Không được trì hoãn quá mức<br />

not be unduly delayed<br />

Không gây chóng mặt<br />

non-drowsy (adj)<br />

Không gây dị ứng<br />

non-allergenic (adj)<br />

Không gây đau hau chỉ đau nhẹ<br />

indolent/’indələnt/(adj)<br />

Không gian được thiết kế chủ yếu dành cho việc học tập a space designed solely for studying<br />

Không giống như ở động vật<br />

unlike animals<br />

Không góp phần tạo sự ứ đọng tại vết mổ<br />

not contributing to stasis at the surgical site<br />

Không hạn chế<br />

without restriction<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

350<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Không hiệu quả<br />

Không hoạt động (ngủ yên)<br />

Không hợp lý<br />

Không kéo dài được hay không bền vững<br />

Không kết tinh (khoáng chất)<br />

Không khác gì nhau<br />

Không khẩn cấp<br />

Không khí<br />

Không khí bị ô nhiễm<br />

Không khí khô (không có độ ẩm)<br />

Không khí trong lành<br />

Không khí trong phòng<br />

Không khỏe<br />

Không khỏe lắm<br />

Không kiểm soát được<br />

Không làm ảnh hưởng đến việc học<br />

Không lây<br />

Không liên quan đến điều trị (lâm sàng)<br />

Không linh động, cứng nhắc<br />

Không mạch lạc, rời rạc<br />

Không mang tính ngẫu nhiên và được kiểm chứng<br />

Không mấy kết quả<br />

Không nên sợ phát sinh tình trạng lệ thuộc thuốc<br />

Không ngay hàng thẳng lối (răng)<br />

Không nhận biết được<br />

Không nhận ra các hình ảnh giả tạo<br />

Không nhạy<br />

Không ổn định<br />

Không phải không đe doạ đến tính mạng<br />

Không phải do ung thư<br />

Không phải tất cả các tế bào unh thư đều có thể nhìn thấy<br />

được<br />

Không phát triển khi khám hàng tuần<br />

Không phối hợp được với nhau nữa<br />

Không phụ thuộc vào tình trạng tăng troponin<br />

Không rẻ<br />

Không rõ, mờ<br />

Không rõ nguồn gốc và tốc độ<br />

Không rõ nguyên nhân<br />

Không sờ thấy được<br />

Không sốt<br />

Không thay đổi, bất biến<br />

Không thấm nước<br />

Không thấm qua được<br />

Không thanh trùng<br />

Không thấy dòng máu chảy trong nhu mô tinh hoàn<br />

Dưới siêu âm Doppler màu<br />

ineffective (adj)<br />

dormant/’dɔ:mənt/; inactive (adj)<br />

unjustified (adj)<br />

nonsustained (adj)<br />

Amorphous(adj)<br />

indistinguishable (adj)<br />

non-urgent (adj)<br />

air<br />

polluted air<br />

dry air<br />

fresh air<br />

room air<br />

unhealthy (adj)/ʌn’helӨi/<br />

Unwell (adj)/ʌn’wel/<br />

poorly (adv)/’pɔ:li/<br />

uncontrolled (adj-pp)<br />

not to interfere with school<br />

non-contagious (adj)<br />

non-clinical (adj)<br />

rigid (adj)/’ridzid/<br />

incoherent/inkəu’hiərənt/(adj)<br />

nonrandomized and controlled (adj phrase)<br />

to be to little avail<br />

no need to fear developping drug dependency<br />

malaligned (adj)/mᴂlə’laind/<br />

unrecognized (adj-pp)<br />

failure to recognize artifacts<br />

insensitive (adj)<br />

unstable (adj)/ʌn’steibəl/<br />

no less life-threatening (adj phrase)<br />

non-cancerous (adj)<br />

not all visible cancer cells<br />

to fail to grow on weekly exams<br />

uncoordinated (adj)/ʌnkəu’kɔ:dineitid/<br />

independent of troponin elevation<br />

to be not cost-effective (adj)<br />

indistinct (adj)<br />

unknown source at unknown rate<br />

unclear etiology; unknown cause/origin; idiopathic<br />

non-palpable (adj)<br />

afebrile/ei’fi:brail/ (adj);<br />

Apyrexial/eipai’reksiəl/(adj)<br />

constant/’kɔnstənt/(adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

waterproof/’wɔ:təpru:f/(adj)<br />

impermeable (adj)/im’pз:miəbl/<br />

non-sterile (adj)<br />

absence of flow within testicular parenchyma<br />

on color Doppler<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

351<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Không thấy được<br />

Không thấy tình trạng tràn khí màng phổi tăng lên<br />

về kích thước<br />

Không thể báo cáo được<br />

Không thể chịu nổi<br />

Không thể cương được<br />

Không thể đánh giá giai đoạn được<br />

Không thể đạt đến được<br />

Không thể định giai đoạn được nữa<br />

Không thể giải thích dược nguyên nhân<br />

Không thể hồi phục được nữa<br />

Không thể phân biệt được<br />

Không thể phân biệt được bằng siêu âm<br />

Không thể phát hiện được ở người bình thường<br />

Không thể rút lên được nữa (trở lại như cũ)<br />

Không thể sờ thấy (được)<br />

Không thể tan được trong nước<br />

Không thể thực hiện được<br />

Không thể trắng đi (khi đè xuống)<br />

Không thể trộn lẫn vào với nhau được<br />

không thể vận động theo ý muốn<br />

Không thích hợp để làm thức ăn cho con người<br />

Không thuần nhất, tinh khiết<br />

Không thuận lợi cho người sử dụng<br />

Không thực tế<br />

Không thuộc về lâm sàng<br />

(thủ tụcnhập viện, phân loại bệnh…)ɒ<br />

Không thuộc về y <strong>khoa</strong> (học)<br />

Không thường xuyên<br />

Không tiêu hóa được (thức ăn)<br />

Không tỉnh, mê<br />

Không tốt cho sức khỏe<br />

Không triệu chứng<br />

Không trực<br />

Không tự chủ<br />

Không tương hợp, tương thích<br />

Không vệ sinh, bẩn thỉu<br />

Không vô trùng<br />

Không vững, loạng choạng<br />

Không xác định được chỗ giãn mạch máu hay vị trí<br />

Chảy máu trong đại tràng<br />

Không xâm lấn<br />

Khớp bàn đốt cổ tay<br />

Khớp bàn đốt<br />

Khớp bàn ngón đầu tiên<br />

Khớp bàn-quay<br />

Khớp bản lề (nối giữa hai xương)<br />

Khớp bất động<br />

to be not visible<br />

to show no increase in the size of PTX<br />

unreportable (adj)<br />

unbearable/ʌn’beərəbəl/(adj); Intolerable (adj)<br />

to fail to get an erection<br />

unstageable (adj)<br />

inaccessible(adj)/inək’sesibəl/<br />

unstageable (adj)<br />

unexplained (adj)<br />

irreparable/I’repərəbl/ ; irreversible (adj)/iri’vəsəbəl/<br />

undistinguishable (adj); indistiguishable (adj)<br />

indistinguishable on sonography<br />

undetectable in normal individuals<br />

irreducible /iri’dju:səbəl/<br />

impalpable/im’pᴂlpəbəl/(adj)<br />

insoluble<br />

impossible (adj)<br />

nonblanchable (adj)<br />

immiscible (adj)/I’misəbəl/;<br />

not able to be mixed<br />

dyskinetic (adj); unable to move at will<br />

unfit for humann consumption<br />

impure/im’pjuə/(adj)<br />

not user-friendly<br />

impractical (adj)<br />

non-clinical (adj)<br />

non-medical (adj)<br />

to be sporadic<br />

undigested (adj)/ʌndai’dzestid/<br />

unconscious (adj)/ʌn’kɒnʃəs/<br />

unhealthy (adj)<br />

asymptomatic (adj)<br />

off-duty (adj)<br />

involuntary (adj)<br />

incompatible (adj) /inkəm’pᴂtibəl/<br />

insanitary/in’sᴂnitri/(adj); Unhygienic/ʌnhai’dzinik/<br />

non-sterile (adj)/nɒn-‘sterail/<br />

unsteady (adj)/ʌn’stedi/<br />

to fail to define vascular ectasia or bleeding<br />

site within the colon<br />

non-invasive (adj)<br />

carpometacarpal joint<br />

metacarpophalangeal joint<br />

first metarsophalangeal joint<br />

radiocarpal joint; wrist joint<br />

hinge joint; ginglymus<br />

gomphosis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

352<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khớp cắn<br />

occlusion<br />

Khớp Charcot<br />

Charcot’s joint/’ʃa:kəuz dzɔint/<br />

(khớp bị biến dạng do tổn thương giang mai, tiểu đường hay bệnh phong, do không còn cảm giác)<br />

Khớp chậu thiêng<br />

sacroiliac joint<br />

Khớp chuyển động được<br />

movable joint<br />

Khớp có bao hoạt dịch<br />

synovial joint; diarthrosis<br />

Khớp cổ tay<br />

wrist joint/’rist dzɔint/<br />

Khớp cứng lại (không còn chuyển động được)<br />

locking joint/’lɒkiή jɔint/<br />

Khớp dạng cầu<br />

ball joint<br />

Khớp dạng ổ<br />

socket joint<br />

Khớp dạng sợi<br />

fibrous joint<br />

Khớp dạng sụn<br />

cartilaginous joint<br />

Khớp đơn giản<br />

simple joint<br />

Khớp đốt ngón tay<br />

knuckle<br />

Khớp giả<br />

prothetic joint<br />

Khớp gối<br />

knee joint<br />

Khớp hoạt dịch<br />

synovial joint; diathrosis<br />

Khớp háng<br />

hip joint<br />

Khớp kết hợp<br />

compound joint<br />

Khớp khuỷu<br />

toggle joint<br />

Khớp liên đốt<br />

interphalangeal joint<br />

Khớp liên đốt xa/gần<br />

distal/proximal interphalageal joint<br />

Khớp lưng thiêng<br />

lumbosacral joint<br />

Khớp mắt cá chân<br />

ankle joint<br />

Khớp mu<br />

pubic symphysis<br />

Khớp ngón tay<br />

hand joints<br />

Khớp ổ chảo cánh tay<br />

glenohuneral joint<br />

Khớp ở sọ (nơi các xương hòa quyện vào nhau mà thành) synarthrosis<br />

Khớp ở trẻ nối liền hai xương trước khi biến thành xương synchondrosis<br />

Khớp phức tạp<br />

complex joint<br />

Khớp sụn nguyên thủy<br />

primary cartilaginous joint<br />

Khớp sụn sườn/ức<br />

costochondral/costosternal joint<br />

Khớp sụn thứ cấp<br />

secondary cartilaginous joint<br />

Khớp sườn cột sống lưng<br />

costovertebral joint<br />

Khớp thái dương hàm<br />

temporoamandibular joint;<br />

temporomandibularis<br />

Khớp thần kinh<br />

synapse/’sainᴂps/<br />

Khớp trục xoay<br />

pivot joint; trochoid joint<br />

Khớp ức sườn<br />

sternocostal joint<br />

Khớp vai<br />

shoulder joint<br />

Khớp xoay quanh trục đứng<br />

trochoid joint; pivot joint<br />

Khớp xương bả vai-cánh tay<br />

scapulohumeral joint<br />

Khớp yên ngựa<br />

saddle joint<br />

Khu hồi tỉnh (sức)<br />

recovery area<br />

Khu kỹ thuật cao<br />

advanced technology area<br />

Khu phẫu thuật (phòng mổ)<br />

operating suite<br />

Khu trú/lan tỏa<br />

focal/diffuse<br />

Khu trú lại<br />

to localize<br />

Khu trú vùng bị thiếu máu cục bộ<br />

localization of areas of sichemia<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

353<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khu vực cảm giác thực thể<br />

Khu vực phòng mổ<br />

Khu vực quanh bệnh viện<br />

Khử nhóm amino ra khỏi một amino acid để hình<br />

thành amoniac<br />

Khử oxy<br />

Khuẩn cầu ruột đề kháng với Vancomycine<br />

Khuếch tán<br />

Khuếch tán vào mô<br />

Khung<br />

Khung bột Sayre (để đỡ cột sống bị sụp do lao)<br />

Khung Braun<br />

(đặt trên giường để đỡ chân gãy cho bệnh nhân)<br />

Khung chậu<br />

Khung chậu bị gãy<br />

Khung chậu ở phụ nữ<br />

Khung để tập đi (cho người bị thương)<br />

Khung nâng đỡ<br />

Khung phim dùng để chụp răng<br />

Khung Striker<br />

(dành cho bệnh nhân bị chấn thương cột sống)<br />

Khung sườn<br />

Khung tiêu chuẩn chặt chẽ<br />

Khung trên giường để đỡ chân bị bó bột<br />

Khung Zimmer<br />

Khuôn bó bột<br />

Khuôn bó bột hở (dành cho chân mới mổ)<br />

Khuôn bột có khả năng co giãn để giúp bệnh nhân<br />

có thể di chuyển được<br />

Khuôn bột cứng<br />

Khuôn để giữ răng giả<br />

Khuôn bằng bột để bất động xương<br />

Khuôn đúc răng<br />

Khuôn khổ pháp lý<br />

Khuôn khổ về mặt quan điểm (lý thuyết)<br />

Khuôn mặt già nua đầy nhăn nheo<br />

Khứu giác<br />

Khứu giác thính<br />

Khuynh hướng<br />

Khuynh hướng bẩm sinh<br />

Khuynh hướng bất tuân (không nghe lời khuyên bảo của ai)<br />

Khuynh hướng dẫn đến táo bón<br />

Khuynh hướng dễ chảy máu<br />

Khuynh hướng đang thay đổi<br />

Khuynh hướng mang tính gia đình<br />

Khuynh hướng muốn tự sát<br />

Khuynh hướng tái sinh ở mô gan<br />

Khuynh hướng trong phương pháp ghép gan<br />

area of somatic sensation<br />

operating theatre<br />

catchment area<br />

to deaminate<br />

to deoygenate/di:’ɒxidzəneit/<br />

Vancomycine-resistant enterococuus<br />

to amplify<br />

to diffuse into tissue<br />

frame<br />

Sayre’s jacket<br />

Braun’s frame/braunz ‘freim/<br />

Braun’s splint<br />

pelic girdle; hip girdle<br />

bony pelvic<br />

female pelvis<br />

walking frame/’wɔ:kiή freim/; zimmer frame<br />

supporting framework<br />

bite wing<br />

Striker frame/’straikə freim/<br />

rib cage/’rib ‘keidz/<br />

a rigid set of criteria<br />

Balkan frame<br />

Zimmer frame/’zimə freim/ ; Walking frame<br />

plaster cast<br />

frog plaster<br />

dynamic splint<br />

hard cast<br />

dental plate<br />

a cast<br />

inlay; dental; impression<br />

legal framework<br />

conceptual framework<br />

old wrinkled face<br />

rhinesthesia/raines’Өiziə/; olfaction<br />

acute sense of smell<br />

tendency<br />

inborn tendency/in’bɔ:n/<br />

negativism<br />

tendency for constipation<br />

tendency to bleed<br />

changing trends<br />

familial tendency<br />

suicidal tendency<br />

tendency of liver tissue to regenerate<br />

trends in liver transplantation<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

354<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Khuyên nhủ hay khuyến cáo<br />

Khuyến cáo của chính phủ<br />

Khuyến cáo điều trị chuyên biệt<br />

Khuyến cáo hiện nay đối với bệnh ung thư đại tràng<br />

Khuyến cáo nên dành cho..<br />

Khuyến cáo về biện pháp cách ly<br />

Khuyết điểm/ưu điểm<br />

Khuyết điểm cơ bản của phương pháp làm tan huyết khối<br />

Khuyết tật di truyền ở tim<br />

Kích động, kích thích<br />

Kích hoạt<br />

Kích hoạt quá trình gây chết tế bào đã được lập trình<br />

Kích thích<br />

Kích thích miễn dịch thụ động<br />

Kích thích nhanh quá trình lành vết thương<br />

Kích thích sự chuyển hóa tế bào bình thường thành<br />

tế bào khối u<br />

Kích thích sự phẩn giải glycogen<br />

to recommend/rekə’mend/<br />

governmental recommendation<br />

specific treatment recommendation<br />

current recommendations for colon cancer<br />

to recommend for…<br />

isoloation recommendations<br />

disadvantage/advantage<br />

the primary disadvantage of thrombolytic therapy<br />

inherited heart defect<br />

to excite/ik’sait/<br />

to activate; to trigger/’trigə/<br />

to trigger programmed cell death<br />

to stimulate/’stimjuleit/<br />

to boost passive immunity<br />

to promote rapid healing<br />

to promote the transformation of normal cells<br />

into tumour cells<br />

to stimulate the breakdown of glycogen<br />

Kích thích tố chủ yếu ở ruột có tự nhiên trong cơ thể a gut-based hormone naturally found in the body<br />

Kích thích tố đáp ứng với stress<br />

stress hormone<br />

Kích thích tố điều hòa sự sinh hồng cầu<br />

erythropoietin/iriӨrə’pɔiətin/<br />

Kích thích tố được sản xuất dưới dạng tổng hợp<br />

synthetically produced hormone<br />

Kích thích tố được tổng hợp từ thyroxin<br />

triiodothyronine/trai,aiədəu’Өairəni:n/<br />

Kích thích tố estrogen có nguồn gốc từ thực vật<br />

phytoestrogen/faitəu‘i:strədzən/<br />

Kích thích tố estrogen dùng qua đường dán ngoài da transdermal estrogen<br />

Kích thích tố oestrogen dùng qua đường uống<br />

oral estrogen<br />

Kích thích tố gastrin<br />

hormone gastrin<br />

Kích thích tố gây co bóp túi mật (từ tá tràng)<br />

cholecystokinin<br />

Kích thích tố gây stress<br />

stress hormones<br />

Kích thích tố giúp chuyển hoá đường thành năng lượng insulin<br />

Kíhc thích tố giúp phóng thích chất thyrotrophin<br />

thyrotrophin-releasing hormone (TRH)<br />

Kích thích tố glucagon<br />

glucagon/’glu:kəgɒn/<br />

Kích thích tố gonadotrophin<br />

gonadotrophin<br />

Kích thích tố insulin<br />

hormone insulin<br />

Kích thích tố khángbài tiết<br />

chalone/’keiləun/<br />

Kích thích tố kháng lợi tiểu<br />

antidiuretic hormone/ᴂntidɅiju’rɛtik/<br />

(Vasopressin)<br />

Kích thích tố kích thích hoàng thể<br />

luteinising hormone<br />

Kích thích tố kích thích noãn<br />

follicle-stimulating hormone<br />

(kích thích buồng trứng sinh trứng và tinh hoàn sinh tnh trùng)<br />

Kích thích tố kích thích sự co bóp túi mật<br />

cholecystokinin/kɒlisistəu’kainin/<br />

Kích thích tố kích thích sự phóng thích kíhc thích tố đặc biệt releasing hormone; hyothalamic hormone<br />

