19.08.2013 Views

Báo cáo thường niên năm 2012 - Vietstock

Báo cáo thường niên năm 2012 - Vietstock

Báo cáo thường niên năm 2012 - Vietstock

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

48<br />

Khai phá tiềm năng - Gia tăng giá trị<br />

<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> tài chính<br />

Thông tin chung<br />

<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> kiểm toán độc lập<br />

Bảng cân đối kế toán<br />

<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> kết quả hoạt động kinh doanh<br />

<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> lưu chuyển tiền tệ<br />

Thuyết minh báo <strong>cáo</strong> tài chính<br />

Bảng cân đối kế toán (tiếp theo)<br />

ngày 31 tháng 12 <strong>năm</strong> <strong>2012</strong><br />

Mẫu B 01 - DN<br />

Mã số Nguồn vốn Thuyết minh Số cuối <strong>năm</strong> Số đầu <strong>năm</strong><br />

300<br />

310<br />

311<br />

312<br />

313<br />

314<br />

315<br />

316<br />

319<br />

323<br />

330<br />

334<br />

337<br />

400<br />

410<br />

411<br />

412<br />

414<br />

417<br />

418<br />

420<br />

440<br />

A. NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)<br />

I. Nợ ngắn hạn<br />

1. Vay ngắn hạn<br />

2. Phải trả người bán<br />

3. Người mua trả tiền trước<br />

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước<br />

5. Phải trả người lao động<br />

6. Chi phí phải trả<br />

7. Các khoản phải trả khác<br />

8. Quỹ khen thưởng và phúc lợi<br />

II. Vay và nợ dài hạn<br />

1. Vay dài hạn<br />

2. Dự phòng trợ cấp thôi việc<br />

VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)<br />

III. Vốn chủ sở hữu<br />

1. Vốn cổ phần<br />

2. Thặng dư vốn cổ phần<br />

3. Cổ phiếu quỹ<br />

4. Quỹ đầu tư phát triển<br />

5. Quỹ dự phòng tài chính<br />

6. Lợi nhuận chưa phân phối<br />

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN<br />

(440 = 300 + 400)<br />

14<br />

15<br />

16<br />

17<br />

18<br />

19<br />

20<br />

21<br />

22<br />

23<br />

23<br />

23<br />

938.635.369.571<br />

889.469.256.095<br />

714.178.138.970<br />

41.460.174.576<br />

29.752.623.024<br />

4.980.685.467<br />

9.431.820.585<br />

60.051.144.927<br />

19.174.814.536<br />

10.439.854.010<br />

49.166.113.476<br />

49.166.113.476<br />

-<br />

1.695.758.256.294<br />

1.695.758.256.294<br />

1.419.258.000.000<br />

7.594.294.697<br />

(129.471.347.730)<br />

60.085.099.152<br />

69.054.070.682<br />

269.238.139.493<br />

2.634.393.625.865<br />

VNĐ<br />

511.626.764.665<br />

487.564.491.665<br />

327.803.035.686<br />

55.182.662.872<br />

29.003.589.245<br />

18.269.723.234<br />

120.004.713<br />

36.537.488.645<br />

19.188.763.036<br />

1.459.224.234<br />

24.062.273.000<br />

17.897.563.000<br />

6.164.710.000<br />

1.794.161.762.033<br />

1.794.161.762.033<br />

1.419.258.000.000<br />

-<br />

(139.395.212.895)<br />

4.786.442.297<br />

41.404.742.255<br />

468.107.790.376<br />

2.305.788.526.698<br />

<strong>Báo</strong> <strong>cáo</strong> <strong>thường</strong> <strong>niên</strong> <strong>2012</strong><br />

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN<br />

Mẫu B 01 - DN<br />

VNĐ<br />

Chỉ Tiêu Số cuối <strong>năm</strong> Số đầu <strong>năm</strong><br />

Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ bên thứ ba, hoặc<br />

nhận gia công (KG)<br />

Nợ khó đòi đã xử lý (VND)<br />

Ngoại tệ (USD)<br />

Ngoại tệ (EUR)<br />

Người lập:<br />

NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN<br />

Kế toán trưởng<br />

Ngày 15 tháng 3 <strong>năm</strong> 2013<br />

Người duyệt:<br />

NGUYỄN BÁ CHỦ<br />

Tổng Giám đốc<br />

Khai phá tiềm năng - Gia tăng giá trị 49<br />

6.679.726<br />

4.868.349.860<br />

6.601<br />

500<br />

1.921.902<br />

4.874.675.042<br />

94.533<br />

-

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!