26.04.2018 Views

247 bài tập chương LƯỢNG GIÁC có lời giải chi tiết - Thầy Hùng (74 trang)

https://app.box.com/s/8fksdi08v9j5xpenpm2usfha0gk39act

https://app.box.com/s/8fksdi08v9j5xpenpm2usfha0gk39act

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

<strong>247</strong> <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> <strong>chương</strong> <strong>LƯỢNG</strong> <strong>GIÁC</strong> – File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />

MỤC LỤC<br />

28 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Công thức Lượng giác - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ........................................... 2<br />

45 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ............................ 9<br />

51 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Các dạng phương trình lượng giác thường gặp - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ... 22<br />

53 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Hàm số Lượng giác - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ............................................. 39<br />

38 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Ôn <strong>tập</strong> tổng hợp về Lượng giác (Trắc nghiệm) - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ........................ 53<br />

32 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Kiểm tra <strong>chương</strong> Lượng giác (Trắc nghiệm ) - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ........................... 64


28 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Công thức Lượng giác - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />

Câu 1. Cho<br />

5<br />

sin acos<br />

a . Khi đó sin a.cos<br />

a <strong>có</strong> giá trị bằng<br />

4<br />

A. 1 B. 9<br />

32<br />

3sin a<br />

2cos a<br />

Câu 2. Cho cot a 3. Khi đó<br />

3 3<br />

12sin a<br />

4cos a<br />

A.<br />

1<br />

B.<br />

4<br />

Câu 3. Cho tan a cot<br />

a m . Khi đó cot<br />

A.<br />

m<br />

3<br />

Câu 4. Biểu thức<br />

3m<br />

B. m<br />

C. 3<br />

16<br />

<strong>có</strong> giá trị bằng<br />

5<br />

C. 3 4<br />

4<br />

3<br />

a tan a <strong>có</strong> giá trị bằng<br />

3 3<br />

3m<br />

C.<br />

3<br />

3m<br />

D. 5 4<br />

D. 1 4<br />

m<br />

D.<br />

3<br />

3m<br />

2 2 2 2 2<br />

sin a.tan a 4sin a tan a 3cos a không phụ thuộc vào a và <strong>có</strong> giá trị bằng<br />

A. 6 B. 5 C. 3 D. 4<br />

sin<br />

a<br />

tan a Câu 5. Kết quả rút gọn của biểu thức <br />

1 bằng<br />

cos a 1<br />

<br />

1<br />

A. 2 B. 1 tan a<br />

C.<br />

2<br />

cos a<br />

Câu 6. Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai.<br />

sina<br />

b<br />

sina<br />

b<br />

A. tan atan<br />

b B. tan atan<br />

b<br />

cos acosb<br />

cos acosb<br />

cosa<br />

b<br />

2<br />

C. cot acot<br />

b D. tan acot<br />

a <br />

sin asinb<br />

sin 2a<br />

Câu 7. Rút gọn biểu thức<br />

sin 2x<br />

1<br />

A ta được<br />

cos2x<br />

2<br />

m<br />

1<br />

D.<br />

2<br />

sin a


A. Atan<br />

x<br />

<br />

4 <br />

<br />

C. Atan<br />

x<br />

<br />

4 <br />

Câu 8. Rút gọn biểu thức<br />

cos<br />

A <br />

cot<br />

x<br />

sin<br />

x<br />

tan<br />

2 2<br />

2 2<br />

x<br />

x<br />

ta được.<br />

<br />

B. Acot<br />

x<br />

<br />

4 <br />

<br />

D. Acot<br />

x<br />

<br />

4 <br />

A.<br />

1 sin<br />

2 2<br />

A x B.<br />

4<br />

Câu 9. Cho biểu thức: <br />

1 sin<br />

2 2<br />

A x C.<br />

4<br />

2 2 2<br />

A sin a b sin a sin b<br />

1 cos<br />

2 2<br />

A x D. A<br />

4<br />

. Rút gọn biểu thức trên ta được<br />

A. A 2cos asin bsin<br />

a b<br />

B. A 2sin<br />

a cosbcosa b<br />

C. A 2cos<br />

acosbcosa b<br />

D. A 2sin<br />

asin bcosa b<br />

Câu 10. Cho biểu thức A cos 2 x a cos 2 x 2cos acos xcosa x<br />

A.<br />

A<br />

2<br />

sin a<br />

B.<br />

Câu 11. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?<br />

A.<br />

C.<br />

2<br />

tan x 3 tan x<br />

tan3x<br />

<br />

2<br />

1<br />

3tan x<br />

2<br />

tan x 3 tan x<br />

tan3x<br />

<br />

2<br />

1<br />

3tan x<br />

Câu 12. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?<br />

<br />

<br />

2<br />

cos 2<br />

. Rút gọn biểu thức A ta được<br />

<br />

<br />

A<br />

2<br />

1 cos a C.<br />

B.<br />

D.<br />

A<br />

2<br />

2sin a D. A<br />

cos2<br />

2<br />

tan x 3 tan x<br />

tan3x<br />

<br />

2<br />

1<br />

3tan x<br />

tan x 1<br />

3tan<br />

tan3x<br />

<br />

2<br />

3 tan x<br />

A. tan x cot x 2sin2x<br />

B. tan x cot x 4sin2x<br />

C.<br />

2<br />

tan xcot<br />

x D.<br />

sin 2x<br />

Câu 13. Biết rằng sin 4 x cos 4 x mcos4 x nm,<br />

n <br />

A. S 1<br />

B.<br />

4<br />

tan xcot<br />

x<br />

sin 2x<br />

. Tính tổng S m n .<br />

5<br />

S C. S 2<br />

D.<br />

4<br />

Câu 14. Biết rằng sin 6 x cos 6 x mcos4 x nm,<br />

n <br />

A.<br />

13<br />

S B.<br />

8<br />

Câu 15. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?<br />

. Tính tổng S m n .<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

x<br />

<br />

7<br />

S <br />

4<br />

11<br />

S C. S 2<br />

D. S 1<br />

8<br />

2 2<br />

2 2<br />

A. sina bsina b cos a cos b B. sin sin cos cos<br />

a b a b b a<br />

2 2<br />

2 2<br />

C. sina bsin a b sin a sin b D. sin sin sin sin<br />

a b a b b a<br />

a<br />

x<br />

Câu 16. Cho<br />

1<br />

cos . Tính giá trị của biểu thức<br />

3<br />

sin3<br />

sin<br />

P .<br />

sin 2


A.<br />

7<br />

P B.<br />

3<br />

Câu 17. Biết<br />

1<br />

P C.<br />

3<br />

4<br />

P D.<br />

3<br />

3 <br />

<br />

sin và <br />

. Tính giá trị của cos 2<br />

2 2<br />

<br />

3 .<br />

A. P 0<br />

B. P 1<br />

C.<br />

Câu 18. Cho góc thỏa mãn tan 2. Tính giá trị biểu thức<br />

A. P 4<br />

B.<br />

1<br />

P D.<br />

2<br />

7<br />

P <br />

6<br />

P <br />

1cos<br />

cos 2<br />

P <br />

.<br />

sin<br />

sin 2<br />

1<br />

P C. P 2<br />

D.<br />

2<br />

2 2<br />

Câu 19. Tính giá trị biểu thức P sin a sin b cos a cosb<br />

A.<br />

biết<br />

<br />

ab .<br />

4<br />

1<br />

P <br />

4<br />

2<br />

P B. P 2<br />

C. P 2 2 D. P 2<br />

2<br />

2<br />

sin 2 a.sin<br />

a<br />

Câu 20. Tính giá trị của biểu thức P <br />

biết<br />

1<br />

cos 2a<br />

A.<br />

3<br />

P B.<br />

4<br />

1<br />

P C.<br />

3<br />

2<br />

cos a .<br />

3<br />

2<br />

P D.<br />

3<br />

Câu 21. Cho góc lượng giác a thỏa mãn cos a 0. Tính giá trị biểu thức<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

Câu 22. Khẳng định nào sau đây là đúng?<br />

A.<br />

C.<br />

2<br />

cot xtan<br />

x B.<br />

sin 2x<br />

1<br />

cot xtan<br />

x D.<br />

2sin 2x<br />

1<br />

cot xtan<br />

x<br />

sin 2x<br />

4<br />

cot xtan<br />

x<br />

sin 2x<br />

M sin a b sin a b cos b cos a là<br />

Câu 23. Giá trị của biểu thức <br />

2 2<br />

A. 1 B. 2 C. 0 D. 3<br />

Câu 24. Giá trị của biểu thức T<br />

a b a b<br />

cos cos 1<br />

<br />

là<br />

2 2<br />

cos a<br />

cos b<br />

A. 3 B. 2 C. 1 D. 4<br />

Câu 25. Giá trị của biểu thức<br />

A. 19<br />

64<br />

8 8 1 7<br />

S sin x cos x cos8x cos4x<br />

là:<br />

64 16<br />

B. 3 8<br />

C. 35<br />

64<br />

5<br />

P <br />

6<br />

3<br />

2<br />

3<br />

4cos a<br />

cos3a<br />

A .<br />

cosa<br />

D. 37<br />

64


5x 3x 7x x<br />

Câu 26. Giá trị của biểu thức cos cos sin sin cos xcos2x.<br />

2 2 2 2<br />

A. 2 B. 3 C. 0 D. 4<br />

Câu 27. Giá trị của biểu thức<br />

cos xcos3x sin xsin 3x cos4x<br />

.<br />

4<br />

3 3 3<br />

A. 5 4<br />

B. 3 4<br />

C. 1 4<br />

D. 0<br />

Câu 28. Giá trị của biểu thức<br />

A sin x cos x cos4x<br />

là:<br />

4<br />

4 4 1<br />

A. 0,2 B. 0,5 C. 0,75 D. 0,25


HƯỚNG DẪN GIẢI<br />

Câu 1. Chọn đáp án B<br />

sin a cosa 5 sin a cosa 25 1 2sin a cosa 25 sin a cosa<br />

9 .<br />

4 16 16 32<br />

Ta <strong>có</strong> 2<br />

Câu 2. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

3 cos a 1<br />

2 . 3 1 cot 2cot 1<br />

cot<br />

12 4 sin a<br />

2 2<br />

a a a<br />

3sin a<br />

2cos a 2 2<br />

1<br />

sin a sin a sin a <br />

3 3 3<br />

3<br />

12sin a 4cos a cos a<br />

12 4cot a<br />

4<br />

<br />

3<br />

Câu 3. Chọn đáp án B<br />

3<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

3 3 3<br />

cot tan cot tan 3cot .tan cot tan 3<br />

a a a a a a a a m m.<br />

Câu 4. Chọn đáp án C<br />

2 2 2 2 2 2 1 2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong> sin a.tan a 4sin a tan a 3cos a sin a<br />

1 4sin a tan a 3cos a<br />

2 <br />

cos<br />

a <br />

sin a<br />

cos a<br />

2<br />

2 2 2 2 2 2<br />

sin a 4sin a tan a 3cos a 3sin a 3cos a 3 .<br />

2<br />

Câu 5. Chọn đáp án C<br />

Ta <strong>có</strong><br />

<br />

<br />

sin a cos a1<br />

<br />

sin a tan a <br />

sin a <br />

1<br />

<br />

cos 1 cos 1 cos <br />

cos<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

2 2<br />

2<br />

1 <br />

cos a<br />

1 1 tan a 1<br />

<br />

2<br />

a <br />

a <br />

a a<br />

Câu 6. Chọn đáp án C<br />

sin a sinb sin acosb sinbcos<br />

a sina<br />

b<br />

Ta <strong>có</strong> tan a tan b suy ra A đúng<br />

cos a cosb cos acosb cos acosb<br />

Tương tự ta <strong>có</strong> B đúng.<br />

2 2<br />

sin a cos a sin a cos a 2<br />

tan a cot a nên D đúng.<br />

cos a sin a sin acos a sin 2a<br />

cos a cosb<br />

sina<br />

b<br />

cot a cot b nên C sai.<br />

sin a sinb sin asinb<br />

Câu 7. Chọn đáp án A<br />

2<br />

<br />

<br />

2 2<br />

1 2sin xcos x sin x 2sin xcos x cos x sin x<br />

cos x<br />

Ta <strong>có</strong>: A <br />

2 2<br />

cos x sin x cos 2x cos x sin x cos x sin x<br />

<br />

2 sin x <br />

sin x cos x<br />

<br />

4 <br />

<br />

<br />

tan x<br />

cos x sin x<br />

<br />

.<br />

4<br />

2 cos x <br />

<br />

<br />

4 <br />

.<br />

.


Câu 8. Chọn đáp án B<br />

2 2 2 2 2 2<br />

cos x sin x cos x sin x sin xcos x 1<br />

2 2 4 4 2 2<br />

cos x sin x cos x sin x sin x cos x 4<br />

<br />

2 2<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong>: A .sin xcos x 2sin xcos<br />

x<br />

1 sin<br />

2 2<br />

x .<br />

4<br />

sin<br />

Câu 9. Chọn đáp án D<br />

x<br />

cos<br />

Ta <strong>có</strong>: 2 2 2<br />

x<br />

A sin acosb cos asin b sin a sin b<br />

2 2 2 2 2 2<br />

sin acos b 2sin acos asin bcosb cos asin b sin a sin b<br />

<br />

2 2 2 2<br />

sin a cos b 1 sin b cos a 1 2sin acos asin bcosb<br />

2sin cos sin cos 2sin sin<br />

2 2<br />

a a b b a b<br />

<br />

2sin asin b cos acosb sin asin b 2sin asin bcos<br />

a b<br />

Câu 10. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

2<br />

A cos x a cos x a 2cos acos x<br />

cos x<br />

<br />

cos cos cos sin sin cos cos .cos cos<br />

2 2<br />

x a x a x a x x a x a x<br />

1 1cos 2x<br />

1cos 2a<br />

cos 2 cos 2 sin<br />

2 2 2<br />

Câu 11. Chọn đáp án B<br />

2<br />

x a a<br />

2tan x<br />

tan x<br />

tan 2 tan 3tan tan<br />

<br />

1tan 2 tan<br />

<br />

1 3tan<br />

1 tan x<br />

Ta <strong>có</strong> tan 3x tan 2x x<br />

2<br />

3<br />

x x 1<br />

tan x<br />

x x<br />

2<br />

x x 2tan x<br />

1 .tan x<br />

x<br />

2<br />

Câu 12. Chọn đáp án C<br />

2 2<br />

sin x cos x sin x cos x 1 2<br />

Ta <strong>có</strong> tan x cot x <br />

cos x sin x sin xcos x 1<br />

sin 2x<br />

sin 2x<br />

2<br />

Câu 13. Chọn đáp án A<br />

<br />

sin x cos x sin x cos x 2sin xcos x 1 2 sin 2x<br />

<br />

2<br />

<br />

4 4 2 2<br />

2<br />

2 2 1<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

1 1<br />

cos4x<br />

1 3<br />

1 . cos4x S m n 1.<br />

2 2 4 4<br />

Câu 14. Chọn đáp án D<br />

3<br />

Ta <strong>có</strong> sin 6 x cos 6 x sin 2 x cos 2 x 3sin 2 xcos 2 xsin 2 x cos<br />

2 x<br />

2<br />

2


2<br />

1 3 1<br />

cos4x<br />

3 5<br />

1 3<br />

sin 2x<br />

1 cos4x S m n 1.<br />

2 4 2 8 8<br />

Câu 15. Chọn đáp án B<br />

Ta <strong>có</strong> sin a bsin a b cos2b cos2a<br />

1<br />

2<br />

1<br />

2cos 2 b 1 2cos 2 a 1<br />

cos 2 b cos<br />

2 a<br />

2 <br />

<br />

.<br />

Câu 16. Chọn đáp án A<br />

2<br />

sin3 sin 2.cos2 .sin cos2 2.cos 1 7<br />

Ta <strong>có</strong> P .<br />

sin 2 2.sin .cos cos cos<br />

3<br />

Câu 17. Chọn đáp án B<br />

<br />

<br />

<br />

2<br />

2 4 <br />

Dễ thấy với 2 cos2 cos<br />

1.<br />

3 3 3 3 <br />

sin<br />

<br />

2<br />

Câu 18. Chọn đáp án B<br />

2<br />

1 cos cos2 2cos cos<br />

cos<br />

1<br />

2cos<br />

1<br />

Ta <strong>có</strong> P cot<br />

.<br />

sin sin 2 sin 2sin .cos sin 1<br />

2cos<br />

2<br />

Câu 19. Chọn đáp án C<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong> P sin a sin b cos a cosb<br />

2 2 2 2<br />

sin a 2sin asin b sin b cos a 2cos acosb cos b<br />

<br />

<br />

a b a b a b a b<br />

2 2 sin a.sin b cos a.cosb<br />

2 cos cos cos cos <br />

<br />

2 2.cosa b<br />

2 2cos 2 2<br />

4<br />

Câu 20. Chọn đáp án D<br />

2<br />

2<br />

sin 2 a.sin a 2sin acos a.sin a 2sin acos a 2cos a 1<br />

cos a 5<br />

Ta <strong>có</strong> P <br />

2 2 2<br />

1<br />

cos2a 2cos a 2cos a 2cos a 6<br />

Câu 21. Chọn đáp án C<br />

3<br />

4cos a cos3a 3cos a<br />

A 3<br />

cos a cos a<br />

Câu 22. Chọn đáp án A<br />

sin x cos x 1 2<br />

cot x tan x <br />

cos x sin x sin xcos x sin 2x<br />

Câu 23. Chọn đáp án C


Do các đáp án đều là hằng số nên ta <strong>có</strong> thể chọn giá trị cho a, b.<br />

2 2<br />

Thực nghiệm M <br />

Câu 24. Chọn đáp án C<br />

sin 0 sin 0 cos cos 0 0 .<br />

<br />

cos 0 cos 0 1 Thực nghiệm T <br />

<br />

2 2 1<br />

cos cos 0<br />

Câu 25. Chọn đáp án C<br />

8 8 1 7 35<br />

Thực nghiệm, S sin cos cos8 cos4<br />

<br />

64 16 64<br />

Câu 26. Chọn đáp án C<br />

5 3 7 <br />

Thực nghiệm cos cos sin sin cos cos2 0<br />

2 2 2 2<br />

Câu 27. Chọn đáp án C<br />

3 3 3 1<br />

Thực nghiệm cos cos3 sin sin 3 cos4<br />

<br />

4 4<br />

Câu 28. Chọn đáp án C<br />

1 1<br />

4 4<br />

4 4 2 2 2 2<br />

A sin x cos x cos4x sin x cos x 2sin xcos x cos4x<br />

Ta <strong>có</strong> 2<br />

1 1 1 1 3<br />

2 4 4 4 4<br />

2<br />

1 sin 2x cos4x 1 (1 cos4 x) cos4x<br />

<br />

45 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong><br />

<strong>tiết</strong><br />

Câu 1. Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

B.<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

Câu 2. Nghiệm của phương trình lượng giác:<br />

A.<br />

<br />

x B.<br />

2<br />

C.<br />

2<br />

cos x cos x 0<br />

7<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

7<br />

x k2<br />

4<br />

D.<br />

3<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

3<br />

x k2<br />

4<br />

thỏa mãn điều kiện 0 x là:<br />

<br />

x C. x <br />

D. x 0<br />

2<br />

Câu 3. Nghiệm của phương trình 8cos2x sin 2xcos4x 2 là:


k<br />

<br />

x <br />

16 8<br />

3<br />

<br />

x k<br />

16 8<br />

A. <br />

k<br />

<br />

k<br />

<br />

x <br />

8 8<br />

3<br />

<br />

x k<br />

8 8<br />

C. <br />

k<br />

<br />

Câu 4. Nghiệm dương bé nhất của phương trình:<br />

k<br />

<br />

x <br />

32 8<br />

3<br />

<br />

x k<br />

32 8<br />

B. <br />

k<br />

<br />

k<br />

<br />

x <br />

32 4<br />

3<br />

<br />

x k<br />

32 4<br />

D. <br />

k<br />

<br />

2<br />

2sin x 5sin x 3 0<br />

là:<br />

<br />

3<br />

5<br />

<br />

A. x B. x C. x D. x <br />

2<br />

2<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Câu 5. Phương trình cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

