bao cao thuong nien bao minh
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
48<br />
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN<br />
HỢP NHẤT<br />
(Tại ngày 31 tháng 12 năm 2013)<br />
MẪU B01-DNBH/HN<br />
Đơn vị: VND<br />
TÀI SẢN MS 31/12/2013<br />
31/12/2012<br />
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN<br />
I. Tiền và các khoản tương đương tiền<br />
1. Tiền<br />
2. Các khoản tương đương tiền<br />
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn<br />
1. Đầu tư ngắn hạn<br />
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn<br />
III. Các khoản phải thu ngắn hạn<br />
1. Phải thu khách hàng<br />
2. Trả trước cho người bán<br />
3. Các khoản phải thu khác<br />
4. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi<br />
IV. Hàng tồn kho<br />
1. Hàng tồn kho<br />
V. Tài sản ngắn hạn khác<br />
1. Chi phí trả trước ngắn hạn<br />
2. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước<br />
3. Tài sản ngắn hạn khác<br />
100<br />
110<br />
111<br />
112<br />
120<br />
121<br />
129<br />
130<br />
131<br />
132<br />
135<br />
139<br />
140<br />
141<br />
150<br />
151<br />
154<br />
158<br />
2.186.534.943.813<br />
238.679.861.123<br />
238.679.861.123<br />
-<br />
981.711.376.377<br />
1.169.099.400.673<br />
(187.388.024.296)<br />
949.626.583.977<br />
874.933.418.200<br />
2.392.043.494<br />
264.266.196.795<br />
(191.965.074.512)<br />
4.431.496.642<br />
4.431.496.642<br />
12.085.625.694<br />
1.666.442.786<br />
1.330.495.304<br />
9.088.687.604<br />
2.333.748.569.426<br />
244.478.136.533<br />
193.478.136.533<br />
51.000.000.000<br />
1.053.989.703.821<br />
1.207.866.411.243<br />
(153.876.707.422)<br />
1.008.526.197.230<br />
731.051.330.408<br />
3.177.334.427<br />
416.284.322.665<br />
(141.986.790.270)<br />
4.694.795.597<br />
4.694.795.597<br />
22.059.736.245<br />
1.569.894.396<br />
12.553.160.938<br />
7.936.680.911<br />
B. TÀI SẢN DÀI HẠN<br />
I. Các khoản phải thu dài hạn<br />
1. Phải thu dài hạn khác<br />
II. Tài sản cố định<br />
1. Tài sản cố định hữu hình<br />
- Nguyên giá<br />
- Giá trị hao mòn lũy kế<br />
2. Tài sản cố định vô hình<br />
- Nguyên giá<br />
- Giá trị hao mòn lũy kế<br />
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang<br />
III. Bất động sản đầu tư<br />
- Nguyên giá<br />
- Giá trị hao mòn lũy kế<br />
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn<br />
1. Đầu tư vào công ty liên doanh<br />
2. Đầu tư dài hạn khác<br />
3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn<br />
V. Tài sản dài hạn khác<br />
1. Chi phí trả trước dài hạn<br />
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại<br />
3. Ký quỹ bắt buộc<br />
4. Tài sản dài hạn khác<br />
200<br />
210<br />
218<br />
220<br />
221<br />
222<br />
223<br />
227<br />
228<br />
229<br />
230<br />
240<br />
241<br />
242<br />
250<br />
252<br />
258<br />
259<br />
260<br />
261<br />
262<br />
263<br />
268<br />
1.781.145.664.136<br />
52.287.675.894<br />
52.287.675.894<br />
442.633.795.554<br />
87.059.934.815<br />
205.128.396.111<br />
(118.068.461.296)<br />
318.405.205.522<br />
364.782.678.621<br />
(46.377.473.099)<br />
37.168.655.217<br />
25.078.669.699<br />
27.638.017.517<br />
(2.559.347.818)<br />
1.038.967.072.739<br />
242.750.941.472<br />
844.890.128.825<br />
(48.673.997.558)<br />
222.178.450.250<br />
206.592.171.747<br />
2.810.325.896<br />
6.954.270.626<br />
5.821.681.981<br />
1.534.909.109.231<br />
46.242.875.939<br />
46.242.875.939<br />
445.779.902.955<br />
95.325.969.279<br />
215.599.239.662<br />
(120.273.270.383)<br />
317.630.229.336<br />
355.508.990.022<br />
(37.878.760.686)<br />
32.823.704.340<br />
26.672.063.858<br />
27.638.017.517<br />
(965.953.659)<br />
876.817.635.688<br />
234.945.515.601<br />
661.360.824.425<br />
(19.488.704.338)<br />
139.396.630.791<br />
125.288.061.283<br />
2.057.912.598<br />
6.000.000.000<br />
6.050.656.910<br />
TỔNG CỘNG TÀI SẢN<br />
270<br />
3.967.680.607.949<br />
3.868.657.678.657