14.07.2013 Views

Danh sách tốt nghiệp năm học 2011

Danh sách tốt nghiệp năm học 2011

Danh sách tốt nghiệp năm học 2011

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

SCHOOL OF BUSINESS ADMINISTRATION<br />

THE GRADUATION STUDENT LIST<br />

Academic Year : <strong>2011</strong> - 2012<br />

1 BA060042 Lê Minh Tiến Male 08/10/1988 BA06BM 63.9 Khá Business Management<br />

2 BA060304 Nguyễn Hoàng Phương Female 29/08/1988 BA06BM 73.8 Khá giỏi Business Management<br />

3 BA070168 ðào Thanh Trang Female 11/11/1989 BA07BM 66.8 Khá giỏi Business Management<br />

4 BA070082 Lê Quang Nhựt Khánh Male 12/06/1989 BA07BM 77.1 Giỏi Business Management<br />

5 BA070279 Lý Châu Ân Female 19/11/1989 BA07BM 71.8 Khá giỏi Business Management<br />

6 BA070053 Nguyễn Hoàng Chung Male 01/11/1987 BA07BM1 65.3 Khá giỏi Business Management<br />

7 BA070291 Nguyễn Hoàng Tuấn Male 20/04/1988 BA07BM1 64.5 Khá Business Management<br />

8 BA070152 Phan Phúc Thịnh Male 01/06/1989 BA07BM 64.5 Khá Business Management<br />

9 BA070118 Tống Thị Cát Phương Female 26/04/1989 BA07BM 69.1 Khá giỏi Business Management<br />

10 BA070038 Võ Hoàng ðức Male 08/04/1989 BA07BM1 62 Khá Business Management<br />

11 BA070300 Vũ Thị Hạnh Dung Female 22/10/1989 BA07BM 74.9 Khá giỏi Business Management<br />

12 BAIU08126 ðặng Phương Dung Female 19/05/1990 BA08BM1 71.9 Khá giỏi Business Management<br />

13 BAIU08212 Bùi Thanh Hải Male 07/07/1990 BA08BM1 79.5 Giỏi Business Management<br />

14 BAIU08184 Hồ Thị Thúy Phượng Female 26/12/1990 BA08BM1 80.3 Giỏi Business Management<br />

15 BAIU08238 Huỳnh Thị Ngọc Hiền Female 24/09/1990 BA08BM1 77.4 Giỏi Business Management<br />

16 BAIU08107 Lê ðỗ Anh Thư Female 19/02/1990 BA08BM1 77.8 Giỏi Business Management<br />

17 BAIU08201 Lê Thị Hoàng Vy Female 27/07/1990 BA08BM1 76.3 Giỏi Business Management<br />

18 BAIU08098 Lý Mỹ Linh Female 14/05/1990 BA08BM1 70.1 Khá giỏi Business Management<br />

19 BAIU08026 Mao Vĩnh Phú Male 07/08/1990 BA08BM1 68.6 Khá giỏi Business Management<br />

20 BAIU08031 Nghiêm Thanh Thảo Male 01/08/1990 BA08BM1 74.9 Khá giỏi Business Management<br />

21 BAIU08094 Nguyễn Hoàng Kim Female 18/09/1990 BA08BM1 66.4 Khá giỏi Business Management


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

22 BAIU08214 Nguyễn Khánh An Female 20/01/1990 BA08BM1 76.4 Giỏi Business Management<br />

23 BAIU08042 Nguyễn Loan Anh Female 17/07/1990 BA08BM1 76.7 Giỏi Business Management<br />

24 BAIU08044 Nguyễn Minh Duy Male 24/02/1990 BA08BM1 72 Khá giỏi Business Management<br />

25 BAIU08152 Nguyễn Nhật Minh Tâm Female 21/11/1990 BA08BM1 78.1 Giỏi Business Management<br />

26 BAIU08058 Nguyễn Phạm Hồng Ngọc Female 11/10/1990 BA08BM1 74.9 Khá giỏi Business Management<br />

27 BAIU08082 Nguyễn Tường ðạt Male 15/07/1990 BA08BM1 73.7 Khá giỏi Business Management<br />

28 BAIU08182 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Female 25/07/1990 BA08BM1 73.8 Khá giỏi Business Management<br />