2 2<br />

<br />

A. x k2<br />

3<br />

2 <br />

<br />

B. x k2<br />

3<br />

6<br />

và x k2<br />

k<br />

<br />

5<br />

C. x k2<br />

và 5 <br />

x k2<br />

k<br />

D. x<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Câu 6. Phương trình tan x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

3 2<br />

<br />

6<br />

5 <br />

6<br />

và x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

k và x k2<br />

k<br />

<br />

3<br />

3<br />

A. x k<br />

k<br />

<br />

B. x k<br />

k<br />

<br />

<br />

3<br />

C. x k<br />

k<br />

<br />

D. x k<br />

k<br />

<br />

12<br />

Câu 7. Phương trình cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

2<br />

<br />

6<br />

A. x k<br />

k<br />

<br />

B. x k<br />

k<br />

<br />

<br />

3<br />

C. x k<br />

k<br />

<br />

D. x k<br />

k<br />

<br />

Câu 8. Phương trình sin x cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

4<br />

A. x k<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

C. x<br />

<br />

<br />

<br />

k<br />

và x k<br />

k<br />

D. x k2<br />

4<br />

4<br />

4<br />

Câu 9. Phương trình tan x cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

4<br />

<br />

6<br />

<br />

3<br />

<br />

6<br />

<br />

3<br />

<br />

4<br />

và x k2<br />

k


4<br />

A. x k2<br />

k<br />

<br />

B. x k<br />

k<br />

<br />

<br />

4 2<br />

C. x k k<br />

<br />

D. x k k<br />

<br />

Câu 10. Phương trình<br />

<br />

A. x k2<br />

3<br />

2<br />

4sin x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

B. x<br />

3<br />

và x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

và x k<br />

k<br />

<br />

D. x<br />

6<br />

6<br />

Câu 11. Phương trình<br />

2<br />

tan x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k và x k2<br />

k<br />

B. x<br />

3<br />

3<br />

C.<br />

<br />

4<br />

<br />

4 4<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

và x k<br />

k<br />

<br />

D. x k2<br />

6<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

k<br />

và x k<br />

k<br />

<br />

3<br />

3<br />

<br />

<br />

k và x k2<br />

k<br />

<br />

6<br />

6<br />

<br />

<br />

k<br />

và x k<br />

k<br />

<br />

3<br />

3<br />

<br />

6<br />

và x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 12. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình sin x 0 ?<br />

A. cos x 1<br />

B. cos x 1<br />

C. tan x 0 D. cot x 1<br />

Câu 13. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

A. 2sin x 2 0 B.<br />

2<br />

sin x C. tan x 1<br />

D.<br />

2<br />

2<br />

tan x 1<br />

Câu 14. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

A.<br />

1<br />

cos x B.<br />

2<br />

2<br />

4cos x 1 C.<br />

1<br />

cot x D. cot x <br />

3<br />

Câu 15. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

A.<br />

1<br />

sin x B.<br />

2<br />

3<br />

cos x C. sin<br />

2<br />

x D.<br />

4<br />

2 3<br />

2<br />

2cos x 1?<br />

2<br />

tan x 3 ?<br />

1<br />

3sin<br />

2<br />

cot x 3<br />

3<br />

x cos x?<br />

2 2<br />

Câu 16. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình tan x 1?<br />

A.<br />

2<br />

sin x B.<br />

2<br />

2<br />

cos x C. cot x 1<br />

D.<br />

2<br />

Câu 17. Phương trình sin x cos5x<br />

chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

A. x k2<br />

4<br />

<br />

B. x<br />

4<br />

và x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

C. x k và x k k<br />

D. x<br />

12 3 8 2<br />

Câu 18. Trên khoảng 0; , phương trình tan x.tan3x 1:<br />

2<br />

cot x 1<br />

<br />

<br />

k<br />

và x k<br />

k<br />

<br />

4<br />

4<br />

<br />

k<br />

12 3<br />

<br />

8 2<br />

và x k k


5<br />

A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ;<br />

6 2 6<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là k k<br />

<br />

Câu 19. Phương trình<br />

A. Vô nghiệm<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />

3<br />

; ;<br />

6 4 4<br />

<br />

D. <strong>có</strong> các nghiệm khác các nghiệm trên<br />

6 3<br />

2<br />

2sin x 7sin x 3 0<br />

:<br />

<br />

6<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

k<br />

<br />

5<br />

6<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là k2<br />

k<br />

<br />

<br />

D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

6<br />

Câu 20. Phương trình<br />

A. Vô nghiệm<br />

5 <br />

6<br />

và x k2<br />

k<br />

<br />

2<br />

2cos x 3 3cos x 3 0<br />

:<br />

<br />

3<br />

B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

6<br />

C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là k2<br />

k<br />

<br />

<br />

D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />

6<br />

<br />

6<br />

và x k<br />

k<br />

<br />

Câu 21. Phương trình tan x5cot x 6 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />

A. cot x 1<br />

B. tan x 5<br />

C.<br />

tan x 1<br />

<br />

tan x 5<br />

D.<br />

tan x 2<br />

<br />

tan x 3<br />

Câu 22. Phương trình cos2x3cos x 4 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />

đây?<br />

A. cos x 1<br />

B.<br />

5<br />

cos x C.<br />

2<br />

cos x 1<br />

<br />

<br />

5<br />

cos x <br />

2<br />

D.<br />

cos x 1<br />

<br />

<br />

5<br />

cos x <br />

2<br />

Câu 23. Phương trình cos2x 5sin x 6 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào<br />

sau đây?<br />

A.<br />

5<br />

sin x B. sin x 1<br />

C.<br />

2<br />

sin x 1<br />

<br />

<br />

7<br />

sin x <br />

2<br />

D.<br />

sin x 1<br />

<br />

<br />

7<br />

sin x <br />

2<br />

4 4<br />

Câu 24. Phương trình sin3x cos x sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào<br />

sau đây?<br />

A. cos2x sin3x<br />

B. cos2x sin3x<br />

C. cos2x sin2x<br />

D. cos2x<br />

sin2x


2<br />

Câu 25. Phương trình 2sin x5cos x 5 <strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như<br />

sau:<br />

A. t sin x<br />

B. t cos x<br />

C. t tan x<br />

D. t cot x<br />

Câu 26. Phương trình<br />

như sau:<br />

2<br />

3cos x 4sin x 10<br />

<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt<br />

A. t sin x<br />

B. t cos x<br />

C. t tan x<br />

D. t cot x<br />

4 4<br />

Câu 27. Phương trình 2cos xsin x<br />

1.<br />

A. Vô nghiệm B. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

C. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />

k<br />

<br />

cos x sin x 3sin 2x<br />

.<br />

Câu 28. Phương trình 2<br />

A. Vô nghiệm B. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

<br />

<br />

x k<br />

12<br />

5<br />

x k<br />

12<br />

C. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />

k<br />

<br />

cos x sin x 1 cos3x<br />

.<br />

Câu 29. Phương trình 2<br />

A. Vô nghiệm B. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />

2<br />

<br />

x k<br />

10 5<br />

<br />

x k<br />

2<br />

C. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />

k<br />

<br />

Câu 30. Phương trình<br />

sin<br />

xcos<br />

x<br />

4<br />

4 4 3<br />

<br />

<br />

x <br />

6<br />

<br />

<br />

x <br />

6<br />

<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<br />

x k<br />

6<br />

D. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x <br />

12<br />

<br />

5<br />

x <br />

12<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

12<br />

5<br />

x k2<br />

12<br />

D. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x <br />

10<br />

<br />

<br />

x <br />

2<br />

2<br />

<br />

x k<br />

12 5<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

D. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />

k


A. Vô nghiệm B. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k <br />

8 4<br />

<br />

<br />

x k2<br />

8<br />

<br />

x k2<br />

8<br />

C. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />

k<br />

<br />

Câu 31. Phương trình<br />

cos<br />

1<br />

2<br />

x <strong>có</strong> mấy nghiệm thuộc khoảng ;4<br />

<br />

<br />

x k<br />

8<br />

<br />

x k<br />

8<br />

D. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />

k<br />

<br />

?<br />

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5<br />

<br />

Câu 32. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x<br />

1<br />

là:<br />

3 <br />

A.<br />

7<br />

B.<br />

12<br />

5<br />

C.<br />

12<br />

Câu 33. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình<br />

A.<br />

<br />

B.<br />

15<br />

7<br />

C.<br />

12<br />

1<br />

Câu 34. Giải phương trình sin2x<br />

<br />

ta được<br />

3<br />

2<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

, k <br />

5<br />

x k<br />

12<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k<br />

12<br />

2<br />

<br />

sinx<br />

1<br />

là:<br />

3 <br />

B.<br />

D.<br />

11<br />

D. Đáp án khác<br />

12<br />

<br />

D. Đáp án khác<br />

12<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

, k <br />

5<br />

x k<br />

12<br />

<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k<br />

12 2<br />

Câu 35. Giải phương trình cos3 15 <br />

A.<br />

C.<br />

3<br />

x ta được<br />

2<br />

x 25 k.120<br />

<br />

, k <br />

B.<br />

x 15 k.120<br />

x 25 k.120 <br />

<br />

, k <br />

D.<br />

x15 k.120<br />

1<br />

1<br />

Câu 36. Giải phương trình sin4x<br />

<br />

ta được<br />

2<br />

3<br />

x 5 k.120 <br />

<br />

, k <br />

x15 k.120<br />

x 5 k.120<br />

<br />

, k <br />

x 15 k.120


1 <br />

<br />

x k<br />

8 2<br />

A. <br />

, k <br />

B.<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

1 1 1 <br />

<br />

x arcsin k<br />

8 4 3 2<br />

C. <br />

, k <br />

D.<br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 8 4 3 2<br />

Câu 37. Giải phương trình sin 2x<br />

1 cos2<br />

x<br />

ta được<br />

1 1 1 <br />

<br />

x arcsin k<br />

8 4 3 2<br />

<br />

, k <br />

1 1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 8 4 3 2<br />

1 1 1 <br />

<br />

x arcsin k<br />

8 4 3 2<br />

<br />

, k <br />

1 1 <br />

x arcsin k<br />

4 4 3 2<br />

A.<br />

<br />

<br />

x 2<br />

k2<br />

2<br />

<br />

, k <br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

B.<br />

<br />

<br />

x 3<br />

k2<br />

2<br />

<br />

, k <br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

C.<br />

<br />

<br />

x 3<br />

k2<br />

2<br />

<br />

, k <br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

D.<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

, k <br />

1 k2<br />

x <br />

6 3 3<br />

Câu 38. Giải phương trình 2cos x 2 0 ta được<br />

<br />

6<br />

A. x k2 , k<br />

<br />

B. x k<br />

, k<br />

<br />

<br />

3<br />

C. x k2 , k<br />

<br />

D. x k2 , k<br />

<br />

Câu 39. Giải phương trình<br />

5 3 3<br />

2 2 2<br />

2x 2 cot 3 ta được<br />

3<br />

A. x arccot k<br />

, k<br />

<br />

B. x arccot k<br />

, k<br />

<br />

3 3 3<br />

2 7 2<br />

<br />

5<br />

<br />

4<br />

3 5 3<br />

2 2 2<br />

3 3 3<br />

2 2 2<br />

C. x arccot k<br />

, k<br />

<br />

D. x arccot k<br />

, k<br />

<br />

<br />

Câu 40. Giải phương trình tan 4x<br />

3 ta được<br />

3 <br />

<br />

<br />

A. x k<br />

, k B. x k , k <br />

2<br />

3 3<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k D. x k , k <br />

3<br />

4


Câu 41. Giải phương trình cot 4 20 <br />

1<br />

x ta được<br />

3<br />

A. x 30 k.45 ,<br />

k B. x 20 k.90 ,<br />

k <br />

C. x 35 k.90 ,<br />

k D. x 20 k.45 ,<br />

k <br />

Câu 42. Giải phương trình sin2x2cos2 x 0 ta được<br />

A.<br />

C.<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k B.<br />

3 2<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k D.<br />

2 3<br />

Câu 43. Giải phương trình tan 2x tan x ta được<br />

A.<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k<br />

3 3<br />

1 k<br />

x arctan 2 , k<br />

2 2<br />

1<br />

<br />

<br />

x k<br />

, k B. x k , k C. x k<br />

, k D. x k<br />

, k <br />

2<br />

2<br />

3<br />

Câu 44. Giải phương trình 3 tan 2x 3 0 ta được<br />

<br />

<br />

A. x k , k B. x k<br />

, k <br />

6 2<br />

3<br />

<br />

<br />

C. x k<br />

, k D. x k , k <br />

6<br />

2 2<br />

Câu 45. Giải phương trình<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

3<br />

A. <br />

k<br />

<br />

2<br />

cos x sin 2x<br />

0<br />

ta được<br />

<br />

<br />

x k<br />

2<br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

4<br />

B. <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

5<br />

C. <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

2<br />

1<br />

x arctan k<br />

<br />

2<br />

D. <br />

k


HƯỚNG DẪN GIẢI<br />

Câu 1. Chọn đáp án D<br />

2 3<br />

3<br />

Ta <strong>có</strong>: PT cos x cos x cos x k2<br />

2 4 4<br />

Câu 2. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong>: PT<br />

<br />

cos x 0<br />

<br />

x k<br />

<br />

<br />

2<br />

.<br />

cos x 1 <br />

2<br />

x<br />

k2<br />

0x<br />

x <br />

Câu 3. Chọn đáp án D<br />

PT 4sin 4xcos4x 2 2sin8x <br />

<br />

8x<br />

k2<br />

<br />

<br />

4<br />

2 sin8x<br />

sin <br />

4 3<br />

8x k<br />

4<br />

k<br />

<br />

x <br />

32 4<br />

<br />

k<br />

<br />

3<br />

<br />

x k<br />

32 4<br />

<br />

Câu 4. Chọn đáp án D<br />

Ta <strong>có</strong>: PT<br />

Câu 5. Chọn đáp án C<br />

1<br />

<br />

x k2<br />

sin x<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

6<br />

<br />

2 <br />

<br />

5<br />

6<br />

sin x 3loai<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

x0;<br />

xmin<br />

x <br />

6 3 5 5 <br />

.<br />

2 2 2 6 6<br />

Ta <strong>có</strong>: PT cos x cos x k 2<br />

k <br />

Câu 6. Chọn đáp án B<br />

6 3 <br />

3 2 3 6 6<br />

Ta <strong>có</strong>: PT tan x tan x k k <br />

Câu 7. Chọn đáp án B<br />

2 3<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: PT cot x 3 cot x k<br />

.<br />

2 6 6<br />

Câu 8. Chọn đáp án A<br />

<br />

4<br />

Ta <strong>có</strong>: PT tan x 1 x k<br />

k<br />

<br />

Câu 9. Chọn đáp án C


2<br />

2 sin x<br />

2 2<br />

k<br />

PT tan x 1 1 cos x sin x 0 cos2x 0 x <br />

2<br />

cos x<br />

4 2<br />

Câu 10. Chọn đáp án B<br />

PT<br />

1<br />

cos2x<br />

1 2<br />

4. 3 4 4cos2x 6 cos2x 2x k<br />

<br />

2 2 3<br />

<br />

x k<br />

k<br />

<br />

3<br />

Câu 11. Chọn đáp án B<br />

<br />

PT tan x 3 x k<br />

.<br />

3<br />

Câu 12. Chọn đáp án C<br />

2 sin x<br />

sin x 0 cos x 1 tan x 0.<br />

cos x<br />

Câu 13. Chọn đáp án D<br />

<br />

<br />

<br />

1 sin<br />

2 cos<br />

2<br />

2 2 2 2<br />

2cos x 1 2 1 sin x 1 sin x tan x 1<br />

2<br />

Câu 14. Chọn đáp án B<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2 2 2 2 2 2<br />

tan x 3 sin x 3cos x 1 cos x 3cos x 4cos x 1<br />

Câu 15. Chọn đáp án D<br />

2<br />

2 2 cos x 2<br />

3sin x cos x 3 cot x 3<br />

2<br />

sin x<br />

Câu 16. Chọn đáp án C<br />

Ta <strong>có</strong>: tan x 1 sin x cos x cot x 1<br />

Câu 17. Chọn đáp án C<br />

k<br />

x <br />

<br />

<br />

12 3<br />

<br />

2 2<br />

k<br />

x <br />

8 2<br />

PT cos x cos5x x 5x k<br />

<br />

k<br />

<br />

Câu 18. Chọn đáp án D<br />

ĐK: cos x.cos3x<br />

0<br />

PT<br />

1<br />

k<br />

tan x cot3x tan x tan 3x x 3x k<br />

x <br />

tan3x<br />

2 2 8 4<br />

3 5 7<br />

x 0; x ; x ; x ; x .<br />

8 8 8 8<br />

Với <br />

Câu 19. Chọn đáp án D<br />

x<br />

x


1<br />

<br />

x k2<br />

sin x<br />

<br />

<br />

6<br />

Phương trình tương đương <br />

<br />

2 sin x sin <br />

<br />

6 5<br />

sin x 3l<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

Câu 20. Chọn đáp án D<br />

Phương trình tương đương<br />

Câu 21. Chọn đáp án C<br />

3<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

<br />

cos x<br />

3<br />

l<br />

Điều kiện: sin2x 0 . Phương trình tương đương<br />

Câu 22. Chọn đáp án A<br />

Phương trình tương đương<br />

Câu 23. Chọn đáp án A<br />

Phương trình tương đương<br />

Câu 24. Chọn đáp án A<br />

<br />

x k2<br />

<br />

<br />

6<br />

cos x cos .<br />

6 <br />

x k2<br />

6<br />

5 tan x 1<br />

tan x 6 <br />

tan x <br />

tan x 5<br />

cos x 1<br />

<br />

<br />

5<br />

cos x<br />

l<br />

2<br />

2<br />

2cos x 1 3cos x 4 0 cos x 1<br />

cos x 1<br />

<br />

<br />

5<br />

cos x<br />

2<br />

2<br />

2cos x 1 3cos x 4 0 cos x 1<br />

2 2 2 2<br />

Phương trình tương đương <br />

l<br />

sin3x cos x sin x cos x sin x sin3x cos2x<br />

Câu 25. Chọn đáp án B<br />

2<br />

Phương trình tương đương 21 cos x<br />

5cos x 5 nên ta đặt t cos x.<br />

Câu 26. Chọn đáp án A<br />

2<br />

Phương trình tương đương 31 sin x<br />

4sin x 10 nên ta đặt t sin x.<br />

Câu 27. Chọn đáp án D<br />

2 cos x sin x cos x sin x 1 2cos2x 1 cos2x<br />

<br />

2<br />

Phương trình tương đương <br />

<br />

<br />

2x k x k<br />

<br />

<br />

3 <br />

<br />

6<br />

cos 2x<br />

cos <br />

<br />

3 <br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

<br />

3 <br />

6<br />

Câu 28. Chọn đáp án C<br />

2 2 2 2 1<br />

.<br />

.


