Download - Hafele
Download - Hafele
Download - Hafele
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
3<br />
Door Hinges<br />
Bn l ca<br />
3
Door Hinges / Bản lề<br />
Contents / Mc lc<br />
Butt hinges<br />
Bản lề lá<br />
Lift-off hinge.........................................................................3.10<br />
Bản lề nâng hạ<br />
Butt hinge rising...................................................................3.14<br />
Bản lề lá<br />
Standard hinge.....................................................................3.15<br />
Bản lề thông thường<br />
Heavy duty hinge..................................................................3.20<br />
Bản lề chịu lực<br />
3<br />
Accessories for hinges..........................................................3.23<br />
Phụ kiện bản lề<br />
Double action spring hinge...................................................3.24<br />
Bản lề 2 chiều<br />
Spring hinge.........................................................................3.25<br />
Bản lề bật<br />
Concealed hinges<br />
Bản lề âm<br />
Concealed mortise hinge non-adjustable..............................3.26<br />
Bản lề âm<br />
AH 3.2<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Door direction<br />
Hng m ca<br />
Depending of the pivot direction of a door, a door is classified as a left and right hand door. The door direction or side definition according to the<br />
german standard DIN 107. Please beware that this standard is different as the ANSI definition for left hand and right hand.<br />
Visible position of the door hinges on the left = DIN left<br />
Visible position of the door hinges on the right = DIN right<br />
Furthermore, common definitions derive from the access direction.<br />
Theo tiêu chuẩn của Đức DIN 107 cửa được phân thành 2 loại: mở trái và mở phải. Xin lưu ý rằng tiêu chuẩn này sẽ khác định nghĩa so với<br />
tiêu chuẩn ANSI.<br />
Trục bản lề gắn phía bên trái gọi là cửa mở trái<br />
Trục bản lề gắn phía bên phải gọi là cửa mở phải<br />
Hơn nữa, định nghĩa chung này xuất phát từ hướng mở<br />
3<br />
DIN left hand<br />
Cửa mở trái<br />
DIN right hand<br />
Cửa mở phải<br />
DIN left hand<br />
Cửa mở trái<br />
DIN right hand<br />
Cửa mở phải<br />
Hinge position recommendation<br />
Các kin ngh cho vic lp đt bn l<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
In the EN standard for hinges (EN 1935:2002) is not specified where a hinge has to be fixed exactly. The recommendation shown below is only<br />
a guide and should be proved always against the door specifications.<br />
Figure 1 – Use for medium weight doors. The benefit of this solution is that door will be held straight and wont warped.<br />
Figure 2 – Use for higher weight doors. This alternative is recommended when door closing device is fixed on the door.<br />
Figure 3 – Use for door height over 2,100 mm. This solution is for constructions with a high risk of door warping.<br />
Figure 4 – Use for door height over 2,100 mm. This version is especially recommended when door closers are fitted on the door.<br />
Tiêu chuẩn EN 1935:2002 không quy định chính xác vị trí lắp bản lề. Dưới đây là một vài chỉ dẫn cơ bản về kỹ thuật khi lắp đặt.<br />
Điều 1: Đối với cửa trọng lượng trung bình: nên giữ cửa thẳng và tránh xệ cửa.<br />
Điều 2: Đối với cửa nặng: khuyến khích sử dụng thiết bị đóng cửa tự động (tay thủy lực - cùi chỏ)<br />
Điều 3: Đối với cửa cao trên 2100mm: hạn chế tối đa cửa bị cong vênh, xệ đầu.<br />
Điều 4: Đối với cửa cao trên 2100mm: đặc biệt khuyến khích sử dụng thiết bị đóng cửa tự động.<br />
Doors up to 1,250 mm width (3 hinges)<br />
Cho cửa cao trên 1.250 mm (3 bản lề)<br />
Doors over 2,100 mm height (4 hinges)<br />
Cho cửa cao trên 2.100 mm (4 bản lề)<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.3
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Standards relevant to the architectural hardware industry<br />
Các tiêu chun quy đnh cho ph kin khóa<br />
EN 1935 : 2002 - Building hardware - single axis hinges<br />
EN 1935:2002 – Ph kin xây dng – Bn l trc đn<br />
This standard provides details on product types, classification by use, test cycles, door mass corrosion resistance, as well as definitions,<br />
product performance requirements, test apparatus, test methods and marking of products. In addition, the published standard includes<br />
annexes with details of special needs.<br />
Tiêu chuẩn này quy định các chi tiết về loại sản phẩm, phân loại sử dụng, chịu hao mòn cửa cũng như xác định các yêu cầu cho sản<br />
phẩm, thiết bị kiểm tra, phương pháp kiểm tra. Đồng thời, các tiêu chuẩn phát hành cũng bao gồm phụ lục chi tiết về các nhu cầu đặc biệt<br />
Scope<br />
Phm vi<br />
3<br />
This European Standard specifies requirements for single-axis hinges for windows and doors opening only in one direction whose rotation axis<br />
is no more than 30 mm from the face of the sash or door. It covers both fixed pin and lift-off hinges.<br />
Yêu cầu kỹ thuật tiêu chuẩn Châu Âu cho bản lề trục đơn lắp cửa sổ và cửa mở 1 chiều, trục xoay không lớn hơn 30mm từ mặt của cạnh<br />
khung cửa, nó bao gồm cho cả 2 loại trục cố định và bản lề nâng hạ<br />
Classification<br />
S phân loi<br />
This european standard classifies single -axis hinges using an 8 digit coding system. It is intended that this classification system will apply to all<br />
building hardware product standards so that complementary items of hardware can be specified to, for instance, a common level of corrosion<br />
resistance, category of use, etc. Each digit refers to a particular feature of the product measured against the standard's performance<br />
requirements.<br />
Bản lề trục xoay 1 chiều được phân loại theo tiêu chuẩn Châu Âu, sử dụng hệ thống 8 chữ số. Sự phân loại này áp dụng cho tất cả vật liệu<br />
xây dựng ví dụ như sự ăn mòn, loại được sử dụng…. Mỗi con số chỉ rõ 1 đặc tính riêng biệt của sản phẩm, thể hiện những yêu cầu của<br />
đặc tính này.<br />
Digit 1 - Category of duty<br />
S 1: Tn sut s dng<br />
Four categories of duty are identified:<br />
Category 1: Light duty Category 3: Heavy duty<br />
Category 2: Medium duty Category 4: Severe duty<br />
Digit 2 - Durability<br />
S 2: Đ bn<br />
Three grades of durability for single-axis hinges are identified:<br />
Grade 3: 10,000 test cycles, for light duty hinges on windows.<br />
Grade 4: 25,000 test cycles, for light duty hinges on windows<br />
and doors.<br />
Grade 7: 200,000 test cycles, for medium, heavy and severe<br />
duty hinges on doors only.<br />
Digit 3 - Test door mass<br />
S 3: Kim tra trng lng ca<br />
Eight door mass grades related to single-axis hinges are<br />
identified as shown in the following table.<br />
Test door mass grade<br />
Mức độ kiểm tra trọng lượng<br />
Door mass<br />
Trọng lượng cửa<br />
Có 4 loại được quy định<br />
Loại 1: Tần suất thấp Loại 3 : Tần suất cao<br />
Loại 2: Tần suất trung bình Loại 4: Tần suất rất cao<br />
Có 3 mức về độ bền được phân loại cho bản lề trục đơn<br />
Mức 3: 10,000 lần đóng mở cho bản lề loại thường lắp cho cửa sổ<br />
Mức 4: 25,000 lần đóng mở bản lề loại thường lắp cho cửa sổ và<br />
cửa đi<br />
Mức 7: 200,000 lần đóng mở bản lề loại trung bình, chịu lực cao<br />
cấp và đặc biệt sử dụng bản lề cho cửa đi<br />
Có 8 mức liên quan tới loại bản lề trục đơn được chỉ rõ theo bảng<br />
dưới đây<br />
0 1 2 3 4 5 6 7<br />
10 kg 20 kg 40 kg 60 kg 80 kg 100 kg 120 kg 160 kg<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.4<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Digit 4 - Suitability for fire/smoke door use<br />
S 4: Phù hp cho loi ca chng cháy<br />
Two grades of suitability are identified:<br />
Grade 0: Not suitable for fire/smoke resistant door assemblies.<br />
Grade 1: Suitable for use on fire/smoke resistant door assemblies<br />
subject to satisfactory assessment of the contribution<br />
of the single-axis hinge to the fire resistance of<br />
special fire/smoke door assemblies. Such assessment<br />
is out side the scope of this European standard<br />
(See EN 1634-1)<br />
Có 2 mức phù hợp để nhận biết:<br />
Mức 0: không phù hợp cho cửa chống cháy<br />
Mức 1: Phù hợp cho cửa chống cháy, tùy thuộc vào mức chịu<br />
