05.01.2014 Views

2 - Häfele

2 - Häfele

2 - Häfele

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

2<br />

Locking and Security<br />

Khóa và ph kin<br />

2


Locking and Security / Khóa<br />

Contents / Mc lc<br />

Mortise locks<br />

Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock............................................................ 2.10<br />

Thân khóa<br />

2<br />

Mortise sliding door lock...................................................... 2.12<br />

Thân khóa cửa trượt<br />

Mortise cylinder lock for tubular door frames....................... 2.13<br />

Thân khóa cho cửa đố nhỏ<br />

Mortise latch lock................................................................ 2.14<br />

Thân khóa lưỡi gà<br />

Mortise deadbolt lock.......................................................... 2.15<br />

Thân khóa chốt chết<br />

Mortise lock for sliding doors............................................... 2.17<br />

Thân khóa cửa trượt<br />

Mortise lock for swing doors................................................ 2.19<br />

Thân khóa cửa mở<br />

Mortise latch and bolt.......................................................... 2.20<br />

Thân khóa có lưỡi gà và chốt chết<br />

Multiple locking device......................................................... 2.21<br />

Thiết bị khóa đa dụng<br />

Accessories for mortise locks.............................................. 2.23<br />

Phụ kiện thân khóa<br />

Panic exit device<br />

Thanh thoát hiểm<br />

Single leaf doors.................................................................. 2.28<br />

Cho cửa đơn<br />

Panic latches....................................................................... 2.50<br />

Cò nẩy thanh thoát hiểm<br />

Double panic bolts............................................................... 2.51<br />

Thanh thoát hiểm cò đôi<br />

Outside access devices....................................................... 2.55<br />

Phụ kiện bên ngoài<br />

Panic exit device.................................................................. 2.57<br />

Thanh thoát hiểm<br />

AH 2.2<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Contents / Mc lc<br />

Knob locksets<br />

Khóa nắm<br />

Knob lockset light duty........................................................ 2.36<br />

Khóa nắm tròn (nhỏ)<br />

Knob lockset standard duty................................................. 2.38<br />

Khóa nắm tròn (trung)<br />

Single deadbolt light duty..................................................... 2.44<br />

Khóa cóc 1 bên (nhỏ)<br />

2<br />

Economy double deadbolt light duty.................................... 2.45<br />

Khóa cóc 2 bên Eco<br />

Deadbolt standard duty....................................................... 2.46<br />

Khóa cóc 1 bên (trung)<br />

Profile cylinder<br />

Mô tả khóa hình trụ<br />

Economy profile cylinder...................................................... 2.49<br />

Ruột khóa Eco<br />

Double profile cylinder.......................................................... 2.52<br />

Ruột khóa 2 đầu chìa<br />

Single profile cylinder............................................................2.54<br />

Ruột khóa 1 đầu chìa<br />

Construction site key............................................................2.55<br />

Chìa khóa thi công<br />

Master key system<br />

Hệ thống Master Key<br />

Information Master key system............................................ 2.56<br />

Thông tin hệ thống Master Key<br />

Electronic locking systems<br />

Hệ thống khóa điện tử<br />

Electronic locking systems KABA........................................ 2.58<br />

Khóa điện tử Kaba<br />

DT Lite residential................................................................ 2.60<br />

Khóa điện tử DT Lite<br />

Electronic locking system Dialock........................................ 2.63<br />

Hệ thống khóa điện tử Dialock<br />

Spring bolt locks with handles............................................. 2.66<br />

Tay nắm<br />

Access control system and accessories...............................2.68<br />

Hệ thống phần mềm quản lý và phụ kiện<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.3


2<br />

Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

Mortise locks<br />

Thân khóa<br />

Door direction<br />

Hng dn s dng ca<br />

Depending of the pivot direction of a door, a door is classified as a<br />

left and right hand door. The door direction or side definition according<br />

to DIN 107 is determined as follows:<br />

Visible position of the door hinges on the left = DIN left<br />

Visible position of the door hinges on the right = DIN right Furthermore,<br />

common definitions derive from the access direction.<br />

Căn cứ vào hướng mở cửa, cánh cửa được phân loại thành: cửa<br />

mở trái và cửa mở phải. Theo DIN 107, định nghĩa hướng mở<br />

cửa được xác định như sau:<br />

Vị trí trục bản lề cửa bên trái = DIN trái ( cửa mở trái)<br />

Vị trí trục bản lề cửa bên phải = DIN phải (cửa mở phải). Hơn<br />

nữa, định nghĩa chung xuất phát từ hướng mở<br />

DIN right hand<br />

(right hand outwards)<br />

Cửa mở phải (cánh cửa<br />

DIN left hand mở hướng ra ngoài)<br />

(left hand outwards)<br />

Cửa mở trái (cánh cửa<br />

mở hướng ra ngoài)<br />

In accordance with the door directions, the mortise locks are also<br />

classified as DIN left and DIN right hand locks:<br />

Theo hướng mở cửa, thân khóa cũng được phân thành khóa trái<br />

và khóa phải<br />

DIN left hand<br />

(left hand inwards)<br />

Cửa mở trái ( cánh<br />

cửa mở hướng vào<br />

trong)<br />

DIN right hand<br />

(right hand inwards)<br />

Cửa mở phải( cánh cửa<br />

mở hướng vào trong)<br />

DIN left hand lock<br />

(the straight side of the latch<br />

points to the left)<br />

Khóa trái ( mặt thẳng của<br />

chốt khóa nằm về bên trái)<br />

Profile of a rebated door with mortise lock<br />

(forend protruding on one side)<br />

Mô tả lắp cửa ngàm âm dương<br />

DIN right hand lock<br />

(the straight side of the<br />

latch points to the right)<br />

Khóa phải ( mặt thẳng<br />

của chốt khóa nằm về<br />

bên phải)<br />

Profile of a flush door with mortise lock<br />

(forend protrudes on both sides)<br />

Mô tả lắp cửa phẳng<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.4<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

BS EN 12209: 2003 - Mechanically operated locks, latches and locking plates.<br />

Tiêu chun BS EN 12209:2003 - khóa c, li gà và bas thân<br />

Scope<br />

This standard covers the requirement and test methods for durability, strength, security and function of all types of mechanical locks and<br />

latches (including associated or separately locking plates), intended for use on pedestrian doors in buildings. Excluding electro-mechanically<br />

operated locks and striking plates, multipoint locks and their locking plates, locks for windows, padlocks, locks for safes, furniture locks and<br />

prison locks.<br />

Phm vi<br />

Tiêu chuẩn này bao gồm những quy định phương pháp và thủtục kiểm tra về độ bền, độ an toàn và chức năng của tất cả các loại khóa cơ<br />

và lưỡi gà (bao gồm bas thân khóa có liên kết hoặc bas thân khóa riêng biệt), dành cho cửa đi trong các cao ốc. Tiêu chuẩn này không<br />

ứng dụng cho khóa điện tử và bás thân khóa, khóa đa điểm, khóa cửa sổ, khóa móc, khóa tủ...)<br />

2<br />

Classification<br />

The standard classifies locks and latches using the 11 digit coding system. Each digit relates to a particular feature of the product measured<br />

against the standards performance requirements.<br />

Phân loi<br />

Tiêu chuẩn phân loại khóa và lưỡi gà bằng quy tắc sắp xếp theo hệ thống mã chữ 11 chữ số. Mỗi chữ số thể hiện thuộc tính sản phẩm.<br />

Digit 1 - Category of use<br />

Classification is in three grades, grade 1 being the lowest<br />

Grade 1: Low frequency. For use by people with a high<br />

incentive to exercise care and a small chance of misuse,<br />

e.g internal residential doors<br />

Grade 2: Medium frequency. For use by people with some<br />

incentive to exercise care but where there is some chance of<br />

misuse, e.g. internal office doors.<br />

Grade 3: High frequency. For use by public or others with little<br />

incentive to exercise care and with a high chance of misuse,<br />

e.g. public doors<br />

Phm vi s dng<br />

Phân loại thành 3 cấp, cấp 1 là thấp nhất<br />

Cấp 1: tần số thấp, cho cửa bên trong khu dân<br />

cư<br />

Cấp 2: tần số trung bình, cho cửa bên trong khu<br />

văn phòng<br />

Cấp 3: tần số cao, cho cửa khu vực công cộng.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Digit 2 - Durability<br />

Twelve grade of durability are identified:<br />

Grade A: 50,000 cycles, no load on latch bolt<br />

Grade B: 100,000 cycles, no load on latch bolt<br />

Grade C: 200,000 cycles, no load on latch bolt<br />

Grade F: 50,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />

Grade G: 100,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />

Grade H: 200,000 cycles, 10N load on latch bolt<br />

Grade L: 100,000 cycles, 25N load on latch bolt<br />

Grade M: 200,000 cycles, 25N load on latch bolt<br />

Grade R: 100,000 cycles, 50N load on latch bolt<br />

Grade S: 200,000 cycles, 50N load on latch bolt<br />

Grade W: 100,000 cycles, 120N load on latch bolt<br />

Grade X: 200,000 cycles, 120N load on latch bolt<br />

Đ bn<br />

Gồmcó12cấp<br />

Cấp A: 50,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />

Cấp B: 100,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />

Cấp C: 200,000 vòng, lưỡi gà không chịu tải<br />

Cấp F: 50,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />

Cấp G: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />

Cấp H: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 10N<br />

Cấp L: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 25N<br />

Cấp M: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 25N<br />

Cấp R: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 50N<br />

Cấp S: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 50N<br />

Cấp W: 100,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 120N<br />

Cấp X: 200,000 vòng, lưỡi gà chịu tải 120N<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.5


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

2<br />

Digit 3 - Door mass and closing force<br />

Nine grades of door mass and closing force are identified:<br />

Grade 1: Up to 100 kg door mass; 50N maximum closing force<br />

Grade 2: Up to 200 kg door mass; 50N maximum closing force<br />

Grade 3: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />

manufacturer; 50N maximum closing force<br />

Grade 4: Up to 100 kg door mass; 25N maximum closing force<br />

Grade 5: Up to 200 kg door mass; 25N maximum closing force<br />

Grade 6: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />

manufacturer; 25N maximum closing force<br />

Grade 7: Up to 100 kg door mass; 15N maximum closing force<br />

Grade 8: Up to 200 kg door mass; 15N maximum closing force<br />

Grade 9: Up to 200 kg door mass or specified by the<br />

manufacturer; 15N maximum closing force<br />

Trng lng ca và lc đy<br />

Gồm có 9 cấp về trọng lượng cửa và lực đẩy<br />

Cấp 1: đến 100kg, lực đẩy tối đa 50N<br />

Cấp 2: đến 200kg, lực đẩy tối đa 50N<br />

Cấp 3: đến 200kg hoặc được ghi rõ bởi nhà sản xuất, lực đẩy tối<br />

đa 50N<br />

Cấp 4: đến 100kg, lực đẩy tối đa 25N<br />

Cấp 5: đến 200kg, lực đẩy tối đa 25N<br />

Cấp 6: đến 200kg, lực đẩy tối đa 25N<br />

Cấp 7: đến 100kg, lực đẩy tối đa 15N<br />

Cấp 8: đến 200kg, lực đẩy tối đa 15N<br />

Cấp 9: đến 200kg hoặc được ghi rõ bởi nhà SX, lực đẩy tối đa<br />

15N<br />

Digit 4 - Fire resistance<br />

Two grades of suitability for use on fire/smoke doors are<br />

identified:<br />

Grade 0: Not approved for use on fire/smoke door assemblies<br />

Grade 1: Suitable for use on fire/smoke door assemblies tested<br />

to EN 1634-1 etc<br />

Note 1. A grade 1 classification means only that the lock has<br />

been designed for use on fire/smoke control doors; the actual<br />

fire performance achieved e.g. fire integrity of 30 minutes on a<br />

partially glazed timber door etc.) will be contained in a separate<br />

fire test report.<br />

Note 2. Where a product is intended for fire/smoke use (I.e. "1"<br />

in box 4), it must be possible to demonstrate compliance with<br />

the Essential Requirements of the Construction Products<br />

(Amendments) Regulations. It is recommended that the product<br />

should bear the CE mark. (see section on CE marking).<br />

Chng la<br />

Có 2 cấp trong việc sử dụng cho cửa chống cháy, gồm:<br />

Cấp 0: không sử dụng cho cửa chống cháy<br />

Cấp 1: có thể sử dụng cho cửa chống cháy đã được kiểm nghiệm<br />

bởi EN 1634-1 v.v…<br />

Ghi chú 1: xếp vào cấp 1 nghĩa là khóa được thiết kế dùng cho<br />

cửa chống cháy. Hiện nay, khả năng chống cháy có thể đạt được<br />

toàn vẹn trong 30 phút trên cửa gỗ đánh bóng. Việc chống cháy<br />

sẽ được thể hiện trong báo cáo kiểm tra.<br />

Ghi chú 2: sản phẩm chống cháy ( có ghi “1” trong hộp 4) nghĩa<br />

là có thể chứng minh những yêu cầu thiết yếu về cấu trúc sản<br />

phẩm. Sản phẩm được yêu cầu có đóng dấu tiêu chuẩn CE<br />

Digit 5 - Safety<br />

Only one grade of safety is identified:<br />

Note: A lock or latch conforming to this standard can, at the<br />

same time, also be part of an exit device conforming to EN 179<br />

or EN 1125<br />

Digit 6 - Corrosion resistance and temperature<br />

Eight grades of corrosion resistance are identified:<br />

Grade 0: No defined corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade A: Low corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade B: Moderate corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade C: High corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade D: Very high corrosion resistance;<br />

