You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
46<br />
Khai phá tiềm năng - Gia tăng giá trị<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> tài chính<br />
Thông tin chung<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> kiểm toán độc lập<br />
Bảng cân đối kế toán<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> kết quả hoạt động kinh doanh<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> lưu chuyển tiền tệ<br />
Thuyết minh báo <strong>cáo</strong> tài chính<br />
Bảng cân đối kế toán<br />
ngày 31 tháng 12 <strong>năm</strong> <strong>2012</strong><br />
Mã số Tài sản Thuyết minh Số cuối <strong>năm</strong> Số đầu <strong>năm</strong><br />
100<br />
110<br />
111<br />
112<br />
120<br />
121<br />
129<br />
130<br />
131<br />
132<br />
135<br />
139<br />
140<br />
141<br />
142<br />
150<br />
151<br />
154<br />
158<br />
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN<br />
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150)<br />
I. Tiền và các khoản tương đương tiền<br />
1. Tiền<br />
2. Các khoản tương đương tiền<br />
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn<br />
1. Các khoản đầu tư ngắn hạn<br />
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn<br />
III. Các khoản phải thu ngắn hạn<br />
1. Phải thu khách hàng<br />
2. Trả trước cho người bán<br />
3. Các khoản phải thu khác<br />
4. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi<br />
IV. Hàng tồn kho<br />
1. Hàng tồn kho<br />
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho<br />
V. Tài sản ngắn hạn khác<br />
1. Chi phí trả trước ngắn hạn<br />
2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước<br />
3. Tài sản ngắn hạn khác<br />
5<br />
11<br />
6<br />
7<br />
1.421.289.426.760<br />
110.669.897.291<br />
110.669.897.291<br />
-<br />
202.458.604.234<br />
297.983.547.843<br />
(95.524.943.609)<br />
729.502.883.593<br />
264.032.376.939<br />
418.517.643.528<br />
69.995.237.367<br />
(23.042.374.241)<br />
339.388.288.019<br />
339.630.844.906<br />
(242.556.887)<br />
39.269.753.623<br />
34.332.668.947<br />
2.357.450.779<br />
2.579.633.897<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> <strong>thường</strong> <strong>niên</strong> <strong>2012</strong><br />
Khai phá tiềm năng - Gia tăng giá trị 47<br />
Mẫu B 01 - DN Mẫu B 01 - DN<br />
VNĐ<br />
VNĐ<br />
1.009.833.787.650<br />
88.725.909.901<br />
68.725.909.901<br />
20.000.000.000<br />
90.358.494.207<br />
90.358.494.207<br />
-<br />
547.632.290.503<br />
180.726.157.576<br />
237.403.931.948<br />
148.040.363.820<br />
(18.538.162.841)<br />
280.342.522.032<br />
280.585.078.919<br />
(242.556.887)<br />
2.774.571.007<br />
70.400.000<br />
-<br />
2.704.171.007<br />
Mã số Tài sản Thuyết minh Số cuối <strong>năm</strong> Số đầu <strong>năm</strong><br />
200<br />
210<br />
218<br />
220<br />
221<br />
222<br />
223<br />
227<br />
228<br />
229<br />
230<br />
250<br />
252<br />
258<br />
259<br />
260<br />
261<br />
262<br />
268<br />
270<br />
B. TÀI SẢN DÀI HẠN<br />
(200 = 220 + 240 + 250 + 260)<br />
I. Các khoản phải thu dài hạn<br />
1. Phải thu dài hạn khác<br />
II. Tài sản cố định<br />
1. Tài sản cố định hữu hình<br />
2. Nguyên giá<br />
3. Giá trị hao mòn lũy kế<br />
4. Tài sản cố định vô hình<br />
5. Nguyên giá<br />
6. Giá trị hao mòn lũy kế<br />
7. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang<br />
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn<br />
1. Đầu tư vào các công ty liên kết<br />
2. Đầu tư dài hạn khác<br />
3. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn<br />
IV. Tài sản dài hạn khác<br />
1. Chi phí trả trước dài hạn<br />
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại<br />
3. Tài sản dài hạn khác<br />
TỔNG CỘNG TÀI SẢN<br />
(270 = 100 + 200)<br />
6<br />
8<br />
9<br />
10<br />
11<br />
12<br />
13<br />
1.213.104.199.105<br />
54.686.136.164<br />
54.686.136.164<br />
645.580.386.104<br />
540.043.448.468<br />
1.613.205.566.904<br />
(1.073.162.118.436)<br />
42.665.949.536<br />
51.212.046.019<br />
(8.546.096.483)<br />
62.870.988.100<br />
499.582.134.384<br />
435.754.797.123<br />
94.887.933.904<br />
(31.060.596.643)<br />
13.255.542.453<br />
7.843.741.131<br />
5.273.753.022<br />
138.048.300<br />
2.634.393.625.865<br />
1.295.954.739.048<br />
60.589.093.860<br />
60.589.093.860<br />
652.896.228.436<br />
572.696.054.745<br />
1.567.028.535.911<br />
(994.332.481.166)<br />
43.370.687.586<br />
50.462.084.019<br />
(7.091.396.433)<br />
36.829.486.105<br />
576.300.359.200<br />
374.530.737.123<br />
238.109.023.033<br />
(36.339.400.956)<br />
6.169.057.552<br />
-<br />
6.031.009.252<br />
138.048.300<br />
2.305.788.526.698