29 BAIU08013 Nguyễn Thị Kim Huệ Female 02/11/1990 BA08BM1 74.3 Khá giỏi Business Management<br />

30 BAIU08127 Nguyễn Thị Ngọc Duy Female 23/11/1990 BA08BM1 78.8 Giỏi Business Management<br />

31 BAIU08048 Nguyễn Thị Ngọc Hân Female 14/06/1990 BA08BM1 75 Giỏi Business Management<br />

32 BAIU08008 Nguyễn Thị Phương Hằng Female 01/06/1989 BA08BM1 81.4 Giỏi Business Management<br />

33 BAIU08096 Nguyễn Thị Quỳnh Liên Female 14/03/1990 BA08BM1 72.7 Khá giỏi Business Management<br />

34 BAIU08148 Nguyễn Thị Trúc Phương Female 20/02/1990 BA08BM1 76.8 Giỏi Business Management<br />

35 BAIU08030 Nguyễn Văn Thà Male 01/03/1989 BA08BM1 76.8 Giỏi Business Management<br />

36 BAIU08109 Phạm Ngọc Mai Thảo Female 18/08/1990 BA08BM1 79.3 Giỏi Business Management<br />

37 BAIU08137 Phạm Thanh Mai Female 21/06/1990 BA08BM1 81.2 Giỏi Business Management<br />

38 BAIU08197 Phan Thị Khánh Vân Female 29/06/1989 BA08BM1 67 Khá giỏi Business Management<br />

39 BAIU08235 Phan Trường Giang Male 23/12/1990 BA08BM1 82 Giỏi Business Management<br />

40 BAIU08104 Phan Trường Quốc Male 17/09/1990 BA08BM1 79.9 Giỏi Business Management<br />

41 BAIU08116 Thái Châu Minh Trang Female 16/05/1990 BA08BM1 75.1 Giỏi Business Management<br />

42 BAIU08146 Trần Hồng Nhung Female 19/08/1990 BA08BM1 70 Khá giỏi Business Management<br />

43 BAIU08149 Trần Mai Phương Female 25/02/1990 BA08BM1 70.1 Khá giỏi Business Management<br />

44 BAIU08164 Trần Nam Cường Male 28/02/1990 BA08BM1 78.9 Giỏi Business Management<br />

45 BAIU08093 Trần Thị Tuyết Hoa Female 18/12/1990 BA08BM1 72.6 Khá giỏi Business Management


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

46 BAIU08223 Vũ Thị Phương Nam Female 24/12/1990 BA08BM1 75.3 Giỏi Business Management<br />

47 BA050199 Nguyễn Mạnh Tuấn Male 14/05/1985 BA05AF 64.2 Khá Finance and Accounting<br />

48 BA070135 Trần Thanh Tân Male 24/04/1989 BA07AF 78 Giỏi Finance and Accounting<br />

49 BA070200 Trần ánh Dương Female 21/01/1990 BA07AF 73.6 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

50 BA070209 Nguyễn Ngọc Vân Khanh Female 03/03/1989 BA07AF 78.7 Giỏi Finance and Accounting<br />

51 BA070259 ðinh ðặng Phương Quỳnh Female 26/05/1988 BA07AF 70 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

52 BA070289 Phạm Thị My Female 29/09/1989 BA07AF 69.5 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

53 BA070114 Dương Vạn Nhất Male 29/09/1989 BA07AF1 68 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

54 BA070115 Võ Thị Quỳnh Nhi Female 28/05/1989 BA07AF1 68.9 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

55 BA070141 Bùi Duy Thành Male 08/09/1989 BA07AF 72.3 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

56 BA070142 Hồ Thị Thảo Female 06/02/1989 BA07AF 73.7 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

57 BA070181 ðặng Quang Vinh Male 22/07/1989 BA07AF1 62.1 Khá Finance and Accounting<br />

58 BA070183 Quãng Sanh Vũ Male 30/05/1989 BA07AF1 70.2 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

59 BA070270 Phan Thị Bích Liễu Female 28/10/1989 BA07AF 74.3 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

60 BA070288 Hoàng Phước Quân Male 24/09/1988 BA07AF1 67.1 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

61 BA070290 Trần Thị Nữ Female 23/02/1988 BA07AF 68 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

62 BA070314 Nguyễn ðức Quốc Vũ Male 30/11/1989 BA07AF1 79.5 Giỏi Finance and Accounting<br />

63 BAIU08003 Nguyễn Thúy An Female 12/09/1990 BA08AF1 77.1 Giỏi Finance and Accounting<br />

64 BAIU08006 Nguyễn Thị Lan Anh Female 05/07/1990 BA08AF1 75.8 Giỏi Finance and Accounting<br />

65 BAIU08014 Nguyễn Hoàng Gia Khánh Female 02/05/1990 BA08AF1 75.4 Giỏi Finance and Accounting<br />

66 BAIU08019 Nguyễn Vũ Hồng Minh Female 05/08/1990 BA08AF1 78 Giỏi Finance and Accounting<br />

67 BAIU08024 Nguyễn Trương Vĩnh Phát Male 01/01/1990 BA08AF1 70.7 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

68 BAIU08033 Nguyễn Trần Phương Trâm Female 02/01/1990 BA08AF1 71.7 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