no temperature requirement<br />

Grade E: Moderate corrosion resistance;<br />

temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />

Grade F: High corrosion resistance;<br />

temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />

Grade G: Very high corrosion resistance;<br />

temperature requirement: from -20°C to +80°C<br />

Đ an toàn<br />

Chỉ 1 cấp độ an toàn được xác định<br />

Ghi chú: khóa hoặc lưỡi gà tuân theo các tiêu chuẩn này, đồng<br />

thời có khi một phần của thiết bị thoát hiểm tuân theo EN 179<br />

hoặc EN 1125<br />

Chng mòn và nhit đ<br />

Có 8 cấp độ về chống mòn, gồm:<br />

Cấp 0: không được xác định là chống mòn, không yêu cầu về<br />

nhiệt độ<br />

Cấp A: chống mòn thấp, không yêu cầu về nhiệt độ<br />

Cấp B: chống mòn trung bình, không yêu cầu về nhiệt độ<br />

Cấp C: chống mòn cao, không yêu cầu về nhiệt độ<br />

Cấp D: chống mòn rất cao, không yêu cầu về nhiệt<br />

độ<br />

Cấp E: chống mòn trung bình, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến<br />

+80°C<br />

Cấp F: chống mòn cao, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến +80°C<br />

Cấp G: chống mòn rất cao, nhiệt độ yêu cầu từ -20°C đến +80°C<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.6<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

Digit 7 - Security and drill resistance<br />

Seven grades of security and drill resistance are identified:<br />

Grade 1: Minimum security and no drill resistance<br />

Grade 2: Low security and no drill resistance<br />

Grade 3: Medium security and no drill resistance<br />

Grade 4: High security and no drill resistance<br />

Grade 5: High security with drill resistance<br />

Grade 6: Very high security and no drill resistance<br />

Grade 7: Very high security with drill resistance<br />

Đ an toàn và chng khoan<br />

Có 7 cấp độ an toàn và chống khoan<br />

Cấp 1: độ an toàn rất thấp và không chống khoan<br />

Cấp 2: độ an toàn thấp và không chống khoan<br />

Cấp 3: độ an toàn trung bình và không chống khoan<br />

Cấp 4: độ an toàn cao và không chống khoan<br />

Cấp 5: độ an toàn cao và chống khoan<br />

Cấp 6: độ an toàn rất cao và không chống khoan<br />

Cấp 7 độ an toàn rất cao và chống khoan.<br />

2<br />

Digit 8 - Field of door application.<br />

Fifteen grades of door application are identified in Table 3<br />

(see below). Classification in fifteen grades:<br />

Các ng dng cho ca<br />

Có 15 cấp độ dùng cho cửa, gồm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Grade<br />

Cấp độ<br />

A<br />

B<br />

C<br />

D<br />

E<br />

F<br />

Type<br />

Loại<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Rim<br />

Vành<br />

Rim<br />

Vành<br />

Rim<br />

Vành<br />

Application 1<br />

Ứng dụng 1<br />

Unrestricted application<br />

Ứng dụng không hạn chế<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Sliding door<br />

Cửa trượt<br />

Unrestricted application<br />

Ứng dụng không hạn chế<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Sliding door<br />

Cửa trượt<br />

G Bored lock Unrestricted application<br />

Ứng dụng không hạn chế<br />

H<br />

J<br />

K<br />

L<br />

M<br />

N<br />

P<br />

R<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Rim<br />

Vành<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Rim<br />

Vành<br />

Rim<br />

Vành<br />

Mortise<br />

Lỗ mộng<br />

Rim<br />

Vành<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Sliding door<br />

Cửa trượt<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Sliding door<br />

Cửa trượt<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Hinged door<br />

Cửa mở<br />

Application 2<br />

Ứng dụng 2<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

– –<br />

Application 3<br />

Ứng dụng 3<br />

Supported<br />

–<br />

Có hỗ trợ<br />

Inwards<br />

–<br />

Bên trong<br />

– Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

– Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

– Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

– Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

Supported<br />

Có hỗ trợ<br />

Inwards<br />

Bên trong<br />

Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

Locked from inside<br />

Khóa từ bên trong<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.7


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

2<br />

Digit 9 - Type of key operation and locking<br />

Nine grades of type of key operation and locking are identified:<br />

Grade 0: not applicable<br />

Grade A: cylinder lock or latch; manual locking<br />

Grade B: cylinder lock or latch; automatic locking<br />

Grade C: cylinder lock or latch; manual locking with<br />

intermediate locking<br />

Grade D: lever lock or latch; manual locking<br />

Grade E: lever lock or latch; automatic locking<br />

Grade F: lever lock or latch; manual locking with intermediate<br />

locking<br />

Grade G: lock or latch without key operation; manual locking<br />

Grade H: lock without key operation; automatic locking<br />

Digit 9 - Phân cp v khóa ca<br />

Có 9 cấp độ:<br />

Cấp 0: Không thích hợp<br />

Cấp A: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa cơ<br />

Cấp B: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa tự động<br />

Cấp C: Dùng ruột khóa hoặc cò khóa; khóa cơ<br />

Cấp D: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa cơ<br />

Cấp E: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa tự động<br />

Cấp F: Dùng khóa tay gạt hoặc cò khóa; khóa cơ<br />

Cấp G: Khóa cơ không dùng chìa<br />

Cấp H: Khóa tự động, không dùng chìa<br />

Digit 10 - Type of spindle operation<br />

Five grades of spindle operation are identified:<br />

Grade 0: Lock without follower<br />

Grade 1: Lock with sprung lever or knob<br />

Grade 2: Lock with light unsprung lever<br />

Grade 3: Lock with heavy unsprung lever<br />

Grade 4: Lock with manufacturer's own specification furniture<br />

Digit 10 - Phân cp trc tay nm<br />

Có 5 cấp<br />

Cấp 0: Khóa không có lỗ trục tay nắm<br />

Cấp1: Khóa có lỗ trục tay nắm<br />

Cấp 2: Khóa có lỗ trục không lò xo<br />

Cấp 3: Khóa có lỗ trục không lò xo<br />

Cấp4: Theo yêu cầu kỹ thuật của nhà sản xuất<br />

Digit 11 - Key identification<br />

Nine grades of key identification are identified:<br />

Grade 0: No requirement<br />

Grade A: Minimum three detaining elements<br />

Grade B: Minimum five detaining elements<br />

Grade C: Minimum five detaining elements,<br />

extended number of effective differs<br />

Grade D: Minimum six detaining elements<br />

Grade E: Minimum six detaining elements,<br />

extended number of effective differs<br />

Grade F: Minimum seven detaining elements<br />

Grade G: Minimum seven detaining elements,<br />

extended number of effective differs<br />

Digit 11 - Phân cp chìa<br />

Có 9 cấp độ:<br />

Cấp 0: Không có yêu cầu<br />

CấpA: Có ít nhất 3 khấc<br />

Cấp B: Có ít nhất 5 khấc<br />

Cấp C: Có ít nhất 5 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />

Cấp D: Có ít nhất 6 khấc<br />

Cấp E: Có ít nhất 6 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />

Cấp F: Có ít nhất 7 khấc<br />

Cấp G: Có ít nhất 7 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />

Cấp H: Có ít nhất 8 khấc, phân cấp nhiều chìa hơn<br />

Chú ý: Chỉ ứng dụng với khóa gạt: ruột khóa theo tiêu chuẩn<br />

BS EN 1303: 1998<br />

Grade H: Minimum eight detaining elements,<br />

extended number of effective differs<br />

Note: This applies only to lever locks: cylinders are assessed<br />

to BS EN 1303: 1998<br />

Classification code: :2:H:5:1:0:E:5:A:F:2:C:<br />

Code shown using DHF graphic icons:<br />

Mã phân loi: :2:H:5:1:0:E:5:A:F:2:C:<br />

Example<br />

This indicates a mechanically operated lock and locking plate<br />

intended for use in situations where there is an incentive to exercise care; that will withstand a durability of 200,000 cycles with 10N side load<br />

on the latch bolt on a door of up to 200 kg in mass; that will close with a maximum force of 25N; that is suitable for use on a fire/smoke<br />

resisting door; that has no safety requirement; that has moderate corrosion resistance over a temperature range of -20°C to +80°C; that has<br />

high security and drill resistance; that is suitable for unsprung furniture; and that has five detaining elements with a minimum of 10,000 differs<br />

Ví d<br />

Các biểu tượng trên minh họa: dùng cho khu dân cư, cao ốc; độ bền 200.000 vòng + chịu tải 10N (lưỡi gà); lực đẩy tối đa 25N; chống lửa;<br />

không yêu cầu an toàn; chống mòn trong môi trường -20° đến+80°C; an ninh cao và chống khoan; phù hợp cho đồ gỗ không lò xo; phân<br />

cấp với 10.000 chìa riêng biệt.<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.8<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Information / Thông tin sn phm<br />

Certificate<br />

Chng nhn<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.9


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock<br />

Thân khóa li gà + cht<br />

Features<br />

• For flush timber doors<br />

• Latch operated with lever handle or key action<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

2<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

• Reversible latch<br />

• Tested to DIN 18251 part 1 category 3<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

A<br />

B<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />

khóa<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt khóa 2 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 loại 3<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm 8mm<br />

• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ<br />

ruột khóa 72mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />

(a): 55mm<br />

24 mm forend width for non-rebated doors<br />

Mặt thân khóa 24 mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

A<br />

Forend<br />

Mặt thân khóa<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Cast steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Dead bolt<br />

Chốt gài<br />

Steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized and<br />

hammer blow lacquered<br />

Thép xi kẽm<br />

Lever follower<br />

Bộ phận nối tay nắm<br />

Cast steel<br />

Màu thép<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.07.119<br />

B<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Forend<br />

Màu hoàn thiện Mặt thân khóa<br />

A Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

A<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

A<br />

B<br />

Forend<br />

Mặt thân khóa<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cast steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Passage lock<br />

Thân khóa không chốt<br />

Night latch<br />

Thân khóa bằng lưỡi gà<br />

Steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Strike Plate + Box<br />

Bas thân khóa kim loại + bas hộp<br />

Strike Plate + Box<br />

Bas thân khóa kim loại + bas hộp<br />

Steel galvanized<br />

Thép xi kẽm<br />

Cast steel<br />

Màu thép<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

900.00.662<br />

900.00.58003<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.31203<br />

911.39.31303<br />

911.07.118<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.10<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock<br />

