1 - Häfele
1 - Häfele
1 - Häfele
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
1<br />
Lever Handles<br />
Tay nm ca
1<br />
Lever Handles / Tay nắm gạt<br />
Contents / Mc lc<br />
Modern Lever Handle Sets<br />
Bộ tay nắm gạt<br />
Stainless Steel........................................................................1.4<br />
Tay nắm inox<br />
Stainless Steel Coastal Series...............................................1.14<br />
Tay nắm inox Coastal Series<br />
Fireproof Series....................................................................1.16<br />
Tay nắm inox Fireproof Series<br />
Aluminium............................................................................1.20<br />
Tay nắm nhôm<br />
Zinc Alloy..............................................................................1.26<br />
Tay nắm hợp kim kẽm<br />
Brass....................................................................................1.27<br />
Tay nắm màu đồng<br />
Modern Pull Handle Sets<br />
Bộ tay nắm đẩy<br />
Stainless Steel .................................................................... 1.30<br />
Tay nắm đẩy inox<br />
Mouting Sets....................................................................... 1.37<br />
Bộ phụ kiện cho tay nắm đẩy<br />
Modern Window Handle Sets<br />
Bộ tay nắm cửa sổ<br />
Stainless Steel..................................................................... 1.40<br />
Tay nắm cửa sổ inox<br />
Aluminium............................................................................1.41<br />
Tay nắm cửa sổ nhôm<br />
Modern Flush Handles<br />
Tay nắm âm<br />
Stainless Steel .....................................................................1.45<br />
Tay nắm âm inox<br />
Aluminium............................................................................1.48<br />
Tay nắm âm nhôm<br />
Accessories<br />
Phụ kiện<br />
Lever Handle Accessories.....................................................1.49<br />
Phụ kiện cho tay nắm cửa<br />
AH 1.2<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles / Tay nắm gạt<br />
Contents / Mc lc<br />
Classic Lever Handle Sets<br />
Bộ tay nắm gạt kiểu cổ điển<br />
Brass................................................................................. 1.54<br />
Tay nắm gạt màu đồng<br />
Brass Polished....................................................................1.58<br />
Tay nắm gạt màu đồng bóng<br />
1<br />
Classic Pull Handle Sets<br />
Bộ tay nắm đẩy kiểu cổ điển<br />
Brass Polished................................................................... 1.64<br />
Tay nắm đẩy màu đồng bóng<br />
Classic Door Knockers & Knobs<br />
Tay nắm cửa cổng và tay nắm kiểu<br />
Door Knockers.................................................................. 1.68<br />
Tay nắm cửa cổng<br />
Door Knockers...................................................................1.68<br />
Tay nắm kiểu<br />
Window Handles Sets........................................................1.69<br />
Tay nắm cửa sổ<br />
Classic Crémone Bolts<br />
Chốt cửa<br />
Brass Polished................................................................... 1.70<br />
Chốt cửa màu đồng bóng<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.3
1<br />
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Startec<br />
Inox<br />
Stainless steel<br />
Stainless steel should be dusted regularly, occasionally washed<br />
with warm soapy water and dried with a soft clean cloth. Avoid<br />
acid or chloride based cleaning products.<br />
Inox<br />
Thép không gỉ (inox) dễ bị bụi bẩn có thể rửa với nước xà phòng<br />
ấm và lau khô bằng vải mềm. Tránh môi trường axit hoặc clo khi<br />
vệ sinh sản phẩm.<br />
PC door set<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.220<br />
902.92.22001<br />
Note<br />
All StarTec handles are available as bathroom and alternate set.<br />
Please ask our sales for more details.<br />
Lu ý<br />
Tất cả tay nắm gạt Statec đều có thể sử dụng cho cửa phòng vệ<br />
sinh hoặc tương tự. Vui lòng liên hệ nhân viên bán hàng để biết<br />
thêm chi tiết.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.230<br />
902.92.23001<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.240<br />
902.92.24001<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.4<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Startec<br />
Inox<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.082<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.092<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.046<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.044<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.5
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Stainless Steel Startec<br />
Inox<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.094<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.660<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.630<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.490<br />
902.92.49001<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Startec<br />
Inox<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.370<br />
902.92.37001<br />
Stainless Steel Normal<br />
Inox<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.427<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.545<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.7
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Stainless Steel Normal<br />
Inox<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.10601<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.404<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.752<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.990<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.8<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Normal<br />
Inox<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.722<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.72301<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.72401<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.290<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.9