69 BAIU08034 Trần Hứa Thùy Trâm Female 01/12/1990 BA08AF1 75.5 Giỏi Finance and Accounting


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

70 BAIU08036 Vũ ðắc Quỳnh Trang Female 02/09/1990 BA08AF1 83.7 Giỏi Finance and Accounting<br />

71 BAIU08043 Trương Hoài Anh Female 09/06/1990 BA08AF1 79.5 Giỏi Finance and Accounting<br />

72 BAIU08047 Ngô Nguyễn Minh Hằng Female 11/08/1990 BA08AF1 78.2 Giỏi Finance and Accounting<br />

73 BAIU08049 Nguyễn Thị Thanh Hương Female 12/03/1990 BA08AF1 71.3 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

74 BAIU08052 Phạm Thanh Huyền Female 10/02/1990 BA08AF1 81.7 Giỏi Finance and Accounting<br />

75 BAIU08053 Nguyễn Thị Phương Loan Female 09/11/1989 BA08AF1 70.8 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

76 BAIU08061 Nguyễn Thị Thanh Nhã Female 12/02/1990 BA08AF1 71.7 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

77 BAIU08064 Dương Diệu Phương Female 10/08/1990 BA08AF1 86.1 Xuất sắc Finance and Accounting<br />

78 BAIU08067 Nguyễn Thị Thu Tâm Female 10/08/1990 BA08AF1 77.1 Giỏi Finance and Accounting<br />

79 BAIU08080 Nguyễn Quân Vũ Male 08/05/1990 BA08AF1 76.5 Giỏi Finance and Accounting<br />

80 BAIU08084 Lê Phước Quyền Anh Female 13/05/1990 BA08AF1 66.1 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

81 BAIU08085 Nguyễn Quỳnh Anh Female 18/05/1990 BA08AF1 75.5 Giỏi Finance and Accounting<br />

82 BAIU08088 Phạm Thùy Dương Female 17/09/1990 BA08AF1 71.7 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

83 BAIU08092 Tô Thị Hoa Female 18/03/1990 BA08AF1 69.2 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

84 BAIU08097 Nguyễn ðức Lợi Male 18/08/1990 BA08AF1 72.3 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

85 BAIU08101 Nguyễn ðức Nghĩa Male 13/11/1990 BA08AF1 71.8 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

86 BAIU08114 ðào Thị Thanh Trang Female 17/01/1990 BA08AF1 71.5 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

87 BAIU08134 Trương Tuấn Ky Male 22/04/1990 BA08AF1 79.2 Giỏi Finance and Accounting<br />

88 BAIU08136 Hồ Thị Xuân Mai Female 22/08/1990 BA08AF1 72 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

89 BAIU08160 Phạm Thanh Trúc Female 23/08/1990 BA08AF1 80.3 Giỏi Finance and Accounting<br />

90 BAIU08166 Văn Thị Ngọc Dung Female 26/07/1989 BA08AF1 80.3 Giỏi Finance and Accounting<br />

91 BAIU08169 Lê ðức Khánh Male 28/12/1990 BA08AF1 74.3 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

92 BAIU08172 Bùi Thị Anh Khoa Female 29/07/1990 BA08AF1 76.3 Giỏi Finance and Accounting<br />

93 BAIU08179 Nguyễn Thị Hồng Nhung Female 29/11/1989 BA08AF1 71.4 Khá giỏi Finance and Accounting


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

94 BAIU08188 Huỳnh Ngọc Thảo Female 13/09/1990 BA08AF1 75.2 Giỏi Finance and Accounting<br />

95 BAIU08193 Võ Quỳnh Trang Female 30/06/1990 BA08AF1 72.4 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

96 BAIU08198 Nguyễn Văn Vinh Male 31/08/1990 BA08AF1 71.2 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

97 BAIU08200 Lý Lâm Vũ Male 27/08/1990 BA08AF1 67.4 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

98 BAIU08205 Phan Thị Như Xuân Female 16/02/1990 BA08AF1 73.3 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

99 BAIU08208 Lâm Diệu Linh Female 26/03/1990 BA08AF1 78.2 Giỏi Finance and Accounting<br />

100 BAIU08216 Hà Anh Tuấn Male 28/12/1990 BA08AF1 74.4 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

101 BAIU08224 Nguyễn Thị Hoa Female 03/08/1989 BA08AF1 70.3 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

102 BAIU08226 Nguyễn Thị Thanh Uyên Female 28/12/1990 BA08AF1 81 Giỏi Finance and Accounting<br />

103 BAIU08239 Bùi Thị Minh Thảo Female 21/02/1990 BA08AF1 74.7 Khá giỏi Finance and Accounting<br />

104 BA060028 Hồ ðặng Anh Lê Female 08/01/1988 BA06IN 70 Khá giỏi International Business<br />

105 BA070071 Bùi Hoàng Hải Male 09/01/1989 BA07IB 66.3 Khá giỏi International Business<br />

106 BA070079 Nguyễn Hoàng Huy Male 13/07/1989 BA07IB1 68 Khá giỏi International Business<br />

107 BA070083 Nguyễn Thị Bội Khanh Female 03/12/1989 BA07IB 70.3 Khá giỏi International Business<br />