lửa của bản lề. Sự đánh giá này ngoài phạm vi của tiêu chuẩn<br />
Châu Âu (xem EN 1634-1)<br />
Digit 5 - Safety<br />
S 5: An toàn<br />
Single-axis hinges are required to satisfy the essential requirements<br />
of safety in use. Therefore, only Grade 1 is identified.<br />
Digit 6 - Corrosion resistance<br />
S 6: Chng ăn mòn<br />
Five grade of corrosion resistance are identified in accordance<br />
with EN 1670<br />
Grade 0: No defined corrosion resistance.<br />
Grade 1: Mild resistance.<br />
Grade 2: Moderate resistance.<br />
Grade 3: High resistance.<br />
Grade 4: Very high resistance.<br />
Loại bản lề trục đơn đáp ứng được yêu cầu thiết yếu về sự an<br />
toàn trong khi sử dụng, bởi vậy chỉ duy nhất mức 1 được lưu<br />
hành.<br />
Có 5 mức về sự chống ăn mòn được chỉ ra theo tiêu chuẩn EN<br />
1670<br />
Mức 0: không chỉ rõ độ chống ăn mòn<br />
Mức 1: mức độ nhẹ<br />
Mức 2: mức độ vừa phải<br />
Mức 3: mức độ cao<br />
Mức 4: mức độ rất cao<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Digit 7 - Security<br />
S 7: S bo đm<br />
Two grades of security are identified:<br />
Grade 0: No security<br />
Grade 1: Suitable for applications requiring a degree of security.<br />
Annex C of this EN Standard details the hinge grade<br />
to use for the level of security.<br />
Digit 8 - Hinge grade<br />
S 8: Loi bn l<br />
Fourteen grades are identified in this standard and are detailed<br />
in the following table.<br />
The full classification is shown in the standard.<br />
Hinge<br />
grade<br />
Loại bản lề<br />
Window/ Win<br />
Door Cửa sổ<br />
Cửa sổ/cửa<br />
Test cycles<br />
Lần thử<br />
Door mass<br />
Cân nặng<br />
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14<br />
Win<br />
Cửa sổ<br />
Win/Dr<br />
Cửa<br />
sổ/cửa<br />
Dr<br />
Cửa<br />
Win<br />
Cửa sổ<br />
Win/Dr<br />
Cửa<br />
sổ/cửa<br />
Dr<br />
Cửa<br />
Có 2 mức cho sự bảo đảm như sau:<br />
Mức 0: không bảo đảm<br />
Mức 1: đáp ứng được yêu cầu về độ bảo đảm. Phụ lục C của<br />
tiêu chuẩn EN phân cấp bản lề về mức bảo đảm an toàn.<br />
Có 14 mức được phân cấp theo tiêu chuẩn và được chi tiết<br />
theo bảng sau:<br />
Dưới đây thể hiện đầy đủ thông tin.<br />
Win<br />
Cửa sổ<br />
Win/Dr<br />
Cửa<br />
sổ/cửa<br />
10,000 10,000 25,000 200,000 10,000 25,000 200,000 10,000 25,000 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000<br />
10 kg 20 kg 20 kg 20 kg 40 kg 40 kg 40 kg 60 kg 60 kg 60 kg 80 kg 100 kg 120 kg 160 kg<br />
Dr<br />
Cửa<br />
Dr<br />
Cửa<br />
Dr<br />
Cửa<br />
Dr<br />
Cửa<br />
Dr<br />
Cửa<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.5
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Example<br />
Ví d<br />
The following marking denotes a single-axis hinge for use in medium duty situations, tested to 200,000 cycles, for use on doors with a mass up<br />
to 60 kg, with stated fire door suitability, high corrosion resistance, suitable for burglar-resistant doors, and a hinge grading of 10.<br />
1 bản lề trục đơn sử dụng với tần suất trung bình, 200,000 lần đóng mở, dùng cho cửa có trọng lượng 60kg, phù hợp cho cửa chống cháy,<br />
có độ chống ăn mòn cao, chống trộm và mức độ bản lề là 10.<br />
Classification code :2:7:3:0:1:1:1:10:<br />
Ch s phân loi: 3:7:3:0:1:1:1:10<br />
Code shown using DHF graphic icons<br />
Mã số sử dụng hình ảnh minh họa DHF EN 1935<br />
3<br />
Adjusting the door weight<br />
S điu chnh cân nng ca<br />
Normally, three hinges are fitted to each door. Their positions are determined by the weight of the door and its resistance to warping or<br />
whipping. Hinge specification is also determined by the adjusted door weight (based on the actual weight supplied by the manufacturer).<br />
The factors by which the door mass has to be adjusted for excessive widths of door are calculated by dividing the door height by its width.<br />
For a factor of 2 or greater, no allowance has to be made. When the factor is less than 2, the door mass has to be increased by the value<br />
required to bring the factor to 2 expressed as a percentage. These percentages are shown in the side loading calculations table shown right.<br />
Thông thường, ta sử dụng 3 bản lề cho 1 cánh cửa. Vị trí lắp bản lề được xác định bởi trọng lượng của cửa và yêu cầu chống cong vênh.<br />
Chi tiết kỹ thuật cũng được xác định bởi trọng lượng cửa (dựa vào trọng lượng thực tế được cung cấp bởi nhà cung cấp). Hệ số về trọng<br />
lượng phải được điều chỉnh cho phù hợp với cánh và được tính toán dựa trên chiều cao và chiều rộng.Hệ số 2 hoặc lớn hơn, không cho<br />
phép chế tạo. Khi hệ số nhỏ hơn 2, trọng lượng cửa phải được tăng lên bằng với yêu cầu của hệ số 2 biểu hiện mức độ %.<br />
Side loading calculations<br />
Bng tính chu ti theo<br />
Adjusted door weight calculation table<br />
Các ca có chiu ngang ln<br />
Door size<br />
Kích thước cửa<br />
Door height<br />
Chiều cao<br />
Door width<br />
Chiều ngang<br />
Factor<br />
Hệ số<br />
2,000 mm 1,000 mm 2.00 0<br />
1,050 mm 1.90 10<br />
1,100 mm 1.82 18<br />
1,150 mm 1.74 26<br />
1,200 mm 1.66 33<br />
1,250 mm 1.60 40<br />
Normal increase of<br />
Door height mass of<br />
door leaf %<br />
Tính toán chịu tải<br />
được tính theo bảng<br />
bên phải<br />
Doors of excess width,<br />
please refer to side loading calculation table<br />
Vui lòng tham khảo bảng tính bên dưới<br />
Actual<br />
door weight<br />
Trọng lượng<br />
cửa<br />
Door closer + 20%<br />
Tay thủy lực+20%<br />
Door closer (Backcheck) + 75%<br />
Tay thủy lực (hãm lực)<br />
Extra heavy use + 10%<br />
Tần số sử dụng nhiều<br />
Light use - 10%<br />
Tần số sử dụng ít<br />
= Adjusted<br />
door weight<br />
Khối lượng<br />
cửa đã điều<br />
chỉnh<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.6<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Additional tables to aid understanding of EN 1935: 2002<br />
Digit 8 - hinge grade, regarding information on door mass and test cycles:<br />
Bng ph đ tr giúp nhn bit tiêu chun EN 1935:2002<br />
S 8: - Loi bn l, liên quan ti thông tin cân nng ca và ln kim tra:<br />
Table B shows the mass range of typical doors<br />
Bng B thể hiện cân nặng của loại cửa<br />
Door type<br />
Loại cửa<br />
Cupboard, wardrobe, cabinet, louvered doors and shutters<br />
Các loại cửa tủ,…<br />
Light internal large wardrobe and large louvered doors<br />
Các loại cửa tủ áo lớn và cửa thông gió lớn<br />
Medium internal doors<br />
Cửa bên trong nhà loại trung bình<br />
Heavy internal doors<br />
Cửa bên trong nhà loại nặng<br />
Heavy internal doors<br />
Cửa bên trong nhà loại nặng<br />
Oversize or special external doors<br />
Cửa đặc biệt và quá khổ<br />
Size<br />
Kích thước<br />
Mass<br />
Cân nặng<br />
Duty<br />
Tần suất sử dụng<br />
2,040 x 626 x 40 mm 3.0–10.0 kg Light<br />
Ít<br />
2,040 x 926 x 40 mm 10.0–17.5 kg Light<br />
Ít<br />
2,040 x 1,012 x 40 mm 17.5–25.0 kg Medium<br />
Trung bình<br />
2,040 x 1,012 x 40 mm 25.0–37.5 kg Medium<br />
Trung bình<br />
2,040 x 1,012 x 40 mm 40.0–60.0 kg Heavy<br />
Cao<br />
2,040 x 1,200 x 40 mm 55.0–110.0 kg Heavy<br />
Cao<br />
3<br />
Table C gives estimated number of operations of typical doors and use. Failure to assess the likely frequency of operation of a door could lead<br />
to thespecification of inadequate hinges and subsequent problems.<br />
Bng C: đưa ra các tính toán phỏng đoán cho từng loại cửa được dùng. Khả năng xảy ra sự đánh giá sai về tính toán sẽ dẫn đến sự chỉ<br />
định không phù hợp cho loại bản lề, dẫn đến xảy ra sự cố.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Door type<br />
Loại cửa<br />
High use/high duty situations:<br />
Mức độ sử dụng cao<br />
Large department store entrance<br />
Cửa đi chính (khu cao ốc lớn)<br />
Large office building entrance<br />
Cửa đi chính (khu cao ốc văn phòng)<br />
Cinema or theatre entrance<br />
Rạp chiếu phim/nhà hát<br />
School entrance<br />
Cổng trường<br />
Entrance door to school toilets<br />
Nhà vệ sinh (trường học)<br />
City centre shop entrance<br />
Cửa đi chính (khu trung tâm mua sắm thành<br />
phố)<br />
Large city bank entrance<br />
Cửa đi chính (ngân hàng lớn)<br />
School corridor fire door<br />