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Stainless Steel Normal<br />
Inox<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.15101<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.950<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.292<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.481<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.10<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Normal<br />
Inox<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.441<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.460<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.651<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.11
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Stainless Steel Startec<br />
Tay nm inox Startec<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.12<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Startec<br />
Tay nm inox Startec<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.002<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.004<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.012<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.014<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.13
1<br />
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Coastal Series<br />
Tay nm inox Coastal<br />
Coastal Series<br />
Modern design in high grade stainless steel. The stainless steel lever handles<br />
used in this catalogue are made of stainless steel grade 304. For lever handles<br />
used in areas close to the see are recommended to use the high grade<br />
stainless steel grade 316. To meet these requirements <strong>Häfele</strong> implemented<br />
the costal line series. These lever handles are made of the high premium<br />
stainless steel grade 316.<br />
Tay nắm Coastal Series<br />
Thiết kế hiện đại với chất liệu inox cao cấp. Các tay nắm được giới thiệu ở<br />
những trang trước chủyếu làm bằng chất liệu inox 304. Đối với các tay<br />
nắm dùng cho các căn hộ gần biển thường được khuyến cáo sử dụng inox<br />
cao cấp 316. Để đáp ứng yêu cầu này <strong>Häfele</strong> đã phát triển dòng sản phẩm<br />
tay nắm Coastal Series lắp cho những khu vực gần biển. Dòng sản phẩm<br />
tay nắm Coastal Series được làm bằng loại inox 316 cao cấp nhất.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox mờ/bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox mờ/bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.723<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.92.23003<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.14<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Coastal Series<br />
Tay nm inox Coastal<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox mờ/bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.724<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.546<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.15
1<br />
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Firefroof Series<br />
Tay nm inox Firefroof Series<br />
Fireproof Series<br />
Lever handle unit as detailed in this series comply with the<br />
requirements made on door handles for fire and smoke control,<br />
designed as single- and double-leaf single-action doors<br />
in compliance with DIN 41205-2 and DIN 4102-18 as well as<br />
DIN 18095-1 and DIN 18095-2<br />
Tay nm Fireproof Series<br />
Tay nắm Firefroof Series là loại sản phẩm được thiết kế để đáp<br />
ứng yêu cầu lắp cho cửa chống cháy và ngăn khói (cửa 1 hoặc 2<br />
cánh) theo tiêu chuẩn DIN 41205-2 và DIN 4102-18 cũng như<br />
DIN 18095-1 và DIN 18095-2<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
PC door set<br />
PC door alternate set<br />
Left<br />
Trái<br />
Right<br />
Phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.92.931<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.95.931<br />
902.96.931<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.16<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Certificate<br />
Chng nhn<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.17
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Stainless Steel Firefroof Series<br />
Tay nm inox Firefroof Series<br />
PC door set<br />
PC door set<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
PC door alternate set<br />
Left<br />
Trái<br />
Right<br />
Phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.92.911<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.95.911<br />
903.96.911<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
PC door alternate set<br />
Left<br />
Trái<br />
Right<br />
Phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.92.913<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.95.913<br />
903.96.913<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.18<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Stainless Steel Firefroof Series<br />
Tay nm inox Firefroof Series<br />
1<br />
PC door set<br />
PC door set<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
PC door alternate set<br />
Left<br />
Trái<br />
Right<br />
Phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.92.921<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.95.921<br />
903.96.921<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
PC door alternate set<br />
Left<br />
Trái<br />
Right<br />
Phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.92.923<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.95.923<br />
903.96.923<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.19
1<br />
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Anodized aluminium<br />
Tay nm nhôm<br />
Anodized aluminium<br />
Anodized aluminium should be washed periodically with weak<br />
detergent solutions and occasionally wiped with wax polish.<br />
Nhôm<br />
Các loại tay nắm chất liệu nhôm nên được lau định kỳ bằng chất<br />
tẩy nhẹ và đánh bóng bằng sáp.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
905.92.431<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium<br />
Nhôm<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