108 BA070103 Miêu Tiểu My Female 10/12/1989 BA07IB 67.3 Khá giỏi International Business<br />

109 BA070169 Nguyễn Nhật Trường Male 11/12/1989 BA07IB 65.5 Khá giỏi International Business<br />

110 BA070261 Huỳnh Ngọc ðoan Trinh Female 28/10/1989 BA07IB 70.1 Khá giỏi International Business<br />

111 BA070277 Nguyễn Hoàng Anh Male 27/02/1988 BA07IB1 62.3 Khá International Business<br />

112 BA070284 Nguyễn Tâm Khánh Female 28/08/1989 BA07IB 69.7 Khá giỏi International Business<br />

113 BA070304 Nguyễn Phan Tố Chân Female 08/09/1988 BA07IB 71.5 Khá giỏi International Business<br />

114 BA070310 Nguyễn Thanh Trà My Female 20/01/1988 BA07IB1 65.1 Khá giỏi International Business<br />

115 BAIU08010 Bùi Việt Hà Female 04/11/1989 BA08IB1 78 Giỏi International Business<br />

116 BAIU08011 Hoàng ðình Phi Hải Male 03/09/1990 BA08IB1 76.5 Giỏi International Business<br />

117 BAIU08018 Nguyễn Hương Ly Female 05/01/1990 BA08IB1 74.4 Khá giỏi International Business


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

118 BAIU08038 Vũ Thúy Mai Uyên Female 04/02/1990 BA08IB1 81.1 Giỏi International Business<br />

119 BAIU08041 Trần Nhật An Female 17/05/1990 BA08IB1 67.9 Khá giỏi International Business<br />

120 BAIU08045 Vũ ðức Duy Male 25/12/1990 BA08IB1 73.6 Khá giỏi International Business<br />

121 BAIU08055 Hoàng Kim Ngân Female 09/03/1990 BA08IB1 85.1 Xuất sắc International Business<br />

122 BAIU08072 Nguyễn Thị Thanh Female 13/02/1990 BA08IB1 70.6 Khá giỏi International Business<br />

123 BAIU08073 Ngô Yến Thu Female 10/08/1990 BA08IB1 79.5 Giỏi International Business<br />

124 BAIU08076 Nguyễn Thị Thanh Trà Female 12/11/1990 BA08IB1 75.8 Giỏi International Business<br />

125 BAIU08077 Trương Thùy Trang Female 07/12/1990 BA08IB1 71.8 Khá giỏi International Business<br />

126 BAIU08089 Nguyễn Thị Ngọc Hiển Female 18/01/1990 BA08IB1 72.7 Khá giỏi International Business<br />

127 BAIU08124 Nguyễn Võ Hiền Châu Female 19/11/1989 BA08IB1 82.1 Giỏi International Business<br />

128 BAIU08128 Phan Thị Thúy Hằng Female 20/02/1990 BA08IB1 75.8 Giỏi International Business<br />

129 BAIU08130 ðinh Viết Hải Male 19/05/1990 BA08IB1 72 Khá giỏi International Business<br />

130 BAIU08143 ðặng Quỳnh Như Female 24/02/1990 BA08IB1 75.4 Giỏi International Business<br />

131 BAIU08155 ðoàn Thị Hương Thảo Female 24/06/1990 BA08IB1 72.9 Khá giỏi International Business<br />

132 BAIU08161 Trần Phan Ngọc ánh Female 25/07/1990 BA08IB1 77.2 Giỏi International Business<br />

133 BAIU08163 ðoàn Thị Ngọc Bích Female 30/06/1990 BA08IB1 71.5 Khá giỏi International Business<br />

134 BAIU08177 Nguyễn Lâm Ngọc Như Female 25/05/1989 BA08IB1 72.5 Khá giỏi International Business<br />

135 BAIU08192 Trương Thụy Ngọc Trâm Female 28/08/1990 BA08IB1 66.2 Khá giỏi International Business<br />

136 BAIU08211 Nguyễn Lý Thanh Huyền Female 24/09/1990 BA08IB1 73.7 Khá giỏi International Business<br />

137 BAIU08219 Hà Thị Phương Thảo Female 22/08/1990 BA08IB1 74.4 Khá giỏi International Business<br />

138 BA070003 Trần Phương Thảo Chi Female 19/09/1989 BA07MK1 69.9 Khá giỏi Marketing<br />

139 BA070057 Vũ Thị Thùy Dương Female 14/04/1989 BA07MK 69.9 Khá giỏi Marketing<br />

140 BA070065 Trần Ngọc ấn Male 26/11/1989 BA07MK1 69 Khá giỏi Marketing<br />

141 BA070101 Lê ðồng Minh Male 16/12/1988 BA07MK 67.6 Khá giỏi Marketing


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

142 BA070111 Huỳnh Thanh Nguyên Female 24/01/1990 BA07MK1 74.7 Khá giỏi Marketing<br />

143 BA070119 Hồ Ngọc Hồng Phương Female 14/03/1989 BA07MK 73.5 Khá giỏi Marketing<br />

144 BA070274 ðinh Nhật Nam Male 14/11/1989 BA07MK 67.2 Khá giỏi Marketing<br />

145 BAIU08002 Châu Nguyễn Hải ðăng Female 08/02/1990 BA08MK1 80.9 Giỏi Marketing<br />

146 BAIU08007 Nguyễn Ngọc Băng Châu Female 06/02/1990 BA08MK 75.4 Giỏi Marketing<br />

147 BAIU08009 Phan Thị Thanh Hằng Female 01/06/1990 BA08MK 75.5 Giỏi Marketing<br />

148 BAIU08032 Phan ðình Thắng Male 01/01/1990 BA08MK 74.5 Khá giỏi Marketing<br />

149 BAIU08054 Dương Phi Long Male 09/05/1990 BA08MK 74.4 Khá giỏi Marketing<br />

150 BAIU08074 Phạm Thị Huyền Trâm Female 08/02/1990 BA08MK1 74.1 Khá giỏi Marketing<br />

