24.05.2018 Views

12 đề thi thử THPT Quốc gia môn tiếng Anh năm 2018 có lời giải chi tiết

https://app.box.com/s/nnfa5e7e8wjt4ogw5c12nscparzxshyv

https://app.box.com/s/nnfa5e7e8wjt4ogw5c12nscparzxshyv

SHOW MORE
SHOW LESS

Create successful ePaper yourself

Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.

A. Bạn thì sao?<br />

C. Không hẳn<br />

B. Có vấn <strong>đề</strong> gì thế?<br />

D. OK. Nghe hay đấy.<br />

Đáp án: D<br />

Question 21. D<br />

Kiến thức: ngôn ngữ <strong>gia</strong>o tiếp<br />

Giải thích:<br />

-Lora: “Xin lỗi, quản lí không <strong>có</strong> ở đây.”<br />

-Jane: “ ?”<br />

A. Tôi <strong>có</strong> thể lấy tin nhắn không B. Tôi <strong>có</strong> thể nói chuyện với quản lí không làm ơn<br />

C. Bạn <strong>có</strong> muốn để lại tin nhắn không D. Tôi <strong>có</strong> thể để lại tin nhắn được không<br />

Đáp án: D<br />

Question 22. A<br />

Kiến thức: từ đồng nghĩa<br />

Giải thích:<br />

delighted (adj): thoả mãn, hài lòng<br />

A. pleased (adj): hài lòng B. angry (adj): tức giận<br />

C. entertained (adj): <strong>giải</strong> trí D. annoyed (adj): bực mình<br />

=> delighted = pleased<br />

Tạm dịch: <strong>Anh</strong> ấy thật sự hài lòng với thành công của mình<br />

Đáp án: A<br />

Question 23. D<br />

Kiến thức: từ đồng nghĩa<br />

Giải thích:<br />

eliminate (v): loại trừ, loại bỏ<br />

A. limit (v): giới hạn B. move (v): di chuyển<br />

C. add (v): cộng, thêm vào D. get rid of : loại bỏ<br />

=> eliminate = get rid of<br />

Tạm dịch: Cố loại bỏ thức ăn béo khỏi bữa ăn của bạn.<br />

Đáp án: D<br />

Question 24. C<br />

Kiến thức: từ trái nghĩa<br />

14

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!