904.92.201<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium<br />
Nhôm<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
905.82.229<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.20<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Anodized aluminium<br />
Tay nm nhôm<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
904.92.891<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
904.92.311<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
904.92.319<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
905.82.071<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.21
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Anodized aluminium<br />
Tay nm nhôm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver<br />
Nhôm màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
905.82.039<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
904.92.031<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
904.92.961<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
905.82.201<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.22<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Anodized aluminium<br />
Tay nm nhôm<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium bronze coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu đồng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
905.82.204<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.23
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Anodized aluminium<br />
Tay nm nhôm<br />
Cat. No. 911.64.175<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.24<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Anodized aluminium<br />
Tay nm nhôm<br />
1<br />
Entrance<br />
Cửa đi chính (chìa)<br />
Entrance<br />
Cửa đi chính (chìa)<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
911.64.173<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
911.64.177<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Bathroom<br />
Cửa phòng tắm<br />
Bathroom<br />
Cửa phòng tắm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
911.64.172<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
911.64.176<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Passage<br />
Cửa công cộng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.171<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Passage<br />
Cửa công cộng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Aluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.175<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.25
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Zinc alloy / Brass polished<br />
Tay nm hp kim km / Đng bóng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Zinc alloy satin chrome<br />
Hợp kim kẽm màu chrome bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.176<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Zinc alloy brass polished<br />
Hợp kim kẽm màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.305<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished/matt PVD<br />
Màu đồng PVD bóng / mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.035<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass nickel plated polished/matt PVD<br />
Màu đồng mạ niken PVD bóng / mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.036<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.26<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Brass polished<br />
Đng bóng<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.918<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass chrome plated and steel coloured<br />
Màu đồng mạ chrome và màu thép<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.82.071<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass nickel plated matt<br />
Màu đồng mạ niken mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.916<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.27
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Brass polished matt<br />
Đng bóng m<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished matt<br />
Màu đồng bóng mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.365<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished matt<br />
Màu đồng bóng mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.355<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished matt<br />
Màu đồng bóng mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.375<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished matt<br />
Màu đồng bóng mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.82.175<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.28<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handle Sets / Tay nắm gạt<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Brass polished matt<br />
Đng bóng m<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished matt<br />
Màu đồng bóng mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.82.291<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished matt<br />
Màu đồng bóng mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.035<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished matt<br />
Màu đồng bóng mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.025<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished matt<br />
Màu đồng bóng mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.005<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.29
1<br />
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Pull handles sets, stainless steel matt<br />
Tay nm đy, inox m<br />
Stainless steel<br />
Stainless steel should be dusted regularly, occasionally washed<br />
with warm soapy water and dried with a soft clean cloth. Avoid<br />
acid or chloride based cleaning products.<br />
Inox<br />
Thép không rỉ (inox) dễ bị bụi bẩn, nên rửa thường xuyên với<br />
nước xà phòng và lau khô bằng vải mềm. Tránh môi trường axit<br />
hoặc clo khi vệ sinh sản phẩm.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Dim. A<br />
Kích thước<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
300 mm 903.00.653<br />
350 mm 903.00.654<br />
Note<br />
