Tải vá»
Tải vá»
Tải vá»
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
CÔNG BÁO/Số 19+20/Ngày 20-3-2012 91<br />
24 JINBEI SY1047 DVS3 -1.685kg 159<br />
25 JINBEI SY 1041 DLS3 ñóng mui bạt - 1.735kg 135<br />
26 JINBEI SY1043 DVL -1.750kg 130<br />
27 Xe tải thùng Jinbei SY 1062 -2.800 kg 200<br />
28 Xe tải tự ñổ Jinbei SY 3030 DFH2 123<br />
29 Xe tải ñông lạnh 999 kg Jinbei SY 5047XXY -V 184<br />
30 JINBEI SY 3050 (4500BA) 200<br />
31 Xe tải tự ñổ Jinbei SY 3040 DFH2 180<br />
32 Xe tải ña dụng SY 1041 SLS3 140<br />
33 Xe tải ña dụng SY 1030 SML3 128<br />
34 JINBEI SY 4500AB/Bð 241<br />
35 Xe tải ña dụng SY 1041SLS3 141<br />
36 Xe ôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376 170<br />
37 Xe tải tự ñổ XK 3000BA (LF3070G1) 166<br />
38 Xe tải tự ñổ XK 3000BA 189<br />
39 Xe tải tự ñổ XK 5000BA (LF3090G) 239<br />
40 Xe tải tự ñổ XK 1990BA 172<br />
41 VINAXUKI 1980.PD 168<br />
42 VINAXUKI 3500TL 245<br />
43 VINAXUKI 990T 134<br />
44 VINAXUKI 1490T 157<br />
45 VINAXUKI 1980T 179<br />
46 VINAXUKI 3450T 202<br />
47 VINAXUKI 470AT 73<br />
48 VINAXUKI 470TL 72<br />
49 VINAXUKI HFJ1011 90<br />
50 VINAXUKI SY1022DEF3-795 kg 118<br />
51 VINAXUKI SY1021DMF3-860 kg 122<br />
52 VINAXUKI SY1030DFH3-990 kg 141<br />
53 VINAXUKI SY1030SML3-985 kg-6 ghế 142<br />
54 VINAXUKI SY1030DML3-1.050 kg 137<br />
55 VINAXUKI 1200B-1.200kg 142<br />
56 VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240kg 144<br />
57 VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250kg 116<br />
58 VINAXUKI 1250BA-1.250kg 115<br />
59 VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410kg - 6 ghế 158<br />
60 VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3.600kg 252<br />
61 VINAXUKI 4500BA tải trọng 4.500kg 239<br />
62 VINAXUKI 5000BA 4x4 tải trọng 5.000kg 306<br />
63 VINAXUKI 6000T tải trọng 5.500kg 283<br />
64 VINAXUKI 8000BA tải trọng 8.000kg 359<br />
65 VINAXUKI 25BA 225<br />
66 Xe HFJ7110E 195