2 - Hafele
2 - Hafele
2 - Hafele
Create successful ePaper yourself
Turn your PDF publications into a flip-book with our unique Google optimized e-Paper software.
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Bathroom Accessories - Aquasys<br />
Phụ kiện nhà tắm - Aquasys<br />
Series - Rembrandt<br />
Dòng Rembrandt ........................................................................................ 4<br />
Series - Renoir<br />
Dòng Renoir ................................................................................................ 6<br />
Series - Aquarius<br />
Dòng Aquarius................................................................................................ 8<br />
Series - Virgo<br />
Dòng Virgo ................................................................................................10<br />
Series - Libra<br />
Dòng Libra ................................................................................................12<br />
Series - Gemini<br />
Dòng Gemini ................................................................................................ 14<br />
Series - Crystalio<br />
Dòng Crystalio ........................................................................................ 16<br />
Series - Dali<br />
Dòng Dali ................................................................................................18<br />
Series - Subsidiary<br />
Dòng Subsidiary ........................................................................................19<br />
Faucets - Aquasys<br />
Vòi nước - Aquasys<br />
Series - Kappa<br />
Dòng Kappa ................................................................................................ 22<br />
Series - Sigma<br />
Dòng Sigma ................................................................................................ 23<br />
Series - Rina<br />
Dòng Rina ................................................................................................ 24<br />
Series - Gemma<br />
Dòng Gemma ................................................................................................ 27<br />
Series - Priocy<br />
Dòng Priocy ................................................................................................ 29<br />
Shower Fittings - Aquasys<br />
Thiết bị nhà tắm - Aquasys<br />
Components - Aquasys<br />
Phụ kiện vệ sinh<br />
Hand shower set<br />
Bộ sen tay ................................................................................................30<br />
Shower sliding bar<br />
Thanh treo sen ........................................................................................33<br />
Shower column set<br />
Bộ sen tắm đứng ........................................................................................34<br />
Rain shower<br />
Đầu sen treo tường ........................................................................................35<br />
Rinse spray<br />
Bộ vòi xịt ........................................................................................................36<br />
Stop valve<br />
Van khóa nước ........................................................................................37<br />
Fitting components<br />
Phụ kiện ........................................................................................................39<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 2<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Häfele worldwide<br />
The Häfele headquater is located in Nagold, Black Forest, Germany with 100%<br />
private ownership.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Häfele Functionality:<br />
Getting the best from your bathroom<br />
Đến với sản phẩm thiết bị nhà tắm của Häfele bạn<br />
sẽ dễ dàng tạo nên một không gian sống chất lượng<br />
cho gia đình bạn. Kỹ thuật cách tân, hiện đại của<br />
Häfele tạo nên những sản phẩm phong cách và<br />
thân thiện với môi trường. Häfele hướng đến là một<br />
nhà cung cấp đa dạng để tên tuổi của mình gắn liền<br />
với một thiết kế nhà tắm hoàn hảo.<br />
All of our sanitary products bring you an easy lifestyle<br />
that create a quality to your family environment. With<br />
our innovative technically perfect environmentally<br />
friendly and stylish products. Häfele aims to become<br />