All handles from page 1.30 – 1.36 will be delivered as a set of 2<br />
handles with fixing material (for door thickness from 8 – 50 mm).<br />
Lu ý<br />
Từ trang 1.30 - 1.36, các tay nắm được tính bằng đơn vị bộ (gồm<br />
2 tay và phụ kiện), dùng cho cửa dày từ 8-50mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.30<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Pull handles sets, stainless steel matt<br />
Tay nm đy, inox m<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Dim. A<br />
Kích thước<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
300 mm 903.00.643<br />
350 mm 903.00.644<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Dim. A<br />
Kích thướcA<br />
Dim. B<br />
Kích thướcB<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
300 mm 165 mm 903.00.663<br />
350 mm 190 mm 903.00.664<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.31
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Pull handles sets, stainless steel matt<br />
Tay nm đy, inox m<br />
Pull handles Ø 32 mm<br />
Đường kính tay nắm Ø 32 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Dim. A<br />
Kích thướcA<br />
Dim. B<br />
Kích thướcB<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
300 mm 200 mm 903.00.623<br />
400 mm 300 mm 903.00.624<br />
500 mm 300 mm 903.00.625<br />
600 mm 400 mm 903.00.626<br />
800 mm 600 mm 903.00.628<br />
1,000 mm 800 mm 903.00.630<br />
1,200 mm 1,000 mm 903.00.632<br />
1,400 mm 1,200 mm 903.00.634<br />
1,600 mm 1,400 mm 903.00.636<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.32<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Pull handles sets, stainless steel matt<br />
Tay nm đy, inox m<br />
1<br />
Pull handles Ø 32 mm<br />
Đng kính tay nm Ø 32 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Dim. A<br />
Kích thướcA<br />
Dim. B<br />
Kích thướcB<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
300 mm 200 mm 903.00.723<br />
400 mm 300 mm 903.00.724<br />
500 mm 300 mm 903.00.725<br />
600 mm 400 mm 903.00.726<br />
800 mm 600 mm 903.00.728<br />
1,000 mm 800 mm 903.00.730<br />
1,200 mm 1,000 mm 903.00.732<br />
1,400 mm 1,200 mm 903.00.734<br />
1,600 mm 1,400 mm 903.00.736<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.33
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Pull handles sets, stainless steel matt<br />
Tay nm đy, inox m<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.00.685<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.00.070<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
903.00.170<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Dimension A<br />
Kích thước A<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
300 mm 903.05.850<br />
450 mm 903.05.860<br />
600mm 903.05.870<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.34<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Pull handles sets, stainless steel matt<br />
Tay nm đy, inox m<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.00.160<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.01.122<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.35
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Pull handles sets, stainless steel matt<br />
Tay nm đy, inox m<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.00.080<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.99.340<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Ø25mm 903.01.365<br />
Ø19mm 997.16.42501<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.36<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Mouting Sets for Pull Handles<br />
B ph kin cho tay nm đy<br />
1<br />
Fixing method<br />
• In pairs on glass doors<br />
• Door drillings Ø 13 mm<br />
Lp đt<br />
• Dùng cho cửa kính<br />
• Tâm lỗ khoan đường kính Ø 13 mm<br />
For door thickness<br />
Độ dày cửa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
8 – 10 mm 909.02.371<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Fixing method<br />
• In pairs on wooden doors<br />
• Door drillings Ø 13 mm<br />
Lp đt<br />
• Dùng bên trong cửa gỗ<br />
• Tâm lỗ khoan đường kính Ø 13 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Fixing method<br />
• One side on glass doors (visible)<br />
• Door drillings Ø 18 mm<br />
Lp đt<br />
• Gắn 1 bên cửa kính (nhìn thấy được)<br />
• Tâm lỗ khoan đường kính Ø 18 mm<br />
For door thickness<br />
Độ dày cửa<br />
Cover Cap<br />
Nắp đậy<br />
8 – 10 mm stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
silver coloured<br />
anodized<br />
Nhôm mạ bạc<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.02.231<br />
909.02.271<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.37
Pull Handle Sets / Tay nắm đẩy<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Mouting Sets for Pull Handles<br />
Ph kin cho tay nm đy<br />
Fixing method<br />
• One side on wooden doors (visible)<br />
• Door drillings Ø 18 mm<br />
Lp đt<br />
• Gắn cho cửa gỗ<br />
• Tâm lỗ khoan đường kính Ø 18 mm<br />
For door thickness<br />
Độ dày cửa<br />
Cover cap,<br />
stainless steel matt<br />
Nắp đậy, inox<br />
Cover cap,<br />
silver coloured anodized<br />
Nắp đậy, màu bạc<br />
35–44mm 909.02.221 909.02.261<br />
45 – 54 mm 909.02.222 909.02.262<br />
55 – 64 mm 909.02.223 909.02.263<br />
65 – 74 mm 909.02.224 909.02.264<br />
75 – 84 mm 909.02.225 909.02.265<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Fixing method<br />
• One side on wooden doors (concealed) with spreading dowel<br />
• Door drillings Ø 10.5 mm<br />
Lp đt<br />
• Gắn 1 bên cửa gỗ (phía ẩn)<br />
• Tâm lỗ khoan đường kính Ø<br />
For door thickness<br />
Độ dày cửa<br />
mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
from 26 mm 909.02.201<br />
from 40 mm 909.02.202<br />
from 54 mm 909.02.203<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
10.5<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.38<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Window Handle Sets / Tay nắm cửa sổ<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Window Handles Sets, Alluminium Anodized<br />
