- Page 1 and 2:
B Ộ Đ Ề D Ự Đ O Á N K Ì T
- Page 3 and 4:
Câu 9: Khi nói về lực Lo-ren-
- Page 5 and 6:
A. Đ1 nối tiếp ( Đ2 song song
- Page 7 and 8:
A. 60 cm/s. B. 70 cm/s. C. 80 cm/s.
- Page 9 and 10:
C C D B C C A B D D Câu 11 Câu 12
- Page 11 and 12:
+ Sóng ngắn nên có khoảng b
- Page 13 and 14:
N + Giải phương trình trên b
- Page 15 and 16:
2 2 ke v + Ta lại có lực đi
- Page 17 and 18:
+ Điện áp hiệu dụng hai đ
- Page 19 and 20:
U + Khi R 300 thì PX 100 .300
- Page 21 and 22:
A. Chỉ trong khoảng thời gian
- Page 23 and 24:
Câu 21: Một học sinh tiến h
- Page 25 and 26: Câu 34: Hai vật A và B có cùn
- Page 27 and 28: Đáp án 1-A 2-D 3-C 4-C 5-D 6-B 7
- Page 29 and 30: Những vật được nung nóng
- Page 31 and 32: → U34 I34R34 2.5 10 V = U3 U
- Page 33 and 34: Khi A lên đến điểm cao nhấ
- Page 35 and 36: NGUYEN THANH TU PRODUCTION Trang 16
- Page 37 and 38: A. Q = 0,5I 2 0Rt B. Q = 2I 2 0Rt C
- Page 39 and 40: Câu 24: Vật sáng là một đo
- Page 41 and 42: Câu 37: Một máy phát điện x
- Page 43 and 44: 2π 2πA Chu kì dao động của
- Page 45 and 46: Ta để ý rằng vị trí cho
- Page 47 and 48: Khi R = R 0 công suất tiêu th
- Page 49 and 50: { Hai dao động vuông pha, ta c
- Page 51 and 52: A. α B. β C. β D. β và α Câu
- Page 53 and 54: A. A 3 /2 B. 2A/3 C. A/ 3 D. A/3 C
- Page 55 and 56: 4.10 6 thời điểm t 1 , điện
- Page 57 and 58: Đáp án 1-B 2-B 3-C 4-A 5-B 6-A 7
- Page 59 and 60: → Tia màu cam gần pháp tuyế
- Page 61 and 62: Bước sóng 2 π 150 2 π λ vT
- Page 63 and 64: π 161. 2 π Suy ra: uAM 161cosω
- Page 65 and 66: ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 06 (Đề th
- Page 67 and 68: 20 19 19 18 A. 8.10 . B. 2,4.10 . C
- Page 69 and 70: Câu 29: Một nguồn âm coi là
- Page 71 and 72: A. 3 3A. B. 3A. C. 1,5 3A. D. 2 3A.