1 <br />

x k<br />

Phương trình tương đương<br />

12<br />

1 sin 2x 3sin 2x sin 2x<br />

<br />

2 5<br />

x k<br />

12<br />

Câu 29. Chọn đáp án C<br />

<br />

Phương trình tương đương 1 sin 2x 1 cos3x sin 2x cos3x cos2x <br />

cos3x<br />

2 <br />

<br />

<br />

3x 2x k<br />

x k2<br />

2 <br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

.<br />

<br />

2<br />

3x 2x k2<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

10 5<br />

Câu 30. Chọn đáp án B<br />

Phương trình tương đương 2<br />

3 1 3 1<br />

x x x x x x <br />

4 2 4 2<br />

2 2 2 2 2 2<br />

sin cos 2sin cos 1 sin 2 sin 2<br />

1<br />

cos4x<br />

1<br />

<br />

cos4x 0 4x k<br />

x k .<br />

2 2 2 8 4<br />

Câu 31. Chọn đáp án D<br />

1 2 2 <br />

<br />

2 3 3<br />

Ta <strong>có</strong> cos x cos x cos x k2<br />

k<br />

<br />

Mà x 4 ;4<br />

nên<br />

Câu 32. Chọn đáp án B<br />

2<br />

1 7 <br />

k2 4 k ; k 0;1;2<br />

3 3 3 <br />

<br />

2<br />

5 5 <br />

k2 4 k ; k 0;1<br />

<br />

3 6 3 <br />

7 <br />

<br />

3 3 4 3 4 12<br />

<br />

→ <strong>có</strong> 5 nghiệm.<br />

Ta <strong>có</strong> tan x 1 tan x tan x k<br />

x kk<br />

<br />

5<br />

Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là x .<br />

12<br />

Câu 33. Chọn đáp án D<br />

2 2 2 7 <br />

<br />

3 3 3 2 6<br />

Ta <strong>có</strong> sin x 1 cos x 0 x k<br />

x kk<br />

<br />

5<br />

Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là x .<br />

6<br />

Câu 34. Chọn đáp án C


2x k2<br />

1 3 6<br />

Phương trình sin 2x sin 2x sin <br />

3 2 3 6 <br />

2x k2<br />

3 6<br />

<br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

6 <br />

<br />

12<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

2x<br />

k2<br />

x k<br />

<br />

2 4<br />

Câu 35. Chọn đáp án D<br />

Phương trình x x <br />

<br />

.<br />

3<br />

3x15 30 k.360<br />

cos 3 15 cos 3 15 cos30 <br />

2<br />

<br />

3x15 30 k.360<br />

3x 15 k.360 x 5 k.120<br />

<br />

<br />

k<br />

3x 45 k.360 <br />

<br />

x 15 k.120<br />

Câu 36. Chọn đáp án C<br />

1 1 1 1 1 <br />

4x arcsin k2<br />

x arcsin k<br />

1<br />

1 2 3 8 4 3 2<br />

sin 4 x <br />

<br />

, k<br />

2 3 1 1 1 1 <br />

4x arcsin k2<br />

x arcsin k<br />

<br />

2 3 <br />

4 8 4 3 2<br />

Câu 37. Chọn đáp án B<br />

<br />

sin 2x 1 cos 2 x sin 2x 1 sin <br />

2 x<br />

2 <br />

Ta <strong>có</strong> <br />

<br />

2x 1 2 x k <br />

<br />

<br />

3 2<br />

3 2<br />

2 <br />

x k x k<br />

2<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

1 2<br />

2x 1 2x x k2 3x<br />

1 k2<br />

<br />

<br />

x k<br />

2 2<br />

<br />

6 3 3<br />

Câu 38. Chọn đáp án D<br />

<br />

2cos 2 0 cos cos 4 4<br />

Ta <strong>có</strong> x x x k<br />

k<br />

<br />

Câu 39. Chọn đáp án D<br />

2x<br />

2x<br />

3 3 3 3 3<br />

3 3 2 2 2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong> 2 cot 3 cot arccot x arccot k<br />

k<br />

<br />

Câu 40. Chọn đáp án D<br />

<br />

Phương trình tan 4x 3 tan 4x tan 4x k<br />

3 3 3 3 3<br />

<br />

4x k<br />

x k k<br />

.<br />

4<br />

<br />

.


Câu 41. Chọn đáp án D<br />

1<br />

cot 4x 20 cot 4x 20 cot 60 4x 20 60 k<br />

3<br />

Phương trình <br />

<br />

4x 80 k<br />

x 20 k 20 k.45k<br />

.<br />

4<br />

Câu 42. Chọn đáp án D<br />

Phương trình sin2x 2cos2x 0 sin2x 2.cos2 x tan2x 2 2x arctan2 k<br />

1 <br />

x arctan 2 k k<br />

.<br />

2 2<br />

Câu 43. Chọn đáp án D<br />

Phương trình tan 2x tan x 2x x k<br />

x kk<br />

<br />

Câu 44. Chọn đáp án A<br />

<br />

3 3 6 2<br />

Ta <strong>có</strong> 3 tan 2x 3 0 tan 2x 3 tan 2x k<br />

x k k Z <br />

Câu 45. Chọn đáp án D<br />

Phương trình 2 x x 2 x x x x x x<br />

cos sin 2 0 cos 2sin cos 0 cos cos 2sin 0<br />

<br />

cos x 0 x k<br />

cos x 0 2<br />

<br />

<br />

1 <br />

k<br />

<br />

2sin x cos x tan<br />

x 1<br />

2 x arctan<br />

k<br />

2<br />

<br />

51 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Các dạng phương trình lượng giác thường gặp - File<br />

word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />

Câu 1. Phương trình sin x 3cos x 2 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. k2 , k B. k<br />

, k C. 5 <br />

k2 , k D. 5 <br />

k<br />

, k<br />

6<br />

6<br />

6<br />

6<br />

Câu 2. Phương trình 2sin xcos x 3cos2x m 0 <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi:<br />

A. 2 m 2 B. 2 m 2 C. m 2<br />

D. 2 m 2<br />

Câu 3. Nghiệm của phương trình<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k<br />

6<br />

1<br />

2tan x cot x 2sin 2x<br />

là:<br />

sin 2x<br />

<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

B. <br />

, k <br />

<br />

x k<br />

6


x k<br />

4 2<br />

C. , k <br />

<br />

x k<br />

6<br />

Câu 4. Phương trình cos x 3cos2x cos3x<br />

0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />

k<br />

16 4<br />

D.<br />

<br />

<br />

x k<br />

4 2<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k<br />

6<br />

A. x k <br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

k<br />

4 2<br />

C. x k <br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />

A.<br />

B. sin x 3 0<br />

2<br />

2cos x cos x 1 0<br />

C. 3sin x 2 0<br />

D. tan x 3 0<br />

Câu 6. Nghiệm của phương trình sin2x sin x 2 4cos x là:<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k2 , k <br />

4<br />

<br />

<br />

x k<br />

, k<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

, k <br />

3<br />

<br />

<br />

x k<br />

, k<br />

<br />

4<br />

<br />

Câu 7. Số nghiệm của phương trình sin xcos<br />

x sin x<br />

B.<br />

D.<br />

<br />

3<br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

x k2 , k <br />

3<br />

<br />

<br />

x k2 , k<br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x k2 , k <br />

2<br />

<br />

<br />

x k2 , k<br />

<br />

3<br />

<br />

trên đoạn <br />

0; là:<br />

A. 3 B. 2 C. 4 D. 1<br />

Câu 8. Với những giá trị nào của x, ta <strong>có</strong> đẳng thức:<br />

2<br />

tan xcot<br />

x<br />

sin 2x<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k B. x k , k C. xk<br />

, k D. x k , k <br />

4<br />

2<br />

Câu 9. Nghiệm của phương trình<br />

A.<br />

C.<br />

x k<br />

, k <br />

<br />

<br />

<br />

x arctan 2 k , k <br />

<br />

2<br />

x k<br />

, k <br />

<br />

x arctan 2<br />

k2 , k <br />

<br />

<br />

cos<br />

2x1 cos<br />

2 <br />

Câu 10. Nghiệm của phương trình cos xsin x 0 là:<br />

2<br />

B.<br />

D.<br />

x<br />

là:<br />

x k<br />

, k <br />

<br />

x arctan 2 k<br />

, k <br />

x k2 , k <br />

<br />

x arctan 2 k<br />

, k


A. x k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

4<br />

4<br />

4<br />

tan x<br />

Câu 11. Nghiệm của phương trình 2cos2 x.cos x sin x 1 cos3x<br />

2<br />

1<br />

tan x là:<br />

A.<br />

C.<br />

2 <br />

<br />

x k , k <br />

3<br />

<br />

<br />

x k<br />

, k<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

x k2 , k <br />

3<br />

<br />

2 <br />

x k , k <br />

3<br />

Câu 12. Nghiệm của phương trình x x x<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k2 , k <br />

6<br />

x k2 , k <br />

2 <br />

<br />

x k , k <br />

6 3<br />

x k<br />

, k <br />

B.<br />

x k<br />

, k <br />

<br />

<br />

<br />

x k2 , k <br />

6<br />

D. x k2 , k <br />

2cos 1 sin cos 1 là:<br />

B.<br />

D.<br />

2 <br />

<br />

x k , k <br />

6 3<br />

x k2 , k <br />

Câu 13. Nghiệm của phương trình <br />

2<br />

<br />

2<br />

2 <br />

<br />

x k , k <br />

6 3<br />

x k2 , k <br />

<br />

sin 2x 1 2cos3x sin x 2sin 2x<br />

<br />

4 là:<br />

A. x k<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

2<br />

C. x k<br />

k<br />

<br />

D. x k<br />

k<br />

<br />

Câu 14. Nghiệm của phương trình cos3x cos4x cos5x<br />

0 là:<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k<br />

8 4<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

x k<br />

8 4<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k2<br />

3<br />

Câu 15. Phương trình<br />

6 2 6<br />

sin x 3sin x.cos x cos x 1<br />

B.<br />

D.<br />

<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

8 4<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<br />

<br />

x k<br />

8<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k2<br />

3<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

A. x k , k B. x k , k <br />

3<br />

2


C. x k<br />

, k D. x k2 , k <br />

4<br />

4<br />

1<br />

Câu 16. Tổng các nghiệm của phương trình cosx<br />

<br />

trong khoảng ; là:<br />

4<br />

2<br />

A. 2<br />

<br />

B.<br />

Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình<br />

A. 2<br />

<br />

Câu 18. Phương trình sin x<br />

B.<br />

<br />

C.<br />

2<br />

1<br />

sin xcos sin cos x<br />

8 8 2<br />

<br />

C. 3 <br />

2<br />

2<br />

m <strong>có</strong> đúng 1 nghiệm<br />

<br />

D. Đáp án khác<br />

2<br />

trên ; <br />

3<br />

<br />

x <br />

0;<br />

2 <br />

khi và chỉ khi:<br />

<br />

là:<br />

D. 3 <br />

4<br />

A. 1 m 1<br />

B. 1 m 1 C. 1 m 0 D. Đáp số khác<br />

Câu 19. Nghiệm của phương trình cos xsin x 1 là:<br />

<br />

A. x k; x k2<br />

B. x k; x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k; x k2<br />

D. x k;<br />

x k<br />

6<br />

4<br />

Câu 20. Nghiệm của phương trình cos x<br />

sin x 1 là:<br />

<br />

A. x k2 ; x k2<br />

B. x k2 ; x k2<br />

2<br />

2<br />

<br />

<br />

C. x k2 ; x k2<br />

D. x k;<br />

x k<br />

3<br />

6<br />

Câu 21. Nghiệm của phương trình sin x 3cos x 2 là:<br />

A.<br />

C.<br />

5<br />

x k; x k2<br />

B.<br />

12 12<br />

2<br />

x k2 ; x k2<br />

D.<br />

3 3<br />

Câu 22. Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos2 x 0 là:<br />

A. x k<br />

B. x k. <br />

C.<br />

2<br />

Câu 23. Giải phương trình sin x 3cos x 2 .<br />

<br />

6<br />

3<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

4 4<br />

x k <br />

8<br />

D. x k . <br />

4<br />

A. x k2<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

3<br />

C. x k2<br />

k<br />

<br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

5 <br />

6<br />

2 <br />

3


Câu 24. Nghiệm của phương trình 2cos2x 2cos x 2 0.<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

4<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

4<br />

Câu 25. Nghiệm của phương trình sin x 3cos x 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

6<br />

Câu 26. Nghiệm của phương trình 3sin xcos x 0 là:<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

6<br />

<br />

x k D.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

3<br />

3<br />

6<br />

<br />

x k<br />

C.<br />

3<br />

Câu 27. Điều kiện <strong>có</strong> nghiệm của phương trình a.sin5<br />

x b.cos5<br />

x c<br />

A.<br />

2 2 2<br />

a b c B.<br />

2 2 2<br />

a b c C.<br />

Câu 28. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />

A.<br />

<br />

x B.<br />

6<br />

Câu 29. Nghiệm của phương trình<br />

A.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4 2<br />

<br />

x C.<br />

4<br />

4 4<br />

cos x sin x 0<br />

là:<br />

Câu 30. Nghiệm của phương trình sin xcos x 2 là:<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

3<br />

2 2 2<br />

a b c D.<br />

2 2<br />

4sin x 3 3sin 2x 2cos x 4<br />

<br />

x k<br />

6<br />

2 2 2<br />

a b c<br />

là:<br />

<br />

x D.<br />

3<br />

<br />

x <br />

2<br />

<br />

x k<br />

C. x<br />

k2<br />

D. x<br />

k<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

C. x k2<br />

D. x k2<br />

4<br />

4<br />

6<br />

6<br />

Câu 31. Nghiệm của phương trình<br />

2<br />

sin x 3sin x.cos x 1<br />

là:<br />

<br />

<br />

A. x k;<br />

x k<br />

B. x k2 ; x k2<br />

2 6<br />

2 6<br />

C.<br />

<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

D.<br />

6 6<br />

Câu 32. Giải phương trình sin x 3cos x 1.<br />

A.<br />

5<br />

x k2 ; x k2<br />

6 6<br />

7<br />

<br />

<br />

x k2<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

B. x k2<br />

6<br />

2<br />

6<br />

C. x k2<br />

2 <br />

<br />

D. x k2<br />

3<br />

3<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 33. Giải phương trình 3cos xsin x 2.<br />

<br />

3<br />

A. x k2<br />

k<br />

<br />

B. x k<br />

k<br />

<br />

<br />

2<br />

hoặc x k<br />

k<br />

<br />

hoặc x k2 k <br />

5 <br />

6


5 <br />

6<br />

C. x k2<br />

k<br />

<br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 34. Giải phương trình x <br />

x<br />

<br />

A. x k2<br />

2<br />

sin cos 1.<br />

hoặc x k2 k <br />

5 <br />

6<br />

B. x k2<br />

<br />

2<br />

hoặc x k<br />

k<br />

<br />

C. x k2<br />

k<br />

<br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 35. Giải phương trình 3sin<br />

x sin x<br />

2<br />

2 <br />

5 <br />

6<br />

A. x k2<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

2 <br />

3<br />

C. x k<br />

k<br />

<br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 36. Giải phương trình 1sin2x cos2x.<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

A. x 2<br />

C. x k<br />

<br />

2<br />

<br />

6<br />

<br />

3<br />

<br />

B. x k2<br />

3<br />

<br />

D. x<br />

4<br />

hoặc x k<br />

k<br />

<br />

Câu 37. Giải phương trình<br />

3 sin x sin 2x<br />

3<br />

2<br />

2 1<br />

<br />

4<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

k<br />

hoặc x k<br />

k<br />

<br />

3<br />

2<br />

A. x k2<br />

<br />

B.<br />

3<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

hoặc x k<br />

k<br />

<br />

C. x k<br />

<br />

D. x<br />

6<br />

<br />

Câu 38. Giải phương trình sin x cos x 2 sin x<br />

<br />

3 .<br />

5 <br />

24<br />

2<br />

x k2<br />

hoặc x k2 k <br />

3<br />

<br />

<br />

k<br />

hoặc x k<br />

k<br />

<br />

3<br />

2<br />

A. x k<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

11 <br />

24<br />

C. x k<br />

k<br />

<br />

D. x k<br />

k<br />

<br />

Câu 39. Giải phương trình sin x cos x 2 sin 2x<br />

.<br />

<br />

A. x k2<br />

4<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

C. x k2<br />

4<br />

hoặc x k2 k <br />

5 <br />

12<br />

11 <br />

12<br />

5 <br />

<br />

B. x k2<br />

3<br />

4<br />

<br />

D. x k2<br />

4<br />

5 2 <br />

12 3<br />

hoặc x k k<br />

<br />

2 <br />

3 3<br />

hoặc x k k


Câu 40. Giải phương trình sin x 3cos x 2sin 2x<br />

.<br />

A.<br />

<br />

x k hoặc 2 <br />

<br />

x k2<br />

k<br />

B. x k2<br />

3<br />

3<br />

3<br />

<br />

C. x k2<br />

3<br />

hoặc x k k<br />

<br />

4 2 <br />

<br />

D. x k2<br />

9 3<br />

3<br />

Câu 41. Giải phương trình sin x 3cos x 2sin3x<br />

.<br />

A.<br />

<br />

<br />

x k<br />

hoặc 2 <br />

<br />

x k k<br />

B. x k2<br />

6<br />

6 3<br />

3<br />

<br />

C. x k2<br />

3<br />

4 <br />

D. x<br />

3<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 42. Giải phương trình x r x x<br />

3 <br />

4<br />

sin 2 2 2 sin cos 5.<br />

2 <br />

3<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

2 2 <br />

9 3<br />

hoặc x k k<br />

<br />

2 <br />

3<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

k<br />

hoặc x k k<br />

<br />

6<br />

3 2<br />

A. x k2<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k<br />

hoặc 3 <br />

x k2<br />

k<br />

<br />

4<br />

4<br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 43. Giải phương trình sin x cos x sin x.cos x 1 0.<br />

A. x k2<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

<br />

4<br />

3 <br />

4<br />

<br />

B. x k2<br />

2<br />

<br />

C. x k2<br />

2<br />

Câu 44. Giải phương trình 2sin x cos x<br />

6sin x.cos x 2 0<br />

<br />

2<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

A. x k2<br />

C. x k2<br />

hoặc x k k<br />

<br />

Câu 45. Giải phương trình <br />

<br />

4<br />

<br />

2<br />

<br />

D. x k2<br />

2<br />

2 2 sin x cos x 3 sin 2x<br />

.<br />

<br />

2<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

A. x k2<br />

k<br />

<br />

B. x k2<br />

k<br />

<br />

C. x k2<br />

k<br />

<br />

D. x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 46. Tìm m để phương trình<br />

<br />

4<br />

3 <br />

4<br />

2 2<br />

<br />

cos4x cos 3x msin<br />

x <strong>có</strong> nghiệm x 0; <br />

12 <br />

A. m 0;1<br />

B. m 0;1<br />

C. m 0;1<br />

D. m 0;1<br />

Câu 47. Phương trình<br />

3 3<br />

sin xcos x 1<br />

<strong>có</strong> các nghiệm là:


2 3<br />

A. x k2 ; x k2 k <br />

B. k2<br />

k<br />

<br />

<br />

8<br />

C. x k<br />

k<br />

<br />

D. x k2 ; x k2k<br />

<br />

Câu 48. Số nghiệm của phương trình<br />

<br />

4<br />

<br />

2<br />

2<br />

8cos4 x.cos 2x 1 cos3x<br />

1 0<br />

trong khoảng<br />

A. 8 B. 5 C. 6 D. 3<br />

Câu 49. Nghiệm của phương trình<br />

A.<br />

C.<br />

2 2<br />

sin cos cos4<br />

x x x là<br />

<br />

<br />

x k<br />

6 3<br />

<br />

, k <br />

B.<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

6 3<br />

, k <br />

<br />

x k<br />

2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

, k <br />

<br />

x k2<br />

2<br />

<br />

x k<br />

D. <br />

<br />

6 3,<br />

k <br />

<br />

x<br />

k<br />

7<br />

<br />

; <br />

2 là:<br />

Câu 50. Nghiệm của phương trình<br />

A.<br />

C.<br />

<br />

<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

, k <br />

5<br />

2<br />

x k<br />

6 5<br />

2<br />

<br />

x k<br />

6 5<br />

<br />

, k <br />

5<br />

2<br />

x k<br />

6 5<br />

2<br />

sin3x 3cos3x 2 4cos x là:<br />

Câu 51. Nghiệm của phương trình cos3x cos5x sin x là:<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

A. <br />

x k2 , k <br />

24<br />

5<br />

<br />

x k<br />

24 2<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

C. <br />

x k , k <br />

24 2<br />

5<br />

<br />

x k<br />

24 2<br />

B.<br />

D.<br />

B.<br />

<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<br />

, k <br />

5<br />

2<br />

x k<br />

6 5<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

6 5<br />

<br />

, k <br />

5<br />

x k2<br />

6<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x k , k <br />

24 2<br />

5<br />

<br />

x k<br />

24 2<br />

<br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

D. <br />

x k , k <br />

24 2<br />

<br />

<br />

5<br />

<br />

x k<br />

24 2


Câu 1. Chọn đáp án C<br />

Phương trình tương đương<br />

HƯỚNG DẪN GIẢI<br />

1 3 5<br />

sin x cos x 1 sin x 1 x k2<br />

x k2<br />

2 2 3 3 2 6<br />

Câu 2. Chọn đáp án B<br />

Phương trình tương đương<br />

Câu 3. Chọn đáp án B<br />

Điều kiện: sin2x 0 . Phương trình tương đương<br />

2 2 2<br />

4sin x 2cos x 2sin 2x<br />

1<br />

2<br />

sin 2x 3cos2x m m 4 2 m 2<br />

2<br />

2sin x cos x 2sin 2x<br />

1<br />

<br />

cos x sin x sin 2x<br />

2 2 2 2 2<br />

2sin x 2 2sin 2x 1 2sin x 1 8sin x 1<br />

sin x<br />

sin 2x<br />

sin 2x<br />

<br />

2<br />

cos2 0<br />

cos2 0<br />

4 2<br />

2sin 1 x<br />

x x k<br />

<br />

<br />

x <br />

4 2<br />

8sin x 6sin x1 0 <br />

2<br />

<br />

<br />

1 <br />

4sin x 1<br />

21cos2x<br />

1 cos2x<br />

<br />

2 x k<br />

6<br />

Câu 4. Chọn đáp án C<br />

Phương trình tương đương <br />

2 3<br />

cos x 3 2cos x 1 4cos x 3cos x 0<br />

<br />

x x x x x <br />

x x k<br />

4 2<br />

3 2 2<br />

4cos 6cos 2cos 3 0 2cos 3 2cos 1 0 cos2 0 <br />

Câu 5. Chọn đáp án B<br />

Phương trình sin x 3 0 vô nghiệm<br />

Câu 6. Chọn đáp án B<br />

Phương trình tương đương x x x x x x x <br />

2sin cos sin 2 4cos 2cos sin 2 sin 2 0<br />

1 <br />

sin x 22cos x 1<br />

0 cos x x k2<br />

2 3<br />

Câu 7. Chọn đáp án B<br />

Phương trình tương đương<br />

Câu 8. Chọn đáp án D<br />

Điều kiện: sin 2x 0 x k <br />

2<br />

Câu 9. Chọn đáp án B<br />

Phương trình tương đương<br />

sin x 0<br />

x k<br />

x 0; x <br />

cos x 1<br />

<br />

x k2<br />

2 2<br />

sin 2x 1 cos x 0 2sin xcos x sin x 0


sin x 0<br />

x<br />

k<br />

sin x2cos x sin x<br />

0 <br />

<br />

2cos xsin x 0<br />

x<br />

arctan 2<br />

k<br />

Câu 10. Chọn đáp án A<br />

<br />

4<br />

PT tan x 1 x k<br />

k<br />

<br />

Câu 11. Chọn đáp án D<br />

Điều kiện cos x 0 (*)<br />

PT<br />

sin x<br />

2cos xcos 2x sin x 1 cos3x cos x<br />

1<br />

sin xcos<br />

x<br />

2<br />

cos x<br />

2 3<br />

<br />

2cos x 2cos x 1 1 4cos x 3cos x sin x cos x 1<br />

cos x 1<br />

cos x 1 sin xcos x 1<br />

<br />

sin x 1 cos x<br />

0<br />

Do đó cos x 1 x k<br />

k<br />

<br />

Câu 12. Chọn đáp án B<br />

PT<br />

<br />

2<br />

2sin xcos x 2cos x sin x cos x 1<br />

<br />

sin 2x cos2x sin x cos x 2 cos 2x 2 cos x <br />

4 4<br />

<br />

<br />

2x x k2<br />

x<br />

k2<br />

4 4<br />

<br />

<br />

k2<br />

k<br />

<br />

x<br />

<br />

2x x k2<br />

6 3<br />

4 4<br />

Câu 13. Chọn đáp án D<br />

PT 2sin xcos x 1 8cos 3 x 6cos xsin x 1 cos 4x 1sin 4x<br />

<br />

3<br />

sin x 8cos x 4cos x 1 1<br />

sin 4x<br />

<br />

<br />

1 sin 4x sin x4cos xcos2x 1<br />

sin x 2sin 2xcos2x sin x sin 4x sin x 1 k2<br />

2<br />

Câu 14. Chọn đáp án C<br />

<br />

cos4x 0<br />

<br />

4x k<br />

2<br />

cos4 2cos4 cos<br />

<br />

1<br />

cos x <br />

2 x k<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2 <br />

PT x x x <br />

k<br />

<br />

Câu 15. Chọn đáp án B


3<br />

PT <br />

<br />

2 2 2 2 2 2 2<br />

sin x cos x 3sin xcos x sin x cos x 3sin xcos x 1<br />

2 2 2 cos x 0<br />

k<br />

3sin xcos 3sin xcos x sin 2x 0 2x k<br />

x k<br />

<br />

sin x 0 2<br />

Câu 16. Chọn đáp án D<br />

PT<br />

<br />

<br />

x k2 2 ; 0<br />

4 3 <br />

x k k x <br />

12 12<br />

<br />

<br />

<br />

7<br />

<br />

x k2<br />

x k2 ; k 1 x <br />

<br />

4 3 3 3<br />

Câu 17. Chọn đáp án D<br />

PT<br />

<br />

x k2 x k2 ; k 0 x <br />

1 8 6 24 24<br />

sin x<br />

<br />

<br />

8 2 5 17 17<br />

x k2 x k2 ; k 0 x <br />

<br />

8 6 24 24<br />

Câu 18. Chọn đáp án B<br />

Xét hàm số sin<br />

f x x , với<br />

3<br />

<br />

x <br />

0;<br />

2 <br />

<strong>có</strong><br />

3<br />

3<br />

<br />

<br />

3<br />

x 0;<br />

x 0;<br />

x<br />

0; <br />

2<br />

2<br />

<br />

2<br />

<br />

k 0 x<br />

<br />

2<br />

f ' x<br />

0 cos x 0 <br />

x k<br />

2<br />

Do đó<br />

3<br />

<br />

f m f 1 m 1<br />

2 2<br />

Câu 19. Chọn đáp án A<br />

<br />

x k2<br />

<br />

4 4 <br />

x k2<br />

<br />

4 <br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

4 4<br />

PT 2 cos x 1 <br />

2 k<br />

<br />

Câu 20. Chọn đáp án A<br />

3<br />

x k2<br />

x<br />

<br />

k2<br />

4 4<br />

<br />

<br />

<br />

4 3 x<br />

k2<br />

x k2<br />

2<br />

4 4<br />

PT 2 cos x 1<br />

<br />

k<br />

<br />

Câu 21. Chọn đáp án A


x k2<br />

x k2<br />

2 3 4 12<br />

<br />

3 2 3 5<br />

x k2<br />

x k5<br />

<br />

3 4 12<br />

PT sin x <br />

<br />

k<br />

<br />

Câu 22. Chọn đáp án D<br />

1 1<br />

k<br />

2 2 4<br />

PT sin 2xcos2x 0 sin 4x 0 4x k<br />

x k<br />

<br />

Câu 23. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

1 3<br />

<br />

sin x 3 cos x 2 sin x cos x 1 cos sin x sin cos x 1<br />

2 2 3 3<br />

<br />

sinx 1 x k2<br />

x k2k<br />

<br />

3 3 2 6<br />

Câu 24. Chọn đáp án A<br />

2cos2x 2cos x 2 0 2 2cos x 1 2cos x 2 0<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

<br />

cos<br />

x<br />

<br />

2<br />

2<br />

<br />

n<br />

2<br />

4cos x 2cos x 2 2 0 <br />

2 <br />

cos x x k<br />

k<br />

<br />

2 4<br />

Câu 25. Chọn đáp án B<br />

Ta <strong>có</strong><br />

cos<br />

x<br />

<br />

<br />

2 1<br />

2<br />

l <br />

1 3<br />

<br />

sin x 3 cos x 0 sin x cos x 0 cos sin x sin cos x 0<br />

2 2 3 3<br />

<br />

sinx 0 x k<br />

x kk<br />

<br />

3 3 3<br />

Câu 26. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

3 1<br />

<br />

3sin x cos x 0 sin x cos x 0 cos sin x sin cos x 0<br />

2 2 6 6<br />

<br />

sin x 0 x k<br />

x k<br />

6 6 6<br />

Câu 27. Chọn đáp án A<br />

Theo lí thuyết ta <strong>có</strong> điều kiện là<br />

Câu 28. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

2 2 2<br />

a b c<br />

2 2 2 2<br />

4sin x 3 3sin 2x 2cos x 4 3 3sin 2x 2cos x 4 4sin x


2 2 2<br />

3 3sin 2x 2cos x 4cos x 6 3sin xcos x 6cos x 0 6cos x 3sin x cos x 0<br />

cos x 0<br />

<br />

cos x 0<br />

x k<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

1 k<br />

<br />

3 sin x cos x <br />

tan x <br />

3 x k<br />

6<br />

Câu 29. Chọn đáp án A<br />

4 4 2 2 2 2 2 2<br />

cos x sin x 0 cos x sin x cos x sin x 0 cos x sin x 0<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

<br />

cos2x 0 2x k<br />

x k k<br />

<br />

2 4 2<br />

Câu 30. Chọn đáp án A<br />

1 1<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin x cos x 2 sin x cos x 1 cos sin x sin cos x 1<br />

2 2<br />

4 4<br />

<br />

sinx 1 x k2<br />

x k2k<br />

<br />

4 4 2 4<br />

Câu 31. Chọn đáp án A<br />

2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong> sin x 3.sin xcos x 1 3sin x.cos x 1sin x 3sin x.cos x cos x<br />

<br />

3 sin .cos cos 2 0 cos 3 sin cos 0<br />

cos x <br />

x x x x x x 0<br />

<br />

3 sin x cos x<br />

cos x 0<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

2<br />

<br />

1 k<br />

<br />

tan<br />

x <br />

3 x k<br />

6<br />

Câu 32. Chọn đáp án B<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

1 3 1 3 6 6<br />

sin x cos x sin x<br />

sin <br />

<br />

2 2 2 3 6 5 <br />

x k2<br />

x k2<br />

<br />

3 6 2<br />

Câu 33. Chọn đáp án C<br />

3 1 <br />

<br />

cos sin 1 cos cos<br />

<br />

2 5 <br />

x x x x k x k2<br />

2 2 6 <br />

6 6<br />

Câu 34. Chọn đáp án A<br />

<br />

x k2<br />

<br />

1 4 4<br />

x k2<br />

sin x cos x 1 sin x<br />

sin <br />

<br />

2<br />

4 2 4 3<br />

<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

4 4


Câu 35. Chọn đáp án B<br />

3 1<br />

<br />

<br />

3 cos x sin x 2 cos x sin x 1 cosx cos0<br />

x k2<br />

2 2 6 <br />

6<br />

Câu 36. Chọn đáp án C<br />

<br />

2x k2<br />

x<br />

k<br />

1 4 4<br />

cos2x sin 2x 1 cos 2x<br />

cos<br />

<br />

<br />

<br />

4 2 4 x<br />

k<br />

2x k2<br />

4<br />

4 4<br />

Câu 37. Chọn đáp án D<br />

3 1 cos 2 <br />

1 sin 2 3 1 sin 2 3 cos 2 3 <br />

x x x x sin 2x<br />

sin <br />

2 2 2 2 2 3 3 <br />

<br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

3 3 <br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

4 <br />

2x k2<br />

x k<br />

<br />

3 3 2<br />

Câu 38. Chọn đáp án A<br />

<br />

x x k2<br />

4 3<br />

5 5<br />

sin x sin x <br />

2x k2<br />

x k<br />

4 3 <br />

12 24<br />

x x k2<br />

4 3<br />

Câu 39. Chọn đáp án B<br />

<br />

<br />

x 2x k2<br />

x k2<br />

4<br />

4<br />

sin x sin 2x <br />

<br />

4 <br />

5<br />

2<br />

x 2x k2<br />

x k<br />

4<br />

<br />

12 3<br />

Câu 40. Chọn đáp án C<br />

<br />

<br />

x 2x k2<br />

x k2<br />

1 3 3 3<br />

sin x cos x sin 2x sin x sin 2x<br />

<br />

<br />

2 2 3 4 2<br />

x 2x k2<br />

x k<br />

<br />

3 <br />

9 3<br />

Câu 41. Chọn đáp án D<br />

1 3<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: PT sin x cos x sin 3x sin x <br />

sin 3x<br />

2 2 3 <br />

<br />

<br />

<br />

x 3x k2<br />

x k<br />

3 <br />

<br />

6<br />

<br />

<br />

k<br />

<br />

k<br />

x 3x k2<br />

x<br />

<br />

<br />

3 <br />

3 2


Câu 42. Chọn đáp án D<br />

Ta <strong>có</strong>: PT x x x<br />

1 sin 2 2 2 sin cos 6<br />

<br />

2 sin x<br />

3 2<br />

2<br />

sin xcos x3 2<br />

<br />

4 <br />

sin x cos x 2 2 sin x cos x<br />

6 0 <br />

<br />

sin x<br />

cos x 2 <br />

2 sinx<br />

2<br />

4 <br />

<br />

<br />

<br />

3 <br />

<br />

4 4 2 4<br />

Do đó sin x 1 x k<br />

x k2 k <br />

Câu 43. Chọn đáp án B<br />

<br />

Đặt t sin x cos x 2 sinx t 2<br />

Khi đó<br />

<br />

4 <br />

t<br />

1<br />

2<br />

2<br />

t 1 t 1 0 t 2 t 3 0 <br />

2<br />

t<br />

3<br />

2<br />

t 1<br />

ta <strong>có</strong>: sin xcos<br />

x .<br />

2<br />

<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

<br />

Với<br />

4 4<br />

t 1 sin x sin<br />

<br />

<br />

<br />

4 4 3 x k2<br />

x k2<br />

2<br />

4 4<br />

Câu 44. Chọn đáp án D<br />

l<br />

<br />

t<br />

Đặt t sin x cos x 2 sin x ( t 2) ta <strong>có</strong>: sin xcos<br />

x<br />

4 <br />

Khi đó<br />

t 1<br />

2<br />

t<br />

1<br />

2<br />

2<br />

2t 6. 2 0 3t 2t<br />

5 0 <br />

5<br />

t<br />

<br />

<br />

3<br />

l<br />

2<br />

1<br />

2<br />

<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

4 4<br />

Với t 1 sin x sin<br />

<br />

<br />

<br />

4 4 3 x k2<br />

x k2<br />

2<br />

4 4<br />

Câu 45. Chọn đáp án D<br />

<br />

Đặt t sin x cos x 2 sin x ( t 2) ta <strong>có</strong>: 2sin xcos x sin 2x 1<br />

t<br />

4 <br />

2 2t 3 1 t 2 t t 2 0 t 2<br />

2 2<br />

Khi đó ta <strong>có</strong>: 2<br />

3<br />

Suy ra sinx 1 x k<br />

x k2<br />

.<br />

4 4 2 4<br />

Câu 46. Chọn đáp án C<br />

2<br />

l


3<br />

1 cos6x 2 2 1 3cos2x 4cos 2x<br />

2<br />

PT cos4x msin x 2cos 2x msin<br />

x<br />

2 2<br />

3 2 3 3cos2x<br />

2<br />

2cos 2x 2cos 2x msin<br />

x<br />

2<br />

1<br />

cos2 1 2cos 2 3 sin 4cos 2 3 .sin sin<br />

2<br />

2 2 2 2 2<br />

x x m x x x m x (1)<br />

<br />

Do x 0; 12<br />

Lại <strong>có</strong><br />

1 4cos 2x m<br />

3<br />

nên 2<br />

2<br />

2 4cos 2x<br />

4<br />

Câu 47. Chọn đáp án D<br />

do đó để PT <strong>có</strong> nghiệm thì 3 m 3 4 0 m<br />

1<br />

Ta <strong>có</strong>: PT x x 2 x x x 2 x x x x x<br />

sin cos sin sin cos cos 1 sin cos 1 sin cos 1<br />

<br />

t<br />

Đặt t sin x cos x 2 sin x ( t 2) ta <strong>có</strong>: sin xcos<br />

x<br />

4 <br />

t 1<br />

<br />

1 1 3 2 <br />

2 t<br />

1<br />

2<br />

Khi đó t t t <br />

t 2<br />

2<br />

<br />

loai<br />

<br />

2<br />

1<br />

2<br />

<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

<br />

Với<br />

4 4<br />

t 1 sin x sin<br />

<br />

<br />

<br />

4 4 3 x k2<br />

x k2<br />

2<br />

4 4<br />

Câu 48. Chọn đáp án B<br />

4cos4x 1 cos4x 1 1 cos3x 0 4cos 4x 4cos4x 1 1 cos3x<br />

0<br />

PT <br />

2<br />

1<br />

1 cos4x<br />

<br />

2 cos4x<br />

<br />

2<br />

2cos 4x<br />

1 1 cos3x<br />

0 2<br />

<br />

<br />

<br />

k2<br />

cos3x<br />

1 x<br />

<br />

3<br />

k2<br />

7<br />

Cho <br />

k 1;0;1;2;3;4;5<br />

3 2<br />

7<br />

<br />

Xét x <br />

; <br />

2 HPT (1) <strong>có</strong> các nghiệm là 2 2 4 8 10<br />

x ; x ; x ; x ; x .<br />

3 3 3 3 3<br />

Câu 49. Chọn đáp án C<br />

4x 2x k2<br />

<br />

4x<br />

<br />

2x k2<br />

Ta <strong>có</strong>: PT cos2x cos4x cos4x cos<br />

2x<br />

(1)


k<br />

<br />

x <br />

6 3<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

l<br />

2 2<br />

Câu 50. Chọn đáp án D<br />

Ta <strong>có</strong>: PT<br />

sin3x<br />

3 cos3 2cos<br />

2 1 cos2<br />

x x x<br />

2 2<br />

<br />

cos3x cos2x cos3x cos<br />

2x<br />

6 6<br />

k2<br />

<br />

3x 2x k2<br />

x<br />

6 <br />

<br />

6 5<br />

<br />

<br />

7 5<br />

3x 2x k2 x k2 l.2<br />

<br />

6 <br />

6 6<br />

Câu 51. Chọn đáp án C<br />

<br />

<br />

x k<br />

x k<br />

sin x 0 <br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: PT 2sin xsin 4x sin x <br />