(từ hạ thể lam)<br />

Kích thích tố kích thích rụng trứng và tăng tiết hoàng thể interstitial-cell stimulating hormone<br />

Kích thích tố kích thích sự sản xuất estrogen và progesteron chorionic gonadotropin/kəuriənik gɔnə’dɔtrəpin/<br />

cần thiết cho sự thụ thai<br />

kích thích tố kích thích sự sản xuất estrogen và progesteron human chorionic gonadotropin (hCG)<br />

cần thiết cho sự thụ thai ở người<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

355<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kích thích tố kích thích sự sản xuất dịch tụy<br />

(do tá tràng tiết ra)<br />

Kích thích tố kích thích sự tiết sữa<br />

Kích thích tố kích thích tế bào sắc tố<br />

Kích thích tố kích thích tế bào tiết testoteron<br />

Kích thích tố kích thích tuyến giáp<br />

Kích thích tố làm giãn và nở cổ tử cung (trong lúc sinh)<br />

Kích thích tố ngăn chặn sự mất muối (do thận tiết ra)<br />

Kích thích tối ngăn chặn sự phóng thích kích thích tố<br />

tăng trưởng (do tuyến hạ thể lam tiết ra)<br />

Kích thích tố nữ<br />

Kích thích tố ở giai đoạn thứ hai của chu kỳ kinh do nang<br />

hoàng thể tiết ra<br />

Kích thích tố phó giáp trạng<br />

Kích thích tố phóng thích thyrotropin<br />

Kích thích tố sinh dục<br />

Kích thích tố sinh dục bất thường<br />

Kích thích tố sinh dục nam<br />

Kích thích tố sinh dục nữ<br />

Kích thích tố sinh dục từ màng đệm<br />

Kích thích tố tăng trưởng<br />

Kích thích tố tăng trưởng ở người<br />

Kích thích tố thyroxin<br />

Kích thích tố tiết ra ở tá tràng để điều khiển sự tiết<br />

dịch vị<br />

kích thích tố từ tinh hoàn (nam)<br />

Kích thích tố tuỷ thượng thận kích thích hệ thần<br />

kinh giao cảm<br />

kích thích tố tuyến giáp<br />

Kích thích tố tuyến giáp điều hoa calci máu<br />

Kích thích tố tuyến giáp ngoại sinh (thuốc)<br />

Kích thích tố tuyến yên<br />

Kích thích tố tuyến yên kích thích vỏ thượng thận<br />

tiết ra corticosteroids<br />

Kích thích tố vỏ thượng thận<br />

Kích thích tố vỏ thượng thận giúp điều chỉnh sự cân<br />

bằng giũa sodium và potassium<br />

Kích thước<br />

Kích thước bằng một nắm tay<br />

Kích thước buồng tâm thất trái<br />

Kích thước buồng tâm thất trái bị hẹp lại<br />

Kích thước chỗ thiếu máu cơ tim<br />

Kích thước của đường mật<br />

Kích thước của hình ảnh<br />

Kích thước của khối u<br />

Kích thước của tim<br />

secretin/si’kri:tin/<br />

lactogenic hormone; prolactin/prəu’lᴂktin/<br />

melanocyte-stimulating hormone<br />

interstitial cell stimulating hormone<br />

thyroid-stimulating hormone<br />

relaxin/ri’lᴂksin/<br />

renin/’rinin/<br />

somatostatin/səumətəu’stᴂtin/<br />

estrogen/oestrogen/’i:strədzən/<br />

progesterone<br />

parathormone; parathyroid hormone<br />

thyrotropin-releasing hormone<br />

sex hormone; gomadotrophic hormone<br />

unusual sex hormon<br />

male sex hormone; androgen; androsterone<br />

female sex hormone; estrogen<br />

human chorionic hormon (hCG)<br />

growth hormone (GH);<br />

somatotrophic hormone/səumətəu’trɒfik/;<br />

somatotrophin; somatotropin<br />

human growth hormone (hGH)<br />

hormone thyroxine<br />

enterogastrone<br />

testicular hormone/te’stikjulə/<br />

adrenalin/ə’drɛnəlin/<br />

thyroid hormone; thyroxin/Өai’rɒksin/<br />

calcitonin/kᴂlsi’təunin/; thyrocalcitonin<br />

exogenous thyroid hormone<br />

pituitary hormone<br />

adrenocorticotrophic hormone (ACTH)<br />

adrenocorticorophic hormone;<br />

suprarenal cortical hormone<br />

aldosterone<br />

size<br />

size of a fist<br />

LV cavity dimension<br />

diminshed VL cavity dimension<br />

myocardial ischemia size<br />

the size of the bile duct<br />

image size<br />

tumour size<br />

heart size<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

356<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kích thước của túi thai<br />

Kích thước của tử cung<br />

Kích thước được đo theo ba chiều<br />

Kích thước lách<br />

Kích thước (ba chiều) trung bình của buồng trứng<br />

Kích thước trung bình tử cung ở phụ nữ chưa sanh<br />

Kích thước và hình dạng có thể thay đổi<br />

Kích thước vùng bị nhồi máu<br />

Kịch phát<br />

Kiểm soát<br />

Kiểm soát chặt chẽ đường huyết<br />

Kiểm soát chức năng của tế bào<br />

Kiểm soát đau<br />

Kiểm soát được<br />

Kiểm soát được bằng khángg sinh<br />

Kiểm tra<br />

Kiểm tra đều đặn để phát hiện tình trạng nhiễm trùng<br />

Kiểm tra lại chức năng thận<br />

Kiểm tra sức khoẻ tổng quát<br />

Kiểm tra tìm các tế bào bất thường<br />

Kiểm tra định kỳ để đánh giá…<br />

Kiểm tra xem cò phù hợp với nhau không<br />

Kiểm tra xem có tràn khí dưới da vùng cổ hay không<br />

Kiểm tra xem trung thất có giãn rộng do tình trạng xì<br />

khí ra hay không<br />

Kiến thức chuyên ngành<br />

Kiến thức cơ bản, giỏi về nghành y<br />

Kiến thức đủ chấp nhận được về thuật <strong>ngữ</strong> y <strong>khoa</strong><br />

Cơ bản<br />

Kiến thức đúng về tình trạng đau bụng chính<br />

Kiến thức hiện nay<br />

Kiến thức phổ thông<br />

Kiến thức tổng quát<br />

Kiến thức về cấu trúc chính xác của thành ruột<br />

Kiến thức về động lực học của siêu vi<br />

Kiến thức về giải phẫu học bên trong gan<br />

Kiến thức (hiểu biết) về quá trình này<br />

Kiến thức về thuật <strong>ngữ</strong> y <strong>khoa</strong><br />

Kiến thức y học<br />

Kiêng rượu/hút thuốc<br />

Kiệt sức , mệt mỏi<br />

Kiệt sức và sụt cân<br />

Kiệt sức vì chứng cảm lạnh<br />

Kiểu ăn uống<br />

gestational sac size; size of gestational sac<br />

uterine measurement<br />

size measured in three dimensions<br />

spleen size<br />

ovarian mean dimension<br />

mean measurement of te uterus for nulliparous<br />

female<br />

size and shape variable<br />

infarct size<br />

paroxymal (adj)<br />

to control<br />

tight control of blood glucose<br />

to control cellular function<br />

pain control<br />

to control<br />

to be controlled with antibiotics<br />

to check<br />

to check regularly for the presence of infection<br />

to check for renal function<br />

general health check-up<br />

to check for abnormal cells<br />

to checked periodically to assess…<br />

/tζεkt piəri’ɒdikli//ə’sεs/<br />

to match<br />

to check for subcutaneous air in the neck tissue<br />

to check for mediastinal widening secondary<br />

to air leakage<br />

specialized knowledge<br />

good, basic knowledge of medical field<br />

working knowledge of basic medical<br />

terminology<br />

proper knowledge of the prevalence of the main<br />

abdominal pain conditions<br />

present knowledge<br />

common knowledge; conventional wisdom<br />

general knowledge<br />

knowedge of the fine structure of the intestinal wall<br />

knowledge of viral kinetics<br />

knowledge of the intrahepatic anatomy<br />

knowledge of this process<br />

knowledge of medical terminology<br />

medical knowledge<br />

to abstain from alcohol/smoking<br />

/əb’stein/<br />

worn (adj); fatigued/fə’ti:gd/<br />

Run-down; exhausted; unwell<br />

reduced energy and weight loss<br />

to come down with a cold<br />

diet pattern<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

357<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kiểu băng vòng quấn sau đè lên vòng quấn trước<br />

spiral bandage/’spairəl ‘bᴂndiz/<br />

Kiểu biểu hiện lâm sàng theo tuổi tác, giới tính<br />

clinical pattern with age, sex, type or location of<br />

Loại hoạc vị trí đau<br />

pain<br />

Kiểu dạng Brugada điển hình<br />

classic Brugada pattern<br />

Kiểu di căn dữ dội<br />

aggressive metastatic behaviour<br />

Kiểu di truyền<br />

genotype<br />

Kiểu di truyền I và 4 của siêu vi viêm gan C HCV genotype I and 4<br />

Kiểu dồn liều (giảm thời gian nghỉ giữa hai đợt)<br />

a dose-dense maner<br />

Kiểu đã lỗi thời<br />

an old-fashioned type<br />

Kiểu đau<br />

pain features<br />

Kiểu đau liên tục<br />

successive pain pattern<br />

Kiểu đề kháng với kháng sinh<br />

antibiotic resistant pattern<br />

Kiểu định kỳ<br />

pulsative fashion<br />

Kiểu đối phó chứ không phải lý tưởng<br />

a compromise rather than ideal<br />

Kiểu gen<br />

genotype<br />

Kiểu gen sinh ung thư đột biến K-ras ở chuột<br />

a mutant K-ras oncogen mouse model<br />

Kiểu hành vi<br />

behaviour pattern<br />

Kiểu hình chữ thập<br />

cruciate manner/’kru:ʃeit/<br />

Kiểu hơi khó tả<br />

nondescript gas pattern<br />

Kiểu liên tục<br />

continuous fashion<br />

Kiểu lộn tay áo<br />

everted manner<br />

Kiểu mẫu điều trị theo Casey<br />

Casey’s model/’keisiz ‘mɒdəl/<br />

(kiểu chăm sóc bệnh nhi mà cha mẹ chúng có tham gia trong quá trình điều trị)<br />

Kiểu người sống cô độc<br />

a solitary kind of person/’sɔlitəri/<br />

Kiểu nhân<br />

karyotype/’kᴂriəutaip/<br />

Kiểu nói ngắt quãng<br />

staccaco speech/stə’ka:təu ‘spi:tʃ/<br />

Kiểu phân phối<br />

pattern of distribution<br />

Kiểu phân phối (bố) chuyên biệt<br />

specific pattern of distribution<br />

Kiểu phát triển thành khối cứng<br />

scirrhous growth pattern<br />

Kiểu tác động<br />

mode of action<br />

Kiểu tái phát khác nhau<br />

different patterns of recurrence<br />

Kiểu tái sinh tế bào theo hai hướng<br />

bidirectional cell renewer pattern<br />

Kiểu tăng liều dần<br />

a dose –intense fashion<br />

Kiểu thâm nhiễm lan toả<br />

diffuse infiltrating pattern<br />

Kiểu thở kéo dài do tổn thương não<br />

apneusis<br />

Kiểu thông thường<br />

usual manner<br />

Kiểu vận động khác nhau<br />

different types of movements<br />

Kiểu xòe ra như nan hoa của bánh xe<br />

radiating fashion like the spokes of a wheel<br />

Kim bấm (dùng trong dụng cụ phẫu thuật để khâu nối) staple/’steipl/<br />

Kim băng<br />

pin<br />

Kim chích<br />

needle<br />

Kim chích dưới da<br />

hypodermic needle<br />

Kim (sinh thiết) có tạo sóng phản âm<br />

echogenic needle<br />

Kim có túi kèm theo để có thể chích được nhiều lần Gordh needle/’gɔ:d ‘ni:dəl/<br />

Kim đã bị nhiễm siêu vi<br />

needles contaminated with the virus<br />

Kim khâu dùng trong phẫu thuật nhiệt cao tầng<br />

diathermy needle<br />

Kim loại<br />

metal<br />

Kim loại hiếm<br />

rare metal<br />

Kim loại nặng<br />

heavy metal<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

358<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kim luồn<br />

Kim luồn Broviac<br />

Kim luồn chích tĩnh mạch ngoại vi<br />

Kim luồn có ba nòng<br />

Kim luồn có một nòng duy nhất<br />

Kim luồn có nòng (dây) hướng dẫn<br />

Kim luồn để chạy thận nhân tạo bị nhiễm trùng<br />

Kim luồn để truyền dịch<br />

Kim luồn Hickman<br />

Kim luồn lớn dùng ở tĩnh mạch ngoại biên<br />

Kim luồn ngoài màng cứng<br />

Kim luồn tĩnh mạch trung tâm<br />

Kim luồn vào động mạch phổi<br />

Kim luồn vào ngoài màng cứng<br />

Kim nhiễm bẩn đâm vào da do sơ suất<br />

Kim phẫu thuật<br />

Kim số 22<br />

Kìm cắt xương<br />

Kinh lần đầu<br />

Kinh nghiệm<br />

Kinh nghiệm của người khác<br />

Kinh nghiệm nghề nghiệp<br />

Kinh nghiệm thực tế<br />

Kinh nguyệt<br />

Kính bảo hộ<br />

Kính bảo hộ có dây đeo<br />

Kính đeo mắt<br />

Kính hiển vi<br />

Kính hiển vi điện tử<br />

Kính lúp<br />

Kính sát tròng<br />

Kính hai tròng<br />

Kính sát tròng hai tròng<br />

Kíp mổ<br />

Ký chủ<br />

Ký hiệu của chất Mangan<br />

Ký hiệu của Kilô<br />

Ký hiệu hoá học<br />

Ký sinh trùng<br />

Ký sinh trùng amib (Entamoeba histolytica)<br />

Ký sinh trùng chỉ sống trong tế bào (siêu vi)<br />

Ký sinh trùng có lông mau để bơi<br />

Ký sinh trùng có thân tròn<br />

(giun móc, giun kim hay giun đũa)<br />

Ký sinh trùng dạng nguyên sinh bào<br />

Ký sinh trùng đơn bào<br />

Ký sinh trùng Entamoeba histolytica<br />

catheter<br />

Broviac’s catheter/’brəuviᴂk/<br />

peripheral intravenous catheter<br />

triple-lumen catheter/’tripl/<br />

single-lumen catheter<br />

catheter over a guidewire<br />

infected dialysis catheter<br />

intravenous drip<br />

Hickman catheter<br />

large-bore peripheral catheter<br />

epidural catheter<br />

centralvenous catheter<br />

pulmonary artery catheter<br />

epidural catheter<br />

accidential skin puncture with contaminated needles<br />

surgical needle<br />

a 22-gauge needle<br />

rongeur/rɒή’gз:/<br />

menarche/mə’na:ki/<br />

experience<br />

second-hand experience<br />

work experience<br />

hands-on experience; common sense<br />

period; mense<br />

goggles ; glasses<br />

secure glasses with a trap<br />

eyeglasses<br />

microscope<br />

electron microscopy<br />

magnifying glass<br />

contact lens<br />

bifocal glasses<br />

bifocal lens<br />

surgical team; operating team<br />

health-care team in the operating room<br />

host/həust/<br />

symbol mangenese; Mn<br />

k; symbol kilo<br />

chemical symbol<br />

parasite/’pᴂrəsait/<br />

Entamoeba histolytica; amoeba<br />

/ə’mibə/<br />

a parasite only inside cells<br />

flagellate/’flᴂdzələt/<br />

nematode/’nemətəud/ (e.g; hookworm, pinworm or roundworm)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

protozoan parasite<br />

single-celled parasite<br />

Entamoeba Histolytica<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

359<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Ký sinh trùng Giardia<br />

Ký sinh trùng học<br />

Ký sinh trùng hút máu<br />

Ký sinh trùng mỏng dài sống ký sinh trong ruột<br />

Ký sinh trùng mỏng dài sống ký sinh trong âm đạo<br />

Ký sinh trùng ngoại sinh<br />

Ký sinh trùng nội sinh (sống trong ruột ký chủ)<br />

Ký sinh trùng sống ở da người và động vật<br />

Ký sinh trùng sống ở ngoài da<br />

Ký sinh trùng sống trong đường ruột<br />

Ký sinh trùng sống trong hồng cầu (gây bệnh sốt rét)<br />

Ký sinh trùng sống trong máu<br />

Ký sinh trùng sốt rét<br />

Ký sinh trùng Toxoplasma Gondi<br />

Ký sinh trùng trưởng thành<br />

Ký sinh trùng trypanosoma<br />

(sống ký sinh trong máu người do ruồi Tsetse truyền bệnh)<br />

Kỳ kinh lần chót (mới đây nhất)<br />

Kỳ tâm thu thất<br />

Kỳ tâm trương thất<br />

Kỳ thi sát hạch<br />

Kỳ thi sát hạch lấy bằng hành nghê Y ở Mỹ<br />

Kỳ thi tốt nghiệp cấp nhà nước<br />

Giardia<br />

parasitology<br />

blood-sucking parasitic worm<br />

trichomonas/trikə’məunəs/<br />

trichomonas vaginalis//trikə’məunəs vᴂdzi’neilis/<br />

ectoparasite<br />

endoparasite/endəu’pᴂrəsait/<br />

guinea worm/’gini wɔ:m/; Dracunculus<br />

ectoparasite/ektəu’pᴂrəsait/<br />

enterozoon; enterozoa<br />

plasmodium/plᴂz’məudiəm/<br />

haematozoa; haematozoon/hi:mətəu’zəuɒn/<br />

malarial parasite<br />

Toxoplasma Gondi<br />

adult worm<br />

trypanosoma/tripənəu’səumə/;<br />

Trypanosome//tripənəu’səum/<br />

the last menstrual period<br />

ventricular systole<br />

ventricular diastole<br />

qualifying examination<br />

USMLE<br />

(United State Medical Licence examination)<br />

state finals<br />

Kỳ thở ra bị kéo dài<br />

a prolongd expiratory phase<br />

Kỷ luật nghiêm khắc<br />

rigorous discipline<br />

Kỷ nguyên hóa trị phối hợp có hiệu quả<br />

the era of effective combination chemotherapy<br />

Kỷ nguyên mổ nội soi ổ bụng<br />

laparoscopic era<br />

Kỹ năng<br />

skill (n)<br />

Kỹ năng cá nhân<br />

personal-skilled (adj phrase)<br />

Kỹ năng chăm sóc điều dưỡng<br />

nursing skills<br />

Kỹ năng chẩn đoán<br />

diagnostic skills<br />

Kỹ năng chuyên môn<br />

technical skills<br />

Kỹ năng chuyên ngành<br />

specialized skills<br />

Kỹ năng của người đọc siêu âm<br />

the skill of ultrasonographer<br />

Kỹ năng đặc biệt<br />

specific skills<br />

Kỹ năng giao tiếp, xãgiao<br />

social skills<br />

Kỹ năng nuôi dạy con cái<br />

parenting skills/’peərəntiή/<br />

Kỹ năng sống và giao tiếp<br />

social and communication skills<br />

Kỹ năng và kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật thực hiện the skill and experience of the attending surgeon<br />

