2 - Häfele
2 - Häfele
2 - Häfele
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
2<br />
Locking and Security<br />
Khóa và ph kin<br />
2
Locking and Security / Khóa<br />
Contents / Mc lc<br />
Mortise locks<br />
Thân khóa<br />
Mortise cylinder lock............................................................ 2.10<br />
Thân khóa<br />
2<br />
Mortise sliding door lock...................................................... 2.12<br />
Thân khóa cửa trượt<br />
Mortise cylinder lock for tubular door frames....................... 2.13<br />
Thân khóa cho cửa đố nhỏ<br />
Mortise latch lock................................................................ 2.14<br />
Thân khóa lưỡi gà<br />
Mortise deadbolt lock.......................................................... 2.15<br />
Thân khóa chốt chết<br />
Mortise lock for sliding doors............................................... 2.17<br />
Thân khóa cửa trượt<br />
Mortise lock for swing doors................................................ 2.19<br />
Thân khóa cửa mở<br />
Mortise latch and bolt.......................................................... 2.20<br />
Thân khóa có lưỡi gà và chốt chết<br />
Multiple locking device......................................................... 2.21<br />
Thiết bị khóa đa dụng<br />
Accessories for mortise locks.............................................. 2.23<br />
Phụ kiện thân khóa<br />
Panic exit device<br />
Thanh thoát hiểm<br />
Single leaf doors.................................................................. 2.28<br />
Cho cửa đơn<br />
Panic latches....................................................................... 2.50<br />
Cò nẩy thanh thoát hiểm<br />
Double panic bolts............................................................... 2.51<br />
Thanh thoát hiểm cò đôi<br />
Outside access devices....................................................... 2.55<br />
Phụ kiện bên ngoài<br />
Panic exit device.................................................................. 2.57<br />
Thanh thoát hiểm<br />
AH 2.2<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Contents / Mc lc<br />
Knob locksets<br />
Khóa nắm<br />
Knob lockset light duty........................................................ 2.36<br />
Khóa nắm tròn (nhỏ)<br />
Knob lockset standard duty................................................. 2.38<br />
Khóa nắm tròn (trung)<br />
Single deadbolt light duty..................................................... 2.44<br />
Khóa cóc 1 bên (nhỏ)<br />
2<br />
Economy double deadbolt light duty.................................... 2.45<br />
Khóa cóc 2 bên Eco<br />
Deadbolt standard duty....................................................... 2.46<br />
Khóa cóc 1 bên (trung)<br />
Profile cylinder<br />
Mô tả khóa hình trụ<br />
Economy profile cylinder...................................................... 2.49<br />
Ruột khóa Eco<br />
Double profile cylinder.......................................................... 2.52<br />
Ruột khóa 2 đầu chìa<br />
Single profile cylinder............................................................2.54<br />
Ruột khóa 1 đầu chìa<br />
Construction site key............................................................2.55<br />
Chìa khóa thi công<br />
Master key system<br />
Hệ thống Master Key<br />
Information Master key system............................................ 2.56<br />
Thông tin hệ thống Master Key<br />
Electronic locking systems<br />
Hệ thống khóa điện tử<br />
Electronic locking systems KABA........................................ 2.58<br />
Khóa điện tử Kaba<br />
DT Lite residential................................................................ 2.60<br />
Khóa điện tử DT Lite<br />
Electronic locking system Dialock........................................ 2.63<br />
Hệ thống khóa điện tử Dialock<br />
Spring bolt locks with handles............................................. 2.66<br />
Tay nắm<br />
Access control system and accessories...............................2.68<br />
Hệ thống phần mềm quản lý và phụ kiện<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.3
2<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Mortise locks<br />
Thân khóa<br />
Door direction<br />
Hng dn s dng ca<br />
Depending of the pivot direction of a door, a door is classified as a<br />
left and right hand door. The door direction or side definition according<br />
to DIN 107 is determined as follows:<br />
Visible position of the door hinges on the left = DIN left<br />
Visible position of the door hinges on the right = DIN right Furthermore,<br />
common definitions derive from the access direction.<br />
Căn cứ vào hướng mở cửa, cánh cửa được phân loại thành: cửa<br />
mở trái và cửa mở phải. Theo DIN 107, định nghĩa hướng mở<br />
cửa được xác định như sau:<br />
Vị trí trục bản lề cửa bên trái = DIN trái ( cửa mở trái)<br />
Vị trí trục bản lề cửa bên phải = DIN phải (cửa mở phải). Hơn<br />
nữa, định nghĩa chung xuất phát từ hướng mở<br />
DIN right hand<br />
(right hand outwards)<br />
Cửa mở phải (cánh cửa<br />
DIN left hand mở hướng ra ngoài)<br />
(left hand outwards)<br />
Cửa mở trái (cánh cửa<br />
mở hướng ra ngoài)<br />
In accordance with the door directions, the mortise locks are also<br />
classified as DIN left and DIN right hand locks:<br />
Theo hướng mở cửa, thân khóa cũng được phân thành khóa trái<br />
và khóa phải<br />
DIN left hand<br />
(left hand inwards)<br />
Cửa mở trái ( cánh<br />
cửa mở hướng vào<br />
trong)<br />
DIN right hand<br />
(right hand inwards)<br />
Cửa mở phải( cánh cửa<br />
mở hướng vào trong)<br />
DIN left hand lock<br />
(the straight side of the latch<br />
points to the left)<br />
Khóa trái ( mặt thẳng của<br />
chốt khóa nằm về bên trái)<br />
Profile of a rebated door with mortise lock<br />
(forend protruding on one side)<br />
Mô tả lắp cửa ngàm âm dương<br />
DIN right hand lock<br />
(the straight side of the<br />
latch points to the right)<br />
Khóa phải ( mặt thẳng<br />
của chốt khóa nằm về<br />
bên phải)<br />
Profile of a flush door with mortise lock<br />
(forend protrudes on both sides)<br />
Mô tả lắp cửa phẳng<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.4<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
BS EN 12209: 2003 - Mechanically operated locks, latches and locking plates.<br />
Tiêu chun BS EN 12209:2003 - khóa c, li gà và bas thân<br />
Scope<br />
This standard covers the requirement and test methods for durability, strength, security and function of all types of mechanical locks and<br />
latches (including associated or separately locking plates), intended for use on pedestrian doors in buildings. Excluding electro-mechanically<br />
operated locks and striking plates, multipoint locks and their locking plates, locks for windows, padlocks, locks for safes, furniture locks and<br />
prison locks.<br />
Phm vi<br />
Tiêu chuẩn này bao gồm những quy định phương pháp và thủtục kiểm tra về độ bền, độ an toàn và chức năng của tất cả các loại khóa cơ<br />
và lưỡi gà (bao gồm bas thân khóa có liên kết hoặc bas thân khóa riêng biệt), dành cho cửa đi trong các cao ốc. Tiêu chuẩn này không<br />
ứng dụng cho khóa điện tử và bás thân khóa, khóa đa điểm, khóa cửa sổ, khóa móc, khóa tủ...)<br />
2<br />
Classification<br />
The standard classifies locks and latches using the 11 digit coding system. Each digit relates to a particular feature of the product measured<br />
against the standards performance requirements.<br />
Phân loi<br />
Tiêu chuẩn phân loại khóa và lưỡi gà bằng quy tắc sắp xếp theo hệ thống mã chữ 11 chữ số. Mỗi chữ số thể hiện thuộc tính sản phẩm.<br />
Digit 1 - Category of use<br />
Classification is in three grades, grade 1 being the lowest<br />
Grade 1: Low frequency. For use by people with a high<br />
incentive to exercise care and a small chance of misuse,<br />
e.g internal residential doors<br />
Grade 2: Medium frequency. For use by people with some<br />
incentive to exercise care but where there is some chance of<br />
misuse, e.g. internal office doors.<br />
Grade 3: High frequency. For use by public or others with little<br />
incentive to exercise care and with a high chance of misuse,<br />
e.g. public doors<br />
Phm vi s dng<br />
Phân loại thành 3 cấp, cấp 1 là thấp nhất<br />
Cấp 1: tần số thấp, cho cửa bên trong khu dân<br />
cư<br />
Cấp 2: tần số trung bình, cho cửa bên trong khu<br />
văn phòng<br />
Cấp 3: tần số cao, cho cửa khu vực công cộng.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Digit 2 - Durability<br />
Twelve grade of durability are identified:<br />
Grade A: 50,000 cycles, no load on latch bolt<br />
Grade B: 100,000 cycles, no load on latch bolt<br />
Grade C: 200,000 cycles, no load on latch bolt<br />
Grade F: 50,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />
Grade G: 100,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />
Grade H: 200,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />
Grade L: 100,000 cycles, 25N load on latch bolt<br />
Grade M: 200,000 cycles, 25N load on latch bolt<br />
Grade R: 100,000 cycles, 50N load on latch bolt<br />
Grade S: 200,000 cycles, 50N load on latch bolt<br />
Grade W: 100,000 cycles, 120N load on latch bolt<br />
Grade X: 200,000 cycles, 120N load on latch bolt<br />
Đ bn<br />
Gồmcó12cấp<br />
Cấp A: 50,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />
Cấp B: 100,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />
Cấp C: 200,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />
Cấp F: 50,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />
Cấp G: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />
Cấp H: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />
Cấp L: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 25N<br />
Cấp M: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 25N<br />
Cấp R: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 50N<br />
Cấp S: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 50N<br />
Cấp W: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 120N<br />
Cấp X: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 120N<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.5
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
2<br />
Digit 3 - Door mass and closing force<br />
Nine grades of door mass and closing force are identified:<br />
Grade 1: Up to 100 kg door mass; 50N maximum closing force<br />
Grade 2: Up to 200 kg door mass; 50N maximum closing force<br />
Grade 3: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />
manufacturer; 50N maximum closing force<br />
Grade 4: Up to 100 kg door mass; 25N maximum closing force<br />
Grade 5: Up to 200 kg door mass; 25N maximum closing force<br />
Grade 6: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />
manufacturer; 25N maximum closing force<br />
Grade 7: Up to 100 kg door mass; 15N maximum closing force<br />
Grade 8: Up to 200 kg door mass; 15N maximum closing force<br />
Grade 9: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />
manufacturer; 15N maximum closing force<br />
Trng lng ca và lc đy<br />
Gồm có 9 cấp về trọng lượng cửa và lực đẩy<br />
Cấp 1: đến 100kg, lực đẩy tối đa 50N<br />
Cấp 2: đến 200kg, lực đẩy tối đa 50N<br />
Cấp 3: đến 200kg hoặc được ghi rõ bởi nhà sản xuất, lực đẩy tối<br />
đa 50N<br />
Cấp 4: đến 100kg, lực đẩy tối đa 25N<br />
Cấp 5: đến 200kg, lực đẩy tối đa 25N<br />
Cấp 6: đến 200kg, lực đẩy tối đa 25N<br />
Cấp 7: đến 100kg, lực đẩy tối đa 15N<br />
Cấp 8: đến 200kg, lực đẩy tối đa 15N<br />
Cấp 9: đến 200kg hoặc được ghi rõ bởi nhà SX, lực đẩy tối đa<br />
15N<br />
Digit 4 - Fire resistance<br />
Two grades of suitability for use on fire/smoke doors are<br />
identified:<br />
Grade 0: Not approved for use on fire/smoke door assemblies<br />
Grade 1: Suitable for use on fire/smoke door assemblies tested<br />
to EN 1634-1 etc<br />
Note 1. A grade 1 classification means only that the lock has<br />
been designed for use on fire/smoke control doors; the actual<br />
fire performance achieved e.g. fire integrity of 30 minutes on a<br />
partially glazed timber door etc.) will be contained in a separate<br />
fire test report.<br />
Note 2. Where a product is intended for fire/smoke use (I.e. "1"<br />
in box 4), it must be possible to demonstrate compliance with<br />
the Essential Requirements of the Construction Products<br />
(Amendments) Regulations. It is recommended that the product<br />
should bear the CE mark. (see section on CE marking).<br />
Chng la<br />
Có 2 cấp trong việc sử dụng cho cửa chống cháy, gồm:<br />
Cấp 0: không sử dụng cho cửa chống cháy<br />
Cấp 1: có thể sử dụng cho cửa chống cháy đã được kiểm nghiệm<br />
bởi EN 1634-1 v.v…<br />
Ghi chú 1: xếp vào cấp 1 nghĩa là khóa được thiết kế dùng cho<br />
cửa chống cháy. Hiện nay, khả năng chống cháy có thể đạt được<br />
