- Page 1 and 2: C Á C D Ạ N G B À I T Ậ P Đ
- Page 3 and 4: πA. D = R\ + kπ, k ∈ Z 2 πB.
- Page 5 and 6: Câu 19.πR Z . D. D = R \ + k2 π
- Page 7 and 8: cos3xCâu 32. Tập xác định c
- Page 9 and 10: Câu 48.sai?Câu 49.Câu 50.Câu 51
- Page 11 and 12: Câu 65.Câu 66.Câu 67. 5π7πA.
- Page 13 and 14: 3π(II) ∀x∈ π; 2 : Hàm s
- Page 15 and 16: Dạng 5.3 Áp dụng bất đẳng
- Page 17 and 18: Câu 102. Cho đồ thị hàm số
- Page 19 and 20: Câu 9.+)Điều kiện: sin x ≠
- Page 21 and 22: π Câu 28. Hàm số y = tan 2x+
- Page 23 and 24: Hàm số y = cos x là hàm số t
- Page 25 and 26: Ta có f ( x) sin 2007 ( x) cos( nx
- Page 27 and 28: πHàm số y = tan 2x tuần hoàn
- Page 29 and 30: π Ta được đồ thị như hì
- Page 31: Khi đó bài toán trở thành t
- Page 35 and 36: TOÁN 11PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GI
- Page 37 and 38: ππA. x = + kπ( k ∈Z ) . B. x =
- Page 39 and 40: 3Câu 25. (CHUYÊN TRẦN PHÚ - H
- Page 41 and 42: 2 π3xπ3k2πkπ3A. x = + k2π( k
- Page 43 and 44: Câu 51. (LỚP 11 THPT NGÔ QUYỀ
- Page 45 and 46: Câu 69. Phương trình lượng g
- Page 47 and 48: Câu 84. (GKI THPT NGHĨA HƯNG NAM
- Page 49 and 50: Dạng 1. Phương trình sinx=aD
- Page 51 and 52: Câu 19.Câu 20. 2π2πx = − + k9
- Page 53 and 54: π ππVậy α = − và β = −
- Page 55 and 56: Câu 35. −1≤ k ≤ 4 , k ∈Z .
- Page 57 and 58: 2π π2x k2πx kπ12π= +3 = +3cos
- Page 59 and 60: ĐK: π kπx ≠ +cos3x ≠ 0 6 3
- Page 61 and 62: Câu 82.Câu 83.Câu 84.Câu 85.Ch
- Page 63 and 64: Câu 93. π kπx = + π 6 3sin 2x
- Page 65 and 66: TOÁN 11MỘT SỐ PHƯƠNG TRÌNH
- Page 67 and 68: Câu 5.A. x = k π . B.Nghiệm c
- Page 69 and 70: Câu 22.(THPT Quảng Xương 1 - T
- Page 71 and 72: Câu 40. (CHUYÊN VĨNH PHÚC - L
- Page 73 and 74: π π π πCâu 55. (THPT CHUYÊN Q
- Page 75 and 76: Câu 75.Câu 76.Câu 77.Câu 78.Câ
- Page 77 and 78: 2 2Câu 91. Phương trình 6sin x+
- Page 79 and 80: Câu 107. Từ phương trình ( )(
- Page 81 and 82: A. k2πx =3 2πx = ± + 3kπB. kπx
- Page 83 and 84:
πx = + k2π2 ππx = + k2πC. 6x
- Page 85 and 86:
Câu 156. (THPT CHUYÊN AN GIANG -
- Page 87 and 88:
PHẦN B. LỜI GIẢI THAM KHẢOC
- Page 89 and 90:
π π 52 π π 5Câu 16. Ta
- Page 91 and 92:
Vậy số nghiệm của phương
- Page 93 and 94:
Câu 36.Câu 37.x x2 2cos x = −3(