Kỹ năng về kỹ thuật<br />

technical skills<br />

Kỹ năng vô địch của điều dưỡng<br />

matchless skills of the nurses<br />

Kỹ nghệ sinh học<br />

bioengineering<br />

Kỹ nghệ y sinh học<br />

biomedical engineering<br />

Kỹ thuật Alexander<br />

Alexander technique/ᴂlig’za:ndə/<br />

(giúp người ta cách kiểm soát cách đứng và cử động bằng cách biết cách vận động của các cơ)<br />

Kỹ thuật bóc tách bằng tay<br />

blunt dissection technique<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

360<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kỹ thuật cần thiết<br />

Kỹ thuật của người phương đông<br />

Kỹ thuật chụp cắt lớp<br />

Kỹ thuật chụp cộng hưởng từ<br />

Kỹ thuật chụp đối quang kép<br />

Kỹ thuật chụp x quang thuần túy<br />

Kỹ thuật chụp x quang dùng trong phim chụp nhũ ảnh<br />

Kỹ thuật dẫn lưu qua da<br />

Kỹ thuật đánh giá giai đoạn bệnh bằng phẫu thuật ít<br />

xâm lấn<br />

Kỹ thuật đóng bụng kém<br />

Kỹ thuật “đục lỗ” ; phẫu thuật nội soi ổ bụng<br />

Kỹ thuật đúng tiêu chuẩn<br />

Kỹ thuật hiện đại trong chẩn đoán và điều trị<br />

Kỹ thuật học<br />

Kỹ thuật học về chụp cắt lớp liên tục<br />

Kỹ thuật học về siêu âm<br />

Kỹ thuật ít xâm lấn<br />

Kỹ thuật khảo sát không xâm lấn<br />

Kỹ thuật khâu qua nội soi<br />

Kỹ thuật khâu tạo hình kiểu chữ Z<br />

Kỹ thuật “không đụng chạm” vào khối u<br />

Kỹ thuật (làm HMNT) ngoài phúc mạc<br />

Kỹ thuật lâm sàng<br />

Kỹ thuật miễn dịch<br />

Kỹ thuật mổ<br />

Kỹ thuật mổ để điều trị tình trang rung nhĩ<br />

Kỹ thuật mổ hiện đại<br />

Kỹ thuật mổ ít xâm lấn<br />

Kỹ thuật mổ mới được triển khai<br />

Kỹ thuật mổ nội soi<br />

Kỹ thuật mổ nội soi đã tiến bộ<br />

Kỹ thuật mổ tồi (kém)<br />

Kỹ thuật nhuộm miễ dịch (để phát hiện tế bào ung thư)<br />

Kỹ thuật nối<br />

Kỹ thuật Oringer<br />

Kỹ thuật phức tạp<br />

Kỹ thuật quan trọng<br />

Kỹ thuật seldinger<br />

Kỹ thuật sinh sản vô tính còn đang tranh cãi<br />

Kỹ thuật sinh thiết thực quản<br />

Kỹ thuật tái tạo phình vị dạ dày kiểu Collis<br />

Kỹ thuật tạo ra hình ảnh<br />

Kỹ thuật tay nọ truyền sang tay kia<br />

Kỹ thuật thanh trùng<br />

Kỹ thuật thôi miên<br />

Kỹ thuật thực hiện xuyên qua da<br />

Kỹ thuật truyền kháng sinh có van chặn<br />

necessary technical (adj)<br />

eastern technique<br />

CT technique<br />

magnetic resonance imaging<br />

double-contrast technique<br />

purely radiological technique<br />

xeroradiography<br />

percutaneous drainage technique<br />

minimally invasive surgical staging technique<br />

poor surgical technic in wound closure<br />

the “key-hole” technique; laparoscopic surgery<br />

standard technique<br />

modern technology in diagnosis and treatment<br />

technology<br />

multislice technology<br />

ultrasound technology<br />

minimally invasive technique<br />

non-invasive examination technique<br />

laparoscopic/endoscopic suturing technique;<br />

Endoscopic suturing<br />

Z-plasty/’zed ‘plᴂsti/<br />

“no touch “ technique<br />

extraperitoneal technique<br />

clinical technique<br />

immunologic technique<br />

surgical/operative technique<br />

surgical technique for cure of AF<br />

modern surgical technique<br />

minimally invasive surgical technique<br />

newly developped surgical technique<br />

laparoscopic technique<br />

advanced laparoscopic surgery techniques<br />

poor surgical technique<br />

immunological staining<br />

anastomotic technique<br />

Oringer technique<br />

complex technique<br />

important technique<br />

Seldinger technique<br />

controversial cloning techonology<br />

a mechanism for esophageal biopsy<br />

Collis gastroplasty-fundoplication technique<br />

imaging/’imidziή/<br />

hand-over-hand technique<br />

a sterile technique<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

hypnotism/’hipnətizəm/<br />

percutaneous technique<br />

antibiotic lock technique<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

361<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Kỹ thuật viên<br />

Kỹ thuật viên chuyên ghi lại bệnh án<br />

Kỹ thuật viên gây mê<br />

Kỹ thuật viên nha <strong>khoa</strong><br />

Kỹ thuật viên phục hồi chức năng<br />

Kỹ thuật viên thực hiện việc đo điệm tim<br />

Kỹ thuật viên vật lý trị liệu<br />

Kỹ thuật viên x quang<br />

Kỹ thuật viên x quang chẩn đoán<br />

Kỹ thuật viên x quang có chức năng tham gia điều trị bằng<br />

chất đồng vị phóng xạ<br />

Kỹ thuật viên x quang điều trị<br />

Kỹ thuật viên xét nghiệm<br />

Kỹ thuật vô cảm<br />

Kỹ thuật vô trùng<br />

Kỹ thuật xạ trị hiện đại<br />

Kỹ thuật xét nghiệm<br />

Kỹ thuật xử trí sạn ống mật chủ<br />

L<br />

Lá bị thối rữa (đã lên men)<br />

Lá còn tươi<br />

Lá màng phổi tạng (gắn với phổi)<br />

Lá màng phổi thành (ngực)<br />

Lá nuôi phôi<br />

Lá thành của màng ngoài tim<br />

Lá thành của màng phổi<br />

Lá thành của phúc mạc<br />

Lá trà<br />

Lá trầu không và vôi<br />

Lá trước của bao cơ thẳng bụng<br />

Là điển hình, tiêu biểu cho..<br />

Là điều bắt buộc đối với bất kỳ ai<br />

Lác đác (chưa thành dịch)<br />

Lạc chỗ<br />

Lách<br />

Lách bìnhh thường<br />

Lách có kích thước bình thường<br />

Lách không nhìn thấy (trên siêu âm)<br />

Lách nhỏ<br />

Lách phụ<br />

Lách phụ nằm sát cạnh bờ lách<br />

Lách to<br />

Lách toàn bộ không đồng nhất<br />

Lai lịch<br />

Làm ấm không khí<br />

Làm ẩm không khí<br />

(local delivery of antibiotics in the catheter without<br />

systemic administration)<br />

technician/tek’niʃən/<br />

medical record technician<br />

anesthesia technician<br />

dental technician<br />

occupational therapist<br />

cardiographer<br />

physiotherapist<br />

radiographer<br />

diagnostic radiographer<br />

therapeutic radiographer<br />

therapeutic radiographer<br />

laboratory technician<br />

anaesthetic technique<br />

aseptic technique; sterile technique<br />

modern techniques of radiation therapy<br />

laboratory techniques<br />

CBD stone management technique<br />

fermented leaves<br />

unfermented leaves<br />

visceral pleura<br />

costal pleura/’kɒstəl ‘pluərə/<br />

trophoblast/’trɒfəublᴂst/; trophoderm<br />

parietal percardium<br />

parietal pleura; outer pleura<br />

parietal peritoneum<br />

tea leaves<br />

betel leaf and slaked lime<br />

the naterior leaf of rectus sheath<br />

to typify/’tipifai/<br />

to be mandatory for anyone../’mᴂndətəri/<br />

sporadic (adj)/spə’rᴂdik/<br />

ectopic (adj)<br />

spleen<br />

normal spleen<br />

normal sized spleen<br />

nonvisualized spleen<br />

small spleen<br />

accessory spleen<br />

accessory spleen adjacent to the splenic border<br />

splenomegaly; enlarged spleen<br />

diffusely inhomogeneous spleen<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

antecedent//ᴂnti’si:dənt/<br />

to warm air<br />

to moisten air<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

362<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Làm ảnh hưởng đến việc học<br />

Làm bằng máy; chế tạo bằng máy<br />

Làm bệnh án cho bệnh nhân<br />

Làm biến dạng, xấu xí đi<br />

Làm bong gân cổ tay<br />

Làm Căng giãn ra<br />

Làm chai sạn đi<br />

Làm chậm lại<br />

Làm chậm lại sự di chuyển của thức ăn trong ruột<br />

Làm chậm quá trình diễn biến bệnh<br />

Làm chậm quá trình phát triển của cơ thể<br />

làm chậm sự phát triển<br />

Làm chết ngạt, nghẹt thở<br />

Làm cho ai bị nghẹt thở<br />

Làm cho ai mắc (buồn) ói<br />

Làm cho ẩm ướt<br />

Làm cho ánh sáng bị lệch hướng (khúc xạ)<br />

Làm cho bất động<br />

Làm cho bất lực, mất khà năng hoạt động<br />

Làm cho bệnh nhân miễn dịch với bệnh sốt vàng da<br />

Làm cho bệnh nhân đi cầu<br />

Làm cho bệnh nhân mất cảm giác ở tay cũng như chân<br />

Làm cho cảm xúc biến thành hành động<br />

Làm cho căng ra<br />

Làm cho chất lỏng biến thành hơi nước (bốc hơi)<br />

Làm cho choáng váng, hoa mắt lên<br />

Làm cho có thai, thụ tinh<br />

Làm cho cơ bịt trong bị căng lên<br />

Làm cho cơ sàn chậu mạnh lên<br />

Làm cho cơ thể tiếp xúc với vi khuẩn<br />

Làm cho cứng lại<br />

Làm cho da dầy lên<br />

Làm cho da đỏ ửng lên<br />

Làm cho dầy lên, lớn ra<br />

Làm cho dễ tiêu<br />

Làm cho di động hoàn toàn<br />

Làm cho đặc hay cứng lại<br />

Làm cho đau đớn<br />

Làm cho đi cầu<br />

Làm cho điếc<br />

Làm cho đồng nhất<br />

Làm cho đường huyết của bệnh được ổn định<br />

Làm cho hồi hộp (tim đập nhanh)<br />

Làm cho mờ, đục đi<br />

to interfere with school<br />

machine-made (adj)<br />

to take a patient’s history<br />

to disfigure/dis’figə/<br />

to sprain one’s wrist/sprein/<br />

to stretch<br />

to indurate<br />

to retard/ri’ta:d/<br />

to slow down the intestinal passage of food<br />

to delay progression<br />

to retard body growth;<br />

to stunt the development of body<br />

to stunt/stʌnt/<br />

to suffocate/’sɅfəkei/<br />

to strangle sb/’strᴂήgəl/<br />

to make sb sick<br />

to moisten/’mɔisən/<br />

to refract/ri’frᴂkt/<br />

to immobilise/I’məubilaiz/<br />

to disable/dis’eibəl/<br />

to make patient immune to yellow fever<br />

to make a patient have a bowel movement<br />

to cause patients to lose feeling in their hands as well<br />

as their feet<br />

to sublimate<br />

to strain<br />

to vaporise; vaporize/’veipəraiz/<br />

To vapour/’veipə/<br />

to dizzy<br />

to impregnate/’impregneit/<br />

to put the obtunator internus on the stretch<br />

to strengthen the muscle of the pelvic floor<br />

to expose the body to micro-organism<br />

to indurate; consolidate<br />

to produce thick skin<br />

to flush<br />

to thicken<br />

to predigest/pri:dai’dzest/<br />

to mobilize completely<br />

to solidify/sə’lidifai/<br />

to hurt<br />

to evacuate; to have a bowel movement<br />

to deafen/’defn/<br />

to homogenise<br />

to stabilise the patient’s blood sugar level<br />

to palpipate/’pᴂlpipeit/<br />

to opacify<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

363<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Làm cho mục nát, thối rữa ra<br />

Làm cho ngứa ở âm đạo<br />

Làm cho hết mẫn cảm<br />

Làm cho hơi và dịch tiêu hóa xì vào <strong>khoa</strong>ng phúc mạc<br />

Làm cho mềm, yếu đi<br />

Làm cho không thấm nước<br />

Làm cho liệt<br />

Làm cho mạnh mẽ lên<br />

Làm cho máu đông lại<br />

Làm cho mềm<br />

Làm cho mệt mỏi<br />

Làm cho môn giải phẫu học trở nên hấp dẫn và có ý<br />

nghĩa hơn<br />

Làm cho mù<br />

Làm cho nặng, trầm trọng thêm<br />

Làm cho nhạy cảm<br />

Làm cho ngộ độc<br />

Làm cho nước tiểu có màu vàng<br />

Làm cho ổn định<br />

Làm cho ống thông hết nghẹt<br />

Làm cho phân đặc lại<br />

Làm cho phân đen và thiếu máu<br />

Làm cho phân mềm ra<br />

Làm cho phân rã, hư thối đi<br />

Làm cho phồn ra, hay nở ra<br />

Làm cho phù hợp<br />

Làm cho rạn nứt ra<br />

Làm cho run lên<br />

Làm cho sưng lên<br />

Làm cho tàn tật<br />

Làm cho thẳng ra<br />

Làm cho thở nhanh<br />

Làm cho thông, hết nghẹt<br />

Làm cho thông thoáng, hết nghẹt<br />

Làm cho thương cảm hya mủi lòng<br />

Làm cho tỉnh hay sống lại<br />

Làm cho trực tràng không còn polyps<br />

Làm cho tương đồng<br />

Làm cho việc hấp thu mỡ được dễ dàng hơn<br />

Làm cho việc sinh nở được dễ dàng hơn<br />

Làm cho viêm, sưng tấy lên<br />

Làm cho yếu đi<br />

Làm co cơ lại<br />

Làm co giật<br />

Làm co nhỏ lại<br />

Làm co thắt lại<br />

Làm cô đặc lại<br />

Làm cong gập lại<br />

to rot/’rɒt/; to decay; to become putrified<br />

to make vagina itch<br />

to desensitize/di:’sensitaiz/<br />

to leak air and digestive contents into the peritoneal<br />

cavity<br />

to emoliate/I’mɒlieit/<br />

to waterproof/’wɔ:təpru:f/<br />

to paralyse/’pᴂrəlaiz/<br />

to strengthen<br />

to coagulate blood<br />

to soften/’sɒfn/<br />

to fatigue<br />

to make the anatomy more interesting and<br />

meaningful<br />

to blind<br />

to exacerbate/ig’zᴂsəbeit/<br />

to sensitize<br />

to intoxicate<br />

to color the urine yellow<br />

to stabilise<br />

to unclog tube<br />

to thicken the stool<br />

to produce dark stool and anemia<br />

to soften the stool<br />

to decay/di’kei/<br />

to expand<br />

to match<br />

to crack<br />

to palpipate/’pᴂlpipeit/<br />

to swell/swel/<br />

to maim/meim/<br />

to straighten<br />

to hyperventilate<br />

to unblock/ʌn’blɒk/<br />

to decongest/di:kən’dzest/<br />

gut-wrenching (adj)<br />

to resuscitate/ri’sʌsiteit/<br />

to keep the rectum clear of polyps<br />

to homogenise<br />

to facilitate the uptake of fat<br />

to make childbirth easier<br />

to inflame/in’fleim/<br />

to weaken/’wi:kən/<br />

to constrict a muscle<br />

to twitch/twitʃ/<br />

to contract<br />

to constrict/kən’strikt/<br />

to concentrate/’kɒnsəntreit/<br />

to flex<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

364<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Làm di chuyển chỗ, lệch chỗ<br />

