- Page 1 and 2: Đề thi: HK1-Sở GD và ĐT Bắ
- Page 3 and 4: C. Một lăng trụ tam giác và
- Page 5 and 6: C. Đồ thị C nhận trục Oy
- Page 7 and 8: Câu 47: Ông A gửi vào ngân h
- Page 9 and 10: 4 Giới hạn 1 1 Lớp 11 (...%)
- Page 11: Hàm số xác định khi x Câu 6
- Page 15 and 16: Cho một hình đa diện mỗi c
- Page 17 and 18: 1 5 5 Số tiền ông A có đư
- Page 19 and 20: A. 2 B. 0 C. 1 2 D. 1 Câu 10: Mộ
- Page 21 and 22: A. 1320 B. 12! C. 230 D. 1230 5 3 2
- Page 23 and 24: 2 A. 1007 2 Câu 39: Hàm số hàm
- Page 25 and 26: 2 2 C. x 2 y 3 3 D. x y 2 2
- Page 27 and 28: Đáp án 1-C 2-B 3-D 4-A 5-A 6-D 7
- Page 29 and 30: Câu 11: Đáp án B 3 số trên t
- Page 31 and 32: 1 1 1 VS . AB' C ' D' V V V 12
- Page 33 and 34: Lại có f f 1 6; 3 2 Vẽ
- Page 35 and 36: Câu 44: Đáp án B Xét tứ di
- Page 37 and 38: Câu 1: Cho hàm số Đề thi: HK
- Page 39 and 40: C. Nếu 0 x là điểm cực ti
- Page 41 and 42: x 1 1 y' + + 0 - y 2 3 1 -1 A. H
- Page 43 and 44: Câu 43: Trong lĩnh vực xây d
- Page 45 and 46: Tổ Toán - Tin MA TRẬN TỔNG Q
- Page 47 and 48: LỜI GIẢI CHI TIẾT Câu 1: Đ
- Page 49 and 50: x x 2x 2 2 2 t 3 2 BPT 12 3
- Page 51 and 52: Câu 39: Đáp án D DK : x 2; x 4.
- Page 53 and 54: Câu 48: Đáp án B Nối MN cắt
- Page 55 and 56: Câu 7: Đồ thị hàm số đư
- Page 57 and 58: Câu 20: Cho mặt cầu S có t
- Page 59 and 60: m3 A. m 3 B. 3 m 3 C. 3 m 3 D.
- Page 61 and 62: Câu 45: Cho khối lăng trụ đ
- Page 63 and 64:
3 Dãy số. Cấp số cộng. C
- Page 65 and 66:
Câu 11: Đáp án B Câu 12: Đáp
- Page 67 and 68:
2 x 2 Có x 4 0 x 2 Mặt khá
- Page 69 and 70:
Khi đó 3x 3x 4 2 3 x 3yx 1 y
- Page 71 and 72:
Câu 47: Đáp án C Ta có l 2 r 2
- Page 73 and 74:
A. x 2017 B. x 1 C. y 2017 D. y 1
- Page 75 and 76:
Câu 19: Cho hàm số số m để
- Page 77 and 78:
A. 4 B. 20 C. 6 D. 12 Câu 32: Cho
- Page 79 and 80:
Câu 45: Cho hình lăng trụ ABC.
