28.11.2018 Views

Đánh giá hàm lượng kim loại nặng trong đất nông nghiệp tại phường châu khê, thị xã từ sơn, tỉnh bắc ninh

https://app.box.com/s/6b5vccdzvdqjvg2fgkr5kr4t6nf0whlu

https://app.box.com/s/6b5vccdzvdqjvg2fgkr5kr4t6nf0whlu

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

với năm 2010 tỉ lệ nhóm 3 <s<strong>trong</strong>>loại</s<strong>trong</strong>> <strong>đất</strong> trên tương ứng là : Nhóm <strong>đất</strong> <strong>nông</strong> <strong>nghiệp</strong><br />

53,46% diện tích tự nhiên; nhóm <strong>đất</strong> phi <strong>nông</strong> <strong>nghiệp</strong> 45,38% diện tích tự nhiên;<br />

nhóm <strong>đất</strong> chưa sử dụng 1,16% diện tích tự nhiên.<br />

Bảng 4.1. Hiện trạng sử dụng <strong>đất</strong> <strong>phường</strong> Châu Khê, <strong>thị</strong> <strong>xã</strong> Từ Sơn,<br />

<strong>tỉnh</strong> Bắc Ninh năm 2015<br />

Thứ Tự Mục đích sử dụng <strong>đất</strong> Mã<br />

Diện tích<br />

năm 2015<br />

ha<br />

Tỷ lệ<br />

%<br />

Tổng diện tích tự nhiên 495,86 100<br />

1 Nhóm <strong>đất</strong> <strong>nông</strong> <strong>nghiệp</strong> NNP 287,56 57.99<br />

1.1 Đất sản xuất <strong>nông</strong> <strong>nghiệp</strong> SXN 272,92 55.04<br />

1.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN 272.90 54.04<br />

1.1.1.1 Đất trồng lúa LUA 271.12 54.68<br />

1.1.1.2 Đất trồng cây hàng năm khác HNK 1.78 0.36<br />

1.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN 0.02 0.001<br />

1.2 Đất lâm <strong>nghiệp</strong> LNP - -<br />

1.2.1 Đất rừng sản xuất RSX - -<br />

1.2.2 Đất rừng phòng hộ RPH - -<br />

1.2.3 Đất rừng đặc dụng RDD - -<br />

1.3 Đất nuôi trồng thuỷ sản NTS 14.63 2.95<br />

1.4 Đất làm muối LMU - -<br />

1.5 Đất <strong>nông</strong> <strong>nghiệp</strong> khác NKH - -<br />

2 Nhóm <strong>đất</strong> phi <strong>nông</strong> <strong>nghiệp</strong> PNN 208.30 42.01<br />

2.1 Đất ở OCT 68.10 13.73<br />

2.1.1 Đất ở <strong>tại</strong> <strong>nông</strong> thôn ONT - -<br />

2.1.2 Đất ở <strong>tại</strong> đô <strong>thị</strong> ODT 68.10 13.73<br />

2.2 Đất chuyên dùng CDG 103.69<br />

2.2.1 Đất xây dựng trụ sở cơ quan TSC 0.25 0.05<br />

2.2.2 Đất quốc phòng CQP - -<br />

2.2.3 Đất an <strong>ninh</strong> CAN - -<br />

2.2.4 Đất xây dựng công trình sự <strong>nghiệp</strong> DSN 3.58 0.72<br />

2.2.5 Đất sản xuất, kinh doanh phi <strong>nông</strong> <strong>nghiệp</strong> CSK 32.11 6.47<br />

2.2.6 Đất sử dụng vào mục đích công cộng CCC 67.75 13.66<br />

2.3 Đất cơ sở tôn <s<strong>trong</strong>>giá</s<strong>trong</strong>>o TON 0.79 0.16<br />

2.4 Đất cơ sở tín ngưỡng TIN 0.90 0.18<br />

2.5 Đất nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ NTD 2.29 0.46<br />

2.6 Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối SON 28.11 5.67<br />

2.7 Đất có mặt nước chuyên dùng MNC 0.35 0.07<br />

2.8 Đất phi <strong>nông</strong> <strong>nghiệp</strong> khác PNK 4.06 0.82<br />

Nguồn: Phòng Tài nguyên & Môi trường <strong>thị</strong> <strong>xã</strong> Từ Sơn – Bắc Ninh (2015)<br />

35

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!