- Page 95 and 96:
Câu 47.Câu 48.Câu 49.Câu 50. π
- Page 97 and 98:
Do đó có 2017 nghiệm của ph
- Page 99 and 100:
Câu 66.Câu 67.Câu 68.có nghiệ
- Page 101 and 102:
Ta có 2 cos x − sinx + 4 > 0,
- Page 103 and 104:
Câu 87.Câu 88.Câu 89.Câu 90.( )
- Page 105 and 106:
Câu 96.Câu 97.Câu 98.Câu 99.π9
- Page 107 and 108:
sin x + cos x = 1 ⇔ π π π2
- Page 109 and 110:
x x x x ( x x)x x ( )⇔ sin + cos
- Page 111 and 112:
Với t = 1 sin 2x= 0Trong khoản
- Page 113 and 114:
( )⇔ 2 cos 2 x.cos x + cos 2x = 0
- Page 115 and 116:
22 2 2Câu 131. Ta có 2sin 2x+ cos
- Page 117 and 118:
2 21+ cos 4x sin 2x = 3cos 2x⇔ 2c
- Page 119 and 120:
⇔ 3 − cos 2x + sin 2x − 5sin
- Page 121 and 122:
x = π + k12πcos x = −1π⇔ 1
- Page 123 and 124:
Trên đoạn [ 0;2π ] phương tr
- Page 125 and 126:
Dạng 8. Giải và biện luận
- Page 127 and 128:
π π π • cos x = 0 ⇔ x = + k
- Page 129 and 130:
sin x = 1sin x = 11⇔ ⇔ cosx =(
- Page 131 and 132:
⎛ 3Bài toán quy về tìm m đ
- Page 133 and 134:
TOÁN 11PHÉP ĐẾM - QUY TẮC C
- Page 135 and 136:
Câu 18. Một tổ gồm n học s
- Page 137 and 138:
Câu 6. Lấy 1 bi đỏ có 5 các
- Page 139 and 140:
Câu 28. Gọi số ần tìm là a
- Page 141 and 142:
TOÁN 11HOÁN VỊ - CHỈNH HỢP
- Page 143 and 144:
Câu 11. (Lương Thế Vinh - Ki
- Page 145 and 146:
Câu 36. (KSCL lần 1 lớp 11 Yê
- Page 147 and 148:
Câu 64.(HỌC KỲ I ĐAN PHƯỢN
- Page 149 and 150:
Câu 87.Câu 88.Lấy ra 5 bóng đ
- Page 151 and 152:
Câu 111. (ĐỀ THI THỬ ĐỒNG
- Page 153 and 154:
Câu 132. (CHUYÊN VĨNH PHÚC - L
- Page 155 and 156:
A. 13800 . B. 5600 . C. Một kết
- Page 157 and 158:
Câu 181. (HKI-Chu Văn An-2017) M
- Page 159 and 160:
Câu 203. (THPT CHUYÊN THÁI BÌNH
- Page 161 and 162:
Phần B. Lời giải tham khảoD
- Page 163 and 164:
Câu 17.Câu 18.Câu 19.Mỗi cách
- Page 165 and 166:
Câu 39.Mỗi tập con có 8 phầ
- Page 167 and 168:
Câu 67.Câu 68.Số cách chọn m
- Page 169 and 170:
Câu 81.Câu 82.Câu 83.Câu 84.Câ
- Page 171 and 172:
Câu 99.Với 3 điểm phân biệ
- Page 173 and 174:
Vậy số hình chữ nhật có 4
- Page 175 and 176:
Mỗi số tự nhiên lập đư
- Page 177 and 178:
số có ba chữ số là:A3 210A9
- Page 179 and 180:
Câu 170. Chọn DSau đó, sắp x
- Page 181 and 182:
Số cách chọn cần tìm làC .