- Page 81 and 82:
1 Hàm số lượng giác và phư
- Page 83 and 84:
TXĐ: D ;0 3; Ta có: cực tr
- Page 85 and 86:
2 2 4 a b 2 4 a b 20 2 a b
- Page 87 and 88:
Khi đó PT đã cho có 4 nghiệm
- Page 89 and 90:
Hàm số có 2 điểm cực trị
- Page 91 and 92:
CD AD Dựng AH SD, có CD AH
- Page 93 and 94:
Ta có AA';BM BM;CC' BMC . G
- Page 95 and 96:
THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG
- Page 97 and 98:
C. log b log c log bc D. log b lo
- Page 99 and 100:
3 3 3 3 A. 12 cm B. 15 cm C. 36 c
- Page 101 and 102:
trong thời gian 9 tháng. Biết
- Page 103 and 104:
Đáp án 1-D 2-A 3-D 4-B 5-A 6-D 7
- Page 105 and 106:
Câu 20: Đáp án C Ta có 1 0,
- Page 107 and 108:
1 1 2 x Do đó PT x 2 2
- Page 109 and 110:
2017 2017 x khi x 0 f x x f
- Page 111 and 112:
m 2 0 m 2 Khi đó yêu cầu b
- Page 113:
Độ dài cạnh của hình vuôn
- Page 116 and 117:
C. Hàm số y cot x tuần hoàn
- Page 118 and 119:
A. 3 B. 1 3 C. 1 3 D. 3 2 Câu 24:
- Page 120 and 121:
x 1 0 2 3 f ' x + 0 0 + f x 2
- Page 122 and 123:
Câu 46: Cho biểu thức
- Page 124 and 125:
VS.A'B'C' SA ' SB' 1 1 1 1 . .
- Page 126 and 127:
Câu 19: Đáp án A 1 b b 1 0 ph
- Page 128 and 129:
Câu 33: Đáp án D f ' x 0 3
- Page 130 and 131:
Đặt DH x. Ta có 2 DC 2x 1 AH
- Page 132 and 133:
Câu 44: Đáp án A Khoảng cách
- Page 134 and 135:
• Xét mặt cắt của cốc kh
- Page 136 and 137:
Câu 7: Tìm mệnh đề sai trong
- Page 138 and 139:
A. Vô số B. 6 C. 7 D. 4 Câu 23:
- Page 140 and 141:
Câu 37: Gọi S là tập hợp t
- Page 142 and 143:
người được hỏi trả lời
- Page 144 and 145:
2x 1 2 x x , mặt khác hàm số
- Page 146 and 147:
2 2 Ta có: 2 2 SA a 5 a 2a;
- Page 148 and 149:
Câu 39: Đáp án C Ta có: ABC 12
- Page 150 and 151:
AB 2;1; 2 AB;AC Ta có AB;AC 3;
- Page 152 and 153:
Vậy bán kính mặt cầu ngoạ
- Page 154 and 155:
Đề thi thử THPTQG Sở Giáo D
- Page 156 and 157:
Câu 19 (NB): Biết hình dưới
- Page 158 and 159:
A. 3 a 8 Câu 36 (NB): Hàm số B.
- Page 160 and 161:
A. 3 2 B. 2 3 C. 1 D. Câu 49 (VD):
- Page 162 and 163:
+) log a logb 0 a b và log a
- Page 164 and 165:
Ta có: 5 sin x 1 x k2 x
- Page 166 and 167:
Cách giải: Hàm số y log5 x c
- Page 168 and 169:
Cách giải: +) Giải phương tr
- Page 170 and 171:
+) Tứ diện đều ABCD có tấ
- Page 172 and 173:
Dễ thấy AC là hình chiếu vu
- Page 174 and 175:
Phân tích đa thức 2 3 1 x x
- Page 176 and 177:
9 15 d O; P 9 15 M 9 15 ; m
- Page 178 and 179:
Xét hình lăng trụ tam giác đ
- Page 180 and 181:
THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG
- Page 182 and 183:
Câu 11: Cho hình chóp S.ABCD có
