Tải vá»
Tải vá»
Tải vá»
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
CÔNG BÁO/Số 19+20/Ngày 20-3-2012 83<br />
16 THACO FD4200A tải trọng 6 tấn 320<br />
17 THACO FTD1250 tải trọng 12,5 tấn 1 103<br />
18 THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn, có mui 544<br />
19 THACO AUMAN990-MBB tải trọng 9,9 tấn 618<br />
20 THACO AUMAN1290-MBB 823<br />
21 THACO AUMAND 1300 (tự ñổ) 983<br />
22 AUMAN AC820 (4x2) 600<br />
23 AUMAN AC990 650<br />
24 AUMAN AC1290 885<br />
25 AUMAN FTD1200 1 105<br />
26 AUMAN AD1300 1 100<br />
THACO KIA<br />
1 KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn 194<br />
2 KIA K3600SP tải trọng 3 tấn 258<br />
3 KIA K2700II tải trọng 1,25 tấn 239<br />
4 KIA K2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1 tấn 220<br />
5 KIA K2700II/THACO-TK-C, tải trọng 1 tấn 225<br />
6 KIA K3000S tải trọng 1,4 tấn 275<br />
7 KIA K3000S/THACO-TMB-C tải trọng 1,2 tấn 250<br />
8 KIA K3000S/THACO-MBB-C tải trọng 1,2 tấn 250<br />
9 KIA K3000S/THACO-TK-C tải trọng 1,1 tấn 254<br />
10 KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2) 458<br />
11 KIA CARENS FGKA42 544<br />
12 KIA CARENS FGKA43 (RNYFG5213) 561<br />
13 KIA CARENS 2.0, số sàn (MT) 525<br />
14 KIA CARENS 2.0, số tự ñộng (AT) 570<br />
15 KIA CARENS 2.0 EX số sàn (MT) 544<br />
16 KIA CARENS 2.0 EX số tự ñộng (AT) 592<br />
17 KIA CARENS 2.0 SX số tự ñộng (AT) 572<br />
18 KIA CARENS 1.6, số sàn (MT) 488<br />
19 KIA CARENS 1.6 SX, số tự ñộng (AT) 577<br />
20 KIA MORNING, số sàn (BAH42F8- RNYSA2432) 317<br />
21 KIA MORNING, số tự ñộng (BAH43F8- RNYSA2433) 325<br />
22 KIA MORNING SPORTPACK 1.1 SX, số tự ñộng (SPAT) 369<br />
23 KIA MORNING SPORTPACK 1.1 EX, số sàn (SPMT) 347<br />
24 KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5) 443<br />
25 KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4) 504<br />
26 KIA FORTE TD16GE2 số sàn 501<br />
27 KIA FORTE TD16GE2 số tự ñộng 540<br />
28 KIA FORTE 1.6 EX, số sàn (MT) 502<br />
29 KIA FORTE 1.6 SX, số sàn (MT) 548<br />
30 KIA FORTE 1.6 SX, số tự ñộng (AT) 582