- Page 183 and 184:
Gọi ( )O là đường tròn ngo
- Page 185 and 186:
n≥ 2Câu 207. Điều kiện n∈
- Page 187 and 188:
x = 2y x= 6⇔ ⇔ .3y + 6 = 5y y
- Page 189 and 190:
TOÁN 11NHỊ THỨC NEWTON VÀ CÁ
- Page 191 and 192:
Câu 12.1 1 1 115 3 3 5(Gia Bình I
- Page 193 and 194:
Câu 31.A.− C x . B.37 34403 34C4
- Page 195 and 196:
1 2Câu 49. (SỞ GD&ĐT QUẢNG NA
- Page 197 and 198:
Câu 67. (Lương Thế Vinh - Ki
- Page 199 and 200:
Câu 86. (THPT PHAN CHU TRINH - Đ
- Page 201 and 202:
Dạng 2.2.4 Dạng kết hợp tí
- Page 203 and 204:
Câu 2. Trong khai triển nhị th
- Page 205 and 206:
Câu 15.Câu 16.Câu 17.Câu 18.Câ
- Page 207 and 208:
Câu 29.Câu 30.Câu 31.Vậy số
- Page 209 and 210:
Câu 40.Câu 41.Câu 42.n−( n−1
- Page 211 and 212:
Câu 46.Câu 47.2 2 1n! n! n!An = C
- Page 213 and 214:
Câu 55.Câu 56.1 21− 2Cn+ 4Cn= 7
- Page 215 and 216:
Câu 63.2 1 0 1 2 2 1Thay x = 1 và
- Page 217 and 218:
2 4Số hạng đó là ( ) 2C .2 .
- Page 219 and 220:
( )11−k1 kk k11 4 =1133 11− k
- Page 221 and 222:
Vậy hệ số của số hạng c
- Page 223 and 224:
Dạng 2.2.3 Tích ( .. ) mla + + a
- Page 225 and 226:
Ta có ( )20172017 k k 2017−k0 1
- Page 227 and 228:
n n nn n n n1 + x = C + C x + C x +
- Page 229 and 230:
Dạng 2.2.3 Sử dụng quy tắc
- Page 231 and 232:
Câu 16.Câu 17.A. 1 22B. 2 7C. 512
- Page 233 and 234:
Câu 34. (CHUYÊN ĐHSPHN - 2018) M
- Page 235 and 236:
Câu 52.gồm 7 chiếc áo mùa đ
- Page 237 and 238:
Câu 70.Câu 71.A. 2651211. B. . C.
- Page 239 and 240:
Câu 87.A. 8 63 . B. 1126 . C. 1252
- Page 241 and 242:
A.7216 . B. 2969 . C. 3323 . D. 4 9
- Page 243 and 244:
Câu 118. (ĐỀ KT NĂNG LỰC GV
- Page 245 and 246:
A. 115 . B. 215 . C. 715 . D. 815 .
- Page 247 and 248:
6 mã đề khác nhau và các mô
- Page 249 and 250:
Câu 170. Một xạ thủ bắn bi
- Page 251 and 252:
Câu 15.Câu 16.Câu 17.3Số phầ
- Page 253 and 254:
Câu 28.Câu 29.Chọn BLấy ngẫ
- Page 255 and 256:
Vậy xác suất cần tìm là P
- Page 257 and 258:
Chọn 3 học sinh mà số học
- Page 259 and 260:
Câu 67.Câu 68.Câu 69.Câu 70.Câ
- Page 261 and 262:
Câu 75.Câu 76.Câu 77.TH4: Trong
- Page 263 and 264:
Chọn chữ số a1có 8 cáchCh
- Page 265 and 266:
Xếp ngẫu nhiên 9 học sinh th
- Page 267 and 268:
n ( Ω)= 36 .A = {( 1,1 );( 2,2 );.