Tay nm ca s, nhôm<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Cat. No. 974.30.204<br />
Mã số. 974.30.204<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com AH 1.39
Window Handle Sets / Tay nắm cửa sổ<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Window Handles Sets, Stainless Steel Matt<br />
Tay nm ca s, inox<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
973.30.700<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
973.30.710<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
973.30.720<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.40<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Window Handle Sets / Tay nắm cửa sổ<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Window Handles Sets, Alluminium anodized<br />
Tay nm ca s, nhôm<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
974.30.201<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium new silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc mới<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
974.30.202<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium bronze coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu đồng<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
974.30.204<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium plastic coated white<br />
Nhôm mạ trắng<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
974.30.209<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.41
Window Handle Sets / Tay nắm cửa sổ<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Window Handles Sets, Alluminium anodized<br />
Tay nm ca s, nhôm<br />
Cat. No. 905.80.006<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.42<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Window Handle Sets / Tay nắm cửa sổ<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Window Handles Sets, Alluminium anodized<br />
Tay nm ca s, nhôm<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium silver coloured anodized, plate<br />
width 24 mm, C/C 92 mm<br />
Nhôm mạ màu bạc, thanh ngang rộng<br />
24mm, C/C 92mm<br />
Alluminium silver coloured anodized, plate<br />
width 30 mm, C/C 92 mm<br />
Nhôm mạ màu bạc, thanh ngang rộng<br />
30mm, C/C 92mm<br />
Alluminium new silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc mới<br />
Alluminium plastic-coated white<br />
Nhôm mạ trắng<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
905.80.007<br />
905.80.00702<br />
905.80.008<br />
905.80.006<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
905.80.00701<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.43
Window Handle Sets / Tay nắm cửa sổ<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Window Handles Sets, Alluminium anodized<br />
Tay nm ca s, nhôm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
974.30.441<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium new silver coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu bạc mới<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
974.30.442<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium plastic coated white<br />
Nhôm mạ màu trắng<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
974.30.447<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Alluminium steel coloured anodized<br />
Nhôm mạ màu thép<br />
Packing: 1 pc<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
974.30.449<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.44<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Flush Handles / Tay nắm âm<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Flush handle, stainless steel matt<br />
Tay nm âm, inox m<br />
1<br />
• Stainless steel matt (304)<br />
• Inox mờ (304)<br />
Amm Bmm Cmm Dmm Emm Cat. No.<br />
Mã số<br />
175 60 154 39 17 152.51.053<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Stainless steel matt (304)<br />
• Inox mờ (304)<br />
Amm Bmm Cmm Dmm Emm Cat. No.<br />
Mã số<br />
129 37 95 30 10 152.51.051<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Stainless steel matt (304)<br />
• Inox mờ (304)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Amm Bmm Cmm Dmm Emm Cat. No.<br />
Mã số<br />
102 50 90 39 10 152.51.052<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Stainless steel matt (304)<br />
• Inox mờ (304)<br />
Amm Bmm Cmm Cat. No.<br />
Mã số<br />
50 40 12 151.38.051<br />
60 50 12 151.38.052<br />
80 62 14 151.38.053<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.45
Flush Handles / Tay nắm âm<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Flush handle, stainless steel matt<br />
Tay nm âm, inox m<br />
• Stainless steel matt (304)<br />
• Inox mờ (304)<br />
Amm Bmm Cmm Dmm Emm Cat. No.<br />
Mã số<br />
185 70 154 39 17 152.52.052<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Stainless steel matt (304)<br />
• Inox mờ (304)<br />
Amm Bmm Cmm Dmm Emm Cat. No.<br />
Mã số<br />
140 45 95 30 10 152.52.051<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Stainless steel matt (304)<br />
• Inox mờ (304)<br />
Amm Bmm Cmm Cat. No.<br />
Mã số<br />
59 40 12 152.50.051<br />
69 50 12 152.50.052<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Stainless steel matt (304)<br />
• Inox mờ (304)<br />
Amm Bmm Cmm Dmm Cat. No.<br />
Mã số<br />
110 39 10 90 152.54.001<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.46<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Flush Handles / Tay nắm âm<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Flush handle<br />
Tay nm âm<br />
1<br />
• Stainless steel<br />
• Inox<br />
Size (A x B)<br />
Kích thước<br />
CC<br />
Tâm lỗ khoan<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
128 x 37 96 151.74.002<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Aluminium Matt<br />
• Màu nhôm mờ<br />
Size (A x B)<br />
Kích thước<br />
CC<br />
Tâm lỗ khoan<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
142 x 45 128 151.11.903<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Chrome Plated Matt<br />
• Mạ chrôm mờ<br />
Size (A x B)<br />
Kích thước<br />
CC<br />
Tâm lỗ khoan<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