toàn vẹn trong 30 phút trên cửa gỗ đánh bóng. Việc chống cháy<br />
sẽ được thể hiện trong báo cáo kiểm tra.<br />
Ghi chú 2: sản phẩm chống cháy ( có ghi “1” trong hộp 4) nghĩa<br />
là có thể chứng minh những yêu cầu thiết yếu về cấu trúc sản<br />
phẩm. Sản phẩm được yêu cầu có đóng dấu tiêu chuẩn CE<br />
Digit 5 - Safety<br />
Only one grade of safety is identified:<br />
Note: A lock or latch conforming to this standard can, at the<br />
same time, also be part of an exit device conforming to EN 179<br />
or EN 1125<br />
Digit 6 - Corrosion resistance and temperature<br />
Eight grades of corrosion resistance are identified:<br />
Grade 0: No defined corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade A: Low corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade B: Moderate corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade C: High corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade D: Very high corrosion resistance;<br />
no temperature requirement<br />
Grade E: Moderate corrosion resistance;<br />
temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />
Grade F: High corrosion resistance;<br />
temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />
Grade G: Very high corrosion resistance;<br />
temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />
Đ an toàn<br />
Chỉ 1 cấp độ an toàn được xác định<br />
Ghi chú: khóa hoặc lưỡi gà tuân theo các tiêu chuẩn này, đồng<br />
thời có khi một phần của thiết bị thoát hiểm tuân theo EN 179<br />
hoặc EN 1125<br />
Chng mòn và nhit đ<br />
Có 8 cấp độ về chống mòn, gồm:<br />
Cấp 0: không được xác định là chống mòn, không yêu cầu về<br />
nhiệt độ<br />
Cấp A: chống mòn thấp, không yêu cầu về nhiệt độ<br />
Cấp B: chống mòn trung bình, không yêu cầu về nhiệt độ<br />
Cấp C: chống mòn cao, không yêu cầu về nhiệt độ<br />
Cấp D: chống mòn rất cao, không yêu cầu về nhiệt<br />
độ<br />
Cấp E: chống mòn trung bình, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến<br />
+80°C<br />
Cấp F: chống mòn cao, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến +80°C<br />
Cấp G: chống mòn rất cao, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến +80°C<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Digit 7 - Security and drill resistance<br />
Seven grades of security and drill resistance are identified:<br />
Grade 1: Minimum security and no drill resistance<br />
Grade 2: Low security and no drill resistance<br />
Grade 3: Medium security and no drill resistance<br />
Grade 4: High security and no drill resistance<br />
Grade 5: High security with drill resistance<br />
Grade 6: Very high security and no drill resistance<br />
Grade 7: Very high security with drill resistance<br />
Đ an toàn và chng khoan<br />
Có 7 cấp độ an toàn và chống khoan<br />
Cấp 1: độ an toàn rất thấp và không chống khoan<br />
Cấp 2: độ an toàn thấp và không chống khoan<br />
Cấp 3: độ an toàn trung bình và không chống khoan<br />
Cấp 4: độ an toàn cao và không chống khoan<br />
Cấp 5: độ an toàn cao và chống khoan<br />
Cấp 6: độ an toàn rất cao và không chống khoan<br />
Cấp 7 độ an toàn rất cao và chống khoan.<br />
2<br />
Digit 8 - Field of door application.<br />
Fifteen grades of door application are identified in Table 3<br />
(see below). Classification in fifteen grades:<br />
Các ng dng cho ca<br />
Có 15 cấp độ dùng cho cửa, gồm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Grade<br />
Cấp độ<br />
A<br />
B<br />
C<br />
D<br />
E<br />
F<br />
Type<br />
Loại<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Rim<br />
Vành<br />
Rim<br />
Vành<br />
Rim<br />
Vành<br />
Application 1<br />
Ứng dụng 1<br />
Unrestricted application<br />
Ứng dụng không hạn chế<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Sliding door<br />
Cửa trượt<br />
Unrestricted application<br />
Ứng dụng không hạn chế<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Sliding door<br />
Cửa trượt<br />
G Bored lock Unrestricted application<br />
Ứng dụng không hạn chế<br />
H<br />
J<br />
K<br />
L<br />
M<br />
N<br />
P<br />
R<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Rim<br />
Vành<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Rim<br />
Vành<br />
Rim<br />
Vành<br />
Mortise<br />
Lỗ mộng<br />
Rim<br />
Vành<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Sliding door<br />
Cửa trượt<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Sliding door<br />
Cửa trượt<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Hinged door<br />
Cửa mở<br />
Application 2<br />
Ứng dụng 2<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
– –<br />
Application 3<br />
Ứng dụng 3<br />
Supported<br />
–<br />
Có hỗ trợ<br />
Inwards<br />
–<br />
Bên trong<br />
– Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
– Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
– Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
– Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
Supported<br />
Có hỗ trợ<br />
Inwards<br />
Bên trong<br />
Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
Locked from inside<br />
Khóa từ bên trong<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.7
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
2<br />
Digit 9 - Type of key operation and locking<br />
Nine grades of type of key operation and locking are identified:<br />
Grade 0: not applicable<br />
Grade A: cylinder lock or latch; manual locking<br />
Grade B: cylinder lock or latch; automatic locking<br />
Grade C: cylinder lock or latch; manual locking with<br />
intermediate locking<br />
Grade D: lever lock or latch; manual locking<br />
Grade E: lever lock or latch; automatic locking<br />
Grade F: lever lock or latch; manual locking with intermediate<br />
locking<br />
Grade G: lock or latch without key operation; manual locking<br />
Grade H: lock without key operation; automatic locking<br />
Digit 9 - Phân cp v khóa ca<br />
Có 9 cấp độ:<br />
Cấp 0: Không thích hợp<br />
Cấp A: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa cơ<br />
Cấp B: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa tự động<br />
Cấp C: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa cơ<br />
Cấp D: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa cơ<br />
Cấp E: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa tự động<br />
Cấp F: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa cơ<br />
Cấp G: Khóa cơ không dùng chìa<br />
Cấp H: Khóa tự động, không dùng chìa<br />
Digit 10 - Type of spindle operation<br />
Five grades of spindle operation are identified:<br />
Grade 0: Lock without follower<br />
Grade 1: Lock with sprung lever or knob<br />
Grade 2: Lock with light unsprung lever<br />
Grade 3: Lock with heavy unsprung lever<br />
Grade 4: Lock with manufacturer's own specification furniture<br />
Digit 10 - Phân cp trc tay nm<br />
Có 5 cấp<br />
Cấp 0: Khóa không có lỗ trục tay nắm<br />
Cấp1: Khóa có lỗ trục tay nắm<br />
Cấp 2: Khóa có lỗ trục không lò xo<br />
Cấp 3: Khóa có lỗ trục không lò xo<br />
Cấp4: Theo yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất<br />
Digit 11 - Key identification<br />
Nine grades of key identification are identified:<br />
Grade 0: No requirement<br />
Grade A: Minimum three detaining elements<br />
Grade B: Minimum five detaining elements<br />
Grade C: Minimum five detaining elements,<br />
extended number of effective differs<br />
Grade D: Minimum six detaining elements<br />
Grade E: Minimum six detaining elements,<br />
extended number of effective differs<br />
Grade F: Minimum seven detaining elements<br />
Grade G: Minimum seven detaining elements,<br />
extended number of effective differs<br />
Digit 11 - Phân cp chìa<br />
Có 9 cấp độ:<br />
Cấp 0: Không có yêu cầu<br />
CấpA: Có ít nhất 3 khấc<br />
Cấp B: Có ít nhất 5 khấc<br />
Cấp C: Có ít nhất 5 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />
Cấp D: Có ít nhất 6 khấc<br />
Cấp E: Có ít nhất 6 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />
Cấp F: Có ít nhất 7 khấc<br />
Cấp G: Có ít nhất 7 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />
Cấp H: Có ít nhất 8 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />
Chú ý: Chỉ ứng dụng với khóa gạt: ruột khóa theo tiêu chuẩn<br />
BS EN 1303: 1998<br />
Grade H: Minimum eight detaining elements,<br />
extended number of effective differs<br />
Note: This applies only to lever locks: cylinders are assessed<br />
to BS EN 1303: 1998<br />
Classification code: :2:H:5:1:0:E:5:A:F:2:C:<br />
Code shown using DHF graphic icons:<br />
Mã phân loi: :2:H:5:1:0:E:5:A:F:2:C:<br />
Example<br />
This indicates a mechanically operated lock and locking plate<br />
intended for use in situations where there is an incentive to exercise care; that will withstand a durability of 200,000 cycles with 10N side load<br />
on the latch bolt on a door of up to 200 kg in mass; that will close with a maximum force of 25N; that is suitable for use on a fire/smoke<br />
resisting door; that has no safety requirement; that has moderate corrosion resistance over a temperature range of -20°C to +80°C; that has<br />
high security and drill resistance; that is suitable for unsprung furniture; and that has five detaining elements with a minimum of 10,000 differs<br />
Ví d<br />
Các biểu tượng trên minh họa: dùng cho khu dân cư, cao ốc; độ bền 200.000 vòng + chịu tải 10N (lưỡi gà); lực đẩy tối đa 25N; chống lửa;<br />
không yêu cầu an toàn; chống mòn trong môi trường -20° đến+80°C; an ninh cao và chống khoan; phù hợp cho đồ gỗ không lò xo; phân<br />
cấp với 10.000 chìa riêng biệt.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.8<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Certificate<br />
Chng nhn<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.9
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise cylinder lock<br />
Thân khóa li gà + cht<br />
Features<br />
• For flush timber doors<br />
• Latch operated with lever handle or key action<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
2<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
• Reversible latch<br />
• Tested to DIN 18251 part 1 category 3<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
A<br />
B<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />
khóa<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt khóa 2 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 loại 3<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm 8mm<br />
• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ<br />
ruột khóa 72mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />
(a): 55mm<br />
24 mm forend width for non-rebated doors<br />
Mặt thân khóa 24 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A<br />
Forend<br />
Mặt thân khóa<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Cast steel<br />
nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Dead bolt<br />
Chốt gài<br />
Steel<br />
nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized and<br />
hammer blow lacquered<br />
Thép xi kẽm<br />
Lever follower<br />
Bộ phận nối tay nắm<br />
Cast steel<br />
Màu thép<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.07.119<br />
B<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Forend<br />
Màu hoàn thiện Mặt thân khóa<br />
A Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
A<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A<br />
B<br />
Forend<br />
Mặt thân khóa<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cast steel<br />
nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Passage lock<br />
Thân khóa không chốt<br />
Night latch<br />
Thân khóa bằng lưỡi gà<br />
Steel<br />
nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Strike Plate + Box<br />
Bas thân khóa kim loại + bas hộp<br />
Strike Plate + Box<br />
Bas thân khóa kim loại + bas hộp<br />
Steel galvanized<br />
Thép xi kẽm<br />
Cast steel<br />
Màu thép<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
900.00.662<br />
900.00.58003<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.31203<br />
911.39.31303<br />
911.07.118<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.10<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise cylinder lock<br />
Thân khóa li gà + cht<br />
A B C D<br />
Features<br />
• For flush or rebated timber doors<br />
• Latch operated with lever handle or key action<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
• Reversible latch<br />
• Tested to EN 12209<br />
• Tested according to CE<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
2<br />
24 mm forend width for<br />
non-rebated doors<br />
Chiều rộng mặt khóa<br />
24mm, dùng cho cửa<br />
không có ngàm.<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />
khóa<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt khóa 2 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