Cửa hành lang (trường học, cửa chống cháy)<br />
Town bank entrance<br />
Cửa đi chính (ngân hàng địa phương)<br />
City centre restaurant entrance<br />
Cửa đi chính (các nhà hàng trung tâm thành<br />
phố)<br />
Large office corridor fire door<br />
Cửa chống cháy hành lang (khu văn phòng)<br />
Town centre shop entrance<br />
Cửa đi chính (trung tâm mua sắm địa phương)<br />
Large office or factory toilet entrance<br />
Cửa đi chính (văn phòng, nhà vệ sinh, xưởng<br />
sản xuất)<br />
Hospital ward door<br />
Cửa đi (khu bệnh viện)<br />
Cycles/<br />
day<br />
Đóng mở/ngày<br />
Cycles/<br />
annum<br />
Đóng mở/năm<br />
5,000 1,500,000<br />
4,000 920,000<br />
1,300 455,000<br />
1,250 225,000<br />
1,250 225,000<br />
1,000 300,000<br />
1,000 250,000<br />
600 108,000<br />
500 150,000<br />
500 150,000<br />
450 104,000<br />
400 120,000<br />
400 92,000<br />
350 128,000<br />
Door type<br />
Loại cửa<br />
Cycles/ Cycles/<br />
day annum<br />
Đóng mở/ngàyĐóng mở/năm<br />
Medium use/medium duty situations:<br />
Mức độ sử dụng trung bình<br />
School classroom door 80 15,000<br />
Phòng học<br />
Office door<br />
75 18,000<br />
Văn phòng<br />
Store toilet door<br />
60 18,000<br />
Vệ sinh<br />
Dwelling front entrance 12 4,400<br />
Cửa đi chính (nhà)<br />
Dwelling rear or side door<br />
Cửa phụ (nhà)<br />
15 5,400<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.7
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Certificate<br />
Chng nhn<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.8<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Certificate<br />
Chng nhn<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.9
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Lift-off hinge<br />
Bn l nâng h<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• With fixed pin and washer with ball bearings<br />
• Door removable<br />
Technical data<br />
• Max. door weight with 3 hinges: 48 kg<br />
• Height: 80 mm<br />
• Knuckle: Ø12 mm<br />
• Pin: Ø7 mm<br />
• Material thickness: 2.5 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định và vòng đệm bi<br />
• Dễ dàng tháo lắp cánh cửa<br />
Thông s k thut<br />
• Chịu lực: 48kg/ 3 bản lề<br />
• Chiều cao: 80 mm<br />
• Vòng bi: 12 mm<br />
• Trục quay: 7 mm<br />
• Độ dày: 2.5 mm<br />
3<br />
DIN left<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
DIN left<br />
Mở trái<br />
DIN right<br />
Mở phải<br />
926.20.303 926.20.203<br />
926.20.380 926.20.280<br />
DIN left<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• With fixed pin and washer with ball bearings<br />
• Door removable<br />
Technical data<br />
• Max. door weight with 3 hinges: 40 kg<br />
• Height: 80 mm<br />
• Knuckle: Ø12 mm<br />
• Pin: Ø7 mm<br />
• Material thickness: 2.5 mm<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định và vòng đệm bi<br />
• Dễ dàng tháo lắp cánh cửa<br />
Thông s k thut<br />
• Chịu lực: 40kg / 3 bản lề<br />
• Chiều cao: 80mm<br />
• Vòng bi: 12mm<br />
• Trục quay: 7mm<br />
• Độ dày: 2.5mm<br />
DIN left<br />
Mở trái<br />
DIN right<br />
Mở phải<br />
926.20.503 926.20.403<br />
926.20.580 926.20.480<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.10<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Lift-off hinge<br />
Bn l nâng h<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• With fixed pin and washer with ball bearings<br />
• Door removable<br />
Technical data<br />
• Max. door weight with 3 hinges: 68 kg<br />
• Height: 100 mm<br />
• Knuckle: Ø16 mm<br />
• Pin: Ø10 mm<br />
• Material thickness: 3 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định và vòng đệm bi<br />
• Dễ dàng tháo lắp cánh cửa<br />
Thông s k thut<br />
• Chịu lực: 68kg / 3 bản lề<br />
• Chiều cao: 100 mm<br />
• Vòng bi: 16 mm<br />
• Trục quay: 10 mm<br />
• Độ dày: 3 mm<br />
DIN left<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
DIN left<br />
Mở trái<br />
DIN right<br />
Mở phải<br />
926.20.103 926.20.003<br />
926.20.180 926.20.080<br />
3<br />
Butt hinge rising / falling<br />
Bn l cho ca VS<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
DIN left<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• With fixed pin<br />
Technical data<br />
• Max. door weight with 3 hinges: 20 kg<br />
• Height: 102 mm<br />
• Knuckle: Ø12 mm<br />
• Material thickness: 2.5 mm<br />
Stainless steel matt (304) RISING<br />
Inox mờ<br />
Stainless steel matt (304) FALLING<br />
Inox mờ<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định<br />
Đc tính k thut<br />
• Chịu lực: 20kg / 3 bản lề<br />
• Chiều cao: 102 mm<br />
• Vòng bi: 12 mm<br />
• Độ dày: 2.5 mm<br />
• Độ dày: 2.5 mm<br />
DIN left<br />
Mở trái<br />
DIN right<br />
Mở phải<br />
926.27.503 926.27.603<br />
926.26.203 926.26.303<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.11
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Lift-off hinge<br />
Bn l nâng h<br />
Features<br />
• For timber / steel doors<br />
• For flush rebated door<br />
• With fixed pin and intermediate ring<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø18 mm<br />
• Material thickness: 3 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định và vòng đệm trung gian<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: 18 mm<br />
• Độ dày: 3 mm<br />
3<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chu lc vi 3 bn l<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
127 mm/5’’<br />
100 mm/4’’<br />
80 kg<br />
926.13.903<br />
Standard hinge<br />
Bn l<br />
14<br />
Features<br />
• For timber / steel doors<br />
• For flush rebated door<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with two ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Tested according to<br />
EN 1634-1 : 2000<br />
BS 476 : PART 22.1987<br />
SINGAPORE STANDARD<br />
332:2007.CLAUSE4<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø12 mm<br />
• Material thickness: 2.5 mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chu lc vi 3 bn l<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Satin brass<br />
Đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Đồng rêu<br />
Stainless steel<br />
Inox<br />
Brass polished PVD<br />
Đồng bóng PVD<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 2 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn<br />
EN 1634-1 : 2000<br />
BS 476 : PART 22.1987<br />
SINGAPORE STANDARD<br />
332:2007.CLAUSE4<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: 12 mm<br />
• Độ dày: 2.5 mm<br />
102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 127 mm/5’’<br />
76 mm/3’’ 89 mm/3,5’’ 89 mm/3.5’’<br />
70 kg 75 kg 80 kg<br />
926.90.203 926.20.903 926.25.103<br />
926.90.280 - 926.25.180<br />
926.20.819 926.20.919 926.25.119<br />
- - 926.25.185<br />
926.25.18001<br />
926.20.803 - 926.25.103<br />
926.38.085 - 926.38.185<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.12<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Standard hinge<br />
Bn l thông thng<br />
Features<br />
• For timber / steel doors<br />
• For flush rebated door<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with two ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Tested according to BS EN 1935-2002 HINGE CLASS 13<br />
• Suitable for fire resistance and smoke control element testing<br />
Technical data<br />
• Max.door weight according to BS EN 1935-2002<br />
• HC 13: 120 kg<br />
• Knuckle: Ø14 mm<br />
• Material thickness: 3 mm<br />
3<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 2 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn BS EN 1935-2002 HINGE CLASS 13<br />
• Thích hợp cho cửa chống cháy<br />
Thông s k thut<br />
• Chịu lực theo tiêu chuẩn BS EN 1935-2002<br />
• HC 13: 120 kg<br />
• Vòng bi: 14mm<br />
• Độ dày: 3mm<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l (b)<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Stainless steel polished<br />
Inox bóng<br />
Stainless steel brass polished plate<br />
Inox mạ đồng bóng<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 114 mm/4.5’’ 127 mm/5’’ 114 mm/4.5’’<br />
76 mm/3’’ 89 mm/3.5’’ 102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 89 mm/3.5’’ 114 mm/4.5’’<br />
