247 bài tập chương LƯỢNG GIÁC có lời giải chi tiết - Thầy Hùng (74 trang)
https://app.box.com/s/8fksdi08v9j5xpenpm2usfha0gk39act
https://app.box.com/s/8fksdi08v9j5xpenpm2usfha0gk39act
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
<strong>247</strong> <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> <strong>chương</strong> <strong>LƯỢNG</strong> <strong>GIÁC</strong> – File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />
MỤC LỤC<br />
28 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Công thức Lượng giác - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ........................................... 2<br />
45 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ............................ 9<br />
51 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Các dạng phương trình lượng giác thường gặp - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ... 22<br />
53 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Hàm số Lượng giác - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ............................................. 39<br />
38 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Ôn <strong>tập</strong> tổng hợp về Lượng giác (Trắc nghiệm) - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ........................ 53<br />
32 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Kiểm tra <strong>chương</strong> Lượng giác (Trắc nghiệm ) - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong> ........................... 64
28 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Công thức Lượng giác - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />
Câu 1. Cho<br />
5<br />
sin acos<br />
a . Khi đó sin a.cos<br />
a <strong>có</strong> giá trị bằng<br />
4<br />
A. 1 B. 9<br />
32<br />
3sin a<br />
2cos a<br />
Câu 2. Cho cot a 3. Khi đó<br />
3 3<br />
12sin a<br />
4cos a<br />
A.<br />
1<br />
B.<br />
4<br />
Câu 3. Cho tan a cot<br />
a m . Khi đó cot<br />
A.<br />
m<br />
3<br />
Câu 4. Biểu thức<br />
3m<br />
B. m<br />
C. 3<br />
16<br />
<strong>có</strong> giá trị bằng<br />
5<br />
C. 3 4<br />
4<br />
3<br />
a tan a <strong>có</strong> giá trị bằng<br />
3 3<br />
3m<br />
C.<br />
3<br />
3m<br />
D. 5 4<br />
D. 1 4<br />
m<br />
D.<br />
3<br />
3m<br />
2 2 2 2 2<br />
sin a.tan a 4sin a tan a 3cos a không phụ thuộc vào a và <strong>có</strong> giá trị bằng<br />
A. 6 B. 5 C. 3 D. 4<br />
sin<br />
a<br />
tan a Câu 5. Kết quả rút gọn của biểu thức <br />
1 bằng<br />
cos a 1<br />
<br />
1<br />
A. 2 B. 1 tan a<br />
C.<br />
2<br />
cos a<br />
Câu 6. Đẳng thức nào trong các đẳng thức sau là sai.<br />
sina<br />
b<br />
sina<br />
b<br />
A. tan atan<br />
b B. tan atan<br />
b<br />
cos acosb<br />
cos acosb<br />
cosa<br />
b<br />
2<br />
C. cot acot<br />
b D. tan acot<br />
a <br />
sin asinb<br />
sin 2a<br />
Câu 7. Rút gọn biểu thức<br />
sin 2x<br />
1<br />
A ta được<br />
cos2x<br />
2<br />
m<br />
1<br />
D.<br />
2<br />
sin a
A. Atan<br />
x<br />
<br />
4 <br />
<br />
C. Atan<br />
x<br />
<br />
4 <br />
Câu 8. Rút gọn biểu thức<br />
cos<br />
A <br />
cot<br />
x<br />
sin<br />
x<br />
tan<br />
2 2<br />
2 2<br />
x<br />
x<br />
ta được.<br />
<br />
B. Acot<br />
x<br />
<br />
4 <br />
<br />
D. Acot<br />
x<br />
<br />
4 <br />
A.<br />
1 sin<br />
2 2<br />
A x B.<br />
4<br />
Câu 9. Cho biểu thức: <br />
1 sin<br />
2 2<br />
A x C.<br />
4<br />
2 2 2<br />
A sin a b sin a sin b<br />
1 cos<br />
2 2<br />
A x D. A<br />
4<br />
. Rút gọn biểu thức trên ta được<br />
A. A 2cos asin bsin<br />
a b<br />
B. A 2sin<br />
a cosbcosa b<br />
C. A 2cos<br />
acosbcosa b<br />
D. A 2sin<br />
asin bcosa b<br />
Câu 10. Cho biểu thức A cos 2 x a cos 2 x 2cos acos xcosa x<br />
A.<br />
A<br />
2<br />
sin a<br />
B.<br />
Câu 11. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?<br />
A.<br />
C.<br />
2<br />
tan x 3 tan x<br />
tan3x<br />
<br />
2<br />
1<br />
3tan x<br />
2<br />
tan x 3 tan x<br />
tan3x<br />
<br />
2<br />
1<br />
3tan x<br />
Câu 12. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?<br />
<br />
<br />
2<br />
cos 2<br />
. Rút gọn biểu thức A ta được<br />
<br />
<br />
A<br />
2<br />
1 cos a C.<br />
B.<br />
D.<br />
A<br />
2<br />
2sin a D. A<br />
cos2<br />
2<br />
tan x 3 tan x<br />
tan3x<br />
<br />
2<br />
1<br />
3tan x<br />
tan x 1<br />
3tan<br />
tan3x<br />
<br />
2<br />
3 tan x<br />
A. tan x cot x 2sin2x<br />
B. tan x cot x 4sin2x<br />
C.<br />
2<br />
tan xcot<br />
x D.<br />
sin 2x<br />
Câu 13. Biết rằng sin 4 x cos 4 x mcos4 x nm,<br />
n <br />
A. S 1<br />
B.<br />
4<br />
tan xcot<br />
x<br />
sin 2x<br />
. Tính tổng S m n .<br />
5<br />
S C. S 2<br />
D.<br />
4<br />
Câu 14. Biết rằng sin 6 x cos 6 x mcos4 x nm,<br />
n <br />
A.<br />
13<br />
S B.<br />
8<br />
Câu 15. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?<br />
. Tính tổng S m n .<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
x<br />
<br />
7<br />
S <br />
4<br />
11<br />
S C. S 2<br />
D. S 1<br />
8<br />
2 2<br />
2 2<br />
A. sina bsina b cos a cos b B. sin sin cos cos<br />
a b a b b a<br />
2 2<br />
2 2<br />
C. sina bsin a b sin a sin b D. sin sin sin sin<br />
a b a b b a<br />
a<br />
x<br />
Câu 16. Cho<br />
1<br />
cos . Tính giá trị của biểu thức<br />
3<br />
sin3<br />
sin<br />
P .<br />
sin 2
A.<br />
7<br />
P B.<br />
3<br />
Câu 17. Biết<br />
1<br />
P C.<br />
3<br />
4<br />
P D.<br />
3<br />
3 <br />
<br />
sin và <br />
. Tính giá trị của cos 2<br />
2 2<br />
<br />
3 .<br />
A. P 0<br />
B. P 1<br />
C.<br />
Câu 18. Cho góc thỏa mãn tan 2. Tính giá trị biểu thức<br />
A. P 4<br />
B.<br />
1<br />
P D.<br />
2<br />
7<br />
P <br />
6<br />
P <br />
1cos<br />
cos 2<br />
P <br />
.<br />
sin<br />
sin 2<br />
1<br />
P C. P 2<br />
D.<br />
2<br />
2 2<br />
Câu 19. Tính giá trị biểu thức P sin a sin b cos a cosb<br />
A.<br />
biết<br />
<br />
ab .<br />
4<br />
1<br />
P <br />
4<br />
2<br />
P B. P 2<br />
C. P 2 2 D. P 2<br />
2<br />
2<br />
sin 2 a.sin<br />
a<br />
Câu 20. Tính giá trị của biểu thức P <br />
biết<br />
1<br />
cos 2a<br />
A.<br />
3<br />
P B.<br />
4<br />
1<br />
P C.<br />
3<br />
2<br />
cos a .<br />
3<br />
2<br />
P D.<br />
3<br />
Câu 21. Cho góc lượng giác a thỏa mãn cos a 0. Tính giá trị biểu thức<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
Câu 22. Khẳng định nào sau đây là đúng?<br />
A.<br />
C.<br />
2<br />
cot xtan<br />
x B.<br />
sin 2x<br />
1<br />
cot xtan<br />
x D.<br />
2sin 2x<br />
1<br />
cot xtan<br />
x<br />
sin 2x<br />
4<br />
cot xtan<br />
x<br />
sin 2x<br />
M sin a b sin a b cos b cos a là<br />
Câu 23. Giá trị của biểu thức <br />
2 2<br />
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3<br />
Câu 24. Giá trị của biểu thức T<br />
a b a b<br />
cos cos 1<br />
<br />
là<br />
2 2<br />
cos a<br />
cos b<br />
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4<br />
Câu 25. Giá trị của biểu thức<br />
A. 19<br />
64<br />
8 8 1 7<br />
S sin x cos x cos8x cos4x<br />
là:<br />
64 16<br />
B. 3 8<br />
C. 35<br />
64<br />
5<br />
P <br />
6<br />
3<br />
2<br />
3<br />
4cos a<br />
cos3a<br />
A .<br />
cosa<br />
D. 37<br />
64
5x 3x 7x x<br />
Câu 26. Giá trị của biểu thức cos cos sin sin cos xcos2x.<br />
2 2 2 2<br />
A. 2 B. 3 C. 0 D. 4<br />
Câu 27. Giá trị của biểu thức<br />
cos xcos3x sin xsin 3x cos4x<br />
.<br />
4<br />
3 3 3<br />
A. 5 4<br />
B. 3 4<br />
C. 1 4<br />
D. 0<br />
Câu 28. Giá trị của biểu thức<br />
A sin x cos x cos4x<br />
là:<br />
4<br />
4 4 1<br />
A. 0,2 B. 0,5 C. 0,75 D. 0,25
HƯỚNG DẪN GIẢI<br />
Câu 1. Chọn đáp án B<br />
sin a cosa 5 sin a cosa 25 1 2sin a cosa 25 sin a cosa<br />
9 .<br />
4 16 16 32<br />
Ta <strong>có</strong> 2<br />
Câu 2. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
3 cos a 1<br />
2 . 3 1 cot 2cot 1<br />
cot<br />
12 4 sin a<br />
2 2<br />
a a a<br />
3sin a<br />
2cos a 2 2<br />
1<br />
sin a sin a sin a <br />
3 3 3<br />
3<br />
12sin a 4cos a cos a<br />
12 4cot a<br />
4<br />
<br />
3<br />
Câu 3. Chọn đáp án B<br />
3<br />
Ta <strong>có</strong> <br />
3 3 3<br />
cot tan cot tan 3cot .tan cot tan 3<br />
a a a a a a a a m m.<br />
Câu 4. Chọn đáp án C<br />
2 2 2 2 2 2 1 2 2 2<br />
Ta <strong>có</strong> sin a.tan a 4sin a tan a 3cos a sin a<br />
1 4sin a tan a 3cos a<br />
2 <br />
cos<br />
a <br />
sin a<br />
cos a<br />
2<br />
2 2 2 2 2 2<br />
sin a 4sin a tan a 3cos a 3sin a 3cos a 3 .<br />
2<br />
Câu 5. Chọn đáp án C<br />
Ta <strong>có</strong><br />
<br />
<br />
sin a cos a1<br />
<br />
sin a tan a <br />
sin a <br />
1<br />
<br />
cos 1 cos 1 cos <br />
cos<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
2 2<br />
2<br />
1 <br />
cos a<br />
1 1 tan a 1<br />
<br />
2<br />
a <br />
a <br />
a a<br />
Câu 6. Chọn đáp án C<br />
sin a sinb sin acosb sinbcos<br />
a sina<br />
b<br />
Ta <strong>có</strong> tan a tan b suy ra A đúng<br />
cos a cosb cos acosb cos acosb<br />
Tương tự ta <strong>có</strong> B đúng.<br />
2 2<br />
sin a cos a sin a cos a 2<br />
tan a cot a nên D đúng.<br />
cos a sin a sin acos a sin 2a<br />
cos a cosb<br />
sina<br />
b<br />
cot a cot b nên C sai.<br />
sin a sinb sin asinb<br />
Câu 7. Chọn đáp án A<br />
2<br />
<br />
<br />
2 2<br />
1 2sin xcos x sin x 2sin xcos x cos x sin x<br />
cos x<br />
Ta <strong>có</strong>: A <br />
2 2<br />
cos x sin x cos 2x cos x sin x cos x sin x<br />
<br />
2 sin x <br />
sin x cos x<br />
<br />
4 <br />
<br />
<br />
tan x<br />
cos x sin x<br />
<br />
.<br />
4<br />
2 cos x <br />
<br />
<br />
4 <br />
.<br />
.
Câu 8. Chọn đáp án B<br />
2 2 2 2 2 2<br />
cos x sin x cos x sin x sin xcos x 1<br />
2 2 4 4 2 2<br />
cos x sin x cos x sin x sin x cos x 4<br />
<br />
2 2<br />
2 2<br />
Ta <strong>có</strong>: A .sin xcos x 2sin xcos<br />
x<br />
1 sin<br />
2 2<br />
x .<br />
4<br />
sin<br />
Câu 9. Chọn đáp án D<br />
x<br />
cos<br />
Ta <strong>có</strong>: 2 2 2<br />
x<br />
A sin acosb cos asin b sin a sin b<br />
2 2 2 2 2 2<br />
sin acos b 2sin acos asin bcosb cos asin b sin a sin b<br />
<br />
2 2 2 2<br />
sin a cos b 1 sin b cos a 1 2sin acos asin bcosb<br />
2sin cos sin cos 2sin sin<br />
2 2<br />
a a b b a b<br />
<br />
2sin asin b cos acosb sin asin b 2sin asin bcos<br />
a b<br />
Câu 10. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong>: <br />
2<br />
A cos x a cos x a 2cos acos x<br />
cos x<br />
<br />
cos cos cos sin sin cos cos .cos cos<br />
2 2<br />
x a x a x a x x a x a x<br />
1 1cos 2x<br />
1cos 2a<br />
cos 2 cos 2 sin<br />
2 2 2<br />
Câu 11. Chọn đáp án B<br />
2<br />
x a a<br />
2tan x<br />
tan x<br />
tan 2 tan 3tan tan<br />
<br />
1tan 2 tan<br />
<br />
1 3tan<br />
1 tan x<br />
Ta <strong>có</strong> tan 3x tan 2x x<br />
2<br />
3<br />
x x 1<br />
tan x<br />
x x<br />
2<br />
x x 2tan x<br />
1 .tan x<br />
x<br />
2<br />
Câu 12. Chọn đáp án C<br />
2 2<br />
sin x cos x sin x cos x 1 2<br />
Ta <strong>có</strong> tan x cot x <br />
cos x sin x sin xcos x 1<br />
sin 2x<br />
sin 2x<br />
2<br />
Câu 13. Chọn đáp án A<br />
<br />
sin x cos x sin x cos x 2sin xcos x 1 2 sin 2x<br />
<br />
2<br />
<br />
4 4 2 2<br />
2<br />
2 2 1<br />
Ta <strong>có</strong> <br />
1 1<br />
cos4x<br />
1 3<br />
1 . cos4x S m n 1.<br />
2 2 4 4<br />
Câu 14. Chọn đáp án D<br />
3<br />
Ta <strong>có</strong> sin 6 x cos 6 x sin 2 x cos 2 x 3sin 2 xcos 2 xsin 2 x cos<br />
2 x<br />
2<br />
2
2<br />
1 3 1<br />
cos4x<br />
3 5<br />
1 3<br />
sin 2x<br />
1 cos4x S m n 1.<br />
2 4 2 8 8<br />
Câu 15. Chọn đáp án B<br />
Ta <strong>có</strong> sin a bsin a b cos2b cos2a<br />
1<br />
2<br />
1<br />
2cos 2 b 1 2cos 2 a 1<br />
cos 2 b cos<br />
2 a<br />
2 <br />
<br />
.<br />
Câu 16. Chọn đáp án A<br />
2<br />
sin3 sin 2.cos2 .sin cos2 2.cos 1 7<br />
Ta <strong>có</strong> P .<br />
sin 2 2.sin .cos cos cos<br />
3<br />
Câu 17. Chọn đáp án B<br />
<br />
<br />
<br />
2<br />
2 4 <br />
Dễ thấy với 2 cos2 cos<br />
1.<br />
3 3 3 3 <br />
sin<br />
<br />
2<br />
Câu 18. Chọn đáp án B<br />
2<br />
1 cos cos2 2cos cos<br />
cos<br />
1<br />
2cos<br />
1<br />
Ta <strong>có</strong> P cot<br />
.<br />
sin sin 2 sin 2sin .cos sin 1<br />
2cos<br />
2<br />
Câu 19. Chọn đáp án C<br />
2 2<br />
Ta <strong>có</strong> P sin a sin b cos a cosb<br />
2 2 2 2<br />
sin a 2sin asin b sin b cos a 2cos acosb cos b<br />
<br />
<br />
a b a b a b a b<br />
2 2 sin a.sin b cos a.cosb<br />
2 cos cos cos cos <br />
<br />
2 2.cosa b<br />
2 2cos 2 2<br />
4<br />
Câu 20. Chọn đáp án D<br />
2<br />
2<br />
sin 2 a.sin a 2sin acos a.sin a 2sin acos a 2cos a 1<br />
cos a 5<br />
Ta <strong>có</strong> P <br />
2 2 2<br />
1<br />
cos2a 2cos a 2cos a 2cos a 6<br />
Câu 21. Chọn đáp án C<br />
3<br />
4cos a cos3a 3cos a<br />
A 3<br />
cos a cos a<br />
Câu 22. Chọn đáp án A<br />
sin x cos x 1 2<br />
cot x tan x <br />
cos x sin x sin xcos x sin 2x<br />
Câu 23. Chọn đáp án C
Do các đáp án đều là hằng số nên ta <strong>có</strong> thể chọn giá trị cho a, b.<br />
2 2<br />
Thực nghiệm M <br />
Câu 24. Chọn đáp án C<br />
sin 0 sin 0 cos cos 0 0 .<br />
<br />
cos 0 cos 0 1 Thực nghiệm T <br />
<br />
2 2 1<br />
cos cos 0<br />
Câu 25. Chọn đáp án C<br />
8 8 1 7 35<br />
Thực nghiệm, S sin cos cos8 cos4<br />
<br />
64 16 64<br />
Câu 26. Chọn đáp án C<br />
5 3 7 <br />
Thực nghiệm cos cos sin sin cos cos2 0<br />
2 2 2 2<br />
Câu 27. Chọn đáp án C<br />
3 3 3 1<br />
Thực nghiệm cos cos3 sin sin 3 cos4<br />
<br />
4 4<br />
Câu 28. Chọn đáp án C<br />
1 1<br />
4 4<br />
4 4 2 2 2 2<br />
A sin x cos x cos4x sin x cos x 2sin xcos x cos4x<br />
Ta <strong>có</strong> 2<br />
1 1 1 1 3<br />
2 4 4 4 4<br />
2<br />
1 sin 2x cos4x 1 (1 cos4 x) cos4x<br />
<br />
45 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Phương trình lượng giác cơ bản - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong><br />
<strong>tiết</strong><br />
Câu 1. Phương trình lượng giác: 2cos x 2 0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
B.<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
3<br />
x k2<br />
4<br />
Câu 2. Nghiệm của phương trình lượng giác:<br />
A.<br />
<br />
x B.<br />
2<br />
C.<br />
2<br />
cos x cos x 0<br />
7<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
7<br />
x k2<br />
4<br />
D.<br />
3<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
3<br />
x k2<br />
4<br />
thỏa mãn điều kiện 0 x là:<br />
<br />
x C. x <br />
D. x 0<br />
2<br />
Câu 3. Nghiệm của phương trình 8cos2x sin 2xcos4x 2 là:
k<br />
<br />
x <br />
16 8<br />
3<br />
<br />
x k<br />
16 8<br />
A. <br />
k<br />
<br />
k<br />
<br />
x <br />
8 8<br />
3<br />
<br />
x k<br />
8 8<br />
C. <br />
k<br />
<br />
Câu 4. Nghiệm dương bé nhất của phương trình:<br />
k<br />
<br />
x <br />
32 8<br />
3<br />
<br />
x k<br />
32 8<br />
B. <br />
k<br />
<br />
k<br />
<br />
x <br />
32 4<br />
3<br />
<br />
x k<br />
32 4<br />
D. <br />
k<br />
<br />
2<br />
2sin x 5sin x 3 0<br />
là:<br />
<br />
3<br />
5<br />
<br />
A. x B. x C. x D. x <br />
2<br />
2<br />
6<br />
6<br />
6<br />
Câu 5. Phương trình cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
2 2<br />
<br />
A. x k2<br />
3<br />
2 <br />
<br />
B. x k2<br />
3<br />
6<br />
và x k2<br />
k<br />
<br />
5<br />
C. x k2<br />
và 5 <br />
x k2<br />
k<br />
D. x<br />
6<br />
6<br />
6<br />
Câu 6. Phương trình tan x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
3 2<br />
<br />
6<br />
5 <br />
6<br />
và x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
k và x k2<br />
k<br />
<br />
3<br />
3<br />
A. x k<br />
k<br />
<br />
B. x k<br />
k<br />
<br />
<br />
3<br />
C. x k<br />
k<br />
<br />
D. x k<br />
k<br />
<br />
12<br />
Câu 7. Phương trình cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
2<br />
<br />
6<br />
A. x k<br />
k<br />
<br />
B. x k<br />
