10 ĐỀ MINH HỌA 8 ĐIỂM KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA MÔN HÓA CÓ HƯỚNG DẪN GIẢI
https://app.box.com/s/lr0eawannkjmhxsx5v6oiomp6xq1fmr6
https://app.box.com/s/lr0eawannkjmhxsx5v6oiomp6xq1fmr6
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
ĐÁP ÁN CHI TIẾT <strong>ĐỀ</strong> 7<br />
Câu 21:<br />
Phöông trình phaûn öùng :<br />
o<br />
1500 C<br />
2CH CH CH 3H (1)<br />
4 2<br />
mol : 2x x 3x<br />
n n n (0,15 2x) mol.<br />
T CH 4 bñ khí taêng<br />
Phaûn öùng cuûa T vôùi dung dòch AgNO / NH<br />
3 3<br />
o<br />
t<br />
CH CH 2AgNO 2NH CAg CAg 2NH NO (2)<br />
3 3 4 3<br />
mol : x<br />
x<br />
0,05.2<br />
Suy ra : 20% x 0,05 H 66,67%<br />
pö (1)<br />
0,15 2x<br />
0,15<br />
Câu 22:<br />
CONH : 5x<br />
CO : 0,08<br />
2<br />
quy ñoåi O 2: 0,<strong>10</strong>125 <br />
Pentapeptit M CH : y H O<br />
2 2 <br />
<br />
H O : x<br />
<br />
N<br />
<br />
2 2<br />
<br />
<br />
m gam<br />
BTE : 3.5x 6y 4.0,<strong>10</strong>125 x 0,005<br />
<br />
m 1,935 gam<br />
BTNT C : 5x y 0,08 y 0,055<br />
Câu 23:<br />
+ Đồ thị (a) cho thấy lượng Fe 3+ từ 0 tăng dần sau đó không đổi nên ứng với thí nghiệm (1). Phương trình phản<br />
2 3<br />
ứng: Ag Fe Ag Fe<br />
+ Đồ thị (b) cho thấy lượng Fe 3+ giảm dần về 0 nên ứng với phản ứng (2). Phương trình phản ứng:<br />
3 2<br />
Fe 2Fe <br />
<br />
3Fe<br />
+ Đồ thị (c) cho thấy lượng Fe 3+ không đổi nên ứng với phản ứng (3). Phương trình phản ứng:<br />
<br />
Ag Cl AgCl<br />
Câu 24:<br />
Y tan heát trong H SO<br />
Cu(NO 3 ) 2<br />
2 4<br />
loaõng neân Y chæ coù CuO.<br />
<br />
n x <br />
Cu(NO 3 ) m 188x 64y 34,6<br />
2<br />
X<br />
x 0,15<br />
<br />
n<br />
y n x y n 0,25<br />
<br />
Cu <br />
CuO<br />
H2SO<br />
y 0,1<br />
4<br />
<br />
m<br />
Câu 25:<br />
<br />
28,2 gam<br />
<br />
<br />
P1 H O NaAlO Al dö H<br />
P1 H O 0,2 mol H <br />
2<br />
<br />
<br />
2 2<br />
2 2<br />
<br />
<br />
x mol<br />
<br />
P2 NaOH 0,35 mol H <br />
2 <br />
P2 Al heát<br />
P1: n 3n 2n 0,4<br />
Na Al H2<br />
13,3 0,1.23 0,2.27<br />
x x<br />
x 0,1 n 0,1<br />
Fe ôû P1<br />
<br />
<br />
56<br />
P2 : n 3n 2n 0,7 <br />
Na Al H y 0,2<br />
2<br />
n<br />
0,1 2,24 lít<br />
H2<br />
taïo ra do<br />
<br />
<br />
Fe pö vôùi HCl<br />
x y<br />
P3 HCl 7,84 2,24 <strong>10</strong>,08 lít