3. Internet3.1 Number of Internet users 3.2 Internet users per 100 inhabitantsUsers40,000,00035,000,00030,000,00025,000,00020,000,00015,000,00010,000,0005,000,000020,834,40122,779,88726,784,03530,552,417 31,304,2112008 2009 2010 2011 2012Year50403020100Percentage ofusers (%)24.4026.5530.6535.07 35.262008 2009 2010 2011 2012 Year2011 20123.3 Number of fixed (wired) broadband Internet subscribers 3,828,388 4,775,3683.3.1 Number of Internet subscribers via xDSL 3,574,909 4,321,7823.3.2 Number of Internet subscribers via CATV 102,657 150,0113.3.3 Number of Internet subscribers via leased-line 11,614 108,5163.3.4 Number of Internet subscribers via F<strong>TT</strong>x 139,208 195,0593.4Number of mobile broadband Internet subscribers via 3Gnetwork16,014,991 15,327,8263.5 Other forms (if available) 9,679 03.6 Broadband Internet subscribers per 100 inhabitants 22.48 22.643.7 Number of households with Internet access 2,996,221 3,245,1903.8Households with personal Internet access at home per100 households12.99 13,983.9 Total international Internet bandwidth (Mbit/s) 311,331 350,0623.10 International Internet bandwidth (bit/s) per Internet user 10,685 11,7263.11 Number of “.vn” domain names 261,116 357,5843.12 Number of Vietnamese domain names 548,728 872,7553.13 Number of allocated IP4 addresses 15,515,648 15,552,2563.14 Number of allocated IP6 addresses (unit/64) 54,950,983,680/64 73,015,951,360/6452
4. Máy vi tính/ Thiết bị truyền thông đa phƣơng tiện2008 2009 2010 201120124.1Số lượng máy vi tính cá nhân đểbàn, xách tay4.478.500 4.880.800 5.319.000 5.899.830 6.980.3534.2 Số máy vi tính cá nhân/100 dân 5,19 5,63 6,08 6,68 7,864.3 Số hộ gia đình có máy vi tính/100 hộ gia đình 4.4 Số hộ gia đình có máy thu hình/100 hộ gia đìnhTỷ lệ (%)201510.3513.5514.7616.2018.80Tỷ lệ (%)100806082.3086.90 90.00 91.60 91.70104052002008 2009 2010 2011 2012 Năm02008 2009 2010 2011 2012 Năm4.5. Số hộ gia đình sử dụng máy tính và máy thu hình màu2009 2010 2011 20124.5.1 Số hộ gia đình có máy tính 3.095.791 3.371.051 3.736.627 4.365.0224.5.2 Số hộ gia đình có máy thu hình màu 19.854.043 20.555.190 21.128.090 21.291.090Nguồn: Tổng cục Thống kê5. Mạng bƣu chính công cộng2008 2009 2010 2011 20125.1 Số lượng điểm phục vụ bưu chính 18.502 17.976 16.436 14.911 13.6125.25.3Bán kính phục vụ bình quân trên 01điểm phục vụ bưu chính (km)Số dân phục vụ bình quân trên 01 điểmphục vụ bưu chính (người)2,39 2,42 2,53 2,66 2,784.659 4.796 5.270 5.922 6.48653