Tải vá»
Tải vá»
Tải vá»
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
CÔNG BÁO/Số 19+20/Ngày 20-3-2012 15<br />
CHƯƠNG 17. HIỆU FREIGHTLINER<br />
STT<br />
LOẠI XE<br />
Giá xe mới 100%<br />
(triệu ñồng)<br />
XE ðẦU KÉO<br />
1 FREIGHTLINER CL120042STtrọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600cm3 1 020<br />
2 FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xy lanh 11946cm3 1 020<br />
3 FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xy lanh 12700cm3 1 150<br />
4 FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xy lanh 14000cm3 1 250<br />
5 FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xy lanh 12798cm3 1 080<br />
CHƯƠNG 18. HIỆU HAIMA<br />
STT<br />
LOẠI XE<br />
Giá xe mới 100%<br />
(triệu ñồng)<br />
1 HAIMA2 1.3; 5 chỗ 345<br />
2 HAIMA3 1.6; 5 chỗ 424<br />
3 HAIMA7 2.0; 5 chỗ 509<br />
CHƯƠNG 19. HIỆU HONDA<br />
STT<br />
LOẠI XE<br />
Giá xe mới 100%<br />
(triệu ñồng)<br />
ACCORD<br />
1 Accord 2.0 (ðài Loan) 781<br />
2 Accord 2.0 VTi số tự ñộng 1 100<br />
3 Accord 2.4 (ðài Loan) 995<br />
4 Accord Coupe LX-S 2.4 770<br />
5 Accord EX VTI-S 2.4 1 100<br />
6 Accord EX 2.4; số tự ñộng; 1 305<br />
7 Accord EX 2.4; số sàn; 1 070<br />
8 Accord EX 3.5 1 386<br />
9 Accord EX-L 2.4 1 305<br />
10 Accord EX-L 2.4 (Mexico) 1 268<br />
11 Accord EX-L 3.5 1 483<br />
12 Accord LX 2.0 650<br />
13 Accord LX 2.4 690<br />
14 Accord LX-P 1.6 660<br />
15 Accord LX-P 2.4 1 243<br />
16 Accord 3.0 870<br />
17 Accord 3.5 số tự ñộng (AT) 1 780<br />
18 Accord CrossTour 1 978<br />
19 Accord 2.4, số tự ñộng 1 435<br />
ACURA