12.12.2018 Views

Đánh giá nước ngầm ký túc xá trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM, phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi

https://app.box.com/s/dnh8ggwu4zv2mn685ikslldnjiqtjcs4

https://app.box.com/s/dnh8ggwu4zv2mn685ikslldnjiqtjcs4

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

https://twitter.com/daykemquynhon<br />

plus.google.com/+DạyKèmQuyNhơn<br />

www.facebook.com/daykem.quynhon<br />

https://daykemquynhon.blogspot.com<br />

http://daykemquynhon.ucoz.com<br />

Nơi bồi dưỡng kiến thức Toán - Lý - Hóa cho <strong>học</strong> sinh cấp 2+3 /<br />

Diễn Đàn Toán - Lý - Hóa Quy Nhơn 1000B Trần Hưng Đạo Tp.Quy Nhơn Tỉnh Bình Định<br />

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ CHẤT LƯỢNG NƯỚC SINH HOẠT<br />

TT Tên chỉ tiêu Đơn<br />

(QCVN 02: 2009/BYT)<br />

Bảng 2:Bảng giới hạn các chỉ tiêu chất lượng<br />

vị<br />

tính<br />

Giới hạn cho phép Phương pháp thử Mức độ<br />

I<br />

1 Màu sắc TCU 15 15 TCVN 6185 - 1996<br />

(ISO 7887 - 1985) hoặc<br />

SMEWW 2120<br />

2 Mùi vị - Không có<br />

mùi vị lạ<br />

II<br />

Không<br />

có mùi<br />

vị lạ<br />

Cảm quan, hoặc<br />

SMEWW<br />

2150 B và 2160 B<br />

3 Độ đục NTU 5 5 TCVN 6184 - 1996<br />

(ISO 7027 - 1990)<br />

hoặc SMEWW 2130 B<br />

4 Clo dư mg/l Trong<br />

khoảng<br />

0,3- 0,5<br />

5 pH - Trong<br />

6 Hàm lượng<br />

amoni<br />

7 Hàm lượng<br />

sắt tổng số<br />

(Fe 2+ + Fe 3+ )<br />

8 Chỉ số<br />

Permanganat<br />

khoảng<br />

6,0- 8,5<br />

- SMEWW 4500Cl hoặc<br />

US<br />

EPA 300.1<br />

Trong<br />

khoảng<br />

6,0-<br />

8,5<br />

TCVN 6492:1999 hoặc<br />

SMEWW 4500 – H +<br />

mg/l 3 3 SMEWW 4500 - NH3<br />

C<br />

hoặc<br />

SMEWW 4500 - NH3<br />

D<br />

mg/l 0,5 0,5 TCVN 6177 - 1996<br />

(ISO<br />

6332 - 1988) hoặc<br />

SMEWW 3500 - Fe<br />

mg/l 4 4 TCVN 6186:1996 hoặc<br />

ISO 8467:1993 (E)<br />

<strong>giá</strong>m sát<br />

DIỄN ĐÀN TOÁN - LÝ - HÓA 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO <strong>TP</strong>.QUY NHƠN<br />

9 Độ cứng tính mg/l 350 - TCVN 6224 - 1996 B<br />

theo CaCO 3<br />

hoặc<br />

SMEWW 2340 C<br />

10 Hàm lượng mg/l 300 - TCVN6194 - 1996 A<br />

A<br />

A<br />

A<br />

A<br />

A<br />

B<br />

A<br />

MỌI YÊU CẦU GỬI VỀ HỘP MAIL DAYKEMQUYNHONBUSINESS@GMAIL.COM<br />

HOTLINE : +84905779594 (MOBILE/ZALO)<br />

https://daykemquynhonofficial.wordpress.com/blog/<br />

DẠY KÈM QUY NHƠN OFFICIAL ST&GT : Đ/C 1000B TRẦN HƯNG ĐẠO <strong>TP</strong>.QUY NHƠN<br />

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú<br />

52<br />

www.facebook.com/daykemquynhonofficial<br />

www.facebook.com/boiduonghoahocquynhonofficial

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!