05.01.2014 Views

5 - Hafele

5 - Hafele

5 - Hafele

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

5<br />

Sliding and Folding Door Fittings<br />

B ph kin ca trt và ca xp


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Contents / Mc lc<br />

Sliding door fittings<br />

Phụ kiện cửa trượt<br />

Sliding door fitting Silent.........................................................5.6<br />

Phụ kiện cửa trượt Silent<br />

Sliding door fitting Junior HAWA...........................................5.36<br />

Phụ kiện cửa trượt Junior HAWA<br />

Sliding door fitting Super HAWA...........................................5.58<br />

Phụ kiện cửa trượt Super HAWA<br />

Sliding door fitting Symmetric HAWA....................................5.62<br />

Phụ kiện cửa trượt Symmetric HAWA<br />

Sliding door fitting Telescopic HAWA....................................5.64<br />

Phụ kiện cửa trượt Telescopic HAWA<br />

Sliding glass door fittings<br />

Phụ kiện cửa kính trượt<br />

Sliding door fitting Silent 100/G, 100/G Synchro.................. 5.70<br />

Phụ kiện cửa kính trượt 100/G, 100/G Synchro<br />

Sliding glass door concealed profile Silent 100.................... 5.74<br />

Phụ kiện cửa kính trượt âm Silent 100<br />

5<br />

Sliding door fitting Junior HAWA.......................................... 5.76<br />

Phụ kiện trượt Junior HAWA<br />

Accessories for sliding door fittings...................................... 5.84<br />

Phụ kiện rời cho cửa trượt<br />

Sliding door accessories<br />

Phụ kiện rời cho cửa trượt<br />

Sliding door lock Toplock..................................................... 5.86<br />

Bộ khóa cửa trượt Toplock<br />

Guide track for gap.............................................................. 5.90<br />

Ray dẫn hướng<br />

Sliding door fitting Porta ..................................................... 5.95<br />

Bộ phụ kiện cửa trượt Porta<br />

AH 5.2<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Contents / Mc lc<br />

Folding door fittings<br />

Phụ kiện cửa lùa xếp<br />

Bifold door fitting Silent...................................................... 5.101<br />

Bộ phụ kiện cửa xếp Silent<br />

Folding door fitting Silent.................................................... 5.103<br />

Bộ phụ kiện cửa lùa xếp Silent<br />

Folding wall system Mono.................................................. 5.106<br />

Hệ thống vách xếp Mono<br />

Al Fresco........................................................................... 5.107<br />

Bộ phụ kiện cửa lùa xếp Al Fresco<br />

Folding glass door fittings<br />

Phụ kiện cửa kính trượt xếp<br />

Sliding folding frameless glass partitions............................ 5.120<br />

Bộ phụ kiện vách kính xếp không khung bao<br />

Sliding folding frameless glass partition HAWA.................. 5.122<br />

Bộ phụ kiện vách kính xếp HAWA<br />

Sliding stacking partitions<br />

Phụ kiện vách xếp không liên kết<br />

Sliding stacking timber partitions HAWA............................ 5.129<br />

Bộ phụ kiện vách xếp trượt HAWA<br />

Acoustic wall system Palace.............................................. 5.134<br />

Bộ phụ kiện cho hệ thống vách tường cách âm Palace<br />

5<br />

Sliding stacking glass partitions......................................... 5.136<br />

Bộ phụ kiện cho vách xếp kính trượt rời<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.3


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Information / Thông tin<br />

5<br />

AH 5.4<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Information / Thông tin<br />

Opening methods of sliding doors<br />

B ca trt m đa năng<br />

Sliding doors fittings can be differentiated according to number of leaves and the opening method.<br />

Phụ kiện cửa trượt sẽ thay đổi tùy thuộc vào số lượng cánh cửa và vị trí lắp đặt<br />

Opening methods 1-leaf sliding doors<br />

The leaf is opened to one side in front of a wall or into a cavity<br />

B ca trt 1 cánh<br />

Cánh cửa được lùa về một bên trước tường hay giữa hai vách tường<br />

Opening methods 2-leaf sliding doors<br />

Symmetrical opening or two leaves manually or automatically<br />

B ca trt 2 cánh<br />

Hai cánh trượt đối xứng bằng tay hay tự động<br />

Fittings for sliding wooden doors<br />

Ph kin cho ca lùa g<br />

This catalogue illustrates fitting for wooden sliding doors with a maximum door weight of 160 kg.<br />

Fittings for sliding wooden doors consist of a fitting set and running track. If necessary, further components can be added.<br />

Catalogue này sẽ hướng dẫn sử dụng phụ kiện cho cửa lùa có trọng lượng tối đa lên đến 160 kg.<br />

Trọn bộ cho cửa lùa gỗ bao gồm: 1 bộ phụ kiện và thanh nhôm trượt. Có thể thêm phụ kiện khi cần thiết<br />

Suspensions<br />

Support flange are inserted from the side. They are fitted onto the door, which result in an increased installation height.<br />

5<br />

H thng treo<br />

Bánh xe sẽ được chạy trong thanh nhôm treo trên cao.<br />

Floor guides<br />

Floor guide free of play. A floor guide prevents the sliding door from rattling.<br />

Floor mounted floor guides free of play are available for a door weight of up to 160 kg.<br />

Guide track it is recommended to guide wide sliding doors in a bottom guide track.<br />

Bás đnh v<br />

Bás định vị sẽ định hướng cánh cửa trượt<br />

Bás định vị có sẵn cho cửa có trọng lượng tối đa lên đến 160 kg<br />

Ray dẫn hướng được sử dụng chung với con lăn cửa trượt dưới chân cửa.<br />

Track buffer<br />

Track buffer with adjustable retaining spring. The retaining spring allows the sliding door to be held in a closed or open position.<br />

The retaining force of the spring can be adjusted according to the weight of the sliding door.<br />

Track buffes with adjustable retaining force are included in almost all fitting sets.<br />

Chn bánh xe trt<br />

Chận bánh xe trượt có thể điều chỉnh giữ cửa. Bộ giữ cửa cho phép cửa đóng và mở đúng vị trí.<br />

Lực giữ cửa có thể điều chỉnh tùy thuộc vào trọng lượng cửa.<br />

Bộ chặn bánh xe có thể điều chỉnh lực giữ đã bao gồm trong bộ phụ kiện cửa trượt<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.5


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 60/A<br />

B ph kin ca trt Silent 60/A<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 60 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and supporting flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic, white<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cửa lùa 1 cánh không bao gồm thanh trượt<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa từ 1 hoặc 2 cánh trượt<br />

• Có thể điều chỉnh chiều cao cánh cửa<br />

• Cánh cửa được lùa về một bên trước tường hay giữa hai vách<br />

tường<br />

• Thanh trượt có thể tự làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng tối đa 60 kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa, màu trắng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.001<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and supporting flange for screw-mounting<br />

4 bánh xe nhựa, vít liên kết và bás liên kết<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Note<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.011<br />

940.42.041<br />

940.42.031<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.6<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás gắn trên tường bằng sắt mạ và bao gồm ốc vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.42.061<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Ghi chú<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400 mm.<br />

Additional set Silent Synchro<br />

Ph kin ri đi kèm cho b Silent Synchro<br />

Features<br />

• For sliding door fittings Silent 60/A<br />

• For 2-leaf sliding doors<br />

• Symmetrical opening of 2 door leaves<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

5<br />

Đc tính<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for 2-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho 2 cánh trượt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Track buffer with defection roller<br />

Bộ chặn giảm chấn và con lăn<br />

Cable mounting block<br />

Hộp liên kết dây cáp<br />

Cable with plastic coating<br />

Dây cáp nhựa<br />

• Dùng cho bộ phụ kiện trượt Silent 60 kg/A<br />

• Dùng cho cửa trượt 2 cánh<br />

• Mở cùng lúc 2 cánh<br />

• Giảm lực kéo và đẩy<br />

• Không gây tiếng động khi đóng mở<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.44.000<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.44.070<br />

940.44.073<br />

10 m 940.44.071<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.7


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 60/AS<br />

B ph kin ca trt Silent 60/AS<br />

Features<br />

• With soft close device (is hidden inside the track)<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 60 kg<br />

• Min. door width with 1 side soft closing device 600 mm<br />

• Min. door width with 2 side soft closing device 940 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and supporting flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic, white<br />

Đc tính<br />

• Thiết bị đóng nhẹ nhàng (giấu bên trong thanh trượt)<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Trục liên kết với bás liên kết<br />

• Có thể tự làm sạch thanh trượt<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng tối đa cho mỗi cánh cửa là 60 kg<br />

• Chiều ngang tối thiểu cho cửa đóng mở 1 cánh là 600 mm<br />

• Chiều ngang tối thiểu cho cửa đóng mở 2 cánh là 940 mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm, có vòng bi<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa, màu trắng<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không bao gồm<br />

thanh trượt<br />

With 1 side soft closing device<br />

Cửa đóng mở 1 cánh<br />

With 2 side soft closing device<br />

Cửa đóng mở 2 cánh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.61.001<br />

940.61.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.8<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set with 1 side soft closing device consisting of:<br />

Bộ phụ kiện cho cửa đóng mở 1 cánh bao gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and supporting flange for screw-mounting<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với vít treo, bù long và bás đỡ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.011<br />

Running gear 4-wheel with integrated soft close<br />

device incl. stopper suspension, screw nut and<br />

supporting flange for screw fixing<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với trục giảm chấn, cục giảm<br />

chấn, bás đỡ và vít định vị<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.02.018<br />

Track buffer with retainer<br />

Chặn bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.041<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.031<br />

Set with 2 side soft closing device consisting of:<br />

Bộ phụ kiện của cửa đóng mở 2 cánh bao gồm:<br />

Running gear 4-wheel with integrated soft close<br />

device incl. stopper suspension, screw nut and<br />

supporting flange for screw fixing<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.018<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với trục giảm chấn, cục giảm<br />

chấn, bát mở và vít định vị<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.031<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý:<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm, với vít và bù long<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.42.061<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.9


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 60/C<br />

B ph kin ca trt Silent 60/C<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with automatic lateral coupler bracket<br />

• Fitting of automatic bracket by milling or clip-on style<br />

• Track buffer with retainer<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 60 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and delrin bushes, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and concealed supporting<br />

flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Bás đỡ với bás kẹp 1 chiều<br />

• Bộ phụ kiện tháo ráp<br />

• Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

• Thanh trượt có thể tự làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng tối đa cho mỗi cánh cửa là 60 kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh không có thanh trượt<br />

Installation<br />

The automatic bracket must be installed with the clip opening to outside as shown in the following drawing:<br />

Lp đt<br />

Bás tự động được gắn với chốt khóa được thể hiện qua hình vẽ sau:<br />

S=Left / Trái<br />

S<br />

Trolley engaged automatically by positioning and pressing of pin on<br />

the bracket lever.<br />

Bộ bánh xe được đẩy tự động vào đúng vị trí và được giữ bởi trục<br />

của bás đòn bẩy<br />

D<br />

D=Right / Phải<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.000<br />

To release the trolley spring lever must be activated by hand.<br />

Để tháo bánh xe đẩy ra khỏi đòn bẩy, phải làm bằng tay<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.10<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít treo bù long và bát<br />

đỡ tự động<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2 pcs. 940.60.013<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc. 940.42.041<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc. 940.42.031<br />

1 pc. 940.63.013<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. Please indicate the quantity when ordering individual parts. Please order one set each for the right hand<br />

side and the left hand side for 2-leaf sliding doors.<br />

Lu ý:<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện đính kèm<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý:<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm, với vít và bù long<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.42.061<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.11


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/A<br />

B ph kin ca trt silent 100/A<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 100 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and supporting flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and supporting flange for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít treo, bù long và bás<br />

đỡ<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

Đt tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh chiều cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ<br />

• Thanh trượt có thể tự làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa của mỗi cánh cửa 100kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng<br />

bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.001<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.011<br />

940.42.041<br />

940.42.031<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.12<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

Additional components:<br />

Bộ phụ kiện đính kèm:<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm, với vít và bù long<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.42.061<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Additional set Silent Synchro<br />

Ph kin ri cho b Silent Synchro<br />

Features<br />

• For sliding door fittings Silent 100/A<br />

• For 2-leaf sliding doors<br />

• Symmetrical opening of 2 door leaves<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

5<br />

Đt tính<br />

• Dùng cho cửa trượt Silent 100/A<br />

• Dùng cho cửa trượt 2 cánh<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for 2-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 2 cánh<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm<br />

• Mở cùng lúc 2 cánh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng mở<br />

Track buffer with defection roller<br />

2 pcs.<br />

Chận bánh xe trượt với trục lăn<br />

2 cái<br />

Cable mounting block<br />

2 pcs.<br />

Hộp liên kết dây cáp<br />

2 cái<br />

Cable with plastic coating<br />

10 m<br />

Dây cáp nhựa<br />

10 m<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.44.000<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.44.070<br />

940.44.073<br />

940.44.071<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.13


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/AS<br />

B ph kin cho ca trt Silent 100/AS<br />

Features<br />

• With soft close device (is hidden inside the track)<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

• Min. door width with 1 side soft closing device 600 mm<br />

• Min. door width with 2 side soft closing device 940 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and supporting flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic, white<br />

Đc tính<br />

• Thiết bị đóng nhẹ nhàng (được giấu bên trong thanh)<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ<br />

• Thanh trượt có thể tự làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa của mỗi cánh cửa là 80kg<br />

• Chiều ngang tối thiểu của cửa 1 cánh là 600mm<br />

• Chiều ngang tối thiểu của cửa 2 cánh là 940mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chặn bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cửa trượt cánh, không có thanh trượt<br />

With 1 side soft closing device<br />

Với cửa đóng 1 cánh<br />

With 2 side soft closing device<br />

Với cửa đóng 2 cánh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.03.001<br />

941.03.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.14<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set with 1 side soft closing device consisting of:<br />

Bộ phụ kiện của cửa đóng mở 1 cánh bao gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and supporting flange for screw-mounting<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với vít treo, bù long và bás đỡ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.011<br />

Running gear 4-wheel with integrated soft close<br />

device incl. stopper suspension, screw nut and<br />

supporting flange for screw fixing<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với trục giảm chấn, cục giảm<br />

chấn, bás đỡ và vít định vị<br />

Track buffer with retainer<br />

Chặn bánh xe trượt với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.02.018<br />

940.42.041<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.031<br />

Set with 2 side soft closing device consisting of:<br />

Bộ phụ kiện của cửa đóng mở 2 cánh bao gồm:<br />

Running gear 4-wheel with integrated soft close<br />

device incl. stopper suspension, screw nut and<br />

supporting flange for screw fixing<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với trục giảm chấn, cục giảm<br />

chấn, bás đỡ và vít định vị<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.018<br />

940.42.031<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm, với vít và bù long<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.42.061<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.15


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/B<br />

B ph kin cho ca trt Silent 100/B<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with concealed supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 100 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and concealed supporting<br />

flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 và 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ giấu bên trong<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 100 kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.16<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw, nut and<br />

concealed supporting flange for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít treo, bù long và bás<br />

đỡ tự động<br />

2 pcs.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

941.02.014<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.041<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở cho bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.031<br />

940.63.013<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. Please indicate the quantity when ordering individual parts. Please order one set each for the right hand<br />

side and the left hand side for 2-leaf sliding doors.<br />

Lu ý:<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý:<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm, với vít và bù long<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.42.061<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.17


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/C<br />

B ph kin cho ca trt Silent 100/C<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with concealed supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 100 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and concealed supporting<br />

flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ giấu bên trong<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa của mỗi cánh cửa là 100kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh không có thanh trượt<br />

Installation<br />

The automatic bracket must be installed with the clip opening to outside as shown in the following drawing:<br />

Lp đt<br />

Bás tự động được gắn với chốt khóa (ở phía ngoài) được thể hiện qua hình vẽ sau:<br />

S=Left / Trái<br />

S<br />

Trolley engaged automatically by positioning and pressing of pin on<br />

the bracket lever.<br />

Bộ bánh xe được đẩy tự động vào đúng vị trí và được giữ bởi trục<br />

của bás đòn bẩy<br />

D<br />

D=Right / Phải<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.003<br />

To release the trolley spring lever must be activated by hand.<br />

Tháo bánh xe ra khỏi đòn bẩy tay<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.18<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít treo, bù long và bás<br />

đỡ tự động<br />

2 pcs.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.010<br />

Track buffer with retainer<br />

1 pc.<br />

940.42.041<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

1 cái<br />

Floor guide<br />

1 pc.<br />

940.42.031<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 cái<br />

Spanner for suspension carriage<br />

1 pc.<br />

940.63.013<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 cái<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. Please indicate the quantity when ordering individual parts. Please order one set each for the right hand side<br />

and the left hand side for 2-leaf sliding doors.<br />

Lu ý:<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

5<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.42.061<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý:<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm, với vít và bù long<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.19


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/CS<br />

B ph kin cho ca trt Silent 100/CS<br />

Features<br />

• With soft close device (is hidden inside the track)<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with automatic lateral coupler bracket<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

• Min. door width with 1 side soft closing device 600 mm<br />

• Min. door width with 2 side soft closing device 940 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and supporting flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic, white<br />

Đc tính<br />

• Thiết bị đóng nhẹ nhàng ( được giấu bên trong thanh trượt)<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 và 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ giấu bên trong<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 80kg/cánh<br />

• Chiều ngang tối thiểu của cửa 1 cánh là 600mm<br />

• Chiều ngang tối thiểu của cửa 2 cánh là 940mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cửa trượt cánh, không có thanh trượt<br />

With 1 side soft closing device<br />

Cửa 1 cánh<br />

With 2 side soft closing device<br />

Cửa 2 cánh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.03.011<br />

941.03.012<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.20<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set with 1 side soft closing device consisting of:<br />

Bộ phụ kiện của cửa đóng mở 1 cánh bao gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and automatic bracket for screw-mounting<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với vít treo, bù long và bás đỡ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.010<br />

Running gear 4-wheel with integrated soft close<br />

device incl. stopper suspension, screw nut and<br />

supporting flange for screw fixing<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với trục giảm chấn, cục giảm<br />

chấn, bás đỡ và vít định vị<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.02.019<br />

940.42.041<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.031<br />

Set with 2 side soft closing device consisting of:<br />

Bộ phụ kiện của cửa đóng mở 2 cánh bao gồm:<br />

Running gear 4-wheel with integrated soft close<br />

device incl. stopper suspension, screw nut and<br />

supporting flange for screw fixing<br />

Bộ bánh xe 4 bánh với trục giảm chấn, cục giảm<br />

chấn, bás mở và vít định vị<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.019<br />

940.42.031<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý:<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm, với vít và bù long<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.42.061<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.21


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding wooden door concealed profile Silent 60/100<br />

B ph kin cho ca lùa g âm Silent 60/100<br />

Features<br />

• For door thickness 40 or 60 mm<br />

• Can use with brush seal to protect dust<br />

• Clip on system<br />

• Can use for sliding doors Silent 60 and 100<br />

• Only connect with the top tracks 940.60.420/ 940.60.430/<br />

940.60.440 / 940.60.460<br />

Finish<br />

• Cover profile: Aluminium, clear anodized<br />

Installation<br />

Lp đt<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa dày 40 hay 60mm<br />

• Có thể sử dụng chổi quét chống bụi<br />

• Hệ thống kẹp an toàn<br />

• Có thể sử dụng cửa trượt silent 60 và 100<br />

• Chỉ dùng cho ray trên có mã số<br />

940.60.420/940.60.430/940.60.440/940.60.460<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Nắp che nhôm: màu bạc sáng<br />

1 Attach the upper part<br />

2 Push and engage the lower part<br />

1 Chỗ kết nối trên<br />

2 Đè và gắn vào bộ phận phía dưới<br />

5<br />

Dimensions with cover plate 40 mm<br />

Kích thc ca ming np che là 40mm<br />

Dimensions with cover plate 60 mm<br />

Kích thc ca ming np che là 60mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.22<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Components<br />

Các thành phần<br />

Click on track cover plate max. door thickness 40 mm<br />

Cài ngàm của miếng nắp che ray cho cửa dày tối đa<br />

40mm<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.520<br />

3,000 mm 940.60.530<br />

4,000 mm 940.60.540<br />

6,000 mm 940.60.560<br />

Side cover for cover plate, 1 pair<br />

Nắp che trượt, 1 cặp<br />

– 940.60.062<br />

Click on track cover plate max. door thickness 60 mm<br />

Cài ngàm của miếng nắp che ray cho cửa dày tối đa 60mm<br />

2,000 mm 940.60.521<br />

3,000 mm 940.60.531<br />

4,000 mm 940.60.541<br />

6,000 mm 940.60.561<br />

Side cover for cover plate, 1 pair<br />

– 940.60.063<br />

Nắp che trượt, 1 cặp<br />

Accessories<br />

Phụ kiện rời<br />

Brush seal grey colour<br />

Chổi quét màu xám<br />

1 m<br />

1 m<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

406.41.898<br />

Wall mounting bracket, wall galvanized, with<br />

screw and nut for 40 mm door thickness<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long<br />

cho cửa dày 40mm<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.061<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Wall mounting bracket, wall galvanized, with<br />

screw and nut for 60 mm door thickness<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long<br />

cho cửa dày 60mm<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.62.061<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.23


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 160/A<br />

B ph kin cho ca trt Silent 160/A<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 160 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and supporting flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 và 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ giấu bên trong<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 160kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and supporting flange for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít treo, bù long và bát<br />

đỡ<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pcs.<br />

1 cái<br />

1 pcs.<br />

1 cái<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.62.001<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.62.013<br />

941.62.042<br />

940.42.031<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.24<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 941.62.200<br />

3,000 mm 941.62.300<br />

4,000 mm 941.62.400<br />

6,000 mm 941.62.600<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.62.061<br />

Floor guide roller Ø10 mm, steel galvanized<br />

– 940.42.032<br />

Bás dẫn hướng đường kính 10mm, thép mạ kẽm<br />

U-shaped guide track 15 x 15 x 1.5 mm<br />

Ray dẫn hướng hình chữ U có kích thước 15x15x1.5mm<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

2,000 mm 940.42.201<br />

3,000 mm 940.42.301<br />

4,000 mm 940.42.401<br />

6,000 mm 940.42.601<br />

Additional set Silent Synchro<br />

B ph kin đính kèm<br />

Features<br />

• For sliding door fittings Silent 160/A<br />

• For 2-leaf sliding doors<br />

• Symmetrical opening of 2 door leaves<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for 2-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 2 cánh<br />

Additional components:<br />

Bộ phụ kiện gồm<br />

Track buffer with defection roller<br />

Chận bánh xe trượt với trục lăn<br />

Cable mounting block<br />

Hộp liên kết dây cáp<br />

Cable with plastic coating<br />

Dây cáp nhựa<br />

Đt tính<br />

• Dùng cho cửa trượt Silent 160/A<br />

• Dùng cho cửa trượt 2 cánh<br />

• Mở cùng lúc 2 cánh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng mở<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

10 m<br />

10 m<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.44.000<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.44.070<br />

940.44.073<br />

940.44.071<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.25


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 160/B<br />

B ph kin cho ca trt Silent 160/B<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with concealed supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 160 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and concealed supporting<br />

flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ giấu bên trong<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa của mỗi cánh cửa là 160kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.62.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.26<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw, nut and<br />

concealed supporting flange for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít đỡ, bù long và giá đỡ<br />

giấu bên trong<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.62.014<br />

Track buffer with retainer<br />

1 pc.<br />

941.62.042<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

1 cái<br />

Floor guide<br />

1 pc.<br />

940.42.031<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 cái<br />

Spanner for suspension carriage<br />

1 pc.<br />

940.63.013<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 cái<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. Please indicate the quantity when ordering individual parts. Please order one set each for the right hand side<br />

and the left hand side for 2-leaf sliding doors.<br />

Lu ý:<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trục<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 941.62.200<br />

3,000 mm 941.62.300<br />

4,000 mm 941.62.400<br />

6,000 mm 941.62.600<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.62.061<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400 mm.<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long<br />

Floor guide roller Ø10 mm, steel galvanized<br />

Bás dẫn hướng đường kính 10mm, thép mạ kẽm<br />

U-shaped guide channel 15 x 15 x 1.5 mm<br />

Ray dẫn hướng hình chữ U có kích thước 15x15x1.5mm<br />

– 940.42.032<br />

2,000 mm 940.42.201<br />

3,000 mm 940.42.301<br />

4,000 mm 940.42.401<br />

6,000 mm 940.42.601<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.27


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 160/C<br />

B ph kin cho ca trt Silent 160/C<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with automatic lateral coupler bracket<br />

• Fitting of automatic bracket by milling or clip-on style<br />

• Track buffer with retainer<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 160 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and concealed supporting<br />

flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

5<br />

Đc trng<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás kẹp 1 chiều<br />

• Bộ phụ kiện tháo ráp<br />

• Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 160kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

AH 5.28<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh không có thanh trượt<br />

Installation<br />

The automatic bracket must be installed with the clip opening to outside as shown in the following drawing:<br />

Lp đt<br />

Bás tự động được gắn với chốt khóa ở phía ngoài được thể hiện qua hình vẽ sau<br />

S=Left / Trái<br />

S<br />

Trolley engaged automatically by positioning and pressing of pin on<br />

the bracket lever.<br />

Bộ bánh xe được đẩy tự động vào đúng vị trí và được giữ bởi trục<br />

của bás đòn bẩy<br />

D<br />

D=Right / Phải<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.62.003<br />