• Đạt tiêu chuẩn EN 12209<br />
• Đạt tiêu chuẩn CE<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách (b): 72mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />
(a): 55mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
B Stainless steel brass polished PVD<br />
Inox mạ đồng bóng<br />
C Antique copper<br />
Mạ đồng cổ<br />
D Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
A Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing :1pc.incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Latch/Dead bolt/Follower<br />
Lưỡi gà/chốt gài/bộ phận nối<br />
Solid stainless steel alloy<br />
Inox đặc<br />
Solid stainless steel alloy<br />
Inox đặc<br />
Solid stainless steel alloy<br />
Inox đặc<br />
Solid stainless steel alloy<br />
Inox đặc<br />
Latch/Dead bolt/Follower<br />
Lưỡi gà/chốt gài/bộ phận nối<br />
Night Latch BS55/72<br />
Thân khóa gồm lưỡi gà BS55/72<br />
Sash lock BS45/85<br />
Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt gài BS45/85<br />
Sash lock BS60/85<br />
Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt gài BS60/85<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Forend 24 mm<br />
Mặt khóa 24mm<br />
911.02.153<br />
911.02.154<br />
911.02.169<br />
911.02.168<br />
Cat.No.<br />
Mã số<br />
900.00.58002<br />
911.02.165<br />
911.02.162<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.11
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise Sliding Door Lock BS 22mm<br />
Thân khóa cho ca trt, BS 22mm<br />
2<br />
Finish<br />
Sản phẩm hoàn thiện<br />
Lock BS 22MM<br />
Khoảng cách mặt nạ thân khóa đến tâm lỗ<br />
ruột khóa 22mm<br />
Strike Plate<br />
Mặt nạ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.07.014<br />
911.07.01401<br />
Mortise Cylinders<br />
Rut khóa ca trt<br />
A<br />
B<br />
Finish<br />
Bề mặt hoàn thiện<br />
A Thumbturn cylinder<br />
Ruột khóa đầu vặn<br />
B Cylinder with key<br />
Ruột khóa đầu chìa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.04.11402<br />
916.04.11401<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.12<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise cylinder lock for tubular door frames<br />
Thân khóa cho ca đ nh<br />
Features<br />
• For tubular door frames of metal, timber or plastic<br />
• Latch operated with lever handle or key action<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Tested to DIN 18 251–2<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Reversible latch<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8mm<br />
• Distance (b): 92 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa đố nhỏ (kim loại, gỗ hoặc nhựa)<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa khóa<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-2<br />
• Chốt khóa 1 vòng<br />
• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách (b): 92mm<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
Stainless<br />
steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Latch/Dead bolt<br />
Lưỡi gà/ chốt gài<br />
Zinc alloy<br />
nickel plated<br />
Kẽm mạ Niken<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Lever<br />
follower<br />
Bộ phận nối<br />
tay nắm<br />
Zinc alloy<br />
Hợp kim kẽm<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Flat striking plate<br />
Mt n<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
(304)<br />
Inox 304<br />
Backset (a)<br />
Khoảng cách<br />
Cat. No.<br />
(CC92)<br />
Mã số<br />
35 mm 911.75.023 -<br />
40 mm 911.75.025 -<br />
45 mm 911.75.027 -<br />
Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Complete set<br />
(CC85)<br />
Bộ đầy đủ<br />
18 mm 911.75.011 -<br />
24 mm 911.75.017 -<br />
25 mm 911.75.02103 -<br />
30 mm 911.75.021 911.75.02102<br />
Features<br />
• For metal, plastic or timber frames<br />
• For tubular door frames<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Cho khung gỗ, nhựa hoặc kim loại<br />
• Cho khung đố nhỏ<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.76.011<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.13
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise latch lock<br />
Thânkhóacóligà<br />
2<br />
Features<br />
• For flush timber doors<br />
• Latch operated with lever handle<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ trục tay nắm (a) 55mm<br />
Striking plate<br />
Bas thân khóa<br />
Latch box<br />
Bas hộp<br />
Forend and striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Lever follower<br />
Bộ phận nối tay nắm<br />
Malleable casting<br />
Thép đúc<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.23.370<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.14<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise deadbolt lock<br />
Thân khóa cht cht<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
2<br />
Đt tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt khóa 2 vòng<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />
Striking plate<br />
Bas thân khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Deadbolt box<br />
Bas hộp<br />
Forend and striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing :1pc.incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Dead bolt<br />
Chốt gài<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Deadbolt follower<br />
Bộ phận nối chốt<br />
Malleable casting<br />
Thép đúc<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.22.490<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.15
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise deadbolt lock<br />
Thân khóa cht cht (đ nh)<br />
2<br />
A<br />
B<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Deadbolt operated with profile cylinder<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt khóa 1 vòng<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />
Finish Forend and<br />
Màu hoàn thiện striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
Dead bolt<br />
Chốt gài<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
A<br />
B<br />
Stainless steel<br />
matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
protective lacquer<br />
Đồng bóng có sơn<br />
bảo vệ<br />
Zinc alloy nickel<br />
plated polished<br />
Kẽm mạ Niken<br />
bóng<br />
Zinc alloy nickel<br />
plated polished<br />
Kẽm mạ Niken<br />
bóng<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Backset (a)<br />
Khoảng cách (a)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
A 25 mm 911.22.271<br />
30 mm 911.22.274<br />
35 mm 911.22.277<br />
40 mm 911.22.280<br />
50 mm 911.22.286<br />
B 25 mm 911.22.272<br />
30 mm 911.22.275<br />
35 mm 911.22.278<br />
40 mm 911.22.281<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Backset (a)<br />
Khoảng cách (a)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
A 20 mm 911.22.27001<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.16<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise lock for sliding doors<br />
Thân khóa cho ca trt<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Compass bolt operates with profile cylinder<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />
2<br />
Forend and strikig plate<br />
Mặt khóa và Bas<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished protective lacquer<br />
Đồng bóng có sơn bảo vệ<br />
Compass bolt<br />
Chốt gài<br />
Zinc alloy nickel plated polished<br />
Kẽm mạ Niken bóng<br />
Zinc alloy nickel plated polished<br />
Kẽm mạ Niken bóng<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel lacquered<br />
Thép bóng<br />
Steel lacquered<br />
Thép bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.26.330<br />
911.26.338<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing :1pc.incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
911.26.02101<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.17
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise lock for sliding doors<br />
Thân khóa cho ca trt<br />
2<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Compass bolt operated with turn and release<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 50 mm<br />
• Min. door thickness (b): 38 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bằng cách xoay tay nắm<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 50mm<br />
• Bề dày cửa nhỏ nhất là (b): 38mm<br />
Front handle<br />
Tay nắm an toàn<br />
Flush handle round<br />
Tay nắm âm tròn<br />
Forend and strikig plate/compass bolt handle<br />
Mặt khóa và bas/ tay chốt<br />
Brass nickel plated matt<br />
Đồng mạ Niken mờ<br />
Brass chrome plated polished<br />
Đồng mạ Chrome bóng<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Brass burnished<br />
Dummy handle<br />
Tay nm Dummy<br />
Material<br />
Chất liệu<br />
Brass<br />
Đồng<br />
Finish<br />
Bề mặt hoàn thiện<br />
Nickel plated matt<br />
Mạ Niken mờ<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Flush handle oval<br />
Tay nắm âm hình oval<br />
Flush handle oval<br />
Tay nắm âm tròn<br />
Flush handle round<br />
Tay nắm âm hình oval<br />
911.26.092 911.26.084<br />
911.26.093 911.26.085<br />
911.26.094 911.26.086<br />
911.26.095 911.26.087<br />
Flush handle oval<br />
Tay nắm âm hình oval<br />
Flush handle round<br />
Tay nắm âm tròn<br />
901.00.411 901.00.381<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.18<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise lock for swing doors<br />
Thân khóa cho ca m<br />
Features<br />
• For flush timber doors<br />
• Deadbolt operates with profile cylinder<br />
• Deadbolt 2-turn<br />
• Roller latch operated free moveable<br />
Technical data<br />
• Roller latch adjustable (c) from 3–8 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
2<br />
A<br />
B<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />
• Chốt khóa 2 vòng<br />
• Lưỡi gà con lăn hoạt động tự do<br />
Thông s k thut<br />
• Lưỡi gà con lăn có thể chỉnh khoảng cách (c): từ 3-8mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm ruột khóa (a): 55mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu<br />
hoàn<br />
thiện<br />
Forend and striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
A Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
B Brass polished protective lacquer<br />
Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />
Packing :1pc.incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Economy<br />
Thân khóa Eco<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Forend and striking plate<br />
Mặt khóa và bas<br />
A Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Roller<br />
Con lăn<br />
Brass nickel plated polished<br />
Đồng mạ Niken bóng<br />
Brass nickel plated polished<br />
Đồng mạ Niken bóng<br />
Deadbolt<br />
Chốt gài<br />
Steel nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Steel nickel plated polished<br />
Thép mạ Niken bóng<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel lacquered<br />
Thép bóng<br />
Steel lacquered<br />
Thép bóng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.24.008<br />
911.24.009<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.24.00801<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.19
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Mortise latch<br />
Thân khóa li gà<br />
2<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Operated with turn and release or lever handle<br />
• Suitable for DIN left and rigth hand<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
• Lever follower: - 8mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bằng cách xoay tay nắm gạt<br />
• Phù hợp cho tay bên trái và bên phải<br />
Thông s k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 60mm<br />
• Kích thước lỗ nối tay nắm: 8mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đ ồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.23.172<br />
911.23.173<br />
Mortise bolt<br />
Thân khóa cht<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Operated with turn and release<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Suitable for DIN left and rigth hand<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
• Lever follower: - 8mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Chốt được điều khiển bằng cách xoay tay nắm gạt<br />
• Chốt khóa 1 vòng<br />
• Phù hợp cho tay nắm bên trái và bên phải<br />
Thông tin k thut<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 60mm<br />
• Kích thước lỗ nối tay nắm: 8mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.22.406<br />
911.22.407<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.20<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Multiple locking device<br />
Khóa đa dng<br />
Features<br />
• For timber doors<br />
• Reversible latch for DIN left and right hand<br />
• Latch operates with lever handle and key action<br />