k<br />
<br />
<br />
3<br />
C. x k<br />
k<br />
<br />
D. x k<br />
k<br />
<br />
Câu 8. Phương trình sin x cos x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
<br />
4<br />
A. x k<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
C. x<br />
<br />
<br />
<br />
k<br />
và x k<br />
k<br />
D. x k2<br />
4<br />
4<br />
4<br />
Câu 9. Phương trình tan x cot x chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
<br />
4<br />
<br />
6<br />
<br />
3<br />
<br />
6<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
và x k2<br />
k
4<br />
A. x k2<br />
k<br />
<br />
B. x k<br />
k<br />
<br />
<br />
4 2<br />
C. x k k<br />
<br />
D. x k k<br />
<br />
Câu 10. Phương trình<br />
<br />
A. x k2<br />
3<br />
2<br />
4sin x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
<br />
B. x<br />
3<br />
và x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
C. x k<br />
và x k<br />
k<br />
<br />
D. x<br />
6<br />
6<br />
Câu 11. Phương trình<br />
2<br />
tan x 3 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
<br />
<br />
A. x k và x k2<br />
k<br />
B. x<br />
3<br />
3<br />
C.<br />
<br />
4<br />
<br />
4 4<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
và x k<br />
k<br />
<br />
D. x k2<br />
6<br />
6<br />
6<br />
<br />
<br />
k<br />
và x k<br />
k<br />
<br />
3<br />
3<br />
<br />
<br />
k và x k2<br />
k<br />
<br />
6<br />
6<br />
<br />
<br />
k<br />
và x k<br />
k<br />
<br />
3<br />
3<br />
<br />
6<br />
và x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 12. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình sin x 0 ?<br />
A. cos x 1<br />
B. cos x 1<br />
C. tan x 0 D. cot x 1<br />
Câu 13. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
A. 2sin x 2 0 B.<br />
2<br />
sin x C. tan x 1<br />
D.<br />
2<br />
2<br />
tan x 1<br />
Câu 14. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
A.<br />
1<br />
cos x B.<br />
2<br />
2<br />
4cos x 1 C.<br />
1<br />
cot x D. cot x <br />
3<br />
Câu 15. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
A.<br />
1<br />
sin x B.<br />
2<br />
3<br />
cos x C. sin<br />
2<br />
x D.<br />
4<br />
2 3<br />
2<br />
2cos x 1?<br />
2<br />
tan x 3 ?<br />
1<br />
3sin<br />
2<br />
cot x 3<br />
3<br />
x cos x?<br />
2 2<br />
Câu 16. Phương trình nào sau đây <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình tan x 1?<br />
A.<br />
2<br />
sin x B.<br />
2<br />
2<br />
cos x C. cot x 1<br />
D.<br />
2<br />
Câu 17. Phương trình sin x cos5x<br />
chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
<br />
A. x k2<br />
4<br />
<br />
B. x<br />
4<br />
và x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
C. x k và x k k<br />
D. x<br />
12 3 8 2<br />
Câu 18. Trên khoảng 0; , phương trình tan x.tan3x 1:<br />
2<br />
cot x 1<br />
<br />
<br />
k<br />
và x k<br />
k<br />
<br />
4<br />
4<br />
<br />
k<br />
12 3<br />
<br />
8 2<br />
và x k k
5<br />
A. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là ; ;<br />
6 2 6<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là k k<br />
<br />
Câu 19. Phương trình<br />
A. Vô nghiệm<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là<br />
3<br />
; ;<br />
6 4 4<br />
<br />
D. <strong>có</strong> các nghiệm khác các nghiệm trên<br />
6 3<br />
2<br />
2sin x 7sin x 3 0<br />
:<br />
<br />
6<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
k<br />
<br />
5<br />
6<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là k2<br />
k<br />
<br />
<br />
D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
6<br />
Câu 20. Phương trình<br />
A. Vô nghiệm<br />
5 <br />
6<br />
và x k2<br />
k<br />
<br />
2<br />
2cos x 3 3cos x 3 0<br />
:<br />
<br />
3<br />
B. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
6<br />
C. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là k2<br />
k<br />
<br />
<br />
D. chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là x k2<br />
6<br />
<br />
6<br />
và x k<br />
k<br />
<br />
Câu 21. Phương trình tan x5cot x 6 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với nghiệm của phương trình nào sau đây?<br />
A. cot x 1<br />
B. tan x 5<br />
C.<br />
tan x 1<br />
<br />
tan x 5<br />
D.<br />
tan x 2<br />
<br />
tan x 3<br />
Câu 22. Phương trình cos2x3cos x 4 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />
đây?<br />
A. cos x 1<br />
B.<br />
5<br />
cos x C.<br />
2<br />
cos x 1<br />
<br />
<br />
5<br />
cos x <br />
2<br />
D.<br />
cos x 1<br />
<br />
<br />
5<br />
cos x <br />
2<br />
Câu 23. Phương trình cos2x 5sin x 6 0 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào<br />
sau đây?<br />
A.<br />
5<br />
sin x B. sin x 1<br />
C.<br />
2<br />
sin x 1<br />
<br />
<br />
7<br />
sin x <br />
2<br />
D.<br />
sin x 1<br />
<br />
<br />
7<br />
sin x <br />
2<br />
4 4<br />
Câu 24. Phương trình sin3x cos x sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào<br />
sau đây?<br />
A. cos2x sin3x<br />
B. cos2x sin3x<br />
C. cos2x sin2x<br />
D. cos2x<br />
sin2x
2<br />
Câu 25. Phương trình 2sin x5cos x 5 <strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt như<br />
sau:<br />
A. t sin x<br />
B. t cos x<br />
C. t tan x<br />
D. t cot x<br />
Câu 26. Phương trình<br />
như sau:<br />
2<br />
3cos x 4sin x 10<br />
<strong>có</strong> thể chuyển về phương trình bậc hai với ẩn phụ được đặt<br />
A. t sin x<br />
B. t cos x<br />
C. t tan x<br />
D. t cot x<br />
4 4<br />
Câu 27. Phương trình 2cos xsin x<br />
1.<br />
A. Vô nghiệm B. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
<br />
x k<br />
6<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
C. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />
k<br />
<br />
cos x sin x 3sin 2x<br />
.<br />
Câu 28. Phương trình 2<br />
A. Vô nghiệm B. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
<br />
<br />
x k<br />
12<br />
5<br />
x k<br />
12<br />
C. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />
k<br />
<br />
cos x sin x 1 cos3x<br />
.<br />
Câu 29. Phương trình 2<br />
A. Vô nghiệm B. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm<br />
2<br />
<br />
x k<br />
10 5<br />
<br />
x k<br />
2<br />
C. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />
k<br />
<br />
Câu 30. Phương trình<br />
sin<br />
xcos<br />
x<br />
4<br />
4 4 3<br />
<br />
<br />
x <br />
6<br />
<br />
<br />
x <br />
6<br />
<br />
<br />
x k<br />
6<br />
<br />
x k<br />
6<br />
D. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x <br />
12<br />
<br />
5<br />
x <br />
12<br />
<br />
<br />
x<br />
k<br />
12<br />
5<br />
x k2<br />
12<br />
D. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x <br />
10<br />
<br />
<br />
x <br />
2<br />
2<br />
<br />
x k<br />
12 5<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
D. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />
k
A. Vô nghiệm B. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm x k , k <br />
8 4<br />
<br />
<br />
x k2<br />
8<br />
<br />
x k2<br />
8<br />
C. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />
k<br />
<br />
Câu 31. Phương trình<br />
cos<br />
1<br />
2<br />
x <strong>có</strong> mấy nghiệm thuộc khoảng ;4<br />
<br />
<br />
x k<br />
8<br />
<br />
x k<br />
8<br />
D. Chỉ <strong>có</strong> các nghiệm <br />
k<br />
<br />
?<br />
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5<br />
<br />
Câu 32. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x<br />
1<br />
là:<br />
3 <br />
A.<br />
7<br />
B.<br />
12<br />
5<br />
C.<br />
12<br />
Câu 33. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình<br />
A.<br />
<br />
B.<br />
15<br />
7<br />
C.<br />
12<br />
1<br />
Câu 34. Giải phương trình sin2x<br />
<br />
ta được<br />
3<br />
2<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
, k <br />
5<br />
x k<br />
12<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k<br />
12<br />
2<br />
<br />
sinx<br />
1<br />
là:<br />
3 <br />
B.<br />
D.<br />
11<br />
D. Đáp án khác<br />
12<br />
<br />
D. Đáp án khác<br />
12<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
, k <br />
5<br />
x k<br />
12<br />
<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k<br />
12 2<br />
Câu 35. Giải phương trình cos3 15 <br />
A.<br />
C.<br />
3<br />
x ta được<br />
2<br />
x 25 k.120<br />
<br />
, k <br />
B.<br />
x 15 k.120<br />
x 25 k.120 <br />
<br />
, k <br />
D.<br />
x15 k.120<br />
1<br />
1<br />
Câu 36. Giải phương trình sin4x<br />
<br />
ta được<br />
2<br />
3<br />
x 5 k.120 <br />
<br />
, k <br />
x15 k.120<br />
x 5 k.120<br />
<br />
, k <br />
x 15 k.120
1 <br />
<br />
x k<br />
8 2<br />
A. <br />
, k <br />
B.<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
1 1 1 <br />
<br />
x arcsin k<br />
8 4 3 2<br />
C. <br />
, k <br />
D.<br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 8 4 3 2<br />
Câu 37. Giải phương trình sin 2x<br />
1 cos2<br />
x<br />
ta được<br />
1 1 1 <br />
<br />
x arcsin k<br />
8 4 3 2<br />
<br />
, k <br />
1 1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 8 4 3 2<br />
1 1 1 <br />
<br />
x arcsin k<br />
8 4 3 2<br />
<br />
, k <br />
1 1 <br />
x arcsin k<br />
4 4 3 2<br />
A.<br />
<br />
<br />
x 2<br />
k2<br />
2<br />
<br />
, k <br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
B.<br />
<br />
<br />
x 3<br />
k2<br />
2<br />
<br />
, k <br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
C.<br />
<br />
<br />
x 3<br />
k2<br />
2<br />
<br />
, k <br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
D.<br />
<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
, k <br />
1 k2<br />
x <br />
6 3 3<br />
Câu 38. Giải phương trình 2cos x 2 0 ta được<br />
<br />
6<br />
A. x k2 , k<br />
<br />
B. x k<br />
, k<br />
<br />
<br />
3<br />
C. x k2 , k<br />
<br />
D. x k2 , k<br />
<br />
Câu 39. Giải phương trình<br />
5 3 3<br />
2 2 2<br />
2x 2 cot 3 ta được<br />
3<br />
A. x arccot k<br />
, k<br />
<br />
B. x arccot k<br />
, k<br />
<br />
3 3 3<br />
2 7 2<br />
<br />
5<br />
<br />
4<br />
3 5 3<br />
2 2 2<br />
3 3 3<br />
2 2 2<br />
C. x arccot k<br />
, k<br />
<br />
D. x arccot k<br />
, k<br />
<br />
<br />
Câu 40. Giải phương trình tan 4x<br />
3 ta được<br />
3 <br />
<br />
<br />
A. x k<br />
, k B. x k , k <br />
2<br />
3 3<br />
<br />
<br />
C. x k<br />
, k D. x k , k <br />
3<br />
4
Câu 41. Giải phương trình cot 4 20 <br />
1<br />
x ta được<br />
3<br />
A. x 30 k.45 ,<br />
k B. x 20 k.90 ,<br />
k <br />
C. x 35 k.90 ,<br />
k D. x 20 k.45 ,<br />
k <br />
Câu 42. Giải phương trình sin2x2cos2 x 0 ta được<br />
A.<br />
C.<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k B.<br />
3 2<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k D.<br />
2 3<br />
Câu 43. Giải phương trình tan 2x tan x ta được<br />
A.<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k<br />
3 3<br />
1 k<br />
x arctan 2 , k<br />
2 2<br />
1<br />
<br />
<br />
x k<br />
, k B. x k , k C. x k<br />
, k D. x k<br />
, k <br />
2<br />
2<br />
3<br />
Câu 44. Giải phương trình 3 tan 2x 3 0 ta được<br />
<br />
<br />
A. x k , k B. x k<br />
, k <br />
6 2<br />
3<br />
<br />
<br />
C. x k<br />
, k D. x k , k <br />
6<br />
2 2<br />
Câu 45. Giải phương trình<br />
<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
3<br />
A. <br />
k<br />
<br />
2<br />
cos x sin 2x<br />
0<br />
ta được<br />
<br />
<br />
x k<br />
2<br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
4<br />
B. <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
5<br />
C. <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
2<br />
1<br />
x arctan k<br />
<br />
2<br />
D. <br />
k
HƯỚNG DẪN GIẢI<br />
Câu 1. Chọn đáp án D<br />
2 3<br />
3<br />
Ta <strong>có</strong>: PT cos x cos x cos x k2<br />
2 4 4<br />
Câu 2. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong>: PT<br />
<br />
cos x 0<br />
<br />
x k<br />
<br />
<br />
2<br />
.<br />
cos x 1 <br />
2<br />
x<br />
k2<br />
0x<br />
x <br />
Câu 3. Chọn đáp án D<br />
PT 4sin 4xcos4x 2 2sin8x <br />
<br />
8x<br />
k2<br />
<br />
<br />
4<br />
2 sin8x<br />
sin <br />
4 3<br />
8x k<br />
4<br />
k<br />
<br />
x <br />
32 4<br />
<br />
k<br />
<br />
3<br />
<br />
x k<br />
32 4<br />
<br />
Câu 4. Chọn đáp án D<br />
Ta <strong>có</strong>: PT<br />
Câu 5. Chọn đáp án C<br />
1<br />
<br />
x k2<br />
sin x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
6<br />
<br />
2 <br />
<br />
5<br />
6<br />
sin x 3loai<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
x0;<br />
xmin<br />
x <br />
6 3 5 5 <br />
.<br />
2 2 2 6 6<br />
Ta <strong>có</strong>: PT cos x cos x k 2<br />
k <br />
Câu 6. Chọn đáp án B<br />
6 3 <br />
3 2 3 6 6<br />
Ta <strong>có</strong>: PT tan x tan x k k <br />
Câu 7. Chọn đáp án B<br />
2 3<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: PT cot x 3 cot x k<br />
.<br />
2 6 6<br />
Câu 8. Chọn đáp án A<br />
<br />
4<br />
Ta <strong>có</strong>: PT tan x 1 x k<br />
k<br />
<br />
Câu 9. Chọn đáp án C
2<br />
2 sin x<br />
2 2<br />
k<br />
PT tan x 1 1 cos x sin x 0 cos2x 0 x <br />
2<br />
cos x<br />
4 2<br />
Câu 10. Chọn đáp án B<br />
PT<br />
1<br />
cos2x<br />
1 2<br />
4. 3 4 4cos2x 6 cos2x 2x k<br />
<br />
2 2 3<br />
<br />
x k<br />
k<br />
<br />
3<br />
Câu 11. Chọn đáp án B<br />
<br />
PT tan x 3 x k<br />
.<br />
3<br />
Câu 12. Chọn đáp án C<br />
2 sin x<br />
sin x 0 cos x 1 tan x 0.<br />
cos x<br />
Câu 13. Chọn đáp án D<br />
<br />
<br />
<br />
1 sin<br />
2 cos<br />
2<br />
2 2 2 2<br />
2cos x 1 2 1 sin x 1 sin x tan x 1<br />
2<br />
Câu 14. Chọn đáp án B<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2 2 2 2 2 2<br />
tan x 3 sin x 3cos x 1 cos x 3cos x 4cos x 1<br />
Câu 15. Chọn đáp án D<br />
2<br />
2 2 cos x 2<br />
3sin x cos x 3 cot x 3<br />
2<br />
sin x<br />
Câu 16. Chọn đáp án C<br />
Ta <strong>có</strong>: tan x 1 sin x cos x cot x 1<br />
Câu 17. Chọn đáp án C<br />
k<br />
x <br />
<br />
<br />
12 3<br />
<br />
2 2<br />
k<br />
x <br />
8 2<br />
PT cos x cos5x x 5x k<br />
<br />
k<br />
<br />
Câu 18. Chọn đáp án D<br />
ĐK: cos x.cos3x<br />
0<br />
PT<br />
1<br />
k<br />
tan x cot3x tan x tan 3x x 3x k<br />
x <br />
tan3x<br />
2 2 8 4<br />
3 5 7<br />
x 0; x ; x ; x ; x .<br />
8 8 8 8<br />
Với <br />
Câu 19. Chọn đáp án D<br />
x<br />
x
1<br />
<br />
x k2<br />
sin x<br />
<br />
<br />
6<br />
Phương trình tương đương <br />
<br />
2 sin x sin <br />
<br />
6 5<br />
sin x 3l<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
Câu 20. Chọn đáp án D<br />
Phương trình tương đương<br />
Câu 21. Chọn đáp án C<br />
3<br />
cos<br />
x <br />
2<br />
<br />
cos x<br />
3<br />
l<br />
Điều kiện: sin2x 0 . Phương trình tương đương<br />
Câu 22. Chọn đáp án A<br />
Phương trình tương đương<br />
Câu 23. Chọn đáp án A<br />
Phương trình tương đương<br />
Câu 24. Chọn đáp án A<br />
<br />
x k2<br />
<br />
<br />
6<br />
cos x cos .<br />
6 <br />
x k2<br />
6<br />
5 tan x 1<br />
tan x 6 <br />
tan x <br />
tan x 5<br />
cos x 1<br />
<br />
<br />
5<br />
cos x<br />
l<br />
2<br />
2<br />
2cos x 1 3cos x 4 0 cos x 1<br />
cos x 1<br />
<br />
<br />
5<br />
cos x<br />
2<br />
2<br />
2cos x 1 3cos x 4 0 cos x 1<br />
2 2 2 2<br />
Phương trình tương đương <br />
l<br />
sin3x cos x sin x cos x sin x sin3x cos2x<br />
Câu 25. Chọn đáp án B<br />
2<br />
Phương trình tương đương 21 cos x<br />
5cos x 5 nên ta đặt t cos x.<br />
Câu 26. Chọn đáp án A<br />
2<br />
Phương trình tương đương 31 sin x<br />
4sin x 10 nên ta đặt t sin x.<br />
Câu 27. Chọn đáp án D<br />
2 cos x sin x cos x sin x 1 2cos2x 1 cos2x<br />
<br />
2<br />
Phương trình tương đương <br />
<br />
<br />
2x k x k<br />
<br />
<br />
3 <br />
<br />
6<br />
cos 2x<br />
cos <br />
<br />
3 <br />
<br />
2x k2<br />
x k<br />
<br />
3 <br />
6<br />
Câu 28. Chọn đáp án C<br />
2 2 2 2 1<br />
.<br />
.
