Download - Hafele
Download - Hafele
Download - Hafele
You also want an ePaper? Increase the reach of your titles
YUMPU automatically turns print PDFs into web optimized ePapers that Google loves.
Door Hinges<br />
Continuous Hinges<br />
Concealed mortise hinge non-adjustable<br />
Bn l âm<br />
Features<br />
• For timber frames<br />
• For flush doors<br />
• For concealed mounting<br />
Technical data<br />
• Max. opening angle 180º<br />
Finish<br />
A Housing: Zinc alloy satin chrome<br />
B Housing: Zinc alloy brass plated<br />
C Housing: Zinc alloy antique brass<br />
D Housing: Zinc alloy antique copper<br />
Đc tính<br />
• Dùng cho khung gỗ<br />
• Dùng cho cửa gỗ<br />
• Lắp âm vào cửa<br />
Thông s k thut<br />
• Góc mở tối đa 180º<br />
Màu hoàn thin<br />
AThân bản lề: Hợp kim satin chrome<br />
BThân bản lề: Hợp kim mạ đồng<br />
CThân bản lề: Hợp kim đồng rêu<br />
DThân bản lề: Hợp kim đồng cổ<br />
3<br />
Door thicknesses mm<br />
Độ dày gỗ<br />
Dimensions mm<br />
Kích thước<br />
Finish<br />
Màu hoàn thiện<br />
A B C D E F G A B C D<br />
19–24 13 45 4 2 17 19 5 341.07.927 341.07.827 341.07.127 341.07.627<br />
60 5 18 32 6 341.07.936 341.07.836 341.07.136 341.07.636<br />
25–27 16 70 0.5 5 22.7 34 7 341.07.945 341.07.845 341.07.145 341.07.645<br />
28–36 19 95 3 27 50 10 341.07.954 341.07.854 341.07.154 341.07.654<br />
33–37 25 116 9.5 4 36 61 11 341.07.963 341.07.863 341.07.163 341.07.663<br />
38–43 27 118 12.3 8 40 65 12 341.07.972 341.07.872 341.07.172 341.07.672<br />
43–47 34 139 12 50 81 341.07.981 341.07.881 341.07.181 341.07.681<br />
Packing: 2 pc. incl. fixing material<br />
Tiêu chuẩn đóng gói: 2 cái + vít<br />
We reserve the right to alter specifications without notice (HVN Architectural Hardware 2012).<br />
Kích thước và màu sắc sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.<br />
AH 3.26<br />
New products and systems: www.hafele.com<br />
Sản phẩm mới và hệ thống: www.hafele.com