a one stop service and the definition of perfect<br />
bathroom design.<br />
Over 95 years in business, Häfele has become one of the top leading Furniture<br />
Fittings and Architectural Hardware supplier world-wide. With a workforce over<br />
6,000 employees in over 48 subsidiaries and sales offices around the world,<br />
Häfele has developed tailor made hardware solutions that fit the every markets<br />
need. The international sales offices offer a market specific product range<br />
concept in the hardware sector, as well as an individual consultancy and<br />
comprehensive logistic system in every country to offer the best of service to our<br />
customers.<br />
Häfele toàn cầu<br />
Trụ sở chính của Häfele tọa lạc tại Nagold, miền Nam nước Đức với 100% vốn<br />
tư nhân.<br />
Trải hơn 95 năm hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh, Häfele đã trở thành nhà<br />
cung cấp hàng đầu về Phụ kiện cho Đồ gỗ và Công trình trên toàn thế giới. Với<br />
nguồn nhân lực dồi dào hơn 6,000 người đang làm việc tại hơn 48 chi nhánh<br />
và văn phòng đại diện trên toàn cầu, Häfele đã nghiên cứu và phát triển các<br />
giải pháp về phụ kiện phù hợp với nhu cầu của từng thị trường. Các văn<br />
phòng đại diện bán hàng toàn cầu có thể đem lại những dịch vụ tốt nhất cho<br />
khách hàng của mình bằng cách đề ra cho thị trường những khái niệm cho các<br />
dòng sản phẩm chuyên biệt trong lĩnh vực phụ kiện cũng như việc tư vấn bán<br />
hàng và cả một hệ thống tiếp vận toàn diện tại mỗi quốc gia.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 3
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Rembrandt, brass chrome plated polished<br />
Dòng Rembrandt, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Soap basket / Giá để xà phòng<br />
980.60.012<br />
Single hook / Móc áo đơn<br />
980.60.132<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Soap holder / Đĩa đựng xà phòng<br />
980.60.002<br />
Towel ring / Móc treo khăn<br />
980.60.102<br />
Glass holder / Giá đỡ ly<br />
Double glass holder / Giá đỡ ly đôi<br />
Cat. No.<br />
980.60.022<br />
Cat. No.<br />
Paper holder (w/o lid)<br />
Giá treo giấy vệ sinh không nắp che<br />
Cat. No.<br />
980.60.302<br />
Cat. No.<br />
980.60.032 Glass shelf / Kệ kính<br />
980.60.212<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 4<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Rembrandt, brass chrome plated polished<br />
Dòng Rembrandt, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Single towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 660 mm<br />
980.60.112<br />
2 - Tier glass shelf / Kệ kính 2 tầng<br />
980.60.222<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Towel shelf / Kệ để khăn tắm<br />
980.60.262<br />
3 - Tier glass shelf / Kệ kính 3 tầng<br />
980.60.232<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Toilet brush & holder / Giá để cọ vệ sinh<br />
Cat. No.<br />
980.60.312<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 5
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Renoir, brass chrome plated polished<br />
Dòng Renoir, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Single hook / Móc treo đơn<br />
980.62.132<br />
Cat. No.<br />
Soap basket / Giá để xà phòng<br />
980.62.012<br />
Cat. No.<br />
Soap holder / Đĩa đựng xà phòng<br />
980.62.002<br />
Cat. No.<br />
Glass holder / Giá đỡ ly<br />
980.62.022<br />
Cat. No.<br />
Paper holder<br />
Giá treo giấy vệ sinh có nắp che<br />
980.62.302<br />
Double glass holder / Giá đỡ ly đôi<br />
Soap dispenser / Giá + bình xịt xà phòng<br />
Cat. No.<br />
980.62.032<br />
Cat. No.<br />
980.62.042<br />
Towel ring / Móc treo khăn<br />
Glass shelf / Kệ kính<br />
Cat. No.<br />
980.62.102<br />
Cat. No.<br />
980.62.212<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Renoir, brass chrome plated polished<br />
Dòng Renoir, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Single towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 660 mm<br />
980.62.112<br />
Cat. No.<br />
2 - Tier glass shelf / Kệ kính 2 tầng<br />
980.62.222<br />
Cat. No.<br />
Towel shelf / Kệ để khăn tắm<br />
980.62.122<br />
Cat. No.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Glass corner shelf, 2 tier / Kệ kính góc 2 tầng<br />