1 <br />
x k<br />
Phương trình tương đương<br />
12<br />
1 sin 2x 3sin 2x sin 2x<br />
<br />
2 5<br />
x k<br />
12<br />
Câu 29. Chọn đáp án C<br />
<br />
Phương trình tương đương 1 sin 2x 1 cos3x sin 2x cos3x cos2x <br />
cos3x<br />
2 <br />
<br />
<br />
3x 2x k<br />
x k2<br />
2 <br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
.<br />
<br />
2<br />
3x 2x k2<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
10 5<br />
Câu 30. Chọn đáp án B<br />
Phương trình tương đương 2<br />
3 1 3 1<br />
x x x x x x <br />
4 2 4 2<br />
2 2 2 2 2 2<br />
sin cos 2sin cos 1 sin 2 sin 2<br />
1<br />
cos4x<br />
1<br />
<br />
cos4x 0 4x k<br />
x k .<br />
2 2 2 8 4<br />
Câu 31. Chọn đáp án D<br />
1 2 2 <br />
<br />
2 3 3<br />
Ta <strong>có</strong> cos x cos x cos x k2<br />
k<br />
<br />
Mà x 4 ;4<br />
nên<br />
Câu 32. Chọn đáp án B<br />
2<br />
1 7 <br />
k2 4 k ; k 0;1;2<br />
3 3 3 <br />
<br />
2<br />
5 5 <br />
k2 4 k ; k 0;1<br />
<br />
3 6 3 <br />
7 <br />
<br />
3 3 4 3 4 12<br />
<br />
→ <strong>có</strong> 5 nghiệm.<br />
Ta <strong>có</strong> tan x 1 tan x tan x k<br />
x kk<br />
<br />
5<br />
Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là x .<br />
12<br />
Câu 33. Chọn đáp án D<br />
2 2 2 7 <br />
<br />
3 3 3 2 6<br />
Ta <strong>có</strong> sin x 1 cos x 0 x k<br />
x kk<br />
<br />
5<br />
Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là x .<br />
6<br />
Câu 34. Chọn đáp án C
2x k2<br />
1 3 6<br />
Phương trình sin 2x sin 2x sin <br />
3 2 3 6 <br />
2x k2<br />
3 6<br />
<br />
<br />
2x k2<br />
x k<br />
6 <br />
<br />
12<br />
<br />
<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
2x<br />
k2<br />
x k<br />
<br />
2 4<br />
Câu 35. Chọn đáp án D<br />
Phương trình x x <br />
<br />
.<br />
3<br />
3x15 30 k.360<br />
cos 3 15 cos 3 15 cos30 <br />
2<br />
<br />
3x15 30 k.360<br />
3x 15 k.360 x 5 k.120<br />
<br />
<br />
k<br />
3x 45 k.360 <br />
<br />
x 15 k.120<br />
Câu 36. Chọn đáp án C<br />
1 1 1 1 1 <br />
4x arcsin k2<br />
x arcsin k<br />
1<br />
1 2 3 8 4 3 2<br />
sin 4 x <br />
<br />
, k<br />
2 3 1 1 1 1 <br />
4x arcsin k2<br />
x arcsin k<br />
<br />
2 3 <br />
4 8 4 3 2<br />
Câu 37. Chọn đáp án B<br />
<br />
sin 2x 1 cos 2 x sin 2x 1 sin <br />
2 x<br />
2 <br />
Ta <strong>có</strong> <br />
<br />
2x 1 2 x k <br />
<br />
<br />
3 2<br />
3 2<br />
2 <br />
x k x k<br />
2<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
1 2<br />
2x 1 2x x k2 3x<br />
1 k2<br />
<br />
<br />
x k<br />
2 2<br />
<br />
6 3 3<br />
Câu 38. Chọn đáp án D<br />
<br />
2cos 2 0 cos cos 4 4<br />
Ta <strong>có</strong> x x x k<br />
k<br />
<br />
Câu 39. Chọn đáp án D<br />
2x<br />
2x<br />
3 3 3 3 3<br />
3 3 2 2 2 2 2<br />
Ta <strong>có</strong> 2 cot 3 cot arccot x arccot k<br />
k<br />
<br />
Câu 40. Chọn đáp án D<br />
<br />
Phương trình tan 4x 3 tan 4x tan 4x k<br />
3 3 3 3 3<br />
<br />
4x k<br />
x k k<br />
.<br />
4<br />
<br />
.
Câu 41. Chọn đáp án D<br />
1<br />
cot 4x 20 cot 4x 20 cot 60 4x 20 60 k<br />
3<br />
Phương trình <br />
<br />
4x 80 k<br />
x 20 k 20 k.45k<br />
.<br />
4<br />
Câu 42. Chọn đáp án D<br />
Phương trình sin2x 2cos2x 0 sin2x 2.cos2 x tan2x 2 2x arctan2 k<br />
1 <br />
x arctan 2 k k<br />
.<br />
2 2<br />
Câu 43. Chọn đáp án D<br />
Phương trình tan 2x tan x 2x x k<br />
x kk<br />
<br />
Câu 44. Chọn đáp án A<br />
<br />
3 3 6 2<br />
Ta <strong>có</strong> 3 tan 2x 3 0 tan 2x 3 tan 2x k<br />
x k k Z <br />
Câu 45. Chọn đáp án D<br />
Phương trình 2 x x 2 x x x x x x<br />
cos sin 2 0 cos 2sin cos 0 cos cos 2sin 0<br />
<br />
cos x 0 x k<br />
cos x 0 2<br />
<br />
<br />
1 <br />
k<br />
<br />
2sin x cos x tan<br />
x 1<br />
2 x arctan<br />
k<br />
2<br />
<br />
51 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Các dạng phương trình lượng giác thường gặp - File<br />
word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />
Câu 1. Phương trình sin x 3cos x 2 <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
<br />
<br />
A. k2 , k B. k<br />
, k C. 5 <br />
k2 , k D. 5 <br />
k<br />
, k<br />
6<br />
6<br />
6<br />
6<br />
Câu 2. Phương trình 2sin xcos x 3cos2x m 0 <strong>có</strong> nghiệm khi và chỉ khi:<br />
A. 2 m 2 B. 2 m 2 C. m 2<br />
D. 2 m 2<br />
Câu 3. Nghiệm của phương trình<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k<br />
6<br />
1<br />
2tan x cot x 2sin 2x<br />
là:<br />
sin 2x<br />
<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
B. <br />
, k <br />
<br />
x k<br />
6
x k<br />
4 2<br />
C. , k <br />
<br />
x k<br />
6<br />
Câu 4. Phương trình cos x 3cos2x cos3x<br />
0 <strong>có</strong> nghiệm là:<br />
k<br />
16 4<br />
D.<br />
<br />
<br />
x k<br />
4 2<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k<br />
6<br />
A. x k <br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
k<br />
4 2<br />
C. x k <br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 5. Phương trình nào sau đây vô nghiệm:<br />
A.<br />
B. sin x 3 0<br />
2<br />
2cos x cos x 1 0<br />
C. 3sin x 2 0<br />
D. tan x 3 0<br />
Câu 6. Nghiệm của phương trình sin2x sin x 2 4cos x là:<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k2 , k <br />
4<br />
<br />
<br />
x k<br />
, k<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
, k <br />
3<br />
<br />
<br />
x k<br />
, k<br />
<br />
4<br />
<br />
Câu 7. Số nghiệm của phương trình sin xcos<br />
x sin x<br />
B.<br />
D.<br />
<br />
3<br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
x k2 , k <br />
3<br />
<br />
<br />
x k2 , k<br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
x k2 , k <br />
2<br />
<br />
<br />
x k2 , k<br />
<br />
3<br />
<br />
trên đoạn <br />
0; là:<br />
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1<br />
Câu 8. Với những giá trị nào của x, ta <strong>có</strong> đẳng thức:<br />
2<br />
tan xcot<br />
x<br />
sin 2x<br />
<br />
<br />
A. x k2 , k B. x k , k C. xk<br />
, k D. x k , k <br />
4<br />
2<br />
Câu 9. Nghiệm của phương trình<br />
A.<br />
C.<br />
x k<br />
, k <br />
<br />
<br />
<br />
x arctan 2 k , k <br />
<br />
2<br />
x k<br />
, k <br />
<br />
x arctan 2<br />
k2 , k <br />
<br />
<br />
cos<br />
2x1 cos<br />
2 <br />
Câu 10. Nghiệm của phương trình cos xsin x 0 là:<br />
2<br />
B.<br />
D.<br />
x<br />
là:<br />
x k<br />
, k <br />
<br />
x arctan 2 k<br />
, k <br />
x k2 , k <br />
<br />
x arctan 2 k<br />
, k
A. x k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
4<br />
4<br />
4<br />
tan x<br />
Câu 11. Nghiệm của phương trình 2cos2 x.cos x sin x 1 cos3x<br />
2<br />
1<br />
tan x là:<br />
A.<br />
C.<br />
2 <br />
<br />
x k , k <br />
3<br />
<br />
<br />
x k<br />
, k<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
x k2 , k <br />
3<br />
<br />
2 <br />
x k , k <br />
3<br />
Câu 12. Nghiệm của phương trình x x x<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k2 , k <br />
6<br />
x k2 , k <br />
2 <br />
<br />
x k , k <br />
6 3<br />
x k<br />
, k <br />
B.<br />
x k<br />
, k <br />
<br />
<br />
<br />
x k2 , k <br />
6<br />
D. x k2 , k <br />
2cos 1 sin cos 1 là:<br />
B.<br />
D.<br />
2 <br />
<br />
x k , k <br />
6 3<br />
x k2 , k <br />
Câu 13. Nghiệm của phương trình <br />
2<br />
<br />
2<br />
2 <br />
<br />
x k , k <br />
6 3<br />
x k2 , k <br />
<br />
sin 2x 1 2cos3x sin x 2sin 2x<br />
<br />
4 là:<br />
A. x k<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
2<br />
C. x k<br />
k<br />
<br />
D. x k<br />
k<br />
<br />
Câu 14. Nghiệm của phương trình cos3x cos4x cos5x<br />
0 là:<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k<br />
8 4<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
<br />
x k<br />
8 4<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k2<br />
3<br />
Câu 15. Phương trình<br />
6 2 6<br />
sin x 3sin x.cos x cos x 1<br />
B.<br />
D.<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
x k<br />
8 4<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<br />
<br />
x k<br />
8<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k2<br />
3<br />
<strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
<br />
<br />
A. x k , k B. x k , k <br />
3<br />
2
C. x k<br />
, k D. x k2 , k <br />
4<br />
4<br />
1<br />
Câu 16. Tổng các nghiệm của phương trình cosx<br />
<br />
trong khoảng ; là:<br />
4<br />
2<br />
A. 2<br />
<br />
B.<br />
Câu 17. Tổng các nghiệm của phương trình<br />
A. 2<br />
<br />
Câu 18. Phương trình sin x<br />
B.<br />
<br />
C.<br />
2<br />
1<br />
sin xcos sin cos x<br />
8 8 2<br />
<br />
C. 3 <br />
2<br />
2<br />
m <strong>có</strong> đúng 1 nghiệm<br />
<br />
D. Đáp án khác<br />
2<br />
trên ; <br />
3<br />
<br />
x <br />
0;<br />
2 <br />
khi và chỉ khi:<br />
<br />
là:<br />
D. 3 <br />
4<br />
A. 1 m 1<br />
B. 1 m 1 C. 1 m 0 D. Đáp số khác<br />
Câu 19. Nghiệm của phương trình cos xsin x 1 là:<br />
<br />
A. x k; x k2<br />
B. x k; x k2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
C. x k; x k2<br />
D. x k;<br />
x k<br />
6<br />
4<br />
Câu 20. Nghiệm của phương trình cos x<br />
sin x 1 là:<br />
<br />
A. x k2 ; x k2<br />
B. x k2 ; x k2<br />
2<br />
2<br />
<br />
<br />
C. x k2 ; x k2<br />
D. x k;<br />
x k<br />
3<br />
6<br />
Câu 21. Nghiệm của phương trình sin x 3cos x 2 là:<br />
A.<br />
C.<br />
5<br />
x k; x k2<br />
B.<br />
12 12<br />
2<br />
x k2 ; x k2<br />
D.<br />
3 3<br />
Câu 22. Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos2 x 0 là:<br />
A. x k<br />
B. x k. <br />
C.<br />
2<br />
Câu 23. Giải phương trình sin x 3cos x 2 .<br />
<br />
6<br />
3<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
4 4<br />
x k <br />
8<br />
D. x k . <br />
4<br />
A. x k2<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
3<br />
C. x k2<br />
k<br />
<br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
5 <br />
6<br />
2 <br />
3
Câu 24. Nghiệm của phương trình 2cos2x 2cos x 2 0.<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
4<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
4<br />
Câu 25. Nghiệm của phương trình sin x 3cos x 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
6<br />
Câu 26. Nghiệm của phương trình 3sin xcos x 0 là:<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
6<br />
<br />
x k D.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
3<br />
3<br />
6<br />
<br />
x k<br />
C.<br />
3<br />
Câu 27. Điều kiện <strong>có</strong> nghiệm của phương trình a.sin5<br />
x b.cos5<br />
x c<br />
A.<br />
2 2 2<br />
a b c B.<br />
2 2 2<br />
a b c C.<br />
Câu 28. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình<br />
A.<br />
<br />
x B.<br />
6<br />
Câu 29. Nghiệm của phương trình<br />
A.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4 2<br />
<br />
x C.<br />
4<br />
4 4<br />
cos x sin x 0<br />
là:<br />
Câu 30. Nghiệm của phương trình sin xcos x 2 là:<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
3<br />
2 2 2<br />
a b c D.<br />
2 2<br />
4sin x 3 3sin 2x 2cos x 4<br />
<br />
x k<br />
6<br />
2 2 2<br />
a b c<br />
là:<br />
<br />
x D.<br />
3<br />
<br />
x <br />
2<br />
<br />
x k<br />
C. x<br />
k2<br />
D. x<br />
k<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
C. x k2<br />
D. x k2<br />
4<br />
4<br />
6<br />
6<br />
Câu 31. Nghiệm của phương trình<br />
2<br />
sin x 3sin x.cos x 1<br />
là:<br />
<br />
<br />
A. x k;<br />
x k<br />
B. x k2 ; x k2<br />
2 6<br />
2 6<br />
C.<br />
<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
D.<br />
6 6<br />
Câu 32. Giải phương trình sin x 3cos x 1.<br />
A.<br />
5<br />
x k2 ; x k2<br />
6 6<br />
7<br />
<br />
<br />
x k2<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
B. x k2<br />
6<br />
2<br />
6<br />
C. x k2<br />
2 <br />
<br />
D. x k2<br />
3<br />
3<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 33. Giải phương trình 3cos xsin x 2.<br />
<br />
3<br />
A. x k2<br />
k<br />
<br />
B. x k<br />
k<br />
<br />
<br />
2<br />
hoặc x k<br />
k<br />
<br />
hoặc x k2 k <br />
5 <br />
6
5 <br />
6<br />
C. x k2<br />
k<br />
<br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 34. Giải phương trình x <br />
x<br />
<br />
A. x k2<br />
2<br />
sin cos 1.<br />
hoặc x k2 k <br />
5 <br />
6<br />
B. x k2<br />
<br />
2<br />
hoặc x k<br />
k<br />
<br />
C. x k2<br />
k<br />
<br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 35. Giải phương trình 3sin<br />
x sin x<br />
2<br />
2 <br />
5 <br />
6<br />
A. x k2<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
2 <br />
3<br />
C. x k<br />
k<br />
<br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 36. Giải phương trình 1sin2x cos2x.<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
A. x 2<br />
C. x k<br />
<br />
2<br />
<br />
6<br />
<br />
3<br />
<br />
B. x k2<br />
3<br />
<br />
D. x<br />
4<br />
hoặc x k<br />
k<br />
<br />
Câu 37. Giải phương trình<br />
3 sin x sin 2x<br />
3<br />
2<br />
2 1<br />
<br />
4<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
k<br />
hoặc x k<br />
k<br />
<br />
3<br />
2<br />
A. x k2<br />
<br />
B.<br />
3<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
hoặc x k<br />
k<br />
<br />
C. x k<br />
<br />
D. x<br />
6<br />
<br />
Câu 38. Giải phương trình sin x cos x 2 sin x<br />
<br />
3 .<br />
5 <br />
24<br />
2<br />
x k2<br />
hoặc x k2 k <br />
3<br />
<br />
<br />
k<br />
hoặc x k<br />
k<br />
<br />
3<br />
2<br />
A. x k<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
11 <br />
24<br />
C. x k<br />
k<br />
<br />
D. x k<br />
k<br />
<br />
Câu 39. Giải phương trình sin x cos x 2 sin 2x<br />
.<br />
<br />
A. x k2<br />
4<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
C. x k2<br />
4<br />
hoặc x k2 k <br />
5 <br />
12<br />
11 <br />
12<br />
5 <br />
<br />
B. x k2<br />
3<br />
4<br />
<br />
D. x k2<br />
4<br />
5 2 <br />
12 3<br />
hoặc x k k<br />
<br />
2 <br />
3 3<br />
hoặc x k k
Câu 40. Giải phương trình sin x 3cos x 2sin 2x<br />
.<br />
A.<br />
<br />
x k hoặc 2 <br />
<br />
x k2<br />
k<br />
B. x k2<br />
3<br />
3<br />
3<br />
<br />
C. x k2<br />
3<br />
hoặc x k k<br />
<br />
4 2 <br />
<br />
D. x k2<br />
9 3<br />
3<br />
Câu 41. Giải phương trình sin x 3cos x 2sin3x<br />
.<br />
A.<br />
<br />
<br />
x k<br />
hoặc 2 <br />
<br />
x k k<br />
B. x k2<br />