Thân khóa li gà + cht<br />

A B C D<br />

Features<br />

• For flush or rebated timber doors<br />

• Latch operated with lever handle or key action<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

• Reversible latch<br />

• Tested to EN 12209<br />

• Tested according to CE<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

2<br />

24 mm forend width for<br />

non-rebated doors<br />

Chiều rộng mặt khóa<br />

24mm, dùng cho cửa<br />

không có ngàm.<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />

khóa<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt khóa 2 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

• Đạt tiêu chuẩn EN 12209<br />

• Đạt tiêu chuẩn CE<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />

• Khoảng cách (b): 72mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />

(a): 55mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

B Stainless steel brass polished PVD<br />

Inox mạ đồng bóng<br />

C Antique copper<br />

Mạ đồng cổ<br />

D Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

A Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Packing :1pc.incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Latch/Dead bolt/Follower<br />

Lưỡi gà/chốt gài/bộ phận nối<br />

Solid stainless steel alloy<br />

Inox đặc<br />

Solid stainless steel alloy<br />

Inox đặc<br />

Solid stainless steel alloy<br />

Inox đặc<br />

Solid stainless steel alloy<br />

Inox đặc<br />

Latch/Dead bolt/Follower<br />

Lưỡi gà/chốt gài/bộ phận nối<br />

Night Latch BS55/72<br />

Thân khóa gồm lưỡi gà BS55/72<br />

Sash lock BS45/85<br />

Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt gài BS45/85<br />

Sash lock BS60/85<br />

Thân khóa gồm lưỡi gà và chốt gài BS60/85<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Forend 24 mm<br />

Mặt khóa 24mm<br />

911.02.153<br />

911.02.154<br />

911.02.169<br />

911.02.168<br />

Cat.No.<br />

Mã số<br />

900.00.58002<br />

911.02.165<br />

911.02.162<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.11


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise Sliding Door Lock BS 22mm<br />

Thân khóa cho ca trt, BS 22mm<br />

2<br />

Finish<br />

Sản phẩm hoàn thiện<br />

Lock BS 22MM<br />

Khoảng cách mặt nạ thân khóa đến tâm lỗ<br />

ruột khóa 22mm<br />

Strike Plate<br />

Mặt nạ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.07.014<br />

911.07.01401<br />

Mortise Cylinders<br />

Rut khóa ca trt<br />

A<br />

B<br />

Finish<br />

Bề mặt hoàn thiện<br />

A Thumbturn cylinder<br />

Ruột khóa đầu vặn<br />

B Cylinder with key<br />

Ruột khóa đầu chìa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.04.11402<br />

916.04.11401<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.12<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock for tubular door frames<br />

Thân khóa cho ca đ nh<br />

Features<br />

• For tubular door frames of metal, timber or plastic<br />

• Latch operated with lever handle or key action<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Tested to DIN 18 251–2<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Reversible latch<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8mm<br />

• Distance (b): 92 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa đố nhỏ (kim loại, gỗ hoặc nhựa)<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa khóa<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-2<br />

• Chốt khóa 1 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />

• Khoảng cách (b): 92mm<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

Stainless<br />

steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Latch/Dead bolt<br />

Lưỡi gà/ chốt gài<br />

Zinc alloy<br />

nickel plated<br />

Kẽm mạ Niken<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Lever<br />

follower<br />

Bộ phận nối<br />

tay nắm<br />

Zinc alloy<br />

Hợp kim kẽm<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Flat striking plate<br />

Mt n<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Backset (a)<br />

Khoảng cách<br />

Cat. No.<br />

(CC92)<br />

Mã số<br />

35 mm 911.75.023 -<br />

40 mm 911.75.025 -<br />

45 mm 911.75.027 -<br />

Packing: 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Complete set<br />

(CC85)<br />

Bộ đầy đủ<br />

18 mm 911.75.011 -<br />

24 mm 911.75.017 -<br />

25 mm 911.75.02103 -<br />

30 mm 911.75.021 911.75.02102<br />

Features<br />

• For metal, plastic or timber frames<br />

• For tubular door frames<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Cho khung gỗ, nhựa hoặc kim loại<br />

• Cho khung đố nhỏ<br />

• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Steel steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.76.011<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.13


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise latch lock<br />

Thânkhóacóligà<br />

2<br />

Features<br />

• For flush timber doors<br />

• Latch operated with lever handle<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt<br />

• Phù hợp cho cả tay bên trái và phải<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm: 8mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ trục tay nắm (a) 55mm<br />

Striking plate<br />

Bas thân khóa<br />

Latch box<br />

Bas hộp<br />

Forend and striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Lever follower<br />

Bộ phận nối tay nắm<br />

Malleable casting<br />

Thép đúc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.23.370<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.14<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise deadbolt lock<br />

Thân khóa cht cht<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

2<br />

Đt tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt khóa 2 vòng<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />

Striking plate<br />

Bas thân khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Deadbolt box<br />

Bas hộp<br />

Forend and striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Packing :1pc.incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Dead bolt<br />

Chốt gài<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Deadbolt follower<br />

Bộ phận nối chốt<br />

Malleable casting<br />

Thép đúc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.22.490<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.15


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise deadbolt lock<br />

Thân khóa cht cht (đ nh)<br />

2<br />

A<br />

B<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt khóa 1 vòng<br />

• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />

Finish Forend and<br />

Màu hoàn thiện striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

Dead bolt<br />

Chốt gài<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

A<br />

B<br />

Stainless steel<br />

matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

protective lacquer<br />

Đồng bóng có sơn<br />

bảo vệ<br />

Zinc alloy nickel<br />

plated polished<br />

Kẽm mạ Niken<br />

bóng<br />

Zinc alloy nickel<br />

plated polished<br />

Kẽm mạ Niken<br />

bóng<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Backset (a)<br />

Khoảng cách (a)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

A 25 mm 911.22.271<br />

30 mm 911.22.274<br />

35 mm 911.22.277<br />

40 mm 911.22.280<br />

50 mm 911.22.286<br />

B 25 mm 911.22.272<br />

30 mm 911.22.275<br />

35 mm 911.22.278<br />

40 mm 911.22.281<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Backset (a)<br />

Khoảng cách (a)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

A 20 mm 911.22.27001<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.16<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise lock for sliding doors<br />

Thân khóa cho ca trt<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Compass bolt operates with profile cylinder<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />

2<br />

Forend and strikig plate<br />

Mặt khóa và Bas<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished protective lacquer<br />

Đồng bóng có sơn bảo vệ<br />

Compass bolt<br />

Chốt gài<br />

Zinc alloy nickel plated polished<br />

Kẽm mạ Niken bóng<br />

Zinc alloy nickel plated polished<br />

Kẽm mạ Niken bóng<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel lacquered<br />

Thép bóng<br />

Steel lacquered<br />

Thép bóng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.26.330<br />

911.26.338<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Packing :1pc.incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

911.26.02101<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.17


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise lock for sliding doors<br />

Thân khóa cho ca trt<br />

2<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Compass bolt operated with turn and release<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 50 mm<br />

• Min. door thickness (b): 38 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bằng cách xoay tay nắm<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 50mm<br />

• Bề dày cửa nhỏ nhất là (b): 38mm<br />

Front handle<br />

Tay nắm an toàn<br />

Flush handle round<br />

Tay nắm âm tròn<br />

Forend and strikig plate/compass bolt handle<br />

Mặt khóa và bas/ tay chốt<br />

Brass nickel plated matt<br />

Đồng mạ Niken mờ<br />

Brass chrome plated polished<br />

Đồng mạ Chrome bóng<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Brass burnished<br />

Dummy handle<br />

Tay nm Dummy<br />

Material<br />

Chất liệu<br />

Brass<br />

Đồng<br />

Finish<br />

Bề mặt hoàn thiện<br />

Nickel plated matt<br />

Mạ Niken mờ<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Flush handle oval<br />

Tay nắm âm hình oval<br />

Flush handle oval<br />

Tay nắm âm tròn<br />

Flush handle round<br />

Tay nắm âm hình oval<br />

911.26.092 911.26.084<br />

911.26.093 911.26.085<br />

911.26.094 911.26.086<br />

911.26.095 911.26.087<br />

Flush handle oval<br />

Tay nắm âm hình oval<br />

Flush handle round<br />

Tay nắm âm tròn<br />

901.00.411 901.00.381<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.18<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise lock for swing doors<br />

Thân khóa cho ca m<br />

Features<br />

• For flush timber doors<br />

• Deadbolt operates with profile cylinder<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

• Roller latch operated free moveable<br />

Technical data<br />

• Roller latch adjustable (c) from 3–8 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

2<br />

A<br />

B<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt khóa 2 vòng<br />

• Lưỡi gà con lăn hoạt động tự do<br />

Thông s k thut<br />

• Lưỡi gà con lăn có thể chỉnh khoảng cách (c): từ 3-8mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm ruột khóa (a): 55mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu<br />

hoàn<br />

thiện<br />

Forend and striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

A Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

B Brass polished protective lacquer<br />

Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />

Packing :1pc.incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Economy<br />

Thân khóa Eco<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Forend and striking plate<br />

Mặt khóa và bas<br />

A Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Roller<br />

Con lăn<br />

Brass nickel plated polished<br />

Đồng mạ Niken bóng<br />

Brass nickel plated polished<br />

Đồng mạ Niken bóng<br />

Deadbolt<br />

Chốt gài<br />

Steel nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Steel nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel lacquered<br />

Thép bóng<br />

Steel lacquered<br />

Thép bóng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.24.008<br />

911.24.009<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.24.00801<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.19


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise latch<br />

Thân khóa li gà<br />

2<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Operated with turn and release or lever handle<br />

• Suitable for DIN left and rigth hand<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

• Lever follower: - 8mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bằng cách xoay tay nắm gạt<br />

• Phù hợp cho tay bên trái và bên phải<br />

Thông s k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 60mm<br />

• Kích thước lỗ nối tay nắm: 8mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đ ồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.23.172<br />

911.23.173<br />

Mortise bolt<br />

Thân khóa cht<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Operated with turn and release<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Suitable for DIN left and rigth hand<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

• Lever follower: - 8mm<br />

Đc đim<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Chốt được điều khiển bằng cách xoay tay nắm gạt<br />

• Chốt khóa 1 vòng<br />

• Phù hợp cho tay nắm bên trái và bên phải<br />

Thông tin k thut<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ xoay (a): 60mm<br />

• Kích thước lỗ nối tay nắm: 8mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.22.406<br />

911.22.407<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.20<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Multiple locking device<br />

Khóa đa dng<br />

Features<br />

• For timber doors<br />

• Reversible latch for DIN left and right hand<br />

• Latch operates with lever handle and key action<br />

• Deadbolt and locking bolts are operated with profile cylinder,<br />

2-turn<br />

• Tested to DIN 18251-3<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

2<br />

Đc đim<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay nắm và chìa khóa<br />

• Chốt chết và chốt khóa được điều khiển bởi chìa khóa, khoá 2<br />

vòng<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-3<br />

Thông s k thut<br />

• Lỗ trục tay nắm: 8mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />

• Khoảng cách từ tâm lỗ trục tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa (b):<br />

72mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Kẽm mạ Niken<br />

Dead bolt<br />

Chốt gài<br />

Steel nickel plated<br />

Thép mạ Niken<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ Niken<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.48.085<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.21


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Multiple locking device<br />

Khóa đa dng<br />

2<br />

Features<br />

• For timber wood<br />

• Reversible latch for DIN left and right hand<br />

• Latch operates with lever handle and key action<br />

• Deadbolt and locking bolts are operated with profile cylinder,<br />

2-turn<br />

• Prepared for additional interlocking bolt lock<br />

• Tested to DIN 18251-3<br />

Technical data<br />

Lever follower: - 8mm<br />

Backset (a): 55 mm<br />

Distance (b): 72 mm<br />

Đc đim<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay nắm và chìa khóa<br />

• Chốt chết và chốt khóa được điều khiển bởi chìa khóa, khoá 2<br />

vòng<br />

• Chốt khóa liên động<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251-3<br />

