- Page 1 and 2: HÓA HỌC PHỨC CHẤT (nâng cao
- Page 3: Kim loại chuyển tiếp
- Page 7 and 8: Sự phân bố các e vào các AO
- Page 9 and 10: Số lượng các AO d mang ñiệ
- Page 11 and 12: Phức chất của các kim loại
- Page 13: Phức chất tồn tại ở trạ
- Page 16 and 17: I. KHÁI NIÊM CƠ BẢN VỀ PHỨ
- Page 18 and 19: I. KHÁI NIÊM CƠ BẢN VỀ PHỨ
- Page 20 and 21: Danh pháp của phức chất 3) C
- Page 22 and 23: Danh pháp IUPAC Phối tử bromid
- Page 24 and 25: Công thức và tên một số ph
- Page 26 and 27: Danh pháp của phức chất *) N
- Page 28 and 29: Danh pháp của phức chất 4.V
- Page 30 and 31: Danh pháp của phức chất VD:
- Page 32 and 33: Danh pháp của phức chất 7)
- Page 34: Liên kết phối trí • Phối
- Page 38 and 39: Phối tử nitơ
- Page 40 and 41: oxalate ion O O 2- C C O O * * *: N
- Page 42 and 43: Fig. 22.7 Cấu trúc của phức
- Page 44 and 45: Phối tử • Sáu càng (Hexaden
- Page 46 and 47: H Phối tử EDTA O C M N
- Page 48 and 49: Ligands EDTA
- Page 50 and 51: Số phối trí và dạng hình h
- Page 52 and 53: Số phối trí và dạng hình h
- Page 54 and 55:
Hai phối tử Bốn phối tử
- Page 56 and 57:
Trạng thái oxi hóa của kim lo
- Page 58 and 59:
Hình dạng của phức Số ph
- Page 60 and 61:
Square planar geometry e.g. [PtCl 4
- Page 62 and 63:
Porphine - một tác nhân chelat
- Page 64 and 65:
Myoglobin, một protein chứa O 2
- Page 66 and 67:
Máu ñộng mạch Trường mạn
- Page 68 and 69:
Phức Fe FG24_014.JPG
- Page 70 and 71:
Đồng phân của phức chất V
- Page 72 and 73:
• Ví dụ Đồng phân liên k
- Page 74:
Đồng phân liên kết hν [Co(N
- Page 77 and 78:
Đồng phân ion hóa e.g. [Co(NH
- Page 79 and 80:
Đồng phân của phức chất 3
- Page 81 and 82:
Đồng phân trùng hợp phối t
- Page 83 and 84:
Đồng phân của phức chất 5
- Page 85 and 86:
Đồng phân hình học Đồng p
- Page 87 and 88:
Đồng phân cis-trans
- Page 89 and 90:
Octahedral geometry [ML 4 X 2 ] Đ
- Page 91 and 92:
Đồng phân hình học đồng p
- Page 93 and 94:
Đồng phân cis và trans của p
- Page 96 and 97:
Mặt phẳng gương của cis-[Co
- Page 98 and 99:
Ví dụ 1 Quay phân tử 180° qu
- Page 100 and 101:
Example 1 Đồng phân Enang cis-[
- Page 102 and 103:
Ví dụ 2 Quay phân tử 180° qu
- Page 104 and 105:
Phân loại phức chất 1) Phứ
- Page 106 and 107:
Phân loại phức chất 3) Phứ
- Page 109 and 110:
Sơ ñồ tách các nguyên tố n
- Page 111 and 112:
LIÊN KẾT HOÁ HỌC TRONG PHỨC
- Page 113 and 114:
THUYẾT LIÊN KẾT HOÁ TRỊ •
- Page 115 and 116:
THUYẾT LIÊN KẾT HOÁ TRỊ Cá
- Page 117:
Phức chất tồn tại ở trạ
- Page 121 and 122:
6 phối tử trong trường bát
- Page 123 and 124:
THUYẾT LIÊN KẾT HOÁ TRỊ •
- Page 125 and 126:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ 1) S
- Page 127 and 128:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ 2) S
- Page 129 and 130:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ z y T
- Page 131 and 132:
(a) Sự định hướng kiểu b
- Page 133 and 134:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ - Tro
- Page 135 and 136:
Thuyết trường tinh thể Y Z X
- Page 137 and 138:
Thuyết trường tinh thể trư
- Page 139 and 140:
Fig. 22.17 Trường tinh thể tá
- Page 141 and 142:
Trường bát diện d orbital ene
- Page 143 and 144:
Free Co orbitals
- Page 145 and 146:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ 3) S
- Page 147 and 148:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ b) Tr
- Page 149 and 150:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ c) Tr
- Page 151 and 152:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ • D
- Page 153 and 154:
Sơ ñồ mức năng lượng củ
- Page 155 and 156:
4 phối tử trong trường tứ
- Page 157 and 158:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ 4) S
- Page 160 and 161:
Fig. 22.23
- Page 162 and 163:
Sự tách mức năng lượng tr
- Page 164 and 165:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ trư
- Page 166 and 167:
Giản ñồ năng lượng các AO
- Page 169 and 170:
Fig. 22.24
- Page 171 and 172:
∆ T= 4/9 ∆ O nên Phức tứ d
- Page 173 and 174:
Giản đồ năng lượng đối
- Page 175 and 176:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ • N
- Page 177 and 178:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ b) Hi
- Page 179 and 180:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ • V
- Page 181 and 182:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ Tính
- Page 183 and 184:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ Tính
- Page 185 and 186:
Cấu hình electron của phức k
- Page 187 and 188:
Giản ñồ mức năng lượng c
- Page 189 and 190:
Giản ñồ mức năng lượng c
- Page 191 and 192:
Giản ñồ mức năng lượng c
- Page 193 and 194:
Giản ñồ năng lượng AO-d
- Page 195 and 196:
Giản ñồ mức năng lượng c
- Page 197 and 198:
Màu sắc của phức kim loại
- Page 199 and 200:
THUYẾT TTT - Màu sắc phức ch
- Page 201 and 202:
THUYẾT TRƯỜNG TINH THỂ Màu
- Page 203:
Màu của phức chất của kim
- Page 207 and 208:
Năng lượng ñẩy của electro
- Page 209 and 210:
THUYẾT MO TRONG PHỨC CHẤT 1)
- Page 211 and 212:
THUYẾT MO TRONG PHỨC CHẤT *)
- Page 214 and 215:
THUYẾT MO TRONG PHỨC CHẤT b)
- Page 216 and 217:
THUYẾT MO TRONG PHỨC CHẤT •
- Page 218 and 219:
THUYẾT MO TRONG PHỨC CHẤT 3)
- Page 220 and 221:
THUYẾT MO TRONG PHỨC CHẤT •
- Page 222 and 223:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 224 and 225:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 226 and 227:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 228 and 229:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 230 and 231:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 232 and 233:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 234 and 235:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 236 and 237:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 238 and 239:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 240 and 241:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 242 and 243:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 244 and 245:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 246 and 247:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 248 and 249:
CÁC PHẢN ỨNG CỦA PHỨC CH
- Page 250 and 251:
c¬ chÕ CHuyÒn electron- C¬ chÕ
- Page 252 and 253:
C¬ chÕ cÇu néi vµ c¬ chÕ cÇ
- Page 254 and 255:
C¬ chÕ cÇu néi vµ c¬ chÕ cÇ
- Page 256 and 257:
PHỨC CHẤT CỦA CÁC PHÂN TỬ
- Page 258 and 259:
PHỨC CHẤT CỦA CÁC PHÂN TỬ
- Page 260 and 261:
PHỨC CHẤT CỦA CÁC PHÂN TỬ
- Page 262 and 263:
PHỨC CHẤT CỦA CÁC PHÂN TỬ
- Page 264 and 265:
Liªn kÕt trong claste Mn 2 (CO) 1
- Page 266 and 267:
Liªn kÕt trong claste Fe 2 (CO) 9
- Page 268 and 269:
PHỨC CHẤT CỦA CÁC PHÂN TỬ
- Page 270 and 271:
3- 3- Cl Cl Cl Cl Cl Cl Cl W ≡ W
- Page 272 and 273:
Hîp chÊt c¬ kim 1. Hîp chÊt c
- Page 274 and 275:
B. Hîp chÊt c¬ kim cña kim lo¹
- Page 276 and 277:
A. Hîp chÊt c¬ kim cña kim lo¹
- Page 278 and 279:
B. Hîp chÊt c¬ kim cña kim lo¹
- Page 280 and 281:
B. Hîp chÊt c¬ kim cña kim lo¹
- Page 282 and 283:
B. Hîp chÊt c¬ kim cña kim lo¹
- Page 284 and 285:
B. Hîp chÊt c¬ kim cña kim lo¹
- Page 286 and 287:
B. Hîp chÊt c¬ kim cña kim lo¹
- Page 288 and 289:
C. C¸c phn øng trong cÇu phèi t
- Page 290 and 291:
C. C¸c phn øng trong cÇu phèi t
- Page 292 and 293:
D. Phn øng cña c¸c olefin xóc t
- Page 294 and 295:
D. Phn øng cña c¸c olefin xóc t
- Page 296 and 297:
2. Sù hi®ro ho¸ c¸c anken D. Ph
- Page 298 and 299:
D. Phn øng cña c¸c olefin xóc t
- Page 300 and 301:
D. Phn øng cña c¸c olefin xóc t
- Page 302 and 303:
D. Phn øng cña c¸c olefin xóc t
- Page 304 and 305:
D. Phn øng cña c¸c olefin xóc t
- Page 306 and 307:
E. Clorofin Kim lo¹i trong c¸c h
- Page 308 and 309:
Kim lo¹i trong c¸c hÖ sinh häc
- Page 310 and 311:
Kim lo¹i trong c¸c hÖ sinh häc