• Deadbolt and locking bolts are operated with profile cylinder,<br />
2-turn<br />
• Tested to DIN 18251-3<br />
Technical data<br />
• Lever follower: - 8mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
2<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay nắm và chìa khóa<br />
• Chốt chết và chốt khóa được điều khiển bởi chìa khóa, khoá 2<br />
vòng<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-3<br />
Thông s k thut<br />
• Lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />
• Khoảng cách từ tâm lỗ trục tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa (b):<br />
72mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Kẽm mạ Niken<br />
Dead bolt<br />
Chốt gài<br />
Steel nickel plated<br />
Thép mạ Niken<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ Niken<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.48.085<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.21
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Multiple locking device<br />
Khóa đa dng<br />
2<br />
Features<br />
• For timber wood<br />
• Reversible latch for DIN left and right hand<br />
• Latch operates with lever handle and key action<br />
• Deadbolt and locking bolts are operated with profile cylinder,<br />
2-turn<br />
• Prepared for additional interlocking bolt lock<br />
• Tested to DIN 18251-3<br />
Technical data<br />
Lever follower: - 8mm<br />
Backset (a): 55 mm<br />
Distance (b): 72 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay nắm và chìa khóa<br />
• Chốt chết và chốt khóa được điều khiển bởi chìa khóa, khoá 2<br />
vòng<br />
• Chốt khóa liên động<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-3<br />
Thông s k thut<br />
• Lỗ trục tay nắm: 8mm<br />
• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />
• Khoảng cách từ tâm trục nối tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa (b):<br />
72mm<br />
Forend<br />
Mặt khóa<br />
Steel galvanized,<br />
stainless steel coloured<br />
Thép mạ kẽm<br />
Latch<br />
Lưỡi gà<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Kẽm mạ Niken<br />
Dead bolt/locking bolt<br />
Chốt gài<br />
Steel nickel plated<br />
Thép mạ Niken<br />
Lock case<br />
Thân khóa<br />
Steel galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Lever follower<br />
Bộ phận nối tay nắm<br />
Zinc alloy<br />
Kẽm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.50.141<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.22<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Accessories for mortise locks<br />
Ph kin cho thân khóa<br />
Flanged striking plate<br />
Mt n<br />
Features<br />
• For metal, plastic or timber frames<br />
• For flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Sử dụng cho khung gỗ, nhựa và kim loại<br />
• Dùng cho cửa phẳng<br />
• Phù hợp cho khóa bên phải và bên trái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Mạ đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.312<br />
911.39.812<br />
911.39.813<br />
911.39.814<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.31201<br />
Flanged striking plate<br />
Mt n<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For metal, plastic or timber frames<br />
• For flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Sử dụng cho khung gỗ, nhựa và kim loại<br />
• Dùng cho cửa phẳng<br />
• Phù hợp cho khóa bên phải và bên trái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />
DIN left hand<br />
Tay bên trái<br />
DIN right hand<br />
Tay bên phải<br />
911.39.053 911.39.054<br />
911.39.009 911.39.010<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.23
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
2<br />
Accessories for mortise locks<br />
Ph kin cho thân khóa<br />
Recessed striking plate<br />
Mt n<br />
Features<br />
• For rebated doors<br />
• For 2-turn mortise locks<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• With plastic tray<br />
Đc tính<br />
• Lắp âm vào cửa<br />
• Dùng cho thân khóa 2 vòng<br />
• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />
• Khay nhựa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Packing : 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.013<br />
Striking plate<br />
Mt n<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For rebated and flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa phẳng hoặc cửa có ngàm<br />
• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Flanged striking plate<br />
Mt n<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished with protective lacquer<br />
Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa khung gỗ<br />
• Cho cửa phẳng<br />
• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished with protective lacquer<br />
Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />
911.39.332<br />
911.39.333<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.322<br />
911.39.323<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.24<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Mortise Locks / Thân khóa<br />
Accessories for mortise locks<br />
Ph kin cho thân khóa<br />
Deadbolt pocket<br />
Bás<br />
Features<br />
• Suitable for 2-turn locks<br />
• For striking plate<br />
Đc tính<br />
• Phù hợp cho khóa khóa 2 vòng<br />
• Dùng với mặt nạ khóa<br />
2<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Plastic black<br />
Nhựa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.074<br />
Striking plate plastic box<br />
Bás hc nha<br />
Features<br />
• For striking plates<br />
• For deabolt 2-turn<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Fixing<br />
Screws<br />
Đc tính<br />
• Dùng với mặt nạ khóa<br />
• Dùng cho khóa 2 vòng<br />
• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />
Lp đt<br />
• Bắt vít<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Dummy lockcase for showroom mock-ups<br />
Thân khóa Dummy cho mu showroom<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Grey plastic<br />
Nhựa xám<br />
Black plastic<br />
Nhựa đen<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
1/2 Box grey plastic<br />
Bás nhựa 1/2, màu xám<br />
Lockcase<br />
Thân khóa<br />
Special Spindle<br />
Trục quay đặc biệt<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.000<br />
911.76.061<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.39.00X<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.57.010<br />
909.85.950<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.25
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset light duty<br />
Khóa tay nm tròn (loi nh)<br />
2<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for door leaf thicknesses 35–48 mm<br />
• Cylinder with 5 pin tumblers<br />
• Rosette diameter 75 mm<br />
Function<br />
• Backset 60 mm<br />
Supplied with<br />
1 Knob lockset<br />
1 Latch<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys<br />
1 Set of fixing material<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35–48 mm<br />
• Lõi khóa 5 khấc<br />
• Đường kính nắp khóa 75mm<br />
Chc năng<br />
• Cò khóa: 60mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1còkhóa<br />
1 bas thân khóa<br />
3 chìa khóa<br />
1bộvít<br />
Latch<br />
Cò khóa<br />
Installation in steel doors<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
Striking plate<br />
Bás thân khóa<br />
Installation in steel doors<br />
Hướng dẫn lắp đặt vào cửa gỗ<br />
b = Door leaf thickness<br />
Độ dày cửa<br />
a = Backset, 60 mm<br />
Kích thước từ cạnh cửa đến tâm khóa, 60mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.36<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets /<br />
For entrance doors<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.215<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
911.64.216<br />
911.64.217<br />
911.64.218<br />
2<br />
Packing: 1set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
For bathroom/wc doors<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.219<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
911.64.220<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
911.64.221<br />
911.64.222<br />
Packing: 1set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
For passage doors<br />
Cửa công cộng<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.223<br />
911.64.224<br />
911.64.225<br />
911.64.226<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.37
2<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset standard duty<br />
Khóa tay nm tròn (loi trung)<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for door leaf thicknesses (b): 35–45 mm<br />
• Safety bolt prevents the latch to be pushed back,<br />
e.g. by a credit card<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
Cylinder<br />
• For standard locking with 6 pin tumblers<br />
• For master keying with 5 pin tumblers<br />
Supplied with<br />
1 Knob lockset<br />
1 Latch<br />
1 Striking plate<br />
1 Assembly key<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
Latch<br />
Cò khóa<br />
Installation in steel doors<br />
Hướng dẫn lắp đặt vào cửa thép<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />
• Độ dày cửa phù hợp: 35-45mm<br />
• Chốt an toàn bảo vệ cò khóa<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: 60mm<br />
Chìa<br />
• Chìa thông thường: 6 khấc<br />
• Chìa hệ thống master: 5 khấc<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1 cò khóa<br />
1 bas thân khóa<br />
1bộchìa<br />
Vít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
Striking plate<br />
Bas thân khóa<br />
b = Door leaf thickness<br />
Độ dày cửa<br />
Installation in steel doors<br />
a = Backset, 60 mm<br />
Hướng dẫn lắp đặt vào cửa gỗ Kích thước từ mép cửa đến tâm khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.38<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob set for closet, pivot, sliding double action doors<br />
Ca thông phòng, ca công cng<br />
Features<br />
• Outside: Rigid knobt<br />
• Knob for opening hinged, sliding or swing doors<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
Đc tính<br />
• Ngoài phòng: quả nắm cứng<br />
• Dùng cho cửa mở, cửa trượt<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox mờ (304)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.250<br />
2<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
911.64.251<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
911.64.252<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
911.64.253<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Knob locksets for single passage<br />
Ca công cng<br />
Features<br />
• Outside: Blind rose<br />
• Inside: Turn knob<br />
• With deadlocking latch<br />
Đc tính<br />
• Bên ngoài phòng: mặt KL phẳng<br />
• Bên trong phòng: quả nắm<br />
• Cò khóa có chốt an toàn<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
External<br />
Internal<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F75<br />
Opening from inside by turning the knob. When the knob is locked,<br />
it can be only operated with the key.<br />
Chc năng<br />
Xoay quả nắm để mở bên trong phòng. Chỉ mở được = chìa khi<br />
khóa cửa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
Inox mờ (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Antique copper<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel BS70<br />
Inox mờ, cò 70mm<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.324<br />
911.64.325<br />
911.64.326<br />
911.64.327<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.022<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.39
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob locksets for single communication<br />
Ca thông phòng (1 bên chìa)<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• Outside: Blind rose<br />
• Inside: Turn knob with cylinder<br />
• With deadlocking latch<br />
2<br />
External¡<br />
Ngoài phòng<br />
Internal<br />
Trong phòng<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm hệ thống chìa master<br />
• Mặt ngoài: mặt KL phẳng<br />
• Mặt trong: dùng chìa<br />
Function according to ANSI F75<br />
• Cò khóa chết<br />
Opening from inside by turning The knob or when locked with key<br />
operation.<br />
Chức năng theo ANSI F75<br />
Xoay quả nắm để mở bên trong phòng. Chỉ mở được = chìa khi<br />
khóa cửa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.334<br />
911.64.335<br />
911.64.336<br />
Antique copper<br />
Đồng rêu<br />
911.64.337<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Knob lockset for passage and closet doors<br />
Ca khu vc công cng<br />
Features<br />
• Outside: Turn knob<br />
• Inside: Turn knob<br />
Đc tính<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F75<br />
Opening from outside and inside by turning the knob<br />
Chc năng<br />
Xoay quả nắm để mở<br />
• Ngoài phòng: xoay quả nắm<br />