Thông s k thut<br />

• Lỗ trục tay nắm: 8mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa (a): 55mm<br />

• Khoảng cách từ tâm trục nối tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa (b):<br />

72mm<br />

Forend<br />

Mặt khóa<br />

Steel galvanized,<br />

stainless steel coloured<br />

Thép mạ kẽm<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Kẽm mạ Niken<br />

Dead bolt/locking bolt<br />

Chốt gài<br />

Steel nickel plated<br />

Thép mạ Niken<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized<br />

Thép mạ kẽm<br />

Lever follower<br />

Bộ phận nối tay nắm<br />

Zinc alloy<br />

Kẽm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.50.141<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.22<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Accessories for mortise locks<br />

Ph kin cho thân khóa<br />

Flanged striking plate<br />

Mt n<br />

Features<br />

• For metal, plastic or timber frames<br />

• For flush doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Sử dụng cho khung gỗ, nhựa và kim loại<br />

• Dùng cho cửa phẳng<br />

• Phù hợp cho khóa bên phải và bên trái<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Mạ đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.312<br />

911.39.812<br />

911.39.813<br />

911.39.814<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.31201<br />

Flanged striking plate<br />

Mt n<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Features<br />

• For metal, plastic or timber frames<br />

• For flush doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Sử dụng cho khung gỗ, nhựa và kim loại<br />

• Dùng cho cửa phẳng<br />

• Phù hợp cho khóa bên phải và bên trái<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

DIN left hand<br />

Tay bên trái<br />

DIN right hand<br />

Tay bên phải<br />

911.39.053 911.39.054<br />

911.39.009 911.39.010<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.23


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

2<br />

Accessories for mortise locks<br />

Ph kin cho thân khóa<br />

Recessed striking plate<br />

Mt n<br />

Features<br />

• For rebated doors<br />

• For 2-turn mortise locks<br />

• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />

• With plastic tray<br />

Đc tính<br />

• Lắp âm vào cửa<br />

• Dùng cho thân khóa 2 vòng<br />

• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />

• Khay nhựa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Packing : 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.013<br />

Striking plate<br />

Mt n<br />

Features<br />

• For timber frames<br />

• For rebated and flush doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho khung gỗ<br />

• Dùng cho cửa phẳng hoặc cửa có ngàm<br />

• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Flanged striking plate<br />

Mt n<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished with protective lacquer<br />

Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />

Features<br />

• For timber frames<br />

• For flush doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa khung gỗ<br />

• Cho cửa phẳng<br />

• Phù hợp cho khóa bên trái và bên phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished with protective lacquer<br />

Đồng bóng có lớp sơn bảo vệ<br />

911.39.332<br />

911.39.333<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.322<br />

911.39.323<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.24<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Accessories for mortise locks<br />

Ph kin cho thân khóa<br />

Deadbolt pocket<br />

Bás<br />

Features<br />

• Suitable for 2-turn locks<br />

• For striking plate<br />

Đc tính<br />

• Phù hợp cho khóa khóa 2 vòng<br />

• Dùng với mặt nạ khóa<br />

2<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic black<br />

Nhựa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.074<br />

Striking plate plastic box<br />

Bás hc nha<br />

Features<br />

• For striking plates<br />

• For deabolt 2-turn<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

Fixing<br />

Screws<br />

Đc tính<br />

• Dùng với mặt nạ khóa<br />

• Dùng cho khóa 2 vòng<br />

• Phù hợp cho cả tay bên trái và bên phải<br />

Lp đt<br />

• Bắt vít<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Dummy lockcase for showroom mock-ups<br />

Thân khóa Dummy cho mu showroom<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Grey plastic<br />

Nhựa xám<br />

Black plastic<br />

Nhựa đen<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

1/2 Box grey plastic<br />

Bás nhựa 1/2, màu xám<br />

Lockcase<br />

Thân khóa<br />

Special Spindle<br />

Trục quay đặc biệt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.000<br />

911.76.061<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.00X<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.57.010<br />

909.85.950<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.25


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob lockset light duty<br />

Khóa tay nm tròn (loi nh)<br />

2<br />

Features<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for door leaf thicknesses 35–48 mm<br />

• Cylinder with 5 pin tumblers<br />

• Rosette diameter 75 mm<br />

Function<br />

• Backset 60 mm<br />

Supplied with<br />

1 Knob lockset<br />

1 Latch<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys<br />

1 Set of fixing material<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />

• Độ dày cửa phù hợp 35–48 mm<br />

• Lõi khóa 5 khấc<br />

• Đường kính nắp khóa 75mm<br />

Chc năng<br />

• Cò khóa: 60mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa tròn<br />

1còkhóa<br />

1 bas thân khóa<br />

3 chìa khóa<br />

1bộvít<br />

Latch<br />

Cò khóa<br />

Installation in steel doors<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

Striking plate<br />

Bás thân khóa<br />

Installation in steel doors<br />

Hướng dẫn lắp đặt vào cửa gỗ<br />

b = Door leaf thickness<br />

Độ dày cửa<br />

a = Backset, 60 mm<br />

Kích thước từ cạnh cửa đến tâm khóa, 60mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.36<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets /<br />

For entrance doors<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.215<br />

Outside<br />

Ngoài phòng<br />

Inside<br />

Trong phòng<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

911.64.216<br />

911.64.217<br />

911.64.218<br />

2<br />

Packing: 1set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

For bathroom/wc doors<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.219<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

911.64.220<br />

Outside<br />

Ngoài phòng<br />

Inside<br />

Trong phòng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

911.64.221<br />

911.64.222<br />

Packing: 1set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

For passage doors<br />

Cửa công cộng<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.223<br />

911.64.224<br />

911.64.225<br />

911.64.226<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.37


2<br />

Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob lockset standard duty<br />

Khóa tay nm tròn (loi trung)<br />

Features<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for door leaf thicknesses (b): 35–45 mm<br />

• Safety bolt prevents the latch to be pushed back,<br />

e.g. by a credit card<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

Cylinder<br />

• For standard locking with 6 pin tumblers<br />

• For master keying with 5 pin tumblers<br />

Supplied with<br />

1 Knob lockset<br />

1 Latch<br />

1 Striking plate<br />

1 Assembly key<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

Latch<br />

Cò khóa<br />

Installation in steel doors<br />

Hướng dẫn lắp đặt vào cửa thép<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ hoặc cửa thép<br />

• Độ dày cửa phù hợp: 35-45mm<br />

• Chốt an toàn bảo vệ cò khóa<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: 60mm<br />

Chìa<br />

• Chìa thông thường: 6 khấc<br />

• Chìa hệ thống master: 5 khấc<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa tròn<br />

1 cò khóa<br />

1 bas thân khóa<br />

1bộchìa<br />

Vít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

Striking plate<br />

Bas thân khóa<br />

b = Door leaf thickness<br />

Độ dày cửa<br />

Installation in steel doors<br />

a = Backset, 60 mm<br />

Hướng dẫn lắp đặt vào cửa gỗ Kích thước từ mép cửa đến tâm khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.38<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob set for closet, pivot, sliding double action doors<br />

Ca thông phòng, ca công cng<br />

Features<br />

• Outside: Rigid knobt<br />

• Knob for opening hinged, sliding or swing doors<br />

Outside<br />

Ngoài phòng<br />

Inside<br />

Trong phòng<br />

Đc tính<br />

• Ngoài phòng: quả nắm cứng<br />

• Dùng cho cửa mở, cửa trượt<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox mờ (304)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.250<br />

2<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

911.64.251<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

911.64.252<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

911.64.253<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Knob locksets for single passage<br />

Ca công cng<br />

Features<br />

• Outside: Blind rose<br />

• Inside: Turn knob<br />

• With deadlocking latch<br />

Đc tính<br />

• Bên ngoài phòng: mặt KL phẳng<br />

• Bên trong phòng: quả nắm<br />

• Cò khóa có chốt an toàn<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

External<br />

Internal<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F75<br />

Opening from inside by turning the knob. When the knob is locked,<br />

it can be only operated with the key.<br />

Chc năng<br />

Xoay quả nắm để mở bên trong phòng. Chỉ mở được = chìa khi<br />

khóa cửa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

Inox mờ (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Antique copper<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel BS70<br />

Inox mờ, cò 70mm<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.324<br />

911.64.325<br />

911.64.326<br />

911.64.327<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.022<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.39


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob locksets for single communication<br />

Ca thông phòng (1 bên chìa)<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• Outside: Blind rose<br />

• Inside: Turn knob with cylinder<br />

• With deadlocking latch<br />

2<br />

External¡<br />

Ngoài phòng<br />

Internal<br />

Trong phòng<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm hệ thống chìa master<br />

• Mặt ngoài: mặt KL phẳng<br />

• Mặt trong: dùng chìa<br />

Function according to ANSI F75<br />

• Cò khóa chết<br />

Opening from inside by turning The knob or when locked with key<br />

operation.<br />

Chức năng theo ANSI F75<br />

Xoay quả nắm để mở bên trong phòng. Chỉ mở được = chìa khi<br />

khóa cửa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

Inox mờ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.334<br />

911.64.335<br />

911.64.336<br />

Antique copper<br />

Đồng rêu<br />

911.64.337<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Knob lockset for passage and closet doors<br />

Ca khu vc công cng<br />

Features<br />

• Outside: Turn knob<br />

• Inside: Turn knob<br />

Đc tính<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F75<br />

Opening from outside and inside by turning the knob<br />

Chc năng<br />

Xoay quả nắm để mở<br />

• Ngoài phòng: xoay quả nắm<br />

• Trong phòng: xoay quả nắm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel<br />

Inox mờ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Antique copper<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.254<br />

911.64.255<br />

911.64.256<br />

911.64.257<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.40<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob lockset for bathroom/WC doors, bedroom and private room doors<br />

Ca phòng v sinh, phòng ng, phòng cá nhân<br />

Features<br />

• Outside: Turn knob with emergency opening possibility<br />

• Inside: Turn knob with pushbutton<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F76<br />

Locking from inside with pushbutton. Opening from outside with<br />

turn knob - when locked from inside - emergency slot in outside<br />

knob or closing the door.<br />

Chc năng theo ANSI F76<br />

Ấn nút nhấn để khóa bên trong. Mở bên ngoài bằng quả nắm.<br />

Khi bị khóa từ bên trong - mở bằng rãnh khẩn cấp ở phía ngoài<br />

quả nắm hoặc đóng cửa.<br />

Đc tính<br />

Ngoài phòng: xoay quả nắm trong trường hợp khẩn cấp, xoay<br />

rãnh giữa<br />

Trong phòng: xoay quả nắm, nút nhấn để khóa cửa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Stainless steel (316)<br />

Inox (316)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.258<br />

911.64.407<br />

911.64.259<br />

911.64.260<br />

911.64.261<br />

2<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel BS70<br />

Inox<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.25801<br />

Knob lockset for patio and private room doors<br />

Phòng cá nhân<br />

Features<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Outside<br />

Inside<br />

Ngoài phòng Trong phòng<br />

Function according to ANSI F77<br />

Locking from inside with pushbutton. Opening from outside with turn<br />

knob - provided not locked from inside.<br />

Note: No emergency key facility. Opening from inside with turn knob -<br />

pushbutton released by turning inside knob or closing the door.<br />

Chức năng theo ANSI F77<br />

Khóa bên trong bằng nút nhấn. Mở từ bên ngoài bằng quả nắm<br />

Lưu ý:<br />

Không có chìa khẩn. Mở cửa từ bên trong bằng quả nắm, nút nhấn<br />

được nhả khớp bằng cách xoay nắm bên trong hoặc đóng cửa.<br />

• Outside: Turn knob<br />

• Inside: Turn knob with pushbutton<br />

• With deadlocking latch<br />

Đc tính<br />

Ngoài phòng: quả nắm<br />

Trong phòng: ấn nút nhấn để khóa cửa<br />

Cò khóa an toàn<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng cổ<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.262<br />

911.64.263<br />

911.64.264<br />

911.64.265<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.41


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Knob lockset for entrance and office doors<br />