To release the trolley spring lever must be activated by hand.<br />

Tháo bánh xe đẩy ra khỏi đòn bẩy bằng tay<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw, nut and<br />

concealed automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh xe với vít đỡ, bás treo, bù<br />

long và bát đỡ tự động<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.62.015<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe trượt với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.62.042<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.031<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.031<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. Please indicate the quantity when ordering individual parts. Please order one set each for the right hand side<br />

and the left hand side for 2-leaf sliding doors.<br />

Lu ý:<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 941.62.200<br />

3,000 mm 941.62.300<br />

4,000 mm 941.62.400<br />

6,000 mm 941.62.600<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.62.061<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400 mm.<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long<br />

Floor guide roller Ø10 mm, steel galvanized<br />

Bás dẫn hướng đường kính 10mm, thép mạ kẽm<br />

U-shaped guide channel 15 x 15 x 1.5 mm<br />

Ray dẫn hướng hình chữ U có kích thước 15x15x1.5mm<br />

– 940.42.032<br />

2,000 mm 940.42.201<br />

3,000 mm 940.42.301<br />

4,000 mm 940.42.401<br />

6,000 mm 940.42.601<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.29


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 250/A<br />

B ph kin ca trt silent 250/A<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 250 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and supporting flange:<br />

Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ giấu bên trong<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 250kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.34.001<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.30<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and supporting flange for screw-mounting<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.34.012<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít treo, bù long và bás<br />

đỡ<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe trượt với kẹp giữ<br />

1 pcs.<br />

1 cái<br />

942.34.041<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pcs.<br />

1 cái<br />

940.42.034<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 942.34.920<br />

3,000 mm 942.34.930<br />

4,000 mm 942.34.940<br />

6,000 mm 942.34.960<br />

Additional components:<br />

Các phụ kiện đính kèm<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.62.061<br />

5<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Floor guide roller Ø10 mm, steel galvanized<br />

Bás dẫn hướng đường kính 10mm, thép mạ kẽm<br />

U-shaped guide channel 15 x 15 x 1.5 mm<br />

Ray dẫn hướng hình chữ U có kích thước 15x15x1.5mm<br />

– 940.42.032<br />

2,000 mm 940.42.201<br />

3,000 mm 940.42.301<br />

4,000 mm 940.42.401<br />

6,000 mm 940.42.601<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.31


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 250/B<br />

B ph kin cho ca trt Silent 250/B<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with concealed supporting flange<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 250 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and concealed supporting<br />

flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás đỡ giấu bên trong<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 250kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.34.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.32<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw, nut and<br />

concealed automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít treo, bù long và bás<br />

đỡ<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.36.012<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe trượt với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

942.34.041<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.034<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.63.013<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 942.34.920<br />

3,000 mm 942.34.930<br />

4,000 mm 942.34.940<br />

6,000 mm 942.34.960<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.62.061<br />

5<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Floor guide roller Ø10 mm, steel galvanized<br />

Bás dẫn hướng đường kính 10mm, thép mạ kẽm<br />

U-shaped guide channel 15 x 15 x 1.5 mm<br />

Ray dẫn hướng hình chứ U có kích thước 15x15x1.5mm<br />

– 940.42.032<br />

2,000 mm 940.42.201<br />

3,000 mm 940.42.301<br />

4,000 mm 940.42.401<br />

6,000 mm 940.42.601<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.33


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Silent 250/C<br />

B ph kin cho ca trt Silent 250/C<br />

5<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with automatic lateral coupler bracket<br />

• Fitting of automatic bracket by milling or clip-on style<br />

• Track buffer with retainer<br />

• Self cleaning running track<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 250 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with steel pins and roller bearings, plastic rollers<br />

• Suspension screw, nut and concealed supporting<br />

flange: Steel, galvanized<br />

• Track buffer: Plastic, with rubber buffer<br />

• Floor guide: Plastic<br />

Đc trng<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh được độ cao cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bát kẹp 1 chiều<br />

• Bộ phụ kiện tháo ráp<br />

• Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

• Thanh trượt tự động làm sạch<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa cho mỗi cánh cửa là 250kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: Màu bạc sáng<br />

• Bánh xe trượt với trục bằng thép, bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Vít bù long, bás đỡ bằng thép, mạ kẽm<br />

• Chận bánh xe bằng nhựa, giảm chấn bằng cao su<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh không có thanh trượt<br />

Installation<br />

The automatic bracket must be installed with the clip opening to outside as shown in the following drawing:<br />

Lp đt<br />

Bás tự động được gắn với chốt khóa ở phía ngoài được thể hiện qua hình vẽ sau:<br />

S=Left / Trái<br />

S<br />

Trolley engaged automatically by positioning and pressing of pin on<br />

the bracket lever.<br />

Bộ bánh xe được đẩy tự động vào đúng vị trí và được giữ bởi trục<br />

của bás đòn bẩy<br />

D<br />

D=Right / Phải<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.34.003<br />

To release the trolley spring lever must be activated by hand.<br />

Tháo bánh xe ra khỏi đòn bẩy bằng tay<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.34<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm:<br />

Running gear 4-wheel suspension screw, nut and<br />

concealed automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe trượt 4 bánh với vít treo, bù long và bás<br />

đỡ tự động<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.36.013<br />

Track buffer with retainer<br />

Chận bánh xe trượt với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

942.34.041<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.034<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.63.013<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý:<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 942.34.920<br />

3,000 mm 942.34.930<br />

4,000 mm 942.34.940<br />

6,000 mm 942.34.960<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Note<br />

Install wall mounting brackets in intervals of 400 mm.<br />

Lu ý<br />

Tường lắp đặt bás đỡ phải từ 400mm<br />

Wall mounting bracket, steel galvanized, with screw and nut<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long<br />

Floor guide roller Ø10 mm, steel galvanized<br />

Bás dẫn hướng đường kính 10mm, thép mạ kẽm<br />

U-shaped guide channel 15 x 15 x 1.5 mm<br />

Ray dẫn hướng hình chữ U có kích thước 15x15x1.5mm<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.62.061<br />

– 940.42.032<br />

2,000 mm 940.42.201<br />

3,000 mm 940.42.301<br />

4,000 mm 940.42.401<br />

6,000 mm 940.42.601<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.35


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 60/Slimline HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Junior 60/Slimline HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 60 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

The Junior 60/Slimeline fitting is special developed for costal areas.<br />

All metal parts of running gear and suspension plate are made of<br />

stainless steel (316).<br />

Bộ phụ kiện cửa Junior 60/Slimline đặc biệt thích hợp ở vùng<br />

biển. Tất cả bộ phận kim loại của bánh xe trượt và giá đỡ bọc<br />

kim loại được làm bằng thép không rỉ<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Cửa có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Chận bánh xe trượt với kẹp giữ điều chỉnh được<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 60kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện của cửa trượt 1 cánh<br />

9<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.62.001<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.36<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 2-wheel<br />

Bánh xe trượt 2 bánh<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.62.012<br />

Suspension in stainless steel with suspension<br />

screw M10 and mounting screws<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.41.026<br />

Bás đỡ làm bằng thép không rỉ với ví đỡ M10 và<br />

khung vít<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.62.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.051<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.031<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lưu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.62.920<br />

3,000 mm 940.62.930<br />

4,000 mm 940.62.940<br />

6,000 mm 940.62.960<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Additional components:<br />

Các phụ kiện đính kèm:<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa màu đen, 1,300mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.37


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 40/Z HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Junior 40/Z HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Two way suspension<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 40 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 cánh và 2 cánh<br />

• Độ cao và cạnh cửa có thể điều chỉnh<br />

• 2 giá đỡ cánh<br />

• Chặn bánh xe trượt với kẹp giữ điều chỉnh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Trượt êm, không gây tiếng động<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA >100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng tối đa 40 kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt trên: Nhôm<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Bás dẫn hướng bằng nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho 1 cánh cửa<br />

The two-way suspension allows the assembly and removal of the<br />

door leaves by two different methods:<br />

2 rãnh treo cho phép liên kết và di chuyển cánh cửa theo 2 cách<br />

khác nhau<br />

Side installation<br />

The assembly and removal of the door<br />

leaves is possible without removing an<br />

existing cover panel.<br />

Lp mt bên<br />

Sự liên kết và di chuyển của cánh cửa<br />

có thể thực hiện được khi không có<br />

tấm che.<br />

Front installation<br />

The front cover panel must be removable<br />

Lp mt trc<br />

Tấm che mặt trước phải di chuyển<br />

được.<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.40.001<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.38<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm<br />

Running gear 2-wheel M8<br />

Bánh xe vít M8<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.40.012<br />

Two way suspension with suspension screw M8<br />

and mounting screws<br />

Bás đỡ vít M10<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.40.022<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chận bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.051<br />

Floor guide free of play<br />

Bás dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.031<br />

Height adjusting pin<br />

Chốt điều chỉnh độ cao<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.091<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Ghi chú<br />

Những mã số trong catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái. Khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng 2 bộ đối với cửa trượt 2 cánh<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.40.200<br />

3,000 mm 940.40.300<br />

4,000 mm 940.40.400<br />

6,000 mm 940.40.600<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa, màu đen, dài 1300mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.39


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 40/B HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Junior 40/B HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Minimum installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with support profile<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 40 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Cover cap: Rubber grey<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 và 2 cánh<br />

• Độ cao lắp đặt tối thiểu<br />

• Độ cao cánh cửa có thể điều chỉnh<br />

• Giá treo với bás đỡ<br />

• Chặn bánh xe trượt với kẹp giữ điều chỉnh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Trượt êm và không gây tiếng động<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA >100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiên cho 1 cánh cửa<br />

• Trọng lượng đối đa 40 kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt trên: Nhôm<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Nắp che: Cao su xám<br />

• Bás dẫn hướng bằng nhựa<br />

Optional fixing method<br />

Side-fix angle profile<br />

Max. door thickness 42 mm<br />

Phng án lp đt<br />

Lắp đặt góc mặt sau<br />

Độ dày tối đa của cửa là 42 mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.40.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.40<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm<br />

Running gear 2-wheel<br />

Bánh xe trượt 2 bánh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2 pcs. 940.40.012<br />

Support profile with suspension carriage and<br />

suspension screw M8<br />

Bás đỡ với khung treo và vít đỡ M10<br />

2 pcs. 940.40.019<br />

Cover cap<br />

Nắp đậy<br />

2 pcs. 940.40.029<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chặn bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc. 940.40.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc. 940.40.051<br />

1 pc. 940.40.031<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc. 940.40.092<br />

Allen key 4 mm<br />

Cây lục giác<br />

1 pc. 940.40.097<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Ghi chú<br />

Những mã số trong catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái. Khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng 2 bộ đối với cửa trượt 2 cánh<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.40.200<br />

3,000 mm 940.40.300<br />

4,000 mm 940.40.400<br />

6,000 mm 940.40.600<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa, màu đen, dài 1300mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.41


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 80/Z HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Junior 80/Z HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Two way suspension<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 và 2 cánh<br />

• Có 2 cách lắp giá đỡ<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Chận bánh xe trượt với kẹp giữ điều chỉnh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 80kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện của 1 cánh cửa<br />

The two-way suspension allows the assembly and removal of the<br />

door leaves by two different methods:<br />

2 rãnh treo cho phép liên kết và di chuyển cánh cửa theo 2 cách<br />

khác nhau<br />

Side installation<br />

The assembly and removal of the door<br />

leaves is possible without removing an<br />

existing cover panel.<br />

Lp đt mt trc<br />

Sự liên kết và di chuyển của cánh cửa<br />

có thể thực hiện được khi không có<br />

tấm che<br />

Front installation<br />

The front cover panel must be removable<br />

Lp đt mt sau<br />

Tấm che mặt trước phải di chuyển được<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.001<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.42<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 2-wheel M10<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M10<br />

Cat. No.<br />

2 pcs. 940.80.012<br />

Suspension in stainless steel with suspension<br />

screw M10 and mounting screws<br />

Bás đỡ làm bằng thép không rỉ với ví đỡ M10 và<br />

khung vít<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

2 pcs. 940.80.022<br />

1 pc. 940.80.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

Height adjusting pin<br />

Độ cao cửa chốt điều chỉnh được<br />

1 pc. 940.40.051<br />

1 pc. 940.40.031<br />

1 pc. 940.40.091<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Junior 80 soft close device<br />

Thiết bị giảm chấn Junior 80<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.80.200<br />

3,000 mm 940.80.300<br />

4,000 mm 940.80.400<br />

6,000 mm 940.80.600<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa màu đen, 1,300mm<br />

Cover cap for running track, rubber grey<br />

Nắp đậy dùng cho thanh trượt, cao su màu xám<br />

For clip into existing trolley incl. stopper with follower<br />

Miếng kẹp bên trong bao gồm cục chặn với thiết bị dẫn<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.130<br />

940.80.020<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.043<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.43


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 80/B HAWA<br />

Bộ phụ kiện cho cửa Junior 80/B HAWA<br />

5<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Minimum installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with support profile<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Cover cap for support profile: Rubber grey<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1hoặc 2 cánh<br />

• Giảm thiểu độ cao lắp đặt<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Giá treo với bas đỡ<br />

• Miếng đệm với bộ giữ có thể điều chỉnh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 80kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Nắp đậy cho giá đỡ cao su màu xám<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 1 cánh<br />

Optional fixing method<br />

Side-fix angle profile<br />

Max. door thickness 42 mm<br />

For full details see page 5.114<br />

Phng án lp đt<br />

Lắp đặt góc mặt sau<br />

Độ dày tối đa của cửa là 42 mm<br />

Xem toàn bộ chi tiết trang 5.114<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.44<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 2-wheel M10<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M10<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.012<br />

Support profile with suspension carriage and<br />

suspension screw M10<br />

Bás đỡ với khung treo và vít đỡ M10<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.80.024<br />

Cover cap for support profile<br />

Nắp đậy<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.80.029<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chặn bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.80.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.051<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.031<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.80.092<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lưu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Junior 80 soft close device<br />

Thiết bị giảm chấn Junior 80<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.80.200<br />

3,000 mm 940.80.300<br />

4,000 mm 940.80.400<br />

6,000 mm 940.80.600<br />

Mounting wedge for sliding doors which run in the ceiling<br />

(Set of 2 pieces for 1 sliding door)<br />

Kẹp cho cửa trượt dùng trên trần ( 1 bộ gồm 2 cái cho 1 cửa)<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa màu đen, 1,300mm<br />

Cover cap for running track, rubber grey<br />

Nắp đậy cho thanh trượt, cao su màu xám<br />

For clip into existing trolley incl. stopper with follower<br />

Miếng kẹp bên trong bao gồm cục chặn với thiết bị dẫn<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.050<br />

940.41.130<br />

940.80.020<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.043<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.45


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 120/A HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Junior 120/A HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Suspension with suspension bracket<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Robust<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 120 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Suspension bracket: Steel galvanized<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Độ cao và cạnh của cánh cửa điều chỉnh được<br />

• Giá đỡ với bás treo<br />

• Chặn bánh xe trượt với kẹp giữ điều chỉnh được<br />

• Chắc chắn<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

• Cân nặng tối đa 120kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Bás treo: thép mạ kẽm<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.20.001<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.46<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

B ph kin bao gm:<br />

Running gear 2-wheel M12<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

941.20.012<br />

Two way suspension with suspension screw M12<br />

and mounting screws<br />

Bás đỡ với vít đỡ M12 và vít<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

941.20.022<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chận bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.20.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.051<br />

940.40.031<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.20.091<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components<br />

Phụ kiện rời<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 941.20.200<br />

3,000 mm 941.20.300<br />

4,000 mm 941.20.400<br />

6,000 mm 941.20.600<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, màu đen, 1,300mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.130<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.47


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 120/B HAWA<br />

B ph kin cho ca Junior 120/B HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Minimum installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with support profile<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 120 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Cover cap for support profile: Rubber grey<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Giảm thiểu độ cao lắp đặt<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Giá treo với bas đỡ<br />

• Miếng đệm với bộ giữ có thể điều chỉnh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

• Cân nặng tối đa 120kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Nắp đậy cho giá đỡ cao su màu xám<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.20.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.48<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 2-wheel M12<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.20.012<br />

Suspension profile with suspension carriage and<br />

suspension screws M12<br />

Bás đỡ với khung treo và vít đỡ M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

941.20.024<br />

Cover cap for support profile<br />

Nắp đậy bás đỡ<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.80.029<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chận bánh xe trượt với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.20.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.051<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.031<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.20.091<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt<br />

Additional components<br />

Phụ kiện rời<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Mounting wedge for sliding doors which run in the ceiling<br />

(Set of 2 pieces for 1 sliding door)<br />

Kẹp trượt cho cửa trượt dùng để trượt trên trần (1 bộ gồm 2 cửa)<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa màu đen, 1,300mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 941.20.200<br />

3,000 mm 941.20.300<br />

4,000 mm 941.20.400<br />

6,000 mm 941.20.600<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.050<br />

940.41.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.49


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 160/A HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Junior 160/A HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Suspension with suspension bracket<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Robust<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to > 100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 160 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Suspension bracket: Steel galvanized<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao và cạnh của cánh cửa<br />

• Giá đỡ với bás treo<br />

• Chặn bánh xe trượt với kẹp giữ điều chỉnh được<br />

• Chắc chắn<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

• Cân nặng tối đa 160kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Bás treo: thép mạ kẽm<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.001<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.50<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Running gear 2-wheel M14<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M14<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.012<br />

Suspension bracket with suspension screw M14<br />

and mounting screws<br />

Bás treo với vít treo M14 và vít<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

941.60.022<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chặn bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.051<br />

Floor guide free of play<br />

Bás dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.031<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 941.60.200<br />

3,000 mm 941.60.300<br />

4,000 mm 941.60.400<br />

6,000 mm 941.60.600<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Additional components<br />

Phụ kiện rời<br />

Guide channel, plastic black, 3,000 mm<br />

Ray dẫn hướng, màu đen, 3,000mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.61.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.51


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 160/B HAWA<br />

B ph kin cho ca Junior 160/B HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Minimum installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with support profile<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 160 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Cover cap: Rubber grey<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Giảm thiểu độ cao lắp đặt<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Giá treo với bás đỡ<br />

• Miếng đệm với bộ giữ có thể điều chỉnh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

• Cân nặng tối đa của mỗi cánh cửa là 160kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Nắp đậy: cao su màu xám<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.52<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 2-wheel suspension screw M14<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M14<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.014<br />

Suspension profile with suspension carriage<br />

Bás treo với khung treo<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

941.60.024<br />

Cover cap<br />

Nắp đậy bás đỡ<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.80.029<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chặn bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.051<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.031<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components<br />

Phụ kiện rời<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Guide channel, plastic black, 3,000 mm<br />

Ray dẫn hướng, màu đen, 3,000mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 941.60.200<br />

3,000 mm 941.60.300<br />

4,000 mm 941.60.400<br />

6,000 mm 941.60.600<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.61.130<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.53


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 250/A HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Junior 250/A HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Suspension with support profile<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 250 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Cover cap: Rubber grey<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• 2 cách lắp giá đỡ<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao và cạnh của cánh cửa<br />

• Chận bánh xe trượt với kẹp giữ điều chỉnh được<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 250kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Nắp đậy: cao su xám<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.56.001<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.54<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 2-wheel M12<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.56.012<br />

Suspension bracket with suspension screw M12<br />

and mounting screws<br />

Bás treo với vít treo M12 và vít khung<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

942.56.022<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chặn bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

942.56.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.051<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.031<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.20.091<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components<br />

Phụ kiện rời<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Guide channel, plastic black, 3,000 mm<br />

Ray dẫn hướng, màu đen, 3,000mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 942.56.920<br />

3,000 mm 942.56.930<br />

4,000 mm 942.56.940<br />

6,000 mm 942.56.960<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.61.130<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.55


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Junior 250/B HAWA<br />

B ph kin cho ca Junior 250/B HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Minimum installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with support profile<br />

• Track buffer with adjustable retainer<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 250 kg<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Cover cap: Rubber grey<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Giảm thiểu độ cao lắp đặt<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

• Giá treo với bás đỡ<br />

• Miếng đệm với bộ giữ có thể điều chỉnh<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

• Không gây tiếng động khi đóng, mở<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA > 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không có thanh trượt<br />

• Cân nặng tối đa của mỗi cánh cửa là 250kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt nhôm: màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Nắp đậy: cao su màu xám<br />

• Bộ dẫn hướng: nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.56.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.56<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 2-wheel M12<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.56.012<br />

Suspension profile with suspension carriage and<br />

suspension screws M12<br />

Bás đỡ với khung treo và vít đỡ M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

942.56.024<br />

Cover cap for support profile<br />

Nắp đậy bás đỡ<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

942.56.029<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Chặn bánh xe với kẹp giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

942.56.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục giảm chấn treo tường bằng cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.051<br />

Floor guide free of play<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.031<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.20.091<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt<br />

Additional components:<br />

Các phụ kiện đính kèm<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Guide channel, plastic black, 3,000 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa màu đen, 3,000mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 942.56.920<br />

3,000 mm 942.56.930<br />

4,000 mm 942.56.940<br />

6,.000 mm 942.56.960<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.61.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.57


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Super 500/A HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Supper 500/A HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Suitable for curved and straight sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with suspension bracket<br />

• Robust<br />

• Low wear and tear<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 500 Kg<br />

Finish<br />

• Running track: Stainless steel<br />

• Running gear with ball bearing steel rollers<br />

• Track buffer to screw on: Steel galvanized<br />

• Spring buffer with flange: Steel galvanized<br />

• Floor guide: Steel galvanized<br />

5<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Phù hợp cho ray cửa lùa thẳng và cong<br />

• Độ cao của cánh cửa có thể điều chỉnh được<br />

• Giá treo với bás đỡ<br />

• Chắc chắn<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 500kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt: thép không rỉ<br />

• Bánh xe vòng bi bằng thép<br />

• Chặn giảm chấn với vít mạ kẽm<br />

• Lò xo giảm chấn với giá đỡ: thép không rỉ<br />

• Bộ dẫn hướng: thép không rỉ<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh , không có thanh trượt<br />

Curved track radii<br />

Minimum radius details<br />

Ray cong<br />

Bán kính nhỏ<br />

Fixing<br />

The suspension plates must be installed, such that they balance<br />

the sliding doors along the gravity line (Dimension X).<br />

Lp đt<br />

Bás treo phải được lắp cân đối dọc theo cửa trượt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.42.000<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.58<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 3-wheel M12<br />

Bánh xe trượt 3 bánh M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.42.013<br />

Suspension bracket with support carriage and<br />

suspension screw M12<br />

Bás treo với trục đỡ và vít đỡ M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

942.41.024<br />

Spring buffer with flange<br />

Lò xo giảm chấn với giá đỡ<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

942.30.051<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

942.41.031<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Track buffer<br />

Chặn bánh xe trượt<br />

Central track buffier for pilot drilling<br />

Chặn bánh xe trượt với trục khoan trung tâm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.42.041<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

For 2-leaf sliding doors, order one piece of the track buffer to stop the doors in the centre, separately.<br />

Lu ý<br />

Đối với cửa trượt 2 cánh, đặt hàng 1 cục chặn bánh xe trượt cho mỗi cánh (để giữ cho cửa ở vị trí trung tâm riêng biệt)<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components<br />

Phụ kiện rời<br />

For wall installation<br />

Lắp đặt treo tường<br />

For ceiling installation<br />

Lắp đặt trên trần nhà<br />

Cover plate for suspension bracket<br />

Miếng che cho bás treo<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Steel nickel plated matt<br />

Thép mạ mờ<br />

Brass matt<br />

Đồng mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

3,000 mm 942.42.301<br />

6,000 mm 942.42.601<br />

3,000 mm 942.43.301<br />

6,000 mm 942.43.601<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.41.072<br />

942.41.073<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.59


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Super 500/B HAWA<br />

B ph kin cho ca trt Supper 500/B HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Suitable for curved* and straight sliding doors<br />

• Minimum installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with suspension bracket<br />

• Robust<br />

• Low wear and tear<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 500 kg<br />

Finish<br />

• Double running track: Stainless steel (304)<br />

• Running gear with ball bearing steel rollers<br />

• Spring buffer with flange: Steel galvanized<br />

• Floor guide: Steel galvanized<br />

• Track buffer: Steel galvanized<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Phù hợp cho ray cửa lùa thẳng và cong<br />

• Độ cao lắp đặt nhỏ nhất<br />

• Độ cao của cánh cửa có thể điều chỉnh được<br />

• Giá treo với bás đỡ<br />

• Chắc chắn<br />

• Giảm lực đẩy và lực kéo<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 500kg/cánh<br />

5<br />

* Minimum radius for curved track installation is 4,000 mm<br />

Bán kính tối thiểu cho độ cong của ray lắp đặt là 4,000mm<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không thanh trượt<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt đôi: thép không rỉ<br />

• Bánh xe trượt với bi bằng thép<br />

• Chặn giảm chấn với vít mạ kẽm<br />

• Lò xo giảm chấn với giá đỡ: thép không rỉ<br />

• Bộ dẫn hướng: thép không rỉ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.41.000<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.60<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm:<br />

Running gear 4-wheel M12<br />

Bánh xe trượt 4 bánh M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.41.014<br />

Suspension bracket with support carriage and<br />

suspension screw M12<br />

Bás treo với trục đỡ và vít đỡ M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

942.41.024<br />

Spring buffer with flange<br />

Lò xo giảm chấn với giá đỡ<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

942.30.051<br />

Floor guide<br />

Bộ dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

942.41.031<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Central track buffer<br />