• Trong phòng: xoay quả nắm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Antique copper<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.254<br />
911.64.255<br />
911.64.256<br />
911.64.257<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.40<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset for bathroom/WC doors, bedroom and private room doors<br />
Ca phòng v sinh, phòng ng, phòng cá nhân<br />
Features<br />
• Outside: Turn knob with emergency opening possibility<br />
• Inside: Turn knob with pushbutton<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F76<br />
Locking from inside with pushbutton. Opening from outside with<br />
turn knob - when locked from inside - emergency slot in outside<br />
knob or closing the door.<br />
Chc năng theo ANSI F76<br />
Ấn nút nhấn để khóa bên trong. Mở bên ngoài bằng quả nắm.<br />
Khi bị khóa từ bên trong - mở bằng rãnh khẩn cấp ở phía ngoài<br />
quả nắm hoặc đóng cửa.<br />
Đc tính<br />
Ngoài phòng: xoay quả nắm trong trường hợp khẩn cấp, xoay<br />
rãnh giữa<br />
Trong phòng: xoay quả nắm, nút nhấn để khóa cửa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Stainless steel (316)<br />
Inox (316)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.258<br />
911.64.407<br />
911.64.259<br />
911.64.260<br />
911.64.261<br />
2<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel BS70<br />
Inox<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.25801<br />
Knob lockset for patio and private room doors<br />
Phòng cá nhân<br />
Features<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Outside<br />
Inside<br />
Ngoài phòng Trong phòng<br />
Function according to ANSI F77<br />
Locking from inside with pushbutton. Opening from outside with turn<br />
knob - provided not locked from inside.<br />
Note: No emergency key facility. Opening from inside with turn knob -<br />
pushbutton released by turning inside knob or closing the door.<br />
Chức năng theo ANSI F77<br />
Khóa bên trong bằng nút nhấn. Mở từ bên ngoài bằng quả nắm<br />
Lưu ý:<br />
Không có chìa khẩn. Mở cửa từ bên trong bằng quả nắm, nút nhấn<br />
được nhả khớp bằng cách xoay nắm bên trong hoặc đóng cửa.<br />
• Outside: Turn knob<br />
• Inside: Turn knob with pushbutton<br />
• With deadlocking latch<br />
Đc tính<br />
Ngoài phòng: quả nắm<br />
Trong phòng: ấn nút nhấn để khóa cửa<br />
Cò khóa an toàn<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng cổ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.262<br />
911.64.263<br />
911.64.264<br />
911.64.265<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.41
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Knob lockset for entrance and office doors<br />
Ca chính và ca văn phòng<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• Outside: Turn knob with cylinder<br />
• Inside: Turn knob with pushbutton, fixing device<br />
2<br />
Outside<br />
Inside<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm hệ thống chìa master<br />
Ngoài phòng<br />
Trong phòng<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: ấn nút nhấn<br />
Function according to ANSI F81, F82<br />
Latch bolt retract by using knob either side. Except when turnbutton<br />
locks outside knob. Pushing turnbutton in - locks outside<br />
knob requiring use of key outside to unlock. Turning inside knob<br />
unlocks outside knob. Pushing in and turning button - locks outside<br />
knob requiring key at all times. Turning inside knob does not unlock<br />
outside knob until button in manually turned to unlocked position.<br />
Inside knob always free.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Stainless steel (316)<br />
Inox (316)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.266<br />
911.64.399<br />
911.64.267<br />
911.64.268<br />
Chc năng theo ANSI F81, F82<br />
Xoay quả nắm để mở cả 2 bên. Trừ trường hợp bên ngoài bị<br />
khóa. Khi bị khóa từ bên trong (ấn nút nhấn), bên ngoài phòng<br />
phải dùng chìa để mở cửa. Bên trong khóa mở tùy ý.<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel SB70<br />
Inox mờ cò 70<br />
911.64.269<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.26601<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Knob lockset for storeroom and closet doors<br />
Ca kho<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
Outside<br />
Ngoài phòng<br />
Inside<br />
Trong phòng<br />
Function according to ANSI F86<br />
Latch bolt retract by knob inside only. Outside knob rigid. Key<br />
outside retracts latch bolt.<br />
Chc năng theo ANSI F86<br />
Mặt trong: xoay quả nắm để mở. Mặt ngoài mở khóa bằng chìa<br />
• Outside: Rigid knob with cylindert<br />
• Inside: Turn knobt<br />
• With deadlocking latch<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm hệ thống chìa master<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: quả nắm<br />
• Cò khóa chết<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Stainless steel (316)<br />
Inox (316)<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.270<br />
911.64.409<br />
911.64.271<br />
911.64.272<br />
911.64.273<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.42<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Latch for 70 mm backset<br />
Cò khóa 70mm<br />
Features<br />
• Suitable for knob locksets, standard duty<br />
• Optional with or without security pin<br />
Backset extension latch<br />
• Backset: 70 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khóa tròn + khóa cóc<br />
• Có 2 loại: có khóa hoặc không khóa<br />
• Chiều dài cò<br />
• Chiều dài: 70mm<br />
2<br />
Security pin<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Vàng bóng<br />
Antique copper<br />
Màu đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
With security pin Without security pin<br />
911.64.298 911.64.302<br />
911.64.299 911.64.303<br />
911.64.300 911.64.304<br />
911.64.301 911.64.305<br />
Extension link with connecting sleeve<br />
Cò ni<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• Suitable for knob locksets<br />
• Extension of latch by 50 mm<br />
Backset extension<br />
Latch<br />
Extension to<br />
Backset: 60 mm Backset: 117 mm<br />
Backset: 70 mm Backset: 127 mm<br />
Supplied with<br />
1 Extension link and 1 sleeve supplied<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khóa tròn<br />
• Kích thước tăng thêm 50mm<br />
Mô t<br />
Ban đu sau khi ni<br />
Cò 60mm cò 117mm<br />
Cò 70mm cò 127mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 cò nối<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel yellow chromatized<br />
Màu vàng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.032<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.43
2<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Single deadbolt with snib<br />
Khóa cóc 1 bên ( loi nh)<br />
Single deadbolt with snib<br />
Khóa 1 bên chìa<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />
• Inside: Thumbturn<br />
• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />
Technical data<br />
• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cả 2 bên: trái/phải<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: nắm vặn<br />
• Khóa 1 vòng<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1 mặt nạ<br />
3chìa<br />
Vít<br />
a = độ dày cánh<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
mặt nạ<br />
a = khoảng cách từ mặt khóa đến tận núm vặn<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.22.395<br />
911.22.396<br />
911.22.397<br />
911.22.398<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.44<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Economy double deadbolt light duty<br />
Khóa cóc Eco 2 đu chìa<br />
Features<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />
• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />
Technical data<br />
• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cả 2 bên: trái và phải<br />
• Cho cửa dày 35-45mm<br />
• 2 mặt: dùng chìa<br />
• Khóa 1 vòng<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa cóc<br />
1 mặt nạ<br />
3chìa<br />
Vít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
a = khoảng cách từ tâm cửa đến tâm khóa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.229<br />
911.64.228<br />
911.64.231<br />
911.64.230<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.45
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
2<br />
Deadbolt standard duty<br />
Khóa cóc (loi trung)<br />
Single deadbolt with snib<br />
Khóa 1 bên chìa<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• With 6 pin cylinder on outside<br />
• With big thumbturn on inside<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cả 2 bên: trái và phải<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: núm vặn<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: 60mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 bộ khóa tròn<br />
1 mặt nạ<br />
3chìa<br />
Vít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.274<br />
911.64.275<br />
911.64.276<br />
911.64.277<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.46<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />
Double deadbolt<br />
Khóa cóc (loi trung) 2 đu chìa<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• For flush timber or steel doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />
• With 6 pin cylinder on outside and inside<br />
Technical data<br />
• Backset (a): 60 mm<br />
Supplied with<br />
1 Locking case with bolt part<br />
1 Striking plate<br />
3 Keys brass nickel plated<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instructions<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />
• Phù hợp cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />
• 2 mặt dùng chìa<br />
Thông s k thut<br />
• Cò khóa: 60mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
• 1 bộ khóa tròn<br />
• 1 mặt nạ<br />
•3chìa<br />
•Vít<br />
• Hướng dẫn lắp đặt<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel (304)<br />
Inox<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.64.278<br />
911.64.279<br />
911.64.280<br />
911.64.281<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.47
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Profile cylinder<br />
Rut khóa<br />
Locking cylinders are catergorized according to<br />
Các chủng loại ruột khóa<br />
a) the front view<br />
b) the side view<br />
Mặt trước<br />
Mặt bên<br />
2<br />
Profile cylinder<br />
Ruột khóa<br />
Double cylinder<br />
2 đầu chìa<br />
Single cylinder<br />
1 đầu chìa<br />
Thumbturn cylinder<br />
1 đầu chìa 1 đầu núm vặn<br />
The definition of important components and characteristics of locking cylinders in this catalogue follows generally<br />
the terminology according to EN 1303 with 18 252/09-1999<br />
Door leaf thickness<br />
Đ dày cánh ca<br />
Độ dày phần bên<br />
ngoài<br />
Bên ngoài<br />
Độ dày cửa<br />
Vị trí khóa<br />
Độ dày phần chi tiết<br />
lắp đặt bên trong<br />
Bên trong<br />
The following factors have to be considered, when determining the<br />
length C of the locking cylinder:<br />
• Door thickness<br />
• Position of the lock in the door<br />
• Thickness of the fitting on the outside<br />
• Thickness of the fitting on the inside<br />
Note<br />
• The lengths A and B are each measured from the centre of the<br />
fixing screw.<br />
• The following applies for the length C: The cylinder must protrude<br />
only max. 3 mm the fitting on the outside and inside.<br />
Vít<br />
Chiều dài bên ngoài<br />
HÄFELE Cylinder<br />
Rut khóa HÄFELE<br />
1 Core<br />
2 Core pin<br />
3 Locking pin with spring<br />
4 Housing pin with spring<br />
5 Cylinder housing<br />
Tổng chiều dài<br />
Chiều dài bên trong<br />
1. Lõi khóa<br />
2. Lõi bi<br />
3. Lưỡi gà xoay 360°<br />
4. Vỏ bi có lò xo<br />
5. Vỏ ruột khóa<br />
Những yếu tố ảnh hưởng đến độ dài ruột khóa:<br />
• Độ dày cửa<br />
• Vị trí của khóa trên cánh cửa<br />
• Độ dày của phần lắp đặt bên ngoài<br />
• Độ dày của phần lắp đặt bên trong<br />
Lu ý:<br />
• Độ dài A và B được tính từ tâm của ốc<br />
• Ruột khóa không được nhô ra ngoài quá 3mm trên ở mặt trong<br />
và mặt ngoài của cánh cửa<br />
<strong>Häfele</strong> cylinders are distinguished by following characteristics:<br />
• Within the profile cylinders, which are variably in steps, pairs of<br />
pins trace the key profile.<br />
• The maximum number of key changes results from the number<br />
pairs of pins and the possible versions of steps.<br />
• All cylinderes comply with and in major characteristics exceed the<br />
requirements of EN 1303 and DIN 18 252: 09/1999<br />
Ruột khóa <strong>Häfele</strong> có các đặc tính sau:<br />
• Trong 1 ruột khóa, các cặp bi sắp xếp khác nhau sẽ làm ra các<br />
chìa khác nhau<br />
• Số lượng chìa có thể tạo ra tùy thuộc vào số lượng bi và cách<br />