172 x 50 128 151.22.400<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
• Nickel Plated Matt<br />
• Mạ niken mờ<br />
Size (A x B)<br />
Kích thước<br />
CC<br />
Tâm lỗ khoan<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
172 x 50 128 151.22.600<br />
Packing: 1 or 10 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 hoặc 10 cái<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.47
Flush Handles / Tay nắm âm<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Flush handle, aluminium anodized<br />
Tay nm âm, inox m<br />
• Aluminium silver coloured anodized<br />
• Nhôm mạ bạc<br />
Amm Bmm Cmm Cat. No.<br />
Mã số<br />
70 7.5 3.5 904.05.301<br />
90 8 4 904.06.301<br />
Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
• Aluminium silver coloured anodized<br />
• Nhôm mạ bạc<br />
Amm Bmm Cmm Dmm Cat. No.<br />
Mã số<br />
70 215 4 8 904.08.321<br />
Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.48<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Flush Handles / Tay nắm âm<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Accessories<br />
Ph kin<br />
Escutcheon blind<br />
Np che không có rut khóa<br />
• Concealed fixing without fixing material<br />
• Vít lắp âm<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Stainless steel brass polished<br />
Inox mạ đồng bóng<br />
Stainless steel antique copper<br />
Inox mạ đồng thau<br />
Stainless steel antique brass<br />
Inox mạ đồng cổ<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.50.930<br />
902.50.938<br />
902.50.933<br />
902.50.931<br />
Escutcheon profile cylinder<br />
Np che rut khóa<br />
• Concealed fixing without fixing material<br />
• Vít lắp âm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Stainless steel brass polished<br />
Inox mạ đồng bóng<br />
Stainless steel antique copper<br />
Inox mạ đồng thau<br />
Stainless steel antique brass<br />
Inox mạ đồng cổ<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.52.930<br />
902.52.938<br />
902.52.933<br />
902.52.931<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Escutcheon profile cylinder, oval<br />
Np che rut khóa, hình oval<br />
Escutcheon lever handle, oval<br />
Np che tay nm, hình oval<br />
• Concealed fixing without fixing material<br />
• Vít lắp âm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Stainless steel brass polished<br />
Inox mạ đồng bóng<br />
Stainless steel antique copper<br />
Inox mạ đồng thau<br />
Stainless steel antique brass<br />
Inox mạ đồng cổ<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
• Concealed fixing without fixing material<br />
• Vít lắp âm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Stainless steel brass polished<br />
Inox mạ đồng bóng<br />
Stainless steel antique copper<br />
Inox mạ đồng thau<br />
Stainless steel antique brass<br />
Inox mạ đồng cổ<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.52.940<br />
902.52.948<br />
902.52.943<br />
902.52.941<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.50.940<br />
902.50.948<br />
902.50.943<br />
902.50.941<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.49
Flush Handles / Tay nắm âm<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Accessories<br />
Ph kin<br />
Emergency release and inside turn<br />
Cht v sinh<br />
• Stainless steel matt<br />
• Inox mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
With indicator<br />
Với chỉ thị xanh đỏ<br />
Without indicator<br />
Không chỉ thị xanh đỏ<br />
Packing: 1 set incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
903.70.016<br />
902.53.104<br />
Emergency release and inside turn<br />
Cht v sinh<br />
• Stainless steel matt<br />
• Concealed fixing<br />
• Optional with indicator (white/red)<br />
• Inox mờ<br />
• Vít lắp âm<br />
• Chỉ thị trắng đỏ<br />
Escutcheon blind/profile cylinder<br />
Np che<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
With indicator<br />
Với chỉ thị trắng đỏ<br />
Without indicator<br />
Không chỉ thị trắng đỏ<br />
Packing: 1 set incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
• PVD brass polished<br />
• Concealed fixing<br />
• Đồng sáng<br />
• Vít lắp âm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Blind<br />
Không có lỗ ruột khóa<br />
Profile cylinder<br />
Có lỗ ruột khóa<br />
Packing: 1 pair<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cặp<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.54.952<br />
902.54.950<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.55.645<br />
900.52.645<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.50<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Flush Handles / Tay nắm âm<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
Accessories<br />
Ph kin<br />
Slotted spindle<br />
Trc quay có rãnh<br />
• Spindle - 8mm<br />
• For the assembly of a pair for door lever handles consisting<br />
of 2 door handle aperture parts<br />
1<br />
• Trục quay - 8mm<br />
• Liên kết hai bên tay nắm<br />
Dimension X<br />
Kích thước X<br />
Spindle length<br />
Chiều dài trục<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
21 – 36 mm 80 mm 909.95.680<br />
37 – 52 mm 95 mm 909.95.695<br />
61 – 76 mm 120 mm 909.95.720<br />
• Spindle -<br />
91 – 106 mm8mm<br />
150 mm 909.95.750<br />
• For use with lever handles fixed one side only<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Slotted half spindle<br />
Trc quay 1 bên<br />
• Spindle - 8mm<br />
• For use with lever handles fixed one side only<br />
• Trục quay - 8mm<br />
• Dùng cho tay nắm gạt một bên<br />
Dimension X<br />
Kích thước X<br />
Spindle length<br />
Chiều dài trục<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
12 – 22 mm 62 mm 909.87.040<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Grub screw M6<br />
Vít M6<br />
32 – 47 mm 92 mm 909.87.050<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Length<br />
Chiều dài<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
6mm 909.46.090<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.51
Flush Handles / Tay nắm âm<br />
Modern / Kiu hin đi<br />
1<br />