Glass corner shelf / Kệ kính góc<br />
Cat. No.<br />
980.62.252<br />
Cat. No.<br />
980.62.242<br />
3 - Tier glass shelf / Kệ kính 3 tầng<br />
Toilet brush & holder / Giá để cọ vệ sinh<br />
980.62.232<br />
Cat. No.<br />
980.62.312<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 7
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Aquarius, brass chrome plated polished<br />
Dòng Aquarius, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Single hook / Móc treo đơn<br />
Cat. No.<br />
580.34.600<br />
Soap basket / Giá để xà phòng<br />
580.34.651<br />
Cat. No.<br />
Soap holder / Đĩa đựng xà phòng<br />
580.34.650<br />
Cat. No.<br />
Glass holder / Giá đỡ ly<br />
580.34.660<br />
Paper holder (w/o lid)<br />
Giá treo giấy vệ sinh không nắp che<br />
Soap dispenser / Giá + bình xịt xà phòng<br />
Cat. No.<br />
580.34.642<br />
Cat. No.<br />
Paper holder<br />
Giá treo giấy vệ sinh có nắp che<br />
Cat. No.<br />
580.34.640<br />
Cat. No.<br />
580.34.652 Towel ring / Vòng treo khăn<br />
580.34.610<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 8<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Aquarius, brass chrome plated polished<br />
Dòng Aquarius, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Paper holder (w/o lid)<br />
Giá treo giấy vệ sinh không nắp che<br />
580.34.641<br />
Double towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 660 mm<br />
Cat. No.<br />
580.34.621<br />
Cat. No.<br />
Glass shelf with barrier / Kệ kính có thanh chắn<br />
580.34.631<br />
Cat. No.<br />
Towel shelf / Kệ để khăn tắm<br />
580.34.611<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Single towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 660 mm<br />
Single towel bar - 750 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 750 mm<br />
Cat. No.<br />
580.34.620<br />
Cat. No.<br />
580.34.622<br />
Toilet brush & holder / Giá để cọ vệ sinh<br />
Cat. No.<br />
580.34.670<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 9
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Virgo, brass chrome plated polished<br />
Dòng Virgo, mạ chrome bóng<br />
Soap basket / Giá để xà phòng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
580.34.951 Single hook / Móc treo đơn<br />
580.34.900<br />
Cat. No.<br />
Glass holder / Giá đỡ ly<br />
580.34.960<br />
Cat. No.<br />
Paper holder<br />
Giá treo giấy vệ sinh có nắp che<br />
580.34.940<br />
Soap holder / Đĩa đựng xà phòng<br />
Soap dispenser / Giá + bình xịt xà phòng<br />
Cat. No.<br />
580.34.950<br />
Cat. No.<br />
580.34.952<br />
Towel ring / Vòng treo khăn<br />
Cat. No.<br />
580.34.910<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 10<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Virgo, brass chrome plated polished<br />
Dòng Virgo, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Double towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 660 mm<br />
Cat. No.<br />
580.34.921<br />
Glass shelf with barrier / Kệ kính có thanh chắn<br />
580.34.931<br />
Cat. No.<br />
Single towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 660 mm<br />
580.34.920<br />
Cat. No.<br />
Towel shelf / Kệ để khăn tắm<br />
580.34.911<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Single towel bar - 750 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 750 mm<br />
Cat. No.<br />
580.34.922<br />
Toilet brush & holder / Giá để cọ vệ sinh<br />
Cat. No.<br />
580.34.970<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 11
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Libra, brass chrome plated polished<br />
Dòng Libra, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Robe hook / Móc treo<br />
Cat. No.<br />
580.34.300<br />
Soap basket / Giá để xà phòng<br />
580.34.351<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Soap holder / Đĩa đựng xà phòng<br />
580.34.350<br />
Paper holder<br />
Giá treo giấy vệ sinh có nắp che<br />
580.34.340<br />
Glass holder / Giá đỡ ly<br />
Soap dispenser / Giá + bình xịt xà phòng<br />
Cat. No.<br />
580.34.360<br />
Cat. No.<br />
580.34.352<br />
Paper holder (w/o lid)<br />
Giá treo giấy vệ sinh không có nắp che<br />
Towel ring / Vòng treo khăn<br />
Cat. No.<br />
580.34.341<br />
Cat. No.<br />