- Page 269 and 270:
Bước 2: Chọn 3 đỉnh còn l
- Page 271 and 272:
3 1 1TH3: 5 câu lấy ra có 3 câ
- Page 273 and 274:
3Câu 125. Số phần từ của k
- Page 275 and 276:
2Ta có n( A ) = C 7= 21 P ( A ) =2
- Page 277 and 278:
Vậy A = “Người thứ nhất
- Page 279 and 280:
A i = là biến cố : “Con súc
- Page 281 and 282:
Câu 161. Xác suất xuất hiện
- Page 283 and 284:
8 8TH1: Bấm lần thứ nhất l
- Page 285 and 286:
TOÁN 11PHƯƠNG PHÁP QUY NẠP TO
- Page 287 and 288:
Câu 19. Biết rằng3 3 3 4 3 2 *
- Page 289 and 290:
2+ Với n = 1 thì S = 1 = 1 (lo
- Page 291 and 292:
Kiểm tra với n = 1 ta thấy b
- Page 293 and 294:
TOÁN 11DÃY SỐ1D3-2MỤC LỤCPH
- Page 295 and 296:
A. uCâu 15. Cho dãy số ( )nn
- Page 297 and 298:
Câu 34. (HKI - TRIỆU QUANG PHỤ
- Page 299 and 300:
Câu 52. Cho dãy số ( un ) với
- Page 301 and 302:
Câu 3.Câu 4.Câu 5.Câu 6.Chọn
- Page 303 and 304:
u1= 2u2 = u1+ 1Ta có: u3 = u2+ 3un
- Page 305 and 306:
Dãy ( vm ) có số hạng tổng
- Page 307 and 308:
Câu 39. Ta có u2 = u1 + 1 = 5 ; u
- Page 309 and 310:
Câu 52.DẠNG 4. DÃY SỐ BỊ CH
- Page 311 and 312:
TOÁN 11CẤP SỐ CỘNG1D3-3MỤC
- Page 313 and 314:
Câu 17. Cho cấp số cộng ( un
- Page 315 and 316:
Câu 43. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠN
- Page 317 and 318:
Câu 65. (LẦN 01_VĨNH YÊN_VĨNH
- Page 319 and 320:
Câu 81.(CHUYÊN VĨNH PHÚC - LẦ
- Page 321 and 322:
Câu 3.Câu 4.Câu 5.Câu 6.1Đáp
- Page 323 and 324:
u1 + u3 = 8 u1 + u1 + 2d = 8 2u1 +
- Page 325 and 326:
Số hạng thứ 100 là ( )u100=
- Page 327 and 328:
u4 = − 12 u1 + 3d = − 12 u1=
- Page 329 and 330:
1 1 1 P1Vậy P = P1 + P2 + P3 + ..
- Page 331 and 332:
Câu 90.Câu 91.Câu 92.Câu 93.Ch
- Page 333 and 334:
TOÁN 11CẤP SỐ NHÂN1D3-4MỤC
- Page 335 and 336:
Câu 14. Cho cấp số nhân ( un
- Page 337 and 338:
Câu 36.A.C.q = 110, −1un= . B.n
- Page 339 and 340:
Câu 56. (LIÊN TRƯỜNG - NGHỆ
- Page 341 and 342:
Câu 73.thứ hai là A1 B1C 1D 1c
- Page 343 and 344:
Câu 85. (THPT CHUYÊN HẠ LONG -
- Page 345 and 346:
Câu 6.Hướng dẫn giải:Chọn
- Page 347 and 348:
Câu 23.Ta cóu = u q ⇔ = ⇔ =
- Page 349 and 350:
Câu 41.Câu 42.3 2 2t= 4Phương t
- Page 351 and 352:
Câu 54.Câu 55.Câu 56.u2u31Ta có
- Page 353 and 354:
Suy ra:vnn−1n−11 2 = v1. q = .