6<br />
6 3<br />
3<br />
<br />
C. x k2<br />
3<br />
4 <br />
D. x<br />
3<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 42. Giải phương trình x r x x<br />
3 <br />
4<br />
sin 2 2 2 sin cos 5.<br />
2 <br />
3<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
2 2 <br />
9 3<br />
hoặc x k k<br />
<br />
2 <br />
3<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
k<br />
hoặc x k k<br />
<br />
6<br />
3 2<br />
A. x k2<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k<br />
hoặc 3 <br />
x k2<br />
k<br />
<br />
4<br />
4<br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 43. Giải phương trình sin x cos x sin x.cos x 1 0.<br />
A. x k2<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
<br />
4<br />
3 <br />
4<br />
<br />
B. x k2<br />
2<br />
<br />
C. x k2<br />
2<br />
Câu 44. Giải phương trình 2sin x cos x<br />
6sin x.cos x 2 0<br />
<br />
2<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
A. x k2<br />
C. x k2<br />
hoặc x k k<br />
<br />
Câu 45. Giải phương trình <br />
<br />
4<br />
<br />
2<br />
<br />
D. x k2<br />
2<br />
2 2 sin x cos x 3 sin 2x<br />
.<br />
<br />
2<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
A. x k2<br />
k<br />
<br />
B. x k2<br />
k<br />
<br />
C. x k2<br />
k<br />
<br />
D. x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 46. Tìm m để phương trình<br />
<br />
4<br />
3 <br />
4<br />
2 2<br />
<br />
cos4x cos 3x msin<br />
x <strong>có</strong> nghiệm x 0; <br />
12 <br />
A. m 0;1<br />
B. m 0;1<br />
C. m 0;1<br />
D. m 0;1<br />
Câu 47. Phương trình<br />
3 3<br />
sin xcos x 1<br />
<strong>có</strong> các nghiệm là:
2 3<br />
A. x k2 ; x k2 k <br />
B. k2<br />
k<br />
<br />
<br />
8<br />
C. x k<br />
k<br />
<br />
D. x k2 ; x k2k<br />
<br />
Câu 48. Số nghiệm của phương trình<br />
<br />
4<br />
<br />
2<br />
2<br />
8cos4 x.cos 2x 1 cos3x<br />
1 0<br />
trong khoảng<br />
A. 8 B. 5 C. 6 D. 3<br />
Câu 49. Nghiệm của phương trình<br />
A.<br />
C.<br />
2 2<br />
sin cos cos4<br />
x x x là<br />
<br />
<br />
x k<br />
6 3<br />
<br />
, k <br />
B.<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
<br />
x k<br />
6 3<br />
, k <br />
<br />
x k<br />
2<br />
<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
, k <br />
<br />
x k2<br />
2<br />
<br />
x k<br />
D. <br />
<br />
6 3,<br />
k <br />
<br />
x<br />
k<br />
7<br />
<br />
; <br />
2 là:<br />
Câu 50. Nghiệm của phương trình<br />
A.<br />
C.<br />
<br />
<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
, k <br />
5<br />
2<br />
x k<br />
6 5<br />
2<br />
<br />
x k<br />
6 5<br />
<br />
, k <br />
5<br />
2<br />
x k<br />
6 5<br />
2<br />
sin3x 3cos3x 2 4cos x là:<br />
Câu 51. Nghiệm của phương trình cos3x cos5x sin x là:<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
A. <br />
x k2 , k <br />
24<br />
5<br />
<br />
x k<br />
24 2<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
C. <br />
x k , k <br />
24 2<br />
5<br />
<br />
x k<br />
24 2<br />
B.<br />
D.<br />
B.<br />
<br />
<br />
x k<br />
6<br />
<br />
, k <br />
5<br />
2<br />
x k<br />
6 5<br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
6 5<br />
<br />
, k <br />
5<br />
x k2<br />
6<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
<br />
x k , k <br />
24 2<br />
5<br />
<br />
x k<br />
24 2<br />
<br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
D. <br />
x k , k <br />
24 2<br />
<br />
<br />
5<br />
<br />
x k<br />
24 2
Câu 1. Chọn đáp án C<br />
Phương trình tương đương<br />
HƯỚNG DẪN GIẢI<br />
1 3 5<br />
sin x cos x 1 sin x 1 x k2<br />
x k2<br />
2 2 3 3 2 6<br />
Câu 2. Chọn đáp án B<br />
Phương trình tương đương<br />
Câu 3. Chọn đáp án B<br />
Điều kiện: sin2x 0 . Phương trình tương đương<br />
2 2 2<br />
4sin x 2cos x 2sin 2x<br />
1<br />
2<br />
sin 2x 3cos2x m m 4 2 m 2<br />
2<br />
2sin x cos x 2sin 2x<br />
1<br />
<br />
cos x sin x sin 2x<br />
2 2 2 2 2<br />
2sin x 2 2sin 2x 1 2sin x 1 8sin x 1<br />
sin x<br />
sin 2x<br />
sin 2x<br />
<br />
2<br />
cos2 0<br />
cos2 0<br />
4 2<br />
2sin 1 x<br />
x x k<br />
<br />
<br />
x <br />
4 2<br />
8sin x 6sin x1 0 <br />
2<br />
<br />
<br />
1 <br />
4sin x 1<br />
21cos2x<br />
1 cos2x<br />
<br />
2 x k<br />
6<br />
Câu 4. Chọn đáp án C<br />
Phương trình tương đương <br />
2 3<br />
cos x 3 2cos x 1 4cos x 3cos x 0<br />
<br />
x x x x x <br />
x x k<br />
4 2<br />
3 2 2<br />
4cos 6cos 2cos 3 0 2cos 3 2cos 1 0 cos2 0 <br />
Câu 5. Chọn đáp án B<br />
Phương trình sin x 3 0 vô nghiệm<br />
Câu 6. Chọn đáp án B<br />
Phương trình tương đương x x x x x x x <br />
2sin cos sin 2 4cos 2cos sin 2 sin 2 0<br />
1 <br />
sin x 22cos x 1<br />
0 cos x x k2<br />
2 3<br />
Câu 7. Chọn đáp án B<br />
Phương trình tương đương<br />
Câu 8. Chọn đáp án D<br />
Điều kiện: sin 2x 0 x k <br />
2<br />
Câu 9. Chọn đáp án B<br />
Phương trình tương đương<br />
sin x 0<br />
x k<br />
x 0; x <br />
cos x 1<br />
<br />
x k2<br />
2 2<br />
sin 2x 1 cos x 0 2sin xcos x sin x 0
sin x 0<br />
x<br />
k<br />
sin x2cos x sin x<br />
0 <br />
<br />
2cos xsin x 0<br />
x<br />
arctan 2<br />
k<br />
Câu 10. Chọn đáp án A<br />
<br />
4<br />
PT tan x 1 x k<br />
k<br />
<br />
Câu 11. Chọn đáp án D<br />
Điều kiện cos x 0 (*)<br />
PT<br />
sin x<br />
2cos xcos 2x sin x 1 cos3x cos x<br />
1<br />
sin xcos<br />
x<br />
2<br />
cos x<br />
2 3<br />
<br />
2cos x 2cos x 1 1 4cos x 3cos x sin x cos x 1<br />
cos x 1<br />
cos x 1 sin xcos x 1<br />
<br />
sin x 1 cos x<br />
0<br />
Do đó cos x 1 x k<br />
k<br />
<br />
Câu 12. Chọn đáp án B<br />
PT<br />
<br />
2<br />
2sin xcos x 2cos x sin x cos x 1<br />
<br />
sin 2x cos2x sin x cos x 2 cos 2x 2 cos x <br />
4 4<br />
<br />
<br />
2x x k2<br />
x<br />
k2<br />
4 4<br />
<br />
<br />
k2<br />
k<br />
<br />
x<br />
<br />
2x x k2<br />
6 3<br />
4 4<br />
Câu 13. Chọn đáp án D<br />
PT 2sin xcos x 1 8cos 3 x 6cos xsin x 1 cos 4x 1sin 4x<br />
<br />
3<br />
sin x 8cos x 4cos x 1 1<br />
sin 4x<br />
<br />
<br />
1 sin 4x sin x4cos xcos2x 1<br />
sin x 2sin 2xcos2x sin x sin 4x sin x 1 k2<br />
2<br />
Câu 14. Chọn đáp án C<br />
<br />
cos4x 0<br />
<br />
4x k<br />
2<br />
cos4 2cos4 cos<br />
<br />
1<br />
cos x <br />
2 x k<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2 <br />
PT x x x <br />
k<br />
<br />
Câu 15. Chọn đáp án B
3<br />
PT <br />
<br />
2 2 2 2 2 2 2<br />
sin x cos x 3sin xcos x sin x cos x 3sin xcos x 1<br />
2 2 2 cos x 0<br />
k<br />
3sin xcos 3sin xcos x sin 2x 0 2x k<br />
x k<br />
<br />
sin x 0 2<br />
Câu 16. Chọn đáp án D<br />
PT<br />
<br />
<br />
x k2 2 ; 0<br />
4 3 <br />
x k k x <br />
12 12<br />
<br />
<br />
<br />
7<br />
<br />
x k2<br />
x k2 ; k 1 x <br />
<br />
4 3 3 3<br />
Câu 17. Chọn đáp án D<br />
PT<br />
<br />
x k2 x k2 ; k 0 x <br />
1 8 6 24 24<br />
sin x<br />
<br />
<br />
8 2 5 17 17<br />
x k2 x k2 ; k 0 x <br />
<br />
8 6 24 24<br />
Câu 18. Chọn đáp án B<br />
Xét hàm số sin<br />
f x x , với<br />
3<br />
<br />
x <br />
0;<br />
2 <br />
<strong>có</strong><br />
3<br />
3<br />
<br />
<br />
3<br />
x 0;<br />
x 0;<br />
x<br />
0; <br />
2<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
k 0 x<br />
<br />
2<br />
f ' x<br />
0 cos x 0 <br />
x k<br />
2<br />
Do đó<br />
3<br />
<br />
f m f 1 m 1<br />
2 2<br />
Câu 19. Chọn đáp án A<br />
<br />
x k2<br />
<br />
4 4 <br />
x k2<br />
<br />
4 <br />
x k2<br />
x<br />
k2<br />
4 4<br />
PT 2 cos x 1 <br />
2 k<br />
<br />
Câu 20. Chọn đáp án A<br />
3<br />
x k2<br />
x<br />
<br />
k2<br />
4 4<br />
<br />
<br />
<br />
4 3 x<br />
k2<br />
x k2<br />
2<br />
4 4<br />
PT 2 cos x 1<br />
<br />
k<br />
<br />
Câu 21. Chọn đáp án A
x k2<br />
x k2<br />
2 3 4 12<br />
<br />
3 2 3 5<br />
x k2<br />
x k5<br />
<br />
3 4 12<br />
PT sin x <br />
<br />
k<br />
<br />
Câu 22. Chọn đáp án D<br />
1 1<br />
k<br />
2 2 4<br />
PT sin 2xcos2x 0 sin 4x 0 4x k<br />
x k<br />
<br />
Câu 23. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
1 3<br />
<br />
sin x 3 cos x 2 sin x cos x 1 cos sin x sin cos x 1<br />
2 2 3 3<br />
<br />
sinx 1 x k2<br />
x k2k<br />
<br />
3 3 2 6<br />
Câu 24. Chọn đáp án A<br />
2cos2x 2cos x 2 0 2 2cos x 1 2cos x 2 0<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong> <br />
<br />
cos<br />
x<br />
<br />
2<br />
2<br />
<br />
n<br />
2<br />
4cos x 2cos x 2 2 0 <br />
2 <br />
cos x x k<br />
k<br />
<br />
2 4<br />
Câu 25. Chọn đáp án B<br />
Ta <strong>có</strong><br />
cos<br />
x<br />
<br />
<br />
2 1<br />
2<br />
l <br />
1 3<br />
<br />
sin x 3 cos x 0 sin x cos x 0 cos sin x sin cos x 0<br />
2 2 3 3<br />
<br />
sinx 0 x k<br />
x kk<br />
<br />
3 3 3<br />
Câu 26. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
3 1<br />
<br />
3sin x cos x 0 sin x cos x 0 cos sin x sin cos x 0<br />
2 2 6 6<br />
<br />
sin x 0 x k<br />
x k<br />
6 6 6<br />
Câu 27. Chọn đáp án A<br />
Theo lí thuyết ta <strong>có</strong> điều kiện là<br />
Câu 28. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
2 2 2<br />
a b c<br />
2 2 2 2<br />
4sin x 3 3sin 2x 2cos x 4 3 3sin 2x 2cos x 4 4sin x
2 2 2<br />
3 3sin 2x 2cos x 4cos x 6 3sin xcos x 6cos x 0 6cos x 3sin x cos x 0<br />
cos x 0<br />
<br />
cos x 0<br />
x k<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
1 k<br />
<br />
3 sin x cos x <br />
tan x <br />
3 x k<br />
6<br />
Câu 29. Chọn đáp án A<br />
4 4 2 2 2 2 2 2<br />
cos x sin x 0 cos x sin x cos x sin x 0 cos x sin x 0<br />
Ta <strong>có</strong> <br />
<br />
cos2x 0 2x k<br />
x k k<br />
<br />
2 4 2<br />
Câu 30. Chọn đáp án A<br />
1 1<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> sin x cos x 2 sin x cos x 1 cos sin x sin cos x 1<br />
2 2<br />
4 4<br />
<br />
sinx 1 x k2<br />
x k2k<br />
<br />
4 4 2 4<br />
Câu 31. Chọn đáp án A<br />
2 2 2<br />
Ta <strong>có</strong> sin x 3.sin xcos x 1 3sin x.cos x 1sin x 3sin x.cos x cos x<br />
<br />
3 sin .cos cos 2 0 cos 3 sin cos 0<br />
cos x <br />
x x x x x x 0<br />
<br />
3 sin x cos x<br />
cos x 0<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
2<br />
<br />
1 k<br />
<br />
tan<br />
x <br />
3 x k<br />
6<br />
Câu 32. Chọn đáp án B<br />
<br />
<br />
x k2<br />
x k2<br />
1 3 1 3 6 6<br />
sin x cos x sin x<br />
sin <br />
<br />
2 2 2 3 6 5 <br />
x k2<br />
x k2<br />
<br />
3 6 2<br />
Câu 33. Chọn đáp án C<br />
3 1 <br />
<br />
cos sin 1 cos cos<br />
<br />
2 5 <br />
x x x x k x k2<br />
2 2 6 <br />
6 6<br />
Câu 34. Chọn đáp án A<br />
<br />
x k2<br />
<br />
1 4 4<br />
x k2<br />
sin x cos x 1 sin x<br />
sin <br />
<br />
2<br />
4 2 4 3<br />
<br />
x k2<br />
x<br />
k2<br />
4 4
Câu 35. Chọn đáp án B<br />
3 1<br />
<br />
<br />
3 cos x sin x 2 cos x sin x 1 cosx cos0<br />
x k2<br />
2 2 6 <br />
6<br />
Câu 36. Chọn đáp án C<br />
<br />
2x k2<br />
x<br />
k<br />
1 4 4<br />
cos2x sin 2x 1 cos 2x<br />
cos<br />
<br />
<br />
<br />
4 2 4 x<br />
k<br />
2x k2<br />
4<br />
4 4<br />
Câu 37. Chọn đáp án D<br />
3 1 cos 2 <br />
1 sin 2 3 1 sin 2 3 cos 2 3 <br />
x x x x sin 2x<br />
sin <br />
2 2 2 2 2 3 3 <br />
<br />
<br />
2x k2<br />
x k<br />
3 3 <br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
4 <br />
2x k2<br />
x k<br />
<br />
3 3 2<br />
Câu 38. Chọn đáp án A<br />
<br />
x x k2<br />
4 3<br />
5 5<br />
sin x sin x <br />
2x k2<br />
x k<br />
4 3 <br />
12 24<br />
x x k2<br />
4 3<br />
Câu 39. Chọn đáp án B<br />
<br />
<br />
x 2x k2<br />
x k2<br />
4<br />
4<br />
sin x sin 2x <br />
<br />
4 <br />
5<br />
2<br />
x 2x k2<br />
x k<br />
4<br />
<br />
12 3<br />
Câu 40. Chọn đáp án C<br />
<br />
<br />
x 2x k2<br />
x k2<br />
1 3 3 3<br />
sin x cos x sin 2x sin x sin 2x<br />
<br />
<br />
2 2 3 4 2<br />
x 2x k2<br />
x k<br />
<br />
3 <br />
9 3<br />
Câu 41. Chọn đáp án D<br />
1 3<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: PT sin x cos x sin 3x sin x <br />
sin 3x<br />
2 2 3 <br />
<br />
<br />
<br />
x 3x k2<br />
x k<br />
3 <br />
<br />
6<br />
<br />
<br />
k<br />
<br />
k<br />
x 3x k2<br />
x<br />
<br />
<br />
3 <br />
3 2
Câu 42. Chọn đáp án D<br />
Ta <strong>có</strong>: PT x x x<br />
1 sin 2 2 2 sin cos 6<br />
<br />
2 sin x<br />
3 2<br />
2<br />
sin xcos x3 2<br />
<br />
4 <br />
sin x cos x 2 2 sin x cos x<br />
6 0 <br />
<br />
sin x<br />
cos x 2 <br />
2 sinx<br />
2<br />
4 <br />
<br />
<br />
<br />
3 <br />
<br />
4 4 2 4<br />
Do đó sin x 1 x k<br />
x k2 k <br />
Câu 43. Chọn đáp án B<br />
<br />
Đặt t sin x cos x 2 sinx t 2<br />
Khi đó<br />
<br />
4 <br />
t<br />
1<br />
2<br />
2<br />
t 1 t 1 0 t 2 t 3 0 <br />
2<br />
t<br />
3<br />
2<br />
t 1<br />
ta <strong>có</strong>: sin xcos<br />
x .<br />
2<br />
<br />
x k2<br />
x<br />
k2<br />
<br />
Với<br />
4 4<br />
t 1 sin x sin<br />
<br />
<br />
<br />
4 4 3 x k2<br />
x k2<br />
2<br />
4 4<br />
Câu 44. Chọn đáp án D<br />
l<br />
<br />
t<br />
Đặt t sin x cos x 2 sin x ( t 2) ta <strong>có</strong>: sin xcos<br />
x<br />
4 <br />
Khi đó<br />
t 1<br />
2<br />
t<br />
1<br />
2<br />
2<br />
2t 6. 2 0 3t 2t<br />
5 0 <br />
5<br />
t<br />
<br />
<br />
3<br />
l<br />
2<br />
1<br />
2<br />
<br />
x k2<br />
x<br />
k2<br />
4 4<br />
Với t 1 sin x sin<br />
<br />
<br />
<br />
4 4 3 x k2<br />
x k2<br />
2<br />
4 4<br />
Câu 45. Chọn đáp án D<br />
<br />
Đặt t sin x cos x 2 sin x ( t 2) ta <strong>có</strong>: 2sin xcos x sin 2x 1<br />
t<br />
4 <br />
2 2t 3 1 t 2 t t 2 0 t 2<br />
2 2<br />
Khi đó ta <strong>có</strong>: 2<br />
3<br />
Suy ra sinx 1 x k<br />
x k2<br />
.<br />
4 4 2 4<br />
Câu 46. Chọn đáp án C<br />
2<br />
l
3<br />
1 cos6x 2 2 1 3cos2x 4cos 2x<br />
2<br />
PT cos4x msin x 2cos 2x msin<br />
x<br />
2 2<br />
3 2 3 3cos2x<br />
2<br />
2cos 2x 2cos 2x msin<br />
x<br />
2<br />
1<br />
cos2 1 2cos 2 3 sin 4cos 2 3 .sin sin<br />
2<br />
2 2 2 2 2<br />
x x m x x x m x (1)<br />
<br />
Do x 0; 12<br />
Lại <strong>có</strong><br />
1 4cos 2x m<br />
3<br />
nên 2<br />
2<br />
2 4cos 2x<br />
4<br />
Câu 47. Chọn đáp án D<br />
do đó để PT <strong>có</strong> nghiệm thì 3 m 3 4 0 m<br />
1<br />
Ta <strong>có</strong>: PT x x 2 x x x 2 x x x x x<br />
sin cos sin sin cos cos 1 sin cos 1 sin cos 1<br />
<br />
t<br />
Đặt t sin x cos x 2 sin x ( t 2) ta <strong>có</strong>: sin xcos<br />
x<br />
4 <br />
t 1<br />