580.34.310<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 12<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Libra, brass chrome plated polished<br />
Dòng Libra, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Glass shelf with barrier / Kệ kính có thanh chắn<br />
580.34.331<br />
Double towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 660 mm<br />
580.34.321<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Single towel bar - 600 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 600 mm<br />
580.34.320<br />
Towel shelf / Kệ để khăn tắm<br />
580.34.311<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Single towel bar - 750 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 750 mm<br />
692<br />
750<br />
Cat. No.<br />
580.34.322<br />
Toilet brush & holder / Giá để cọ vệ sinh<br />
Cat. No.<br />
580.34.370<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 13
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Gemini, brass chrome plated polished<br />
Dòng Gemini, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Soap basket / Giá để xà phòng<br />
580.34.051<br />
Cat. No.<br />
Towel ring / Thanh treo khăn<br />
580.34.010<br />
Cat. No.<br />
Soap holder / Đĩa đựng xà phòng<br />
580.34.050<br />
Cat. No.<br />
Paper holder<br />
Giá treo giấy vệ sinh có nắp che<br />
580.34.340<br />
Glass holder / Giá đỡ ly<br />
Soap dispenser / Giá + bình xịt xà phòng<br />
Cat. No.<br />
580.34.060<br />
Cat. No.<br />
580.34.000<br />
Paper holder (w/o lid)<br />
Giá treo giấy vệ sinh không có nắp che<br />
Cat. No.<br />
580.34.041<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 14<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Gemini, brass chrome plated polished<br />
Dòng Gemini, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Glass shelf with barrier / Kệ kính có thanh chắn<br />
580.34.031<br />
Cat. No.<br />
Towel shelf / Kệ để khăn tắm<br />
580.34.011<br />
Cat. No.<br />
Single towel bar - 600 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 600 mm<br />
580.34.020<br />
Single towel bar - 750 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 750 mm<br />
580.34.022<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Double towel bar - 600 mm<br />
Thanh treo khăn đôi - 600 mm<br />
Cat. No.<br />
580.34.021<br />
Toilet brush & holder / Giá để cọ vệ sinh<br />
Cat. No.<br />
580.34.070<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 15
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Crystalio C, brass chrome plated polished<br />
Dòng Crystalio C, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Soap holder / Đĩa đựng xà phòng<br />
580.40.060<br />
Cat. No.<br />
Towel ring / Vòng treo khăn<br />
580.40.010<br />
Cat. No.<br />
Glass shelf with barrier / Kệ kính có thanh chắn<br />
580.40.030<br />
Cat. No.<br />
Paper holder (w/o lid)<br />
Giá treo giấy vệ sinh không có nắp che<br />
580.40.011<br />
2 - Tier glass shelf<br />
Kệ kính 2 tầng<br />
Cat. No.<br />
580.40.080<br />
Paper holder<br />
Giá treo giấy vệ sinh có nắp che<br />
Cat. No.<br />
580.40.040<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 16<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Crystalio C, brass chrome plated polished<br />
Dòng Crystalio C, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Hook / Móc treo<br />
580.40.000<br />
Cat. No.<br />
Double towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đôi - 660 mm<br />
580.40.022<br />
Cat. No.<br />
Glass holder / Giá đỡ ly<br />
580.40.070<br />
Cat. No.<br />
Single towel bar - 600 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 600 mm<br />
580.40.020<br />
Single towel bar - 750 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 750 mm<br />
580.40.021<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Double glass holder / Giá đỡ ly đôi<br />
Towel shelf / Kệ để khăn tắm<br />
Cat. No.<br />
580.40.071<br />
Cat. No.<br />
580.40.024<br />
Toilet brush & holder / Giá để cọ vệ sinh<br />
Cat. No.<br />
580.40.050<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 17
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Dali, brass chrome plated polished<br />
Dòng Dali, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Single hook / Móc treo đơn<br />