- Page 355 and 356:
Tổng quãng đường bóng đi
- Page 357 and 358:
Câu 83.Câu 84.⎡ x = 1x −1 x
- Page 359 and 360:
Câu 88.5 1−qa. = 405a + b + c +
- Page 361 and 362:
C. Nếu limun= a > 0 và limv = 0
- Page 363 and 364:
1 1 1Câu 19. Tìm lim u nbiết u
- Page 365 and 366:
Câu 39.A. 1. B. +∞ . C. 2. D. 5
- Page 367 and 368:
Câu 57.A. 2 3 . B. 0 . C. 1 . D. +
- Page 369 and 370:
C. lim( n )2 2n n2 1+ − + . D.lim
- Page 371 and 372:
Câu 93.(THPT THÁI PHIÊN - HẢI
- Page 373 and 374:
DẠNG 5. MỘT SỐ BÀI TOÁN KH
- Page 375 and 376:
Câu 123. (THPT CHUYÊN NGUYỄN QU
- Page 377 and 378:
Câu 10.Chọn DCâu 11.Câu 12.Câ
- Page 379 and 380:
S n1 1 1= + + ... +.1 2 + 2 1 2 3 +
- Page 381 and 382:
Câu 40.Câu 41.Câu 42.Câu 43.Câ
- Page 383 and 384:
Câu 54.Câu 55.2 2Suy ra a = 4 . K
- Page 385 and 386:
Câu 66.Câu 67.Câu 68.Câu 69.Câ
- Page 387 and 388:
Ta có: lim n( 4n )2 + 3 − 2nTa c
- Page 389 and 390:
3 3 2 3 2 3( )L = lim 8n + 3n − 2
- Page 391 and 392:
Câu 97.Câu 98.Câu 99.Do 0,999 1C
- Page 393 and 394:
Vậy limu n= 12 .DẠNG 5. MỘT S
- Page 395 and 396:
Câu 114. Chọn ATa tính giới h
- Page 397 and 398:
• Tương tự, dùng quy nạp t
- Page 399 and 400:
11Khi đó từ un+ 1= ( un+ 1 ), n
- Page 401 and 402:
2 1lim un+ 2vn= a + 2b= − + 2. =
- Page 403 and 404:
Tiếp theo, ta đánh giáDn.Tổn
- Page 405 and 406:
Câu 4. (THPT Quãng Xương-Thanh
- Page 407 and 408:
Câu 26.Câu 27.A.1− . B. −∞
- Page 409 and 410:
Câu 42. Cho hàm số f ( x) 1 1
- Page 411 and 412:
Câu 59. (Gia Bình I Bắc Ninh -
- Page 413 and 414:
Câu 80. Giới hạnlimx→+∞x+
- Page 415 and 416:
A. 2 3 . B. 2− . C.33− . D. 2 .
- Page 417 and 418:
2x − 3x + 2 aCâu 123. Cho giới
- Page 419 and 420:
=32 1+ x − 8 − x= .xTính lim f
- Page 421 and 422:
Câu 161. (CHUYÊN KHTN - LẦN 1 -
- Page 423 and 424:
2Câu 181. Giới hạn lim ( 3x9x1
- Page 425 and 426:
x + 2 2 + 2Dễ thấy lim = = 4x
- Page 427 and 428:
1Vậy lim = −∞ .−x→a x −
- Page 429 and 430:
Câu 44.Câu 45.Do hàm số f ( x
- Page 431 and 432:
Câu 61.Câu 62.Câu 63.Câu 64.Câ
- Page 433 and 434:
Câu 79.Câu 80.Câu 81.Câu 82.Câ
- Page 435 and 436:
Câu 91.Câu 92.Câu 93.Câu 94.Câ
- Page 437 and 438:
Câu 105.2 1 12 x ( + −1)1+ x −
- Page 439 and 440:
2x − 3x + 2 ( x −1)( x − 2) x
- Page 441 and 442:
x + 1+ a 1 2 + a 1⇔ lim = − ⇔
- Page 443 and 444:
ax + 1−11−( 1−bx)= lim +x 02
- Page 445 and 446:
Câu 164. Ta có:Câu 165. Ta có:C
- Page 447 and 448:
Ta cóI = limx→1f ( x)−( x ) f
- Page 449 and 450:
2( )a lim 4x + ax + 1 + bx = −1
- Page 451 and 452:
( x ( ))2 x ax blim 4 3 1 0 ⇔ lim
- Page 453 and 454:
TOÁN 11HÀM SỐ LIÊN TỤC1D4-3C
- Page 455 and 456:
Câu 6.C. . D. .(Thi thử SGD Hưn
- Page 457 and 458:
Câu 18.Câu 19.Câu 20.2 x − 4 k
- Page 459 and 460:
Câu 35.2 − +x 3x2 khi x ≠ 2Cho
- Page 461 and 462:
Câu 50. (THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠN
- Page 463 and 464:
DẠNG 3. LIÊN TỤC TRÊN KHOẢN
- Page 465 and 466:
Câu 79.A. T = 2 . B. T = 122 . C.