Chặn bánh xe trượt trung tâm<br />

Central track buffer<br />

Chặn bánh xe trượt với trục khoan trung tâm<br />

Note<br />

For 2-leaf sliding doors, order one piece of the track buffer to stop the doors in the centre, separately.<br />

Lưu ý<br />

Đối với cửa trượt 2 cánh, đặt hàng 1 cục chặn bánh xe trượt cho mỗi cánh (để giữ cho cửa ở vị trí trung tâm riêng biệt)<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Additional components<br />

Bộ phận đính kèm<br />

Double running track with mounting bracket, stainless steel<br />

Thanh trượt đôi với miếng liên kết bằng thép không rỉ<br />

Cover plate for suspension bracket<br />

Miếng che cho bás treo<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.41.042<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

3,000 mm 942.43.311<br />

6,000 mm 942.43.611<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Steel nickel plated matt<br />

Thép mạ mờ<br />

Brass matt<br />

Đồng mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.41.072<br />

942.41.073<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.61


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Symmetric 80/Z HAWA<br />

B ca trt Symmetric 80/Z HAWA<br />

Features<br />

• For 2-leaf sliding doors<br />

• Simultaneous opening of 2 door leaves<br />

• Two way suspension<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

• Standard door width 500 – 1,200 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa 2 cánh<br />

• Đồng thời mở một lúc 2 cánh<br />

• Giá đỡ 2 chiều<br />

• Có thể điều chỉnh chiều cao và cạnh của cánh cửa<br />

• Có khả năng chịu lực và kéo giật<br />

• Hệ thống chạy êm<br />

Thông s k thut<br />

5<br />

Basic elements require<br />

• 1 Running track<br />

Yêu cu bt buc<br />

• 1 Bộ ray trượt<br />

Fitting for 2-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 2 cánh<br />

• Cho cửa nặng tối đa 80 kg<br />

• Chiều rộng cửa tiêu chuẩn là 500 – 1,200 mm<br />

B mt hoàn thin<br />

• Ray trượt: nhôm, nhôm sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Dẫn hướng cửa: nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.81.009<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.62<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm<br />

Guide pulley wheel<br />

Dẫn hướng kéo bánh xe<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.086<br />

Toothed belt lock<br />

Bộ kẹp dây đai kéo<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

947.00.055<br />

Driver, laterally adjustable<br />

Bộ con lăn điều chỉnh mỗi bên<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

947.00.056<br />

Toothed belt, 10 m, black<br />

Bộ dây kéo 10m màu đen<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

947.00.037<br />

Running gear 2-wheel<br />

Bộ bánh xe<br />

4 pcs.<br />

4 cái<br />

940.80.012<br />

Two way suspension with suspension<br />

screw M10 and mounting screws<br />

Bộ giá đỡ treo bánh xe M10 và vít<br />

4 pcs.<br />

4 cái<br />

940.80.022<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Bộ giảm chấn có thể điều chỉnh<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.80.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Bộ giảm va đập tường<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.40.051<br />

Floor guide free of play<br />

Dẫn hướng chân cửa<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.40.031<br />

Height adjusting pin<br />

Trục điều chỉnh độ cao<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.091<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

For door widths from 1,200 mm to 2,400 mm please order an additional toothed belt and one toothed belt lock.<br />

Ghi chú<br />

Cho chiều rộng cửa từ 1.200 tới 2.400 mm vui lòng đặt thêm bộ kẹp dây đai kéo và 1 bộ dây kéo.<br />

Running track<br />

Ray trượt.<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện đi kèm<br />

Junior 80 soft close device<br />

Bộ giảm chấn Junior 80<br />

Length<br />

Chiều dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.80.200<br />

3,000 mm 940.80.300<br />

4,000 mm 940.80.400<br />

6,000 mm 940.80.600<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa đen 1.300mm<br />

For clip into existing trolley incl. stopper with follower<br />

Kẹp giữ bánh xe với bás giữ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.130<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.043<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.63


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Telescopic 80/2 HAWA<br />

B ph kin ca trt Telescopic 80/2 HAWA<br />

Features<br />

• For 2-leaf sliding doors<br />

• Parallel simultaneous opening of 2 door leaves<br />

• Two way suspension<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

• Width of leaf 500 – 1,200 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Side adjustable floor guide, free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

N = S – 26 mm<br />

S = Door thickness /<br />

Door thickness /: 32–47 mm<br />

• Cho cửa 2 cánh<br />

• 2 cửa cùng mở và đóng song song<br />

5<br />

IWM = Internal width measurement<br />

P = Width for floor guide with zero clearance (min. 75 mm)<br />

SDW = Sliding door width<br />

Fitting for 2-leaf sliding doors<br />

Phụ kiện cho cửa trượt 2 cánh<br />

• Giá đỡ 2 chiều<br />

• Có thể điều chỉnh chiều cao và cạnh của cánh cửa<br />

• Có khả năng chịu lực và kéo giật<br />

• Hệ thống chạy êm<br />

Thông s k thut<br />

• Cho cửa nặng tối đa 80 kg/cánh<br />

• Chiều rộng mỗi cánh 500 – 1,200 mm<br />

B mt hoàn thin<br />

• Ray trượt: nhôm<br />

• Dẫn hướng chân cửa: nhựa<br />

Basic elements requires<br />

• 2 Sets of Junior 80/Z and 2 running tracks in addition to<br />

Telescopic 80/2 fitting set<br />

Yêu cu bt buc<br />

• 2 Bộ Junior 80/Z và 2 ray trượt cho bộ phụ kiện Telescopic<br />

80/2<br />

Cat. No.<br />

940.81.007<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.64<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.65


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Telescopic 80/3 HAWA<br />

B ph kin ca trt Telescopic 80/3 HAWA<br />

Features<br />

• For 3-leaf sliding doors<br />

• Parallel simultaneous opening of 3 door leaves<br />

• Two way suspension<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

• Width of leaf 500 – 1,200 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Side adjustable floor guide, free of play: Plastic<br />

N = S – 26 mm<br />

S = Door thickness /<br />

Door thickness /: 40 – 47 mm<br />

N = S – 26 mm<br />

S = Độ dày cửa /<br />

Độ dày cửa /: 40 – 47 mm<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa 3 cánh<br />

• 3 cánh mở song song<br />

5<br />

IWM = Internal width measurement<br />

P = Width for floor guide with zero clearance (min. 75 mm)<br />

SDW = Sliding door width<br />

IWM = Chiều rộng lọt lòng<br />

P = Chiều rộng cho thanh dẫn hướng (tối thiểu 75 mm)<br />

SDW = Chiều rộng cửa trượt<br />

Fitting for 3-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 2 cánh<br />

• Giá đỡ 2 chiều<br />

• Có thể điều chỉnh chiều cao<br />

• Có khả năng chịu lực và kéo giật<br />

• Hệ thống chạy êm<br />

Thông s k thut<br />

• Cho cửa tối đa 80 kg/cánh<br />

• Chiều rộng cánh cửa 500 – 1,200 mm<br />

B mt hoàn thin<br />

• Ray trượt: Nhôm<br />

• Dẫn hướng chân cửa: Nhựa<br />

Basic elements requires<br />

• 3 Sets of Junior 80/Z and 3 running tracks in addition to<br />

Telescopic 80/3 fitting set<br />

Các thành phn c bn<br />

• 3 Bộ Junior 80/Z và 3 bộ ray trượt cho bộ phụ kiện<br />

Telescopic 80/3<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.81.008<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.66<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Trọn bộ bao gồm<br />

Narrow follower<br />

Bás liên kết bás kẹp<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

947.00.052<br />

Wide follower<br />

Bás liên kết bản rộng<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.050<br />

Guide pulley wheel, long<br />

Bás dẫn hướng kéo bánh xe, dài<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.048<br />

Guide pulley wheel, short<br />

Bás dẫn hướng kéo bánh xe, ngắn<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.049<br />

Toothed belt fixing device<br />

Thiết bị kẹp dây đai kéo<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

947.00.053<br />

Toothed belt, 2.7 m, black<br />

Độ dài dây kéo, 2.7m, đen<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.054<br />

Driver counter-plate, wide<br />

Bás chạy đảo chiều<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

947.00.051<br />

Floor guide comfort 120, 1-part<br />

Dẫn hướng chân cửa<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.070<br />

Guide plate<br />

with guide piece with zero clearance 14 mm<br />

Đệm dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

943.04.030<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Sliding door fitting Junior 80/Z<br />

B ph kin ca trt Junior 80/Z<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 2 cánh<br />

Running tracks<br />

Ray trượt<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện<br />

Length<br />

Chiều dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.001<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.80.200<br />

3,000 mm 940.80.300<br />

4,000 mm 940.80.400<br />

6,000 mm 940.80.600<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa đen 1.300 mm<br />

U-shaped guide track 25 x 25 x 2 mm, steel galvanized<br />

Dẫn hướng chữ U 25x25x2mm, thép mạ kẽm<br />

Length<br />

Chiều dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.41.130<br />

2,000 mm 942.33.200<br />

3,000 mm 942.33.300<br />

4,000 mm 942.33.400<br />

6,000 mm 942.33.600<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.67


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Sliding door fitting Telescopic 40/4 HAWA<br />

B ph kin ca trt Telescopic 40/4 HAWA<br />

Features<br />

• For 4-leaf sliding doors<br />

• Simultaneous opening of 4 door leaves<br />

• Two way suspension<br />

• Height and side adjustable door leaves<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 40 kg<br />

• Width of leaf 500–800 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Pulley guide: Plastic<br />

• Side adjustable floor guide, free of play: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa 4 cánh<br />

• Mở đồng thời 4 cánh<br />

5<br />

Fitting for 4-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 4 cánh<br />

N = S – 26 mm<br />

S = Door thickness /<br />

Door thickness /: 40 – 47 mm<br />

N = S – 26 mm<br />

S = Độ dày/<br />

Độ dày /: 40 – 47 mm<br />

IWM = Internal width measurement<br />

P = Width for floor guide with zero clearance (min. 75 mm)<br />

SDW = Sliding door width<br />

IWM = Chiều rộng lọt lòng<br />

P = Chiều rộng ray dẫn hướng (tối thiểu 75 mm)<br />

SDW = Chiều rộng cửa trượt<br />

• Giá đỡ 2 chiều<br />

• Có thể điều cỉnh chiều cao và cạnh của cánh cửa<br />

• Có khả năng chịu lực và cánh giật<br />

• Hệ thống chạy êm<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng tối đa 40 kg/cánh<br />

• Chiều rộng mỗi cánh 500–800 mm<br />

B mt hoàn thin<br />

• Ray trượt: Nhôm<br />

• Bánh xe dẫn hướng:Nhựa<br />

• Dẫn hướng chân cửa: Nhựa<br />

Basic elements requires<br />

• 4 Sets of Junior 80/Z and 2 running tracks in addition to<br />

Telescopic 40/4 fitting set<br />

Thành phn c bn<br />

• 4 Bộ Junior 80/Z và 2 bộ ray trượt cho bộ phụ kiện<br />

Telescopic 40/4<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.68<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Fittings / Ca trt<br />

Set consisting of:<br />

Trọn bộ bao gồm<br />

Wide follower<br />

Bás liên kết bản hẹp<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

947.00.050<br />

Guide pulley wheel, long<br />

Bás dẫn hướng kéo bánh xe, dài<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.048<br />

Guide pulley wheel, short<br />

Bás dẫn hướng kéo bánh xe, ngắn<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.049<br />

Toothed belt fixing device<br />

Thiết bị kẹp dây đai kéo<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.053<br />

Toothed belt, 2.7 m, black<br />

Bộ dây đai kéo, 2.7m. đen<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.054<br />

Toothed belt, 10 m, black<br />

Bộ dây đai kéo, 10m. đen<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

947.00.037<br />

Driver counter-plate, wide<br />

Bás chạy đảo chiều<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

947.00.051<br />

Floor guide comfort 120, 1-part<br />

Dẫn hướng chân cửa<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.40.070<br />

Guide pulley wheel<br />

Dẫn hướng kéo bánh xe<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.80.086<br />

Toothed belt lock<br />

Khóa dây đai kéo<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

947.00.055<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Sliding door fitting Junior 80/Z<br />

B ph kin Junior 80/Z<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 1 cánh<br />

Running track<br />

Ray trượt<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện<br />

Driver, laterally adjustable<br />

Dẫn hướng, điều chỉnh cạnh<br />

Length<br />

Chiều dài<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

947.00.056<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.001<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.80.200<br />

3,000 mm 940.80.300<br />

4,000 mm 940.80.400<br />

6,000 mm 940.80.600<br />

Guide channel, plastic black, 1,300 mm<br />

Ray dẫn hướng, nhựa đen, 1.300 mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.69


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/G<br />

B ph kin cho ca trt Silent 100/G<br />

Features<br />

• For glass thickness 10 and 12 mm<br />

• Point guide, for sliding glass doors<br />

Technical data<br />

• Max. weight per glass panel 60 kg, without glass drilling<br />

• With special pin max. weight per glass panel 100 kg,<br />

but glass panel is required to drill 12 mm hole<br />

Finish<br />

• Cover profile: Aluminium, clear anodized<br />

• Floor guide: Plastic<br />

Order reference<br />

Please order Sliding door fitting sets Silent 100/C or 100/CS and<br />

running track separately.<br />

Tham kho đt hàng<br />

Khi đặt hàng bộ phụ kiện Silent 100/C hay 100/CS phải đặt riêng<br />

với thanh ray<br />

Silent glass clamp kit 10 mm<br />

Kẹp kính Silent 10mm<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa kính dày 10 – 12mm<br />

• Rãnh dẫn hướng cho cửa kính trượt<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng tấm kính tối đa là 60kg<br />

• Với trục đặc biệt trọng lượng tấm kính tối đa là 100kg, lỗ khoan<br />

trên cánh cửa là 12mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Nắp chụp bằng nhôm màu bạc<br />

• Dẫn hướng bằng nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.080<br />

5<br />

Silent glass clamp kit 10 mm consisting of:<br />

Bộ kẹp kính Silent 100mm<br />

Side cover for glass clamp 10 mm<br />

Bộ kẹp kính Silent 10mm bao gồm:<br />

4 pcs.<br />

4 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.082<br />

Glass clamp 10 mm<br />

Kẹp kính 10mm<br />

2 sets<br />

2 bộ<br />

940.60.084<br />

Silent glass clamp kit 12 mm<br />

Kẹp kính Silent 12mm<br />

Insert plastic<br />

Nêm nhựa<br />

Floor guide 10 mm<br />

Dẫn hướng 10mm<br />

Silent glass clamp kit 12 mm consisting of:<br />

Bộ kẹp kính Silent 12mm bao gồm<br />

Side cover for glass clamp 12 mm<br />

Nắp chụp cạnh cho kẹp 12mm<br />

Glass clamp 12 mm<br />

Kẹp kính 12mm<br />

Insert plastic<br />

Nêm nhựa<br />

Floor guide 12 mm<br />

Dẫn hướng 12mm<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

4 pcs.<br />

4 cái<br />

2 sets<br />

2 bộ<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.60.088<br />

940.60.086<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.081<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.083<br />

940.60.085<br />

940.60.088<br />

940.60.087<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.70<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/C<br />

B ph kin ca trt Silent 100/C<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cửa trượt 1 cánh không bao gồm ray trượt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.003<br />

Set consisting of:<br />

Bộ bao gồm<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe 4 bánh, vít treo, bù long liên kết, bás treo<br />

liên kết tự động<br />

Track buffer with retainer<br />

Miếng chặn với ngàm giữ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2 pcs. 941.02.010<br />

1 pc. 940.42.041<br />

Floor guide<br />

Dẫn hướng<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc. 940.42.031<br />

1 pc. 941.62.090<br />

Sliding door fitting Silent 100/CS for weight up to 80 kg<br />

B ph kin ca lùa Silent 100/CS cho ca trên 80kg<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track with 1 side soft closing device<br />

Bộ phụ kiện cửa 1 cánh không bao gồm ray với thiết bị giảm tốc 1 phí<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.03.011<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe 4 bánh, vít treo, bù long liên kết, bas treo<br />

liên kết tự động<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

1 pc. 941.02.010<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings. Sliding door fitting Silent 100/CS only for weight up to 80 kg.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Running gear 4-wheel with integrated soft close<br />

device incl. stopper suspension, screw nut and<br />

supporting flange for screw fixing<br />

Bộ bánh xe với thiết bị giảm tốc bao gồm chặn treo<br />

vít và bas đỡ<br />

Track buffer with retainer<br />

Miếng chặn với ngàm giữ<br />

Floor guide<br />

Dẫn hướng<br />

Length<br />

Độ dài<br />

1 pc. 941.02.019<br />

1 pc. 940.42.041<br />

1 pc. 940.42.031<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.71


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/G Synchro<br />

B ph kin ca trt Silent 100/G Synchro đi xng<br />

Features<br />

• For sliding glass door Silent 100/G<br />

• Symmetrical opening/closing of two all-glass sliding doors<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

Technical data<br />

• Max. weight per sliding door 100 kg<br />

Finish<br />

• Cover profile: Aluminium, clear anodized<br />

Order reference<br />

Please order 2 sets of Sliding door fitting sets Silent 100/C or<br />

100/CS and running track separately.<br />

Tham kho đt hàng<br />

Vui lòng đặt 2 bộ cho cửa trượt đôi Silent 100kg hoặc 100/CS và<br />

đặt ray riêng<br />

Đc trng<br />

• Cho cửa kính trượt Silent 100/G<br />

• Đóng mở cùng lúc 2 cánh<br />

• Giảm lực đẩy và kéo<br />

• Chạy êm<br />

Thông s k thut<br />

• Cửa trượt nặng tối đa 100kg/cánh<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Hộp nhôm màu bạc sáng<br />

Synchro fitting set Silent glass<br />

Bộ phụ kiện trượt đối xứng của kính Silent<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.091<br />

5<br />

Set consisting of:<br />

Bộ bao gồm<br />

Pulley wheel<br />

Trục cuốn bánh xe<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.60.089<br />

Cable mounting block<br />

Hộp móc dây cáp<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.60.090<br />

Cable with plastic coating 10 m<br />

Dây cáp nhựa dài 10m<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.44.071<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.72<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Silent 100/C<br />

B ph kin ca trt Silent 100/C<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Cho cửa trượt 1 cánh không bao gồm ray<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.003<br />

Set consisting of:<br />

Bộ bao gồm<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe 4 bánh, vít treo, bù long, bas đỡ tự động<br />

và bas liên kết<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.010<br />

Track buffer with retainer<br />

Miếng chặn với ngàm giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.041<br />

Floor guide<br />

Dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.42.031<br />

Spanner for suspension carriage<br />

Cờ lê tháo mở bánh xe<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.62.090<br />

Sliding door fitting Silent 100/CS (for weight up to 80 kg)<br />

B ph kin ca trt Silent 100/CS cho ca trên 80kg<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track with 1 side soft closing device<br />

Bộ phụ kiện cho cửa 1 cánh không bao gồm ray với thiết bị giảm chấn<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.03.011<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm<br />

Running gear 4-wheel suspension screw,<br />

nut and automatic bracket for screw-mounting<br />

Bánh xe 4 bánh, vít treo, bù long liên kết, bas treo<br />

liên kết tự động<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.010<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings. Sliding door fitting Silent 100/CS only for weight up to 80 kg.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Running gear 4-wheel with integrated soft close 1 pc.<br />

device incl. stopper suspension, screw nut and 1 cái<br />

supporting flange for screw fixing<br />

Bộ bánh xe với thiết bị giảm tốc bao gồm chặn treo<br />

vít và bas đỡ<br />

Track buffer with retainer<br />

Miếng chặn với ngàm giữ<br />

Floor guide<br />

Dẫn hướng<br />

Length<br />

Độ dài<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.02.019<br />

940.42.041<br />

940.42.031<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.420<br />

3,000 mm 940.60.430<br />

4,000 mm 940.60.440<br />

6,000 mm 940.60.460<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.73


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding glass door concealed profile Silent 100<br />

B ph kin ca kính trt Silent 100 có np che<br />

Features<br />

• Concealed the glass clamp profile<br />

• Clip on system<br />

• Easy to install<br />

• Can use for sliding door or sliding door with fixed glass<br />

• Only connect with the top tracks 940.60.420/ 940.60.430/<br />

940.60.440/ 940.60.460<br />

Finish<br />

• Cover profile: Aluminium, clear anodized<br />

Đc tính<br />

• Nắp kẹp che hộp<br />

• Có hệ thống kẹp<br />

• Dễ lắp đặt<br />

• Có thể sử dụng cho cửa trượt thường<br />

• Chỉ dùng cho các loại ray trên 940.60.420/940.60.460<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Hộp che bằng nhôm: màu bạc sáng<br />

Components<br />

Thành phần<br />

Click on track cover plate<br />

Nắp che hộp ray<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.60.522<br />

3,000 mm 940.60.532<br />

4,000 mm 940.60.542<br />

6,000 mm 940.60.562<br />

Side cover for cover plate, 1 pair<br />

Nắp che 2 đầu hộp ray, 1 cặp<br />

– 940.60.064<br />

5<br />

Accessories<br />

Phụ kiện rời<br />

Clip on profile for fixed glass with 10 or 12 mm thickness<br />

Kẹp cho cửa trượt cố định dày 10 – 12 mm<br />

Brush seal grey colour<br />

Chổi quét màu xám<br />

1 m<br />

1 m<br />

Wall mounting bracket, wall galvanized, with 1 pc.<br />

screw and nut for 40 mm door thickness<br />

1 cái<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long cho<br />

cửa dày 40mm<br />

Wall mounting bracket, wall galvanized, with 1 pc.<br />

screw and nut for 60 mm door thickness<br />

1 cái<br />

Bás treo tường, thép mạ kẽm với vít và bù long cho<br />

cửa dày 60mm<br />

2,000 mm 940.60.523<br />

3,000 mm 940.60.533<br />

4,000 mm 940.60.543<br />

6,000 mm 940.60.563<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

406.41.898<br />

940.42.061<br />

940.62.061<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.74<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Installation information for sliding door fittings Silent 100/C<br />

Hng dn lp đt vi ca trt Silent 100/C<br />

Installation<br />

The automatic bracket must be installed with the clip opening to outside as shown in the following drawing:<br />

Lp đt<br />

Ngàm trượt tự động phải được lắp với chốt mở từ bên ngoài như hình vẽ<br />

S<br />

D<br />

S=Left / Trái<br />

D=Right / Phải<br />

Trolley engaged automatically by positioning and pressing of pin on<br />

the bracket lever.<br />

Bánh xe sẽ tự động chạy vào vị trí và ép trục bas đỡ<br />

To release the trolley spring lever must be activated by hand.<br />

Tháo bánh xe ra khỏi bas lò xo bằng tay<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.75


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Junior 80/GS HAWA<br />

Bô ph kin ca trt Junior 80/GS HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Suspension with clamp shoe<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

• For glass thickness 8, 10 and 12 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Installation information<br />

• In case of 2-leaf sliding doors, ensure that the glass leaves<br />

cannot knock against each other, use guide track with buffers<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cửa<br />

• Trục treo với kẹp có đế<br />

• Giảm lực đẩy và kéo<br />

• Chạy êm<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA trên 100.000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng tối đa 80kg/cánh<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cửa trượt 1 cánh không bao gồm ray<br />

• Cho kính dày 8, 10 và 12mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt bằng nhôm, màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Hng dn lp đt<br />

• Trong trường hợp cửa trượt 2 cánh, phải chắc chắn rằng các<br />

cửa kiếng không thể va đập vào nhau, sử dụng ray dẫn hướng<br />

với cục chặn<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.008<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.76<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm<br />

Running gear 2-wheel<br />

Bộ bánh xe 2 bánh<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.012<br />

Clamp shoe with suspension screw M10<br />

Kẹp kính với trục treo M10<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.80.025<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Miếng chặn với ngàm có thể điều chỉnh<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.80.041<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục chặn tường bằng cao su<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.051<br />

Floor guide free of play<br />

Dẫn hướng trượt<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.40.032<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Ray trượt trên<br />

Length<br />

Chiều dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.80.200<br />

3,000 mm 940.80.300<br />

4,000 mm 940.80.400<br />

6,000 mm 940.80.600<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Additional components:<br />

Phụ kiện rời<br />

Junior 80 soft close device<br />

Thiết bị giảm chấn Junior 80<br />

Self adhesive glide elements for glass thickness 8 mm,<br />

Set of 6 Pieces<br />

Ron đệm tự dính cho kính dày 8mm, bộ 6 miếng<br />

Self adhesive glide elements for glass thickness 10 mm,<br />

Set of 6 Pieces<br />

Ron đệm tự dính cho cửa dày 10mm, bộ 6 miếng<br />

Guide track 24 x 24 mm<br />

Ray dẫn hướng 24x24mm<br />

Floor mounted door buffer (L x W x H) 57 x 28 x 39 mm<br />

Chặn sàn<br />

Guide track 20 x 20 x 3 mm<br />

Ray dẫn hướng 20x20x3mm<br />

For clip into existing trolley incl. stopper with follower<br />

Bộ chặn giảm chấn bao gồm cục chặn và đường dẫn<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.40.033<br />

– 940.40.034<br />

2,500 mm 940.81.250<br />

3,500 mm 940.81.350<br />

6,000 mm 940.81.600<br />

– 940.40.052<br />

2,000 mm 941.00.920<br />

3,000 mm 941.00.930<br />

4,000 mm 941.00.940<br />

6,000 mm 941.00.960<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.043<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.77


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Junior 80/GP HAWA<br />

B ph kin ca ca trt Junior 80/GP HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Suitable for toughened safety glass and laminated sheet glass<br />

• Low installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Point fixing with glass patch retainer<br />