1 4x k2 x k , k <br />

sin 4x<br />

6 24 2<br />

2 <br />

<br />

<br />

<br />

4x<br />

k2<br />

x<br />

k<br />

6 24 2<br />

<br />

53 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Hàm số Lượng giác - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />

1<br />

sin 2x<br />

Câu 1. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />

cos3x<br />

1<br />

A. D <br />

2<br />

\ k <br />

<br />

, k <br />

B. D \ k , k <br />

3 <br />

6 <br />

C. D <br />

<br />

<br />

\ k , k <br />

D. D \ k , k <br />

3 <br />

2 <br />

Câu 2. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />

1<br />

cos3x<br />

1<br />

sin 4x<br />

<br />

A. D \ k , k <br />

B.<br />

4 2 <br />

3<br />

D \ <br />

k , k <br />

8 2<br />

<br />

<br />

C. D \ k , k <br />

D. D \ k , k <br />

8 2 <br />

6 2


Câu 3. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y tan 2x<br />

<br />

4 .<br />

3<br />

k<br />

<br />

A. D \ , k<br />

<br />

B.<br />

7 2 <br />

3<br />

k<br />

<br />

C. D \ , k<br />

<br />

D.<br />

5 2 <br />

3<br />

k<br />

D \ , k<br />

8 2<br />

3<br />

k<br />

D \ , k<br />

4 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 4. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau<br />

A.<br />

C.<br />

n2<br />

D \ k , ; k,<br />

n<br />

2 6 3<br />

n2<br />

D \ k<br />

, ; k,<br />

n<br />

6 5<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 5. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau<br />

<br />

A. D \ k , k ; k <br />

4 2 12 2<br />

<br />

C. D \ k , k ; k <br />

4 2 3 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

y <br />

y <br />

2<br />

1<br />

cot x<br />

.<br />

1<br />

sin 3x<br />

B.<br />

D.<br />

tan 2x<br />

3sin 2x<br />

cos2x<br />

<br />

Câu 6. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan x .cot<br />

x <br />

4 3<br />

<br />

<br />

A. D \ k, k;<br />

k <br />

4 3<br />

C.<br />

3<br />

D \ <br />

k, k;<br />

k <br />

4 3<br />

<br />

Câu 7. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan 2x<br />

<br />

3 .<br />

<br />

<br />

A. D \ k ; k <br />

3 2<br />

<br />

<br />

C. D \ k ; k <br />

12 2<br />

Câu 8. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan3 x.cot 5x<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

n2<br />

D \ k<br />

, ; k,<br />

n<br />

6 3<br />

n2<br />

D \ k<br />

, ; k,<br />

n<br />

5 3<br />

<br />

B. D \ k , k ; k <br />

3 2 5 2<br />

<br />

D. D \ k , k ; k <br />

3 2 12 2<br />

B.<br />

D.<br />

3<br />

D \ <br />

k, k;<br />

k <br />

4 5<br />

3<br />

D \ <br />

k, k;<br />

k <br />

5 6<br />

<br />

<br />

B. D \ k ; k <br />

4 2<br />

<br />

<br />

D. D \ k ; k <br />

8 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

n<br />

A. D \ k , ; k,<br />

n<br />

4 3 5<br />

<br />

<br />

<br />

n<br />

B. D \ k , ; k,<br />

n<br />

5 3 5


n<br />

C. D \ k , ; k,<br />

n<br />

6 4 5<br />

Câu 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f x sin x .<br />

<br />

<br />

<br />

n<br />

D. D \ k , ; k,<br />

n<br />

6 3 5<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. T0 2<br />

B. T0<br />

<br />

C. T0<br />

D. T0<br />

2<br />

Câu 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f x tan 2x<br />

.<br />

<br />

A. T0 2<br />

B. T0<br />

C. T0<br />

<br />

D. T0<br />

2<br />

Câu 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f x sin 2x sin x<br />

<br />

<br />

4<br />

<br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

A. T0 2<br />

B. T0<br />

C. T0<br />

<br />

D. T0<br />

<br />

2<br />

4<br />

Câu 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />

y tan x.tan3x<br />

.<br />

<br />

<br />

A. T0<br />

B. T0 2<br />

C. T0<br />

D. T0<br />

2<br />

4<br />

Câu 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau y sin3x 2cos2x<br />

.<br />

<br />

<br />

A. T0 2<br />

B. T0<br />

C. T0<br />

<br />

D. T0<br />

<br />

2<br />

4<br />

Câu 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />

y sin<br />

<br />

A. Hàm số không tuần hoàn B. T0<br />

<br />

2<br />

C. T0<br />

<br />

<br />

D. T0<br />

<br />

4<br />

Câu 15. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x<br />

3<br />

A. max y 5,min y 1<br />

B. max y 5,min y 2 5<br />

C. max y 5,min y 2<br />

D. max y 5,min y 3<br />

x<br />

<br />

Câu 16. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />

y <br />

2<br />

1 2cos x 1<br />

A. max y 1,min y 1 3<br />

B. max y 3,min y 1<br />

3<br />

C. max y 2,min y 1 3<br />

D. max y 0,min y 1<br />

3<br />

<br />

Câu 17. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1<br />

3sin2x<br />

<br />

4 <br />

A. max y 2,min y 4<br />

B. max y 2,min y 4<br />

C. max y 2,min y 3<br />

D. max y 4,min y 2


2<br />

Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y3 2cos 3x:<br />

A. min y 1;max y 2<br />

B. min y 1;max y 3<br />

C. min y 2;max y 3<br />

D. min y 1;max y 3<br />

4<br />

Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y <br />

2<br />

1 2sin x<br />

A.<br />

C.<br />

4<br />

min y ;max y 4<br />

B.<br />

3<br />

4<br />

min y ;max y 2<br />

D.<br />

3<br />

Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />

A.<br />

4<br />

min y ;max y 3<br />

3<br />

1<br />

min y ;max y 2<br />

2<br />

2 2<br />

y 2sin x cos 2x<br />

:<br />

3<br />

max y 4;min<br />

y B. max y 3;min y 2<br />

4<br />

C. max y 4;min y 2<br />

D.<br />

3<br />

max y 3,min<br />

y <br />

4<br />

Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1:<br />

A. max y 6;min y 2<br />

B. max y 4;min y 4<br />

C. max y 6;min y 4<br />

D. max y 6;min y 1<br />

Câu 22. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1:<br />

A. min y 6;max y 4<br />

B. min y 6;max y<br />

5<br />

C. min y 3;max y 4<br />

D. min y 6;max y 6<br />

Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />

2 2<br />

y 2sin x 3sin 2x 4cos x<br />

:<br />

A. min y 3 2 1;max y 3 2 1<br />

B. min y 3 2 1;max y 3 2 1<br />

C. min y 3 2;max y 3 2 1<br />

D. min y 3 2 2;max y 3 2 1<br />

Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />

2 2<br />

y sin x 3sin 2x 3cos x<br />

:<br />

A. max y 2 10;min y 2 10<br />

B. max y 2 5;min y 2 5<br />

C. max y 2 2;min y 2 2<br />

D. max y 2 7;min y 2 7<br />

Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin3x 1:<br />

A. min y 2;max y 3<br />

B. min y 1;max y<br />

2<br />

C. min y 1;max y 3<br />

D. min y 3;max y<br />

3<br />

2<br />

Câu 26. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y3 4cos 2x:<br />

A. min y 1;max y 4<br />

B. min y 1;max y<br />

7<br />

C. min y 1;max y 3<br />

D. min y 2;max y 7


Câu 27. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 4 cos3x<br />

:<br />

A. min y 1 2 3;max y 1 2 5<br />

B. min y 2 3;max y 2 5<br />

C. min y 1 2 3;max y 1 2 5<br />

D. min y 1 2 3;max y 1<br />

2 5<br />

Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 4sin 6x 3cos6x<br />

:<br />

A. min y 5;max y 5<br />

B. min y 4;max y 4<br />

C. min y 3;max y 5<br />

D. min y 6;max y 6<br />

Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />

A.<br />

C.<br />

3 3<br />

min y ;max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

2 3<br />

min y ;max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

B.<br />

D.<br />

3<br />

y :<br />

2<br />

1 2 sin x<br />

3 4<br />

min y ;max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

3 3<br />

min y ;max y <br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

<br />

Câu 30. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2cos3x <br />

3:<br />

3 <br />

A. min y 2;max y 5<br />

B. min y 1;max y 4<br />

C. min y 1;max y 5<br />

D. min y 1;max y 3<br />

Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />

y<br />

2<br />

3 2sin 2x<br />

4 :<br />

A. min y 6;max y 4 3<br />

B. min y 5;max y 4 2 3<br />

C. min y 5;max y 4 3 3<br />

D. min y 5;max y 4 3<br />

Câu 32. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />

2<br />

y sin x 2 sin x<br />

:<br />

A. min y 1;max y 4<br />

B. min y 0;max y 4<br />

C. min y 0;max y 3<br />

D. min y 0;max y 2<br />

Câu 33. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />

y x x<br />

2<br />

tan 4tan 1:<br />

A. min y 2 B. min y 3 C. min y 4 D. min y 1<br />

Câu 34. Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos 4x 2m<br />

1 xác định với mọi x.<br />

A. m 1<br />

B.<br />

61 1<br />

m C.<br />

2<br />

61 1<br />

m D.<br />

2<br />

Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2 3sin3x:<br />

A. min y 2;max y 5<br />

B. min y 1;max y<br />

4<br />

C. min y 1;max y 5<br />

D. min y 5;max y<br />

5<br />

m <br />

61 1<br />

2<br />

Câu 36. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />

y<br />

2<br />

1 4sin 2x:


A. min y 2;max y 1<br />

B. min y 3;max y<br />

5<br />

C. min y 5;max y 1<br />

D. min y 3;max y 1<br />

Câu 37. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x.<br />

A. min y 2;max y 1 5<br />

B. min y 2;max y 5<br />

C. min y 2;max y 1 5<br />

D. min y 2;max y 4<br />

Câu 38. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

y <br />

2<br />

3 2 2 sin 4<br />

x<br />

A. min y 3 2 2;max y 3 2 3<br />

B. min y 2 2 2;max y 3 2 3<br />

C. min y 3 2 2;max y 3 2 3<br />

D. min y 3 2 2;max y 3 3 3<br />

Câu 39. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4sin3x 3cos3x<br />

1.<br />

A. min y 3;max y 6 m B. min y 4;max y 6<br />

C. min y 4;max y 4<br />

D. min y 2;max y 6<br />

Câu 40. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4<br />

A. min y 2;max y 4<br />

B. min y 2;max y 6<br />

C. min y 4;max y 6<br />

D. min y 2;max y 8<br />

Câu 41. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

A.<br />

C.<br />

2<br />

min y ;max y 2<br />

B.<br />

11<br />

2<br />

min y ;max y 4<br />

D.<br />

11<br />

sin 2x2cos 2x3<br />

y <br />

2sin 2xcos 2x4<br />

2<br />

min y ;max y 3<br />

11<br />

2<br />

min y ;max y 2<br />

11<br />

Câu 42. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2<br />

A. min y 2 5;max y 2 5<br />

B. min y 2 7;max y 2 7<br />

C. min y 2 3;max y 2 3<br />

D. min y 2 10;max y 2 10<br />

Câu 43*. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

A.<br />

C.<br />

5 2 22<br />

min y ;<br />

4<br />

5 2 22<br />

min y ;<br />

8<br />

5 2 22<br />

max y B.<br />

4<br />

5 2 22<br />

max y D.<br />

8<br />

Câu 44. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />

y <br />

5 2 22<br />

min y ;<br />

14<br />

5 2 22<br />

min y ;<br />

7<br />

2<br />

<br />

y 3 3sin x 4cos x 4 3sin x 4cos x 1<br />

2<br />

sin 2x<br />

3sin 4x<br />

2<br />

2cos 2xsin 4x2<br />

5 2 22<br />

max y <br />

14<br />

5 2 22<br />

max y <br />

7


1<br />

A. min y ;max y 96<br />

B.<br />

3<br />

C.<br />

1<br />

min y ;max y 6<br />

3<br />

1<br />

min y ;max y 96<br />

D. min y 2;max y 6<br />

3<br />

Câu 45. Tìm m để bất phương trình 2<br />

3sin x 4cos x 6sin x 8cos x 2m<br />

1 đúng với mọi x .<br />

A. m 0<br />

B. m 0<br />

C. m 0<br />

D. m 1<br />

3sin 2x<br />

cos2x<br />

Câu 46. Tìm m để bất phương trình m<br />

1<br />

đúng với mọi x <br />

2<br />

sin 2x4cos x1<br />

A.<br />

65<br />

m B.<br />

4<br />

65 9<br />

m C.<br />

4<br />

65 9<br />

m D. m <br />

2<br />

4sin 2xcos 2x17<br />

Câu 47. Tìm m để bất phương trình<br />

2 đúng với mọi x <br />

3cos 2x sin 2x m 1<br />

A.<br />

C.<br />

15 29<br />

10 3 m B.<br />

2<br />

15 29<br />

10 1 m <br />

2<br />

15 29<br />

10 3 m D. 10 1 m 10 1<br />

2<br />

<br />

Câu 48*. Cho xy , 0; <br />

2 <br />

của biểu thức<br />

A.<br />

4 4<br />

sin x cos y<br />

P y<br />

x<br />

.<br />

3<br />

min P B.<br />

<br />

thỏa mãn điều kiện x y x y <br />

2<br />

min P C.<br />

<br />

65 9<br />

4<br />

cos 2 cos 2 2sin 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất<br />

2<br />

min P 3<br />

D.<br />

ksin x1<br />

Câu 49*. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y lớn hơn −1.<br />

cos x 2<br />

5<br />

min P <br />

A. k 2<br />

B. k 2 3<br />

C. k 3<br />

D. k 2 2<br />

1<br />

Câu 50. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />

4 4<br />

sin x<br />

cos x<br />

<br />

A. D x | x k2 ,<br />

k <br />

4<br />

<br />

C. D x | x k<br />

, k <br />

4<br />

Câu 51. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

B.<br />

D.<br />

là:<br />

y 3<br />

sin 2x tan x là:<br />

<br />

1<br />

D x | x k ,<br />

k <br />

4 2<br />

1<br />

D x | x k , k <br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

A. D x | x k<br />

, k <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

B. D x | x k , k <br />

<br />

2


C. D x | x k2 ,<br />

k <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

D. D x | x k<br />

, k <br />

Câu 52. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số<br />

y <br />

1<br />

1<br />

cos4x<br />

là:<br />

<br />

A. D x | x k , k <br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

B. D x | x k<br />

, k <br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. D x | x k , k <br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

D. D x | x k , k <br />

4 2<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 53. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y tan x 3 là:<br />

<br />

<br />

<br />

A. D x | k<br />

x k,<br />

k B. D x | k<br />

x,<br />

k <br />

3 2 <br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

C. D x | k<br />

x k,<br />

k D. D x | k<br />

x k,<br />

k <br />

<br />

3 <br />

3 2


Câu 1. Chọn đáp án A<br />

Điều kiện:<br />

Câu 2. Chọn đáp án C<br />

HƯỚNG DẪN GIẢI<br />

2<br />

cos3x 1 0 cos3x 1 3x k2<br />

x k <br />

3<br />

<br />

Điều kiện: 1 sin 4x 0 sin 4x 1 4x k2<br />

x k<br />

2 8 2<br />

Câu 3. Chọn đáp án B<br />

Điều kiện:<br />

Câu 4. Chọn đáp án B<br />

3 <br />

cos2x 0 2x k<br />

x k<br />

4 <br />

4 2 8 2<br />

2<br />

sin3x 1 3x<br />

k2<br />

x k<br />

Điều kiện: 1 sin3x<br />

0 2 6 3<br />

sin x 0 <br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k<br />

Câu 5. Chọn đáp án A<br />

Điều kiện:<br />

Câu 6. Chọn đáp án C<br />

Điều kiện:<br />

Câu 7. Chọn đáp án C<br />

cos 2x 0<br />

<br />

cos 2x<br />

0<br />

2x k<br />

x k<br />

<br />

2 <br />

4 2<br />

1 <br />

3sin 2xcos 2x0<br />

<br />

tan 2x<br />

<br />

<br />

3<br />

2x k<br />

<br />

<br />

x k<br />

<br />

6 <br />

12 2<br />

<br />

cos x 0 3<br />

x k<br />

x k<br />

4 4 2 <br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

sin x 0<br />

x k<br />

x k<br />

<br />

3 3 <br />

3<br />

<br />

Điều kiện: cos2x 0 2x k<br />

x k<br />

3 <br />

3 2 12 2<br />

Câu 8. Chọn đáp án D<br />

Điều kiện:<br />

Câu 9. Chọn đáp án A<br />

<br />

x k<br />

cos3x 0 3x k<br />

6 3<br />

2 <br />

sin5x<br />

0 <br />

5x<br />

k<br />

x<br />

k<br />

5<br />

Chu kì của hàm số f x sin x<br />

Câu 10. Chọn đáp án B<br />

là T0 2


Chu kì của hàm số f x tan 2x<br />

Câu 11. Chọn đáp án A<br />

<br />

là T0<br />

<br />

2<br />

Chu kì của hàm số f x sin 2x sin x<br />

Câu 12. Chọn đáp án D<br />

Chu kì của hàm số là T0<br />

Câu 13. Chọn đáp án A<br />

là T0 2<br />

<br />

Chu kì của hàm số là T0 2<br />

Câu 14. Chọn đáp án A<br />

Hàm số<br />

Câu 15. Chọn đáp án A<br />

y sin x không tuần hoàn. Ngoài ra các em <strong>có</strong> thể kiểm tra đk f x T f x,<br />