151 BAIU08081 Khưu Nhật ánh Female 14/01/1990 BA08MK1 67.6 Khá giỏi Marketing<br />

152 BAIU08083 Trương Hà Sỹ ðan Female 16/10/1990 BA08MK1 76.5 Giỏi Marketing<br />

153 BAIU08100 Từ Khánh Ngọc Female 16/01/1990 BA08MK1 74.1 Khá giỏi Marketing<br />

154 BAIU08102 Lương Khánh Như Female 13/03/1990 BA08MK1 73.6 Khá giỏi Marketing<br />

155 BAIU08103 Nguyễn Huỳnh Quốc Nhựt Male 15/03/1990 BA08MK1 75.4 Giỏi Marketing<br />

156 BAIU08108 Nguyễn Thị Phương Thảo Female 16/06/1990 BA08MK1 77.6 Giỏi Marketing<br />

157 BAIU08123 Phan Uyên Bằng Female 20/02/1990 BA08MK1 69.8 Khá giỏi Marketing<br />

158 BAIU08147 Nguyễn Thị Thảo Phương Female 24/05/1990 BA08MK1 71 Khá giỏi Marketing<br />

159 BAIU08156 Nguyễn Ngọc Thuận Female 22/12/1990 BA08MK 73.1 Khá giỏi Marketing<br />

160 BAIU08157 Phùng Thị Diễm Trâm Female 23/10/1990 BA08MK1 75.2 Giỏi Marketing<br />

161 BAIU08158 ðinh ðặng Quỳnh Trang Female 19/11/1990 BA08MK1 72.8 Khá giỏi Marketing<br />

162 BAIU08159 Nguyễn Xuân Trường Male 20/02/1990 BA08MK1 73.1 Khá giỏi Marketing<br />

163 BAIU08162 Lê Hải ðăng Male 28/12/1989 BA08MK1 73.4 Khá giỏi Marketing<br />

164 BAIU08165 ðặng Thị Thanh Diệu Female 29/04/1990 BA08MK1 71.7 Khá giỏi Marketing<br />

165 BAIU08171 Nguyễn Trần Nguyên Khai Male 27/05/1990 BA08MK 81.4 Giỏi Marketing


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

166 BAIU08173 Bùi Thị Hương Lan Female 26/06/1990 BA08MK1 80.8 Giỏi Marketing<br />

167 BAIU08174 ðỗ Ngọc Chi Mai Female 31/01/1990 BA08MK 79.2 Giỏi Marketing<br />

168 BAIU08178 Trần ðỗ Yến Nhi Female 27/12/1990 BA08MK 71.4 Khá giỏi Marketing<br />

169 BAIU08180 Huỳnh Minh Nhựt Male 29/08/1988 BA08MK 72.6 Khá giỏi Marketing<br />

170 BAIU08189 Nguyễn Khổng Thanh Thảo Female 27/10/1990 BA08MK1 80.5 Giỏi Marketing<br />

171 BAIU08203 Trịnh Thị Yến Female 27/01/1990 BA08MK1 79.7 Giỏi Marketing<br />

172 BAIU08206 Võ Thị Minh Hiển Female 17/03/1990 BA08MK1 73.2 Khá giỏi Marketing<br />

173 BAIU08221 Nguyễn Thủy Tiên Female 25/10/1990 BA08MK1 71.7 Khá giỏi Marketing<br />

174 BAIU08222 Nguyễn Thị Ngọc Thanh Female 06/04/1990 BA08MK1 69.4 Khá giỏi Marketing<br />

175 BAIU08244 Trần Trinh Phương Female 27/05/1990 BA08MK1 73.3 Khá giỏi Marketing<br />

176 BAIU08247 Nguyễn Thanh Hằng Female 01/12/1990 BA08MK1 72.6 Khá giỏi Marketing<br />

DEPARTMENT OF BIOMEDICAL ENGINEERING<br />

1 BMEIU0701 Lê Minh Hòa Female 14/05/1989 BM07IU1 79.3 Giỏi Biomedical Engineering<br />

2 BMEIU0702 Trần Nghĩa Khánh Male 19/03/1989 BME07 72.6 Khá giỏi Biomedical Engineering<br />

3 BMEIU0703 Nguyễn Vũ Duy Hậu Male 07/08/1989 BM07IU1 86.3 Giỏi Biomedical Engineering<br />

4 BMEIU0704 ðinh Hoàng Thảo Nguyên Female 13/11/1989 BM07IU1 80.7 Giỏi Biomedical Engineering<br />

5 BMEIU0705 Lê Nguyễn Trọng Nghĩa Male 22/01/1989 BM07IU1 75.7 Giỏi Biomedical Engineering<br />

6 BMEIU0706 Trần Ng Hoàng Thi Thơ Female 22/09/1989 BM07IU1 81.5 Giỏi Biomedical Engineering<br />

7 BMEIU0707 Lý Hà Duy Male 20/04/1989 BME07 74.3 Khá giỏi Biomedical Engineering<br />

8 BMEIU0709 Nguyễn Hoàng Bình Male 06/09/1988 BM07IU1 74.7 Khá giỏi Biomedical Engineering<br />

9 BMEIU0710 Phan Lâm Tới Male 18/08/1989 BME07 71.8 Khá giỏi Biomedical Engineering<br />

SCHOOL OF BIOTECHNOLOGY<br />

1 BT050105 Nguyễn ðức Thanh Long Male 03/06/1987 BT052 64.8 Khá Biotechnology<br />

2 BT060050 Nguyễn Ngọc Yên Nhi Female 25/07/1984 BT062 70.3 Khá giỏi Biotechnology


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

3 BT060055 Nguyễn Việt Thư Female 06/05/1988 BT062 65.8 Khá giỏi Biotechnology<br />

4 BT060060 Trần Ngọc Thạch Male 02/11/1987 BT062 66.2 Khá giỏi Biotechnology<br />

5 BT070001 Lê Thị Ngọc ánh Female 30/11/1988 BT07IU3 73 Khá giỏi Biotechnology<br />

6 BT070002 ðinh Nguyễn Gia Ân Female 14/05/1987 BT07IU4 72.4 Khá giỏi Biotechnology<br />

7 BT070003 Phạm Thành ðây Male 12/05/1988 BT07IU3 74.8 Khá giỏi Biotechnology<br />

8 BT070004 Lê Phương An Female 19/02/1988 BT07IU3 66.2 Khá giỏi Biotechnology<br />

9 BT070007 Nguyễn Hoàng Anh Male / /89 BT07IU3 65.5 Khá giỏi Biotechnology<br />

10 BT070010 Bùi Phú Cẩm Male 18/02/1989 BT07IU3 83.9 Giỏi Biotechnology<br />