- Page 184 and 185:
A. 3 a 3 3 B. 3 a 3 2 C. 3 a 3 12 D
- Page 186 and 187:
Câu 35: Cho hàm số tham số m
- Page 188 and 189:
A. 3 B. 6 C. 7 D. 4 Câu 47: Cho t
- Page 190 and 191:
2 2 2 2 4 4 4 dt 1 1 t 1 3 1 a 2
- Page 192 and 193:
Vậy số tập con của tập X
- Page 194 and 195:
Ta có n 1;1;3 ;n 2; 1;1 Q P K
- Page 196 and 197:
Câu 43: Đáp án B 1 f x e dx e
- Page 198 and 199:
x 1 y 2 z 3 2 2 1 Gọi A’ là
- Page 200 and 201:
A. 5a 3 B. 2a 5 Câu 8: Bảng bi
- Page 202 and 203:
A. 120 B. 252 C. 45 D. 210 Câu 20:
- Page 204 and 205:
Câu 34: Cho hình chóp đa giác
- Page 206 and 207:
Câu 47: Trong không gian với h
- Page 208 and 209:
3 Hàm số xác định và liên
- Page 210 and 211:
n n n 2 1 2 3 10 k 2 10k 3 k k 205
- Page 212 and 213:
Phương trình hoành độ giao
- Page 214 and 215:
2 Xét hàm số f x x 8x 3 trên
- Page 216 and 217:
1 1 1 1 x x 2 2 2x 2 2 Xét tí
- Page 218 and 219:
DH 2 Tam giác BDH vuông tại H,
- Page 220 and 221:
A. 2018 B. 1 2 C. 2 D. 4 Câu 8: Đ
- Page 222 and 223:
2 A. 2 2 2 x 1 y z 2 9 B.
- Page 224 and 225:
Câu 33: Trong không gian với h
- Page 226 and 227:
A. T 2 B. T 4 C. T 6 D. T 4 Câu 45
- Page 228 and 229:
A. 5a 2 4 B. 2a 2 C. 3a 2 2 D. 2a
- Page 230 and 231:
1 a b c 0 a 3
- Page 232 and 233:
AC a 2. 2 d BD;CC' OC a 2 2 Ta
- Page 234 and 235:
Suy ra có 3 5!.C 6 cách. 5!.C 5 9
- Page 236 and 237:
0 5 Tương tự ta có
- Page 238 and 239:
4 cos 2x.ln tan x 1 4 1 Vậy I
- Page 240 and 241:
MA.DA MB.DB MC.DC DA DB DC 3MD
- Page 242 and 243:
Câu 9: Mô đun của số phức
- Page 244 and 245:
A. 2 3 . B. 1 6 . C. 1 30 . D. 5 6
- Page 246 and 247:
Câu 37: Gọi H là hình phẳn
- Page 248 and 249:
A. 1768. B. 1771. C. 1350. D. 2024
- Page 250 and 251:
Xét x 2 1 3 x 15 k 2 SHTQ:
- Page 252 and 253:
sin d', P n . u 3 n . u 3 3 P d
- Page 254 and 255:
2 1 1 IM m 1 2 m 1 . 2 m 1 m 1
- Page 256 and 257:
a b a b 1 1 I dx dx x 6x 9 4
- Page 258 and 259:
3 n 8 100 1 10 .7 9 n 192,891...
- Page 260 and 261:
Giả sử SH ABCD tại H 0 SA,
- Page 262 and 263:
Đặt: AB BC CA x Xét góc gi
- Page 264 and 265:
Mà phương trình Câu 48: Đ
- Page 266:
a 0 Khi đó đồ thị f x gi
- Page 269 and 270:
A. A (1;0). B. D (2;13). C. C 1;3
- Page 271 and 272:
A. S 1. B. Câu 27: Cho hàm số
- Page 273 and 274:
2 2 2 A. x y1 2 4. B. x y 3
- Page 275 and 276:
Câu 1: Đáp án C. 11 y ' 0 vớ
- Page 277 and 278:
Câu 20: Đáp án B. Phương trì
- Page 279 and 280:
Câu 34: Đáp án A. Gọi I là t
- Page 281 and 282:
Với t0;1 ; y' 0 nên y t đồ
- Page 283 and 284:
Lấy điểm A’ đối xứng v
- Page 285:
m 2 0 6 32 0 m 12 6 m 6