• Suspension with suspension bolt<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

• For glass thickness 8, 10 and 12 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Installation information<br />

• In case of 2-leaf sliding doors, ensure that the glass leaves<br />

cannot knock against each other, use guide track with buffers<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không bao gồm thanh trượt<br />

Junior 80 soft close device<br />

Thiết bị giảm chấn Junior 80<br />

For clip into existing trolley incl. stopper with follower<br />

Bộ chặn giảm chấn bao gồm cục chặn và đường dẫn<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Thích hợp cho các loại kính cường lực hoặc là kính ghép<br />

• Giảm độ cao lắp đặt<br />

• Kẹp giữ miếng<br />

• Bás đỡ với chốt đỡ treo<br />

• Giảm lực đẩy và kéo<br />

• Chạy êm<br />

• Tiêu chuẩn LGA trên 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng cửa tối đa 80kg/cánh<br />

• Cho kính dày 8, 10 và 12mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt bằng nhôm màu bạc sáng<br />

• Bánh xe bằng nhựa<br />

• Bộ dẫn hướng bằng nhựa<br />

Hng dn lp đt<br />

• Trong trường hợp cửa trượt 2 cánh, phải chắc chắn rằng các<br />

cửa kính không thể va đập vào nhau, sử dụng ray dẫn hướng với<br />

cục chặn<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.81.006<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.043<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.78<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

20 cho cửa kính dày 8mm<br />

22 cho cửa kính dày 10mm<br />

24 cho cửa kính dày 12mm<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify<br />

the required quantity. For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door<br />

fittings. Please order cover caps and additional components for the different built-in versions<br />

separately.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái. Khi đặt hàng cho các phụ kiện rời,<br />

vui lòng xác định rõ số lượng yêu cầu. Đối với cửa trượt 2 cánh, vui lòng đặt 2 bộ. Vui<br />

lòng đặt hàng đối với nắp đậy và các phụ kiện đính kèm cho các hình ảnh minh họa khác<br />

nhau.<br />

Built-in version 1<br />

Mặt cắt gắn tường số 1<br />

Built-in version 2<br />

Mặt cắt gắn tường số 2<br />

Built-in version 3<br />

Mặt cắt gắn tường số 3<br />

Built-in version 4<br />

Mặt cắt gắn tường số 4<br />

Required glass cut-outs<br />

Yêu cầu cắt kính theo mẫu<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm<br />

Running gear 2-wheel<br />

Bánh xe trượt 2 bánh<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.80.012<br />

Suspension bolt M10 and mounting screws<br />

Chốt đỡ treo M10 và vít<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.81.023<br />

5<br />

Glass patch retainer<br />

Kẹp giữ kính<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.40.038<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Cục chặn giảm chấn với kẹp giữ điều chỉnh được<br />

One-way drilling jig<br />

Mặt nạ khoan một chiều<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục chặn tường bằng cao su<br />

Height adjusting pin<br />

Chốt điều chỉnh độ cao<br />

Length<br />

Độ dài<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

940.80.041<br />

940.40.089<br />

940.40.051<br />

940.40.090<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.80.200<br />

3,000 mm 940.80.300<br />

4,000 mm 940.80.400<br />

6,000 mm 940.80.600<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.79


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Junior 120/GP HAWA<br />

B ph kin ca ca trt Junior 120/GP HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Suitable for toughened safety glass and laminated sheet glass<br />

• Low installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Point fixing with glass patch retainer<br />

• Suspension with suspension bolt<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 120 kg<br />

• For glass thickness 8, 10 and 12 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Installation information<br />

• In case of 2-leaf sliding doors, ensure that the glass leaves<br />

cannot knock against each other, use of guide track with buffers<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Thích hợp cho các loại kính cường lực hoặc là kính ghép<br />

• Giảm độ cao lắp đặt<br />

• Kẹp giữ miếng<br />

• Bás đỡ với chốt đỡ treo<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không bao gồm thanh trượt<br />

• Giảm lực đẩy và kéo<br />

• Chạy êm<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA trên 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng cửa tối đa 120kg/cánh<br />

• Cho kính dày 8, 10 và 12mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt bằng nhôm màu bạc sáng<br />

• Bộ bánh xe bằng nhựa<br />

• Bộ dẫn hướng trượt bằng nhựa<br />

Hng dn lp đt<br />

• Trong trường hợp cửa trượt 2 cánh, phải chắc chắn rằng các<br />

cửa kính không thể va đập vào nhau, sử dụng ray dẫn hướng với<br />

cục chặn<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.20.006<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.80<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify<br />

the required quantity. For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door<br />

fittings. Please order cover caps and additional components for the different built-in<br />

versions separately.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái. Khi đặt hàng cho các phụ kiện rời,<br />

vui lòng xác định rõ số lượng yêu cầu. Đối với cửa trượt 2 cánh, vui lòng đặt 2 bộ. Vui<br />

lòng đặt hàng đối với nắp đậy và các phụ kiện đính kèm cho các hình ảnh minh họa khác<br />

nhau.<br />

Built-in version 1<br />

Mặt cắt gắn tường số 1<br />

Built-in version 2<br />

Mặt cắt gắn tường số 2<br />

Built-in version 3<br />

Mặt cắt gắn tường số 3<br />

Built-in version 4<br />

Mặt cắt gắn tường số 4<br />

Required glass cut-outs<br />

Yêu cầu cắt kiếng theo mẫu<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm<br />

Running gear 2-wheel M12<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M12<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.20.012<br />

Suspension bolt M12 and mounting screws<br />

Chốt đỡ treo M12 và vít<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

941.20.023<br />

5<br />

Glass patch retainer<br />

Kẹp giữ kiếng<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.40.038<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Cục chặn giảm chấn với kẹp giữ điều chỉnh được<br />

One-way drilling jig<br />

Mặt nạ khoan một chiều<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục chặn tường bằng cao su<br />

Height adjusting pin<br />

Chốt điều chỉnh độ cao<br />

Length<br />

Độ dài<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.20.041<br />

940.40.089<br />

940.40.051<br />

940.40.090<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 941.20.200<br />

3,000 mm 941.20.300<br />

4,000 mm 941.20.400<br />

6,000 mm 941.20.600<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.81


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Junior 160/GP HAWA<br />

B ph kin ca ca trt Junior 160/GP HAWA<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Suitable for toughened safety glass and laminated sheet glass<br />

• Low installation height<br />

• Height adjustable door leaves<br />

• Point fixing with glass patch retainer<br />

• Suspension with suspension bolt<br />

• Low wear and tear<br />

• Quiet running action<br />

• LGA tested to >100,000 cycles (EN1527)<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 160 kg<br />

• For glass thickness 8, 10, 12 and 12.7 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic rollers<br />

• Floor guide free of play: Plastic<br />

Installation information<br />

• In case of 2-leaf sliding doors, ensure that the glass leaves<br />

cannot knock against each other, use guide track with buffers<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Thích hợp cho các loại kính cường lực hoặc là kính ghép<br />

• Giảm độ cao lắp đặt<br />

• Kẹp giữ kính<br />

• Bás đỡ với chốt đỡ treo<br />

5<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không bao gồm thanh trượt<br />

• Giảm lực đẩy và kéo<br />

• Chạy êm<br />

• Đạt tiêu chuẩn LGA trên 100,000 vòng (EN1527)<br />

Thông s k thut<br />

• Trọng lượng cửa tối đa là 160kg<br />

• Cho kính dày 8, 10, 12 và 12,7mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt bằng nhôm màu bạc sáng<br />

• Bộ bánh xe bằng nhựa<br />

• Bộ dẫn hướng trượt bằng nhựa<br />

Hng dn lp đt<br />

• Trong trường hợp cửa trượt 2 cánh, phải chắc chắn rằng các<br />

cửa kính không thể va đập vào nhau, sử dụng ray dẫn hướng với<br />

cục chặn<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.005<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.82<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify<br />

the required quantity. For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door<br />

fittings. Please order cover caps and additional components for the different built-in<br />

versions separately. (See page 5.101)<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái. Khi đặt hàng cho các phụ kiện rời,<br />

vui lòng xác định rõ số lượng yêu cầu. Đối với cửa trượt 2 cánh, vui lòng đặt 2 bộ. Vui<br />

lòng đặt hàng đối với nắp đậy và các phụ kiện đính kèm cho các hình ảnh minh họa khác<br />

nhau.<br />

Built-in version<br />

Mặt cắt gắn tường số 1<br />

Built-in version 2<br />

Mặt cắt gắn tường số 2<br />

Built-in version 4<br />

Mặt cắt gắn tường số 4<br />

Required glass cut-outs<br />

Yêu cầu cắt kính theo mẫu<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện bao gồm<br />

Running gear 2-wheel M14<br />

Bánh xe trượt 2 bánh M14<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.012<br />

Suspension bolt M14 and mounting screws<br />

Chốt đỡ treo M14 và vít<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

941.60.023<br />

5<br />

Glass patch retainer<br />

Kẹp giữ miếng<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

940.40.038<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Track buffer with adjustable retainer<br />

Cục chặn giảm chấn với kẹp giữ điều chỉnh được<br />

One-way drilling jig<br />

Mặt nạ khoan một chiều<br />

Rubber wall buffer<br />

Cục chặn tường bằng cao su<br />

Height adjusting pin<br />

Chốt điều chỉnh độ cao<br />

Length<br />

Độ dài<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.60.041<br />

940.40.089<br />

940.40.051<br />

940.40.090<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

3,000 mm 941.60.300<br />

4,000 mm 941.60.400<br />

5,000 mm 941.60.500<br />

6,000 mm 941.60.600<br />

Made to measure / Độ dài yêu cầu 941.60.999<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.83


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Accessories for sliding door fittings Junior 40/GP, 80/GP, 120/GP, 160/GP HAWA<br />

Ph tùng cho ca trt Junior 40/GP, 80/GP, 120/GP, 160/GP HAWA<br />

Additional components for different built-in versions<br />

Ph kin ri cho các kiu thit k khác nhau<br />

Additional components:<br />

Các phụ kiện đính kèm<br />

Built-in version 1<br />

Mặt cắt gắn tường số 1<br />

Glass patch retainer<br />

Kẹp giữ kính<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

– 940.40.038<br />

Floor guide for use with the guide track<br />

Bộ dẫn hướng sử dụng với ray dẫn hướng<br />

– 940.40.039<br />

Built-in version 2<br />

Mặt cắt tường số 2<br />

Single guide track<br />

Ray dẫn hướng đơn<br />

Fixing set for single guide track à 5 pieces,<br />

required 2 pieces per meter<br />

Miếng bas cố định cho ray đơn làm 5 miếng, yêu cầu 2<br />

miếng cho 1m<br />

Glass patch retainer<br />

Kẹp giữ miếng<br />

2,500 mm 940.41.725<br />

3,500 mm 940.41.735<br />

6,000 mm 940.41.760<br />

– 404.97.990<br />

– 940.40.038<br />

5<br />

Guide glide with mounting screws,<br />

for use with glass patch retainer<br />

Cục lăn dẫn hướng với vít đỡ, được sử dụng cho kẹp giữ<br />

kính<br />

– 940.40.035<br />

Guide track 24 x 24 mm<br />

Ray dẫn hướng 24x24mm<br />

2,500 mm 940.41.250<br />

3,500 mm 940.41.350<br />

6,000 mm 940.41.600<br />

Built-in version 3<br />

Mặt cắt gằn tường số 3<br />

Built-in version 4<br />

Mặt cắt gắn tường số 4<br />

Buffers for guide track (24 x 24 mm)<br />

Cục chặn cho ray dẫn hướng (24x24mm)<br />

Floor guide free of play for glass thicknesses of 8, 10, 12<br />

and 12.7 mm<br />

Bộ dẫn hướng cho kính dày 8, 10, 12 và 12.7mm<br />

Guide track 20 x 20 x 3 mm, drilled<br />

Ray dẫn hướng 20x20x3mm, có lỗ khoan<br />

Self adhesive glide elements for glass thickness 8 mm,<br />

(Set of 6 Pieces)<br />

Ron đệm tự dính cho cửa kính dày 8mm (1 bộ gồm 6<br />

miếng)<br />

Self adhesive glide elements for glass thickness 10 mm,<br />

(Set of 6 Pieces)<br />

Ron đệm tự dính cho cửa kính dày 10mm (1 bộ gồm 6<br />

miếng)<br />

– 940.80.051<br />

– 940.40.032<br />

2,000 mm 941.00.920<br />

3,000 mm 941.00.930<br />

4,000 mm 941.00.940<br />

6,000 mm 941.00.960<br />

– 940.40.033<br />

– 940.40.034<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.84<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Cover caps<br />

Np đy<br />

Rounded cover caps<br />

Nắp đậy hình bầu dục<br />

Square cover caps<br />

Nắp đậy hình vuông<br />

Plastic chrome plated<br />

matt<br />

Màu chrome mờ<br />

Plastic brass plated<br />

polished<br />

Màu đồng mạ bóng<br />

Plastic stainless steel<br />

coloured<br />

Màu thép inox<br />

Plastic chrome plated<br />

polished<br />

Màu chrome bóng<br />

Plastic unfinished<br />

Màu nhựa, chưa phủ<br />

màu<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Cover caps:<br />

Nắp đậy<br />

Square, for use with glass patch retainer<br />

Hình vuông, dùng cho kẹp giữ kính<br />

Rounded, for use with glass patch retainer<br />

Hình bầu dục, dùng cho kẹp giữ kính<br />

Note<br />

Please order suitable glass door locks separately. (See page 5.84)<br />

Lưu ý<br />

Vui lòng đặt hàng khóa cửa kính thích hợp ( Xem trang 5.84)<br />

Finish/Colour<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic chrome plated matt<br />

Màu chrome mờ<br />

Plastic stainless steel coloured<br />

Màu thép inox<br />

Plastic unfinished<br />

Nhựa chưa phủ màu<br />

Plastic chrome plated matt<br />

Màu chrome mờ<br />

Plastic brass plated polished<br />

Màu đồng mạ bóng<br />

Plastic stainless steel coloured<br />

Màu thép inox<br />

Plastic chrome plated polished<br />

Màu chrome bóng<br />

Plastic unfinished<br />

Nhựa chưa phủ màu<br />

Packing<br />

Đóng gói<br />

Set of 4 pcs.<br />

1 bộ gồm 4 chiếc<br />

Set of 4 pcs.<br />

1 bộ gồm 4 chiếc<br />

1 pc.<br />

1 chiếc<br />

Set of 4 pcs.<br />

1 bộ gồm 4 chiếc<br />

Set of 4 pcs.<br />

1 bộ gồm 4 chiếc<br />

Set of 4 pcs.<br />

1 bộ gồm 4 chiếc<br />

Set of 4 pcs.<br />

1 bộ gồm 4 chiếc<br />

1 pc.<br />

1 chiếc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.028<br />

940.41.027<br />

940.41.024<br />

940.40.027<br />

940.40.028<br />

940.40.023<br />

940.41.029<br />

940.41.023<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.85


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Sliding door lock Toplock<br />

B ph kin cho khóa ca trt Toplock<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Suitable for toughened safty glass and laminated sheet glass<br />

• Suitable for DIN left and DIN right<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 120 kg<br />

• For glass thickness:<br />

Tempered safety glass: 8, 10, 12 and 12.7 mm<br />

laminated glass: 8.7–12.7 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Thích hợp cho kính cường lực và kính ghép<br />

• Thích hợp cho cửa bên trái và phải<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 120kg/cánh<br />

• Đối với độ dày của kính cường lực: 8, 10, 12 và 12.7mm<br />

With counter case<br />

Hp cht khóa<br />

With fixed glass panels<br />

Cánh kính c đnh<br />

With angled profile for wall<br />

mounting<br />

Hp góc cho bas gn<br />

tng<br />

With wall connection<br />

Liên kt tng<br />

5<br />

HAWA-Junior 40/80/120/GP<br />

HAWA-Junior 40/80/GS<br />

HAWA-Junior 40/80/120/GP HAWA-Junior 40/80/120/GP HAWA-Junior 40/80/120/GP<br />

HAWA-Junior 40/80/GS<br />

Cut out dimension<br />

Lock<br />

Wall connection<br />

Bn hng dn kích thc mt ct<br />

Khóa<br />

Liên kt tng<br />

Required glass cut outs sliding<br />

door lock and counter case<br />

Yêu cầu cắt kiếng cửa trượt<br />

cho khóa cửa trượt và thân<br />

Required glass cut outs for lock<br />

bracket with striking plate<br />

Yêu cầu cắt kiếng cho bas<br />

khóa và miệng khóa<br />

khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.86<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Lock<br />

Khóa<br />

All-glass sliding door lock for profile cylinder, without cover plates<br />

Tất cả các khóa cửa trượt kính dùng với ruột khóa, không có nắp chụp<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.24.022<br />

Counter case<br />

Hp cht khóa<br />

Strike patch, without cover caps, with set of centring pieces<br />

Miệng khóa, không có nắp đậy, đi chung một bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.24.033<br />

Accessories for lock and counter case<br />

Ph kin ri cho khóa và hp khóa<br />

Drilling jig for lock and counter case<br />

Miếng đệm để khoan lỗ khóa và hộp khóa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.24.090<br />

Security escutcheon 12 mm for profile cylinder 17/61 mm<br />

Nắp chụp an toàn 12mm cho ruột khóa 17/61mm<br />

946.31.900<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Lock bracket<br />

Bas bt khóa<br />

Lock bracket with striking plate, without cover cap<br />

Bas bắt khóa với miệng khóa, không nắp chụp<br />

Lock bracket with striking plate, for fixed glass panels<br />

Bas bắt khóa với miệng khóa, cho cửa kính cố định<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.24.031<br />

941.24..034<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.87


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Lining for striking plate<br />

Lp đm cho ming khóa<br />

Material/Finish<br />

• Aluminium, silver coloured anodized<br />

Vt liu/Màu hoàn thin<br />

• Nhôm màu bạc sáng<br />

Lining for striking plate in combination with fixed glass panels<br />

Lớp đệm cho miệng khóa liên kết với kính cố định<br />

Thickness<br />

Độ dày<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

9 mm 941.24.092<br />

Lining for striking plate in combination with Hawa-Junior 40 angled profile<br />

Lớp đệm cho miệng khóa liên kết với hộp góc Hawa-Junior 40<br />

3 mm 941.24.093<br />

Lining for striking plate in combination with Hawa-Junior 80 angled profile<br />

Lớp đệm cho miệng khóa liên kết với hộp góc Hawa-Junior 80<br />

6 mm 941.24.091<br />

Lining for striking plate in combination with Hawa-Junior 120 angled profile<br />

Lớp đệm cho miệng khóa liên kết với hộp góc Hawa-Junior 120<br />

12 mm 941.24.094<br />

Order reference<br />

The base plates are only required in combination with Hawa Junior angled profile for wall mounting and Hawa Junior 120 without angled profile<br />

Tham kho đt hàng<br />

Miếng đệm này chỉ sử dụng cho bộ Hawa Junior gắn lên tường và bộ Hawa Junior 120 không dùng hộp góc đệm<br />

5<br />

Wall connection<br />

Liên kt tng<br />

Features<br />

• Dimensions: Wall profile (W x H) 35 x 21 mm<br />

rubber buffer for wall profile (W x H) 28 x 21 mm<br />

Đc đim<br />

• Kích thước: hộp treo tường (WxH) 35x21mm<br />

Đệm cao su cho hộp treo tường (WxH) 28x21mm<br />

Wall profile, aluminum<br />

Hộp khung, nhôm<br />

Rubber buffer<br />

Đệm nhựa<br />

Locking plate for wall profile,<br />

with centring unit<br />

Mặt nạ khóa cho khung hộp<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Silver coloured anodized<br />

Màu bạc sáng<br />

Stainless steel coloured anodized<br />

Thép inox mờ<br />

Black<br />

Đen<br />

Black<br />

Đen<br />

Length<br />

Chiều dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,500 mm 941.24.925<br />

3,500 mm 941.24.935<br />

2,500 mm 941.24.825<br />

3,500 mm 941.24.835<br />

Roll à 2,5 m 941.24.081<br />

Roll à 3,5 m 941.24.082<br />

– 941.24.040<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.88<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Cover caps<br />

Np chp<br />

Material<br />

• Plastic<br />

Vt liu<br />

• Nhựa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Pair of cover plates for lock (profile cylinder), round<br />

Bộ nắp chụp khóa hình Oval<br />

Cover plate for counter case, round<br />

Nắp chụp hộp khóa hình Oval<br />

Cover plate for lock bracket with striking plate<br />

Nắp chụp bas khóa với miệng khóa<br />

Cover plate for lock bracket<br />

Nắp đậy cho bas bắt khóa<br />

Pair of cover plates for lock (profile cylinder), square<br />

Bộ nắp chụp khóa hình vuông<br />

Cover plate for counter case, square<br />

Nắp chụp hộp khóa hình vuông<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel coloured<br />

Màu Inox mờ<br />

Untreated<br />

Chưa hoàn thiện<br />

Chrome plated matt<br />

Mạ Chrome mờ<br />

Chrome plated polished<br />

Mạ Chrome bóng<br />

Brass plated polished<br />

Mạ đồng bóng<br />

Stainless steel coloured<br />

Thép inox<br />

Untreated<br />

Chưa hoàn thiện<br />

Chrome plated matt<br />

Mạ Chrome mờ<br />

Chrome plated polished<br />

Mạ Chrome bóng<br />

Brass plated polished<br />

Mạ đồng bóng<br />

Stainless steel coloured<br />

Thép inox<br />

Untreated<br />

Chưa hoàn thiện<br />

Chrome plated matt<br />

Mạ chrome mờ<br />

Chrome plated polished<br />

Mạ Chrome bóng<br />

Brass plated polished<br />

Mạ đồng bóng<br />

Stainless steel coloured<br />

Thép inox<br />

Untreated<br />

Chưa hoàn thiện<br />

Chrome plated matt<br />

Mạ Chrome mờ<br />

Chrome plated polished<br />

Mạ Chrome bóng<br />

Brass plated polished<br />

Mạ đồng bóng<br />

Stainless steel coloured<br />

Thép inox<br />

Untreated<br />

Chưa hoàn thiện<br />

Chrome plated matt<br />

Mạ Chrome mờ<br />

Stainless steel coloured<br />

Thép inox<br />

Untreated<br />

Chưa hoàn thiện<br />

Chrome plated matt<br />

Mạ Chrome mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.24.129<br />

941.24.120<br />

941.24.124<br />

941.24.122<br />

941.24.128<br />

941.24.139<br />

941.24.130<br />

941.24.134<br />

941.24.132<br />

941.24.138<br />

941.24.149<br />

941.24.140<br />

941.24.144<br />

941.24.142<br />

941.24.148<br />

941.24.063<br />

941.24.064<br />

941.24.060<br />

941.24.061<br />

941.24.062<br />

941.24.229<br />

941.24.220<br />

941.24.224<br />

941.24.239<br />

941.24.230<br />

941.24.234<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.89


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Guide track for gap width 12 mm<br />

Ray dn hng có khe rng 12mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic black<br />

Nhựa đen<br />

Features<br />

• Suitable for Junior 40/80/120,<br />

Symmetric, Normafitt<br />

Technical data<br />

• For gap width: 12 mm<br />

• Length: 1,300 mm<br />

Đc tính<br />

• Phù hợp cho bộ Junior<br />

40/80/120, đối xứng, thường<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng 12mm<br />

• Độ dài 1,300mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.41.130<br />

Floor guide for gap width 10 mm<br />

Bás dn hng khe rng 10mm<br />

Features<br />

• Suitable for Junior 40/80/120,<br />

Symmetric, Normafitt, Media<br />

Technical data<br />

• Gap width: 10 mm<br />

Đc đim<br />

• Phù hợp cho bộ Junior<br />

40/80/120, lắp đối xứng, thường<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng: 10mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic black<br />

Nhựa đen<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.40.031<br />

Floor guide for gap width 10 mm, 1-part<br />

Bás dn hng cho khe rng 10mm, 1 phn<br />

5<br />

Features<br />

• Side adjustable free of play<br />

• For wall installation<br />

• Eliminates door rattle<br />

Technical data<br />

• Gap width: 10 mm<br />

Đc tính<br />

• Điều chỉnh trượt tự do<br />

• Lắp trên tường<br />

• Trượt số tạo tiếng kêu nhỏ<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng: 10mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Floor guide free of play: plastic brown, guide angle bracket: aluminium<br />

Bas dẫn hướng tự do, nhựa nâu, bas góc bằng nhôm<br />

Floor guide for gap width 10 mm, 2-part<br />

Bás dn hng cho khe rng 10mm, 2 phn<br />

Features<br />

• Side adjustable free of play<br />

• With retainer for cover panel<br />

• For wall installation<br />

Technical data<br />

• Gap width: 10 mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Floor guide free of play: plastic brown, guide angle bracket: aluminium, retainer: zinc alloy<br />

Bas dẫn hướng tự do, nhựa nâu, bas góc bằng nhôm, kẹp giữ, hợp kim<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.40.071<br />

Đc tính<br />

• Điều chỉnh trượt tự do<br />

• Với ngàm giữ cho khung kín<br />

• Lắp trên tường<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng 10mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.40.072<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.90<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Guide track for gap width 17 mm<br />

Ray dn hng có khe rng 17mm<br />

Features<br />

• Suitable for-Junior 160<br />

Technical data<br />

• Length: 3,000 mm<br />

• For gap width: 17 mm<br />

Đc tính<br />

• Phù hợp cho bộ Junior 160<br />

Thông s k thut<br />

• Độ dài 3,000mm<br />

• Khe rộng 17mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic black<br />

