Tải vá»
Tải vá»
Tải vá»
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
CÔNG BÁO/Số 19+20/Ngày 20-3-2012 23<br />
46 Hyundai Trago ñầu kéo 16,55 tấn 1 600<br />
47 Hyundai Galloper Innovation (tải van) 300<br />
48 Hyundai Grace tải 1 tấn 275<br />
49 Hyundai IX55 3.0, xe chở tiền 1 567<br />
50 Sơmi rơmooc CGES48-104 trọng tải 30,048 tấn 860<br />
CHƯƠNG 23. HIỆU ISUZU<br />
STT<br />
LOẠI XE<br />
Giá xe mới 100%<br />
(triệu ñồng)<br />
1 Piazza 1.8, 515<br />
2 Aska<br />
Loại dung tích từ 1.6 ñến 2.0 550<br />
Loại dung tích trên 2.0 575<br />
3 Gemini<br />
Loại Sedan, dung tích 1.5 445<br />
Loại Sedan, dung tích 1.7 480<br />
Loại Coupe, dung tích 1.5 -1.6 435<br />
4 Rodeo SV-6 3.2, hai cầu 895<br />
5 Trooper, Bighorn,<br />
Loại dung tích từ 3.0 ñến 3.5 725<br />
Loại dung tích trên 3.5 885<br />
6 Trooper -VBSGVF, dung tích 2.6 725<br />
7 Fargo 7 - 9 chỗ 460<br />
8 D-Cargo 425<br />
9 LS 640<br />
10 Street Custom 670<br />
11 S 530<br />
12 Pickup<br />
Loại dung tích từ 1.6 ñến 2.5 320<br />
Loại dung tích từ 2.6 ñến 3.0 410<br />
Loại dung tích trên 3.0 505<br />
13 Fargo 550<br />
14 Jouney 16 - 26 chỗ 770<br />
15 Jouney 27 - 30 chỗ 860<br />
16 Xe chở khách 31 - 40 chỗ 880<br />
17 Xe chở khách 41 - 50 chỗ 1 080<br />
18 Xe chở khác 51 - 60 chỗ 1 200<br />
19 Xe chở khách loại trên 60 chỗ 1 375<br />
20 Xe Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tiền) 650<br />
21 Xe NPR66G, nâng người làm việc trên cao 1 800<br />
22 CYZ51QLX 2 075<br />
23 CYZ51KLD 1 960<br />
24 CYZ51KLD (tải ben) 2 400<br />
25 FVM34W 1 713