- 926.33.102 926.33.303 926.33.503 926.33.403 926.33.603<br />
926.33.102 926.33.203 - – - -<br />
- 926.33.286 – – 926.33.486 -<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.13
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Butt Hinges<br />
Bn l lá<br />
Features<br />
• For wooden / steel door<br />
• For flush interior rebated door<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with four ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Tested according to<br />
EN 1634 - 1 : 2000<br />
BS 476 : PART 22.1987<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø14 mm<br />
• Material thickness: 3 mm<br />
3<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 4 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn<br />
EN 1634 - 1 : 2000<br />
BS 476: PART 22.1987<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: 14mm<br />
• Độ dày: 3mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l(a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l(b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chu lc vi 3 bn l<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Đồng bóng<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
114 mm/4.5’’ 127 mm/5’’<br />
102 mm/4’’ 89 mm/3.5’’<br />
75 kg 80 kg<br />
926.25.403 926.25.503<br />
921.17.146<br />
926.25.480 926.25.580<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.14<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Standard hinge<br />
Bn l thông thng<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For flush rebated door<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with two ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• ANSI drilling pattern<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø14 mm<br />
• Material thickness: 3 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 2 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSI<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: 14mm<br />
• Độ dày: 3mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chu lc vi 3 bn l<br />
Stainless steel matt (316)<br />
Inox mờ<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
102 mm/4’’ 127 mm/5’’<br />
76 mm/3’’ 89 mm/3.5’’<br />
70 kg 80 kg<br />
926.20.805 921.17.XXX<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For flush doors<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with four ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• ANSI drilling pattern<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø16 mm<br />
• Material thickness: 4 mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chu lc vi 3 bn l<br />
Stainless steel matt (316)<br />
Inox mờ<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 4 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSI<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: 16 mm<br />
• Độ dày: 4 mm<br />
114 mm/4.5’’<br />
102 mm/4’’<br />
90 kg<br />
921.17.035<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.15
Door Hinges / Bản lề<br />
Information / Thông tin sn phm<br />
Standard hinge<br />
Bn l thông thng<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For flush rebated door<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with two ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø12 mm<br />
• Material thickness: 2.5 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 2 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: 12 mm<br />
• Độ dày: 2.5 mm<br />
3<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chu lc vi 3 bn l<br />
Stainless steel matt (316)<br />
Inox mờ<br />
Brass polished lacquered<br />
Sơn màu đồng bóng<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
102 mm/4’’<br />
71 mm/2.75’’<br />
45 kg<br />
926.96.100<br />
926.14.080<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For flush rebated door<br />
• With anti-lift securing device<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with two ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• ANSI drilling pattern<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø14 mm<br />
• Material thickness: 3 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Với các u cố định vị trí bản lề<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 2 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSI<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: 14 mm<br />
• Độ dày: 3 mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chu lc vi 3 bn l<br />
Stainless steel matt (316)<br />
Inox mờ<br />
Brass polished lacquered<br />
Sơn màu đồng bóng<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
102 mm/4’’<br />
76 mm/3’’<br />
70 kg<br />
926.27.403<br />
926.27.480<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.16<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Heavy duty hinge<br />
Bn l chu lc<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For flush rebated door<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with two ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• Tested according to EN 1935:2002<br />
hinge class 13<br />
• Tested for fire resistance and smoke control<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to EN 1935:2002<br />
• Knuckle: Ø14 mm<br />
• Material thickness: 3 mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiu cao bn l (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiu ngang bn l (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chu lc vi 3 bn l<br />
Stainless steel matt (316)<br />
Inox mờ<br />
Stainless steel brass plated polished<br />
Inox mạ đồng bóng<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
Butt hinge, narrow, current-carrying<br />
Bn l lá - Dn đin<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 2 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn EN 1935-2002<br />
hinge class 13<br />
• Đạt tiêu chuẩn sử dụng cho cửa chống cháy<br />
Thông tin k thut<br />
• Chịu lực đạt tiêu chuẩn EN 1935-2002<br />
• Vòng bi: 14 mm<br />
• Độ dày: 3 mm<br />
102 mm/4’’ 102 mm/4’’ 127 mm/5’’<br />
76 mm/3’’ 89 mm/3.5’’ 89 mm/3.5’’<br />
120 kg 120 kg 120 kg<br />
926.90.203 926.33.203 926.33.403<br />
926.90.280 926.33.286 926.33.486<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Installation<br />
• Area of application: For transmitting current<br />
from the frame to the door (24V),<br />
as centre hinge only, in combination with a<br />
pair of compatible hinges use outside<br />
• Material: Stainless steel<br />
• Knuckle Ø: 10mm<br />
• Flange thickness: 2.5mm<br />
• Flange shape: Square<br />
• Door thickness: > 35mm<br />
• Version: With 4-core lead<br />
Order reference<br />
Fixing screws for wooden frames and<br />
doors supplied.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
• Ứng dụng: Dòng điện (24V) được truyền<br />
tải từ khung đến cửa, được liên kết thông<br />
qua hai mặt bản lề<br />
• Vật liệu: Inox<br />
• Vòng bi Ø: 10mm<br />
• Độ dày: 2.5mm<br />
• Cạnh bản lề: Vuông<br />
• Độ dày cửa: > 35mm<br />
• Chủng loại: với cầu chì 4 lõi<br />
Đt hàng thêm<br />
Vít cho khung và cửa gỗ<br />
Mounting Cat. No.<br />
Mã số<br />
DIN left 921.09.111<br />
DIN right 921.09.110<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.17
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Standard hinge<br />
Bn l thông thng<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For flush rebated door<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with four ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• ANSI drilling pattern<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø11 mm<br />
• Material thickness: 2 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 4 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phải<br />
• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSI<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: Ø11 mm<br />
• Độ dày: 2 mm<br />
3<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiều cao bản lề (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiều rộng bản lề (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chịu lực với 3 bản lề<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ 304<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
102 mm/4’’<br />
76 mm/3’’<br />
40 kg<br />