580.20.000<br />
Cat. No.<br />
Glass shelf with barrier / Kệ kính có thanh chắn<br />
580.20.030<br />
Cat. No.<br />
Soap holder / Đĩa đựng xà phòng<br />
580.20.050<br />
Cat. No.<br />
Single towel bar - 600 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 600 mm<br />
580.20.020<br />
Cat. No.<br />
Glass holder / Giá đỡ ly<br />
580.20.060<br />
Paper holder (w/o lid)<br />
Giá treo giấy vệ sinh không có nắp che<br />
Towel ring / Vòng treo khăn<br />
Cat. No.<br />
580.20.040<br />
Cat. No.<br />
580.20.010<br />
Double towel bar - 660 mm<br />
Thanh treo khăn đơn - 660 mm<br />
Towel shelf / Kệ để khăn tắm<br />
Cat. No.<br />
580.20.021<br />
Cat. No.<br />
580.20.022<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 18<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Subsidiary, brass chrome plated polished<br />
Dòng Subsidiary, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Double hook / Móc treo đôi<br />
980.64.162<br />
Cat. No.<br />
Triple hook / Móc treo 3 chấu<br />
980.64.142<br />
Cat. No.<br />
Single hook / Móc treo đơn<br />
980.64.102<br />
Cat. No.<br />
Wire basket / Rổ treo tường<br />
980.64.212<br />
Cat. No.<br />
Triple hook / Móc treo 3 chấu<br />
980.64.132<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Double hook / Thanh treo 2 móc<br />
Quadruple hook / Thanh treo 4 móc<br />
Cat. No.<br />
980.64.152<br />
Cat. No.<br />
980.64.172<br />
Wire basket / Rổ treo tường<br />
2 - Tier basket / Rổ 2 tầng treo tường<br />
Cat. No.<br />
980.64.202<br />
Cat. No.<br />
980.64.222<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 19
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Bathroom Accessories / Ph kin nhà tm<br />
Series - Subsidiary, brass chrome plated<br />
polished<br />
Dòng Subsidiary, mạ chrome bóng<br />
Shaving mirrors, brass chrome plated<br />
polished<br />
Gương cạo râu, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
2 - Tier corner wire basket<br />
Rổ 2 tầng treo góc tường<br />
980.64.252<br />
Shaving mirror / Gương cạo râu<br />
980.64.512<br />
Cat. No.<br />
Grip handle with soap basket<br />
Tay vịn có giá đựng xà phòng<br />
Grip handle / Tay vịn<br />
Cat. No.<br />
980.64.422<br />
Cat. No.<br />
980.64.432<br />
Built-in paper holder<br />
Giá để giấy âm tường có nắp đậy<br />
Built-in double paper holder<br />
Giá để giấy đôi âm tường có nắp đậy<br />
980.64.302<br />
Cat. No.<br />
980.64.322<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 20<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 21
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
Series - Kappa, brass chrome plated polished<br />
Dòng Kappa, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Basin mixer / Vòi lavabo nóng-lạnh<br />
589.22.030<br />
Cold water tap / Vòi nước lạnh<br />
589.22.060<br />
High basin mixer / Vòi lavabo nóng-lạnh<br />
Cat. No.<br />
589.22.033<br />
Cold water tap / Vòi nước lạnh<br />
Cat. No.<br />
589.22.061<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Shower mixer / Bộ trộn sen tắm treo tường<br />
589.22.031<br />
Square conceal mixer / Bộ trộn vuông âm tường<br />
589.25.030<br />
Bath/Shower mixer<br />
Bộ trộn sen tắm/vòi sen treo tường<br />
Sink mixer / Vòi bếp<br />
Cat. No.<br />
589.22.032<br />
Cat. No.<br />
589.22.034<br />
Square conceal diverter mixer<br />
Bộ trộn vuông âm tường - có bộ chuyển đổi<br />
chức năng sử dụng<br />
Cat. No.<br />
589.25.031<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 22<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
Series - Kappa, brass chrome plated polished<br />
Sink mixer pre-rinse spray with swivel spout<br />
Dòng Kappa, mạ chrome bóng<br />
Vòi bếp có chức năng phun rửa sơ chế, có thể xoay và kéo dài<br />
Series - Sigma, brass chrome plated polished<br />
Dòng Sigma, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Shower mixer / Bộ trộn sen tắm treo tường<br />
589.22.001<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Sink mixer / Vòi bếp<br />
495.50.002<br />
Bath/Shower mixer<br />
Bộ trộn sen tắm/vòi sen treo tường<br />
589.22.002<br />
Series - Sigma, brass chrome plated polished<br />
Dòng Sigma, mạ chrome bóng<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Cold water tap / Vòi nước lạnh<br />