11 BT070018 Nguyễn Thị Hương Giang Female 11/06/1989 BT07IU4 72.6 Khá giỏi Biotechnology<br />

12 BT070020 Nguyễn Ngọc Hữu Male 05/03/1989 BT07IU4 70.6 Khá giỏi Biotechnology<br />

13 BT070021 Tôn Nữ Ngọc Hân Female 08/04/1989 BT07IU3 80.4 Giỏi Biotechnology<br />

14 BT070023 Huyền Tôn Nữ Quỳnh Hương Female 27/04/1988 BT07IU4 69.8 Khá giỏi Biotechnology<br />

15 BT070025 Nguyễn Thị Xuân Hương Female 17/02/1989 BT07IU3 77 Giỏi Biotechnology<br />

16 BT070026 Trần Lê ðan Hà Female 08/12/1988 BT07IU3 65.9 Khá giỏi Biotechnology<br />

17 BT070028 Lê Hoàng Hải Male 10/10/1989 BT07IU3 73.3 Khá giỏi Biotechnology<br />

18 BT070030 Ngô Tiết Hạnh Female 25/03/1988 BT07IU4 64.9 Khá Biotechnology<br />

19 BT070034 Ngô Thị Hồng Hiệp Female 29/10/1989 BT07IU4 63.4 Khá Biotechnology<br />

20 BT070035 ðoàn Ngọc Hiếu Male 25/07/1988 BT07IU4 71 Khá giỏi Biotechnology<br />

21 BT070036 Trần Duy Hưng Male 25/07/1988 BT07IU3 73 Khá giỏi Biotechnology<br />

22 BT070039 Nguyễn Ngọc Huỳnh Female 09/07/1989 BT07IU3 69.9 Khá giỏi Biotechnology<br />

23 BT070040 ðỗ Ngọc Anh Huy Male 15/05/1989 BT07IU4 65.5 Khá giỏi Biotechnology<br />

24 BT070047 Nguyễn Thị Thảo Linh Female 18/09/1989 BT07IU4 71 Khá giỏi Biotechnology<br />

25 BT070050 Nguyễn Phương Loan Female 14/07/1989 BT07IU4 70.4 Khá giỏi Biotechnology<br />

26 BT070051 Trần Thị Hồng Loan Female 01/10/1988 BT07IU2 65.6 Khá giỏi Biotechnology


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

27 BT070053 Nguyễn Thái Minh Male 06/02/1989 BT07IU4 69.8 Khá giỏi Biotechnology<br />

28 BT070054 Nguyễn ðức Minh Male 17/01/1989 BT07IU2 68.4 Khá giỏi Biotechnology<br />

29 BT070055 Lê Nguyễn Thanh Ngân Female 15/10/1989 BT07IU4 69.9 Khá giỏi Biotechnology<br />

30 BT070063 Trần Minh Nhựt Male 18/01/1988 BT07IU4 76.2 Giỏi Biotechnology<br />

31 BT070068 Võ Thị Trúc Phương Female 10/05/1988 BT07IU3 75.3 Giỏi Biotechnology<br />

32 BT070070 Bùi Minh Quang Male 18/06/1989 BT07IU4 66.5 Khá giỏi Biotechnology<br />

33 BT070072 Lê Thị Phương Quyên Female 22/04/1988 BT07IU3 83.8 Giỏi Biotechnology<br />

34 BT070081 Nguyễn Quang Toàn Male 16/07/1989 BT07IU4 70.1 Khá giỏi Biotechnology<br />

35 BT070086 Ng Hoàng Phương Trinh Female 11/07/1989 BT07IU4 76.2 Giỏi Biotechnology<br />

36 BT070087 Huỳnh Lê Thảo Trinh Female 08/12/1988 BT07IU3 82.8 Giỏi Biotechnology<br />

37 BT070089 Trần Thế Trung Male 17/07/1987 BT07IU3 74 Khá giỏi Biotechnology<br />

38 BT070091 Nguyễn Minh Trí Male 10/07/1989 BT07IU3 71.6 Khá giỏi Biotechnology<br />

39 BT070092 Nguyễn Trần Tuân Male 14/08/1989 BT07IU3 68.4 Khá giỏi Biotechnology<br />

40 BT070096 Lê Thanh Ngọc Uyên Female 17/07/1989 BT07IU3 73.5 Khá giỏi Biotechnology<br />

41 BT070100 Hoàng Nguyễn Tuấn Vũ Male 15/05/1989 BT07IU3 67 Khá giỏi Biotechnology<br />

42 BT070101 Ngô Hoàng Huy Vũ Male 28/01/1988 BT07IU3 70.7 Khá giỏi Biotechnology<br />

43 BT070104 Trần Thị Vy Vy Female 20/03/1988 BT07IU4 69.3 Khá giỏi Biotechnology<br />

44 BT070114 ðặng Thảo Hương Female 22/04/1989 BT07IU3 74.6 Khá giỏi Biotechnology<br />

45 BT070124 Phan Nhựt Nam Male 09/06/1989 BT07IU3 66.7 Khá giỏi Biotechnology<br />

46 BT070138 Trần Thanh Trúc Female 19/03/1989 BT07IU3 70.4 Khá giỏi Biotechnology<br />

47 BT070153 Mã Bích Như Female 05/12/1989 BT07IU3 70.7 Khá giỏi Biotechnology<br />

48 BT070164 Nguyễn Thị ánh Xuân Female 29/11/1989 BT07IU4 83.5 Giỏi Biotechnology<br />

49 BT070167 Phan Hoàng Thơ Male 20/09/1989 BT07IU3 68.1 Khá giỏi Biotechnology<br />

50 BT070173 Nguyễn Thị Ngọc Liên Female 22/02/1989 BT07IU3 76.3 Giỏi Biotechnology


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

51 BT070175 Trần Thị Thanh Huyền Female 25/06/1989 BT07IU3 70.7 Khá giỏi Biotechnology<br />

52 BTIU08008 Phạm Anh Dũng Male 08/06/1988 BT08IU11 67 Khá giỏi Biotechnology<br />

53 BTIU08011 Nguyễn Bích Hân Female 01/01/1990 BT08IU11 77.1 Giỏi Biotechnology<br />

54 BTIU08015 Lại Nguyên Huy Male 12/07/1990 BT08IU11 79.3 Giỏi Biotechnology<br />

55 BTIU08016 Lê Kim Khánh Female 27/02/1990 BT08IU11 73.4 Khá giỏi Biotechnology<br />

56 BTIU08032 Vũ Thanh Nguyên Female 09/03/1990 BT08IU11 79.5 Giỏi Biotechnology<br />

