12.07.2015 Views

hsg olympic 30/4 tổ hóa - sinh - Trường THPT Chuyên Tiền Giang

hsg olympic 30/4 tổ hóa - sinh - Trường THPT Chuyên Tiền Giang

hsg olympic 30/4 tổ hóa - sinh - Trường THPT Chuyên Tiền Giang

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 1995 – 1996HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONGMÔN HÓA HỌCK11: Văn Hồng Châu 11Hóa – Giải nhìDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 1996 – 1997HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONG (2HS)MÔN HÓA HỌCK10 : Phạm Huỳnh Phong10 Hóa – Giải baK11 : Vỏ Văn Trường11 Hóa – Giải baDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 1997 – 1998HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONG (3HS)MÔN HÓA HỌCK10 : 1/ Đoàn Kim Hồng10 Hóa – Giải ba2/ Trần Văn Thanh 10 Hóa – Giải baK11 : Lê Trọng Luật11 Hóa – Giải baDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 1998 – 1999HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONG (5HS)MÔN HÓA HỌCK10 : 1/ Trần Phương Bình10 Hóa – Giải nhất2/ Vương Hoàng Linh Khôi 10 Hóa – Giải baK11 : Trần Văn Thanh11 Hóa – Giải nhìMÔN SINH HỌCK10 : Trần Văn Minh Tuấn10 Sinh – Giải baK11 : Nguyễn Yến Phương10 Toán – Giải baDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 1999 – 2000HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONGMÔN HÓA HỌCK10 : 1/ Văn Công Tuấn Sơn10 Hóa – Giải nhất2/ Lâm Hải Yến 10 Hóa – Giải nhì3/ Đặng Huy Nhân 10 Hóa – Giải baK11 : 1/ Huỳnh Thị Anh Tuyết11 Hóa – Giải nhất2/ Trần Phương Bình 11 Hóa – Giải nhất3/ Vương Hoàng Linh Khôi 11 Hóa – Giải nhìMÔN SINH HỌCK10 : Nguyễn Huỳnh Tấn10 Sinh – Giải nhìK11 : 1/ Trần Văn Minh Tuấn11 Sinh – Giải nhì2/ Phan Khánh Vi 11 Sinh – Giải ba


DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2000 – 2001HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONG (8HS)MÔN HÓA HỌC :K10 : 1/ Nguyễn Kiến Trúc <strong>Giang</strong> 10 Hóa – HCV2/ Nguyễn Khắc Lê Sơn 10 Hóa – HCV3/ Nguyễn Thành Nguyên 10 Hóa – HCBK11 : 1/ Văn Công Tuấn Sơn11 Hóa – HCV2/ Đặng Huy Nhân 11 Hóa – HCB3/ Lâm Hải Yến 11 Hóa – HCĐMÔN SINH HỌCK11: 1/ Nguyễn Huỳnh Tấn 10 Sinh – HCB2/ Trần Thị Như Lê 10 Sinh – HCĐDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2001 – 2002HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONG (9HS)MÔN HÓA HỌCK10 : 1/ Phan Hoài Phong10 Hóa – HCV2/ Nguyễn Hà Minh Thư 10 Hóa – HCĐK11 : 1/ Nguyễn Khắc Lê Sơn11 Hóa – HCV2/ Nguyễn Kiến Trúc <strong>Giang</strong> 11 Hóa – HCB3/ Nguyễn Thành Nguyên 11 Hóa – HCBMÔN SINH HỌCK10 : 1/ Phạm Phú Cứ10 Sinh – HCB2/ Lê Bảo Sơn 10 Sinh – HCĐK11 : 1/ Nguyễn Anh Nguyễn11 Sinh – HCB2/ Trần Thế Hiển 11 Sinh – HCĐDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2002 – 2003HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONG (7HS)MÔN HÓA HỌCK10 : 1/ Lê Thị Cẩm Tú10 Hóa – HCV2/ Lê Thị Ngọc Trang 10 Hóa – HCV3/ Mai Toàn 10 Hóa – HCBK11 : 1/ Phan Hoài Phong11 Hóa – HCB2/ Trần Minh Hoàng 11 Hóa – HCĐMÔN SINH HỌCK10 : Nguyễn Bá Luân10 Sinh - HCBK11 : Dương Quốc Hòa11 Sinh – HCĐDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2003 – 2004HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 LÊ HỒNG PHONG (11HS)MÔN HÓA HỌCK10: 1/ Bùi Huỳnh Lam Bửu 10 Hóa - HCB2/ Trần Ngô Quốc Huy 10 Hóa – HCĐ3/ Nguyễn Tường Lân 10 Hóa – HCĐK11: 1/ Lê Thị Cẩm Tú 11 Hóa – HCV (29,5 đ / <strong>30</strong> - hạng nhất)2/ Lê Thị Ngọc Trang 11 Hóa – HCV (28,5 đ / <strong>30</strong> - hạng ba)


3/ Mai Toàn 11 Hóa – HCBGIẢI NHẤT TOÀN ĐOÀN K11 MÔN HÓA HỌCMÔN SINH HỌCK10 : 1/ Nguyễn Minh Thái 10 Sinh – HCV2/ Đoàn Văn Lâm 10 Sinh – HCB3/ Nguyễn Thị Bạch Lan 10 Sinh - HCBK11 : 1/ Lê Kim Ngân11 Sinh – HCB2/ Nguyễn Bá Luân 11 Sinh – HCĐDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2005– 2006HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 TẠI ĐÀ NẲNG (5HS)MÔN HÓA HỌC1/ Trần Vân Huyền 11H – HCV2/ Phạm Minh Tân 11H – HCĐ3/ Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 10H – HCBMÔN SINH HỌC1/ Diệp Thanh Bình 11S – HCB2/ Đặng Thị Thúy Phượng 10S – HCĐDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2006– 2007HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 TẠI HUẾ (3HS)MÔN HÓA HỌC1/ Nguyễn Võ Phương Uyên 10H – HCĐ2/ Phạm Quốc Nghiệp 11H – HCĐMÔN SINH HỌCLê Nguyễn Hoàng Dũng11S - HCĐDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2007– 2008HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 TẠI TP HCMMÔN HÓA HỌC1/ Nguyễn Võ Phương Uyên 11H – HCB2/ Nguyễn Thành Nam 11H - HCĐ3/ Ngô Ngọc Bảo Trâm 10H – HCĐMÔN SINH HỌC1/ Lê Thanh <strong>Giang</strong> 10S - HCB2/ Nguyễn Xuân Tươi 10S - HCBDANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2008– 2009HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 TẠI TP HCMMÔN HÓA HỌC (4HS)1/ Trần Bửu Đăng 11H - HCB2/ Ngô Ngọc Bảo Trâm 11H - HCB3/ Võ Ngọc Hà 10H - HCB4/ Đinh Thanh Tiền 10H - HCĐMÔN SINH HỌC (1HS)Cao Thị Thanh Thảo 10S - HCV


DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI NĂM HỌC 2009– 2010HỌC SINH GIỎI OLYMPIC <strong>30</strong>/4 TẠI TP HCMMÔN HÓA HỌC (3HS)1/ Võ Ngọc Hà 11H - HCB2/ Phạm Ngọc Minh 11H - HCĐ3/ Huỳnh Xuân Vinh 10H - HCBMÔN SINH HỌC (5HS)1/ Trần Nhựt Minh 11S - HCV2/ Cao Thị Thanh Thảo 11S - HCB3/ Võ Hoàng Sơn 11S - HCB4/ Trần Thanh Trọng 10S - HCV5/ Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 10S - HCB

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!