<br />
1 1 3 2 <br />
2 t<br />
1<br />
2<br />
Khi đó t t t <br />
t 2<br />
2<br />
<br />
loai<br />
<br />
2<br />
1<br />
2<br />
<br />
x k2<br />
x<br />
k2<br />
<br />
Với<br />
4 4<br />
t 1 sin x sin<br />
<br />
<br />
<br />
4 4 3 x k2<br />
x k2<br />
2<br />
4 4<br />
Câu 48. Chọn đáp án B<br />
4cos4x 1 cos4x 1 1 cos3x 0 4cos 4x 4cos4x 1 1 cos3x<br />
0<br />
PT <br />
2<br />
1<br />
1 cos4x<br />
<br />
2 cos4x<br />
<br />
2<br />
2cos 4x<br />
1 1 cos3x<br />
0 2<br />
<br />
<br />
<br />
k2<br />
cos3x<br />
1 x<br />
<br />
3<br />
k2<br />
7<br />
Cho <br />
k 1;0;1;2;3;4;5<br />
3 2<br />
7<br />
<br />
Xét x <br />
; <br />
2 HPT (1) <strong>có</strong> các nghiệm là 2 2 4 8 10<br />
x ; x ; x ; x ; x .<br />
3 3 3 3 3<br />
Câu 49. Chọn đáp án C<br />
4x 2x k2<br />
<br />
4x<br />
<br />
2x k2<br />
Ta <strong>có</strong>: PT cos2x cos4x cos4x cos<br />
2x<br />
(1)
k<br />
<br />
x <br />
6 3<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
l<br />
2 2<br />
Câu 50. Chọn đáp án D<br />
Ta <strong>có</strong>: PT<br />
sin3x<br />
3 cos3 2cos<br />
2 1 cos2<br />
x x x<br />
2 2<br />
<br />
cos3x cos2x cos3x cos<br />
2x<br />
6 6<br />
k2<br />
<br />
3x 2x k2<br />
x<br />
6 <br />
<br />
6 5<br />
<br />
<br />
7 5<br />
3x 2x k2 x k2 l.2<br />
<br />
6 <br />
6 6<br />
Câu 51. Chọn đáp án C<br />
<br />
<br />
x k<br />
x k<br />
sin x 0 <br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: PT 2sin xsin 4x sin x <br />
1 4x k2 x k , k <br />
sin 4x<br />
6 24 2<br />
2 <br />
<br />
<br />
<br />
4x<br />
k2<br />
x<br />
k<br />
6 24 2<br />
<br />
53 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Trắc nghiệm Hàm số Lượng giác - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />
1<br />
sin 2x<br />
Câu 1. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />
cos3x<br />
1<br />
A. D <br />
2<br />
\ k <br />
<br />
, k <br />
B. D \ k , k <br />
3 <br />
6 <br />
C. D <br />
<br />
<br />
\ k , k <br />
D. D \ k , k <br />
3 <br />
2 <br />
Câu 2. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />
1<br />
cos3x<br />
1<br />
sin 4x<br />
<br />
A. D \ k , k <br />
B.<br />
4 2 <br />
3<br />
D \ <br />
k , k <br />
8 2<br />
<br />
<br />
C. D \ k , k <br />
D. D \ k , k <br />
8 2 <br />
6 2
Câu 3. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y tan 2x<br />
<br />
4 .<br />
3<br />
k<br />
<br />
A. D \ , k<br />
<br />
B.<br />
7 2 <br />
3<br />
k<br />
<br />
C. D \ , k<br />
<br />
D.<br />
5 2 <br />
3<br />
k<br />
D \ , k<br />
8 2<br />
3<br />
k<br />
D \ , k<br />
4 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 4. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau<br />
A.<br />
C.<br />
n2<br />
D \ k , ; k,<br />
n<br />
2 6 3<br />
n2<br />
D \ k<br />
, ; k,<br />
n<br />
6 5<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 5. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau<br />
<br />
A. D \ k , k ; k <br />
4 2 12 2<br />
<br />
C. D \ k , k ; k <br />
4 2 3 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
y <br />
y <br />
2<br />
1<br />
cot x<br />
.<br />
1<br />
sin 3x<br />
B.<br />
D.<br />
tan 2x<br />
3sin 2x<br />
cos2x<br />
<br />
Câu 6. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan x .cot<br />
x <br />
4 3<br />
<br />
<br />
A. D \ k, k;<br />
k <br />
4 3<br />
C.<br />
3<br />
D \ <br />
k, k;<br />
k <br />
4 3<br />
<br />
Câu 7. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan 2x<br />
<br />
3 .<br />
<br />
<br />
A. D \ k ; k <br />
3 2<br />
<br />
<br />
C. D \ k ; k <br />
12 2<br />
Câu 8. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số sau y tan3 x.cot 5x<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
n2<br />
D \ k<br />
, ; k,<br />
n<br />
6 3<br />
n2<br />
D \ k<br />
, ; k,<br />
n<br />
5 3<br />
<br />
B. D \ k , k ; k <br />
3 2 5 2<br />
<br />
D. D \ k , k ; k <br />
3 2 12 2<br />
B.<br />
D.<br />
3<br />
D \ <br />
k, k;<br />
k <br />
4 5<br />
3<br />
D \ <br />
k, k;<br />
k <br />
5 6<br />
<br />
<br />
B. D \ k ; k <br />
4 2<br />
<br />
<br />
D. D \ k ; k <br />
8 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
n<br />
A. D \ k , ; k,<br />
n<br />
4 3 5<br />
<br />
<br />
<br />
n<br />
B. D \ k , ; k,<br />
n<br />
5 3 5
n<br />
C. D \ k , ; k,<br />
n<br />
6 4 5<br />
Câu 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f x sin x .<br />
<br />
<br />
<br />
n<br />
D. D \ k , ; k,<br />
n<br />
6 3 5<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. T0 2<br />
B. T0<br />
<br />
C. T0<br />
D. T0<br />
2<br />
Câu 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f x tan 2x<br />
.<br />
<br />
A. T0 2<br />
B. T0<br />
C. T0<br />
<br />
D. T0<br />
2<br />
Câu 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau f x sin 2x sin x<br />
<br />
<br />
4<br />
<br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
A. T0 2<br />
B. T0<br />
C. T0<br />
<br />
D. T0<br />
<br />
2<br />
4<br />
Câu 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />
y tan x.tan3x<br />
.<br />
<br />
<br />
A. T0<br />
B. T0 2<br />
C. T0<br />
D. T0<br />
2<br />
4<br />
Câu 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau y sin3x 2cos2x<br />
.<br />
<br />
<br />
A. T0 2<br />
B. T0<br />
C. T0<br />
<br />
D. T0<br />
<br />
2<br />
4<br />
Câu 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu <strong>có</strong>) của các hàm số sau<br />
y sin<br />
<br />
A. Hàm số không tuần hoàn B. T0<br />
<br />
2<br />
C. T0<br />
<br />
<br />
D. T0<br />
<br />
4<br />
Câu 15. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2sin x<br />
3<br />
A. max y 5,min y 1<br />
B. max y 5,min y 2 5<br />
C. max y 5,min y 2<br />
D. max y 5,min y 3<br />
x<br />
<br />
Câu 16. Tìm <strong>tập</strong> giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau<br />
y <br />
2<br />
1 2cos x 1<br />
A. max y 1,min y 1 3<br />
B. max y 3,min y 1<br />
3<br />
C. max y 2,min y 1 3<br />
D. max y 0,min y 1<br />
3<br />
<br />
Câu 17. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1<br />
3sin2x<br />
<br />
4 <br />
A. max y 2,min y 4<br />
B. max y 2,min y 4<br />
C. max y 2,min y 3<br />
D. max y 4,min y 2
2<br />
Câu 18. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y3 2cos 3x:<br />
A. min y 1;max y 2<br />
B. min y 1;max y 3<br />
C. min y 2;max y 3<br />
D. min y 1;max y 3<br />
4<br />
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y <br />
2<br />
1 2sin x<br />
A.<br />
C.<br />
4<br />
min y ;max y 4<br />
B.<br />
3<br />
4<br />
min y ;max y 2<br />
D.<br />
3<br />
Câu 20. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
A.<br />
4<br />
min y ;max y 3<br />
3<br />
1<br />
min y ;max y 2<br />
2<br />
2 2<br />
y 2sin x cos 2x<br />
:<br />
3<br />
max y 4;min<br />
y B. max y 3;min y 2<br />
4<br />
C. max y 4;min y 2<br />
D.<br />
3<br />
max y 3,min<br />
y <br />
4<br />
Câu 21. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1:<br />
A. max y 6;min y 2<br />
B. max y 4;min y 4<br />
C. max y 6;min y 4<br />
D. max y 6;min y 1<br />
Câu 22. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin x 4cos x 1:<br />
A. min y 6;max y 4<br />
B. min y 6;max y<br />
5<br />
C. min y 3;max y 4<br />
D. min y 6;max y 6<br />
Câu 23. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />
2 2<br />
y 2sin x 3sin 2x 4cos x<br />
:<br />
A. min y 3 2 1;max y 3 2 1<br />
B. min y 3 2 1;max y 3 2 1<br />
C. min y 3 2;max y 3 2 1<br />
D. min y 3 2 2;max y 3 2 1<br />
Câu 24. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
2 2<br />
y sin x 3sin 2x 3cos x<br />
:<br />
A. max y 2 10;min y 2 10<br />
B. max y 2 5;min y 2 5<br />
C. max y 2 2;min y 2 2<br />
D. max y 2 7;min y 2 7<br />
Câu 25. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2sin3x 1:<br />
A. min y 2;max y 3<br />
B. min y 1;max y<br />
2<br />
C. min y 1;max y 3<br />
D. min y 3;max y<br />
3<br />
2<br />
Câu 26. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y3 4cos 2x:<br />
A. min y 1;max y 4<br />
B. min y 1;max y<br />
7<br />
C. min y 1;max y 3<br />
D. min y 2;max y 7
Câu 27. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 1 2 4 cos3x<br />
:<br />
A. min y 1 2 3;max y 1 2 5<br />
B. min y 2 3;max y 2 5<br />
C. min y 1 2 3;max y 1 2 5<br />
D. min y 1 2 3;max y 1<br />
2 5<br />
Câu 28. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 4sin 6x 3cos6x<br />
:<br />
A. min y 5;max y 5<br />
B. min y 4;max y 4<br />
C. min y 3;max y 5<br />
D. min y 6;max y 6<br />
Câu 29. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />
A.<br />
C.<br />
3 3<br />
min y ;max y <br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
2 3<br />
min y ;max y <br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
B.<br />
D.<br />
3<br />
y :<br />
2<br />
1 2 sin x<br />
3 4<br />
min y ;max y <br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
3 3<br />
min y ;max y <br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
<br />
Câu 30. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2cos3x <br />
3:<br />
3 <br />
A. min y 2;max y 5<br />
B. min y 1;max y 4<br />
C. min y 1;max y 5<br />
D. min y 1;max y 3<br />
Câu 31. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />
y<br />
2<br />
3 2sin 2x<br />
4 :<br />
A. min y 6;max y 4 3<br />
B. min y 5;max y 4 2 3<br />
C. min y 5;max y 4 3 3<br />
D. min y 5;max y 4 3<br />
Câu 32. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />
2<br />
y sin x 2 sin x<br />
:<br />
A. min y 1;max y 4<br />
B. min y 0;max y 4<br />
C. min y 0;max y 3<br />
D. min y 0;max y 2<br />
Câu 33. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
y x x<br />
2<br />
tan 4tan 1:<br />
A. min y 2 B. min y 3 C. min y 4 D. min y 1<br />
Câu 34. Tìm m để hàm số y 5sin 4x 6cos 4x 2m<br />
1 xác định với mọi x.<br />
A. m 1<br />
B.<br />
61 1<br />
m C.<br />
2<br />
61 1<br />
m D.<br />
2<br />
Câu 35. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số y 2 3sin3x:<br />
A. min y 2;max y 5<br />
B. min y 1;max y<br />
4<br />
C. min y 1;max y 5<br />
D. min y 5;max y<br />
5<br />
m <br />
61 1<br />
2<br />
Câu 36. Tìm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số<br />
y<br />
2<br />
1 4sin 2x:
A. min y 2;max y 1<br />
B. min y 3;max y<br />
5<br />
C. min y 5;max y 1<br />
D. min y 3;max y 1<br />
Câu 37. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2sin x.<br />
A. min y 2;max y 1 5<br />
B. min y 2;max y 5<br />
C. min y 2;max y 1 5<br />
D. min y 2;max y 4<br />
Câu 38. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
y <br />
2<br />
3 2 2 sin 4<br />
x<br />
A. min y 3 2 2;max y 3 2 3<br />
B. min y 2 2 2;max y 3 2 3<br />
C. min y 3 2 2;max y 3 2 3<br />
D. min y 3 2 2;max y 3 3 3<br />
Câu 39. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 4sin3x 3cos3x<br />
1.<br />
A. min y 3;max y 6 m B. min y 4;max y 6<br />
C. min y 4;max y 4<br />
D. min y 2;max y 6<br />
Câu 40. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 cos x sin x 4<br />
A. min y 2;max y 4<br />
B. min y 2;max y 6<br />
C. min y 4;max y 6<br />
D. min y 2;max y 8<br />
Câu 41. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
A.<br />
C.<br />
2<br />
min y ;max y 2<br />
B.<br />
11<br />
2<br />
min y ;max y 4<br />
D.<br />
11<br />
sin 2x2cos 2x3<br />
y <br />
2sin 2xcos 2x4<br />
2<br />
min y ;max y 3<br />
11<br />
2<br />
min y ;max y 2<br />
11<br />
Câu 42. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3cos x sin x 2<br />
A. min y 2 5;max y 2 5<br />
B. min y 2 7;max y 2 7<br />
C. min y 2 3;max y 2 3<br />
D. min y 2 10;max y 2 10<br />
Câu 43*. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
A.<br />
C.<br />
5 2 22<br />
min y ;<br />
4<br />
5 2 22<br />
min y ;<br />
8<br />
5 2 22<br />
max y B.<br />
4<br />
5 2 22<br />
max y D.<br />
8<br />
Câu 44. Tìm <strong>tập</strong> giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau<br />
y <br />
5 2 22<br />
min y ;<br />
14<br />
5 2 22<br />
min y ;<br />
7<br />
2<br />
<br />
y 3 3sin x 4cos x 4 3sin x 4cos x 1<br />
2<br />
sin 2x<br />
3sin 4x<br />
2<br />
2cos 2xsin 4x2<br />
5 2 22<br />
max y <br />
14<br />
5 2 22<br />
max y <br />
7
1<br />
A. min y ;max y 96<br />
B.<br />
3<br />
C.<br />
1<br />
min y ;max y 6<br />
3<br />
1<br />
min y ;max y 96<br />
D. min y 2;max y 6<br />
3<br />
Câu 45. Tìm m để bất phương trình 2<br />
3sin x 4cos x 6sin x 8cos x 2m<br />
1 đúng với mọi x .<br />
A. m 0<br />
B. m 0<br />
C. m 0<br />
D. m 1<br />
3sin 2x<br />
cos2x<br />
Câu 46. Tìm m để bất phương trình m<br />
1<br />
đúng với mọi x <br />
2<br />
sin 2x4cos x1<br />
A.<br />
65<br />
m B.<br />
4<br />
65 9<br />
m C.<br />
4<br />
65 9<br />
m D. m <br />
2<br />
4sin 2xcos 2x17<br />
Câu 47. Tìm m để bất phương trình<br />
2 đúng với mọi x <br />
3cos 2x sin 2x m 1<br />
A.<br />
C.<br />
15 29<br />
10 3 m B.<br />
2<br />
15 29<br />
10 1 m <br />
2<br />
15 29<br />
10 3 m D. 10 1 m 10 1<br />
2<br />
<br />
Câu 48*. Cho xy , 0; <br />
2 <br />
của biểu thức<br />
A.<br />
4 4<br />
sin x cos y<br />
P y<br />
x<br />
.<br />
3<br />
min P B.<br />
<br />
thỏa mãn điều kiện x y x y <br />
2<br />
min P C.<br />
<br />
65 9<br />
4<br />
cos 2 cos 2 2sin 2 . Tìm giá trị nhỏ nhất<br />
2<br />
min P 3<br />
D.<br />
ksin x1<br />
Câu 49*. Tìm k để giá trị nhỏ nhất của hàm số y lớn hơn −1.<br />
cos x 2<br />
5<br />
min P <br />
A. k 2<br />
B. k 2 3<br />
C. k 3<br />
D. k 2 2<br />
1<br />
Câu 50. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y <br />
4 4<br />
sin x<br />
cos x<br />
<br />
A. D x | x k2 ,<br />
k <br />
4<br />
<br />
C. D x | x k<br />
, k <br />
4<br />
Câu 51. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B.<br />
D.<br />
là:<br />
y 3<br />
sin 2x tan x là:<br />
<br />
1<br />
D x | x k ,<br />
k <br />
4 2<br />
1<br />
D x | x k , k <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
A. D x | x k<br />
, k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. D x | x k , k <br />
<br />
2
C. D x | x k2 ,<br />
k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
D. D x | x k<br />
, k <br />
Câu 52. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số<br />
y <br />
1<br />
1<br />
cos4x<br />
là:<br />
<br />
A. D x | x k , k <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
B. D x | x k<br />