x nhé.<br />

Do 1 sin x11 2sin x 3 5<br />

Câu 16. Chọn đáp án A<br />

y x x y x <br />

2 2 2<br />

1 2cos 1 1;cos 1 1 2cos 1 1 3<br />

Câu 17. Chọn đáp án D<br />

<br />

y 1 3sin2x 1 3 4; y 1 3sin2x<br />

1 3 2.<br />

4 4<br />

Vậy max y 4,min y 2<br />

Câu 18. Chọn đáp án B<br />

y x y x<br />

2 2<br />

3 2cos 3 3 0 3; 3 2cos 3 3 2 1.<br />

Câu 19. Chọn đáp án A<br />

4 4 4 4 4<br />

y 4; y <br />

2 2<br />

1 2sin x 1 1 2sin x 1<br />

2 3<br />

Câu 20. Chọn đáp án D<br />

<br />

y x x x x f t t x t <br />

2 2 2<br />

2sin cos 2 1 cos2 cos 2 ; cos2 ; 1;1<br />

2 1 3 3<br />

f t t t 1; t 1;1 f 1 1; f ; f 1<br />

3 max y 3;min y <br />

2 4 4<br />

Câu 21. Chọn đáp án C<br />

y 3sin x 4cos x 1 y 1 3sin x 4cos x<br />

2 2 2 2<br />

<br />

y 1 3sin x 4cos x 3 4 .1 25 5 y 1 5 4 y 6<br />

Câu 22. Chọn đáp án A<br />

y 3sin x 4cos x 1 y 1 3sin x 4cos x


2 2 2 2<br />

<br />

y 1 3sin x 4cos x 3 4 .1 25 5 y 1 5 6 y 4<br />

Câu 23. Chọn đáp án B<br />

y x x x x x x x x <br />

2 2<br />

2sin 3sin 2 4cos 1 cos2 3sin 2 2 1 cos2 3sin 2 3cos2 1<br />

y 3sin 2x 3cos 2x 1 y 1 3 sin 2x cos 2x<br />

2 2 2 2<br />

y x x x x<br />

1 9 sin 2 cos 2 9.2 sin 2 cos 2 9.2<br />

18 y1 18 1 3 2 y 1<br />

3 2<br />

Câu 24. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

<br />

2 2 2x<br />

y sin x 3sin 2x 3cos x 1 3sin 2x 2cos 1 3sin 2x 1 cos2x 2 3sin 2x cos2x<br />

<br />

<br />

2 2 2 2 2 2<br />

<br />

y 2 3sin 2x cos 2x y 2 3sin 2x cos 2x 3 1 sin 2x cos 2x<br />

10<br />

10 y 2 10 2 10 y 2 10<br />

Câu 25. Chọn đáp án C<br />

y 2sin3x 1 2 1 3; y 2sin3x<br />

1 2 1 1<br />

Câu 26. Chọn đáp án C<br />

y x y x <br />

2 2<br />

3 4cos 2 3; 3 4cos 2 3 4 1<br />

Câu 27. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

<br />

y 1 2 4 cos3x<br />

1 2 4 1 1<br />

2 3<br />

.<br />

y 1 2 4 cos3x<br />

1 2 4 1 1 2 5<br />

Câu 28. Chọn đáp án A<br />

<br />

y x x y x x y<br />

2 2 2 2 2<br />

4sin6 3cos6 3 4 sin 6 cos 6 25 5 5.<br />

Câu 29. Chọn đáp án D<br />

3 3 3 3 3 3<br />

y ; y <br />

2 2<br />

1 2 sin x 1 2 0 1 2 1 2 sin x 1 2 1 1<br />

3<br />

Suy ra<br />

3 3<br />

min y ;max y .<br />

1<br />

3 1<br />

2<br />

Câu 30. Chọn đáp án C<br />

<br />

y 2cos3x 3 2.1 3 5; y 2cos3x<br />

3 2. 1<br />

3 1<br />

3 3<br />

Suy ra min y 1;max y 5<br />

Câu 31. Chọn đáp án D<br />

2 2 2<br />

3 2sin 2 1 2 1sin 2 1<br />

2cos 2<br />

x x x<br />

Ta <strong>có</strong>:


2 2<br />

11 2cos 2x 3 1 1 2cos 2x 3 5 y 4 3<br />

Câu 32. Chọn đáp án C<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2 2 2<br />

2 sin x 11 sin x 1<br />

cos x<br />

<br />

<br />

1 sin x 1<br />

2<br />

1 1 cos x 2<br />

Câu 33. Chọn đáp án B<br />

Đặt<br />

t x y t t<br />

hoành độ<br />

Cộng từng vế ta được: 0 y 3.<br />

2<br />

tan 4 1. Hàm số bậc hai<br />

Câu 34. Chọn đáp án D<br />

b<br />

t 2 min y y2<br />

3.<br />

2a<br />

2<br />

ax bx c với a 0 đạt GTNN tại đỉnh parabol <strong>có</strong><br />

ĐKXĐ: 5sin 4x 6cos4x 2m 1 0, x 2m 5sin 4x 6cos4x 2m 1,<br />

x<br />

<br />

2m max y 6cos 4x 5sin 4x<br />

1 .<br />

<br />

6 5 <br />

y 61<br />

cos 4x sin 4x1 61sin <br />

4x<br />

1<br />

với<br />

61 61 <br />

6 5<br />

sin ,cos<br />

.<br />

61 61<br />

61 1<br />

y 61 1 max y 61 1 m .<br />

2<br />

Câu 35. Chọn đáp án C<br />

3 3sin3x 3 1 y<br />

5<br />

Câu 36. Chọn đáp án D<br />

<br />

<br />

y x x x y <br />

2 2 2 x<br />

1 4sin 2 4 1 sin 2 3 4cos 3 0 4cos 2 2 4 3 1<br />

Câu 37. Chọn đáp án C<br />

2 2sin x 2 1 3 2sin x 5 1 3 2sin x 5 2 y 1<br />

5<br />

Câu 38. Chọn đáp án A<br />

2 2 2<br />

0 sin 4x 1 2 2 sin 4x 3 2 2 2 2 sin 2x 2 3 3 2 2 y 3 2 3<br />

Câu 39. Chọn đáp án B<br />

4 3 <br />

y 4sin3x 3cos3x 1 5<br />

sin3x cos3x 1 5sin 3x <br />

1<br />

với<br />

5 5 <br />

4 y 6.<br />

Câu 40. Chọn đáp án B<br />

3 4<br />

sin ,cos<br />

<br />

5 5<br />

2 2<br />

Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> x x<br />

<br />

2 <br />

2 x 2 x<br />

sin 3 cos 1 3 sin cos 4


min y 2<br />

<br />

max y 6<br />

Khi đó 2 sin x 3 cos x 2 2 sin x 3 cos x 4 6 y 2;6<br />

Câu 41. Chọn đáp án D<br />

Ta <strong>có</strong><br />

sin 2x2cos2x3<br />

y 2 y.sin 2 x y.cos2x 4y sin 2x 2cos2x<br />

3<br />

2sin 2xcos2x4<br />

<br />

2y 1 .sin 2x y 2 .cos 2x 3 4y<br />

(*)<br />

2 2 2<br />

Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> 2y 1 .sin 2x y 2 .cos2x 2y 1 y 2<br />

Kết hợp với (*), ta được <br />

Câu 42. Chọn đáp án D<br />

<br />

<br />

3 4y 2y 1 y 2 11y 24y 4 0 y <br />

;2<br />

11<br />

<br />

<br />

2 2 2 2 2<br />

Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> x x 2 2 2 2 x 2 x<br />

sin 3cos 1 3 sin cos 10<br />

<br />

min y 2 10<br />

10 sin x 3cos x 10 2 10 sin x 3cos x 2 2 10 <br />

max y 2 10<br />

Câu 43. Chọn đáp án D<br />

Ta <strong>có</strong><br />

2 1<br />

cos 4x<br />

sin 2x<br />

và<br />

2<br />

2<br />

2cos 2<br />

x<br />

cos4x. Khi đó<br />

16.sin 4xcos 4x<br />

y <br />

2.cos 4x2.sin 4x6<br />

<br />

2 y.cos 4x 2 y.sin 4x 6y 1 6.sin 4x cos 4x 2y 1 .cos 4x 2y 6 .sin 4x 1 6 y (*)<br />

2 2 2<br />

Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> 2y 1 .cos4x 2y 6 .sin 4x 2y 1 2y<br />

6<br />

Kết hợp với (*), ta được 1 6 2 1 2 6<br />

Câu 44. Chọn đáp án C<br />

Đặt t 3.sin x 4.cos x<br />

Khi đó<br />

<br />

2 2 2 5 2 22 5 <br />

y y y y <br />

2 22<br />

7 7<br />

2<br />

, theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> t 25 t 5;5<br />

2<br />

2 2 1 1 1<br />

y 3t 4t 1 3 t , t min y <br />

3 3 3 3<br />

Mặt khác y t 53t<br />

19<br />

96 , với <br />

Câu 45. Chọn đáp án B<br />

.<br />

t 5;5 t 5 3t 19 0 max y 96 .<br />

Xét hàm số y 3sin x 4cos x 2 6sin x 8cos x 3sin x 4cos x 2<br />

23sin x 4cos x<br />

3sin x 4cos x 1 2<br />

1 y 1 min y 1 vì 2<br />

3sin x 4cos x 1 0; x<br />

.<br />

Khi đó bất phương trình y 2m 1; x 2m 1 min y 1 m 0<br />

Câu 46. Chọn đáp án D


3sin 2x cos 2x 3sin 2x cos 2x 3sin 2x cos 2x<br />

Đặt y <br />

2<br />

sin 2x 4cos x 1 sin 2x 2 1 cos 2x 1 sin 2x 2cos 2x<br />

3<br />

<br />

<br />

<br />

y.sin 2x 2 y.cos 2x 3y 3.sin 2x cos 2x y 3 .sin 2x 2y 1 .cos 2x 3y<br />

(*)<br />

2 2 2<br />

Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> y 3 .sin 2x 2y 1 .cos2x y 3 2y<br />

1<br />

Kết hợp với (*), ta được 2<br />

Để bất phương trình<br />

Câu 47. Chọn đáp án B<br />

<br />

2 2 5 65<br />

9y y 3 2y 1<br />

y <br />

4<br />

5 65<br />

max<br />

y <br />

4<br />

5 65 65 9<br />

y m 1; x m 1 max y m <br />

4 4<br />

2 2 2 2 2<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

sin 2x 3.cos2x 1 3 sin 2x cos 2x 10 sin 2x 3.cos2x <br />

10; 10<br />

<br />

2 2 2 2 2<br />

Và <br />

4.sin 2x cos2x 4 1 sin 2x cos 2x 17 4.sin 2x cos2x <br />

17; 17 <br />

<br />

Khi đó 4sin2x cos2x17 0 nên để bất phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm thì<br />

Lại <strong>có</strong><br />

3cos 2x sin 2x m 1 0; x m 1 min y 10 m 10 1<br />

4sin 2xcos2x17<br />

2 4.sin 2x cos2x 17 6.cos2x 2.sin 2x 2m<br />

2<br />

3cos2x sin 2x m 1<br />

2.sin 2x 5.cos2x 2m 15; x 2m 15 min 2.sin 2x 5.cos2x 2m<br />

15 29<br />

15 29<br />

m . Vậy giá trị cần tìm của m là<br />

2<br />

Câu 48. Chọn đáp án B<br />

<br />

15 29<br />

10 1 m <br />

2<br />

Ta <strong>có</strong> x y x y x y x y x y<br />

cos2 cos2 21 sin <br />

0 cos2 cos2 0 cos .cos 0<br />

<br />

, 0; cos 0<br />

2 <br />

Với x y x y<br />

1 2<br />

cos x y 0 0 x y .<br />

2 x<br />

y <br />

, do đó <br />

Sử dụng bất đẳng thức Cauchy-Schwarz dạng phân thức<br />

Khi đó<br />

<br />

2 2<br />

2<br />

4 4<br />

sin x cos y sin x<br />

cos y 2 . sin<br />

2 cos<br />

2<br />

p x y<br />

y x x y <br />

2 2 2 2 2 2<br />

Lại <strong>có</strong> x y x y y x<br />

<br />

2 2 2<br />

<br />

x<br />

y 2<br />

2 2<br />

x y<br />

; x, y, a, b,<br />

<br />

a b a b<br />

sin cos 1 cos cos 1 cos cos 1<br />

<br />

2<br />

vì<br />

<br />

1 2<br />

<br />

x<br />

y <br />

<br />

Vậy giá trị nhỏ nhất của biểu thức P là<br />

Câu 49. Chọn đáp án D<br />

2<br />

min P . Dấu bằng xảy ra khi<br />

<br />

<br />

x y .<br />

4


ksin x1<br />

Ta <strong>có</strong> y y.cos x 2 y k.sin x 1 y.cos x k.sin x 1<br />

2y<br />

(*)<br />

cos x 2<br />

2 2 2 2 2 2 2<br />

Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> .cos .sin sin cos <br />

y x k x y k x x y k<br />

2 2 2 2 2 2<br />

2 1<br />

Kết hợp với điều kiện (*), ta được 1 2y<br />

y k 3y 4y 1 k 0 3y k <br />

3<br />

3<br />

2 2 2<br />

2 3k 1 2 3k 1 2 3k<br />

1<br />

y y min y <br />

3 9 3 9 3<br />

Yêu cầu <strong>bài</strong> toán<br />

Câu 50. Chọn đáp án B<br />

2<br />

2 3k<br />

1<br />

2<br />

min y 1 1 3k 1 5 k 2 2<br />

<br />

3<br />

Hàm số xác định khi và chỉ khi 4 x 4 x 2 x 2 x 2 x 2 x<br />

sin cos 0 sin cos sin cos 0<br />

1 <br />

cos2x 0 2 x k<br />

x k D x | x k ,<br />

k <br />

2 4 2 4 2 <br />

Câu 51. Chọn đáp án B<br />

tan x 0<br />

<br />

Hàm số xác định sin 2x 0 x k D x | x k , k <br />

cos x 0 2 2 <br />

Câu 52. Chọn đáp án D<br />

2<br />

Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 cos4x 0 2.cos 2x 0 cos2x<br />

0<br />

<br />

cos2x cos 2 x k<br />

x k D x | x k , k <br />

2 2 4 2 4 2 <br />

Câu 53. Chọn đáp án D<br />

<br />

Hàm số xác định khi và chỉ khi tan x 3 0 tan x tan k<br />

x k<br />

.<br />

3 2 3<br />

2<br />

<br />

D x | <br />

k<br />

x k,<br />

k <br />

3 2<br />

<br />

<br />

<br />

38 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Ôn <strong>tập</strong> tổng hợp về Lượng giác (Trắc nghiệm) - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong><br />

<strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 1. Cho 0 <br />

thỏa mãn sin<br />

2 sin <br />

2<br />

2<br />

. Khi đó tan <br />

<strong>có</strong> giá trị bằng:<br />

2 <br />

4 <br />

A. 9 4 2<br />

7<br />

B. 9 4 2<br />

7<br />

C.<br />

9 4 2<br />

7<br />

D.<br />

9 4 2<br />

<br />

7


1<br />

Câu 2. Phương trình sin 2x<br />

<strong>có</strong> bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x <br />

2<br />

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />

1<br />

cos2x<br />

Câu 3. Tập xác định của hàm số y <br />

là:<br />

1<br />

sin 2x<br />

<br />

<br />

A. B. \ k;<br />

k<br />

<br />

8<br />

<br />

<br />

C. \ k;<br />

k<br />

<br />

2 <br />

Câu 4. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />

<br />

D. \ k;<br />

k<br />

<br />

4 <br />

<br />

y sin x trên đoạn<br />

<br />

; <br />

2 3<br />

<br />

lần lượt là:<br />

A.<br />

3<br />

; 1<br />

B.<br />

2<br />

Câu 5. Hàm số<br />

A.<br />

11 <br />

<br />

; 5 <br />

2 <br />

3<br />

; 2<br />

C.<br />

2<br />

y cos x nghịch biến trên khoảng:<br />

B.<br />

19 <br />

;10 <br />

2 <br />

C.<br />

3 ; 1<br />

D. 1; 3<br />

2 <br />

11 <br />

;7 <br />

2 <br />

D.<br />

<br />

<br />

<br />

3 ; <br />

2 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 6. Cho 0 <br />

thỏa mãn sin<br />

2 sin <br />

2<br />

2<br />

. Khi đó tan <br />

<strong>có</strong> giá trị bằng:<br />

2 <br />

4 <br />

A. 9 4 2<br />

7<br />

B.<br />

9 4 2<br />

7<br />

Câu 7. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />

C.<br />

9 4 2<br />

7<br />

2<br />

y 2sin x cos2x<br />

D. 9 4 2<br />

7<br />

lần lượt là:<br />

A. 2; −1 B. 3; −1 C. −1; −3 D. 3; 1<br />

Câu 8. Cho<br />

3 <br />

<br />

<br />

sin x và x . Tính tan x<br />

5 2<br />

<br />

4 <br />

A. 8 B. 5 C. 6 D. 7<br />

tan x<br />

Câu 9. Điều kiện xác định của hàm số y <br />

cos x 1<br />

là:<br />

<br />

A. x k2<br />

B.<br />

3<br />

<br />

x k<br />

2<br />

<br />

<br />

x k<br />

3<br />

<br />

x<br />

k<br />

C. x k2<br />

D. 2<br />

<br />

x<br />

k2


2 cos x<br />

Câu 10. Tập xác định của hàm số y <br />

<br />

1tan<br />

x<br />

<br />

3 <br />

A.<br />

5<br />

<br />

\ k<br />

, k<br />

<br />

6 <br />

C.<br />

5<br />

<br />

<br />

\ k2 , l, k,<br />

l <br />

6 12<br />

<br />

cot x<br />

Câu 11. Tập xác định của hàm số y <br />

cos x 1<br />

là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

\ k2 , k<br />

<br />

2<br />

<br />

C.<br />

k<br />

<br />

\ , k <br />

2 <br />

<br />

Câu 12. Chu kỳ của hàm số y tan<br />

x<br />

<br />

4 là:<br />

A. <br />

<br />

B. 4<br />

là:<br />

<br />

B. \ ,<br />

12 l l <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

5<br />

<br />

D. \ k, l, k,<br />

l <br />

6 12<br />

B. \ k , k<br />

<br />

D. \ k2 , k<br />

<br />

C. 2 D. 2<br />

<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 sin x cos x là:<br />

A. 2 2<br />

B. 2 2<br />

C. 2 2<br />

D. 2<br />

2<br />

Câu 14. Cho<br />

A. 25<br />

107<br />

3 <br />

cos với <br />

. Tính giá trị<br />

5 2<br />

B. 28<br />

107<br />

3 2sin 2<br />

P .<br />

4 cos 2<br />

C. 27<br />

107<br />

4 <br />

<br />

<br />

Câu 15. Cho cos 2 với <br />

. Tính giá trị P 1 tancos <br />

5 2<br />

<br />

4 .<br />

A. 2 5<br />

5<br />

B.<br />

2 5<br />

C.<br />

5<br />

Câu 16. Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 <strong>có</strong> nghiệm.<br />