- Page 467 and 468:
3Câu 93. Cho phương trình 2x8x1
- Page 469 and 470:
Câu 16.Câu 17. * ( )x − 3Hàm s
- Page 471 and 472:
Câu 30.Câu 31.Câu 32.Vậy hàm
- Page 473 and 474:
Câu 40.Câu 41.Câu 42.Câu 43.Câ
- Page 475 and 476:
axaxe −1 e −1lim f ( x)= lim =
- Page 477 and 478:
3x+ 1Câu 65. * Ta có hai hàm s
- Page 479 and 480:
Câu 75.Câu 76.Câu 77.Câu 78.V
- Page 481 and 482:
Do đó hàm số liên tục tại
- Page 483 and 484:
Câu 96.( − ) >f ( x) f 2 0lim =
- Page 485 and 486:
A. 12. B. 2 . C. 1 .33x1 xCâu 9. C
- Page 487 and 488:
( I ) : Tồn tại một số c
- Page 489 and 490:
Câu 14.( ∆ + 1) − ( 1)f x fThe
- Page 491 and 492:
Câu 25.Câu 26.( I ) đúng (theo
- Page 493 and 494:
TOÁN 11QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM
- Page 495 and 496:
C.2′ = 3 − 4 − 4 . D.y x x′
- Page 497 and 498:
Câu 30. Đạo hàm của hàm s
- Page 499 and 500:
A. 12 5 . B. − 212. C. 2 . D. −
- Page 501 and 502:
A. y = 2x+ 9 . B. y = − 2x+ 9 . C
- Page 503 and 504:
A. y + 16 = − 9( x + 3 ).. B. y =
- Page 505 and 506:
A. 2 . B. 7 . C. 5. D. 3.Câu 108.
- Page 507 and 508:
A.1− . B. − 2C. 2 . D. 1 22 .C
- Page 509 and 510:
A. 22 ( m / s ) .B. 19 ( m / s ) .C
- Page 511 and 512:
Câu 10.Câu 11.Câu 12.Câu 13.Câ
- Page 513 and 514:
y′ ≥ 0 ⇔ x 2 −4x −5 ≥ 0
- Page 515 and 516:
Câu 49.Câu 50.Câu 51.Câu 52.Câ
- Page 517 and 518:
Câu 63.Câu 64.Câu 65.Câu 66.Câ
- Page 519 and 520:
Câu 77.Câu 78.Câu 79.Câu 80.Câ
- Page 521 and 522:
Câu 86.Câu 87.Câu 88.phải vi
- Page 523 and 524:
Câu 94.Câu 95.Câu 96.Câu 97.G
- Page 525 and 526:
m ≠ đồ thị hàm số f ( )V
- Page 527 and 528:
y ' = −1( x −1) 2Tiếp tuyến
- Page 529 and 530:
Chọn AGiả sử tiếp tuyến c
- Page 531 and 532:
OH =Câu 117. Chọn C584xH − yH
- Page 533 and 534:
( ) ( ) ( )3 3 38 m + 3 − 12 m +
- Page 535 and 536:
12x− 3 2 = − − +( ) ( ) 0x x2
- Page 537 and 538:
Câu 132. Chọn C2y′ = 3x− 201
- Page 539 and 540:
h h 3 S = h1 + h2 + + hn+ + h2 + h
- Page 541 and 542:
A.sin 2xy′ = . B.2 cos2x−sin 2x
- Page 543 and 544:
Câu 11.Câu 12.( )2′2 x2y′ =
- Page 545 and 546:
TOÁN 11VI PHÂN VÀ ĐẠO HÀM C
- Page 547 and 548:
Câu 23.(THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
- Page 549 and 550:
Câu 21.1= ( − 4 10 .sin 4x+ 2 10