Làm dính vào nhau<br />

Làm dịu, bình tĩnh lại<br />

Làm đặc, cứng lại<br />

Làm đảo lộn mối quan hệ<br />

Làm đỏ bừng mặt<br />

Làm đổi màu<br />

Làm đông lại<br />

Làm ghê tởm hay kinh tởm<br />

Làm giảm âm một phần hay hoàn toàn<br />

Làm giảm áp suất<br />

Làm giảm bớt triệu chứng tắc nghẽn thực quản<br />

Làm giảm đi, xuống<br />

Làm giảm đau<br />

Làm giảm hiệu quả bảo vệ tim của aspirin<br />

Làm giảm tác dụng co mạch<br />

Làm giảm tiết dịch vị<br />

Làm giảm tình trạng căng chướng dạ dày<br />

Làm giảm tình trạng mẫn cảm<br />

Làm giãn mạch máu<br />

Làm hạ huyết áp tâm thu<br />

Làm hậu môn nhân tạo<br />

Làm hẹp lại<br />

Làm hẹp đường kính của ống<br />

Làm hết nghẹt mũi<br />

Làm kết tủa lại<br />

Làm kiệt sức<br />

Làm lạnh<br />

Làm lạnh cóng, tê cứng<br />

Làm lạnh rồi đông khô lại<br />

Làm mất chu kỳ kinh nguyệt trong lúc có thai<br />

Làm mất hay giảm đi<br />

Làm mất khả năng lao động<br />

Làm mất nước<br />

Làm mềm cổ tử cung lúc sinh<br />

Làm méo mó, biến dạng do vặn xoắn<br />

Làm mưng mủ<br />

Làm nặng thêm tình trạng co mạch vành<br />

Làm nhăn nheo<br />

Làm nghẹt thở<br />

Làm nhiễm bẩn<br />

Làm nhiễu loạn, bất an<br />

Làm nhuận tràng (trường)<br />

Làm rộng ra<br />

Làm rộp da<br />

Làm sống lại, hồi sinh<br />

to displace/di’spleis/<br />

to ankylose/’ᴂnkiləuz/<br />

to sedate/si’deit/<br />

to congeal<br />

to upset the relationship<br />

to blush<br />

to discolour/dis’kʌlə/<br />

to coagulate/kəu’ᴂgjuleit/<br />

To congeal/kən’dzi:l/<br />

stomach-turning (Adj)<br />

to attenuate sound partially or completely<br />

to relieve pressure<br />

to palliate esophageal obstruction<br />

to deaden/’dedn/<br />

to deaden the pain; to ease the pain; to relieve pain<br />

to blunt the cardioprotective effects of aspirin<br />

to attentuate vasoconstriction<br />

to reduce stomach acid production<br />

to decompress the stomach<br />

to hyposensitiz(s)e/haipəu’sensitaiz/<br />

to dilate blood vessels<br />

to lower systolic blood pressure<br />

to creat the ostomy; to place an ostomy<br />

to narrow/’nᴂrəu/<br />

to decrease the diameter of the tube<br />

to decongest//di:kən’dzest/<br />

To unlock the nasal passage<br />

to precipitate//pri’sipiteit/<br />

to waste away/’weist ə’wei/<br />

to refrigerate/ri’fridzəreit/<br />

to freeze/fri:z/<br />

to freeze dry<br />

to suppress the mother’s usual menstrual cycle during<br />

pregnancy<br />

to counteract<br />

to incapacitate/inkə’pᴂsiteit/<br />

to dehydrate/di:’haidreit/<br />

to soften the cervix at the time of delivery<br />

to distort/di’stɔ:t/<br />

to fester/’festə/; to become inflammed and produce pus<br />

to worsen coronary vasopsam<br />

to shrivel/’ʃrivəl/<br />

to suffocate/’sʌfəkeit/<br />

to contaminate<br />

to disturb/di’stз:b/<br />

to relax the bowels/ri’lᴂks/<br />

to widen/’waidən/<br />

to raise blister/’blistə/<br />

to revive/ri’vaiv/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

365<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Làm sạch kẽ răng<br />

to floss<br />

Làm suy nhược, kiệt sức<br />

to debilitate/di’biliteit/<br />

Làm tắc nghẽn<br />

to obliterate/ə’blitəreit/<br />

Làm tan chảy ra<br />

to dissolve; to thaw/Өɔ:/<br />

Làm tan lượng mỡ thừa<br />

to fight the flab/flᴂb/<br />

Làm tăng haemoglobin máu<br />

to increase haemoglobin in blood<br />

Làm tăng lượng đường huyết<br />

to increase the level of blood sugar<br />

Làm tăng lượng triglyceride máu<br />

to rise triglyceride level<br />

Làm tăng tình trạng kích động<br />

to exacerbate agitation<br />

Làm tăng tối đa cung lượng tim lên<br />

to maximize the cardiac output<br />

Làm tăng tỷ lệ tử vong<br />

to increase mortality<br />

Làm thối rữa, mục nát<br />

to decompose/di:kəm’pəuz/<br />

Làm tiết nước bọt hay chảy nước miếng<br />

to salivate/’sᴂliveit/<br />

Làm tiêu đi hay hết sưng (viêm)<br />

to resolve/ri’zɔlv/<br />

Làm tổn hại đến hình dáng bên ngoài<br />

to compromise appearance<br />

Làm tổn thương<br />

to injure/’indzə/<br />

Làm trật khớp<br />

to dislocate/’disləkeit/<br />

To wrench/’rentʃ/<br />

Làm trật khớp nhẹ<br />

to rik/rik/<br />

Làm việc quá sức<br />

to overwork<br />

Làm việc theo nguyên tăc<br />

to work on principles<br />

Làm việc trong ngành y<br />

to work in the medical field<br />

Làm xoắn mạc treo<br />

to twist the mesentary<br />

Lẩm cẩm tuổi già<br />

to be in one’s second childhood<br />

Lan đi khắp cơ thể<br />

to generalize<br />

Lan qua máu đến gan, lách ..và các nơi khác<br />

to spread via the blood to the liver, spleen.. and other<br />

sites<br />

Lan ra khắp bụng ngay sau đó<br />

to become generalized shortly thereafter<br />

Lan ra sau lưng hay vùng thắt lưng trái<br />

to radiate to the back or the left loin<br />

Lan tỏa/khu trú<br />

diffuse /focal<br />

Làn da ửng hồng<br />

florid complexion/’flɔrid/<br />

Lăn xuống từ trên trán<br />

to roll down one’s forehead<br />

Lằn roi<br />

wheal; weal/wi:l/<br />

Lần hẹn tái khám tieếp theo<br />

next appointment<br />

Lần khám cuối cùng (sau nhất)<br />

last physical (examination)<br />

Lần tái khám hàng tháng<br />

monthly visit<br />

Lần thứ hai trong tháng<br />

the second time in the month<br />

Lần/phút<br />

beat per minute (bmp)<br />

Lặng<br />

recessive (adj)<br />

Lành (vết thương)<br />

to heal<br />

Lành mạnh<br />

healthful (adj); healthfully (adv);<br />

( có lợi cho sức khỏe) healthy (adj)<br />

Lành nghề, có kỹ năng, kinh nghiệm<br />

skilled (adj)/’skild/<br />

Lành tính<br />

benign (adj)<br />

Lành tự nhiên<br />

to close spontaneously<br />

Lão <strong>khoa</strong><br />

geriatrics/dzeri’ᴂtriks/; gerontology/dzerən’tɔlədzi/<br />

Lão ông còn tráng kiện<br />

an old man in rude health<br />

Lắp vừa bàn tay giả vào cánh tay của bệnh nhân<br />

to fit the artificial hand to the patient’s arm<br />

Lấp đầy túi mật<br />

to fill gallbladder<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

366<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lấp hoàn toàn bàng quang<br />

Lấp lánh<br />

Lấp vào túi thừa đang chảy máu và giúp cầm máu<br />

Lập đi lập lại<br />

Lập lại điều gì như vẹt<br />

Lập trình<br />

Lát cắt dầy 1-cm<br />

Lát cắt theo trục dọc<br />

Lát mô dùng để khảo sát dưới kinh hiển vi<br />

Lật ngửa bàn tay lên<br />

Lật sang tư thế nằm sấp<br />

Lật úp bàn tay xuống<br />

Lau máu mủ bằng ống tay áo và vạt áo<br />

Lâu dài<br />

Lâu năm<br />

Lậu cầu trùng<br />

Lát cắt mỏng<br />

Lây nhiễm (ký sinh trùng)<br />

Lây truyền qua…<br />

Lấy đi bằng phẫu thuật<br />

Lấy lại bình tĩnh<br />

Lấy lại độ uốn của lòng bàn tay<br />

Lấy mẫu thử nghiệm<br />

Lấy mô đem đi cấy<br />

Lễ khai mạc<br />

Lễ trao bằng tốt nghiệp<br />

Lệch pha tình dục<br />

Lệch về bên phải hoặc bên trái<br />

Lên cơn co giật<br />

Lệch tâm<br />

Lên cơn co giật<br />

Lên đến đỉnh điểm trong vòng 4-6 giờ<br />

Lên kế hoạch<br />

Lệnh miệng<br />

Leo lên đồi được<br />

Leo lên được từ một đến hai bậc nghỉ của cầu thang<br />

Lều nhỏ đặt trên đầu giường bệnh nhân<br />

(để hút khí và hơi nước vào bên trong)<br />

Lều oxy<br />

Lịch điều trị cứng nhắc<br />

Lịch điều trị và liều lượng thích hợp<br />

Lịch hóa trị hỗ trợ<br />

Lịch tiêm chủng<br />

Liềm hơi dưới hoành<br />

Liên chuyên <strong>khoa</strong><br />

Liên đốt<br />

Liên kết lại với nhau<br />

to fill bladder completely<br />

glistening (adj)<br />

to plug the bleeding diverticulum and help<br />

to control bleeding<br />

repetitive (adj)/ri’petətiv/<br />

to repeat something parrot-fashion/’pᴂrət-fᴂʃən/<br />

to programme<br />

1-cm thick section<br />

axial section<br />

section; a slice of tissue cut for examination under a<br />

microscope<br />

to supinate<br />

to turn to the prone position<br />

to pronate<br />

to wipe blood and pus on sleeves and lapels<br />

long-standing (adj)<br />

perennial (adj)/pə’reniəl/<br />

gonococcus<br />

slice/slais/<br />

to infest<br />

to transmit via…<br />

to extirpate/’ekstз:peit/<br />

to pull oneself together<br />

to regain palmar deflectionə<br />

to sample<br />

to explant/ek’spla:nt/<br />

opening exercise<br />

graduation exercise<br />

out of phrase with sexuality @<br />

deviated to right or left side<br />

to suffer a seizure<br />

off-center<br />

to fit; to have convulsion<br />

to peak in 4-6 hours<br />

to plan<br />

verbal commands<br />

to walk up a hill<br />

to climb one to two flights of stairs<br />

tent<br />

oxygen tent<br />

rigid schedule<br />

appropriate dose and schedule<br />

adjuvant chemotherapy programme<br />

vaccination schedule<br />

air under the diaphragm<br />

special interdisciplinary (adj-ph)<br />

interphalangeal (adj)<br />

to link<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

367<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Liên ngành (<strong>khoa</strong>)<br />

interdisciplinary (adj) /intədisi’plinəri/<br />

Liên sườn<br />

intercostal (adj)<br />

Liên thất<br />

interventicular (adj)<br />

Liền lại hoàn toàn trong vòng…<br />

to unite fully within…<br />

Liệt ruột chức năng<br />

adynamic ileus<br />

Liệt ruột phản xạ<br />

reflex ileus<br />

Liều an toàn<br />

safe dose<br />

Liều cao chích tĩnh mạch một lần duy nhất<br />

high-dose intravenous bolus<br />

Liều prednisone uống hàng ngày<br />

daily dose of oral prednisone<br />

Liệu pháp trị liệu tại gia đình<br />

family therapy<br />

Lịch mổ hàng ngày<br />

daily operative schedule<br />

Lịch sử y học<br />

medical history<br />

Lịch trực<br />

duty rota/’dju:ti ‘rəutə/<br />

Liều acid mật dùng hàng ngày<br />

the daily UDCA dose<br />

Liều bơm trực tiếp vào tĩnh mạch 2-mcg/kg<br />

a 2-mcg/kg IV bolus<br />

Liều 40mg/ngày, dùng trong 4-5 ngày<br />

a dose of 4omg/d, for 4 to 5 days<br />

Liều cao<br />

a high dose<br />

Liều chất độc gây chết người<br />

lethal dose of poison<br />

Liều có hiệu quả (tác dụng)<br />

effective dose<br />

Liều có khả năng gây chết người<br />

lethal dose/’li:Өəl/<br />

Liều dùng<br />

dose<br />

Liều dùng thuốc giãn cơ<br />

dose of muscle relaxants<br />

Liều dùng Xeloda thích hợp<br />

appropriate dose of Xeloda<br />

Liều duy nhất<br />

a single dose<br />

Liều đầu đủ<br />

full dose<br />

Liều đề nghị dùng Gleevec<br />

recommended dosage of Gleevec<br />

Liều gấp đôi<br />

double dose<br />

Liều heparin cho trực tiếp qua đường tĩnh mạch<br />

a heparin bolus/’hepərən ’bɒləs/<br />

Liều 2500mg/m 2/ /day<br />

2500mg/m 2 /ngày<br />

Liều kháng sinh bao vây vi khuẩn đường ruột theo<br />

emperic dose of antibiotics with coverage of<br />

kinh nghiệm<br />

enteric bacteria<br />

Liều khởi đầu là 20 đến 80 mg chích tĩnh mạch<br />

the initial dose of 20 to 80 mg IV<br />

Liều khởi đầu là 0.25mcg/kg/phút<br />

the initial dose of 0.25mcg/kg/min<br />

Liều không đúng<br />

wrong dose<br />

Liều khuyến cáo khi dung Xeloda<br />

the recommended dose of Xeloda<br />

Liều lượng<br />

dosage<br />

Liều lượng học<br />

posology/pə’sɒlədzi/ (the study of doses of medicine)<br />

Liều lượng đã được chỉ định (khuyến cáo)<br />

recommended dosage<br />

Liều lượng tia phóng xạ<br />

dosage of irradiation<br />

Liều ngậm dưới lưỡi đến lần thứ ba<br />

third sublingual dose<br />

Liều nhỏ<br />

small dose<br />

Liều thông thường<br />

usual dose; the usual dosage<br />

Liều thuốc cho trực tiếp qua đường tĩnh mạch<br />

bolus/’bɒləs/<br />

Liều thuốc ức chế bơm proton gấp đôi<br />

double dose of proton pump inhibitor<br />

Liều thuốc ức chếm men chuyển tối ưu trong điều trị suy tim the optimal dose of ACE inhibitors in HF<br />

Liều thường dùng hàng ngày<br />

the usual daily dose<br />

Liều tích lũy cao<br />

high cumulative dose/’kju:mələtiv/<br />

Liều tiếp theo sau đó<br />

subsequent dose<br />

Liều tối đa là 10mcg/kg/phút<br />

maximum dose of 10mcg/kg/min<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

368<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Liều tối đa trong một đợt 4 tiếng<br />

Liều vừa phải<br />

Liều xạ trị<br />

Liệu pháp chữa bệnh bằng dòng điện một chiều<br />

Liệu pháp điều trị bằng dưỡng khí<br />

Liệu pháp điều trị bằng hành vi<br />

Liệu pháp điều trị bằng ion<br />

Liệu pháp điều trị bằng nước<br />

Liệu pháp điều trị bằng thư giãn<br />

Liệu pháp điều trị bệnh viêm khớp bằng thoa hỗn hợp<br />

gel (dầu) nóng<br />

Liệu pháp điều trị nhóm (tâm lý)<br />

Liệu pháp điều trị tâm thần ngắn hạn<br />

Liệu pháp điều trị thay thế bằng kích thích tố<br />

Liệu pháp điều trị thay thế gen<br />

Liệu pháp không dùng thuốc<br />

Liệu pháp miễn dịch<br />

Liệu pháp miễn dịch hỗ trợ<br />

Liệu pháp nói chuyện trong tâm lý liệu pháp<br />

Liệu pháp tâm lý<br />

Liệu pháp tập nói (để điều trị tật nói lắp)<br />

Liệu pháp thôi miên<br />

Liệu pháp vi lượng đồng cân<br />

Liệu trình điều trị dài ngày<br />

Liệu trình điều trị ngắn trong vòng 6 tháng<br />

Liệu trình hóa trị hỗ trợ, phòng ngừa sau mổ<br />

Linh mục tuyên úy tại bệnh viện<br />

Linh tinh<br />

Lĩnh vực chấn thương<br />

Lĩnh vực chẩn đoán<br />

Lĩnh vực chuyên ngành nha<br />

Lĩnh vực chuyên sâu<br />

Lĩnh vực đã được đào tạo<br />

Lĩnh vực mới về x quang<br />

Lĩnh vực quan tâm<br />

Lĩnh vực thực hành dân sự<br />

Lĩnh vực thực hành quân sự<br />

Lĩnh vực thuốc trị đau<br />

Lĩnh vực y tế cộng đồng<br />

Lipase máu<br />

Lipoprotein đậm độ cao<br />

Lipoprotein đậm độ rất thấp<br />

Lipoprotein đậm độ thấp<br />

Lo lắng<br />

Lo lắng căng thẳng<br />

Lò hấp (dùng để thanh trùng dụng cụ ngoại <strong>khoa</strong>)<br />

a maximum dose per 4-hour period<br />

a moderate dose<br />

dose of radiation<br />

galvanism/’gᴂlvənizəm/<br />

oxygen therapy<br />

behaviour therapy<br />

ionotherapy<br />

hydrotherapy<br />

relaxation therapy<br />

hot wax treatment<br />

group therapy<br />

short-term antipsychologic therapy<br />

hormon replacement therapy;<br />

hormone therapy<br />

gene replacement therapy<br />

non-pharmacologic therapy<br />

immunotherapy<br />

adjuvant immunotherapy<br />

talk therapy<br />

psychotherapy<br />

speech therapy<br />

hypnotherapy/hipnəu’Өerəpi/<br />

homeopathy/həumi’ɔpəӨi/; allopathy<br />

long-course treatement<br />

short-course treatement on the order of 6 months<br />

an additional, prophylactic course of chemotherapy<br />

Following surgery<br />

hospital chaplain/’tʃᴂplin/<br />

miscellanous<br />

the field of traumatology<br />

diagnostic yield<br />

the realm of the dental professional<br />

subspecialist areas<br />

the field of training<br />

new field of radiology<br />

an area of interest<br />

civilian practice<br />

military practive<br />

the field of pain medicine<br />

the field of community medicine<br />

serum lipase<br />

high-density lipoprotein (HDLs)<br />

very-low-density lipoprotein (VLDLs)<br />

low-density lipoprotein(LDLs)<br />

anxious (adj); excited/ik’saitid/(adj)<br />

tense (adj)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

autoclave/’כּ:təukleiv/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

369<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lọ nhỏ bằng thủy tinh chứa thuốc (lọ thuốc chích)<br />

vial<br />

Lọ thuốc<br />

medicine/medical bottle<br />

Lọ thuốc chích<br />

vial<br />

Lọ thuốc nhỏ<br />

phial; small medicine bottle<br />

Lọ nhỏ để chứa dầu<br />

galipot/’gᴂlipɒt/<br />

Lỗ<br />

aperture/’ᴂpətʃə/; hole<br />

Lỗ (mở vào trong cơ thể : miệng hay hậu môn)<br />

oriffice/’ɒrifis/<br />

Lỗ (từ trong cơ thể thoát ra ngoài)<br />

meatus/mi’eitəs/<br />

Lỗ âm đạo<br />

vaginal orifice<br />

Lỗ bẹn ngoài<br />

external ring<br />

Lỗ bịt<br />

obturator foramen/’ɒbtjureitə fə’reimən/<br />

Lỗ chỗ hay sần sùi (mặt gan xơ)<br />

wavy or bumpi (adj)/’weivi//’bʌmpi/<br />

Lỗ có hình bầu dục<br />

fenestra ovalis; oval window<br />

Lỗ có hình tròn<br />

round window<br />

Lỗ cơ hoành nơi tực quản đi xuống bụng<br />

cardiac orifice<br />

Lỗ cột sống<br />

vertebral foramen<br />

Lỗ đã khoét làm hậu môn nhân tạo<br />

colostomy aperture/’ᴂpətʃə/<br />

Lỗ động mạch chủ ở cơ hoành<br />

the aortic hiatus of the diaphragm<br />

(nơi động mạch chủ đi xuống bụng qua cơ hoàn)<br />

Lỗ đốt sống<br />

vertebral foramen/’vз:tibrəl fə’reimən/<br />

Lỗ hậu môn<br />

anal orifice<br />

Lỗ hiển<br />

saphenous opening/sə’finəs/<br />

Lỗ hồi manh tràng<br />

ileocaecal orifice<br />

Lỗ kim khâu<br />

stitch holes<br />

Lỗ liên đốt sống<br />

intervertebral foramen<br />

Lỗ liên thất<br />

interventricular foramen<br />

Lỗ lớn ở đáy sọ (nơi não và tủy sống thông với nhau) foramen magnum/fə’reimən ‘mᴂgnəm/<br />