Accessories<br />
Ph kin<br />
Taylors spindle for rosette<br />
Trc quay 1 bên<br />
• Spindle -8 mm with plate<br />
• Fixing half sets of lever handles or knobs dead<br />
• Trục quay 8 mm, có đế<br />
• Dùng cho cửa tay nắm gạt 1 bên hoặc khóa bàn<br />
For rosette<br />
Độ dày đế<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
6mm 909.46.060<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Taylor spindle for backplate set<br />
Trc quay 1 bên (có đ)<br />
• Spindle -8 mm with plate<br />
• Fixing half sets of lever handles or knobs dead<br />
• Trục quay 8 mm có đế<br />
• Dùng cho cửa tay gạt 1 bên hoặc khóa bàn<br />
For backplate set<br />
Độ dày đế<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
6mm 909.46.061<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Spindles arresting plate 27 x 27 mm<br />
Đ trc quay 27 x 27 mm<br />
• For spindle with - 8mm<br />
• To arrest lever handle set<br />
• Trục quay 8 mm<br />
• Dùng cho tay nắm gạt<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass<br />
Màu đồng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
909.00.946<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.52<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Classic Lever Handles Sets<br />
Tay nm kiu c đin<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.53
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm gt, đng bóng<br />
Cat. No. 900.82.508<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.54<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Lever Handles Sets, Brass<br />
Tay nm gt, đng<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass antique nickel<br />
Đồng cổ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.181<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass PVD coated<br />
Đồng cổ PVD<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.92.188<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.55
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm ca, đng bóng<br />
Cat. No. 900.82.108<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.56<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm ca, đng bóng<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.82.108<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.80.108<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass bronzed and brushed<br />
Đồng thiếc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.82.107<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass bronzed and brushed<br />
Đồng thiếc<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.80.107<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.57
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm ca, đng bóng<br />
The products proposed have the most refined finishes<br />
in the market of the metal manufactured articles for<br />
furnishing; therefore our customer will be able to make<br />
a choice with class and style always relying on a large<br />
durability guarantee. These statements can be checked<br />
looking at the state of preservation of some products,<br />
still in use, which literally defied the passing of time.<br />
Sản phẩm được hoàn thiện một cách tao nhã nhất trên<br />
thị trường sản xuất nội thất. Do đó, khách hàng có thể<br />
lựa chọn chủng loại và kiểu dáng đã được bảo hành lâu<br />
dài. Có thể kiểm tra tính năng ưu việt này trực tiếp trên<br />
các sản phẩm đang sử dụng.<br />
The Enrico Cassina collection is probably the most complete from the point of view of the classic rigour and<br />
was able to grow richer year after year thanks to the continual work of research and selection.<br />
The catalogue offers a selection based on the recovery of the different stylistic standards from which<br />
the authentic values were drawn, so as to give to the customer of Cassina the opportunity to go through<br />
different ages with the guarantee that every request will be satisfied complying with the traditional<br />
standards of the handicraft skill.<br />
Bộ sưu tập của Errico Cassina là bộ sưu tập đầy đủ và hoàn hảo nhất đáp ứng yêu cầu khắt khe đối với<br />
một sản phẩm mang tính cổ điển, đã phát triển từ bao đời nay nhờ vào sự nghiên cứu và tuyển chọn bền<br />
bỉ. Catalogue này đưa đến cho bạn nhiều lựa chọn dựa trên những trường phái khác nhau hình thành từ<br />
những giá trị chuẩn mực nhất., vì vậy đưa đến cho khách hàng những trải nghiệm khác nhau như đi từ<br />
thời đại này đến thời đại khác. Các sản phẩm Enrico Cassina bảo đảm thõa mãn mọi nhu cầu của khách<br />
hàng nhờ vào việc tuân thủmọi tiêu chuẩn của nghề thủcông truyền thống.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.58<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm gt, đng bóng<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Lever handle, brass polished<br />
Tay khóa cửa chính, màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.99.353<br />
901.01.38000<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Dummy, brass polished<br />
Tay nắm cửa chính, màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.99.354<br />
901.01.28000<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.59
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm gt, đng bóng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Lever handle, brass polished<br />
Tay khóa cửa chính, màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.38001<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Dummy, brass polished<br />
Tay nắm cửa chính, màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.28001<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.60<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm gt, đng bóng<br />
1<br />
Note<br />
Brass polished will be delivered as standard.<br />
Finish which shown is Antique bronze.<br />
This and further finishes are available on request.<br />
Lu ý<br />
Sản phẩm mặc định màu đồng bóng.<br />
Hình ảnh sản phẩm (bên cạnh) thể hiện màu đồng cổ.<br />
Có nhiều màu sắc để lựa chọn.<br />
Lockcase, Brass Polished<br />
Thân khóa, đng bóng<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Lever handle, Brass polished<br />