921.17.130<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• Knuckle with two ball bearings<br />
• With fixed pin<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• ANSI drilling pattern<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø11 mm<br />
• Material thickness: 2 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Thiết kế 2 vòng bi<br />
• Trục quay cố định<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phải<br />
• Lỗ khoan vít theo tiêu chuẩn ANSI<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: Ø11 mm<br />
• Độ dày: 2 mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiều cao bản lề (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiều rộng bản lề (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chịu lực với 3 bản lề<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ 304<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
102 mm/4’’<br />
76 mm/3’’<br />
40 kg<br />
921.17.170<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.18<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Standard hinge<br />
Bn l thông thng<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For flush rebated door<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with two ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø 11 mm<br />
• Material thickness: 2 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 2 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: Ø11 mm<br />
• Độ dày: 2 mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiều cao bản lề (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiều rộng bản lề (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chịu lực với 3 bản lề<br />
Antique brass<br />
Màu đồng cổ<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
102 mm/4’’<br />
76 mm/3’’<br />
40 kg<br />
921.17.161<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For flush rebated<br />
• With fixed pin<br />
• Knuckle with four ball bearings<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Technical data<br />
• Knuckle: Ø12 mm<br />
• Material thickness: 3 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho gỗ phẳng<br />
• Trục quay cố định<br />
• Thiết kế 4 vòng bi<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Vòng bi: Ø12 mm<br />
• Độ dày: 3 mm<br />
Height a in mm/inch<br />
Chiều cao bản lề (a)<br />
Width b in mm/inch<br />
Chiều rộng bản lề (b)<br />
Max. door weight with 3 hinges<br />
Chịu lực với 3 bản lề<br />
Brass polished<br />
Màu đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Màu đồng rêu<br />
Antique brass<br />
Màu đồng cổ<br />
Brass polished PVD<br />
Màu đồng bóng PVD<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
127 mm/5’’<br />
89 mm/3.5’’<br />
70 kg<br />
921.17.098<br />
921.17.095<br />
921.17.094<br />
926.38.285<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.19
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Heavy duty hinge<br />
Bn l chu lc<br />
3<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For heavy duty flush rebated doors<br />
• Maintenance-free polymer friction bearing<br />
• Torsion-proof screw-in pins<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Tested according to DIN EN 1935:2002-05<br />
hinge class 13<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to<br />
DIN EN 1935:2002-05 HC 13 120 kg<br />
• Max. door weight with 2 hinges 130 kg<br />
(Reference door 2,000 x 1,000 x 40 mm)<br />
• Height 100 mm<br />
• Knuckle Ø20 mm<br />
• Pin Ø9 mm<br />
• Material thickness 3 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ chịu lực cao<br />
• Đệm cao su bảo vệ vòng bi<br />
• Trục vít chống xoắn<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN EN 1935:2002-05<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa theo<br />
DIN EN 1935:2002-05 HC 13 120 kg<br />
• Trọng lượng cửa tối đa với 2 bản lề 130 kg<br />
(Cửa tham khảo 2,000 x 1,000 x 40 mm)<br />
• Chiều cao 100 mm<br />
• Vòng bi Ø20 mm<br />
• Trục Ø9 mm<br />
• Độ dày 3 mm<br />
* For doors under extra heavy duty please<br />
use additionally carrying pins.<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ 304<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
924.93.003<br />
* For doors under extra heavy duty please<br />
use additionally carrying pins.<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For heavy duty flush rebated doors<br />
• Maintenance-free polymer friction bearing<br />
• Torsion-proof screw-in pins<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Tested according to DIN EN 1935:2002-05<br />
hinge class 13<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to<br />
DIN EN 1935:2002-05 HC 13 120 kg<br />
• Max. door weight with 2 hinges 160 kg<br />
(Reference door 2,000 x 1,000 x 40 mm)<br />
• Height 120 mm<br />
• Knuckle Ø20 mm<br />
• Pin Ø9 mm<br />
• Material thickness 3 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ 304<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ chịu lực cao<br />
• Đệm cao su bảo vệ vòng bi<br />
• Trục vít chống xoắn<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN EN 1935:2002-05<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa theo<br />
DIN EN 1935:2002-05 HC 13 120 kg<br />
• Trọng lượng cửa tối đa với 2 bản lề 160 kg<br />
(Cửa tham khảo 2,000 x 1,000 x 40 mm)<br />
• Chiều cao 120 mm<br />
• Vòng bi Ø20 mm<br />
• Trục Ø9 mm<br />
• Độ dày 3 mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
924.93.103<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.20<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Heavy duty hinge<br />
Bn l chu lc<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For heavy duty flush rebated doors<br />
• Maintenance-free polymer friction bearing<br />
• Torsion-proof screw-in pins<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Tested according to DIN EN 1935:2002-05<br />
hinge class 14<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to<br />
DIN EN 1935:2002-05 HC 14 160 kg<br />
• Max. door weight with 2 hinges 260 kg<br />
(Reference door 2,000 x 1,000 x 40 mm)<br />
• Height 160 mm<br />
• Knuckle Ø20 mm<br />
• Pin Ø9 mm<br />
• Material thickness 3 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ chịu lực cao<br />
• Đệm cao su bảo vệ vòng bi<br />
• Trục vít chống xoắn<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn DIN EN 1935:2002-05<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa theo<br />
DIN EN 1935:2002-05 HC 14 160 kg<br />
• Trọng lượng cửa tối đa với 2 bản lề 260 kg<br />
(Cửa tham khảo 2,000 x 1,000 x 40 mm)<br />
• Chiều cao 160 mm<br />
• Vòng bi Ø20 mm<br />
• Trục Ø9 mm<br />
• Độ dày 3 mm<br />
3<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ 304<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
924.93.203<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
* For doors under extra heavy duty please<br />
use additionally carrying pins.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.21
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Heavy duty hinge<br />
Bn l chu lc<br />
Features<br />
• For timber / steel door<br />
• For heavy duty flush rebated door<br />
• Maintenance-free non-crrosive<br />
metal sliding bearing<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
Technical data<br />
• Max. door weight with 2 hinges 400 kg<br />
(Reference door 2,000 x 1,000 x 40 mm)<br />
• Height 160 mm<br />
• Knuckle Ø22 mm<br />
• Pin Ø9 mm<br />
• Material thickness 4 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ và cửa sắt<br />
• Dùng cho cửa gỗ chịu lực cao<br />
• Đệm cao su bảo vệ vòng bi<br />
• Phù hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa với 2 bản lề 400 kg<br />
(Cửa tham khảo 2,000 x 1,000 x 40 mm)<br />
• Chiều cao 160 mm<br />
• Vòng bi Ø22 mm<br />
• Trục Ø9 mm<br />
• Độ dày 4 mm<br />
3<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt (304)<br />
Inox mờ 304<br />
Packing: 2 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
924.93.303<br />
* For doors under extra heavy duty please<br />
use additionally carrying pins.<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.22<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Accessories for hinges<br />
Các ph kin cho bn l<br />
Countersunk head screw<br />
Vít<br />
