22.02.2019 Views

GIẢI CHI TIẾT ĐỀ THI HSG HÓA 9 CÁC TỈNH NĂM 2017 (SỬ DỤNG TỐI ĐA CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI HÓA HIỆN ĐẠI)

https://app.box.com/s/nluagmzgftp8fy0v1k9le5io30f3m0gx

https://app.box.com/s/nluagmzgftp8fy0v1k9le5io30f3m0gx

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

[<strong>ĐỀ</strong> <strong>THI</strong> <strong>HSG</strong> BẮC NINH <strong>2017</strong>]<br />

Hiện tượng: viên Na tan mạnh kèm sủi bọt khí, không màu, không mùi, đồng thời ta<br />

thấy dung dịch xuất hiện kết tủa màu xanh lam.<br />

b. K + H 2 O → KOH + ½ H 2 ↑<br />

KOH + Al 2 (SO 4 ) 3 → K 2 SO 4 + Al(OH) 3 ↓<br />

KOH + Al(OH) 3 → KAlO 2 + 2H 2 O<br />

Hiện tượng: viên K tan mạnh kèm sủi bọt khí, không màu, không mùi, dung dịch xuất<br />

hiện kết tủa trắng, dạng keo. Tiếp tục thêm K, ta thấy lượng kết tủa tăng dần đến tối<br />

đa. Sau đó, nếu thêm K đến dư vào dung dịch ta thấy kết tủa trắng bắt đầu tan dần cho<br />

tới hết, dung dịch trở lại trong suốt<br />

c. 2NaHCO 3 → Na 2 CO 3 + CO 2 ↑ + H 2 O<br />

Hiện tượng: có khí không màu, không mùi thoát ra.<br />

d. Cl 2 + H 2 O → HCl + HClO<br />

Hiện tượng: giấy quì tím mất màu do Cl 2 tác dụng với H 2 O tạo ra HClO có tính tảy<br />

màu.<br />

2. Hoà tan hoàn toàn 25,2 gam Fe vào dung dịch H 2 SO 4 10% vừa đủ. Sau phản ứng<br />

thu được dung dịch Y có nồng độ FeSO 4 là 9,275% đồng thời tách ra 55,6 gam muối<br />

sunfat kết tinh. Xác định công thức của muối kết tinh.<br />

Hướng dẫn<br />

Gọi CTPT muối kết tinh là: FeSO 4 .7H 2 O có x (mol) và nặng 55,6 (g)<br />

Sau khi muối kết tinh tách ra thì dung dịch còn lại ở trạng thái bão hoà.<br />

<br />

98.0,45<br />

H2SO 4<br />

: 0,45 mdd(H2SO 4<br />

)<br />

b.ñaàu<br />

441<br />

Fe 10%<br />

0,45 H : 0,45<br />

2<br />

BTNT.Fe <br />

4 coøn laïi <br />

FeSO 0,45 x<br />

<br />

<br />

Suy ra<br />

mdd sau cuøng<br />

=mFe+mdd(H2SO 4<br />

) mH2 mFeSO 4.nH2O<br />

<br />

BTKL <br />

<br />

mddsau cuøng<br />

25,2 441 2.0,45 55,6<br />

<br />

<br />

409,7<br />

152(0,45 x)<br />

m 55,6<br />

<br />

n 7<br />

C% .100% 9,275% x 0,2 <br />

409,7<br />

FeSO<br />

4.7H2O<br />

Page 3

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!