, k <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D x | x k , k <br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
D. D x | x k , k <br />
4 2<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 53. Tìm <strong>tập</strong> xác định của hàm số y tan x 3 là:<br />
<br />
<br />
<br />
A. D x | k<br />
x k,<br />
k B. D x | k<br />
x,<br />
k <br />
3 2 <br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
C. D x | k<br />
x k,<br />
k D. D x | k<br />
x k,<br />
k <br />
<br />
3 <br />
3 2
Câu 1. Chọn đáp án A<br />
Điều kiện:<br />
Câu 2. Chọn đáp án C<br />
HƯỚNG DẪN GIẢI<br />
2<br />
cos3x 1 0 cos3x 1 3x k2<br />
x k <br />
3<br />
<br />
Điều kiện: 1 sin 4x 0 sin 4x 1 4x k2<br />
x k<br />
2 8 2<br />
Câu 3. Chọn đáp án B<br />
Điều kiện:<br />
Câu 4. Chọn đáp án B<br />
3 <br />
cos2x 0 2x k<br />
x k<br />
4 <br />
4 2 8 2<br />
2<br />
sin3x 1 3x<br />
k2<br />
x k<br />
Điều kiện: 1 sin3x<br />
0 2 6 3<br />
sin x 0 <br />
x<br />
k<br />
<br />
x<br />
k<br />
Câu 5. Chọn đáp án A<br />
Điều kiện:<br />
Câu 6. Chọn đáp án C<br />
Điều kiện:<br />
Câu 7. Chọn đáp án C<br />
cos 2x 0<br />
<br />
cos 2x<br />
0<br />
2x k<br />
x k<br />
<br />
2 <br />
4 2<br />
1 <br />
3sin 2xcos 2x0<br />
<br />
tan 2x<br />
<br />
<br />
3<br />
2x k<br />
<br />
<br />
x k<br />
<br />
6 <br />
12 2<br />
<br />
cos x 0 3<br />
x k<br />
x k<br />
4 4 2 <br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
sin x 0<br />
x k<br />
x k<br />
<br />
3 3 <br />
3<br />
<br />
Điều kiện: cos2x 0 2x k<br />
x k<br />
3 <br />
3 2 12 2<br />
Câu 8. Chọn đáp án D<br />
Điều kiện:<br />
Câu 9. Chọn đáp án A<br />
<br />
x k<br />
cos3x 0 3x k<br />
6 3<br />
2 <br />
sin5x<br />
0 <br />
5x<br />
k<br />
x<br />
k<br />
5<br />
Chu kì của hàm số f x sin x<br />
Câu 10. Chọn đáp án B<br />
là T0 2
Chu kì của hàm số f x tan 2x<br />
Câu 11. Chọn đáp án A<br />
<br />
là T0<br />
<br />
2<br />
Chu kì của hàm số f x sin 2x sin x<br />
Câu 12. Chọn đáp án D<br />
Chu kì của hàm số là T0<br />
Câu 13. Chọn đáp án A<br />
là T0 2<br />
<br />
Chu kì của hàm số là T0 2<br />
Câu 14. Chọn đáp án A<br />
Hàm số<br />
Câu 15. Chọn đáp án A<br />
y sin x không tuần hoàn. Ngoài ra các em <strong>có</strong> thể kiểm tra đk f x T f x,<br />
x nhé.<br />
Do 1 sin x11 2sin x 3 5<br />
Câu 16. Chọn đáp án A<br />
y x x y x <br />
2 2 2<br />
1 2cos 1 1;cos 1 1 2cos 1 1 3<br />
Câu 17. Chọn đáp án D<br />
<br />
y 1 3sin2x 1 3 4; y 1 3sin2x<br />
1 3 2.<br />
4 4<br />
Vậy max y 4,min y 2<br />
Câu 18. Chọn đáp án B<br />
y x y x<br />
2 2<br />
3 2cos 3 3 0 3; 3 2cos 3 3 2 1.<br />
Câu 19. Chọn đáp án A<br />
4 4 4 4 4<br />
y 4; y <br />
2 2<br />
1 2sin x 1 1 2sin x 1<br />
2 3<br />
Câu 20. Chọn đáp án D<br />
<br />
y x x x x f t t x t <br />
2 2 2<br />
2sin cos 2 1 cos2 cos 2 ; cos2 ; 1;1<br />
2 1 3 3<br />
f t t t 1; t 1;1 f 1 1; f ; f 1<br />
3 max y 3;min y <br />
2 4 4<br />
Câu 21. Chọn đáp án C<br />
y 3sin x 4cos x 1 y 1 3sin x 4cos x<br />
2 2 2 2<br />
<br />
y 1 3sin x 4cos x 3 4 .1 25 5 y 1 5 4 y 6<br />
Câu 22. Chọn đáp án A<br />
y 3sin x 4cos x 1 y 1 3sin x 4cos x
2 2 2 2<br />
<br />
y 1 3sin x 4cos x 3 4 .1 25 5 y 1 5 6 y 4<br />
Câu 23. Chọn đáp án B<br />
y x x x x x x x x <br />
2 2<br />
2sin 3sin 2 4cos 1 cos2 3sin 2 2 1 cos2 3sin 2 3cos2 1<br />
y 3sin 2x 3cos 2x 1 y 1 3 sin 2x cos 2x<br />
2 2 2 2<br />
y x x x x<br />
1 9 sin 2 cos 2 9.2 sin 2 cos 2 9.2<br />
18 y1 18 1 3 2 y 1<br />
3 2<br />
Câu 24. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
<br />
2 2 2x<br />
y sin x 3sin 2x 3cos x 1 3sin 2x 2cos 1 3sin 2x 1 cos2x 2 3sin 2x cos2x<br />
<br />
<br />
2 2 2 2 2 2<br />
<br />
y 2 3sin 2x cos 2x y 2 3sin 2x cos 2x 3 1 sin 2x cos 2x<br />
10<br />
10 y 2 10 2 10 y 2 10<br />
Câu 25. Chọn đáp án C<br />
y 2sin3x 1 2 1 3; y 2sin3x<br />
1 2 1 1<br />
Câu 26. Chọn đáp án C<br />
y x y x <br />
2 2<br />
3 4cos 2 3; 3 4cos 2 3 4 1<br />
Câu 27. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
<br />
y 1 2 4 cos3x<br />
1 2 4 1 1<br />
2 3<br />
.<br />
y 1 2 4 cos3x<br />
1 2 4 1 1 2 5<br />
Câu 28. Chọn đáp án A<br />
<br />
y x x y x x y<br />
2 2 2 2 2<br />
4sin6 3cos6 3 4 sin 6 cos 6 25 5 5.<br />
Câu 29. Chọn đáp án D<br />
3 3 3 3 3 3<br />
y ; y <br />
2 2<br />
1 2 sin x 1 2 0 1 2 1 2 sin x 1 2 1 1<br />
3<br />
Suy ra<br />
3 3<br />
min y ;max y .<br />
1<br />
3 1<br />
2<br />
Câu 30. Chọn đáp án C<br />
<br />
y 2cos3x 3 2.1 3 5; y 2cos3x<br />
3 2. 1<br />
3 1<br />
3 3<br />
Suy ra min y 1;max y 5<br />
Câu 31. Chọn đáp án D<br />
2 2 2<br />
3 2sin 2 1 2 1sin 2 1<br />
2cos 2<br />
x x x<br />
Ta <strong>có</strong>:
2 2<br />
11 2cos 2x 3 1 1 2cos 2x 3 5 y 4 3<br />
Câu 32. Chọn đáp án C<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2 2 2<br />
2 sin x 11 sin x 1<br />
cos x<br />
<br />
<br />
1 sin x 1<br />
2<br />
1 1 cos x 2<br />
Câu 33. Chọn đáp án B<br />
Đặt<br />
t x y t t<br />
hoành độ<br />
Cộng từng vế ta được: 0 y 3.<br />
2<br />
tan 4 1. Hàm số bậc hai<br />
Câu 34. Chọn đáp án D<br />
b<br />
t 2 min y y2<br />
3.<br />
2a<br />
2<br />
ax bx c với a 0 đạt GTNN tại đỉnh parabol <strong>có</strong><br />
ĐKXĐ: 5sin 4x 6cos4x 2m 1 0, x 2m 5sin 4x 6cos4x 2m 1,<br />
x<br />
<br />
2m max y 6cos 4x 5sin 4x<br />
1 .<br />
<br />
6 5 <br />
y 61<br />
cos 4x sin 4x1 61sin <br />
4x<br />
1<br />
với<br />
61 61 <br />
6 5<br />
sin ,cos<br />
.<br />
61 61<br />
61 1<br />
y 61 1 max y 61 1 m .<br />
2<br />
Câu 35. Chọn đáp án C<br />
3 3sin3x 3 1 y<br />
5<br />
Câu 36. Chọn đáp án D<br />
<br />
<br />
y x x x y <br />
2 2 2 x<br />
1 4sin 2 4 1 sin 2 3 4cos 3 0 4cos 2 2 4 3 1<br />
Câu 37. Chọn đáp án C<br />
2 2sin x 2 1 3 2sin x 5 1 3 2sin x 5 2 y 1<br />
5<br />
Câu 38. Chọn đáp án A<br />
2 2 2<br />
0 sin 4x 1 2 2 sin 4x 3 2 2 2 2 sin 2x 2 3 3 2 2 y 3 2 3<br />
Câu 39. Chọn đáp án B<br />
4 3 <br />
y 4sin3x 3cos3x 1 5<br />
sin3x cos3x 1 5sin 3x <br />
1<br />
với<br />
5 5 <br />
4 y 6.<br />
Câu 40. Chọn đáp án B<br />
3 4<br />
sin ,cos<br />
<br />
5 5<br />
2 2<br />
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> x x<br />
<br />
2 <br />
2 x 2 x<br />
sin 3 cos 1 3 sin cos 4
min y 2<br />
<br />
max y 6<br />
Khi đó 2 sin x 3 cos x 2 2 sin x 3 cos x 4 6 y 2;6<br />
Câu 41. Chọn đáp án D<br />
Ta <strong>có</strong><br />
sin 2x2cos2x3<br />
y 2 y.sin 2 x y.cos2x 4y sin 2x 2cos2x<br />
3<br />
2sin 2xcos2x4<br />
<br />
2y 1 .sin 2x y 2 .cos 2x 3 4y<br />
(*)<br />
2 2 2<br />
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> 2y 1 .sin 2x y 2 .cos2x 2y 1 y 2<br />
Kết hợp với (*), ta được <br />
Câu 42. Chọn đáp án D<br />
<br />
<br />
3 4y 2y 1 y 2 11y 24y 4 0 y <br />
;2<br />
11<br />
<br />
<br />
2 2 2 2 2<br />
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> x x 2 2 2 2 x 2 x<br />
sin 3cos 1 3 sin cos 10<br />
<br />
min y 2 10<br />
10 sin x 3cos x 10 2 10 sin x 3cos x 2 2 10 <br />
max y 2 10<br />
Câu 43. Chọn đáp án D<br />
Ta <strong>có</strong><br />
2 1<br />
cos 4x<br />
sin 2x<br />
và<br />
2<br />
2<br />
2cos 2<br />
x<br />
cos4x. Khi đó<br />
16.sin 4xcos 4x<br />
y <br />
2.cos 4x2.sin 4x6<br />
<br />
2 y.cos 4x 2 y.sin 4x 6y 1 6.sin 4x cos 4x 2y 1 .cos 4x 2y 6 .sin 4x 1 6 y (*)<br />
2 2 2<br />
Áp dụng bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> 2y 1 .cos4x 2y 6 .sin 4x 2y 1 2y<br />
6<br />
Kết hợp với (*), ta được 1 6 2 1 2 6<br />
Câu 44. Chọn đáp án C<br />
Đặt t 3.sin x 4.cos x<br />
Khi đó<br />
<br />
2 2 2 5 2 22 5 <br />
y y y y <br />
2 22<br />
7 7<br />
2<br />
, theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> t 25 t 5;5<br />
2<br />
2 2 1 1 1<br />
y 3t 4t 1 3 t , t min y <br />
3 3 3 3<br />
Mặt khác y t 53t<br />
19<br />
96 , với <br />
Câu 45. Chọn đáp án B<br />
.<br />
t 5;5 t 5 3t 19 0 max y 96 .<br />
Xét hàm số y 3sin x 4cos x 2 6sin x 8cos x 3sin x 4cos x 2<br />
23sin x 4cos x<br />
3sin x 4cos x 1 2<br />
1 y 1 min y 1 vì 2<br />
3sin x 4cos x 1 0; x<br />
.<br />
Khi đó bất phương trình y 2m 1; x 2m 1 min y 1 m 0<br />
Câu 46. Chọn đáp án D
3sin 2x cos 2x 3sin 2x cos 2x 3sin 2x cos 2x<br />
Đặt y <br />
2<br />
sin 2x 4cos x 1 sin 2x 2 1 cos 2x 1 sin 2x 2cos 2x<br />
3<br />
<br />
<br />
<br />
y.sin 2x 2 y.cos 2x 3y 3.sin 2x cos 2x y 3 .sin 2x 2y 1 .cos 2x 3y<br />
(*)<br />
2 2 2<br />
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> y 3 .sin 2x 2y 1 .cos2x y 3 2y<br />
1<br />
Kết hợp với (*), ta được 2<br />
Để bất phương trình<br />
Câu 47. Chọn đáp án B<br />
<br />
2 2 5 65<br />
9y y 3 2y 1<br />
y <br />
4<br />
5 65<br />
max<br />
y <br />
4<br />
5 65 65 9<br />
y m 1; x m 1 max y m <br />
4 4<br />
2 2 2 2 2<br />
Ta <strong>có</strong> <br />
sin 2x 3.cos2x 1 3 sin 2x cos 2x 10 sin 2x 3.cos2x <br />
10; 10<br />
<br />
2 2 2 2 2<br />
Và <br />
4.sin 2x cos2x 4 1 sin 2x cos 2x 17 4.sin 2x cos2x <br />
17; 17 <br />
<br />
Khi đó 4sin2x cos2x17 0 nên để bất phương trình đã cho <strong>có</strong> nghiệm thì<br />
Lại <strong>có</strong><br />
3cos 2x sin 2x m 1 0; x m 1 min y 10 m 10 1<br />
4sin 2xcos2x17<br />
2 4.sin 2x cos2x 17 6.cos2x 2.sin 2x 2m<br />
2<br />
3cos2x sin 2x m 1<br />
2.sin 2x 5.cos2x 2m 15; x 2m 15 min 2.sin 2x 5.cos2x 2m<br />
15 29<br />
15 29<br />
m . Vậy giá trị cần tìm của m là<br />
2<br />
Câu 48. Chọn đáp án B<br />
<br />
15 29<br />
10 1 m <br />
2<br />
Ta <strong>có</strong> x y x y x y x y x y<br />
cos2 cos2 21 sin <br />
0 cos2 cos2 0 cos .cos 0<br />
<br />
, 0; cos 0<br />
2 <br />
Với x y x y<br />
1 2<br />
cos x y 0 0 x y .<br />
2 x<br />
y <br />
, do đó <br />
Sử dụng bất đẳng thức Cauchy-Schwarz dạng phân thức<br />
Khi đó<br />
<br />
2 2<br />
2<br />
4 4<br />
sin x cos y sin x<br />
cos y 2 . sin<br />
2 cos<br />
2<br />
p x y<br />
y x x y <br />
2 2 2 2 2 2<br />
Lại <strong>có</strong> x y x y y x<br />
<br />
2 2 2<br />
<br />
x<br />
y 2<br />
2 2<br />
x y<br />
; x, y, a, b,<br />
<br />
a b a b<br />
sin cos 1 cos cos 1 cos cos 1<br />
<br />
2<br />
vì<br />
<br />
1 2<br />
<br />
x<br />
y <br />
<br />
Vậy giá trị nhỏ nhất của biểu thức P là<br />
Câu 49. Chọn đáp án D<br />
2<br />
min P . Dấu bằng xảy ra khi<br />
<br />
<br />
x y .<br />
4
ksin x1<br />
Ta <strong>có</strong> y y.cos x 2 y k.sin x 1 y.cos x k.sin x 1<br />
2y<br />
(*)<br />
cos x 2<br />
2 2 2 2 2 2 2<br />
Theo bất đẳng thức Bunhiacopxki, ta <strong>có</strong> .cos .sin sin cos <br />
y x k x y k x x y k<br />
2 2 2 2 2 2<br />
2 1<br />
Kết hợp với điều kiện (*), ta được 1 2y<br />
y k 3y 4y 1 k 0 3y k <br />
3<br />
3<br />
2 2 2<br />
2 3k 1 2 3k 1 2 3k<br />
1<br />
y y min y <br />
3 9 3 9 3<br />
Yêu cầu <strong>bài</strong> toán<br />
Câu 50. Chọn đáp án B<br />
2<br />
2 3k<br />
1<br />
2<br />
min y 1 1 3k 1 5 k 2 2<br />
<br />
3<br />
Hàm số xác định khi và chỉ khi 4 x 4 x 2 x 2 x 2 x 2 x<br />
sin cos 0 sin cos sin cos 0<br />
1 <br />
cos2x 0 2 x k<br />
x k D x | x k ,<br />
k <br />
2 4 2 4 2 <br />
Câu 51. Chọn đáp án B<br />
tan x 0<br />
<br />
Hàm số xác định sin 2x 0 x k D x | x k , k <br />
cos x 0 2 2 <br />
Câu 52. Chọn đáp án D<br />
2<br />
Hàm số xác định khi và chỉ khi 1 cos4x 0 2.cos 2x 0 cos2x<br />
0<br />
<br />
cos2x cos 2 x k<br />
x k D x | x k , k <br />
2 2 4 2 4 2 <br />
Câu 53. Chọn đáp án D<br />
<br />
Hàm số xác định khi và chỉ khi tan x 3 0 tan x tan k<br />
x k<br />
.<br />
3 2 3<br />
2<br />
<br />
D x | <br />
k<br />
x k,<br />
k <br />
3 2<br />
<br />
<br />
<br />
38 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Ôn <strong>tập</strong> tổng hợp về Lượng giác (Trắc nghiệm) - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong><br />
<strong>chi</strong> <strong>tiết</strong><br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 1. Cho 0 <br />
thỏa mãn sin<br />
2 sin <br />
2<br />
2<br />
. Khi đó tan <br />
<strong>có</strong> giá trị bằng:<br />
2 <br />
4 <br />
A. 9 4 2<br />
7<br />
B. 9 4 2<br />
7<br />
C.<br />
9 4 2<br />
7<br />
D.<br />
9 4 2<br />
<br />
7
1<br />
Câu 2. Phương trình sin 2x<br />
<strong>có</strong> bao nhiêu nghiệm thỏa: 0 x <br />
2<br />
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4<br />
1<br />
cos2x<br />
Câu 3. Tập xác định của hàm số y <br />
là:<br />
1<br />
sin 2x<br />
<br />
<br />
A. B. \ k;<br />
k<br />
<br />
8<br />
<br />
<br />
C. \ k;<br />
k<br />
<br />
2 <br />
Câu 4. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
<br />
D. \ k;<br />
k<br />
<br />
4 <br />
<br />
y sin x trên đoạn<br />
<br />
; <br />
2 3<br />
<br />
lần lượt là:<br />
A.<br />
3<br />
; 1<br />
B.<br />
2<br />
Câu 5. Hàm số<br />
A.<br />
11 <br />
<br />
; 5 <br />
2 <br />
3<br />
; 2<br />
C.<br />
2<br />
y cos x nghịch biến trên khoảng:<br />
B.<br />
19 <br />
;10 <br />
2 <br />
C.<br />
3 ; 1<br />
D. 1; 3<br />
2 <br />
11 <br />
;7 <br />
2 <br />
D.<br />
<br />
<br />
<br />
3 ; <br />
2 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 6. Cho 0 <br />
thỏa mãn sin<br />
2 sin <br />
2<br />
2<br />
. Khi đó tan <br />
<strong>có</strong> giá trị bằng:<br />
2 <br />
4 <br />
A. 9 4 2<br />
7<br />
B.<br />
9 4 2<br />
7<br />
Câu 7. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
C.<br />
9 4 2<br />
7<br />
2<br />
y 2sin x cos2x<br />
D. 9 4 2<br />
7<br />
lần lượt là:<br />
A. 2; −1 B. 3; −1 C. −1; −3 D. 3; 1<br />
Câu 8. Cho<br />
3 <br />
<br />
<br />
sin x và x . Tính tan x<br />
5 2<br />
<br />
4 <br />
A. 8 B. 5 C. 6 D. 7<br />
tan x<br />
Câu 9. Điều kiện xác định của hàm số y <br />
cos x 1<br />
là:<br />
<br />
A. x k2<br />
B.<br />
3<br />
<br />
x k<br />
2<br />
<br />
<br />
x k<br />
3<br />
<br />
x<br />
k<br />
C. x k2<br />
D. 2<br />
<br />
x<br />
k2
2 cos x<br />
Câu 10. Tập xác định của hàm số y <br />
<br />
1tan<br />
x<br />
<br />
3 <br />
A.<br />
5<br />
<br />
\ k<br />
, k<br />
<br />
6 <br />
C.<br />
5<br />
<br />
<br />
\ k2 , l, k,<br />
l <br />
6 12<br />
<br />
cot x<br />
Câu 11. Tập xác định của hàm số y <br />
cos x 1<br />
là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
\ k2 , k<br />
<br />
2<br />
<br />
C.<br />
k<br />
<br />
\ , k <br />
2 <br />
<br />
Câu 12. Chu kỳ của hàm số y tan<br />
x<br />
<br />
4 là:<br />
A. <br />
<br />
B. 4<br />
là:<br />
<br />
B. \ ,<br />
12 l l <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
5<br />
<br />
D. \ k, l, k,<br />
l <br />
6 12<br />