- Page 73 and 74: ĐÁP ÁN 1-C 2-B 3-A 4-D 5-A 6-B 7
- Page 75: Câu 19: Chọn C. Tần số số
- Page 79 and 80: Biên độ của con lắc là A
- Page 81 and 82: 244 2 2 2 1 2 3 2 V V V 10
- Page 83 and 84: ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 07 ĐỀ THI
- Page 85 and 86: Câu 17: Khi một vật chỉ ch
- Page 87 and 88: A. 1,07m. B. 1,04m. C. 1,09m. D. 0,
- Page 89 and 90: Câu 38: Cho một đoạn mạch x
- Page 91 and 92: Câu 9: Chọn D. Năng lượng li
- Page 93 and 94: E5 E E 1 5 E1 hf0 h f0 (1) Ta
- Page 95 and 96: 2 2 140 20 3 2 2 1 u U RC
- Page 97 and 98: Khi R Z Z L C thì 2 U 2.240r 480
- Page 99 and 100: ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 08 (Đề th
- Page 101 and 102: Câu 16: Vật thật, cao 4cm đ
- Page 103 and 104: A. 0,75 B. 4 C. 6 D. 2 Câu 31: Đ
- Page 105 and 106: A. 6cm. B. 0,91 cm. C. 7,8 cm D. 0,
- Page 107 and 108: d AB 1 Số phóng đại của ả
- Page 109 and 110: Câu 33: Chọn B. R Khi 0 cos 1
- Page 111 and 112: MN NO MO 0,91 cm. Câu 38: Chọ
- Page 113 and 114: ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 09 (Đề th
- Page 115 and 116: D. Sóng âm tần và cao tần c
- Page 117 and 118: A. Mức cường độ âm tăng t
- Page 119 and 120: cực đại và bằng 100 V. Khi
- Page 121 and 122: ĐÁP ÁN: 1-B 2-D 3-A 4-B 5-C 6-A
- Page 123 and 124: Câu 17: Chọn D. 2 2 6 2 2 i q
- Page 125 and 126: E E Khi hai nguồn mắc song song
- Page 127 and 128:
Mắt không thấy đầu A khi ti
- Page 129 and 130:
+) Với 2E o : OO 2 2o O2 M v
- Page 131 and 132:
A. Giá tri tức thời của đi
- Page 133 and 134:
Câu 24: Vật sáng AB đặt trư
- Page 135 and 136:
A. i 2 2 cos100 t A B. i 2cos10
- Page 137 and 138:
11 - D 12 - D 13 - C 14 - A 15 - A
- Page 139 and 140:
i 3 Ta có 2 itr 3i1 2,4 mm. i
- Page 141 and 142:
2 2 2 Định luật bảo toàn đ
- Page 143 and 144:
Khi xác định mức cường đ
- Page 145 and 146:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 11 (Đề th
- Page 147 and 148:
Câu 20: Một vật dao động đ
- Page 149 and 150:
Câu 35: Một con lắc đơn đư
- Page 151 and 152:
Đáp án 1-A 2-C 3-A 4-C 5-B 6-C 7
- Page 153 and 154:
=> Khoảng cách ngắn nhất gi
- Page 155 and 156:
2 2 0,08 k m 0, 2. 4 32N A
- Page 157 and 158:
Ta có : P LA 10log 50 2 2 4 .
- Page 159 and 160:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 12 (Đề th
- Page 161 and 162:
C. Tia hồng ngoại có bước s
- Page 163 and 164:
cho S tiến lại gần M thêm m
- Page 165 and 166:
ĐÁP ÁN ĐỀ 22 1B 2A 3A 4C 5C 6
- Page 167 and 168:
+ Do đó số proton của hạt n
- Page 169 and 170:
2 2 + Lại có: cost t 2
- Page 171 and 172:
+ Ta có: + Lại có: 1 1 P 1
- Page 173 and 174:
C. Lực là nguyên nhân duy trì
- Page 175 and 176:
235 Câu 25: Giả sử, một nhà
- Page 177 and 178:
nước, gọi M là vị trí mà
- Page 179 and 180:
Câu 22: Trong y học, laze không
- Page 181 and 182:
2 2 P I M R N I r 50 1 r 50 C
- Page 183 and 184:
Ta có: 8 4 x2 4 O1O 2 4 cm
- Page 185 and 186:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 14 (Đề th
- Page 187 and 188:
Câu 25: Đặt điện áp u U 2
- Page 189 and 190:
Tia tử ngoại được phát ra
- Page 191 and 192:
Cơ năng con lắc đơn: Câu 23:
- Page 193 and 194:
I// Vậy cường độ chạy qua
- Page 195 and 196:
+ Chu kì quay của Trái đất l
- Page 197 and 198:
2 A. Quang phổ liên tục B. Qua
- Page 199 and 200:
4 2 1 A. A B. A C. 2 A D. 1 A 3 3 C
- Page 201 and 202:
6 BẢNG ĐÁP ÁN Câu 1 Câu 2 C
- Page 203 and 204:
8 1 + Ta có E 2 1 1 → Với
- Page 205 and 206:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 16 (Đề th
- Page 207 and 208:
A. 55 V B. 440 V C. 110 V D. 880 V
- Page 209 and 210:
A. chưa đủ dữ kiện để so
- Page 211 and 212:
đổi theo thời gian có đồ t
- Page 213 and 214:
Câu 14: Đáp án B Ta có: 6 hc P
- Page 215 and 216:
L A I I I I LB I I I I A B
- Page 217 and 218:
Câu 32: Đáp án A v Áp dụng
- Page 219 and 220:
x 0,8x 1 5 0,84x 0,84 tan 2 x
- Page 221 and 222:
- Xét phương trình phản ứng
- Page 223 and 224:
U d UC U sin sin s
- Page 225 and 226:
B. biên độ của dao động c
- Page 227 and 228:
Câu 22: Đoạn mạch AB gồm ba
- Page 229 and 230:
điện áp hiệu dụng giữa ha
- Page 231 and 232:
Trọng lực của quả cầu: 3
- Page 233 and 234:
13,6 13,6 Năng lượng của ph
- Page 235 and 236:
Dòng điện i sớm pha so với
- Page 237 and 238:
v 25 Bước sóng truyền trên d
- Page 239 and 240:
2 2 2 2 2 U R U R U R U R U Pmax 12
- Page 241 and 242:
Lấy: 1 1 1 0, 4 1 1 1 1
- Page 243 and 244:
C. trong y tế dùng để chụp
- Page 245 and 246:
C. L = 26,54 mH, r = 3,3 Ω D. L =
- Page 247 and 248:
A. 0,75 Ω B. 0,5 Ω C. 0,25 Ω D.
- Page 249 and 250:
Câu 38: Trong chùm tia Rơn-ghen
- Page 251 and 252:
2k 1 AB 4 với số bụng só
- Page 253 and 254:
⇒ Thời gian để lực đàn h
- Page 255 and 256:
Từ đồ thị ta thấy 0,078
- Page 257 and 258:
P L L 10lg 50 37,57 12,43 P 35
- Page 259 and 260:
Câu 12: Một kim loại có công
- Page 261 and 262:
A. e 2 = 0 B. e 1 = 2e 3 . C. e 3 =
- Page 263 and 264:
A. 2,2. B. 2,4. C. 2,5. D. 2,3. Câ
- Page 265 and 266:
Không có mạch tách sóng Câu
- Page 267 and 268:
Cảm kháng của mạch: Dung kh
- Page 269 and 270:
Câu 35: Đáp án A Khi hai vật
- Page 271 and 272:
2 2 U. R ZC U. ZC U. ZL Ta có: U
- Page 273 and 274:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 20 ĐỀ THI
- Page 275 and 276:
Sau đó dòng điện i biến thi
- Page 277 and 278:
Câu 30: Một sóng điện từ l
- Page 279 and 280:
và li độ của ba chất điể
- Page 281 and 282:
+ Đường (2) nhanh hơn đườn
- Page 283 and 284:
2 U1 max 2 P 2R U1 m1 125 2 2
- Page 285 and 286:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 21 ĐỀ THI
- Page 287 and 288:
A. 0,5 μm. B. 0,7 μm. C. 0,4 μm.
- Page 289 and 290:
Câu 32: Dưới tác dụng của
- Page 291 and 292:
A. 205 Ω. B. 105 Ω. C. 50 Ω. D.
- Page 293 and 294:
u u u Áp dụng phương pháp s
- Page 295 and 296:
2 2 MN NP MP 13,27(cm) Câu 36:
- Page 297 and 298:
Thời gian để tốc độ của
- Page 299 and 300:
Câu 11. Một thước thép ở 2
- Page 301 and 302:
Câu 27. Một người chạy bộ
- Page 303 and 304:
R, tụ điện có điện dung l
- Page 305 and 306:
Trong dao động cưỡng bức th
- Page 307 and 308:
d d 3d 0 d 25 cm d. d k 3
- Page 309 and 310:
2 v mM GM Flt Fhd m G r r r v
- Page 311 and 312:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 23 (Đề th
- Page 313 and 314:
I0 2 Q0 A. B. Q0I0 C. D. Q I 0 Câu
- Page 315 and 316:
Câu 37. Một dây dẫn có chi
- Page 317 and 318:
q I.t It 1,6.60 20 q It N.e N
- Page 319 and 320:
x A A 3 1 3 x2 3 2 2 2 Từ V
- Page 321 and 322:
Cách 1. Gọi Z là giá trị đ
- Page 323 and 324:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 24 (Đề th
- Page 325 and 326:
A. 1,3373. B. 1,3301. C. 1,3725. D.
- Page 327 and 328:
Câu 35: Theo tiên đề của Bo,
- Page 329 and 330:
I U0 2U 0C Z 2 2 C Câu 12: Chọ
- Page 331 and 332:
100 a U a 25. a 0 đồng ngh
- Page 333 and 334:
+ Số bó sóng trên dây là 5 1
- Page 335 and 336:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 25 (Đề th
- Page 337 and 338:
A. 0,989464 u. B. 0,098922 u. C. 0,
- Page 339 and 340:
suất tải điện là 91%. Hỏi
- Page 341 and 342:
Câu 19: Chọn đáp án D. C C
- Page 343 and 344:
mg A l0 0, 2m 20cm k Xét vật
- Page 345 and 346:
Dựa vào giản đồ suy ra: U U
- Page 347 and 348:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 26 (Đề th
- Page 349 and 350:
e) Tính giá trị trung bình và
- Page 351 and 352:
u(V) 100 6 150 2 2U u AB u AM U u A
- Page 353 and 354:
Q + Công thức đúng là: E k .
- Page 355 and 356:
Ta có: u L = -u C Chọn đáp á
- Page 357 and 358:
Gọi S là khoảng cách từ tâ
- Page 359 and 360:
A. 159 V. B. 795 V. C. 355 V. D. 63
- Page 361 and 362:
Câu 35. Chọn đáp án A Lời
- Page 363 and 364:
P tt Công suất nơi tiêu thụ
- Page 365 and 366:
ĐỀ DỰ ĐOÁN SỐ 27 (Đề th
- Page 367 and 368:
Câu 21: Trong mạch dao động
- Page 369 and 370:
Câu 38: Để một quạt điện
- Page 371 and 372:
A. Chuyển động thẳng đều.
- Page 373 and 374:
Mạch biến điệu dùng để t
- Page 375 and 376:
Câu 24: Trong giờ thực hành V
- Page 377 and 378:
+ Khi hai nguồn mắc nối tiế
- Page 379 and 380:
2 2 2 2 u u 80 60 RC 1 2 2 1 80
- Page 381 and 382:
Câu 40. Chọn đáp án D Lời
- Page 383 and 384:
Câu 11: Một chất điểm dao
- Page 385 and 386:
A. 3 1 1 . B. . C. . 2 2 2 D. 0. C
- Page 387 and 388:
ĐỀ MINH HỌA THEO CẤU TRÚC C
- Page 389 and 390:
C. giữa hai dòng điện. D. gi
- Page 391 and 392:
Câu 21: Một con lắc lò xo n
- Page 393 and 394:
D xM 5 a + Ta có : → 5D = 3,5
- Page 395 and 396:
Câu 34: Kẻ trộm giấu viên k
- Page 397 and 398:
UAM U 2 2 2 R r Z MN L 2 2 ZL
- Page 399 and 400:
Câu 5: Gọi m p , m n và m lần
- Page 401 and 402:
truyền từ M đến N. Tại th
- Page 403 and 404:
Câu 36: Một nguồn âm điểm
- Page 405 and 406:
Câu 26: Đáp án A Dựa vào pt
- Page 407 and 408:
Áp dụng công thức với: + Đ
- Page 409 and 410:
+ f = f2 = 120 Hz: có Z L2 = 2Z L1
- Page 411 and 412:
C. cuộn dây luôn vuông pha v
- Page 413 and 414:
A. A 3,5A B. AM 6,25A C. AM 3A D
- Page 415 and 416:
1.C 2.D 3.A 4.B 5.B 6.B 7.C 8.B 9.A
- Page 417 and 418:
2 2 P1 L P P B 1 AB 3x Có I 2 0.10
- Page 419:
NGUYEN THANH TU PRODUCTION