xếp bi.<br />
•Tất cả ruột khóa theo tiêu chuẩn EN 1303 và DIN 18 252:<br />
9/1999<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.48<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Economy double profile cylinder<br />
Rut khóa Eco 2 đu chìa<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5 pin tumblers<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
3 Keys<br />
1 Fastening screw<br />
2<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Economy single profile cylinder<br />
Rut khóa Eco 1/2 (đu chìa)<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5 khấc bi<br />
Cung cp trn b gm<br />
Ruột khóa<br />
3chìa<br />
Vít<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.105 916.95.108 916.95.101 916.95.106<br />
32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.115 916.95.118 916.95.111 916.95.116<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.125 916.95.128 916.95.121 916.95.126<br />
Square key<br />
Rut khóa chìa vuông<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.10602<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5 pin tumblers<br />
Supplied with<br />
1 Single profile cylinder<br />
3 Keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5 khấc bi<br />
Cung cp trn b gm<br />
Ruột khóa<br />
3chìa<br />
Vít<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 10 mm 40 mm 916.95.005 916.95.008 916.95.001 916.95.006<br />
Square key<br />
Rut khóa chìa vuông<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 10 mm 40 mm 916.95.00601<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.49
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder /<br />
Economy profile cylinder with thumbturn<br />
2<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5pin tumblers<br />
• One side lock function<br />
• One side thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
3 Keys<br />
1 Fastening screw<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5khấc pin<br />
•1bên đầu vặn chìa<br />
•1bên đầu vặn<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
1 ruột khóa<br />
3 chìa<br />
Vít<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.305 916.95.308 916.95.301 916.95.306<br />
32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.315 916.95.318 916.95.311 916.95.316<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.325 916.95.328 916.95.321 916.95.326<br />
Square key<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.31601<br />
35 mm 35 mm 70 mm 916.95.32601<br />
Security key<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Economy cylinder with thumbturn only<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
Features<br />
• With thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Single profile cylinder with thumbturn<br />
1 Fastening screw<br />
1 bên đầu núm vặn<br />
1 ruột khóa<br />
Vít<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
35 mm 35 mm 70 mm 916.01.01301<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 10 mm 40 mm 916.95.205 916.95.208 916.95.201 916.95.206<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.50<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Economy profile cylinder with emergency slot<br />
Rut khóa Eco, ca v sinh<br />
Features<br />
• One side emergency slot<br />
• Other side thumbturn<br />
• Suitable for toilet doors<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder with emergency slot<br />
1 Fastening screw<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Mặt ngoài: khe khẩn cấp<br />
• Mặt trong: núm vặn<br />
• Dùng cho cửa vệ sinh<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 ruột khóa<br />
Vít<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass copper<br />
Đồng cổ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.405 916.95.408 916.95.401 916.95.406<br />
32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.415 916.95.418 916.95.411 916.95.416<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.425 916.95.428 916.95.421 916.95.426<br />
Square key<br />
Rut khóa chìa vuông<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Màu trắng Niken<br />
30 mm 30 mm 60 mm 916.95.40601<br />
Economy Square Key Blank<br />
Phôi chìa Eco<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Key Blank<br />
Phôi chìa<br />
Cat.No.<br />
Mã số<br />
5PIN / 5 khấc 916.95.90001<br />
6PIN / 6 khấc 916.95.90002<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.51
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder /<br />
Double profile cylinder<br />
2<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5pin tumblers<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
3 Nickel plated steel keys<br />
1 Fastening screw<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5khấc<br />
1 ruột khóa<br />
3 chìa<br />
Vít<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nikel plated<br />
Đồng mạ niken<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Antique brass<br />
Màu rêu<br />
27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.00.001 916.00.051 916.08.211<br />
31.5 mm 59 mm 916.00.002 916.00.052 –<br />
35.5 mm 63 mm 916.00.003 916.00.053 –<br />
40.5 mm 68 mm 916.00.004 916.00.054 –<br />
45.5 mm 73 mm 916.00.005 916.00.055 –<br />
31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.00.007 916.00.057 916.08.221<br />
35.5 mm 67 mm 916.00.008 916.00.058 916.08.222<br />
40.5 mm 72 mm 916.00.009 916.00.059 –<br />
45.5 mm 77 mm 916.00.010 916.00.060 –<br />
50.5 mm 82 mm 916.00.011 916.00.061 –<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.00.013 916.00.063 916.08.231<br />
40.5 mm 76 mm 916.00.014 916.00.064 –<br />
45.5 mm 81 mm 916.00.015 916.00.065 –<br />
50.5 mm 86 mm 916.00.016 916.00.066 –<br />
40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.00.018 916.00.068 916.08.241<br />
45.5 mm 86 mm 916.00.019 916.00.069 –<br />
50.5 mm 91 mm 916.00.020 916.00.070 –<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.52<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Profile cylinder with thumbturn<br />
Rut khóa 1 đu chìa 1 đu xoay<br />
33 19<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
C<br />
M5<br />
37<br />
R15<br />
67.5°<br />
¯30<br />
17<br />
A B 10<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C Brass nickel plated,<br />
Chiều dài C thumbturn aluminium<br />
Màu Niken, núm vặn màu<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5 pin tumblers<br />
• One side locking function<br />
• One side thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder<br />
with thumbturn<br />
3 Nickel plated steel keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5 khấc<br />
• Mặt ngoài: dùng chìa<br />
• Mặt trong: núm vặn<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 ruột khóa<br />
3chìa<br />
Vít<br />
Brass nickel plated,<br />
thumbturn stainless steel<br />
Màu Niken, núm vặn<br />
Brass polished<br />
Vàng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
nhôm<br />
màu inox<br />
27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.01.001 916.08.661 916.01.051 916.08.261<br />
27.5 mm 31.5 mm 59 mm 916.01.022 916.08.662 916.01.072 –<br />
31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.01.007/00701/00702 916.08.672 916.01.057 916.08.272<br />
31.5 mm 35.5 mm 67 mm 916.01.028 916.08.673 916.01.078 916.08.273<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.01.013 916.08.683 916.01.063 916.08.183<br />
40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.01.018 916.08.694 916.01.068 916.08.294<br />
45.5 mm 45.5 mm 91 mm 916.08.505 916.08.705 916.08.905 916.08.305<br />
50.5 mm 50.5 mm 101 mm 916.08.516 916.08.716 916.08.916 –<br />
2<br />
Cylinder with thumbturn only<br />
Rut khóa ½, đu vn<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated,<br />
thumbturn aluminium<br />
Màu Niken, núm vặn<br />
Features<br />
• With thumbturn<br />
Supplied with<br />
1 Single profile cylinder with thumbturn<br />
3 Nickel plated steel keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
• 1 đầu núm vặn<br />
Cung cp trn b gm<br />
Ruột khóa<br />
3chìa<br />
Vít<br />
Brass nickel plated,<br />
thumbturn stainless steel<br />
Màu Niken, núm vặn<br />
Brass polished<br />
Vàng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
màu nhôm<br />
màu inox<br />
27.5 mm 10 mm 37.5 mm 916.08.451 916.08.651 916.08.851 916.08.261<br />
31.5 mm 10 mm 41.5 mm 916.08.452 916.08.652 916.08.852 916.08.262<br />
35.5 mm 10 mm 45.5 mm 916.08.453 916.08.653 916.08.853 916.08.263<br />
40.5 mm 10 mm 50.5 mm 916.08.454 916.08.654 916.08.854 –<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.53
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Profile cylinder with emergency slot<br />
Rut khóa v sinh<br />
2<br />
Features<br />
• One side emergency slot<br />
• Other side thumbturn<br />
• Suitable for toilet doors<br />
Supplied with<br />
1 Double profile cylinder with emergency slot<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
• Mặt ngoài: khe khẩn cấp<br />
• Mặt trong: núm vặn<br />
• Dùng cho cửa vệ sinh<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 ruột khóa<br />
Vít<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated,<br />
thumbturn aluminium<br />
Màu Niken, núm vặn<br />
Brass nickel plated, Brass polished<br />
thumbturn stainless steel Vàng bóng<br />
Màu Niken, núm vặn màu<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
màu nhôm<br />
inox<br />
27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.08.521 916.08.721 916.08.921 916.08.321<br />
27.5 mm 31.5 mm 59 mm 916.08.522 916.08.722 916.08.922 –<br />
30.5 mm 30.5 mm 61 mm – 900.99.769 – –<br />
31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.08.523 916.08.723 916.08.923 916.08.323<br />
31.5 mm 35.5 mm 67 mm 916.08.524 916.08.724 916.08.924 –<br />
35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.08.525 916.08.725 916.08.925 916.08.325<br />
40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.08.526 916.08.726 916.08.926 –<br />
45.5 mm 45.5 mm 91 mm 916.08.527 916.08.727 916.08.927 –<br />
50.5 mm 50.5 mm 101 mm 916.08.528 916.08.728 916.08.928 –<br />
Single profile cylinder<br />
Rut khóa ½ đu chìa<br />
Length A<br />
Chiều dài A<br />
Length B<br />
Chiều dài B<br />
Length C<br />
Chiều dài C<br />
Brass nickel plated<br />
Màu Niken<br />
Features<br />
• Master key on request available<br />
• With 5 pin tumblers<br />
• Follower adjustable in 8 positions<br />
Supplied with<br />
1 Single profile cylinder<br />
3 Nickel plated steel keys<br />
1 Fastening screw<br />
Đc tính<br />
• Có thể làm master key<br />
• Lõi khóa 5 khấc<br />
• Lưỡi gà ruột khóa có thể điều chỉnh 8 vị trí<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 ruột khóa<br />
3chìa<br />
Vít<br />
Brass polished<br />
Vàng bóng<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
27.5 mm 10 mm 37.5 mm 916.00.601 916.00.651 –<br />
31.5 mm 10 mm 41.5 mm 916.00.602 916.00.652 916.08.202<br />
35.5 mm 10 mm 45.5 mm 916.00.603 916.00.653 916.08.203<br />
40.5 mm 10 mm 50.5 mm 916.00.604 916.00.654 –<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.54<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Profile Cylinder / Rut khóa<br />
Construction site key<br />
Chìa khóa thi công<br />
Features<br />
• Square pin key 6/7/8 mm<br />
• Allen key 3 mm<br />
• Conical square spindle from 6–10 mm<br />
• Follower for locks with PC-aperture<br />
• With double-side scale (22–75 mm and 25–75 mm) to<br />
measure the cylinder length<br />
• Bottle opener<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Chìa vuông 6/7/8 mm<br />
• Khóa lục giác 3 mm<br />
• Trục quay từ 6 -10 mm<br />
• Có thước đo (trong khoảng 22-75mm)<br />
• Có thể dùng làm dụng cụ mở nắp chai<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Zinc alloy nickel plated<br />
Hợp kim kẽm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.99.013<br />
Features<br />
• Conical square spindle from 6–10 mm<br />
• Follower for locks with PC-aperture<br />
• With scale (35–70 mm) to measure the cylinder length<br />
Đc tính<br />
• Trục quay từ 6 -10 mm<br />
• Trục quay tương tự lỗ ruột khóa<br />
• Có thước đo (trong khoảng 35-70mm)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Key Blank<br />
Phôi chìa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Plastic grey<br />
Nhựa xám<br />
Key Blank<br />
Phôi chìa<br />
5 PIN<br />
5 khấc<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.99.011<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
916.09.910<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.55
2<br />
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
Master key system<br />
H th ng chìa Master<br />
Where two or more individual cylinders are not only locked by an<br />
individual key, but also by superior keys, a so-called master key<br />