Basin mixer / Vòi lavabo nóng - lạnh<br />
Cat. No.<br />
589.22.062 Round conceal mixer / Bộ trộn tròn âm tường 589.25.032<br />
Cat. No.<br />
589.22.000<br />
Round conceal diverter mixer<br />
Bộ trộn tròn âm tường,<br />
có bộ chuyển đổi chức năng sử dụng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
589.25.033<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 23
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
Series - Rina, brass chrome plated polished<br />
Dòng Rina, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Cold sink faucet / Vòi bếp - nước lạnh<br />
589.04.301<br />
Basin cold water tap / Vòi lavabo nước lạnh<br />
589.04.302<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Cold sink faucet / Vòi bếp - nước lạnh<br />
589.04.300<br />
Basin cold water tap / Vòi lavabo nước lạnh<br />
589.04.304<br />
Series - Lof, brass chrome plated polished<br />
Dòng Lof, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Basin mixer / Vòi lavabo nóng-lạnh 589.04.271<br />
Basin cold water tap / Vòi lavabo nước lạnh 589.04.270<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 24<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
Series - Siena, brass chrome plated polished<br />
Dòng Siena, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Basin mixer / Vòi lavabo nóng lạnh<br />
566.44.270<br />
Basin tap / Vòi lavabo nước lạnh<br />
566.45.230<br />
Bath/shower mixer<br />
Bộ trộn bồn tắm & vòi sen treo tường<br />
Cat. No.<br />
566.44.260<br />
Shower mixer, with shower set<br />
Bộ trộn sen tắm, kèm theo tay sen,<br />
dây sen và gác sen<br />
Cat. No.<br />
566.44.992<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 25
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
Series - Cirino, brass chrome plated polished<br />
Dòng Cirino, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Basin mixer / Vòi lavabo nóng lạnh<br />
566.44.220<br />
Bath/shower mixer<br />
Bộ trộn bồn tắm & vòi sen treo tường<br />
566.44.200<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Basin tap / Vòi lavabo nước lạnh<br />
589.04.490 Basin tap / Vòi lavabo nước lạnh<br />
566.43.200<br />
Series - Zeta, brass chrome plated polished<br />
Dòng Zeta, mạ chrome bóng<br />
Sink mixer / Vòi bếp nóng lạnh<br />
Cat. No.<br />
589.21.033<br />
Bath/shower mixer<br />
Bộ trộn bồn tắm & vòi sen treo tường<br />
Cat. No.<br />
589.21.032<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 26<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
Series - Gemma, brass chrome plated polished<br />
Dòng Gemma, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Basin mixer / Vòi lavabo nóng-lạnh<br />
589.04.330<br />
Sink mixer / Vòi bếp nóng-lạnh<br />
589.04.335<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
3-holes basin mixer / Vòi lavabo 3 lỗ<br />
589.04.338<br />
Hand shower set / Bộ sen tay + dây + giá đỡ<br />
589.04.610<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
4-holes basin mixer / Vòi trộn bồn tắm<br />
Cat. No.<br />
589.04.334<br />
Bath/Shower diverter mixer<br />
Bộ trộn âm tường,<br />
có bộ chuyển đổi chức năng sử dụng<br />
Shower mixer / Bộ trộn sen tắm âm tường<br />
Cat. No.<br />
589.04.336<br />
Cat. No.<br />
589.04.337<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 27
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
Series - Gemma, brass chrome plated polished<br />
Dòng Gemma, mạ chrome bóng<br />
Series - Karin, brass chrome plated polished<br />
Dòng Karin, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cold water tap for basin / Vòi lavabo nước lạnh<br />
589.04.240<br />
Cat. No.<br />
Basin mixer, wall mounted / Vòi lavabo treo tường<br />
589.04.331<br />
Cat. No.<br />
Cold tap for counter sink / Vòi bếp để bàn<br />
566.43.251<br />
Cat. No.<br />
3-holes basin mixer, wall mounted<br />
Vòi lavabo 3 lỗ treo tường<br />
589.04.339<br />
Shower mixer<br />
Bộ trộn sen tắm treo tường<br />
Bath / Shower mixer<br />
Bộ trộn sen tắm/vòi sen treo tường<br />
Cat. No.<br />
589.04.333<br />
Cat. No.<br />
589.04.332<br />
Cold tap for wall / Vòi bếp treo tường<br />
Cold water tap for floor / Vòi nước gắn tường<br />
Cat. No.<br />
589.04.244<br />
Cat. No.<br />