Nhựa đen<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.61.130<br />

Floor guidefor gap width 14 mm<br />

Bás dn hng khe rng 14mm<br />

Features<br />

• Suitable for Junior 160<br />

Technical data<br />

• Gap width: 14 mm<br />

Đc đim<br />

• Phù hợp cho bộ Junior 160<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng: 14mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic brown<br />

Nhựa nâu<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.031<br />

Floor guide for gap width 14 mm, 1-part<br />

Bás dn hng cho khe rng 14mm, 1 phn<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Floor guide free of play: plastic brown, guide angle bracket: aluminium<br />

Bas dẫn hướng tự do, nhựa nâu, bas góc bằng nhôm<br />

Floor guide for gap width 14 mm, 2-part<br />

Bás dn hng cho khe rng 14mm, 2 phn<br />

Features<br />

• Side adjustable free of play<br />

• Eliminates door rattle<br />

• With short guide angle<br />

• For wall installation<br />

Technical data<br />

• Gap width: 14 mm<br />

Features<br />

• Side adjustable free of play<br />

• Eliminates door rattle<br />

• With long guide angle<br />

• For wall installation<br />

Technical data<br />

• Gap width: 14 mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Floor guide free of play: plastic brown, guide angle bracket: aluminium, retainer: zinc alloy<br />

Bas dẫn hướng tự do, nhựa nâu, bas góc bằng nhôm, kẹp giữ, hợp kim<br />

Đc tính<br />

• Điều chỉnh trượt tự do<br />

• Lắp trên tường<br />

• Trượt số tạo tiếng kêu nhỏ<br />

Thông s k thut<br />

• Bề ngang của lỗ hổng: 14mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.071<br />

Đc tính<br />

• Điều chỉnh trượt tự do<br />

• Với ngàm giữ cho khung kín<br />

• Với góc dẫn hướng dài<br />

• Lắp trên tường<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng 14mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.073<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.91


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Floor guide for gap width 14 mm, 2-part<br />

Bás dn hng cho khe rng 14mm, 2 phn<br />

Features<br />

• Side adjustable, free of play<br />

• Eliminates door rattle<br />

• With retainer for cover panel<br />

• For wall installation<br />

Technical data<br />

• Gap width: 14 mm<br />

Đc tính<br />

• Điều chỉnh tự do<br />

• Trượt sẽ tạo tiếng kêu nhỏ<br />

• Với ngàm giữ cho khung kín<br />

• Lắp trên tường<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng: 14mm<br />

Finish<br />

Sản phẩm hoàn thiện<br />

Floor guide free of play: plastic brown, guide angle bracket: aluminium, retainer: zinc alloy<br />

Bás dẫn hướng tự do: nhựa màu, bas góc bằng nhôm, kẹp giữ bằng hợp kim<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.072<br />

Adjustable floor guide free of play<br />

B dn hng điu chnh t do<br />

5<br />

Finish<br />

Sản phẩm hoàn thiện<br />

Plastic brown<br />

Nhựa nâu<br />

Floor guide<br />

Bás dn hng<br />

Finish<br />

Sản phẩm hoàn thiện<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Features<br />

• Floor guide free of play to screw on<br />

• Eliminates door rattle<br />

• Vertically adjustable<br />

Technical data<br />

• Gap width: 14 mm<br />

Features<br />

• Suitable for Super 500<br />

Technical data<br />

• Gap width: 5 mm<br />

Đc tính<br />

• Miếng dẫn hướng lắp sâu<br />

• Trượt sẽ tạo tiếng kêu nhỏ<br />

• Điều chỉnh theo phương ngay<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng: 14mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.60.032<br />

Đc tính<br />

• Thích hợp cho bộ Super 500<br />

Thông s k thut<br />

• Khe rộng: 5mm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

942.41.031<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.92<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Dust seal profile 2,500 mm<br />

Thanh chn bi 2,500mm<br />

Features<br />

• With brush of artificial fibre<br />

• Screw-mounted to sliding doors<br />

Đc tính<br />

• Chổi quét sợi nhân tạo<br />

• Được gắn trực tiếp bằng vít vào cửa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Aluminium unanodized<br />

Màu nhôm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

406.41.807<br />

Features<br />

• With brush of artificial fibre<br />

• To be glued on sliding doors<br />

Đc tính<br />

• Chổi quét sợi nhân tạo<br />

• Dán lên cửa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic brown<br />

Nhựa nâu<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

406.01.107<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Sealing and edge protection profile 5,000 mm<br />

Seal và tm bo v cnh ca 5,000mm<br />

Installation<br />

The front edge of the sliding door is routed to install the profile.<br />

The distance between the grooves determines the profile height.<br />

Lp đt<br />

Mặt trước của cửa trượt được cắt rãnh để lắp ngàm<br />

Khoảng cách giữa đường soi để xác định độ cao seal<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Prevents loud impact<br />

• Prevents damage to the door front edges<br />

• Seals the closed door<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chống ồn<br />

• Tránh làm hỏng cạnh cửa<br />

• Ron che khe hở<br />

Material/Finish<br />

Chất liệu/Màu hoàn thiện<br />

Neoprene brown<br />

Nhựa nâu<br />

Neoprene black<br />

Nhựa đen<br />

Neoprene beige<br />

Nhựa màu be<br />

Neoprene cream white<br />

Nhựa màu trắng kem<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

940.00.521<br />

940.00.530<br />

940.00.540<br />

940.00.549<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.93


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Door Accessories / Ph kin ca trt<br />

Rubber profile 5,000 mm<br />

Ron cao su 5,000mm<br />

4<br />

Features<br />

• For vertical glass edge protection-recommended for glass door<br />

that can strike against one another<br />

• Self adhesive<br />

• For 8/10 mm glass thickness<br />

Đc tính<br />

• Bảo vệ gờ dọc cửa kính, tránh va đập trực tiếp vào nhau<br />

• Tự dán lên kính<br />

• Cho cửa kính dày 8/10mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Rubber black<br />

Ron, màu đen<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

404.95.321<br />

Centering door stop for glass doors without lock<br />

Chn tâm ca cho ca kính không có khóa<br />

5<br />

Features<br />

• For accomodating the sliding door<br />

• With rubber buffer<br />

• Mounting on the wall<br />

Finish<br />

• Plastic, grey<br />

Đc đim<br />

• Thuận tiện cho cửa trượt<br />

• Với cục chặn cao su<br />

• Chân đế lắp trên tường<br />

Màu hoàn thin<br />

• Nhựa xám<br />

Dimension<br />

Kích thước<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

60 x 33 x 14 mm 941.24.042<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.94<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Porta 100 GW EKU<br />

B ph kin cho ca trt Porta 100 GW EKU<br />

Recess in running track for inserting and removing<br />

running gear and stopper<br />

Bộ ray âm có thể chèn và di chuyển bánh xe và<br />

cục chặn<br />

Cover for flush fitted ceiling installation<br />

Lắp nắp chụp lên phía trên trần nhà<br />

Features<br />

• For 1-leaf sliding doors<br />

• Suitable for tempered safety glass and laminated glass<br />

• Surface mounted or flush fitted in ceiling<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 100 kg<br />

• Max. door width 1,600 mm<br />

• Max. door height 2,700 mm<br />

• For glass thickness 8, 10 and 12 mm (12.7 mm)<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic-tyred ball bearing wheel<br />

• Suspension wedges: Steel, galvanized<br />

• Track buffer and floor guide: Plastic<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 cánh<br />

• Thích hợp cho cửa kính cường lực và kính ghép<br />

• Lắp trên bề mặt hoặc lắp thẳng trên trần<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối 100kg/cánh<br />

• Chiều rộng tối đa mỗi cánh cửa 1,600mm<br />

• Chiều cao tối đa mỗi cánh cửa 2,700mm<br />

• Cho kính dày 8, 10, và 12mm (12.7mm)<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt: nhôm, màu sáng bạc<br />

• Bánh xe trượt bằng nhựa có vòng bi<br />

• Trụ treo: thép, mạ kẽm<br />

• Cục chặn và bộ dẫn hướng nhựa<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không thanh trượt<br />

Flush mounted ceiling<br />

installation example<br />

Ví dụ lắp thiết bị lên<br />

trên trần nhà<br />

H = internal height,<br />

G = glass height<br />

Độ cao bên trong<br />

Độ cao kính<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.00.005<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.95


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm<br />

Running gear, 4 rollers<br />

With ball bearing mounted plastic rollers<br />

Bộ bánh xe 4 bánh có vòng bi, bọc nhựa<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Support screw M8 x 35<br />

Vít đỡ M8x35<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Clamp shoe<br />

Đế kẹp<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Track stopper, adjustable, with retaining spring<br />

Cục chặn điều chỉnh với ngàm giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Track stopper, adjustable, without retaining spring<br />

Cục chặn ray có thể điều chỉnh, không có ngàm<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

đàn hồi<br />

Wall buffer<br />

Cục chặn tường<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Floor guide, zero clearance adjustment<br />

Bás dẫn hướng, có thể điều chỉnh<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Panel clip, plastic grey<br />

Bộ kẹp, nhựa xám<br />

12 pcs.<br />

12 cái<br />

Fixing screws<br />

Vít<br />

1 set<br />

1 bộ<br />

5<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Running track, pre-drilled<br />

Thanh trượt có khoan lỗ<br />

Panel profile 30 x 8 mm<br />

Hộp che 30x8mm<br />

Screening seal<br />

Ron chắn<br />

Cover<br />

Nắp chụp<br />

Routing jig<br />

Đệm chống va đập<br />

2,500 mm 941.00.425<br />

3,500 mm 941.00.435<br />

6,000 mm 941.00.460<br />

2,500 mm 941.01.025<br />

3,500 mm 941.01.035<br />

6,000 mm 941.01.060<br />

Role à 20 m 941.00.094<br />

2,000 mm 941.00.207<br />

– 941.00.095<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.96<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Porta 100 GWF EKU<br />

B ph kin cho ca trt Porta 100 GWF EKU<br />

Features<br />

• For 1-leaf sliding doors<br />

• With fixed glass holder<br />

• Suitable for tempered safety glass and laminated glass<br />

• Optionally surface mounted or flush fitted in ceiling wet sealing<br />

of the fixed glass panels with silicon with 12.7 mm thick glass<br />

Technical data<br />

• Max. weight per door leaf 100 kg<br />

• Max. door width 1,600 mm<br />

• Max. door height 2,700 mm<br />

• For glass thickness 8, 10 and 12 mm (12.7 mm)<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear with plastic-tyred ball bearing wheel<br />

• Suspension wedges: Steel, galvanized<br />

• Track buffer and floor guide: Plastic<br />

Recess in running track for inserting and<br />

removing running gear and stopper<br />

Bộ ray âm có thể chèn và di chuyển bánh<br />

xe và cục chặn<br />

Covered track<br />

Nắp che ray<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 cánh<br />

• Cho cửa kính lắp cố định<br />

• Thêm chức năng lắp nối bên ngoài hoặc lắp liên kết với vách<br />

kính cố định phía trên trần nhà bằng silicon và kính dày 12.7mm<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 100kg/cánh<br />

• Chiều rộng tối đa mỗi cánh cửa 1,600mm<br />

• Chiều cao tối đa mỗi cánh cửa 2,700mm<br />

• Cho kính dày 8, 10, và 12mm (12.7mm)<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt: nhôm, màu sáng bạc<br />

• Bánh xe bằng nhựa, có vòng bi<br />

• Trụ treo: thép, mã kẽm<br />

• Cục chặn và bộ dẫn hướng nhựa<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for 1-leaf sliding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa trượt 1 cánh, không thanh trượt<br />

Flush mounted ceiling<br />

installation example<br />

Ví dụ lắp thiết bị lên<br />

trên trần nhà<br />

H = internal height, G = glass height<br />

H = Độ cao bên trong<br />

G = Độ cao kính<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.00.005<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.97


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Set consisting of<br />

Bộ phụ kiện gồm<br />

Running gear, 4 rollers<br />

With ball bearing mounted plastic rollers<br />

Bộ bánh xe 4 bánh có vòng bi, bọc nhựa<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Support screw M8 x 35<br />

Vít đỡ M8x35<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Clamp shoe<br />

Đế kẹp<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Track stopper, adjustable, with retaining spring<br />

Cục chặn điều chỉnh với ngàm giữ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Track stopper, adjustable, without retaining spring<br />

Cục chặn ray có thể điều chỉnh, không có ngàm<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

đàn hồi<br />

Wall buffer<br />

Cục chặn tường<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Floor guide, zero clearance adjustment<br />

Bás dẫn hướng, có thể điều chỉnh<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Panel clip, plastic grey<br />

Bộ kẹp, nhựa xám<br />

12 pcs.<br />

12 cái<br />

Fixing screws<br />

Vít<br />

1 set<br />

1 bộ<br />

5<br />

Running track<br />

Thanh trượt<br />

Running track, pre-drilled<br />

Thanh trượt có khoan<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,500 mm 941.00.425<br />

3,500 mm 941.00.435<br />

6,000 mm 941.00.460<br />

Panel profile 30 x 8 mm<br />

Hộp che 30x8mm<br />

Cover profile for running track 15 x 15 mm (W x H)<br />

(Cover for no required fixed part hole)<br />

Nắp chụp ray trượt 15x15mm (WxH) (Nắp chụp<br />

không yêu cầu lỗ khoan cố định)<br />

U-shaped guide trackfor fixed glass at bottom,<br />

30 x 20 mm, pre-drilled<br />

Thanh dẫn hướng hình chữ U lắp cố định dưới<br />

sàn 30x20mm đã khoan lỗ<br />

Fixing set for fixed glass fixing profile and u-shape<br />

guide track<br />

Bộ nắp che cố định cho cửa kính cố định và thanh<br />

dẫn hướng hình chữ U<br />

Screening seal<br />

Seal giảm chấn<br />

Screening seal<br />

Seal giảm chấn<br />

Cover<br />

Nắp che<br />

Routing jig<br />

Đệm chống va đập<br />

2,500 mm 941.01.025<br />

3,500 mm 941.01.035<br />

6,000 mm 941.01.060<br />

2,500 mm 941.12.525<br />

3,000 mm 941.12.530<br />

6,000 mm 941.12.560<br />

2,500 mm 941.01.725<br />

3,000 mm 941.01.735<br />

6,000 mm 941.01.760<br />

– 941.01.899<br />

Role à 20 m 941.00.103<br />

Role à 20 m 941.00.094<br />

2,000 mm 941.00.207<br />

– 941.00.095<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.98<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Sliding door fitting Inox Star 100<br />

B ca trt Inox Star 100<br />

Features<br />

• For 1- and 2-leaf sliding doors<br />

• Floor guide, adjustable, free of play<br />

Technical data<br />

• For glass thickness 10–12 mm<br />

• Max. weight per door leaf 100 kg<br />

• Support rods Ø25 mm<br />

Finish<br />

• Support rod: Stainless steel matt<br />

• Running gear with ball bearing plastic rollers: Stainless steel matt<br />

• Floor guide: Stainless steel matt<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Rubber profile, black<br />

Installation<br />

• Clamp fixing, with special fixing range, order separately<br />

Vách kính<br />

Ø 20<br />

Glass machining<br />

Gia công kính<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa trượt 1 hoặc 2 cánh<br />

• Dẫn hướng có thể điều chỉnh, trượt tự do<br />

Thông s k thut<br />

• Dùng cho cửa kính dày 10 – 12 mm<br />

• Trọng lượng cửa tối đa 100kg/cánh<br />

• Cây đỡ đường kính 25mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Cây đỡ Inox mờ<br />

• Bánh xe có bi bằng nhựa Inox mờ<br />

• Dẫn hướng Inox mờ<br />

• Ray nhôm, màu bạc sáng<br />

• Miếng nhựa, màu đen<br />

Lp đt<br />

• Kẹp kính, với bộ tăng giảm, đặt hàng riêng biệt<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Double sliding door, installed on glass<br />

Cửa trượt đôi, treo trên vách kính<br />

Single sliding door, installed on the wall<br />

Cửa trượt đơn, treo trên tường<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.99


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Glass Door Fittings / Ca kính trt<br />

Individual components<br />

Phụ kiện rời<br />

Roller hanger Drilling hole Ø20 mm<br />

Bánh xe treo với lỗ khoan đường kính 20mm<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.16.012<br />

Stopper with spring<br />

Cục chặn giảm chấn<br />

2 pcs.<br />

2 cái<br />

941.16.042<br />

Bottom guide<br />

Bas dẫn hướng<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.16.035<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

For 2-leaf sliding doors, please order 2 sets of 1-leaf sliding door fittings.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

Vui lòng đặt hàng cho cả 2 cánh đối với cửa trượt đôi.<br />

Running track<br />

Thanh trượt rời<br />

Rail Ø25 mm<br />

Ray đường kính 25mm<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

3,000 mm 941.16.930<br />

5<br />

Additional components<br />

Phụ kiện đính kèm<br />

Rail holder to glass drilling hole Ø25 mm<br />

Kẹp ray với lỗ khoan kính 25mm<br />

Rail holder to wall drilling hole Ø25 mm<br />

Kẹp ray với lỗ khoan tường 25mm<br />

Rail end holder<br />

Cục chặn ray<br />

Fixing range<br />

Bộ tăng giảm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.16.031<br />

941.16.032<br />

941.16.033<br />

941.16.036<br />

Note<br />

Please note the distance between two holders should be less than the width of the door panel. For door panels over 1,200 mm please use at<br />

least three holders per door panel width. For glass/ glass installation should be used per glass panel minimum two holders.<br />

Lưu ý<br />

Khoảng cách giữa hai cục chặn sẽ ít hơn chiều rộng của cánh cửa. Đối với cánh cửa có chiều rộng 1200mm vui lòng sử dụng ít nhất 3 cục<br />

chặn cho mỗi cánh cửa. Lắp đặt cửa kính nên sử dụng ít nhất 2 cục chặn cho mỗi cánh.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.100<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Bifold door fitting Silent 50/A<br />

Ph kin cho ca xp Silent 50/A<br />

Features<br />

• For large wall units or cabinets as well as for dividing panels<br />

• Simple installation with no routering or grooving necessary<br />

• Maximum running performance due to running gears with ball<br />

bearing plastic rollers<br />

• Height adjustable<br />

Technical data<br />

• Max. door weight 50 kg per door leaf<br />

• Min. door thickness 27 mm<br />

• Max. door width 600 mm per door leaf<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Top pivot: Steel, galvanized<br />

• Bottom pivot: Steel, galvanized<br />

• Running gear: Steel, galvanized with 4 plastic rollers<br />

• Hinge: Steel, galvanized<br />

Đc tính<br />

• Được liên kết vào tường hoặc từng cánh tủ<br />

• Lắp đặt đơn giản không cần cắt và chạy khe<br />

• Độ dài tối đa tùy thuộc vào bánh xe có vòng bi bằng nhựa<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa của mỗi cánh cửa 50kg<br />

• Độ dày tối thiểu của cửa 27mm<br />

• Chiều ngang tối đa của mỗi cánh cửa là 600mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt: nhôm, màu sáng bạc<br />

• Chốt trên: thép, mạ kẽm<br />

• Chốt dưới: thép, mạ kẽm<br />

• Bánh xe trượt trục bằng thép, mạ kẽm với bốn bánh xe nhựa<br />

• Bản lề: thép, mạ kẽm<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for 2-leaf bifold doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa xếp 2 cánh, không có thanh trượt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.04.001<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.101


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Set consisting of:<br />

Bộ phụ kiện gồm<br />

Running gear with 4 plastic wheels<br />

Bánh xe trượt với 4 bánh nhựa<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

941.02.011<br />

Top pivot<br />

Trụ quay trên<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.04.021<br />

Bottom pivot<br />

Trụ quay dưới<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

407.58.011<br />

Hinge Screw on, with riveted pinand guide bearing<br />

Dùng bản lề bắt vít, với trục và vòng bi<br />

3 pcs.<br />

3 cái<br />

354.11.940<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

5<br />

Running track<br />

Thanh trượt trên<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.42.920<br />

3,000 mm 940.42.930<br />

4,000 mm 940.42.940<br />

6,000 mm 940.42.960<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.102<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Folding door fitting Silent Multifold 30/A<br />

B ph kin cho ca xp lùa nhiu cánh Silent Multifold 30/A<br />

Features<br />

• For 3-to 6-leaf folding door installations<br />

• Suits light weight doors<br />

• For odd or even number of leaves<br />

• Height adjustable<br />

Technical data<br />

• Max. door weight 30 kg per door leaf<br />

• Min. door thickness 27 mm<br />

• Max. door width 600 mm per door leaf<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized<br />

• Running gear: Steel, galvanized, with 4 plastic rollers<br />

• Bottom pivot: Steel, galvanized<br />

• Top pivot: Steel, galvanized<br />

• Guide: Steel, galvanized<br />

• Guide rail: Aluminium, bright<br />

• Hinge: Steel, galvanized<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Đc tính<br />

• Lắp đặt cho cửa xếp 3 – 6 cánh<br />

• Thích hợp cho cửa nhẹ<br />

• Số lượng cánh có thể chẵn hoặc lẻ<br />

• Có thể điều chỉnh độ cao cánh cửa<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa 30kg/cánh<br />

• Độ dày tối thiểu của cửa 27mm<br />

• Chiều ngang tối đa của mỗi cánh cửa là 600mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt: nhôm, màu sáng bạc<br />

• Bánh xe trượt trục bằng thép, mạ kẽm với bốn bánh xe nhựa<br />

• Chốt trên: thép, mạ kẽm<br />

• Chốt dưới: thép, mạ kẽm<br />

• Dẫn hướng: thép, mạ kẽm<br />

• Ray dẫn hướng: nhôm, sáng<br />

• Bản lề thép mạ kẽm<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.103


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Fitting components for folding doors, without running track<br />

Bộ phụ kiện cho cửa xếp, không có thanh trượt<br />

For 3-leaf doors<br />

Cửa 3 cánh<br />

For 4-leaf doors<br />

Cửa 4 cánh<br />

For 6-leaf doors<br />

Cửa 6 cánh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Running gear with 4 plastic wheels<br />

Bánh xe trượt với 4 bánh nhựa<br />

943.10.003 943.10.004 943.10.006<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

2 pc.<br />

2 cái<br />

3 pc.<br />

3 cái<br />

941.02.011<br />

Top pivot<br />

Trụ quay trên<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

941.04.021<br />

Bottom pivot<br />

Trụ quay dưới<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

407.58.011<br />

Butt hinge,<br />

with riveted pinand guide bearing<br />

Bản lề bắt vít, với trục và vòng bi<br />

6 pcs.<br />

6 cái<br />

9 pcs.<br />

9 cái<br />

15 pcs. 354.11.940<br />

Floor guide roller 10mm, steel galvanized<br />

Bás dẫn hướng 10mm, thép mạ<br />

1 pc.<br />

1 cái<br />

2 pc.<br />

2 cái<br />

3 pc.<br />

3 cái<br />

940.42.032<br />

kẽm<br />

Note<br />

Catalogue numbers refer to 1 piece. When ordering individual components, please specify the required quantity.<br />

Lu ý<br />

Những mã số trong Catalogue chỉ thể hiện cho 1 cái, khi đặt các phụ kiện rời cần chỉ rõ số lượng yêu cầu.<br />

5<br />

Running track<br />

Thanh trượt<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 940.42.920<br />

3,000 mm 940.42.930<br />

4,000 mm 940.42.940<br />

6,000 mm 940.42.960<br />

2,000 mm 940.42.201<br />

3,000 mm 940.42.301<br />

4,000 mm 940.42.401<br />

6,000 mm 940.42.601<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.104<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Acoustic folding wall system Progress<br />

H thng vách xp cách âm<br />

Budget-friendly flexibility<br />

We put the dynamic use of space within everyone's reach with the Progress.The most important characteristics of this folding wall are ease of<br />

operation, compact dimensions and efficient design. Slim construction and a well thought-out, patented hinge system mean that you benefit<br />

from great user-friendliness. Despite its lightweight construction, progress has the desired stability and an excellent acoustic value (Rw) of 28 or<br />

31 dB. With the progress, you can quickly and effortlessly make new, comfortable rooms. You can also choose from closure on one side or<br />

centre closure. A cylinder euro lock is optional.<br />

Vách ngăn linh đng có hp<br />

Chúng ta sử dụng lực đẩy thẳng về 1 phía để mở và đóng cửa. Điểm đặc trưng quan trọng nhất là vách ngăn di động này hoạt động rất dễ<br />

dàng, các cánh cửa được liên kết với nhau và được sắp xếp 1 cách có hiệu quả, gọn gàng và chắc chắn. Hệ thống bản lề liên kết chặt chẽ,<br />

đạt đến độ chắc chắn cao cho người sử dụng. Với hệ thống này, bạn nhanh chóng có được căn phòng mới một cách thuận tiện. Có thể<br />

chọn lựa loại mở 1 hướng hoặc mở từ tâm ra 2 hướng kèm theo khóa cửa.<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

The dB values are measured in accordance with ISO 140 standard, the Rw values are determined in accordance with ISO 717 standard. Test<br />

reports are available upon request.<br />

Giá trị độ cách âm được đo theo tiêu chuẩn ISO 110, giá trị RW được xác định theo tiêu chuẩn ISO 717. Chúng tôi sẵn sàng cung cấp giấy<br />

chứng nhận khi có yêu cầu.<br />

Progress<br />

Tin trình<br />

• acoustic value (Rw) of 28 or 31 dB<br />

• Mức độ cách âm từ 28 hoặc 31dB<br />

• double folding wall<br />

• Vách xếp đối<br />

• maximum ease of operation<br />

• Đế đóng mở<br />

• favourable price-quality ratio<br />

• Chất lượng và giá phải chăng<br />

• flat or accordion wall<br />

• Vách tường phẳng hoặc xếp gọn<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.105