5<br />

D.<br />

5<br />

D. 51<br />

107<br />

A. m 24<br />

B. m 24<br />

C. m 12<br />

D. m 13<br />

Câu 17. Phương trình: 3sin3x<br />

cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:<br />

A.<br />

C.<br />

1<br />

sin3x<br />

<br />

6<br />

2<br />

1<br />

sin3x<br />

<br />

6<br />

2<br />

<br />

B. sin3x<br />

<br />

6<br />

6<br />

D.<br />

1<br />

sin3x<br />

<br />

6<br />

2<br />

5<br />

5


Câu 18. Tính giá trị của biểu thức P 1 3cos 2 2 3cos 2<br />

A. 9<br />

14<br />

Câu 19. Hàm số<br />

A. 4<br />

<br />

y<br />

B. 16 9<br />

2<br />

cos 4x<br />

1<br />

biết<br />

tuần hoàn với chu kỳ:<br />

B. 2<br />

<br />

C. 14 9<br />

<br />

<br />

Câu 20. Cho góc ; <br />

2 và 1 <br />

sin . Tính sin<br />

<br />

5 6 .<br />

A.<br />

<br />

Câu 21. Cho<br />

A. 2 5<br />

3<br />

15 2 5<br />

10<br />

B.<br />

15 2 5<br />

10<br />

2<br />

<br />

sin với 0 <br />

. Tính giá trị<br />

3<br />

2<br />

Câu 22. Giá trị lớn nhất của hàm số<br />

2<br />

sin .<br />

3<br />

D. 7 3<br />

C. 2 D. 4<br />

C.<br />

B. 1 C. 1 2<br />

<br />

2<br />

y 1 2cos x cos x<br />

15 2 5<br />

10<br />

1sin 2<br />

cos 2<br />

P <br />

.<br />

sin<br />

cos<br />

là:<br />

D.<br />

D. 3 3<br />

A. 0 B. 3 C. 2 D. 5<br />

Câu 23. Cho<br />

A.<br />

x x 1 <br />

sin cos<br />

và x ; <br />

2 2 2 . Tính sin2x .<br />

2 <br />

2 7<br />

B. 3 7<br />

9<br />

8<br />

C.<br />

3 7<br />

D.<br />

8<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 24. Cho <br />

2<br />

và tan 1<br />

2<br />

. Tính giá trị A cos<br />

<br />

sin<br />

4 <br />

6 <br />

A.<br />

3<br />

2<br />

Câu 25. Cho<br />

A. 119<br />

128<br />

sin<br />

1<br />

4<br />

B. 1 2<br />

C. 15 2<br />

. Tính giá trị <br />

B.<br />

Câu 26. Tập xác định của hàm số<br />

P sin 4 2sin cos<br />

123<br />

C. 123<br />

256<br />

256<br />

y <br />

sin x 2<br />

cos x 1<br />

là:<br />

A. \ k , k <br />

B. \ <br />

k2 ,<br />

k<br />

<br />

D.<br />

<br />

15 2 5<br />

10<br />

7<br />

8<br />

3<br />

2<br />

D. Đáp án khác<br />

k<br />

C. \ , k <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

D. \ k2 , k


Câu 27. Hàm số y tan cos x<br />

chỉ không xác định tại:<br />

2 <br />

<br />

A. x 0<br />

B. x 0,<br />

x C. x k<br />

, k D. x k , k <br />

2<br />

Câu 28. Hàm số<br />

<br />

A. <br />

; <br />

2 <br />

Câu 29. Giá trị của biểu thức<br />

y sin x đồng biến trên khoảng:<br />

A. 1 B.<br />

Câu 30. Cho<br />

<br />

B. ; <br />

2 <br />

<br />

C. 0; <br />

2 <br />

4<br />

P sin cos sin cos bằng<br />

5 30 30 5<br />

1<br />

C. 1 2<br />

2<br />

D.<br />

D. 0<br />

2 2 2 2<br />

M cos x cos <br />

x cos x<br />

. Thu gọn M được kết quả là:<br />

3 3 <br />

3<br />

<br />

; <br />

2 <br />

A. 1 B. −1 C. 3 2<br />

D. 1 2<br />

Câu 31. Cho<br />

A. 30<br />

49<br />

Câu 32. Hàm số<br />

3<br />

<br />

a ; <br />

2 và 9 <br />

cosa . Tính tan a<br />

<br />

41<br />

<br />

4 <br />

B. 33<br />

49<br />

2<br />

y cos x 1 1 cos x<br />

C. 32<br />

49<br />

chỉ xác định khi:<br />

A. x k2 , k B. x 0<br />

<br />

C. xk<br />

, k D. x k<br />

, k <br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 33. Cho <br />

2<br />

, tan 1<br />

2<br />

. Tính A cos<br />

<br />

sin<br />

4 <br />

6 <br />

A. 8 B.<br />

Câu 34. Nghiệm của phương trình<br />

D. 31<br />

49<br />

3<br />

C. 10 D. −2<br />

2<br />

2 3x<br />

cos 2x<br />

cos x 2sin 2<br />

là:<br />

A.<br />

C.<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

3 , k <br />

<br />

x<br />

k<br />

2<br />

<br />

x k<br />

3 , k <br />

<br />

x<br />

k <br />

B.<br />

D.<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

3 , k <br />

<br />

x<br />

k2<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

3 , k <br />

<br />

x<br />

k2


Câu 35. Phương trình 1cos x m <strong>có</strong> đúng 2 nghiệm<br />

<br />

3<br />

<br />

x ; khi và chỉ khi:<br />

2 2 <br />

A. 0m<br />

1<br />

B. 0m<br />

1<br />

C. 1 m 1 D. 1 m 0<br />

Câu 36. Số nghiệm của phương trình<br />

1<br />

<br />

sin x.cos x.cos2 x.cos4 x.cos8x sin12x<br />

trên ;<br />

16<br />

<br />

<br />

2 2<br />

là:<br />

A. 15 B. 16 C. 17 D. 18<br />

Câu 37. Giải phương trình sin x cos x 4.sin 2x<br />

1<br />

<br />

A. x k2<br />

2<br />

hoặc x k2 k B. x k2<br />

k<br />

<br />

C. x k k<br />

<br />

3 <br />

4<br />

<br />

D. x k2<br />

2<br />

Câu 38. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn:<br />

A.<br />

C.<br />

3<br />

y x sin3x<br />

B.<br />

3<br />

y 1 cos xsin <br />

2x<br />

2 <br />

D.<br />

<br />

2<br />

hoặc x k2<br />

k<br />

<br />

cos x<br />

cot<br />

y <br />

sin x<br />

2<br />

x<br />

y x 3 sin 2x tan x


HƯỚNG DẪN GIẢI<br />

Câu 1. Chọn đáp án D<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin 2 sin <br />

2 sin 2 cos 2 sin 2 2 cos<br />

2 <br />

cos<br />

1<br />

<br />

<br />

<br />

cos<br />

sin<br />

<br />

3 3<br />

2 2 2<br />

sin 2cos 4cos 2 3cos 4cos<br />

1 0 1 2 2<br />

tan 1 sin cos<br />

9 4 2<br />

Ta <strong>có</strong> tan <br />

.<br />

4 1tan cos sin<br />

7<br />

Câu 2. Chọn đáp án B<br />

<br />

1 <br />

x k<br />

12<br />

Ta <strong>có</strong> sin 2x<br />

. Do<br />

2 5<br />

x k<br />

12<br />

Câu 3. Chọn đáp án D<br />

Điều kiện sin 2x 1<br />

x k<br />

4<br />

Câu 4. Chọn đáp án A<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> y ' cos x; y ' 0 x . Ta <strong>có</strong><br />

2<br />

Câu 5. Chọn đáp án A<br />

Hàm số y cos x nghịch biến trên<br />

Câu 6. Chọn đáp án C<br />

11<br />

5<br />

0 x x ; x .<br />

12 12<br />

3<br />

y 1;<br />

y .<br />

2 3 2<br />

11 <br />

<br />

; 5 <br />

2 .<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> sin 2 sin <br />

2 sin 2 cos 2 sin 2 2 cos<br />

2 <br />

cos<br />

1<br />

<br />

<br />

<br />

cos<br />

sin<br />

<br />

3 3<br />

2 2 2<br />

sin 2cos 4cos 2 3cos 4cos<br />

1 0 1 2 2<br />

tan 1 sin cos<br />

9 4 2<br />

Ta <strong>có</strong> tan <br />

<br />

4 1tan cos sin<br />

7<br />

Câu 7. Chọn đáp án B<br />

y x x x x x y <br />

Ta <strong>có</strong> <br />

Câu 8. Chọn đáp án D<br />

l<br />

l<br />

2 2 2 2<br />

2sin cos2 2sin 1 2sin 4sin 1 1 3


2 4 3 <br />

1<br />

tan x<br />

Ta <strong>có</strong> cos x 1 sin x tan x tan x 7<br />

5 4 4 1<br />

tan x<br />

Câu 9. Chọn đáp án D<br />

Điều kiện:<br />

Câu 10. Chọn đáp án D<br />

Điều kiện:<br />

Câu 11. Chọn đáp án B<br />

<br />

cos x 0 x k<br />

2<br />

cos x 1 <br />

x<br />

k2<br />

<br />

tan x 1 <br />

x k<br />

3 <br />

12<br />

<br />

<br />

<br />

5<br />

cos x 0<br />

x<br />

k<br />

<br />

3 <br />

6<br />

sin x 0<br />

x k<br />

<br />

cos x 1 x k2<br />

Hàm số đã cho xác định x k<br />

k<br />

<br />

Câu 12. Chọn đáp án A<br />

Hàm số y tan xax b a<br />

0<br />

Câu 13. Chọn đáp án D<br />

<strong>có</strong> chu kỳ T<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

<br />

.<br />

a<br />

sin x cos x 2 sin x cos x 2 sin x cos x 2 y 2 2<br />

Câu 14. Chọn đáp án D<br />

Ta <strong>có</strong><br />

<br />

<br />

sin<br />

0 4 2cos 1<br />

2 2<br />

sin 1 cos 4 3 2sin cos 51<br />

sin<br />

P <br />

2<br />

5 107<br />

Câu 15. Chọn đáp án B<br />

Ta <strong>có</strong><br />

3<br />

<br />

sin<br />

2 4 <br />

1 2sin <br />

10<br />

<br />

5 <br />

<br />

1<br />

sin 0,cos 0 cos<br />

<br />

10<br />

sin<br />

1 1 2<br />

P 1 cos<br />

sin<br />

<br />

cos<br />

<br />

2 2 5<br />

Câu 16. Chọn đáp án C<br />

5 m m 1 m 12<br />

2 2<br />

Ta <strong>có</strong> 2<br />

Câu 17. Chọn đáp án C<br />

<br />

<br />

.


3 1 1 1<br />

Ta <strong>có</strong> sin 3 x. cos3x sin 3x<br />

.<br />

2 2 2 6 2<br />

Câu 18. Chọn đáp án C<br />

2 1 14<br />

Ta <strong>có</strong> cos2<br />

1 2sin P <br />

9 9<br />

Câu 19. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong> y<br />

1<br />

cos8x<br />

1 và hàm số y cosax b a<br />

0<br />

tuần hoàn với chu kỳ 2 .<br />

2<br />

a<br />

Câu 20. Chọn đáp án D<br />

Ta <strong>có</strong><br />

<br />

<br />

cos P sin cos<br />

<br />

cos<br />

0 5 2 2 10<br />

2 2<br />

cos 1 sin <br />

2 3 1 15 2 5<br />

Câu 21. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

<br />

<br />

cos<br />

P <br />

cos<br />

0<br />

3 sin<br />

cos<br />

3<br />

2 2 2<br />

cos 1 sin 5 1 2sin cos 2cos 1 2 5<br />

Câu 22. Chọn đáp án C<br />

y cos x1 2 2<br />

Ta <strong>có</strong> 2<br />

Câu 23. Chọn đáp án C<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

2<br />

<br />

<br />

2 2<br />

<br />

x x 1 x x 1 x x x x 1<br />

sin cos sin cos sin 2sin cos cos<br />

2 2 2 2 2 4 2 2 2 2 4<br />

3 7<br />

4 16<br />

2 2<br />

sin x cos x 1 sin x <br />

<br />

Do x ; nên cos 0<br />

2 x 7 3 7<br />

cos x sin 2x 2sin xcos<br />

x .<br />

4 8<br />

Câu 24. Chọn đáp án D<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: tan 1 k k<br />

4 4 4<br />

<br />

5<br />

3<br />

Do 2 A cos sin<br />

<br />

2 6 2<br />

Câu 25. Chọn đáp án D<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

P sin 4 2sin cos 2sin 2 cos 2 2sin 2 cos<br />

cos2 1 4sin cos 1 2sin 1 .4sin 1 sin <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

.<br />

128<br />

Câu 26. Chọn đáp án B<br />

2 2 2 225


Ta <strong>có</strong>: 2 sin x 0x<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: 1 cos x 0 x<br />

dấu bằng xảy ra cos x 1.<br />

Hàm số đã cho xác định 1 cos x 0 cos x 1 x k2<br />

k<br />

<br />

Câu 27. Chọn đáp án C<br />

.<br />

<br />

2 2<br />

cos x 1<br />

<br />

cos x 1<br />

Hàm số đã cho không xác định khi cos x k<br />

cos x 1 2k x kk<br />

<br />

Câu 28. Chọn đáp án C<br />

<br />

Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng ; <br />

2 2 do đó nó đồng biến trên khoảng <br />

0; <br />

<br />

2 .<br />

Câu 29. Chọn đáp án C<br />

4 1<br />

Ta <strong>có</strong>: P sin cos sin cos P sin cos sin cos sin <br />

.<br />

5 30 30 5 5 30 30 5 5 30 2<br />

Câu 30. Chọn đáp án C<br />

2<br />

4<br />

<br />

1 cos 2x<br />

1 cos 2x<br />

1 cos2x<br />

<br />

3 3 1 <br />

<br />

2 2 2 2 <br />

<br />

3<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: M 3 cos2x 2cos cos2x<br />

<br />

1 3 cos 2x cos 2x<br />

3 .<br />

2 2<br />

2 2 2 2<br />

3<br />

Cách 2: Chọn x 0 M cos 0 cos cos <br />

3 3 2<br />

Câu 31. Chọn đáp án D<br />

<br />

tan a tan<br />

<br />

tan 1<br />

Ta <strong>có</strong>: tan<br />

4 a <br />

a<br />

<br />

4 <br />

1<br />

tan a tan<br />

1<br />

tan a<br />

4<br />

3<br />

<br />

Do a ; <br />

2 nên 2 40 40 31<br />

sin a 0 sin a 1 cos a tan a A <br />

41 9 49<br />

Câu 32. Chọn đáp án A<br />

Hàm số đã cho xác định khi cos x 1 0 cos x 1 cos x 1 x k2 ;<br />

k .<br />

Câu 33. Chọn đáp án B<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: tan 1 k k<br />

4 4 4<br />

<br />

5<br />

3<br />

Do 2 A cos sin<br />

<br />

2 6 2<br />

Câu 34. Chọn đáp án A


Ta <strong>có</strong>: PT cos2x cos x 1 cos3x 1 cos2x cos3x cos x<br />

2<br />

sin x 0 x<br />

k<br />

2<br />

2sin x 2sin 2xsin x 4sin xcos x.sin x <br />

1 <br />

<br />

2<br />

cos x x<br />

k<br />

<br />

2 3<br />

2<br />

<br />

x<br />

k<br />

3 , k <br />

<br />

x<br />

k<br />

Câu 35. Chọn đáp án A<br />

Phương trình đã cho <strong>có</strong> 2 nghiệm<br />

<br />

3<br />

<br />

x ; <br />

2 2 <br />

khi và chỉ khi 1 cos x m 1 0 0 m 1 .<br />

hay<br />

Câu 36. Chọn đáp án C<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

1<br />

sin x.cos x.cos2 x.cos4 x.cos8x sin12x<br />

16<br />

1 sin12x sin 4xcos4xcos8x sin12x<br />

sin 2xcos2 x.cos4 x.cos8x<br />

<br />

2 16 4 16<br />

k<br />

x <br />

sin8xcos8x sin12x<br />

16x 12x k2<br />

2<br />

sin16x sin12x 8 16<br />

<br />

<br />

16x 12x k2<br />

k<br />

x <br />

28 14<br />

k<br />

<br />

Xét ; k 1; k 0<br />

2 <br />

<br />

2 2 <br />

<br />

k <br />

2 28 14 2<br />

Xét 7,5 k 6,5 k 7; 6;......;5;6<br />

<br />

Do đó PT <strong>có</strong> 17 nghiệm thuộc đoạn<br />

<br />

;<br />

2 2<br />

<br />

Câu 37. Chọn đáp án C<br />

Đặt<br />

2 2 2 2<br />

t sin x cos x t sin x 2sin xcos x cos x t 1 sin 2x


Do đó sin 2x<br />

1<br />

Với 1<br />

t<br />

1<br />

t 4 1 t 1 4t t 3 0 <br />

<br />

3<br />

t <br />

4<br />

2<br />

2 2<br />

t . Khi đó <br />

k<br />

.<br />

2<br />

t ta <strong>có</strong>: sin 2x 0 x , k<br />

<br />

Câu 38. Chọn đáp án C<br />

Hàm số<br />

y f x<br />

là hàm chẵn khi f x f <br />

x<br />

<br />

<br />

3<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

Ta <strong>có</strong>: y 1 cos xsin 2x 1 cos x. cos2x 1 cos xcos2x f x<br />

Khi đó f x f x 1 cos x cos 2x<br />

.<br />

l<br />

32 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Kiểm tra <strong>chương</strong> Lượng giác (Trắc nghiệm ) - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong><br />

<strong>tiết</strong><br />

<br />

Câu 1. Cho <br />

và<br />

2<br />

A.<br />

Câu 2. Tính<br />

A. 1 9<br />

12<br />

B. 12<br />

25<br />

25<br />

4 4<br />

A sin cos <br />

<br />

Câu 3. Cho 0 <br />

và<br />

2<br />

A.<br />

6<br />

3<br />

6<br />

, biết<br />

3<br />

sin 5<br />

. Tính tan<br />

A .<br />

1 tan<br />

2 <br />

B. 7 9<br />

2<br />

sin 2 .<br />

3<br />

C. 15<br />

34<br />

C. 5 9<br />

1<br />

<br />

sin . Tính A cos<br />

<br />

3<br />

3 .<br />

B. 3 6<br />

6<br />

<br />

1<br />

Câu 4. Cho <br />

và sin <br />

<br />

. Tính<br />

2 3<br />

C.<br />

6<br />

3<br />

6<br />

7<br />

<br />

A tan<br />

<br />

2 .<br />

D.<br />

D.<br />

D.<br />

15<br />

<br />

34<br />

7<br />

<br />

9<br />

3<br />

6<br />

<br />

6<br />

A. 2 B. 2<br />

C. 2 2 D. 2 2<br />

Câu 5. Cho<br />

1<br />

cos 4 . Tính<br />

3<br />

A cos sin .<br />

4<br />

6 6 1


A. 1 B. 1 2<br />

sin<br />

Câu 6. Cho tan 2. Tính A <br />

.<br />

3 3<br />

sin 3cos <br />

A. 11<br />

10<br />

B. 10<br />

11<br />

C. 1<br />

D.<br />

C.<br />

10<br />

D.<br />

11<br />

1<br />

<br />

2<br />

11<br />

<br />

10<br />

Câu 7. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x x x x<br />

A. 3 ; 7<br />

B. 3 ; 7<br />

2 2<br />

2 C. 3 ;1<br />

2<br />

Câu 8. Tập xác định của hàm số<br />

A. \ k2 , k <br />

<br />

C. \ k<br />

, k<br />

4<br />

2<br />

y <br />

cos x<br />

cos3x<br />

<br />

B. \ k<br />

, k<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số<br />

là:<br />

sin 2cos 2sin cos 1 lần lượt là:<br />

D. \ k , k<br />

<br />

2<br />

1<br />

4cos x<br />

y đạt được khi:<br />

3<br />

A. x k<br />

, k B. x k2 , k <br />

<br />

C. x k , k D. x k2 ,<br />

k <br />

2<br />

Câu 10. Phương trình<br />

nào sau đây?<br />

A. cos x 0<br />

B.<br />

2 2<br />

sin x 4sin xcos x 4cos x 5<br />

<br />

<br />

<br />

D.<br />

7 3<br />

; <br />

2 2<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với nghiệm của phương trình<br />