589.04.242<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 28<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Faucets / Vòi nc<br />
Series - Priocy, stainless steel matt<br />
Dòng Priocy, inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Cold water tap / Vòi nước lạnh<br />
485.61.000<br />
Cat. No.<br />
Wall -mounted cold water tap<br />
Vòi nước lạnh treo tường<br />
485.61.003<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Long-sleeve cold water tap / Vòi nước lạnh cao<br />
Long-sleeve cold water tap / Vòi nước lạnh cao<br />
485.61.001<br />
Cat. No.<br />
485.61.002<br />
Long-sleeve cold water tap<br />
Vòi nước lạnh treo tường<br />
Wall -mounted cold water tap<br />
Vòi nước lạnh treo tường<br />
485.61.004<br />
Cat. No.<br />
485.61.005<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 29
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Shower Fittings / Thit b nhà tm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 30<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Shower Fittings / Thit b nhà tm<br />
Hand shower set<br />
Bộ sen tay<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Round hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay dạng tròn, có kèm dây<br />
589.23.950<br />
Hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay dạng tròn, có kèm dây<br />
589.23.900<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
LED Round hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay đầu tròn, có đèn LED<br />
589.23.982<br />
Square hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay đầu vuông, có kèm dây<br />
589.23.910<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Round hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay đầu tròn, có kèm dây<br />
Cat. No.<br />
589.23.980<br />
Square hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay đầu vuông, có kèm dây<br />
Cat. No.<br />
589.23.600<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 31
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Shower Fittings / Thit b nhà tm<br />
Hand shower set<br />
Bộ sen tay<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Rectangle hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay dạng hộp, có kèm dây<br />
589.23.920<br />
Round hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay dạng hộp, có kèm dây<br />
589.23.960<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Rectangle hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay dạng hộp, có kèm dây<br />
Cylynder hand shower<br />
Bộ sen tay dạng hộp, có kèm dây<br />
589.23.940<br />
Cat. No.<br />
589.23.930<br />
1 - function round hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay dạng tròn, có kèm dây<br />
3 - function round hand shower set, with hose<br />
Bộ sen tay dạng tròn, có kèm dây<br />
589.34.030<br />
Cat. No.<br />
589.34.031<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 32<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Shower Fittings / Thit b nhà tm<br />
Shower sliding bar<br />
Thanh treo sen<br />
Cat. No.<br />
Shower sliding bar / Thanh treo sen<br />
589.23.810<br />
Cat. No.<br />
Shower sliding bar / Thanh treo sen<br />
589.34.930<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Shower sliding bar / Thanh treo sen<br />
Shower sliding bar / Thanh treo sen<br />
Cat. No.<br />
589.23.800<br />
Cat. No.<br />
589.23.820<br />
Shower sliding bar / Thanh treo sen<br />
Cat. No.<br />
589.34.931<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 33
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Shower Fittings / Thit b nhà tm<br />
Shower column set<br />
Bộ sen tắm đứng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Shower rail with mixer<br />
Bộ sen tắm đứng + sen tay + bộ trộn<br />
589.23.000<br />
Shower rail with mixer<br />
Bộ sen tắm đứng + sen tay + bộ trộn<br />
485.60.000<br />
Rain shower<br />
Đầu sen treo tường<br />
Round rain shower 250 mm<br />
Đầu sen treo tường 250 mm<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
589.23.700 Round rain shower 226 mm<br />
589.23.710<br />
Đầu sen treo tường 226 mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 34<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Shower Fittings / Thit b nhà tm<br />
Rain shower<br />
Đầu sen treo tường<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Round rain shower 250 mm<br />