Hinge material thickness 2.0/2.5 mm<br />
Cho bản lề dày 2.0/2.5mm<br />
Hinge material thickness 3 mm<br />
Cho bản lề dày 3mm<br />
Screw size d x l<br />
Kích thước vít<br />
Stainless steel<br />
Inox mờ<br />
Brass polished<br />
Màu đồng bóng<br />
Antique copper<br />
Màu đồng cổ<br />
Antique brass<br />
Màu đồng rêu<br />
4.0 x 25 mm 909.00.949 909.00.951 909.00.953 909.00.955<br />
4.5 x 32 mm 909.00.950 909.00.952 909.00.954 909.00.956<br />
3<br />
Features<br />
• For fixing the butt hinge to metal frames<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa kim loại<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
926.22.300<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.23
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Double action spring hinge<br />
Bn l đóng m 2 chiu<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• 180º swing action on both sides<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• With plastic washer improved swing action<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Đóng mở 180°<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên trái và phải<br />
• Thiết kế vòng đệm cao su<br />
3<br />
Max. door weight<br />
Chu lc ca<br />
Height<br />
Chiu cao<br />
Knuckle Ø<br />
Vòng bi<br />
Door thicknesses<br />
Đ dày<br />
Max. door width<br />
Chiu rng ca<br />
Steel nickel plated<br />
Thép mạ nikel<br />
Steel brass plated polished<br />
Thép mạ đồng bóng<br />
Stainless steel matt<br />
Inox mờ<br />
Packing: 2 pcs<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái<br />
15 kg 22 kg 27 kg 40 kg<br />
75 mm 100 mm 125 mm 150 mm<br />
21 mm 21 mm 21 mm 26 mm<br />
18–25 mm 25–30 mm 30–35 mm 35–40 mm<br />
600 mm 700 mm 700 mm 750 mm<br />
927.01.070 927.01.170 927.01.270 927.01.370<br />
927.01.081 927.01.181 927.01.281 927.01.381<br />
927.01.003 927.01.103 927.01.203 927.01.303<br />
For door weight max. 15 kg<br />
Dành cho cửa nặng 15kg<br />
For door weight max. 27 kg<br />
Dành cho cửa nặng 27kg<br />
For door weight max. 22 kg<br />
Dành cho cửa nặng 22kg<br />
For door weight max. 40 kg<br />
Dành cho cửa nặng 40kg<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.24<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges / Bản lề<br />
Butt Hinges / Bn l lá<br />
Spring hinge<br />
Bn l bt<br />
Features<br />
• For timber or steel door<br />
• For flush doors<br />
• Maintenance-free polymer friction bearing<br />
• Spring force can be adjusted and locked in<br />
position<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
• UL listed 847H<br />
Fixing<br />
• Relax<br />
- Slacken security screw on the side of the<br />
knuckle<br />
- Press down and simultaneously turn the<br />
hexagon socket screw in the knuckle anticlockwise.<br />
Repeat this action until the hinge<br />
is completely relaxed. Then install the hinges.<br />
• Tighten<br />
- Turn the hexagon socket screw in the<br />
knuckle clockwise and set spring force of all<br />
hinges equally as required.<br />
- Re-tighten security screw firmly.<br />
Technical data<br />
• Max. door weight with 3 hinges: 60 kg<br />
• Height: 114 mm<br />
• Knuckle: Ø18 mm<br />
• Material thickness: 3.4 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ hoặc thép<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Đệm cao su bảo vệ vòng bi<br />
• Lực nén của lò xo có thể được điều chỉnh và<br />
khóa tại vị trí cố định<br />
• Có thể lắp đặt cho cả 2 bên: trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn UL 847H<br />
Lp đt<br />
• Nới lỏng<br />
- Tháo ốc bảo vệ ra khỏi trụ<br />
- Ấn xuống và xoay ngược theo chiều kim<br />
đồng hồ.Lập lại động tác này cho tới khi bản<br />
lề được tháo ra hoàn toàn.Sau đó lắp đặt<br />
bản lề<br />
• Xiết chặt<br />
- Vặn đầu vít lục giác theo chiều kim đồng hồ<br />
và chỉnh lực lò xo bằng nhau cho tất cả các<br />
bản lề<br />
- Xiết lại ốc bảo vệ<br />
Thông s k thut<br />
• Chịu lực cửa với 3 bản lề: 60kg<br />
• Chiều cao: 114 mm<br />
• Vòng bi: 18 mm<br />
• Độ dày: 3,4 mm<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
A = Adjustment of spring force<br />
B = Fixing of adjustment spring<br />
force with security screw<br />
A = Điều chỉnh lực bật<br />
B = Điều chỉnh lực bật với vít an toàn<br />
Flange width b<br />
B rng bn b<br />
Steel chrome plated matt<br />
Thép mạ Crôm mờ 44 mm<br />
Steel brass plated polished<br />
Thép mạ Crôm bóng 46 mm<br />
Packing: 3 pcs. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 3 bản lề + vít<br />
40 mm 46 mm<br />
926.10.041 926.10.141<br />
926.10.080 926.10.180<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.25
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Concealed mortise hinge non-adjustable<br />
Bn l âm<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• For concealed mounting<br />
Technical data<br />
• Max. opening angle 180º<br />
Finish<br />
A Housing: Zinc alloy satin chrome<br />
B Housing: Zinc alloy brass plated<br />
C Housing: Zinc alloy antique brass<br />
D Housing: Zinc alloy antique copper<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lắp âm vào cửa<br />
Thông s k thut<br />
• Góc mở tối đa 180º<br />
Màu hoàn thin<br />
AThân bản lề: Hợp kim satin chrome<br />
BThân bản lề: Hợp kim mạ đồng<br />
CThân bản lề: Hợp kim đồng rêu<br />
DThân bản lề: Hợp kim đồng cổ<br />
3<br />
Door thicknesses mm<br />
Độ dày gỗ<br />
Dimensions mm<br />
Kích thước<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A B C D E F G A B C D<br />
19–24 13 45 4 2 17 19 5 341.07.927 341.07.827 341.07.127 341.07.627<br />
60 5 18 32 6 341.07.936 341.07.836 341.07.136 341.07.636<br />
25–27 16 70 0.5 5 22.7 34 7 341.07.945 341.07.845 341.07.145 341.07.645<br />
28–36 19 95 3 27 50 10 341.07.954 341.07.854 341.07.154 341.07.654<br />
33–37 25 116 9.5 4 36 61 11 341.07.963 341.07.863 341.07.163 341.07.663<br />
38–43 27 118 12.3 8 40 65 12 341.07.972 341.07.872 341.07.172 341.07.672<br />
43–47 34 139 12 50 81 341.07.981 341.07.881 341.07.181 341.07.681<br />
Packing: 2 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái + vít<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.26<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Concealed mortise hinge non-adjustable<br />
Bn l âm<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• For concealed mounting<br />
• Fire rated version is available<br />
on request<br />
Technical data<br />
• Max. opening angle 180º<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lắp âm vào cửa<br />
• Sử dụng cho cửa chống cháy<br />
Thông tin k thut<br />
• Góc mở tối đa 180º<br />
Finish<br />
A Housing: Zinc alloy brass plated<br />
Links: Steel brass plated<br />
B Housing: Zinc alloy nickel plated<br />
Links: Steel nickel plated<br />
C Housing: Stainless steel (316)<br />
Links: Stainless steel (316)<br />
D Housing: Chrome Polished<br />
Links: Stainless steel (316)<br />
E Housing: Satin Chrome<br />
Links: Stainless steel (316)<br />
B mt sn phm<br />
A Thân: Hợp kim nhôm<br />
Xích nối: Thép mạ đồng<br />
B Thân: Hợp kim mạ niken<br />
Xích nối: Thép mạ niken<br />
C Thân: Inox (316)<br />
Xích nối: Inox (316)<br />
D Thân: Chrome bóng<br />
Xích nối: Inox (316)<br />
E Thân: Satin bóng<br />
Xích nối: Inox (316)<br />
Door thicknesses<br />
Độ dày gỗ<br />
Dimensions mm<br />
Diện tích<br />
A B C D E F G<br />
13–16 mm 9.5 42 22 5.5 6 2.4 2.8<br />
19–24 mm 12.7 44.5 19 4.8 13.1 3.2 2.8<br />
12.7 60.3 31.8 6.4 12 3.2 2.8<br />
25–27 mm 15.8 70 34.1 7.1 15.6 4 3.6<br />
28–34 mm 19 95.3 52.1 9.5 17.8 4.8 4<br />
35–38 mm 25.4 117.5 65.3 12 24.6 6.4 5.5<br />
41–45 mm 29 117.5 62.5 9.7 30 6.4 9.5<br />
48–51 mm 36 139 74.5 11.9 39.1 7.5 12<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Version<br />
Các loại bản lề<br />
Without plastic slide plates<br />
Không có bás nhựa<br />
With plastic slide plates<br />
Có bás nhựa<br />
Packing: 2 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 bản lề + vít<br />
Calculation table<br />
Bảng tính<br />
Determining the number of required door hinges.<br />
Example:<br />
A door 700 mm wide, weighs 45 kg and has a<br />
thickness of 41 mm would require three<br />
concealed hinges<br />
341.07.572 / 341.07.772 / 341.07.072<br />
