Tải vá»
Tải vá»
Tải vá»
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
36 CÔNG BÁO/Số 19+20/Ngày 20-3-2012<br />
31 Nissan Safari loại 2 cửa, 4.2 880<br />
32 Nissan Safari loại 4 cửa, 4.2 1 200<br />
33 Nissan Serena 2.5 (ðài Loan - 2009) 816<br />
34 Nissan Silvia 2.0 coupe, Nissan Pulsar 640<br />
35 Nissan Skyline loại 1.8 - 2.0 832<br />
36 Nissan Skyline loại 2.4 - 2.5 1 024<br />
37 Nissan Skyline loại trên 2.5 1 200<br />
38 Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.3 560<br />
39 Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.5 - 1.6 640<br />
40 Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.8 720<br />
41 Nissan Terrano 2.4; 700<br />
42 Nissan Vannette (7 - 9 chỗ) 672<br />
43 Nissan Verita, dung tích 1.3 370<br />
44 Nissan Navara LE 686<br />
45 Nissan Navara 2.5, số sàn 687<br />
46 Nissan Juke 1 400<br />
ÔTÔ TẢI<br />
1 Nissan Urvan, Nissan Panelvan khoang hàng kín 640<br />
2 Nissan Vannette blindvan 528<br />
3 Nissan Vannette (2-5 chỗ, có thùng chở hàng) 512<br />
4 Nissan Cabstar, nâng người làm việc trên cao 1 890<br />
5 Nissan Frontier (tải van) 260<br />
6 Nissan Pickup 2 cửa loại dưới 2.4 432<br />
7 Nissan Pickup 2 cửa loại 2.4-3.0 672<br />
8 Nissan Pickup Double CAD 640<br />
XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN<br />
1 Nissan Vanette, Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan 550<br />
2 Nissan Queen 735<br />
3 Nissan Cilivan<br />
Loại từ 26 chỗ trở xuống 935<br />
Loại trên 26 chỗ 990<br />
CHƯƠNG 33. OPEL<br />
STT<br />
LOẠI XE<br />
Giá xe mới 100%<br />
(triệu ñồng)<br />
1 Loại dung tích từ 1.3 trở xuống 400<br />
2 Loại dung tích trên 1.3 ñến 1.6 720<br />
3 Loại dung tích từ 1.7 ñến 2.0 800<br />
4 Loại dung tích trên 2.0 ñến 2.5 960<br />
5 Loại dung tích trên 2.5 ñến 3.0 1 200<br />
6 Loại dung tích trên 3.0 1 280