Đầu sen treo tường 250 mm<br />
589.23.720 Round rain shower 220x220 mm<br />
589.23.730<br />
Đầu sen treo tường 220x220 mm<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Modern rain shower<br />
Đầu sen treo tường<br />
Round rain shower 220 mm<br />
Đầu sen treo tường 220 mm<br />
589.34.060<br />
Cat. No.<br />
589.23.750<br />
Round rain shower 260x188 mm<br />
Đầu sen treo tường 260x188 mm<br />
589.23.740<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 35
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Components / Ph kin<br />
Rinse spray<br />
Bộ vòi xịt<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
WC rising spray, chrome<br />
Bộ vòi xịt WC màu chrome<br />
485.95.006<br />
WC rising spray, PVC white<br />
Bộ vòi xịt WC màu trắng<br />
485.95.007<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
WC rising spray, chrome<br />
Bộ vòi xịt WC màu chrome<br />
485.95.008<br />
WC spray set, white<br />
Bộ vòi xịt WC màu trắng<br />
589.04.990<br />
Toilet spray set, white<br />
Bộ vòi xịt WC màu trắng<br />
WC rising spray set, chrome<br />
Bộ vòi xịt WC màu chrome<br />
Cat. No.<br />
485.95.002<br />
Cat. No.<br />
589.34.120<br />
WC spray set, chrome<br />
Bộ vòi xịt WC màu chrome<br />
Cat. No.<br />
589.04.991<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 36<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Components / Ph kin<br />
Stop valve, brass chrome plated polished<br />
Van khóa nước, mạ chrome bóng<br />
Cat. No.<br />
Cat. No.<br />
Bard stop valve<br />
Van khóa nước Bard<br />
566.45.993<br />
Square stop valve<br />
Van khóa nước dạng vuông<br />
589.25.001<br />
Cat. No.<br />
Rina stop valve<br />
Van khóa nước Rina<br />
589.04.329<br />
Round stop valve<br />
Van khóa nước dạng tròn<br />
589.25.000<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Karin stop valve<br />
Van khóa nước Karin<br />
Round stop valve<br />
Van khóa nước dạng tròn<br />
589.04.241<br />
589.25.907<br />
Square stop valve<br />
Van khóa nước dạng vuông<br />
Hexagon stop valve<br />
Van khóa nước dạng lục giác<br />
Cat. No.<br />
589.25.906<br />
Cat. No.<br />
589.25.908<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 37
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Components / Ph kin<br />
Stop valve, brass chrome plated polished<br />
Van khóa nước, mạ chrome bóng<br />
Pop-up waste<br />
Bộ xả thoát nước<br />
Cat. No.<br />
Round stop valve<br />
Van khóa nước dạng tròn<br />
589.25.921<br />
Cat. No.<br />
Pop-up for basin<br />
Bộ xả pop-up cho lavabo<br />
588.18.901<br />
Cat. No.<br />
Square stop valve<br />
Van khóa nước dạng vuông<br />
589.25.923<br />
Pop-up for basin<br />
Bộ xả pop-up cho lavabo<br />
588.18.900<br />
Cat. No.<br />
Hexagon stop valve<br />
Van khóa nước dạng lục giác<br />
589.25.920<br />
Hexagon stop valve<br />
Van khóa nước dạng lục giác<br />
Stop valve<br />
Van khóa nước<br />
Cat. No.<br />
589.25.922<br />
Cat. No.<br />
589.25.911<br />
Pop-up for basin, long pipe<br />
Bộ xả pop-up cho lavabo, loại dài<br />
Pop-up for basin, long pipe<br />
Bộ xả pop-up cho lavabo, loại dài<br />
589.25.940<br />
589.25.941<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
S 38<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Sanitary Fittings / Phụ kiện vệ sinh<br />
Components / Ph kin<br />
Fitting components<br />
Phụ kiện<br />
Cat. No.<br />
Round shower connector / Bộ kết nối dây sen<br />
485.60.006<br />
Cat. No.<br />
Water trap / Bẫy nước P-trap<br />
589.25.902<br />
Cat. No.<br />
Round shower connector / Bộ tiếp nước dạng tròn<br />
485.60.007<br />
Cat. No.<br />
Water trap / Bẫy nước S-trap<br />
589.25.904<br />
We reserve the right to alter specifications without notice.<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Floor drain / Thoát sàn<br />
Shower hose - 1200mm / Dây sen 1200mm<br />
Shower hose - 1500mm / Dây sen 1500mm<br />
Cat. No.<br />
589.26.998<br />
Cat. No.<br />
589.34.901<br />
589.34.900<br />
Round shower connector / Bộ tiếp nước dạng tròn<br />
Square shower connector<br />
Bộ tiếp nước dạng vuông<br />
Cat. No.<br />
485.60.008<br />
Cat. No.<br />
485.60.008<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
S 39