- Page 4 and 5: CẦM NANG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
- Page 6 and 7: Cuốn sách đặc biệt hữu í
- Page 8 and 9: 5. ADVERB - Trạng từ/ phó từ
- Page 10 and 11: 5. The sea, the sky, the ground, th
- Page 12 and 13: The workmen went to the church to r
- Page 14 and 15: 31. Nhiều nhà hàng, khách sạ
- Page 16 and 17: THỂ PHỦ ĐỊNH Subject + BE +
- Page 18 and 19: Ở thì quá khứ THỂ KHẲNG
- Page 20 and 21: To Have THỂ KHẲNG ĐỊNH Subje
- Page 22 and 23: mum, THỂ KHẲNG ĐỊNH Subject
- Page 24 and 25: sỏ hữu cách DANH Từ SỞ H
- Page 26 and 27: Ghi chú: Tính từ sở hữu ph
- Page 28 and 29: Dùng đại từ phản thân đ
- Page 30 and 31: Danh từ tận cùng bằng o thì
- Page 32 and 33: Danh từ không đém dược Danh
- Page 34 and 35: SOME ANY MUCH MANY dùng trong câu
- Page 36 and 37: Tân ngữ trực tiép và Tân ng
- Page 38 and 39: Động từ đòi hỏi TO Động
- Page 40 and 41: Trạng từ một vẩn Ị Adverb
- Page 42 and 43: Tính từ một vần Adjective Co
- Page 44 and 45: Tính từ hai vẩn • Một só
- Page 46 and 47: Trạng từ thường ở sau đ
- Page 48 and 49: Noun Adjective Present Participle A
- Page 50 and 51: Wh-word do/does Subject Verb Who do
- Page 52 and 53:
Thể nghi vấn Be Subject Verb +
- Page 54 and 55:
PAST SIMPLE Thể khẳng định:
- Page 56 and 57:
Past Continuous diễn tả: Một
- Page 58 and 59:
It has been raining. Your clothes a
- Page 60 and 61:
Thể phủ định Subject Will no
- Page 62 and 63:
Phân biệt giữa Will và Be goi
- Page 64 and 65:
Thể nghi vấn (Wh- Question) Wh-
- Page 66 and 67:
Câu phủ định với động t
- Page 68 and 69:
MODALS Thể khẳng định Subjec
- Page 70 and 71:
Một điều ngăn cấm. Ví dụ
- Page 72 and 73:
WOULD LIKE, WOULD PREFER, WOULD RAT
- Page 74 and 75:
Thể bị động Active voice ->
- Page 76 and 77:
CAUSATIVE FORMS Pattern I Subject H
- Page 78 and 79:
Thể giả định Present subjunc
- Page 80 and 81:
Câu tường thuật I. TƯỜNG T
- Page 82 and 83:
The day before yesterday -> The day
- Page 84 and 85:
% TƯỜNG THUẬT MỘT CÂU RA L
- Page 86 and 87:
Gerund hoặc Personal Object + Inf
- Page 88 and 89:
% L______ Phân tư Present partici
- Page 90 and 91:
Liên tìí Nhóm AND: thêm thông
- Page 92 and 93:
Cụm từ Prepositional phrase Pre
- Page 94 and 95:
Câu này nên diễn lại như sa
- Page 96 and 97:
Ghi chú: * Who, Whom, Which ở v
- Page 98 and 99:
1don't know Noun clause bắt đẩ
- Page 100 and 101:
Adverb clause of cause (reason) B
- Page 102 and 103:
Các loại câu Simple sentence Co
- Page 104 and 105:
Trong câu bắt đấu bằng Here
- Page 106 and 107:
Ví dụ: Tom likes not getting up
- Page 108 and 109:
MỘT s ó CỤM ĐỘNG TỪ CÓ T
- Page 110 and 111:
Giới từ Adjective + preposition
- Page 112 and 113:
Hòa hợp giữa chủ ngữ và
- Page 114 and 115:
19. Both, several, many, few.. đ
- Page 116 and 117:
cấu trúc 4: 4.S Verb 1.0’ D.o2
- Page 118 and 119:
6. It + be + adjective + to infinit
- Page 120 and 121:
Cách đọc s/ ES Động từ/ da
- Page 122 and 123:
Nhưng nếu nhấn mạnh ở vầ
- Page 124 and 125:
Nhóm 2: VI và V3 giống nhau Bec
- Page 126 and 127:
Eat ate eaten Fall fell fallen Fly
- Page 128 and 129:
Wake woke woken Awake awoke awoken
- Page 130 and 131:
13) Win won won Shine shone shone 1
- Page 132 and 133:
nil lẩ ấ T O M a tìì ttttB H
- Page 134 and 135:
1. Alexander, L. G. (1992). Longman
- Page 136 and 137:
• Compound Adjectives • Tense 4
- Page 138:
cẩm nang NGỮ PHAP TIÊNG ẠNH