05.01.2014 Views

2 - Häfele

2 - Häfele

2 - Häfele

SHOW MORE
SHOW LESS

You also want an ePaper? Increase the reach of your titles

YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.

Locking and Security / Khóa<br />

Mortise Locks / Thân khóa<br />

Mortise cylinder lock<br />

Thân khóa li gà + cht<br />

Features<br />

• For flush timber doors<br />

• Latch operated with lever handle or key action<br />

• Deadbolt operated with profile cylinder<br />

2<br />

• Deadbolt 2-turn<br />

• Reversible latch<br />

• Tested to DIN 18251 part 1 category 3<br />

Technical data<br />

• Lever follower: - 8mm<br />

• Distance (b): 72 mm<br />

• Backset (a): 55 mm<br />

A<br />

B<br />

Đc tính<br />

• Dùng cho cửa gỗ<br />

• Lưỡi gà được điều khiển bởi tay gạt hoặc chìa<br />

khóa<br />

• Chốt được điều khiển bởi ruột khóa<br />

• Chốt khóa 2 vòng<br />

• Có thể đổi chiều lưỡi gà<br />

• Đạt tiêu chuẩn DIN 18251 phần 1 loại 3<br />

Thông s k thut<br />

• Kích thước lỗ trục tay nắm 8mm<br />

• Khoảng cách từ tâm lỗ lắp tay nắm đến tâm lỗ<br />

ruột khóa 72mm<br />

• Khoảng cách từ cạnh cửa đến tâm lỗ ruột khóa<br />

(a): 55mm<br />

24 mm forend width for non-rebated doors<br />

Mặt thân khóa 24 mm<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

A<br />

Forend<br />

Mặt thân khóa<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Latch<br />

Lưỡi gà<br />

Cast steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Dead bolt<br />

Chốt gài<br />

Steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Lock case<br />

Thân khóa<br />

Steel galvanized and<br />

hammer blow lacquered<br />

Thép xi kẽm<br />

Lever follower<br />

Bộ phận nối tay nắm<br />

Cast steel<br />

Màu thép<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.07.119<br />

B<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Forend<br />

Màu hoàn thiện Mặt thân khóa<br />

A Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

A<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Finish<br />

Màu hoàn thiện<br />

A<br />

B<br />

Forend<br />

Mặt thân khóa<br />

Stainless steel<br />

(304)<br />

Inox 304<br />

Brass polished<br />

Đồng bóng<br />

Packing : 1 pc. incl. fixing material<br />

Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái + vít<br />

Cast steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Passage lock<br />

Thân khóa không chốt<br />

Night latch<br />

Thân khóa bằng lưỡi gà<br />

Steel<br />

nickel plated polished<br />

Thép mạ Niken bóng<br />

Strike Plate + Box<br />

Bas thân khóa kim loại + bas hộp<br />

Strike Plate + Box<br />

Bas thân khóa kim loại + bas hộp<br />

Steel galvanized<br />

Thép xi kẽm<br />

Cast steel<br />

Màu thép<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

900.00.662<br />

900.00.58003<br />

Cat. No.<br />

Mã số<br />

911.39.31203<br />

911.39.31303<br />

911.07.118<br />

We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2010).<br />

Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />

AH 2.10<br />

New products and systems: www.hafele.com<br />

Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com

Hooray! Your file is uploaded and ready to be published.

Saved successfully!

Ooh no, something went wrong!