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Folding wall system Mono<br />

B ph kin vách ngăn xp Mono<br />

Flexibility with robust simplicity<br />

With the Mono we emphasises the most essential aspects of movable walls: flexibility and the efficient use of space in as simple a form as<br />

possible. The single panels form the basis of a robust accordion style folding wall that is very easy to use. The ball bearing trolleys with PVC<br />

treads run smoothly and silently along the high-quality aluminium track. This hard-wearing system guarantees easy and silent operation. The<br />

Mono does not require floor guides. Our wall systems aren't only easy to use, they're also easy to assemble. It's easy to install the wall: using<br />

clear assembly instructions, the Mono can, in principle, be installed by one person. Of course, you can always call upon one of our experienced<br />

assembly teams. The Mono is available in diverse panel widths and many combinations are possible: closure on one side, centre closure or<br />

closure on both sides. It's also possible to connect several walls together. The closing post is fitted with a simple lock function. We also offers<br />

a heavier lock and a cylinder euro lock. When the wall is completely open, the panels form an attractive partition that takes up very little space.<br />

Thun tin đn gin<br />

Với bộ phụ kiện Mono, điểm nổi bật đặc biệt là bề mặt ngoài của vách ngăn di động: thuận tiện, rất hiệu quả và rất dễ dàng cho người sử<br />

dụng. Các cánh cửa đơn được kết hợp với nhau tạo thành 1 vách tường xếp rất linh hoạt. Hệ thống bánh xe trượt nhựa chạy êm và trượt<br />

nhẹ theo dọc thanh ray nhôm có chất lượng cao. Hệ thống treo đảm bảo và hoạt động rất êm. Bộ phụ kiện Mono không bắt buộc phải sử<br />

dụng ray dẫn hướng vì hệ vách ngăn này không những rất dễ sử dụng mà còn dễ liên kết, dễ lắp đặt. Bảng hướng dẫn rõ ràng, bộ Mono<br />

có thể được lắp đặt chỉ bởi 1 người. Dĩ nhiên, yêu cầu phải là 1 người có kinh nghiệm với việc lắp đặt loại vách này. Bộ phụ kiện Mono có<br />

sẵn nhiều loại theo chiều rộng vách ngăn và nhiều cách liên kết với nhau (có thể đóng từ 1 phía hoặc từ tâm qua 2 phía). Hoặc cũng có thể<br />

nối chung cùng 1 vài vách với nhau. Có thể sử dụng loại khóa tốt và ruột khóa để khóa. Khi mở hoàn toàn, các vách sẽ xếp gọn vào với<br />

nhau trong 1 không gian nhỏ gọn.<br />

5<br />

Mono<br />

• single folding wall<br />

• choice of several panel widths<br />

• perfectly easy to operate<br />

• easy assembly<br />

• very attractive price<br />

• large selection of finishes<br />

• very "space friendly"<br />

B ph kin Mono<br />

• Vách xếp 1 bên<br />

• Nhiều lựa chọn theo chiều rộng vách<br />

• Dễ dàng đóng mở<br />

• Dễ liên kết<br />

• Giá cả hợp lý<br />

• Màu sắc đa dạng<br />

• Không gian ấm cúng<br />

Wall height<br />

Độ cao vách<br />

Wall width<br />

Độ rộng vách tường<br />

Panel width<br />

Độ rộng cánh<br />

Board material<br />

Vật liệu tấm vách<br />

Vertical profiles<br />

Mặt đóng treo<br />

Closing profiles<br />

Mặt hoàn thiện<br />

Weight<br />

Trọng lượng<br />

500 – 3,700 mm<br />

Max 15,000 mm per wing<br />

120, 150, 200 of 250 mm<br />

14 – 16 mm<br />

PVC hinge profiles<br />

Anodised aluminium<br />

Ca. 11 kg/m 2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.106<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Al Fresco 75<br />

B ph kin xp Al Fresco 75<br />

Whether you are located inland or by the sea, Häfele Al Fresco offers complete weather protection and is totally corrosion resistant. Stainless<br />

steel hinges, 316 marine grade cast stainless steel and stainless steel precision bearings are standard features of Häfele Al Fresco. The Pivot<br />

blocks, hanger bodies and bottom guides are all cast from 316 stainless steel for maximum strength and corrosion resistance. Compatible with<br />

both timber and aluminium doors, Häfele Al Fresco is the ideal system for opening up dining and<br />

entertaining areas in homes, restaurants, hotels and resorts.<br />

Stainless steel hinges<br />

Manufactured from 3mm thick stainless steel, Häfele Al Fresco mortise and non-mortise hinges are available in three finishes: brushed satin<br />

stainless steel, polished stainless steel and titanium gold. Titanium gold looks like brass but offers a substantial improvement in corrosion resistance<br />

for an easy care finish that will remain tarnish free for years.<br />

Nếu bạn sống ở những nơi gần vùng biển hoặc ở biển, <strong>Hafele</strong> Al Fresco sẽ đem đến cho bạn trọn bộ phụ kiện có thể chịu đựng được các<br />

điều kiện thời tiết và sự chống ăn mòn. Đó là loại bản lề cao cấp 316 cho môi trường biển theo tiêu chuẩn đặc trưng của <strong>Hafele</strong> Al Fresco.<br />

Trục liên kết, bộ bánh xe treo và bộ dẫn hướng dưới, tất cả đều sử dụng thép không rỉ 316 và có độ chống ăn mòn rất cao, thích hợp cho 2<br />

loại cửa gỗ và nhôm. <strong>Hafele</strong> Al Fresco giới thiệu hệ thống cửa này cho các khu phòng ăn, khu giải trí trong nhà, nhà hàng, khách sạn và<br />

khu resort.<br />

Bn l thép không r<br />

Độ dày bản lề thép không rỉ là 3mm, loại bản lề thân rời Al Fresco có sẵn 3 màu: Inox mờ, Inox bóng và màu mạ vàng. Màu mạ vàng giống<br />

như màu đồng, được cải thiện bởi vật liệu chống ăn mòn, có thể duy trì màu sắc trong nhiều năm.<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Features<br />

• Maximum leaf weight capacity - 75 kg<br />

• Full corrosion resistant construction<br />

• Concealed channel to enhance appearance<br />

• Stainless steel mortise and non-mortise hinges<br />

• Choice of 3 finishes: satin stainless steel, polished stainless steel,<br />

titanium gold stainless steel hinges. (tarnish free for years)<br />

• Precision bearings top and bottom to reduce rolling resistance<br />

• 316 cast stainless steel for improved strength and maximum<br />

corrosion resistance<br />

• Häfele proven quality and reliability<br />

Al Fresco allows you to open<br />

up your home effortlessly,<br />

instantly expanding your dining and entertaining<br />

areas<br />

Al Fresco cho phép cửa được mở ra<br />

dễ dàng, thoáng rộng ngay cho phòng<br />

ăn và khu giải trí từ trong ngôi nhà.<br />

Đc trng<br />

• Cửa có trọng lượng tối đa là 75kg/cánh<br />

• Chống ăn mòn trong xây dựng<br />

• Ray được lắp âm trên cao<br />

• Bản lề xếp âm và xếp nối bằng thép không rỉ<br />

• Có 3 màu hoàn thiện: thép Inox mờ, thép Inox bóng, Inox mạ vàng<br />

• Bánh xe trên và dưới giảm thiểu độ ôn hòa khi chạy<br />

• Thép Inox 316 hạn chế tối đa sự ăn mòn<br />

• <strong>Hafele</strong> cung cấp chất lượng và sự tin cậy<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.107


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Capacity<br />

Häfele Al Fresco is available in two weight options, 45 kg for general residential and 75 kg for larger or double-glazed<br />

applications. The wheels are grooved to run on convex rails within the track: this is the optimum design for hangers<br />

subjected to side loads. Resistance to movement is further reduced on Häfele Al Fresco 75 by the introduction of 5<br />

high speed precision bearings, four taking the vertical forces with the fifth opposing the side load.<br />

Ti trng<br />

<strong>Hafele</strong> Al Fresco có cho 2 loại cửa cân nặng 45kg cho các khu dân cư và 75 kg cho những loại cửa kính dán lớn.<br />

Bánh xe trượt đều trên 2 rãnh của ray. Kiểu thiết kế này cho bánh xe treo lệch 1 bên cánh cửa để làm giảm sức<br />

nặng trong quá trình chuyển động <strong>Hafele</strong> Al Fresco 75 giới thiệu 5 tốc độ chịu lực khác nhau, 4 trục treo thẳng<br />

đứng với các cạnh treo đối xứng.<br />

Concealed channel<br />

Häfele Al Fresco bottom channel is concealed underneath the door leaves, for greater aesthetic appeal and making it<br />

less prone to filling with rainwater. Polypropylene outperforms traditional materials such as brass and aluminium for<br />

durability, low noise emission and corrosion, making it the first choice for the Häfele Al Fresco bottom guide channel.<br />

Aluminium and brass channels are also available if desired. To withstand the weight of heavy doors the guide system<br />

includes 2 double sealed precision stainless steel bearings securely riveted onto the 316 marine grade cast stainless<br />

steel body.<br />

Rãnh trt âm<br />

Rãnh trượt <strong>Hafele</strong> Al Fresco được lắp âm phía dưới cánh cửa tạo tính thẩm mỹ và lắp cùng với ron chắc móc cưa.<br />

Vật liệu thông thường được sử dụng là đồng và nhôm tạo được độ bền giảm ồn và độ ăn mòn, đều là sự chọn lựa<br />

tối ưu nhất cho bi ray dẫn hướng <strong>Hafele</strong> Al Fresco. Các loại ray dẫn hướng nhôm và đồng nếu có yêu cầu. Đối với<br />

những loại cửa nặng, hệ ray dẫn bao gồm 2 con lăn có trục bi với chốt an toàn bằng thép không rỉ 316.<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.108<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Al Fresco 75<br />

Al Fresco 75<br />

Features<br />

• For timber and aluminium door frames<br />

• For 2- to 8-leaf folding doors<br />

• Floating suites possible<br />

• 316 marine grade cast stainless steel for improved strength and<br />

maximum corrosion resistance<br />

• Full corrosion resistant construction<br />

• Concealed channel to enhance appearance<br />

• Mortice or Non-Mortice hinges and hanger<br />

• Choice of 3 finishes: satin stainless steel, polished stainless steel<br />

and titanium gold (tarnish free for years)<br />

• Precision bearings top and bottom to reduce rolling resistance<br />

• Durable polypropylene channel provides quiet operation<br />

• Ideal for coastal applications<br />

Technical data<br />

• Max. door weight 45 kg or 75 kg per door leaf<br />

• Max. door height 3,000 mm or 3,300 mm<br />

• Max. door leaf width 900 mm<br />

• Max. 8 panels per folding suite<br />

• Door thickness 35-50 mm<br />

Finish<br />

• Running track: Aluminium, clear anodized or bright<br />

• Guide channel: Aluminium, brass or black polypropylene<br />

• Running gear: Nylon rollers with steel precision stainless steel<br />

bearings<br />

• Hinges: Stainless steel<br />

• Pivot block: Stainless steel (316 marine grade)<br />

• Hanger bodies: Stainless steel (316 marine grade)<br />

• Bottom guides: Stainless steel (316 marine grade) with sealed<br />

precision stainless steel bearings<br />

• Guides, running gears, hinges and pivot assemblies available in<br />

satin or polished stainless steel or titanium gold finish<br />

Đc tính<br />

• Phù hợp cho cửa gỗ và cửa nhôm<br />

• Cho cửa xếp từ 2 – 8 cánh<br />

• Có thể thay đổi kiểu xếp<br />

• Thép Inox 316 hạn chế tối đa sự ăn mòn<br />

• Chống ăn mòn trong xây dựng<br />

• Ray được lắp âm trên cao<br />

• Bản lề miệng liền và miệng rời với bánh treo<br />

• Có 3 màu hoàn thiện: thép Inox mờ, thép Inox bóng, Inox mạ<br />

vàng<br />

• Bánh xe trên và dưới giảm thiểu độ ăn mòn khi chạy<br />

• Ray bằng nhựa có độ bền và hoạt động êm<br />

• Thiết kế cho vùng biển<br />

Thông s k thut<br />

• Cân nặng tối đa của 45kg hoặc 75kg/cánh<br />

• Chiều cao tối đa 3,000mm hoặc 3,300mm<br />

• Chiều rộng tối đa 900mm<br />

• Tối đa 8 pano cho 1 bộ<br />

• Cửa dày 35 – 50mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt: nhôm, màu bạc hoặc màu sáng<br />

• Ray dẫn hướng: nhôm, đồng hoặc nhựa đen<br />

• Bánh xe bằng nhựa với vòng bi bằng thép không rỉ<br />

• Bản lề: thép không rỉ<br />

• Trụ treo trên: thép không rỉ (thép 316)<br />

• Thân bánh xe: thép không rỉ ( thép 316)<br />

• Dẫn hướng: thép không rỉ ( thép 316) với vòng bi bằng thép<br />

không rỉ<br />

• Dẫn hướng bánh xe trượt, bản lề và trục treo có màu Inox mờ<br />

hoặc bóng hoặc mạ vàng<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Installation configuration<br />

Hình dng lp đt<br />

2 panels<br />

3 panels<br />

4 panels<br />

5 panels<br />

6 panels<br />

7 panels<br />

8 panels<br />

Note<br />

Many Al Fresco installation configurations are possible, with the<br />

option of either an odd or even number of panels. Some examples<br />

are shown beside. A maximum of 8 panels can be folded to the left,<br />

right or floating.<br />

Lu ý:<br />

AL Fresco có nhiều dạng xếp cánh có thể chọn. Mỗi một kiểu<br />

dáng có số lượng cánh lẻ hoặc chẵn như ví dụ bên cạnh. Tối đa là<br />

8 cách có thể xếp sang bên trái, bên phải hoặc luân chuyển.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.109


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Installation dimension<br />

Kích thc lp đt<br />

Al Fresco 75 kg track<br />

Ray Al Fresco 75kg<br />

5<br />

Intermediate hanger<br />

Bộ treo tâm<br />

Inside<br />

Mặt trong<br />

Pivot set (top)<br />

Chốt trên<br />

Optional jamb<br />

hinge at centre<br />

Bản lề giữa<br />

Intermediate hinge<br />

Bản lề tâm cửa<br />

Pivot set (bottom)<br />

Chốt dưới<br />

Bottom pivot anchor<br />

Bas chốt dưới<br />

Intermediate guide<br />

Trục tâm dưới<br />

Outside<br />

Mặt ngoài<br />

End hanger<br />

Bộ treo cuối<br />

End guide<br />

Dẫn hướng cuối<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.110<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Overview of types of fittings for outward opening applications 75 kg system<br />

Tham kho b ca xp m mt ngoài loi 76 kg<br />

With mortise hardware<br />

Pivot/hinge sets, hanger sets and handles<br />

B ph kin<br />

Trục trên, bản lề, bộ treo, tay nắm<br />

P3<br />

J1<br />

H1<br />

I3<br />

E3<br />

E4<br />

Pivot assembly, mortise<br />

OR<br />

Jamb hinge set, mortise<br />

Intermediate hinge/Handle set, mortise<br />

Intermediate hanger set, mortise<br />

End hanger set, rebated<br />

OR<br />

End hanger set, non-rebated<br />

Mặt ngoài<br />

P3<br />

J1<br />

H1<br />

I3<br />

E3<br />

E4<br />

Trục liên kết, mộng liền<br />

HOC<br />

Bộ bản lề góc<br />

Bộ bản lề trung tâm bao gồm tay nắm, mộng liền<br />

Bộ bánh xe treo trung tâm, mộng liền<br />

Bộ treo cuối có hèm<br />

HOC<br />

Bộ treo cuối không có hèm<br />

With non-mortise hardware<br />

Pivot/hinge sets, hanger sets and handles<br />

B ph kin mng ri<br />

Trục trên, bản lề, bộ treo, tay nắm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Mặt ngoài<br />

P4 Pivot assembly, non-mortise<br />

OR<br />

J2 Jamb hinge set, non-mortise<br />

H2 Intermediate hinge/Handle set, non-mortise<br />

I4 Intermediate hanger set, non-mortise<br />

E3 End hanger set, rebated<br />

OR<br />

E4 End hanger set, non-rebated<br />

Pivot assemblies and jamb hinge sets<br />

Intermediate hinge/handle sets<br />

Intermediate hanger sets<br />

End hanger sets<br />

Seals<br />

Flushbolts<br />

Running track and guide channels<br />

Note<br />

Above tables show hardware requirement for outward<br />

opening applications. For inward opening applications, please<br />

replace Intermediate hinge/handle set with Intermediate hinge Set<br />

(Page 5.169)<br />

For aluminium and metal folding door fitting please specify only<br />

non-mortise hardware.<br />

P3 Trục liên kết, mộng rời<br />

HOC<br />

J1 Bộ bản lề góc,mộng rời<br />

H1 Bộ bản lề trung tâm bao gồm tay nắm, mộng rời<br />

I3 Bộ bánh xe treo trung tâm, mộng rời<br />

E3 Bộ treo cuối có hèm<br />

HOC<br />

E4 Bộ treo cuối không có hèm<br />

Bộ liên kết trên và bộ bản lề gốc<br />

Bộ bản lề trung tâm, bao gồm tay nắm<br />

Bộ treo trung tâm<br />

Bộ treo cuối<br />

Ron chặn<br />

Chốt âm<br />

Ray trượt và ray dẫn hướng<br />

Lu ý<br />

Những hình ảnh phụ kiện minh họa trên phù hợp cho cửa mở<br />

phía bên ngoài. Với những cửa bên trong, vui lòng chuyển<br />

đến bộ bản lề trung tâm/tay nắm với bộ bản lề trung tâm.<br />

Cho bộ cửa nhôm và cửa thép xếp vui lòng sử dụng loại thân<br />

rời.<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.111


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Al Fresco 75 kg sets<br />

B ph kin Al Fresco 75kg<br />

75kg Jamb hinge and pivot sets<br />

B bn l góc và b treo trên thanh dc 75kg<br />

Material/Finish Pivot assembly mortise<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện P3<br />

Bộ mộng liền trên<br />

Stainless steel satin<br />

Thép inox mờ<br />

Stainless steel polished<br />

Thép inox bóng<br />

Titanium gold<br />

Inox mạ màu vàng<br />

Jamb hinge set mortise<br />

J1<br />

Bộ bản lề mộng trên góc<br />

Pivot assembly non-mortise<br />

P4<br />

Bộ treo trên mộng rời<br />

943.34.401 943.32.454 943.34.400 943.32.450<br />

943.34.201 943.32.254 943.34.200 943.32.250<br />

943.34.501 943.32.554 943.34.500 943.32.550<br />

Jamb hinge non-mortise<br />

J2<br />

Bộ bản lề mộng rời<br />

5<br />

Intermediate hinge/handle sets<br />

Bộ bản lề trung tâm/tay nắm<br />

Material/Finish Intermediate hinge/handle set mortise<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện H1<br />

Bộ bản lề trung gian/ tay nắm mộng liền<br />

Stainless steel satin<br />

Thép inox mờ<br />

Stainless steel polished<br />

Thép inox bóng<br />

Titanium gold<br />

Mạ màu vàng<br />

943.32.424 943.32.420<br />

943.32.224 943.32.220<br />

943.32.524 943.32.520<br />

Intermediate hinge/handle set non-mortise<br />

H2<br />

Bộ bản lề trung gian/ tay nắm mộng rời<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.112<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Intermediate hanger sets 75 kg<br />

B bánh xe trung gian 75kg<br />

Material/Finish Intermediate hanger set mortise<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện I3<br />

Bộ bánh xe treo trung gian mộng liền<br />

Stainless steel satin<br />

Thép inox mờ<br />

Stainless steel polished<br />

Thép inox bóng<br />

Titanium gold<br />

Mạ màu vàng<br />

943.34.434 943.34.430<br />

943.34.234 943.34.230<br />

943.34.534 943.34.530<br />

Intermediate hanger set non-mortise<br />

I4<br />

Bộ bánh xe trung gian mộng rời<br />

End hanger sets 75 kg<br />

B treo cui 75kg<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Material/Finish End hanger set rebated<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện E3<br />

Bộ treo cuối có hèm<br />

Stainless steel satin<br />

Thép inox mờ<br />

Stainless steel polished<br />

Thép inox bóng<br />

Titanium gold<br />

Mạ màu vàng<br />

943.34.413 943.34.410<br />

943.34.213 943.34.210<br />

943.34.513 943.34.510<br />

End hanger set non-rebated<br />

E4<br />

Bộ treo cuối không có hèm<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.113


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Accessories for Al Fresco 75 kg<br />

B ph kin Al Fresco 75kg<br />

Running track<br />

Thanh trượt<br />

For Al Fresco 75 kg, 50 x 48 mm (W x H),<br />

aluminium clear anodized<br />

Nhôm màu bạc sáng<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 943.34.920<br />

3,000 mm 943.34.930<br />

4,000 mm 943.34.940<br />

6,000 mm 943.34.960<br />

Bottom guide channel<br />

20 x 21 x 2 mm (W x H x Th),<br />

aluminium clear anodized<br />

Nhôm màu bạc sáng<br />

Length<br />

Độ dài<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

2,000 mm 943.33.720<br />

3,000 mm 943.33.730<br />

4,000 mm 943.33.740<br />

6,000 mm 943.33.760<br />

5<br />

Seals<br />

Seal khung treo<br />

Frame seal<br />

Ron khung bao<br />

Door seal<br />

Ron cửa<br />

Track seal<br />

Ron ray trượt<br />

Calculations for length of seals (allowing 1 m cutting reserve)<br />

Frame seal length = (2 x opening width + 2 x opening height) + 1 m<br />

Door seal length = (2 x No. of door leaves x opening height) + 1 m<br />

Track seal length = Opening width + 1 m<br />

Tính toán độ dài ron ( cho phép cắt 1m trở lên)<br />

Độ dài ron khung bao (2 x cánh cửa x chiều cao)+ 1m<br />

Độ dài ron cửa (2 x cánh cửa x chiều cao)+ 1m<br />

Độ dài ron ray trượt = chiều rộng + 1m<br />

Colour<br />

Màu sắc<br />

Brown<br />

Nâu<br />

White<br />

Trắng<br />

Brown<br />

Nâu<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

950.06.201<br />

950.06.207<br />

950.06.211<br />

White<br />

950.06.217<br />

Trắng<br />

– 950.06.291<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.114<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Intermediate hinge sets for inward opening applications<br />

B bn l trung gian cho ca m phía ngoài<br />

Material/Finish Intermediate hinge set mortise<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện Bộ bản lề trung gian mộng liền<br />

Intermediate hinge set non-mortise<br />

Bộ bản lề trung gian mộng rời<br />

Stainless steel satin<br />

Thép inox mờ<br />

Stainless steel polished<br />

Thép inox bóng<br />

Titanium gold<br />

Mạ màu vàng mờ<br />

943.32.444 943.32.440<br />

943.32.244 943.32.240<br />

943.32.544 943.32.540<br />

Individual intermediate hinge for inward opening applications<br />

Bn l trung gian riêng l cho ca m ra ngoài<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Material/Finish Intermediate hinge mortise<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện Bản lề trung gian mộng liền<br />

Stainless steel satin<br />

Thép inox mờ<br />

Stainless steel polished<br />

Thép inox bóng<br />

Titanium gold<br />

Mạ màu vàng mờ<br />

943.32.425 943.32.421<br />

943.32.225 943.32.221<br />

943.32.525 943.32.521<br />

Intermediate hinge non-mortise<br />

Bản lề trung gian mộng rời<br />

Planning and installation<br />

Please request from our sales the planning and installation assistance in the preparation for hardware schedules and calculating the door sizes<br />

with our Al Fresco calculator.<br />

K hoch và lp đt<br />

Vui lòng yêu cầu nhân viên bán hàng của chúng tôi dự kiến sản phẩm và hỗ trợ lắp đặt, chuẩn bị bản thống kê và tính toán kích thước<br />

theo phương thức Al Fresco của chúng tôi.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.115


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Accessories for Al Fresco 75 kg<br />

Ph kin cho b Al Fresco 75kg<br />

Flush bolts made of brass<br />

Cht âm bng đng<br />

Flush bolts 250 mm<br />

Chốt âm dài 250mm<br />

Material/Finish<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện<br />

Brass satin nickel<br />

Đồng mạ niken mờ<br />

Brass titanium gold<br />

Đồng mạ màu vàng<br />

Brass polished nickel<br />

Đồng mạ niken bóng<br />

Standard<br />

Loại thường<br />

Note<br />

All flush bolts are supplied with fixing screws.<br />

Lu ý<br />

Tất cả chốt này có đi kèm vít<br />

With offset bolt for top Lockable<br />

mounting<br />

Có thể khóa<br />

Với chốt nhỏ lệch phía<br />

trên<br />

For inward opening applications<br />

without sill<br />

Cho cửa mờ phía ngoài<br />

Lockable, for inward opening<br />

applications without sill<br />

Chốt khóa cho cửa mở ngoài<br />

không có ngưỡng cửa không có ngưỡng cửa<br />

911.62.501 911.62.513 911.62.507 911.62.504 911.62.510<br />

911.62.502 911.62.514 911.62.508 911.62.505 911.62.511<br />

911.62.503 911.62.515 911.62.509 911.62.506 911.62.512<br />

5<br />

Flush bolts 450 mm<br />

Chốt âm dài 450mm<br />

Material/Finish<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện<br />

Brass satin nickel<br />

Đồng mạ niken mờ<br />

Brass titanium gold<br />

Đồng mạ màu vàng<br />

Standard<br />

Loại thường<br />

With offset bolt, for top mounting<br />

Chốt nhỏ lệch phía trên<br />

Lockable<br />

Chốt khóa<br />

911.62.516 911.62.522 911.62.519<br />

911.62.517 911.62.523 911.62.520<br />

Brass polished nickel<br />

Đồng mạ niken bóng<br />

911.62.518 911.62.524 911.62.521<br />

Note<br />

All flush bolts are supplied with fixing screws.<br />

Lu ý<br />

Tất cả chốt này có đi kèm vít<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.116<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Flush bolts made of brass<br />