Ca chính và ca văn phòng<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• Outside: Turn knob with cylinder<br />

• Inside: Turn knob with pushbutton, fixing device<br />

2<br />

Outside<br />

Inside<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm hệ thống chìa master<br />

Ngoài phòng<br />

Trong phòng<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: ấn nút nhấn<br />

Function according to ANSI F81, F82<br />

Latch bolt retract by using knob either side. Except when turnbutton<br />

locks outside knob. Pushing turnbutton in - locks outside<br />

knob requiring use of key outside to unlock. Turning inside knob<br />

unlocks outside knob. Pushing in and turning button - locks outside<br />

knob requiring key at all times. Turning inside knob does not unlock<br />

outside knob until button in manually turned to unlocked position.<br />

Inside knob always free.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Stainless steel (316)<br />

Inox (316)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.266<br />

911.64.399<br />

911.64.267<br />

911.64.268<br />

Chc năng theo ANSI F81, F82<br />

Xoay quả nắm để mở cả 2 bên. Trừ trường hợp bên ngoài bị<br />

khóa. Khi bị khóa từ bên trong (ấn nút nhấn), bên ngoài phòng<br />

phải dùng chìa để mở cửa. Bên trong khóa mở tùy ý.<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel SB70<br />

Inox mờ cò 70<br />

911.64.269<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.26601<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Knob lockset for storeroom and closet doors<br />

Ca kho<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

Outside<br />

Ngoài phòng<br />

Inside<br />

Trong phòng<br />

Function according to ANSI F86<br />

Latch bolt retract by knob inside only. Outside knob rigid. Key<br />

outside retracts latch bolt.<br />

Chc năng theo ANSI F86<br />

Mặt trong: xoay quả nắm để mở. Mặt ngoài mở khóa bằng chìa<br />

• Outside: Rigid knob with cylindert<br />

• Inside: Turn knobt<br />

• With deadlocking latch<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm hệ thống chìa master<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: quả nắm<br />

• Cò khóa chết<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Stainless steel (316)<br />

Inox (316)<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.270<br />

911.64.409<br />

911.64.271<br />

911.64.272<br />

911.64.273<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.42<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Latch for 70 mm backset<br />

Cò khóa 70mm<br />

Features<br />

• Suitable for knob locksets, standard duty<br />

• Optional with or without security pin<br />

Backset extension latch<br />

• Backset: 70 mm<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho khóa tròn + khóa cóc<br />

• Có 2 loại: có khóa hoặc không khóa<br />

• Chiều dài cò<br />

• Chiều dài: 70mm<br />

2<br />

Security pin<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox mờ<br />

Brass polished<br />

Vàng bóng<br />

Antique copper<br />

Màu đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

With security pin Without security pin<br />

911.64.298 911.64.302<br />

911.64.299 911.64.303<br />

911.64.300 911.64.304<br />

911.64.301 911.64.305<br />

Extension link with connecting sleeve<br />

Cò ni<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Features<br />

• Suitable for knob locksets<br />

• Extension of latch by 50 mm<br />

Backset extension<br />

Latch<br />

Extension to<br />

Backset: 60 mm Backset: 117 mm<br />

Backset: 70 mm Backset: 127 mm<br />

Supplied with<br />

1 Extension link and 1 sleeve supplied<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho khóa tròn<br />

• Kích thước tăng thêm 50mm<br />

Mô t<br />

Ban đu sau khi ni<br />

Cò 60mm cò 117mm<br />

Cò 70mm cò 127mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 cò nối<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Steel yellow chromatized<br />

Màu vàng<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.032<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.43


2<br />

Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Single deadbolt with snib<br />

Khóa cóc 1 bên ( loi nh)<br />

Single deadbolt with snib<br />

Khóa 1 bên chìa<br />

Features<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />

• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />

• Inside: Thumbturn<br />

• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />

Technical data<br />

• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />

Supplied with<br />

1 Locking case with bolt part<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys brass nickel plated<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />

• Phù hợp cả 2 bên: trái/phải<br />

• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: nắm vặn<br />

• Khóa 1 vòng<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa tròn<br />

1 mặt nạ<br />

3chìa<br />

Vít<br />

a = độ dày cánh<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

mặt nạ<br />

a = khoảng cách từ mặt khóa đến tận núm vặn<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.22.395<br />

911.22.396<br />

911.22.397<br />

911.22.398<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.44<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Economy double deadbolt light duty<br />

Khóa cóc Eco 2 đu chìa<br />

Features<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />

• Outside: Cylinder with 5 pin tumblers<br />

• Deadbolt 1-turn 25 mm pre-lockable<br />

Technical data<br />

• Backset (bolt) adjustable (a): 60/70 mm<br />

Supplied with<br />

1 Locking case with bolt part<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys brass nickel plated<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />

• Phù hợp cả 2 bên: trái và phải<br />

• Cho cửa dày 35-45mm<br />

• 2 mặt: dùng chìa<br />

• Khóa 1 vòng<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: trong khoảng 60-70mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa cóc<br />

1 mặt nạ<br />

3chìa<br />

Vít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

a = khoảng cách từ tâm cửa đến tâm khóa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.229<br />

911.64.228<br />

911.64.231<br />

911.64.230<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.45


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

2<br />

Deadbolt standard duty<br />

Khóa cóc (loi trung)<br />

Single deadbolt with snib<br />

Khóa 1 bên chìa<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />

• With 6 pin cylinder on outside<br />

• With big thumbturn on inside<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

Supplied with<br />

1 Locking case with bolt part<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys brass nickel plated<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />

• Phù hợp cả 2 bên: trái và phải<br />

• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: núm vặn<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: 60mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 bộ khóa tròn<br />

1 mặt nạ<br />

3chìa<br />

Vít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.274<br />

911.64.275<br />

911.64.276<br />

911.64.277<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.46<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Knob Locksets / Khóa tay nm tròn<br />

Double deadbolt<br />

Khóa cóc (loi trung) 2 đu chìa<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• For flush timber or steel doors<br />

• Suitable for DIN left and right hand<br />

• Suitable for door panel thicknesses 35–45 mm<br />

• With 6 pin cylinder on outside and inside<br />

Technical data<br />

• Backset (a): 60 mm<br />

Supplied with<br />

1 Locking case with bolt part<br />

1 Striking plate<br />

3 Keys brass nickel plated<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instructions<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa thép<br />

• Phù hợp cho cả 2 bên: trái và phải<br />

• Độ dày cửa phù hợp 35-45mm<br />

• 2 mặt dùng chìa<br />

Thông s k thut<br />

• Cò khóa: 60mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

• 1 bộ khóa tròn<br />

• 1 mặt nạ<br />

•3chìa<br />

•Vít<br />

• Hướng dẫn lắp đặt<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel (304)<br />

Inox<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique copper<br />

Đồng cổ<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Packing: 1 pc.<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.64.278<br />

911.64.279<br />

911.64.280<br />

911.64.281<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.47


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Profile cylinder<br />

Rut khóa<br />

Locking cylinders are catergorized according to<br />

Các chủng loại ruột khóa<br />

a) the front view<br />

b) the side view<br />

Mặt trước<br />

Mặt bên<br />

2<br />

Profile cylinder<br />

Ruột khóa<br />

Double cylinder<br />

2 đầu chìa<br />

Single cylinder<br />

1 đầu chìa<br />

Thumbturn cylinder<br />

1 đầu chìa 1 đầu núm vặn<br />

The definition of important components and characteristics of locking cylinders in this catalogue follows generally<br />

the terminology according to EN 1303 with 18 252/09-1999<br />

Door leaf thickness<br />

Đ dày cánh ca<br />

Độ dày phần bên<br />

ngoài<br />

Bên ngoài<br />

Độ dày cửa<br />

Vị trí khóa<br />

Độ dày phần chi tiết<br />

lắp đặt bên trong<br />

Bên trong<br />

The following factors have to be considered, when determining the<br />

length C of the locking cylinder:<br />

• Door thickness<br />

• Position of the lock in the door<br />

• Thickness of the fitting on the outside<br />

• Thickness of the fitting on the inside<br />

Note<br />

• The lengths A and B are each measured from the centre of the<br />

fixing screw.<br />

• The following applies for the length C: The cylinder must protrude<br />

only max. 3 mm the fitting on the outside and inside.<br />

Vít<br />

Chiều dài bên ngoài<br />

HÄFELE Cylinder<br />

Rut khóa HÄFELE<br />

1 Core<br />

2 Core pin<br />

3 Locking pin with spring<br />

4 Housing pin with spring<br />

5 Cylinder housing<br />

Tổng chiều dài<br />

Chiều dài bên trong<br />

1. Lõi khóa<br />

2. Lõi bi<br />

3. Lưỡi gà xoay 360°<br />

4. Vỏ bi có lò xo<br />

5. Vỏ ruột khóa<br />

Những yếu tố ảnh hưởng đến độ dài ruột khóa:<br />

• Độ dày cửa<br />

• Vị trí của khóa trên cánh cửa<br />

• Độ dày của phần lắp đặt bên ngoài<br />

• Độ dày của phần lắp đặt bên trong<br />

Lu ý:<br />

• Độ dài A và B được tính từ tâm của ốc<br />

• Ruột khóa không được nhô ra ngoài quá 3mm trên ở mặt trong<br />

và mặt ngoài của cánh cửa<br />

<strong>Häfele</strong> cylinders are distinguished by following characteristics:<br />

• Within the profile cylinders, which are variably in steps, pairs of<br />

pins trace the key profile.<br />

• The maximum number of key changes results from the number<br />

pairs of pins and the possible versions of steps.<br />

• All cylinderes comply with and in major characteristics exceed the<br />

requirements of EN 1303 and DIN 18 252: 09/1999<br />

Ruột khóa <strong>Häfele</strong> có các đặc tính sau:<br />

• Trong 1 ruột khóa, các cặp bi sắp xếp khác nhau sẽ làm ra các<br />

chìa khác nhau<br />

• Số lượng chìa có thể tạo ra tùy thuộc vào số lượng bi và cách<br />

xếp bi.<br />

•Tất cả ruột khóa theo tiêu chuẩn EN 1303 và DIN 18 252:<br />

9/1999<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.48<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Economy double profile cylinder<br />

Rut khóa Eco 2 đu chìa<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5 pin tumblers<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

3 Keys<br />

1 Fastening screw<br />

2<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Economy single profile cylinder<br />

Rut khóa Eco 1/2 (đu chìa)<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5 khấc bi<br />

Cung cp trn b gm<br />

Ruột khóa<br />

3chìa<br />

Vít<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.105 916.95.108 916.95.101 916.95.106<br />

32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.115 916.95.118 916.95.111 916.95.116<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.125 916.95.128 916.95.121 916.95.126<br />

Square key<br />

Rut khóa chìa vuông<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.10602<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5 pin tumblers<br />

Supplied with<br />

1 Single profile cylinder<br />

3 Keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5 khấc bi<br />

Cung cp trn b gm<br />

Ruột khóa<br />

3chìa<br />

Vít<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 10 mm 40 mm 916.95.005 916.95.008 916.95.001 916.95.006<br />

Square key<br />

Rut khóa chìa vuông<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 10 mm 40 mm 916.95.00601<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.49


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder /<br />

Economy profile cylinder with thumbturn<br />

2<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5pin tumblers<br />

• One side lock function<br />

• One side thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

3 Keys<br />

1 Fastening screw<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5khấc pin<br />

•1bên đầu vặn chìa<br />

•1bên đầu vặn<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

1 ruột khóa<br />

3 chìa<br />

Vít<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.305 916.95.308 916.95.301 916.95.306<br />

32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.315 916.95.318 916.95.311 916.95.316<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.325 916.95.328 916.95.321 916.95.326<br />

Square key<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.31601<br />

35 mm 35 mm 70 mm 916.95.32601<br />

Security key<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Economy cylinder with thumbturn only<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

Features<br />

• With thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Single profile cylinder with thumbturn<br />