1<br />

tan x C. cot x 2 D.<br />

2<br />

cos x2sin x3<br />

Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số y <br />

bằng:<br />

2cos xsin x4<br />

A. 2 B. 2<br />

11<br />

C. 3 D. 4<br />

1<br />

<br />

tan x <br />

2<br />

<br />

cos x 0<br />

<br />

Câu 12. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y cos x cosx<br />

lần lượt là:<br />

3 <br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

A. <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

4<br />

<br />

x k<br />

4<br />

B. <br />

k


x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

C. <br />

k<br />

<br />

Câu 14. Phương trình<br />

nào sau đây?<br />

2 2<br />

sin x 4sin xcos x 3cos x 0<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x k2<br />

4<br />

D. <br />

k<br />

<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với nghiệm của phương trình<br />

A. cos x 0<br />

B. cot x 1<br />

C. tan x 3 D.<br />

Câu 15. Phương trình sin x<br />

3cos x 1 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

A. <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

C. <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

B. <br />

k<br />

<br />

<br />

<br />

x k2<br />

2<br />

7<br />

x k2<br />

6<br />

D. <br />

k<br />

<br />

tan x 1<br />

<br />

<br />

1<br />

cot x <br />

3<br />

Câu 16. Phương trình 16cos x.cos2 x.cos4 x.cos8 x 1 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />

trình nào sau đây?<br />

A. sin x 0<br />

B. sin x sin8x<br />

C. sin x sin16x<br />

D. sin x<br />

sin32x<br />

Câu 17. Phương trình sin3x sin2x sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />

đây?<br />

A. sin x 0<br />

B. cos x 1<br />

C.<br />

1<br />

cos x D.<br />

2<br />

sin x 0<br />

<br />

<br />

1<br />

cos x <br />

2<br />

Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />

2 2<br />

y 5 2cos x.sin<br />

x<br />

bằng:<br />

A. 3 2<br />

2<br />

Câu 19. Nghiệm của phương trình<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

x arccos k<br />

<br />

<br />

2 4 <br />

A. 1 1 k<br />

<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

x arccos k<br />

<br />

<br />

2 4<br />

C. 1 1 k<br />

<br />

B. 5 C. 3 2<br />

2 2<br />

2cos 2x<br />

3sin x 2<br />

là:<br />

D.<br />

2<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

<br />

x arccos k2<br />

<br />

<br />

2 4<br />

B. 1 1 k<br />

<br />

x<br />

k2<br />

<br />

<br />

x arccos k<br />

<br />

<br />

2 4<br />

D. 1 1 k


Câu 20. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cosx<br />

lần lượt là:<br />

4 <br />

A. 2;7<br />

B. 5;9 C. 2;2<br />

D. 4;7<br />

Câu 21. Phương trình cos5 x.cos3x cos4 x.cos2<br />

x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />

nào sau đây?<br />

A. sin x cos x B. cos x 0<br />

C. cos8x cos6x<br />

D. sin8x<br />

cos6x<br />

Câu 22. Phương trình sin x sin2x sin3x cos x cos2x cos3x<br />

<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm<br />

của phương trình nào sau đây?<br />

A.<br />

3<br />

sin x B. cos2x sin2x<br />

C.<br />

2<br />

Câu 23. Hàm số<br />

y sin x đồng biến trên khoảng<br />

1<br />

cos x D.<br />

2<br />

1<br />

<br />

cos x <br />

2<br />

<br />

cos2x<br />

sin 2x<br />

A.<br />

19 <br />

;10 <br />

2 <br />

Câu 24. Cho<br />

A.<br />

B. 6 ; 5<br />

C.<br />

7 <br />

<br />

; 3 <br />

2 <br />

5<br />

<br />

sin<br />

cos<br />

với 0 <br />

. Tính giá trị P sin cos.<br />

2<br />

4<br />

3<br />

B.<br />

3<br />

cot x<br />

tan x<br />

Câu 25. Tập xác định của hàm số y <br />

là:<br />

1<br />

sin 2x<br />

<br />

<br />

A. \ k; k ; k <br />

4 2<br />

<br />

C. \ k<br />

; k<br />

2<br />

<br />

<br />

<br />

Câu 26. Chu kỳ của hàm số<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

3<br />

2x<br />

y cos3x sin là: 5<br />

C.<br />

3<br />

2<br />

<br />

B. \ k;<br />

k<br />

4<br />

<br />

<br />

<br />

D.<br />

D.<br />

<br />

<br />

D. \ k2 ; k ; k <br />

4 2<br />

15<br />

<br />

7 ;<br />

<br />

2 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

3<br />

2<br />

A. 2 <br />

3<br />

B. 20 C. 5 D. 10<br />

<br />

Câu 27. Tập xác định của hàm số y cot 2x<br />

<br />

4 là:<br />

A.<br />

<br />

<br />

<br />

\ k<br />

; k<br />

<br />

B. \ k;<br />

k<br />

8 2 <br />

4<br />

C.<br />

<br />

<br />

\ k;<br />

k<br />

<br />

D. \ k2;<br />

k<br />

4 <br />

4


2 x<br />

Câu 28. Nghiệm của phương trình cos2x2cos x 2sin là: 2<br />

<br />

<br />

A. x k2 , k B. x k2 , k <br />

3<br />

3<br />

<br />

<br />

C. x k2 , k D. x k<br />

, k <br />

3<br />

3<br />

Câu 29. Rút gọn biểu thức <br />

<br />

11<br />

P cos 15 x sin x <br />

tan <br />

x cot<br />

<br />

x<br />

2 2 2 <br />

A. P 0<br />

B. P 1<br />

C. P sin x D. P<br />

cos<br />

<br />

Câu 30. Giải phương trình sin x sinx<br />

<br />

3 .<br />

<br />

<br />

A. x k2<br />

B. x k2<br />

C.<br />

3<br />

3<br />

Câu 31. Giải phương trình<br />

A.<br />

C.<br />

4 2 2 4<br />

3cos x 4sin xcos x sin x 0<br />

.<br />

<br />

x k<br />

B.<br />

4<br />

<br />

x và<br />

4<br />

<br />

x k<br />

D.<br />

6<br />

<br />

x k<br />

3<br />

x<br />

<br />

x k<br />

6<br />

<br />

<br />

<br />

x k<br />

D. x k2<br />

và x k2<br />

3<br />

4<br />

3<br />

Câu 32. Nghiệm của phương trình cos2x cos x 3sin 2x sin x<br />

là:<br />

<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

2<br />

x k<br />

3<br />

A. <br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

x k<br />

3<br />

2<br />

x k<br />

3<br />

C. <br />

k<br />

<br />

2<br />

<br />

x k2<br />

3<br />

2<br />

x k<br />

3<br />

B. <br />

k<br />

<br />

2<br />

x<br />

k<br />

<br />

x<br />

k<br />

D. 3 k


Câu 1. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

Do<br />

Do đó<br />

HƯỚNG DẪN GIẢI<br />

tan tan sin<br />

2<br />

A .cos sin cos<br />

2<br />

1<br />

tan 1 cos<br />

2<br />

cos <br />

3 16 4<br />

<br />

5 25 5<br />

<br />

<br />

2 2 2<br />

sin cos 1 sin cos<br />

A <br />

12<br />

25<br />

Câu 2. Chọn đáp án B<br />

4 4 2 2<br />

2<br />

2 2 1<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: A sin cos sin cos 2sin cos 1<br />

sin 2<br />

<br />

1 4 2 7<br />

1 . 1 .<br />

2 9 9 9<br />

Câu 3. Chọn đáp án C<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

Mặt khác<br />

Do đó<br />

cos 3 sin<br />

A cos cos .cos sin .sin<br />

<br />

3 3 3 2<br />

<br />

1 0<br />

2 2 <br />

<br />

2<br />

2<br />

sin cos cos<br />

<br />

3<br />

3 3<br />

2<br />

1<br />

3 6<br />

3<br />

A .<br />

2 6<br />

Câu 4. Chọn đáp án D<br />

2 2<br />

sin 1 sin 1 cos 1 sin <br />

8<br />

3 3 9<br />

<br />

Do <br />

nên<br />

2<br />

cos<br />

2 2.<br />

sin<br />

Câu 5. Chọn đáp án A<br />

2 2<br />

cos 0 cos do đó<br />

3<br />

2<br />

7<br />

<br />

A tan tan cot<br />

2 2 <br />

3<br />

Ta <strong>có</strong> <br />

Do đó<br />

6 6 2 2 2 2 2 2 2 2<br />

cos sin cos sin 3cos sin cos sin 1<br />

3cos sin <br />

A<br />

Câu 6. Chọn đáp án B<br />

5 3 5 3 1<br />

cos4<br />

5 3 1<br />

4 4 4 4 2 4 4 3<br />

2<br />

sin <br />

. . 1.


sin<br />

1<br />

tan . 2<br />

sin 3 2 tan 1 tan 10<br />

Ta <strong>có</strong>: A<br />

cos cos <br />

<br />

<br />

3 3 3<br />

3 3<br />

sin 3cos sin tan 3 tan 3 11<br />

3<br />

3<br />

cos <br />

Câu 7. Chọn đáp án A<br />

y 2sin x 2cos x 3sin xcos x 2 cos x sin x sin 2x<br />

2<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

2 2 2 3<br />

3 9 9<br />

y 2cos2x sin 2x 1 4 1 y 4 1<br />

2 4 4<br />

Hay<br />

7 3 y .<br />

2 2<br />

Câu 8. Chọn đáp án B<br />

k<br />

Hàm số đã cho xác định khi cos x cos3x 2sin 2xsin x 0 sin 2x 0 x .<br />

2<br />

Câu 9. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

2<br />

14cos x 14<br />

y dấu bằng xảy ra<br />

3 3<br />

Câu 10. Chọn đáp án B<br />

Ta <strong>có</strong>: PT sin 2 x 4sin xcos x 4cos 2 x 5sin 2 x cos<br />

2 x<br />

2 2 2<br />

cos x 1 1 cos x sin x 0 x k .<br />

2<br />

<br />

2 2<br />

4sin x 4sin xcos x cos x 0 2sin x cos x 0 2sin x cos x 0<br />

1<br />

2sin x cos x tan x <br />

2<br />

Câu 11. Chọn đáp án A<br />

Giả sử cos x 2sin x 3 m cos x 2sin x 3 2mcos x msin x 4m<br />

2cos xsin x4<br />

<br />

m 2 sin x 1 2m cos x 4m<br />

3 (1)<br />

2 2 2 2<br />

m 2 1 2m 4m 3 11m 24m<br />

4 0<br />

PT (1) <strong>có</strong> nghiệm <br />

2<br />

m 2 suy ra GTLN của hàm số là 2.<br />

11<br />

Câu 12. Chọn đáp án B<br />

Ta <strong>có</strong>:<br />

Khi đó<br />

3 3<br />

y cos x cos xcos <br />

sin xsin cos x sin x<br />

3 3 2 2<br />

9 3<br />

y 3 suy ra 3 y 3.<br />

4 4<br />

Câu 13. Chọn đáp án C


Ta <strong>có</strong>: PT 2 sin x 1 sin x sin<br />

4 4 4<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

4 4<br />

<br />

.<br />

3 x k2<br />

x k2<br />

2<br />

4 4<br />

Câu 14. Chọn đáp án D<br />

Dễ thấy với cos x 0 không là nghiệm của phương trình đầu.<br />

Với cos x 0 , <strong>chi</strong>a 2 vế cho<br />

Câu 15. Chọn đáp án A<br />

2<br />

cos x , ta <strong>có</strong>:<br />

1<br />

sin x 3 cos x 1 2sin x <br />

sin x<br />

<br />

sin<br />

<br />

3 3 2 6<br />

<br />

<br />

x k2<br />

x k2<br />

3 6 <br />

<br />

2<br />

<br />

<br />

.<br />

5<br />

7<br />

x k2<br />

x<br />

k2<br />

<br />

3 6 6<br />

Câu 16. Chọn đáp án C<br />

Gỉa sử sin x 0 x k không là nghiệm của phương trình.<br />

tan x 1<br />

tan x 1<br />

<br />

<br />

.<br />

tan x 3 cot<br />

x <br />

3<br />

2<br />

tan x 4tan x 3 0 1<br />

Với sin x 0 , nhân 2 vế cho sin x , ta <strong>có</strong>: 16sin x.cos x.cos2 x.cos4 x.cos8 x sin x<br />

sin x 8sin2 x.cos2 x.cos4 x.cos8 x 4sin4 x.cos4 x.cos8 x 2sin8 x.cos8x sin16x<br />

.<br />

Câu 17. Chọn đáp án D<br />

sin 3x sin x sin 2x 0 2cos 2 x.sin x 2sin x.cos x 0<br />

PT <br />

<br />

sin x 0 sin x 0<br />

2<br />

<br />

2sin cos2 cos 0 sin 2cos cos 1<br />

<br />

x x x x x x 0 cos x 1 <br />

1 .<br />

<br />

<br />

cos x <br />

1 2<br />

cos<br />

x <br />

2<br />

Câu 18. Chọn đáp án A<br />

y x x x x x <br />

<br />

5 2cos 2 .sin 2 5 2cos 2 . 1 cos 2 2cos 4 2cos 2 5<br />

<br />

2 1 9 3<br />

y 2cos<br />

x <br />

2<br />

2 2<br />

Câu 19. Chọn đáp án A<br />

2<br />

. Dấu bằng khi<br />

cos<br />

x .<br />

2<br />

2 1


2<br />

2<br />

2 4 2 2 2<br />

<br />

PT 2 1 2sin x 3sin x 2 8sin x 5sin x sin x 8sin x 5 0<br />

sin x 0 sin x 0 x<br />

k<br />

<br />

5 <br />

1 <br />

<br />

1 1<br />

sin x cos2x<br />

<br />

<br />

8 4 <br />

2 4<br />

2<br />

x arccos <br />

Câu 20. Chọn đáp án B<br />

<br />

Vì 2 2cosx 2 5 y<br />

9 .<br />

4 <br />

Câu 21. Chọn đáp án C<br />

.<br />

k<br />

1 1<br />

PT cos8x cos2x cos6x cos2x<br />

cos8x cos6x<br />

.<br />

2 2<br />

Câu 22. Chọn đáp án D<br />

sin x sin 3x sin 2x cos x cos3x cos 2x<br />

Ta <strong>có</strong>: <br />

<br />

2sin 2 x.cos x sin 2x 2cos2 x.cos x cos2x sin 2x cos2x 2cos x 1 0<br />

sin 2x<br />

cos2x<br />

<br />

<br />

1<br />

cos x <br />

2<br />

Câu 23. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong> y ' cos x y ' cos x 0 x k<br />

2<br />

Dựa vào bảng biến thiên của hàm số<br />

Câu 24. Chọn đáp án C<br />

y sin x.<br />

<br />

Ta <strong>có</strong> P sin<br />

cos<br />

2 sinx<br />

<br />

4 , vì 0 <br />

P <br />

4 4 4 2<br />

0<br />

sin c 5 5 sin cos 2<br />

1 sin 2 sin 2<br />

<br />

1<br />

2 4 4<br />

2<br />

2<br />

3 3<br />

P sin cos 1 sin 2<br />

P .<br />

4 2<br />

Câu 25. Chọn đáp án A<br />

Ta <strong>có</strong><br />

cot x<br />

tan x<br />

1 2<br />

y <br />

1 sin 2x sin x.cos x 1 sin 2x sin 2x 1<br />

sin 2x<br />

<br />

2x<br />

k<br />

sin 2x0 sin 2x0<br />

<br />

Hàm số đã cho xác định khi và chỉ khi <br />

<br />

1 sin 2x 0 sin 2x 1 2x k2<br />

2


x k<br />

4<br />

k<br />

<br />

<br />

x k<br />

2<br />

Câu 26. Chọn đáp án D<br />

Chu kỳ của hàm số f x cos3x<br />

<br />

<br />

<br />

. Vậy <strong>tập</strong> xác định của hàm số là D \ k; k ; k <br />

4 2 .<br />

là T1<br />

2<br />

3<br />

, chu kỳ của hàm số <br />

Vậy chu kỳ của hàm số y f x g x<br />

là <br />

Câu 27. Chọn đáp án A<br />

2x<br />

g x sin là T2 5<br />

.<br />

5<br />

2<br />

T BCNN T1; T2<br />

BCNN <br />

;5<br />

10<br />

.<br />

3 <br />

k<br />

Hàm số đã cho xác định khi và chỉ khi sin2x 0 2x k<br />

x .<br />

4 <br />

4 8 2<br />

Câu 28. Chọn đáp án A<br />

Phương trình<br />

x<br />

x x x x x<br />

2<br />

2<br />

cos2 2cos 2sin cos2 2cos 1<br />

cos<br />

<br />

<br />

<br />

2 2<br />

2cos x 1 2cos x 1 cos x 2cos x 3cos x 2 0 2cos x 1 cos x 2 0<br />

1 <br />

2cos x 1 0 cos x x k2<br />

k<br />

<br />

2 3<br />

Câu 29. Chọn đáp án B<br />

11<br />

<br />

P cos 15 x sin x tan xcot x<br />

cos x cos x tan x.cot x 1<br />

2 2 2 <br />

Ta <strong>có</strong> <br />

Câu 30. Chọn đáp án C<br />

Phương trình<br />

<br />

x x k2<br />

<br />

3<br />

sin x sin x sin x sin x<br />

<br />

3 3 <br />

<br />

x x k2<br />

<br />

3 <br />

<br />

<br />

<br />

<br />

2x k2<br />

x k<br />

k<br />

. Vậy họ nghiệm của phương trình là S k<br />

, k <br />

3 6<br />

6<br />

.<br />

Câu 31. Chọn đáp án C<br />

TH1. Với<br />

TH2. Với<br />

4 2 2<br />

sin x 0 sin x 0 cos x 1<br />

4<br />

sin 0<br />

. Khi đó, phương trình đã cho vô nghiệm.<br />

x x k . Khi đó<br />

4 2 2 4<br />

3cos x 4sin xcos x sin x 0<br />

2 <br />

4 2<br />

cot x 1 x k<br />

cos x cos x <br />

4 2<br />

4<br />

3. 4. 1 0 3.cot x 4.cot x 1 0 <br />

<br />

2 1 <br />

sin x sin x cot<br />

x <br />

3 x k<br />

3<br />

Câu 32. Chọn đáp án B


Phương trình <br />

cos2x cos x 3 sin 2x sin x cos2x 3.sin 2x cos x 3.sin x<br />

<br />

2x x k2<br />

k2<br />

x <br />

<br />

6 6 3<br />

sin 2x sin x <br />

<br />

k<br />

<br />

6 6 <br />

2<br />

2x x k2 <br />

<br />

x k2<br />

6 6 3<br />

<br />

.

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!