B. \ k , k<br />
<br />
D. \ k2 , k<br />
<br />
C. 2 D. 2<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 13. Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 sin x cos x là:<br />
A. 2 2<br />
B. 2 2<br />
C. 2 2<br />
D. 2<br />
2<br />
Câu 14. Cho<br />
A. 25<br />
107<br />
3 <br />
cos với <br />
. Tính giá trị<br />
5 2<br />
B. 28<br />
107<br />
3 2sin 2<br />
P .<br />
4 cos 2<br />
C. 27<br />
107<br />
4 <br />
<br />
<br />
Câu 15. Cho cos 2 với <br />
. Tính giá trị P 1 tancos <br />
5 2<br />
<br />
4 .<br />
A. 2 5<br />
5<br />
B.<br />
2 5<br />
C.<br />
5<br />
Câu 16. Tìm m để phương trình 5cos x msin x m 1 <strong>có</strong> nghiệm.<br />
5<br />
D.<br />
5<br />
D. 51<br />
107<br />
A. m 24<br />
B. m 24<br />
C. m 12<br />
D. m 13<br />
Câu 17. Phương trình: 3sin3x<br />
cos3x 1 tương đương với phương trình nào sau đây:<br />
A.<br />
C.<br />
1<br />
sin3x<br />
<br />
6<br />
2<br />
1<br />
sin3x<br />
<br />
6<br />
2<br />
<br />
B. sin3x<br />
<br />
6<br />
6<br />
D.<br />
1<br />
sin3x<br />
<br />
6<br />
2<br />
5<br />
5
Câu 18. Tính giá trị của biểu thức P 1 3cos 2 2 3cos 2<br />
A. 9<br />
14<br />
Câu 19. Hàm số<br />
A. 4<br />
<br />
y<br />
B. 16 9<br />
2<br />
cos 4x<br />
1<br />
biết<br />
tuần hoàn với chu kỳ:<br />
B. 2<br />
<br />
C. 14 9<br />
<br />
<br />
Câu 20. Cho góc ; <br />
2 và 1 <br />
sin . Tính sin<br />
<br />
5 6 .<br />
A.<br />
<br />
Câu 21. Cho<br />
A. 2 5<br />
3<br />
15 2 5<br />
10<br />
B.<br />
15 2 5<br />
10<br />
2<br />
<br />
sin với 0 <br />
. Tính giá trị<br />
3<br />
2<br />
Câu 22. Giá trị lớn nhất của hàm số<br />
2<br />
sin .<br />
3<br />
D. 7 3<br />
C. 2 D. 4<br />
C.<br />
B. 1 C. 1 2<br />
<br />
2<br />
y 1 2cos x cos x<br />
15 2 5<br />
10<br />
1sin 2<br />
cos 2<br />
P <br />
.<br />
sin<br />
cos<br />
là:<br />
D.<br />
D. 3 3<br />
A. 0 B. 3 C. 2 D. 5<br />
Câu 23. Cho<br />
A.<br />
x x 1 <br />
sin cos<br />
và x ; <br />
2 2 2 . Tính sin2x .<br />
2 <br />
2 7<br />
B. 3 7<br />
9<br />
8<br />
C.<br />
3 7<br />
D.<br />
8<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 24. Cho <br />
2<br />
và tan 1<br />
2<br />
. Tính giá trị A cos<br />
<br />
sin<br />
4 <br />
6 <br />
A.<br />
3<br />
2<br />
Câu 25. Cho<br />
A. 119<br />
128<br />
sin<br />
1<br />
4<br />
B. 1 2<br />
C. 15 2<br />
. Tính giá trị <br />
B.<br />
Câu 26. Tập xác định của hàm số<br />
P sin 4 2sin cos<br />
123<br />
C. 123<br />
256<br />
256<br />
y <br />
sin x 2<br />
cos x 1<br />
là:<br />
A. \ k , k <br />
B. \ <br />
k2 ,<br />
k<br />
<br />
D.<br />
<br />
15 2 5<br />
10<br />
7<br />
8<br />
3<br />
2<br />
D. Đáp án khác<br />
k<br />
C. \ , k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
D. \ k2 , k
Câu 27. Hàm số y tan cos x<br />
chỉ không xác định tại:<br />
2 <br />
<br />
A. x 0<br />
B. x 0,<br />
x C. x k<br />
, k D. x k , k <br />
2<br />
Câu 28. Hàm số<br />
<br />
A. <br />
; <br />
2 <br />
Câu 29. Giá trị của biểu thức<br />
y sin x đồng biến trên khoảng:<br />
A. 1 B.<br />
Câu 30. Cho<br />
<br />
B. ; <br />
2 <br />
<br />
C. 0; <br />
2 <br />
4<br />
P sin cos sin cos bằng<br />
5 30 30 5<br />
1<br />
C. 1 2<br />
2<br />
D.<br />
D. 0<br />
2 2 2 2<br />
M cos x cos <br />
x cos x<br />
. Thu gọn M được kết quả là:<br />
3 3 <br />
3<br />
<br />
; <br />
2 <br />
A. 1 B. −1 C. 3 2<br />
D. 1 2<br />
Câu 31. Cho<br />
A. 30<br />
49<br />
Câu 32. Hàm số<br />
3<br />
<br />
a ; <br />
2 và 9 <br />
cosa . Tính tan a<br />
<br />
41<br />
<br />
4 <br />
B. 33<br />
49<br />
2<br />
y cos x 1 1 cos x<br />
C. 32<br />
49<br />
chỉ xác định khi:<br />
A. x k2 , k B. x 0<br />
<br />
C. xk<br />
, k D. x k<br />
, k <br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 33. Cho <br />
2<br />
, tan 1<br />
2<br />
. Tính A cos<br />
<br />
sin<br />
4 <br />
6 <br />
A. 8 B.<br />
Câu 34. Nghiệm của phương trình<br />
D. 31<br />
49<br />
3<br />
C. 10 D. −2<br />
2<br />
2 3x<br />
cos 2x<br />
cos x 2sin 2<br />
là:<br />
A.<br />
C.<br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
3 , k <br />
<br />
x<br />
k<br />
2<br />
<br />
x k<br />
3 , k <br />
<br />
x<br />
k <br />
B.<br />
D.<br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
3 , k <br />
<br />
x<br />
k2<br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
3 , k <br />
<br />
x<br />
k2
Câu 35. Phương trình 1cos x m <strong>có</strong> đúng 2 nghiệm<br />
<br />
3<br />
<br />
x ; khi và chỉ khi:<br />
2 2 <br />
A. 0m<br />
1<br />
B. 0m<br />
1<br />
C. 1 m 1 D. 1 m 0<br />
Câu 36. Số nghiệm của phương trình<br />
1<br />
<br />
sin x.cos x.cos2 x.cos4 x.cos8x sin12x<br />
trên ;<br />
16<br />
<br />
<br />
2 2<br />
là:<br />
A. 15 B. 16 C. 17 D. 18<br />
Câu 37. Giải phương trình sin x cos x 4.sin 2x<br />
1<br />
<br />
A. x k2<br />
2<br />
hoặc x k2 k B. x k2<br />
k<br />
<br />
C. x k k<br />
<br />
3 <br />
4<br />
<br />
D. x k2<br />
2<br />
Câu 38. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn:<br />
A.<br />
C.<br />
3<br />
y x sin3x<br />
B.<br />
3<br />
y 1 cos xsin <br />
2x<br />
2 <br />
D.<br />
<br />
2<br />
hoặc x k2<br />
k<br />
<br />
cos x<br />
cot<br />
y <br />
sin x<br />
2<br />
x<br />
y x 3 sin 2x tan x
HƯỚNG DẪN GIẢI<br />
Câu 1. Chọn đáp án D<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> sin 2 sin <br />
2 sin 2 cos 2 sin 2 2 cos<br />
2 <br />
cos<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
cos<br />
sin<br />
<br />
3 3<br />
2 2 2<br />
sin 2cos 4cos 2 3cos 4cos<br />
1 0 1 2 2<br />
tan 1 sin cos<br />
9 4 2<br />
Ta <strong>có</strong> tan <br />
.<br />
4 1tan cos sin<br />
7<br />
Câu 2. Chọn đáp án B<br />
<br />
1 <br />
x k<br />
12<br />
Ta <strong>có</strong> sin 2x<br />
. Do<br />
2 5<br />
x k<br />
12<br />
Câu 3. Chọn đáp án D<br />
Điều kiện sin 2x 1<br />
x k<br />
4<br />
Câu 4. Chọn đáp án A<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> y ' cos x; y ' 0 x . Ta <strong>có</strong><br />
2<br />
Câu 5. Chọn đáp án A<br />
Hàm số y cos x nghịch biến trên<br />
Câu 6. Chọn đáp án C<br />
11<br />
5<br />
0 x x ; x .<br />
12 12<br />
3<br />
y 1;<br />
y .<br />
2 3 2<br />
11 <br />
<br />
; 5 <br />
2 .<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> sin 2 sin <br />
2 sin 2 cos 2 sin 2 2 cos<br />
2 <br />
cos<br />
1<br />
<br />
<br />
<br />
cos<br />
sin<br />
<br />
3 3<br />
2 2 2<br />
sin 2cos 4cos 2 3cos 4cos<br />
1 0 1 2 2<br />
tan 1 sin cos<br />
9 4 2<br />
Ta <strong>có</strong> tan <br />
<br />
4 1tan cos sin<br />
7<br />
Câu 7. Chọn đáp án B<br />
y x x x x x y <br />
Ta <strong>có</strong> <br />
Câu 8. Chọn đáp án D<br />
l<br />
l<br />
2 2 2 2<br />
2sin cos2 2sin 1 2sin 4sin 1 1 3
2 4 3 <br />
1<br />
tan x<br />
Ta <strong>có</strong> cos x 1 sin x tan x tan x 7<br />
5 4 4 1<br />
tan x<br />
Câu 9. Chọn đáp án D<br />
Điều kiện:<br />
Câu 10. Chọn đáp án D<br />
Điều kiện:<br />
Câu 11. Chọn đáp án B<br />
<br />
cos x 0 x k<br />
2<br />
cos x 1 <br />
x<br />
k2<br />
<br />
tan x 1 <br />
x k<br />
3 <br />
12<br />
<br />
<br />
<br />
5<br />
cos x 0<br />
x<br />
k<br />
<br />
3 <br />
6<br />
sin x 0<br />
x k<br />
<br />
cos x 1 x k2<br />
Hàm số đã cho xác định x k<br />
k<br />
<br />
Câu 12. Chọn đáp án A<br />
Hàm số y tan xax b a<br />
0<br />
Câu 13. Chọn đáp án D<br />
<strong>có</strong> chu kỳ T<br />
2 2<br />
Ta <strong>có</strong> <br />
<br />
.<br />
a<br />
sin x cos x 2 sin x cos x 2 sin x cos x 2 y 2 2<br />
Câu 14. Chọn đáp án D<br />
Ta <strong>có</strong><br />
<br />
<br />
sin<br />
0 4 2cos 1<br />
2 2<br />
sin 1 cos 4 3 2sin cos 51<br />
sin<br />
P <br />
2<br />
5 107<br />
Câu 15. Chọn đáp án B<br />
Ta <strong>có</strong><br />
3<br />
<br />
sin<br />
2 4 <br />
1 2sin <br />
10<br />
<br />
5 <br />
<br />
1<br />
sin 0,cos 0 cos<br />
<br />
10<br />
sin<br />
1 1 2<br />
P 1 cos<br />
sin<br />
<br />
cos<br />
<br />
2 2 5<br />
Câu 16. Chọn đáp án C<br />
5 m m 1 m 12<br />
2 2<br />
Ta <strong>có</strong> 2<br />
Câu 17. Chọn đáp án C<br />
<br />
<br />
.
3 1 1 1<br />
Ta <strong>có</strong> sin 3 x. cos3x sin 3x<br />
.<br />
2 2 2 6 2<br />
Câu 18. Chọn đáp án C<br />
2 1 14<br />
Ta <strong>có</strong> cos2<br />
1 2sin P <br />
9 9<br />
Câu 19. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong> y<br />
1<br />
cos8x<br />
1 và hàm số y cosax b a<br />
0<br />
tuần hoàn với chu kỳ 2 .<br />
2<br />
a<br />
Câu 20. Chọn đáp án D<br />
Ta <strong>có</strong><br />
<br />
<br />
cos P sin cos<br />
<br />
cos<br />
0 5 2 2 10<br />
2 2<br />
cos 1 sin <br />
2 3 1 15 2 5<br />
Câu 21. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
<br />
<br />
cos<br />
P <br />
cos<br />
0<br />
3 sin<br />
cos<br />
3<br />
2 2 2<br />
cos 1 sin 5 1 2sin cos 2cos 1 2 5<br />
Câu 22. Chọn đáp án C<br />
y cos x1 2 2<br />
Ta <strong>có</strong> 2<br />
Câu 23. Chọn đáp án C<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
2<br />
<br />
<br />
2 2<br />
<br />
x x 1 x x 1 x x x x 1<br />
sin cos sin cos sin 2sin cos cos<br />
2 2 2 2 2 4 2 2 2 2 4<br />
3 7<br />
4 16<br />
2 2<br />
sin x cos x 1 sin x <br />
<br />
Do x ; nên cos 0<br />
2 x 7 3 7<br />
cos x sin 2x 2sin xcos<br />
x .<br />
4 8<br />
Câu 24. Chọn đáp án D<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: tan 1 k k<br />
4 4 4<br />
<br />
5<br />
3<br />
Do 2 A cos sin<br />
<br />
2 6 2<br />
Câu 25. Chọn đáp án D<br />
Ta <strong>có</strong>: <br />
P sin 4 2sin cos 2sin 2 cos 2 2sin 2 cos<br />
cos2 1 4sin cos 1 2sin 1 .4sin 1 sin <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
.<br />
128<br />
Câu 26. Chọn đáp án B<br />
2 2 2 225
Ta <strong>có</strong>: 2 sin x 0x<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: 1 cos x 0 x<br />
dấu bằng xảy ra cos x 1.<br />
Hàm số đã cho xác định 1 cos x 0 cos x 1 x k2<br />
k<br />
<br />
Câu 27. Chọn đáp án C<br />
.<br />
<br />
2 2<br />
cos x 1<br />
<br />
cos x 1<br />
Hàm số đã cho không xác định khi cos x k<br />
cos x 1 2k x kk<br />
<br />
Câu 28. Chọn đáp án C<br />
<br />
Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng ; <br />
2 2 do đó nó đồng biến trên khoảng <br />
0; <br />
<br />
2 .<br />
Câu 29. Chọn đáp án C<br />
4 1<br />
Ta <strong>có</strong>: P sin cos sin cos P sin cos sin cos sin <br />
.<br />
5 30 30 5 5 30 30 5 5 30 2<br />
Câu 30. Chọn đáp án C<br />
2<br />
4<br />
<br />
1 cos 2x<br />
1 cos 2x<br />
1 cos2x<br />
<br />
3 3 1 <br />
<br />
2 2 2 2 <br />
<br />
3<br />
<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: M 3 cos2x 2cos cos2x<br />
<br />
1 3 cos 2x cos 2x<br />
3 .<br />
2 2<br />
2 2 2 2<br />
3<br />
Cách 2: Chọn x 0 M cos 0 cos cos <br />
3 3 2<br />
Câu 31. Chọn đáp án D<br />
<br />
tan a tan<br />
<br />
tan 1<br />
Ta <strong>có</strong>: tan<br />
4 a <br />
a<br />
<br />
4 <br />
1<br />
tan a tan<br />
1<br />
tan a<br />
4<br />
3<br />
<br />
Do a ; <br />
2 nên 2 40 40 31<br />
sin a 0 sin a 1 cos a tan a A <br />
41 9 49<br />
Câu 32. Chọn đáp án A<br />
Hàm số đã cho xác định khi cos x 1 0 cos x 1 cos x 1 x k2 ;<br />
k .<br />
Câu 33. Chọn đáp án B<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: tan 1 k k<br />
4 4 4<br />
<br />
5<br />
3<br />
Do 2 A cos sin<br />
<br />
2 6 2<br />
Câu 34. Chọn đáp án A
Ta <strong>có</strong>: PT cos2x cos x 1 cos3x 1 cos2x cos3x cos x<br />
2<br />
sin x 0 x<br />
k<br />
2<br />
2sin x 2sin 2xsin x 4sin xcos x.sin x <br />
1 <br />
<br />
2<br />
cos x x<br />
k<br />
<br />
2 3<br />
2<br />
<br />
x<br />
k<br />
3 , k <br />
<br />
x<br />
k<br />
Câu 35. Chọn đáp án A<br />
Phương trình đã cho <strong>có</strong> 2 nghiệm<br />
<br />
3<br />
<br />
x ; <br />
2 2 <br />
khi và chỉ khi 1 cos x m 1 0 0 m 1 .<br />
hay<br />
Câu 36. Chọn đáp án C<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
1<br />
sin x.cos x.cos2 x.cos4 x.cos8x sin12x<br />
16<br />
1 sin12x sin 4xcos4xcos8x sin12x<br />
sin 2xcos2 x.cos4 x.cos8x<br />
<br />
2 16 4 16<br />
k<br />
x <br />
sin8xcos8x sin12x<br />
16x 12x k2<br />
2<br />
sin16x sin12x 8 16<br />
<br />
<br />
16x 12x k2<br />
k<br />
x <br />
28 14<br />
k<br />
<br />
Xét ; k 1; k 0<br />
2 <br />
<br />
2 2 <br />
<br />
k <br />
2 28 14 2<br />
Xét 7,5 k 6,5 k 7; 6;......;5;6<br />
<br />
Do đó PT <strong>có</strong> 17 nghiệm thuộc đoạn<br />
<br />
;<br />
2 2<br />
<br />
Câu 37. Chọn đáp án C<br />
Đặt<br />
2 2 2 2<br />
t sin x cos x t sin x 2sin xcos x cos x t 1 sin 2x
Do đó sin 2x<br />
1<br />
Với 1<br />
t<br />
1<br />
t 4 1 t 1 4t t 3 0 <br />
<br />
3<br />
t <br />
4<br />
2<br />
2 2<br />
t . Khi đó <br />
k<br />
.<br />
2<br />
t ta <strong>có</strong>: sin 2x 0 x , k<br />
<br />
Câu 38. Chọn đáp án C<br />
Hàm số<br />
y f x<br />
là hàm chẵn khi f x f <br />
x<br />
<br />
<br />
3<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
Ta <strong>có</strong>: y 1 cos xsin 2x 1 cos x. cos2x 1 cos xcos2x f x<br />
Khi đó f x f x 1 cos x cos 2x<br />
.<br />
l<br />
32 <strong>bài</strong> <strong>tập</strong> - Kiểm tra <strong>chương</strong> Lượng giác (Trắc nghiệm ) - File word <strong>có</strong> <strong>lời</strong> <strong>giải</strong> <strong>chi</strong><br />
<strong>tiết</strong><br />
<br />
Câu 1. Cho <br />
và<br />
2<br />
A.<br />
Câu 2. Tính<br />
A. 1 9<br />
12<br />
B. 12<br />
25<br />
25<br />
4 4<br />
A sin cos <br />
<br />
Câu 3. Cho 0 <br />
và<br />
2<br />
A.<br />
6<br />
3<br />
6<br />
, biết<br />
3<br />
sin 5<br />
. Tính tan<br />
A .<br />
1 tan<br />
2 <br />
B. 7 9<br />
2<br />
sin 2 .<br />
3<br />
C. 15<br />
34<br />
C. 5 9<br />
1<br />
<br />
sin . Tính A cos<br />
<br />
3<br />
3 .<br />
B. 3 6<br />
6<br />
<br />
1<br />
Câu 4. Cho <br />
và sin <br />
<br />
. Tính<br />
2 3<br />
C.<br />
6<br />
3<br />
6<br />
7<br />
<br />
A tan<br />
<br />
2 .<br />
D.<br />
D.<br />
D.<br />
15<br />
<br />
34<br />
7<br />
<br />
9<br />
3<br />
6<br />
<br />
6<br />
A. 2 B. 2<br />
C. 2 2 D. 2 2<br />
Câu 5. Cho<br />
1<br />
cos 4 . Tính<br />
3<br />
A cos sin .<br />
4<br />
6 6 1
A. 1 B. 1 2<br />
sin<br />
Câu 6. Cho tan 2. Tính A <br />
.<br />
3 3<br />
sin 3cos <br />
A. 11<br />
10<br />
B. 10<br />
11<br />
C. 1<br />
D.<br />
C.<br />
10<br />
D.<br />
11<br />
1<br />
<br />
2<br />
11<br />
<br />
10<br />