1 Fastening screw<br />

1 bên đầu núm vặn<br />

1 ruột khóa<br />

Vít<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

35 mm 35 mm 70 mm 916.01.01301<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 10 mm 40 mm 916.95.205 916.95.208 916.95.201 916.95.206<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.50<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Economy profile cylinder with emergency slot<br />

Rut khóa Eco, ca v sinh<br />

Features<br />

• One side emergency slot<br />

• Other side thumbturn<br />

• Suitable for toilet doors<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder with emergency slot<br />

1 Fastening screw<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Mặt ngoài: khe khẩn cấp<br />

• Mặt trong: núm vặn<br />

• Dùng cho cửa vệ sinh<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 ruột khóa<br />

Vít<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass copper<br />

Đồng cổ<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.405 916.95.408 916.95.401 916.95.406<br />

32.5 mm 32.5 mm 65 mm 916.95.415 916.95.418 916.95.411 916.95.416<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.95.425 916.95.428 916.95.421 916.95.426<br />

Square key<br />

Rut khóa chìa vuông<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Màu trắng Niken<br />

30 mm 30 mm 60 mm 916.95.40601<br />

Economy Square Key Blank<br />

Phôi chìa Eco<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Key Blank<br />

Phôi chìa<br />

Cat.No.<br />

Mã số<br />

5PIN / 5 khấc 916.95.90001<br />

6PIN / 6 khấc 916.95.90002<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.51


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder /<br />

Double profile cylinder<br />

2<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5pin tumblers<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

3 Nickel plated steel keys<br />

1 Fastening screw<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5khấc<br />

1 ruột khóa<br />

3 chìa<br />

Vít<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nikel plated<br />

Đồng mạ niken<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Antique brass<br />

Màu rêu<br />

27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.00.001 916.00.051 916.08.211<br />

31.5 mm 59 mm 916.00.002 916.00.052 –<br />

35.5 mm 63 mm 916.00.003 916.00.053 –<br />

40.5 mm 68 mm 916.00.004 916.00.054 –<br />

45.5 mm 73 mm 916.00.005 916.00.055 –<br />

31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.00.007 916.00.057 916.08.221<br />

35.5 mm 67 mm 916.00.008 916.00.058 916.08.222<br />

40.5 mm 72 mm 916.00.009 916.00.059 –<br />

45.5 mm 77 mm 916.00.010 916.00.060 –<br />

50.5 mm 82 mm 916.00.011 916.00.061 –<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.00.013 916.00.063 916.08.231<br />

40.5 mm 76 mm 916.00.014 916.00.064 –<br />

45.5 mm 81 mm 916.00.015 916.00.065 –<br />

50.5 mm 86 mm 916.00.016 916.00.066 –<br />

40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.00.018 916.00.068 916.08.241<br />

45.5 mm 86 mm 916.00.019 916.00.069 –<br />

50.5 mm 91 mm 916.00.020 916.00.070 –<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.52<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Profile cylinder with thumbturn<br />

Rut khóa 1 đu chìa 1 đu xoay<br />

33 19<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

C<br />

M5<br />

37<br />

R15<br />

67.5°<br />

¯30<br />

17<br />

A B 10<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C Brass nickel plated,<br />

Chiều dài C thumbturn aluminium<br />

Màu Niken, núm vặn màu<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5 pin tumblers<br />

• One side locking function<br />

• One side thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder<br />

with thumbturn<br />

3 Nickel plated steel keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5 khấc<br />

• Mặt ngoài: dùng chìa<br />

• Mặt trong: núm vặn<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 ruột khóa<br />

3chìa<br />

Vít<br />

Brass nickel plated,<br />

thumbturn stainless steel<br />

Màu Niken, núm vặn<br />

Brass polished<br />

Vàng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

nhôm<br />

màu inox<br />

27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.01.001 916.08.661 916.01.051 916.08.261<br />

27.5 mm 31.5 mm 59 mm 916.01.022 916.08.662 916.01.072 –<br />

31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.01.007/00701/00702 916.08.672 916.01.057 916.08.272<br />

31.5 mm 35.5 mm 67 mm 916.01.028 916.08.673 916.01.078 916.08.273<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.01.013 916.08.683 916.01.063 916.08.183<br />

40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.01.018 916.08.694 916.01.068 916.08.294<br />

45.5 mm 45.5 mm 91 mm 916.08.505 916.08.705 916.08.905 916.08.305<br />

50.5 mm 50.5 mm 101 mm 916.08.516 916.08.716 916.08.916 –<br />

2<br />

Cylinder with thumbturn only<br />

Rut khóa ½, đu vn<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated,<br />

thumbturn aluminium<br />

Màu Niken, núm vặn<br />

Features<br />

• With thumbturn<br />

Supplied with<br />

1 Single profile cylinder with thumbturn<br />

3 Nickel plated steel keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

• 1 đầu núm vặn<br />

Cung cp trn b gm<br />

Ruột khóa<br />

3chìa<br />

Vít<br />

Brass nickel plated,<br />

thumbturn stainless steel<br />

Màu Niken, núm vặn<br />

Brass polished<br />

Vàng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

màu nhôm<br />

màu inox<br />

27.5 mm 10 mm 37.5 mm 916.08.451 916.08.651 916.08.851 916.08.261<br />

31.5 mm 10 mm 41.5 mm 916.08.452 916.08.652 916.08.852 916.08.262<br />

35.5 mm 10 mm 45.5 mm 916.08.453 916.08.653 916.08.853 916.08.263<br />

40.5 mm 10 mm 50.5 mm 916.08.454 916.08.654 916.08.854 –<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.53


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Profile cylinder with emergency slot<br />

Rut khóa v sinh<br />

2<br />

Features<br />

• One side emergency slot<br />

• Other side thumbturn<br />

• Suitable for toilet doors<br />

Supplied with<br />

1 Double profile cylinder with emergency slot<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

• Mặt ngoài: khe khẩn cấp<br />

• Mặt trong: núm vặn<br />

• Dùng cho cửa vệ sinh<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 ruột khóa<br />

Vít<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated,<br />

thumbturn aluminium<br />

Màu Niken, núm vặn<br />

Brass nickel plated, Brass polished<br />

thumbturn stainless steel Vàng bóng<br />

Màu Niken, núm vặn màu<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

màu nhôm<br />

inox<br />

27.5 mm 27.5 mm 55 mm 916.08.521 916.08.721 916.08.921 916.08.321<br />

27.5 mm 31.5 mm 59 mm 916.08.522 916.08.722 916.08.922 –<br />

30.5 mm 30.5 mm 61 mm – 900.99.769 – –<br />

31.5 mm 31.5 mm 63 mm 916.08.523 916.08.723 916.08.923 916.08.323<br />

31.5 mm 35.5 mm 67 mm 916.08.524 916.08.724 916.08.924 –<br />

35.5 mm 35.5 mm 71 mm 916.08.525 916.08.725 916.08.925 916.08.325<br />

40.5 mm 40.5 mm 81 mm 916.08.526 916.08.726 916.08.926 –<br />

45.5 mm 45.5 mm 91 mm 916.08.527 916.08.727 916.08.927 –<br />

50.5 mm 50.5 mm 101 mm 916.08.528 916.08.728 916.08.928 –<br />

Single profile cylinder<br />

Rut khóa ½ đu chìa<br />

Length A<br />

Chiều dài A<br />

Length B<br />

Chiều dài B<br />

Length C<br />

Chiều dài C<br />

Brass nickel plated<br />

Màu Niken<br />

Features<br />

• Master key on request available<br />

• With 5 pin tumblers<br />

• Follower adjustable in 8 positions<br />

Supplied with<br />

1 Single profile cylinder<br />

3 Nickel plated steel keys<br />

1 Fastening screw<br />

Đc tính<br />

• Có thể làm master key<br />

• Lõi khóa 5 khấc<br />

• Lưỡi gà ruột khóa có thể điều chỉnh 8 vị trí<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 ruột khóa<br />

3chìa<br />

Vít<br />

Brass polished<br />

Vàng bóng<br />

Antique brass<br />

Đồng rêu<br />

27.5 mm 10 mm 37.5 mm 916.00.601 916.00.651 –<br />

31.5 mm 10 mm 41.5 mm 916.00.602 916.00.652 916.08.202<br />

35.5 mm 10 mm 45.5 mm 916.00.603 916.00.653 916.08.203<br />

40.5 mm 10 mm 50.5 mm 916.00.604 916.00.654 –<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.54<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Profile Cylinder / Rut khóa<br />

Construction site key<br />

Chìa khóa thi công<br />

Features<br />

• Square pin key 6/7/8 mm<br />

• Allen key 3 mm<br />

• Conical square spindle from 6–10 mm<br />

• Follower for locks with PC-aperture<br />

• With double-side scale (22–75 mm and 25–75 mm) to<br />

measure the cylinder length<br />

• Bottle opener<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Chìa vuông 6/7/8 mm<br />

• Khóa lục giác 3 mm<br />

• Trục quay từ 6 -10 mm<br />

• Có thước đo (trong khoảng 22-75mm)<br />

• Có thể dùng làm dụng cụ mở nắp chai<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Zinc alloy nickel plated<br />

Hợp kim kẽm<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.99.013<br />

Features<br />

• Conical square spindle from 6–10 mm<br />

• Follower for locks with PC-aperture<br />

• With scale (35–70 mm) to measure the cylinder length<br />

Đc tính<br />

• Trục quay từ 6 -10 mm<br />

• Trục quay tương tự lỗ ruột khóa<br />

• Có thước đo (trong khoảng 35-70mm)<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Key Blank<br />

Phôi chìa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Plastic grey<br />

Nhựa xám<br />

Key Blank<br />

Phôi chìa<br />

5 PIN<br />

5 khấc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.99.011<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

916.09.910<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.55


2<br />

Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

Master key system<br />

H th ng chìa Master<br />

Where two or more individual cylinders are not only locked by an<br />

individual key, but also by superior keys, a so-called master key<br />

system is created. The application of master key systems reaches<br />

i. e. from apartment blocks to office complexes. <strong>Häfele</strong> supplies<br />

master key systems in all sizes for any type of cylinder, on request<br />

also with patented key profiles as well as with many special features.<br />

Many customers asked for master key systems made in Germany<br />

but criticize the long delivery times which you have with made goods<br />

from Germany. For this reason <strong>Häfele</strong> Thailand developed their own<br />

master key system production.<br />

Our master key systems SD and PSM are completely produced in<br />

Germany and only the last steps of to cut the key are done in<br />

Thailand. With this service <strong>Häfele</strong> Thailand is able to offer their<br />

customer master key systems with German quality in short delivery<br />

times.<br />

However, the <strong>Häfele</strong> service not only comprises the delivery. <strong>Häfele</strong><br />

has experts for hardware technology, master key systems and for<br />

any questions relating to individual cylinders. The service<br />

reaches from initial assistance in the planning phase to the<br />

creation of appropriate master key plans.<br />

Hệ thống chìa master cho phép người dùng quản lý từ 2 bộ khóa<br />

hoặc nhiều hơn bằng chìa riêng của từng bộ khóa và chìa<br />

master. Hệ thống này dùng cho các cao ốc, chung cư, và khu<br />

phức hợp văn phòng. Hafele cung cấp hệ thống chìa Master cho<br />

tất cả ruột khóa theo phôi chìa Hafele<br />

Rất nhiều khách hàng yêu cầu làm chìa master tại Đức tuy nhiên<br />

gặp phải trở ngại về thời gian vận chuyển. Vì lý do đó, Hafele<br />

Thái đã tự phát triển dịch vụ này.<br />

Với các sản phẩm (ruột khóa+phôi chìa) xuất xứ từ Đức, nhân<br />

viên Hafele Thái thực hiện công đoạn cuối: cắt chìa mới. Hiện<br />

nay khách hàng đã có thể tiết kiệm thời gian khi yêu cầu chìa<br />

master.<br />

Tuy nhiên, vấn đề thời gian không phải là ưu tiên, Hafele chú<br />

trọng đến kỹ thuật, và các vấn đề liên quan khác. Từ nhu cầu ban<br />

đầu hỗ trợ khách hàng, <strong>Häfele</strong> phát triển thành hệ thống chìa chủ<br />

phù hợp sử dụng cho các công trình xây dựng<br />

Differences are made between the following master key<br />

systems:<br />

Các d ng c ah th ng chìa Master<br />

Keyed systems - To avoid confusion over the various terminologies for cylinder systems, we show<br />

below and opposite how each system is compose<br />

Phân lo ih th ng chìa: Vui lòng xem mô t bên d iđ bi trõv cách phân lo ih th ng chìa<br />

