19.08.2013 Views

Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Báo ... - Vietstock

Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Báo ... - Vietstock

Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Báo ... - Vietstock

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

TÀI SẢn Mã số<br />

BẢnG CÂn ĐỐI Kế TOÁn hỢP nhẤT<br />

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009<br />

Thuyết<br />

minh<br />

MẪu B 01-Dn/hn<br />

Đơn vị tính: Đồng<br />

31/12/2009 31/12/2008<br />

a. TÀI SẢn nGẮn hẠn 100 2.754.894.711.572 1.293.963.961.733<br />

I. Tiền 110 6 431.280.211.670 77.643.507.863<br />

1. Tiền 111 301.052.986.337 77.643.507.863<br />

2. Các khoản tương đương tiền 112 130.227.225.333 -<br />

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 7 147.247.104.156 4.962.389.882<br />

1. Đầu tư ngắn hạn 121 147.247.104.156 17.641.827.882<br />

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 129 - (12.679.438.000)<br />

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130 1.067.870.840.610 513.367.537.731<br />

1. Phải thu khách hàng 131 520.319.475.684 272.226.842.831<br />

2. Trả trước cho người bán 132 448.013.358.415 213.007.499.901<br />

3. Các khoản phải thu khác 135 114.866.806.923 30.375.113.702<br />

4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi 139 (15.328.800.412) (2.241.918.703)<br />

IV. hàng tồn kho 140 8 1.000.688.640.979 623.439.939.592<br />

1. Hàng tồn kho 141 1.005.180.066.613 639.467.746.751<br />

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 (4.491.425.634) (16.027.807.159)<br />

V. Tài sản ngắn hạn khác 150 107.807.914.157 74.550.586.665<br />

1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 633.361.307 565.875.281<br />

2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 152 83.488.315.175 70.727.516.903<br />

3. Các khoản khác phải thu Nhà nước 154 2.047.266.114 109.955.060<br />

4. Tài sản ngắn hạn khác 158 21.638.971.561 3.147.239.421<br />

B. TÀI SẢn DÀI hẠn 200 338.837.624.371 303.772.787.521<br />

I. Các khoản phải thu dài hạn 210 3.402.367.156 3.144.256.672<br />

1. Phải thu dài hạn khác 218 3.402.367.156 3.144.256.672<br />

II. Tài sản cố định 220 309.371.965.147 293.470.110.158<br />

1. Tài sản cố định hữu hình 221 9 138.317.044.502 98.180.551.938<br />

- Nguyên giá 222 256.493.282.035 194.290.148.683<br />

- Giá trị hao mòn lũy kế 223 (118.176.237.533) (96.109.596.745)<br />

2. Tài sản cố định vô hình 227 10 102.549.625.805 102.744.132.501<br />

- Nguyên giá 228 103.944.044.761 103.720.189.301<br />

- Giá trị hao mòn lũy kế 229 (1.394.418.956) (976.056.800)<br />

3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 11 68.505.294.840 92.545.425.719<br />

III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 250 21.450.000.000 4.584.637.588<br />

1. Đầu tư vào công <strong>ty</strong> liên kết, liên doanh 252 13 21.450.000.000 4.584.637.588<br />

IV. Tài sản dài hạn khác 260 4.613.292.068 2.573.783.103<br />

1. Chi phí trả trước dài hạn 261 4.613.292.068 2.573.783.103<br />

TỔnG TÀI SẢn 270 3.093.732.335.943 1.597.736.749.254<br />

tổng công <strong>ty</strong> cổ <strong>phần</strong> dịch <strong>vụ</strong> tổng <strong>hợp</strong> dầu <strong>khí</strong> - báo cáo thường niên 2009<br />

43

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!