19.08.2013 Views

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2010 - công ty cp xuất nhập khẩu an giang

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2010 - công ty cp xuất nhập khẩu an giang

BÁO CÁO THƯỜNG NIÊN 2010 - công ty cp xuất nhập khẩu an giang

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

CÔNG TY CỔ PHẦN ANGIMEX<br />

84<br />

6.8 Chi phí quản lý do<strong>an</strong>h nghiệp<br />

Năm <strong>2010</strong> Năm 2009<br />

VNd VNd<br />

Chi phí nhân viên 19.056.740.217 14.224.625.091<br />

Chi phí vật liệu 267.270.247 367.393.366<br />

Chi phí đồ dùng văn phòng 580.839.104 297.717.364<br />

Chi phí khấu hao TSCĐ 950.459.294 713.774.314<br />

Thuế, phí và lệ phí 997.652.573 1.216.703.725<br />

Chi phí dự phòng (124.982.500) 473.895.000<br />

Chi phí dịch vụ mua ngoài 1.346.337.674 1.920.473.987<br />

Chi phí bằng tiền khác 6.481.610.397 2.944.395.561<br />

Cộng 29.555.927.006 22.158.978.408<br />

6.9 Thu <strong>nhập</strong> khác<br />

Năm <strong>2010</strong> Năm 2009<br />

VNd VNd<br />

Thu <strong>nhập</strong> về nhượng bán, th<strong>an</strong>h lý TSCĐ 6.363.637 493.721.771<br />

Thu phạt vi phạm hợp đồng 56.587.886<br />

Thu bỏ sót nhầm lẫn năm trước 253.657<br />

Thu <strong>nhập</strong> khác 780.568.264 14.741.584.520<br />

Cộng 843.519.787 15.235.559.948<br />

6.10 Chi phí khác<br />

Năm <strong>2010</strong> Năm 2009<br />

VNd VNd<br />

Giá trị còn lại của tài cố định 26.049.080 242.767.054<br />

Chi phí khác 21.842.049 14.185.032<br />

Cộng 47.891.129 256.952.086<br />

6.11 Chi phí thuế thu <strong>nhập</strong> do<strong>an</strong>h nghiệp hiện hành<br />

Năm <strong>2010</strong> Năm 2009<br />

VNd VNd<br />

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 103.906.058.950 89.785.555.847<br />

Các khoản điều chỉnh tăng, giảm lợi nhuận kế toán để<br />

xác định lợi nhuận chịu thuế thu <strong>nhập</strong> do<strong>an</strong>h nghiệp<br />

+ Các khoản điều chỉnh tăng 50.000.000 49.175.031<br />

Chi phí không hợp lý, hợp lệ 50.000.000 49.175.031<br />

+ Các khoản điều chỉnh giảm 2.467.027.081 2.421.901.057<br />

Cổ tức và lợi nhuận được chia 2.467.027.081 2.421.901.057<br />

Tổng thu <strong>nhập</strong> chịu thuế 101.489.031.869 87.412.829.821<br />

Thuế suất thuế thu <strong>nhập</strong> do<strong>an</strong>h nghiệp 25% 25%<br />

Thuế thu <strong>nhập</strong> do<strong>an</strong>h nghiệp dự tính phải nộp 25.372.257.967 21.853.207.455<br />

Thuế TNDN được giảm - 6.555.962.237<br />

Tổng chi phí thuế thu <strong>nhập</strong> do<strong>an</strong>h nghiệp hiện hành<br />

năm nay<br />

25.372.257.967 15.297.245.219

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!