Câu 7. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x x x x<br />
A. 3 ; 7<br />
B. 3 ; 7<br />
2 2<br />
2 C. 3 ;1<br />
2<br />
Câu 8. Tập xác định của hàm số<br />
A. \ k2 , k <br />
<br />
C. \ k<br />
, k<br />
4<br />
2<br />
y <br />
cos x<br />
cos3x<br />
<br />
B. \ k<br />
, k<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 9. Giá trị lớn nhất của hàm số<br />
là:<br />
sin 2cos 2sin cos 1 lần lượt là:<br />
D. \ k , k<br />
<br />
2<br />
1<br />
4cos x<br />
y đạt được khi:<br />
3<br />
A. x k<br />
, k B. x k2 , k <br />
<br />
C. x k , k D. x k2 ,<br />
k <br />
2<br />
Câu 10. Phương trình<br />
nào sau đây?<br />
A. cos x 0<br />
B.<br />
2 2<br />
sin x 4sin xcos x 4cos x 5<br />
<br />
<br />
<br />
D.<br />
7 3<br />
; <br />
2 2<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với nghiệm của phương trình<br />
1<br />
tan x C. cot x 2 D.<br />
2<br />
cos x2sin x3<br />
Câu 11. Giá trị lớn nhất của hàm số y <br />
bằng:<br />
2cos xsin x4<br />
A. 2 B. 2<br />
11<br />
C. 3 D. 4<br />
1<br />
<br />
tan x <br />
2<br />
<br />
cos x 0<br />
<br />
Câu 12. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y cos x cosx<br />
lần lượt là:<br />
3 <br />
<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
A. <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
4<br />
<br />
x k<br />
4<br />
B. <br />
k
x<br />
k2<br />
<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
C. <br />
k<br />
<br />
Câu 14. Phương trình<br />
nào sau đây?<br />
2 2<br />
sin x 4sin xcos x 3cos x 0<br />
x<br />
k2<br />
<br />
<br />
x k2<br />
4<br />
D. <br />
k<br />
<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với nghiệm của phương trình<br />
A. cos x 0<br />
B. cot x 1<br />
C. tan x 3 D.<br />
Câu 15. Phương trình sin x<br />
3cos x 1 chỉ <strong>có</strong> các nghiệm là:<br />
<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
A. <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
C. <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
B. <br />
k<br />
<br />
<br />
<br />
x k2<br />
2<br />
7<br />
x k2<br />
6<br />
D. <br />
k<br />
<br />
tan x 1<br />
<br />
<br />
1<br />
cot x <br />
3<br />
Câu 16. Phương trình 16cos x.cos2 x.cos4 x.cos8 x 1 <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương<br />
trình nào sau đây?<br />
A. sin x 0<br />
B. sin x sin8x<br />
C. sin x sin16x<br />
D. sin x<br />
sin32x<br />
Câu 17. Phương trình sin3x sin2x sin x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình nào sau<br />
đây?<br />
A. sin x 0<br />
B. cos x 1<br />
C.<br />
1<br />
cos x D.<br />
2<br />
sin x 0<br />
<br />
<br />
1<br />
cos x <br />
2<br />
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số<br />
2 2<br />
y 5 2cos x.sin<br />
x<br />
bằng:<br />
A. 3 2<br />
2<br />
Câu 19. Nghiệm của phương trình<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
x arccos k<br />
<br />
<br />
2 4 <br />
A. 1 1 k<br />
<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
x arccos k<br />
<br />
<br />
2 4<br />
C. 1 1 k<br />
<br />
B. 5 C. 3 2<br />
2 2<br />
2cos 2x<br />
3sin x 2<br />
là:<br />
D.<br />
2<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
<br />
x arccos k2<br />
<br />
<br />
2 4<br />
B. 1 1 k<br />
<br />
x<br />
k2<br />
<br />
<br />
x arccos k<br />
<br />
<br />
2 4<br />
D. 1 1 k
Câu 20. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 7 2cosx<br />
lần lượt là:<br />
4 <br />
A. 2;7<br />
B. 5;9 C. 2;2<br />
D. 4;7<br />
Câu 21. Phương trình cos5 x.cos3x cos4 x.cos2<br />
x <strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm của phương trình<br />
nào sau đây?<br />
A. sin x cos x B. cos x 0<br />
C. cos8x cos6x<br />
D. sin8x<br />
cos6x<br />
Câu 22. Phương trình sin x sin2x sin3x cos x cos2x cos3x<br />
<strong>có</strong> <strong>tập</strong> nghiệm trùng với <strong>tập</strong> nghiệm<br />
của phương trình nào sau đây?<br />
A.<br />
3<br />
sin x B. cos2x sin2x<br />
C.<br />
2<br />
Câu 23. Hàm số<br />
y sin x đồng biến trên khoảng<br />
1<br />
cos x D.<br />
2<br />
1<br />
<br />
cos x <br />
2<br />
<br />
cos2x<br />
sin 2x<br />
A.<br />
19 <br />
;10 <br />
2 <br />
Câu 24. Cho<br />
A.<br />
B. 6 ; 5<br />
C.<br />
7 <br />
<br />
; 3 <br />
2 <br />
5<br />
<br />
sin<br />
cos<br />
với 0 <br />
. Tính giá trị P sin cos.<br />
2<br />
4<br />
3<br />
B.<br />
3<br />
cot x<br />
tan x<br />
Câu 25. Tập xác định của hàm số y <br />
là:<br />
1<br />
sin 2x<br />
<br />
<br />
A. \ k; k ; k <br />
4 2<br />
<br />
C. \ k<br />
; k<br />
2<br />
<br />
<br />
<br />
Câu 26. Chu kỳ của hàm số<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
3<br />
2x<br />
y cos3x sin là: 5<br />
C.<br />
3<br />
2<br />
<br />
B. \ k;<br />
k<br />
4<br />
<br />
<br />
<br />
D.<br />
D.<br />
<br />
<br />
D. \ k2 ; k ; k <br />
4 2<br />
15<br />
<br />
7 ;<br />
<br />
2 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
3<br />
2<br />
A. 2 <br />
3<br />
B. 20 C. 5 D. 10<br />
<br />
Câu 27. Tập xác định của hàm số y cot 2x<br />
<br />
4 là:<br />
A.<br />
<br />
<br />
<br />
\ k<br />
; k<br />
<br />
B. \ k;<br />
k<br />
8 2 <br />
4<br />
C.<br />
<br />
<br />
\ k;<br />
k<br />
<br />
D. \ k2;<br />
k<br />
4 <br />
4
2 x<br />
Câu 28. Nghiệm của phương trình cos2x2cos x 2sin là: 2<br />
<br />
<br />
A. x k2 , k B. x k2 , k <br />
3<br />
3<br />
<br />
<br />
C. x k2 , k D. x k<br />
, k <br />
3<br />
3<br />
Câu 29. Rút gọn biểu thức <br />
<br />
11<br />
P cos 15 x sin x <br />
tan <br />
x cot<br />
<br />
x<br />
2 2 2 <br />
A. P 0<br />
B. P 1<br />
C. P sin x D. P<br />
cos<br />
<br />
Câu 30. Giải phương trình sin x sinx<br />
<br />
3 .<br />
<br />
<br />
A. x k2<br />
B. x k2<br />
C.<br />
3<br />
3<br />
Câu 31. Giải phương trình<br />
A.<br />
C.<br />
4 2 2 4<br />
3cos x 4sin xcos x sin x 0<br />
.<br />
<br />
x k<br />
B.<br />
4<br />
<br />
x và<br />
4<br />
<br />
x k<br />
D.<br />
6<br />
<br />
x k<br />
3<br />
x<br />
<br />
x k<br />
6<br />
<br />
<br />
<br />
x k<br />
D. x k2<br />
và x k2<br />
3<br />
4<br />
3<br />
Câu 32. Nghiệm của phương trình cos2x cos x 3sin 2x sin x<br />
là:<br />
<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
2<br />
x k<br />
3<br />
A. <br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
x k<br />
3<br />
2<br />
x k<br />
3<br />
C. <br />
k<br />
<br />
2<br />
<br />
x k2<br />
3<br />
2<br />
x k<br />
3<br />
B. <br />
k<br />
<br />
2<br />
x<br />
k<br />
<br />
x<br />
k<br />
D. 3 k
Câu 1. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
Do<br />
Do đó<br />
HƯỚNG DẪN GIẢI<br />
tan tan sin<br />
2<br />
A .cos sin cos<br />
2<br />
1<br />
tan 1 cos<br />
2<br />
cos <br />
3 16 4<br />
<br />
5 25 5<br />
<br />
<br />
2 2 2<br />
sin cos 1 sin cos<br />
A <br />
12<br />
25<br />
Câu 2. Chọn đáp án B<br />
4 4 2 2<br />
2<br />
2 2 1<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong>: A sin cos sin cos 2sin cos 1<br />
sin 2<br />
<br />
1 4 2 7<br />
1 . 1 .<br />
2 9 9 9<br />
Câu 3. Chọn đáp án C<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
Mặt khác<br />
Do đó<br />
cos 3 sin<br />
A cos cos .cos sin .sin<br />
<br />
3 3 3 2<br />
<br />
1 0<br />
2 2 <br />
<br />
2<br />
2<br />
sin cos cos<br />
<br />
3<br />
3 3<br />
2<br />
1<br />
3 6<br />
3<br />
A .<br />
2 6<br />
Câu 4. Chọn đáp án D<br />
2 2<br />
sin 1 sin 1 cos 1 sin <br />
8<br />
3 3 9<br />
<br />
Do <br />
nên<br />
2<br />
cos<br />
2 2.<br />
sin<br />
Câu 5. Chọn đáp án A<br />
2 2<br />
cos 0 cos do đó<br />
3<br />
2<br />
7<br />
<br />
A tan tan cot<br />
2 2 <br />
3<br />
Ta <strong>có</strong> <br />
Do đó<br />
6 6 2 2 2 2 2 2 2 2<br />
cos sin cos sin 3cos sin cos sin 1<br />
3cos sin <br />
A<br />
Câu 6. Chọn đáp án B<br />
5 3 5 3 1<br />
cos4<br />
5 3 1<br />
4 4 4 4 2 4 4 3<br />
2<br />
sin <br />
. . 1.
sin<br />
1<br />
tan . 2<br />
sin 3 2 tan 1 tan 10<br />
Ta <strong>có</strong>: A<br />
cos cos <br />
<br />
<br />
3 3 3<br />
3 3<br />
sin 3cos sin tan 3 tan 3 11<br />
3<br />
3<br />
cos <br />
Câu 7. Chọn đáp án A<br />
y 2sin x 2cos x 3sin xcos x 2 cos x sin x sin 2x<br />
2<br />
Ta <strong>có</strong>: <br />
2 2 2 3<br />
3 9 9<br />
y 2cos2x sin 2x 1 4 1 y 4 1<br />
2 4 4<br />
Hay<br />
7 3 y .<br />
2 2<br />
Câu 8. Chọn đáp án B<br />
k<br />
Hàm số đã cho xác định khi cos x cos3x 2sin 2xsin x 0 sin 2x 0 x .<br />
2<br />
Câu 9. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
2<br />
14cos x 14<br />
y dấu bằng xảy ra<br />
3 3<br />
Câu 10. Chọn đáp án B<br />
Ta <strong>có</strong>: PT sin 2 x 4sin xcos x 4cos 2 x 5sin 2 x cos<br />
2 x<br />
2 2 2<br />
cos x 1 1 cos x sin x 0 x k .<br />
2<br />
<br />
2 2<br />
4sin x 4sin xcos x cos x 0 2sin x cos x 0 2sin x cos x 0<br />
1<br />
2sin x cos x tan x <br />
2<br />
Câu 11. Chọn đáp án A<br />
Giả sử cos x 2sin x 3 m cos x 2sin x 3 2mcos x msin x 4m<br />
2cos xsin x4<br />
<br />
m 2 sin x 1 2m cos x 4m<br />
3 (1)<br />
2 2 2 2<br />
m 2 1 2m 4m 3 11m 24m<br />
4 0<br />
PT (1) <strong>có</strong> nghiệm <br />
2<br />
m 2 suy ra GTLN của hàm số là 2.<br />
11<br />
Câu 12. Chọn đáp án B<br />
Ta <strong>có</strong>:<br />
Khi đó<br />
3 3<br />
y cos x cos xcos <br />
sin xsin cos x sin x<br />
3 3 2 2<br />
9 3<br />
y 3 suy ra 3 y 3.<br />
4 4<br />
Câu 13. Chọn đáp án C
Ta <strong>có</strong>: PT 2 sin x 1 sin x sin<br />
4 4 4<br />
<br />
<br />
x k2<br />
x<br />
k2<br />
4 4<br />
<br />
.<br />
3 x k2<br />
x k2<br />
2<br />
4 4<br />
Câu 14. Chọn đáp án D<br />
Dễ thấy với cos x 0 không là nghiệm của phương trình đầu.<br />
Với cos x 0 , <strong>chi</strong>a 2 vế cho<br />
Câu 15. Chọn đáp án A<br />
2<br />
cos x , ta <strong>có</strong>:<br />
1<br />
sin x 3 cos x 1 2sin x <br />
sin x<br />
<br />
sin<br />
<br />
3 3 2 6<br />
<br />
<br />
x k2<br />
x k2<br />
3 6 <br />
<br />
2<br />
<br />
<br />
.<br />
5<br />
7<br />
x k2<br />
x<br />
k2<br />
<br />
3 6 6<br />
Câu 16. Chọn đáp án C<br />
Gỉa sử sin x 0 x k không là nghiệm của phương trình.<br />
tan x 1<br />
tan x 1<br />
<br />
<br />
.<br />
tan x 3 cot<br />
x <br />
3<br />
2<br />
tan x 4tan x 3 0 1<br />
Với sin x 0 , nhân 2 vế cho sin x , ta <strong>có</strong>: 16sin x.cos x.cos2 x.cos4 x.cos8 x sin x<br />
sin x 8sin2 x.cos2 x.cos4 x.cos8 x 4sin4 x.cos4 x.cos8 x 2sin8 x.cos8x sin16x<br />
.<br />
Câu 17. Chọn đáp án D<br />
sin 3x sin x sin 2x 0 2cos 2 x.sin x 2sin x.cos x 0<br />
PT <br />
<br />
sin x 0 sin x 0<br />
2<br />
<br />
2sin cos2 cos 0 sin 2cos cos 1<br />
<br />
x x x x x x 0 cos x 1 <br />
1 .<br />
<br />
<br />
cos x <br />
1 2<br />
cos<br />
x <br />
2<br />
Câu 18. Chọn đáp án A<br />
y x x x x x <br />
<br />
5 2cos 2 .sin 2 5 2cos 2 . 1 cos 2 2cos 4 2cos 2 5<br />
<br />
2 1 9 3<br />
y 2cos<br />
x <br />
2<br />
2 2<br />
Câu 19. Chọn đáp án A<br />
2<br />
. Dấu bằng khi<br />
cos<br />
x .<br />
2<br />
2 1
2<br />
2<br />
2 4 2 2 2<br />
<br />
PT 2 1 2sin x 3sin x 2 8sin x 5sin x sin x 8sin x 5 0<br />
sin x 0 sin x 0 x<br />
k<br />
<br />
5 <br />
1 <br />
<br />
1 1<br />
sin x cos2x<br />
<br />
<br />
8 4 <br />
2 4<br />
2<br />
x arccos <br />
Câu 20. Chọn đáp án B<br />
<br />
Vì 2 2cosx 2 5 y<br />
9 .<br />
4 <br />
Câu 21. Chọn đáp án C<br />
.<br />
k<br />
1 1<br />
PT cos8x cos2x cos6x cos2x<br />
cos8x cos6x<br />
.<br />
2 2<br />
Câu 22. Chọn đáp án D<br />
sin x sin 3x sin 2x cos x cos3x cos 2x<br />
Ta <strong>có</strong>: <br />
<br />
2sin 2 x.cos x sin 2x 2cos2 x.cos x cos2x sin 2x cos2x 2cos x 1 0<br />
sin 2x<br />
cos2x<br />
<br />
<br />
1<br />
cos x <br />
2<br />
Câu 23. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong> y ' cos x y ' cos x 0 x k<br />
2<br />
Dựa vào bảng biến thiên của hàm số<br />
Câu 24. Chọn đáp án C<br />
y sin x.<br />
<br />
Ta <strong>có</strong> P sin<br />
cos<br />
2 sinx<br />
<br />
4 , vì 0 <br />
P <br />
4 4 4 2<br />
0<br />
sin c 5 5 sin cos 2<br />
1 sin 2 sin 2<br />
<br />
1<br />
2 4 4<br />
2<br />
2<br />
3 3<br />
P sin cos 1 sin 2<br />
P .<br />
4 2<br />
Câu 25. Chọn đáp án A<br />
Ta <strong>có</strong><br />
cot x<br />
tan x<br />
1 2<br />
y <br />
1 sin 2x sin x.cos x 1 sin 2x sin 2x 1<br />
sin 2x<br />
<br />
2x<br />
k<br />
sin 2x0 sin 2x0<br />
<br />
Hàm số đã cho xác định khi và chỉ khi <br />
<br />
1 sin 2x 0 sin 2x 1 2x k2<br />
2
x k<br />
4<br />
k<br />
<br />
<br />
x k<br />
2<br />
Câu 26. Chọn đáp án D<br />
Chu kỳ của hàm số f x cos3x<br />
<br />
<br />
<br />
. Vậy <strong>tập</strong> xác định của hàm số là D \ k; k ; k <br />
4 2 .<br />
là T1<br />
2<br />
3<br />
, chu kỳ của hàm số <br />
Vậy chu kỳ của hàm số y f x g x<br />
là <br />
Câu 27. Chọn đáp án A<br />
2x<br />
g x sin là T2 5<br />
.<br />
5<br />
2<br />
T BCNN T1; T2<br />
BCNN <br />
;5<br />
10<br />
.<br />
3 <br />
k<br />
Hàm số đã cho xác định khi và chỉ khi sin2x 0 2x k<br />
x .<br />
4 <br />
4 8 2<br />
Câu 28. Chọn đáp án A<br />
Phương trình<br />
x<br />
x x x x x<br />
2<br />
2<br />
cos2 2cos 2sin cos2 2cos 1<br />
cos<br />
<br />
<br />
<br />
2 2<br />
2cos x 1 2cos x 1 cos x 2cos x 3cos x 2 0 2cos x 1 cos x 2 0<br />
1 <br />
2cos x 1 0 cos x x k2<br />
k<br />
<br />
2 3<br />
Câu 29. Chọn đáp án B<br />
11<br />
<br />
P cos 15 x sin x tan xcot x<br />
cos x cos x tan x.cot x 1<br />
2 2 2 <br />
Ta <strong>có</strong> <br />
Câu 30. Chọn đáp án C<br />
Phương trình<br />
<br />
x x k2<br />
<br />
3<br />
sin x sin x sin x sin x<br />
<br />
3 3 <br />
<br />
x x k2<br />
<br />
3 <br />
<br />
<br />
<br />
<br />
2x k2<br />
x k<br />
k<br />
. Vậy họ nghiệm của phương trình là S k<br />
, k <br />
3 6<br />
6<br />
.<br />
Câu 31. Chọn đáp án C<br />
TH1. Với<br />
TH2. Với<br />
4 2 2<br />
sin x 0 sin x 0 cos x 1<br />
4<br />
sin 0<br />
. Khi đó, phương trình đã cho vô nghiệm.<br />
x x k . Khi đó<br />
4 2 2 4<br />
3cos x 4sin xcos x sin x 0<br />
2 <br />
4 2<br />
cot x 1 x k<br />
cos x cos x <br />
4 2<br />
4<br />
3. 4. 1 0 3.cot x 4.cot x 1 0 <br />
<br />
2 1 <br />
sin x sin x cot<br />
x <br />
3 x k<br />
3<br />
Câu 32. Chọn đáp án B
Phương trình <br />
cos2x cos x 3 sin 2x sin x cos2x 3.sin 2x cos x 3.sin x<br />
<br />
2x x k2<br />
k2<br />
x <br />
<br />
6 6 3<br />
sin 2x sin x <br />
<br />
k<br />
<br />
6 6 <br />
2<br />
2x x k2 <br />
<br />
x k2<br />
6 6 3<br />
<br />
.