KD = Keyed to differ<br />

Each lock is opened by its own key.<br />

KD = Chìa con<br />

Mỗi chìa chỉ mở được 1 ruột khóa<br />

KA = Keyed alike<br />

All locks opened by the same key.<br />

KA = Chìa copy<br />

Các ruột khóa có chìa giống nhau<br />

CK = Common lock system<br />

Each key opens its own door and the common lock.<br />

The common lock is usually the main entrance.<br />

CK=H th ng khóa chung<br />

Mỗi chìa mở được 1 ruột khóa và 1 ruột khóa chung<br />

(ruột khóa chung thường sử dụng cho cửa chính)<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.56<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Master Key System / H thng chìa ch<br />

Variations may be possible on all the systems shown below. Please ask our sales office for details.<br />

N u có thêm các yêu c u khác vui lòng liên h nhân viên Hafele<br />

MK - Simple Master Key System<br />

Locks opened by their own individual key and the master key<br />

MK-H th ng chìa Master đ ngi n<br />

Mở khóa bằng chìa con và chìa chủ<br />

Master key<br />

Chìa master c p1<br />

Chìa chủ<br />

2<br />

Differ key<br />

Chìa con<br />

GMK - Grand master key system<br />

Locks opened by their own key, their respective sub-master key, their respective master key and the grand master key<br />

H th ng<br />

Các ruột khóa được mở bằng chìa con và các chìa ở cấp cao hơn.<br />

Chìa master đa c p<br />

Grand master key<br />

Cấp cao nhất<br />

Master key<br />

Cấp 2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Sub-master key<br />

Chìa master cấp 1<br />

Differ key<br />

Chìa con<br />

AH I.0<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.57


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EF660 Electronic mortise lock KABA<br />

H thng khóa đin t - Khóa đin t E-Flash EF 660 KABA<br />

Features<br />

• Up to 20 users<br />

• Proximity card or key fob identification<br />

• Missing key invalidation<br />

2<br />

• Break-in damage alarm<br />

• Automatic lock mode with manual<br />

• Aluminium and zinc die-cast components<br />

• Emergency access power supply<br />

• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />

Thickness<br />

• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />

Supplied with<br />

1 Front module handle<br />

1 Real module<br />

1 Mortise lock<br />

1 Striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

1 Installation template<br />

8 pcs of battery<br />

2 key cards<br />

2 key fobs<br />

Đc tính<br />

• Nhớ được 20 thẻ<br />

• Nhận dạng bằng thẻ nhận phát tín hiệu hoặc móc khóa<br />

• Mất hiệu lực khi mất thẻ<br />

• Báo động khi có sự tác động phá hoại lên khóa<br />

• Chế độ khóa tự động<br />

• Vỏ khóa làm bằng hợp kim đúc<br />

• Dùng nguồn điện bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />

• Thích hợp cho cửa dày từ 35-50mm<br />

• Hoạt động của pin: 1 năm ( 10 lần mở cửa cho 1 ngày)<br />

Cung cp trn b gm:<br />

1 bộ tay nắm gạt (trong và ngoài)<br />

1 thân khóa<br />

1bộvít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

1 tập hướng dẫn khoét lộ khóa<br />

8 cục pin<br />

2thẻ<br />

2 thẻ móc khóa<br />

Electronic mortise lock<br />

Màu hoàn thiện<br />

Black<br />

Màu đen<br />

Silver<br />

Màu bạc<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.06.411<br />

912.06.412<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.58<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

EF770 Biometric Electronic mortise lock KABA<br />

Khóa đin t sinh hc E-Flash EF 770 KABA<br />

Features<br />

• Up to 40 users<br />

• Dual security mode with fingerprint and/ or pin<br />

• Individual fingerprint enroll or delete<br />

• Break-in damage alarm<br />

• Automatic lock mode with manual<br />

• Aluminium and zinc die-cast components<br />

• Emergency access power supply<br />

• Suitable for doors 35 mm minimum to 50 mm maximum<br />

thickness<br />

• Battery-Life: 1 year (10 opening-closing per day)<br />

Supplied with<br />

1 Front module handle<br />

1 Real module<br />

1 Mortise lock<br />

1 Striking plate<br />

1 Set of fixing material<br />

1 Set of installation instruction<br />

1 Installation template<br />

8 pcs. of battery<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Nhớ được 40 dấu vân tay<br />

• Chế độ bảo đảm bằng vân tay và/hoặc mã số<br />

• Dễ dàng nhập vào hoặc xóa đi vân tay cá nhân<br />

• Báo động khi có sự tác động phá hoại lên khóa<br />

• Chế độ khóa tự động<br />

• Vỏ khóa làm bằng hợp kim đúc<br />

• Dùng nguồn điện bên ngoài trong trường hợp khẩn cấp<br />

• Thích hợp cho cửa dày từ 35mm-50mm<br />

• Hoạt động của pin: 1 năm (10 lần mở cửa cho 1 ngày)<br />

Cung cp trn b gm:<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

1 bộ tay nắm gạt (trong và ngoài)<br />

1 thân khóa<br />

1bộvít<br />

Hướng dẫn lắp đặt<br />

1 tập hướng dẫn khoét lộ khóa<br />

8 cục pin<br />

2thẻ<br />

2 thẻ móc khóa<br />

Version<br />

Kiểu<br />

Biometric Electronic mortise lock<br />

Khóa điện tử sinh học<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.06.413<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.59


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

C-Shaped handle<br />

Tay nm kiu ch C<br />

C-Shaped handle<br />

Tay nắm kiểu chữ C<br />

Chrome coloured polished PVD<br />

Chrome bóng<br />

Chrome plated matt PVD<br />

Chrome mờ<br />

Brass coloured polished PVD<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt PVD<br />

Đồng mờ<br />

Right hand<br />

Khóa phải<br />

Left hand<br />

Khóa trái<br />

917.80.362 917.80.352<br />

917.80.364 917.80.354<br />

917.80.368 917.80.358<br />

917.80.365 917.80.355<br />

2<br />

Stainless Steel (304)<br />

Inox (304)<br />

J-Shaped handle<br />

Tay nm kiu ch J<br />

J-Shaped handle<br />

Tay nắm kiểu chữ J<br />

Chrome coloured polished PVD<br />

Chrome bóng<br />

Chrome plated matt PVD<br />

Chrome mờ<br />

Brass coloured polished PVD<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt PVD<br />

Đồng mờ<br />

Right hand<br />

Khóa phải<br />

Left hand<br />

Khóa trái<br />

917.80.312 917.80.302<br />

917.80.314 917.80.304<br />

917.80.318 917.80.308<br />

917.80.315 917.80.305<br />

Stainless Steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Electronic mortise lock<br />

Thân khóa<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Inward Model<br />

Hướng mở cửa vào trong<br />

Chrome coloured polished PVD<br />

Chrome bóng<br />

Chrome plated matt PVD<br />

Chrome mờ<br />

Brass coloured polished PVD<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt PVD<br />

Đồng mờ<br />

Stainless Steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Outward Model<br />

Hướng mở cửa ra ngoài<br />

Chrome coloured polished PVD<br />

Chrome bóng<br />

Chrome plated matt PVD<br />

Chrome mờ<br />

Brass coloured polished PVD<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt PVD<br />

Đồng mờ<br />

Stainless Steel (304)<br />

Inox (304)<br />

Right hand<br />

Khóa phải<br />

Left hand<br />

Khóa trái<br />

917.81.032 917.81.022<br />

917.81.034 917.81.024<br />

917.81.038 917.81.028<br />

917.81.035 917.81.025<br />

Right hand<br />

Khóa phải<br />

Left hand<br />

Khóa trái<br />

917.81.052 917.81.042<br />

917.81.054 917.81.044<br />

917.81.058 917.81.048<br />

917.81.055 917.81.045<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.61


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

2<br />

Cylinder<br />

Rut khóa<br />

Version<br />

Kiểu<br />

Key different<br />

Ruột khóa (chìa con)<br />

Key alike<br />

Ruột khóa (chìa alike)<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.81.210<br />

917.81.211<br />

Mounting screws<br />

Vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Chrome coloured polished<br />

Chrome bóng<br />

Chrome plated matt<br />

Chrome mờ<br />

Brass coloured polished<br />

Đồng bóng<br />

Brass matt<br />

Đồng mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.80.912<br />

917.80.914<br />

917.80.918<br />

917.80.915<br />

Key card Mifare<br />

Th Mifare<br />

Version<br />

Kiểu<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

Programming key card<br />

Thẻ cài đặt, không có chức năng mở khóa<br />

917.80.703<br />

Clearing key card<br />

Thẻ xóa cài đặt, không có chức năng mở khóa<br />

917.80.704<br />

Printing key card<br />

Thẻ có logo<br />

917.80.710<br />

DT Lite Special tool<br />

Đ ph tùng<br />

Normal key card<br />

Thẻ Normal mở khóa, không mở được khi khóa<br />

chốt trong<br />

Privileged key card<br />

Thẻ mở khóa ngay khi khóa chốt trong<br />

Toggled key card<br />

Thẻ mở khóa<br />

White key card<br />

Thẻ trắng<br />

Version<br />

Kiểu<br />

Cylinder cover opener simple<br />

Dụng cụ mở nắp ruột khóa bình thường<br />

917.80.720<br />

917.80.721<br />

917.80.722<br />

917.80.737<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.81.900<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.62<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

DTSH Door terminal modules<br />

Khóa Dialock<br />

Features<br />

• Battery operated, standard AA batteries<br />

• The door can be unlocked by Dialock keys<br />

• Enhanced user convenience via RF touchless function<br />

• LEDs on top, visible during operation with card<br />

• Profile cylinder cover with seal function<br />

• Spring-loaded DnD with mechanical detent<br />

• No visable mounting screws<br />

• Free choice of handles<br />

• Suitable for doors 37mm min. to 87 mm max. thickness<br />

Supplied with<br />

1 Front module<br />

1 Real module<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Hoạt động bằng pin 2A<br />

• Cửa có thể được mở bằng chìa Dialock<br />

• Chứa năng cảm ứng bằng tần sóng vô tuyến<br />

• Hiển thị đèn khi hoạt động bằng thẻ<br />

• Có nắp che ruột khóa<br />

• Lò xo chịu tải<br />

• Vít lắp âm bên trong<br />

• Nhiều thiết kế tay nắm để lựa chọn<br />

• Thích hợp cho cửa dày từ 37mm – 87mm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 Nắp che trước<br />

1 Nắp che sau<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Note<br />

This product is designed to be used only indoor and weather<br />

protected outdoor areas.<br />

Lu ý<br />

Sản phẩm này chỉ được sử dụng cho cửa trong khu vực đã có<br />

thiết bị che chắn thời tiết.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.54.500<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com AH 2.63


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

2<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.64<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Mortise lock for DTSH<br />

Thân khóa<br />

Features<br />

• For flush timber doors<br />

• Prepared for profile cylinders<br />

• Deadbolt 1-turn<br />

• Monitoring the emergency opening, panic function<br />

• According to DIN 18 251 part 1 category 3<br />

Technical data<br />

• Lever follower: 8mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

Supplied with<br />

• 1 Mortise lock<br />

• 1 Cylinder fixing screw<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Cho cửa gỗ<br />

• Dùng bao gồm lỗ ruột khóa<br />

• Khóa 1 vòng<br />

• Trong trường hợp khẩn cấp dùng như tay thoát hiểm<br />

• Theo tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 chương 3<br />

Thông s k thut<br />

Kích thước lỗ lắp tay nắm: 8mm<br />

Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ ruột khóa: 72mm<br />

Khoảng cách từ cạnh cửa mặt thân khóa đến tâm lỗ ruột khóa:<br />

55mm<br />

Cung cp trn b gm:<br />

1 thân khóa<br />

1bộvít<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Striking plate<br />

Bas thân khóa<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt DIN left<br />