Tay nắm cửa chính, màu đồng bóng<br />
Dummy, Brass polished<br />
Tay nắm cửa chính, màu đồng bóng<br />
Finish Antique bronze<br />
Màu đồng cổ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.99.297<br />
901.99.298<br />
on request<br />
Theo yêu cầu<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.02.185<br />
901.01.48000<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.61
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm gt, đng bóng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Lever handle, Brass polished<br />
Tay khóa gạt, màu đồng bóng<br />
Dummy, Brass polished<br />
Tay nắm gạt, màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.99.270<br />
901.99.271<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Lever handle, Brass polished<br />
Tay khóa gạt, màu đồng bóng<br />
Dummy, Brass polished<br />
Tay nắm gạt, màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.99.280<br />
901.99.281<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.62<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Lever Handles Sets / Tay nắm gạt<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Lever Handles Sets, Brass Polished<br />
Tay nm gt, đng bóng<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.99.279<br />
901.01.38002<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.821<br />
901.07.2715<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.63
Pull Handles Sets / Tay nắm đẩy<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Unlacquered brass<br />
Natural unlacquered brass should be polished from time to time with a propietary<br />
brass cleaner, or left to acquire the natural patina of brass over time.<br />
Lacquered brass<br />
Lacquered brass should be cleaned by the occasionally application of coating<br />
wax polish. Eventually the lacquer will become damaged and break<br />
down. When this occurs all traces of the lacquer should be removed using<br />
acetate lacquer remover. The product may then be re-lacquered or cleaned<br />
as unlacquered brass<br />
Đồng không xi mạ<br />
Đồng tự nhiên có bề mặt sáng bóng theo thời gian (khi lau chùi)<br />
Đồng xi mạ<br />
Vệ sinh bề mặt bằng sáp làm bóng. Theo thời gian lớp xi mạ bị tróc ra.<br />
Trong trường hợp này nên sử dụng Axetat để loại bỏ lớp xi mạ tróc. Xi lại<br />
hoặc sử dụng lớp đồng tự nhiên.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc. + fixing meterial<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.271<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.64<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handles Sets / Tay nắm đẩy<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Pull Handles, Brass polished<br />
Tay nm đy, đng bóng<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc. + fixing meterial<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.881<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc. + fixing meterial<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.261<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.65
Pull Handles Sets / Tay nắm đẩy<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Pull Handles, Brass polished<br />
Tay nm đy, đng bóng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc. + fixing meterial<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.841<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.66<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handles Sets / Tay nắm đẩy<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Pull Handles, Brass polished<br />
Tay nm đy, đng bóng<br />
1<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Dummy, brass polished<br />
Tay nắm, màu đồng bóng<br />
Left hand 901.01.2712<br />
Right hand 901.01.2713<br />
Dummy, brass polished<br />
Tay nắm, màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
901.01.2705<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Door Handles, Brass polished<br />
Tay nm gt, đng bóng<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
901.99.267<br />
901.01.2718<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Màu đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.99.129<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.67
Door Knokers and Knobs / Tay nắm cửa cổng và tay nắm kiểu<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Door Knockers, Brass polished<br />
Tay nm ca cng, đng bóng<br />
Knobs, Brass polished<br />
Tay nm kiu, đng bóng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
986.13.028<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.2468<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.2700<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.2645<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
901.01.2211<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.68<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Window Handles Sets / Tay nắm cửa sổ<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Window Handle Sets<br />
Tay nm ca s<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Cat. No. 970.30.937<br />
Mã số. 970.30.937<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.69
Pull Handles Sets / Tay nắm đẩy<br />
Classic / Kiu c đin<br />
1<br />
Cremone Bolts, brass polished<br />
Cht song hng, đng bóng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Note<br />
All crémone bolts will be delivered<br />
without bolt rod.<br />
Please order rod seperately.<br />
Lu ý<br />
Các chốt cửa không bao gồm<br />
thanh chốt, vui lòng đặt hàng<br />
thêm.<br />
Length<br />
Chiều dài<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
1,000 mm 911.62.202<br />
1,300 mm 911.62.203<br />
1,600 mm 911.62.204<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 1.70<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Pull Handles Sets / Tay nắm đẩy<br />
Classic / Kiu c đin<br />
Cremone Bolts, brass polished<br />
Cht song hng, đng bóng<br />
1<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.62.194<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.62.197<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 1.71