57 BTIU08042 Văn ðắc Thành Male 18/04/1990 BT08IU11 72 Khá giỏi Biotechnology<br />

58 BTIU08047 Nguyễn Thị Thúy Giang Female 07/12/1990 BT08IU11 76 Giỏi Biotechnology<br />

59 BTIU08057 Trần Quốc Thiên Phương Female 24/07/1990 BT08IU11 78.2 Giỏi Biotechnology<br />

60 BTIU08071 Nguyễn Trần Kim Trang Female 21/07/1990 BT08IU11 76.9 Giỏi Biotechnology<br />

61 BTIU08075 Nguyễn Việt Tuấn Male 08/03/1990 BT08IU11 74.9 Khá giỏi Biotechnology<br />

62 BTIU08080 Huỳnh Hải Vân Female 11/06/1990 BT08IU11 76.8 Giỏi Biotechnology<br />

63 BTIU08084 Nguyễn Thúy Vy Female 06/12/1990 BT08IU11 76.2 Giỏi Biotechnology<br />

64 BTIU08089 Nguyễn Thoại Ân Female 16/12/1990 BT08IU11 73.6 Khá giỏi Biotechnology<br />

65 BTIU08108 Hứa Thanh Tân Male 04/09/1990 BT08IU11 71.3 Khá giỏi Biotechnology<br />

66 BTIU08135 Phạm Thị Tuyết Nhung Female 17/07/1990 BT08IU11 74.9 Khá giỏi Biotechnology<br />

67 BTIU08156 Phạm Quốc Bình Male 23/06/1990 BT08IU11 74.1 Khá giỏi Biotechnology<br />

68 BTIU08163 Nguyễn Bảo Ngọc Female 29/06/1990 BT08IU11 74.1 Khá giỏi Biotechnology<br />

SCHOOL OF ELECTRONICS & TELECOMMUNICATIONS ENGINEERING<br />

1 EE060035 Bùi Bỉnh Bảo Hưng Male 25/07/1988 EE0611 68.2 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

2 EE070001 Hoàng Phúc ðịnh Male 01/01/1989 EE07IU1 65.6 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

3 EE070002 ðoàn ðông Anh Male 11/01/1989 EE07IU1 68.6 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

4 EE070011 Trương Quang Hưng Male 12/07/1989 EE07IU1 63.9 Khá Electrical Engineering<br />

5 EE070014 Nguyễn Kim Khánh Female 06/02/1989 EE07IU1 66.9 Khá giỏi Electrical Engineering


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

6 EE070017 Trần Hữu ðăng Khoa Male 26/01/1989 EE07IU1 67.3 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

7 EE070024 Nguyễn Văn Mẫn Male 28/10/1988 EE07TE 67.3 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

8 EE070026 Thiệu Quang Minh Male 06/12/1989 EE07TE 71.7 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

9 EE070031 Lê Hoài Ninh Male 03/12/1989 EE07TE 63.6 Khá Electrical Engineering<br />

10 EE070033 Nguyễn Vĩnh Phúc Male 26/07/1989 EE07IU1 71.9 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

11 EE070039 Mai Phước Sang Male 11/09/1988 EE07EE 70.8 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

12 EE070043 Cao Thị Thắm Female 01/09/1989 EE07IU1 68.8 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

13 EE070045 ðỗ Trần Tú Thanh Female 04/08/1988 EE07IU1 69.2 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

14 EE070052 Nguyễn Thị Bảo Trâm Female 15/04/1989 EE07IU1 67.7 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

15 EE070055 Lê Duy Trinh Male 20/08/1988 EE07IU1 68.9 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

16 EE070056 Nguyễn Quốc Trung Male 15/08/1988 EE07IU4 67.3 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

17 EE070057 Nguyễn ðức Trung Male 30/10/1989 EE07EE 66.2 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

18 EE070060 Phan Công Tuyên Male 01/08/1988 EE07TE 65.1 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

19 EE070086 Dương Hoàng Việt Male 01/01/1988 EE07TE 63.2 Khá Electrical Engineering<br />

20 EE070089 Nguyễn Ngọc Viên Male 20/04/1987 EE07IU1 68.4 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

21 EE070090 Lương Cao Thắng Male 26/03/1989 EE07EE 80.1 Giỏi Electrical Engineering<br />

22 EEIU08003 Mai Quang Long Bình Male 29/10/1990 EE08IU11 78 Giỏi Electrical Engineering<br />

23 EEIU08004 Ng Huỳnh Phương Bảo Male 11/12/1990 EE08IU11 74.6 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

24 EEIU08052 Trương Thanh Tùng Male 08/05/1990 EE08IU11 77.5 Giỏi Electrical Engineering<br />

25 EEIU08054 Nguyễn Thị Như ý Female 20/09/1990 EE08IU11 71.9 Khá giỏi Electrical Engineering<br />

SCHOOL OF COMPUTER SCIENCES & ENGINEERING<br />

1 IT050002 Nguyễn Minh ðức Male 06/09/1987 IT05TS 60.3 Khá Information Systems<br />

2 IT060002 Hà Nguyễn Quốc Bảo Male 28/04/1987 IT06CS1 63.9 Khá Information Systems<br />

3 IT060046 Lưu Thụy Anh Thư Female 05/08/1988 IT06TS1 66.9 Khá giỏi Information Systems


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