Inox mờ DIN trái<br />

Stainless steel matt DIN right<br />

Inox mờ DIN phải<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt DIN left<br />

Inox mờ DIN trái<br />

Stainless steel matt DIN right<br />

Inox mờ DIN phải<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.17.128<br />

911.17.129<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.90.040<br />

917.90.041<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.65


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Spring bolt locks with handles<br />

Tay nm<br />

Lever handles<br />

Tay nm<br />

2<br />

Features<br />

• For Dialock DT and DTSH door terminal sets<br />

Đc tính<br />

• Dành cho bộ khóa Dialock DT và DTSH<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.222<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.232<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.242<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.292<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.370<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.372<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.66<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Spring bolt locks with handles<br />

Tay nm<br />

Lever handles<br />

Tay nm<br />

Features<br />

• For Dialock DT and DTSH door terminal sets<br />

Đc tính<br />

2<br />

• Dành cho bộ khóa Dialock DT và DTSH<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.401<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel polished/matt<br />

Inox bóng/mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.681<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.450<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel polished/matt<br />

Inox bóng/mờ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel matt<br />

Inox mờ<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Stainless steel polished/matt<br />

Inox bóng/mờ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.691<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.660<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

902.30.671<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com AH 2.67


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Key card<br />

Th dialock<br />

2<br />

Features<br />

• Electronic key for Dialock<br />

• Can be reprogrammed at least 100,000 times<br />

Đc tính<br />

• Dùng thẻ<br />

• Có thể cài đặt ít nhất 100.000 lần<br />

Description<br />

Mô tả<br />

White key card<br />

Thẻ trắng<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.44.011<br />

Programming key card<br />

Th cài đt<br />

Features<br />

• For granting access authorisations without software and<br />

programming station<br />

Đc tính<br />

• Cho phép truy cập không cần phần mềm và chương trình.<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Programming key card<br />

Thẻ cài đặt<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.42.001<br />

Clearing key card<br />

Th xóa<br />

Features<br />

• For withdrawing access authorisations without software<br />

and programming station<br />

Đc tính<br />

• Cho phép truy cập không cần phần mềm và chương trình.<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Clearing key card<br />

Thẻ xóa<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.42.002<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.68<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Hotel+ SH+ Software<br />

Phn mm qun lý<br />

Features<br />

• For hotels, resorts<br />

• For allocating and administrating of individual locking<br />

authorisations<br />

• Assistance with creating locking plans<br />

Technical data<br />

System requirements: Window 2000/XP, 40 MB free hard disk<br />

space, CD rom drive<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Cho khách sạn, resort<br />

• Cấp thẻ và quản lý bằng việc cấp quyền cho các thẻ cá nhân<br />

• Trợ giúp quá trình tạo thẻ<br />

Thông s k thut<br />

Yêu cầu: Window 2000/XP, ổ cứng 40 MB , ổ đĩa CD<br />

Description<br />

Mô tả<br />

CD ROM, English<br />

CD phần mềm, bản Tiếng Anh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

910.52.162<br />

Encoding station<br />

Thit b to th<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Features<br />

• For coding Dialock keys in combination with a Computer and the<br />

Dialock software or for intregration into external software<br />

( HMS hotel management system)<br />

• With USB interface for connection<br />

Supplied with<br />

1 Coding station<br />

1 Master key<br />

1 USB cable<br />

Đc tính<br />

• Tạo thẻ bằng cách kết hợp với máy tính và phần mềm Dialock<br />

hoặc phần mềm quản lý khách sạn<br />

• Bằng cách kết nối UBS<br />

Cung cp vi<br />

1 thiết bị đọc thẻ<br />

1 thẻ master<br />

1 cáp USB<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Coding station ES ISO<br />

Thiết bị đọc thẻ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.42.015<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.69


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

MDU Data transfer unit<br />

Thit b truyn ti d liu<br />

2<br />

Features<br />

• Fast and convenient configuration<br />

• Transfer of all data and settings which were set with the Dialock<br />

software<br />

• Polling access logs at the terminal<br />

• Infrared and wired interface for communication between MDU<br />

and components<br />

Technical data<br />

Power supply: 4 Alkaline manganese AA 1.5 V<br />

Weight: approx. 500 g<br />

Display 128 x 64 pixel<br />

Supplied with<br />

1 Data transfer unit<br />

1 Transponder (as card)<br />

1 Serial adaptor<br />

1 Serial data cable DB 9<br />

Đc tính<br />

• Nhanh và thuận tiện<br />

• Truyền tải và cài đặt tất cả các dữ liệu<br />

• Thu nhận thông tin thiết bị đầu cuối<br />

• Thiết bị truyền tải dữ liệu liên kết với các phụ kiện bằng tia hồng<br />

ngoại và kết nối dây<br />

Thông tin k thut<br />

Pin: 4 cục pin AH 1.5V ( pin Alkaline)<br />

Trọng lượng: 500g<br />

Màn hình 128x64 pixel<br />

Cung cp trn b<br />

1 thiết bị truyền tải dữ liệu<br />

1thẻ<br />

1 đầu adapter<br />

1 dây cáp<br />

Description<br />

Mô tả<br />

English<br />

Bản Tiếng Anh<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

917.42.102<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.70<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Fixing material<br />

Ph kin lp đt<br />

Spindle<br />

Trục tay nắm<br />

Threaded screw<br />

Vít<br />

Features<br />

• Spindle: Steel yellow galvanized 8 mm<br />

• Threaded screw: Steel galvanized<br />

Supplied with<br />

1 Spindle<br />

4 screws M4 x 30<br />

Đc tính<br />

• Trục tay nắm<br />

• Thép mạ kẽm: 8mm<br />

• Vít: thép mạ kẽm<br />

Cung cp trn b gm<br />

1 trục tay nắm<br />

4 vít M4x30<br />

Door thickness<br />

Độ dày cửa<br />

Spindle<br />

Cốt tay nắm<br />

Thread length<br />

Chiều dài vít<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

37–47 mm 100 mm 30 mm 917.90.242<br />

47–57 mm 110 mm 40 mm 917.90.244<br />

57–67 mm 120 mm 50 mm 917.90.246<br />

67–77 mm 130 mm 60 mm 917.90.248<br />

77–87 mm 140 mm 70 mm 917.90.250<br />

2<br />

Battery<br />

Pin<br />

• Minimum order quantity 4 pieces<br />

• Số lượng đặt hàng tối thiểu: 4 cục<br />

Description<br />

Mô tả<br />

Battery ENERGIZER MIGNON 1.5V<br />

Pin Energizer 1,5V<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

910.54.980<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.71


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Electromagnetic lock<br />

Khóa đin t<br />

2<br />

Features<br />

• Holding force: 300 lb<br />

• Installation: Versatile mounting brackets for in&out swing or sliding<br />

door<br />

• Current draw: 300 mA,/12V and 150 mA/24V<br />

• Mounting Type: Surface<br />

• Dimensions: 170 x 35 x 21 mm<br />

• Armature size: 130 x 33 x 11 mm<br />

• Double Locks: Yes<br />

• Lock Status Monitoring: No<br />

Đc tính<br />

• Lực giữ cửa: 300 lb<br />

• Lắp đặt: tại vị trí bất kỳ (trên cửa mở hoặc cửa trượt)<br />

• Điện năng: 300mA/12V và 150 mA/24V<br />

• Thiết kế: lắp nổi<br />

• Đặt tùy ý, cửa mở và cửa trượt<br />

• Kích thước: 170x35x21mm<br />

• Kích thước lõi: 130x33x11mm<br />

• Khóa 2 đầu<br />

• Không thể hiện trạng thái khóa<br />

Electromagnetic lock<br />

Khóa điện từ<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.05.030<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.72<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Electronic drop bolt<br />

Cht đin<br />

Vị trí lắp đặt<br />

Khung cửa<br />

2<br />

Note<br />

*Fail-Safe: Does not provide positive latching when it is de-energized.<br />

Digital keypad (Optional)<br />

Chú ý<br />

*Ngắt điện an toàn: mở chốt khi ngắt điện<br />

Features<br />

• Concealed deadbolt security with electronical operation<br />

• For most wood or hollow metal door<br />

• Control wire allows release without cutting power<br />

• Magnetic switch determine door position<br />

• Solenoid shuts off to prevent burning out<br />

• Door open/close monitor (NO/C/NC)<br />

• Adjustable Delay timer: (0,2.5,5,9 sec)<br />

Technical data<br />

• Material: Stainless steel bolt<br />

• Diameter: 5/8” dia, 5/8” throw<br />

• Fail-safe operation*: Yes<br />

• Power: 12VDC, 900 mA<br />

• Stand by power: 12VDC, 360 mA<br />

Dimension<br />

• Faceplate: 200 x 32 mm<br />

• Cavity: 145 x 28 x 38 mm<br />

• Strike Plate: 90 x 25 x 3 mm<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Đc tính<br />

• Chốt an toàn âm hoạt động bằng điện<br />

• Dùng cho cửa gỗ và cửa kim loại rỗng<br />

• Dây điều khiển cho phép cắt mạch ra không cần ngắt điện<br />

• Công tắc nam châm lắp đặt trên cửa<br />

• Thiết bị cảm ứng từ<br />

• Điều chỉnh hoãn thời gian chốt (0,2.5,5,9 giây)<br />

Thông tin k thut<br />

• Vật liệu: chốt = inox<br />

• Đường kính chốt: 5/8”<br />

• Ngắt điện an toàn<br />

• Nguồn: 12 VDC, 900mA<br />

• Nguồn trạng thái tĩnh: 12VDC, 360mA<br />

Kích thc<br />

• Mặt ngoài 200 x 32 mm<br />

• Khoan lỗ lắp đặt: 145 x 28 x 38 mm<br />

• Bas: 90x25x3mm<br />

Electronic drop bolt<br />

Chốt điện<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.05.031<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.73


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Relay lock with delay function<br />

R le điu chnh thi gian<br />

2<br />

Features<br />

• Supply voltage: 10 – 16 VDC<br />

• Current Consumption: 40 mA per each triggered relay 12VDC<br />

• Load: 1.5A/28V AC/DC<br />

• Input resistance: 15 Ohm<br />

• Triggering level: HIGH >5V<br />

• Triggering level: LOW 5V<br />

• Độ nhạy : THẤP


Locking and Security / Khóa<br />

Electronic Locking Systems / Khóa đin t<br />

Power supply station 12V<br />

Thit b cung cp ngun 12V<br />

Features<br />

• Power Supply: 220–240 VA<br />

• Current Consumption: ~30 W<br />

• Supply Output: 12 VDC<br />

• Battery Charging Current: ~300 mA<br />

• Battery Cut off Level: ~10 V<br />

• Operating temp. range: 0°C to +550° C<br />

• Output lines: Two transistor outputs 1A<br />

rating and two relay 1.5A/24V NO/NC contact outputs<br />

• DC output: 12V/1A electronically protected<br />

• Tamper: Normally closed contact, 30V/50 mA<br />

• Dimension: 280 x 290 x 80 mm<br />

• Weight: 3.5 kg<br />

2<br />

Đc tính<br />

• Điện áp cung cấp: 220-240 VA<br />

• Điện năng tiêu thụ: ~30 W<br />

• Điện áp ngõ ra: 12 VDC<br />

• Dòng điện nạp ác qui: 300mA<br />

• Điện áp ngắt ác qui: ~10V<br />

• Nhiệt độ hoạt động: 0°Cđến +550° C<br />

• Ngõ ra: 2 transistor ngõ ra 1A và 2 role 1,5A/24V NO/NC<br />

• Ngõ ra DC 12V/1A<br />

• Ngắt mạch ở 30V/50mA<br />

• Kích thước: 280x290x80mm<br />

• Trọng lượng: 3,5kg<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

Power supply station 12 V<br />

Thiết bị cung cấp nguồn 12V<br />

Packing: 1 set<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

912.05.032<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />

AH 2.75

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!