Lỗ Magendie<br />

Magendie’s foramen<br />

Lỗ mở ra<br />

opening<br />

Lỗ môn vị<br />

pyloric oriffice<br />

Lỗ mũi<br />

nostril; nares/’neəris/ (pl) (naris)<br />

Lỗ mũi sau<br />

posterior nares<br />

Lỗ mũi trong<br />

internal nares (naris)<br />

Lỗ ngoài<br />

external nares<br />

Lỗ nhỏ để thoát dịch ở ống tai<br />

grommet<br />

Lỗ nhỏ ngoài da (để thoát mồ hôi)<br />

pore/’pɔ:/<br />

Lỗ nhõ ở trong tai<br />

window/’windəu/<br />

Lỗ niệu quản<br />

ureteral orifice<br />

Lỗ rò mật ruột<br />

biliary-enteric fistula<br />

Lỗ rò túi mật-tá tràng<br />

cholecystoduodenal fistula<br />

Lỗ tai<br />

auditory meatus/’כּ:ditəri mi’eitəs/<br />

Lỗ thoát ra (từ trong cơ thể)<br />

outlet<br />

Lỗ thoát ra của ống tụy<br />

pancreatic duct oriffice<br />

Lỗ thoát vị<br />

hernia opening<br />

Lỗ tiết mồ hôi<br />

sweat pore/swet pɔ:/<br />

Lỗ trước<br />

anterior nares<br />

Lỗ toạ<br />

sciatic foramen<br />

Lỗ tự nhiên trong cơ thể<br />

body cavity; foramen/fə’reimən/<br />

(như miệng, thực quản, âm đạo, trực tràng hay tai…)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

370<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lỗ van<br />

Lỗ vào và lỗ trổ ra (đạn)<br />

Lỗ xì miệng nối<br />

Lỗ xương thiêng<br />

Lơ lửng<br />

Lơ lửng dưới dạng hạt<br />

Lơ mơ<br />

Loa tai<br />

Loài đồng huyết<br />

Loài hữu nhũ<br />

Loài hữu nhũ<br />

Loại<br />

Loại bỏ<br />

Loại bỏ đi các tế bào đã bị tổn thương<br />

Loại bướu dạng thâm nhiễm<br />

Loại cách ly đặc biệt<br />

Loại chụp x quang chuyên biệt<br />

Loại co giãn được<br />

Loại có nguy cơ cao<br />

Loại có nguy cơ thấp<br />

Loại có nguy cơ trung bình<br />

Loại dài<br />

Loại dẹt<br />

Loại đạn đã bắn<br />

Loại được thảo dùng điều trị chứng nhức đầu<br />

(ở Tây phương)<br />

Loại đàn hồi<br />

Loại gãy xương<br />

Loại hình điều trị thay thế khác<br />

Loại huyết thanh học<br />

Loại không đều<br />

Loại không khẩn cấp<br />

Loại khớp dạng hoạt dịch<br />

Loại khớp dạng sợi<br />

Loại ký sinh trùng sống trong ruột gây tiêu chảy<br />

Loại lạm dụng tình dục<br />

Loại (nhóm) máu<br />

Loại máy theo dõi đường huyết<br />

Loại mô<br />

Loại mồ hôi rất đậm đặc<br />

Loại nấm sống ở âm đạo<br />

Loại ngắn<br />

Loại nhóm máu người<br />

Loại (kiểu) nuôi ăn<br />

Loại phương pháp vô cảm<br />

Loại protein cấu tạo thành các chuỗi acid amin<br />

Loại (thải) ra ngoài qua..<br />

Loại siêu vi sinh u ở DNA<br />

valve orifice<br />

entrance and exit orifices<br />

anastomotic leak<br />

sacral foramen/’seikrəl fə’reimən/<br />

to suspend; suspended (adj)<br />

to be suspended in particulate<br />

lethargic/lə’θa:dzik/ (adj)<br />

pinna/’pinə/<br />

sibling species<br />

mammal<br />

mammals<br />

category/’kᴂtigri/<br />

to rule out; to exlude<br />

to eliminate damaged cells<br />

infiltrative type of tumour<br />

specific isolation categories<br />

special type of X ray<br />

elastic type<br />

high-risk categories<br />

low-risk categories<br />

intermediate-risk categories<br />

long type<br />

flat type<br />

the type of projectile used<br />

feverfew/’fi:vəfju:/<br />

elastic type<br />

kind of fractures<br />

form of alternative therapies<br />

serotype; serological type<br />

irregular type<br />

non-urgent category<br />

synovial type of joint<br />

fibrous type of joint<br />

whipworm/’wipз:m/; Trichuris<br />

Types of sexual abuse<br />

blood type; blood group<br />

brand of monitors<br />

tissue type<br />

a very thick type of sweat<br />

trichomonas vaginalis/trikə’məunəs vᴂdzi’neilis/<br />

short type<br />

human blood type<br />

types of feeding<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

type of anesthesia<br />

polypeptide<br />

to eliminate through<br />

class of DNA tumour virus<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

371<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Loại tế bào chuyên biệt<br />

Loại thâm nhiễm<br />

Loại thuốc khác nhau<br />

Loại tổn thương gan<br />

Loại trừ<br />

Loại trừ được tình trạng đang mắc bệnh<br />

Loại trung gian<br />

Loại ung thư ăn lan khắp nơi, không đặc<br />

Loại ung thư được nghiên cứu kỹ nhất<br />

Loại vi khuẩn<br />

Loại vi khuẩn được dùng để tạo ra kháng sinh<br />

Loạng choạng (không vững)<br />

Loét dạ dày<br />

Loét dạ dày kéo dài<br />

Loét dạ dày do stress<br />

Loét do nằm lâu ngày<br />

Loét do nhiễm trùng vết thương ở các xứ vùng nhiệt đới<br />

Loét hình nhánh cây ở giác mạc (do siêu vi herpes)<br />

Loét không đau<br />

Loét miệng nối<br />

Loét tá tràng<br />

Lọc<br />

Lọc chất bẩn (cặn bã) ra khỏi máu<br />

Lọc máu cho bệnh nhân<br />

Loét ác tính<br />

Loét dạ dày hay tá tràng<br />

Loét bộ phận sinh dục<br />

Loét dạ dày bị thủng<br />

Loét dạ dày không lành<br />

Loét da dày lành tính<br />

Loét do dinh dưỡng (thiếu máu nuôi)<br />

Loét do điều trị với thuốc NSAID hay steroid<br />

Loét do nằm lâu (chèn ép)<br />

Loét do thuốc kháng viêm không steroid<br />

Loét đơn độc<br />

Loét gây xuất huyết từng đợt<br />

Loét hoại tử lâu lành<br />

Loét hỗng tràng<br />

Loét mặt sau tá tràng<br />

Loét miệng<br />

Loét môn vị<br />

Loét nặng ở tá tràng<br />

Loét ở góc giác mạc (ở người già)<br />

Loét tá tràng<br />

Loét tá tràng gây xuất huyết<br />

Loét tái phát do hội chứng Zollinger-ellison<br />

Loét tiền môn vị<br />

Lòi ra khi đi cầu<br />

particular cell type<br />

infiltrative type<br />

different types of medications<br />

type of liver damage<br />

to rule out; to exclude<br />

to exlude the presence of disease<br />

intermediate category<br />

non-solid, diffuse type of cancer (lymphomas)<br />

the best studied type of cancer<br />

type of microorganism<br />

streptomyces/streptə’maisi:z/<br />

unsteady (adj)/ʌn’stedi/<br />

gastric ulceration; peptic ulcer<br />

persistent gastric ulcer<br />

stress ulceration<br />

decubitus ulcer<br />

tropiccal ulcer; Naga sore<br />

dendritic ulcer/den’dritik/<br />

painless ulcer<br />

marginal ulcer<br />

duodenal ulcer<br />

to filter/’filtə/; to filtrate/’filtreit/<br />

to filter impurities out of the blood<br />

to purge a patient<br />

malignant ulcer<br />

peptic ulcer<br />

genital ulcers<br />

perforated gastric ulcer<br />

nonhealing gastric ulcer<br />

benign gastric ulcer<br />

trophic ulcer/’trɒfik ‘ʌlsə/; bedsore<br />

iatrogenic ulcer related to NSAID or steroid<br />

pressure ulcer<br />

ulcers that result secondary to nonsteroid antiinflammatory<br />

drugs<br />

single ulcer<br />

intermittent bledding ulcer<br />

low healing necrotic ulcer<br />

jejunal ulcer/dzi’dzu:nəl ‘ʌlsə/<br />

posterior duodenal ulcer<br />

mouth ulcers<br />

channel ulcer<br />

curling’s ulcer/’kз:liή/<br />

Mooren’s ulcer/’mɒrənz/<br />

duodenal ulcer<br />

bleeding duodenal ulcer<br />

recurrent ulcer of the Zollinger-Ellison<br />

prepyloric channel ulcer<br />

to extrude with defecation<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

372<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lối sống của người <strong>Anh</strong>/Mỹ<br />

English/American way of living<br />

Lối sống của từng người<br />

individual’s lifestyle<br />

Lối sống lành mạnh<br />

healthy lifestyle; a healthy way of living<br />

Lối sống năng động<br />

an active lifestyle<br />

Lối thoát của dịch não tuỷ<br />

outflow of the cerebrospinal fluid<br />

Lồi cầu (xương)<br />

condyle<br />

Lồi cầu trên(ngoài)<br />

epicondyle<br />

Lồi (nhô) ra ngoài<br />

exophytic (adj)<br />

Lỗi cẩu thả quá lớn<br />

gross negligence<br />

Lỗi kỹ thuật<br />

faulty techniques’fϽ:lti tεk’nik/; Technical error<br />

Lỗi nghiên cứu mang tính chỉnh sửa kết quả theo<br />

bias/’baiəs/<br />

ý của tác giả<br />

Lỗi nghiên cứu thuộc nhóm II<br />

a type II error<br />

Lỗi tai hại<br />

a fatal mistake<br />

Lới bình luận về những vấn đề liên quan đến ung thư commentary about cancer-related issues<br />

Lời cảnh báo (nói hay viết)<br />

a warning/’wɔ:niή/<br />

Lời cảnh báo về sức khỏe của chính phủ<br />

a government health warning<br />

Lời cảnh báo về mối nguy hiểm của tình trạng hạ nhiệt độ a warning about the danger of hypothermia<br />

Lời đồn đi ngược với căn bệnh tiều đường<br />

diabetes reversal report<br />

Lời giải thích dễ hiểu<br />

lucid explanation/’lu:sid/<br />

Lời khai của bệnh nhân<br />

patient report<br />

Lời khuyên của chuyên gia y tế<br />

the advice of health professionals<br />

Lời khuyên cụ thể về việc thực hiện xét nghiệm đường huyết specific recommendations for testing blood sugar<br />

Lời khuyến cáo riêng (cụ thể) dành cho bạn<br />

a specific recommendation for you<br />

Lời nói (hay viết) có ngụ ý đe dọa<br />

implied threats<br />

Lời phàn nàn, than phiền<br />

complaint<br />

Lời tán tỉnh có tình gợi dục<br />

sexual advance<br />

Lời thời Hippocrate<br />

Hippocratic oath/’hipəkrᴂtik ‘əuӨ/<br />

Lợi<br />

gum; gingiva/’dzin’dzaivə/<br />

Lợi ích<br />

benefit<br />

Lợi ích bảo vệ tim<br />

cardioprotective benefits<br />

Lợi ích chính của phẫu thuật mổ nội soi ổ bụng<br />

major benefit of laparoscopy<br />

Lợi ích cụ thể của Resvaratrol để điều trị bệnh tiểu đường the practical benefits of resveratrol for diabetes<br />

Lợi ích của chiến lược can thiệp sớm ở những bệnh nhân the benefit of early invasive strategy in high-risk<br />

Có nguy cơ cao<br />

patients<br />

Lợi ích của phương pháp tái tưới máu mạch vành<br />

the benefit of coronary reperfusion<br />

Lợi ích của trà<br />

the benefits of Tea<br />

Lợi ích của trà đã được công nhận rộng rãi<br />

widely recognised benefits of tea<br />

Lợi ích của việc tập aerobic đối với người tiểu đường type 2 the benefits of aerobic exercise for people with type 2<br />

diabetes<br />

Lợi ích của việc tập luyện sức mạnh cơ bắp<br />

the benefits of strength training<br />

Lợi ích điều trị khả thi<br />

possible treatment benefit<br />

Lợi ích hứa hẹn của chế độ ăn kiêng dùng hCG<br />

promised bebefits of the hCG diet<br />

Lợi ích kéo dài cuộc sống<br />

survival benefit<br />

Lợi ích lâm sàng rõ rệt<br />

significant clinical benefit<br />

Lợi ích lâu dài<br />

long-term benefit<br />

Lợi ích trong việc điều trị phòng ngừa<br />

benefit in prophylactic treatment<br />

Lợi ích về mặt lý thuyết<br />

theoretical benefits<br />

Lợi ích về thời gian sống<br />

survival benefit<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

373<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lợi khuẩn (vi khuẩn thường trú trong ruột)<br />

Lốm đốm, có vằn<br />

Lộn ngược<br />

Lộn xộn, lẫn lộn, lú lẫn<br />

Lờn (không còn đáp ứng)<br />

Lờn với điều trị thông thường<br />

Lòng bàn chân<br />

Lòng bàn tay<br />

Lòng bàn tay hướng ra phía trước<br />

Lòng dạ dày còn mang tính acid<br />

Lòng đỏ trứng<br />

Lòng động mạch chủ<br />

Lòng động mạch chủ không tạo sóng phản âm<br />

Lòng ống<br />

Lòng ống mật chủ<br />

Lòng ruột bị tắc nghẽn nhưng sự cung cấp máu<br />

còn nguyên<br />

Lòng ruột thừa<br />

Lòng tôn trọng và sự thông cảm<br />

Lòng thực quản<br />

Lòng trắc ẩn (thương cảm)<br />

Lòng trực tràng<br />

Lòng tử cung<br />

Lòng tử cung có hai thùy<br />

Lòng tử cung trống rỗng<br />

Lòng túi mật<br />

Lông<br />

Lông duy nhất<br />

Lông mày<br />

Lông mao<br />

Lông mi<br />

Lông mu<br />

Lông mũi<br />

Lông ở vị trí mổ<br />

Lông tai<br />

Lông thô và mịn<br />

Lông tơ<br />

Lồng ngực<br />

Lồng ngực to (do bệnh lý về phổi)<br />

Lồng ruột<br />

Lớp áo hay vỏ (bao bọc lây một cấu trúc hay cơ quan)<br />

Lớp bao theo chiều dọc<br />

Lớp bì<br />

Lớp bì của da<br />

Lớp bên trong<br />

Lớp biểu bì<br />

Lớp biều mô<br />

Lớp biểu mô chuyển tiếp (ở niệu đạo)<br />

intestinal flora<br />

mottled (adj)/’mɒtəld/<br />

upside-down (adv)/ʌpsaid-daun/<br />

confused/kən’fju:zd/<br />

refractory (adj)<br />

to b refractory to conventional therapy<br />

the sole of the feet; planta/’plᴂntə/<br />

Plantar region<br />

palm of the hand/pa:m/; Thenar/’Өi:nə/<br />

palmar facing forwards<br />

acidic gastric lumen<br />

vitellus/vi’teləs/; the yolk of an egg; ovum<br />

lumen of the aorta<br />

aneachoic lumen of the aorta<br />

lumen/’lu:men/<br />

lumen of the CBD<br />

obstructed lumen with an intact blood supply<br />

the canal of the appendix<br />

respect and compassion<br />

esophageal lumen<br />

compassion<br />

the lumen of the rectum<br />

uterine cavity; uterine space<br />

bilobed/bilobate uterus cavity<br />

empty uterine cavity<br />

gallbladder lumen<br />

hair; body hair<br />

the only hair<br />

eyebrow hair<br />

ciliary<br />

eyelashes<br />

pubic hair<br />

hairs in the nostrils; vibrissae/vai’brisi:/<br />

hair in the area of the surgery<br />

vibrissae/vai’brisi:/<br />

coarse and fine hairs<br />

pilus/’pailəs/<br />

chest cavity; pectoral girdle<br />

barrel chest<br />

intussusceptions<br />

theca/’Өikə/<br />

longitudinal coat<br />

dermis/’dз:mis/<br />

dermal layer of the skin<br />

inner layer<br />

epidermis; stratum<br />

epithelial layer; epithelium; covering layer<br />

transitional epithelium/trᴂn’ziʃənəl/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

374<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lớp biểu mô có hốc<br />

Lớp biểu mô đơn thuần chỉ một loại tế bào<br />

Lớp biều mô ngoài của buồng trứng<br />

Lớp biểu mô ở niêm mạc<br />

Lớp biều mô ruột<br />

Lớp biểu mô vảy<br />

Lớp biểu mô vảy xếp thành tầng<br />

Lớp biểu mô xếp thành trụ<br />

Lớp bốn/năm<br />

Lớp cân bên dưới<br />

Lớp cân cơ nông<br />

Lớp cân cơ nông ở thành bụng<br />

Lớp cao răng<br />

Lớp chất xám ở bề mặt vỏ não<br />

Lớp cơ<br />

Lớp cơ dọc không hoàn chỉnh<br />

Lớp cơ nằm giữa <strong>khoa</strong>ng chậu và phúc mạc<br />

Lớp cơ niêm<br />

Lớp cơ niêm bên ngoài<br />

Lớp cơ ở thành ruột bao bọc bên ngoài<br />

Lớp cơ ở thành ruột tạo ra nhu động<br />

Lớp cơ trơn của thực quản<br />

Lớp cơ tử cung<br />

Lớp của tử cung<br />

Lớp cu-tin (thực vật học)<br />

Lớp da chung quanh móng chân hay tay<br />

Lớp da mỏng<br />

Lớp da ở bên ngoài<br />

Lớp dịch đan xen với nhau<br />

Lớp dịch nhầy<br />

Lớp dự bị y <strong>khoa</strong><br />

Lớp dưới niêm<br />

Lớp đáy<br />

Lớp giữa của cơ tim<br />

Lớp giữa của mạch máu<br />

Lớp học bồi dưỡng<br />

Lớp học sơ cứu<br />

Lớp kết mạc mắt<br />

Lớp lót bằng biểu mô<br />

Lớp lót trong ống hậu môn<br />

Lớp mạc treo đại tràng sigma có hình nan quạt<br />

Lớp mầm sụn<br />

Lớp màng bao xương<br />

Lớp màng lót cổ tử cung<br />

Lớp màng lót <strong>khoa</strong>ng tủy xương<br />

Lớp màng lót não thất<br />

Lớp màng lót lòng tử cung sau khi đã thụ thai<br />

Lớp màng lót xoang bị viêm<br />

fovealar epithelium<br />

simple epithelium<br />

germinal epithelium; the outer layer of the ovary<br />

mucosal epithelium<br />

intestinal epithelium<br />

squamous epithelium; pavement epithelium<br />

stratified squamous epithelium<br />

columnar epithelium<br />

fourth/fifth grade<br />

underlying fascia<br />

superficial fascia<br />

superficial fascia of the abdominal wall<br />

cementum/si’mentəm/<br />

pallium<br />

muscularis<br />

incomplete layer of longitudinal muscle<br />

pelvic diaphragm<br />

muscularis mucosa<br />

the outer muscularis mucosae layer<br />

muscle coat<br />

myenteron<br />

esophageal smooth muscle layer<br />

myometrium<br />

layers of the uterus<br />

cuticle<br />

perionychium<br />

pellicle/’pelikl/<br />

overlying skin<br />

fluid-fluid layers<br />

mucous layer<br />

premedical course<br />

submucosa<br />

/sʌbmju:’kəusə/<br />

basal layer<br />

myocardium<br />

tunica media<br />

refresher course<br />

first-aid class<br />

conjunctiva/kəndzʌk’taivə/<br />

epithelial lining<br />

anal canal lining<br />

fan-shaped flap of sigmoid mesentery<br />

cartilagenous premordia<br />

periosteum<br />

endocervix<br />

endosteum<br />

ependyma<br />

decidua<br />

infected lining membrane of the sinus<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

