You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
64<br />
Mẫu B 09 - DN<br />
VNĐ<br />
8. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH<br />
Khai phá tiềm năng - Gia tăng giá trị<br />
Thuyết minh báo <strong>cáo</strong> tài chính (tiếp theo)<br />
cho <strong>năm</strong> tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 <strong>năm</strong> <strong>2012</strong><br />
Tổng cộng<br />
Tài sản<br />
cố định khác<br />
Trang thiết bị<br />
văn phòng<br />
Phương tiện<br />
vận tải<br />
Máy móc<br />
thiết bị<br />
Nhà cửa và<br />
vật kiến trúc<br />
Nguyên giá<br />
1.567.028.535.911<br />
58.823.846.147<br />
7.829.156.931<br />
15.623.042.989<br />
1.209.729.966.697<br />
275.022.523.147<br />
Số dư đầu <strong>năm</strong><br />
10.419.226.477<br />
19.950.002<br />
466.341.209<br />
7.191.423.818<br />
2.690.784.175<br />
50.727.273<br />
Tăng trong <strong>năm</strong><br />
Chuyển từ chi phí xây dựng<br />
41.946.309.615<br />
-<br />
-<br />
5.871.250.000<br />
31.814.477.280<br />
4.260.582.335<br />
cơ bản dở dang<br />
(6.188.505.099)<br />
-<br />
-<br />
(4.499.233.345)<br />
(1.689.271.754)<br />
-<br />
Thanh lý<br />
1.613.205.566.904<br />
58.843.796.149<br />
8.295.498.140<br />
24.186.483.462<br />
1.242.545.956.398<br />
279.333.832.755<br />
Số dư cuối <strong>năm</strong><br />
Giá trị hao mòn lũy kế<br />
994.332.481.166<br />
53.443.494.873<br />
6.998.000.520<br />
8.994.668.148<br />
798.596.163.799<br />
126.300.153.826<br />
Số dư đầu <strong>năm</strong><br />
79.825.357.460<br />
2.925.908.159<br />
393.736.136<br />
2.693.042.636<br />
63.790.672.125<br />
10.021.998.404<br />
Khấu hao trong <strong>năm</strong><br />
(995.720.190)<br />
-<br />
-<br />
(214.088.808)<br />
(781.631.382)<br />
-<br />
Thanh lý<br />
1.073.162.118.436<br />
56.369.403.032<br />
7.391.736.656<br />
11.473.621.976<br />
861.605.204.542<br />
136.322.152.230<br />
Số dư cuối <strong>năm</strong><br />
Giá trị còn lại<br />
572.696.054.745<br />
5.380.351.274<br />
831.156.411<br />
6.628.374.841<br />
411.133.802.898<br />
148.722.369.321<br />
Số dư đầu <strong>năm</strong><br />
540.043.448.468<br />
2.474.393.117<br />
903.761.484<br />
12.712.861.486<br />
380.940.751.856<br />
143.011.680.525<br />
Số dư cuối <strong>năm</strong><br />
Bao gồm trong nguyên giá tài sản cố định hữu hình tại ngày 31 tháng 12 <strong>năm</strong> <strong>2012</strong> có các tài sản có nguyên giá 163.328 triệu VND đã khấu hao hết nhưng vẫn<br />
đang được sử dụng (31/12/2011: 160.189 triệu VND).<br />
Tại ngày 31 tháng 12 <strong>năm</strong> <strong>2012</strong> tài sản cố định hữu hình có giá trị ghi sổ là 243.431 triệu VND (31/12/2011: 313.330 triệu VND) được thế chấp tại ngân hàng để<br />
bảo đảm cho các khoản vay của Công ty<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> <strong>thường</strong> <strong>niên</strong> <strong>2012</strong><br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> tài chính<br />
Thông tin chung<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> của Ban Điều Hành<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> kiểm toán độc lập<br />
Bảng cân đối kế toán<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> kết quả hoạt động kinh doanh<br />
<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> lưu chuyển tiền tệ<br />
Thuyết minh báo <strong>cáo</strong> tài chính<br />
9. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÔ HÌNH<br />
Nguyên giá<br />
Số dư đầu <strong>năm</strong><br />
Chuyển từ chi phí xây dựng<br />
cơ bản dở dang<br />
Số dư cuối <strong>năm</strong><br />
Giá trị hao mòn lũy kế<br />
Số dư đầu <strong>năm</strong><br />
Khấu hao trong <strong>năm</strong><br />
Số dư cuối <strong>năm</strong><br />
Giá trị còn lại<br />
Số dư đầu <strong>năm</strong><br />
Số dư cuối <strong>năm</strong><br />
Khai phá tiềm năng - Gia tăng giá trị 65<br />
Mẫu B 09 - DN<br />
VNĐ<br />
Quyền sử dụng đất Phần mềm máy vi tính Tổng cộng<br />
47.483.754.819<br />
-<br />
47.483.754.819<br />
4.555.200.148<br />
1.047.782.277<br />
5.602.982.425<br />
42.928.554.671<br />
41.880.772.394<br />
2.978.329.200<br />
749.962.000<br />
3.728.291.200<br />
2.536.196.285<br />
406.917.773<br />
2.943.114.058<br />
442.132.915<br />
785.177.142<br />
50.462.084.019<br />
749.962.000<br />
51.212.046.019<br />
7.091.396.433<br />
1.454.700.050<br />
8.546.096.483<br />
43.370.687.586<br />
42.665.949.536<br />
Bao gồm trong tài sản cố định vô hình tại ngày 31 tháng 12 <strong>năm</strong> <strong>2012</strong> có các tài sản có nguyên giá 4.155 triệu VND<br />
đã được khấu hao hết nhưng vẫn đang được sử dụng (31/12/2011: 2.713 triệu VND).<br />
Tại ngày 31 tháng 12 <strong>năm</strong> <strong>2012</strong> các tài sản cố định vô hình có giá trị còn lại là 41.881 triệu VND (31/12/2011: 42.929<br />
triệu VND) được thế chấp tại ngân hàng để đảm bảo cho các khoản vay của Công ty.