Cht âm bng đng<br />

Flush bolts 600 mm<br />

Chốt âm dài 600mm<br />

Material/Finish<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện<br />

Standard<br />

Loại thường<br />

With offset bolt, for top mounting<br />

Chốt nhỏ lệch phía trên<br />

Brass satin nickel<br />

Đồng mạ niken mờ<br />

Brass titanium gold<br />

Đồng mạ màu vàng<br />

Brass polished nickel<br />

Đồng mạ niken bóng<br />

Note<br />

All flush bolts are supplied with fixing screws.<br />

Lưu ý<br />

Tất cả chốt này có đi kèm vít<br />

911.62.525 911.62.528<br />

911.62.526 911.62.529<br />

911.62.527 911.62.530<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Router bit for flush bolts<br />

Mũi khoan cho chốt âm<br />

Router bit, with stepped cutter<br />

Mũi khoan cắt theo nấc<br />

Note<br />

The stepped router bit allows you to cut the upper and lower slots to the correct width and depth in a single operation.<br />

Lu ý<br />

Mũi khoan cắt theo nấc cho phép cắt rãnh cao và thấp chính xác theo chiều rộng và sâu trên 1 mặt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.52.531<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.117


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Accessories for Al Fresco 75 kg<br />

Ph kin cho b Al Fresco 75kg<br />

Flush bolts with slide, made of stainless steel<br />

Cht âm dng trt bng inox<br />

Features<br />

• With slide<br />

Technical Data<br />

• Width: 41 mm<br />

• Stroke (a): 20 mm<br />

Supplied with<br />

1 Slide flush bolt<br />

1 Striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

Đc tính<br />

• Dạng tay trượt<br />

Thông s k thut<br />

• Rộng: 41mm<br />

• Đầu chốt: 20mm<br />

Cung cp trn b bao gm<br />

1 bộ chốt trượt<br />

1 bás che đầu chốt<br />

1 bộ vật liệu chốt vị trí<br />

Flush bolts with slide<br />

Chốt âm dạng trượt<br />

5<br />

Material/Finish<br />

Vật liệu/màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Thép inox mờ<br />

190 mm 450 mm 600 mm<br />

911.62.670 911.62.671 911.62.672<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.118<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Door Fittings / Ca lùa xp<br />

Accessories for Al Fresco 75 kg for Metal<br />

B ph kin Al Fresco 75kg cho ca kim loi<br />

Lever action flush bolt<br />

Cht âm cn gt<br />

Features<br />

• For Aluminium Frame Doors<br />

• With extension rod and angle guide plate<br />

Finish<br />

• Zinc alloy bodies satin chrome, steel rod galvanized, nylon cap<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa nhôm và thép<br />

• Với cây nối thêm và bas góc<br />

Màu hoàn thin<br />

• Thân bằng hợp kim mạ mờ, cây thép mạ kẽm, nắp chụp nylon<br />

Size<br />

Kích thước<br />

Dimension A<br />

Khổ A<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

250 mm 234 mm 911.62.325<br />

350 mm 274 mm 911.62.326<br />

450 mm 434 mm 911.62.327<br />

600 mm 574 mm 911.62.328<br />

Extension rod for lever action flush bolt<br />

Cây ni thêm cho cht âm cn gt<br />

Size<br />

Kích thước<br />

Dimension A<br />

Khổ A<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

900 mm 884 mm 911.62.329<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.119


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Glass Door Fittings / Ca kính lùa xp<br />

Sliding folding frameless glass partitions<br />

Vách kính trt xp không có khung<br />

5<br />

HAWA-Variofold 80/GV, for sliding and folding frameless glass doors<br />

HAWA-Variofold 80/GV, cho cửa kính trượt xếp không có khung<br />

Specialist sales team<br />

Because the range of fittings we offer is so comprehensive we have, at Häfele, a Specialist sales team to give you expert advice and service.<br />

The Team includes Dip GAI certificate holders and registered ironmongers who have years of experience supplying the industry. We offer a<br />

comprehensive free scheduling service, a free recommendation and quotation service for all our systems, and technical advice.<br />

B phn bán hàng chuyên nghip<br />

Bởi vì mức độ của phụ kiện này, chúng chia sẻ tới toàn bộ sự hiểu biết về dòng sản phẩm <strong>Hafele</strong>. Đội ngũ bán hàng chuyên nghiệp gửi tới<br />

bạn tư vấn và dịch vụ. Bao gồm chứng chỉ Dip GAI và chứng nhận về số năm kinh nghiệm về cung cấp loại phụ kiện này. Chúng tôi xin gửi<br />

miễn phí toàn bộ bảng thống kê, tư vấn miễn phí cho tất cả các hệ thống, kỹ thuật của chúng tôi.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.120<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Glass Door Fittings / Ca kính lùa xp<br />

Sliding folding frameless glass partitions<br />

Vách kính trượt xếp không có khung<br />

HAWA-Variofold 80/GV for end folding, sliding frameless glass partitions<br />

Vách kính trượt xếp (góc cửa)<br />

HAWA-Centrefold 80/GV for centre folding, sliding frameless glass partitions<br />

Vách kính trượt xếp (tâm cửa không có khung bao)<br />

Door panel weight<br />

Trọng lượng cửa<br />

Max. 80 kg<br />

Tối đa 80 kg<br />

Max. 80 kg<br />

Tối đa 80 kg<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

HAWA-Centrefold 80/GV, for centre folding frameless glass partitions<br />

Bộ vách xếp tâm không có khung vách<br />

HAWA-Variofold 80/GV, for end folding frameless glass partitions<br />

Bộ vách xếp góc không có khung<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.121


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Glass Door Fittings / Ca kính lùa xp<br />

Sliding folding frameless glass partition Variofold 80/GV HAWA<br />

Vách kính trt xp không có khung Variofold 80/GV HAWA<br />

Examples of panel sets<br />

Ví d b ca<br />

Set for 2-leaf unit<br />

Bộ 2 cánh<br />

Set for 4-leaf unit<br />

Bộ 4 cánh<br />

Set for 6-leaf unit<br />

Bộ 6 cánh<br />

Features<br />

• For 2-, 4- and 6-leaf top hung folding frameless glass doors<br />

• Single pivot doors permitted<br />

5<br />

Note<br />

Top track can not be curved.<br />

First door is pivoted and end capped.<br />

2 door suits may be installed without bottom channel.<br />

Lu ý<br />

Ray trên không ứng dụng cho đường trượt cong.<br />

Bộ 2 cánh có thể không dùng đường trượt dưới.<br />

Cánh thứ nhất quay quanh trục (có nắp che).<br />

Technical data<br />

• For glass thickness:<br />

Toughened safety glass: 10,12 or 12.7 mm,<br />

Laminated safety glass: 10.6–11.8 mm<br />

• Min. door width 400 mm<br />

• Max. door width 900 mm<br />

• Max. door height 2,600 mm<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

Finish<br />

• Top track: Aluminium silver anodized<br />

• Bottom channel: Aluminium or brass<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa kính xếp không có khung treo trên đầu loại 2, 4, 6<br />

cánh<br />

• Trục chốt đơn<br />

Tính năng k thut<br />

• Độ dày cửa:<br />

Kính cường lực: 10,12 or 12.7 mm,<br />

Kính Laminated: 10.6–11.8 mm<br />

• Chiều rộng cánh tối thiểu 400 mm<br />

• Chiều rộng cánh tối đa 900 mm<br />

• Chiều cao tối đa 2,600 mm<br />

• Trọng lượng cửa tối đa 80 kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Ray trên: Nhôm bạc trắng<br />

• Ray dưới: Nhôm hay đồng<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.122<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Glass Door Fittings / Ca kính lùa xp<br />

Z > 5 mm Clearance between wall and door<br />

Kích thước chuẩn giữa tường và cửa<br />

20 x 28 bottom channel<br />

Ray dưới<br />

Pivot hinge<br />

Bản lề trên<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for end folding sliding frameless glass doors<br />

Bộ phụ kiện vách kính xếp góc không có khung<br />

On request<br />

Yêu cầu riêng<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.123


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Glass Door Fittings / Ca kính lùa xp<br />

Sliding folding frameless glass partition Centrefold 80/GV HAWA<br />

Vách kính trt xp không có khung Centrefold 80/GV HAWA<br />

Examples of panel sets<br />

Ví d b ca<br />

Set for 2 ½ -leaf unit<br />

Bộ 2 1/2 cánh<br />

Set for 3 ½ -leaf unit<br />

Bộ 3 1/2 cánh<br />

Features<br />

• To suit centre fold configuration for up to 5½ glass panels<br />

• Single pivot doors from opposite jamb as no access doors<br />

permitted<br />

Technical data<br />

5<br />

Note<br />

Top track can not be curved.<br />

Door suits up to 2½ panels may operated without bottom channel.<br />

Technical details and options as for Variofold 80/G system.<br />

Lu ý<br />

Ray trên không ứng dụng cho đường trượt cong.<br />

Bộ 2 cánh có thể không dùng đường trượt dưới.<br />

Cánh thứ nhất quay quanh trục (có nắp che).<br />

• For glass thickness:<br />

Toughened safety glass: 10,12 or 12.7 mm,<br />

Laminated safety glass: 10.6–11.8 mm<br />

• Min. door width 400 mm<br />

• Min. door width 900 mm<br />

• Max. door height 2,600 mm<br />

• Max. weight per door leaf 80 kg<br />

Finish<br />

• Top track: Aluminium silver anodized<br />

• Bottom channel: Aluminium or brass<br />

Đc đim<br />

• Cho cửa kính xếp không có khung treo trên đầu loại 2-, 4-, 6-<br />

cánh<br />

• Trục chốt đen<br />

Thông s k thut<br />

• Độ dày cửa:<br />

Kính an toàn: 10, 12, hoặc 12.7mm<br />

Kính Laminated 10.6 – 11.8mm<br />

• Chiều rộng kính tối thiểu 400m<br />

• Chiều rộng kính tối đa 900m<br />

• Chiều cao tối đa 2600m<br />

• Trọng lượng cửa tối đa 80kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Ray trên: nhôm bạc sáng<br />

• Ray dưới: nhôm hay đồng<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.124<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Folding Glass Door Fittings / Ca kính lùa xp<br />

Z > 5 mm Clearance between wall and door<br />

Kích thước chuẩn giữa tường và cửa<br />

20 x 28 bottom channel<br />

Ray dưới<br />

Pivot hinge<br />

Bản lề trên<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for end folding sliding frameless glass doors<br />

Bộ phụ kiện vách kính xếp góc không có khung<br />

On request<br />

Yêu cầu riêng<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.125


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Information / Thông tin<br />

System selector and panel configuration layouts<br />

Chn la h thng và cách b trí hình dng cánh ca<br />

Selecting the sliding stacking system that is most suitable for your application is a two stage process:<br />

Firstly decide which system achieves the result you are looking for, by reference to the door panel material to be used, the door<br />

panel weight and the visual appearance being sought. The product selector below will enable this decision to be taken.<br />

Secondly decide which panel configuration layout you require with reference to the examples given below and on the following page.<br />

Để lựa chọn hệ thống cửa trượt xếp phù hợp với yêu cầu của bạn sẽ có 2 cấp quy trình sau:<br />

Đầu tiên, quyết định chủng loại mà bạn đang cần, xem xét cửa Pano từng sử dụng, trọng lượng cửa và tìm kiểu dáng mà bạn đang cần.<br />

xem quy trình phía dưới để quyết định chọn lựa.<br />

Thứ hai, quyết định cách bố trí cánh cửa mà bạn yêu cầu với những ví dụ tham khảo phía dưới và ở trang bên<br />

Chất liệu cửa<br />

Cửa gỗ<br />

Cửa kính không khung<br />

Trọng lượng<br />

Trọng lượng<br />

Dưới 60 kg<br />

60 kg đến 150 kg<br />

Dưới 60 kg<br />

Dưới 150 kg<br />

Bộ phụ kiện Bộ phụ kiện Bộ phụ kiện<br />

Bás kẹp kính<br />

/ Có / Không<br />

Bộ phụ kiện<br />

Bộ phụ kiện<br />

Có khung nhôm<br />

/ Có / Không<br />

5<br />

Bộ phụ kiện<br />

Bộ phụ kiện<br />

Note<br />

All of the different systems indicated in the product selector are unable of achieving all of the panel configuration layouts detailed below:<br />

Lu ý<br />

Tất cả sự chỉ dẫn hệ thống khác nhau về chọn lựa sản phẩm phù hợp cho tất cả các cách bố trí hình dạng cánh cửa chi tiết phía dưới<br />

Type 98/99<br />

• Two or more panels form a flush partition when all are in the fully closed position (a)<br />

To open, one of the panels slides backwards and then across, coming to rest behind/in<br />

front of one of the other panels which is fixed.<br />

Please note the sliding panel can only move in one direction - left or right!<br />

• A minimum of four panels form a flush partition when all are in the fully closed position (b)<br />

To open, the two inner panels slide backwards and then across, one to the left and one<br />

to the right where they come to rest behind/in front of the respective.<br />

Phân loi 98/99<br />

• Có 2 cách hoặc nhiều hơn cho loại cửa phẳng khi tất cả các cánh cửa đóng mở về 1 phía<br />

(a), mỗi cánh sẽ lùa về phía sau và trượt qua các cánh khác, một cách sẽ nằm cố định, các<br />

cánh còn lại sẽ xếp nằm bên cạnh cánh cố định.<br />

• Giảm thiểu cho cửa 4 cánh phẳng, khi tất cả các cánh cửa đóng mở về 2 phía, 2 cánh<br />

cửa bên trong sẽ trượt lùi về mỗi bên và nằm bên cạnh cách cố định tương ứng.<br />

(a)<br />

Example of door configuration with one door<br />

Minh họa cửa 2 cánh<br />

(b)<br />

Example of door configuration with two bi-parting doors<br />

Minh họa cửa trượt 2 bên<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.126<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Information / Thông tin<br />

Type 100/101<br />

Phân loi 100/101<br />

• Two panels form a flush partition when both are in the fully closed position (c) To open,<br />

one panel slides backwards and across (1) and the other simply slides across (2), so that<br />

a stack of two panels is formed, perhaps inside a wall cavity, completely clear of the line<br />

of the opening, when both panels are in the fully open position.<br />

• Three panels form a flush partition when all are in the fully closed position (d) To open,<br />

the first panel (1) slides forwards and across, the second panel (2) slides backwards and<br />

across, and the third panel (3) simply slides across. In this way a stack of three panels is<br />

formed, perhaps inside a wall cavity, completely clear of the line of the opening, when all<br />

three panels are in the fully open position.<br />

(c)<br />

1 2<br />

Example of door configuration with two doors<br />

Mô tả cách xếp cửa 2 cánh<br />

• Cửa đóng kín khi 2 cánh xếp liền nhau ở vị trí (c). Khi mở, cánh 1 sẽ trượt lùi về sau cánh<br />

2, trong khi đó cánh 2 trượt vào vị trí hộp giấu. Cứ thế 2 cánh lần lượt trượt vào cuối thanh<br />

ray.<br />

(d)<br />

1 2 3<br />

• Cửa đóng kín khi 3 cánh xếp liền nhau ở vị trí (d). Khi mở, cánh 1 sẽ trượt lùi lên phía<br />

trước, cánh 2 trượt lùi về sau (so với vị trí lúc đóng), cánh 3 trượt trên đường thẳng cố định.<br />

Cứ thế 3 cánh lần lượt trượt vào cuối thanh ray.<br />

Example of door configuration with three doors<br />

Mô tả cách xếp cửa 3 cánh<br />

Type 102/103 - Parallel stacking<br />

Phân loi 102/103 - xp song song<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

• Three or more panels form a flush partition across an opening, when all are in the fully<br />

closed position. To open, each panel may individually slide to the same side, where they<br />

enter a stacking area, and form a stack of panels completely clear of the line of the<br />

opening (a) Alternatively the first panel may be a pivoted panel, which swings through<br />

90° to open, thereby allowing the other panels to individually slide across and into the<br />

stacking area, which is within the line of the opening. The first panel then swings back<br />

into it’s original position, forming in effect the last panel into the stacking area (b)<br />

• Có 3 hoặc nhiều cánh cửa phẳng được mở xếp trượt qua nhau khi tất cả các cánh cửa<br />

cùng đóng mở về 1 phía. Mỗi cánh cửa có thể tự trượt vào vị trí túi chứa để xếp cạnh nhau,<br />

phải nắm rõ đường dẫn khi mở cửa. Cánh của đầu tiên có thể dùng bản lề treo có thể mở<br />

90° cho phép tất cả các cánh độc lập trượt vào vị trí túi chứa và cánh cửa cuối cùng có<br />

nhiệm vụ để đóng lại túi chứa khi tất cả các cánh cửa đã xếp gọn.<br />

(a)<br />

Example of door configuration with three doors<br />

Mô tả cách xếp cửa 3 cánh<br />

(b)<br />

Example of door configuration with three doors - Pivoted<br />

door can be provided to close off door panel storage area<br />

Mô tả cách xếp cửa 3 cánh. Cánh cuối cùng có thể dùng để<br />

khóa các cánh cửa sau khi xếp vào.<br />

5<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.127


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Information / Thông tin<br />

System selector and panel configuration layouts<br />

S đ b trí cánh ca<br />

Type 105/106 - Cornaway<br />

Trượt góc<br />

• Any number of panels form a flush partition across an opening when all are in the fully closed position. To open, the panels slide individually,<br />

either half to one side and half to the other (a) or all to one side (b). The panels then slide around a tight 90° track curve or curves, and then<br />

come to rest in a flush line alongside a side wall or walls, depending on the application type. In all cases, a small hinged panel or panels is<br />

necessary to seal the gap caused by the 90° track curve(s), as shown.<br />

Nhiều cánh cửa tạo thành 1 vách phẳng vượt qua nhau khi mở và tất cả cùng đóng về 1 phía. Các cánh cửa này sẽ trượt độc lập nhau, có<br />

thể 1 cửa sẽ trượt về bên trái và 1 cửa trượt về bên phải hoặc tất cả cùng trượt về 1 phía. Các cánh cửa trượt và xoay bởi 1 thanh ray cong<br />

90º và sau đó sẽ chạy vào vị trí bên cạnh vách tường tùy thuộc vào loại cần sử dụng. Trong mọi trường hợp cánh nhỏ là cánh có nhiệm vụ<br />

che góc xoay 90º như hình vẽ.<br />

(a)<br />

Small hinged panels to seal<br />

gaps caused by track curves<br />

Giấu khe hở tại vị trí uốn khúc<br />

đường trượt bằng bản lề nhỏ<br />

(b)<br />

Small hinged panel to seal<br />

gap caused by track curve<br />

Giấu khe hở tại vị trí uốn khúc<br />

đường trượt bằng bản lề nhỏ<br />

Example of application where doors slide and park<br />

along two opposite side walls<br />

Mô tả cách xếp cửa 2 bên<br />

5<br />

Example of application where doors slide and park along<br />

one side wall<br />

Mô tả cách xếp cửa 1 bên<br />

Type 111/112 - Perpendicular (90°) stacking<br />

Xp vuông góc 90º<br />

• Three or more panels form a flush partition across an opening, when all are in the fully closed<br />

position. To open, each panel may individually slide to the same side, where they turn through<br />

90° before entering a stacking area where they form a stack of panels completely clear of the<br />

line of the opening (a). Alternatively the first panel may be a pivoted panel, which swings<br />

through 90° to open, forming in effect the first panel into the stacking area. The other panels<br />

then individually slide across, where they turn through 90°, before entering the stacking area,<br />

which is within the line of the opening (b).<br />

• 3 hoặc nhiều cánh tạo thành 1 vách thẳng trượt qua nhau, khi mở, tất cả cùng đóng về<br />

1 phía. Để mở, mỗi cánh cửa có thể trượt riêng và sẽ được xếp cạnh nhau cùng 1 vị trí sau<br />

khi xoay 1 góc 90°. Thông thường cánh cửa đầu tiên có thể lấy thêm bản lề treo để có thể<br />

đóng mở góc 90°. Với hình thức cánh cửa này sẽ chờ cho tất cả các cánh khác cùng trượt<br />

quay 90° và xếp vào vị trí chứa và sẽ đóng lại.<br />

(a)<br />

Example of door configuration with three doors<br />

Mô tả cách xếp cửa 3 cánh.<br />

(b)<br />

Example of door configuration with three doors - Pivoted<br />

door can be provided to close off door panel storage area<br />

Mô tả cách xếp cửa 3 cánh. Cánh cuối cùng có thể dùng để<br />

khóa các cánh cửa sau khi xếp vào.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.128<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking timber partitions HAWA<br />

B ph kin vách xp trt HAWA cho ca g<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.129


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking timber partitions Aperto 60/H HAWA<br />

B ph kin vách xp trt ca g Aperto 60/H HAWA<br />

Ca trt và ca lùa xp<br />

Vách kính xếp trượt<br />

Stacking area:<br />

Elegantly engineered curves<br />

Vị trí xếp các loại ray cong gấp<br />

Floor guide:<br />

No level differences<br />

Dẫn hướng<br />

Cùng 1 mặt phẳng<br />

Features<br />

• Top hung system for light weight timber partitions up to 9 panels<br />

with an overall opening width up to 8,500 mm<br />

• Minimal stacking area space<br />

• Impractical designs such as partitions from a counter top to<br />

5<br />

Stacking at 90º to the side axis<br />

Stacking parallel to the side axis<br />

ceiling are possible<br />

• Ideal for most residential and commercial partitions<br />

Technical data<br />

• For panel thickness 35–50 mm<br />

• Panel width 550–950 mm<br />

• Panel height 2,600 mm<br />

• Max. panel weight 60 kg<br />

• Vertical adjustment +/- 3 mm<br />

Finish<br />

• Top track, bottom guide channel: Aluminium satin anodized<br />

Đc tính<br />

• Bộ treo cho vách gỗ nhẹ tải tối đa 9 cánh với tổng chiều ngang<br />

tối đa 8,500mm<br />

• Hạn chế diện tích xếp cửa<br />

• Thiết kế như là 1 vách treo trần<br />

• Mẫu cho vách ngăn khu dân cư và khu thương mại<br />

Thông s k thut<br />

• Đối với Pano dày 35-50mm<br />

• Pano rộng 550-950mm<br />

• Pano cao 2.600mm<br />

• Pano cân nặng tối đa 60kg<br />

• Điều chỉnh ngang +/- 3mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt trên, thanh trượt dưới: bằng nhôm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.130<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for sliding stacking timber partition<br />

Bộ vách ngăn cửa xếp gỗ<br />

Note<br />

Panel thicknesses up to min. 25 mm and other door sizes may be possible on request.<br />

Lu ý<br />

Cửa dày tối thiểu 25mm và kích thước cửa có thể theo yêu cầu<br />

On request<br />

Yêu cầu riêng<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.131


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking timber partitions Variotec 150/H HAWA<br />

B ph kin vách ca xp trt Variotec 150/H HAWA<br />

Ca trt và ca lùa xp<br />

Vách kính xếp trượt<br />

5<br />

Features<br />

• For large timber partition panels<br />

• High performance track curves gives complete freedom design<br />

• Huge range of panel layout configurations<br />

• Great felexibility in parking area designs<br />

• Enabling the use of all available opening spaceto be maximised<br />

• Parallel and perpendicular stacking arrangements are possible<br />

Technical data<br />

• Min. panel thickness 40 mm (with integral brush seals 50 mm)<br />

• Panel width 1,000 mm<br />

• Max. panel weight 150 kg<br />

• Vertical adjustement +6/-3<br />

Finish<br />

• Top track, bottom guide channel: Aluminium satin anodized<br />

Đc tính<br />

• Cho vách cửa gỗ lớn<br />

• Loại ray cong có tải trọng cao và nhiều kiểu dáng<br />

• Tạo hình dáng của một vách ngăn lớn<br />

• Rất dễ dàng trong việc thu gọn<br />

• Có khả năng mở rộng không gian tối đa<br />

• Có thể xếp trượt song song và xếp góc vuông<br />

Thông s k thut<br />

• Pano dày tối thiểu 40mm<br />

• Pano rộng 1,000m<br />

• Pano nặng tối đa 150kg<br />

• Điều chỉnh chiều ngang +6/-3<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Ray trên, ray dẫn hướng: màu nhôm mờ<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.132<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Without integral brush seals<br />

Không có chổi chắn<br />

With integrated brush seals<br />

Loại có chổi chắn<br />

Layout examples<br />

Hình minh ha<br />

Fitting for sliding stacking timber partition<br />

Bộ vách ngăn cửa xếp gỗ<br />

On request<br />

Yêu cầu riêng<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.133


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Acoustic wall system Palace 80, 110<br />