375<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lớp màng mỏng (bao lấy một bề mặt)<br />

Lớp màng nắm dưới lớp củng mạc trong mắt<br />

Lớp màng não trong<br />

Lớp màng niêm mạc<br />

Lớp màng phổi tạng<br />

Lớp mầm<br />

Lớp mô chất màng cứng giúp phân chia tiều não ra thành<br />

hai bán tiểu não<br />

Lớp mô có sắc tố ở đáy võng mạc<br />

Lớp mô liên kết bao quanh bó sợi thần kinh<br />

Lớp mô liên kết giống như vỏ hành<br />

Lớp mô liên kết nâng đỡ mí mắt<br />

Lớp mô màng<br />

Lớp mô nằm bên dưới<br />

Lớp mô ngoài cùng của bào thai<br />

Lớp mô theo giải phẫu học<br />

Lớp mô xương sốp ở sọ<br />

Lớp mỡ<br />

Lớp mỡ dưới da<br />

Lớp mỡ lắng đọng<br />

Lớp mỡ màng ngoài tim đã tạo thành cuống<br />

Lớp mỡ quanh thận<br />

Lớp mỡ thừa<br />

Lớp ngoài<br />

Lớp ngoài của củng mạc<br />

Lớp ngoài của tử cung<br />

Lớp ngoài cúng nhất<br />

Lớp ngoại bì<br />

Lớp niêm mạc<br />

Lớp niêm mạc bên trên còn nguyên vẹn<br />

Lớp niêm mạc bên trong<br />

Lớp niêm mạc ruột<br />

Lớp nội bào<br />

Lớp nội mạc tử cung<br />

Lớp nội thành (động mạch) tăng sóng phản âm<br />

Lớp nông/sâu<br />

Lớp ở bên trong hơn<br />

Lớp phủ<br />

Lớp sâu hơn<br />

Lớp sừng<br />

Lớp thanh cơ<br />

Lớp thanh mạc<br />

Lớp thanh mạch dai chắc<br />

Lớp thành cơ sâu<br />

Lớp thành ruột riêng<br />

Lớp trong của thai bào<br />

Lớp trung mô<br />

film/film/<br />

uvea/’ju:viə/; Uveal tract<br />

leptomeniges<br />

mucosal membrane<br />

inner pleura; visceral pleura<br />

germinal layer<br />

tentorium cerebelli<br />

pigmented layer<br />

perineurium<br />

onion skin-like layers of connective tissue<br />

tarsus/’ta:səs/<br />

panniculus<br />

the underlying tissue<br />

ectoderm; embryonic ectoderm<br />

anatomic layers<br />

diploe/’dipləui/<br />

Layer of spongy bone tissue of the skull<br />

fat layers<br />

panniculus adiposus<br />

fatty deposits<br />

pedicled pericardial fat<br />

perinephrium/peri’nefriəm/<br />

flab/flᴂb/<br />

outer layer<br />

episclera<br />

perimetrium<br />

outer-most layer<br />

ectoderm<br />

mucosa<br />

overlying intact mucosa<br />

the inner mucosal layer<br />

intetsinal lining<br />

endothelium<br />

endometrium; endometria;<br />

endometrial layer of the uterus<br />

hyperechoic intimal flap<br />

superficial/deep layers<br />

inner layer<br />

the coating<br />

deeper layer<br />

stratum corneum<br />

seromuscular layer<br />

serous coat; serosa; adventitia<br />

strong serosal layer<br />

deep muscle-wall layers<br />

individual bowel wall layers<br />

endoderm<br />

mesoderm<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

376<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lớp trung mô dạng mang<br />

Lớp trung mô tạo ra cơ thân thể<br />

Lớp trung mô tạo ra tạng<br />

Lớp vách bằng mô sợi bao bọc lấy ổ nhiễm trùng<br />

Lớp vẩy cứng<br />

(do máu, mủ hay dịch tiết kho lại mà ra)<br />

Lớp vỏ bọc<br />

Lớp vỏ bọc đường<br />

Lớp vỏ bọc bằng biểu mô<br />

Lớp vỏ dầy của thân xương<br />

Lớp vỏ ngoài<br />

Lớp vỏ xương<br />

Lứa tuổi<br />

Luật bảo vệ trẻ em<br />

Luật chăm sóc sức khỏe tâm thần<br />

Luật liên quan đến việc sản xuất, kê toa và bán thuốc<br />

Luật nhân đạo<br />

Luật quản lý dược độc hại<br />

Luật y tế<br />

Lúc có lúc không , lác đác<br />

Lúc đang hành kinh<br />

Lúc lâm chung (hấp hối)<br />

Lúc nhỏ, trẻ<br />

Lúc nhúc đầy rệp<br />

Lúc tỉnh táo<br />

Lúc tuổi dậy thì<br />

Lực cơ học rất mạnh<br />

Lực đối kháng<br />

Lực hướng tâm<br />

Lực tác động từ bên ngoài<br />

Lực tiếp tuyến<br />

Lực tiếp tuyến trên thành bụng<br />

Lực từ trường<br />

Lực xuyên thành<br />

Lưng<br />

Lưỡi<br />

Lưỡi dao trong dụng cụ LDS<br />

Lưỡi đỏ<br />

Lưỡi gà<br />

Lưỡi liềm đỏ (tổ chức y tế của các nước hồi giáo)<br />

Luôn đóng kín cửa<br />

Luồn qua đường mổ ở cổ<br />

Luồn qua niệu đạo<br />

Luồn (ống) vào (cơ thể)<br />

Lường trước, biết trước<br />

Lưỡng cực<br />

Lưỡng tính, giới<br />

branchial mesoderm<br />

somatic mesoderm<br />

visceral mesoderm<br />

a fibrous wall around of the source of infection<br />

crust/krʌst/<br />

Eschar/’eska:/<br />

Slough/slau/ (do da chết)<br />

coat/kəut/<br />

a sugar coating<br />

an epithelial lining<br />

the thick shell of bony shaft<br />

outer cortex<br />

periosteum<br />

age range<br />

protection of children Act<br />

Mental Health Acts<br />

Pharmacy Act<br />

the Good Samaritan Law<br />

Misuse of Drugs Act<br />

medical jurisprudence/dzuəris’pru:dəns/<br />

spasmodic (adj)/spᴂz’mɒdik/<br />

at the time of menses<br />

in articulo mortis (latin phrase); at thepoint of death<br />

childhood<br />

to be infested with bugs<br />

conscious moment; lucid interval /’lu:sid/<br />

at puberty<br />

powerful mechanical force<br />

antagonism<br />

centripetal force/sen’tripitl/<br />

external force<br />

tangent force//’tᴂndzənt/<br />

tangent force on the abdominal wall<br />

magnetic force<br />

transmural force<br />

back; dorsum<br />

tongue/tʌή/<br />

a knife in the LDS<br />

red tongue (degeneration of the epithelium of the tongue)<br />

uvula/’ju:vjulə/; uvular (adj)<br />

Red Crescent/red ‘krezənt/<br />

to keep door closed<br />

to insert through an incision in the neck<br />

to insert up the urethra<br />

to intubate<br />

to anticipate<br />

bipolar (adj)/bai’pəulə/<br />

intersex (n)<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

377<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lương tâm dễ tự tha thứ<br />

elastic conscience<br />

Lương tri<br />

common sense<br />

Lượng calci máu<br />

serum calcium levels<br />

Lượng cholesterol<br />

cholesterol level<br />

Lượng cholesterol HDL/LDL<br />

HDL/LDL cholesterol level<br />

Lượng CK-MB<br />

CK-MB level<br />

Lượng CO 2 trong máu<br />

level of carbon dioxide in the bloodstream<br />

Lượng (mức) dấu ấn ung thư bình thường/âm tính<br />

normal/negative tumor marker level<br />

Lượng dịch chảy vào<br />

inflow<br />

Lượng dịch thoát ra<br />

outflow<br />

Lượng dưỡng khí chính xác cần thiết trong khi ngủ the exact amount of supplemental oxygen required<br />

during sleep<br />

Lượng đường trong máu<br />

the amount of sugar in one’s bloodstream<br />

Lượng đường huyết<br />

the level of blood sugar; blood sugar level<br />

Lượng glucose<br />

glucose level<br />

Lượng glucose trong máu<br />

the level of glucose in the blood<br />

Lượng hấp thu vào<br />

intake<br />

Lượng hơi<br />

volume of air<br />

Lượng kháng thể bảo vệ có đủ trong máu<br />

adequate blood levels of protective antibodies<br />

Lượng kháng thể kháng ty lạp thể<br />

titer of antimitochondrial antibodies (AMAs)<br />

Lượng không khí hít thở mỗi lần<br />

tidal air; tidal volume/’taidəl/<br />

Lượng khí hô hấp<br />

breath<br />

Lượng kích thích tố đáp ứng với stress<br />

the level of stress hormone<br />

Lượng mật bài tiết ra<br />

outflow of bil<br />

Lượng mật quá nhiều trong máu<br />

excessive amount of bile in the blood<br />

Lượng máu bình thường<br />

normal amount of blood<br />

Lượng máu bóp ra khỏi tâm thất trong một lần tim đập stroke volume; cardiac output<br />

Lương máu mất<br />

volume loss; volume of lost blood<br />

Lượng máu quá nhiều trong dạ dày<br />

a large amount of blood in the stomach<br />

Lượng máu tiền tải và áp suất khi máu đổ đầy vào tâm thất preload and ventricular filling pressure<br />

Lượng máu trở về tim từ tĩnh mạch<br />

quantities of blood blow into the heart from the veins<br />

Lượng máu xuất huyết gần đúng<br />

approximate volume of hemorrhage<br />

Lượng mỡ dự trữ<br />

fat reserves<br />

Lượng mỡ đáng kể trong cơ thể<br />

a significant amount of body fat<br />

Lượng mỡ máu lúc nhịn ăn<br />

fasting lipid levels<br />

Lượng nhỏ chất đồng vị phóng xạ<br />

small amount of readioactive substance<br />

Lượng nước chứa trong một chất<br />

moisture content<br />

Lượng mước tiểu còn sót lại trong bàng quang sau khi đi tiểu residual urine/ri’zidjuəl/<br />

Lượng nước tiểu thải ra<br />

urine output<br />

Lượng nước xuất nhập đầy đủ<br />

adequate fluid intake and output<br />

Lượng phóng xạ trên toàn cơ thể<br />

total body irridation (TBI)<br />

Lượng protein phản ứng với yếu tố C<br />

C-reactive protein levels<br />

Lượng protein trong dịch báng thấp<br />

low ascitic protein level<br />

Lượng rò dịch ra ngoài<br />

fistula volume<br />

Lượng rượu đã uống<br />

alcoholic intake<br />

Lượng thải ra qua lỗ hậu môn nhân tạo<br />

ostomy output<br />

Lượng thông tin đáng kể<br />

a considerable amount of information<br />

Lượng thức ăn được đề nghị ăn hàng ngày<br />

suggested daily intake<br />

Lượng thuốc được bọc trong bao (viên con nhộng) cachet/’kᴂʃei/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

378<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Lượng triglyceride tăng cao<br />

Lượng vi khuẩn<br />

Lượng vi khuẩn ở quai đến<br />

Lượng triglyceride<br />

Lượt đi thăm bệnh của bác sỹ<br />

Lượt thăm khám bệnh nhân trước khi tiến hàng gây mê<br />

để mổ (của bác sỹ phẫu thuật)<br />

Lưu lại tại chỗ cho đến khi…<br />

Lưu lại tại chỗ nhiều ngày<br />

Lưu lượng kế<br />

Lý do bệnh lý<br />

Lý do chính đáng<br />

Lý do có khả năng giải thích cho trị số đường huyết<br />

Lý do giải thích kết quả mâu thuẫn<br />

Lý do giải thích tình trạng phát sinh ung thư đạo trực tràng<br />

Lý do giải thích việc giảm xuất độ bệnh ung thư<br />

dạ dày vùng hang vị<br />

Lý do khiến phải thay đổi thức ăn<br />

Lý do không liên quan<br />

Lý do phổ biến để mổ thám sát<br />

Lý do thường xảy ra nhất khiến một người lớn phải<br />

nhập viện cấp cứu<br />

Lý do thường thấy<br />

Lý do xảy ra biến chứng này<br />

Lý do xảy ra thảm họa này<br />

Lý giải (giải thích)<br />

Lý lẽ phản đối<br />

Lý lẽ tán thành<br />

Lý luận (lẽ) hợp lý<br />

Lý luận (lẽ) đanh thép (vững chắc)<br />

Lý luận đầy thuyết phục<br />

Lý luận loanh quanh<br />

Lý thuyết<br />

Lý thuyết chăm sóc bệnh nhân toàn diện<br />

(tâm , sinh lý và tình trạng xã hội)<br />

Lý thuyết có nhược điểm<br />

Lý thuyết hợp lý<br />

Lý thuyết mới để giải thích hiện tượng này<br />

Lý thuyết phát xạ<br />

Lý thuyết tương thích<br />

Lympho bào<br />

Lympho bào CD4<br />

Lymphomas<br />

(develop in blood forming organs)<br />

M<br />

Ma túy bất hợp pháp<br />

Ma tuý chích<br />

Má<br />

Mã bệnh nhân (trên hồ sơ bệnh án)<br />

elavated triglyceride level<br />

microbial colonization; bacteria load<br />

bacterial burden in the afferent loop<br />

triglyceride level<br />

a health visitor ‘s round<br />

pre-anaesthetic round/pri-ᴂnəs’Өetik raund/<br />

to leave in place until…<br />

to leave in place for several days<br />

flowmeter<br />

medical reasons<br />

good reason<br />

possible reasons for blood sugar readings<br />

reason for the conflicting results<br />

the reasons for the development of colorectal cancer<br />

the reason for the decline in the incidence of<br />

cancer in the distal stomach<br />

the reason for altered food intake<br />

unrelated reason<br />

the common reason for surgical exploration<br />

the most frequent reason for admission of an adult<br />

to the emergency department<br />

usual reason<br />

the reason for this complication<br />

the reson for the disaster<br />

to account for<br />

cons<br />

pros<br />

plausible argument/’plɔ:zəbəl/<br />

solid argument<br />

potent arguments<br />

tortuous argument/’tɔ:tjuəs/<br />

theory/’Өiəri/<br />

holism/’həulizəm/<br />

defective theory<br />

reasonable theory<br />

a new theory to explain this phenomenon<br />

emission theory<br />

compatible theories<br />

lymphocyte<br />

CD4 lymphocyte<br />

lymphomas<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

illegal drugs<br />

intravenous drug<br />

cheek/tʃi:k/<br />

patient identifier/’peiʃənt I’dentifaiə/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

379<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Mã gen<br />

genetic code/dzə’netik ‘kəud/<br />

Mã gồm ba mẫu tự<br />

three-letter code<br />

Mã hóa<br />

to encode/in’kəud/<br />

Mạc nối lớn<br />

omentum (pl); omenta/əu’mentə/; epiploon/I’piploun/<br />

Mạc Toldt<br />

white line of Toldt<br />

Mạc treo<br />

mesentery<br />

Mạc treo đại tràng<br />

mesocolic (adj)<br />

Mạc treo rõ ràng<br />

well-definited mesentary<br />

Mạc treo ruột thừa<br />

meso-appendix<br />

Mạc treo trực tràng<br />

mesorectal (adj)<br />

Mạc treo vị tràng bụng<br />

ventral mesogastroim<br />

Mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục<br />

to catch a sexually transmitted disease<br />

Mắc cá chân<br />

ankle<br />

Mắc (mót) đi tiểu thường xuyên<br />

to want to pass urine frequently<br />

Mặc áo choàng vào<br />

to gown/gaun/<br />

To wear gown<br />

Mặc áo choàng vào khi quần áo chắc chăn sẽ bị nhiễm to wear gown when clothing is likely to be<br />

bẩn bởi dịch cơ thể<br />

soiled <strong>by</strong> a body fluid<br />

Mặc cảm bị bệnh AIDS<br />

AIDS-related complex<br />

Mặc cảm bị ngược đãi<br />

persecution complex<br />

Mặc cảm Oedipus<br />

Oedipus complex/’i:dipəs ‘kɒmpleks/<br />

Mặc cảm tội lỗi<br />

guilt<br />

Mặc cảm tự ty<br />

inferiority complex<br />

Mặc quần áo bó sát<br />

to wear a tight-fitting garments<br />

Mặc quần áo vào<br />

to get dressed<br />

Mạch<br />

pulsus; pulse/pʌls/<br />

Mạch bạch huyết<br />

lymph vessel; lymph channels; efferent vessel<br />

Mạch bạch huyết và tĩnh mạch nông dẫn ra khỏi vú the superficial venous and lymphatic vessels draining<br />

the breast<br />

Mạch Corrigan<br />

Corrigan’s pulse/’kɒrigənz pʌls/<br />

(a condition occuring in the arterial pulse in the neck in which there is a visible rise in pressure followed <strong>by</strong> sudden collapse, caused<br />

<strong>by</strong> aortic regurgitation)<br />

Water-hammer pulse<br />

Mạch đôi<br />

dicrotic pulse/dai’krɒtik/<br />

Mạch động mạch<br />

arterial pulse<br />

Mạch đùi<br />

femoral pulse<br />

Mạch học<br />

sphygmology/sfig’mɒlədzi/<br />

Mạch mạc<br />

choroid layer<br />

Mạch máu<br />

blood vessel<br />

Mạch máu bất thường<br />

aberrant vessel<br />

Mạch máu bên trong bướu<br />

intratumoral vessels<br />

Mạch máu bị co thắt<br />

constricted blood vessel<br />

Mạch máu của đại tràng sigma<br />

sigmoid vessels<br />

Mạch máu của đại võng<br />

omental vessels<br />

Mạch máu đang chảy<br />

the culprit vessel<br />

Mạch máu đang chảy ở những nơi khác nữa trong cơ thể additional systemic culprit vessels<br />

Mạch máu đang phun trong lúc soi<br />

a visible vessel at endoscopy<br />

Mạch máu hồi đại tràng<br />

ileocolic vessles<br />

Mạch máu lớn<br />

great vessels<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

380<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Mạch máu mạc treo tràng trên/dưới<br />

