Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Báo ... - Vietstock
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Báo ... - Vietstock
Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Báo ... - Vietstock
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
20. ChI PhÍ TÀI ChÍnh<br />
62<br />
2009 2008<br />
VNĐ VNĐ<br />
Chi phí lãi vay 86.826.077.666 81.447.784.770<br />
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 21.458.732.511 10.475.636.811<br />
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - 12.679.438.000<br />
Hoàn nhập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (12.453.971.368) -<br />
Phí cam kết thực hiện <strong>hợp</strong> đồng vay 9.547.122.603 -<br />
Lỗ bán chứng khoán 6.274.079.882 -<br />
Chi phí tài chính khác 547.175.122 479.615.772<br />
112.199.216.416 105.082.475.353<br />
21. LỢI nhuẬn KhÁC<br />
ThuYếT MInh BÁO CÁO TÀI ChÍnh hỢP nhẤT<br />
Các thuyết minh này là bộ phận <strong>hợp</strong> thành và cần được đọc đồng thời với báo cáo tài chính <strong>hợp</strong> nhất<br />
2009 2008<br />
VNĐ VNĐ<br />
Thu từ thanh lý tài sản cố định 35.223.056.886 3.708.682.643<br />
Các khoản tiền thưởng của khách hàng 11.627.555 2.341.154.403<br />
Thu nhập khác 32.073.208.853 778.392.501<br />
67.307.893.294 6.828.229.547<br />
Chi phí khắc phục tổn thất 13.913.100.002 -<br />
Giá trị còn lại của tài sản cố định đã thanh lý 30.933.554.205 955.931.222<br />
Các khoản tiền phạt 70.600.533 119.239.971<br />
Chi phí khác 678.828.113 8.499.866<br />
45.596.082.853 1.083.671.059<br />
Lợi nhuận khác 21.711.810.441 5.744.558.488<br />
22. ChI PhÍ Thuế Thu nhẬP DOanh nGhIỆP hIỆn hÀnh<br />
MẪU B 09-DN/HN<br />
2009 2008<br />
VNĐ VNĐ<br />
Lợi nhuận trước thuế 152.952.756.367 88.342.328.550<br />
Trừ: Thu nhập không chịu thuế (87.242.320.000) (2.257.291.211)<br />
Cộng: Các khoản chi phí không được khấu trừ 137.607.292.910 13.699.110.093<br />
Thu nhập chịu thuế trong năm/kỳ 203.317.729.277 99.784.147.432<br />
Thu nhập không chịu thuế (27.666.376.594) -<br />
Thu nhập chịu thuế suất 12,5% 16.112.833.654 -<br />
Thu nhập chịu thuế suất 25% 214.871.272.217 -<br />
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 55.731.922.261 15.688.728.109<br />
Thuế phải trả được miễn giảm 30% (16.469.785.619) -<br />
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 39.262.136.642 15.688.728.109