19.08.2013 Views

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2010 - công ty cp xuất nhập khẩu an giang

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2010 - công ty cp xuất nhập khẩu an giang

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2010 - công ty cp xuất nhập khẩu an giang

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

CÔNG TY CỔ PHẦN ANGIMEX<br />

66<br />

5. THÔNG TIN Bổ sUNG CHO CÁC KHOảN MỤC TrìNH BàY TrONG BảNG CâN đốI Kế TOÁN<br />

5.1. Tiền và các khoản tương đương tiền<br />

31/12/<strong>2010</strong> 01/01/<strong>2010</strong><br />

VNd VNd<br />

Tiền mặt tại quỹ (i) 1.353.893.660 401.385.068<br />

Tiền gửi ngân hàng (ii) 1.256.696.217 48.056.981.531<br />

Các khoản tương đương tiền (iii) 643.210.352.787 385.914.449.800<br />

Cộng 645.820.942.664 434.372.816.399<br />

(i) Chi tiết số dư tiền mặt tại quỹ vào ngày 31/12/<strong>2010</strong> bao gồm:<br />

Nguyên tệ VNd<br />

Ngoại tệ 41,00 # 775.455<br />

Đô la Mỹ (USD) 41,00 # 775.455<br />

Đồng Việt Nam ( VND) 1.353.118.205<br />

Cộng 1.353.893.660<br />

(ii) Chi tiết số dư tiền gửi ngân hàng vào ngày 31/12/<strong>2010</strong> bao gồm:<br />

Nguyên tệ VNd<br />

Ngoại tệ 18.635,63 # 352.862.337<br />

Đô la Mỹ (USD) 18.635,63 # 352.862.337<br />

Đồng Việt Nam ( VND) 903.833.880<br />

Cộng 1.256.696.217<br />

(iii) đây là khoản tiền gửi có kỳ hạn có thời hạn đáo hạn có kỳ hạn không quá 3 tháng tại các ngân<br />

hàng. Chi tiết như sau:<br />

Nguyên tệ VNd<br />

Ngoại tệ 228.620.352.787<br />

đô la Mỹ (Usd) 8.975.000,00 # 169.914.700.000<br />

- Ngân hàng TMCP An Bình - CN Cần Thơ 1.600.000,00 # 30.291.200.000<br />

- Ngân hàng TMCP Liên Việt – CN An G<strong>an</strong>g 220.000,00 # 4.165.040.000<br />

- Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam- CN An<br />

Gi<strong>an</strong>g<br />

7.155.000,00 # 135.458.460.000<br />

eUrO 2.216.205,67 # 58.705.652.787<br />

- Ngân hàng XNK Việt Nam - CN An Gi<strong>an</strong>g 2.216.205,67 # 58.705.652.787<br />

đồng Việt Nam (VNd) 414.590.000.000<br />

- Ngân hàng Công thương Việt Nam - CN An<br />

Gi<strong>an</strong>g<br />

197.400.000.000<br />

- Ngân hàng Phát Triển Nhà Đồng Bằng Sông Cửu Long – CN An Gi<strong>an</strong>g 100.560.000.000<br />

- Ngân hàng TMCP XNK Việt Nam - CN An Gi<strong>an</strong>g 7.550.000.000<br />

- Ngân hàng TMCP Liên Việt – CN An G<strong>an</strong>g 13.500.000.000<br />

- Ngân hàng NN&PTNT Việt Nam – CN An Gi<strong>an</strong>g 19.000.000.000<br />

- Ngân hàng TMCP Ngọai Thương – CN An Gi<strong>an</strong>g 33.700.000.000<br />

- Ngân hàng Sacomb<strong>an</strong>k – CN An Gi<strong>an</strong>g 13.200.000.000<br />

- Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam- CN An<br />

Gi<strong>an</strong>g<br />

29.680.000.000<br />

Cộng 643.210.352.787

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!