TÓM TẮT LÝ THUYẾT HÓA HỮU CƠ - BÀI TẬP BỒI DƯỠNG HSGQG HÓA HỮU CƠ (BÀI TẬP HIĐROCACBON & DẪN XUẤT HIĐROCACBON)
https://app.box.com/s/hsicjaz0e86ydq23s7b0b5fmrsugn99l
https://app.box.com/s/hsicjaz0e86ydq23s7b0b5fmrsugn99l
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
Goto m il: TkS.
3. Phản ứng với hợp chất có nhóm -C H 2- linh động
- Công thức chung của các hợp chất có nhóm -C H 2- linh động là -C H 2-X (X là các nhóm hút
electron như - O, -COOH, -COOR, -C N , -N O 2, ...).
a. Phản ứng ngưng tụ andol
- Giữa hai anđehit:
Giữa hai xeton:
H
H
A OH“
o
OH H
XX0OH_
OH-
Anđehit crotonic
Giữa anđehit và xeton:
9 Ọ ỌH 0
pA +A
Chú ý: Các phản ứng trên có thể xảy ra trong môi trường axit hoặc
b. Phản ứng ngưng tụ giữa anđehit và dẫn xuất của axit c
- Phản ứng ngưng tụ Knoevenagel (Knoevenagel conde,
Phản ứng ngưng tụ Perkin (Perkin condensati
^
j? CH2(COOEt)21 Ể COOEt
R H EtONa ^ ^
ĨOOEt
o
/^ /C O O H
Chú ý: Chỉ có anđehit thơm mới thí
d. Phản ứng Michael (M ichael reaction)
o
o ^Ph
Ph'^ ^ no2
EtONa
Axit xinamic
)hản ứng ứng ngưng tụ Perkin.
o
CH2(COOEt)2
EtONa
4. Phản ứng ngưng tu^benzoiin Benzoin condensation)
Ọ ọ r ?H
ứiK /
Ph
5. „
a. K hử hợp chất cacbonyl thành ancol
+ X -^ ^ PhA\ph
- Tác nhân khử: LÌAIH4, NaBH4, H2/N 1, (i-PrO)3Al/i-PrOH...
Ọ
NaBH4
H
o
Benzoin
H R OH R" R
c nhân NaBH4/CeCỈ3 chỉ khử chọn lọc xeton mà không khử anđehit (Luche reduction)
hợp chất cacbonyl thành hiđrocacbon
i trường axit:
X.
L1AIH4
ọ
OH
COOEt
COOEt
Zn(Hg) |
R R HC1 ’ R ^ R
(Clemmensen reduction)
'& ữ u c o u Suùờaệ' tắ à n ắ / cố /u y M on ỷ c ố cổấu/ c ắ à u cà à d è ắ íờ ỉ/ ê iểh ỷ 2