Mạch máu ngoại biên<br />

Mạch máu nhỏ ở bề mặt vết mổ<br />

Mạch máu nhỏ ở khắp mọi nơi trong cơ thể<br />

Mạch máu nhìn thấy đang phun<br />

Mạch máu nhỏ<br />

Mạch máu nông<br />

Mạch máu ở nách<br />

Mạch máu ở xương chày<br />

Mạch máu thận<br />

Mạch máu trong cơ thể<br />

Mạch máu trông giống như dịch<br />

Mạch máu trực tràng trên<br />

Mạch máu vành vị trái<br />

Mạch máu vùng chậu<br />

Mạch ngoại biên<br />

Mạch quay<br />

Mạch trụ<br />

Mạch yếu<br />

Mạch yếu khó bắt-mạch chỉ<br />

Mải mê suy nghĩ<br />

Màn hình vi tính<br />

Mạn tính<br />

Mầm bệnh<br />

Mầm sinh dục<br />

Màn hình<br />

Mang khẩu trang và kính bảo hộ tránh bắn dịch vào mắt<br />

Mang thai song sinh<br />

Màng bọc thai bào<br />

Màng liên xương<br />

Màng phổi hoành<br />

Màn hình (siêu âm hay phẫu thuật nội soi)<br />

Màn hình nội soi<br />

Mang<br />

Mang hay đeo vào<br />

Mang đúng đồ bảo hộ thể thao trong lúc chơi<br />

Mang găng khi tiếp xúc trực tiếp với chất dịch cơ thể<br />

Mang găng vào<br />

Mang khẩu trang vào<br />

Mang theo (bên mình)<br />

Màng bán thẩm<br />

Màng bao bọc sợi cơ<br />

Màng bao quanh một bó cơ<br />

Màng bọc trứng đã thụ tinh; màng đệm<br />

Màng chắn cổ tử cung (dùng ngừa thai)<br />

superior/inferior mesenteric vessels<br />

peripheral blood vessels<br />

tiny blood vessels in the wound surface<br />

small blood vessels througout the body<br />

visible vessels<br />

small blood vessels<br />

superficial blood vessel<br />

axillary vessels<br />

tibial vessels<br />

renal vessels<br />

blood vessels in one’s body<br />

vessels mimicking fluid<br />

superior rectal vessels<br />

left gastrocolic vessels<br />

iliac vessels<br />

peripheral arterial pulse<br />

radial pulse<br />

ulnar pulse<br />

weak pulse/’wi:k ‘pʌls/<br />

thready pulse/’Өredi/<br />

lost in thought<br />

computer monitor<br />

chronic (adj)<br />

pathogen/’pᴂӨədzən/<br />

genital tubercle<br />

screen/’skri:n/<br />

to wear a mask and goggles when splashes of a body<br />

fluid<br />

to carry twins<br />

allantois/ə’lᴂntəuis/<br />

interosseous membrane<br />

diaphragmatic pleura<br />

monitor<br />

laparoscopic vision<br />

branchia<br />

to wear/’weə/<br />

to wear right sports protection during activities<br />

to wear gloves when direct contact with moist body<br />

substance<br />

to glove/glʌv/<br />

To wear gloves<br />

to mask<br />

to carry around<br />

semipermeable menbrane/semi’pз:miəbəl/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

sarcolemma/sa:kəu’lemə/<br />

perimysium<br />

chorion; zone pellucida/zəunə pi’lu:sidə/<br />

diaphragm<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

381<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Màng có thể thẩm thấu<br />

permeable wall<br />

Màng cứng<br />

layer of dura; dura mater; pachymeninx/pᴂki’mi:niήks/<br />

Màng Descemet<br />

Descemet’s membrane/deʃə’mets ‘membrein/<br />

Màng đáy<br />

basement membrane<br />

(lớp màng nằm ở đáy lớp biểu mô)<br />

Màng đệm (ở túi thai)<br />

chorio; chorionic (adj); choriod plexus; chorion<br />

Màng hoạt dịch<br />

Màng hoạt dịch có mạch máu<br />

vascular synovial membrane<br />

Màng huyết tương<br />

plasma membrane<br />

Màng lẫn máu bị tróc ra<br />

sloughed menbrane and blood/slʌft/<br />

Màng liên xương<br />

interosseous membrane<br />

Màng mềm bao bọc não và tủy sống<br />

pia; pia mater/’paiə/<br />

Màng nằm giữa tai giữa và tai trong<br />

oval window<br />

Màng não<br />

meninges; brain covering<br />

Màng ngoài tim<br />

pericardium<br />

Màng ngoài tim dạng sợi<br />

fibrous pericardium<br />

Màng ngoài tử cung<br />

perimetrium<br />

Màng ngoài xương<br />

periosteum<br />

Màng nhân<br />

nucleus/nuclear membrane<br />

Màng nhau<br />

embryonic membrane<br />

Màng nhầy<br />

mucous membrane<br />

Màng nhện (lớp thứ ba bao phủ não bộ)<br />

arachnoid; arachnoid mater; arachnoid membrane<br />

Màng nhĩ<br />

eardrum; earringa, tympanum; myringa/mi’riήgə/<br />

Tympanic membrane<br />

Màng niêm mạc bị khô đi<br />

dry mucous membrane<br />

Màng niêm mạc bị yếu đi<br />

weakened mucous membrane<br />

Màng ối<br />

amnion; amniotic membrane<br />

Màng phôi<br />

yolk sac/jəuk sᴂk/<br />

Màng phổi<br />

pleura; pleural membranes<br />

Màng phổi thành<br />

parietal pleura; outer pleura<br />

Màng sụn giáp<br />

cricothyroid membrane<br />

Màng tế bào<br />

cell membrane<br />

Màng tế bào vi trùng<br />

bacteria’s cell menbrane<br />

Màng thẩm thấu<br />

permeable membrane/’pз:miəbl ‘membrein/<br />

Màng trạch<br />

choroid<br />

(lớp mô ằm giữa củng mạc và võng mạc hình thành nên nhãn cầu)<br />

Màng tránh thai (bọc lấy cổ tử cung)<br />

coil/kɔil/; Vaginal diaphragm<br />

Màng tránh thai (nhét vào trong âm đạo để tiêu diệt tinh trùng) Contraceptive sponge<br />

Màng trinh<br />

hymen/’haimen/<br />

Màng trong suốt bao quanh thủy tinh dịch của mắt<br />

hyaloid membrane<br />

Màng trong tai<br />

tectorial membrane<br />

(chứa tế bào lông để truyền xung động đến thần kinh thính giác)<br />

Mảng Alzheimer<br />

Alzheimer plaque/ᴂltshɅimə plᴂk/<br />

(thấy trong não người bị bệnh Alzehimer)<br />

Mảng bám<br />

plaque/plᴂk/<br />

Mảng bám trên răng<br />

bacterial plaque; dental plaque<br />

Mảng chai ngoài da<br />

callosity/kə’lɒsiti/<br />

(do tiếp xúc thường xuyên hay tì đè)<br />

callus/’kᴂləs/<br />

Mảng cứng hay có vẩy<br />

scaly or crusted plaques<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

382<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Mảng cứng ngoài da hay trong niêm mạc<br />

scleroma/sklə’rəumə/<br />

Mảng da tróc ra (gầu)<br />

flakes<br />

Mảng dễ bị tổn thương<br />

vulnerable plaque<br />

Mảng đỏ ngoài da<br />

red plaques on the skin; red patches of skin<br />

Mảng hình cầu chứa chất beta amyloid trong não ở người senile plaque/’si:nail plᴂk/<br />

bệnh Alzheimer<br />

Mảng mô chết lớn<br />

gros debris<br />

Mảng mô bạch huyết ở màng niêm mạc ruột<br />

Peyer’s patches/’paiəz ‘pᴂtʃiz/<br />

(Mảng Peyer)<br />

Màng ngoài tim thanh mạc<br />

serous percardium<br />

Màng nhầy<br />

mucous membrane<br />

Màng nhĩ bị thủng<br />

perforated eardrum<br />

Màng niệu sinh dục<br />

urogenital diaphragm<br />

Màng thanh mạc<br />

serous membrane<br />

Mảng thuyên tắc trên thành<br />

mural thrombus<br />

Mảng trắng hơi vàng, bóng nhu sáp<br />

waxy,yellowish-white patch<br />

Mảng trắng xuất hiện trên lớp niêm mạc (miệng hay âm đạo) leucoplakia;leukoplakia/lu:kəu’plᴂkiə/<br />

Mảng viêm loét do nằm lâu (ở các phần xương lồi ra) bedsore; pressure sore; decubitus ulcer<br />

Mảng xơ vữa<br />

atheromatous plaque; atheroclerotic plaque<br />

Mảng xơ vữa có bóng lưng tạo sóng siêu âm<br />

plaque with acoustic shadowing<br />

Mạng (thần kinh, hay mạch máu)<br />

rete/’ri:ti/; retia (pl); reticular (adj); network<br />

Mạng lưới thống nhất về các trang web chia sẻ về các tổ chức united network for organ sharing web site<br />

Mạng lưới y tế miễn phí (ở <strong>Anh</strong>)<br />

National Health Service (NHS)<br />

Mạng mạch máu nhỏ li ti<br />

network of fine blood vessels<br />

Mạng nội tương bào endosplasmic reticulum<br />

Mạng sống của bệnh nhân<br />

patient’s life<br />

Mạng thần kinh Aurebach<br />

Aurebach’s plexus/pleksəs/<br />

Mạng thần kinh cánh tay<br />

brachial plexus<br />

Mạng thần kinh cổ<br />

cervical plexus<br />

Mạng thần kinh chậu<br />

pelvic plexus<br />

Mạng thần kinh Meissner<br />

Meissner’s plexus<br />

Mạng thần kinh thân tạng<br />

coeliac plexus<br />

Mạng thần kinh tự động<br />

autonomic plexuses<br />

Mạng thần kinh xương thiêng<br />

sacral plexus/’seikrəl ‘pleksəs/<br />

Mạng tĩnh mạch<br />

venous plexuses (pl)<br />

Mạng tĩnh mạch dưới niêm<br />

submucous venous plexus<br />

Mạng tĩnh mạch trĩ<br />

hemorrhoidal plexus<br />

Mạng tĩnh mạch trước xương thiêng<br />

presacral venous plexus<br />

Mạng tĩnh mạch tử cung<br />

uterine venous plexus<br />

Mạng trĩ nội<br />

internal hemorrhoidal plexus<br />

Mạng xơ vữa ở thành mạch<br />

atherosclerotic plaque/ᴂӨərəusklə’rɒtik plᴂk/<br />

Manh mối ban đầu<br />

initial clue<br />

Manh mối liên quan đến sinh bệnh học của căn bệnh clue to the etiology of the illness<br />

Manh mối để chẩn đoán<br />

a clue to the diagnosis<br />

Manh mối để chẩn đoán tình trạng liệt ruột<br />

a clue to the diagnosis of paralytic ileus<br />

Manh tràng<br />

caecum (sing); caeca/’si:kə/(pl); blind gut<br />

Mảnh da ghép<br />

skin-flaps ; harvest/’ha:vist/(a piece of skin for a graft)<br />

Mảnh dị vật (gỗ, đạn…) nằm trong cơ thể<br />

splinter/’splintə/<br />

Mảnh ghép bằng tĩnh mạch hiển<br />

saphenous vein graft<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

383<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Mảnh ghép động mạch chủ<br />

Mảnh giấy nhỏ (dung viết vài hàng giới thiệu)<br />

Mảnh hồng cầu thải qua thận<br />

Mảnh lưới ghép bằng Teflon<br />

Mảnh nhỏ giống như hạt bụi<br />

Mảnh sinh thiết nhỏ ở bề mặt<br />

Mảnh thuốc<br />

Mảnh ưa kiềm của tế bào tuỷ<br />

Mảnh vụn, chất cạn đọng lại<br />

Mảnh vụn (sau khi được tán sạn)<br />

Mảnh vụn còn sót lại<br />

Mảnh vụn tạo sóng phản âm<br />

Mảnh xương mục (chết)<br />

Mảnh xương bánh chè (bị vỡ do chấn thương)<br />

Mảnh xương của thai nhi còn sót lại<br />

Mảnh xương gãy<br />

Mảnh xương ghép<br />

Mảnh xương hay sụn nhỏ kẹt trong khớp<br />

Mạnh khỏe lại sau cơn ốm<br />

Mao mạch<br />

Mao mạch bạch huyết<br />

Mao mạch ở ngoại vi<br />

Mào chậu<br />

Mào tinh<br />

Mập<br />

Mắt<br />

Mắt bầm tím (thường do bị đấm)<br />

Mắt cá (ở gan bàn chân, gây đau buốt)<br />

Mắt cá chân<br />

Mắt cá trong<br />

Mắt giả<br />

Mắt giả làm bằng thủy tinh<br />

Mắt kính ba tròng<br />

Mắt kính hai tròng<br />

Mắt kính thuốc (điều chỉnh vấn đề về thị giác)<br />

Mắt kính được làm qua đo thị lực<br />

Mắt kính sát tròng<br />

Mắt lé (lác)<br />

Mắt lồi<br />

aortic graft<br />

slip<br />

blood casts/ka:sts/<br />

Teflon mesh<br />

particles like dust<br />

small surface biopsies<br />

pill fragments<br />

basophilic fragments of megakaryocytes<br />

debris/də’bri:/; débris/dei’bri:/<br />

detritus/di’traitəs/<br />

retained debris/də’bri:/<br />

echogenic debris/<br />

sequestra (pl)/si’kwestrə/; sequestrum<br />

patella fragments<br />

retained fetal bone fragments<br />

fracture fragments;<br />

fragments of the broken bone<br />

bone graft/gra:ft/<br />

joint mouse<br />

to get well<br />

small blood vessels; capillary<br />

lymphatic capillaries<br />

capillaries at the periphery<br />

iliac crest; crest of ilium<br />

epididymis<br />

fat/fᴂt/<br />

eye<br />

black eye<br />

clavus/’kleivəs/; a corn on the foot; heloma<br />

ankle; malleolar/mə’li:ələ/<br />

medial malleolus<br />

spurious eye; glass eye/’ɒkjulə prɒs’Өi:sis/<br />

ocular prosthesis/<br />

an artificial eye made of glass; glass eye<br />

trifocal lenses; trifocal glasses/trai’fəukəl/<br />

bifocal lenses; bifocal glasses<br />

spectacles//’spetəklz/<br />

prescription eyeglasses<br />

contact lens<br />

cross eye; squint eye; convergent strabimus<br />

bulging eyes; protruding eyeball; exophthalmos;<br />

Popeyes/’pɒpaiz/<br />

Mắt thâm quầng (hay bầm đen)<br />

black eye<br />

Mắt thường (trần)<br />

naked eye<br />

Mắt tinh<br />

keen eyes<br />

Mắt trắng dã (chỉ thấy tròng trắng do tình trạng lắc mắt nặng) wall eye/’wɔ:l ai/; walleye<br />

Mặt<br />

face<br />

Mặt bụng hay mặt gấp<br />

ventral or flexor surface<br />

Mặt cắt<br />

cut edge; margin; resection margin<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

384<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Mặt cắt bên<br />

Mặt cắt cách chỗ lấy mô bướu melanome 1cm<br />

Mặt cắt còn tế bào ung thư<br />

Mặt cắt dọc<br />

Mặt cắt dầu dưới phải cách mô bướu ít nhất 6cm<br />

Mặt cắt đầu dưới hoàn toàn sạch bướu<br />

Mặt cắt đối xứng dọc ở chính giữa<br />

Mặt cắt đủ không còn tế bào ác tính<br />

Mặt cắt đủ mô lành<br />

Mặt cắt giữa động mạch chủ<br />

Mặt cắt hai đầu đủ rộng<br />

Mặt cắt hai đầu không còn tế bào ung thư<br />

Mặt cắt không còn tế bào ung thư<br />

Mặt cắt không còn tế bào ung thư dưới vi thể<br />

Mặt cát không còn tế bào ung thư sau khi xét nghiệm<br />

mô học<br />

Mặt cắt ngang<br />

Mặt cắt ngang qua môn vị<br />

Mặt cắt ngang qua xương chậu<br />

Mặt cắt ở bệnh phẩm ngoại <strong>khoa</strong><br />

Mặt cắt ở khối mô đã được cắt bỏ<br />

Mặt cắt quá sát (mô bướu)<br />

Mặt cắt rộng bao gồm cả các hạch<br />

Mặt cắt về đại thể<br />

Mặt da ở gan bàn chân<br />

Mặt dưới của thành bụng<br />

Mặt gan<br />

Mặt khớp<br />

Mặt khớp đối xứng<br />

Mặt khớp xa của xương quay<br />

Mặt khớp xương<br />

Mặt kim đồng hồ<br />

Mặt lòng bàn chân<br />

Mặt lòng bàn tay<br />

Mặt lưng hay mặt duỗi<br />

Mặt nạ dưỡng khí<br />

Mặt dưỡng khí che cả mũi và miệng<br />

Mặt hạn chế của công trìnhg nghiên cứu này<br />

Mặt nạ dưỡng khí không sử dụng việc cho thở lại<br />

(có van một chiều)<br />

Mặt nạ thanh quản để hỗ trợ hô hấp<br />

Mặt ngoài ẩm ướt<br />

Mặt nhai (của răng)<br />

Mặt niêm mạc<br />

Mặt “ông địa”<br />

(người bị hội chứng cushing)<br />

Mặt phẳng cạnh đường đối xứng dọc<br />

Mặt phẳng cạnh giữa (cơ thể)<br />

Mặt phẳng cứng cố định (không di dộng)<br />

lateral margin<br />

a 1-cm surgical margin for excising all melanoma<br />

positive margin<br />

longitudinal section<br />

a distal margin of at least 6 cm from the lesions<br />

adequate lower margin of clearance<br />

sagittal section/’sᴂdzitəl ‘sekʃən/<br />

adequate negative margin<br />

adequate margin of healthy tissue<br />

the middle section of the aorta<br />

ample proximal and distal margins<br />

free distal and proximal margin<br />

negative margin; tumour-free resectin line<br />

negative microscopic margin<br />

negative margin <strong>by</strong> final histological analysis<br />

transverse section/plane; transection<br />

transpyloric plane/trᴂnspai’lɒrik plein/<br />

transtubercular plane; intertubercular plane<br />

the margins of the surgical specimen<br />

the margins of the resected tissue<br />

narrow surgical margin; conservative surgical margin<br />

a wide margin encompassing lymph nodes<br />

gross margin<br />

plantar surface<br />

the inferior aspect of the abdominal wall<br />

liver surface; the surface of the liver<br />

articular surfaces; joint surface<br />

opposing articular surface<br />

distal articular surface of the radius<br />

bony articular surface<br />

clock face<br />

plantar surface<br />

palmar surface<br />

dorsal or extensor surface<br />

oxygen mask/ma:sk/<br />

face mask<br />

limitations of the study<br />

nonrebreathing mask<br />

laryngeal mask<br />

a moist surface<br />

occlusal surface<br />

mucosal surface<br />

moon face; crushingoid appearance<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

