Tải vá»
Tải vá»
Tải vá»
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
90 CÔNG BÁO/Số 19+20/Ngày 20-3-2012<br />
28 JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải 4,5 tấn 207<br />
29 JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn 432<br />
30 JAC HT.TTC - 68, trọng tải 8,4 tấn 577<br />
31 JAC HFC 1160KR - trọng tải 9.950kg 432<br />
32 JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 9.950kg 485<br />
33 JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 10.900kg 650<br />
34 JAC HFC1251KR1, trọng tải 11,67 tấn 740<br />
35 JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn 863<br />
36 JAC HFC 1312KR1, trọng tải 18.510kg 863<br />
37 JAC HFC 1312KR1/HP-MP 863<br />
38 JAC HFC 3045K 205<br />
39 JAC HFC 4253K5R1 - ñầu kéo 750<br />
40 JAC HFC 3251KR1 - tải tự ñổ 815<br />
41 JAC HK 6730K, 28 chỗ 370<br />
CHƯƠNG 25. HIỆU VINAXUKI, JINBEI<br />
STT<br />
LOẠI XE<br />
Giá xe mới 100%<br />
(triệu ñồng)<br />
1 VINAXUKI 1900TA trọng tải 1900 kg 185<br />
2 Xe bán tải pickup 650D 215<br />
3 Xe bán tải pickup 650X 198<br />
4 Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR 200<br />
5 Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR 180<br />
6 Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR 208<br />
7 Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC 222<br />
8 Xe HFJ 6371 167<br />
9 Xe V-HFJ 6376 175<br />
10 Xe khách 29 chỗ ngồi 400<br />
11 Xe tải 780kg HFJ 1011G 76<br />
12 JINBEI SY 1022 DEF 90<br />
13 JINBEI SY 1021 DMF3 93<br />
14 JINBEI SY 1021 DMF3 ñóng thùng kín - 590kg 103<br />
15 JINBEI SY1030DFH3 ñóng thùng kín - 610kg 150<br />
16 JINBEI SY 1030 DFH3 ñóng mui bạt - 810kg 127<br />
17 JINBEI SY 1030DML3-TK1, tải thùng kín 850kg 132<br />
18 JINBEI SY 1030 DFH - 990kg 123<br />
19 JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335kg 164<br />
20 JINBEI SY 1044 DVS3 ñóng mui bạt 1.340kg 157<br />
21 JINBEI SY 1044 DVS3 1.490kg 153<br />
22 JINBEI SY 1041 DLS3 ñóng thùng kín - 1.495kg 140<br />
23 JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605kg 146