Quyết định số lượng bản lề cần cho cửa<br />
Ví dụ:<br />
Cánh cửa rộng 700 mm, nặng 45 kg và dày 41<br />
mm cần 3 bản lề âm<br />
341.07.572 / 341.07.772 / 341.07.072<br />
Door thicknesses<br />
Độ dày gỗ<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A B C D E<br />
13–16 mm 341.07.518 341.07.718 341.07.018 - -<br />
19–24 mm 341.07.527 341.07.727 341.07.027 341.07.52701 -<br />
341.07.536 341.07.736 341.07.036 - -<br />
25–27 mm 341.07.545 341.07.745 341.07.045 - 341.07.74501<br />
28–34 mm 341.07.554 341.07.754 341.07.054 - -<br />
35–38 mm 341.07.563 341.07.763 341.07.063 - -<br />
41–45 mm 341.07.572 341.07.772 341.07.072 - -<br />
48–51 mm 341.07.581 341.07.781 341.07.081 - -<br />
Độ dày cửa<br />
Trọng lượng cửa<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.27
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Concealed mortise hinge adjustable<br />
Bn l âm<br />
DIN left hand<br />
Mở trái<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• For concealed mounting<br />
• Continuous 3D eccentric adjustment:<br />
Vertical ±1 mm, Horizontal ±1.5 mm<br />
Depth ±1 mm<br />
Technical data<br />
• Max. door weight 3 hinges: 60 kg<br />
• Height: 111.5 mm<br />
• Max. opening angle: 180º<br />
• Min. door thickness: 40 mm<br />
• Min./max. door width: 600/1,000 mm<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ phẳng<br />
• Lắp âm vào cửa<br />
• Điều chỉnh 3 chiều lệch tâm: Chiều thẳng đứng<br />
±1 mm, chiều ngang ±1.5 mm, chiều sâu ±1 mm<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa cho cửa 3 bản lề: 60kg<br />
• Chiều cao: 111.5 mm<br />
• Góc mở tối đa: 180º<br />
• Độ dày cửa tối đa: 40 mm<br />
• Min./max. chiều rộng cửa: 600/1,000 mm<br />
3<br />
Zinc alloy chrome plated matt<br />
Kẽm mạ chrome mờ<br />
Zinc alloy nickel plated matt<br />
Kẽm mạ nikel mờ<br />
Zinc alloy gold colour polished<br />
Kẽm mạ màu vàng mờ<br />
Packing: 3 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 3 cái + vít<br />
DIN left<br />
Mở trái<br />
DIN right<br />
Mở phải<br />
927.91.424 927.91.434<br />
927.91.426 927.91.436<br />
927.91.428 927.91.438<br />
Hinge pocket<br />
Hp bn l<br />
Features<br />
• For concealed mortise hinges<br />
• For timber lining frames<br />
• For flush doors<br />
• Suitable for DIN left and right hand<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho bản lề âm<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Cho cửa phẳng<br />
• Thích hợp cho cửa mở trái và phải<br />
Zinc alloy<br />
Hợp kim kẽm<br />
Packing: 3 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 3 cái + vít<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
927.91.490<br />
Note<br />
Attention! Different recess dimensions when using hinge pockets!<br />
Lu ý<br />
Chiều sâu lỗ đục vào cửa tăng lên khi sử dụng bản lề!<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.28<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Mounting aids for drill-in hinges<br />
Gá dn khoan cho bn l âm<br />
Features<br />
• For mounting drill-in hinge Cat. No. 922.24.490<br />
Supplied with<br />
2 Drilling jigs<br />
1 Drill bit Ø8.6 with adjusting ring<br />
1 Hexagon socket bit<br />
1 Allen key<br />
Đc tính<br />
• Cho bản lề lắp âm Cat. No. 922.24.490<br />
Cung cp vi<br />
2 khuôn dẫn khoan<br />
1 mũi khoan Ø8.6 với vòng điều chỉnh<br />
1 đầu lục gíác<br />
1 chìa Allen<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
For rebated doors<br />
Cho cửa không phẳng<br />
922.24.805<br />
For rebated doors<br />
Cho cửa không phẳng<br />
Drill bit Ø8.6 mm with adjusting ring<br />
1 mũi khoan Ø8.6 với vòng điều chỉnh<br />
For flush doors<br />
Cho cửa phẳng<br />
Packing: 1 tool set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ dụng cụ<br />
922.24.815<br />
3<br />
Hexagonal socket bit<br />
Đầu lục giác<br />
Allen key<br />
1 chìa Allen<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Hexagonal socket bit<br />
Đầu lục giác<br />
For flush doors<br />
Cho cửa phẳng<br />
Allen key<br />
1 chìa Allen<br />
Features<br />
• For mounting drill-in hinge<br />
Cat. No. 922.24.789 and 922.24.790<br />
• Suitable for left and right hand side<br />
Supplied with<br />
1 Drilling jig<br />
1 Drill bit<br />
1 Hexagon socket bit<br />
1 Allen key<br />
Drill bit with adjusting ring<br />
Mũi khoan với vòng điều chỉnh<br />
For flush doors<br />
Cho cửa phẳng<br />
Packing: 1 tool set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ dụng cụ<br />
Đc tính<br />
• Cho bản lề lắp âm<br />
mã số 922.24.789 và 922.24.790<br />
• Thích hợp lắp bên phải và trái<br />
Cung cp vi<br />
1 khuôn dẫn khoan<br />
1 mũi khoan<br />
1 đầu lục giác<br />
1 chìa Allen<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.24.820<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.29
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Stainless steel continuous hinge<br />
Bn l dài bng thép<br />
Features<br />
• 2,000 mm length<br />
• Heavy duty; max. adjusted<br />
door weight 120 kg<br />
• 40 holes per hinge<br />
• Ideal for vandal resistant<br />
door applications<br />
• Avoids necessity for finger<br />
guards on pull side of door<br />
• Stainless steel, mill finish,<br />
stainless steel pin<br />
Đc tính<br />
• Dài 2,000 mm<br />
• Chịu lực, trong lượng cửa tối<br />
đa120 kg<br />
• 40 lỗ/ 1 bản lề<br />
• Thích hợp cho các loại cửa<br />
công cộng<br />
• Tránh kẹt tay<br />
• Thép không rỉ<br />
3<br />
Open width B<br />
Chiều rộng B<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
76 mm 926.91.170<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Features<br />
• 1,834 mm length<br />
• Available in 2 widths:<br />
39 and 51 mm<br />
• Medium duty<br />
• 36 holes per hinge<br />
• Stainless steel, mill finish,<br />
stainless steel pin<br />
Đc tính<br />
• Dài 1.834 mm<br />
• Chiều rộng có 2 loại: 39 và<br />
51mm<br />
• Chịu lực trung bình<br />
• 36 lỗ / 1 cửa<br />
• Thép không rỉ<br />
Piano hinge for screw fixing<br />
Bn l piano lp bng vít<br />
Rustproof stainless steel<br />
Thép chng r<br />
Open width B<br />
Chiều rộng B<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
39 mm 351.13.000<br />
51 mm 351.13.010<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Features<br />
• 3,500 mm length<br />
• Flange thickness: 0.8 mm<br />
• Barrel Ø: 3.5 mm<br />
• Version: Rolled<br />
Open width B<br />
Chiều rộng B<br />
Đc tính<br />
• Dài 3.500 mm<br />
• Độ dày: 0.8 mm<br />
• Vòng bi Ø: 3.5 mm<br />
• Loại: Tròn<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
32 mm 351.04.039<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.30<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Piano hinge for screw fixing<br />
Bn l piano lp bng vít<br />
Steel<br />
Thép<br />
Features<br />
• 3,500 mm length<br />
• Flange thickness: 0.7 mm<br />
(width open 40 mm: 0.8 mm)<br />
• Barrel Ø: 3.3 mm<br />
(width open 40 mm: 3.5 mm)<br />
• Version: Rolled<br />
Đc tính<br />
• Chiều dài 3,500 mm<br />
• Độ dày: 0.7 mm<br />
(chiều rộng mở 40 mm: 0.8 mm)<br />
• Vòng bi Ø: 3.3 mm<br />
(chiều rộng mở 40 mm: 3.5 mm)<br />
• Loại: Tròn<br />
Open width B<br />
Chiều rộng B<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
20 mm Brass plated<br />
Mạ đồng<br />
Nickel plated<br />
Mạ nickel<br />
25 mm Brass plated<br />
Mạ đồng<br />
Nickel plated<br />
Mạ nickel<br />
32 mm Brass plated<br />
Mạ đồng<br />
Brass colour lacquered<br />
Màu đồng bóng<br />
Nickel plated<br />
Mạ nickel<br />
Burnished<br />
Bóng<br />
40 mm Brass plated<br />
Mạ đồng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
351.01.501<br />
351.01.707<br />
351.01.510<br />
351.01.716<br />
351.01.538<br />
351.00.531<br />
351.01.734<br />
351.01.136<br />
351.01.547<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Aluminium<br />
Nhôm<br />
Features<br />
• 3,500 mm length<br />
• Flange thickness: 1.0 mm<br />
• Barrel Ø: 3.8 mm<br />
• Version: Without groove<br />
Open width B<br />
Chiều rộng B<br />
32 mm Bright<br />
Sáng<br />
Packing: 1 pc.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 cái<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Đc tính<br />
• Chiều dài 3,500 mm<br />
• Độ dày: 1.0 mm<br />
• Vòng bi Ø: 3.8 mm<br />
