28.02.2015 Views

Tải về

Tải về

Tải về

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

94 CÔNG BÁO/Số 19+20/Ngày 20-3-2012<br />

19 Trường Giang DFM TD0.98TA tự ñổ 0,96 tấn 195<br />

20 Trường Giang DFM TD1.25B tải trọng 1.250 kg 200<br />

21 Trường Giang DFM TD1.8TA tự ñổ 1,8 tấn 235<br />

22 Trường Giang DFM TD2.35TB, tự ñổ 2,35 tấn, loại 5 số 280<br />

23 Trường Giang DFM TD2.35TC, tự ñổ 2,35 tấn, loại 7 số 285<br />

24 Trường Giang DFM TD2.5B, tải trọng 2,5 tấn 235<br />

25 Trường Giang DFM TD3.45, tự ñổ 3,45 tấn (4x2, máy 85 Kw) 295<br />

26 Trường Giang DFM TD3.45, tự ñổ 3,45 tấn (4x2, máy 96 Kw) 365<br />

27 Trường Giang DFM TD3.45B tải trọng 3,45 tấn 280<br />

28 Trường Giang DFM TD3.45M loại 7 số, tải trọng 3,45 tấn 285<br />

29 Trường Giang DFM TD4.95T, tự ñổ 4,95 tấn 320<br />

30 Trường Giang DFM TD4.98TB; xe tự ñổ 4,98 tấn (một cầu) 400<br />

31 Trường Giang DFM TD4.98T; xe tự ñổ 4,98 tấn (hai cầu) 415<br />

32 Trường Giang DFM TD4.99T, tự ñổ 4,99 tấn (một cầu), cầu thép 460<br />

33 Trường Giang DFM TD5T tự ñổ 5 tấn (hai cầu) 341<br />

34 Trường Giang DFM TD6.5B tải trọng 6,5 tấn 400<br />

35 Trường Giang DFM TD6.9B tải trọng 6,9 tấn 365<br />

36 Trường Giang DFM TD7T, tải ben 6,5 tấn (hai cầu) 470<br />

37 Trường Giang DFM TD7T, tải ben 6,98 tấn loại 5 số cầu gang (một cầu) 345<br />

38 Trường Giang DFM TD7TA, tự ñổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu gang (một cầu) 387<br />

39 Trường Giang DFM TD7TA, tự ñổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu thép (một cầu) 400<br />

40 Trường Giang DFM TD7TA, tự ñổ 6,95 tấn, loại 6 số cầu thép (một cầu) 430<br />

41 Trường Giang DFM TD7TB, tự ñổ 6,95 tấn; loại 6 số, cầu thép (một cầu) 460<br />

42 Trường Giang DFM TD7TB, tải ben 7 tấn (hai cầu) 500<br />

43 Trường Giang DFM TD7,5TA, tự ñổ 7,5 tấn (một cầu), loại 6 số, cầu thép 475<br />

44 Trường Giang DFM TT1.25TA tải trọng 1.250kg 200<br />

45 Trường Giang DFM TT1.25TA/KM tải trọng 1.150 kg 200<br />

46 Trường Giang DFM TT1.5B tải trọng 2.500kg 222<br />

47 Trường Giang DFM TT1.8TA tải trọng 1.800kg 222<br />

48 Trường Giang DFM TT1.8TA/KM tải trọng 1.600kg 222<br />

49 Trường Giang DFM TT1.850B tải trọng 1.850 kg 200<br />

50 Trường Giang DFM TT1.850TB tải trọng 1.850 kg 200<br />

51 Trường Giang DFM TT1.850TB/KM tải trọng 1.850 kg 200<br />

52 Trường Giang DFM TT2.5 B 222<br />

53 Trường Giang DFM TT2.5 B/KM 222<br />

54 Trường Giang DFM EQ9T6x2/KM tải trọng 9.400 kg 640<br />

55 Trường Giang DFM EQ8T4x2/KM tải trọng 7.250 kg 520<br />

56 Trường Giang DFM TT3.8B 257<br />

CHƯƠNG 28. VIỆT TRUNG<br />

STT<br />

LOẠI XE<br />

Giá xe mới 100%<br />

(triệu ñồng)<br />

1 Xe tải tự ñổ VT 4025 DII- 2.350kg 175<br />

2 Xe tải tự ñổ JL4025D- 2.350kg 190<br />

3 Xe tải tự ñổ VT2810DII - 980 kg 135<br />

4 Ô tô tải tự ñổ DVM8.0 tải trọng 7.500 kg (một cầu) 412

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!