system is created. The application of master key systems reaches<br />
i. e. from apartment blocks to office complexes. <strong>Häfele</strong> supplies<br />
master key systems in all sizes for any type of cylinder, on request<br />
also with patented key profiles as well as with many special features.<br />
Many customers asked for master key systems made in Germany<br />
but criticize the long delivery times which you have with made goods<br />
from Germany. For this reason <strong>Häfele</strong> Thailand developed their own<br />
master key system production.<br />
Our master key systems SD and PSM are completely produced in<br />
Germany and only the last steps of to cut the key are done in<br />
Thailand. With this service <strong>Häfele</strong> Thailand is able to offer their<br />
customer master key systems with German quality in short delivery<br />
times.<br />
However, the <strong>Häfele</strong> service not only comprises the delivery. <strong>Häfele</strong><br />
has experts for hardware technology, master key systems and for<br />
any questions relating to individual cylinders. The service<br />
reaches from initial assistance in the planning phase to the<br />
creation of appropriate master key plans.<br />
Hệ thống chìa master cho phép người dùng quản lý từ 2 bộ khóa<br />
hoặc nhiều hơn bằng chìa riêng của từng bộ khóa và chìa<br />
master. Hệ thống này dùng cho các cao ốc, chung cư, và khu<br />
phức hợp văn phòng. Hafele cung cấp hệ thống chìa Master cho<br />
tất cả ruột khóa theo phôi chìa Hafele<br />
Rất nhiều khách hàng yêu cầu làm chìa master tại Đức tuy nhiên<br />
gặp phải trở ngại về thời gian vận chuyển. Vì lý do đó, Hafele<br />
Thái đã tự phát triển dịch vụ này.<br />
Với các sản phẩm (ruột khóa+phôi chìa) xuất xứ từ Đức, nhân<br />
viên Hafele Thái thực hiện công đoạn cuối: cắt chìa mới. Hiện<br />
nay khách hàng đã có thể tiết kiệm thời gian khi yêu cầu chìa<br />
master.<br />
Tuy nhiên, vấn đề thời gian không phải là ưu tiên, Hafele chú<br />
trọng đến kỹ thuật, và các vấn đề liên quan khác. Từ nhu cầu ban<br />
đầu hỗ trợ khách hàng, <strong>Häfele</strong> phát triển thành hệ thống chìa chủ<br />
phù hợp sử dụng cho các công trình xây dựng<br />
Differences are made between the following master key<br />
systems:<br />
Các d ng c ah th ng chìa Master<br />
Keyed systems - To avoid confusion over the various terminologies for cylinder systems, we show<br />
below and opposite how each system is compose<br />
Phân lo ih th ng chìa: Vui lòng xem mô t bên d iđ bi trõv cách phân lo ih th ng chìa<br />
KD = Keyed to differ<br />
Each lock is opened by its own key.<br />
KD = Chìa con<br />
Mỗi chìa chỉ mở được 1 ruột khóa<br />
KA = Keyed alike<br />
All locks opened by the same key.<br />
KA = Chìa copy<br />
Các ruột khóa có chìa giống nhau<br />
CK = Common lock system<br />
Each key opens its own door and the common lock.<br />
The common lock is usually the main entrance.<br />
CK=H th ng khóa chung<br />
Mỗi chìa mở được 1 ruột khóa và 1 ruột khóa chung<br />
(ruột khóa chung thường sử dụng cho cửa chính)<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.56<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Master Key System / H thng chìa ch<br />
Variations may be possible on all the systems shown below. Please ask our sales office for details.<br />
N u có thêm các yêu c u khác vui lòng liên h nhân viên Hafele<br />
MK - Simple Master Key System<br />
Locks opened by their own individual key and the master key<br />
MK-H th ng chìa Master đ ngi n<br />
Mở khóa bằng chìa con và chìa chủ<br />
Master key<br />
Chìa master c p1<br />
Chìa chủ<br />
2<br />
Differ key<br />
Chìa con<br />
GMK - Grand master key system<br />
Locks opened by their own key, their respective sub-master key, their respective master key and the grand master key<br />
H th ng<br />
Các ruột khóa được mở bằng chìa con và các chìa ở cấp cao hơn.<br />
Chìa master đa c p<br />
Grand master key<br />
Cấp cao nhất<br />
Master key<br />
Cấp 2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Sub-master key<br />
Chìa master cấp 1<br />
Differ key<br />
Chìa con<br />
AH I.0<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.57
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EF660 Electronic mortise lock KABA<br />
H thng khóa đin t - Khóa đin t E-Flash EF 660 KABA<br />
Features<br />
• Up to 20 users<br />
• Proximity card or key fob identification<br />
• Missing key invalidation<br />
2<br />
• Break-in damage alarm<br />
• Automatic lock mode with manual<br />
• Aluminium and zinc die-cast components<br />
• Emergency access power supply<br />
• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />
Thickness<br />
• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />
Supplied with<br />
1 Front module handle<br />
1 Real module<br />
1 Mortise lock<br />
1 Striking plate<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
1 Installation template<br />
8 pcs of battery<br />
2 key cards<br />
2 key fobs<br />
Đc tính<br />
• Nhớ được 20 thẻ<br />
• Nhận dạng bằng thẻ nhận phát tín hiệu hoặc móc khóa<br />
• Mất hiệu lực khi mất thẻ<br />
• Báo động khi có sự tác động phá hoại lên khóa<br />
• Chế độ khóa tự động<br />
• Vỏ khóa làm bằng hợp kim đúc<br />
• Dùng nguồn điện bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />
• Thích hợp cho cửa dày từ 35-50mm<br />
• Hoạt động của pin: 1 năm ( 10 lần mở cửa cho 1 ngày)<br />
Cung cp trn b gm:<br />
1 bộ tay nắm gạt (trong và ngoài)<br />
1 thân khóa<br />
1bộvít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
1 tập hướng dẫn khoét lộ khóa<br />
8 cục pin<br />
2thẻ<br />
2 thẻ móc khóa<br />
Electronic mortise lock<br />
Màu hoàn thiện<br />
Black<br />
Màu đen<br />
Silver<br />
Màu bạc<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.06.411<br />
912.06.412<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.58<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
EF770 Biometric Electronic mortise lock KABA<br />
Khóa đin t sinh hc E-Flash EF 770 KABA<br />
Features<br />
• Up to 40 users<br />
• Dual security mode with fingerprint and/ or pin<br />
• Individual fingerprint enroll or delete<br />
• Break-in damage alarm<br />
• Automatic lock mode with manual<br />
• Aluminium and zinc die-cast components<br />
• Emergency access power supply<br />
• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />
thickness<br />
• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />
Supplied with<br />
1 Front module handle<br />
1 Real module<br />
1 Mortise lock<br />
1 Striking plate<br />
1 Set of fixing material<br />
1 Set of installation instruction<br />
1 Installation template<br />
8 pcs. of battery<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Nhớ được 40 dấu vân tay<br />
• Chế độ bảo đảm bằng vân tay và/hoặc mã số<br />
• Dễ dàng nhập vào hoặc xóa đi vân tay cá nhân<br />
• Báo động khi có sự tác động phá hoại lên khóa<br />
• Chế độ khóa tự động<br />
• Vỏ khóa làm bằng hợp kim đúc<br />
• Dùng nguồn điện bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />
• Thích hợp cho cửa dày từ 35mm-50mm<br />
• Hoạt động của pin: 1 năm (10 lần mở cửa cho 1 ngày)<br />
Cung cp trn b gm:<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
1 bộ tay nắm gạt (trong và ngoài)<br />
1 thân khóa<br />
1bộvít<br />
Hướng dẫn lắp đặt<br />
1 tập hướng dẫn khoét lộ khóa<br />
8 cục pin<br />
2thẻ<br />
2 thẻ móc khóa<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Biometric Electronic mortise lock<br />
Khóa điện tử sinh học<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.06.413<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.59
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
C-Shaped handle<br />
Tay nm kiu ch C<br />
C-Shaped handle<br />
Tay nắm kiểu chữ C<br />
Chrome coloured polished PVD<br />
Chrome bóng<br />
Chrome plated matt PVD<br />
Chrome mờ<br />
Brass coloured polished PVD<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt PVD<br />
Đồng mờ<br />
Right hand<br />
Khóa phải<br />
Left hand<br />
Khóa trái<br />
917.80.362 917.80.352<br />
917.80.364 917.80.354<br />
917.80.368 917.80.358<br />
917.80.365 917.80.355<br />
2<br />
Stainless Steel (304)<br />
Inox (304)<br />
J-Shaped handle<br />
Tay nm kiu ch J<br />
J-Shaped handle<br />
Tay nắm kiểu chữ J<br />
Chrome coloured polished PVD<br />
Chrome bóng<br />
Chrome plated matt PVD<br />
Chrome mờ<br />
Brass coloured polished PVD<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt PVD<br />
Đồng mờ<br />
Right hand<br />
Khóa phải<br />
Left hand<br />
Khóa trái<br />
917.80.312 917.80.302<br />
917.80.314 917.80.304<br />
917.80.318 917.80.308<br />
917.80.315 917.80.305<br />
Stainless Steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Electronic mortise lock<br />
Thân khóa<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Inward Model<br />
Hướng mở cửa vào trong<br />
Chrome coloured polished PVD<br />
Chrome bóng<br />
Chrome plated matt PVD<br />
Chrome mờ<br />
Brass coloured polished PVD<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt PVD<br />
Đồng mờ<br />
Stainless Steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Outward Model<br />
Hướng mở cửa ra ngoài<br />
Chrome coloured polished PVD<br />
Chrome bóng<br />
Chrome plated matt PVD<br />
Chrome mờ<br />
Brass coloured polished PVD<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt PVD<br />
Đồng mờ<br />
Stainless Steel (304)<br />
Inox (304)<br />
Right hand<br />
Khóa phải<br />
Left hand<br />
Khóa trái<br />
917.81.032 917.81.022<br />
917.81.034 917.81.024<br />
917.81.038 917.81.028<br />
917.81.035 917.81.025<br />
Right hand<br />
Khóa phải<br />
Left hand<br />
Khóa trái<br />
917.81.052 917.81.042<br />
917.81.054 917.81.044<br />
917.81.058 917.81.048<br />
917.81.055 917.81.045<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.61
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
2<br />
Cylinder<br />
Rut khóa<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Key different<br />
Ruột khóa (chìa con)<br />
Key alike<br />
Ruột khóa (chìa alike)<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.81.210<br />
917.81.211<br />
Mounting screws<br />
Vít<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Chrome coloured polished<br />
Chrome bóng<br />
Chrome plated matt<br />
Chrome mờ<br />
Brass coloured polished<br />
Đồng bóng<br />
Brass matt<br />
Đồng mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.80.912<br />
917.80.914<br />
917.80.918<br />
917.80.915<br />
Key card Mifare<br />
Th Mifare<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Programming key card<br />
Thẻ cài đặt, không có chức năng mở khóa<br />
917.80.703<br />
Clearing key card<br />
Thẻ xóa cài đặt, không có chức năng mở khóa<br />
917.80.704<br />
Printing key card<br />
Thẻ có logo<br />
917.80.710<br />
DT Lite Special tool<br />
Đ ph tùng<br />
Normal key card<br />
Thẻ Normal mở khóa, không mở được khi khóa<br />
chốt trong<br />
Privileged key card<br />
Thẻ mở khóa ngay khi khóa chốt trong<br />
Toggled key card<br />
Thẻ mở khóa<br />
White key card<br />
Thẻ trắng<br />
Version<br />
Kiểu<br />
Cylinder cover opener simple<br />
Dụng cụ mở nắp ruột khóa bình thường<br />
917.80.720<br />
917.80.721<br />
917.80.722<br />
917.80.737<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.81.900<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.62<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
DTSH Door terminal modules<br />
Khóa Dialock<br />
Features<br />
• Battery operated, standard AA batteries<br />
• The door can be unlocked by Dialock keys<br />
• Enhanced user convenience via RF touchless function<br />
• LEDs on top, visible during operation with card<br />
• Profile cylinder cover with seal function<br />
• Spring-loaded DnD with mechanical detent<br />
• No visable mounting screws<br />
• Free choice of handles<br />
• Suitable for doors 37mm min. to 87 mm max. thickness<br />
Supplied with<br />
1 Front module<br />
1 Real module<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Hoạt động bằng pin 2A<br />
• Cửa có thể được mở bằng chìa Dialock<br />
• Chứa năng cảm ứng bằng tần sóng vô tuyến<br />
• Hiển thị đèn khi hoạt động bằng thẻ<br />
• Có nắp che ruột khóa<br />
• Lò xo chịu tải<br />
• Vít lắp âm bên trong<br />
• Nhiều thiết kế tay nắm để lựa chọn<br />
• Thích hợp cho cửa dày từ 37mm – 87mm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 Nắp che trước<br />
1 Nắp che sau<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Note<br />
This product is designed to be used only indoor and weather<br />
protected outdoor areas.<br />
Lu ý<br />
Sản phẩm này chỉ được sử dụng cho cửa trong khu vực đã có<br />
thiết bị che chắn thời tiết.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.54.500<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com AH 2.63