• Loại: không có rãnh<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
351.20.837<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.31
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Pivot door hinge<br />
Bn l cht<br />
Features<br />
• Stainless steel thickness 2.5 mm<br />
• For solid wood or timber doors<br />
with thickness 40–45 mm<br />
• Maximum door size<br />
(height x width) 2,000 x 900 mm<br />
• Maximum carrying weight at 60 kg<br />
3<br />
Đc đim<br />
• Thép dày 2.5 mm<br />
• Cho gỗ đặc hay cửa gỗ có độ dày<br />
40–45 mm<br />
• Kích thước cửa tối đa<br />
(Cao x rộng) 2,000 x 900 mm<br />
• Trọng lượng chịu lực tối đa 60 kg<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
Stianless steel 304<br />
Thép 304<br />
927.98.000<br />
Packing: 2 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái với vít<br />
Accessories for drill-in hinges<br />
Drilling jig for drill-in hinges<br />
Features<br />
• For mounting frame and wing parts with<br />
Ph kin cho bn l âm<br />
Gá dn khoan cho bn l âm<br />
Drill bit Ø6.8 mm with adjusting ring<br />
Mũi khoan Ø6.8 mm với vòng điều chỉnh<br />
Brace Ø15 mm<br />
Vặn ốc quay tay Ø15 mm<br />
Cat. No. 922.32.271/371/471/571<br />
• Allows combined installation to frame and wing<br />
Supplied with<br />
1 Drilling jig<br />
1 Drill bit Ø6.8 mm<br />
1 Adjusting ring for drill bit<br />
1 Brace Ø15 mm<br />
1 Set mounting instructions<br />
Đc đim<br />
• Sử dụng cho các mã số<br />
922.32.271/371/471/571<br />
• Cho phép kết hợp lắp đặt giữa khung và cánh<br />
Cung cp<br />
1 gá khoan<br />
1 mũi khoan Ø6.8 mm<br />
1 vòng điều chỉnh cho mũi khoan<br />
1 vặn ốc quay tay Ø15 mm<br />
1 bộ hướng dẫn<br />
Material<br />
Chất liệu<br />
Plastic<br />
Nhựa<br />
Packing: 1 set<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 1 bộ<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.15.514<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.32<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Drill-in hinge<br />
Bn l âm<br />
Features<br />
• For blind timber frames<br />
• For rebated and flush doors<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Tested according to EN 1935:2003<br />
hinge class 7<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to<br />
EN 1935:2003 HC7: 40 kg<br />
• Knuckle: Ø13 mm<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ không khung bao<br />
• Cho cửa phẳng và cửa không phẳng<br />
• Phù hợp cho cửa trái và cửa phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn EN 1935:2003<br />
hinge class 7<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa theo<br />
EN 1935:2003 HC7: 40 kg<br />
• Vòng bi: Ø13 mm<br />
Rebated door<br />
Cửa không phẳng<br />
Flush door<br />
Cửa phẳng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel white galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Packing: 20 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 20 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.24.090<br />
3<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Rebated door<br />
Cửa không phẳng<br />
Features<br />
• For blind timber frames<br />
• For rebated and flush doors<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Tested according to EN 1935:2003<br />
hinge class 12<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to<br />
EN 1935:2003 HC12: 100 kg<br />
• Knuckle: Ø16 mm<br />
Flush door<br />
Cửa phẳng<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel white galvanized<br />
Thép mạ kẽm<br />
Packing: 20 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 20 cái<br />
Đc đim<br />
• Cho gỗ đặc<br />
• Cho cửa phẳng và cửa không phẳng<br />
• Phù hợp cho cửa trái và cửa phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn EN 1935:2003<br />
hinge class 12<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa theo<br />
EN 1935:2003 HC12: 100 kg<br />
• Vòng bi: Ø16 mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.24.190<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.33
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Drill-in hinge<br />
Bn l âm<br />
3<br />
Blind frame<br />
Features<br />
• For blind and lining timber frames<br />
• For rebated interior doors<br />
• Maintenance-free friction bearing technology<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Tested according to EN 1935:2003<br />
hinge class 10<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to<br />
EN 1935:2003 HC 10: 60 kg<br />
• Knuckle: Ø15 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel nickel plated<br />
Thép mạ nickel<br />
Đc đim<br />
• Dùng cho cửa gỗ không khung bao<br />
• Cho cửa không phẳng trong nhà<br />
• Kỹ thuật chống ma sát<br />
• Phù hợp cho cửa trái và cửa phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn EN 1935:2003<br />
hinge class 10<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa theo<br />
EN 1935:2003 HC10: 60 kg<br />
• Vòng bi: Ø15 mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
For blind frames 922.40.170<br />
For lining frames 922.40.070<br />
Packing: 2 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái<br />
Lining frame<br />
Drill-in hinge<br />
Bn l âm<br />
Features<br />
• For blind timber frames<br />
• For rebated doors<br />
• Maintenance-free friction bearing technology<br />
• 3 Dimensionally adjustable: Vertical +4 mm,<br />
Horizontal +3/-2 mm, Depth +3/-2 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Tested according to EN 1935:2003<br />
hinge class 10<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to<br />
EN 1935:2003 HC 10: 60 kg<br />
• Knuckle: Ø16 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel white galvanized<br />
Thép mạ màu trắng<br />
Packing: 2 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ không khung bao<br />
• Cho cửa không phẳng<br />
• Kỹ thuật chống ma sát<br />
• Điều chỉnh 3 chiều: Chiều thẳng đứng +4 mm,<br />
chiều ngang +3/-2 mm, Chiều sâu +3/-2 mm<br />
• Thích hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn theo EN 1935:2003<br />
hinge class 10<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa theo<br />
EN 1935:2003 HC 10: 60 kg<br />
• Vòng bi: Ø16 mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.24.390<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.34<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Drill-in hinge<br />
Bn l âm<br />
Features<br />
• For blind timber frames<br />
• For rebated interior doors<br />
• Maintenance-free friction bearing technology<br />
• 3 Dimensionally adjustable: Vertical +4 mm,<br />
Horizontal +3/-2 mm, Depth +3/-2 mm<br />
• Suitable for DIN left hand and DIN right hand<br />
• Tested according to EN 1935:2003<br />
hinge class 13<br />
Technical data<br />
• Max. door weight according to EN<br />
1935:2003 HC13: 120 kg<br />
• Knuckle: Ø16 mm<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Steel white galvanized<br />
Thép mạ màu trắng<br />
Packing: 2 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho cửa gỗ không khung bao<br />
• Cho cửa không phẳng<br />
• Kỹ thuật chống ma sát<br />
• Điều chỉnh 3 chiều: Chiều thẳng<br />
đứng +4 mm, chiều ngang +3/-2 mm,<br />
Chiều sâu +3/-2 mm<br />
• Thích hợp cho cửa mở trái và phải<br />
• Đạt tiêu chuẩn theo EN 1935:2003<br />
hinge class 13<br />
Thông s k thut<br />
• Trọng lượng cửa tối đa theo EN<br />
1935:2003 HC13: 120 kg<br />
• Vòng bi: Ø16 mm<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.24.490<br />
3<br />
Decorative sleeve<br />
Np chp<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
Features<br />
• For 2-part drill-in hinges Ø13 mm<br />
• Plastic<br />
Đc tính<br />
• Cho bản lề âm Ø13 mm<br />
• Nhựa<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
Plastic nickel colour matt<br />
Nhựa màu nickel mờ<br />
Plastic chrome colour polished<br />
Nhựa mạ crôm bóng<br />
Plastic brass colour polished<br />
Nhựa mạ đồng bóng<br />
Plastic white RAL 9016<br />
Nhựa trắng RAL 9016<br />
Packing: 2 pcs.<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái<br />
Cat. No.<br />
Mã số<br />
922.24.906<br />
922.24.902<br />
922.24.908<br />
922.24.907<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com<br />
AH 3.35