4 IT060060 ðỗ Tuấn Kiệt Male 17/02/1988 IT06TS1 66.5 Khá giỏi Information Systems<br />

5 IT060076 Nguyễn Ngọc Hoàng Male 27/07/1988 IT06CS1 67.6 Khá giỏi Information Systems<br />

6 IT050056 Nguyễn Tuấn Linh Male 06/12/1987 IT05NE 64.4 Khá Network Engineering<br />

7 IT060023 Phạm Lê Bảo Châu Female 23/09/1988 IT06IT1 68.9 Khá giỏi Network Engineering<br />

8 IT060095 Lương Thanh Thế Male 05/06/1988 IT06IT2 70.7 Khá giỏi Network Engineering<br />

9 IT060101 Vũ Lê Uy Male 17/10/1987 IT06IT2 69.6 Khá giỏi Network Engineering<br />

10 IT070001 Nguyễn Xuân Ân Male 23/10/1989 IT07CE1 73.3 Khá giỏi Computer Engineering<br />

11 IT070009 Hoàng Công ðức Male 02/12/1989 IT07IT1 74.4 Khá giỏi Network Engineering<br />

12 IT070012 Nguyễn Trường An Male 26/11/1989 IT07IT1 72.3 Khá giỏi Network Engineering<br />

13 IT070038 Phạm Thị Thúy Duy Female 02/03/1989 IT07IT1 67.8 Khá giỏi Network Engineering<br />

14 IT070073 Huỳnh ái Loan Female 27/12/1989 IT07IT1 77.9 Giỏi Network Engineering<br />

15 IT070089 Phạm Quốc Anh Ngữ Male 04/05/1989 IT07IT1 73.7 Khá giỏi Network Engineering<br />

16 IT070096 Vũ Ngọc Phách Male 29/10/1989 IT07IT1 68.5 Khá giỏi Network Engineering<br />

17 IT070111 Hồ Minh Tâm Male 30/08/1989 IT07IT1 65.1 Khá giỏi Network Engineering<br />

18 IT070112 Trần Quang Tâm Male 24/03/1989 IT07IT1 72.1 Khá giỏi Network Engineering<br />

19 IT070129 Huỳnh Minh Triết Male 08/12/1989 IT07IT1 72.5 Khá giỏi Network Engineering<br />

20 IT070139 Nguyễn Minh Tuấn Male 16/01/1989 IT07IT1 67.9 Khá giỏi Network Engineering<br />

21 IT070150 Nguyễn Thị Thanh Vy Female 03/06/1989 IT07IT1 69.7 Khá giỏi Network Engineering<br />

22 IT070164 Trần Khai Minh Male 30/01/1989 IT07IT1 67.8 Khá giỏi Network Engineering<br />

23 IT070179 Nguyễn Hồng Ân Male 08/10/1989 IT07IT1 80 Giỏi Network Engineering<br />

24 ITIU08009 Phùng Minh Dũng Male 20/11/1990 IT08NE11 69 Khá giỏi Network Engineering<br />

25 IT070036 Nguyễn Trọng Duy Male 20/03/1988 IT07CS2 72.3 Khá giỏi Computer Science<br />

26 IT070193 Lê Minh Nhật Male 27/11/1989 IT07CS2 68.9 Khá giỏi Computer Science<br />

27 IT070003 Nguyễn Minh ðăng Male 28/11/1989 IT07CS1 68.8 Khá giỏi Computer Science


INTERNATIONAL UNIVERSITY<br />

OFFICE OF ACADEMIC AFFAIRS<br />

Order Student's code Full name Gender Date of Birth Class GPA Grade Major<br />

28 IT070005 Lê Thành ðạt Male 17/06/1989 IT07CS2 61.8 Khá Computer Science<br />

29 IT070016 Trần Quốc Anh Male 01/07/1989 IT07CS1 67.2 Khá giỏi Computer Science<br />

30 IT070019 Phan Thanh Bình Male 20/09/1989 IT07CS2 62.2 Khá Computer Science<br />

31 IT070024 Nguyễn Chí Cường Male 21/03/1989 IT07CS1 67.5 Khá giỏi Computer Science<br />

32 IT070040 Phạm Ngọc Duyên Male 29/12/1989 IT07CS2 62.7 Khá Computer Science<br />

33 IT070046 Lê Quốc Hiếu Male 13/01/1989 IT07CS1 70.1 Khá giỏi Computer Science<br />

34 IT070058 Võ Trần Minh Khôi Male 20/01/1989 IT07CS1 68.4 Khá giỏi Computer Science<br />

35 IT070062 Nguyễn Ngọc Khoa Male 20/11/1989 IT07CS1 64.2 Khá Computer Science<br />

36 IT070067 Nguyễn Thanh Lân Male 13/08/1989 IT07CS1 71.9 Khá giỏi Computer Science<br />

37 IT070075 Phạm Tuấn Long Male 06/01/1989 IT07CS1 69 Khá giỏi Computer Science<br />

38 IT070090 Phạm Thị Kim Ngân Female 30/05/1989 IT07CS2 69.7 Khá giỏi Computer Science<br />

39 IT070091 Nguyễn Sỹ Như Ngọc Male 14/06/1989 IT07CS2 68.4 Khá giỏi Computer Science<br />

40 IT070125 Nguyễn Khánh Toàn Male 15/08/1989 IT07CS2 65.9 Khá giỏi Computer Science<br />

41 IT070126 Dương Công Toại Male 05/01/1989 IT07CS1 67.2 Khá giỏi Computer Science<br />

42 IT070132 Nguyễn Lý Trung Male 06/01/1989 IT07CS2 66 Khá giỏi Computer Science<br />

43 IT070134 Huỳnh ðức Trung Male 18/09/1989 IT07CS1 65.9 Khá giỏi Computer Science<br />

44 IT070147 Lê ðàm Hoàng Vũ Male 31/08/1989 IT07CS2 69.6 Khá giỏi Computer Science<br />

45 ITIU08046 Ngô Thị Thúy Hằng Female 10/10/1989 IT08CS1 75.1 Giỏi Computer Science<br />

46 ITIU08047 Lương Ngọc Hàn Male 02/09/1990 IT08CS1 73.9 Khá giỏi Computer Science<br />

47 ITIU08050 Lê Duy Khánh Male 02/02/1990 IT08CS1 85 Xuất sắc Computer Science

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!