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
2<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.64<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Mortise lock for DTSH<br />
Thân khóa<br />
Features<br />
• For flush timber doors<br />
• Prepared for profile cylinders<br />
• Deadbolt 1-turn<br />
• Monitoring the emergency opening, panic function<br />
• According to DIN 18 251 part 1 category 3<br />
Technical data<br />
• Lever follower: 8mm<br />
• Distance (b): 72 mm<br />
• Backset (a): 55 mm<br />
Supplied with<br />
• 1 Mortise lock<br />
• 1 Cylinder fixing screw<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Cho cửa gỗ<br />
• Dùng bao gồm lỗ ruột khóa<br />
• Khóa 1 vòng<br />
• Trong trường hợp khẩn cấp dùng như tay thoát hiểm<br />
• Theo tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 chương 3<br />
Thông s k thut<br />
Kích thước lỗ lắp tay nắm: 8mm<br />
Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa: 72mm<br />
Khoảng cách từ cạnh cửa mặt thân khóa đến tâm lỗ ruột khóa:<br />
55mm<br />
Cung cp trn b gm:<br />
1 thân khóa<br />
1bộvít<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Striking plate<br />
Bas thân khóa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt DIN left<br />
Inox mờ DIN trái<br />
Stainless steel matt DIN right<br />
Inox mờ DIN phải<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt DIN left<br />
Inox mờ DIN trái<br />
Stainless steel matt DIN right<br />
Inox mờ DIN phải<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
911.17.128<br />
911.17.129<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.90.040<br />
917.90.041<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.65
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Spring bolt locks with handles<br />
Tay nm<br />
Lever handles<br />
Tay nm<br />
2<br />
Features<br />
• For Dialock DT and DTSH door terminal sets<br />
Đc tính<br />
• Dành cho bộ khóa Dialock DT và DTSH<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.222<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.232<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.242<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.292<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.370<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.372<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.66<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Spring bolt locks with handles<br />
Tay nm<br />
Lever handles<br />
Tay nm<br />
Features<br />
• For Dialock DT and DTSH door terminal sets<br />
Đc tính<br />
2<br />
• Dành cho bộ khóa Dialock DT và DTSH<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.401<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.681<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.450<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel polished/matt<br />
Inox bóng/mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.691<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.660<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
902.30.671<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com AH 2.67
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Key card<br />
Th dialock<br />
2<br />
Features<br />
• Electronic key for Dialock<br />
• Can be reprogrammed at least 100,000 times<br />
Đc tính<br />
• Dùng thẻ<br />
• Có thể cài đặt ít nhất 100.000 lần<br />
Description<br />
Mô tả<br />
White key card<br />
Thẻ trắng<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.44.011<br />
Programming key card<br />
Th cài đt<br />
Features<br />
• For granting access authorisations without software and<br />
programming station<br />
Đc tính<br />
• Cho phép truy cập không cần phần mềm và chương trình.<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Programming key card<br />
Thẻ cài đặt<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.42.001<br />
Clearing key card<br />
Th xóa<br />
Features<br />
• For withdrawing access authorisations without software<br />
and programming station<br />
Đc tính<br />
• Cho phép truy cập không cần phần mềm và chương trình.<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Clearing key card<br />
Thẻ xóa<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.42.002<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.68<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Hotel+ SH+ Software<br />
Phn mm qun lý<br />
Features<br />
• For hotels, resorts<br />
• For allocating and administrating of individual locking<br />
authorisations<br />
• Assistance with creating locking plans<br />
Technical data<br />
System requirements: Window 2000/XP, 40 MB free hard disk<br />
space, CD rom drive<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Cho khách sạn, resort<br />
• Cấp thẻ và quản lý bằng việc cấp quyền cho các thẻ cá nhân<br />
• Trợ giúp quá trình tạo thẻ<br />
Thông s k thut<br />
Yêu cầu: Window 2000/XP, ổ cứng 40 MB , ổ đĩa CD<br />
Description<br />
Mô tả<br />
CD ROM, English<br />
CD phần mềm, bản Tiếng Anh<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
910.52.162<br />
Encoding station<br />
Thit b to th<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For coding Dialock keys in combination with a Computer and the<br />
Dialock software or for intregration into external software<br />
( HMS hotel management system)<br />
• With USB interface for connection<br />
Supplied with<br />
1 Coding station<br />
1 Master key<br />
1 USB cable<br />
Đc tính<br />
• Tạo thẻ bằng cách kết hợp với máy tính và phần mềm Dialock<br />
hoặc phần mềm quản lý khách sạn<br />
• Bằng cách kết nối UBS<br />
Cung cp vi<br />
1 thiết bị đọc thẻ<br />
1 thẻ master<br />
1 cáp USB<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Coding station ES ISO<br />
Thiết bị đọc thẻ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.42.015<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.69
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
MDU Data transfer unit<br />
Thit b truyn ti d liu<br />
2<br />
Features<br />
• Fast and convenient configuration<br />
• Transfer of all data and settings which were set with the Dialock<br />
software<br />
• Polling access logs at the terminal<br />
• Infrared and wired interface for communication between MDU<br />
and components<br />
Technical data<br />
Power supply: 4 Alkaline manganese AA 1.5 V<br />
Weight: approx. 500 g<br />
Display 128 x 64 pixel<br />
Supplied with<br />
1 Data transfer unit<br />
1 Transponder (as card)<br />
1 Serial adaptor<br />
1 Serial data cable DB 9<br />
Đc tính<br />
• Nhanh và thuận tiện<br />
• Truyền tải và cài đặt tất cả các dữ liệu<br />
• Thu nhận thông tin thiết bị đầu cuối<br />
• Thiết bị truyền tải dữ liệu liên kết với các phụ kiện bằng tia hồng<br />
ngoại và kết nối dây<br />
Thông tin k thut<br />
Pin: 4 cục pin AH 1.5V ( pin Alkaline)<br />
Trọng lượng: 500g<br />
Màn hình 128x64 pixel<br />
Cung cp trn b<br />
1 thiết bị truyền tải dữ liệu<br />
1thẻ<br />
1 đầu adapter<br />
1 dây cáp<br />
Description<br />
Mô tả<br />
English<br />
Bản Tiếng Anh<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
917.42.102<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.70<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Fixing material<br />
Ph kin lp đt<br />
Spindle<br />
Trục tay nắm<br />
Threaded screw<br />
Vít<br />
Features<br />
• Spindle: Steel yellow galvanized 8 mm<br />
• Threaded screw: Steel galvanized<br />
Supplied with<br />
1 Spindle<br />
4 screws M4 x 30<br />
Đc tính<br />
• Trục tay nắm<br />
• Thép mạ kẽm: 8mm<br />
• Vít: thép mạ kẽm<br />
Cung cp trn b gm<br />
1 trục tay nắm<br />
4 vít M4x30<br />
Door thickness<br />
Độ dày cửa<br />
Spindle<br />
Cốt tay nắm<br />
Thread length<br />
Chiều dài vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
37–47 mm 100 mm 30 mm 917.90.242<br />
47–57 mm 110 mm 40 mm 917.90.244<br />
57–67 mm 120 mm 50 mm 917.90.246<br />
67–77 mm 130 mm 60 mm 917.90.248<br />
77–87 mm 140 mm 70 mm 917.90.250<br />
2<br />
Battery<br />
Pin<br />
• Minimum order quantity 4 pieces<br />
• Số lượng đặt hàng tối thiểu: 4 cục<br />
Description<br />
Mô tả<br />
Battery ENERGIZER MIGNON 1.5V<br />
Pin Energizer 1,5V<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
910.54.980<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.71
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Electromagnetic lock<br />
Khóa đin t<br />
2<br />
Features<br />
• Holding force: 300 lb<br />
• Installation: Versatile mounting brackets for in&out swing or sliding<br />
door<br />
• Current draw: 300 mA,/12V and 150 mA/24V<br />
• Mounting Type: Surface<br />
• Dimensions: 170 x 35 x 21 mm<br />
• Armature size: 130 x 33 x 11 mm<br />
• Double Locks: Yes<br />
• Lock Status Monitoring: No<br />
Đc tính<br />
• Lực giữ cửa: 300 lb<br />
• Lắp đặt: tại vị trí bất kỳ (trên cửa mở hoặc cửa trượt)<br />
• Điện năng: 300mA/12V và 150 mA/24V<br />
• Thiết kế: lắp nổi<br />
• Đặt tùy ý, cửa mở và cửa trượt<br />
• Kích thước: 170x35x21mm<br />
• Kích thước lõi: 130x33x11mm<br />
• Khóa 2 đầu<br />
• Không thể hiện trạng thái khóa<br />
Electromagnetic lock<br />
Khóa điện từ<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.05.030<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 2.72<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Electronic drop bolt<br />
Cht đin<br />
Vị trí lắp đặt<br />
Khung cửa<br />
2<br />
Note<br />
*Fail-Safe: Does not provide positive latching when it is de-energized.<br />
Digital keypad (Optional)<br />
Chú ý<br />
*Ngắt điện an toàn: mở chốt khi ngắt điện<br />
Features<br />
• Concealed deadbolt security with electronical operation<br />
• For most wood or hollow metal door<br />
• Control wire allows release without cutting power<br />
• Magnetic switch determine door position<br />
• Solenoid shuts off to prevent burning out<br />
• Door open/close monitor (NO/C/NC)<br />
• Adjustable Delay timer: (0,2.5,5,9 sec)<br />
Technical data<br />
• Material: Stainless steel bolt<br />
• Diameter: 5/8” dia, 5/8” throw<br />
• Fail-safe operation*: Yes<br />
• Power: 12VDC, 900 mA<br />
• Stand by power: 12VDC, 360 mA<br />
Dimension<br />
• Faceplate: 200 x 32 mm<br />
• Cavity: 145 x 28 x 38 mm<br />
• Strike Plate: 90 x 25 x 3 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Đc tính<br />
• Chốt an toàn âm hoạt động bằng điện<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa kim loại rỗng<br />
• Dây điều khiển cho phép cắt mạch ra không cần ngắt điện<br />
• Công tắc nam châm lắp đặt trên cửa<br />
• Thiết bị cảm ứng từ<br />
• Điều chỉnh hoãn thời gian chốt (0,2.5,5,9 giây)<br />
Thông tin k thut<br />
• Vật liệu: chốt = inox<br />
• Đường kính chốt: 5/8”<br />
• Ngắt điện an toàn<br />
• Nguồn: 12 VDC, 900mA<br />
• Nguồn trạng thái tĩnh: 12VDC, 360mA<br />
Kích thc<br />
• Mặt ngoài 200 x 32 mm<br />
• Khoan lỗ lắp đặt: 145 x 28 x 38 mm<br />
• Bas: 90x25x3mm<br />
Electronic drop bolt<br />
Chốt điện<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.05.031<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.73
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Relay lock with delay function<br />
R le điu chnh thi gian<br />
2<br />
Features<br />
• Supply voltage: 10 – 16 VDC<br />
• Current Consumption: 40 mA per each triggered relay 12VDC<br />
• Load: 1.5A/28V AC/DC<br />
• Input resistance: 15 Ohm<br />
• Triggering level: HIGH >5V<br />
• Triggering level: LOW 5V<br />
• Độ nhạy : THẤP
Locking and Security / Khóa<br />
Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />
Power supply station 12V<br />
Thit b cung cp ngun 12V<br />
Features<br />
• Power Supply: 220–240 VA<br />
• Current Consumption: ~30 W<br />
• Supply Output: 12 VDC<br />
• Battery Charging Current: ~300 mA<br />
• Battery Cut off Level: ~10 V<br />
• Operating temp. range: 0°C to +550° C<br />
• Output lines: Two transistor outputs 1A<br />
rating and two relay 1.5A/24V NO/NC contact outputs<br />
• DC output: 12V/1A electronically protected<br />
• Tamper: Normally closed contact, 30V/50 mA<br />
• Dimension: 280 x 290 x 80 mm<br />
• Weight: 3.5 kg<br />
2<br />
Đc tính<br />
• Điện áp cung cấp: 220-240 VA<br />
• Điện năng tiêu thụ: ~30 W<br />
• Điện áp ngõ ra: 12 VDC<br />
• Dòng điện nạp ác qui: 300mA<br />
• Điện áp ngắt ác qui: ~10V<br />
• Nhiệt độ hoạt động: 0°Cđến +550° C<br />
• Ngõ ra: 2 transistor ngõ ra 1A và 2 role 1,5A/24V NO/NC<br />
• Ngõ ra DC 12V/1A<br />
• Ngắt mạch ở 30V/50mA<br />
• Kích thước: 280x290x80mm<br />
• Trọng lượng: 3,5kg<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Power supply station 12 V<br />
Thiết bị cung cấp nguồn 12V<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
912.05.032<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 2.75