H thng vách tng cách âm Palace 80, 110<br />

Elegance and sound insulation<br />

The Palace 80 has a panel thickness of only 80 mm. This means a minimal loss of space, while retaining excellent acoustic properties. This<br />

panel wall's slim design contributes to its ease of handling, still corporating an optimal stability. Because they weigh so little, the panels glide<br />

very easily over the track system. And we can also guarantee optimal stability.<br />

Vách cách âm<br />

Tấm vách Palace 80 có độ dày 80mm. Điều đó giúp giảm thiểu không gian trong khi vẫn đảm bảo độ cách âm cao. Hệ thống vách này có<br />

kiểu dáng gọn gàng giúp nhiều cho việc đóng mở, hợp thành 1 khối ổn định, bất di bất dịch vì trọng lượng nhẹ nên những tấm vách này<br />

trượt rất dễ dàng trên ray, đảm bảo sự ổn định tốt nhất<br />

Palace 80<br />

• Sound insulation from 36 to 44 dB Rw<br />

• Maximum height 3.05 metres<br />

• Stable and self-supporting frame construction<br />

• Enormous flexibility thanks to a broad range of panel<br />

Models<br />

• Standard version with covering profiles<br />

• Very easy to operate due to light construction<br />

• High-quality track and trolley system<br />

H thng Palace 80<br />

• Cách âm từ 36 đến 44 dB Rw<br />

• Chiều cao tối đa là 3,05m/cánh<br />

• Ổn định và hỗ trợ khung xây<br />

• Phù hợp với những tấm vách lớn<br />

Mu mã<br />

• Bề mặt vách đa dạng<br />

• Hoạt động dễ dàng trong mọi trạng thái<br />

• Bộ bánh xe trượt và ray có chất lượng cao<br />

5<br />

For many types of users, the Palace 80 may very well be the ultimate solution for creating more space and flexibility. This movable wall with a<br />

panel thickness of only 80 mm will guarantee an optimal ease of operation with only the slightest loss of space. The favourable cost aspect also<br />

makes it an excellent alternative. Furthermore the Palace 80 proves that a slim construction does not affect the stability and sound insulation.<br />

The trolleys of this wall are suspended on metal bearers running horizontally through the panel. The result is a self supporting structure.<br />

Trong nhiều loại thiết kế, vách cách âm Palace 80 là giải pháp tốt nhất tạo ra nhiều không gian và sự thuận tiện. Loại vách ngăn này có độ<br />

dày là 80mm, đảm bảo hoạt động dễ dàng và tối ưu nhất, tiết kiệm không gian. Với kiểu dáng được ưa chuộng tạo nên sự nổi bật so với<br />

những loại khác. Điều đó chứng tỏ rằng Palace 80 đem lại sự gọn nhẹ mà không làm ảnh hưởng tới mọi hoạt động và sự cách âm của<br />

vách. Bộ ray trượt liên kết trên tường bằng bas thép và được chạy dọc theo tường vách. Nó tự đứng vững theo kết cấu đã định.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.134<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Palace 110<br />

• Sound insulation of 37 to 57 dB Rw<br />

• Durable and stable metal construction<br />

• Possible heights of more than 15 metres<br />

• Optimal flexibility, curved walls and tracks possible<br />

• Available in a fire-resistant model of up to 30 and 60 minutes<br />

• Available in a broad range of finishes<br />

• High-quality track and trolley system<br />

• Semi-automatically operated top & bottom seals possible<br />

H thng Palace 110<br />

• Cách âm từ 36 – 57 dB Rw<br />

• Bền và ổn định kết cấu thép<br />

• Chiều cao hơn 15 m/cánh<br />

• Phù hợp cho những ray thẳng và cong<br />

• Đáp ứng mức độ chống cháy từ 30 đến 60 phút<br />

• Có nhiều màu chọn lựa<br />

• Hệ thống bánh xe và ray cao cấp<br />

• Bán tự động mở ray trên và ray dưới<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

The Palace 110 makes it much easier to organise your space:<br />

A high degree of sound insulation, single or double doors, heights of more than fifteen metres, curved panels if required, semi-automatic<br />

operation and a fire resistance rating of more than sixty minutes!<br />

The Palace 110 proves that quality and design can be perfectly integrated. This wall can be adapted to suit every interior design. There are<br />

countless possibilities as shape, material, colour, finished edges, corner elements and glass openings. Even curved walls and tracks can be<br />

delivered.<br />

The Palace 110 is perfectly suited to create silence, with panels measuring only 110 mm in thickness. Even when this concerns heights of<br />

more than 15 metres. Custom solutions are our specialty. In consultation with Häfele, you can determine the parking positions and the layout<br />

of the track, tailored to your personal requirements. For those who require a product that is extremely easy to operate, our semi-automatically<br />

operated movable walls may be the very best solution. Häfele aims to deliver products that are completely tailored to your needs.<br />

Vách ngăn Palace 110 mang đến sự gọn gàng cho không gian của bạn:<br />

Có độ cách âm cho vách đơn và đôi, chiều cao hơn 15m, có thể cung cấp loại ray cong, bán tự động khi mở và có thể chịu lửa hơn 60<br />

phút.<br />

Vách 110 Palace đem lại chất lượng và kiểu dáng đồng nhất hoàn hảo, loại vách này có thể lắp đặt phù hợp cho công trình nội thất. Có<br />

nhiều loại kiểu dáng, chất liệu, màu sắc cạnh, góc hoàn thiện và loại hình. Có thể cung cấp 2 loại ray thẳng và cong.<br />

Vách Palace 110 tạo nên 1 sự êm dịu đặc biệt với tấm vách có độ dày 110mm phù hợp cho độ cao hơn 15m, thông dụng là 1 đặc điểm cửa<br />

loại này. Theo <strong>Hafele</strong>, khách hàng cần phải xác định rõ vị trí lắp đặt, chi tiết ray treo thợ lắp chuyên nghiệp, những yêu cầu này sẽ đem lại<br />

1 sản phẩm hoàn hảo hoạt động dễ dàng nhất. Loại vách ngăn bán tự động có thể là sự lựa chọn tốt nhất cho khách hàng. <strong>Hafele</strong> sẽ cung<br />

cấp trọn gói nếu khách hàng có yêu cầu.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.135


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking glass partitions<br />

B ph kin vách trt xp kính<br />

Ca trt và ca lùa xp<br />

Vách kính xếp trượt<br />

5<br />

HAWA-Variofold 150/GR, for sliding stacking top hung glass doors<br />

Vách trượt xếp kính treo Hawa – Variofold 150/GR<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.136<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking glass partitions<br />

Vách kính trượt xếp<br />

HAWA-Aperto 60/GL<br />

Bộ Hawa Aperto 60/GL<br />

HAWA-Variotec 150/GV<br />

Bộ Hawa Variotec 150/GV<br />

HAWA-Variotec 150/GR<br />

Bộ Hawa Variotec 150/GV<br />

HAWA-Cornertec 150/GV<br />

Bộ Hawa Cornertec 150/GV<br />

Balconglas<br />

Bộ Balconglas<br />

Door panel weight<br />

Trọng lượng mỗi tấm vách<br />

Max. 60 kg<br />

Tối đa 60 kg<br />

Max. 150 kg<br />

Tối đa 150 kg<br />

Max. 150 kg<br />

Tối đa 150 kg<br />

Max. 150 kg<br />

Tối đa 150 kg<br />

Max. 60 kg<br />

Tối đa 60 kg<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

HAWA-Aperto 60/GL sliding stacking system for light/medium duty galzed partitions<br />

Loại vách kính trượt xếp Aperto 60/GL loại nhẹ và trung Hawa<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.137


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking glass partitions Aperto 60/GL HAWA<br />

B ph kin vách kính xp Aperto 60/GL HAWA<br />

Ca trt và ca lùa xp<br />

Vách kính xếp trượt<br />

Features<br />

• Top hung system for lighter weight fully glazed full height room<br />

partitions<br />

• Allows a completely flush partition<br />

• Minimal stacking area space<br />

• Impractical designs, such as partitions from a counter top to<br />

ceiling<br />

• For most residential and commercial floor to ceiling partitions<br />

Technical data<br />

• Min. glass thickness 8/10 mm (toughened safety glass)<br />

• Max. panel height 2,600 mm<br />

• Max. panel weight 60 kg<br />

5<br />

Stacking at 90º to the side axis<br />

Xếp 90° vào góc<br />

Stacking parallel to the side axis<br />

Xếp song song vào góc<br />

• Vertical adjustement + /-3<br />

• Min. panel width 500 mm<br />

• Max. panel width for:<br />

Stacking 90º, sliding or pivot door 950 mm<br />

Stacking parallel, sliding door 1,100 mm<br />

Stacking parallel, pivot door 1,200 mm<br />

Finish<br />

• Top track, bottom guide channel: Aluminium satin anodized<br />

Đc tính<br />

• Loại treo trên vách kính ngăn phòng loại nhẹ<br />

• Tạo nên 1 vách phẳng hoàn hảo<br />

• Tiết kiệm không gian<br />

• Thông thoáng bởi 1 vách kính từ đỉnh lên trên<br />

• Vách này sử dụng cho nhà ở và văn phòng cho thuê<br />

Thông s k thut<br />

• Độ dày cửa kính tối thiểu 8/10mm (kính cứng an toàn)<br />

• Pano cao tối đa 2,600mm<br />

• Trọng lượng pano tối đa 60 kg<br />

• Điều chỉnh theo chiều ngang +/-3<br />

• Pano rộng tối thiểu 500mm<br />

• Pano rộng tối đa để:<br />

Xếp góc 90°, cửa 950mm<br />

Xếp song song, cửa 1100mm<br />

Xếp song song, cửa 1200mm<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt trên và dưới: màu nhôm mờ<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.138<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Only use toughened safety glass<br />

Chỉ dùng cho kính chịu lực<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for sliding stacking glass partition<br />

Vách kính xếp<br />

On request<br />

Theo yêu cầu<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.139


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking glass partitions Variotec 150/GV HAWA<br />

Vách kính xp Variotec 150/GV HAWA<br />

5<br />

Features<br />

• For large glazed partition panels<br />

• Providing of complete solutions for room devision and separation<br />

• Complete freedom of design<br />

• Huge range of panel layout configurations<br />

• Great flexibility in parking area design<br />

• State of the art two point suspension trolley hangers allow glazed<br />

panels to be moved extremely quietly and smoothly along tracks<br />

Technical data<br />

• Glass thickness 10/12 mm<br />

• Max. panel width 1,000 mm<br />

• Max. panel height 3,500 mm<br />

• Panel weights up to 150 kg<br />

• Vertical adjustement +6/-3<br />

Finish<br />

• Top track, bottom guide channel: Aluminium satin anodized<br />

• Horizontal glass suspension, retainer profiles:<br />

Aluminium anodized<br />

Đc tính<br />

• Cho vách kính loại lớn<br />

• Cung cấp giải pháp ngăn phòng và chia nhỏ<br />

• Tạo không gian thông thoáng<br />

• Tạo thành một khối vách lớn<br />

• Thuận tiện cho việc xếp đặt<br />

• Có 2 điểm treo bánh xe trên 1 tấm kính tạo nên sự chuyển<br />

động, chạy dọc theo ray trượt.<br />

Thông s k thut<br />

• Độ dày cửa kiếng 10/12mm<br />

• Pano nặng tối đa 1,000mm<br />

• Trọng lượng Pano lên đến 150kg<br />

• Điều chỉnh khe hở +6/-3<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt trên và dưới: màu nhôm sáng<br />

• Bas kẹp kính ngang bằng nhôm sáng<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.140<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Layout examples<br />

Sơ đồ vị trí minh họa<br />

Door types<br />

Loại cửa<br />

Sliding panel<br />

Tấm trượt<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Sliding pivoted panel<br />

Tấm trượt kiểu cách xoay<br />

Pivoted panel<br />

Fitting for sliding stacking glass partition<br />

Phụ kiện vách kính xếp<br />

Tấm kính xoay<br />

On request<br />

Theo yêu cầu<br />

Note<br />

Panel width of 1,000 mm is to facilitate ease of operation but wider panels may be possible on request.<br />

Horizontal glass suspension and retainer profiles alternatively can be supplied with a variety of plated metallic or RAL colour reference powder<br />

coated finishes to order.<br />

Lu ý<br />

Loại vách có chiều rộng cánh nhỏ hơn 1.000mm rất dễ đóng mở, những loại lớn hơn cần phải được tư vấn. Các loại kẹp kính và kẹp giữ có<br />

thể được cung cấp chung với nhiều loại bas chêm bằng thép được sơn tĩnh điện khi đặt hàng<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.141


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking tall glass panels Variotec 150/GR Frame profile HAWA<br />

B ph kin vách kính xp Variotec 150/GR có khung HAWA<br />

Ca trt và ca lùa xp<br />

Vách kính xếp trượt<br />

5<br />

up to 15º<br />

góc 15°<br />

Changes of 16º to 90º<br />

Đổi hướng theo góc<br />

16° và 90°<br />

Changes of direction<br />

Đổi hướng theo góc 90°<br />

Features<br />

• Frame profile for all-glass sliding walls<br />

• Enhance rigidity for tall glass structures<br />

• Slimline design meets highest aesthetic requirements<br />

• For thoughened safety or laminated glass panels<br />

• Installation with curved tracks are possible<br />

• Changes in direction between 16º and 90º<br />

Technical data<br />

• Max. glass thickness:<br />

Toughened safety glass 10, 12 and 12.7 mm<br />

Laminated safety glass up to 13 mm<br />

• Max. panel height 3,500 mm<br />

• Max. panel weight 150 kg<br />

Finish<br />

• Top track, bottom guide channel: Aluminium satin anodized<br />

Đc đim<br />

• Có khung nhôm bao quanh kính<br />

• Làm tăng thêm độ chắc chắn cho vách kính cao<br />

• Kiểu dáng gọn nhẹ, đạt độ thẩm mỹ cao.<br />

• Phù hợp với loại kính an toàn và kính laminate<br />

• Có thể lắp đặt loại ray cong<br />

• Có thể đổi hướng giữa 16° và 90°<br />

Thông s k thut<br />

• Kính dày tối đa<br />

• Kính cường lực an toàn 10, 12 và 12.7mm<br />

• Kính laminate an toàn lên đến 13mm<br />

• Pano cao tối đa 3500mm<br />

• Pano nặng 150 kg<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt trên và dưới bằng nhôm sáng<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.142<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Typical fittings<br />

Cách lắp đặt<br />

5<br />

Layout examples<br />

Hình minh họa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for sliding stacking glass partition<br />

Phụ kiện cho vách kính xếp<br />

On request<br />

Yêu cầu riêng<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.143


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

Sliding stacking frameless glass partition Cornertec 150/GV HAWA<br />

B ph kin vách kính xp không có khung Cornertec 150/GV Hawa<br />

Ca trt và ca lùa xp<br />

Vách kính xếp trượt<br />

Features<br />

• For large frameless glass partitions incorporating corner<br />

suspension patch fittings<br />

• Visualy appealing system for aesthetically desirable benefits of<br />

frameless glass<br />

• Easy integration of cover plates in existing applications and into<br />

5<br />

Small corner suspension points replace the need for full width<br />

suspension profiles<br />

Các vị trí bás kẹp cần thiết để treo cửa<br />

new build projects<br />

• Exceptionally smooth and quiet cornering and general operation<br />

of top track and channel curves<br />

Technical data<br />

• Glass thickness 10/12 mm<br />

• Max. panel height 3,500 mm<br />

• Panel weights upt to 100 and 150 kg respectively<br />

• Vertical adjustement +6/-3<br />

Finish<br />

• Top track, bottom guide channel: Aluminium satin anodized<br />

Đc đim<br />

• Cho loại vách kính lớn không khung với các kẹp được lắp vào<br />

góc kính<br />

• Có hệ thống chống lại tia cực tím, kiểu dáng thẩm mỹ<br />

• Có thể liên kết thêm vách khi cần<br />

• Hoạt động êm dịu với những loại ray thẳng trên và những loại<br />

ray dẫn hướng cong.<br />

Thông s k thut<br />

• Kính dày 10/12mm<br />

• Chiều cao tối đa: 3500mm/cánh<br />

• Trọng lượng Pano lên đến 100 và 150kg<br />

• Điều chỉnh khe hở +6/-3<br />

Sn phm hoàn thin<br />

• Thanh trượt trên và dưới bằng nhôm sáng<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.144<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Partitions / Vách kính xp trt<br />

e r<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Fitting for sliding stacking glass partition<br />

Phụ kiện cho vách kính xếp<br />

On request<br />

Yêu cầu riêng<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.145


Sliding and Folding Door Fittings<br />

Sliding Stacking Glass Walls<br />

Sliding stacking glass wall Balconglas<br />

B ph kin vách xp kính Balconglas<br />

Features<br />

• For top hung sliding stackable glass walls with hinged access<br />

5<br />

Stacking at 90º to the side axis<br />

Xếp cửa theo trục 90º<br />

door, with sturdy floor and ceiling guides<br />

• For protection of a balcony or terrace from the wind and rain to<br />

give all year round usage<br />

• Suitable for residential and light commercial applications such as:<br />

Windergardens, Large apartment balcony, Terraced bars,<br />

Outdoor dining areas<br />

Technical data<br />

• Glass thickness: 8/10 mm<br />

• Max. panel width: 800 mm<br />

• Max. panel height 2,800 mm<br />

• Max. panel weight 60 kg<br />

Đc tính<br />

• Cho bộ cửa kính trượt treo trên, cố định bởi thanh dưới và<br />

thanh trên<br />

• Sử dụng cho khu ban công hoặc sân thượng để tránh gió và<br />

mưa<br />

• Phù hợp với các căn hộ hoặc khu thương mại (nhỏ), ở các vị<br />

trí: sân vườn, ban công lớn, quán bar trên sân thượng, khu ăn<br />

uống ngoài trời<br />

Thng s k thut<br />

• Độ dày cửa: 8/10 mm<br />

• Chiều ngang tối đa: 800 mm/cánh<br />

• Chiề cao tối đa 2,800 mm/cánh<br />

• Trọng lượng pano tối đa 60 kg<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.146<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Glass Walls / Vách kính xp trt<br />

Two bottom guide options<br />

Hai dng thanh trt di<br />

Built in guide<br />

Lắp âm<br />

Visible guide<br />

Lắp trên sàn<br />

Terrace application<br />

Áp dng vào ca hiên<br />

Balcony application<br />

Áp dng vào ban công<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Series of sliding stacking<br />

glass panels with first panel<br />

as normal hinged window<br />

Dòng sản phẩm trượt xếp<br />

với cánh pano đầu tiên dùng<br />

như cánh cửa sổ<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.147


Sliding and Folding Door Fittings<br />

Sliding Stacking Glass Walls<br />

Sliding stacking glass wall Balconglas<br />

B ph kin vách kính xp Balconglas<br />

Operation<br />

Hot đng<br />

• Each panel moves quietly and effortless to the parking area A<br />

• The last trolley hanger on each door then disengages from the top track<br />

to allow the panel to pivot into stacked open position B and C.<br />

• Các cánh trượt độc lập và nhẹ nhàng<br />

• Bánh xe treo trên mỗi cánh, đến 1 điểm nhất định tách khỏi đường trượt<br />

trên, xoay cánh về vị trí B và C<br />

5<br />

Changes of direction are possible as well as curved track for faceted door<br />

Có nhiều thiết kế cho đường trượt<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.148<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Glass Walls / Vách kính xp trt<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Change your balcony or your terrace into a living space<br />

The all-glass Balconglas system means you can enjoy:<br />

Landscape viewing<br />

Protection against rain and wind<br />

Easy handling<br />

Quick cleaning<br />

Thay đi không gian sng cho khu ban công hoc sân<br />

thng nhà bn<br />

Li ích khi s dng b Balconglas<br />

Quan sát ngoại cảnh<br />

Ngăn gió và mưa<br />

Dễ sử dụng<br />

Vệ sinh cửa nhanh chóng<br />

This system is designed for outdoor unheated areas but where protection from wind and rain is required. For advice on fully weathered systems<br />

and advice regarding complying with building regulations please contact our technical team.<br />

Bộ phụ kiện này sử dụng ngăn gió, mưa, nhưng không chịu nhiệt. Vui lòng tham khảo nhân viên kỹ thuật nếu bạn quan tâm đến sản phẩm.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.149


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Glass Walls / Vách kính xp trt<br />

GEZE Automatic door systems<br />

H thng trt t đng GEZE<br />

GEZE ECdrive and variants for max. 12 kg door leaf weight<br />

H thng ca trt GEZE ECdrive cho loi ca nng ti đa 120 kg<br />

GEZE ECdrive – the new edition of the Econodrive keeps being inexpensive while off ering a higher quality.<br />

The ECdrive is able to move doors up to 120 kg leaf weight and the system is uncompromisingly reliable in all details. High-quality material and<br />

the latest actuation technology guarantee a premium performance. Owing to the small abrasion and the self-cleaning roller carriage the system<br />

operates extremly quiet. Due to the precious GEZE cover design standard there are no compromises to an attractive optical appearance.<br />

5<br />

Hệ cửa trượt ECdrive - phiên bản mới của hệ cửa trượt Econodrive có giá cả hợp lý đạt chất lượng cao.<br />

Hệ cửa trượt ECdrive sử dụng cho loại cửa có trọng lượng tối đa là 120kg và đạt độ chính xác cao trên mọi chi tiết. Được sử dụng vật liệu<br />

có chất lượng cao với kỹ thuật tân tiến đạt độ hoàn hảo cao nhất. Với chổi quét trên hệ thống bánh xe lăn, nó có thể tự động lau sạch<br />

những bụi bẩn trên hệ ray trượt tạo cảm giác êm khi hoạt động. Với kiểu dáng thiết kế gọn, đẹp đem lại cảm giác dễ chịu cho người sử<br />

dụng.<br />

Further product advantages<br />

• Simple assembly and large leaf adjustment possibilities<br />

• Intelligent tilting protection owing the slide ring integrated onto the roller<br />

carriage<br />

• User and maintenance-friendly by safe diagnosis and due to the new<br />

developed mechanical features<br />

• Fulfills highest safety requirements owing to self-learning controller<br />

• Because the closing forces are always supervised the operation reliability<br />

is given at any time<br />

• High comfort by parameter adjustment and status indication at the display<br />

programme switch<br />

S thun tin<br />

• Dễ lắp đặt và có thể điều chỉnh với những cánh cửa lớn<br />

• Tự cân bằng độ nghiêng thông qua hệ thống trượt bánh xe<br />

• Dễ dàng cho việc bảo trì cũng như nâng cấp theo những kỹ thuật mới<br />

• Đáp ứng yêu cầu an toàn cao với bộ phận tự vệ sinh trên ray và bánh xe.<br />

• Hộc đứng mở luôn được giám sát bởi sự hoạt động của toàn bộ hệ thống<br />

ở mọi thời điểm<br />

• Dễ dàng điều khiển chương trình và được hướng dẫn chi tiết trên bảng<br />

hiệu công tắc chương trình<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 5.150<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Sliding and Folding Door Fittings / Cửa trượt và cửa lùa xếp<br />

Sliding Stacking Glass Walls / Vách kính xp trt<br />

GEZE Slimdrive SL and variants for max. 120 kg door leaf weight with 7 cm everoll heights<br />

H thng ca trt Slimdrive SL s dng cho ca có ti trng ti đa 120 kg vi b khung cao 7 cm<br />

The Slimdrive product range comprises automatic<br />

door systems for side hung doors and<br />

sliding doors, including telescopic and circular<br />

sliding doors as well as folding doors. The<br />

extremely slim design makes it possible for the<br />

designer and architect to locate the drives so<br />

that they are nearly invisible in the elevation. This<br />

series of drives distinguishes GEZE as a one-port<br />

call for all fittings requirements, off ering the<br />

designer the largest possible design freedom as<br />

well as individual design solutions.<br />

Sản phẩm cửa trượt tự động Slimdrive cho loại<br />

cửa mở và cửa trượt bao gồm cửa trượt lồng vào<br />

nhau và cửa trượt dạng vòng cung tròn cũng<br />

như các loại cửa xếp. Có nhiều kiểu dáng phù<br />

hợp cho người sử dụng và vị trí sử dụng thông<br />

thoáng tầm nhìn. Đây cũng là một trong những<br />

đặc tính về yêu cầu sử dụng tạo ra không gian<br />

thoáng.<br />

GEZE Powerdrive and variants for max. 200 kg door leaf weight<br />

H trt t đng Powerdrive cho ca nng ti đa 200 kg<br />

Convenience and safety even for heavy doors are the trademarks of the Powerdrive line. Large entrances and opening widths together with<br />

high leaves make specific demands on door drive technology, and this is precisely where the strong points of the Powerdrive are.<br />

The economical yet high-capacity Powerdrive can move “out of the ordinary”door leaves up to 200 kg (up to 160 kg for escape route design) in<br />

weight. The Powerdrive offers the appropriate drive for large-size openings, specific door leaf structures and difficult special fillings in standard<br />

and escape route designs.<br />

5<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012 ).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Thuận tiện và an toàn cho các loại cửa có trọng lượng nặng đó là nhãn hiệu Powerdrive. Sử dụng cho các loại cửa ra vào chính có kích<br />

thước và trọng lượng lớn theo yêu cầu về kỹ thuật, độ chính xác là điểm mạnh của hệ Powerdrive.<br />

Kinh tế, độ chịu tải cao, hệ Powerdrive được sử dụng cho cửa có trọng lượng lên tới 200 kg (tới 160 kg cho cửa thoát hiểm)<br />

Powerdrive được chỉ định sử dụng cho các loại cửa có kích thước lớn, các loại cửa có khung kẹp bao quanh, các loại cửa dày và cửa thoát<br />

hiểm.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 5.151

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!