parasagittal plane<br />

paramedian plane<br />

nonmobile rigid surface<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

385<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Mặt phằng dọc<br />

Mặt phẳng dọc đối xứng ở giữa<br />

Mặt phẳng dọc giữa<br />

Mặt phẳng dưới sườn<br />

Mặt phẳng đối xứng dọc ở chính giữa<br />

Mặt phẳng ngang<br />

Mặt phẳng ngang cắt qua mũi kiếm<br />

Mặt phẳng thẳng đứng<br />

Mặt phẳng thẳng đứng cắt ngang đường giữa<br />

Mặt phẳng thẳng giửa<br />

Mặt phẳng tiếp giáp<br />

Mặt sau gan<br />

Mặt sau rốn<br />

Mặt sau tim<br />

Mặt trắng bệt<br />

Mặt trên<br />

Mặt trong của não<br />

Mặt trước<br />

Mặt trước của túi mật<br />

Mặt trước gan<br />

Mặt trước não<br />

Mặt trước tá tràng và dạ dày đi ngang qua môn vị<br />

Mặt vết mổ hay vết thương<br />

Mất cảm giác ở tay cũng như chân<br />

Mất co giãn<br />

Mất khả năng hấp thụ gluten bẩm sinh<br />

Mất khả năng lao động<br />

Mất năm ngày<br />

Mất nhiều thời gian<br />

Mất nhiều thời gian và khó khăn<br />

Mất trí<br />

Mật<br />

Mật độ<br />

Mật độ phân tử<br />

Mật độ tiết diện<br />

Mật trong gan<br />

Mật gây ra sạn<br />

Mật trong túi mật<br />

Mật độ<br />

Mật độ khối u<br />

Mật độ phân tử<br />

Mật đường<br />

Mật vô trùng<br />

Mau lành<br />

Máu<br />

Máu bệnh<br />

Máu chảy ra từ trực tràng hoặc trong ống hậu môn<br />

Máu chưa được gắn dưỡng khí (máu tĩnh mạch)<br />

longitudinal plane<br />

sagittal plane<br />

midsagittal plane<br />

subcostal plane<br />

sagittal plane/’sᴂdzitəl plein/<br />

horizontal plane; transverse plane<br />

xiphisternal plane/zifi’stз:nəl ‘plein/<br />

vertical plane<br />

sagittal plane<br />

median plane<br />

coronal plane<br />

posterior aspect of the liver<br />

the posterior aspect of the umbilicus<br />

posterior surface of the heart<br />

white-faced (adj-ph)<br />

superior aspect<br />

medial surface of the brain<br />

anterior aspect<br />

anterior aspect of the gallbladder<br />

the front of the liver<br />

anterior surface of the brain<br />

the anterior wall of the duodenum and stomach<br />

across the pylorus<br />

wound surface<br />

to lose feeling in one’s hands as well as one’s feet<br />

to lose elastic<br />

congenitally incapable of absorbing gluten<br />

incapacitated (adj) /inkə’pᴂsiteitid/<br />

to take five days<br />

time-consuming (adj ph)<br />

time-consuming and difficult<br />

insane/in’sein/<br />

bile; gall<br />

density<br />

molecular density<br />

cross-section density<br />

hepatic bile<br />

lithogenic bile<br />

cystic bile<br />

density<br />

tumour population<br />

molecular density<br />

molasses/mə’lᴂsiz/<br />

sterile bile<br />

euplastic (adj)/ju:’plᴂstik/<br />

blood<br />

unhealthy blood<br />

blood arising from the rectum or in the anal canal<br />

deoxygenated blood; venous blood<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

386<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Máu chứa thán khí bất lợi<br />

Máu có nồng độ dưỡng khí thấp từ cơ thể<br />

Máu dồi giào dưỡng khí<br />

Máu đã được làm phản ứng chéo<br />

Máu đã được oxy hoá<br />

Máu đã làm phảng ứng chéo<br />

Máu đỏ tươi<br />

Máu đỏ tươi trên giấy vệ sinh/bồn cầu<br />

Máu đổ (chảy) về<br />

Máu đã bị đông cứng lại<br />

Máu đã bị khử hết đưỡng khí<br />

Máu đã có dưỡng khí<br />

Máu đã được thử phản ứng chéo<br />

Máu hiến tặng<br />

Máu không tương hợp<br />

Máu kinh<br />

Máu lấn át cả bác sĩ nội soi<br />

Máu nằm bên ngoài phân<br />

Máu ngoại biên<br />

Máu người<br />

Máu nhóm AB<br />

Máu nhóm O<br />

Máu tiềm ẩn, vi thể<br />

Máu tĩnh mạch toàn thân<br />

Máu toàn phần<br />

Máu tốt, không mắc bệnh<br />

Máu trở về tim<br />

Máu trong bụng<br />

Máu trong phân<br />

Máu tụ ngoài màng cứng<br />

Máu từ vết mổ ở thành bụng<br />

Máu và bạch huyết<br />

Màu da<br />

Màu đỏ<br />

Màu đỏ của môi<br />

Màu đỏ tươi<br />

Màu hơi vàng<br />

Màu hồng<br />

Màu của môi và lưỡi<br />

Màu vàng<br />

Màu vàng nhạt<br />

Màu hơi xanh<br />

Màu nâu<br />

Màu nâu đặc trưng<br />

Màu rám nắng (nâu nhạt)<br />

Màu sắc hấp dẫn<br />

Màu vàng<br />

Màu xanh<br />

Mấu chuyển ngang của đốt sống thắt lưng<br />

blood conatining waste carbon dioxide<br />

oxygen-poor blood from the body<br />

oxygen-rich blood<br />

cross-matched blood<br />

oxygenated blood<br />

cross-matched blood<br />

bright red blood<br />

bright red blood on the toilet papers/in the toilet bowl<br />

blood return<br />

coagulated blood<br />

deoxygenated blood; venous blood<br />

oxygenated blood<br />

cross-matched blood<br />

donated blood<br />

incompatible blood/inkəm’pᴂtibəl/<br />

menstrual flow<br />

blood overwhelms the endoscopist<br />

blood on the stool<br />

peripheral blood<br />

human blood<br />

type AB-blood<br />

type O blood<br />

oocult blood/ə’kʌlt/<br />

systemic venous blood<br />

whole blood<br />

healthy blood<br />

blood blow into the heart<br />

intra-abdominal blood<br />

blood in the stool<br />

extradural haematoma/ekstrədjuərəl hi:mə’təumə/<br />

blood from incisions in the abdominal wall<br />

blood and lymph<br />

pigmentation; the colouring of the body<br />

red color<br />

red color of the lips<br />

bright red<br />

yellowish (adj)<br />

pink<br />

the color of the lips and tongue<br />

yellow<br />

dull yellow<br />

greenish (adj)<br />

brown<br />

characteristic brown color<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

tan/tᴂn/<br />

an attractive color<br />

yellow<br />

green<br />

the transverse processes of the lumbar vertebrae<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

387<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Mấu khuỷu<br />

Mấu chốt của việc làm giảm quá trình viêm<br />

thông qua chế độ ăn<br />

Mấu lồi cầu xương hàm<br />

Mấu ngang lời ra ở hai bên thân đốt sống<br />

Mấu (mỏm) xương<br />

Mấu xương bướm<br />

Mẫu<br />

Mẫu bệnh phẩm<br />

Mẫu cấy<br />

Mẫu cấy dương tính<br />

Mẫu cấy định lượng từ mẫu sinh thiết sâu ở vết thương<br />

Mẫu cấy đờm<br />

Mẫu cấy lấy ở bề mặt (vết thương)<br />

Mẫu Cấy lấy ở các ống dẫn lưu<br />

Mẫu cấy lấy ở các đường kim luồn đặt trong cơ thể<br />

Mẫu cấy máu<br />

Mẫu cấy ở phần bên ngoài da<br />

Mẫu cấy ở phần đầu kim luồn<br />

Mẫu đàm lấy từ sáng sớm<br />

Mẫu máu<br />

Mẫu mô<br />

Mẫu mô để khảo sát dưới kính hiển vi<br />

Mẫu mô để khảo sát thêm<br />

Mẫu mô lấy từ gan<br />

Mẫu mô nhỏ (máu hay mủ) phết trên kính để khảo sát<br />

Mẫu mô sinh thiết<br />

Mẫu nghiên cứu về điều trị hỗ trợ<br />

Mẫu nhô ra ở xương sống trông như cái răng<br />

Mẫu nước tiểu đem đi xét nghiệm<br />

Mẫu nước tiểu lấy ở giưa dòng<br />

Mẫu phân<br />

Mẫu phân lấy liên tiếp<br />

Mẫu phết cổ tử cung<br />

Mẫu thống kê<br />

Mẫu thử nghiệm trên cơ thể sống trước khi áp dụng<br />

trên lâm sàng<br />

Máy bơm chloride vào nước để thanh trùng<br />

Máy chạy thận nhân tạo<br />

Máy chụp cắt lớp<br />

Máy chụp cắt lớp não<br />

Máy chụp x quang phổi tại giường<br />

Máy điều hòa nhịp tim<br />

Máy đo điện tâm đồ<br />

Máy đo dường huyết<br />

Máy đo hoạt động của cơ<br />

Máy đo huyết áp<br />

Máy đo lượng albumin trong nước tiểu<br />

olecranon; funny bone<br />

the cornerstone of reducing inflammation through<br />

diet<br />

condyloid process<br />

transverse process<br />

apophysis<br />

pterygoid process<br />

sample<br />

specimen/’spesimən/<br />

a culture<br />

positive culture<br />

quantitative cultures of punch biopsies from the<br />

wound<br />

sputum culture<br />

surface culture<br />

cultures of surgical drains<br />

cultures of indwelling lines<br />

blood culture<br />

a culture of the extracutanous portion<br />

a culture of the tip of the catheter<br />

early-morning sample<br />

blood sample<br />

a sample of tissue; tissue sample<br />

cytological smear<br />

tissue sample for further study<br />

tissue sample from the liver<br />

smear<br />

biopsy specimen<br />

design of adjuvant trials<br />

odontoid process<br />

urine specimen/’spesimin/<br />

midstream sample of urine (MSU)<br />

sample of faeces<br />

consecutive stool samples<br />

cervical smear sample<br />

statistical sample<br />

in vivo preclinical models<br />

chlorinator<br />

dialyser/’daiəlaizə/; Kidney machine<br />

CT scanner; CAT scanner<br />

brain scanner<br />

a portable chest radiograph<br />

pacemaker<br />

electrocardiograph<br />

glucose monitor<br />

erograph<br />

sphyg/’sfig/; sphygmomanometer/sfigməumə’nɒmitə/<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

albuminometer/ᴂlbimi’nɒmitə/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

388<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Máy đo não đồ<br />

Máy đo sức lực co cơ<br />

Máy đo thính lực<br />

Máy đốt điện<br />

Máy ghi nhịp tim và nhịp mạch<br />

Máy giúp đưa oxy vào máu<br />

Máy giúp thở<br />

Máy hô hấp nhân tạo<br />

Máy hỗ trợ hô hấp (gắn vào người bệnh nhân)<br />

Máy hút<br />

Máy khâu nhỏ<br />

Máy khâu nối tự động<br />

Máy ly tâm<br />

Máy phá rung tim<br />

Máy phân tích (dùng trong phòng xét nghiệm)<br />

Máy phát điện<br />

Máy phát huỳnh quang<br />

Máy siêu âm<br />

Máy tạo nhịp tim<br />

Máy thanh trùng (dụng cụ phẫu thuật)<br />

Máy theo dõi đường huyết và que thử máu<br />

Máy theo dõi tiếng tim (theo dõi thai sắp sinh)<br />

Máy theo dõi tim<br />

Máy tim-phổi nhân tạo<br />

Máy thở<br />

Máy thở áp lực dương<br />

Máy thở hỗ trợ riêng cho từng phổi<br />

Máy trợ thính<br />

Máy tuần hoàn tim phổi ngoài cơ thể<br />

Mẹ và con<br />

Mê cung (đạo)<br />

Mê cung cấu tạo bằng xương (trong ống tai trong)<br />

Mê mệt, không còn cảm giác muốn cử động<br />

Mê sảng<br />

Mề đay<br />

Mềm nhão<br />

Mềm và có nhiều lỗ bên trong như miếng bọt biển<br />

Men aldolase B<br />

Men amylase<br />

Men bất hoạt penicillin<br />

Men biến đổi prothrombin thành thrombin<br />

Men biểu hiện tình trạng ứ mật<br />

Men cần thiết cho chu trình co cơ<br />

Men cần thiết cho quá trình vôi hóa xương<br />

Men chống lại bệnh<br />

Men chuyển hóa đường Maltose thành glucose<br />

Men chuyển hóa đường sucrose thành glucose và fructose<br />

encephalograph<br />

dynamometer<br />

audiometer<br />

electrocautery<br />

sphygmocadiograph/sfigməu’ka:diəugraf/<br />

oxygenator<br />

assisted respiration; breathing machine ; respirator;<br />

ventilator<br />

life support machine; artificial lung<br />

drinker respirator; iron lung<br />

aspirator<br />

a miniature sewing machine<br />

auto suture stapler<br />

centrifuge/’sentrifju:dz/<br />

defibrillator/di:’fibrileitə/<br />

analyser (BE); analyzer (US)/’ᴂnəlɅizə/<br />

electrical machine<br />

fluoroscope<br />

ultrasound machine; ultrasonograph<br />

cardiac pacemaker/ka:’diᴂk ‘peiʃmeikə/<br />

sterilizer/’sterilaizə/<br />

testing strips and glucose monitors<br />

cardiophone<br />

cardiac monitor; electrocardiograph<br />

heart-lung machine<br />

artificial lung; respirator; ventilator/’ventileitə/<br />

positive pressure respirator<br />

independent ventilator<br />

(bone anchored) hearing aid (BAHA)<br />

cardiopulmonary <strong>by</strong>pass<br />

the mother and the child<br />

la<strong>by</strong>rinth<br />

bony la<strong>by</strong>rinth; osseous labryrinth<br />

torpid (adj)/’tɔ:pid/<br />

delirious/di’liriəs/(adj)<br />

rash; urticaria<br />

flaccid/’flᴂksid/(adj); soft, flab<strong>by</strong><br />

spongy (adj)/’spʌndzi/<br />

aldolase B<br />

amylase<br />

penicillinase/peni’silineiz/<br />

thrombokinase/Өrɒmbəu’kaineiz/<br />

thromboplastin<br />

enzymes that point to cholestasis<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

phosphatase/’fɒsfəteiz/<br />

phosphatase<br />

disease-fighting enzyme<br />

maltase/’mɔ:lteiz/<br />

sucrase/’su:kreiz/<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial


https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

389<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

http://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho học sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

Men chuyển hóa đường thành glucose và galactose lactase/’lᴂkteiz/<br />

Men chuyển hóa hydro<br />

dehydrogenase<br />

Men chuyển hóa tinh bột thành đường<br />

diastase/’daiəteiz/<br />

Men chuyển hóa tính bột thành đường maltose<br />

amylase/’ᴂmileiz/<br />

Men chuyển hóa urea thành ammoniac<br />

urease/’juərieiz/<br />

Men có trong pho mai, đậu, cá hộp<br />

tyramin/’tairəmin/<br />

Men có trong huyết thanh khi tế bào gan bị tổn thương Serum glutamic-pyruvic transaminase (SOPT)<br />

/siərəm glu:’tᴂmik-pai’ruvik trᴂns’ᴂmineiz/<br />

Men có trong huyết thanh khi tế bào tim bị tổn thương serum glutamic-oxalacetic transaminase (SGOT)<br />

/siərəm glu:’tᴂmik-ɒksᴂləsitik trᴂns’ᴂmineiz/<br />

Men có trong nước miếng làm sạch miệng và chuyển hóa ptyalin/’taiəlin/<br />

tinh bột thành đường<br />

Men do vi khuẩn Streptococcus tiết ra làm phân hủy cục streptokinase/streptə’kaineiz/<br />

máu đông (dược dùng để điều trị bệnh nhồi máu cơ tim)<br />

Men do vi khuẩn Streptococcus tiết ra sinh ra mủ<br />

streptodornase<br />

Men được tụy sản xuất tiết vào tá tràng giúp tiêu hóa Protein trypsynogen/trip’sinədzən/<br />

Men gan<br />

liver enzymes<br />

Men giúp quá trình biến dưỡng Carbohydrate<br />

phosphorylase/fɒs’fɒrileiz/<br />

Men giúp quá trình hấp thu protein<br />

trypsin/’tripsin/<br />

Men glutamic oxaloacetic transaminase<br />

Glutamic oxaloacetic transaminase (SGOT)<br />

/glu:’tᴂmik ɒksələuə’si:tik trᴂns’ᴂmineiz/<br />

(để chẩn đoán viêm gan do siêu vi)<br />

Men glutamic pyruvic transaminase<br />

Glutamic pyruvic transaminase (SGPT)<br />

(khi có tổn thương tế bào gan)<br />

Men hình thành từ thận có tác dụng phân hủy cục máu đông urokinase/juərəu’kaineiz/<br />

Men hỗ trợ quá trình chuyển hóa acid amin trong gan transaminase/trᴂn’sᴂmineiz/<br />

Men kích thích sự tổng hợp DNA hay RNA<br />

polymerase<br />

Men làm cho huyết tương đông lại<br />

coagulase/kəu’ᴂgjuleiz/<br />

(do vi khuẩn staphylococcus tiết ra)<br />

Men làm cho sữa vón cục lại trong dạ dày<br />

rennin/’renin/<br />

Men nấm<br />

yeast/ji:st/<br />

Men oxid hoá homogentisate<br />

homogentisate oxidase<br />

Men phân giải galactose<br />

galactokinase<br />

Men phân giải glutamate<br />

glutamate-dehydrogenase (GLDH)<br />

Men phân giải glutamin<br />

glutaminase/glu:’tᴂmineiz/<br />

Men phân giảichất lipid<br />

lipase/’lipeis/<br />

Men phân giải chất matrix metalloprotein<br />

matrix metalloproteinase<br />

Men phân giải mỡ lipid<br />

lipase/’lipeiz/;<br />

Lipolytic enzyme/’lipəlitik ‘enzaim/<br />

Men phân giải RNA<br />

ribonuclease/raibəu’nju:klieiz/<br />

Men phân hủy alanine amin<br />

alanine aminotransferase (ALT)<br />

Men phân hủy Aspartate amin<br />

aspartate aminotransferase (AST)<br />

Men phân hủy chất đạm<br />

proteolytic enzyme; protease<br />

Men phân hủy hyaluronic acid<br />

hyaluronidase<br />

Men phân hủy vi khuẩn trong tế bào<br />

lysozyme/’laisəzaim/<br />

Men phân hủy acid nhân<br />

nuclease/’nju:klieiz/<br />

Men phân hủy gamma-glutamyltranspeptid<br />

γ-glutamyltransferase (GGT or γGT)<br />

Men phân hủy đạm thành acid amin<br />

peptidase/’peptideiz/<br />

Men phân hủy đạm thành peptone<br />

pepsin<br />

Men phosphate alkaline<br />

alkaline phosphatase<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÍ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO TP.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. <strong>Nguyễn</strong> Thanh Tú<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!